Tính thiết thực của đề tài
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ quản lý hiệu quả để phát triển Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, giúp điều hành và kiểm soát hoạt động kinh doanh Thông tin từ kế toán quản trị chủ yếu phục vụ cho nội bộ, đáp ứng nhu cầu của chủ doanh nghiệp Hệ thống kế toán quản trị khoa học hỗ trợ nhà quản trị trong quyết định kinh doanh, đầu tư và sử dụng nguồn lực, đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm soát và đánh giá hoạt động doanh nghiệp.
Công ty cổ phần Thủy sản 584 Nha Trang nổi bật với sản phẩm nước mắm 584, một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam Với mục tiêu xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng và giá trị truyền thống, công ty cam kết mang lại sự hài lòng và quyền lợi cho khách hàng Họ tin rằng thành công và vị thế của thương hiệu không chỉ dựa vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn vào sự phát triển bền vững, từ đó khẳng định vị thế vững chắc trong ngành sản xuất nước mắm.
Trên thị trường hiện nay, có hàng trăm nhãn hiệu nước mắm khác nhau, trong đó nổi bật là nước mắm Phú Quốc và Phan Thiết Công ty 584 đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu nước mắm công nghiệp như Chinsu và Nam Ngư Để tồn tại trong bối cảnh kinh doanh khó khăn, ban lãnh đạo cần đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp Tuy nhiên, hiện tại, các quyết định này chủ yếu dựa vào thông tin tài chính quá khứ, thiếu nguồn thông tin hữu ích cho định hướng tương lai Điều này dẫn đến việc các quyết định không chính xác do số liệu kế toán không kịp thời và không đáp ứng nhu cầu thông tin của nhà quản trị.
Để nâng cao hiệu quả quản lý và gia tăng giá trị doanh nghiệp, công ty cần tổ chức một hệ thống kế toán quản trị khoa học Đây là lý do chính mà tác giả chọn đề tài "Tổ chức hệ thống kế toán quản trị tại công ty cổ phần".
Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
- Hệ thống hóa lý luận chung về Kế toán quản trị
- Đánh giá thực trạng tổ chức hệ thống thông tin kế toán tại công ty cổ phần Thủy sản 584 Nha Trang
- Tổ chức hệ thống kế toán quản trị tại công ty cổ phần Thủy sản 584 Nha Trang
Bài viết này trình bày việc xây dựng hệ thống dự toán ngân sách và kế toán trách nhiệm, nhằm hoàn thiện công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần thủy sản 584 Nha Trang Hệ thống thông tin này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc ra quyết định, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu tài liệu là quá trình thu thập thông tin quan trọng về vấn đề nghiên cứu thông qua việc đọc các tài liệu liên quan Điều này bao gồm việc tìm hiểu cơ sở lý thuyết, các công trình nghiên cứu trước đó, các chủ trương, chính sách, cũng như những kinh nghiệm thực tiễn có liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập thông qua việc phỏng vấn các nhà quản lý, nhân viên kế toán và các phòng ban khác tại Công ty Cổ phần Thủy sản.
584 Nha Trang Ngoài ra số liệu còn được thu thập từ sách báo, tạp chí và các website
Phân tích, tổng hợp và phân loại thông tin là bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu Dựa vào dữ liệu đã thu thập, chúng ta tiến hành phân loại và tổng hợp theo các tiêu chí cụ thể Sau đó, việc phân tích các thông tin liên quan đến nội dung của luận văn sẽ giúp làm rõ hơn các vấn đề cần nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Luận văn đã làm sáng tỏ bản chất của kế toán quản trị, đồng thời khẳng định vai trò và ý nghĩa của nó trong việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Về ý nghĩa thực tiễn: luận văn đã làm rõ thực trạng công tác kế toán tại công ty
Cổ phần Thủy sản 584 Nha Trang và đề xuất các nội dung kế toán quản trị có thể vận dụng tại công ty.
Nội dung và bố cục của luận văn
Chương I: Cơ sở lý luận về kế toán quản trị
Chương II phân tích thực trạng tổ chức kế toán tại Công ty Cổ phần Thủy sản 584 Nha Trang, làm nổi bật những điểm mạnh và điểm yếu trong quy trình kế toán hiện tại Chương III tiếp theo sẽ đề xuất cách tổ chức hệ thống kế toán quản trị tại công ty, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
Tổng quan các công trình nghiên cứu
Kế toán quản trị được các nhà nghiên cứu Việt Nam đề cập đến từ những năm
Vào năm 1990, các tác giả đã đưa ra nhiều phương pháp khác nhau để hướng dẫn các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng kế toán quản trị một cách hiệu quả trong tổ chức của họ.
