CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Các khái niệm về tỷ giá hối đoái
1.1.1.1 Khái niệm tỷ giá hối đoái
Trong nền kinh tế mở hiện nay, thương mại quốc tế ngày càng trở nên phổ biến, yêu cầu các quốc gia phải sử dụng tiền tệ của nhau để thực hiện thanh toán Việc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái, là mức giá cho thấy giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền của quốc gia khác.
Tỷ giá hối đoái là chỉ số thể hiện mối quan hệ sức mua giữa đồng nội tệ và ngoại tệ, đồng thời phản ánh sức mua của đồng nội tệ và mối quan hệ cung cầu của thị trường ngoại hối.
Trong lĩnh vực ngoại hối, có nhiều loại tỷ giá khác nhau, bao gồm tỷ giá thả nổi, tỷ giá thả nổi có quản lý và tỷ giá cố định Trong giao dịch, chúng ta thường gặp tỷ giá mua vào, tỷ giá bán ra, tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn Ngoài ra, khi phân tích tác động của tỷ giá đến hoạt động xuất nhập khẩu, cần chú ý đến tỷ giá danh nghĩa song phương, tỷ giá danh nghĩa đa phương, tỷ giá thực song phương và tỷ giá thực đa phương.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại tỷ giá được áp dụng trong việc phân tích tác động của tỷ giá đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
1.1.1.2 Tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương (NER- Nominal Exchange Rate)
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương là tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền, thường được sử dụng trong giao dịch ngoại hối hàng ngày Theo Nguyễn Văn Tiến (2005), "tỷ giá danh nghĩa là giá cả của một đồng tiền được biểu thị qua đồng tiền khác mà chưa xem xét đến sức mua hàng hóa và dịch vụ giữa chúng."
Do đó, khi tỷ giá danh nghĩa thay đổi không nhất thiết phải tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa
Tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER–Nominal Effective Exchange rate)
Tỷ giá song phương là tỷ lệ giữa hai đồng tiền, cho phép xác định đồng tiền nào tăng giá và đồng tiền nào giảm giá trong mỗi biến động Tại một thời điểm, một đồng tiền có thể tăng giá so với một đồng nhưng lại giảm giá so với đồng tiền khác Để đánh giá sự biến động của một đồng tiền so với tất cả các đồng tiền khác, khái niệm tỷ giá danh nghĩa đa phương được sử dụng.
NEER, hay chỉ số tỷ giá hiệu quả danh nghĩa, phản ánh sự thay đổi giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác hoặc một rổ đồng tiền đặc trưng Phương pháp tính NEER tương tự như cách xác định chỉ số giá tiêu dùng CPI Thực tế, để tính NEER, người ta thực hiện theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đo lường.
Bước đầu tiên trong việc xây dựng rổ tiền tệ là chọn các đồng tiền đặc trưng, thường là những đồng tiền của các quốc gia có quan hệ thương mại chủ yếu Đối với Việt Nam, các đồng tiền này có thể bao gồm USD, EUR, CNY, và JPY Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ chính xác mong muốn, số lượng đồng tiền trong rổ có thể được điều chỉnh để mở rộng hoặc thu hẹp.
Bước 2: Dựa trên tỷ trọng thương mại với từng quốc gia, phân bổ tỷ trọng cho các tỷ giá song phương của các đồng tiền trong rổ Nguyên tắc là tỷ trọng thương mại càng lớn thì tỷ trọng tỷ giá song phương cũng sẽ tăng theo.
Bước 3: Tính NEER tương tự như tính CPI
Cách tính NEER cụ thể như sau:
Gọi t = 0 là kỳ gốc, (t = 0,1,2, …i) là các thời kỳ nghiên cứu
E 0 1, E 0 2,… , E 0 n , là tỷ giá danh nghĩa của đồng nội tệ với đồng ngoại tệ thứ n trong rổ tiền tệ tại thời điểm t = 0 (kỳ gốc)
Tỷ giá danh nghĩa của đồng nội tệ so với đồng ngoại tệ thứ n trong rổ tiền tệ tại thời điểm t = i được ký hiệu là E i 1, E i 2,…, E i n Các tỷ trọng thương mại của đồng tiền các nước được biểu thị bằng w1, w2,…, wn.
Nếu so sánh tỷ giá danh nghĩa so với kỳ gốc, ta có:
- Tại thời kỳ t=0: Chỉ số tỷ giá danh nghĩa của đồng nội tệ với ngoại tệ thứ n là: e 0 n = E 0 /E 0 n
- Tại thời kỳ t=i: Chỉ số tỷ giá danh nghĩa của đồng nội tệ với ngoại tệ thứ n là: e i n = E i /E i n
1.1.1.3 Tỷ giá hối đoái thực
Tỷ giá hối đoái thực là tỷ giá được điều chỉnh từ tỷ giá danh nghĩa dựa trên tỷ lệ lạm phát trong nước và quốc tế Nó phản ánh mối quan hệ sức mua giữa tiền tệ nội địa và ngoại tệ.
Tỷ giá hối đoái thực là một khái niệm kinh tế quan trọng, và việc phân tích nó đóng vai trò thiết yếu trong việc hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế.
Tỷ giá hối đoái thực song phương (RER-Real Exchange rate)
Tỷ giá thực song phương là tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh theo mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia, phản ánh sức mua của đồng nội tệ so với đồng ngoại tệ Do đó, tỷ giá thực có thể được coi là thước đo sức cạnh tranh trong mậu dịch quốc tế giữa các quốc gia.
Để theo dõi và phân tích sự biến động của tỷ giá thực, người ta sử dụng công thức tỷ giá thực dạng chỉ số, được biểu diễn như sau: e Ri = e i CPI i * /CPI i.
- e là chỉ số tỷ giá danh nghĩa
- e R là chỉ số tỷ giá thực
- CPI i * là chỉ số giá tiêu dùng ở nước ngoài
- CPI i là chỉ số giá tiêu dùng ở trong nước
- i là số thứ tự kỳ tính toán
Tỷ giá thực rất có ý nghĩa, bởi vì với các nhân tố khác không đổi:
Khi tỷ lệ R lớn hơn 1, đồng nội tệ được đánh giá là quá thấp, trong khi ngoại tệ lại được coi là quá cao Điều này có nghĩa là việc chuyển đổi đồng nội tệ sang ngoại tệ chỉ mua được ít hàng hóa hơn ở nước ngoài so với trong nước, ngược lại, chuyển đổi ngoại tệ sang nội tệ sẽ giúp mua được nhiều hàng hóa hơn trong nước Vì vậy, tỷ giá thực lớn hơn 1 sẽ góp phần cải thiện cán cân thương mại.
Các chế độ điều hành tỷ giá hối đoái
“ Chế độ tỷ giá (exchange rate regime) còn có các tên gọi khác như: cơ chế tỷ giá (exchange rate mechanism) hay cấu trúc tỷ giá (exchange rate arangement)
Tỷ giá không chỉ là một khái niệm kinh tế mà còn là công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế của chính phủ Với vai trò này, tỷ giá mang trong mình những yếu tố chủ quan, dẫn đến việc các quốc gia phải thiết lập các quy tắc và cơ chế riêng để xác định và điều chỉnh tỷ giá Tập hợp các quy tắc và cơ chế này hình thành nên chế độ tỷ giá đặc trưng của mỗi quốc gia.
