Vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Bối cảnh của nghiên cứu
Kinh tế toàn cầu đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhưng không bền vững, đặc biệt ảnh hưởng đến các quốc gia ở Châu Phi, một số nước ở Châu Á và Châu Mỹ La tinh Sự phát triển nhanh chóng này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về môi trường, xã hội và kinh tế.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển ở Châu Á, hiện được xem như một trong những "con hổ mới" của khu vực, thu hút đầu tư nước ngoài và làn sóng M&A ngày càng mạnh mẽ Sự gia tăng này không chỉ tạo ra sức hấp dẫn cho các doanh nghiệp nước ngoài mà còn đặt ra áp lực lớn lên nền kinh tế và các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) có thể nâng cao khả năng cạnh tranh lâu dài, cho thấy mối liên hệ tích cực giữa việc tham gia CSR và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Đa số doanh nghiệp tại Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa, và để nâng cao khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài, việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trở nên cần thiết CSR không chỉ giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa mà còn thu hút và giữ chân khách hàng, cải thiện hình ảnh xã hội của doanh nghiệp Sự quan tâm ngày càng tăng của khách hàng đối với CSR đang tạo áp lực lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam, khiến họ phải chú trọng hơn đến vấn đề này để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Nghiên cứu của Thorne và cộng sự (1993) cùng với Davidson & Worrell (1990) chỉ ra rằng doanh nghiệp không thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động, thể hiện qua các chỉ số ROA và ROE Nếu bỏ qua trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp có nguy cơ bị tẩy chay, hủy hoại danh tiếng và suy giảm hoạt động kinh doanh.
Nghiên cứu cho thấy việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động trong dài hạn Weber (2000) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả doanh nghiệp Do đó, các nhà lãnh đạo cần chấp nhận trách nhiệm lớn hơn so với lợi nhuận tức thời (Knox & cộng sự, 2005), và nghiên cứu về trách nhiệm xã hội thường liên quan đến lợi ích lâu dài thay vì lợi ích ngắn hạn (Jenkins, 2006; Zairi & Peters, 2002).
Doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực trong quá trình sản xuất sẽ cải thiện hành vi tiêu dùng của khách hàng (Becker-Olsen và cộng sự, 2006) Theo Quinn (1997), thực hiện trách nhiệm xã hội là nhiệm vụ quan trọng, giúp nâng cao danh tiếng doanh nghiệp (Pfau và cộng sự, 2008) Khách hàng ngày càng chú trọng đến hành vi xã hội của doanh nghiệp (Dawkin & Lewis, 2003; Knowles & Hill, 2001; Schiebel & Pochtrager, 2003; Hopkins, 2003) và sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ có trách nhiệm xã hội (William, 2005) Do đó, việc thực hiện trách nhiệm xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin từ khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của mình (Pivato và cộng sự, 2008).
Trong bối cảnh hiện nay, áp lực về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường đang gia tăng, khiến doanh nghiệp phải chú trọng hơn đến hành vi của mình đối với con người và các đối thủ cạnh tranh Xã hội và truyền thông ngày càng quan tâm và đưa tin về vấn đề này, tạo ra sức ép lớn hơn cho doanh nghiệp Đồng thời, những tác hại từ việc vi phạm quy định về môi trường cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có trách nhiệm hơn trong hoạt động của mình.
Cuộc tranh luận về việc doanh nghiệp có nên thực hiện trách nhiệm xã hội hay không đã diễn ra từ lâu và vẫn tiếp tục là chủ đề nóng hổi Theo Bowen, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu thiết yếu trong bối cảnh hiện đại.
Năm 1953, ông lập luận rằng các công ty có trách nhiệm sản xuất hàng hóa và dịch vụ không chỉ để thu lợi nhuận mà còn phải phục vụ cho xã hội Do đó, họ có nghĩa vụ trả lại cho cộng đồng những gì đã lấy đi trong quá trình sản xuất Hơn nữa, quá trình quốc tế hóa hoạt động kinh doanh cũng thúc đẩy việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Nhiều doanh nghiệp thường e ngại thực hiện các hoạt động xã hội vì lo ngại rằng điều này sẽ làm tăng chi phí Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu trách nhiệm xã hội có thực sự làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp trong ngắn hạn và dài hạn hay không Doanh nghiệp có thể thực hiện trách nhiệm xã hội nhiều hơn bằng cách nào? Các hoạt động xã hội không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn có thể tạo ra giá trị cho chính doanh nghiệp, từ việc nâng cao hình ảnh thương hiệu đến tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
Orlizky và cộng sự (2003) nhận định rằng chưa có sự kết nối rõ ràng giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, với mối quan hệ này được xác định là không đáng kể Các nghiên cứu của Neville và cộng sự (2005), Prado-Lerenzo và cộng sự (2008), cùng Park & Lee cũng đồng quan điểm tương tự.
Nghiên cứu năm 2009 cho thấy mối quan hệ giữa thực hiện trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp chưa được xác định đầy đủ Điều này cho thấy rằng các nghiên cứu hiện tại không chứng minh được mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả doanh nghiệp.
