GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Kinh tế toàn cầu trong những năm gần đây đã trải qua nhiều biến động, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các doanh nghiệp Trong bối cảnh kinh tế năng động, việc đánh giá nguy cơ kiệt quệ tài chính - khi doanh nghiệp không thể thực hiện các cam kết với chủ nợ - là điều thiết yếu Điều này giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững cho công ty.
Tiếp nối nghiên cứu của Altman (1968), nhiều nhà nghiên cứu đã cải tiến và áp dụng các phương pháp vào các thị trường vốn toàn cầu (xem Altman (1968), Deakin (1972), Altman và cộng sự (1977), Taffler (1984), Zavgren (1985), Theodossiou (1993), Ginoglou và cộng sự (2002)) Tuy nhiên, các nền kinh tế mới nổi vẫn chưa được chú ý nhiều trong lĩnh vực này do lịch sử ngắn hạn của thị trường tài chính tại đây.
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008 đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính, giúp các công ty điều chỉnh chính sách phát triển theo từng giai đoạn thị trường Sự phát triển của cấu trúc tài chính khiến cho việc dự đoán nguyên nhân kiệt quệ tài chính trở nên khó khăn hơn, không chỉ do yếu tố nội tại mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài Các mô hình đánh giá hiện tại thường chỉ tập trung vào các yếu tố nội bộ hoặc bên ngoài, dẫn đến việc không phát huy hết khả năng đánh giá tình trạng kiệt quệ tài chính Do đó, cần thiết phải phát triển một phương pháp đánh giá chính xác hơn để hỗ trợ các nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định kịp thời, giúp công ty tránh khỏi tình trạng kiệt quệ tài chính và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Bài viết "Kiệt quệ tài chính của các công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam" đề xuất một mô hình đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính cho các công ty niêm yết tại Việt Nam Mô hình này kết hợp dữ liệu tài chính nội bộ của công ty với dữ liệu thị trường và vĩ mô bên ngoài, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của các doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu chung: Đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam và đưa ra gợi ý chính sách đối với các công ty này
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Đo lường tác động của khả năng sinh lời, lợi nhuận giữ lại và chi phí tài chính là rất quan trọng trong việc đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính và khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh Việc phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn khi đánh giá tiềm năng của công ty.
Đưa ra gợi ý chính sách đối với các công ty nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính.
Câu hỏi nghiên cứu
Các yếu tố nào có ảnh hưởng đến việc đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính?
Khả năng sinh lời, chi phí tài chính và lợi nhuận giữ lại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, quyết định khả năng duy trì hoạt động và phát triển bền vững Khi công ty có khả năng sinh lời cao, chi phí tài chính hợp lý và lợi nhuận được giữ lại để tái đầu tư, họ có thể giảm thiểu rủi ro kiệt quệ tài chính và nâng cao giá trị cổ phiếu trên thị trường.
Gợi ý chính sách gì để giúp các công ty giảm thiểu khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu là khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào 684 công ty niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, tính đến ngày 31/12/2016 Đối tượng nghiên cứu không bao gồm các công ty trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và bảo hiểm, với khoảng thời gian phân tích từ năm 2004 đến 2016.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, sử dụng dữ liệu bảng (panel data) kết hợp với mô hình hồi quy logit, dựa trên nghiên cứu của Pindado và cộng sự (2008) Mục tiêu là đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Luận văn áp dụng phương pháp thống kê mô tả và xử lý số liệu để đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam qua các năm.
Kết cấu luận văn
Bài nghiên cứu gồm 5 chương thể hiện theo trình tự sau:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về kiệt quệ tài chính và các nghiên cứu trước đây
Chương 3: Thực trạng kiệt quệ tài chính của các công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Chương 4: Phương pháp nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ KIỆT QUỆ TÀI CHÍNH VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Cơ sở lý thuyết về kiệt quệ tài chính
2.1.1 Định nghĩa kiệt quệ tài chính
Kiệt quệ tài chính có hai quan điểm định nghĩa chính: đầu tiên, đó là tình trạng thiếu hụt thanh khoản tạm thời của công ty, thể hiện qua kết quả kinh doanh thua lỗ trong nhiều năm (Gilbert và cộng sự, 1990); thứ hai, một công ty được coi là kiệt quệ tài chính khi nó thông báo phá sản hoặc không còn khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ (Beaver, 1966).