Chế độ tỷ giá của mỗi quốc gia có thể thay đổi theo thời gian do chứa đựng yếu tố chủ quan, và thường thì chế độ tỷ giá giữa các quốc gia cũng không giống nhau (Nguyễn Văn Tiến, 2005, trang 248,250).
Tùy theo mức độ can thiệp của Chính phủ có thể nêu ra 3 chế độ đặc trưng:
1.1.2.1 Chế độ tỷ giá hối đoái cố định
Chế độ tỷ giá cố định là hệ thống mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) công bố và cam kết duy trì một tỷ giá trung tâm ổn định Trong chế độ này, NHTW phải can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua hoặc bán nội tệ để giữ tỷ giá trung tâm trong một biên độ hẹp đã định trước Để thực hiện can thiệp, NHTW cần có dự trữ ngoại hối nhất định Mỗi đồng tiền quốc gia có tỷ giá với các đồng tiền khác, dẫn đến khả năng một đồng tiền có thể thả nổi với một đồng nhưng lại cố định với đồng tiền khác.
Vai trò của NHTW trong chế độ tỷ giá cố định:
NHTW xác định tỷ giá cố định, hay còn gọi là tỷ giá trung tâm, tại mức cân bằng thị trường ECR Giả định rằng NHTW không quy định tỷ giá trung tâm, điều này giúp đơn giản hóa việc phân tích.
Hình 1.1: Chế độ tỷ giá cố định – Cầu tăng
Sự tăng trưởng của cầu USD đã dẫn đến việc dịch chuyển đường cầu từ D0 sang D1, tạo ra áp lực làm tăng giá USD từ E CR lên E *, đồng thời gây áp lực lên việc phá giá VND.
Để duy trì tỷ giá cố định, Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách bán ra một lượng USD tương ứng với khoảng cách Q0Q1 để mua VND Hành động này của NHTW sẽ làm dịch chuyển đường cung USD từ S0 lên SIN.
Thông qua can thiệp, Ngân hàng Trung ương (NHTW) đã đáp ứng toàn bộ nhu cầu USD vượt trội so với cung, giữ tỷ giá ổn định ở mức E CR Hành động này làm giảm dự trữ ngoại hối quốc tế bằng VND và co lại lượng tiền VND trong lưu thông Để tránh lạm phát, NHTW cần thực hiện giao dịch trên thị trường mở, mua chứng khoán để bơm thêm tiền vào lưu thông tương đương với lượng VND thu được từ việc bán USD.
Hình 1.2: Chế độ tỷ giá cố định - Cung tăng
Sự gia tăng cung USD đã tạo ra áp lực làm giảm giá VND, dẫn đến việc NHTW phải can thiệp để duy trì tỷ giá cố định Để thực hiện điều này, NHTW đã mua vào một lượng USD tương ứng với khoảng cách Q0 Q1 và bán ra VND, làm dịch chuyển đường cầu USD từ D0 đến DIN Nhờ vào hành động can thiệp này, NHTW đã hấp thụ toàn bộ lượng cung USD dư thừa, giữ cho tỷ giá ổn định ở mức ECR Đồng thời, việc can thiệp cũng góp phần tăng dự trữ ngoại hối quốc tế bằng USD của Việt Nam và làm tăng lượng VND trong lưu thông.
Lượng tiền trong lưu thông gia tăng có thể dẫn đến lạm phát, do đó, Ngân hàng Trung ương cần thực hiện giao dịch trên thị trường mở bằng cách bán chứng khoán Hành động này giúp hút bớt tiền ra khỏi lưu thông, tương ứng với số VND đã được bơm vào thị trường từ việc bán USD.
Trong chế độ tỷ giá cố định, sự dịch chuyển của đường cung và cầu ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối của Ngân hàng Trung ương (NHTW) Điều này khác với chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn, nơi mà sự biến động của cung và cầu chỉ làm thay đổi tỷ giá mà không tác động đến dự trữ ngoại hối của NHTW.
1.1.2.2 Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
Chế độ tỷ giá hối đoái tự do là hình thức trong đó tỷ giá được xác định hoàn toàn dựa trên quy luật cung cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp từ ngân hàng.
Mặc dù Việt Nam áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi độc lập cho đồng VND/USD, chính phủ vẫn không hoàn toàn thờ ơ với sự biến động tạm thời của tỷ giá Do đó, có sự can thiệp nhất định nhằm giảm thiểu biến động này Tuy nhiên, các can thiệp của chính phủ mang tính chất tùy ý và không gắn liền với bất kỳ mục tiêu cụ thể nào.
Vai trò của NHTW trong chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do:
Ngân hàng Trung ương không can thiệp vào tỷ giá bằng cách mua hoặc bán đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối, mà để tỷ giá tự do xác định theo quy luật cung cầu.
Hình 1.3: Chế độ tỷ giá thả nổi – Cầu tăng
Như vậy, trong chế độ tỷ giá thả nổi, cầu tăng làm cho:
Tỷ giá tăng, tức ngoại tệ lên giá còn nội tệ giảm giá
Khối lượng ngoại tệ giao dịch trên thị trường tăng
Như vậy, trong chế độ tỷ giá thả nổi, cung tăng làm cho:
Tỷ giá giảm, tức ngoại tệ giảm giá còn nội tệ lên giá
Khối lượng ngoại tệ giao dịch trên thị trường tăng
Chế độ tỷ giá thả nổi cho phép tỷ giá tự điều chỉnh theo quan hệ cung cầu trên thị trường ngoại hối, dẫn đến vai trò trung lập của Ngân hàng Trung ương (NHTW) trong lĩnh vực này.
1.1.2.3 Chế độ tỷ giá hối đoái hỗn hợp giữa cố định và thả nổi (Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có điều tiết)
Chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết là khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá trong một khoảng biến động nhất định, mà không cam kết duy trì tỷ giá cố định NHTW không công bố tỷ giá cố định, nhưng cam kết can thiệp để tỷ giá chỉ biến động trong một giới hạn phần trăm nhất định so với ngày hôm trước Chế độ này được coi là sự kết hợp giữa tỷ giá thả nổi hoàn toàn và tỷ giá cố định.
