Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh là yếu tố then chốt trong sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt khi thị trường đang ngày càng cạnh tranh và tài nguyên ngày càng khan hiếm.
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong ngành nước sạch là vấn đề quan trọng và cần thiết Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp cấp nước mà còn cải thiện dịch vụ cho cộng đồng và người dân.
Nước sạch là sản phẩm thiết yếu, được xem là chỉ tiêu quan trọng đánh giá sự phát triển của một lãnh thổ Tại Hội nghị thượng đỉnh Thiên niên kỷ tháng 09 năm 2000, 189 quốc gia đã nhất trí mục tiêu giảm một nửa số người không được tiếp cận nước sạch và hợp vệ sinh vào năm 2015 Chính phủ Việt Nam chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng, với mục tiêu đến năm 2020 trở thành nước công nghiệp hiện đại, trong đó ngành cấp nước đóng vai trò quan trọng Để đạt được mục tiêu này, chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp quy nhằm phát triển sản xuất và cung cấp nước sạch, đồng thời đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và áp lực phát triển.
Thành phố Hồ Chí Minh, với gần 10 triệu dân và lượng khách vãng lai đông đảo, là trung tâm kinh tế lớn nhất phía Nam Việt Nam, dẫn đến nhu cầu sử dụng nước sạch rất cao Ngành cấp nước tại đây đã có lịch sử hơn 130 năm, với Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn đảm nhiệm việc cung cấp nước sạch cho khoảng 1/5 số khách hàng và sản xuất khoảng 1/4 tổng sản lượng nước sạch của cả nước Sự phát triển của ngành cấp nước đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân.
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn đang đối mặt với nhiều thách thức như hiệu quả sản xuất kinh doanh thấp, tỷ lệ thất thoát nước cao và chất lượng phục vụ kém Luận văn “Các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch tại Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn” đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình này, từ đó giúp Tổng Công ty phát triển bền vững hơn và phục vụ cộng đồng hiệu quả hơn.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn Để đạt được mục tiêu này, luận văn cần hoàn thành các mục tiêu cụ thể.
- Đánh giá thực trạng hiệu quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch của Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn
- Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch tại Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn
- Đưa ra các kiến nghị để thực hiện thành công các giải pháp đó.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu ứng dụng khoa học kinh tế vào giải quyết vấn đề cụ thể tại doanh nghiệp xác định sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng Các phương pháp bao gồm lý thuyết hệ thống, dự báo, phân tích tổng hợp, kết hợp giữa định tính và định lượng, thống kê và so sánh Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề của doanh nghiệp.
- Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng trong đánh giá môi trường kinh doanh
- Phương pháp thống kê, so sánh được áp dụng trong việc thu thập và xử lý số liệu
Phương pháp lý thuyết hệ thống được sử dụng để xây dựng quy trình chiến lược sản xuất kinh doanh trong mô hình quản trị chiến lược toàn diện, giúp tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao khả năng cạnh tranh.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
- Phương pháp dự báo (hồi quy đơn tuyến tính) được áp dụng trong các dự báo giá trị sản lượng, tốc độ tăng trưởng
Các số liệu thứ cấp được thu thập từ Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn và các doanh nghiệp trong ngành cấp nước Việt Nam Luận văn cũng sử dụng tài liệu từ Tổng Cục Thống kê, Hội Cấp thoát nước Việt Nam, cùng với các nguồn chuyên ngành cấp nước của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và Ngân hàng Thế Giới (WB).
Các số liệu sơ cấp được thu thập từ ý kiến của các chuyên gia nhằm xác định các yếu tố môi trường quốc gia và nguồn lực bên trong ảnh hưởng đến kết quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá mức độ phản ứng của Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn đối với các yếu tố này và xác định điểm mức độ quan trọng của từng yếu tố.
TỔNG QUAN VỀ HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
Hiệu quả sản xuất kinh doanh
Mọi doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển cần giải quyết ba vấn đề chính: sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và tiêu thụ ra sao để đạt được kết quả tối đa từ nguồn lực hạn chế Kết quả tối đa này phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh, do đó, việc đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và vật lực Nó được xác định thông qua việc so sánh kết quả đạt được với các nguồn lực đã sử dụng để tạo ra kết quả đó Vấn đề này rất phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố trong quá trình sản xuất kinh doanh, bao gồm lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, đồng thời đóng vai trò sống còn trong bối cảnh nền kinh tế thị trường với sự cạnh tranh khốc liệt.