Theo nghiên cứu của Theo Gilbert và cộng sự (1990), kiệt quệ tài chính không bị ràng buộc bởi thủ tục pháp lý của từng quốc gia, mà là giai đoạn đầu trong chu kỳ cho phép công ty thực hiện các chính sách tái cấu trúc nợ nhằm phục hồi mà không phải chịu chi phí hành chính hay chi phí trực tiếp liên quan đến phá sản Brown, James và Mooradian (1993) đã chỉ ra rằng một công ty được coi là rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính khi nó tiến hành các biện pháp cơ cấu lại nợ để tránh vỡ nợ.
Theo nghiên cứu của Opler và Titman (1994), kiệt quệ tài chính được định nghĩa qua hai hình thức chính: không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ và nỗ lực tái cấu trúc khoản nợ nhằm ngăn chặn vỡ nợ Sự kiện này không chỉ gây tốn kém mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến mối quan hệ giữa chủ nợ và các bên liên quan Hệ quả là, công ty gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn mới và phải đối mặt với chi phí vay vốn ngày càng gia tăng.
Kiệt quệ tài chính, theo định nghĩa năm 2008, là tình trạng mà dòng tiền của công ty trở nên rất hạn chế, dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng mà công ty chưa đến mức mất khả năng thanh toán nợ Một công ty được coi là kiệt quệ tài chính khi xảy ra tình trạng mất thanh khoản tạm thời Gestel và cộng sự (2006) chỉ ra rằng kiệt quệ tài chính thường là hệ quả của những thua lỗ kéo dài, do sự mất cân đối giữa nợ và giá trị tài sản.
Kiệt quệ tài chính xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức không thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính với chủ nợ hoặc gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu này Tình trạng này có thể dẫn đến phá sản, nhưng đôi khi chỉ đơn thuần là dấu hiệu của những khó khăn tạm thời.
2.1.2 Nhận biết kiệt quệ tài chính
Nhận biết tình trạng kiệt quệ tài chính có thể thực hiện bằng cách phân tích các chỉ số tài chính của công ty, một phương pháp phổ biến và rộng rãi Thông qua phân tích này, các dấu hiệu của kiệt quệ tài chính sẽ được thể hiện rõ ràng.
Công ty rơi vào tình trạng kinh doanh thua lỗ trong ít nhất 3 năm liên tiếp, không thể thực hiện việc thanh toán cổ tức (Denis và Denis, 1995)
Công ty kinh doanh lỗ trong nhiều năm liền, trì hoãn việc thanh toán cổ tức, tài cơ cấu nợ và giảm quy mô hoạt động (Platt và Platt, 2002)
Việc nhận diện kiệt quệ tài chính có thể được thực hiện thông qua việc kết hợp phân tích các chỉ số tài chính và yếu tố thị trường, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ bản chất phức tạp và không đồng nhất của hiện tượng này Phương pháp này cho phép xem xét các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng kiệt quệ tài chính.
Opler và Titman (1994) đã áp dụng tốc độ tăng trưởng doanh thu trung bình cùng với tỷ suất sinh lời trung bình của cổ phiếu để đánh giá tình trạng kiệt quệ tài chính.
Theo Whitaker (1999), một công ty được coi là rơi vào kiệt quệ tài chính khi dòng tiền không đủ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và giá trị thị trường của công ty giảm sút Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào dòng tiền để xác định tình trạng kiệt quệ có thể không chính xác, vì một công ty có thể gặp khó khăn thanh khoản tạm thời nhưng vẫn có khả năng huy động vốn từ nguồn bên ngoài Do đó, dòng tiền chỉ nên được xem là yếu tố hỗ trợ trong việc phân loại các công ty gặp khó khăn tài chính.
