TỔNG QUAN
CƠ SỞ HÌNH THÀNH ĐỀ TÀI
Trong dự thảo Kế hoạch Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa giai đoạn 2016 –
2020 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, phần Tổng quan khu vực DNNVV giai đoạn
Từ năm 2011 đến 2015, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã có dấu hiệu phục hồi sau khủng hoảng, đồng thời duy trì vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển kinh tế - xã hội.
Đóng góp của DNNVV ổn định trong cơ cấu GDP, tỷ trọng cao nhất là nhóm doanh nghiệp ngoài nhà nước (với 98,6% là DNNVV) ở mức 48 – 49%
Tỷ trọng vốn đầu tư toàn xã hội vào khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã duy trì ổn định với tốc độ tăng trưởng ấn tượng khoảng 40% mỗi năm Đặc biệt, năm 2013 ghi nhận sự tăng trưởng đột biến khi tỷ trọng vốn đầu tư toàn xã hội vào DNNVV đạt tới 86,2%.
Khu vực DNNVV tiếp tục thu hút và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, với tỷ trọng lao động tăng trưởng ổn định qua các năm, đạt 5,17 triệu lao động vào cuối năm 2013, so với 4,35 triệu lao động vào năm 2010.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV đã giảm sút nghiêm trọng trong thời gian qua, chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, với vốn sản xuất kinh doanh ở mức thấp, doanh thu bình quân tăng chậm và lợi nhuận trước thuế giảm mạnh.
Việc triển khai các chương trình hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là vô cùng cần thiết Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới, thông qua Cộng đồng Kinh tế ASEAN và các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia khác.
Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Chile và Liên minh kinh tế Á – Âu đang tạo ra những yêu cầu ngày càng cao cho doanh nghiệp, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến môi trường và sức khỏe người lao động, trong bối cảnh Việt Nam là thành viên của ASEAN.
Tác giả làm việc tại Trung tâm Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Nam, thuộc Cục Phát triển doanh nghiệp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, với nhiệm vụ triển khai các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa Mối quan tâm chính của tác giả là thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Theo quan điểm của khách hàng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá qua bốn yếu tố SQCD: An toàn lao động (Safety), Chất lượng sản phẩm (Quality), Chi phí cạnh tranh (Cost) và Giao hàng đúng hạn (Delivery), trong đó Chi phí và Giao hàng có mối liên hệ chặt chẽ với Năng suất lao động.
Công cụ 5S, có nguồn gốc từ Nhật Bản, là một phương pháp phổ biến và đơn giản giúp nâng cao năng suất cho doanh nghiệp nhỏ và vừa 5S bao gồm ba hoạt động chính: Sàng lọc (loại bỏ vật không cần thiết), Sắp xếp (tổ chức để dễ dàng nhận thấy và sử dụng), và Sạch sẽ (duy trì vệ sinh để phát hiện vấn đề bất thường) Ngoài ra, Săn sóc (tiêu chuẩn hóa và hệ thống hóa quy định) và Sẵn sàng (đào tạo ý thức tuân thủ) giúp duy trì hiệu quả của ba hoạt động chính Nhiều bằng chứng thực tế cho thấy việc áp dụng 5S đã cải thiện đáng kể điều kiện làm việc và nâng cao năng suất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Để khảo sát một cách có hệ thống mối liên hệ giữa điều kiện làm việc và sức khỏe, an toàn lao động, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng gia tăng của các yếu tố này trong năng suất lao động.
5S là một phương pháp quản lý xuất phát từ Nhật Bản, bao gồm năm bước: Seiri (Sàng lọc), Seiton (Sắp xếp), Seisou (Sạch sẽ), Seiketsu (Săn sóc) và Shitsuke (Sẵn sàng) Phương pháp này được phát triển bởi công ty TOYOTA nhằm duy trì hiệu quả hoạt động của nhà máy và nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa điều kiện làm việc và năng suất lao động tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam, sử dụng kiến thức từ lĩnh vực kinh tế học sức khỏe để thực hiện phân tích.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là xác định các yếu tố khoa học ảnh hưởng đến năng suất lao động của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua điều kiện làm việc và sức khỏe Cụ thể, nghiên cứu sẽ phân tích mối liên hệ giữa môi trường làm việc và hiệu suất làm việc của nhân viên, nhằm đưa ra những giải pháp cải thiện năng suất lao động.
- Đánh giá hiện trạng điều kiện làm việc của doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Nghiên cứu mối liên hệ giữa điều kiện làm việc và sức khỏe
- Nghiên cứu mối liên hệ giữa điều kiện làm việc mà có ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và năng suất lao động doanh nghiệp
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Điều kiện làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động, từ đó tác động đến năng suất lao động của doanh nghiệp Một môi trường làm việc an toàn và thoải mái giúp giảm thiểu căng thẳng và mệt mỏi, nâng cao hiệu quả công việc Ngược lại, điều kiện làm việc kém có thể dẫn đến bệnh tật, giảm khả năng tập trung và tăng tỷ lệ nghỉ việc Do đó, đầu tư vào cải thiện điều kiện làm việc không chỉ bảo vệ sức khỏe nhân viên mà còn góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu là các DNNVV được khảo sát lặp lại qua “Điều tra doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam” trong các năm 2011, 2013 và 2015 3
Phạm vi nghiên cứu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành Công nghiệp chế biến, chế tạo trên phạm vi cả nước
Phạm vi về thời gian là từ năm 2010 – 2014
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
An toàn (Safety) đã được tích hợp vào QCD, tạo thành SQCD, một tiêu chuẩn mới để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Ngoài ra, khái niệm an toàn cũng được nhiều tổ chức đưa vào 5S, hình thành nên 6S, nhằm cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao năng suất lao động.