Các nghiên cứu về phương hướng chung để xây dựng mô hình kế toán quản trị trong doanh nghiệp
Tác giả Phạm Văn Dược (1997) trong luận án "Phương hướng xây dựng nội dung và tổ chức vận dụng kế toán quản trị trong các doanh nghiệp Việt Nam" đã nghiên cứu thực trạng hệ thống kế toán doanh nghiệp và việc áp dụng kế toán quản trị tại Việt Nam Qua đó, ông đề xuất các nội dung và phương thức tổ chức vận dụng kế toán quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp Việt Nam.
Ngô Thị Thu Hồng (2010) trong bài viết “Kế toán quản trị ở doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam” nhấn mạnh rằng kế toán quản trị là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý đưa ra quyết định hiệu quả Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của kế toán quản trị, thường chỉ sử dụng kế toán tài chính để lập báo cáo và cung cấp thông tin cho bên ngoài Tác giả đã đề xuất các bước cần thiết để các doanh nghiệp này tổ chức hệ thống kế toán quản trị phù hợp với quy mô, đặc điểm tổ chức và trình độ của đội ngũ kế toán, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sản xuất kinh doanh.
Bùi Công Khánh (2013) trong bài viết “Mô hình kế toán quản trị tại các doanh nghiệp Việt Nam và những điều cần thiết” đã phân tích thực trạng áp dụng kế toán quản trị tại các doanh nghiệp Việt Nam Tác giả đề xuất xây dựng mô hình kế toán quản trị phù hợp, đồng thời nêu rõ các điều kiện và cơ sở cần thiết để triển khai và ứng dụng kế toán quản trị hiệu quả trong các doanh nghiệp.
Mặc dù các nghiên cứu này có tính chất áp dụng chung cho nhiều loại hình doanh nghiệp, nhưng tính linh hoạt của kế toán quản trị lại rất cao và phụ thuộc vào đặc điểm sản xuất kinh doanh riêng của từng doanh nghiệp.
Các nghiên cứu áp dụng kế toán quản trị trong các loại hình doanh nghiệp:
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc áp dụng kế toán quản trị trong các lĩnh vực cụ thể như doanh nghiệp kinh doanh, sản xuất và xây lắp.
Tác giả Trần Văn Dung (2002) đã nghiên cứu về "Tổ chức kế toán quản trị và giá thành trong doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam", cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức tổ chức kế toán quản trị và ảnh hưởng của nó đến giá thành sản phẩm trong bối cảnh doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam Đồng thời, tác giả Nguyễn Bích Hương Thảo cũng đóng góp vào lĩnh vực này với những phân tích và quan điểm đáng chú ý.
Trong các nghiên cứu về kế toán quản trị, tác giả Nguyễn Bích Liên (2007) đã tập trung vào việc hoàn thiện công tác kế toán tại công ty phân bón miền Nam, trong khi Hoàng Văn Tưởng (2011) nghiên cứu tổ chức kế toán quản trị nhằm tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam Năm 2012, Nguyễn Hoản đã đề xuất tổ chức kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo, và Hồ Nam Phương cũng thực hiện nghiên cứu về việc vận dụng kế toán quản trị trong sản xuất gạch ngói tại Bình Dương Những nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nội dung cơ bản của kế toán quản trị mà còn thiết lập quy trình và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc xây dựng và áp dụng hệ thống kế toán quản trị trong các doanh nghiệp theo từng ngành nghề cụ thể.
Mặc dù các nghiên cứu đã phân tích việc ứng dụng kế toán quản trị cho từng lĩnh vực cụ thể, nhưng chúng chỉ cung cấp hướng dẫn chung mà chưa đi sâu vào thực tiễn Kế toán quản trị là một phần quan trọng trong hoạt động nội bộ của mỗi doanh nghiệp, và mỗi doanh nghiệp lại có những đặc điểm sản xuất kinh doanh riêng biệt Do đó, những hướng dẫn khái quát này không đủ để giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách áp dụng kế toán quản trị một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực chế biến thủy sản, quy trình sản xuất nước mắm có những đặc điểm riêng biệt, khác hẳn với các phương pháp chế biến thủy sản thông thường Do đó, các doanh nghiệp sản xuất nước mắm không thể áp dụng hoàn toàn hệ thống kế toán quản trị của các doanh nghiệp chế biến thủy sản khác.
Cho đến nay, chưa có nghiên cứu nào phân tích sâu về tổ chức kế toán quản trị trong các doanh nghiệp sản xuất nước mắm Do đó, tác giả đã quyết định chọn đề tài “Tổ chức hệ thống kế toán quản trị tại công ty cổ phần Thủy sản 584 Nha”.
