Tình hình nghiên cứu
Trong lĩnh vực pháp luật hợp đồng thương mại điện tử, nhiều tác giả đã đóng góp quan điểm và nghiên cứu thông qua các bài viết chuyên khảo, tạp chí khoa học và luận văn Những nghiên cứu này đề cập đến việc giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử, đồng thời chỉ ra những vướng mắc và khó khăn, cũng như những khoảng trống trong quy định pháp luật hiện hành Một số bài viết tiêu biểu của các tác giả nghiên cứu đã làm nổi bật các vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này.
- Nguyễn Thị Mơ, 2006 Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử Hà Nội: NXB Lao động xã hội;
- Trần Văn Biên, 2007 Những vấn đế pháp lý về giao kết hợp đồng điện tử
Tạp chí Tòa án nhân dân 2007 (số 1), trang 26 – 35;
- Trần Văn Biên, 2010 Tự thỏa thuận trong giao kết hợp đồng điện tử qua mạng internet Tạp chí Nhà nước và pháp luật số 10 (270), tr.55 – 66;
- Trần Văn Biên, 2012 Đặc điểm của hợp đồng điện tử Tạp chí Nhà nước và pháp luật số 5(289), tr.52-57;
Đặng An Thanh (2014) đã chỉ ra những bất cập trong quy định pháp luật liên quan đến quy trình và thủ tục giao kết hợp đồng điện tử Bài viết đăng trên Tạp chí Tòa án nhân dân (Số 7, trang 26 – 30) đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình này.
- Đặng An Thanh, 2014 Pháp luật về ký kết, thực hiện hợp đồng điện tử ở Việt
Nam Luận văn thạc sĩ Đại học Luật TP Hồ Chí Minh;
- Tào Thị Quyên, Lương Tuấn Nghĩa, 2016 Hoàn thiện pháp luật về thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay Hà Nội: NXB Tƣ pháp
Nghiên cứu về giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử tại Việt Nam hiện còn hạn chế, chủ yếu được thể hiện qua các bài đăng tạp chí nghiên cứu pháp lý với tính khái quát chung Do đó, việc lựa chọn đề tài này nhằm mục đích tổng hợp và nghiên cứu sâu hơn các khía cạnh pháp lý liên quan đến hoạt động thương mại điện tử là cần thiết Bài viết sẽ đưa ra những ý kiến và lập luận độc lập về các vấn đề chưa được đề cập trong các nghiên cứu trước, góp phần củng cố và hoàn thiện quy phạm pháp luật thực định, cũng như giải thích các phương thức kinh doanh trong thực tiễn cho các chủ thể trong quan hệ hợp đồng thương mại điện tử.
Mục đích, đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng điện tử tại Việt Nam, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức giao kết và thực hiện hợp đồng Đồng thời, tác giả chỉ ra những khó khăn, vướng mắc trong việc áp dụng các quy định pháp luật, từ đó hỗ trợ người đọc bảo vệ quyền lợi của mình trong các quan hệ thương mại điện tử Nghiên cứu cũng chỉ ra những bất cập trong quy định hiện hành, khuyến nghị loại bỏ các rào cản thương mại và bổ sung những điều khoản còn thiếu, nhằm tạo ra hành lang pháp lý an toàn cho các giao dịch Qua đó, các nhà hành pháp cần xem xét và điều chỉnh kịp thời để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường và xã hội.
4.2 Đối tượng nghiên cứu Đối tƣợng nghiên cứu của luận văn chủ yếu tập trung vào:
Hệ thống quy phạm pháp luật Việt Nam quy định về giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và điều chỉnh hoạt động kinh doanh trên thị trường hiện nay Các quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc áp dụng và vận hành hiệu quả trong môi trường thương mại điện tử.
2 Những tình huống thực tế có liên quan đến việc giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử;
Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển nhanh chóng, các phán quyết có hiệu lực từ một số cơ quan tài phán trở thành nguồn bổ trợ quan trọng cho pháp luật thực định hiện hành, vốn còn nhiều thiếu sót.
Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu các vấn đề liên quan đến giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử theo quy định pháp luật hiện hành Nó bao gồm các phương thức giao dịch đã được pháp luật quy định và những phương thức thực tế chưa được dự liệu Ngoài ra, luận văn cũng phân tích các khía cạnh của việc thực hiện hợp đồng thương mại điện tử, như bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, hợp đồng mẫu, điều khoản bất cân xứng, minh bạch thông tin trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng, cũng như quyền riêng tư và bảo vệ quyền riêng tư theo quy định pháp luật.
Luận văn phân tích các quy phạm pháp luật hiện hành áp dụng cho người kinh doanh và các bên tham gia giao dịch thương mại điện tử, đồng thời tham khảo các quy phạm đã hết hiệu lực để chỉ ra những tiến bộ và vấn đề chưa được giải quyết Ngoài ra, việc nghiên cứu quy phạm pháp luật của một số quốc gia và khu vực khác cũng giúp hoàn thiện pháp luật trong nước thông qua đề xuất sửa đổi và bổ sung các quy định hiện hành.
Các phương pháp tiến hành nghiên cứu
Phương pháp phân tích luật là kỹ thuật chủ yếu được áp dụng để xem xét các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến đề tài luận văn Phương pháp này không chỉ giúp làm rõ nội dung mà còn đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình nghiên cứu và tìm hiểu của đề tài.
Phương pháp so sánh, đối chiếu là công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc phân tích định tính, giúp chỉ ra những điểm mạnh và yếu trong quá trình phân tích luật viết Phương pháp này tồn tại song song với phương pháp phân tích luật viết, nhằm làm rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến đề tài luận văn.