3 Khảo sát doanh nghiệp nhỏ và vừa được thực hiện trong các năm 2011, 2013 và 2015 nhằm thu thập thông tin của 2 năm trước đó
Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm được áp dụng trong đề tài này là hồi quy dữ liệu bảng, nhằm đo lường tác động của điều kiện làm việc đến năng suất lao động Đề tài cũng kiểm soát các yếu tố không quan sát được có ảnh hưởng đến năng suất Kết quả từ hồi quy dữ liệu bảng sẽ giúp phân tích rõ ràng các yếu tố như điều kiện làm việc và sức khỏe tác động ra sao đến năng suất lao động.
KẾT CẤU LUẬN VĂN
Để đảm bảo tính chặt chẽ và mạch lạc trong việc trình bày nội dung, nhằm giúp người đọc dễ dàng tham khảo các vấn đề và kết quả nghiên cứu, đề tài được tổ chức thành 5 chương rõ ràng.
Chương này giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ vấn đề cần nghiên cứu, xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đồng thời tóm tắt phương pháp và phạm vi nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương này sẽ trình bày các lý thuyết liên quan đến năng suất lao động và điều kiện lao động, đồng thời cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa điều kiện làm việc và năng suất Mục tiêu là xây dựng khung phân tích và hướng tiếp cận cho đề tài nghiên cứu Chương 3 sẽ tập trung vào thiết kế nghiên cứu.
Chương này sẽ giới thiệu các khái niệm trong mô hình nghiên cứu, phương pháp đo lường các biến đại diện và giả thuyết nghiên cứu Đồng thời, chúng tôi sẽ trình bày quy trình xử lý dữ liệu bảng từ bộ dữ liệu Điều tra doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam trong các năm 2011, 2013 và 2015 Cuối cùng, chương sẽ đề xuất mô hình nghiên cứu thực nghiệm.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương này sẽ trình bày kết quả thống kê mô tả các biến trong mô hình, bao gồm kết quả kiểm định lựa chọn mô hình, kiểm định lỗi và kết quả hồi quy.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Chương này tóm tắt những kết quả quan trọng của nghiên cứu, nhấn mạnh mô hình nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị cũng như hàm ý chính sách Đồng thời, phần này cũng chỉ ra những hạn chế của đề tài và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
LÝ THUYẾT VỀ SẢN XUẤT
2.1.1 Sản xuất theo cách tiếp cận của kinh tế chính trị Marx - Lenin a Khái niệm
Sản xuất, hay sản xuất của cải vật chất, là hoạt động chủ yếu trong nền kinh tế con người, nhằm tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi thương mại Quyết định sản xuất phụ thuộc vào các yếu tố chính như: sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào, sản xuất cho ai, giá thành sản xuất và cách tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực cần thiết.
Có ba yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất là sức lao động, đối tượng lao động và tư liệu lao động
Sức lao động là tổng hợp thể lực và trí lực của con người được sử dụng trong quá trình lao động, trong khi lao động là sự tiêu dùng sức lao động để thực hiện công việc Đối tượng lao động là bộ phận của giới tự nhiên mà con người tác động vào nhằm biến đổi theo mục đích của mình, chia thành hai loại: loại thứ nhất có sẵn trong tự nhiên như khoáng sản, đất, đá, thủy sản, liên quan đến ngành công nghiệp khai thác; loại thứ hai đã qua chế biến, như thép phôi, sợi dệt, bông, thuộc về ngành công nghiệp chế biến.
Tư liệu lao động là các vật dụng giúp con người tác động lên đối tượng lao động để biến đổi thành sản phẩm đáp ứng nhu cầu Chúng bao gồm công cụ lao động như máy móc sản xuất, và các yếu tố hỗ trợ như nhà xưởng, kho bãi, và phương tiện giao thông Trong số đó, công cụ lao động đóng vai trò quyết định đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
2.1.2 Sản xuất theo cách tiếp cận của kinh tế học tân cổ điển
Sản xuất là quá trình mà các doanh nghiệp tạo ra sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, thông qua việc chuyển hóa các yếu tố đầu vào thành các yếu tố đầu ra Yếu tố đầu vào bao gồm nguyên liệu, lao động và công nghệ, trong khi yếu tố đầu ra là các sản phẩm hoàn thiện.
Yếu tố đầu vào, hay còn gọi là yếu tố sản xuất, bao gồm tất cả hàng hóa và dịch vụ cần thiết để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ khác Những yếu tố này bao gồm lao động, máy móc thiết bị, nhà xưởng, nguyên vật liệu và năng lượng Hàng hóa và dịch vụ chính là đầu ra của quá trình sản xuất Công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các yếu tố đầu vào này.
Mối quan hệ giữa yếu tố đầu vào và đầu ra được xác định bởi công nghệ sản xuất Công nghệ, hay kỹ thuật sản xuất, là phương pháp tạo ra hàng hóa và dịch vụ Sự cải tiến công nghệ diễn ra khi có những phát minh khoa học mới được áp dụng, dẫn đến các phương pháp sản xuất hiệu quả hơn Công nghệ tiên tiến cho phép sản xuất nhiều sản phẩm hơn với cùng hoặc ít hơn các yếu tố đầu vào trước đó Nhờ vào máy móc hiện đại và năng suất lao động cao, năng lực sản xuất của nền kinh tế được gia tăng đáng kể.