Vai trò của NHTW trong chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết
XUẤT NHẬP KHẨU VÀ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN XUẤT NHẬP KHẨU
Lý thuyết về xuất khẩu
1.2.1.1 Tầm quan trọng và nhiệm vụ của xuất khẩu
Xuất khẩu là quá trình đưa hàng hóa sản xuất trong nước ra thị trường quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại Hoạt động này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn góp phần vào tăng trưởng bền vững của nền kinh tế quốc gia Xuất khẩu có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế, tạo ra cơ hội mới và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn vốn chủ yếu cho nhập khẩu, phục vụ cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Để nhập khẩu máy móc, thiết bị và công nghệ hiện đại, cần có một nguồn vốn lớn, chủ yếu từ xuất khẩu, đầu tư nước ngoài, vay vốn, viện trợ, thu từ hoạt động du lịch, các dịch vụ có thu ngoại tệ và xuất khẩu lao động Chính vì vậy, xuất khẩu được xem là nguồn vốn thiết yếu cho hoạt động nhập khẩu.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế và thúc đẩy sự phát triển sản xuất Nó không chỉ gia tăng nguồn thu ngoại tệ mà còn kích thích nhu cầu sản xuất và kinh doanh ở các ngành kinh tế liên quan Việc mở rộng thị trường tiêu thụ thông qua xuất khẩu giúp ổn định sản xuất và thúc đẩy phát triển kinh tế, đồng thời phân tán rủi ro cạnh tranh Xuất khẩu cũng tạo điều kiện nâng cao khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất, cải thiện năng lực sản xuất trong nước Thông qua áp lực cạnh tranh, các doanh nghiệp được khuyến khích cải tiến quy trình sản xuất, tìm kiếm phương thức kinh doanh hiệu quả hơn, giảm chi phí và nâng cao năng suất.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra công ăn việc làm và cải thiện đời sống người dân Nó không chỉ làm tăng GDP mà còn gia tăng nguồn thu nhập quốc dân, từ đó thúc đẩy tiêu dùng nội địa và kích thích tăng trưởng kinh tế Sự gia tăng xuất khẩu sẽ tạo thêm nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt trong ngành sản xuất hàng hóa xuất khẩu, đồng thời kích thích đầu tư vào lĩnh vực này, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
1.2.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu
Kết quả xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan Dưới đây là một số yếu tố cơ bản cần lưu ý.
Yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc cản trở quá trình quốc tế hóa hoạt động kinh doanh Chính sách của chính phủ có thể tăng cường sự liên kết giữa các thị trường và thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, đồng thời thiết lập mối quan hệ hạ tầng thị trường Ngược lại, tình hình chính trị không ổn định sẽ gây cản trở cho sự phát triển kinh tế và tạo ra tâm lý lo ngại cho các nhà đầu tư.
Các yếu tố kinh tế như tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu, cả ở tầm vĩ mô và vi mô Ở tầm vĩ mô, chúng định hình đặc điểm và phân bổ cơ hội kinh doanh quốc tế cũng như quy mô thị trường Trong khi đó, ở tầm vi mô, các yếu tố này tác động đến cơ cấu tổ chức và hiệu quả của doanh nghiệp Hơn nữa, sự biến động giá cả và phân bổ tài nguyên giữa các thị trường khác nhau cũng ảnh hưởng đến quy trình sản xuất, phân phối nguyên vật liệu, vốn và lao động, từ đó tác động đến giá cả và chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
Mỗi quốc gia thiết lập hệ thống pháp luật riêng nhằm quản lý các hoạt động kinh doanh quốc tế, từ đó ràng buộc các doanh nghiệp trong quá trình hoạt động Các yếu tố pháp lý này tác động đến hoạt động xuất khẩu qua nhiều khía cạnh khác nhau.
- Quy định về giao dịch hợp đồng, về bảo hộ quyền tác giả, quyền sở hữu trí tuệ
- Quy định về lao động, tiền lương, thời gian lao động, nghỉ ngơi, đình công, bãi công
- Quy định về cạnh tranh, độc quyền,về các loại thuế
- Quy định về vấn đề bảo vệ môi trường, tiêu chuẩn chất lượng, giao hàng, thực hiện hợp đồng
- Quy định về quảng cáo, hướng dẫn sử dụng
Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào máy móc và nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn giúp hạ giá thành sản phẩm Tuy nhiên, nó cũng có thể loại bỏ những doanh nghiệp không đủ khả năng hoặc chậm thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
Mô hình doanh nghiệp giúp nhận diện các mối đe dọa và thách thức trong cạnh tranh ngành Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược hợp lý để giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Sự đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh tiềm tàng, mặc dù chưa có kinh nghiệm quốc tế, nhưng sở hữu tiềm năng lớn về vốn, công nghệ và lao động, có thể tận dụng lợi thế của người đi sau để chiếm lĩnh thị trường Để đối phó, doanh nghiệp cần tăng cường đầu tư vốn, trang bị máy móc hiện đại nhằm nâng cao năng suất và giảm giá thành sản phẩm Đồng thời, việc tăng cường quảng cáo và áp dụng các biện pháp hỗ trợ là cần thiết để bảo vệ thị trường hiện tại và đảm bảo lợi nhuận dự kiến.
Sức ép từ nhà cung cấp có thể ảnh hưởng đến khối lượng vật tư đầu vào, làm thay đổi cơ cấu sản phẩm và tạo ra rủi ro cho doanh nghiệp Khi nhà cung cấp liên kết với nhau để kiểm soát thị trường, khả năng của doanh nghiệp bị hạn chế, dẫn đến giảm lợi nhuận dự kiến Điều này có thể gây ra nguy cơ gián đoạn trong hoạt động xuất khẩu.
Trong cơ chế thị trường, sức ép từ người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng, khi khách hàng được xem là “thượng đế” Họ có khả năng điều chỉnh quy mô và chất lượng sản phẩm mà không làm tăng giá bán Khi nhu cầu của khách hàng thay đổi, các hoạt động sản xuất và xuất khẩu cũng cần điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu mới.
Trong bối cảnh hoạt động trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ những công ty sản xuất và cung cấp sản phẩm tương tự, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước, quốc gia chủ nhà và các nước thứ ba Việc các doanh nghiệp sở tại được chính phủ bảo hộ càng làm tăng thêm khó khăn cho các doanh nghiệp nước ngoài trong việc giành vị trí trên thị trường.
Yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhu cầu thị trường và ảnh hưởng đến sở thích của người tiêu dùng Để thành công trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần hiểu biết về phong tục, tập quán và lối sống đặc trưng của từng quốc gia Sự am hiểu về môi trường văn hóa giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phù hợp, từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu hiệu quả.
1.2.2 Lý thuyết về nhập khẩu
1.2.2.1 Tầm quan trọng và nhiệm vụ của nhập khẩu
Lý thuyết về nhập khẩu
Năng lực của các chính sách xuất nhập khẩu
ẢNH HƯỞNG CỦA TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUÂT NHẬP KHẨU
Nhập khẩu, xuất khẩu và tỷ giá hối đoái
1.3.1.1 Sự hình thành đường cung tiền tệ Đường cung tiền tệ cũng giống như các đường cung nói chung, đường cung tiền tệ trên thị trường ngoại hối biểu diễn mối quan hệ giữa số lượng của một đồng tiền được cung ứng trên trục hoành và tỷ giá (giá cả) của một đồng tiền đó trên trục tung
Khi vẽ đường cung tiền tệ, giá trị được thể hiện qua tích số giữa giá cả và khối lượng hàng hóa, thay vì khối lượng hàng hóa trên trục hoành Giá trị phụ thuộc vào cả giá cả và khối lượng hàng hóa, dẫn đến việc khi giá cả thay đổi, giá trị cũng thay đổi nhưng không nhất thiết phải đồng biến Ngược lại, sự biến động của giá cả và khối lượng cung hàng hóa luôn đồng biến, điều này giải thích tại sao đường cung tiền thường có độ nghiêng đi xuống.