Nhiều nghiên cứu, như của Waddock & Graves (1997a), Balabanis và cộng sự (1998), Orlitzky (2005), và Heremans và cộng sự (1993), khẳng định rằng việc thực hiện trách nhiệm xã hội tốt có thể nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Conlins & Porras (199 ) cũng chỉ ra rằng trách nhiệm xã hội có tầm nhìn xa sẽ tạo ra mối quan hệ tích cực với hiệu quả hoạt động nếu được xây dựng trên nền tảng các bên liên quan Tuy nhiên, Renneboog và cộng sự (2008) lại cho rằng mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động không nhất thiết phải là mối quan hệ nhân quả, mà có thể là kết quả hoạt động kinh doanh tốt sẽ cung cấp nguồn lực cho việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Belkaoui & Karpik).
Nhiều nghiên cứu, bao gồm của Clarkson (1995), Cornell và Shapiro, Donaldson và Preston (1995), Freeman (1983), cùng với Mitchell và cộng sự, đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Cụ thể, sự hài lòng của các bên liên quan được xem là yếu tố thúc đẩy quan trọng cho hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Donaldson và Preston, 1995; Jones, 1995).
Lý thuyết các bên liên quan nhấn mạnh rằng sự rõ ràng và hiểu biết về lợi ích của các bên liên quan, cũng như các mối quan hệ song phương và đa phương, giúp lãnh đạo doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu dài hạn thay vì chỉ chú trọng đến lợi ích tài chính ngắn hạn, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động (Hill và Jones, 1992; Jones, 1995) Bằng cách giải quyết và cân bằng các yêu cầu của nhiều bên liên quan, lãnh đạo có thể nâng cao khả năng thích ứng của tổ chức với nhu cầu bên ngoài (Evan và Freeman, 1993) Các doanh nghiệp thành công không chỉ dựa vào sự hài lòng từ các mối quan hệ song phương mà còn từ sự phối hợp và ưu tiên giữa các bên liên quan đa phương (Hill và Jones, 1992; Evan và Freeman, 1993) Quan điểm này đặc biệt quan trọng đối với cả doanh nghiệp vừa và nhỏ lẫn các tập đoàn lớn (Ciliberti và cộng sự, 2008), vì hoạt động của doanh nghiệp có tác động đến xã hội và môi trường Việc giao tiếp với các bên ngoài về trách nhiệm xã hội có thể xây dựng hình ảnh tích cực với khách hàng, nhà đầu tư và nhà cung cấp (Fombrun và Shanley, 1990) Doanh nghiệp có danh tiếng tốt trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội có khả năng cải thiện mối quan hệ với ngân hàng và nhà đầu tư, từ đó dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn (Spicer, 1978).
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu cần trả lời được các câu hỏi sau đây:
1 Những lý thuyết nghiên cứu về trách nhiệm xã hội, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hiện nay, có những khái niệm lý thuyết nào khi nghiên cứu ở Việt Nam là phù hợp nhất và các thành phần nào là mối quan hệ trung gian khi nghiên cứu về mối quan hệ này?
2 Mô hình lý thuyết về mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được thể hiện như thế nào khi nghiên cứu trong dài hạn? Có mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt dộng của doanh nghiệp hay không? Mối quan hệ này là cùng chiều hay ngược chiều? Có sự khác biệt giữa quy mô doanh nghiệp trong mối quan hệ này hay không?
3 Những hàm ý nào có thể được đưa ra để giúp nhà lãnh đạo cũng như doanh nghiệp hiểu và vận dụng hiệu quả hơn cho doanh nghiệp khi thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể Thông qua việc phân tích cách thức CSR ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh, nghiên cứu sẽ làm rõ vai trò của trách nhiệm xã hội trong việc nâng cao hình ảnh thương hiệu, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và tăng cường sự gắn kết của nhân viên Kết quả của nghiên cứu sẽ cung cấp những thông tin giá trị cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược CSR hiệu quả, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Mục tiêu 1 là tìm hiểu mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời phân tích các yếu tố cấu thành mối quan hệ này Việc khám phá lý thuyết này sẽ giúp làm rõ cách thức mà trách nhiệm xã hội có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mục tiêu 2 là xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết về mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời kiểm tra sự khác biệt trong mối quan hệ này dựa trên quy mô doanh nghiệp.