Mối quan hệ giữa số lượng yếu tố đầu vào và đầu ra trong sản xuất được thể hiện qua hàm sản xuất Hàm sản xuất cho biết số lượng tối đa sản phẩm (ký hiệu là q) có thể sản xuất từ các phối hợp khác nhau của vốn (K) và lao động (L), dưới một trình độ công nghệ nhất định Do đó, hàm sản xuất thường được diễn đạt theo cách này.
Q = f (x1 , x2 ,…, xn ) với Q là sản lượng đầu ra và x1 , x2 ,…, xn là các yếu tố sản xuất đầu vào
Khi giữ cố định các yếu tố sản xuất khác, nếu chỉ tập trung vào hai yếu tố lao động (L) và vốn (K), chúng ta có thể mô tả hàm sản xuất dưới dạng Q = f(K, L).
Sử dụng dạng hàm sản xuất phổ biến là hàm Cobb – Douglas để biểu diễn mối quan hệ đó như sau:
A = năng suất toàn bộ nhân tố
α và β là các hệ số co giãn theo sản lượng lần lượt của lao động và vốn; chúng cố định và do công nghệ quyết định
Năng suất lao động được tính bằng cách chia sản lượng đầu ra cho lượng lao động đầu vào cần thiết để sản xuất ra sản lượng đó.
Khi nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, cần xem xét các yếu tố về lao động, vốn và công nghệ Trong đề tài này, tác giả sẽ đưa những yếu tố này vào mô hình với vai trò là biến kiểm soát.
(Nguồn: Giáo trình Kinh tế học vi mô, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh, Đại học Cần Thơ)
2.1.3 Năng suất lao động a Khái niệm
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), năng suất lao động được định nghĩa là tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào, một khái niệm cũng được áp dụng rộng rãi bởi nhiều tổ chức như Tổ chức lao động thế giới (ILO) và Viện năng suất Việt Nam Điều này cho thấy năng suất lao động phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng lao động.
Xét theo phạm vi, năng suất lao động có thể chia thành 2 loại:
Năng suất lao động cá nhân hay năng suất lao động cá biệt
Năng suất lao động là chỉ số thể hiện sức sản xuất của cá nhân người lao động, được tính bằng tỷ lệ giữa số lượng sản phẩm hoàn thành và thời gian lao động cần thiết để sản xuất ra số sản phẩm đó.
Năng suất lao động cá nhân là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả làm việc, thường được tính bằng sản phẩm tạo ra trong một giờ lao động Nó đóng vai trò then chốt trong quy trình sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực Tăng cường năng suất lao động cá nhân không chỉ cải thiện kết quả sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong cuốn "Đo lường năng suất", tác giả nhấn mạnh rằng năng suất lao động cá nhân có ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Đặc biệt, năng suất tổng thể và năng suất ngành xuất bản năm 2002 cho thấy rằng hầu hết các doanh nghiệp sẵn sàng trả công dựa trên năng suất lao động của từng cá nhân, từ đó tác động trực tiếp đến tiêu chuẩn sống của người lao động.
Năng suất lao động cá nhân chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố chính bao gồm kỹ năng, kỹ xảo, cường độ lao động, thái độ và tinh thần trách nhiệm của người lao động Bên cạnh đó, dụng cụ lao động, cách bố trí và điều kiện làm việc cũng đóng vai trò quan trọng Sự thành thạo và sáng tạo trong sản xuất, cùng với mức độ hiện đại của công cụ lao động, sẽ quyết định năng suất lao động cá nhân.
LÝ THUYẾT VỀ ĐIỀU KIỆN LAO ĐỘNG
2.2.1 Cách hiểu theo tổ chức Lao động Thế giới (ILO)
Theo Tổ chức Lao động Thế giới (ILO), điều kiện làm việc là yếu tố cốt lõi của việc làm có trả lương và mối quan hệ lao động Điều kiện này bao gồm nhiều khía cạnh như thời gian làm việc, số giờ làm, thời gian nghỉ ngơi, kế hoạch công tác, tiền thù lao, cũng như các yếu tố về điều kiện vật lý và nhu cầu tinh thần tại nơi làm việc.
Các yếu tố điều kiện lao động bao gồm số giờ làm việc, giờ làm thêm, mức lương, và các mối quan hệ công việc như quan hệ giữa người lao động với nhau (bình đẳng giới, tổ chức công đoàn) và giữa người lao động với người sử dụng lao động (phương thức quản lý công việc) Ngoài ra, cơ chế bảo đảm sức khỏe cho người lao động cũng rất quan trọng, bao gồm môi trường làm việc và chế độ bảo hiểm.
2.2.2 Cách hiểu theo Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường
Theo Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường của Bộ Y Tế, điều kiện lao động bao gồm các yếu tố kỹ thuật, tổ chức, kinh tế, xã hội, tự nhiên, môi trường và văn hóa xung quanh người lao động Những yếu tố này ảnh hưởng đến quá trình công nghệ, công cụ lao động, đối tượng lao động và năng lực của người lao động, tạo nên môi trường làm việc trong quá trình sản xuất.
Working conditions are fundamental to paid employment and encompass various aspects, including working hours, rest periods, remuneration, and the physical and mental environment of the workplace, according to the International Labour Organization (ILO).
Chương trình tập huấn dành cho cán bộ thiết kế chính sách về năng suất và điều kiện làm việc trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được tổ chức bởi ILO và OECD nhằm nâng cao năng lực và kiến thức cho các nhà quản lý Chương trình này tập trung vào việc cải thiện hiệu quả làm việc và môi trường làm việc trong DNNVV, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế này Thông qua các hoạt động đào tạo, các cán bộ sẽ được trang bị những kỹ năng cần thiết để xây dựng và triển khai các chính sách phù hợp.