Từ góc độ cán cân thương mại, cung tiền nội tệ của một quốc gia chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nhập khẩu của quốc gia đó.
Khi hóa đơn nhập khẩu được ghi bằng ngoại tệ, nhà nhập khẩu cần bán nội tệ để mua ngoại tệ phục vụ cho việc thanh toán ra nước ngoài Hành động này sẽ dẫn đến việc tăng cung nội tệ trên thị trường ngoại hối.
Khi hóa đơn nhập khẩu được ghi bằng nội tệ, nhà xuất khẩu nước ngoài sẽ phải chuyển đổi đồng tiền này để nhận lại đồng tiền của quốc gia mình Hành động này dẫn đến việc tăng cung nội tệ trên thị trường ngoại hối.
Hoạt động nhập khẩu của một quốc gia tạo ra cung đồng tiền trên thị trường ngoại hối, với số lượng cung tiền tương ứng bằng giá trị của hàng hóa nhập khẩu.
Sự hình thành cung tiền trên thị trường ngoại hối phục vụ cho việc thanh toán hàng hóa nhập khẩu diễn ra khi lượng cung tiền tương ứng với giá trị của hàng hóa nhập khẩu Đường cung tiền được xác định thông qua các bước cụ thể, đảm bảo rằng nó phản ánh chính xác nhu cầu thanh toán trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Bước 1: Tại mỗi mức tỷ giá nhất định, xác định giá hàng hóa nhập khẩu tính bằng nội tệ tương ứng
Bước 2: Ứng với mỗi mức giá tính bằng nội tệ ở trên, xác định khối lượng nhập khẩu tương ứng (dựa vào đường cầu nhập khẩu)
Để xác định giá trị nhập khẩu cho mỗi khối lượng hàng hóa, bạn cần nhân giá cả hàng hóa nhập khẩu với khối lượng tương ứng.
Cuối cùng, hãy vẽ các giá trị nhập khẩu tương ứng với các mức tỷ giá đã cho để tạo ra đường cung liên quan đến tỷ giá.
1.3.1.2 Sự hình thành đường cầu tiền tệ Đường cầu tiền tệ phản ánh mối quan hệ giữa số lượng tiền tệ có nhu cầu trên trục hoành và mức tỷ giá trên trục tung Bởi vì nhu cầu mua đồng tiền của một nước được bắt nguồn từ nhu cầu thanh toán tiền hàng xuất khẩu cho nước đó Do đó, đường cầu tiền tệ của một nước được bắt nguồn từ đường cung xuất khẩu của nước đó Mà đường cung xuất khẩu của một nước lại phản ánh khối lượng hàng hóa xuất khẩu trên trục hoành ứng với mỗi mức giá trên trục tung
Khi một quốc gia xuất khẩu hàng hóa, nhu cầu về đồng tiền của quốc gia đó tăng lên từ các nhà nhập khẩu nước ngoài để thanh toán cho các nhà xuất khẩu Nếu phân tích chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa, cầu về đồng tiền của quốc gia xuất khẩu sẽ tương đương với giá trị xuất khẩu của họ Đường cầu được hình thành qua các bước cụ thể.
Bước 1: Tại mỗi mức tỷ giá nhất định, xác định giá hàng hóa xuất khẩu tính bằng nội tệ tương ứng
Bước 2: Ứng với mỗi mức giá bằng nội tệ tính được ở trên, xác định khối lượng xuất khẩu tương ứng (dựa vào đường cung xuất khẩu)
Bước 3: Đối với mỗi mức khối lượng hàng hóa xuất khẩu đã tính, xác định giá trị xuất khẩu tương ứng bằng cách nhân giá cả hàng hóa xuất khẩu với khối lượng hàng hóa xuất khẩu.
Cuối cùng, hãy vẽ các giá trị xuất khẩu tương ứng với các mức tỷ giá đã được xác định Qua đó, chúng ta sẽ có được đường cầu thể hiện mối quan hệ giữa xuất khẩu và tỷ giá.
Hiệu ứng của phá giá lên hoạt động xuất nhập khẩu
Phá giá tiền tệ là hành động giảm giá trị của đồng nội tệ so với các ngoại tệ khác, dẫn đến việc tăng tỷ giá danh nghĩa Sự tăng này sẽ kéo theo tỷ giá thực cũng gia tăng, từ đó kích thích hoạt động xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, góp phần cải thiện tình hình xuất nhập khẩu của đất nước.
Khi tỷ giá tăng, giá xuất khẩu trở nên rẻ hơn khi tính bằng ngoại tệ, trong khi giá nhập khẩu tính theo đồng nội tệ lại tăng lên, hiện tượng này được gọi là hiệu ứng giá cả.
Khi tỷ giá giảm, giá hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn, dẫn đến việc tăng khối lượng xuất khẩu và hạn chế khối lượng nhập khẩu Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng khối lượng.
Hoạt động xuất nhập khẩu xấu đi hay được cải thiện tùy thuộc vào hiệu ứng giá cả và hiệu ứng số lượng cái nào trội hơn
Trong ngắn hạn, sự tăng tỷ giá trong bối cảnh giá cả và tiền lương trong nước cứng nhắc dẫn đến việc hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn, trong khi hàng nhập khẩu lại đắt hơn Các hợp đồng xuất khẩu đã được ký kết với tỷ giá cũ, và doanh nghiệp trong nước chưa kịp huy động đủ nguồn lực để mở rộng sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu xuất khẩu và tiêu dùng nội địa tăng cao Hơn nữa, tâm lý người tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến cầu hàng nhập khẩu; mặc dù giá hàng nhập khẩu tăng lên sau khi phá giá, nhưng người tiêu dùng vẫn lo ngại về chất lượng hàng nội địa và chưa tìm được sản phẩm thay thế phù hợp, khiến cầu hàng nhập khẩu không giảm ngay lập tức.
Trong ngắn hạn, số lượng hàng xuất khẩu không tăng nhanh chóng, trong khi số lượng hàng nhập khẩu cũng không giảm mạnh Điều này dẫn đến hiệu ứng giá cả chiếm ưu thế hơn hiệu ứng số lượng, gây ra tình hình xuất nhập khẩu xấu đi.
Trong dài hạn, sự giảm giá hàng nội địa đã thúc đẩy sản xuất trong nước, đồng thời người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận và so sánh chất lượng hàng nội địa với hàng nhập khẩu Các doanh nghiệp cũng có thời gian để tập hợp nguồn lực, từ đó tăng cường khối lượng sản xuất Khi sản lượng bắt đầu co giãn, hiệu ứng số lượng trở nên mạnh mẽ hơn so với hiệu ứng giá cả, góp phần cải thiện tình hình xuất nhập khẩu.
Một số nhân tố ảnh hưởng đến thời gian tác động lên của các hiệu ứng đến hoạt động xuất nhập khẩu:
Năng lực sản xuất hàng hóa thay thế nhập khẩu của các nền kinh tế đang phát triển, như Việt Nam, gặp nhiều thách thức Nhiều mặt hàng không thể sản xuất trong nước hoặc nếu có thì chất lượng không đạt yêu cầu và giá thành lại cao hơn Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng phải chấp nhận giá nhập khẩu cao, đồng thời không có sự lựa chọn hàng hóa nội địa, kéo dài thời gian chịu ảnh hưởng của hiệu ứng giá cả.