2.1.3 Một số nghiên cứu về mô hình đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính 2.1.3.1 Mô hình Z-score
Mô hình Z-score của Altman, được phát triển vào năm 1968, là một trong những phương pháp đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính đầu tiên và vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu hiện nay liên quan đến vấn đề này.
Mô hình Z-score đã trải qua nhiều lần sửa chữa và cải tiến để phù hợp với các nghiên cứu khác nhau, mang lại kết quả dự báo chính xác hơn Altman áp dụng phương pháp phân tích đa yếu tố phân biệt MDA để xác định trọng số cho từng biến trong mô hình Một trong những ưu điểm nổi bật của Z-score là khả năng xem xét toàn bộ các đặc điểm chung của các công ty, cùng với sự tương tác giữa chúng Hơn nữa, mô hình này linh hoạt, cho phép sử dụng một lượng nhỏ chỉ số đo lường để truyền đạt thông tin phong phú Z-score thực hiện phân tích tuyến tính, trong đó các chỉ số được gán trọng số khách quan và tổng hợp thành một chỉ số duy nhất, từ đó phân loại các công ty vào nhóm cần phân tích (kiệt quệ hoặc không kiệt quệ).
Bên cạnh những ưu điểm nêu trên, mô hình Z-score vẫn tồn tại những nhược điểm chưa thể khắc phục như:
Thứ nhất, yêu cầu giả định về xác suất tiên nghiệm xảy ra kiệt quệ tài chính và phân phối của các biến dự báo
Mô hình Z-score tạo ra bảng điểm ít trực quan, vì nó chủ yếu là công cụ xếp hạng thứ bậc trong phân tích đa yếu tố phân biệt.
Có vấn đề trong việc phân loại các công ty thất bại và không thất bại trong mô hình phân tích đa yếu tố phân biệt, khi phân loại này dựa trên tiêu chí quy mô công ty và ngành nghề, dẫn đến khả năng phân loại tùy tiện.
Mô hình Z-score ban đầu bao gồm 22 yếu tố để đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty Sau quá trình lựa chọn và sàng lọc, tác giả đã xác định 5 yếu tố tiềm năng nhất.
Tổng tài sản ; X 2 = Lợi nhuận giữ lại
Tổng tài sản ; X 4 Giá thị trường của vốn cổ phần
Giá trị sổ sách của nợ ; X 5 = Doanh thu
Mô hình Z-score dành cho các công ty sản xuất sẽ có dạng:
Nếu Z> 2.99: doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Nếu 1.8< Z< 2.99: doanh nghiệp nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản
Nếu Z< 1.8: doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao
Chỉ số Z-score ban đầu được sử dụng để đánh giá khả năng phá sản của các doanh nghiệp sản xuất, nhưng sau đó đã được mở rộng với các chỉ số Z’ và Z’’ để áp dụng cho nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau Altman và cộng sự đã phát triển mô hình Zeta vào năm 1977, với những cải tiến so với mô hình Z-score, cho phép đánh giá hiệu quả cho cả doanh nghiệp lớn và vừa, nhỏ Mô hình Zeta có khả năng dự đoán tình hình tài chính lên đến 5 năm, trong khi Z-score chỉ cho kết quả chính xác trong khoảng 1 đến 2 năm Tác giả đã xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro kiệt quệ tài chính, bao gồm lợi nhuận trên tổng tài sản, sự ổn định của lợi nhuận, mức nợ, khả năng sinh lợi tích lũy, tính thanh khoản, vốn hóa và quy mô doanh nghiệp.
2.1.3.2 Mô hình hồi quy logit
Thực trạng kiệt quệ tài chính
Trong những năm gần đây, đặc biệt sau khủng hoảng kinh tế 2008, tình trạng kiệt quệ tài chính ở các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã trở nên phổ biến Để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, Sở giao dịch chứng khoán đã thiết lập các tiêu chí nhằm xác định và khoanh vùng các công ty gặp khó khăn tài chính.