Các quá trình lao động đa dạng tạo ra môi trường làm việc khác nhau, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động theo nhiều cách Tuy nhiên, khi cùng một quy trình lao động được tổ chức hợp lý và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh môi trường, vệ sinh xây dựng, và các quy định tổ chức nơi làm việc, những tác động tiêu cực từ các yếu tố này có thể được giảm thiểu đáng kể.
Các yếu tố điều kiện lao động được phân thành ba nhóm chính: Nhóm 1 bao gồm các yếu tố kỹ thuật, tổ chức lao động, kinh tế, xã hội, tự nhiên và văn hóa; Nhóm 2 tập trung vào các yếu tố tâm sinh lý lao động và Ergonomi; Nhóm 3 liên quan đến các yếu tố môi trường lao động Chi tiết về từng nhóm sẽ được trình bày trong các bảng dưới đây.
Bảng 1 Các yếu tố kỹ thuật, tổ chức lao động, kinh tế, xã hội, tự nhiên, văn hóa (Nhóm 1)
Các yếu tố kỹ thuật bao gồm tổ chức lao động, máy móc, thiết bị, công cụ, và nhà xưởng, cùng với nguồn năng lượng và nguyên nhiên vật liệu Đối tượng lao động và người sử dụng lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lao động bao gồm yếu tố tự nhiên tại nơi làm việc, các yếu tố kinh tế và xã hội, cũng như hoàn cảnh gia đình của người lao động Mối quan hệ giữa đồng nghiệp, giữa cấp dưới và cấp trên, cùng với chế độ thưởng - phạt và mức độ hài lòng với công việc đều góp phần quan trọng vào hiệu suất lao động.
Tính chất của quá trình lao động lao động thể lực hay trí óc, lao động thủ công, cơ giới, tự động
Các yếu tố quan trọng trong tổ chức bố trí lao động bao gồm việc xác định vị trí làm việc, áp dụng các phương pháp hoạt động hiệu quả, thiết lập thao tác hợp lý, và xây dựng chế độ nghỉ ngơi phù hợp Ngoài ra, việc quản lý ca kíp và thời gian lao động cũng đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động và đảm bảo sức khỏe cho người lao động.
Môn học về yếu tố con người, hay còn gọi là nghiên cứu khả năng và giới hạn của con người, nhằm tối ưu hóa điểm mạnh và khắc phục khuyết điểm của người lao động.
Bảng 2 Các yếu tố tâm sinh lý lao động và Ecgônômi (Nhóm 2)
Yếu tố tâm - sinh lý gánh nặng thể lực, căng thẳng thần kinh - tâm lý, thần kinh
Lao động cường độ cao và chế độ làm việc không hợp lý, cùng với tư thế lao động không thuận lợi, có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm sinh lý và nhân trắc của người lao động Việc duy trì một môi trường làm việc phù hợp và đa dạng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả lao động và sức khỏe của người lao động.
Bảng 3 Các yếu tố môi trường lao động (Nhóm 3)
Vi khí hậu đề cập đến trạng thái lý học của không khí trong không gian làm việc, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, bức xạ nhiệt và tốc độ vận chuyển không khí Để đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho con người, các yếu tố này cần được duy trì trong giới hạn nhất định.
Nhiệt độ không đạt tiêu chuẩn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm suy nhược cơ thể và tê liệt vận động, làm tăng nguy cơ khi vận hành máy móc Nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến các bệnh như thần kinh, tim mạch, say nắng, và đục nhãn mắt, trong khi nhiệt độ quá thấp lại gây ra các bệnh hô hấp, thấp khớp, và cảm lạnh.
Độ ẩm cao có thể làm tăng độ dẫn điện của vật liệu cách điện, từ đó gia tăng nguy cơ nổ do bụi khí Ngoài ra, khi độ ẩm cao, cơ thể cũng gặp khó khăn trong việc bài tiết qua mồ hôi.
MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC VÀ NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG
2.3 MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC VÀ NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG
Dựa trên hiểu biết về điều kiện làm việc và các yếu tố liên quan, tác giả sẽ trình bày các cơ chế ảnh hưởng giữa điều kiện làm việc và năng suất lao động.
Theo tổ chức ILO, năng suất trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có mối liên hệ chặt chẽ với điều kiện làm việc, bao gồm lương, sức khỏe người lao động, thời gian làm việc, sự bình đẳng và tiếng nói của người lao động, cũng như động lực làm việc và nhiều yếu tố khác Những mối quan hệ này được ILO phân tích để làm rõ tác động của điều kiện làm việc đến năng suất lao động.
Sức khỏe người lao động đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và hiệu quả công việc, bao gồm cả sức khỏe thể chất và tinh thần Nó chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như môi trường làm việc (vi khí hậu, tiếng ồn, chiếu sáng) cũng như các yếu tố tâm sinh lý và Ergonomics, bao gồm gánh nặng thể lực, căng thẳng tâm lý, và sự không phù hợp giữa cường độ, tư thế với hoạt động tâm sinh lý và nhân trắc của người lao động.
