Microsoft Word BÁO CÁO �Ò ÁN TÐT NGHIÆP BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HỒ CHÍ MINH VIỆN KỸ THUẬT HUTECH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP MÔ HÌNH GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN MÁY NÉN KHÍ VỚI PLC VÀ BIẾN TẦN TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Giảng viên hướng dẫn TS Lê Quang Đức Sinh viên thực hiện MSSV Lớp Bùi Thanh Bình 1711050237 17DTDA2 Vũ Minh Duy 1711300204 17DTDA2 Hồ Hoàng Long 1711050260 17DTDA2 TP Hồ Chí Minh, 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Đặt vấn đề
Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc nâng cao năng suất lao động và sản xuất các sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu khách hàng là rất quan trọng Máy nén khí là một trong những hệ thống và công cụ phổ biến trong các nhà máy sản xuất, nhờ vào tính năng phù hợp với từng công việc cụ thể.
Hệ thống điều khiển bằng khí nén (máy nén khí) được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiết bị phun sơn, đồ gá kẹp, sản xuất chi tiết nhựa và điện tử nhờ vào điều kiện vệ sinh và an toàn cao Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong dây chuyền tự động, thiết bị vận chuyển, kiểm tra lò hơi, mạ điện, đóng gói và công nghiệp hóa chất Chi phí năng lượng có thể chiếm đến 80% tổng chi phí vòng đời của máy nén khí, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn chưa tận dụng hiệu quả hệ thống này Để tối ưu hóa hoạt động của máy nén khí, việc kết hợp PLC (bộ điều khiển lập trình) với biến tần (inverter) là giải pháp hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tải làm việc ổn định Chính vì những lợi ích này, chúng tôi đã chọn đề tài “Mô hình giám sát và điều khiển máy nén khí với PLC và biến tần, tiết kiệm điện năng” cho đồ án tốt nghiệp.
Mục tiêu đề tài
Hệ thống cung cấp khí nén trong nhà máy thường được thiết kế dư tải, dẫn đến sự không đồng bộ của phụ tải và thời gian Unload của máy nén khí kéo dài Trong chu kỳ Unload, động cơ vẫn hoạt động với 100% công suất, gây ra lãng phí năng lượng điện đáng kể.
Ngoài ra, máy nén khí với phương pháp điều khiển truyền thống còn tồn tại nhiều nhược điểm và hạn chế:
Động cơ máy nén thường khởi động trực tiếp hoặc thông qua mạch Y-∆, điều này gây ra hiện tượng sụt áp trong hệ thống và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của mạng điện.
Quá trình khởi động và dừng của máy nén khí thường không diễn ra êm ái, dẫn đến hiện tượng rung và ồn trong lúc khởi động Những vấn đề này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tuổi thọ của động cơ.
2 Để khắc phục những điểm yếu trên của hệ thông máy nén khí, nhóm em đã tiến hành thiết kế mô hinh:
- Thực hiện mô hình hoàn chỉnh, phần cứng được thiết kế chắc chắn
- Hệ thống tự vận hành và ngắt khi có sự cố
- Sử dụng cảm biến để phản hồi, điều khiển áp suất của hệ thống
- So sánh năng lượng điện khi sử dụng và không sử dụng biến tần.
Giới hạn đề tài
Với đề tài trên thì các giới hạn bao gồm:
Thiết kế mô hình bao gồm máy nén khí, PLC, biến tần và cảm biến áp suất, được kết nối thành một hệ thống hoàn chỉnh nhằm đáp ứng các yêu cầu đã đề ra.
Đề tài này tập trung vào việc xây dựng một mô hình sản xuất vừa và gọn, không sử dụng dây chuyền sản xuất lớn Mô hình sẽ tích hợp PLC và biến tần để kết nối hiệu quả với máy nén khí, nhằm tối ưu hóa quy trình vận hành.
TỔNG QUAN về GIẢI PHÁP VẬN HÀNH MÁY NÉN KHÍ
Xác định vấn đề
Máy nén khí là thiết bị phổ biến trong các nhà máy sản xuất, nhưng nhiều doanh nghiệp chưa chú trọng đến việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng Chi phí năng lượng có thể lên tới 80% tổng chi phí vòng đời của máy nén khí, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện hiệu suất hệ thống này.
Máy nén khí hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng từ động cơ điện thành khí nén với áp suất cao Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, máy nén khí có thể hoạt động ở hai chế độ: có tải và không tải (Load - Unload).
Trong các nhà máy, máy nén khí thường được thiết kế với công suất thừa, dẫn đến việc hoạt động không đồng bộ với các tải tiêu thụ Hệ quả là máy nén khí có chu kỳ hoạt động không tải kéo dài, gây ra lãng phí năng lượng đáng kể.
Khi sử dụng máy nén khí với động cơ khởi động trực tiếp hoặc theo phương pháp sao tam giác, máy thường bị giật và không êm ái, dẫn đến việc doanh nghiệp phải chi trả thêm cho chi phí bảo trì hàng năm Ngoài ra, phương pháp khởi động này còn gây sụt áp trong hệ thống, ảnh hưởng đến các thiết bị điện khác.
Chế độ hoạt động có tải và không tải thường xuyên gây ra sự biến động áp suất trong toàn bộ hệ thống ống dẫn, dẫn đến áp suất làm việc không ổn định Tình trạng này là một trong những nguyên nhân chính làm giảm tuổi thọ của máy nén khí.
Tổng quan về máy nén khí
Máy nén khí là thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành khí nén bằng cách nén không khí dưới áp suất cao Khi đạt đến giới hạn áp suất trong bình, quá trình nén sẽ dừng lại Năng lượng từ khí nén được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như in ấn, dệt may, sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
Một hệ thống khí nén hoàn chỉnh sẽ bao gồm: máy nén khí, bình tích áp, máy sấy khí, bộ lọc và thiết bị tiêu thụ khí nén
Các loại máy nén khí phổ biến hiện nay:
Hình 1: Máy nén khí trục vít và máy nén khí piston (nguồn: Internet)
Cung cấp và xử lí nguồn khí nén nguồn năng lượng trong hệ thống khí nén
Máy nén khí và sản xuất khí nén:
Hệ thống điều khiển khí nén hoạt động dựa vào nguồn khí nén được cung cấp liên tục với áp suất và thể tích phù hợp Máy nén khí, như máy nén kiểu pít tông và máy nén kiểu cánh gạt, có nhiệm vụ thu hút không khí và tạo ra nguồn khí có áp suất cao hơn Máy nén kiểu pít tông là loại phổ biến nhất, có khả năng cung cấp năng suất lên đến 500m³/phút, với áp suất nén từ 6 bar đến 10 bar cho máy đơn cấp, và lên đến 250 bar cho máy nhiều cấp.
Hình 2: Máy nén khí kiểu piston (nguồn: Internet)
Máy nén khí kiểu cánh gạt hoạt động bằng cách hút không khí vào buồng hút Nhờ vào thiết kế lệch tâm của Rotor và Stator, khi Rotor quay sang phải, không khí sẽ được nén và sau đó được đẩy ra khỏi buồng.
Hình 3: Máy nén khí kiểu cánh gạt (nguồn: Internet) b) Phân phối khí nén:
Hệ thống phân phối khí nén đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển không khí nén từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ, đảm bảo áp suất, lưu lượng và chất lượng khí nén cho các thiết bị như xy lanh khí nén, van khí nén và động cơ khí nén Quá trình truyền tải khí nén được thực hiện thông qua hệ thống ống dẫn khí nén, bao gồm mạng đường ống được thiết kế hợp lý để tối ưu hóa hiệu suất.
Hệ thống phân phối khí nén cần được lắp ráp cố định trong toàn nhà máy, bao gồm các đường ống lắp ráp trong từng thiết bị và máy móc Để đảm bảo hiệu quả, việc chọn máy nén khí hợp lý và các thông số của hệ thống ống dẫn như đường kính và vật liệu là rất quan trọng Ngoài ra, cách lắp đặt và bảo hành hệ thống phân phối cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống điều khiển khí nén.
Hình 4: Hệ thống phân phối khí nén (nguồn: Internet) c) Xử lý nguồn khí nén:
Khí nén từ máy nén khí thường chứa nhiều tạp chất với mức độ ô nhiễm khác nhau Những chất bẩn này có thể bao gồm bụi, độ ẩm từ không khí hút vào và cặn bã dầu.
Trong quá trình nén khí, nhiệt độ tăng lên có thể dẫn đến ôxy hóa một số thành phần trong hệ thống khí nén, do đó việc xử lý khí nén là rất cần thiết Nếu không được xử lý đúng cách, khí nén có thể gây hư hỏng hoặc làm giảm hiệu suất của các phần tử trong hệ thống Đặc biệt, trong các hệ thống điều khiển, yêu cầu về chất lượng khí nén là rất cao Mức độ xử lý khí nén sẽ phụ thuộc vào phương pháp xử lý được áp dụng, và bộ lọc thường được sử dụng để đảm bảo chất lượng khí nén.
Hình 5: Cấu tạo và kí hiệu bộ lọc khí (nguồn: Internet)
Bộ lọc khí bao gồm ba thành phần chính: van lọc, van điều chỉnh áp suất và van tra dầu Van lọc khí có chức năng loại bỏ bụi bẩn và ngưng tụ hơi nước, giúp đảm bảo không khí sạch và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Hình 6: Cấu tạo và van lọc khí nén (nguồn: Internet)
Van điều chỉnh áp suất có nhiệm vụ ổn định áp suất điều chỉnh, bất chấp những biến động bất thường ở áp suất làm việc tại đường ra hoặc sự dao động ở đường vào Luôn luôn, áp suất tại đầu vào lớn hơn áp suất tại đầu ra.
Hình 7: Van điều chỉnh áp suất (nguồn: Internet)
Van tra dầu là thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển khí nén, giúp cung cấp bôi trơn hiệu quả cho các thiết bị Việc sử dụng van này không chỉ giảm ma sát mà còn ngăn ngừa sự ăn mòn và gỉ sét, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ của hệ thống.
Hình 8: Cấu tạo và kí hiệu van tra dầu (nguồn: Internet) d) Hệ thống điều khiển máy nén khí:
Hệ thống điều khiển khí nén bao gồm các phần tử điều khiển và cơ cấu chấp hành, được liên kết với nhau thành một hệ thống hoàn chỉnh nhằm thực hiện các nhiệm vụ theo yêu cầu.
Hình 9: Hệ thống điều khiển khí nén (nguồn: Internet)
- Tín hiệu đầu vào: nút nhấn, công tắc, công tắc hành trình, cảm biến
- Phần tử xử lý thông tin: Xử lý tín hiệu đầu vào theo một quy tắc logic xác định, làm thay đổi trạng thái của phần tử điều khiển
Phần tử điều khiển có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng năng lượng, bao gồm lưu lượng và áp suất, theo yêu cầu cụ thể Nó cũng thực hiện việc thay đổi trạng thái của các cơ cấu chấp hành như van đảo chiều, van tiết lưu và van chỉnh áp, nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định.
Cơ cấu chấp hành là phần quan trọng trong mạch điều khiển, có chức năng thay đổi trạng thái của đối tượng điều khiển Các thiết bị chấp hành bao gồm xy lanh khí nén, xy lanh dầu, động cơ khí nén và động cơ dầu, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và thực hiện các tác vụ tự động hóa.
- Năng lượng điều khiển gồm phần thông tin và công suất:
+ Phần thông tin: điện tử, điện cơ, khí, dầu
+ Phần công suất: • Điện: công suất nhỏ, điều khiển hoạt động dễ, nhanh
• Khí nén: Công suất vừa, quán tính, tốc độ cao.
Các loại tín hiệu điều khiển
- Trong điều khiển khí nén nói chung ta dùng hai loại tín hiệu:
Hình 10: Tín hiệu tương tự (nguồn: Internet)
- Tín hiệu rời rạc số:
Hình 11: Tín hiệu rời rạc (nguồn: Internet) a) Điều khiển vòng kín:
Hệ thống phản hồi tín hiệu đầu ra để so sánh với tín hiệu đầu vào, từ đó thông báo độ chênh lệch cho thiết bị điều khiển Thiết bị này sẽ tạo ra tín hiệu điều khiển nhằm tác động lên đối tượng, đảm bảo giá trị thực luôn đạt được theo mong muốn.
Hình 12: Hệ thống điều khiển vòng kín vị trí xi-lanh (nguồn: Internet)
Hệ thống điều khiển vòng hở không thực hiện so sánh giữa tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào, dẫn đến việc giá trị thực thu được không được điều chỉnh theo giá trị cần đạt.
Hình 13: Hệ thống điều khiển vòng hở tốc độ động cơ (nguồn: Internet)
PHƯƠNG PHÁP GIẢI QUYẾT
Mô tả hệ thống
Hệ thống điều khiển máy nén khí bao gồm các thiết bị thiết yếu như mô tơ khởi động, mô tơ vận hành và hệ thống điều khiển điện tử như PLC và biến tần, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và ổn định của máy nén khí.
Hình 14: Một hệ thống điều khiển máy nén khí (nguồn: Internet) a) Mô tơ khởi động:
Mô tơ khởi động là bộ phận quan trọng nhằm khởi động máy nén khí để máy nén khí bắt đầu hoạt động
Trong quá trình khởi động, van hút hoàn toàn đóng và van xả mở hoàn toàn, trong khi bình nén khí duy trì áp lực chân không Dầu được sử dụng cho đầu nén và bạc đạn nhằm tạo ra độ lệch áp giữa chân không của đầu nén và áp lực dầu.
Sau khi khởi động máy nén khí xong, thì mô tơ vận hành sẽ bắt đầu làm việc Điều kiện để mô tơ vận hành hoạt động như sau:
Khi điện áp đạt yêu cầu, mô tơ bắt đầu hoạt động, van xả đóng lại và van điện tử mở ra Áp lực trong bình khí tăng dần khi van hút khí được mở Khi van hút hoàn toàn mở, máy nén khí hoạt động ở công suất tối đa, tạo ra áp lực khí lớn nhất trong bình.
13 c) Hệ thống điều khiển điện tử:
Khi nhấn nút dừng máy “STOP”, van xả sẽ mở ra, khiến áp lực trong bình đầu nén giảm xuống mức chân không Lúc này, mô tơ sẽ dừng hoạt động khi áp suất đạt đến ngưỡng tối đa hoặc ngưỡng đã được cài đặt trước.
Tình trạng dừng khẩn cấp của máy nén xảy ra khi mô tơ bị quá tải hoặc nhiệt độ vượt quá 100 độ C Trong trường hợp này, máy sẽ tự động dừng hoạt động, van xả mở ra và van hút sẽ đóng lại Nếu lượng khí hút vào giảm và máy nén hoạt động không tải trong thời gian dài, nó cũng sẽ tự động dừng để đảm bảo an toàn.
Công nghệ điều khiển máy nén khí bằng biến tần
Hệ thống máy nén khí là thiết bị tiêu tốn điện năng đáng kể trong các doanh nghiệp sản xuất, chiếm từ 5% đến 30% tổng điện năng tiêu thụ tùy thuộc vào ngành nghề Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa chú trọng đến việc tối ưu hóa hiệu quả vận hành của hệ thống này.
Máy nén khí hiện nay chủ yếu có hai loại: máy nén khí trục vít và máy nén khí piston, thường sử dụng công nghệ cũ và khởi động bằng hệ thống Sao-Tam giác Phương pháp khởi động này tạo ra dòng khởi động lớn gấp 3-4 lần so với dòng định mức, dẫn đến tình trạng sụt áp trên lưới điện, gây tổn thất điện năng và hao mòn cơ khí của máy Giải pháp mới được áp dụng rộng rãi hiện nay là lắp đặt Biến tần cho máy nén khí, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Khi lắp đặt biến tần có các ưu điểm:
Dòng khởi động và dòng không tải giảm đáng kể, giúp giảm thiểu tác động đến các thiết bị xung quanh Điều này góp phần vào việc duy trì chất lượng mạng điện ổn định và giảm tổn hao nhiệt trên dây dẫn.
Khi máy chạy ở chế độ có tải và không tải, biến tần tự động điều chỉnh tốc độ để tối ưu hóa hiệu suất Trong trường hợp không tải, tần số sẽ giảm xuống mức thấp nhất mà vẫn đảm bảo hệ số phát nóng cho động cơ Khi có tải, tần số sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào lưu lượng khí sử dụng trong nhà máy và cách vận hành của máy, giúp tiết kiệm năng lượng thay vì chạy hết công suất của motor như hệ thống hiện tại.
Khi vận hành máy ở chế độ PID, việc sử dụng biến tần kết hợp với cảm biến áp suất khí gắn trên đường ống sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn, đồng thời duy trì áp lực trong ống ở mức độ mong muốn.
– Quá trình khởi động và dừng tải êm, tiếng ồn giảm Tăng tuổi thọ vận hành máy
– Ngoài những lợi ích trên, nếu Máy Nén Khí hoạt động 12h / 312 ngày / 1năm thì hiệu quả từ việc tiết kiệm năng lượng ước tính trên 20%
Hình 15: Điều khiển hệ thống máy nén khí bằng biến tần (nguồn: Internet)
Nguyên lí hoạt động của biến tần:
Những thông số sau đây được biết dựa trên đặc tính hoạt động của máy nén khí
Q: là lưu lượng khí cung cấp cho đường ống bởi máy nén khí
H: là áp suất của hệ thống đường ống P: công suất tiêu thụ của motor n: tốc độ quay của máy nén khí
Khi tốc độ quay của motor giảm 80% so với mức định mức, lưu lượng khí cung cấp cho hệ thống ống dẫn từ máy nén khí cũng giảm 80%, dẫn đến áp suất đường ống giảm 80% và công suất tiêu thụ của motor giảm 51,2% Nếu loại trừ tổn hao sắt và tổn hao đồng của motor, hiệu suất tiết kiệm điện có thể đạt tới 40% Đây là nguyên lý tiết kiệm điện thông qua phương pháp thay đổi tần số.
Việc ứng dụng biến tần vào hệ thống cung cấp khí đã được chứng minh là hiệu quả trong việc tiết kiệm điện, với lượng điện tiết kiệm thường vượt quá 30% Công nghệ thay đổi tần số giúp điều chỉnh tốc độ quay của máy nén khí, thay thế cho việc sử dụng van, từ đó tối ưu hóa lưu lượng Ngoài ra, biến tần còn cung cấp chức năng khởi động mềm và khả năng điều chỉnh tốc độ mịn, giúp duy trì lưu lượng ổn định, giảm rung động khi khởi động, và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ máy móc và hệ thống ống dẫn.
Để nâng cao tính chuyên nghiệp cho hệ thống máy nén khí, việc giám sát và điều khiển được thực hiện thông qua bộ lập trình PLC kết nối với biến tần Dữ liệu được truyền lên màn hình HMI, hiển thị các thông số quan trọng như động cơ, áp suất và nhiệt độ, được thiết kế theo tiêu chuẩn SCADA nhằm tiết kiệm điện năng.
Hình 17: Màn hình HMI thể hiện thông số của động cơ (nguồn: Internet)
Bảo trì - bảo dưỡng máy nén khí
Một kế hoạch bảo trì hiệu quả có thể gia tăng tuổi thọ của máy móc Dưới đây là những hướng dẫn bảo dưỡng máy, lưu ý rằng cần tắt nguồn điện trước khi tiến hành bảo trì Bảo dưỡng hàng ngày là bước đầu tiên trong quy trình này.
- Kiểm tra và duy trì mức dầu nằm giữa kính thăm dầu (Khi máy ngừng hoạt động thì dầu phải ở mức giới hạn cao)
- Xả bình chứa khí 4 tiếng hay 8 tiếng mỗi lần phụ thuộc vào độ ẩm của không khí
- Kiểm tra chấn động và tiếng ồn bất thường (xem bảng xử lý các vấn đề bất thường) b) Bảo dưỡng hàng tuần:
- Làm sạch bộ lọc khí Bộ lọc bị nghẹt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất máy và dẫn đến quá nhiệt và giảm tuổi thọ nhớt
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu của máy, cần làm sạch tất cả linh kiện bên ngoài, đặc biệt là các ống giải nhiệt ở hai đầu máy nén Việc giữ cho máy sạch sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng nhiệt độ cao bất thường và hiện tượng dầu bị các-bon hóa ở các linh kiện van bên trong.
- Kiểm tra hoạt động van an toàn bằng cách kéo vòng hay cần c) Bảo dưỡng hàng tháng:
- Kiểm tra rò rỉ của hệ thống khí
- Kiểm tra dầu, thay nếu cần thiết
- Kiểm tra độ căng dây đai, tăng nếu cần
Tình huống cụ thể và cách xử lý đối với từng sự cố máy nén khí
Hình 18: Bảng tình huống cụ thể và cách xử lý đối với từng sự cố máy nén khí (nguồn:
Mục tiêu mong muốn
Nhóm nghiên cứu của chúng tôi nhận thấy những hạn chế của phương pháp điều khiển truyền thống và mong muốn cải tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất cũng như tiết kiệm năng lượng Chúng tôi quyết tâm phát triển giải pháp tiết kiệm năng lượng điện nhằm khắc phục những nhược điểm hiện tại của phương pháp truyền thống.
CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ THÍ NGHIỆM MÔ HÌNH
Hệ thống điều khiển máy nén khí hoàn chỉnh
Hình 19: Sơ đồ điều khiển và giám sát của hệ thống (nguồn: Internet) a) Các cơ cấu chấp hành trong hệ thống:
- Động cơ máy nén khí: động cơ được điều khiển khởi động hoặc dừng thông qua biến tần Động cơ hoạt động nén khí vào bình chứa khí
- Biến tần: dùng để điều khiển tốc độ động cơ Biến tần nhận tín hiệu từ PLC để điều khiển động cơ
- PLC siemens: Bộ lập trình điều khiển trung tâm của toàn bộ hệ thống
- Màn hình HMI: hiển thị số liệu, quá trình hoạt động của hệ thống, giao tiếp với người vận hành
- Cảm biến áp suất: xử lý tín hiệu bên trong bình nén khí gửi về cho biến tần
20 b) Thiết kế hệ thống của nhóm:
Lắp đặt các thiết bị trong tủ điện:
- Bên trong tủ: cố định các thiết bị điện CB, PLC, biến tần, domino, ổ cắm điện như sơ đồ bản vẽ đã thiết kế
Hình 20: Bản vẽ bên trong tủ điện
- Bên ngoài tủ: cố định màn hình HMI, nút nhấn, các đèn báo
Hình 21: Bản vẽ bên ngoài tủ điện
Kết nối các thiết bị trong tủ điện:
- Cấp nguồn cho CB, biến tần, PLC, máy nén khí, ổ điện
- Kết nối truyền thông PLC với biến tần để PLC lập trình cho biến tần, xử lý tín hiệu truyền và gửi cho biến tần khởi động động cơ
- Kết nối biến tần vào máy nén khí để điều khiển
- Kết nối cảm biến áp suất từ bình nén khí của máy vào biến tần để biến tần có thể đọc được lưu lượng khí trong bình
- Kết nối đèn báo chạy, dừng, hoạt động của hệ thống
- Kết nối màn hình HMI với PLC để giám sát và vận hành
Phần mềm lập trình cho PLC và cài đặt thông số biến tần:
Phần mềm lập trình PLC Siemens cho phép thu thập tín hiệu từ cảm biến và truyền dữ liệu điều khiển đến biến tần Ngoài ra, nó còn có khả năng gửi dữ liệu lên hệ thống SCADA để thực hiện giám sát hiệu quả.
Hình 22: Phần mềm lập trình PLC Siemens (nguồn: Internet)
- Thiết kế giao diện cho SCADA bằng WinCC
Hình 23: Phần mềm WinCC để thiết kế giao diện SCADA (nguồn: Internet)
- Cài đặt các thông số cho biến tần dựa vô bảng và thông số của máy nén khí
Hình 24: Bảng cài đặt thông số cơ bản (nguồn: Internet)
+ Chức năng cho các chân ngõ ra:
Hình 25: Bảng cài đặt các chân ngõ ra (nguồn: Internet)
+ Thông số bảo vệ biến tần:
Hình 26: Bảng cài đặt bảo vệ biến tần (nguồn: Internet) c) Mô tả hệ thống:
- Mở CB cấp nguồn cho toàn bộ hệ thống:
Đầu tiên, chúng ta cần cài đặt các chức năng cơ bản cho biến tần và động cơ, bao gồm thiết lập các chân ngõ ra và thông số bảo vệ, dựa trên bảng hướng dẫn và thông số kỹ thuật của máy nén khí.
Để chọn áp suất mong muốn trong bình khí nén, người dùng cần nhập giá trị áp suất trên giao diện SCADA thông qua màn hình cảm ứng HMI trên tủ điện.
PLC nhận tín hiệu từ HMI và so sánh với áp suất trong bình chứa, sau đó ra lệnh cho biến tần khởi động máy nén khí với tần số tối đa để đạt áp suất đã thiết lập.
+ Dựa vào tín hiệu gửi về từ cảm biến áp suất lắp đặt trong bình khí nén ta có thể theo dõi quá trình hoạt động của hệ thống
+ Khi giá trị áp suất gần đạt tới mức giá trị đặt ban đầu, tốc độ động cơ giảm dần và duy trì ở trạng thái ổn định
Khi giá trị áp suất thực vượt quá mức áp suất đặt, PLC sẽ điều khiển biến tần giảm tốc độ động cơ nhằm hạ giá trị áp suất thực xuống bằng với giá trị áp suất đặt Khi hai giá trị này bằng nhau, động cơ sẽ duy trì hoạt động ổn định.
Bộ điều khiển PID là một cơ chế phản hồi vòng điều khiển phổ biến trong các hệ thống điều khiển công nghiệp Nó thường được áp dụng trong các hệ thống điều khiển vòng kín, nơi có tín hiệu phản hồi Bộ điều khiển này hoạt động bằng cách tính toán sai số, tức là hiệu số giữa giá trị đo được của tham số biến đổi và giá trị đặt mong muốn.
Bộ điều khiển tối ưu hóa sai số bằng cách điều chỉnh giá trị điều khiển đầu vào Để đạt hiệu quả cao nhất, các thông số PID cần được điều chỉnh phù hợp với đặc tính của hệ thống, mặc dù kiểu điều khiển có thể giống nhau, nhưng các tham số phải dựa trên đặc thù của từng hệ thống.
Hình 27: Sơ đồ điều khiển PID (nguồn: Internet)
Hình 28: Biểu đồ điều khiển tín hiệu PID (nguồn: Internet)
- P (Kp): là phương pháp điều chỉnh tỉ lệ, giúp tạo ra tín hiệu điều chỉnh tỉ lệ với sai lệch đầu vào theo thời gian lấy mẫu
Ki là tích phân của sai lệch theo thời gian lấy mẫu, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh để giảm thiểu sai lệch về 0 Phương pháp điều khiển tích phân giúp tạo ra các tín hiệu điều chỉnh, từ đó cung cấp thông tin về tổng sai số tức thời theo thời gian và sai số tích lũy trong quá khứ Khi thời gian càng nhỏ, tác động của điều chỉnh tích phân càng mạnh, tương ứng với độ lệch càng nhỏ.
D (Kd) là vi phân của sai lệch, giúp tạo ra tín hiệu điều chỉnh tỷ lệ với tốc độ thay đổi của sai lệch đầu vào Khi thời gian tăng, phạm vi điều chỉnh vi phân sẽ mạnh hơn, cho phép bộ điều chỉnh phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi đầu vào.
- Hầu hết mạch điều chỉnh PI đủ đáp ứng yêu cầu điều chỉnh Sau đây là phương pháp xác định thông số PI:
Để tối ưu hóa hệ thống, bước đầu tiên là xác định thời gian tích phân cực đại và thời gian vi phân cực tiểu, lúc này hệ thống chỉ điều khiển tỉ lệ Tiếp theo, giảm dải tỉ lệ cho đến khi xuất hiện dao động Sau đó, đo chu kỳ của dao động, tức khoảng thời gian giữa hai điểm cực đại hoặc cực tiểu, được gọi là chu kỳ tự nhiên.
Để tối ưu hóa thời gian tích phân, cần đặt thời gian này bằng chu kỳ tự nhiên Quan sát chu kỳ dao động mới cho thấy nó tăng khoảng 40-43% so với chu kỳ tự nhiên Nếu chu kỳ dao động vượt quá mức này, cần thiết phải điều chỉnh và tăng thời gian tích phân.
Bước 3: Cuối cùng, điều chỉnh dải tỷ lệ để đạt được độ lệch và thời gian ổn định phù hợp với yêu cầu Nguyên tắc điều chỉnh là: dải tỷ lệ lớn giúp độ lệch lớn và thời gian ổn định ngắn, trong khi dải tỷ lệ nhỏ dẫn đến độ lệch nhỏ và thời gian ổn định dài hơn.
Sơ đồ khối của hệ thống
Hình 29: Sơ đồ tổng thể hệ thống
PLC Siemens là bộ phận chính trong việc xử lý tín hiệu của hệ thống, cho phép giao tiếp hiệu quả với các cơ cấu chấp hành Nó thực hiện tính toán và xử lý tín hiệu để điều khiển các thiết bị như biến tần và đèn tín hiệu thông qua các chân output Bên cạnh đó, PLC Siemens còn kết nối với hệ thống SCADA để giám sát và điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống.
Động cơ máy nén khí là một thiết bị chuyên dụng có khả năng chuyển đổi năng lượng từ khí nén, được tạo ra khi không khí tự nhiên bị nén ở áp suất cao từ 3.000 psi đến 3.600 psi, thành cơ năng để quay rotor.
– Cảm biến: đo lường áp suất trong bình nén khí và gửi tín hiệu về biến tần
– Nguồn cấp khí: cung cấp khí cho các van khí nén
Hệ thống SCADA đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý hoạt động của các hệ thống, cho phép giao tiếp hiệu quả giữa con người và máy móc Nó giúp theo dõi quá trình hoạt động, hiển thị các lỗi phát sinh, từ đó giúp người vận hành điều chỉnh thông số hoặc dừng hệ thống khi cần thiết.
Biến tần Mitsubishi hoạt động dựa vào tín hiệu từ cảm biến áp suất gắn tại bình chứa Khi áp suất trong bình giảm, biến tần tự động tăng tốc độ để đạt được áp suất cài đặt Khi áp suất đạt yêu cầu, biến tần sẽ tự động điều chỉnh giảm tốc độ động cơ nhằm tiết kiệm điện năng.