Theo quy chế niêm yết tại HOSE ban hành ngày 13/01/2014, các cổ phiếu bị đưa vào diện bị kiểm soát khi:
Vốn điều lệ của tổ chức có cổ phiếu, trái phiếu niêm yết sẽ giảm xuống dưới 120 tỷ đồng Việt Nam nếu giá trị ghi trên báo cáo tài chính kỳ kế tiếp không đạt yêu cầu Đồng thời, nếu lợi nhuận sau thuế trên báo cáo tài chính kiểm toán năm kế tiếp của công ty là số âm, điều này cũng ảnh hưởng đến tình hình tài chính của tổ chức.
Lỗ lũy kế vượt quá vốn điều lệ thực góp tại báo cáo tài chính bán niên soát xét gần nhất; và/hoặc
Tổ chức niêm yết ngừng hoặc bị ngừng các hoạt động sản xuất kinh doanh chính từ chín (09) tháng trở lên; và/hoặc
Không thực hiện công bố thông tin theo yêu cầu của Ủy ban chứng khoán nhà nước/ Sở giao dịch chứng khoán
Theo quy chế niêm yết trên HNX, điều kiện để chứng khoán bị đưa vào diện cảnh báo tương tự như trước, nhưng có những điểm khác biệt, trong đó có việc vốn điều lệ giảm xuống dưới mức quy định.
10 tỷ đồng tại báo cáo tài chính thời điểm gần nhất, cổ phiếu không có giao dịch trong vòng 60 ngày
Số lượng doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện đang gia tăng trong diện cảnh báo, kiểm soát, hoặc tạm dừng giao dịch do báo cáo tài chính cho thấy lỗ lũy kế và mất khả năng thanh khoản Tình trạng này diễn ra nhiều hơn so với thời kỳ trước năm 2008.
Bảng 3.1: Số lượng các công ty niêm yết bị đưa vào diện cảnh báo, kiểm soát và huỷ niêm yết từ năm 2013 đến năm 2016
Tình trạng Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)
Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX)
Nguồn: do tác giả tổng hợp
Khi công ty gặp khó khăn tài chính theo tiêu chí niêm yết, Sở giao dịch chứng khoán sẽ áp dụng các biện pháp như chuyển sang diện cảnh báo, kiểm soát, kiểm soát đặc biệt, tạm ngừng giao dịch hoặc hủy niêm yết Những biện pháp này sẽ được thực hiện cho đến khi công ty khắc phục hoàn toàn nguyên nhân dẫn đến việc tạm ngừng giao dịch.
Hữu Liên Á Châu (HLA) đã bị hủy niêm yết trên HOSE vào tháng 2/2015 do lỗ lũy kế lên tới 656 tỷ đồng, gần gấp đôi vốn thực góp 344 tỷ đồng, dẫn đến vốn chủ sở hữu âm 167 tỷ đồng Báo cáo tài chính quý 4/2014 cho thấy lỗ ròng năm 2014 là 436.7 tỷ đồng, nhưng đã tăng thêm 39 tỷ đồng do trích lập dự phòng giảm giá các khoản phải thu, hàng tồn kho và chi phí khác Đến 30/09/2014, giá trị đầu tư tài chính dài hạn chỉ còn 8.54 tỷ đồng, trong khi tổng tài sản giảm còn 1,049.5 tỷ đồng, chỉ bằng 50% so với đầu niên độ Hàng tồn kho giảm gần 5 lần so với cuối năm tài chính 2013, còn 176.2 tỷ đồng, chủ yếu do giảm tồn kho hàng hóa Mặc dù nợ phải trả giảm nhưng vẫn đạt hơn 1,215 tỷ đồng, tương đương 115.76% tổng tài sản Đến 31/12/2016, tổng tài sản giảm 484 tỷ đồng, tương đương 35% so với đầu năm, trong khi nợ vẫn cao hơn tổng tài sản, lên đến 1,455 tỷ đồng với nợ ngắn hạn chiếm 49% Vốn chủ sở hữu luôn âm, riêng năm 2016 âm đến 970 tỷ đồng, cho thấy sự không chắc chắn nghiêm trọng về khả năng hoạt động liên tục của công ty.