Mục tiêu 4 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các hàm ý quản trị liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Việc thực hiện trách nhiệm xã hội không chỉ góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Do đó, các nhà quản trị cần chú trọng tích hợp các yếu tố xã hội vào chiến lược quản lý để tối ưu hóa kết quả kinh doanh.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh Đối tượng khảo sát là các nhà quản lý của doanh nghiệp bao gồm giám đốc, phó giám đốc doanh nghiệp, hoặc nhà quản lý, phụ trách về trách nhiệm xã hội tại doanh nghiệp, trưởng phòng nhân sự hoặc trưởng phòng marketing của doanh nghiệp vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Nghiên cứu này được thực hiện tại Việt Nam với dữ liệu thứ cấp về hoạt động của các doanh nghiệp Việt Nam, kết hợp với khảo sát dữ liệu sơ cấp thông qua phỏng vấn tại Đồng bằng sông Cửu Long để kiểm định mô hình nghiên cứu Do hạn chế về thời gian và kinh phí, nghiên cứu tập trung vào ba nhánh của Vùng Đồng bằng sông Cửu Long, lấy thành phố Cần Thơ làm trung tâm, cùng với hai tỉnh Vĩnh Long và Kiên Giang để thu thập thông tin doanh nghiệp.
Mitchell và Agle (199 ) đã phát triển một mô hình liên kết giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và hiệu quả hoạt động, dựa trên lý thuyết quản lý các bên liên quan của Freeman (1984) Phương pháp tiếp cận chiến lược này đã trở thành một phần quan trọng trong lý thuyết và tư duy quản lý doanh nghiệp Nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính để đo lường mối liên hệ giữa CSR và lợi ích kinh doanh, cũng như giữa từng lợi ích kinh doanh và hiệu quả hoạt động Để thực hiện nghiên cứu, phương pháp định lượng sẽ được sử dụng, tuy nhiên, trước đó, nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp định tính để hoàn thiện các khái niệm và thang đo trong mô hình nghiên cứu.
Nghiên cứu áp dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa thực hiện trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Phương pháp này được các nhà nghiên cứu quốc tế đánh giá cao và khuyến nghị là phù hợp nhất cho các nghiên cứu liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Để xây dựng mô hình nghiên cứu cho thị trường Việt Nam, bước đầu tiên là tiến hành nghiên cứu sơ bộ nhằm xác định các thành phần khái niệm cần thiết, thông qua việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực.
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát sơ bộ 140 doanh nghiệp và áp dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định bộ thang đo chính thức cho nghiên cứu tiếp theo.
Tiến hành khảo sát chính thức dựa trên bộ thang đo đã được đánh giá từ nghiên cứu sơ bộ, nghiên cứu sẽ phỏng vấn các doanh nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long Đối tượng phỏng vấn bao gồm nhà quản trị phụ trách trách nhiệm xã hội, giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng nhân sự và trưởng phòng marketing Mục tiêu là thu thập dữ liệu từ 392 doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nghiên cứu.
Tác giả đã sử dụng dữ liệu để thực hiện kiểm định phân tích nhân tố khẳng định (CFA), nhằm xác định tính phù hợp của thang đo với thị trường nghiên cứu tại Đồng bằng sông Cửu Long – Việt Nam, đồng thời kiểm định mô hình nghiên cứu thông qua mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đóng góp vào việc tổng hợp và khái quát hóa các lý thuyết liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Xây dựng thang đo cho các khái niệm như trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, lợi ích kinh doanh, lãnh đạo và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Đồng bằng sông Cửu Long - Việt Nam.
Kiểm định mối quan hệ giữa các khái niệm trong cùng một mô hình là cần thiết để hiểu rõ các tác động trực tiếp và gián tiếp của chúng Nghiên cứu mong muốn chứng minh rằng có một mối quan hệ tích cực giữa việc thực hiện trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho xã hội mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động của chính doanh nghiệp Điều này cho thấy mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội và sự phát triển bền vững, khuyến khích các doanh nghiệp tích cực thực hiện trách nhiệm xã hội để góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam và toàn cầu.
1.6 Kết cấu của nghiên cứu
Nghiên cứu bao được sắp xếp theo kết cấu sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 1 giới thiệu về bối cảnh cho nghiên cứu, từ đó xác định được khe hổng nghiên cứu, xác định được các câu hỏi nghiên cứu, mục tiêu Từ đó, nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu phù hợp cho các đối tượng nghiên cứu và đưa ra được ý nghĩa của nghiên cứu cũng như kết cấu của toàn luận án
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 2 trình bày các khái niệm nghiên cứu và cơ sở lý thuyết nền tảng để thiết lập nghiên cứu Từ việc tổng hợp các nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam, các giải thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu lý thuyết được đề xuất trong chương này
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 trình bày việc xây dựng các thang đo cho nghiên cứu chính thức thông qua việc nghiên cứu sơ bộ Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc phỏng vấn chuyên gia, nghiên cứu định lượng được thực hiện khi thiết lập bảng câu hỏi cho nghiên cứu sơ bộ, rồi đến việc thu thập dữ liệu, để sau đó tiến hành phân tích thống kê mô tả và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định được thang đo chính thức cho nghiên cứu chính thức; sau đó tiến hành thu thập số liệu cho nghiên cứu chính thức dựa trên thang đo vừa được xác định Trong chương này, nghiên cứu cũng giới thiệu các kỹ thuật để thực hiện nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức cũng như phương pháp để kiểm định mô hình nghiên cứu của mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và kiểm định mô hình
Các khái niệm trong nghiên cứu
2.1.1 Lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết các bên liên quan đã trở thành một sự thay thế cho lý thuyết cổ đông, nhấn mạnh rằng hầu hết các công ty đều có trách nhiệm lớn đối với các bên liên quan Theo Cochran (1985) và Spence cùng cộng sự (2001), các công ty cần cân nhắc nghĩa vụ và trách nhiệm của mình trong mọi hoạt động để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Khi nói đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, khái niệm "stakeholder" (các đối tượng hữu quan) là không thể thiếu Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1963 trong bản ghi nhớ của Viện nghiên cứu Stanford và sau đó được R Edward Freeman phát triển trong những năm 1980 Các nhà nghiên cứu như R Cowe và M Hopkins cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của stakeholder trong các hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Theo Freeman (1993), các bên hữu quan của công ty bao gồm những nhóm và cá nhân có lợi ích bị ảnh hưởng bởi hành động của công ty Trong nghĩa hẹp, các bên hữu quan là những nhóm quan trọng cho sự tồn tại và thành công của công ty Ngược lại, trong nghĩa rộng, các bên hữu quan là bất kỳ nhóm hoặc cá nhân nào có thể tác động hoặc bị tác động bởi hoạt động của công ty.