Lương là chi phí cơ hội cho việc đi làm, đáp ứng nhu cầu cơ bản của người lao động Các yếu tố ảnh hưởng đến lương bao gồm mức lương chính, lương làm thêm giờ và phụ cấp cho công việc nặng nhọc, nguy hiểm Lương không chỉ bù đắp cho sức lao động mà còn dựa vào năng suất lao động Khi lương tăng, người lao động có xu hướng làm việc chăm chỉ hơn, nhưng khi đạt đến một ngưỡng nhất định, họ có thể muốn giảm bớt công việc để nghỉ ngơi hoặc tiêu dùng thu nhập (hiệu ứng thu nhập) Điều này có thể làm giảm năng suất lao động bình quân của doanh nghiệp, do những người làm việc hiệu quả thường không muốn làm thêm, dẫn đến việc doanh nghiệp phải tuyển dụng thêm nhân viên mới có năng suất thấp hơn.
Hình 3 Mối liên kết giữa điều kiện làm việc và năng suất lao động trong
DNNVV Nguồn: Tổ chức lao động thế giới ILO
Tiếng nói của người lao động không chỉ thể hiện sự làm chủ trong công việc mà còn phản ánh nhu cầu cao của họ Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động thông qua động lực làm việc, đồng thời gián tiếp thúc đẩy việc đề xuất các ý tưởng cải tiến kỹ thuật và công nghệ từ chính những người lao động.
Kỹ năng lao động đóng vai trò quan trọng trong các ngành thâm dụng lao động, đặc biệt là trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa có hạn chế về vốn và công nghệ Sự thành thạo trong một hoặc nhiều hành động giúp người lao động tạo ra kết quả mong đợi, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm cùng với sự phù hợp về tâm sinh lý Việc nâng cao kỹ năng lao động sẽ góp phần tăng năng suất lao động một cách hiệu quả.
Theo Tổ chức Lao động Thế giới (ILO), mối quan hệ giữa điều kiện làm việc và năng suất lao động có nhiều điểm tương đồng với các lập luận trong nghiên cứu hiện tại Điều kiện làm việc ảnh hưởng đến năng suất thông qua nhiều cơ chế khác nhau Do đó, khi phân tích mối quan hệ này, cần lựa chọn một cơ chế cụ thể để khảo sát Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa điều kiện làm việc và sức khỏe của người lao động.
CÁC BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM
2.4.1 Tổng quan kết quả cải thiện điều kiện làm việc và năng suất
Phần này tổng hợp kết quả từ các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam và một số quốc gia khác, do các tổ chức chính phủ và phi chính phủ thực hiện Mục tiêu chính của các chương trình này là cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao năng suất lao động cho DNNVV.
SIMAPRO, which stands for System of Integrated Measurement and Advance in Productivity, is a tool designed to enhance productivity and improve working conditions through a bottom-up approach facilitated by dialogue.
Mục đích của dự án:
Tiết kiệm chi phí từ giảm nguyên vật liệu đầu vào Nơi làm việc an toàn và sạch hơn
Gia tăng hiệu quả làm việc Tác động môi trường thấp hơn Hiệu suất dựa trên phần thưởng
Quy mô của dự án: Trên 550 doanh nghiệp
Phạm vi của dự án: Chi Lê, Mê xi cô, Cuba, Cộng Hòa Dominic
Kết quả đạt được: trường hợp công ty chế biến trái cây
Năng suất khâu đóng gói tăng gấp đôi
Cải thiện khu ký túc xá và căn tin dành cho nhân viên
Trang bị bảo hộ lao động
SCORE (Sustaining Competitive and Responsible Enterprises) is a program that combines training and hands-on practice to enhance productivity and working conditions in small and medium-sized enterprises (SMEs), aiming to expand the value chain in emerging economies.
Mục đích của dự án:
Tăng cường mối quan hệ công việc Cải thiện môi trường làm việc
Tối ưu hóa quy trình sản xuất Thông qua các hoạt động chung giữa nhân viên và người quản lý Quy mô của dự án:
200.000 lao động thụ hưởng hiệu quả từ chương trình
Đào tạo trên 6.640 lượt cán bộ quản lý và nhân viên
Phạm vi của dự án
Việt Nam (Gỗ) Nam Phi (du lịch sinh thái)
Indonesia (Phụ tùng ô tô) Blovia, Ghana (Sản xuất) Ấn Độ (phụ tùng ô tô) Colombia (Dệt và trồng hoa
Trung Quốc (Dệt may, Cơ khí và phụ tùng ô tô)
2.4.2 Tình huống nghiên cứu (Case study)
Trong phần tiếp theo, bài viết sẽ trình bày một trường hợp doanh nghiệp mà tác giả đã quan sát trong thực tế Điều này nhằm cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về mối liên hệ giữa điều kiện làm việc và năng suất lao động.
Nhiều người có động lực hơn
•Nâng cấp cơ sở vật chất
•Tỷ lệ nghỉ việc và vắng mặt giảm
Môi trường làm việc an toàn hơn
An toàn vệ sinh lao động được cải thiện
•Các thay đổi tích cực về chiếu sáng, thông gió
•100% doanh nghiệp có cải thiện về chất lượng
•Nhận thức được vai trò quan trọng của NLĐ trong chất lượng sản phẩm
•Tỷ lệ giao hàng đúng hạn tăng khoảng 70% -90%
Công ty TNHH Nhựa Đức Đạt * 10
Chủ đề: Nâng cao năng suất thông qua cải thiện điều kiện làm việc
Công ty Nhựa Đức Đạt, được thành lập vào năm 1990, chuyên sản xuất bình phun nông dược và có trụ sở chính tại KCN Tân Tạo.