Trang” Đây là một doanh nghiệp điển hình về sản xuất và kinh doanh nước mắm tại địa bàn tỉnh Khánh Hòa.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Khái quát về kế toán quản trị
1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của kế toán quản trị:
Kế toán quản trị ra đời từ kế toán chi phí vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, khi nền kinh tế chuyển mình từ sản xuất nhỏ quy mô lao động chân tay sang công nghiệp và chế tạo máy móc quy mô lớn Sự mở rộng thương mại đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách cho nhà quản trị trong việc kiểm soát và đánh giá hoạt động doanh nghiệp Nhiệm vụ chính của kế toán chi phí là cung cấp thông tin về tình hình chi phí, hỗ trợ kiểm soát tài chính doanh nghiệp Các ngành như dệt, đường sắt, luyện kim và dầu khí là những lĩnh vực đầu tiên ứng dụng kế toán chi phí, và vai trò của nó ngày càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phát triển.
Kế toán chi phí đã phát triển mạnh mẽ vào đầu thế kỷ 20, nhờ vào những đóng góp của Donaldson Brown và Alfred Sloan, giám đốc của Dupont và General Motors Họ đã tiên phong trong việc áp dụng kế toán quản trị vào quản lý doanh nghiệp, với ý tưởng “phân quyền trách nhiệm để kiểm soát tập trung” Sự chuyển đổi từ mô hình quản trị tập trung sang phân quyền đã giúp chuyển giao hoạt động xuống các đơn vị con, trong khi vẫn duy trì quyền kiểm soát chung từ các đơn vị trung tâm Sáng kiến này đã giải quyết nhiều vấn đề phức tạp trong quản trị công ty.
Từ năm 1956 đến cuối năm 1980, kế toán quản trị đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý trong lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định Trong giai đoạn này, các kỹ thuật chính được áp dụng bao gồm phân tích quyết định và kế toán trách nhiệm.
Giai đoạn từ năm 1980 đến 1995 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của kế toán quản trị, khi vai trò của nó không chỉ hỗ trợ nhà quản trị mà còn trở thành một phần thiết yếu trong quản lý doanh nghiệp Mục tiêu chính của kế toán quản trị trong thời kỳ này là giảm thiểu lãng phí tài nguyên trong hoạt động sản xuất kinh doanh, thông qua việc áp dụng các kỹ thuật phân tích quy trình và quản lý chi phí hiệu quả.
Kể từ năm 1995, kế toán quản trị đã không ngừng phát triển với mục tiêu tạo ra giá trị thông qua việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực Kỹ thuật áp dụng bao gồm việc đánh giá các yếu tố tạo nên giá trị cho khách hàng và cổ đông, cũng như sự biến đổi trong hoạt động kinh doanh nội bộ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi và phát triển.
Kế toán quản trị đã phát triển qua nhiều giai đoạn và hình thái, trở thành công cụ hỗ trợ quan trọng cho các nhà quản lý trong thời đại hiện nay.
Kế toán quản trị đã xuất hiện tại Việt Nam với việc lập kế hoạch ngân sách và quản trị chi phí, gắn liền với chính sách kế toán của doanh nghiệp Tuy nhiên, chỉ từ đầu những năm 1990, kế toán quản trị mới được nghiên cứu sâu sắc và trở thành yếu tố quan trọng trong việc xây dựng hệ thống thông tin kế toán hiện đại.
Thuật ngữ kế toán quản trị chính thức được ghi nhận trong luật kế toán Việt Nam từ ngày 17/06/2003 và có hiệu lực từ 01/01/2004 Tuy nhiên, thông tư này chỉ dừng lại ở việc nhìn nhận mà chưa có hướng dẫn cụ thể Đến ngày 12/6/2006, thông tư số 53/2006/TT-BTC của Bộ Tài Chính ra đời, hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp Mặc dù đã có hướng dẫn, kế toán quản trị vẫn chưa được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp Việt Nam về cả lý thuyết lẫn thực tiễn Nguyên nhân chính của tình trạng này cần được xem xét.
Nhiều doanh nghiệp mới chuyển sang vận hành theo cơ chế kinh tế thị trường gặp khó khăn do kiến thức về tổ chức và quản lý còn hạn chế Thói quen điều hành theo phương thức tập trung bao cấp chưa được loại bỏ, gây trở ngại cho việc áp dụng quản lý mới Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý tổ chức bộ máy kinh tế - tài chính trong các doanh nghiệp.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán quản trị (KTQT) tại Việt Nam hiện nay chủ yếu tuân theo hướng dẫn của Nhà nước và Bộ Tài chính, tập trung vào hệ thống tài chính mà chưa có hướng dẫn cụ thể về nội dung KTQT và tổ chức quản lý tại các doanh nghiệp Do đó, phần hành kế toán tài chính (KTTC) vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, phục vụ cho việc ra quyết định quản trị hiệu quả.
1.1.2 Khái niệm kế toán quản trị:
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thông tin của tổ chức, cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà quản lý trong việc hoạch định và kiểm soát hoạt động của tổ chức (Hilton, 1991).
Kế toán quản trị, theo Viện kế toán quản trị Mỹ, là quá trình nhận diện, đo lường, tổng hợp, phân tích, soạn thảo, diễn giải và cung cấp thông tin tài chính cho nhà quản trị Mục tiêu của kế toán quản trị là hỗ trợ lập kế hoạch, đánh giá và kiểm soát hoạt động trong tổ chức, từ đó giúp sử dụng hiệu quả và có trách nhiệm các nguồn lực của tổ chức.
