GIỚI THIỆU
ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Sự ổn định của hệ thống tài chính là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế bền vững, với ngân hàng đóng vai trò dẫn dắt Các tổ chức tài chính lớn thường nhận được ưu ái từ chính phủ và ngân hàng trung ương, hoạt động với niềm tin rằng sẽ được hỗ trợ khi gặp rủi ro Tuy nhiên, điều này dẫn đến rủi ro đạo đức, khi các tổ chức "Too big to fail" lợi dụng ưu đãi để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, chấp nhận rủi ro quá mức Khi xảy ra sự cố, họ thường cầu cứu chính phủ, trong khi gói cứu trợ thực chất đến từ tiền thuế của người dân.
Kể từ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, thuật ngữ “Too big to fail” đã trở thành chủ đề gây tranh cãi, chỉ ra rằng các tổ chức tài chính lớn như ngân hàng và doanh nghiệp có quy mô và ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, buộc chính phủ phải can thiệp để hỗ trợ khi có bất ổn tài chính Điều này nhằm ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống tài chính, tránh gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Câu chuyện “Quá lớn để sụp đổ” bắt đầu với Bear Stearns vào tháng 3 năm 2008, khi ngân hàng này, dù nhỏ nhưng nổi tiếng trong giới tài chính, trở thành tổ chức đầu tiên trong danh sách các ngân hàng quá lớn để thất bại JP Morgan Chase đã mua lại Bear Stearns với sự hỗ trợ 30 tỷ USD từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, nhằm ngăn chặn sự sụp đổ của ngân hàng này ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính Mỹ Cùng năm, Lehman Brothers cũng gặp khủng hoảng và nộp đơn xin phá sản, dẫn đến việc chỉ số Dow Jones giảm 350 điểm ngay sau đó, khiến thị trường tài chính rơi vào trạng thái hoảng loạn trong những ngày tiếp theo.
Câu chuyện cứu trợ hiện nay phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài chính từ chính phủ, trong khi các chính sách đã không còn hiệu quả để giải quyết cuộc khủng hoảng Cuối cùng, sau nhiều phân tích và tính toán, chính phủ đã quyết định cung cấp khoản cứu trợ 700 tỷ USD nhằm tái cấp vốn cho các ngân hàng lớn đang gặp khó khăn.
Citigroup đã chuyển đổi 27 tỷ USD cổ phần ưu đãi với lãi suất 8%/năm để thu về 20 tỷ USD tiền mặt cứu trợ Đồng thời, các ngân hàng đầu tư Goldman Sachs và Morgan Stanley đã phải chuyển đổi thành ngân hàng thương mại để có khả năng vay vốn từ FED.
Chính phủ Mỹ đã thực hiện vụ rót vốn lớn nhất trong lịch sử vào Fannie Mae và Freddie Mac, với tổng số tiền lên tới 187.5 tỷ USD, nhằm kiểm soát các doanh nghiệp này Số tiền này vượt xa mức cứu trợ trong cuộc khủng hoảng tín dụng năm 1989.
Fannie Mae và Freddie Mac là hai định chế tài chính lớn, đóng vai trò quan trọng trong thị trường địa ốc Mỹ, với nhiệm vụ thu mua các khoản vay mua nhà từ ngân hàng và bán ra thị trường thứ cấp Được chính phủ bảo trợ, hai công ty này chấp nhận rủi ro lớn hơn để tạo ra lợi nhuận cao hơn Đến cuối năm 2007, khi các ngân hàng thắt chặt hoạt động tín dụng, Fannie Mae và Freddie Mac nắm giữ khoảng 90% thị trường vay mua nhà Điều này khiến chính phủ buộc phải can thiệp cứu trợ, vì một cuộc khủng hoảng của hai công ty này có thể dẫn đến phản ứng dây chuyền ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính Mỹ.
Trường hợp Tập đoàn Bảo hiểm Quốc tế Mỹ (AIG) cũng là một ví dụ điển hình về
AIG được coi là "quá lớn để thất bại" trong hệ thống tài chính phức tạp, dẫn đến việc chính phủ phải can thiệp với gói cứu trợ 182 tỷ USD để ngăn chặn nguy cơ phá sản và bảo vệ thị trường tài chính Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các tổ chức tài chính lớn, nhiều chuyên gia đề xuất cần giảm sự kết nối giữa các tập đoàn và thu nhỏ quy mô của những tổ chức có ảnh hưởng lớn, nhằm hạ thấp mức độ chấp nhận rủi ro và giảm gánh nặng cho nền kinh tế.