Tỷ trọng hàng hóa đủ tiêu chuẩn xuất khẩu tại các nước phát triển cao, dẫn đến hiệu ứng giá cả tác động ít lên hoạt động xuất nhập khẩu Ngược lại, ở các nước đang phát triển, tỷ lệ hàng hóa đạt tiêu chuẩn thấp, khiến cho sự phá giá tiền tệ làm tăng khối lượng xuất khẩu chậm hơn Do đó, hiệu ứng khối lượng ít ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu tại các nước đang phát triển, trong khi phá giá có tác động mạnh mẽ hơn đến hoạt động này ở các nước phát triển.
Tỷ trọng hàng nhập khẩu trong giá thành sản xuất hàng hóa nội địa ảnh hưởng lớn đến giá thành Khi tỷ trọng này cao, giá thành sản xuất sẽ gia tăng khi giá hàng nhập khẩu tăng, dẫn đến việc mất lợi thế cạnh tranh về giá của hàng xuất khẩu Do đó, việc phá giá tiền tệ không nhất thiết làm tăng khối lượng hàng xuất khẩu.
Mức độ linh hoạt của tiền lương ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế Khi tiền tệ bị phá giá, chỉ số giá hàng tiêu dùng thường tăng lên Nếu tiền lương có tính linh hoạt, nó sẽ điều chỉnh tăng theo chỉ số giá, dẫn đến việc tăng chi phí sản xuất Hệ quả là giá hàng hóa trong nước sẽ giảm bớt lợi thế cạnh tranh mà việc phá giá tiền tệ mang lại.
- Tâm lý người tiêu dùng và thương hiệu quốc gia của hàng hóa trong nước
Người tiêu dùng trong nước thường có xu hướng ưa chuộng hàng ngoại, dẫn đến việc họ tiếp tục chọn mua hàng nhập khẩu mặc dù giá cao hơn Sự chênh lệch giá giữa hàng nhập và hàng nội địa ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng Đồng thời, sự gia tăng số lượng hàng xuất khẩu phụ thuộc vào niềm tin và sự yêu thích của người tiêu dùng quốc tế đối với sản phẩm của chúng ta.
1.3 3 Hệ số co giãn xuất nhập khẩu và điều kiện MARSHALL-LERNER
Phương pháp hệ số co giãn do 2 tác giả Alfred Marshall và Abba Lerner áp dụng lần đầu và được Joan Robinson (1973), Fritz Machlup (1955) mở rộng
Phương pháp này dựa trên giả thiết rằng cung và cầu hàng hóa có độ co giãn hoàn hảo, tức là nhu cầu hàng hóa xuất nhập khẩu luôn được đáp ứng tại mỗi mức giá nhất định Nội dung chính của phương pháp là phân tích tác động của việc phá giá đến cán cân vãng lai.
Hệ số co giãn xuất khẩu: thể hiện phần trăm thay đổi của xuất khẩu khi tỷ giá thay đổi 1% ηx =
Hệ số co giãn nhập khẩu phản ánh sự thay đổi phần trăm của xuất khẩu khi tỷ giá thay đổi 1% Theo điều kiện Marshall-Lerner, để việc phá giá tiền tệ tác động tích cực đến cán cân thanh toán, tổng giá trị tuyệt đối của độ co giãn theo giá cả của xuất khẩu và nhập khẩu phải lớn hơn 1 (ηx + ηm > 1) Điều kiện này được đặt theo tên của hai nhà kinh tế học Alfred Marshall và Abba Lerner, những người đã phát hiện ra nguyên tắc này.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy trong dài hạn (từ hai đến ba năm), tổng hệ số co giãn xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn 1, cho thấy phá giá có ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu Theo khảo sát của Goldstein và Kahn (1985), tổng hệ số co giãn dài hạn luôn vượt quá 1, trong khi ngắn hạn (dưới 6 tháng) thường gần bằng 1 Hầu hết các nhà nghiên cứu đồng thuận rằng hệ số co giãn xuất khẩu và nhập khẩu ngắn hạn thấp hơn so với dài hạn Do đó, điều kiện Marshall-Lerner chỉ được duy trì trong dài hạn (Nguyễn Văn Tiến, 2005).
Các nước đang phát triển thường phụ thuộc vào hàng nhập khẩu, dẫn đến độ co giãn giá của cầu hàng nhập khẩu thấp, nghĩa là giá trị nhập khẩu sẽ không giảm nhiều khi phá giá nội tệ Ngược lại, các nước phát triển có thị trường xuất khẩu cạnh tranh hơn, nên độ co giãn cầu hàng xuất khẩu cao hơn, khiến giá trị xuất khẩu tăng mạnh khi phá giá nội tệ Điều này cho thấy rằng, phá giá ở các nước phát triển có tác động tích cực hơn đến cán cân thương mại so với các nước đang phát triển Vì vậy, việc phá giá có thể cải thiện thâm hụt thương mại ở các quốc gia phát triển, nhưng không nhất thiết có tác động tương tự ở các quốc gia đang phát triển Các quốc gia đang phát triển cần thận trọng khi sử dụng biện pháp phá giá mạnh đồng nội tệ để kích thích xuất khẩu.
Một số mô hình hồi quy liên quan đến tỷ giá, xuất nhập khẩu và lạm phát
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của mỗi quốc gia chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lạm phát, thuế quan, lãi suất ngân hàng và tỷ giá Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tình hình thương mại quốc tế của một quốc gia.
Trong nghiên cứu mối liên hệ giữa tỷ giá và các yếu tố kinh tế, một số nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều mô hình khác nhau để phân tích Những mô hình này giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế đến biến động tỷ giá.
1.3.4.1 Mô hình hồi quy tỷ giá theo chênh lệch lạm phát
St: tỷ giá P*t: chỉ số giá tiêu dùng nước ngoài
Pt : chỉ số giá tiêu dùng trong nước μ, μ*: hệ số hồi quy εt: sai số
1.3.4.2 Mô hình mối liên hệ giữa % thay đổi trong xuất khẩu và % thay đổi trong giá trị đồng tiền
CEXP = b 0 + b 1 (CDM t-1 ) + b 2 (PCGNP t-1 ) + u t Trong đó:
CEXP đại diện cho tỷ lệ phần trăm thay đổi của xuất khẩu trong kỳ quan sát, trong khi CDM t-1 thể hiện tỷ lệ phần trăm thay đổi của tỷ giá trong kỳ trước (độ trễ 1 kỳ) Bên cạnh đó, PCGNP t-1 phản ánh tỷ lệ phần trăm thay đổi của tổng sản phẩm quốc dân cũng trong kỳ trước Các hệ số hồi quy b0, b1, và b2 cùng với sai số u t là những yếu tố quan trọng trong mô hình phân tích này.