Kế toán quản trị, theo Viện Kế toán Quản trị Anh, là một phần thiết yếu trong quản lý, bao gồm việc xác định, trình bày và giải thích thông tin để phục vụ cho các quyết định quản lý.
- Hoạch định và kiểm soát các hoạt động
- Sử dụng tối ưu các nguồn lực
- Cung cấp thông tin cho các cổ đông, người lao động và những đối tượng khác trong doanh nghiệp
- Bảo đảm an toàn tài sản của doanh nghiệp”
According to Robert S Kaplan and Anthony A Atkinson, authors of "Advanced Management Accounting," management accounting is defined as a system that provides information to managers for planning and controlling business operations.
Theo luật kế toán Việt Nam, kế toán quản trị là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính nhằm hỗ trợ quản trị và ra quyết định trong nội bộ đơn vị kế toán (Luật kế toán, khoản 3, điều 4).
Phương pháp của kế toán quản trị
1.2.1 Vận dụng các phương pháp kế toán trong kế toán quản trị
Kế toán quản trị, một phần quan trọng của kế toán doanh nghiệp, sử dụng các phương pháp kế toán cơ bản như chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, tính giá và tổng hợp cân đối Tuy nhiên, việc áp dụng những phương pháp này cần phải phù hợp với mục tiêu cụ thể của kế toán quản trị để đạt hiệu quả cao nhất.
1.2.1.1 Phương pháp chứng từ kế toán
Kế toán quản trị không chỉ dựa vào các chứng từ bắt buộc theo quy định, mà còn sử dụng các chứng từ hướng dẫn để đáp ứng nhu cầu quản lý trong doanh nghiệp Quá trình thu thập, xử lý, kiểm tra và chuyển giao những chứng từ này được thực hiện theo phương pháp riêng, nhằm đảm bảo cung cấp thông tin cụ thể, nhanh chóng và phù hợp cho việc ra quyết định quản lý.
1.2.1.2 Phương pháp tài khoản kế toán Để kiểm tra, giám sát các đối tượng kế toán một cách thường xuyên, liên tục, kế toán quản trị ngoài việc sử dụng hệ thống tài khoản theo quy định hiện hành, còn mở thêm các tài khoản cấp 2, cấp 3, cấp 4, cấp 5… chi tiết theo từng địa điểm phát sinh chi phí, từng loại sản phẩm, từng đối tượng khách hàng… và tổ chức mã hóa hệ thống tài khoản phục vụ cho kế toán quản trị
Kế toán quản trị cần tuân thủ các nguyên tắc và trình tự tính giá tương tự như kế toán tài chính, nhưng việc xác định giá trị tài sản trong kế toán quản trị có tính linh hoạt cao hơn Điều này liên quan đến mục đích sử dụng thông tin giá cả theo yêu cầu quản lý doanh nghiệp.
Để tính giá, dữ liệu không chỉ dựa vào chi phí thực tế phát sinh mà còn phải phân loại chi phí một cách hợp lý Cụ thể, việc phân loại chi phí theo cách ứng xử giúp phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận, cũng như xác định giá thành sản phẩm.
1.2.1.4 Phương pháp tổng hợp cân đối
Phương pháp tổng hợp cân đối trong kế toán quản trị được thể hiện qua các báo cáo kế toán quản trị, không chỉ sử dụng các chỉ tiêu tiền tệ mà còn bao gồm các thước đo về hiện vật và thời gian lao động Ngoài việc tổng hợp các chỉ tiêu quá khứ và chỉ tiêu đã thực hiện, kế toán còn thiết lập các cân đối trong dự toán và kế hoạch, bao gồm sự cân nhắc giữa nhu cầu tài chính và nguồn tài trợ, cũng như giữa yêu cầu sản xuất kinh doanh và các nguồn lực được huy động.
1.2.2 Các phương pháp kỹ thuật nghiệp vụ sử dụng trong kế toán quản trị
Kế toán quản trị không chỉ áp dụng các phương pháp truyền thống mà còn sử dụng các kỹ thuật nghiệp vụ đặc thù để cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản trị trong việc điều hành doanh nghiệp.
1.2.2.1 Thiết kế thông tin thành dạng so sánh được
Kế toán quản trị sẽ phân tích và thiết kế các số liệu thu thập được thành dạng so sánh, như so sánh thông tin thực hiện với kế hoạch, định mức, dự toán chi phí, giá thành và lợi nhuận Những thông tin này giúp nhà quản trị đánh giá và đưa ra quyết định cuối cùng.
Phương pháp này tập trung vào việc chọn lựa cách phân loại chi phí phù hợp để đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của các nhà quản trị ở các cấp khác nhau trong nội bộ doanh nghiệp.
