TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Chính sách tiền tệ (CSTT) đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế quốc gia, với mục tiêu duy trì giá cả ổn định, thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm và ổn định thị trường tài chính Để đạt được những mục tiêu này, việc hiểu rõ cơ chế truyền dẫn CSTT và các kênh như tín dụng, lãi suất, tỷ giá hối đoái là rất cần thiết Mức độ hiệu quả của các kênh này có thể thay đổi theo thời gian do đặc điểm của từng nền kinh tế và thị trường tài chính Nghiên cứu cho thấy kênh lãi suất thường là quan trọng nhất ở các quốc gia phát triển, trong khi kênh tín dụng và tỷ giá chủ yếu ở các quốc gia đang phát triển Lãi suất không chỉ là công cụ điều tiết mà còn là chỉ báo kinh tế quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều nghiên cứu về cơ chế truyền dẫn CSTT, nhưng nghiên cứu về truyền dẫn từ lãi suất của Ngân hàng Nhà nước sang lãi suất huy động và cho vay tại ngân hàng cụ thể còn hạn chế Bài nghiên cứu thực nghiệm này sẽ tập trung vào Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, nhằm tìm hiểu sâu hơn về cơ chế truyền dẫn qua kênh lãi suất trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài này nhằm phân tích sự truyền dẫn chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước đến lãi suất huy động và cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Nghiên cứu sẽ tập trung vào mức độ truyền dẫn lãi suất trong cả dài hạn và ngắn hạn, tốc độ điều chỉnh về mức cân bằng dài hạn, và khả năng xuất hiện bất cân xứng trong quá trình truyền dẫn lãi suất Từ đó, bài viết sẽ gợi ý một số chính sách cần thay đổi để Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam có thể linh hoạt hơn với chính sách của Ngân hàng Nhà nước, nhằm nâng cao mức độ và tốc độ truyền dẫn lãi suất.
Đo lường mức độ truyền dẫn từ lãi suất tái cấp vốn đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu này giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các loại lãi suất, từ đó hỗ trợ ngân hàng trong việc điều chỉnh chính sách lãi suất nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và phục vụ tốt hơn cho khách hàng Việc phân tích mức độ ảnh hưởng của lãi suất tái cấp vốn đến lãi suất huy động và cho vay sẽ cung cấp thông tin quý giá cho các quyết định chiến lược trong bối cảnh thị trường tài chính biến động.
Đo lường mức độ truyền dẫn của lãi suất tái chiết khấu đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam là một nghiên cứu quan trọng, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của hệ thống tài chính Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tương tác giữa các loại lãi suất mà còn hỗ trợ ngân hàng trong việc điều chỉnh chính sách lãi suất nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.
Đo lường tốc độ điều chỉnh của lãi suất huy động và lãi suất cho vay đến mức cân bằng dài hạn là rất quan trọng, đặc biệt khi xem xét mối tương quan với lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Việc này giúp đánh giá hiệu quả của chính sách lãi suất và tác động đến hoạt động tín dụng trong nền kinh tế.
+ Xem xét có hay không sự bất cân xứng trong truyền dẫn lãi suất tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
+ Góp ý một số giải pháp về điều hành lãi suất tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đề tài hướng đến trả lời các câu hỏi sau:
Mức độ truyền dẫn lãi suất từ lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam là một yếu tố quan trọng trong việc xác định chi phí vốn và khả năng tiếp cận tín dụng của người dân và doanh nghiệp Sự thay đổi của các lãi suất này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và tiết kiệm, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Tốc độ điều chỉnh lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam có sự tương quan với lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu Cần xem xét liệu sự điều chỉnh này có giống nhau khi lãi suất ở mức cân bằng và dưới mức cân bằng hay không Việc phân tích mối liên hệ này sẽ giúp hiểu rõ hơn về chính sách lãi suất của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Sự bất cân xứng trong truyền dẫn lãi suất tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam có thể được nhận diện qua mối quan hệ giữa lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất huy động và lãi suất cho vay Việc phân tích các yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về cách thức lãi suất ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng và huy động vốn trong ngân hàng.
Để tăng cường mức độ truyền dẫn từ chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, cần điều hành lãi suất một cách linh hoạt và minh bạch Việc này bao gồm việc theo dõi sát sao tình hình thị trường, áp dụng các biện pháp điều chỉnh lãi suất kịp thời và hiệu quả, đồng thời tăng cường giao tiếp với khách hàng để họ hiểu rõ hơn về chính sách lãi suất Bằng cách này, ngân hàng có thể đảm bảo rằng các thay đổi trong chính sách lãi suất sẽ được phản ánh nhanh chóng và chính xác trong lãi suất huy động và cho vay, từ đó thúc đẩy hoạt động tín dụng và phát triển kinh tế.
Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích sự ảnh hưởng của chính sách lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Phạm vi nghiên cứu: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Thời gian nghiên cứu từ tháng 01/2008 đến tháng 12/2015.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bao gồm lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu Lãi suất cơ bản không được sử dụng do mục đích của nó là định hướng chính sách tiền tệ, thường được công bố ở mức thấp và chỉ điều chỉnh nhỏ để ổn định lãi suất thị trường và kiểm soát lạm phát Hơn nữa, lãi suất cơ bản không được phân chia thành các mức khác nhau cho các thời hạn và hình thức vay khác nhau, do đó không phản ánh tính thị trường.
+ Lãi suất huy động các kỳ hạn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam gồm lãi suất huy động 1 tháng ( 1M), 6 tháng (6M), 12 tháng (12M),
Lãi suất cho vay của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam bao gồm các mức lãi suất cho vay ngắn hạn và lãi suất cho vay trung dài hạn, đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của khách hàng.
Phương pháp được sử dụng trong bài nghiên cứu gồm phân tích định tính và định lượng
Trong phân tích định tính, các phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp, so sánh và phân tích được áp dụng để nghiên cứu các loại lãi suất như lãi suất huy động, lãi suất cho vay, lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu và sự truyền dẫn lãi suất.
Trong nghiên cứu phân tích định lượng, mô hình ARDL được áp dụng để khám phá mối quan hệ truyền dẫn giữa lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu với lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Nghiên cứu này xem xét cả tác động ngắn hạn và dài hạn của các yếu tố lãi suất lên hoạt động ngân hàng.
Kết cấu luận văn
Luận văn được kết cấu thành 5 chương:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về truyền dẫn từ chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại ngân hàng thương mại
Chương 3: Thực trạng sự truyền dẫn từ chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
Chương 4: Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và giải pháp về điều hành lãi suất tại Ngân hàng nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TRUYỀN DẪN TỪ CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG ĐẾN LÃI SUẤT HUY ĐỘNG VÀ LÃI SUẤT CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lãi suất huy động và lãi suất cho vay
Theo Karl Marx, lãi suất được coi là một phần của giá trị thặng dư mà nhà tư bản sản xuất phải trả cho nhà tư bản tiền tệ Điều này xảy ra do việc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Keynes, lãi suất được coi là phần thưởng cho việc chi tiêu vốn và là chi phí cho việc vay mượn Phân tích này chỉ ra rằng khi lãi suất thấp, nhu cầu tiền mặt trong dân cư sẽ vượt quá cung tiền, dẫn đến tình trạng khan hiếm Ngược lại, khi lãi suất cao, sẽ có dư thừa tiền mặt vì mọi người không muốn giữ tiền.