Ngày 26/02/2016, Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) thông báo cổ phiếu VIS của Công ty cổ phần thép Việt Ý sẽ bị đưa vào diện kiểm soát và tạm ngừng giao dịch từ 04/03/2016 Nguyên nhân là do lợi nhuận sau thuế năm 2015 của công ty đạt -51.9 tỷ đồng, cùng với lợi nhuận sau thuế chưa phân phối trong hai năm 2014 và 2015 lần lượt là -19.46 tỷ đồng và -71.35 tỷ đồng Việc lỗ lũy kế này xuất phát từ sự biến động khó lường của giá thép trên thị trường, cạnh tranh gay gắt từ các công ty thép Trung Quốc, ảnh hưởng từ tỷ giá hối đoái, tỷ lệ ký quỹ cao đối với hàng hóa nhập khẩu, và tình trạng thiếu vốn trong ngắn hạn do vòng quay vốn lưu động lớn.
Vào ngày 30/05/2016, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận một tin tức tiêu cực khi hơn 43,5 triệu cổ phiếu của Công ty cổ phần Thuận Thảo (mã GTT) chính thức bị hủy niêm yết Ngày giao dịch cuối cùng của cổ phiếu GTT là 27/05/2016 Nguyên nhân hủy niêm yết là do tổng số lỗ lũy kế của công ty đã vượt quá vốn điều lệ thực góp, theo báo cáo tài chính kiểm toán năm.
Đến ngày 31/12/2015, GTT ghi nhận lợi nhuận sau thuế chưa phân phối âm 621.5 tỷ đồng, trong khi vốn điều lệ thực góp chỉ đạt 435 tỷ đồng, dẫn đến việc công ty có nguy cơ bị hủy niêm yết theo quy định tại Điểm đ Khoản 1 Điều 60 Nghị định số 58/2012/NĐ-CP Vào ngày 25/03/2016, sau hai lần tổ chức Đại hội cổ đông thường niên 2016, GTT đã thông qua kế hoạch với doanh thu gần
Trong quý 1 năm 2016, GTT đạt doanh thu thuần chỉ hơn 41 tỷ đồng, giảm 30% so với cùng kỳ năm trước, dẫn đến khoản lỗ gần 64 tỷ đồng Nguyên nhân chính là do khoản xóa nợ gần 39 tỷ đồng cho Công ty cổ phần Cẩm Hà sau thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước hạn Tổng lỗ lũy kế của GTT tính đến 30/03/2016 đã vượt 685 tỷ đồng, khiến vốn chủ sở hữu âm gần 239 tỷ đồng Đây cũng là quý thứ 5 liên tiếp GTT ghi nhận thua lỗ.
Các nguyên nhân dẫn đến kiệt quệ tài chính
Nguyên nhân nội sinh là khả năng quản trị kinh doanh của ban giám đốc:
Công ty cổ phần thuỷ sản Bình An là một ví dụ điển hình về sự khác biệt giữa giá trị tài sản trên sổ sách và thực tế kinh doanh Mặc dù công ty này ghi nhận tài sản lớn lên đến hàng nghìn tỉ đồng, nhưng phần lớn là tài sản cố định, trong khi tài sản ngắn hạn chủ yếu là hàng tồn kho và các khoản phải thu Việc quản lý hàng tồn kho không hiệu quả và không phù hợp với sức tiêu thụ thị trường đã dẫn đến tình trạng vốn ứ đọng, khiến công ty mất khả năng thanh toán và bị ngân hàng xiết nợ Để vượt qua khó khăn, công ty buộc phải thanh lý tài sản và bán cổ phần cho ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội (SHB).
Lạm phát cao tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế và các doanh nghiệp, nhưng ảnh hưởng của tỷ lệ lạm phát đối với hoạt động kinh doanh của các công ty chủ yếu là gián tiếp (Opler và Titman).