Ý nghĩa khoa học và giá trị ứng dụng của đề tài
Luận văn này nghiên cứu các vấn đề pháp lý liên quan đến giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử, nhằm làm phong phú thêm quan điểm pháp lý và cách thức áp dụng luật hiện hành Nó được coi là tài liệu tham khảo cho nghiên cứu khoa học pháp lý, đồng thời chứa đựng những đề xuất và góc nhìn mới về hợp đồng trong thời đại công nghệ hiện đại Bên cạnh đó, luận văn đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật, nhằm thúc đẩy giao dịch trên thị trường diễn ra nhanh chóng, tăng giá trị và hiệu quả, đồng thời đảm bảo lợi ích cho các bên thông qua hợp đồng, góp phần phân bố và chia sẻ rủi ro cũng như lợi nhuận.
LÝ LUẬN VỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VÀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
1.1.1 Khái quát về thương mại điện tử
Kinh tế thế giới đang trải qua những chuyển biến lịch sử, và nền kinh tế Việt Nam cũng không ngoại lệ Các xu hướng mới như tiền ảo (bitcoin, blockchain), dịch vụ vận chuyển công nghệ (Uber, Grab), trí tuệ nhân tạo (AI) và thanh toán không dùng tiền mặt (ví điện tử, e-banking) đang xuất hiện, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các phương thức kinh doanh truyền thống Những thay đổi này buộc các doanh nghiệp phải thích nghi với sự phát triển công nghệ mạnh mẽ, làm cho ranh giới lãnh thổ quốc gia ngày càng mờ nhạt trong thương mại và dịch vụ.
Thương mại hiện nay đã trở nên "phẳng" hơn bao giờ hết, với những phương thức giao thương mới giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu suất lưu thông hàng hóa và dịch vụ Mặc dù các phương thức giao dịch truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng, như việc ký kết hợp đồng bằng văn bản và thanh toán tiền mặt, sự phát triển của khoa học công nghệ và internet đã làm thay đổi cách thức giao dịch Thuật ngữ "thương mại điện tử" ra đời như một tất yếu trong nền kinh tế thị trường, nhờ vào những đặc trưng và tiện ích mà nó mang lại.
Theo Black's Law Dictionary, thương mại điện tử là hoạt động kinh doanh không sử dụng giấy tờ, mà được thực hiện qua phương tiện điện tử hoặc trực tuyến, bao gồm mua sắm, đặt hàng, thanh toán và hỗ trợ khách hàng Các phương tiện thực hiện thương mại điện tử có thể là máy tính, điện thoại, máy fax và các thiết bị điện tử khác, không nhất thiết phải có internet Tương tự, WTO và OECD định nghĩa thương mại điện tử là việc mua bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ qua mạng máy tính, với các phương thức thiết kế riêng để nhận và đặt hàng Giao dịch thương mại điện tử có thể được thực hiện bởi doanh nghiệp, cá nhân, chính phủ hoặc các tổ chức khác, thông qua web, extranet hoặc phương tiện truyền dữ liệu điện tử.
4 Nguồn https://thelawdictionary.org/electronic-commerce-e-commerce “Business conducted without the exchange of paper based documents through the use of electronic and/or online devices
Ecommerce encompasses a variety of activities, including procurement, order entry, transaction processing, payment authentication, inventory control, order fulfillment, and customer support Today, the general public engages in ecommerce almost unconsciously, utilizing devices such as computers, telephones, fax machines, barcode readers, credit cards, and ATMs, regardless of internet usage According to current Vietnamese law, electronic transactions are those conducted through electronic means, while ecommerce activities involve executing part or all of the commercial process via electronic methods connected to the Internet, mobile telecommunications networks, or other open networks.
Theo các tổ chức hợp tác và quy định pháp luật Việt Nam hiện hành về thương mại điện tử, thương mại điện tử có những đặc trưng cơ bản như sau:
Thương mại điện tử không có sự khác biệt lớn về chủ thể so với thương mại truyền thống, chủ yếu khác nhau ở cách thức giao dịch Theo Điều 2.1 Nghị định 52/2013/NĐ-CP, các chủ thể tham gia thương mại điện tử bao gồm thương nhân, tổ chức, cá nhân Việt Nam, cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam, và thương nhân, tổ chức nước ngoài có mặt tại Việt Nam Ngoài ra, có thể phân loại chủ thể tham gia thương mại điện tử thành bốn mối quan hệ chính: (i) Doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B); (ii) Người tiêu dùng với người tiêu dùng (C2C); (iii) Doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C).
5 World Trade Organization, 2013 E-commerce in developing countries – Opportunities and challenges for small and medium-sized enterprises
6 Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD), 2011 OECD Guide to
Luật Giao dịch điện tử 2005 và Nghị định 52/2013/NĐ-CP quy định về mối quan hệ giữa doanh nghiệp và chính phủ (B2G), nhấn mạnh rằng chính phủ không chỉ đóng vai trò quản lý hành chính mà còn tham gia trực tiếp vào thương mại điện tử Chính phủ hiện nay liên kết với doanh nghiệp để cung cấp dịch vụ công trực tuyến, bao gồm các thủ tục cấp phép và đăng ký, tạo nên sự kết nối giữa Nhà nước và tư nhân Việc bổ sung quy định cho chủ thể này trong pháp luật sẽ tạo ra sự bình đẳng giữa các bên tham gia thương mại điện tử, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các chủ thể.
Thương mại điện tử khác biệt với thương mại truyền thống ở hình thức và phương thức thực hiện Trong khi thương mại truyền thống dựa vào các cuộc gặp gỡ trực tiếp và mối quan hệ cá nhân để ký kết hợp đồng, thương mại điện tử loại bỏ những yếu tố này nhờ vào công nghệ và internet Các bên tham gia chỉ có thể biết về nhau thông qua thông tin và uy tín mà họ cung cấp, cũng như thương hiệu được xây dựng qua các chiến lược marketing và quảng cáo Do đó, phương tiện và dữ liệu điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của giao dịch, quyết định xem đó có phải là giao dịch điện tử hay không.
8 Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số, 2017 Báo cáo thương mại điện tử Việt Nam 2017
Trong thời đại hiện nay, phương tiện điện tử được hiểu qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, đó là những thiết bị hoạt động dựa trên công nghệ điện, điện tử, kỹ thuật số, từ tính, truyền dẫn không dây, quang học, điện từ hoặc các công nghệ tương tự.
Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, có sự khác biệt so với khái niệm giao dịch điện tử của WTO và OECD, khi mà Việt Nam vẫn công nhận đặt hàng qua điện thoại, fax, email là giao dịch thương mại điện tử Việc này được xem là hợp lý, vì mở rộng cách thức giao dịch giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, tránh để pháp luật trở nên lạc lõng trong các mối quan hệ kinh tế Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ứng dụng di động, hầu hết giao dịch hiện nay diễn ra qua các ứng dụng hoặc qua bên trung gian Do đó, định nghĩa về phương tiện điện tử của pháp luật Việt Nam mang tính phổ quát cao, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thực hiện quyền tự do kinh doanh mà không gặp rào cản trong việc công nhận phương tiện điện tử trong thương mại Hơn nữa, phương tiện điện tử còn được hiểu rộng hơn, cho phép các chủ thể tham gia không cần tuân thủ quy trình giao dịch hoàn toàn.
Theo Điều 4.10 của Luật Giao dịch điện tử 2005, trong thương mại điện tử, người mua có thể thanh toán bằng tiền mặt cho người bán mà không nhất thiết phải thực hiện giao dịch trực tuyến Hình thức thương mại điện tử mang lại sự khác biệt so với giao dịch truyền thống nhờ vào tính năng và hiệu quả, ngày càng được người kinh doanh và tiêu dùng coi là thiết yếu Những lợi ích như giảm chi phí giao dịch và gia tăng lợi nhuận đã khiến người dân dễ dàng chấp nhận và áp dụng thương mại điện tử trong cuộc sống hàng ngày.
Thời gian và không gian là yếu tố then chốt trong thương mại điện tử, quyết định những tiện ích mà nó mang lại Thương mại điện tử không bị giới hạn về thời gian, cho phép các bên giao dịch gặp gỡ bất kỳ lúc nào trong ngày nhờ vào tính năng lưu trữ và truyền tải thông tin của phương tiện điện tử Hơn nữa, ranh giới không gian cũng trở nên mờ nhạt trong thời đại công nghệ số, khi người tiêu dùng có thể đặt hàng từ các quốc gia khác nhau Những trang thương mại điện tử lớn như Amazon, Bestbuy, Ebay, và Alibaba hoạt động tại Mỹ và Trung Quốc nhưng phục vụ khách hàng trên toàn thế giới, cho thấy rằng ranh giới lãnh thổ trong thương mại hiện nay gần như không còn tồn tại.
Theo Điều 4.7 Luật Giao dịch điện tử 2005, giao dịch điện tử tự động là những giao dịch được thực hiện tự động, hoàn toàn hoặc một phần, thông qua hệ thống thông tin đã được thiết lập sẵn Hiện nay, việc gặp gỡ các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau trên cùng một thị trường trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của mỗi công dân toàn cầu.
1.1.2 Thương mại điện tử trong bối cảnh Việt Nam hiện nay
Kinh tế Việt Nam đã tụt hậu so với các nước cùng xuất phát điểm do xã hội xem trọng nông nghiệp và những tác động từ chiến tranh cũng như chính sách kinh tế sau chiến tranh Hiện nay, Việt Nam đang hòa nhập vào xu thế toàn cầu với sự gia tăng giao thương giữa các quốc gia thông qua chính sách mở cửa thị trường và thu hút đầu tư Sự xuất hiện của các thương hiệu như Uber và Grab trong lĩnh vực vận chuyển hành khách đã đặt ra nhiều thách thức cho cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt liên quan đến chính sách thuế đối với doanh nghiệp và cá nhân sử dụng ứng dụng để kinh doanh.
11 Trang thông tin điện tử Thủ tướng Chính phủ, 2018 Phát biểu của Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc tại Diễn đàn VBF 2018 Truy cập tại: http://thutuong.chinhphu.vn
Uber là một công ty taxi và giao thông vận tải hoạt động dựa trên ứng dụng, có trụ sở tại San Francisco, California Công ty này cung cấp dịch vụ tại nhiều thành phố trên thế giới và sử dụng ứng dụng điện thoại thông minh để nhận yêu cầu đi xe từ khách hàng, sau đó chuyển tiếp yêu cầu đó đến các tài xế.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 16
Trong bối cảnh giao dịch thương mại điện tử, việc xem xét các giao dịch này dưới góc nhìn pháp lý là rất quan trọng Điều 33 Luật Giao dịch điện tử 2005 quy định rằng hợp đồng điện tử được hình thành dưới dạng thông điệp dữ liệu Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về hợp đồng điện tử, mà chủ yếu dựa trên cách thức hoạt động của giao dịch, tạo sự tương đồng với các quy định quốc tế Cách tiếp cận này giúp mở rộng và thuận lợi cho các chủ thể thực hiện và phát triển giao dịch mới Một điều luật có tính chất điều chỉnh phổ quát sẽ linh hoạt hơn trong việc quản lý các hoạt động pháp lý, tránh việc hạn chế các giao dịch mới phát sinh Hơn nữa, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, việc chi tiết hóa các điều khoản liên quan đến hợp đồng điện tử có thể trở nên lỗi thời, khi mà pháp luật thường ở trạng thái tĩnh so với sự biến đổi liên tục của thị trường thương mại điện tử.
Theo Điều 4.12 của Luật Giao dịch điện tử 2005, thông điệp dữ liệu được định nghĩa là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ qua các phương tiện điện tử.