Phân loại chi phí là bước đầu tiên quan trọng trong việc tổ chức và theo dõi chi phí sản xuất, giúp tính toán giá thành sản phẩm và kiểm soát hiệu quả các loại chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất.
Vì vậy, để đáp ứng yếu cầu quản lý, cần thiết phải tiến hành phân loại chi phí sản xuất kinh doanh theo các tiêu thức phù hợp
Phục vụ cho kế toán tài chính, chi phí sản xuất, kinh doanh được phân loại theo các tiêu thức sau
- Theo nội dung kinh tế, chi phí được chia làm hai loại:
Chi phí sản xuất bao gồm các khoản chi phí hình thành giá trị sản phẩm, như chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung Ngoài ra, chi phí ngoài sản xuất là những chi phí không làm tăng giá trị sản phẩm nhưng cần thiết cho quá trình sản xuất và kinh doanh, bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Theo mối quan hệ giữa chi phí với các khoản mục trên báo cáo tài chính, chi phí được chia ra:
Chi phí thời kỳ là những chi phí không được tính vào giá trị sản phẩm sản xuất hoặc mua vào, mà được xem là chi phí hoạt động trong từng kỳ kế toán Những chi phí này, như chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, sẽ được khấu trừ hoàn toàn vào doanh thu trong kỳ phát sinh để tính toán lãi hoặc lỗ.
Chi phí sản phẩm là các khoản chi phí liên quan đến giá trị của sản phẩm được sản xuất hoặc mua vào Đây là tài sản của doanh nghiệp, và khi doanh nghiệp bán những tài sản này, chi phí sản phẩm sẽ được trừ khỏi doanh thu để tính lãi, được ghi nhận dưới chỉ tiêu "giá vốn hàng bán".
Phân loại chi phí giúp xác định chính xác các khoản chi trong kỳ, từ đó phục vụ hiệu quả cho việc quản lý các loại chi phí phát sinh trong kỳ báo cáo.
Phục vụ cho kế toán quản trị, chi phí sản xuất, kinh doanh được phân loại theo các tiêu thức sau
- Theo cách ứng xử của chi phí với mức độ hoạt động, chi phí được chia ra:
+ Biến phí: là những khoản chi phí biến đổi tỷ lệ thuận với sự biến đổi của khối lượng công việc, sản phẩm hoàn thành
+ Định phí: là những khoản chi phí mà tổng số không thay đổi khi khối lượng công việc, sản phẩm hoàn thành thay đổi trong phạm vi phù hợp
Chi phí hỗn hợp là loại chi phí kết hợp giữa định phí và biến phí Để lập dự toán, kiểm soát hoạt động kinh doanh và quản lý chi phí hiệu quả, cần phân tích chi phí hỗn hợp thành hai phần: biến phí và định phí Sau đó, chi phí hỗn hợp được biểu diễn dưới dạng phương trình dự toán để dễ dàng quản lý.
• Y: chi phí hỗn hợp cần phân tích
• b: tổng định phí cho mức độ hoạt động trong kỳ
• a: biến phí cho một đơn vị hoạt động
• x: số lượng đơn vị hoạt động
Chúng ta có 3 phương pháp phân tích chi phí hỗn hợp thành biến phí và định phí:
- Phương pháp cực đại, cực tiểu
- Phương pháp đồ thị phân tán
- Phương pháp bình phương bé nhất
Nội dung kế toán quản trị
Nội dung kế toán quản trị rất đa dạng, có thể tiếp cận và phân loại theo nhiều góc độ khác nhau:
1.3.1 Tiếp cận theo chức năng quản trị
Theo các tiếp cận này thì nội dung kế toán quản trị bao gồm hai phần:
Để quản lý hiệu quả quy trình tạo ra giá trị trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cần xây dựng thông tin tiêu chuẩn nội bộ về chi phí, thu nhập và lợi nhuận Điều này bao gồm việc xác định các tiêu chuẩn định tính và định lượng, cũng như nhận diện các loại chi phí, thu nhập và lợi nhuận thiết yếu cho việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Xây dựng thông tin linh hoạt, phù hợp và kịp thời là rất quan trọng trong việc thực hiện các chức năng quản trị Điều này giúp tạo nên cấu trúc thông tin cụ thể cho nội dung kế toán quản trị, đảm bảo rằng thông tin được cung cấp đáp ứng nhu cầu quản lý hiệu quả.
Thông tin định hướng hoạt động kinh doanh bao gồm dự toán doanh thu, sản xuất, chi phí nguyên vật liệu, nhân công, bán hàng và quản lý doanh nghiệp Ngoài ra, cần có dự toán thanh toán tiền mua nguyên vật liệu, tiền lương nhân công, cũng như dự toán kết quả kinh doanh và thu chi tiền.
Thông tin về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh bao gồm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, kết quả hoạt động sản xuất và kinh doanh, tình hình tiêu thụ, cũng như thông tin về kết quả đầu tư dài hạn và tình hình sử dụng nguồn lực kinh tế Ngoài ra, cần chú ý đến tình hình cân đối trong hoạt động này.
Thông tin kiểm soát và đánh giá hoạt động kinh doanh bao gồm việc phân tích biến động và nguyên nhân liên quan đến sản xuất, kinh doanh, tiêu thụ, sử dụng vốn và nguồn lực kinh tế Những dữ liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động và đưa ra các quyết định chiến lược hợp lý.
Các quyết định quản trị cần dựa trên thông tin chứng minh rõ ràng, bao gồm phân tích các phương án kinh doanh mới và thay thế, xác định giá bán, đánh giá dự án đầu tư, cấu trúc doanh thu, chi phí, các chỉ số tài chính, cùng với thông tin phân tích tình hình tài chính.
1.3.2 Xét theo nội dung các thông tin mà kế toán quản trị cung cấp
Nếu xét theo nội dung mà kế toán quản trị cung cấp thì kế toán quản trị bao gồm:
- Kế toán quản trị các yếu tố sản xuất kinh doanh (bao gồm: hàng tồn kho, tài sản cố định, lao động tiền lương)
- Kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm
- Kế toán quản trị doanh thu và kết quả kinh doanh
- Kế toán quản trị hoạt động đầu tư tài chính
- Kế toán quản trị các hoạt động khác của doanh nghiệp
Theo các phân loại trên thì trọng tâm của kế toán quản trị là lĩnh vực chi phí
1.3.3 Tiếp cận theo quy trình thực hiện
Kế toán quản trị khi tiếp cận theo quy trình thực hiện bao gồm các nội dung sau:
- Xác định mục tiêu kế toán quản trị
- Xác định các trung tâm trách nhiệm trong quản trị như trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu, trung tâm lợi nhuận, trung tâm đầu tư
- Phân loại các thông tin chi phí, thu nhập, hoạt động liên quan đến doanh nghiệp, đến các trung tâm trách nhiệm;
- Xây dựng hệ thống báo cáo kế toán quản trị
- Lựa chọn các phương pháp kế toán quản trị
- Thiết kế kỹ thuật ghi nhận, thu thập, phân tích, tổng hợp thông tin
- Soạn thảo quy định về thực hiện kế toán quản trị
Thông tin kế toán quản trị không chỉ phản ánh dữ liệu quá khứ và kết quả thực hiện, mà còn bao gồm các dự báo và thông tin về tương lai Ngoài việc thể hiện qua giá trị tài chính, thông tin kế toán quản trị còn được trình bày dưới dạng hiện vật và thời gian lao động.
Kế toán quản trị có thể được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng nội dung và phương pháp thực hiện cần phải phù hợp để đảm bảo vai trò của nó trong việc cung cấp thông tin cho nhà quản trị doanh nghiệp Điều này giúp họ thực hiện hiệu quả các chức năng hoạch định, tổ chức điều hành, kiểm soát và ra quyết định.
Các công cụ cơ bản của kế toán quản trị
1.4.1 Lập dự toán ngân sách sản xuất, kinh doanh
Dự toán ngân sách là kế hoạch tài chính cho một hoạt động cụ thể, thể hiện một cách định lượng các hoạt động dự kiến.
Dự toán ngân sách là quá trình quyết định của lãnh đạo doanh nghiệp về nhu cầu nguồn lực, phương thức huy động và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả theo từng giai đoạn.
1.4.1.2 Mục đích của dự toán ngân sách
Theo nghiên cứu của Emma Okoye và A.N Odum (2003), dự toán ngân sách đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng quản lý như lập kế hoạch, đánh giá hiệu quả, điều phối hoạt động và truyền đạt thông tin Ngoài ra, dự toán còn cung cấp các tiêu chuẩn so sánh, giúp nhà quản trị dự đoán khả năng không thành công của các mục tiêu tài chính Để đạt được các vai trò này, nhà quản trị cần chú ý đến những yếu tố quan trọng trong quá trình lập dự toán.
- Dự toán cần nhận được sự chuẩn bị, ủng hộ và tán thành cao của các cấp quản trị
- Dự toán cần được chia thành các giai đoạn tương ứng với kỳ lập báo cáo tài chính
- Báo cáo tài chính cần phải được lập kịp thời và có thể so sánh được với dự toán đã lập ngay trên những báo cáo này
- Nhà quản trị cần phải chuẩn bị những phương án xử lý kịp thời nếu phát hiện ra các sai lệch đáng kể khi so sánh với dự toán
Mục đích lập dự toán ngân sách là hỗ trợ quản trị viên trong việc hoạch định và kiểm soát hoạt động kinh doanh, từ đó giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
1.4.1.3 Phân loại dự toán ngân sách:
Phân loại dự toán ngân sách theo thời gian:
Dự toán ngân sách ngắn hạn là kế hoạch tài chính phản ánh hoạt động và kết quả kinh doanh dự kiến của tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm hoặc ngắn hơn Dự toán này thường được lập hàng năm trước khi kết thúc niên độ kế toán để chuẩn bị cho kế hoạch kinh doanh của năm tiếp theo.
Dự toán ngân sách dài hạn là kế hoạch chi tiết cho việc mua sắm tài sản, máy móc thiết bị và xây dựng nhà xưởng Loại dự toán này thường có mức độ rủi ro cao và thời gian thu hồi vốn dài, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ các nhà đầu tư.
Phân loại dự toán theo mức độ hoạt động:
Dự toán cố định là loại dự toán được xây dựng dựa trên một mức hoạt động không thay đổi Loại dự toán này sẽ không bị điều chỉnh khi có sự biến động về doanh thu hoặc các điều kiện kinh doanh khác.
Dự toán linh hoạt: là dự toán được thiết kế trên cơ sở nhiều mức độ hoạt động
Nó được sử dụng để xác định doanh thu và chi phí dự toán ở mọi mức độ hoạt động thực tế, nhằm so sánh với các chi phí thực tế đã phát sinh.
1.4.1.4 Trình tự lập dự toán ngân sách:
Quá trình lập dự toán và mức độ chi tiết của nó khác nhau giữa các công ty, với các công ty nhỏ thường chỉ cần một người thực hiện, trong khi các công ty lớn yêu cầu sự đóng góp của nhiều người (Emma Okoye và A.N Odum, 2003) Để đạt hiệu quả cao nhất, dự toán cần sự nỗ lực tập thể và phải là cơ sở cho mọi hoạt động sắp tới của công ty.
Theo Manphine (1976), quy trình lập dự toán có thể thay đổi, nhưng để đạt hiệu quả cao, cần có một tổ chức giám sát và điều hành quá trình này.
Trong năm tới, tổ chức cần xác định các mục tiêu ưu tiên để đảm bảo kế hoạch kinh doanh phù hợp với môi trường biến động Việc đánh giá và cập nhật liên tục các mục tiêu đã đặt ra là rất quan trọng, nếu không, tổ chức có nguy cơ bị tụt lại phía sau trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
- Chi phí bỏ ra cho mỗi một mục tiêu được liệt kê ở trên cần phải được ước tính
- Thu nhập mong muốn của tổ chức cũng cần được ước tính rõ ràng
Để đạt được mục tiêu tài chính, cần so sánh thu nhập mong muốn với chi phí cần thiết Việc đối chiếu giữa thu nhập dự kiến và chi phí là bước quan trọng trong năm, giúp lập kế hoạch chi tiết cho năm tiếp theo.
Dự toán cuối cùng sẽ được trình lên các cấp có thẩm quyền để phê duyệt Khi dự toán được phê chuẩn, tất cả các thành viên trong tổ chức cần cam kết tôn trọng và thực hiện theo kế hoạch đã được phê duyệt.
Trình tự lập dự toán được thể hiện trong sơ đồ dưới đây:
Sơ đồ 1.1: Trình tự lập dự toán
Dự toán được xây dựng từ cấp thấp nhất đến cấp cao nhất, với người quản lý cấp đó lập và trình lên cấp trên xem xét trước khi được chấp thuận Việc kiểm tra các dự toán từ cấp dưới là cần thiết để đảm bảo tính phù hợp với năng lực của từng bộ phận và mục tiêu chung của tổ chức Các số liệu này sẽ được nhà quản trị nghiên cứu và tổng hợp, tạo ra một hệ thống dự toán chung, thống nhất trong toàn đơn vị.
1.4.1.5 Các bên tham gia vào quá trình lập dự toán:
Sự tham gia của tất cả các cấp quản lý trong quá trình lập dự toán là rất quan trọng, không chỉ là trách nhiệm của tổng giám đốc hay các nhà quản lý cấp cao Việc này cần sự cam kết từ mọi thành viên trong công ty để đạt được mục tiêu đã đề ra Khi cho phép các thành viên tham gia vào lập dự toán, họ sẽ có động lực và tích cực hơn trong việc lập kế hoạch cũng như kiểm soát dự toán, từ đó cải thiện sự hợp tác trong quá trình thực hiện, giúp họ cảm thấy mình là một phần quan trọng trong dự toán của công ty.
1.4.1.6 Hệ thống dự toán ngân sách:
Dự toán ngân sách toán doanh nghiệp bao gồm hệ thống các dự toán sau đây:
Cách thức xây dựng hệ thống kế toán quản trị
Bước đầu tiên trong việc xây dựng hệ thống thông tin nội bộ về chi phí, thu nhập và lợi nhuận là thiết lập quy trình thu thập thông tin để lập báo cáo chi phí và lợi nhuận theo tiêu chuẩn riêng của doanh nghiệp Hệ thống này không yêu cầu nhiều về cơ sở vật chất, kỹ thuật hay trình độ kế toán quản trị, vì vậy có thể áp dụng cho nhiều loại hình doanh nghiệp, từ doanh nghiệp tư nhân cho đến các tập đoàn kinh tế lớn.