Chủ sở hữu là những cá nhân nắm giữ cổ phần trong công ty thông qua cổ phiếu và trái phiếu, với kỳ vọng nhận được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Họ có thể sở hữu cổ phần bằng cách mua cổ phiếu hoặc thông qua thừa kế, tặng cho theo quy định pháp luật Công ty có vai trò quan trọng trong sinh kế của cổ đông, khi một phần lớn thu nhập hưu trí của họ thường đến từ các khoản đầu tư này.
Người lao động là những cá nhân có sinh kế thường bị đe dọa và kỹ năng chuyên môn không luôn phù hợp với nhu cầu thị trường Họ đổi sức lao động để nhận lại tiền lương, bảo hiểm và lợi ích từ công việc có ý nghĩa Để giữ chân nhân viên, công ty cần đáp ứng các nhu cầu của họ và hỗ trợ vượt qua khó khăn Thời gian làm việc chủ yếu của người lao động thường phải tuân theo hướng dẫn từ quản lý.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty, vì nguyên liệu quyết định chất lượng và giá cả sản phẩm Đồng thời, công ty cũng là khách hàng của nhà cung cấp, ảnh hưởng đến thành công của họ Khi công ty coi nhà cung cấp như một thành viên quan trọng trong mạng lưới các đối tượng hữu quan, thay vì chỉ là nguồn nguyên liệu, nhà cung cấp sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của công ty.
Khách hàng là nguồn tài chính chính cho các công ty, khi họ chi tiền để mua hàng hóa và nhận lại lợi ích từ sản phẩm Qua việc tái đầu tư lợi nhuận, khách hàng gián tiếp góp phần vào sự phát triển sản phẩm và dịch vụ mới Peters và Waterman nhấn mạnh rằng sự gần gũi với khách hàng không chỉ mang lại thành công mà còn tạo ra mối quan hệ tích cực với các bên liên quan khác, trở thành đặc điểm nổi bật của những công ty thành công Bằng cách lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, quản lý cũng đồng thời giải quyết các yêu cầu từ nhà cung cấp và chủ sở hữu.
Cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng, nguồn tiêu thụ và nguyên liệu cho công ty Đổi lại, công ty cần đóng góp cho sự phát triển kinh tế-xã hội của cộng đồng thông qua thuế và các khoản hỗ trợ khác Công ty không được để cộng đồng phải đối mặt với những nguy cơ như ô nhiễm hay chất độc hại; nếu xảy ra, công ty phải hợp tác với lãnh đạo địa phương để khắc phục Việc mất mối quan hệ với cộng đồng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, tương tự như một công dân phạm tội, do vi phạm cam kết với xã hội và sẽ bị mất lòng tin cũng như bị tẩy chay.
Quản lý đóng vai trò quan trọng trong công ty, vừa là người lao động vừa là người bảo vệ lợi ích của tập đoàn Họ cần duy trì sự cân bằng giữa các bên liên quan như chủ sở hữu, khách hàng, nhân viên và cộng đồng địa phương Khi mối quan hệ này bị mất cân bằng, sự tồn tại của công ty có thể bị đe dọa Lý do trả lợi nhuận cho chủ sở hữu không chỉ vì họ "sở hữu" công ty mà còn vì sự hỗ trợ của họ là cần thiết cho sự sống còn của doanh nghiệp Lý thuyết về các đối tượng hữu quan do Freeman (1984) trình bày, xác định các nhóm có quyền lợi liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm nhà cung cấp, khách hàng, nhân viên, cổ đông, cộng đồng địa phương và nhà quản lý Các doanh nghiệp cần tôn trọng quyền lợi của các đối tượng hữu quan để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Freeman định nghĩa các đối tượng hữu quan theo hai cách: “định nghĩa hẹp” chỉ những nhóm người thiết yếu cho sự tồn tại và thành công của doanh nghiệp, và “định nghĩa rộng” bao gồm bất kỳ nhóm hoặc cá nhân nào có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi doanh nghiệp Mặc dù Freeman không xem “đối thủ cạnh tranh” là đối tượng hữu quan theo nghĩa hẹp, nhưng trong lý thuyết mở rộng, các đối thủ cạnh tranh và chính phủ lại được xem xét đầu tiên Lý thuyết này đã trở nên ngày càng quan trọng với sự phát triển từ các công trình của Clarkson (1994), Donaldson và Preston (1995), Mitchel và các cộng sự (1997), Rowley (1997) và Froodman (1999), mở rộng cả về chiều sâu lẫn chiều rộng.