Nền kinh tế Việt Nam được định hình bởi cơ chế thị trường có sự điều tiết của nhà nước theo hướng xã hội chủ nghĩa, vì vậy, hiệu quả sản xuất kinh doanh cần được đánh giá một cách toàn diện Điều này có nghĩa là phải xem xét hiệu quả từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm không gian, thời gian, số lượng và chất lượng Từ góc độ doanh nghiệp, hiệu quả kinh doanh chủ yếu thể hiện qua hiệu quả tài chính, trong khi đó, từ góc độ nền kinh tế quốc dân, hiệu quả này còn được phản ánh qua hiệu quả kinh tế xã hội Do đó, hiệu quả sản xuất kinh doanh, đặc biệt là của các đơn vị nhà nước, cần phải bao gồm cả hai khía cạnh: hiệu quả tài chính và hiệu quả kinh tế xã hội.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
1.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được đánh giá qua sự so sánh giữa các chỉ tiêu đầu ra và đầu vào trong quá trình sản xuất Do đó, việc lựa chọn các đại lượng đầu ra và đầu vào phù hợp là rất quan trọng để phản ánh chính xác thực chất hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.1 Các ch ỉ tiêu đầ u vào
Chỉ tiêu đầu vào phản ánh nguồn lực và chi phí sử dụng nguồn lực
- Tổng tài sản: Tổng tài sản của doanh nghiệp thường được xét theo hai mặt:
Tài sản có của doanh nghiệp phản ánh tổng tài sản theo kết cấu và hình thức tồn tại trong quá trình sản xuất kinh doanh, bao gồm hai phần chính: tài sản lưu động và tài sản cố định.
Mặt thứ hai của báo cáo tài chính thể hiện tổng tài sản theo nguồn hình thành, được gọi là tài sản nợ hay nguồn vốn Nguồn vốn của doanh nghiệp được hình thành từ hai yếu tố chính: nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu.
- Số lượng lao động sử dụng:
Lao động đóng vai trò then chốt trong sản xuất kinh doanh, với lực lượng lao động đông đảo, kỷ luật và chuyên môn cao là nguồn lực quan trọng tạo ra hiệu quả Trong sản xuất, lao động cần có chuyên môn, sức khỏe và tính cần cù, trong khi trong kinh doanh, lao động thể hiện trí tuệ, năng động và linh hoạt trước những biến động bên ngoài.
Nguồn lực lao động được đo lường qua số lượng người lao động, ngày công và giờ công Tuy nhiên, thực tế nguồn nhân lực của doanh nghiệp thường biến động theo thời gian, vì vậy khi tính toán hiệu quả sản xuất kinh doanh, người ta thường sử dụng số liệu bình quân.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
- Chi phí sản xuất kinh doanh:
Chi phí được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm việc thể hiện bằng tiền cho những hao phí lao động hiện tại và quá khứ trong quá trình sản xuất kinh doanh Ngoài ra, chi phí cũng có thể được xem là những khoản phí tổn ước tính cho các phương án sản xuất và kinh doanh.
Tất cả các định nghĩa về chi phí đều công nhận rằng chi phí bao gồm tài nguyên, vật chất và lao động, và phải phát sinh liên quan đến mục đích sản xuất kinh doanh.
Theo nguyên tắc kết toán của Việt Nam thì chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh bao gồm :
+ Giá vốn hàng bán (gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, sản xuất)
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp
+ Chi phí hoạt động tài chính
1.2.2 Các ch ỉ tiêu đầ u ra Đây là các chỉ tiêu phản ánh kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Doanh thu ròng, hay còn gọi là doanh thu thuần, là một chỉ tiêu quan trọng trong kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Trong kế toán, doanh thu ròng được tính bằng tổng doanh thu trừ đi các khoản khấu trừ như hàng bán bị trả lại và giảm giá hàng bán.