Theo Điều 48 của Luật Thương mại điện tử năm 2018 của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, việc các bên tham gia thương mại điện tử sử dụng hệ thống thông tin tự động để hình thành hoặc thực hiện hành vi hợp đồng là hợp pháp Điều này phù hợp với thực tiễn khi pháp luật yêu cầu các chủ thể giao dịch qua phương tiện điện tử phải tuân thủ quy định pháp lý Tuy nhiên, Nghị định 52/2013/NĐ-CP, hướng dẫn Luật Giao dịch điện tử, chỉ tập trung vào lĩnh vực thương mại, dẫn đến sự không đồng nhất trong việc điều chỉnh các quan hệ giao dịch điện tử Kết quả là, các quan hệ thương mại được điều chỉnh bởi nghị định, trong khi các quan hệ dân sự hoặc dịch vụ công lại không nằm trong phạm vi này, gây khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp Hơn nữa, vai trò của pháp luật thương mại hiện tại đang giảm sút khi nhiều quy định đã được thay thế bởi các văn bản luật chuyên ngành, làm cho việc phân định giữa quan hệ dân sự và thương mại trở nên không cần thiết trong thực tiễn áp dụng pháp luật hiện nay.
18 Điều 1 Luật Giao dịch điện tử 2005.
Trong bài viết của Phan Huy Hồng (2012), hợp đồng điện tử được định nghĩa là các giao dịch giữa các bên thông qua phương tiện điện tử, sử dụng thông điệp dữ liệu điện tử, và chịu sự điều chỉnh của pháp luật giao dịch điện tử hiện hành Bài viết nhấn mạnh rằng trong nghiên cứu về hợp đồng thương mại điện tử, cần nhìn nhận một cách tổng quát mà không phân biệt giữa dân sự và thương mại, mà chủ yếu dựa vào cách thức giao dịch Hơn nữa, việc tìm hiểu quy trình giao kết và thực hiện hợp đồng sẽ cung cấp những cái nhìn sâu sắc về cách áp dụng và thực thi các quy định pháp luật trong thực tiễn.
1.2.2 Nguyên tắc giao kết hợp đồng điện tử
Khi nghiên cứu các vấn đề pháp lý trong cuộc sống, việc xem xét nguyên tắc áp dụng pháp luật là rất quan trọng Những nguyên tắc này định hướng cho việc ban hành và áp dụng quy phạm pháp luật một cách hệ thống, bảo đảm quyền lợi của các chủ thể mà không tạo ra rào cản làm tăng chi phí giao dịch Trong lĩnh vực hợp đồng điện tử, nguyên tắc giao kết hợp đồng có giá trị quan trọng do sự phát triển nhanh chóng của các giao dịch điện tử Điều 35 của Luật Giao dịch điện tử 2005 quy định ba nguyên tắc chính: (i) Các bên có quyền thỏa thuận sử dụng phương tiện điện tử; (ii) Giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử phải tuân thủ quy định của Luật và pháp luật về hợp đồng; (iii) Các bên có quyền thỏa thuận về yêu cầu kỹ thuật, chứng thực, và các điều kiện bảo đảm tính toàn vẹn, bảo mật liên quan đến hợp đồng điện tử.
Pháp luật giao dịch điện tử có sự tương thích với pháp luật hợp đồng theo quy định trong Bộ luật Dân sự hiện hành, thể hiện qua nguyên tắc rằng việc giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử phải tuân thủ các quy định pháp luật về hợp đồng Điều này cho thấy không có lý do gì để áp dụng những nguyên tắc khác cho các hợp đồng thực hiện qua phương tiện điện tử Thêm vào đó, nguyên tắc tự do sử dụng phương tiện điện tử trong giao kết và thực hiện giao dịch, cùng với các biện pháp bảo mật, là những yếu tố cơ bản tạo điều kiện cho các chủ thể thương mại điện tử thực hiện quyền tự do kinh doanh theo pháp luật chuyên ngành.
Trong việc phân tích giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, có một số nguyên tắc cơ bản trong pháp luật hợp đồng cần được áp dụng, bao gồm: (i) nguyên tắc tự do cam kết và thoả thuận, (ii) nguyên tắc thiện chí và trung thực trong thực hiện hợp đồng Đặc biệt, do tính chất đặc trưng của hợp đồng thương mại điện tử, nguyên tắc không bắt buộc về mặt hình thức cũng được áp dụng rộng rãi, cho phép linh hoạt trong việc thực hiện các giao dịch thương mại.
20 O'Sullivan & Hilliard's, 2016 The law of Contract 5th ed Oxford: Oxford University
21 Đỗ Văn Đại, 2013 Luật hợp đồng Việt Nam – Bản án và bình luận bản án NXB Chính trị Quốc gia
Theo quy định tại Điều 1.2 của UNIDROIT, GS Vũ Văn Mẫu đã nhận định rằng tự do hình thức hợp đồng được du nhập từ văn hóa Pháp.
Khế ước được hình thành khi có sự đồng thuận giữa các bên tham gia, trừ khi họ có yêu cầu rõ ràng về việc phải lập thành văn bản hoặc có sự chứng kiến của Chưởng khế.
II: Bộ Quốc gia giáo dục xuất bản, Sài Gòn, trang 99 điện tử thì dữ liệu điện tử và phương tiện điện tử là sự hiện diện bắt buộc trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng, tuy nhiên, đó không phải là sự bắt buộc hoàn toàn trong chuỗi quá trình giao kết, thực hiện một hợp đồng thương mại điện tử Chẳng hạn, đề nghị giao kết đƣợc thực hiện thông qua website tuy nhiên chấp nhận đề nghị đƣợc thực hiện hoàn toàn qua cuộc gọi điện thoại hoặc thƣ điện tử – vẫn cấu thành nên một hợp đồng điện tử đúng nghĩa theo quy định Và cũng chính những nguyên tắc này mà nhiều văn bản pháp luật trong 23 và ngoài 24 nước cũng được áp dụng nhƣ một trong những nguyên tắc nền tảng trong việc xem xét và giải quyết các tranh chấp có liên quan Do vậy, việc quy định những nguyên tắc cơ bản về hợp đồng điện tử nhƣ cách thức pháp luật hiện hành là hoàn toàn phù hợp với hoàn cảnh thực tế cũng như phù hợp với thông lệ quốc tế mà nước ta đang hướng đến trong chuỗi chuyển dịch hàng hoá, dịch vụ toàn cầu hiện nay
1.2.3 Nguồn luật liên quan đến hợp đồng thương mại điện tử
Để gia nhập WTO, nước ta cần thể chế hoá pháp luật trong nước, điều này đã trở thành một yêu cầu quan trọng Trước năm 2005, hệ thống pháp luật còn thiếu sót, nhưng từ thời điểm này, nhiều đạo luật và văn bản hướng dẫn đã được ban hành để điều chỉnh các lĩnh vực theo yêu cầu của WTO Trong đó, thương mại điện tử và hợp đồng điện tử là những lĩnh vực quan trọng được quy định nhằm đáp ứng các điều kiện gia nhập Luật Giao dịch điện tử đã được ban hành nhằm hỗ trợ cho quá trình này.