Mô hình này có thể thêm bất kỳ biến độc lập nào khác nếu các biến đó có thể có các tác động đến giá trị xuất khẩu
1.3.4.3 Mô hình tỷ số xuất khẩu trên nhập khẩu chịu sự tác động của tỷ giá thực
Ln là logarit tự nhiên
X/M là tỷ trong thương mại
Y là chỉ số thu nhập quốc dân (GDP) trong nước Y* là chỉ số thu nhập quốc dân (GDP) của nước ngoài RER chỉ số tỷ giá thực
1.3.3.4 Mô hình xuất nhập khẩu chịu sự tác động của tỷ giá:
Tỷ giá đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu giá trị xuất khẩu (EX) và nhập khẩu (IM) Mặc dù có nhiều mô hình nghiên cứu khác nhau, đề tài này chỉ tập trung vào mô hình xuất nhập khẩu bị ảnh hưởng bởi tỷ giá Việc thu thập dữ liệu cho nghiên cứu gặp phải một số khó khăn nhất định, vì vậy mô hình xuất nhập khẩu tác động bởi tỷ giá sẽ được chọn để phân tích trong chương 2.
KINH NGHIỆM ĐIỀU HÀNH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Ở MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
Kinh nghiệm điều hành tỷ giá hối đoái ở Trung Quốc
Việt Nam và Trung Quốc đều là các nền kinh tế đang phát triển, chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Mặc dù thời điểm và mức độ chuyển đổi khác nhau, hai nền kinh tế này có nhiều nét tương đồng Do đó, kinh nghiệm của Trung Quốc trong hoạch định chính sách, đặc biệt là điều hành chính sách tỷ giá trong những năm gần đây, là bài học quý giá cho Việt Nam.
Trước năm 1979, Trung Quốc áp dụng chính sách tỷ giá cố định và đa tỷ giá, dẫn đến việc các doanh nghiệp mất quyền chủ động trong kinh doanh Cơ chế này không kết nối lợi ích kinh tế với hoạt động của doanh nghiệp, khiến họ không chú trọng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và gia tăng sự ỷ lại vào sự bao cấp của nhà nước Hệ quả là Trung Quốc rơi vào tình trạng suy thoái và khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
Trung Quốc đã nhận thức được sự yếu kém của cơ chế quản lý kinh tế theo kế hoạch và bắt đầu cải cách kinh tế từ năm 1979, bao gồm việc điều chỉnh chính sách tỷ giá để phù hợp với sự chuyển đổi này Từ đầu những năm 80, Trung Quốc đã thực hiện cơ chế điều chỉnh tỷ giá giảm dần, phản ánh đúng sức mua của đồng CNY, với tỷ giá từ 1,53 CNY/USD năm 1980 tăng lên 5,22 CNY/USD vào năm 1990 Chính sách này đã giúp cải thiện cán cân thương mại, giảm thâm hụt và đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế Tuy nhiên, cơ chế tỷ giá ổn định đã dẫn đến lạm phát gia tăng, với tỷ lệ lạm phát từ 1990 đến 1993 lần lượt là 3,06%, 3,54%, 6,34% và 14,58%, trong khi lạm phát của Mỹ giảm xuống chỉ còn 2,4% vào năm 1993 Nhận thấy tác động tiêu cực của tỷ giá ổn định đến mục tiêu mở cửa kinh tế và tăng xuất khẩu, Trung Quốc đã quyết định điều chỉnh mạnh tỷ giá hối đoái.
Vào ngày 1/1/1994, Trung Quốc đã công bố việc điều chỉnh mạnh tỷ giá đồng CNY từ 5,8 CNY/USD xuống 8,7 CNY/USD, với tỷ lệ điều chỉnh lên tới 50%, thực chất là một cuộc phá giá đồng CNY Để duy trì sự ổn định của chính sách điều chỉnh tỷ giá và ngăn chặn sự thao túng từ giới đầu cơ, Trung Quốc đã thực hiện chính sách thắt chặt quản lý ngoại hối, nhằm tập trung ngoại tệ về Nhà nước và đảm bảo cung cầu ngoại tệ được thông suốt.
Từ năm 1994 đến 1996, Trung Quốc áp dụng chính sách kết hối ngoại tệ bắt buộc theo Sắc lệnh số 91 và quy định cải cách quản lý ngoại hối của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc Chính sách yêu cầu các doanh nghiệp và tổ chức xã hội (trừ doanh nghiệp FDI) phải chuyển nguồn thu ngoại tệ về nước và bán cho các ngân hàng được ủy quyền Khi cần sử dụng, các doanh nghiệp và tổ chức xã hội có thể mua ngoại tệ từ các ngân hàng này.
Đến cuối năm 1997, khi dự trữ ngoại hối của Trung Quốc đạt 139,89 tỷ USD, chính phủ nước này đã nới lỏng chính sách kết hối ngoại tệ Vào ngày 15/10/1997, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc ban hành Chỉ thị số 402, cho phép một số doanh nghiệp như công ty xuất nhập khẩu và doanh nghiệp sản xuất có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu được giữ lại tối đa 15% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng năm trên tài khoản ngoại tệ.
Năm 2002, dự trữ ngoại hối của Trung Quốc đạt 286,4 tỷ USD và chính sách kết hối ngoại tệ được nới lỏng theo Chỉ thị số 87, cho phép các doanh nghiệp giữ ngoại tệ tối đa 20% tổng nguồn thu từ giao dịch vãng lai Từ 2003 đến 2006, các ngân hàng thương mại thực hiện chính sách này Đến năm 2007, dự trữ ngoại hối Trung Quốc tăng lên 1.528,249 tỷ USD, và vào ngày 13/8/2007, Chỉ thị số 48 được ban hành, cho phép các tổ chức kinh tế giữ ngoại tệ từ giao dịch vãng lai theo nhu cầu sản xuất kinh doanh Sau 13 năm, Trung Quốc đã xóa bỏ chính sách kết hối ngoại tệ trong bối cảnh nền kinh tế tăng trưởng mạnh, lạm phát thấp và dự trữ ngoại hối cao.
Chính sách thắt chặt quản lý ngoại hối tại Trung Quốc được thể hiện qua các quy định hạn chế cho vay ngoại tệ trong nước Từ năm 1994 đến 2002, các ngân hàng thương mại không được phép cho doanh nghiệp trong nước vay ngoại tệ Tuy nhiên, đến ngày 6/12/2002, Cục Quản lý ngoại hối đã ban hành văn bản (Chỉ thị số ) cho phép điều chỉnh một số quy định này.
Nghị định 125 về cải cách cơ chế cho vay ngoại tệ trong nước cho phép các ngân hàng thương mại cung cấp vốn ngoại tệ cho các tổ chức kinh tế trong nước Để vay vốn ngoại tệ, các tổ chức kinh tế cần mở tài khoản vay ngoại tệ tại các ngân hàng được ủy quyền Đồng thời, các ngân hàng thương mại có trách nhiệm đăng ký khoản cho vay với cơ quan quản lý ngoại hối.
Gần đây, với sự lớn mạnh của nền kinh tế Trung Quốc và dự trữ ngoại hối đạt 2.847,3 tỷ USD, chính sách tỷ giá của nước này đã gây khó khăn cho Mỹ và các nước phương Tây Vào ngày 5/8/2008, Thủ tướng Trung Quốc Ôn Gia Bảo đã ký Sắc lệnh sửa đổi Điều lệ quản lý ngoại hối, cho phép tự do hóa các giao dịch vãng lai và nới lỏng quản lý đối với giao dịch vốn, có nội dung tương tự như pháp lệnh ngoại hối của Việt Nam.