Năm 2011, Việt Nam trải qua một giai đoạn lạm phát nghiêm trọng, với tỷ lệ bắt đầu ở mức 7% và tăng vọt lên hơn 22% vào giữa năm, trở thành mức cao nhất Châu Á và đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Venezuela Để đối phó với tình trạng này, chính phủ đã triển khai các biện pháp mạnh mẽ nhằm kiểm soát lạm phát, và đến cuối năm, tỷ lệ lạm phát đã giảm xuống còn 18% Năm 2016, tỷ lệ lạm phát được duy trì ổn định dưới 5%, đạt mục tiêu của Chính phủ Lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế chung mà còn tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp do chi phí nguyên vật liệu và hàng hóa tăng cao.
Áp lực lãi vay từ ngân hàng:
Chi phí lãi vay, hay còn gọi là chi phí tài chính, được nhiều nghiên cứu như của Altman (1968), Ohlson (1980) và Zmijewski (1984) đưa vào mô hình đánh giá khả năng kiệt quệ tài chính Đến cuối năm 2015, tỷ lệ lạm phát chỉ còn khoảng 0.6%, cho thấy sự ổn định trong nền kinh tế Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Năm 2011, lạm phát tăng cao lên đến 18% đã buộc các ngân hàng phải giữ lãi suất cho vay ở mức trên 20%/năm để bù đắp thiệt hại Điều này khiến các công ty có tỷ lệ nợ vay cao hoặc quản lý tài chính kém dễ rơi vào tình trạng thua lỗ hoặc phá sản Với lãi suất vay cao trong khi lợi nhuận thấp, việc duy trì tỷ lệ nợ cao sẽ tạo ra rủi ro lớn về thanh khoản cho các doanh nghiệp.
Hình 3.2: Tỉ lệ lạm phát qua các năm Đơn vị: %
Nguồn: số liệu từ Tổng cục thống kê năm 2004-2016
Biến động tỷ giá hối đoái:
Nghiên cứu thực nghiệm của Nance và cộng sự (1993) cho thấy biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng gián tiếp đến tình hình kinh doanh và chi phí tài chính của doanh nghiệp Kể từ cuối năm 2016, đồng USD đã liên tục tăng giá, đạt mức cao kỷ lục trong 13 năm qua, chủ yếu do giới đầu tư kỳ vọng vào sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Mỹ nhờ vào các chính sách chi tiêu cơ sở hạ tầng, cắt giảm thuế cho doanh nghiệp và bảo hộ thương mại của Tổng thống Donald Trump Sự biến động này đã tác động mạnh mẽ đến các công ty xuất nhập khẩu, khi thị trường và đối tác quốc tế đang có sự thay đổi lớn.
Sự gia tăng giá trị của đồng USD so với các ngoại tệ khác đã tác động lớn đến tiêu thụ hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, làm giảm sức mua và ảnh hưởng nặng nề đến các đối tác nhập khẩu Đồng USD, với vai trò là phương tiện thanh toán quốc tế, khiến giá trị các đồng tiền khác bị ảnh hưởng, dẫn đến hàng hóa trở nên đắt đỏ hơn và nhu cầu nhập khẩu từ các bạn hàng giảm mạnh.
Các công ty nhập khẩu đang gặp khó khăn do biến động giá USD cao, dẫn đến chi phí nhập khẩu tăng và buộc phải điều chỉnh giá hàng hóa Tuy nhiên, việc tăng giá này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lượng tiêu thụ Điều này gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam có truyền thống nhập siêu.
Các biện pháp khắc phục kiệt quệ tài chính trong trường hợp thực tế tại Việt
Khi gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng, nhiều công ty thường lựa chọn bán tài sản, chuyển nhượng dự án hoặc thậm chí là bán toàn bộ công ty để giảm bớt gánh nặng nợ nần.
Năm 2010, công ty cổ phần hàng hải Đông Đô (DDM) ghi nhận lỗ 74.31 tỷ đồng và rơi vào tình trạng quá hạn đối với các khoản vay ngân hàng Tại Đại hội cổ đông thường niên năm 2011, các cổ đông đã quyết định chào bán tàu chở hàng Đông Phong, với giá trị sổ sách còn lại 45.2 tỷ đồng Ngoài ra, công ty cũng dự kiến bán cặp tàu container Đông Mai/ Đông Du để cắt lỗ và tái cơ cấu Đồng thời, DDM sẽ chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản tại số 11 đường Biệt Thự, Nha Trang, với giá khoảng 2 tỷ đồng.