Theo các nhà kinh tế học về lượng cầu tài sản: “Lãi suất là cơ sở để xác định chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền”
Lãi suất được định nghĩa bởi Ngân hàng Thế giới là tỷ lệ phần trăm giữa tiền lãi và tiền vốn Trong khi đó, các nhà kinh tế học hiện đại coi lãi suất là giá cả cho vay, phản ánh chi phí sử dụng vốn và các dịch vụ tài chính khác.
Chi phí sử dụng vốn, xét ở góc độ lãi suất, là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả khi huy động và sử dụng vốn Đối với doanh nghiệp vay vốn, lãi suất chính là chi phí sử dụng vốn, bao gồm cả chi phí từ nợ vay và nguồn vốn chủ sở hữu Đối với nhà đầu tư, chi phí này thể hiện qua tỷ suất sinh lợi cần thiết khi đầu tư vào chứng khoán của công ty Ngoài ra, đối với nhà quản lý doanh nghiệp, chi phí sử dụng vốn là tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà doanh nghiệp yêu cầu khi thực hiện dự án đầu tư mới.
Lãi suất là công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ, giúp Ngân hàng Trung ương điều chỉnh mức cung tiền nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền Trong các công cụ, lãi suất thị trường liên ngân hàng được xem là tín hiệu mạnh mẽ nhất, bởi nó phản ánh cung cầu vốn và ảnh hưởng từ lãi suất tái cấp vốn của Ngân hàng Trung ương Quy tắc Taylor, do nhà kinh tế John Taylor phát triển, cung cấp phương pháp xác định lãi suất danh nghĩa dựa trên mối quan hệ giữa tăng trưởng và lạm phát Quy tắc này yêu cầu Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất ngắn hạn theo ba yếu tố: lạm phát thực so với mục tiêu, chênh lệch giữa sản lượng thực và tiềm năng, và lãi suất tại mức toàn dụng Khi lạm phát vượt mục tiêu, quy tắc khuyến nghị tăng lãi suất để giảm áp lực lạm phát, với tỷ lệ a lớn hơn 0, cho thấy rằng lạm phát tăng 1% cần lãi suất danh nghĩa tăng hơn 1%.
Khi vay tín dụng, người vay cần trả thêm một khoản ngoài số vốn gốc, được gọi là lãi suất Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của khoản tăng thêm này so với số tiền vay ban đầu Đây là chi phí mà người vay phải chi trả để sử dụng tiền không thuộc sở hữu của mình, đồng thời cũng là lợi tức mà người cho vay nhận được từ việc trì hoãn chi tiêu.
Trong nền kinh tế, lãi suất được phân loại đa dạng dựa trên mục đích và tiêu chí khác nhau Bài nghiên cứu này sẽ phân loại lãi suất theo hai cách chính: thứ nhất, dựa trên giá trị thực của tiền lãi thu được; thứ hai, dựa trên tính chất của khoản vay.
Căn cứ vào giá trị thực của tiền lãi thu được:
Lãi suất danh nghĩa là lãi suất áp dụng trong các giao dịch vay mượn, bao gồm cả tổn thất từ lạm phát do sự gia tăng mức giá chung Do đó, công thức tính lãi suất danh nghĩa được xác định là lãi suất thực cộng với tỷ lệ lạm phát.
Lãi suất thực tế là chi phí mà người vay phải trả để có được vốn vay, giúp các nhà đầu tư tính toán thu nhập và lợi ích thực tế từ các quyết định kinh tế.
Căn cứ vào tính chất khoản vay:
Lãi suất huy động là tỷ lệ lãi mà ngân hàng chi trả cho các khoản tiền gửi của khách hàng Mức lãi suất này có sự khác biệt tùy thuộc vào loại hình gửi tiền và thời gian gửi.
Lãi suất cho vay là khoản tiền mà người vay phải trả cho ngân hàng, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình vay, mức độ tín nhiệm giữa khách hàng và ngân hàng, quy mô khoản vay, cũng như các thỏa thuận giữa hai bên.
Lãi suất chiết khấu là tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng áp dụng khi cho khách hàng vay thông qua hình thức chiết khấu thương phiếu hoặc các giấy tờ có giá khác chưa đến hạn thanh toán Tỷ lệ này được tính dựa trên mệnh giá của tờ thương phiếu và được khấu trừ ngay khi ngân hàng giải ngân khoản vay cho khách hàng Điều này có nghĩa là lãi suất chiết khấu được trả trước cho ngân hàng, khác với lãi suất tín dụng thông thường, nơi lãi suất được trả sau.
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất mà các ngân hàng cho vay lẫn nhau trên thị trường tiền tệ Mức lãi suất này thường xuyên thay đổi theo từng thời điểm trong ngày và phụ thuộc vào tình hình tài chính của từng ngân hàng Ngân hàng Nhà nước sẽ thu thập dữ liệu từ các ngân hàng, thực hiện tính toán và công bố một con số bình quân vào buổi sáng.
Lãi suất tái cấp vốn là mức lãi suất mà Ngân hàng Trung ương (NHTƯ) áp dụng khi cho các tổ chức tín dụng vay tiền thông qua việc tái cấp vốn các hợp đồng tín dụng đã ký Việc này không chỉ tăng lượng tiền cung ứng mà còn giúp các Ngân hàng Thương mại (NHTM) có khả năng tạo bút tệ và nâng cao khả năng thanh toán NHTƯ điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn để phù hợp với mục tiêu thắt chặt hoặc mở rộng chính sách tiền tệ, từ đó ảnh hưởng đến lượng tiền trong lưu thông Ngoài ra, NHTƯ cũng sử dụng hạn mức tái cấp vốn để tác động trực tiếp đến dự trữ của hệ thống NHTM.
Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước (NHTƯ) áp dụng cho các ngân hàng thương mại (NHTM) khi họ vay để chiết khấu các giấy tờ có giá chưa đến hạn Hoạt động này cung cấp nguồn vốn cho các NHTM, do đó lãi suất tái chiết khấu thường thấp hơn lãi suất chiết khấu Tuy nhiên, trong trường hợp NHTƯ muốn hạn chế khả năng mở rộng tín dụng để đối phó với lạm phát, lãi suất tái chiết khấu có thể cao hơn lãi suất chiết khấu của các NHTM.
Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương
Chính sách lãi suất là một phần quan trọng của chính sách tiền tệ (CSTT), được NHTƯ sử dụng để quản lý lãi suất thị trường nhằm kiểm soát lượng tiền cung ứng và lạm phát, từ đó đạt được các mục tiêu về tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả, tạo việc làm và ổn định tỷ giá NHTƯ sẽ xây dựng chính sách lãi suất phù hợp dựa trên trình độ phát triển và cơ chế quản lý của nền kinh tế, với hai hướng chính: can thiệp trực tiếp và tự do hóa lãi suất Chính sách can thiệp trực tiếp bao gồm việc quy định lãi suất trần, lãi suất sàn và các lãi suất liên quan đến hoạt động trên thị trường tiền tệ, trong khi chính sách tự do hóa cho phép lãi suất hình thành dựa trên cung cầu vốn nhưng vẫn có sự điều tiết gián tiếp từ NHTƯ thông qua các công cụ như lãi suất tái cấp vốn và nghiệp vụ thị trường mở Dù các nước theo đuổi chính sách tự do hóa hoàn toàn, NHTƯ vẫn tìm cách can thiệp nhằm quản lý nền kinh tế theo mục tiêu của CSTT.
Truyền dẫn từ chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại ngân hàng thương mại
2.3.1 Khái niệm truyền dẫn lãi suất
Sự truyền dẫn của lãi suất là quá trình mà mức độ và tốc độ thay đổi của lãi suất chính sách ảnh hưởng đến lãi suất bán lẻ của ngân hàng (Rehman, 2009) Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ cạnh tranh của thị trường và phản hồi của hệ thống tài chính (Aydin, 2007; Hofmann, 2002) Một sự truyền dẫn lãi suất nhanh chóng, cân xứng và hoàn chỉnh sẽ tạo ra một hệ thống tài chính cạnh tranh, hiệu quả và hoàn thiện.
Truyền dẫn lãi suất được chia thành hai giai đoạn chính Giai đoạn đầu tiên đo lường sự tác động của lãi suất chính sách đến lãi suất thị trường tiền tệ trong cả ngắn hạn và dài hạn Giai đoạn thứ hai phản ánh cách mà lãi suất thị trường tiền tệ ảnh hưởng đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay của các ngân hàng.
Theo nghiên cứu của Wang và Lee (2009), truyền dẫn lãi suất xảy ra khi Ngân hàng Trung ương điều chỉnh chính sách tiền tệ, dẫn đến sự thay đổi lãi suất thị trường Hệ quả là, các Ngân hàng Thương mại sẽ chuyển giao chi phí gia tăng từ sự biến động lãi suất thị trường sang lãi suất bán lẻ.
Truyền dẫn lãi suất là quá trình mà sự điều chỉnh lãi suất chính sách tác động đến lãi suất thị trường và lãi suất bán lẻ.
2.3.2 Truyền dẫn từ chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay
Quá trình truyền dẫn từ chính sách lãi suất đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay diễn ra thông qua sự điều chỉnh của lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu, ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất của ngân hàng thương mại (NHTM) Trong quá trình này, có hai mức độ truyền dẫn lãi suất: truyền dẫn hoàn toàn và truyền dẫn không hoàn toàn.
Khi lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu thay đổi, lãi suất huy động và lãi suất cho vay cũng sẽ điều chỉnh tương ứng theo cùng một tỷ lệ phần trăm.
Truyền dẫn lãi suất không hoàn toàn có nghĩa là lãi suất huy động và lãi suất cho vay chỉ điều chỉnh ít hơn so với lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp đặc biệt khi lãi suất huy động và lãi suất cho vay có thể thay đổi nhiều hơn so với sự điều chỉnh của lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu.
2.3.3 Các yếu tố tác động đến sự truyền dẫn lãi suất
Các nền kinh tế không đồng nhất trong việc phản ứng với thay đổi chính sách lãi suất Nhà điều hành cần lựa chọn cơ chế truyền dẫn phù hợp với đặc điểm của từng nền kinh tế để đảm bảo hiệu quả trong việc điều hành chính sách lãi suất Cơ chế truyền dẫn này sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Quy mô và độ mở của nền kinh tế ảnh hưởng đến sự đa dạng của các định chế và sản phẩm tài chính Khi hệ thống tài chính phong phú, lãi suất thị trường và giá cả sản phẩm tài chính sẽ tuân theo quy luật cung cầu, đồng thời được kiểm soát bởi hoạt động của Ngân hàng Nhà nước, giúp ngăn chặn tình trạng độc quyền.
Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính cho phép lãi suất và giá cả được xác định bởi các yếu tố thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng và doanh nghiệp đầu tư tự do lựa chọn hàng hóa và dịch vụ vào bất kỳ thời điểm nào (Loayza & Hebbel, 2002).
Đôla hóa cao hạn chế khả năng kiểm soát lãi suất của ngân hàng trung ương đối với cả đồng nội tệ và ngoại tệ, dẫn đến việc giảm hiệu quả truyền dẫn lãi suất từ ngân hàng trung ương đến các ngân hàng thương mại trong việc thực hiện các chính sách mục tiêu Nguyên nhân chính là do các chi phí liên quan đến đồng ngoại tệ mà ngân hàng trung ương không thể can thiệp, cùng với việc người dân có thể dễ dàng chuyển đổi từ đồng nội tệ sang ngoại tệ khi gặp bất lợi về lãi suất.
Chất lượng khung pháp lý ảnh hưởng lớn đến hoạt động của thị trường tài chính, với khung pháp lý kém dẫn đến thông tin bất cân xứng và ràng buộc hợp đồng, làm tăng chi phí trung gian tài chính Điều này không chỉ giảm nhu cầu về khoản vay mà còn khiến lãi suất ít nhạy cảm với biến động trong chính sách tiền tệ Ngược lại, một môi trường pháp lý ổn định sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính và thị trường vốn, đồng thời cải thiện mức độ truyền dẫn tiền tệ.
Chất lượng tài sản trong hệ thống tài chính rất quan trọng, vì các ngân hàng có tình hình tài chính yếu kém thường phản ứng chậm trước những biến động như tăng cường thanh khoản hay giảm lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước Họ có xu hướng thực hiện các hành động rủi ro hơn, chẳng hạn như mở rộng biên độ lãi suất và bổ sung thanh khoản để ứng phó với những thay đổi này.
Sự độc quyền của các ngân hàng làm giảm tính cạnh tranh và ảnh hưởng đến cơ chế truyền dẫn lãi suất Khi ngân hàng nắm giữ quyền lực lớn, thay đổi chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương sẽ chủ yếu tác động đến biên độ lợi nhuận của họ, thay vì làm biến động lãi suất thị trường Để tối đa hóa lợi nhuận, các ngân hàng độc quyền thường tăng biên độ lãi suất cho vay và giảm biên độ lãi suất huy động.
Sự phát triển của hệ thống tài chính góp phần tăng cường khả năng truyền dẫn tiền tệ nhờ vào nguồn vốn đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau Sự phát triển của thị trường liên ngân hàng cũng giúp giảm thiểu xu hướng sử dụng tiền mặt của người dân, từ đó nâng cao tính hiệu quả trong việc truyền dẫn tiền tệ.