Q Bình Tân, TP HCM với quy mô vốn 60 tỷ đồng, tổng số lao động là 140 người Đây là đơn vị Việt Nam duy nhất sản xuất và xuất khẩu bình phun Việt Nam đến 15 nước trên thế giới, được sự tín nhiệm của các thị trường cao cấp như Senegal, Mỹ, Thái Lan, Malaysia, các nước Bắc Âu với tỷ lệ xuất khẩu khoảng 33%
Công cụ cải tiến điều kiện làm việc: 5S-Kaizen theo phương pháp Nhật Bản Các cải tiến cụ thể:
S1 – Hoạt động sàng lọc, loại bỏ các vật không cần thiết nhằm
Giải phóng các phần diện tích đang bị chiếm bởi những thứ vô dụng
Giảm hàng chờ gia công
Kết quả: giải phóng 14.7% mặt bằng nhà xưởng
10 Tên của doanh nghiệp đã được thay đổi
Máy móc hư hỏng – Các vật không cần thiết – Chi tiết không sử dụng
S2 – Hoạt động sắp xếp các vật cần thiết sao cho sử dụng hiệu quả (Tổ chức nơi làm việc, phục vụ nơi làm việc) nhằm
Thêm chỗ chứa hàng hợp lý
Lưu kho và vận chuyển thông minh
Cơ giới hóa khâu vận chuyển để giảm thời gian và sức người
Cải tiến dựa trên việc nghiên cứu tư thế lao động và cải tạo công cụ lao động giúp đảm bảo sức khỏe và tăng năng suất
Giải pháp nhằm nâng cao an toàn lao động (không phải leo lên máy) góp phần nâng cao năng suất (máy bơm nguyên liệu bán tự động)
Cải thiện điều kiện làm việc thông qua nghiên cứu ecgônômi, giúp công việc của người công nhân dễ dàng hơn và tránh sai sót
Hiệu quả đạt được theo đánh giá của doanh nghiệp:
Sự gọn gàng, rõ ràng tăng năng suất lao động
Môi trường sạch sẽ, an toàn giúp tinh thần thoải mái
Tối ưu hóa vận chuyển nội bộ và mặt bằng sản xuất là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực sản xuất Điều này không chỉ giảm giá thành mà còn tăng sản lượng và lợi nhuận cho công ty, tạo nền tảng vững chắc cho các nỗ lực phát triển khác.
50% năng suất, sản lượng bán ra tăng 57%, tiết kiệm diện tích 33%
Các nghiên cứu thực tế đã chỉ ra rằng điều kiện làm việc có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động Để nâng cao năng suất và cải thiện điều kiện làm việc, các giải pháp cần tập trung vào người lao động, nhằm tạo sự thuận tiện trong công việc, giảm thiểu rủi ro, bảo vệ sức khỏe và phát triển mối quan hệ công việc, từ đó tăng cường động lực làm việc.
2.5 DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
Theo Nghị Định 56/2009/NĐ-CP ngày 30 tháng 06 năm 2009, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVV) là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật DNVV được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm Tổng nguồn vốn được xác định tương đương với tổng tài sản trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Nghiên cứu này sẽ sử dụng tiêu chí lao động để đánh giá, trong đó các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong ngành công nghiệp chế biến chế tạo được xác định là những doanh nghiệp có tổng số lao động dưới 300 người.
Bảng 4 Tiêu chí phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quy mô DN siêu nhỏ DN nhỏ DN vừa
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản 10 người trở xuống 20 tỷ đồng trở xuống Từ trên 10 người đến
Từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
II Công nghiệp và xây dựng 10 người trở xuống 20 tỷ đồng trở xuống Từ trên 10 người đến
Từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
III Thương mại và dịch vụ 10 người trở xuống 10 tỷ đồng trở xuống Từ trên 10 người đến
Từ trên 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng
KHUNG PHÂN TÍCH, HƯỚNG TIẾP CẬN CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu này sẽ phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố điều kiện làm việc và sức khỏe người lao động, từ đó tác động đến năng suất lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam Bài nghiên cứu sẽ kiểm soát các yếu tố đầu vào khác như vốn và công nghệ, đồng thời sử dụng dữ liệu thu thập được để cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của điều kiện làm việc đến năng suất thông qua sức khỏe của người lao động.
Khung phân tích của nghiên cứu này như sau:
TÓM TẮT
Trong chương 2, tác giả trình bày các cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm liên quan đến tình huống nghiên cứu, nhằm cung cấp thông tin tham khảo Dựa trên hiểu biết về điều kiện làm việc và nội dung của nó, tác giả đưa ra hướng tiếp cận cho nghiên cứu này.
Theo khung phân tích (Hình 4), các yếu tố thuộc về điều kiện làm việc ảnh hưởng đến năng suất lao động cá biệt gồm có:
Tác động thông qua sức khỏe người lao động:
Phụ cấp độc hại, nguy hiểm
Cơ chế bù đắp khi có biến cố về sức khỏe
Đào tạo về an toàn lao động
Trang bị bảo hộ lao động
Tâm sinh lý lao động phù hợp
Giải pháp xử lý môi trường
Mức độ độc hại đặc thù của ngành Tác động thông qua Động lực và Năng lực của người lao động:
Tổ chức nơi làm việc
Phục vụ nơi làm việc
Giải pháp tạo động lực
Từ năng suất lao động cá biệt sẽ tác động đến năng suất lao động chung của doanh nghiệp.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ Điều tra Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong các năm 2011, 2013 và 2015, do Viện Khoa học Lao động và Xã hội tổ chức hai năm một lần Cuộc điều tra được thực hiện đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, bao gồm cả khu vực chính thức và phi chính thức tại Việt Nam Hoạt động phỏng vấn trực tiếp đã được tiến hành với hơn 2.600 DNNVV ngoài quốc doanh trong lĩnh vực chế biến, chế tạo tại 10 tỉnh, thành phố, bao gồm Hà Nội và Hải Phòng.