Năm 2005 đánh dấu sự ra đời của một hệ thống pháp luật nội địa, thể hiện rõ sự thể chế hóa trong lĩnh vực thương mại điện tử, mặc dù vào thời điểm đó, thương mại điện tử vẫn còn mới mẻ đối với người tiêu dùng.
Theo Điều 3.3 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân và pháp nhân cần thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự của mình với tinh thần thiện chí và trung thực Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực trong các giao dịch dân sự, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quan hệ pháp lý.
Theo Điều 1.7 UNIDROIT, các bên trong hợp đồng cần hành động với tinh thần thiện chí và trung thực trong giao dịch thương mại quốc tế Tương tự, Điều 1.02 của Nguyên tắc về hợp đồng châu Âu khẳng định rằng các bên có quyền tự do giao kết hợp đồng, nhưng nội dung hợp đồng phải tuân thủ yêu cầu về thiện chí và công bằng.
Quan hệ pháp luật thương mại điện tử không chỉ bị điều chỉnh bởi Luật Giao dịch điện tử mà còn bởi nhiều văn bản pháp luật khác như Hiến pháp 2013, Bộ luật Dân sự (sửa đổi năm 2015), Luật Thương mại 2005, Luật Công nghệ thông tin 2006, Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi năm 2009), Luật Doanh nghiệp (sửa đổi năm 2014), và Luật Đầu tư (sửa đổi năm 2014) Những văn bản này vẫn còn hiệu lực và được điều chỉnh để phù hợp với môi trường kinh doanh hiện tại trong nước.
GIAO KẾT VÀ THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM
GIAO KẾT HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
2.1.1 Đề nghị giao kết hợp đồng thương mại điện tử
Trong hợp đồng truyền thống, việc giao kết diễn ra trực tiếp giữa các bên, với ý định ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ được cụ thể hóa qua các điều khoản trong hợp đồng Ý chí và sự tự nguyện của các bên được thể hiện rõ ràng qua chữ ký hoặc con dấu pháp nhân Ngược lại, trong hợp đồng điện tử, việc thể hiện ý chí và sự tự nguyện diễn ra theo cách khác, thông qua đề nghị giao kết và chấp nhận đề nghị, đây là một trong những quy định cơ bản và đặc trưng của pháp luật hợp đồng.
Theo Điều 386.1 Bộ luật Dân sự 2015, đề nghị giao kết hợp đồng là việc thể hiện rõ ràng ý định của bên đề nghị và có tính ràng buộc đối với bên đã được xác định hoặc công chúng Điều này cũng được quy định tại Điều 36 của Luật Giáo dục Đào tạo.
Theo quy định năm 2005, việc giao kết hợp đồng trong thương mại điện tử có thể thực hiện thông qua thông điệp dữ liệu, cho phép một bên gửi đề nghị đến bên còn lại bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu trên thế giới Để một lời đề nghị giao kết hợp đồng hợp lệ, cần có hai điều kiện: thể hiện rõ ý định giao kết và gửi đến bên nhận xác định Ý định giao kết không được định nghĩa cụ thể, nhưng sẽ được xem xét dựa trên thói quen thương mại và thiện chí của bên đề nghị Nội dung đề nghị cần thể hiện các yếu tố quan trọng như loại hàng hóa, số lượng, giá cả, và phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán, hoặc các điều khoản dịch vụ trong hợp đồng dịch vụ Ngoài ra, địa chỉ nhận đề nghị cũng là yếu tố quan trọng để xác định ý định ràng buộc của bên nhận, đảm bảo rằng đề nghị được gửi đến đúng người.
Trong lĩnh vực thương mại điện tử, việc phân biệt giữa thông báo về đề nghị giao kết hợp đồng và lời đề nghị giao kết hợp đồng là rất quan trọng Thông báo về đề nghị giao kết không đáp ứng đủ các yếu tố pháp lý cần thiết, do đó không tạo ra quyền lợi và nghĩa vụ cho bên nhận thông báo Khi một website thương mại điện tử cung cấp chức năng đặt hàng trực tuyến cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ, các thông tin trên website được coi là thông báo mời đề nghị giao kết hợp đồng từ phía người bán Ngược lại, chứng từ điện tử do khách hàng tạo ra và gửi đi qua chức năng đặt hàng sẽ được xem như là lời đề nghị giao kết hợp đồng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ đó Sự tương đồng giữa lời chào mời đề nghị giao kết và lời đề nghị giao kết hợp đồng cũng được ghi nhận trong nhiều quy định pháp luật quốc tế.
Theo quy định tại Điều 14 CISG 1980, một đề nghị gửi đến những người không xác định chỉ được coi là lời mời làm chào hàng, trừ khi có điều khoản rõ ràng khác Do đó, thông tin về hàng hóa và dịch vụ trên website thương mại điện tử chỉ mang tính chất tham khảo Khi người tiêu dùng chọn hàng hóa nhưng chưa thực hiện đặt hàng, hoặc đã đặt hàng nhưng chưa gửi đến bên cung ứng, việc hiển thị hàng hóa trên website vẫn chỉ được xem là một lời mời đề nghị giao kết hợp đồng Việc lựa chọn hàng hóa trên website không cấu thành một lời đề nghị chính thức, vì người tiêu dùng có thể thay đổi quyết định và lựa chọn của mình, khác với một lời đề nghị giao kết thể hiện sự ràng buộc và đối tượng giao kết rõ ràng Các phán quyết của cơ quan tài phán cũng xác nhận rằng hàng hóa hiển thị trên website chỉ mang tính chất tham khảo.