Theo Fassin (200), sự thành công của lý thuyết này đến từ việc đơn giản hóa mô hình trong cả lý thuyết quản trị lẫn thực tiễn kinh doanh.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ là một lý thuyết học thuật mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu Việc đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan, bao gồm người lao động, khách hàng và cộng đồng, sẽ kích thích sự sáng tạo và cải tiến liên tục trong doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Khi thực hiện trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp có thể vượt qua các rào cản kỹ thuật và thương mại, đồng thời đáp ứng nhu cầu về chất lượng và an toàn của khách hàng, giúp sản phẩm dễ tiêu thụ hơn trong thị trường cạnh tranh Đối với người lao động, môi trường làm việc tuân thủ pháp luật sẽ tạo động lực làm việc tốt, giảm thiểu các vấn đề như lao động cưỡng bức và phân biệt đối xử, đồng thời đảm bảo an toàn sức khỏe Khách hàng cũng sẽ được thỏa mãn khi doanh nghiệp cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội, đáp ứng mong muốn về sản phẩm chất lượng cao và môi trường sống trong sạch.
Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng, như ngăn ngừa ma túy, không sử dụng lao động trẻ em và tuân thủ pháp luật lao động, từ đó tạo ra môi trường sống không có tệ nạn xã hội, đảm bảo công bằng và dân chủ, góp phần vào sự phát triển bền vững Bên cạnh đó, các hoạt động nhân đạo và từ thiện của doanh nghiệp giúp những đối tượng khó khăn hòa nhập tốt hơn với cộng đồng.
Cổ đông chú trọng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và các chính sách chia lợi nhuận của doanh nghiệp, bao gồm cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn Họ cũng đặc biệt quan tâm đến hình ảnh, thương hiệu của doanh nghiệp và các mối quan hệ, đặc biệt là với cộng đồng và khách hàng.
Người lao động là những cá nhân thực hiện và tuân thủ các quy định, chính sách do người quản lý đề ra Họ làm việc cho doanh nghiệp và nhận lương, đồng thời quan tâm đến thu nhập, chế độ thưởng phạt, môi trường làm việc và cơ hội đào tạo.
Mối quan hệ giữa các khái niệm nghiên cứu
2.2.1 Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động
Nghiên cứu này tập trung vào việc đo lường mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Mối quan hệ này được xem xét từ cả khía cạnh trực tiếp và gián tiếp Theo các nghiên cứu của Peterson (2004) và Caroll (2000), việc phân tích mối quan hệ giữa việc thực hiện trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là hiệu quả nhất khi được thực hiện thông qua các bên liên quan.
Nghiên cứu của Ruf và cộng sự (199 ) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và doanh số bán hàng, điều này được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu khác, đặc biệt là ở các doanh nghiệp lớn (Orlitzky, 2005, 2008; Van de Velde và cộng sự, 2005) Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu về doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ Ngược lại, nghiên cứu của Niehm và cộng sự (2008) cho thấy hoạt động tài chính có thể bị ảnh hưởng tiêu cực khi thực hiện trách nhiệm xã hội McGuire và cộng sự (1988) đã phát hiện ra rằng mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp là phức tạp, liên quan đến các yếu tố như danh tiếng, lòng trung thành của khách hàng, nhân viên và khả năng tiếp cận vốn.