Doanh thu là chỉ số quan trọng thể hiện vị thế và quy mô hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường Sự gia tăng doanh thu cho thấy sản phẩm và hàng hóa của doanh nghiệp ngày càng được người tiêu dùng tin tưởng Doanh thu chịu ảnh hưởng từ cả khối lượng tiêu thụ và giá cả của hàng hóa.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com hoá
Giá trị gia tăng là phần giá trị mới được tạo ra trong quá trình sản xuất kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh thành quả của doanh nghiệp Nó được xác định bằng sự chênh lệch giữa tổng giá trị sản xuất hoặc tiêu thụ và tổng giá trị hàng hóa dịch vụ đã mua vào Giá trị gia tăng sau đó được phân chia cho bốn tác nhân chủ yếu đã tham gia vào quá trình này.
+ Trả tiền lương, tiền công cho công nhân viên
+ Trả tiền lãi vay cho người vay vốn
+ Lợi nhuận của chủ doanh nghiệp
Giá trị gia tăng của tất cả doanh nghiệp tạo thành GDP quốc gia, trong đó GDP tính theo đầu người là chỉ tiêu quan trọng nhất phản ánh trình độ phát triển và mức sống của người dân Do đó, giá trị gia tăng là chỉ số thể hiện toàn diện kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh nền sản xuất xã hội.
Giá trị gia tăng có thể được tính như sau:
V: là thu nhập của người lao động (gồm lương, thưởng, phụ cấp, bảo hiểm) T: Các loại thuế, phí và thủ tục phí phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh I: Tiền lãi trả cho người vay vốn
NI: Lợi nhuận sau thuế
Thuế và các khoản phí và thủ tục phí là nguồn đóng góp quan trọng của các
Doanh nghiệp đóng góp vào ngân sách nhà nước, tạo ra nguồn tích lũy cần thiết cho hoạt động của nhà nước và thúc đẩy sự phát triển tích cực của nền kinh tế xã hội.
Lợi nhuận là biểu hiện chủ yếu của hiệu quả tài chính và là mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp Nó chi phối toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp có khả năng đầu tư sâu rộng hơn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của xã hội Lợi nhuận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đứng vững và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Lợi nhuận là khoản chênh lệch giữa doanh thu ròng và chi phí sản xuất kinh doanh cùng nghĩa vụ thuế Lợi nhuận cao cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh tốt, nhưng chỉ phản ánh mặt lượng của hiệu quả mà chưa thể hiện chất lượng của nó.
Đặc điểm của việc kinh doanh sản phẩm nước sạch
Khi doanh nghiệp nhà nước tiến hành cổ phần hóa, chỉ số P/E trở thành tiêu chí quan trọng và phổ biến nhất để đánh giá hiệu quả tài chính của các công ty cổ phần.
Chỉ tiêu ROE hiện nay là thước đo phổ biến nhất để đánh giá hiệu quả tài chính tại Việt Nam, và trong tương lai, vai trò này có thể được thay thế bởi chỉ tiêu P/E.
1.3 Đặc điểm của việc sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch
1.3.1 Khái quát về đặc điểm của sản phẩm nước sạch
Mặc dù nước trên trái đất rất phong phú, nhưng nguồn nước có thể xử lý thành nước sạch ngày càng khan hiếm, chỉ chiếm khoảng 3% tổng lượng nước tồn tại Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra nhanh chóng, nước sạch trở thành tài nguyên quý giá và khó tái tạo Vì vậy, việc tiết kiệm và sử dụng nước sạch một cách hiệu quả là vô cùng cần thiết.
Nước sạch là sản phẩm thiết yếu mà mọi người đều có quyền được sử dụng Đáp ứng nhu cầu nước sạch của cộng đồng đã trở thành một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển của các quốc gia Trong các mục tiêu thiên niên kỷ của Liên hiệp quốc, việc tăng cường số người tiếp cận nước sạch được xem là một cam kết quan trọng của các quốc gia.