Đóng góp mới của đề tài
Cottarelli và Kourelis (1994) cho rằng cấu trúc kinh tế và sự phát triển của hệ thống tài chính ảnh hưởng đến cơ chế truyền dẫn Trinidad và Tobago (2007) nhận định rằng trong các quốc gia có thị trường tài chính kém phát triển, kênh tín dụng là kênh truyền dẫn quan trọng nhất Ngược lại, ở những quốc gia có thị trường tài chính phát triển và cạnh tranh cao như Anh và Mỹ, kênh lãi suất trở thành kênh truyền dẫn chủ yếu (Enger và cộng sự, 1999).
Năm 1990, để chính sách tiền tệ có thể truyền dẫn hiệu quả qua kênh lãi suất, cần có hai điều kiện quan trọng: thứ nhất, các ngân hàng thương mại (NHTM) không thể phòng vệ trước sự thay đổi vốn dự trữ khi chính sách tiền tệ thay đổi; thứ hai, không có loại tài sản nào khác thay thế tiền trong vai trò phương tiện thanh toán Hiện tại, Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với thị trường chứng khoán chưa phát triển và hệ thống NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc chu chuyển vốn cho nền kinh tế Nhiều nghiên cứu đã phân tích sự truyền dẫn từ lãi suất chính sách đến lãi suất bán lẻ của hệ thống NHTM, tuy nhiên bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc phân tích sự truyền dẫn từ chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đến lãi suất huy động và cho vay tại Agribank, nhằm đánh giá thực nghiệm cơ chế truyền dẫn lãi suất có phù hợp với lý thuyết hay không thông qua mô hình ARDL.
Chương 2 trình bày tổng quan về lãi suất huy động, lãi suất cho vay tại NHTM và truyền dẫn lãi suất nhằm làm rõ các khái niệm liên quan đến việc truyền dẫn từ chính sách lãi suất của NHTƯ đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại NHTM, đồng thời lược khảo các nghiên cứu trước đây về truyền dẫn lãi suất để làm cơ sở cho việc kiểm chứng kết quả thực nghiệm trong chương 4.
THỰC TRẠNG SỰ TRUYỀN DẪN TỪ CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC ĐẾN LÃI SUẤT HUY ĐỘNG VÀ LÃI SUẤT CHO
Giới thiệu về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
Ngày 26 tháng 3 năm 1988, Ngân hàng chuyên doanh phát triển Nông nghiệp Việt Nam được thành lập theo Nghị định số 53/HĐBT, hoạt động dựa trên Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam.
Vào ngày 14 tháng 11 năm 1990, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng đã ký Quyết định số 400/CT, chính thức thành lập Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, thay thế cho Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam.
Vào ngày 15 tháng 11 năm 1996, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ký quyết định số 280/QĐ-NHNN, chính thức đổi tên Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, với tên viết tắt là Agribank.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) hiện là ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn Agribank là ngân hàng lớn nhất Việt Nam về vốn, tài sản, đội ngũ nhân viên, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng Tính đến 31/12/2015, Agribank đã khẳng định vị thế dẫn đầu với tổng tài sản trên 833.000 tỷ đồng, tổng nguồn vốn trên 804.000 tỷ đồng, tổng dư nợ 614.561 tỷ đồng, cùng gần 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, với gần 40.000 nhân viên.
Agribank luôn chú trọng đầu tư vào công nghệ ngân hàng nhằm nâng cao quản trị kinh doanh và phát triển dịch vụ ngân hàng tiên tiến Là một trong những ngân hàng có mạng lưới đại lý lớn nhất Việt Nam với hơn 1.000 đối tác tại gần 100 quốc gia, Agribank dẫn đầu trong việc triển khai các dự án nước ngoài với tổng vốn lên đến 5,8 tỷ USD, bao gồm các dự án như Dự án tài chính nông thôn III (WB) và dự án Biogas (ADB) Ngoài hoạt động kinh doanh, Agribank còn thể hiện trách nhiệm xã hội qua các chương trình an sinh xã hội, góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
3.1.2 Các hoạt động kinh doanh chủ yếu
Khai thác và nhận tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước thông qua các hình thức tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, cùng với các loại tiền gửi khác bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ.
Phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và các giấy tờ có giá khác là phương thức hiệu quả để huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế.
+ Tiếp cận các nguồn vốn tài trợ, vốn ủy thác của Chính phủ, chính quyền địa phương và các tổ chức kinh tế, cá nhân trong và ngoài nước
- Cho vay: Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn và các loại cho vay khác
Kinh doanh ngoại hối bao gồm các hoạt động như huy động vốn, cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế, bảo lãnh và tái bảo lãnh Ngoài ra, còn có tái chiết khấu bộ chứng từ và các dịch vụ khác liên quan đến ngoại hối, tất cả đều phải tuân thủ chính sách quản lý ngoại hối của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
- Cung ứng dịch vụ thanh toán và ngân quỹ:
+ Cung ứng các phương tiện thanh toán
+ Thực hiện các dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng
+ Thực hiện các dịch vụ thu hộ và chi hộ
+ Thực hiện dịch vụ thu và phát tiền mặt cho khách hàng
- Dịch vụ thẻ, dịch vụ kiều hối và các dịch vụ gia tăng khác
- Dự án quốc tế, hợp tác quốc tế
3.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh
3.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Bảng 3.1: Kết quả huy động vốn tại Agribank giai đoạn 2008-2015 Đơn vị tính: tỷ đồng
Trong giai đoạn 2008-2015, nguồn vốn huy động của Agribank liên tục tăng trưởng, đóng góp quan trọng vào việc đáp ứng nhu cầu cho vay phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp và nông thôn Năm 2010, tổng nguồn vốn huy động đạt 474.941 tỷ đồng, chiếm 9,4% tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng Sự gia tăng này tiếp tục được ghi nhận vào năm 2011, cho thấy sự phát triển bền vững của Agribank trong việc hỗ trợ kinh tế nông thôn.
Từ năm 2010 đến năm 2015, nguồn vốn huy động của Agribank đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ 31.375 tỷ đồng năm 2010, tăng 6,6%, đến 804.529 tỷ đồng năm 2015, tăng 16,5% so với năm 2014 Năm 2013, nguồn vốn tăng mạnh với mức tăng 13,9% so với năm trước, đạt khoảng 77.477 tỷ đồng Đến cuối năm 2014, tổng nguồn vốn huy động đạt 690.191 tỷ đồng, trong đó 78,4% đến từ tổ chức và dân cư, tăng 10,2% so với năm 2013 Agribank đã thực hiện đa dạng hóa các sản phẩm và hình thức huy động, nhằm giảm thiểu nguồn vốn không ổn định và đảm bảo an toàn thanh khoản trong bối cảnh thị trường vốn biến động.