Chiến lược trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp chỉ có thể bền vững khi đạt được mức lợi nhuận nhất định (Bowen, 2001) Nghiên cứu của Thorne và cộng sự (1993) cùng với Davidson và Worrell cho thấy rằng, nếu doanh nghiệp không thực hiện trách nhiệm xã hội, hiệu quả hoạt động sẽ giảm đáng kể Hơn nữa, nghiên cứu của Hoven Stoh và Brannick cũng khẳng định tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Nghiên cứu năm 1999 chỉ ra rằng doanh nghiệp không thực hiện trách nhiệm xã hội có nguy cơ bị tẩy chay, hủy hoại danh tiếng và giảm hiệu quả kinh doanh Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng cho thấy trách nhiệm xã hội sẽ tăng cường hiệu quả hoạt động, nhưng việc thiếu các hoạt động này chắc chắn dẫn đến sự suy giảm hiệu quả Davidson & Worrell (1995) cũng khẳng định rằng doanh nghiệp thiếu trách nhiệm xã hội sẽ có các chỉ số ROA và ROE thấp hơn Ngược lại, Parket và Eilbirt (1995) cho thấy việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội có thể cải thiện ROA, ROE và EPS, đồng thời gia tăng lợi nhuận Những nghiên cứu này chứng minh sự tương quan tích cực giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Preston & O’Bannon (199) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, với việc tăng cường thực hiện trách nhiệm xã hội dẫn đến gia tăng các chỉ số ROA, ROE, và ROI Tương tự, Preston và Sapienza (1990) cũng khẳng định rằng việc thực hiện trách nhiệm xã hội tốt sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Hơn nữa, Bowman và Haire (195) phát hiện ra rằng mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp có hình dạng chữ U ngược, cho thấy rằng đầu tư hợp lý vào trách nhiệm xã hội sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu của năm 1997 chỉ ra rằng việc thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) có tầm nhìn xa sẽ tạo ra mối quan hệ tích cực với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhất là khi CSR được xây dựng trên nền tảng các bên liên quan Mối quan hệ giữa CSR và hiệu quả hoạt động có thể là tích cực, không có hoặc thậm chí là tiêu cực Margolis và Walsh (2003) nhấn mạnh rằng nhiều nghiên cứu chỉ xác định sự kết nối giữa CSR và hiệu quả mà chưa khai thác sâu về cách thức mối quan hệ này hoạt động, cho thấy không thể coi CSR là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hiệu quả hoạt động tốt hơn Tương tự, Renneboog và các cộng sự cũng chỉ ra rằng mối quan hệ giữa CSR và hiệu quả không nhất thiết phải là mối quan hệ nhân quả Belkaoui và Karpik (1998) cho rằng kết quả hoạt động kinh doanh tốt có thể trở thành nguồn lực để thực hiện CSR, trong khi các nghiên cứu của Waddock và Graves (1997a), Balabanis và cộng sự (1998), Orlitzky (2005) cũng góp phần làm rõ thêm về mối quan hệ này.
(1993) đã kết luận rằng thực hiện trách nhiệm xã hội tốt có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Fornbrun và cộng sự (2000) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp không chỉ là trực tiếp mà còn gián tiếp thông qua các yếu tố trung gian như danh tiếng, doanh số bán hàng, lòng trung thành của khách hàng, khả năng thu hút và giữ chân nhân viên, tiết kiệm chi phí và khả năng tiếp cận vốn Các nghiên cứu tiếp theo đã nhấn mạnh sự phức tạp của mối quan hệ này (Moore, 2001; Barnett và Salomon, 2012), và thường gặp khó khăn trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động (Buchholz và Alexander, 1978; Cochran và Wood, 1984) Waddock và Graves (1997c) cho rằng vấn đề chính trong nghiên cứu mối quan hệ này vẫn chưa rõ ràng, chưa xem xét tác động của các biến điều tiết và biến quan sát (Ullman, 1985; Waddock và Graves, 1997a), hoặc giả định tính tuyến tính của mối quan hệ mà không thực hiện kiểm nghiệm.
Qua việc lược khảo các nghiên cứu, tác giả đã thống kê thang đo khái niệm trách nhiệm xã hội, được thực hiện thông qua các bên liên quan, như thể hiện trong bảng 2.2 dưới đây.
Bảng 2.2 Tổng hợp biến quan sát trong khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Nhóm khái niệm đo lường việc
- Giao thông vận tải bền vững
- Xem xét tác động môi trường
Clarkson (1995), Maignan và Farrell (2000), Spiller (2000)
- Khuyến khích nhân viên phát triển
- Đảm bảo không phân biệt đối xử
- Tham khảo ý kiến người lao động
- Cam kết đảm bảo cho sức khỏe và an toàn
Hopkins (2003), Clarkson (1995), Sweeney (2007) thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- Cung cấp rõ ràng và chính xác thông tin
- Giải quyết thấu đáo các khiếu nại
- Cam kết cung cấp các giá trị cho khách hàng
- Khả năng xem xét tiếp cận khách hàng tiềm năng
Spiller (2000), Clarkson (1995), Schiebel và Pochtrager
- Quyên góp cho từ thiện
- Nhân viên tham gia từ thiện
- Tham gia vào dự án với cộng đồng địa phương
- Chính sách thu mua có lợi cho các cộng đồng địa phương đang hoạt động
- Chính sách tuyển dụng có lợi cho các cộng đồng địa phương
McGehee và cộng sự (2009), Moore (2001),
- Thanh toán với nhà cung cấp
- Chính sách mua hàng công bằng
- Cung cấp rõ ràng thông tin
Nguồn: tác giả tổng hợp 2012
Tóm lại: có mối quan hệ sau đây:
H5: Thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có tác động dương đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và lợi ích kinh doanh, cũng như giữa lợi ích kinh doanh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, cần được làm rõ Các nghiên cứu trong cộng đồng đã chứng minh những mối quan hệ này, và nội dung sẽ được trình bày chi tiết ngay sau đây.