Sản xuất nước sạch chủ yếu phụ thuộc vào nguồn nước thô, đồng thời nước sạch là sản phẩm được sản xuất và phân phối trực tiếp đến tay người tiêu dùng mà không qua giai đoạn tồn kho Người tiêu dùng sử dụng nước sạch trước và thanh toán sau, vì vậy việc quy hoạch nguồn nước thô và dự báo sản xuất phù hợp với nhu cầu tiêu dùng là rất quan trọng.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com chống thất thoát nước là những yêu cầu rất quan trọng trong việc sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch
Kinh doanh sản phẩm nước sạch thường mang tính độc quyền tự nhiên, chủ yếu thông qua hệ thống đường ống phân phối lớn, trong khi việc mua bán nước bằng phương tiện vận chuyển khác là rất hạn chế Nghiên cứu cho thấy, sự độc quyền tự nhiên của các doanh nghiệp cấp nước tồn tại ở nhiều quốc gia, không phụ thuộc vào hình thức sở hữu hay thành phần kinh tế Tại một số quốc gia, chính phủ tổ chức đấu thầu dịch vụ cấp nước dựa trên chất lượng và giá cả, dẫn đến việc doanh nghiệp trúng thầu trở thành đơn vị độc quyền sau khi xây dựng nhà máy xử lý và hệ thống phân phối Một mô hình mới nhằm phá vỡ độc quyền là nhà nước xây dựng cơ sở hạ tầng cấp nước và sau đó thuê đơn vị vận hành, nhưng mô hình này vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc nhà nước giữ độc quyền về hạ tầng, ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng dịch vụ.
Kinh doanh nước sạch không chỉ đơn thuần là một hoạt động thương mại mà còn mang tính phục vụ xã hội, với mục tiêu lợi nhuận không phải là hàng đầu Trong cơ chế thị trường, nước sạch được xem như một loại hàng hóa có thể kinh doanh, nhưng giá bán nước sạch phải được sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền Do đó, các doanh nghiệp cung cấp nước phải tuân thủ các yêu cầu quản lý chất lượng nghiêm ngặt và chịu sự giám sát của cơ quan Nhà nước về các chỉ tiêu quan trọng như tỷ lệ cung cấp nước sạch cho người dân và tỷ lệ thất thoát nước.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch
Ngoài các chỉ tiêu đánh giá đã nêu, sản phẩm nước sạch cần xem xét thêm một số chỉ tiêu phản ánh đặc điểm của nó Các tổ chức tài chính lớn như Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) yêu cầu đánh giá những chỉ tiêu này trước khi quyết định tài trợ hoặc cho vay các dự án cấp nước Đây cũng là các chỉ tiêu chính trong chương trình Benchmarking cấp nước khu vực và quốc gia do Ngân hàng Thế giới thiết lập.
1.3.2.1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội
- Tỷ lệ người dân được cung cấp nước sạch:
Tỷ lệ người dân được cung cấp nước sạch là chỉ số quan trọng, thể hiện số lượng người có thể tiếp cận nguồn nước sạch qua hệ thống ống dẫn so với tổng dân số trong khu vực Chính phủ rất chú trọng đến chỉ tiêu này, với mong muốn nâng cao tỷ lệ cung cấp nước sạch để cải thiện an sinh xã hội Hầu hết người dân đều khao khát có nước sạch để sử dụng, do đó, tỷ lệ này càng cao càng tốt Đối với doanh nghiệp cấp nước, tỷ lệ cung cấp nước sạch thấp có thể tạo cơ hội phát triển nếu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, nhưng cũng có thể là mối đe dọa đến sự tồn tại của doanh nghiệp nếu gặp khó khăn.
- Giá tiêu thụ nước sạch bình quân:
Sản phẩm nước sạch có những đặc điểm riêng, và giá tiêu thụ nước sạch thường được chính phủ kiểm soát tại nhiều quốc gia Điều này giúp đảm bảo người dân tiếp cận được nguồn nước an toàn và hợp lý.
Nước sạch là nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm và thiết yếu cho cuộc sống, do đó, giá tiêu thụ nước được phân chia thành nhiều mức khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng sử dụng Đối với mục đích sinh hoạt, giá nước thường được chia thành nhiều mức, trong đó mức giá thấp nhất áp dụng cho lượng sử dụng tối thiểu, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận Khi lượng sử dụng tăng cao, giá nước cũng sẽ tăng nhằm bù đắp chi phí và khuyến khích người dân tiết kiệm nước.
Giá tiêu thụ nước sạch bình quân được xác định bằng tổng doanh thu từ tiền nước chia cho tổng lượng nước tiêu thụ đo qua đồng hồ Người tiêu dùng luôn mong muốn giá nước sạch thấp trong khi doanh nghiệp cấp nước thường có xu hướng tăng giá Sự chênh lệch này tạo ra một mâu thuẫn giữa lợi ích xã hội và chiến lược giá của doanh nghiệp.