Vào năm 2011, Hạ nghị sĩ Paul Kanjorski thuộc Đảng Dân chủ đã đề xuất Dự luật “Too big to fail” tại Uỷ ban tài chính của Hạ viện Mỹ Dự luật này trao quyền cho chính phủ trong việc phân tán và giải thể các công ty tài chính có quy mô quá lớn và tầm ảnh hưởng rộng, nhằm ngăn chặn những rủi ro có thể gây hại cho nền kinh tế, ngay cả khi các công ty này vẫn đang hoạt động hiệu quả.
Những người ủng hộ việc không cứu trợ các công ty tài chính lớn cho rằng chính phủ không nên sử dụng tài sản và tiền thuế của người dân để hỗ trợ những doanh nghiệp này Họ chỉ trích rằng các công ty này thường lợi dụng sự hỗ trợ của chính phủ để gia tăng lợi nhuận, nhưng khi gặp khủng hoảng lại tìm kiếm sự cứu giúp Các tổ chức tài chính cần phải chịu trách nhiệm về các khoản đầu tư của mình và chấp nhận hậu quả khi gặp thất bại.
Tuy nhiên, khi dự luật này được đưa ra, những lập luật phản đối xuất hiện
• Lập luận đầu tiên là họ cho rằng điều này vi phạm quyền được tự do sở hữu và được phát triển của cá nhân, tổ chức
Khi ràng buộc giảm quy mô, khả năng cạnh tranh của các tổ chức tài chính trên thị trường quốc tế sẽ bị suy yếu, dẫn đến việc mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh khác.
Việc xác định ngưỡng quy mô và định nghĩa chính xác về "ông lớn" trên thị trường là một thách thức lớn Câu hỏi đặt ra là thế nào mới được coi là lớn và quy mô tầm cỡ nào cần phải được kiểm soát và kiềm chế.
Những người phản đối dự luật lập luận rằng cả doanh nghiệp lớn lẫn doanh nghiệp nhỏ đều có ảnh hưởng quan trọng đến nền kinh tế.
Dermine và Schoenmaker (2010) chỉ ra rằng giới hạn quy mô doanh nghiệp không phải là giải pháp tối ưu, vì các quốc gia có ngân hàng nhỏ thường phải gánh chịu chi phí cứu trợ cao Họ cũng cảnh báo rằng việc áp dụng giới hạn quy mô có thể dẫn đến những hệ quả không mong muốn, như việc thiếu đa dạng trong rủi ro tín dụng.
Theo quan điểm của họ, quy mô không ảnh hưởng đến khả năng chấp nhận rủi ro của các tổ chức tài chính và ngân hàng lớn Việc kiểm soát quy mô và sự phát triển của doanh nghiệp được coi là điều phi lý.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu nhằm khám phá mối liên hệ giữa quy mô hoạt động, đòn bẩy tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2017.
Nghiên cứu này cũng xem xét mối liên hệ giữa việc nắm giữ cổ phần của hội đồng quản trị và giám đốc điều hành ngân hàng với mức độ chấp nhận rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt.
Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc chọn quy mô phù hợp để đạt được kết quả tối ưu trong quản trị rủi ro Qua đó, các nhà quản lý có thể nắm bắt tình hình thực tế tại các ngân hàng thương mại hiện nay, từ đó tiến hành cải tiến và hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, bài nghiên cứu sẽ làm rõ những câu hỏi sau:
Nghiên cứu mối quan hệ giữa quy mô và mức độ chấp nhận rủi ro tại các ngân hàng thương mại Việt Nam là cần thiết Câu hỏi đặt ra là liệu có sự tương quan giữa hai yếu tố này hay không, và nếu có, thì mối quan hệ đó là cùng chiều hay ngược chiều Việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ giúp các ngân hàng điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Mối quan hệ giữa quy mô ngân hàng và tỷ lệ đòn bẩy tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam đang được nghiên cứu Câu hỏi đặt ra là liệu có tồn tại sự tương quan giữa hai yếu tố này và nếu có, thì mối quan hệ đó là cùng chiều hay ngược chiều Việc hiểu rõ mối liên hệ này sẽ giúp các ngân hàng tối ưu hóa chiến lược tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Việc các thành viên trong hội đồng quản trị nắm giữ một lượng lớn cổ phần của ngân hàng có thể ảnh hưởng đến mức độ rủi ro mà ngân hàng chấp nhận Nếu giám đốc điều hành cũng sở hữu cổ phần, điều này có thể tác động đến các quyết định mà họ đưa ra, dẫn đến những hệ quả nhất định cho hoạt động và sự phát triển của ngân hàng.
PHẠM VI VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này phân tích 23 ngân hàng thương mại cổ phần trong khoảng thời gian từ 2009 đến 2017, sử dụng mô hình hồi quy hai giai đoạn (2SLS) với dữ liệu bảng nhằm xử lý vấn đề biến nội sinh trong mô hình.