Sơ đồ mạch
Hình 30: Sơ đồ mạch điều khiển
29 Hình 31: Sơ đồ mạch động lực
30 Hình 32: Sơ đồ kết nối HMI
Lưu đồ giải thuật
Hình 33: Lưu đồ giải thuật
Danh sách vật liệu và linh kiện
Hình 34: PLC Siemens S7-1200 (nguồn: Internet)
Luồng xử lý của PLC (nguồn: Internet)
- Được kết nối với biến tần và màn hình HMI để giám sát, điều khiển, truyền và nhận dữ liệu
- Lập trình cho toàn bộ hệ thống
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: S7-1200 Điện áp nguồn cung cấp Module nguồn PS 1207 ổn định, dòng điện áp
115/230 VAC và điện áp 24 VDC
Số ngõ vào / ngõ ra 14 In/10 Out
Ngõ vào ra tương tự 2 in
Vùng nhớ Truy suất bit (M) 4096 Byte
Bộ nhớ làm việc 50Kb
Bộ nhớ lưu trữ 2Mb
Kết nối truyền thông 2 module giao tiếp RS232/RS485 để giao tiếp thông qua kết nối PTP
Bộ đếm tốc độ cao 1 Pha 3 x 100KHz/3 x 30KHz
Ngõ ra xuất xung tốc độ cao 2
Module tín hiệu mở rộng 8
Thời gian thực khi mất nguồn nuôi: 10 ngày
Thực thi lệnh nhị phõn: 0.1 às/lệnh
Hình 35:Biến tần Mitsubishi E700 (nguồn: Internet)
Hình 36: Sơ đồ chân của biến tần Mitsubishi E700 (nguồn: Internet)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: Mitsubishi E700
Dải công suất và điện áp 1 pha 200V: 0.1 - 3.7kW, 3 pha 200V: 0.1 - 18.5kW,
3 pha 400V: 0.2 - 18.5kW Khả năng quá tải 150% trong 60s, 200% trong 3s
Tín hiệu ngõ vào analog 0 – 10V, 0 – 5V, 4 – 20mA
Tín hiệu ngõ vào digital 24Vdc, điều khiển Run/Stop, Forward/Reverse,
Ngõ ra digital 5 cổng Báo trạng thái hoạt động của biến tần, báo lỗi, có thể cài đặt các cổng theo từng ứng dụng cụ thể
Tần số sóng mang 0.2 đến 400 Hz
Chế độ điều khiển Forward/Reveres, Multi speed, PID control, truyền thông…
Tần số ngõ ra tối đa 400Hz
Chức năng bảo vệ động cơ khi quá tải, ngắn mạch khi đang hoạt động
Có chân kết nối điện trở thắng cho ứng dụng cần dừng nhanh
Có thể gắn thêm card mở rộng I/O, card truyền thông
Tích hợp thêm cổng kết nối màn hình rời, cồng USB kết nối với PC
Biến tần giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên đến hơn 30%, đồng thời duy trì áp suất ổn định bất chấp lưu lượng khí tiêu thụ, từ đó nâng cao chất lượng điều khiển quá trình.
Máy nén khí biến tần giúp tiết kiệm điện năng bằng cách vận hành êm ái hơn và giảm tiếng ồn khi ở chế độ đóng cắt tải on/off hoặc chế độ PID Đặc biệt, máy có khả năng giảm tốc độ vòng quay đến mức tối thiểu trong chế độ không tải, đảm bảo dầu vẫn được lưu thông đến các vị trí cần bôi trơn như vòng bi và trục vít, đồng thời giải nhiệt mà không cần tiêu thụ điện năng lớn cho các công đoạn này.
Biến tần máy nén khí giúp vận hành êm ái hơn, giảm dòng khởi động và tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong chế độ không tải bằng cách giảm tốc độ vòng quay xuống mức tối thiểu Đồng thời, dầu vẫn được lưu thông đến các vị trí bôi trơn cần thiết như trục vít và đảm bảo quá trình làm mát hiệu quả.
Khi tích hợp bộ điều khiển tốc độ biến thiên (VSD), tốc độ quay của động cơ được điều chỉnh, từ đó điều chỉnh lưu lượng khí Điều này giúp duy trì sự ổn định giữa áp suất và lưu lượng của máy, đảm bảo mức áp suất luôn ổn định theo tải tiêu thụ.
Máy nén khí biến tần không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ cho máy, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Hình 37: Cảm biến áp suất (nguồn: Internet)
Hình 38: Cấu tạo của cảm biến áp suất (nguồn: Internet)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: MPM B-12
Dãy đo áp suất thường dùng 0 - 4 bar, 0 - 6 bar, 0 - 10 bar, 0 - 16 bar, 0 - 25 bar
Tín hiệu ngõ ra 4 - 20mA hoặc 0 - 10V
Kết nối cơ khí G1/2 hoặc G1/4
Nguồn cấp Dạng Loop Power supply 8 - 30VDC
Kết nối tín hiệu Chuẩn ISO 4400 hoặc Cable hoặc Plug 4 pin
Tín hiệu báo lỗi 3.7mA hoặc 25mA
Khả năng chịu rung động 10 - 2000 Hz
Kháng nước, kháng bụi Tiêu chuẩn IP65
– Dùng để đo áp lực đầu ra của máy nén khí ở từng khu vực để đảm bảo áp suất trong giới hạn cho phép
Cảm biến áp suất không chỉ có nhiệm vụ đo áp suất trên máy nén khí mà còn đảm nhận việc giám sát áp suất trong các đường ống khí nén, đảm bảo rằng mỗi đường ống đều đạt tiêu chuẩn áp suất cần thiết.
Để theo dõi áp suất của máy nén khí, chúng ta thường sử dụng cảm biến áp suất, đồng hồ áp suất và công tắc áp suất Công tắc áp suất có chức năng đóng ngắt và cảnh báo khi áp suất cao, trong khi cảm biến áp suất và đồng hồ áp suất giúp giám sát liên tục mức áp suất.
Hình 39: Nguồn tổ ong 24VDC (nguồn: Internet)
Hình 40: Đấu dây vào nguồn tổ ong (nguồn: Internet)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đầu ra (Output) Điện áp 24VDC
Công suất định mức 26.4W Dải điều chỉnh điện áp 21.6 – 26.4VDC
Dung sai điện áp +1% Đầu vào (Input)
Bảo vệ Quá tải 110 - 150% công suất định mức
Chức năng: Cung cấp nguồn điện cho PLC Siemens hoạt động
41 e) Máy nén khí Ribbin 1HP:
Hình 41: Máy nén khí Ribbin 1HP (nguồn: Internet)
Hình 42: Cấu tạo máy nén khí piston (nguồn: Internet)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: Ribbin Air Compressors 1 HP
Thiết bị cung cấp nguồn khí nén đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sản xuất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất lớn đến nhỏ.