Bảng 3.2: Kết quả hoạt động tín dụng tại Agribank giai đoạn 2008-2015 Đơn vị tính: tỷ đồng
Trong giai đoạn 2008-2010, Agribank ghi nhận sự giảm sút đáng kể trong tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng, với mức giảm từ 18,45% vào năm 2009 xuống chỉ còn 7,02% vào năm 2010.
Từ năm 2010 đến năm 2014, Agribank đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong tổng dư nợ, đạt 673.435 tỷ đồng vào ngày 31/12/2015, với tỷ trọng cho vay nông nghiệp, nông thôn và nông dân chiếm 74,8% Đặc biệt, dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân tiếp tục tăng trưởng nhờ triển khai Nghị định 55/2015/NĐ-CP của Chính phủ Agribank chú trọng cho vay các chương trình ưu tiên, áp dụng lãi suất ưu đãi để khuyến khích mở rộng tín dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu Đồng thời, ngân hàng cũng đẩy mạnh cho vay theo Nghị định 67/2014/NĐ-CP và hỗ trợ tái canh cà phê, nhằm giảm tổn thất trong nông nghiệp theo Quyết định 68/2013/QĐ-TTg.
Bảng 3.3: Kết quả hoạt động dịch vụ tại Agribank giai đoạn 2008-2015 Đơn vị tính: tỷ đồng
Kết quả kinh doanh dịch vụ của Agribank đã có sự tăng trưởng ổn định từ năm 2008 đến 2015 Cụ thể, trong năm 2013, tổng doanh thu dịch vụ đạt 2.405 tỷ đồng, tăng 10,96% so với năm trước Đến năm 2014, tổng thu dịch vụ của Agribank tăng lên 2.877 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 19,6% so với năm 2013 Trong đó, nhóm dịch vụ thanh toán trong nước tăng 10%, dịch vụ thanh toán quốc tế tăng 11,2%, và dịch vụ thẻ ghi nhận mức tăng 47%.
8,2% Doanh thu dịch vụ năm 2015 đạt 3.297 tỷ đồng, tăng 14,6 % so với năm
2014 Agribank trở thành một trong những ngân hàng thương mại đi đầu trong cung cấp dịch vụ thu ngân sách nhà nước, thẻ, mobile banking
Bảng 3.4: Lợi nhuận sau thuế tại Agribank giai đoạn 2008-2015 Đơn vị tính: tỷ đồng Năm 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Giá trị 2.128 1.829 1.300 4.851 956 1.651 2.454 2.960
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Agribank 2008-2015)
Từ năm 2010 đến 2015, lợi nhuận bình quân hàng năm của Agribank tăng 2,36% Trong giai đoạn 2009-2014, lợi nhuận sau thuế của Agribank có sự biến động lớn, với mức 1.300 tỷ đồng vào năm 2010 và 2.454 tỷ đồng vào năm 2014 Năm 2012, lợi nhuận toàn ngành và Agribank giảm mạnh do tăng trưởng tín dụng thấp, lãi suất cho vay giảm và NHNN thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ để kiềm chế lạm phát.
Chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
LSCB là công cụ quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong ngắn hạn, được xác định dựa trên lãi suất liên ngân hàng, lãi suất thị trường mở và lãi suất huy động của các tổ chức tín dụng (TCTD) Theo quy định, TCTD không được cho vay với lãi suất cao hơn 1,5 lần LSCB, được công bố lần đầu vào ngày 02/08/2010 với mức lãi suất 9%/năm Các TCTD có thể áp dụng lãi suất cho vay cố định hoặc điều chỉnh nhưng không vượt quá LSCB cộng biên độ 0,3%/tháng cho vay ngắn hạn và 0,5%/tháng cho vay trung dài hạn Từ tháng 5/2002, NHNN đã thay đổi cơ chế cho vay, cho phép các ngân hàng thương mại áp dụng lãi suất thỏa thuận với khách hàng, trong khi LSCB vẫn được duy trì để tham khảo Vào tháng 6/2008, LSCB đạt 14%/năm, và NHNN đã thiết lập một hành lang lãi suất thị trường liên ngân hàng với biên độ khoảng 2% để điều tiết lãi suất, trong đó lãi suất trần gần như là lãi suất tái cấp vốn và lãi suất sàn là lãi suất tái chiết khấu (5%-7%/năm) LSCB và lãi suất nghiệp vụ thị trường mở biến động trong phạm vi hành lang này.
Biểu đồ 3.1: Biến động lãi suất cơ bản, lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giai đoạn 2008-2015
Trong giai đoạn 2008, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực hiện 3 lần tăng và 5 lần giảm lãi suất cơ bản (LSCB) cùng với lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu Cụ thể, vào ngày 1/2/2008, LSCB được nâng từ 8,25% lên 8,75% Đến ngày 19/5, LSCB được quy định là cơ sở xác định lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại, với mức lãi suất trần không quá 150% LSCB, và cùng ngày, LSCB tăng lên 12% Mức LSCB đạt đỉnh 14% vào ngày 11/6, nhưng sau đó giảm xuống 13% vào ngày 21/10 Cuối năm 2008, LSCB dừng lại ở mức 8,5%.
Năm 2009 là một năm đầy thách thức cho chính sách tiền tệ (CSTT) của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và suy thoái kinh tế trong nước Mặc dù có sự điều chỉnh, CSTT trong năm này ổn định hơn, với lãi suất cơ bản (LSCB) giảm từ 8,5% xuống 7% vào đầu tháng 2 Tuy nhiên, vào ngày 25/11, NHNN đã điều chỉnh tăng LSCB lên 8% từ ngày 01/12 Lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu cũng được điều chỉnh tăng lên 6% và 8%/năm Trong quý IV/2009, lãi suất liên ngân hàng qua đêm thường xuyên cao hơn LSCB do các ngân hàng thương mại gặp khó khăn trong việc huy động vốn, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu vốn lớn từ doanh nghiệp và cá nhân trong dịp Tết.
Năm 2010, lãi suất điều hành được duy trì ổn định trong thời gian dài, nhưng đã tăng vào cuối năm để kiểm soát lạm phát, trong khi lãi suất thị trường có xu hướng giảm giữa năm và tăng trở lại vào cuối năm Vào ngày 05/11/2010, NHNN đã nâng lãi suất cơ bản lên 9%, cùng với lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu lần lượt là 7% và 9%/năm Tuy nhiên, chính sách tiền tệ (CSTT) trong năm 2010 vẫn không thể được coi là thắt chặt, khi NHNN đã tăng tổng phương tiện thanh toán 25,3% và tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng đạt 29,81% so với năm 2009 Sự thiếu nhất quán trong điều hành chính sách đã làm giảm hiệu quả của CSTT, dẫn đến rủi ro chính sách và không đạt được mục tiêu ổn định vĩ mô cũng như giá trị đồng tiền.
Năm 2011, trước áp lực lạm phát gia tăng, NHNN đã thực hiện Nghị quyết 11/NQ-CP nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ Mặc dù lãi suất điều hành giữ ở mức 9%, lãi suất tái chiết khấu đã tăng từ 7% lên 12% trong quý I và 13% cho quý III và IV, trong khi lãi suất tái cấp vốn cũng tăng từ 9% lên 15% Những điều chỉnh này nhằm tăng chi phí vốn cho các ngân hàng khi vay từ NHNN, từ đó khuyến khích các ngân hàng thương mại cẩn trọng hơn trong việc xét duyệt cho vay, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn vốn từ NHNN.
Ngày 10/4/2012, NHNN đã ban hành Thông tư số 08/2012/TT-NHNN quy định lãi suất tối đa cho tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng là 4%/năm, với lãi suất kỳ hạn dưới 1 tháng giảm xuống 2%/năm và kỳ hạn từ 1-12 tháng là 8%/năm, trong khi trần lãi suất kỳ hạn trên 1 năm đã được dỡ bỏ Xu hướng giảm lạm phát trong năm 2012 là yếu tố chính cho việc giảm trần lãi suất huy động, tuy nhiên, lãi suất kỳ hạn dài vẫn duy trì ở mức cao từ 10%-12%/năm, cho thấy rủi ro chi phí và nhu cầu của các ngân hàng trong việc giữ hấp dẫn để đảm bảo thanh khoản cuối năm.
Năm 2013, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã giảm trần lãi suất huy động cho các kỳ hạn dưới 6 tháng xuống còn 7%/năm và dỡ bỏ trần lãi suất cho các kỳ hạn từ 6 tháng trở lên Đồng thời, lãi suất điều hành cũng được điều chỉnh giảm, với lãi suất tái cấp vốn ở mức 7% và lãi suất tái chiết khấu là 5% Nhờ đó, mặt bằng lãi suất đã duy trì ổn định và có xu hướng giảm so với năm 2012.
Năm 2014, mặt bằng lãi suất tiếp tục giảm khoảng 1,5% - 2% so với cuối năm 2013 Vào cuối quý I, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã quyết định hạ các mức lãi suất chủ chốt Đến đầu quý IV, NHNN tiếp tục giảm trần lãi suất huy động kỳ hạn dưới 6 tháng từ 6% xuống 5,5%/năm, trong khi giữ ổn định các mức lãi suất điều hành như lãi suất tái cấp vốn 6,5%/năm và lãi suất tái chiết khấu 4,5%/năm.
Năm 2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) thực hiện chính sách lãi suất thận trọng hơn, điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) một cách chủ động và linh hoạt, kết hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa Mục tiêu chính là kiểm soát lạm phát dưới 5% và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế đạt mức 6,2% Để đạt được điều này, NHNN đã giảm lãi suất cho vay trung và dài hạn từ 1-1,5%/năm.
Thực trạng lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
3.3.1 Thực trạng lãi suất huy động
Biểu đồ 3.2: Diễn biến lãi suất huy động tại Agribank trong mối tương quan với lãi suất cơ bản giai đoạn 2008-2015
Trong năm 2008, Agribank ghi nhận sự biến động mạnh mẽ về lãi suất huy động, đặc biệt là sự bùng nổ tăng trưởng trong tháng 5, đạt mức cao nhất vào tháng 6 Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng đã lập kỷ lục lên tới 43%/năm.
Cuối quý IV/2009, lãi suất huy động của Agribank tăng cao, đặc biệt ở các kỳ hạn ngắn, nhằm đảm bảo quyền lợi cho khách hàng và phù hợp với xu hướng thị trường khi các kênh đầu tư khác như chứng khoán, vàng, ngoại tệ thu hút nhiều tiền nhàn rỗi Tính đến ngày 10/12/2009, lãi suất huy động từ 3 đến 12 tháng dao động khoảng 10%-10,49%, tăng so với mức 8-9,4%/năm của quý III Dù LSCB được điều chỉnh tăng, NHNN yêu cầu Agribank không nâng lãi suất tiền gửi lên trên 10,5%/năm, mức này vẫn thấp so với năm 2008 và các kênh đầu tư khác Agribank sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn khi nhu cầu vay của các doanh nghiệp tăng lên trong bối cảnh phục hồi kinh tế, dẫn đến tình trạng mất cân đối giữa nguồn vốn huy động và cho vay, tiếp tục gây ra cuộc đua lãi suất ngắn hạn căng thẳng.
Năm 2010, nhằm giảm lãi suất huy động để tạo cơ sở cho việc giảm lãi suất cho vay, NHNN đã khuyến khích các ngân hàng cạnh tranh lãi suất Tuy nhiên, sự đồng thuận giữa các ngân hàng không đạt được, dẫn đến việc nhiều ngân hàng áp dụng lãi suất huy động cao hơn 12%/năm thông qua thỏa thuận ngầm với khách hàng Sau khi thị trường lãi suất tăng vọt lên gần 18%/năm, NHNN yêu cầu các ngân hàng điều chỉnh lại lãi suất theo thỏa thuận Lãi suất cạnh tranh cần phải được quản lý để mang lại lợi ích cho thị trường và khách hàng, đồng thời giúp các ngân hàng giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ Đến ngày 11/12/2010, Agribank đã cam kết áp dụng lãi suất huy động tối đa là 14%/năm, với tổng lãi suất quy đổi các chương trình thưởng không vượt quá 15%/năm.
Năm 2011, lãi suất huy động VNĐ của Agribank không có nhiều thay đổi so với cuối năm 2010, vẫn giữ lãi suất huy động tối đa 14 %/năm ở kỳ hạn ngắn
Năm 2012, Agribank đã điều chỉnh lãi suất huy động theo xu hướng giảm, với lãi suất hợp lý cho các kỳ hạn ngắn Trong 6 tháng cuối năm, lãi suất duy trì ở mức 9%/năm cho kỳ hạn 1 tháng và 6 tháng, trong khi các kỳ hạn dài dao động từ 9,5% đến 10,5%/năm.
Năm 2013, lãi suất huy động của Agribank kỳ hạn ngắn 6 tháng duy trì mức trần 7%, kỳ hạn trên 6 tháng phổ biến từ 7,5%-8,5%/năm
Vào thời điểm cuối năm 2014, lãi suất huy động của Agribank các kỳ hạn ngắn dưới
Trong 6 tháng qua, lãi suất dao động từ 4% đến 5,45% mỗi năm cho các kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, với mức lãi suất từ 5,3% đến 7,5% mỗi năm Đặc biệt, vào cuối tháng 12, Agribank đã quyết định giảm lãi suất cho các kỳ hạn dài từ 12 tháng trở lên xuống còn 6% đến 7% mỗi năm, điều này ảnh hưởng đến lãi suất cho vay Việc giảm lãi suất huy động đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm lãi suất cho vay theo sau.