KẾT CẤU BÀI NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu gồm 5 phần và được trình bày theo kết cấu sau:
Trong phần giới thiệu, tác giả cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ lý do chọn đề tài, mục tiêu của bài nghiên cứu, cùng với ý nghĩa và cấu trúc của nghiên cứu.
Trong phần 2 của bài viết, tác giả sẽ tổng quan về các nghiên cứu trước đây trên thế giới liên quan đến chủ đề nghiên cứu Dựa trên những nghiên cứu này, tác giả sẽ xây dựng các giả thuyết cho nghiên cứu hiện tại, nhằm cung cấp một cơ sở lý thuyết vững chắc cho nội dung tiếp theo.
Phần 3: Phương pháp nghiên cứu sẽ trình bày chi tiết về mô hình nghiên cứu, giải thích các biến liên quan và phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu.
Cuối cùng là trình bày về phương pháp kiểm đi ̣nh mô hình, phân tích và trình bày kết quả kiểm đi ̣nh
Phần 4 của nghiên cứu sẽ trình bày kết quả về mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp và sự chấp nhận rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Bài viết sẽ so sánh những phát hiện này với các nghiên cứu trước đây và đưa ra một số kiến nghị cho các ngân hàng Đồng thời, phần này cũng sẽ đề xuất một số định hướng để phát triển đề tài trong tương lai.
Phần 5: Kết luận sẽ tổng kết lại nội dung nghiên cứu, nêu rõ các kết quả đạt được và chỉ ra những hạn chế trong quá trình thực hiện đề tài này.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
CÁC BÀI NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Cuộc khủng hoảng tài chính gần đây đã tạo ra sự quan tâm to lớn trong việc nghiên cứu rủi ro của các tổ chức tài chính
Nghiên cứu của Saunders, Stock và Travlos (1990) về ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến mức độ chấp nhận rủi ro được thực hiện trên 38 ngân hàng niêm yết lớn tại Mỹ trong giai đoạn 1978 – 1985 Kết quả cho thấy có mối tương quan dương giữa tổng tài sản và mức độ rủi ro, với rủi ro được đo bằng độ lệch chuẩn lợi nhuận hàng ngày của cổ phiếu Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra rằng ban quản trị ngân hàng có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn khi họ cũng là chủ sở hữu ngân hàng.
Nghiên cứu của Boyd và Runkle (1993) về các ngân hàng lớn niêm yết trên thị trường chứng khoán Mỹ chỉ ra rằng tổng tài sản có mối quan hệ ngược chiều với mức độ chấp nhận rủi ro Bên cạnh đó, độ lệch chuẩn ROA và tỷ lệ vốn chủ sở hữu cũng tương quan ngược với tổng tài sản.
Nghiên cứu của Demsetz, Saidenberg và Strahan (1997) dựa trên 134 ngân hàng lớn niêm yết tại Mỹ trong giai đoạn 1980 – 1993 cho thấy có mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô ngân hàng, được đo bằng logarit tổng tài sản, và rủi ro đặc thù Kết quả chỉ ra rằng quy mô không ảnh hưởng đến việc quản trị rủi ro, trong khi cấu trúc sở hữu vốn lại có tác động đáng kể đến rủi ro ở các ngân hàng có giá trị nhượng quyền thấp.
Nghiên cứu của Boyd, De Nicolo và Al Jalal (2006) về các ngân hàng nhỏ tại khu vực phi nông thôn cho thấy mối tương quan ngược giữa tổng tài sản và rủi ro, trong đó rủi ro được đo bằng Z-score và tỷ lệ vốn trên vốn chủ sở hữu.
Houston và cộng sự (2010) nghiên cứu gồm 300 ngân hàng trên thế giới từ 2000-
Nghiên cứu năm 2007 chỉ ra rằng tổng tài sản có mối quan hệ tương quan dương với độ lệch chuẩn lợi nhuận hàng ngày của cổ phiếu, cho thấy quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận rủi ro Các biến đại diện cho mức độ chấp nhận rủi ro bao gồm Z-score, ROA, tỷ lệ an toàn vốn CAR và độ lệch chuẩn của ROA.
Laeven và Levine (2009) đã tiến hành nghiên cứu dựa trên dữ liệu của 270 ngân hàng lớn nhất từ 48 quốc gia, thu thập thông tin từ 10 ngân hàng công lớn nhất mỗi quốc gia trong khoảng thời gian nhất định.
Từ năm 1996 đến 2001, một nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan dương đáng kể giữa quyền nắm giữ dòng tiền của cổ đông lớn nhất trong ngân hàng và rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, được đo lường bằng logarit Z-score Tác giả đã sử dụng tổng tài sản ngân hàng để đại diện cho quy mô ngân hàng và phát hiện ra mối tương quan tích cực giữa rủi ro và quy mô này Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng cấu trúc sở hữu của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến mức độ chấp nhận rủi ro; cụ thể, các ngân hàng do chủ sở hữu trực tiếp điều hành có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để bù đắp cho chi phí liên quan đến yêu cầu vốn cao.
Sanjai Bhagat và cộng sự (2017) đã nghiên cứu mẫu gồm 702 tổ chức tài chính
Nghiên cứu từ 2002-2012 cho thấy mối tương quan dương giữa quy mô và mức độ chấp nhận rủi ro của 599 ngân hàng thương mại, 60 ngân hàng đầu tư và 43 công ty bảo hiểm nhân thọ Quy mô được đo bằng tổng tài sản doanh nghiệp, trong khi rủi ro được đánh giá qua Z-score Kết quả chỉ ra rằng rủi ro của các ngân hàng tăng cao do tỷ lệ nợ vay gia tăng Đặc biệt, các ngân hàng thương mại có ban quản trị nắm giữ cổ phần lớn hơn có mức độ chấp nhận rủi ro thấp hơn, trong khi các ngân hàng đầu tư cho thấy khả năng chấp nhận rủi ro cao hơn.
Beltratti và Stulz (2012) đã nghiên cứu hiệu suất hoạt động của 164 ngân hàng lớn toàn cầu, có tổng tài sản trên 50 tỷ USD, trong giai đoạn khủng hoảng tài chính 2007-2008 Kết quả cho thấy, các ngân hàng nhỏ hơn với quyền sở hữu tập trung và tỷ lệ lợi nhuận ngoài lãi cao thường đối mặt với rủi ro lớn hơn.
Nghiên cứu của Cheng, Hong và Scheinkman (2010) dựa trên mẫu các tổ chức tài chính tại Mỹ đã chỉ ra rằng chế độ đãi ngộ có ảnh hưởng đến việc chấp nhận rủi ro quá mức của công ty Kết quả cho thấy rằng rủi ro mà các công ty gánh chịu, được đo lường qua beta và biến động lợi nhuận cổ phiếu, có mối tương quan với các khoản chi trả ngắn hạn như thưởng.
Nghiên cứu của Balachandran, Kogut và Harnal (2010) chỉ ra rằng việc chi trả cổ phần dưới dạng cổ phiếu hạn chế và quyền chọn có thể làm tăng nguy cơ kiệt quệ tài chính của doanh nghiệp Ngược lại, việc chi trả bằng tiền mặt lại giúp giảm thiểu khả năng này.
Bolton, Mehran và Shapiro (2010) đề xuất giải pháp cho vấn đề chấp nhận rủi ro quá mức bằng cách liên kết các chế độ đãi ngộ với giá trị của chứng khoán và nợ.
Vai trò của quản trị doanh nghiệp trong việc chấp nhận rủi ro vẫn chưa được chứng minh rõ ràng Theo lý thuyết tiêu chuẩn, quản trị tốt sẽ gia tăng giá trị doanh nghiệp thông qua việc đầu tư vào các dự án có giá trị hiện tại thuần (NPV) cao Tuy nhiên, điều này không ngăn cản khả năng doanh nghiệp đầu tư vào các dòng tiền có rủi ro cao Do đó, có thể thấy rằng ban quản trị chấp nhận rủi ro nếu các dự án đó mang lại lợi nhuận vượt trội cho cổ đông.
Lý thuyết Quyền chọn (Black and Scholes, 1973) chỉ ra rằng giá trị quyền chọn tăng khi sự biến động của tài sản cơ sở gia tăng Cổ đông nắm giữ quyền chọn mua, với tổng giá trị công ty là tài sản cơ bản và giá trị nợ là giá thực hiện, cho thấy rằng dòng tiền công ty càng biến động thì giá trị quyền chọn mua càng cao Kết quả là, giá trị cổ phiếu phổ thông cũng tăng lên.
Bài nghiên cứu này dự đoán rằng sẽ có mối tương quan tích cực giữa quản trị rủi ro hiệu quả và mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp, mặc dù cũng tồn tại những quan điểm trái ngược với lập luận này.
XÂY DỰNG GIẢ THIẾT
2.2.1 Mối quan hệ giữa quy mô Ngân hàng và mức độ chấp nhận rủi ro
Nghiên cứu của Sanjai Bhagat & Bolton (2015) chỉ ra rằng khi ngân hàng đạt quy mô “Too big to fail”, họ nhận được nhiều ưu đãi từ chính phủ, bởi sự sụp đổ của các ngân hàng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Điều này tạo động lực cho các ngân hàng mở rộng quy mô, theo đuổi các dự án rủi ro cao với lợi nhuận lớn, trong khi vẫn có khả năng nhận cứu trợ khi khủng hoảng xảy ra Họ thường chấp nhận các dự án có dòng tiền âm (NPV