Hình 3.3: Tỷ giá bình quân liên ngân hàng cuối kỳ Đơn vị: đồng/USD
Ngân hàng Nhà Nước đã công bố số liệu về việc thực hiện thủ tục bán toàn bộ diện tích 1.763,34 m² sàn nhà tại Lạc Trung B, Hà Nội Mục đích của việc bán này là nhằm bổ sung năng lực tài chính cho công ty.
Sự kiện nhiều lãnh đạo công ty cổ phần dược Viễn Đông (DVD) bị bắt giữ vì thao túng thị trường đã đẩy công ty này đến bờ vực phá sản Các cổ đông đã thông qua kế hoạch bán một số tài sản để trả nợ lãi vay 728 tỷ đồng và bổ sung vốn hoạt động Cụ thể, DVD dự kiến bán nhà máy Lili of France cho Ngân hàng An Bình với giá 300 tỷ đồng và thuê lại để duy trì sản xuất Ngoài ra, công ty cũng đã bán thửa đất tại số 88 Luỹ Bán Bích với giá trị sổ sách 26.3 tỷ đồng và cổ phiếu Savifarm trị giá 36.6 tỷ đồng.
Các doanh nghiệp bất động sản đang tích cực chuyển nhượng dự án để tối ưu hóa nguồn lực Ví dụ, công ty cổ phần xây dựng và phát triển đô thị Bà Rịa- Vũng Tàu (UDC) đã chuyển nhượng dự án chung cư Bàu Sen tại Vũng Tàu, trong khi công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu Savimex (SAV) đang kêu gọi đối tác đầu tư vào dự án khu nhà ở tại phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Bán tài sản, giải thể hoặc bán công ty con là giải pháp tạm thời giúp các công ty thoát khỏi tình trạng kiệt quệ tài chính Tuy nhiên, không phải công ty nào áp dụng phương án này cũng thành công Ví dụ, công ty cổ phần dược Viễn Đông (DVD) sau khi bán tài sản và tái cơ cấu vẫn không cải thiện được tình hình, dẫn đến việc chủ nợ phải nộp đơn yêu cầu phá sản Do đó, bán tài sản chỉ là biện pháp ngắn hạn, các công ty cần thực hiện tái cơ cấu hợp lý và đánh giá lại tình hình sản xuất kinh doanh để có các bước đi phù hợp nhằm phục hồi doanh nghiệp.
3.4.2 Chuyển nhượng và sáp nhập (M&A):
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, hoạt động M&A đang diễn ra sôi động nhằm nâng cao năng lực tài chính và tái cấu trúc hệ thống quản lý Nhiều công ty đang tập trung vào M&A để giảm chi phí vận hành và tăng quy mô hoạt động, từ đó thu hút nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Xu hướng này đặc biệt rõ nét ở nhóm ngân hàng thương mại cổ phần, nơi nhiều công ty không hoạt động hiệu quả đang tìm cách cải thiện vị thế cạnh tranh.
Trường hợp công ty cổ phần Quốc Cường Gia Lai vào năm 2014 là một ví dụ điển hình về việc hoá nợ để cải thiện tình hình tài chính Công ty đã phải đối mặt với khoản nợ lên đến 4,000 tỷ đồng, gấp đôi vốn chủ sở hữu, trong khi lợi nhuận sau thuế trung bình chỉ đạt khoảng 2 tỷ đồng mỗi quý Để vượt qua khó khăn, Quốc Cường Gia Lai đã chào bán riêng lẻ hơn 145 triệu cổ phần, tương đương 1,400 tỷ đồng, nhằm cấn trừ nợ cho các chủ nợ và tăng vốn điều lệ lên gấp đôi Qua đó, công ty đã thực hiện thành công giải pháp hoá nợ, giúp giảm bớt gánh nặng nợ phải trả và mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn mới.