Mặt bằng lãi suất huy động trong năm 2015 của Agribank tương đối ổn định Trong
Trong bốn tháng đầu năm, tín dụng chưa tăng mạnh và CPI tiếp tục giảm, khiến mặt bằng lãi suất ổn định và có xu hướng giảm nhẹ Tuy nhiên, từ cuối quý 2, lãi suất bắt đầu chịu áp lực tăng trở lại do tăng trưởng tín dụng ấm lên và rủi ro tỷ giá cao Agribank đã điều chỉnh nhẹ lãi suất huy động ở các kỳ hạn, nhưng tính chung cả năm 2015, lãi suất huy động vẫn giảm khoảng 0,2%-0,5% so với cuối năm trước.
2014 Cụ thể, lãi suất huy động các kỳ hạn ngắn dưới 6 tháng phổ biến trong khoảng 4%-5,5%/năm, kỳ hạn 6 tháng trở lên khoảng 5,4%-7,2%/năm
3.3.2 Thực trạng lãi suất cho vay
Biểu đồ 3.3: Diễn biến lãi suất cho vay tại Agribank trong mối tương quan với lãi suất cơ bản giai đoạn 2008-2015
Từ năm 2008, hoạt động cho vay của Agribank gặp nhiều khó khăn do lãi suất cao và khả năng tiếp cận vốn hạn chế, với tăng trưởng tín dụng thấp nhất dưới 1%/tháng Tuy nhiên, từ cuối tháng 7, nhờ cơ chế cho vay mới và sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước, lãi suất bắt đầu giảm Đặc biệt, từ tháng 9 đến cuối năm 2008, Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh giảm lãi suất cơ bản (LSCB), dẫn đến lãi suất huy động giảm còn khoảng 8%/năm và lãi suất cho vay của Agribank hạ từ trên 20%/năm xuống còn 12,75%/năm Đến đầu tháng 02/2009, LSCB giảm xuống 7%/năm, kéo theo lãi suất cho vay tối đa của Agribank giảm xuống 10,5%/năm Sau khi LSCB được nâng lên 8%/năm vào ngày 01/12/2009, Agribank điều chỉnh lãi suất cho vay lên mức trần 12% Lãi suất cho vay thỏa thuận cho nhu cầu vốn đời sống dao động từ 15-17%/năm, trong khi không áp dụng lãi suất thỏa thuận cho các khoản vay đầu tư bất động sản và tài sản tài chính Do đó, Agribank phải áp dụng mức lãi suất trần 12%/năm cho các khoản vay ngoài mục đích tiêu dùng và hạn chế tín dụng cầm cố chứng khoán, bất động sản do khó khăn trong huy động vốn.
Năm 2010, NHNN đã bắt đầu bãi bỏ các quy định về lãi suất điều hành để thị trường tiền tệ hoạt động theo quy luật thị trường với sự quản lý của nhà nước Cụ thể, NHNN đã ban hành các thông tư 03/2010/TT-NHNN, 07/2010/TT-NHNN, và 12/2010/TT-NHNN, cho phép các tổ chức tín dụng thực hiện cho vay VND theo cơ chế lãi suất thỏa thuận Trước đó, lãi suất cơ bản là một yếu tố quan trọng để các ngân hàng thương mại xác định lãi suất cho vay, nhưng vai trò này đã bị thay đổi khi NHNN khôi phục cơ chế lãi suất thỏa thuận vào tháng 04/2010.
Năm 2011, báo cáo của NHNN cho thấy lãi suất cho vay bình quân thực tế ổn định, với lãi suất cho vay nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu của Agribank dao động từ 17-19%/năm Trong khi đó, lãi suất cho lĩnh vực sản xuất-kinh doanh khác nằm trong khoảng 17-21%/năm, và lãi suất cho lĩnh vực phi sản xuất từ 22-25%/năm.
Năm 2012, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã khuyến khích các ngân hàng thương mại giảm lãi suất cho vay bằng cách áp dụng trần lãi suất 15%/năm cho bốn lĩnh vực thiết yếu: nông nghiệp nông thôn, xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ, và doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng với các khoản vay cũ Đến cuối năm, lãi suất cho vay ngắn hạn của Agribank đã được điều chỉnh xuống còn từ 9%-13%/năm, trong khi lãi suất cho vay dài hạn vẫn duy trì ở mức cao từ 15%-17%/năm.
Năm 2013, lãi suất cho vay của Agribank giảm xuống còn 7%-10% cho các kỳ hạn ngắn và 11%-13% cho các kỳ hạn dài
Năm 2014, Agribank duy trì lãi suất cho vay ở mức trần 7%/năm cho các lĩnh vực ưu tiên ngắn hạn, trong khi lãi suất cho sản xuất kinh doanh ngắn hạn là 7%-9%/năm và trung dài hạn là 9,5%-11% Mức lãi suất hiện tại phản ánh sự phù hợp với tình hình kinh tế, đặc biệt là lạm phát, áp lực tỷ giá và thanh khoản của hệ thống.
Năm 2015, mặt bằng lãi suất cho vay ổn định với mức lãi suất cho các lĩnh vực ưu tiên dao động từ 6%-7%/năm cho ngắn hạn và 9%-10%/năm cho trung và dài hạn Agribank cũng ghi nhận sự giảm lãi suất cho vay khoảng 0,3%-0,5% so với cuối năm 2014, với lãi suất cho vay trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thông thường từ 6,8%-9%/năm cho ngắn hạn và 9,3%-11%/năm cho trung và dài hạn.
Truyền dẫn từ chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
3.4.1 Truyền dẫn từ lãi suất tái cấp vốn đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay
Biểu đồ 3.4: Mối tương quan giữa lãi suất tái cấp vốn và lãi suất huy động tại Agribank giai đoạn 2008-2015
Trong giai đoạn 2008-2015, Agribank ghi nhận lãi suất huy động cao hơn lãi suất tái cấp vốn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đặc biệt vào tháng 7 và tháng 8 năm 2008, khi lãi suất huy động đạt mức 17,5% Tuy nhiên, vào những tháng cuối năm, lãi suất này có sự biến động mạnh.
Năm 2008, lãi suất huy động của Agribank đã theo sát lãi suất tái cấp vốn Từ năm 2009 đến 2011, lãi suất huy động của Agribank có sự chênh lệch cao hơn lãi suất tái cấp vốn khoảng 3-4% Nguyên nhân là do lãi suất huy động của Agribank năm 2009 biến động theo đường cong lãi suất, với lãi suất huy động kỳ hạn dài hơn có mức cao hơn, dao động từ 6% đến 8.6%, đặc biệt trong 3 tháng cuối năm.
Năm 2009, lãi suất huy động tăng mạnh lên 10,4% do nhu cầu thanh khoản cao Cuối năm 2010 đến đầu năm 2011, thị trường tiền tệ ghi nhận tình trạng thanh khoản thấp tại các tổ chức tín dụng (TCTD), dẫn đến việc các TCTD cạnh tranh nhau tăng lãi suất huy động nhằm thu hút nguồn tiền nhàn rỗi, gây xáo trộn thị trường Trong bối cảnh này, lãi suất huy động của Agribank đã tăng cao, đạt mức 14%/năm Đặc biệt, giai đoạn 2011-2013, lãi suất huy động của Agribank đã theo sát sự biến động của lãi suất tái cấp vốn, với lãi suất tái cấp vốn luôn cao hơn lãi suất huy động, phản ánh đúng bản chất của lãi suất tái cấp vốn.