Hồ Chí Minh, Hà Tây, Phú Thọ, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hòa, Lâm Đồng và Long An là những địa phương được nêu trong cuộc điều tra lặp lại của Cục Phát triển doanh nghiệp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư Dữ liệu thu thập từ các cuộc điều tra này sẽ giúp nghiên cứu sự thay đổi của doanh nghiệp theo không gian và thời gian.
3.1.2 Quy trình xử lý số liệu
Bước 1: Giữ lại các doanh nghiệp trong nhóm ngành Công nghiệp chế tạo, chế biến
Bước 2: Giữ lại các doanh nghiệp có tổng số lao động làm việc đầy đủ lớn hơn 0 và nhỏ hơn bằng 300
Bước 3: Loại bỏ các doanh nghiệp có các biến bị thiếu dữ liệu trong cả 3 năm 2011, 2013, 2015
Bước 4: Thay thế các quan sát bị khuyết dữ liệu bằng dữ liệu của các năm khác, ưu tiên sử dụng năm trước đó
Bước 5: Ghép dữ liệu của từng năm để hình thành dữ liệu bảng
(Chi tiết xem tại phụ lục 3 Do – file với STATA 13)
3.1.3 Mô tả mẫu nghiên cứu
Dữ liệu được sử dụng để nghiên cứu trong đề tài này có dạng bảng (hay còn gọi là panel data) Gồm tổng cộng 1172 doanh nghiệp trong 3 thời đoạn 11
Các doanh nghiệp thuộc cùng nhóm ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với mã ngành cấp 1 là C
3.2 CÁC KHÁI NIỆM, BIẾN ĐẠI DIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG
3.2.1 Điều kiện về lương & các khoản phụ cấp
Tiền lương (labour_wage) là chi phí trung bình cho mỗi lao động, bao gồm lương, thưởng và phụ cấp Để tính toán, tổng chi phí tiền lương được chia cho tổng số lao động làm việc đủ thời gian, cả hai chỉ tiêu này được lấy từ bảng tài khoản kinh tế Đơn vị tính tiền lương là ngàn đồng.
Điều tra SME năm 2011 sẽ cung cấp thông tin về các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong hai năm trước đó, cụ thể là năm 2009 và 2010 Do đó, mô hình nghiên cứu này sẽ xem xét ba thời điểm chính là năm 2010, 2012 và 2014.
Lương làm thêm giờ (overtime_wage) là khoản tiền hoặc phụ cấp mà người lao động nhận được khi làm việc ngoài giờ quy định Biến overtime_wage có giá trị 1 khi người lao động được trả lương cho thời gian làm thêm, và giá trị 0 trong trường hợp ngược lại.
Tăng lương (wage_increase) đề cập đến sự thay đổi của lương trung bình qua các năm Biến wage_increase sẽ có giá trị 1 khi lương trung bình tăng và giá trị 0 khi lương giảm hoặc không thay đổi, trong đó mức lương thực không thay đổi có nghĩa là sức mua bị giảm.
3.2.2 Cơ chế khuyến khích người lao động làm việc chăm chỉ
Là các giải pháp mà doanh nghiệp nghĩ rằng có thể giúp người lao động làm việc chăm chỉ hơn Cụ thể:
Giải pháp giám sát trong doanh nghiệp được thực hiện thông qua quản đốc hoặc hình thức giám sát chéo Biến giả này có giá trị 1 khi doanh nghiệp đánh giá việc giám sát là hiệu quả, ngược lại sẽ có giá trị 0.
Nhóm giải pháp tạo động lực bao gồm các biện pháp khuyến khích như hệ thống thưởng, phúc lợi, và xây dựng sự tin tưởng, lòng trung thành, và nghĩa vụ trong doanh nghiệp Giá trị của các giải pháp này được xác định là 1 khi doanh nghiệp nhận thấy chúng hiệu quả, ngược lại sẽ là 0.
Nhóm giải pháp quản lý đề cập đến các phương pháp quản lý gián tiếp, tập trung vào chất lượng sản phẩm và thời gian làm việc Biến giả trong nhóm này có giá trị 1 khi doanh nghiệp đánh giá các giải pháp là hiệu quả, và giá trị 0 nếu không.
Nhóm giải pháp khác, bao gồm vấn đề đe dọa sa thải, được xem là giải pháp cuối cùng Chỉ một tỷ lệ rất nhỏ doanh nghiệp cho rằng đây là phương án hiệu quả, do đó tác giả đã quyết định không đưa biến này vào mô hình nhằm tránh hiện tượng đa cộng tuyến.
3.2.3 Cơ chế bồi thường về sức khỏe
Cơ chế bồi thường về sức khỏe đảm bảo rằng khi xảy ra tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, các chi phí phát sinh sẽ được bù đắp thông qua bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, lương hoặc quỹ phúc lợi của doanh nghiệp.
Các biến đại diện gồm có:
Bồi thường về sức khỏe (health_compensation) được xác định là 1 khi doanh nghiệp có đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, hoặc có quy định bồi thường cho người lao động trong trường hợp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hoặc ốm đau Nếu doanh nghiệp không đáp ứng bất kỳ điều kiện nào nêu trên, biến này sẽ nhận giá trị 0.