Công ty cổ phần thuỷ sản Phương Nam đã phát hành cổ phiếu để giảm nợ vay tại Ngân hàng Liên Việt và Ngân hàng An Bình Ngân hàng Sài Gòn-Hà Nội (SHB) đã trở thành chủ sở hữu của công ty cổ phần thuỷ sản Bình An do tình hình tài chính khó khăn Việc tái cấu trúc công ty thuỷ sản Phương Nam thông qua vốn hoá đã mang lại kết quả tích cực, với kim ngạch xuất khẩu tăng mạnh và nhiều khách hàng truyền thống quay trở lại sau vài tháng.
Thời gian qua, nhiều thương vụ vốn hóa nợ đã diễn ra liên tục, nổi bật là các công ty như Xi măng Hà Tiên 1 (HT1), địa ốc Hoàng Quân (HQC) và công ty Mirae (KMR).
Việc vốn hoá nợ đã giúp các công ty giảm áp lực trả nợ, từ đó cải thiện hoạt động kinh doanh và giúp ngân hàng giảm nợ xấu Những kết quả tích cực từ các công ty như thuỷ sản Phương Nam cùng với kỳ vọng giảm nợ xấu đã thúc đẩy cả cơ quan quản lý nhà nước và các công ty chú trọng vào phương án chuyển nợ thành vốn cổ phần Một ví dụ điển hình là Ngân hàng Nhà Nước đã chấp thuận cho Vietinbank tái cấu trúc khoản nợ vay của Vinalines, với giá trị khoản nợ lên tới hơn 5,000 tỷ đồng, bằng cách chuyển đổi thành vốn cổ phần.
3.4.4 Tăng vốn bằng cách phát hành thêm cổ phiếu ra công chúng
Ngoài 3 giải pháp đã phân tích ở trên, các công ty rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính còn có thể thu hút vốn thiếu hụt bằng cách phát hành thêm cổ phiếu ra công chúng Tuy nhiên, giải pháp tăng vốn bằng cách phát hành thêm cổ phiếu rộng rãi ra công chúng có vẻ khó khả thi hơn cả so với 3 giải pháp đã nêu trên Vào thời điểm triển khai vốn hoá nợ, tình hình tài chính của các công ty này đang gặp khó khăn lớn, do vậy nếu chọn phương án phát hành thêm để huy động vốn sẽ khó thu hút nhà đầu tư tham gia
Trường hợp Xi măng Hà Tiên 1 (HT1) cho thấy sự tăng sở hữu của Vicem thông qua việc chuyển 1,200 tỷ đồng nợ thành vốn góp đã gây ra nhiều tranh cãi trong thị trường tài chính Trước khi chuyển đổi, HT1 ghi nhận lợi nhuận sau thuế âm 71 tỷ đồng trong ba quý đầu năm 2013, cùng với nợ phải trả lên đến hơn 11,000 tỷ đồng, trong khi vốn chủ sở hữu chỉ chưa đến 2,000 tỷ đồng Điều này khiến nhiều người thắc mắc về lý do Vicem quyết định mua 120 triệu cổ phiếu với giá 10,000 đồng, trong khi giá thị trường chỉ là 5,200 đồng.
Việc thu hút nhà đầu tư mua cổ phiếu của các công ty gặp khó khăn tài chính đang gặp nhiều thách thức, không chỉ do thủ tục phát hành phức tạp và tốn kém mà còn do sự kiểm tra gắt gao đối với các cổ phiếu có giá dưới 10,000 đồng Nhiều nhà đầu tư cho rằng chỉ những công ty liên quan hoặc cổ đông lớn mới có khả năng chấp nhận việc chuyển nợ thành vốn cổ phần với mức giá phát hành cao hơn giá thị trường, như trường hợp của Quốc Cường Gia Lai, Xi măng Hà Tiên 1 và Địa ốc Hoàng Quân.
Tóm lại, kiệt quệ tài chính của các công ty chủ yếu xuất phát từ nội tại của chính công ty, bao gồm chiến lược kinh doanh và quyết sách quản lý tài chính Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như lạm phát, lãi suất cho vay và biến động tỷ giá hối đoái cũng có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng tài chính của các doanh nghiệp tại Việt Nam.