Trong các ngành như luyện kim, in ấn và chế tạo, khí nén đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo, sửa chữa và cung cấp năng lượng cho các thiết bị Nó được sử dụng để điều khiển hệ thống tự động, sản xuất bao bì chân không bảo quản thực phẩm, cũng như trong các quy trình vệ sinh, làm sạch bụi và xì khô.
– Cung cấp khí nén sử dụng trong những dây chuyền sản xuất tự động, vệ sinh bao bì, khuôn mẫu và làm mát nhanh thực phẩm, thổi chai lọ,…
Cung cấp khí nén để vệ sinh xe giúp làm sạch mọi ngóc ngách, đồng thời xì khô sau khi rửa xe sẽ hạn chế tình trạng han gỉ, chập điện và nước đọng lại trong động cơ.
Trong ngành y tế, máy nén khí không dầu được ưa chuộng vì cung cấp khí sạch, đảm bảo vệ sinh Thiết bị này thường được sử dụng trong sản xuất thuốc kháng sinh, tăng tốc quá trình sấy, đóng gói và vệ sinh vỏ thuốc.
Hình 43: CB MPE MP6-C206 (nguồn: Internet)
Hình 44: Cấu tạo của CB (nguồn: Internet)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: MP6-C206
Dòng điện định mức In (A): 6A
– Bảo vệ chống ngắn mạch
– Bảo vệ chống quá dòng
– Bảo vệ chống dòng rò
– Bảo vệ quá tải g) Màn hình HMI:
Hình 45: Màn hình HMI Weintek (nguồn: Internet)
– Kiểm soát các quy tình công nghiệp tại chỗ hoặc từ xa
– Theo dõi, thu thập và xử lý dữ liệu thời gian thực
– Tương tác trực tiếp với các thiết bị như cảm biến, van, động cơ và hơn thế nữa thông qua các phần mềm giao diện người - máy (HMI)
– Ghi lại sự kiện vào tệp nhật ký (log file)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: eMT3070A
Kích thước hiển thị 7 inch TFT Độ phân giải (WxH dots) 800 x 4800 Độ sáng (cd/m2) 500
Loại cảm ứng 4-wire Resistive Type
Vi xử lý 32 Bit RISC CPU 600 MHz
Khe cắm thẻ SD Có
Hình 46: Tủ điện công nghiệp nhỏ (nguồn: Internet)
Cánh cửa Cửa nối Đế bên trong Đế sắt
Màu sắc Màu kem, sơn tĩnh điện
Khoá tủ Khóa bấm hoặc khóa tròn tay gặt
Vỏ tủ điện sắt có chức năng bảo vệ các thiết bị điện bên trong, giúp chúng hoạt động hiệu quả nhất Với khả năng chống nước, sản phẩm này có thể sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Hình 47: Đèn báo công nghiệp (nguồn: Internet)
Hình 48: Kích thước đèn báo công nghiệp (nguồn: Internet)
Nhiệt độ hoạt động -20 C TO + 55 C
Tiêu chuẩn bảo vệ Panel front IP65 (IEC 60529) Terminal IP20 (IEC 60529) Điện trở tiếp xúc 50 mΩ maximum Điện trở cách điện 100 MΩ minimum
Đèn báo tín hiệu trong hệ thống tủ bảng điện có chức năng hiển thị các trạng thái như báo pha và báo lỗi Với thiết kế nhỏ gọn, đèn báo này tiết kiệm không gian lắp đặt Đặc biệt, đèn báo pha sở hữu độ sáng cao và góc nhìn rộng, trong khi vật liệu bề mặt được tối ưu để giảm thiểu phản xạ ánh sáng bên ngoài.
Hình 49: Nút nhấn công nghiệp (nguồn: Internet)
Hình 50: Cấu tạo nút nhấnn (nguồn: Internet)
Màu đỏ: màu để dừng hệ thống
Màu xanh: màu để khởi động hệ thống
– Đóng ngắt hoặc khởi động điện của hệ thống từ xa
– Ngoài ra còn có nút nhấn giữ và nút nhấn nhả
Dải Điện áp AC 50Hz/60Hz, AC380V/DC220V
Số tiếp điểm 1NO + 1NC (1a1b)
Dòng điện tiếp điểm 5A Điện trở tiếp xúc ≤ 50 mΩ
Tuổi thọ đóng ngắt điện 1x10⁵
Nhiệt độ làm việc -5ºC ÷ 50ºC
50 k) Cáp kết nối PLC Siemens với màn hình HMI:
Hình 51: Cáp kết nối PLC - Siemens với màn hình HMI (nguồn: Internet)
Giao thức kết nối RS485
Kích thước lỗ Phi 25 Đường kính ngoài sợi cáp 5.0mm
Số dây truyền dẫn tín hiệu 3 sợi với 3 mầu khách biệt nhau + 1 sớp tiếp mát
Vỏ PVC cách điện chịu nhiệt cáp mềm dẻo PVC 80 độ C điện áp 30V
Chức năng: Kết nối với màn hình HMI và biến tần để truyền và nhận tín hiệu
51 l) Module In/Out Analog Siemens:
Hình 52: Module In/Out Analog Siemens (nguồn: Internet)
Model: 6ES7 234-4HE30-0XB0 Điện áp 4 AI, ±10 V, ±5 V, ±2.5 V hoặc
0 - 20 mA / 4 - 20 mA, 12 bit + dấu (13 bit ADC)
Chức năng: Mở rộng các ngõ ra Input/Output Analog nhờ đó người dùng có thể sử dụng được nhiều chức năng hơn từ những bộ lập trình
THI CÔNG MÔ PHỎNG
Mô phỏng trên LabView
Hình 53: Mô phỏng trên LabView
Thiết kế mô phỏng đề tài trên TIA Portal V15.1
- Chọn PLC s7-1200 và modun In/Out Analog:
Hình 54: Chọn PLC s7-1200 và modun In/Out Analog
- Kết nối PLC-s7 1200 với PC-system:
Hình 56: Kết nối PLC-s7 1200 với PC-system
- Add new block để lập trình PLC:
Hình 57: Add new block để lập trình PLC
- Thiết kế giao diện HMI:
Hình 58: Thiết kế giao diện HMI
- Chương trình con Analog Input:
Hình 60: Chương trình con Analog Input
- Chương trình con Analog Output:
Hình 61: Chương trình con Analog Output
- Chương trình con Auto Off:
Hình 62: Chương trình con Auto Off
Hình 64: Bảng địa chỉ Data
- Bảng Địa chỉ PLC tag:
Hình 65: Bảng Địa chỉ PLC tag
Thuyết minh chương trình PLC
- Khi nhấn start biến tần hoạt động
- Gọi chương trình con Analog Input
+ Điều khiển Sensor Simulation bằng tay do mô phỏng cảm biến áp suất
+ Xử lý tín hiệu điện áp cảm biến áp sang đơn vị Bar
- Gọi chương trình con Analog Output
+ Xử lý tín hiệu Output PER áp sang đơn vị Hz
- Chế độ tự động tắt
+ Biến tần sẽ dừng khi Sensor Simulation lớn giá trị đã thiết lập.