25 Điều 12, 15 Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử
26 Điều 17 Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử
27 O'Sullivan & Hilliard's, 2016 The law of Contract 5th ed Oxford: Oxford University
Thương mại trực tuyến được xem như một lời mời đề nghị giao kết, tương tự như các biển hiệu quảng cáo tại cửa hàng, nhưng khác biệt với một đề nghị giao kết chính thức Lời mời này đóng vai trò như một công cụ quảng cáo và marketing, nhằm thúc đẩy các giao dịch thương mại điện tử, thay vì chỉ đơn thuần là ý định ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.
2.1.2 Chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng thương mại điện tử
Đề nghị giao kết hợp đồng chỉ trở thành hợp đồng khi được bên còn lại chấp nhận Theo Điều 393.1 BLDS 2015, việc chấp nhận đề nghị phải là sự đồng ý toàn bộ nội dung của đề nghị Nghị định 52/2013/NĐ-CP cũng quy định rằng việc trả lời chấp nhận hay không phải được thực hiện dưới hình thức có thể lưu trữ và hiển thị Mặc dù không có quy định cụ thể về việc chấp nhận toàn bộ hay một phần, nhưng theo nguyên tắc pháp luật hợp đồng, việc chấp nhận cần phải bao gồm toàn bộ nội dung đề nghị Nếu có sự thay đổi hoặc bổ sung trong quá trình chấp nhận, điều này sẽ được coi là một chào hàng ngược (counter-offer).
28 Phán quyết của Toà án Tối cao Singapore đối với tranh giữa Chwee Kin Keong và Digilandmall.com Pte Ltd, (2005)
Theo Điều 19.1 của CISG 1980, một phản hồi có ý định chấp nhận chào hàng nhưng kèm theo các điểm bổ sung, sửa đổi hoặc bớt đi sẽ được xem là từ chối chào hàng và được coi là một chào hàng mới.
30 O'Sullivan & Hilliard's, 2016 The law of Contract 5th ed Oxford University Press, p27
Acceptance of an offer must align with its original terms; any attempt by the offeree to change those terms constitutes a rejection of the initial offer and instead creates a new proposal known as a "counter-offer."
Trong bối cảnh giao kết hợp đồng qua kênh bán hàng trực tuyến, việc chấp nhận lời đề nghị (lệnh đặt hàng) diễn ra tự động thông qua hệ thống thông tin điện tử Nhiều trang thương mại điện tử cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm, cung cấp thông tin và thanh toán, dường như hoàn tất giao kết hợp đồng thương mại điện tử Tuy nhiên, vấn đề pháp lý liên quan đến việc chấp nhận tự động mà không có can thiệp của con người liệu có được xem là chấp thuận theo quy định pháp luật hiện hành hay không Theo Điều 13 Nghị định 52/2013/NĐ-CP, hợp đồng giao kết qua tương tác giữa hệ thống thông tin tự động không bị phủ nhận giá trị pháp lý do thiếu sự kiểm tra của con người Mặc dù vậy, pháp luật hiện tại chưa làm rõ cách thể hiện năng lực hành vi và sự tự nguyện của bên chấp nhận đề nghị Do đó, với tính chất đặc thù của thương mại điện tử, việc chấp nhận đề nghị tự động cần được quy định chi tiết hơn trong pháp luật chuyên ngành Một trong những nguyên tắc cơ bản của giao kết hợp đồng là bên nhận đề nghị phải hiểu rõ nội dung lời đề nghị.
31 O'Sullivan & Hilliard's, 2016 The law of Contract 5th ed Oxford University Press, p39
Điều 15 của Luật Giao dịch điện tử Singapore năm 2011 quy định về hiệu lực của giao dịch điện tử Vấn đề này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong phần về năng lực của các chủ thể trong các phần tiếp theo.
Trong bối cảnh chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng qua các kênh bán hàng thương mại trực tuyến, có hai trường hợp chính cần xem xét Thứ nhất, sự chấp nhận tự động diễn ra thông qua sự can thiệp của nhân viên công ty, khi họ xử lý đơn hàng từ hệ thống dữ liệu, điều này được coi là sự chấp nhận thay mặt công ty Nhân viên xử lý đơn hàng đóng vai trò là bên nhận ủy quyền nội bộ, qua đó hình thành hợp đồng thương mại điện tử mà vẫn đảm bảo tính hình thức và ý chí của các bên tham gia Thứ hai, có trường hợp hệ thống chấp nhận hoàn toàn tự động mà không cần nhân viên can thiệp, khi giao dịch đã gần hoàn tất và người tiêu dùng đã thực hiện thanh toán Trong tình huống này, trang bán hàng trực tuyến vừa thể hiện đề nghị, vừa thể hiện sự chấp nhận, đồng thời có tính chất của hợp đồng mẫu hoặc điều kiện giao dịch chung.
33 O'Sullivan & Hilliard's, 2016 The law of Contract 5th ed Oxford University Press, p27
For a valid acceptance of an offer, the offeree must be aware of the offer For instance, if I announce a £100 reward for the return of my lost dog, you cannot claim the reward if you return my dog without knowing about the offer.
Theo Điều 142.1 của Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự được thực hiện bởi người không có quyền đại diện sẽ không tạo ra quyền và nghĩa vụ đối với người được đại diện, trừ khi người được đại diện đã công nhận giao dịch hoặc biết về giao dịch mà không phản đối trong thời gian hợp lý.
Theo Điều 406 BLDS 2015, việc chấp nhận lời đề nghị trong giao dịch thương mại điện tử không còn thuộc về bên cung cấp mà chuyển sang người tiêu dùng Điều này có nghĩa là người tiêu dùng thể hiện ý chí của mình một cách rõ ràng thông qua việc chấp thuận trên trang bán hàng, đồng thời phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý liên quan.
THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Hợp đồng thương mại điện tử không chỉ đơn thuần là sự giao kết mà còn đặt ra nhiều vấn đề pháp lý cần được giải quyết để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia Khi hợp đồng có hiệu lực, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên sẽ được thực hiện, tạo ra những vấn đề pháp lý liên quan Thương mại điện tử là lĩnh vực luật chuyên ngành trong pháp luật thương mại, với quyền và nghĩa vụ tương tự như trong hợp đồng thương mại truyền thống Ví dụ, trong hợp đồng mua bán hàng hóa qua thương mại điện tử, quyền nhận hàng, nghĩa vụ thanh toán và kiểm tra hàng hóa là những yếu tố cơ bản Đối với hợp đồng dịch vụ, quyền sử dụng dịch vụ và nghĩa vụ cung cấp thông tin cũng là yêu cầu bắt buộc Ngoài ra, các vấn đề như bất cân xứng thông tin, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, bảo mật thông tin khách hàng và đảm bảo thực hiện hợp đồng cũng cần được chú trọng trong nghiên cứu về hợp đồng thương mại điện tử.
2.2.1 Minh bạch thông tin và bảo đảm thực hiện hợp đồng thương mại điện tử
Trong nền kinh tế hiện đại, thông tin trở thành quyền tài sản quý giá, mang lại lợi ích lớn cho người sở hữu Ví dụ, một mảnh đất nông nghiệp có thông tin quy hoạch từ cơ quan nhà nước có thể chuyển đổi thành đất phi nông nghiệp, làm tăng giá trị gấp nhiều lần Tình trạng này đã diễn ra phổ biến ở Việt Nam, nơi người nắm giữ thông tin thường tận dụng lợi thế từ những thông tin không công khai Sự thiếu minh bạch trong thông tin khiến người tiêu dùng dễ nhầm lẫn về giá trị sản phẩm, dịch vụ và uy tín thương hiệu trong quá trình thương thảo hợp đồng Do đó, cần xem xét cách pháp luật hiện hành đảm bảo minh bạch thông tin sản phẩm và thông tin về các bên trong bối cảnh giao kết hợp đồng thương mại điện tử cũng như hợp đồng truyền thống.
Hiện nay, quy định pháp luật về hợp đồng thương mại điện tử chưa yêu cầu minh bạch thông tin như một nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch Trong LGDĐT 2005 không có quy định nào về vấn đề này, chỉ tồn tại một số quy định riêng lẻ như Điều 30 và Điều 29 Nghị định 52/2013/NĐ-CP, yêu cầu thương nhân và tổ chức cung cấp thông tin rõ ràng về hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên hệ Điều 443 BLDS 2015 cũng quy định bên bán phải cung cấp thông tin cần thiết về tài sản cho bên mua Minh bạch thông tin trong hợp đồng thương mại điện tử được thể hiện qua hai khía cạnh: thông tin về sản phẩm và thông tin về tư cách của các bên Người tiêu dùng thường phải chịu rủi ro do việc cung cấp thông tin không đầy đủ từ bên cung ứng, điều này không chỉ là vi phạm quy định mà còn tạo ra bất lợi cho họ trong giao dịch.
Pháp luật dân sự hiện hành cho phép các bên huỷ bỏ giao dịch thông qua các quy định về vô hiệu hợp đồng Cụ thể, khi một bên cung cấp thông tin không đầy đủ dẫn đến nhầm lẫn và tin tưởng vào thông tin đó, bên còn lại có quyền huỷ bỏ hợp đồng theo Điều 126.1 BLDS 2015 Tương tự, nếu một bên cố tình cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm hoặc dịch vụ, bên kia cũng có quyền huỷ bỏ giao dịch theo Điều 127 BLDS 2015 Bản chất của hợp đồng là cân bằng quyền lợi giữa các bên, do đó, dù lỗi có thể là vô ý (nhầm lẫn) hay cố ý (lừa dối, đe doạ), pháp luật vẫn bảo vệ quyền rút lui khỏi hợp đồng, trừ khi các bên đã biết nhưng vẫn chấp nhận hợp đồng khi mục đích giao kết vẫn đạt được (Điều 126.2 BLDS 2015).
Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, việc thiết lập các biện pháp ràng buộc trách nhiệm cung cấp và minh bạch thông tin giữa các bên tham gia là rất cần thiết Đặc biệt, đối với các giao dịch nhỏ lẻ, các bên thường chú trọng đến các biện pháp bảo đảm để đảm bảo tuân thủ hợp đồng, thay vì phải đối mặt với những tranh chấp tốn kém và phức tạp Khi quyền lợi của người tiêu dùng bị ảnh hưởng ít hơn so với chi phí theo đuổi các vụ kiện kéo dài, việc áp dụng các biện pháp đảm bảo thực hiện hợp đồng trở nên thiết thực và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Thông qua các phương thức giao dịch trực tuyến và ứng dụng di động, các chủ thể có thể thực hiện giao dịch một cách an toàn nhờ vào các biện pháp bảo đảm phù hợp với từng loại hình giao dịch.
Để đảm bảo thông tin nhân thân và thực hiện hợp đồng trong giao dịch thương mại điện tử, việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt là biện pháp quan trọng Thanh toán trực tuyến giúp xác thực thông tin của người tham gia giao dịch thông qua việc kiểm tra thẻ tín dụng và thẻ thanh toán bởi ngân hàng Điều này không chỉ minh bạch thông tin chủ thể mà còn tạo ra một khoản tiền bảo đảm trong trường hợp người tiêu dùng không thực hiện nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán Hệ thống thanh toán trực tuyến khuyến khích bên sử dụng kênh bán hàng có trách nhiệm hơn với hợp đồng Ngoài ra, Nghị định 124/2015/NĐ-CP cũng quy định các biện pháp xử lý vi phạm thông tin và giao dịch trên website thương mại điện tử, nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cung ứng hàng hóa, dịch vụ.