Giá nước cần được tính đúng và đủ các chi phí, đồng thời doanh nghiệp cấp nước cũng phải nỗ lực giảm chi phí để đảm bảo mức giá hợp lý Theo thống kê và đánh giá của ADB, giá nước sạch sinh hoạt nên chiếm từ 2% đến 3% tổng thu nhập của một hộ gia đình.
- Chất lượng dịch vụ cơ bản:
Có 02 chỉ tiêu cơ bản thường được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ cấp nước:
+ Số giờ cấp nước liên tục trong ngày:
Chỉ tiêu cấp nước được tính bằng số giờ cung cấp nước trong một ngày đêm Hiện nay, tại các đô thị có hệ thống cấp nước hoàn chỉnh, yêu cầu này cần đạt 24 giờ mỗi ngày.
+ Tỉ lệ khách hàng được lắp đặt đồng hồ đo nước:
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Lắp đặt đồng hồ đo nước cho từng khách hàng không chỉ thể hiện sự minh bạch và công bằng trong giao dịch, mà còn phản ánh sự chuyên nghiệp trong cung cấp dịch vụ Nếu không có đồng hồ nước, việc sử dụng chung nguồn nước sẽ dẫn đến sự không công bằng và khó kiểm soát chất lượng nước sạch.
Ngày nay ở các đô thị, chỉ tiêu này phải đạt mức 100% khách hàng được lắp đặt đồng hồ đo nước
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH
Tổng quan về Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn
2.1.1 Lịch sử phát triển ngành cấp nước trên địa bàn Thành phố
Vào năm 1874, người Pháp đã khởi công xây dựng cơ sở cấp nước đầu tiên tại Sài Gòn Đến năm 1945, tổng sản lượng nước cung cấp đã đạt công suất 120.000 m³/ngày, chủ yếu từ nguồn nước ngầm, phục vụ cho khoảng 450.000 người dân.
Năm 1959, Sài Gòn Thủy Cục được thành lập nhằm cung cấp nước máy cho cư dân Sài Gòn và vùng lân cận Đến năm 1966, Nhà máy nước Thủ Đức chính thức hoạt động với công suất ban đầu 450.000 m³/ngày, khai thác nguồn nước từ sông Đồng Nai.
– Năm 1975, Sài Gòn Thủy Cục đổi tên thành Công ty Cấp nước thành phố Hồ Chí Minh và vẫn duy trì mức công suất 450.000-480.000 m 3 /ngày
Năm 2005, Công ty Cấp nước Thành phố Hồ Chí Minh đã chuyển đổi thành Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn (SAWACO), hiện nay có công suất cung cấp nước lên đến 1.550.000 m³/ngày.
2.1.2 Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn hiện nay
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn (SAIGON WATER CORPORATION - SAWACO) là doanh nghiệp đa ngành, chuyên sản xuất và cung cấp nước sạch cùng các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến ngành nước SAWACO đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quy hoạch cấp nước cho thành phố Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Tổng Công ty được kinh doanh các ngành nghề sau:
Quản lý và phát triển hệ thống cấp nước là rất quan trọng, nhằm khai thác, sản xuất và cung ứng nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất Bên cạnh đó, việc kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến ngành nước cũng đóng góp vào sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
+ Sản xuất - kinh doanh vật tư, phụ tùng ngành cấp nước, thoát nước và các loại vật liệu xây dựng khác;
Chúng tôi chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cấu kiện bê tông, bao gồm ống nước bê tông dự ứng lực và ống nhựa lõi sợi thủy tinh Những sản phẩm này phục vụ cho các công trình cấp thoát nước cũng như các dự án giao thông công chính.
+ Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, công nghệ ngành cấp nước, thoát nước;
+ Tổ chức đào tạo các lĩnh vực liên quan đến ngành nước;
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn xây dựng cho các công trình cấp nước, thoát nước, cũng như các công trình dân dụng và công nghiệp Ngoài ra, chúng tôi còn chuyên về các dự án xây dựng trong lĩnh vực giao thông công chính.
+ Khảo sát, thiết kế, lập dự án, thẩm định thiết kế và giám sát thi công các công trình cấp nước, thoát nước, dân dụng - công nghiệp;
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ tổng thầu xây dựng cho các công trình cấp nước và thoát nước, bao gồm sửa chữa và xây dựng cầu, đường bộ, bến bãi, cảng sông, cảng biển, bờ kè, san lấp mặt bằng, nạo vét sông- kênh rạch, cùng với các công trình chiếu sáng công cộng Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện tái lập mặt đường cho các công trình chuyên ngành cấp nước và các công trình khác.