2.2.2 Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội, lợi ích kinh doanh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được làm rõ thông qua lợi ích kinh doanh, bao gồm danh tiếng, doanh số bán hàng, lòng trung thành của khách hàng, khả năng thu hút và giữ chân nhân viên, tiết kiệm chi phí và tăng khả năng tiếp cận vốn Sự tồn tại của mối quan hệ phức tạp này đã được nghiên cứu bởi Bowen và Haire (1975), Moore (2001), cũng như Barnett và Salomon (2012).
Nghiên cứu của Becker-Olsen và cộng sự (200 ) chỉ ra rằng thực hiện trách nhiệm xã hội không chỉ là một chiêu trò để nâng cao hình ảnh doanh nghiệp mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và củng cố niềm tin của họ Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, hành vi tiêu dùng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến sự thay đổi trong quyết định mua hàng của khách hàng (Brennan, 2002) Khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội (William, 2005) và có thể trừng phạt những doanh nghiệp không thực hiện trách nhiệm này bằng cách tẩy chay hoặc yêu cầu giá thấp hơn (Creyer và Ross, 1997).
Nghiên cứu của Ruf và cộng sự (199 ) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và doanh số bán hàng; việc công khai thực hiện trách nhiệm xã hội giúp tăng trưởng doanh số Tương tự, nghiên cứu của Sweneey (2009) khẳng định rằng doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội không chỉ gia tăng doanh thu mà còn củng cố lòng trung thành của khách hàng.
Nghiên cứu của Nevill và cộng sự (2005) chỉ ra rằng danh tiếng đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động, cùng với sự trung thành của khách hàng, nhân viên và khả năng tiếp cận vốn Danh tiếng là yếu tố then chốt cho sự thành công của doanh nghiệp (Roberts và cộng sự, 2002), đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay (Martin, 2009) Theo Roberts (2003), danh tiếng tốt có khả năng tăng giá trị doanh nghiệp, trong khi danh tiếng xấu làm giảm giá trị sản phẩm/dịch vụ Doanh nghiệp có danh tiếng tốt có thể bán sản phẩm/dịch vụ với giá cao hơn (Fornbrun và Shanley, 1990), và trong lĩnh vực tiêu dùng, danh tiếng tích cực giúp doanh nghiệp duy trì thành công lâu dài (Murray).
Thực hiện trách nhiệm xã hội tốt giúp doanh nghiệp nâng cao danh tiếng và khả năng tiếp cận vốn, từ đó tăng cường khả năng thu hút đầu tư (Schiebel và Pochtrager, 2003) Danh tiếng tốt không chỉ là động lực thúc đẩy doanh nghiệp mà còn giảm thiểu rủi ro trong mắt các nhà cung cấp (Pfau và cộng sự, 200) Hơn nữa, doanh nghiệp có danh tiếng tốt dễ dàng thu hút nguồn lao động chất lượng và dồi dào hơn (Schnietz và Shanley, 1990) Danh tiếng cũng góp phần nâng cao khả năng tiếp cận thị trường và thu hút nhà đầu tư hiệu quả hơn (Fombrun và Shanley, 1990; Schnietz và Epstein, 2005).
Thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ nâng cao danh tiếng mà còn giúp người tiêu dùng phân biệt doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh (Mc Williams, 2001) Nghiên cứu của Spicer (1978), Mc Williams (2001), và Roberts cùng Dowling (2002) chỉ ra rằng trách nhiệm xã hội tăng cường lợi thế danh tiếng, cải thiện sự tín nhiệm của nhà đầu tư, mở ra cơ hội thâm nhập thị trường mới, và tạo ra phản ứng tích cực từ thị trường vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp đang thu hút sự quan tâm ngày càng nhiều từ các nhà nghiên cứu cũng như thực tiễn kinh doanh tại Việt Nam và trên thế giới Trách nhiệm xã hội là một khái niệm động, luôn bị thách thức trong từng bối cảnh kinh tế (Matten và Moon, 2004) Đây được xem là nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh doanh hiện nay (Quinn, 199) Mối quan hệ giữa việc thực hiện trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là điều hiển nhiên (Arlow và Gannon, 1982; Ullmann, 1985).
Nghiên cứu của Harrison và Freeman (1999) chỉ ra rằng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) có liên quan đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Tuy nhiên, các nghiên cứu khác nhau cho thấy mức độ tác động khác nhau; ví dụ, Aragon-Correa và cộng sự (200) phát hiện mối quan hệ tích cực, trong khi Gilley và cộng sự (2001) lại không tìm thấy mối liên hệ nào Hơn nữa, mối quan hệ giữa CSR và hiệu quả hoạt động cũng thay đổi tùy theo từng thị trường và quốc gia.
Các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và kết quả hoạt động của doanh nghiệp đã chỉ ra nhiều tác động, bao gồm cả tích cực và tiêu cực Một số nghiên cứu thậm chí không xác định được tác động của mối quan hệ này.
Nghiên cứu của Marc Orlitzky và cộng sự (2003) chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Orlitzky đã phân tích các nghiên cứu trước đó, cho thấy rằng hiệu quả hoạt động doanh nghiệp thường được đánh giá qua các chỉ tiêu kế toán như ROA, ROE và ROS Tuy nhiên, độ chặt chẽ của các nghiên cứu này thấp hơn khi đánh giá hiệu quả thông qua các chỉ tiêu thị trường hoặc chỉ tiêu đánh giá danh tiếng của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Cochran và Wood (1974) đã phân tích mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động thông qua các yếu tố thị trường như giá cổ phiếu, chỉ số P/E, và yêu cầu của thị trường dựa vào lãi trong quá khứ, hiện tại và tương lai, cũng như rủi ro Tuy nhiên, các tác động được phát hiện trong nghiên cứu này ít rõ ràng hơn so với đánh giá lợi nhuận theo các chỉ tiêu kế toán.
Nghiên cứu cho thấy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp có thể được đánh giá thông qua các chỉ tiêu kế toán như lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên doanh thu (ROS) Các chỉ tiêu tài chính này cho phép đo lường hiệu quả hoạt động rõ ràng và chính xác hơn so với các chỉ tiêu khác liên quan đến thị trường hoặc danh tiếng doanh nghiệp Do đó, nghiên cứu này sẽ sử dụng các chỉ tiêu kế toán để phân tích tác động của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp đã cho thấy nhiều quan điểm khác nhau Theo Gilley và cộng sự (2001), không có mối liên hệ rõ ràng giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động Ngược lại, một số nghiên cứu khác chỉ ra rằng có sự tương quan tích cực, mặc dù không nhất thiết là mối quan hệ trực tiếp Các nghiên cứu gần đây càng khẳng định rằng việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của họ.
(Harrison và Freeman 1999), song sẽ không rõ rang trong ngắn hạn mà phải là trong dài hạn
Theo nghiên cứu của Wood và Jones (1995), các công ty lớn thường đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động trách nhiệm xã hội so với các công ty nhỏ Tuy nhiên, Orlitzky (2001) chỉ ra rằng không có mối liên hệ rõ ràng giữa quy mô doanh nghiệp và ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Chand (200) đã chỉ ra rằng các ngành công nghiệp khác nhau thực hiện các hoạt động liên quan đến môi trường theo cách riêng, và sự khác biệt trong xã hội sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, mức độ tác động này không mạnh bằng quy mô của doanh nghiệp.
Theo Vogel (2005), việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không phải là việc lấy đi lợi ích của cổ đông, mà là mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội và các bên liên quan, cũng như ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mặc dù các tổ chức ngày càng cam kết phát triển trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, vẫn còn nhiều tranh cãi xung quanh nỗ lực này Trách nhiệm xã hội trong kinh doanh đã được bàn luận trong các nghiên cứu học thuật từ những năm 1950, tuy nhiên, vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về các vấn đề liên quan đến trách nhiệm trong những nghiên cứu này.
Theo MC William và Siegel (2001), hành động xã hội được định nghĩa là sự xuất hiện vượt xa một số hàng hóa xã hội, không chỉ dừng lại ở sự hấp dẫn của doanh nghiệp mà còn bao gồm cả yêu cầu của luật pháp Định nghĩa này đã trở nên phổ biến trong lý thuyết quản trị tổng quan (Caroll, 1999; Cochran và Wood, 1984).
Trách nhiệm xã hội đã được công nhận là một nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh (Mintzberg, 1983) Có nhiều quan điểm khác nhau về mối quan hệ giữa việc thực hiện trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Một số cho rằng doanh nghiệp phải đánh đổi giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả, dẫn đến chi phí phát sinh từ các hoạt động này (Ullmann, 195) Tuy nhiên, một số ý kiến khác cho rằng chi phí thực hiện trách nhiệm xã hội là tối thiểu, và doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ các hoạt động này thông qua việc nâng cao đạo đức nhân viên và chất lượng sản phẩm (Soloman & Hansen).
Để đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, các nghiên cứu thường xem xét việc thực hiện trách nhiệm này dựa trên các bên liên quan Khái niệm trách nhiệm xã hội là đa chiều và được đo lường thông qua các yếu tố như môi trường, nhân viên, khách hàng, nhà cung ứng và cộng đồng.
Lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc khởi xướng và thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, ảnh hưởng tích cực đến các bên liên quan Nghiên cứu này kỳ vọng rằng lãnh đạo sẽ thúc đẩy trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp Luận án áp dụng lý thuyết lãnh đạo chuyển đổi, vì lý thuyết này thường có tác động mạnh mẽ hơn so với lãnh đạo giao dịch trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội Tuy nhiên, lãnh đạo chuyển đổi cũng có thể tác động đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp theo cách khác, với kỳ vọng rằng ảnh hưởng này không mạnh.