Khác biệt về lương do công việc nguy hiểm, nặng nhọc (c_wage_d) là biến giả có giá trị 1 khi có sự chênh lệch tiền lương giữa người lao động làm việc trong điều kiện nguy hiểm, nặng nhọc, độc hại so với người lao động làm việc trong điều kiện bình thường; nếu không có sự khác biệt, giá trị sẽ là 0.
Mức trung bình chênh lệch tiền lương theo phần trăm (ratio_c_wage_d) được thu thập từ mục XI về việc làm Các câu hỏi khảo sát có sự khác biệt theo từng năm, chi tiết có thể xem trong bảng tổng hợp tại Phụ lục 2.
3.2.4 Can thiệp trong vấn đề cải thiện môi trường làm việc
Doanh nghiệp thực hiện các hành động nhằm cải thiện và đảm bảo tiêu chí về môi trường lao động, bao gồm việc áp dụng các giải pháp xử lý môi trường và đạt chứng chỉ tiêu chuẩn môi trường.
Có chứng chỉ về tiêu chuẩn môi trường (env_certificate) là biến giả có giá trị bằng 1 khi doanh nghiệp có chứng chỉ này, nếu ngược lại thì bằng 0
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Trong môi trường doanh nghiệp, nhiều yếu tố đặc thù như mức độ ô nhiễm, tính độc hại của ngành và nhu cầu cá nhân của người lao động có thể ảnh hưởng đến năng suất lao động Do đó, việc sử dụng dữ liệu bảng sẽ mang lại ước lượng chính xác hơn so với dữ liệu chéo hay chuỗi thời gian.
3.3.1 Lựa chọn mô hình nghiên cứu
Phân tích quần thể, hay còn gọi là dữ liệu bảng, là một phương pháp quan trọng trong dịch tễ học Nó kết hợp dữ liệu chéo và chuỗi thời gian để tạo ra bộ dữ liệu có quy mô cả về không gian lẫn thời gian.
Với đặc điểm của nghiên cứu này, sử dụng dữ liệu bảng có một số ưu điểm sau:
Tính không đồng nhất trong các doanh nghiệp có thể được ước lượng một cách rõ ràng bằng cách bao gồm các biến chuyên biệt theo từng doanh nghiệp
Khi kết hợp chuỗi thời gian của các quan sát chéo, ta có thể thu được nhiều thông tin hữu ích hơn, sự biến thiên phong phú hơn, giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến và tăng cường số bậc tự do.
Phù hợp cho việc nghiên cứu động thái thay đổi theo thời gian của các doanh nghiệp
Đo lường chính xác tác động của các yếu tố không thể quan sát trong dữ liệu chéo là rất quan trọng, đặc biệt là ảnh hưởng của các lần tăng lương theo thời gian và can thiệp của doanh nghiệp về môi trường, có thể có độ trễ.
Nghiên cứu mô hình năng suất cần xem xét lợi thế kinh tế theo quy mô và sự thay đổi công nghệ Đối với dữ liệu bảng, hai phương pháp ước lượng phổ biến là phương pháp tác động cố định (FEM) và phương pháp tác động ngẫu nhiên (REM).
Y it = β 1i + β 2 X 2it + β 3 X 3it + … + β n X nit + u it i = 1, 2, …, N ; t = 1, 2, …, T
Giả định rằng các hệ số độ dốc giữa các doanh nghiệp là không thay đổi, nhưng tung độ gốc sẽ thay đổi tùy theo từng công ty, nhằm đo lường "tính đặc trưng" của mỗi doanh nghiệp.
Y it = β 1 + β 2 X 2it + β 3 X 3it + … + β n X nit + ɛ i + u it
Giả định rằng β 1i là một biến ngẫu nhiên có giá trị trung bình là β 1, với sai số ngẫu nhiên là ɛ i (β 1i = β 1 + ɛ i) Các thành phần sai số này không tương quan với nhau và cũng không tự tương quan giữa các đơn vị chéo và chuỗi thời gian.
Tác giả không phân tích ưu nhược điểm của từng phương pháp mà dựa vào kết quả thực nghiệm để đánh giá và chọn lựa mô hình phù hợp, như phương pháp được trình bày dưới đây.
3.3.2 Phương pháp lựa chọn giữa FEM và REM
Sử dụng kiểm định Hausman với giả thiết H0 là sự khác biệt giữa hai mô hình là không có hệ thống hay không có ý nghĩa thống kê
Chấp nhận H0: Lựa chọn mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)
Và ngược lại thì chọn mô hình ảnh hưởng cố định (FEM)
Kiểm định phương sai phần dư thay đổi qua các thực thể
Trong REM, sử dụng kiểm định nhân tử Lagrange
Với H0= var(u) =0 ; phương sai của sai số qua các thực thể là không đổi
Trong FEM, sử dụng kiểm định Wald
Với H0 = sigma (i) ^2 = sigma^2 cho mọi I; phương sai của sai số qua các thực thể là không đổi
Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến (Collin)
Nếu 1< VIF < 10 thì không có đa cộng tuyến ở mức độ nghiêm trọng
TÓM TẮT
Nghiên cứu này áp dụng mô hình dữ liệu bảng (bao gồm cả REM và FEM) để phân tích mối quan hệ giữa điều kiện làm việc và năng suất lao động tại 1172 doanh nghiệp trong các năm 2010, 2012 và 2014, với 14 biến độc lập và 5 biến kiểm soát Để xác định mô hình hồi quy phù hợp, nghiên cứu sử dụng kiểm định Hausman cùng với các kiểm định phần dư nhằm phát hiện phương sai thay đổi và hiện tượng tự tương quan.