Trung Quốc đã thành công trong việc quản lý tỷ giá ngoại tệ nhờ vào các biện pháp quản lý chặt chẽ, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngoại tệ cho nền kinh tế phát triển bền vững Kể từ năm 1994, thị trường ngoại tệ của Trung Quốc vẫn duy trì ổn định nhờ vào sự cân bằng cung cầu ngoại tệ Chính sách quản lý chặt chẽ các nguồn thu ngoại tệ sau điều chỉnh tỷ giá đã tăng cường quyền sở hữu ngoại tệ của các ngân hàng thương mại, giúp họ có đủ ngoại tệ để phục vụ nhu cầu của các tổ chức kinh tế và cá nhân.
Cuộc cải tổ và chuyển đổi nền kinh tế của Trung Quốc đã đạt được nhiều kết quả đáng kể, nhờ vào sự điều hành linh hoạt của các cơ quan chức năng trong việc quản lý tỷ giá Những kinh nghiệm thành công và thách thức trong quá trình cải cách kinh tế của Trung Quốc cung cấp bài học quý giá cho các quốc gia đang chuyển đổi nền kinh tế, như Việt Nam, trong việc nghiên cứu và áp dụng.
Kinh nghiệm điều hành tỷ giá hối đoái ở Nhật Bản
Trong nửa cuối thế kỷ XX, Nhật Bản trải qua một giai đoạn phát triển "thần kỳ", trong đó sự kiện quan trọng là sự tăng giá đột ngột của đồng Yên sau Hiệp ước Plaza năm 1985.
Sau chiến tranh thế giới thứ II, Nhật Bản đã nhanh chóng hồi phục và gia nhập nhóm ba cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, bao gồm Mỹ, Tây Đức và Nhật Bản Mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu, với chính sách tỷ giá hối đoái "đồng Yên yếu" là yếu tố then chốt trong sự phát triển này Việc duy trì đồng Yên yếu trong nhiều thập kỷ đã giúp hàng hóa Nhật Bản trở nên cạnh tranh hơn so với sản phẩm của các nền kinh tế phát triển ở Tây Âu và Bắc Mỹ Trong giai đoạn 1970 và nửa đầu 1980, Nhật Bản đã vượt qua hầu hết các đối thủ kinh tế trên nhiều lĩnh vực, khiến họ mất dần thị phần cho các sản phẩm mang tính biểu tượng Các ngành công nghiệp Nhật Bản, được mệnh danh là "những kẻ luôn luôn chiến thắng", đã tạo ra những thành công vang dội, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô và hàng điện tử gia dụng, gây khó khăn cho các đối thủ Mỹ và Tây Âu.
Không có quốc gia nào đạt thặng dư mậu dịch về sản phẩm chế tạo với Nhật Bản, theo L Thurow (1994) Đặc biệt, nền kinh tế Mỹ đang đối mặt với tình trạng thâm hụt thương mại ngày càng nghiêm trọng trong quan hệ buôn bán với Nhật Bản.
Khi phân tích nguyên nhân mối đe dọa từ Nhật Bản, một cường quốc công nghiệp vừa phục hồi sau chiến tranh nhưng luôn duy trì thặng dư thương mại, các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách phương Tây nhận thấy vai trò quyết định của chính sách tỷ giá hối đoái của Nhật Bản.
Chính sách Bản áp dụng nhằm duy trì tỷ giá đồng Yên thấp so với USD đã được chính phủ Nhật Bản kiên trì thực hiện trong hơn 20 năm Chính sách này trở thành động lực quan trọng, hỗ trợ nền kinh tế Nhật Bản phát triển mô hình tăng trưởng xuất khẩu thành công.
Thực tế Nhật Bản minh chứng cho nguyên tắc lý thuyết về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất, nhập khẩu Khi đồng nội tệ bị "đánh giá thấp" so với đồng ngoại tệ, điều này sẽ thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, từ đó tạo ra thặng dư thương mại cho nền kinh tế Ngược lại, nếu đồng nội tệ "đánh giá cao", sẽ khuyến khích nhập khẩu và cản trở xuất khẩu, dẫn đến thâm hụt mậu dịch.
Các chính phủ phương Tây đã nhận thức được sức mạnh thực tiễn của nguyên lý tỷ giá trong trường hợp Nhật Bản và sử dụng nó để phản đòn Họ kết luận rằng việc giảm giá đồng USD và tăng giá đồng Yên sẽ triệt tiêu động lực tăng trưởng xuất khẩu của Nhật Bản, từ đó giúp các nền kinh tế phương Tây thoát khỏi tình trạng thâm hụt mậu dịch kéo dài trong quan hệ thương mại với Nhật.
Vào ngày 22/9/1985, năm cường quốc tài chính gồm Mỹ, Pháp, Anh, Đức và Nhật Bản đã gặp nhau tại khách sạn New Yorker Plaza để tìm kiếm giải pháp ngăn chặn sự gia tăng thặng dư thương mại của Nhật và giảm thâm hụt thương mại của Mỹ Giải pháp được lựa chọn là phá giá mạnh đồng USD và tăng giá các đồng tiền khác, đặc biệt là đồng Yên Dưới áp lực từ Mỹ và các đối tác châu Âu, Nhật Bản đã đồng ý nâng giá đồng Yên, dẫn đến tác động tức thì với giá trị đồng Yên nhanh chóng tăng vọt.
Bảng 1.1: Tỷ giá Yên –USD (Yên/1USD)
Sự tăng giá của đồng Yên đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến lĩnh vực xuất khẩu và nền kinh tế Nhật Bản, vốn phụ thuộc vào xuất khẩu, khiến tăng trưởng kinh tế bị đe dọa Để đối phó, vào tháng Giêng 1986 và tháng Hai 1987, chính phủ Nhật Bản đã áp dụng chính sách thả lỏng tiền tệ, trong đó Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) giảm lãi suất chiết khấu xuống 2.5%, dẫn đến tình trạng bong bóng bất động sản và thị trường cổ phiếu lớn nhất trong lịch sử tài chính Tuy nhiên, chính phủ đã phải thắt chặt chính sách tiền tệ, tăng lãi suất lên 6% trong hai năm 1989 và 1990, dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế sau các lần tăng lãi suất này.
Tác động của chính sách đồng Yên tăng giá đã giúp giảm thâm hụt xuất khẩu ở Mỹ nhờ vào sự suy giảm xuất khẩu từ Tây Âu và sự chững lại của xuất khẩu Nhật Bản Sự thay đổi trong tương quan tỷ giá đã làm cho người Nhật và các công ty Nhật trở nên giàu có nhanh chóng, với tài sản của họ tăng tương ứng Sau hơn hai thập kỷ tăng trưởng cao, Nhật Bản đã tích lũy một khối lượng tài sản tài chính khổng lồ, và khối tài sản này đã được chuyển đổi từ đồng Yên sang đồng USD, nhờ vào đòn bẩy tỷ giá, tài sản đã nhân đôi chỉ sau hai năm, tạo nên một bước nhảy kỳ diệu làm ngỡ ngàng nhiều người.