Việc không cung cấp đầy đủ thông tin cho khách hàng về thương nhân, tổ chức hoặc cá nhân sở hữu website thương mại điện tử, cùng với thông tin về hàng hóa, dịch vụ, giá cả, và các điều khoản giao dịch, có thể dẫn đến mức phạt lên tới 5 triệu đồng và yêu cầu cải chính thông tin sai lệch Mức chế tài này vẫn còn thấp so với giá trị giao dịch, trong khi sự thiếu minh bạch từ cơ quan quản lý nhà nước làm ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng Để bảo vệ quyền lợi các bên giao dịch, cần có sự điều chỉnh và can thiệp hợp lý từ các cơ quan chức năng Hơn nữa, việc thanh toán không dùng tiền mặt mang lại nhiều lợi ích cho cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm kiểm soát dòng tiền, giảm lưu trữ tiền mặt trong nền kinh tế, và tăng cường hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Đồng thời, thanh toán trực tuyến cũng giúp doanh nghiệp cam kết giao dịch, kiểm tra thông tin và tiết kiệm chi phí giao dịch.
Quyết định số 2545/QĐ/TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020 Trong bối cảnh kinh tế và quản lý hiện đại, xu hướng không dùng tiền mặt đang trở thành mục tiêu quan trọng mà nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, kiên định theo đuổi.
Vấn đề không minh bạch thông tin hàng hoá, dịch vụ từ nhà cung cấp đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi người tiêu dùng, mặc dù có nhiều quy định pháp luật hiện hành yêu cầu trách nhiệm của họ Theo Điều 12 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, các tổ chức, cá nhân kinh doanh phải cung cấp thông tin đầy đủ về hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, vi phạm vẫn diễn ra phổ biến, đòi hỏi cơ quan quản lý nhà nước cần có biện pháp quyết liệt hơn để ngăn chặn Cụ thể, quy định về việc thu thập ý kiến phản hồi từ người tiêu dùng sau khi kết thúc hợp đồng cần được thực hiện, đảm bảo thông tin được công khai và không bị chỉnh sửa Điều này giúp người tiêu dùng có cơ hội chia sẻ trải nghiệm thực tế về chất lượng hàng hóa, dịch vụ Ngoài ra, cơ quan quản lý cần công bố danh sách cảnh báo các trang bán hàng vi phạm về tính minh bạch, đồng thời có quyền rút giấy phép kinh doanh hoặc khóa trang bán hàng nếu gây thiệt hại nghiêm trọng đến quyền lợi người tiêu dùng Mặc dù pháp luật hiện hành đã có quy định xử lý vi phạm, nhưng thách thức nằm ở việc thực thi và mức chế tài chưa đủ sức răn đe, khi lợi nhuận từ vi phạm có thể cao hơn chi phí phạt.
2.2.2 Hợp đồng theo mẫu, điều khoản bất cân xứng và vấn đề bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
Trong thương mại điện tử, giao dịch qua kênh bán hàng trực tuyến và ứng dụng di động mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đối mặt với khó khăn ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng nếu thiếu cơ chế bảo vệ Hình thức giao dịch này kết hợp giữa đề nghị và chấp nhận, hợp đồng mẫu và các quy định pháp lý khác, tạo nên một hợp đồng thương mại điện tử phức tạp Việc hiểu rõ các quy định về điều kiện giao dịch chung, cùng các điều khoản không thể thương lượng, là cần thiết để bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng, bên yếu thế trong quan hệ hợp đồng này.
Trên các trang bán hàng trực tuyến và ứng dụng di động, người tiêu dùng thường gặp nhiều điều khoản và điều kiện thương mại chuyên ngành được soạn sẵn, điều này có thể gây khó khăn trong việc tham gia vào hợp đồng mua bán.
Hợp đồng đính kèm thường khiến người tiêu dùng chấp nhận các điều khoản mà không đọc kỹ, dẫn đến việc họ không kiểm soát được nội dung và quyền lợi của mình Trong bối cảnh thương mại điện tử, người tiêu dùng chỉ tập trung vào việc mua hàng và sử dụng dịch vụ, trong khi bỏ qua các vấn đề pháp lý và rủi ro liên quan Do đó, sự chú ý đến các vấn đề pháp lý từ phía khách hàng là rất hạn chế Pháp luật trong trường hợp này cần đóng vai trò bảo vệ lợi ích của đa số, đặc biệt là những nhóm yếu thế trong quan hệ hợp đồng, như các hợp đồng được ký kết qua trang web bán hàng trực tuyến hoặc ứng dụng di động.
Hợp đồng theo mẫu được quy định tại Điều 405.1 Bộ luật Dân sự 2015, trong đó nêu rõ rằng hợp đồng này bao gồm các điều khoản do một bên đưa ra, và bên kia có quyền trả lời trong một thời gian hợp lý Nếu bên nhận được đề nghị chấp nhận, thì coi như đã đồng ý với toàn bộ nội dung hợp đồng theo mẫu Ngoài ra, Nghị định hướng dẫn về thương mại điện tử cũng nhấn mạnh nội dung này và bổ sung thêm các quy định về cách thức chấp nhận hợp đồng.
Theo Điều 32.3 Nghị định 52/2013/NĐ-CP, khi có chức năng đặt hàng trực tuyến, người bán phải đảm bảo khách hàng đồng ý với các điều kiện giao dịch trước khi gửi đề nghị hợp đồng Pháp luật hiện hành không cho phép người tiêu dùng rời khỏi hợp đồng khi thay đổi ý định, nhưng có quy định vô hiệu một số điều khoản trong hợp đồng mẫu nhằm bảo vệ quyền lợi của họ, như Điều 16.1 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010 Tuy nhiên, pháp luật về giao dịch điện tử chưa rõ ràng về việc vô hiệu toàn bộ hay một phần hợp đồng Để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cần có quy định cho phép họ rời khỏi hợp đồng mà không cần lý do, tương tự như "cooling-off period" ở nhiều quốc gia Quy định này sẽ giúp người tiêu dùng có quyền lựa chọn giữa việc vô hiệu toàn bộ hoặc một phần hợp đồng, tạo điều kiện cho họ tiếp tục hoặc thoát khỏi hợp đồng một cách dễ dàng, bảo vệ lợi ích tối đa của họ.