+ Ðầu tư tài chính vào các doanh nghiệp khác
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, bao gồm khối văn phòng Tổng Công ty và ba đơn vị kinh tế hạch toán phụ thuộc.
Tổng Công ty (Công ty mẹ) đầu tư 100% vốn điều lệ vào 04 công ty TNHH một thành viên và nắm giữ cổ phần chi phối trên 50% tại 08 công ty cổ phần.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com vốn điều lệ, 01 công ty cổ phần với vốn góp không chi phối của Tổng Công ty (Công ty mẹ)
(xem chi tiết trong Phụ lục 1 – MÔ HÌNH TỔ CHỨC CỦA TỔNG CÔNG TY
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh sản phẩm nước sạch của Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn
Bảng 2.1 : Tăng trưởng GDP trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nông, lâm & thủy sản 1 595 1 632 1 821 1 923 2 121 2 442 3 174 4 111 4 358 Công nghiệp & xây dựng 39 190 45 060 55 668 67 011 79 538 90 324 106 661 126 900 147 171 Dịch vụ 44 067 49 711 55 837 68 153 83 638 97 795 119 362 156 502 182 662
Nguồn: Niên giám thống kê – cục thống kê Tp HCM
Thành phố Hồ Chí Minh có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn mức trung bình của cả nước, đạt gần 12% mỗi năm trong giai đoạn 2001-2010 Cụ thể, giai đoạn 2001-2005 ghi nhận mức tăng trưởng bình quân 11% mỗi năm, trong khi giai đoạn 2005-2007 đạt 13% mỗi năm Mặc dù tốc độ tăng trưởng chậm lại vào năm 2008 và 2009, nhưng đến năm 2010, GDP của thành phố đạt 418.068 tỷ đồng, tăng 11,5% so với năm 2009 Dự báo rằng vào cuối năm 2011, kinh tế thế giới sẽ phục hồi sau suy thoái, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng của một số nền kinh tế năng động trong khu vực Đông Nam Á.
Thành phố Hồ Chí Minh, với vai trò là đầu tàu kinh tế, sẽ tiếp tục phát triển nhanh chóng hơn so với mức bình quân chung của cả nước.
Tăng trưởng kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu sử dụng nước sạch, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, nơi mà nhu cầu này tăng nhanh hơn mức trung bình Sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cơ cấu kinh tế tại Thành phố dự báo sẽ dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong nhu cầu nước sạch trong tương lai.
- Thu nhập bình quân đầu người: Đơn vị tính: Đồng/người/tháng
Nguồn: Niên giám thống kê – Cục Thống kê Tp HCM
Hình 2.1: Biểu đồ Thu nhập bình quân đầu người
Xu hướng biến động của thu nhập thực tế bình quân đầu người có ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu của người dân cho nước sinh hoạt Điều này không chỉ liên quan đến các nhu cầu thiết yếu hàng ngày mà còn chủ yếu tập trung vào việc nâng cao tiện ích trong cuộc sống, như sử dụng máy giặt và bồn tắm.
GDP bình quân đầu người tăng từ 1.350 USD năm 2000 lên 1.980 USD năm 2005 và dự kiến năm 2011 là 3.130 USD
- Xu hướng tăng trưởng đầu tư của các ngành kinh tế:
Xu hướng đầu tư phân theo ngành kinh tế đang tác động mạnh mẽ đến cơ cấu sử dụng nước sạch Trong những năm gần đây, thành phố đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng của cả ngành công nghiệp và dịch vụ Sự phát triển này đã kéo theo nhu cầu sử dụng nước sạch ngày càng gia tăng.
Nhu cầu tiêu thụ nước sạch đang tăng đột biến và dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng trong những năm tới Để đáp ứng nhu cầu này, việc quản lý và cung cấp nước sạch hiệu quả trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa tại các tỉnh lân cận Thành phố đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt là ở Đồng Nai, Bình Dương và Long An.
Tốc độ phát triển nhanh chóng của các khu đô thị và khu công nghiệp tại Long An hiện nay đã vượt quá khả năng cung cấp nước sạch của tỉnh Do đó, việc bán sỉ nước sạch cho Long An đang được dự kiến và tiến hành đàm phán.