Thiết kế màn hình HMI giám sát
Hình 66: Màn hình giám sát
Hình 67: Màn hình dữ liệu đồ thị áp suất bằng PID
Thuyết minh cơ chế hoạt động:
- Nhấn start biến tần hoạt động
- Ta nhập dữ liệu giá trị set point là 8 Bar
- Ta điều khiển cột sensor simulation lên số bất kì
- Khi đó PID hoạt động và xuất giá trị ra biến tần
- Khi sensor simulation vượt mức ngưỡng trên 9 bar → hệ thống sẽ dừng
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ
Phân tích, đánh giá kết quả
a) Những kết quả đã đạt được:
- Hoàn thiện mô phỏng kiểm soát được đầu ra của áp suất máy nén khí theo yêu cầu
Sử dụng phần mềm linh hoạt để mô phỏng và thiết kế hình ảnh hệ thống điều khiển giáp sát, giúp cài đặt và giám sát các thông số như áp suất, bảo vệ quá dòng, và xử lý sự cố máy nén khí hiệu quả.
- Sử dụng biến tần kết hợp PLC để điều khiển máy nén khí tiết kiệm điện, tăng tuổi thọ cho động cơ máy nén khí
- Áp dụng PID để ổn định hệ thông làm việc ổn định
- Giám sát và vận hành hệ thống thông qua giao diện SCADA
- Ngoài ra nhóm em còn học được tinh thần làm việc nhóm Giúp đỡ lẫn nhau trong quá trình thực hiện để hoàn thành đồ án tốt nhất
So sánh lượng điện năng tiêu thụ giữa máy nén khí sử dụng biến tần và máy nén khí truyền thống hoạt động theo chế độ Load - Unload cho thấy sự khác biệt rõ rệt Máy nén khí sử dụng biến tần tiết kiệm điện năng hơn đáng kể nhờ vào khả năng điều chỉnh tốc độ hoạt động linh hoạt, trong khi máy nén khí thường xuyên tiêu tốn nhiều năng lượng trong quá trình chuyển đổi giữa tải và không tải Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Biểu đồ so sánh điện năng tiêu thụ giữa máy nén khí sử dụng biến tần và máy nén khí thông thường hoạt động theo chế độ Load - Unload cho thấy những khác biệt rõ rệt Tuy nhiên, máy nén khí sử dụng biến tần cũng có những hạn chế nhất định.
Do ảnh hưởng của dịch Covid-19, nhóm gặp nhiều khó khăn trong việc mua linh kiện, dẫn đến việc chưa hoàn thành mô hình hoàn chỉnh Với kiến thức hạn chế, thời gian ngắn và thiếu kinh nghiệm, các thiết kế và mô phỏng của nhóm còn đơn giản, cơ cấu bảo vệ chưa được phát triển đầy đủ và chưa ứng dụng hiệu quả các kiến thức đã học.
Kết luận
Nhóm em xin gửi lời cảm ơn chân thành tới thầy Lê Quang Đức và các thầy cô tại Viện kỹ thuật HUTECH đã hỗ trợ và hướng dẫn chúng em trong quá trình thực hiện đồ án Nếu không có sự giúp đỡ của thầy, đề tài của chúng em có thể đã không hoàn thành đúng tiến độ Mặc dù nhóm em đã nỗ lực, nhưng vẫn còn nhiều thiếu sót, đặc biệt là mô hình chưa hoàn thiện và các mô phỏng chỉ mang tính chất tương đối, chưa thể hiện đầy đủ mong muốn của chúng em.
Sau một thời gian nghiên cứu, tôi nhận thấy rằng việc tìm hiểu về các linh kiện hiện đại và đọc tài liệu tiếng Anh vẫn là điều mới mẻ với sinh viên Do đó, tôi mong muốn được nghiên cứu các đề tài thực tế và hiện đại để tích lũy kinh nghiệm cho quá trình tham gia sản xuất công nghiệp ngày nay.
Chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến các thầy cô tại Viện Kỹ thuật HUTECH, đặc biệt là thầy Lê Quang Đức, cùng với sự hỗ trợ và ý kiến quý báu từ các bạn trong lớp, đã giúp nhóm em hoàn thành đề tài này.
1 Ứng dụng cảm biến: https://huphaco.vn/ung-dung-cam-bien-ap-suat/
2 Tài liệu về biến tần Mitsubishi E700: https://www.mitsubishielectric.com/fa/vn_vi/download/manual/pdf/drv/inv001.pdf
3 Tài liệu về PLC Siemens: https://plctech.com.vn/tai-lieu-plc-siemens-s7-1200-tieng-viet/
4 Điều khiển tự động: https://cuuduongthancong.com/sjdt/dieu-khien-tu-dong/huynh-thai-hoang/dh-bach-khoa- hcm?src=subject
5 Vận hành và điều khiển hệ thống điện: https://cuuduongthancong.com/s/van-hanh-va-dieu-khien-he-thong-dien
6 Ứng dụng PID: https://plcvietnam.com.vn/forum/showthread.php/734-T%C3%A0i-li%E1%BB%87u- v%E1%BB%81-Gi%E1%BA%A3i-thu%E1%BA%ADt-%C4%91i%E1%BB%81u- khi%E1%BB%83n-PID
7 Lập trình PLC: https://khs247.com/tai-lieu-lap-trinh-plc-s7-200-siemens-tieng-viet-pdf/
8 An toàn điện: https://www.viendong.edu.vn/uploads/Files/T9_2014/141427_tai-lieu-an-toan-dien.pdf