Bước tiếp theo là phát triển hệ thống thông tin để thực hiện các chức năng quản trị theo từng phương thức quản trị, dựa trên thông tin qui chuẩn nội bộ về chi phí, thu nhập và lợi nhuận Điều này bao gồm việc xây dựng hệ thống thông tin và quy trình thu thập thông tin một cách hiệu quả.
Định hướng cho hoạt động sản xuất và kinh doanh bao gồm việc lập các dự toán quan trọng như giá bán, tiêu thụ, sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản trị doanh nghiệp, cũng như đánh giá kết quả sản xuất kinh doanh, thu chi tiền, tài sản và nguồn vốn, cùng với vốn đầu tư dài hạn.
Tình hình sản xuất và kinh doanh hiện tại được đánh giá qua chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm, cũng như hiệu quả hoạt động sản xuất và tiêu thụ Kết quả kinh doanh cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đầu tư dài hạn và khả năng cân bằng nguồn lực kinh tế Việc phân tích kết quả và hiệu quả nguồn lực kinh tế sử dụng là cần thiết để tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất.
Biến động trong kết quả và hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh có thể được phân tích qua các khía cạnh như: nguyên nhân của biến động kết quả và hiệu quả trong hoạt động sản xuất; tình hình tiêu thụ và nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh; các yếu tố tác động đến việc sử dụng vốn đầu tư dài hạn; nguồn lực kinh tế được sử dụng và nguyên nhân dẫn đến sự biến động; cũng như việc cân bằng nguồn lực kinh tế và các yếu tố liên quan.
Các quyết định quản trị cần được chứng minh qua nhiều khía cạnh như việc đưa ra phương án mới hoặc phương án thay thế, xác định giá bán và tính hữu ích của chi phí Đồng thời, cần chứng minh năng lực kinh tế, tài sản, và tính hợp lý của nguồn vốn Việc chứng minh tính cân đối giữa tài sản và nguồn vốn cũng rất quan trọng, cùng với việc thể hiện tiềm năng tài chính thông qua các chỉ số tài chính cụ thể.
Quy trình tạo giá trị và quản trị quy trình này trong doanh nghiệp sản xuất rất đa dạng, dẫn đến hệ thống thông tin và cách thu thập thông tin cũng đặc thù Do đó, việc thiết kế mẫu biểu cần tương thích với quy trình hoạt động, nguyên lý vận hành và mô hình tổ chức quản trị của từng doanh nghiệp Điều này nhằm đảm bảo phản ánh đúng đặc điểm và yêu cầu quản trị của các đối tượng kế toán quản trị, đồng thời phát huy hiệu quả các chức năng và phương pháp kỹ thuật kế toán quản trị.
Trong quá trình phát triển nội dung thông tin và triển khai kế toán quản trị, cần chú trọng đến tính linh hoạt của bộ máy kế toán Trước đây, bộ máy kế toán chủ yếu chỉ tập trung vào kế toán tài chính, nhưng hiện nay, nó cần bao gồm cả kế toán tài chính và kế toán quản trị để đáp ứng yêu cầu quản lý hiệu quả.
Khi xây dựng bộ máy kế toán, cần chú trọng đến quy mô và các công việc liên quan đến kế toán tài chính cũng như kế toán quản trị, đồng thời đảm bảo sự tương thích và kết hợp hiệu quả giữa hai bộ phận này.
Kế toán quản trị có thể được áp dụng cho doanh nghiệp với quy mô khác nhau, cần xây dựng và phát triển nội dung thông tin một cách từng bước Việc triển khai linh hoạt bộ máy kế toán là rất quan trọng Để xây dựng hệ thống kế toán quản trị hiệu quả, cần hoạch định một khuôn mẫu chung ổn định, từ đó phát triển các chi tiết phù hợp với yêu cầu quản trị doanh nghiệp.
Kế toán quản trị là quá trình thu thập và xử lý thông tin về các nguồn lực hiện có của doanh nghiệp, nhằm cung cấp nền tảng cần thiết cho các nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai.
Trong chương 1, luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng và vai trò của kế toán quản trị trong việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh Bài viết cũng đề cập đến các yêu cầu cần thiết để xây dựng một hệ thống kế toán quản trị hiệu quả và nghiên cứu các nội dung cơ bản của kế toán quản trị, nhằm cung cấp những lý luận thiết yếu cho các nhà quản lý có nhu cầu thiết lập hệ thống này cho doanh nghiệp của họ.
Nghiên cứu lý luận về kế toán quản trị cung cấp cho nhà quản trị cái nhìn sâu sắc, từ đó giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kế toán quản trị hiệu quả và khoa học.