Agribank đã tiên phong trong việc hạ lãi suất huy động xuống thấp hơn mức trần quy định của NHNN, với lãi suất huy động kỳ hạn 1 tháng chỉ đạt 4-5%/năm, thấp hơn 2-3% so với lãi suất tái cấp vốn Điều này cho thấy vai trò của cơ chế điều hành trần lãi suất huy động trong việc ổn định lãi suất thị trường, đặc biệt trong thời điểm thanh khoản khó khăn Tuy nhiên, trần lãi suất cũng gây ra một số hạn chế, như lãi suất tiền gửi thực âm, khiến người gửi tiết kiệm chịu thiệt hại và làm cho các kênh đầu tư khác như chứng khoán, bất động sản, vàng trở nên hấp dẫn hơn Một số ngân hàng thương mại đã tìm cách vượt rào trần lãi suất huy động bằng cách chi hoa hồng hoặc nhận đầu tư ủy thác trá hình, dẫn đến tình trạng thanh khoản căng thẳng và cạnh tranh lãi suất ngầm Do đó, có thời điểm lãi suất tái cấp vốn của NHNN thấp hơn lãi suất huy động của Agribank và không phản ánh đúng diễn biến lãi suất thị trường.
Biểu đồ 3.5: Mối tương quan giữa lãi suất tái cấp vốn và lãi suất cho vay tại Agribank giai đoạn 2008-2015
(Nguồn: Agribank, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giai đoạn 2008-2015) Lãi suất cho vay của Agribank luôn cao hơn nhiều so với lãi suất tái cấp vốn của
Lãi suất vay tại Agribank đã có những biến động mạnh mẽ từ năm 2008 đến nay, khi lãi suất tái cấp vốn từng đạt 15%/năm và lãi suất cho vay gần 21%/năm Đến đầu năm 2011, lãi suất tái cấp vốn chỉ còn 14%/năm, trong khi lãi suất cho vay lên đến 20%/năm Agribank luôn cố gắng bám sát lãi suất tái cấp vốn nhưng thường có chênh lệch cao hơn từ 3-5% trong những giai đoạn lãi suất cho vay tăng mạnh Đặc biệt, từ đầu năm 2013 đến nay, lãi suất tái cấp vốn đã giảm xuống còn 6,5%/năm, trong khi lãi suất cho vay ngắn hạn giảm còn 10%/năm và lãi suất cho vay trung dài hạn giảm còn 12%/năm Agribank đã đi đầu trong việc giảm lãi suất cho vay nhằm hỗ trợ và khôi phục sản xuất, góp phần phục hồi tăng trưởng kinh tế.
3.4.2 Truyền dẫn từ lãi suất tái chiết khấu đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay
Biểu đồ 3.6: Mối tương quan giữa lãi suất tái chiết khấu và lãi suất huy động tại Agribank giai đoạn 2008-2015
Trong giai đoạn 2008-2015, lãi suất huy động của Agribank luôn duy trì ở mức cao hơn so với lãi suất tái chiết khấu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Đặc biệt, lãi suất tái chiết khấu đã tăng lên đến 13%/năm vào giữa năm.
Năm 2008, lãi suất huy động của Agribank tăng cao gần 19%/năm do lạm phát gia tăng Để ứng phó, NHNN đã chỉ đạo giảm lãi suất huy động xuống còn 7-8%/năm vào cuối 2008 và đầu 2009, gần sát với lãi suất tái chiết khấu Đến năm 2010, lãi suất tái chiết khấu giảm còn 5-6%/năm, nhưng lãi suất huy động của Agribank vẫn cao hơn khoảng 5% do có xu hướng tăng trở lại Năm 2011, tình hình kinh tế gặp nhiều khó khăn với lạm phát cao, hệ thống ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng, tỷ giá và lãi suất, dẫn đến nhiều TCTD gặp khó khăn về thanh khoản Lãi suất tái chiết khấu tăng lên gần 12-13%, trong khi lãi suất huy động của Agribank đạt gần 14%/năm, phản ánh tình trạng lạm phát đạt đỉnh.
Năm 2013, lạm phát giảm khiến mặt bằng lãi suất giảm theo, dẫn đến lãi suất tái chiết khấu giảm mạnh xuống còn 4%/năm Với nguồn vốn huy động dồi dào và tính thanh khoản tốt, Agribank đã chủ động điều chỉnh giảm lãi suất huy động cho các kỳ hạn ngắn, đồng thời lãi suất huy động cho kỳ hạn dài cũng được giảm nhằm giảm thiểu chi phí huy động vốn.
Biểu đồ 3.7: Mối tương quan giữa lãi suất tái chiết khấu và lãi suất cho vay tại Agribank giai đoạn 2008-2015
(Nguồn: Agribank, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giai đoạn 2008-2015)
Lãi suất cho vay của Agribank thường cao hơn đáng kể so với lãi suất tái chiết khấu của Ngân hàng Nhà nước Trong những giai đoạn lạm phát gia tăng và kinh tế không ổn định, như đã xảy ra vào năm trước, điều này càng trở nên rõ ràng hơn.
Cuối năm 2011 đến đầu năm 2012, lãi suất cho vay của Agribank không theo kịp sự thay đổi của lãi suất tái chiết khấu, dẫn đến chênh lệch lớn lên tới 7%-8%/năm Để giải quyết tình hình này, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã triển khai nhiều biện pháp nhằm giảm lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp và hộ dân, đồng thời điều chỉnh linh hoạt lãi suất tái chiết khấu Agribank cũng đã giảm lãi suất cho vay xuống còn 10-12%/năm thông qua các chương trình tín dụng ưu đãi cho các lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng và khơi thông dòng tín dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chương 3 trình bày thực trạng truyền dẫn từ chính sách lãi suất của NHNN đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay tại Agribank giai đoạn 2008-2015 Đây là giai đoạn nền kinh tế khủng hoảng tài chính năm 2008 nên tình hình kinh tế khó khăn, NHNN phải liên tục sử dụng các công cụ để điều hành nền kinh tế ổn định đến năm
Năm 2012, lạm phát đã giảm nhiệt, dẫn đến sự biến động không ổn định của lãi suất, với mức lãi suất tăng liên tục trên 14%/năm từ 2009 đến 2012 Phân tích mối quan hệ giữa lãi suất tái cấp vốn, tái chiết khấu và lãi suất huy động, cho thấy lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Chương tiếp theo sẽ áp dụng mô hình ARDL để nghiên cứu tác động của chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước đến lãi suất huy động và lãi suất cho vay của Agribank trong cả dài hạn và ngắn hạn dưới góc độ định lượng.