Năm 1982, hai ngân hàng lớn nhất thế giới là NY Citicorp và Bank of America, đều đến từ Mỹ, trong khi các ngân hàng Nhật Bản chỉ xếp hạng thứ 8 và 10.
Đến năm 1989, trật tự xếp hạng ngân hàng đã thay đổi hoàn toàn khi 10 ngân hàng lớn nhất đều thuộc về Nhật Bản Tương tự, trong lĩnh vực chứng khoán, 4 hãng lớn nhất Nhật Bản là Nomura, Daiwa, Nikko và Yamaichi đã vượt qua các hãng Mỹ từng dẫn đầu như Merrill Lynch (K.Seitz, 2004, tr.93).
Chỉ sau một thời gian ngắn, Nhật Bản từ một cường quốc xuất khẩu đã chuyển mình thành siêu cường tài chính và công nghiệp toàn cầu Sự chuyển biến ấn tượng này có sự đóng góp đáng kể từ "cú đòn tỷ giá Plaza 1985".
Kinh nghiệm điều hành tỷ giá hối đoái ở Argentina
Argentina duy trì chế độ cố định tỷ giá từ năm 1990 đến 2002 Trong thập niên 1990, nhờ vào các cải cách kinh tế vĩ mô như tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và cải cách tài chính tiền tệ, Argentina đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng với trung bình 4.6% mỗi năm trong giai đoạn 1991.
Mặc dù vào năm 1994, Argentina đạt mức tăng trưởng trung bình 9% mỗi năm, nhưng thực tế là chính sách kinh tế sai lầm đã dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế Chính phủ Argentina đã vi phạm các quy tắc của kinh tế thị trường, lấp đầy thâm hụt ngân sách bằng cách vay nợ nước ngoài, khiến Argentina trở thành con nợ lớn nhất thế giới với tổng nợ lên đến 132 tỷ USD Sự gia tăng nợ nần này đã góp phần trực tiếp vào cuộc khủng hoảng kinh tế của quốc gia.
Kể từ năm 1991, Argentina đã áp dụng đồng đô la làm tiền tệ chính, xác định sức mua của đồng peso với tỷ lệ 1 USD = 1 peso Sự thay đổi này đã giúp đất nước vượt qua tình trạng lạm phát phi mã vào những năm 80, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Sự gia tăng đồng loạt của đô la Mỹ và đồng Peso so với euro, yên Nhật và đồng Real của Brazil đã khiến xuất khẩu của Argentina gặp khó khăn do chế độ tỷ giá cố định.
Năm 1997, chỉ số giá cả so với năm 1990 đạt 407%, cho thấy mức lạm phát bình quân lên tới 58% mỗi năm, trong khi lạm phát tại Mỹ chỉ ở mức 3% Sự tăng giá mạnh của đồng Peso đã tạo ra khó khăn, cản trở xuất khẩu và khuyến khích nhập khẩu.
1991, xuất khẩu đạt 14 tỷ USD, thế nhưng chỉ 6 năm sau đó, nhập khẩu tăng lên 35,1 tỷ USD còn xuất khẩu thấp hơn là 29,7 tỷ USD vào năm 1997
Lãi suất tiền gửi cao ở Argentina trong giai đoạn 1991-1997 đã thu hút vốn đầu tư tài chính và cho vay ngắn hạn từ nước ngoài, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng nợ quốc gia Trong giai đoạn này, lãi suất tiền gửi trung bình đạt 17,7%/năm, trong khi ở Mỹ chỉ là 4,77%/năm, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư tài chính Từ 1991-1997, đầu tư tài chính nước ngoài vào Argentina đạt 73,7 tỷ USD Đến năm 1998, nợ nước ngoài của Argentina đã lên tới 124,4 tỷ USD và tăng lên 145,2 tỷ USD vào năm 2000, tương đương 49% GDP Áp lực phá giá đồng nội tệ gia tăng, nhưng việc phá giá Peso không hứa hẹn hiệu quả vì chỉ dưới 10% nợ Chính phủ tính bằng Peso Lo sợ về việc phá giá đồng tiền đã khiến khoảng 19 tỷ USD bị rút khỏi ngân hàng trong tháng 11/2001, làm suy giảm dự trữ ngoại tệ Đến tháng 6/2001, việc tái tài trợ khoản nợ thương mại 29 tỷ USD thông qua hoán đổi trái phiếu đã phần nào giảm áp lực lên ngân khố Chính phủ.
Mặc dù nền kinh tế Argentina đang đối mặt với nguy cơ vỡ nợ nghiêm trọng, vào ngày 15/06/2001, Bộ trưởng Kinh tế Domingo Cavallo đã công bố một chính sách cải cách toàn diện Chính sách này bao gồm việc áp dụng trợ cấp cho hàng xuất khẩu và thuế quan cho hàng nhập khẩu, đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ tỷ giá hối đoái cố định sang tỷ giá hối đoái thả nổi Điều này cho phép các nhà xuất khẩu chuyển đổi số tiền đô la từ hoạt động xuất khẩu sang đồng Peso theo tỷ giá trung bình giữa Peso/Dollar và Peso/Euro.
Các nhà xuất khẩu sẽ thu thêm 7 Peso cho mỗi 100 đô la từ hoạt động xuất khẩu, trong khi đó, nhà nhập khẩu sẽ phải chi thêm hơn 7 Peso cho mỗi giao dịch.
Ông Cavallo cho rằng các biện pháp trợ giá và thuế quan liên quan đến hàng nhập khẩu 100 đô la chỉ là các biện pháp tài chính do cơ quan thuế quan thực hiện, không phải do Ngân hàng Trung Ương điều hành thông qua việc duy trì tỷ giá hối đoái song hành Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư nước ngoài cho rằng hành động của ông Cavallo thực chất là bước đầu cho kế hoạch thả nổi hoàn toàn đồng Peso Hệ quả là trái phiếu của Argentina giảm mạnh, khiến lãi suất trái phiếu tăng vọt lên hơn 10% so với lãi suất trái phiếu kho bạc.
Mỹ không nhận được sự ủng hộ từ Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Kho bạc Mỹ đối với việc trợ cấp xuất khẩu và tăng thuế quan hàng nhập khẩu Họ cũng không hài lòng với việc ông Cavallo không thực hiện chính sách cắt giảm chi tiêu, mặc dù nhiều người cho rằng chính trị không cho phép điều này vào thời điểm hiện tại Tuy nhiên, các biện pháp này, kết hợp với việc ông Cavallo cắt giảm thuế thu nhập và tăng lương cho người lao động, đã tạo ra những tác động tích cực đối với nền kinh tế trong nước.
Hỗ trợ xuất khẩu, kích thích sự phát triển của kinh tế quốc nội khi mà nguồn vốn chảy vào nước ngày càng cạn kiệt
Argentina đã chứng minh sự nguy hiểm của việc duy trì chính sách tỷ giá cứng nhắc, điều này là bài học quý giá cho toàn thế giới Hiện tại, đất nước này đang nỗ lực thoát khỏi tình trạng khủng hoảng Tuy nhiên, việc trở lại với chính sách tỷ giá cố định như trước đây là điều không thể xảy ra ở Argentina.