- Xu hướng hội nhập và nền kinh tế toàn cầu hóa:
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, nhiều quốc gia tham gia với mức độ khác nhau, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế này Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sẽ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Toàn cầu hóa mang lại cơ hội tiếp cận vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ nước ngoài, góp phần vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và tìm kiếm giải pháp để hạn chế những nhược điểm do toàn cầu hóa gây ra.
Hội nhập quốc tế đã mở ra cơ hội cho ngành cấp nước, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp, tài trợ về công nghệ và kinh nghiệm quản lý Hiện tại, Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn đang triển khai nhiều dự án quan trọng, bao gồm dự án giảm thất thoát nước với vốn vay từ Ngân hàng Thế giới, dự án nâng cao năng lực phát triển được tài trợ bởi chính phủ Hà Lan, và nghiên cứu khả thi giảm thất thoát nước với sự hỗ trợ từ Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) Bên cạnh đó, hội nhập cũng gián tiếp thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ nước sạch do sự phát triển kinh tế xã hội.
2.2.1.2 Các y ế u t ố chính tr ị và pháp lu ậ t:
Ngành sản xuất và cung cấp nước chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố chính trị và pháp luật Nước sạch, với vai trò là sản phẩm thiết yếu, luôn được chính phủ chú trọng và đưa ra các chính sách phù hợp để đảm bảo cung cấp cho người dân.
TIEU LUAN MOI tải về tại skknchat@gmail.com nêu rõ đường lối và chính sách định hướng phát triển Ngành Ngày 11/07/2007, Chính phủ ban hành Nghị định 117/2007/NĐ-CP quy định về sản xuất, cung cấp và tiêu thụ nước sạch, xác định rằng hoạt động này là kinh doanh và phải chịu sự kiểm soát của Nhà nước.
Ngành cấp nước, với vai trò cung cấp sản phẩm thiết yếu cho cuộc sống, luôn nhận được sự quan tâm từ Đảng, Nhà nước và người dân Trong nghị quyết của Đảng bộ Thành phố, việc đảm bảo chất lượng cung cấp nước và nâng cao tỷ lệ người dân được sử dụng nước sạch luôn được nhấn mạnh Công luận và báo chí cũng thường xuyên theo dõi, với nhiều bài viết về lĩnh vực này Sự quan tâm của Nhà nước đối với các doanh nghiệp cấp nước chủ yếu thể hiện qua việc kiểm soát chất lượng và giá cả, đặc biệt là giá bán.
Chủ trương xã hội hóa dịch vụ cấp nước sạch tại Thành phố Hồ Chí Minh đã được lãnh đạo thành phố triển khai từ nhiều năm trước Để hiện thực hóa chủ trương này, vào năm 2003, Uỷ ban nhân dân thành phố đã ban hành Quyết định số 187/2003/QĐ-UB về Quy chế xã hội hóa dịch vụ cấp nước sạch Đến năm 2005, Quy chế này được sửa đổi bằng Quyết định số 141/2005/QĐ-UBND, trong đó quy định 6 hình thức xã hội hóa, khuyến khích các nhà đầu tư tham gia xây dựng hệ thống cấp nước, tổ chức hoạt động kinh doanh, và hợp đồng bán sỉ nước sạch Các hình thức đầu tư bao gồm xây dựng trạm khai thác, cải tạo hệ thống ống cấp nước, áp dụng công nghệ mới để giảm thất thoát nước, và phát triển mạng lưới phân phối nước sạch tại các khu vực chưa có.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Theo báo cáo đánh giá sơ bộ chiến lược phát triển Giáo dục 2001-2010, Thành phố đã hoàn thành công tác xóa mù chữ và phổ cập giáo dục tiểu học, đồng thời đang thực hiện phổ cập trung học cơ sở Số năm đi học trung bình của cả nước đạt 7,3, và chỉ số phát triển con người (HDI) đã tăng từ 0,456 lên 0,682, nâng hạng từ 121 lên 101/174 trong bảng xếp loại của UNDP Sự gia tăng trình độ dân trí đã làm thay đổi nhận thức xã hội, dẫn đến yêu cầu ngày càng cao đối với các dịch vụ thiết yếu như nước sạch.
- Tập quán sử dụng nước giếng của người dân: