GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ từ cuối năm 2007 đã gây ra tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, nguyên nhân chính của khủng hoảng là vấn đề thanh khoản Nhiều ngân hàng trên thế giới đã phải tuyên bố phá sản hoặc sáp nhập do không đáp ứng được nhu cầu thanh khoản Tại Việt Nam, một số ngân hàng cũng đã trải qua tình trạng căng thẳng thanh khoản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động và uy tín Ngân hàng có khả năng thanh khoản tốt cần đảm bảo nguồn vốn khả dụng với chi phí hợp lý để đáp ứng nhu cầu thanh toán tức thời Việc nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao giúp ngân hàng đứng vững trước cú sốc thanh khoản, nhưng nếu quá nhiều sẽ dẫn đến mất cơ hội đầu tư và giảm khả năng sinh lợi Do đó, ngân hàng cần tìm ra giải pháp để duy trì khả năng thanh khoản đồng thời đạt được tỷ suất sinh lợi mong muốn.
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chỉ ra tác động của thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng Cụ thể, các nghiên cứu của Mahshid Shahchera (2012) tại Iran, Rizwan Ali Khan & Mutahhar Ali (2016) tại Pakistan, và Ictor Curtis Lartey cùng các cộng sự (2013) tại Ghana cho thấy có mối tương quan tích cực giữa thanh khoản và tỷ suất sinh lợi Ngược lại, một số nghiên cứu cho rằng việc nắm giữ tài sản thanh khoản có thể dẫn đến chi phí cơ hội, ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi do tài sản sinh lời thấp Nghiên cứu của Molyneux và Thornton (1992) cùng Goddard và cộng sự (2004) cũng đã phát hiện mối quan hệ tiêu cực giữa tài sản thanh khoản và tỷ suất sinh lợi ở các ngân hàng châu Âu vào cuối thập niên 1980 và giữa thập niên 2000.
Theo nghiên cứu của Eichengreen và Gibson (2001), các ngân hàng có thể kỳ vọng mức sinh lời cao hơn khi có ít tài sản thanh khoản Nghiên cứu của Étienne Bordeleau và Christopher Graham (2010) cũng đã phân tích 55 ngân hàng tại Mỹ để xác nhận mối liên hệ này.
Mười ngân hàng Canada đã chỉ ra rằng có mối quan hệ phi tuyến tính giữa thanh khoản và tỷ suất sinh lợi Việc gia tăng nắm giữ tài sản thanh khoản có thể nâng cao lợi nhuận, nhưng sẽ có một ngưỡng nhất định mà khi vượt qua, việc nắm giữ thêm tài sản thanh khoản sẽ dẫn đến sự suy giảm lợi nhuận.
Các nghiên cứu toàn cầu cho thấy tác động của việc nắm giữ tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại có sự khác biệt tùy thuộc vào không gian và thời gian nghiên cứu Xuất phát từ điều này, tác giả đã chọn đề tài “Tác động của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam” cho luận văn tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu này là phân tích tác động của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam Nghiên cứu sẽ xem xét mối quan hệ giữa tính thanh khoản của tài sản và hiệu quả sinh lợi, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách quản lý tài sản tại các ngân hàng nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Đo lường ảnh hưởng của việc nắm giữ tài sản thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này giúp xác định mối quan hệ giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời của ngân hàng, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm tối ưu hóa quản lý tài sản Việc hiểu rõ tác động của tài sản thanh khoản sẽ hỗ trợ các ngân hàng trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường tài chính.
+ Gợi ý các chính sách đảm bảo tính thanh khoản nhằm nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Các tài sản có tính thanh khoản, tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại
Nghiên cứu này được thực hiện trên 27 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, với việc loại bỏ các ngân hàng không đáp ứng đầy đủ điều kiện dữ liệu trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2018 Các ngân hàng còn lại đều đáp ứng đầy đủ dữ liệu cần thiết cho mục đích nghiên cứu Dữ liệu nghiên cứu được thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2008 đến 2018.
Câu hỏi nghiên cứu
Việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lợi Sự gia tăng tài sản thanh khoản giúp ngân hàng duy trì khả năng chi trả và giảm thiểu rủi ro tài chính, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và tỷ suất sinh lợi Tuy nhiên, nếu tỷ lệ tài sản thanh khoản quá cao, có thể dẫn đến việc giảm lợi nhuận do không tận dụng được các cơ hội đầu tư sinh lời Do đó, các ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc duy trì thanh khoản và tối ưu hóa lợi nhuận để đạt được sự phát triển bền vững.
- Cần có các chính sách như thế nào để đảm bảo thanh khoản nhằm nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các NHTM CP Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng GMM để phân tích ảnh hưởng của việc nắm giữ tài sản thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) Việt Nam Dữ liệu được thu thập từ 27 NHTM CP trong giai đoạn 2008 – 2018, bao gồm thông tin từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán và các yếu tố vĩ mô từ Tổng cục Thống kê Việt Nam Sau khi xử lý và tính toán dữ liệu bằng phần mềm Eview, nghiên cứu nhằm đưa ra kết luận về tác động của tài sản thanh khoản đối với tỷ suất sinh lợi của các NHTM CP tại Việt Nam.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Bài nghiên cứu này đánh giá tác động của việc nắm giữ tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ giúp các nhà điều hành chính sách và ngân hàng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc duy trì tài sản thanh khoản Đồng thời, bài viết đề xuất các chính sách nhằm đảm bảo thanh khoản, từ đó nâng cao tỷ suất sinh lợi cho các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Kết cấu luận văn
Kết cấu luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về tác động của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại ngân hàng thương mại
Chương 3: Thực trạng của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thượng mại cổ phần Việt Nam
Chương 4: Mô hình, dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách đảm bảo thanh khoản nhằm nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Trong chương 1, tác giả giới thiệu thông tin cơ bản về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như các câu hỏi và phương pháp nghiên cứu được sử dụng Cuối cùng, tác giả nêu rõ ý nghĩa của đề tài và cấu trúc của luận văn Chương 1 giúp người đọc có cái nhìn tổng quát về đề tài nghiên cứu, từ đó dễ dàng tiếp cận nội dung các chương tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC NẮM GIỮ CÁC TÀI SẢN CÓ TÍNH THANH KHOẢN ĐẾN TỶ SUẤT SINH LỢI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tài sản có tính thanh khoản tại ngân hàng thương mại
Thanh khoản là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng nguồn vốn để tài trợ cho việc gia tăng tài sản và thanh toán các nghĩa vụ nợ khi đến hạn mà không gặp phải tổn thất nghiêm trọng Theo Ủy Ban Basel về giám sát ngân hàng, định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của thanh khoản trong việc duy trì sự ổn định tài chính của ngân hàng (Basel, 2008).
Thanh khoản đề cập đến khả năng tiếp cận tài sản hoặc nguồn vốn với chi phí hợp lý khi nhu cầu phát sinh Nguồn vốn có tính thanh khoản cao khi chi phí huy động thấp và thời gian huy động nhanh Tương tự, tài sản có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển đổi thành tiền thấp và khả năng chuyển đổi nhanh chóng.
Thanh khoản được định nghĩa là khả năng tiếp cận tài sản và nguồn vốn với chi phí hợp lý để đáp ứng nhu cầu hoạt động của ngân hàng Một tài sản có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển đổi thành tiền mặt thấp và thời gian chuyển đổi nhanh Tương tự, nguồn vốn có tính thanh khoản cao khi chi phí huy động và thời gian huy động đều thấp (Trương Quang Thông, 2010)
Việc đánh giá khả năng thanh khoản của ngân hàng được thực hiện từ nhiều khía cạnh khác nhau Trong ngắn hạn, khả năng thanh khoản thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngay lập tức, liên quan đến khả năng sinh lời và đảm bảo thanh khoản Trong dài hạn, khả năng thanh khoản là khả năng huy động vốn dài hạn với chi phí hợp lý để phục vụ cho việc gia tăng tài sản, đặc biệt là thanh khoản theo cấu trúc, điều này đang được các ngân hàng chú trọng Tóm lại, thanh khoản phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn, bao gồm việc rút tiền, cho vay, và thực hiện các giao dịch cần thiết cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng tại từng thời điểm.
Tính thanh khoản và khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) khác nhau ở thời điểm cụ thể Ngân hàng có thể vẫn duy trì khả năng thanh toán nếu có đủ vốn để chi trả các khoản chi phí, nhưng khi không thể thanh toán các khoản nợ đúng hạn, ngân hàng sẽ rơi vào tình trạng thiếu hụt thanh khoản Do đó, một ngân hàng có thể mất khả năng thanh khoản trong khi vẫn giữ được khả năng thanh toán.
2.1.1.2: Cung thanh khoản, cầu thanh khoản và trạng thái thanh khoản
Theo Trần Huy Hoàng (2011), các ngân hàng thương mại thường đo lường trạng thái thanh khoản thông qua trạng thái thanh khoản ròng NLP (Net liquidity position)
Theo đó: NPL = Tổng cung thanh khoản - Tổng cầu thanh khoản
Cung thanh khoản của ngân hàng thương mại là khả năng cung ứng tiền để đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng, bao gồm các nguồn như tiền gửi, thu nhập từ dịch vụ, và vay mượn từ thị trường tiền tệ Cầu thanh khoản phản ánh nhu cầu rút và vay tiền của khách hàng, liên quan đến các khoản tiền gửi và việc tạo ra sản phẩm mới Nhu cầu thanh khoản của ngân hàng không chỉ bao gồm rút tiền và vay vốn mà còn các khoản lãi và chi phí phục vụ cho hoạt động Nhu cầu này tồn tại cả trong ngắn hạn và dài hạn; ngắn hạn thường liên quan đến tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm đến hạn, trong khi dài hạn liên quan đến nhu cầu theo chu kỳ như rút tiền vào dịp lễ Để đáp ứng nhu cầu thanh khoản, ngân hàng cần dự trữ tài sản có tính thanh khoản cao và lên kế hoạch thu hút tiền gửi, huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
Khi cầu thanh khoản vượt quá cung thanh khoản, ngân hàng sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt thanh khoản và cần xác định nguồn cung bổ sung cùng chi phí Ngược lại, nếu cung thanh khoản vượt quá cầu, ngân hàng sẽ rơi vào trạng thái dư thừa thanh khoản, dẫn đến việc nắm giữ nhiều tài sản không sinh lời, ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi Trạng thái cân bằng thanh khoản (NLP = 0) rất khó đạt được do sự khó khăn trong việc dự đoán chính xác biến động của cung và cầu thanh khoản.
2.1.1.3: Vai trò của thanh khoản đối với ngân hàng thương mại
Khả năng thanh khoản là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và gia tăng tài sản Quản lý thanh khoản hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt vốn, tăng cường khả năng cho vay và tối ưu hóa lợi nhuận Suy giảm khả năng thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng mà còn tác động đến toàn hệ thống ngân hàng Do đó, các nhà quản lý cần thường xuyên đánh giá khả năng thanh khoản và dự đoán nhu cầu vốn trong nhiều tình huống khác nhau Ngân hàng cần duy trì thanh khoản để đáp ứng các khoản cho vay mới mà không phải thu hồi các khoản vay hiện tại hoặc thanh lý tài sản, nhằm giảm chi phí và bảo vệ lợi nhuận Bên cạnh đó, thanh khoản cũng cần thiết để đảm bảo khả năng rút tiền hàng ngày một cách ổn định và kịp thời.
2.1.2: Tài sản có tính thanh khoản
2.1.2.1: Tính thanh khoản của tài sản
Tính thanh khoản của tài sản là chỉ số đo lường khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, phụ thuộc vào thời gian và chi phí chuyển đổi Những tài sản có tính thanh khoản cao thường có chi phí chuyển đổi thấp và thời gian chuyển đổi nhanh chóng Tính thanh khoản của tài sản phản ánh rủi ro khi chuyển đổi thành tiền trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời phụ thuộc vào nhiều nhân tố và có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng, quốc gia.
Tài sản được xem là có tính thanh khoản cao khi có các đặc điểm sau:
- Phổ biến trên thị trường, khả năng chuyển hóa thành tiền một cách nhanh chóng và chi phí thấp
- Giá của tài sản ít biến động, có thể giao dịch một cách nhanh chóng và không giảm doanh thu
Người bán tài sản có khả năng dễ dàng mua lại chúng trên thị trường với mức giá ổn định hơn so với giá đã bán, điều này giúp họ khôi phục giá trị khoản đầu tư ban đầu của mình.
2.1.2.2: Các tài sản có tính thanh khoản
Các tài sản không sinh lợi được giữ chủ yếu để đảm bảo dự trữ bắt buộc của Ngân hàng Nhà nước, nhằm duy trì khả năng thanh toán và chi trả cho người gửi tiền Những tài sản này cũng phục vụ cho mục đích thanh toán bù trừ và đáp ứng nhu cầu vốn khả dụng của ngân hàng.
Tiền mặt tại quỹ là số tiền mà các ngân hàng giữ để đáp ứng nhu cầu giao dịch hàng ngày Khi số tiền này vượt quá nhu cầu, ngân hàng sẽ gửi số dư vào Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hoặc ngân hàng đại lý Ngược lại, nếu nhu cầu giao dịch lớn hơn số tiền mặt tại quỹ, ngân hàng sẽ phải rút tiền từ NHNN hoặc ngân hàng đại lý để đảm bảo thực hiện các giao dịch cần thiết.
Tiền gửi của ngân hàng tại NHNN là số dư mà các ngân hàng duy trì tại Ngân hàng Nhà nước, đóng vai trò là tài khoản dự trữ cơ bản Các ngân hàng bắt buộc phải duy trì tài khoản này, và số dư sẽ được điều chỉnh qua các giao dịch như thanh toán bù trừ séc và chuyển tiền điện tử Số dư tài khoản tăng khi ngân hàng gửi thêm tiền mặt, nhận thanh toán từ trái phiếu và tín phiếu kho bạc đến hạn, mua dự trữ dư thừa từ ngân hàng khác hoặc vay từ NHNN Ngược lại, số dư giảm khi ngân hàng rút tiền mặt, thanh toán mua trái phiếu, trả nợ cho NHNN hoặc cho vay dự trữ nhàn rỗi cho các ngân hàng khác.
Tiền gửi của ngân hàng tại các NHTM khác bao gồm toàn bộ số dư tiền gửi mà ngân hàng duy trì tại các NHTM khác Các ngân hàng không bị bắt buộc phải giữ một số dư tối thiểu tại các NHTM khác, và số tiền này không được tính vào tổng số tiền dự trữ bắt buộc Để bù đắp cho điều này, ngân hàng nhận gửi cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng cho các ngân hàng gửi tiền, bao gồm hợp vốn cho vay, giao dịch quốc tế và tư vấn đầu tư.
Tiền mặt đang trong quá trình nhờ thu là giá trị của các séc mà ngân hàng đã nộp vào Ngân hàng Nhà nước hoặc ngân hàng chủ trì trong hệ thống thanh toán bù trừ nhưng vẫn chưa được thanh toán Số lượng tiền mặt này phụ thuộc vào giá trị của các tờ séc và thời gian cần thiết để thực hiện thanh toán.
Tỷ suất sinh lợi tại ngân hàng thương mại
Khả năng sinh lợi của ngân hàng phụ thuộc vào việc sử dụng hiệu quả các tài sản vật chất và tài sản tài chính mà ngân hàng sở hữu Để đảm bảo hoạt động và phát triển bền vững, khả năng sinh lợi cần đáp ứng tối thiểu yêu cầu duy trì vốn.
Tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại (NHTM) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi trên mỗi đơn vị tài sản và vốn chủ sở hữu Khi tỷ suất sinh lợi lớn hơn 0, ngân hàng chứng tỏ hoạt động kinh doanh có lãi, ngược lại, tỷ suất nhỏ hơn 0 cho thấy ngân hàng đang thua lỗ Một tỷ suất sinh lợi cao không chỉ thể hiện khả năng sinh lợi tốt mà còn là mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng, giúp bảo toàn vốn và mở rộng thị trường hiệu quả.
Tỷ suất sinh lợi là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, bên cạnh các chỉ tiêu về kết quả kinh doanh và rủi ro.
Tỷ suất sinh lợi của ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời là thước đo khả năng tạo ra lợi nhuận Chỉ số này được đánh giá thông qua các tỷ số liên quan đến tỷ suất sinh lợi, giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính và khả năng sinh lời của ngân hàng.
2.2.2: Các chỉ tiêu đo lường tỷ suất sinh lợi
Tỷ suất sinh lợi của ngân hàng được đo lường qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, phổ biến nhất là tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu Các chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả hoạt động của ngân hàng càng tốt, ngược lại, tỷ lệ thấp cho thấy hiệu quả kém Mỗi chỉ số phản ánh khả năng sinh lợi của ngân hàng trong những trường hợp cụ thể và mang ý nghĩa đặc trưng riêng.
2.2.2.1 : Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (Return On total Assets – ROA)
ROA là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng, phản ánh số lợi nhuận sau thuế mà mỗi đồng vốn tài sản mang lại.
Công thức tính ROA như sau:
ROA = Thu nhập sau thuế
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng, phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng Một mức ROA thấp có thể chỉ ra chính sách đầu tư và cho vay không hiệu quả, hoặc chi phí hoạt động quá cao Ngược lại, ROA cao cho thấy ngân hàng đang áp dụng cơ cấu tài sản hợp lý và có chiến lược kinh doanh, đầu tư hiệu quả.
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA) là một chỉ số quan trọng, giúp phản ánh chính xác hơn tỷ suất sinh lợi của tài sản ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ số này cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về lợi nhuận của ngân hàng, đặc biệt khi tổng tài sản của ngân hàng có sự biến động lớn trong một năm tài chính.
Công thức tính ROAA như sau:
ROAA = Thu nhập sau thuế
Tổng tài sản bình quân Trong đó: Tổng tài sản bình quân trong kỳ = (Tổng tài sản đầu kỳ + Tổng tài sản cuối kỳ)/2
2.2.2.2 : Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (Return On Equity – ROE)
ROE là tỷ số quan trọng nhất đối với các cổ đông, tỷ số này đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng vốn của cổ đông
Công thức tính ROE như sau:
ROE = Thu nhập sau thuế
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng ROE cao cho thấy ngân hàng đã cân đối tốt giữa vốn cổ đông và vốn vay, từ đó tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh trong huy động vốn và mở rộng quy mô Chỉ số ROE ổn định phản ánh sự quản lý hiệu quả và sinh lời Tuy nhiên, nếu ROE quá cao so với ROA, điều này có thể chỉ ra rằng vốn chủ sở hữu chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, khiến ngân hàng phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn huy động, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của ngân hàng.
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROAE) được sử dụng để phản ánh chính xác hơn tỷ suất sinh lợi của ngân hàng trong từng thời kỳ, bên cạnh việc tính chỉ số ROE ROAE cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về lợi nhuận của ngân hàng, đặc biệt khi giá trị vốn chủ sở hữu của cổ đông có sự thay đổi đáng kể trong năm tài chính.
Công thức tính ROAE như sau:
ROAE = Thu nhập sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân Trong đó: Vốn chủ sở hữu bình quân trong kỳ = (Vốn chủ sở hữu đầu kỳ + Vốn chủ sở hữu cuối kỳ)/2.
Tác động của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại ngân hàng thương mại
Mối quan hệ giữa việc nắm giữ tài sản thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là chủ đề được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm Tài sản thanh khoản phản ánh khả năng thanh khoản của ngân hàng, và việc quản lý chúng là một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính Nếu ngân hàng không cân đối tỷ lệ nắm giữ tài sản thanh khoản, điều này có thể dẫn đến chi phí không mong muốn cho ngân hàng.
Theo Chandra (2001, p.72), tỷ lệ tài sản thanh khoản cao thường được coi là dấu hiệu của sức mạnh tài chính Tuy nhiên, Assaf Neto (2003, p.22) cho rằng thanh khoản cao không phải là điều mà các ngân hàng mong muốn, vì tài sản thanh khoản thường mang lại ít lợi nhuận và thể hiện chi phí cơ hội Khi nắm giữ tài sản thanh khoản cao, ngân hàng phải từ bỏ cơ hội đầu tư vào các tài sản có khả năng sinh lợi cao hơn.
Theo Arnold (2008, p.537), việc nắm giữ tiền mặt mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng thanh toán cho các chi phí hàng ngày như tiền lương, nguyên vật liệu và thuế Hơn nữa, trong bối cảnh dòng tiền tương lai không chắc chắn, việc giữ tiền mặt tạo ra một lớp bảo vệ trong thời kỳ suy thoái Sở hữu tiền mặt cũng giúp đảm bảo khả năng thực hiện các khoản đầu tư có lợi nhuận cao mà không cần phải chờ đợi thanh toán.
Một nhiệm vụ quan trọng của người quản lý tài chính là đạt được sự cân bằng giữa khả năng thanh khoản và lợi nhuận cho các ngân hàng Theo Perobeli, Pereira và David (2007, trang 3), quyết định về mức độ thanh khoản cần phải dựa vào nguyên tắc nhất định.
- Tài sản thanh khoản càng lớn thì lợi nhuận càng giảm (nhưng cũng làm giảm rủi ro thanh toán)
Tài sản thanh khoản thấp có thể gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng, nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro thanh khoản Điều này xuất phát từ việc ngân hàng phải đánh đổi giữa việc sở hữu nguồn vốn dài hạn và tài sản thanh khoản.
Theo lý thuyết kinh tế, có một mối quan hệ tích cực giữa rủi ro và lợi nhuận, nghĩa là rủi ro càng cao thì lợi nhuận càng lớn Do đó, khi thanh khoản cao, điều này đồng nghĩa với việc rủi ro giảm, dẫn đến lợi nhuận cũng sẽ thấp hơn.
Theo Assaf Neto (2003, trang 22), đầu tư vào tài sản thanh khoản nhiều sẽ dẫn đến lợi nhuận thấp hơn nhưng giảm rủi ro trong quản lý thanh khoản Ngược lại, khi đầu tư ít vào tài sản thanh khoản, ngân hàng chấp nhận rủi ro cao hơn và có thể đạt được lợi nhuận lớn hơn Sự thay đổi trong thanh khoản sẽ ảnh hưởng ngược lại đến khả năng sinh lời của ngân hàng Do đó, mỗi ngân hàng cần lựa chọn lượng tài sản thanh khoản phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro và lợi nhuận của mình Mối quan hệ giữa tài sản thanh khoản và lợi nhuận đã được nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới xác nhận.
2.4: Tổng quan các nghiên cứu trước đây về tác động của của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại 2.4.1: Nghiên cứu của Étienne Bordeleau và Christopher Graham (2010)
Nghiên cứu "Tác động của thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng" đã phân tích dữ liệu từ 55 ngân hàng Mỹ và 10 ngân hàng Canada trong giai đoạn 1997-2009 Các biến độc lập bao gồm tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản, tỷ lệ đòn bẩy tài chính, thu nhập từ hoạt động kinh doanh và đầu tư, tỷ lệ chứng khoán phái sinh, tỷ lệ vốn cấp 1 cùng với các yếu tố kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp Lợi nhuận được đo lường qua tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ phi tuyến giữa việc nắm giữ tài sản thanh khoản và tỷ suất sinh lợi của ngân hàng Việc nắm giữ nhiều tài sản thanh khoản có thể tăng lợi nhuận, nhưng sẽ có một giới hạn, sau đó lợi nhuận sẽ giảm nếu ngân hàng tiếp tục nắm giữ thêm Điều này cho thấy thị trường vốn đánh giá cao tài sản thanh khoản, nhưng lợi nhuận có thể thấp hơn chi phí cơ hội Trong bối cảnh kinh tế suy yếu, ngân hàng nên tăng cường nắm giữ tài sản thanh khoản để tối đa hóa lợi nhuận Hơn nữa, tốc độ tăng trưởng GDP có tác động tích cực đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát lại gây ảnh hưởng tiêu cực.
2.4.2: Nghiên cứu của Antonina Davydenko (2010)
Nghiên cứu “Các nhân tố quyết định tỷ suất sinh lợi tại các NHTM Ukraine” phân tích dữ liệu từ các ngân hàng thương mại ở Ukraine trong giai đoạn 2005 – 2009, với biến phụ thuộc là tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các yếu tố độc lập được chia thành hai nhóm: nhân tố nội tại của ngân hàng, bao gồm tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, chi phí quản lý, tỷ lệ tiền mặt và tiền gửi trên tổng tài sản; và yếu tố vĩ mô như GDP, chỉ số giá tiêu dùng và tỷ giá hối đoái giữa đồng Hryvna và đô la Mỹ Kết quả cho thấy tỷ lệ tiền mặt và các khoản tương đương tiền có tác động ngược chiều đến tỷ suất sinh lợi, nhưng khi tương tác với biến giả sở hữu nước ngoài, nó lại cho thấy mối quan hệ tích cực, chỉ ra rằng các ngân hàng nước ngoài quản lý thanh khoản hiệu quả hơn so với ngân hàng trong nước.
2.4.3: Nghiên cứu của Mahshid Shahchera (2012)
Nghiên cứu "Tác động của tài sản thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi của các NHTM tại Iran" đã phân tích mối quan hệ giữa tài sản thanh khoản và tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại Iran trong giai đoạn 2002 - 2009, sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng không cân bằng GMM Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của tài sản thanh khoản đối với hiệu suất tài chính của các NHTM.
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ phi tuyến giữa việc nắm giữ tài sản thanh khoản và tỷ suất sinh lợi ngân hàng; tỷ suất sinh lợi sẽ tăng khi ngân hàng nắm giữ nhiều tài sản thanh khoản, nhưng sẽ giảm nếu vượt quá một mức nhất định Các yếu tố như tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và chu kỳ kinh doanh có tác động tích cực đến tỷ suất sinh lợi Ngược lại, mức độ quản lý của nhà nước có ảnh hưởng tiêu cực, với việc tăng cường giám sát ngân hàng sẽ làm suy giảm lợi nhuận.
2.4.4: Nghiên cứu của Ictor Curtis Lartey, Samuel Antwi, và Eric Kofi Boadi
Bài nghiên cứu “Mối quan hệ giữa thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng niêm yết Ghana” phân tích mối liên hệ giữa thanh khoản và tỷ suất sinh lợi của bảy ngân hàng niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Ghana trong giai đoạn 2005 – 2010 Tác giả áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu và hồi quy ROA dựa trên tỷ suất đầu tư tạm thời (TIR: Temporary Investment Ratio) để làm rõ mối quan hệ này.
Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa các yếu tố thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng niêm yết ở Ghana.
2.4.5: Nghiên cứu của Trần Thị Thanh Nga (2013)
THỰC TRẠNG CỦA VIỆC NẮM GIỮ CÁC TÀI SẢN CÓ TÍNH
Giới thiệu các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam Ngày 26/03/1988, Nghị định số 53/HĐBT được ban hành, đánh dấu sự hình thành hệ thống ngân hàng Việt Nam với hai cấp: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và ngân hàng thương mại Bốn ngân hàng thương mại được thành lập từ Ngân hàng Nhà nước bao gồm: Ngân hàng Công thương Việt Nam, Ngân hàng Phát triển nông nghiệp, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được sửa đổi bởi Luật số 17/2017/QH14, các loại hình ngân hàng được phân loại dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, bao gồm ngân hàng thương mại (NHTM), ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng hoạt động theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng với mục tiêu lợi nhuận Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại được phân loại dựa trên hình thức sở hữu, bao gồm ngân hàng thương mại TNHH MTV do Nhà nước sở hữu, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng 100% vốn nước ngoài, chi nhánh và văn phòng đại diện của ngân hàng nước ngoài, cùng với ngân hàng liên doanh.
Ngành ngân hàng Việt Nam đã có nhiều đổi mới và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập kinh tế Đến năm 2018, cả nước có 31 ngân hàng thương mại cổ phần, với sự đa dạng về loại hình ngân hàng và sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài Sự phong phú trong các dịch vụ ngân hàng đã tạo ra mức độ cạnh tranh gay gắt, buộc các ngân hàng phải tiến hành tái cấu trúc để duy trì sự phát triển bền vững.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần, đã vượt qua nhiều khó khăn và thử thách, thể hiện sự phát triển qua quy mô, doanh số huy động và cho vay tăng trưởng, cũng như mở rộng thị phần Sự phát triển này còn phản ánh năng lực quản trị rủi ro, quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội của ngân hàng Để nâng cao năng lực tài chính và quản trị rủi ro, việc thực hiện các biện pháp xử lý hậu tái cấu trúc và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ ngân hàng với chi phí hợp lý là những vấn đề quan trọng trong hệ thống ngân hàng hiện nay.
Thực trạng tài sản có tính thanh khoản tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Năm 2011, các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam ghi nhận tỷ lệ nắm giữ tài sản thanh khoản cao nhất, với Seabank dẫn đầu khi sở hữu tỷ lệ tài sản thanh khoản lên tới 61.1%.
Các ngân hàng TPB, Seabank, VCB và Nam Á Bank đều có tỷ lệ nắm giữ tài sản thanh khoản cao và ổn định, với tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản luôn duy trì trên 20% trong suốt giai đoạn nghiên cứu Ngược lại, SCB và BIDV lại có tỷ lệ nắm giữ tài sản thanh khoản thấp, thường dưới 10% trên tổng tài sản.
Từ năm 2008 đến 2011, tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam đã có xu hướng tăng dần, với tỷ lệ nắm giữ tài sản thanh khoản của các ngân hàng thường xuyên vượt mức 20%.
Từ năm 2012 đến 2018, tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản của các ngân hàng đã giảm, với phần lớn tỷ lệ này dưới 20%.
Bảng 3.1: Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản tại các NHTM CP
Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: %
2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 ABB 0,239 0,350 0,254 0,219 0,287 0,311 0,307 0,216 0,163 0,189 0,163 ACB 0,341 0,273 0,238 0,346 0,202 0,081 0,068 0,089 0,130 0,083 0,130 BID 0,190 0,169 0,193 0,172 0,162 0,121 0,134 0,123 0,143 0,138 0,143 CTG 0,140 0,131 0,161 0,177 0,145 0,151 0,142 0,111 0,145 0,126 0,145 EIB 0,361 0,245 0,306 0,403 0,429 0,363 0,277 0,102 0,184 0,139 0,184 HDB 0,257 0,342 0,293 0,262 0,172 0,165 0,211 0,162 0,206 0,158 0,206 KLB 0,172 0,230 0,182 0,291 0,199 0,190 0,181 0,107 0,184 0,183 0,184 LPB 0,406 0,240 0,172 0,382 0,283 0,233 0,115 0,073 0,080 0,148 0,080 MBB 0,385 0,386 0,337 0,356 0,287 0,197 0,198 0,190 0,187 0,208 0,187 MSB 0,506 0,416 0,277 0,271 0,315 0,249 0,194 0,148 0,238 0,127 0,238 NamABank 0,224 0,357 0,235 0,263 0,225 0,281 0,419 0,228 0,177 0,119 0,177 NVB 0,425 0,310 0,274 0,195 0,086 0,214 0,210 0,177 0,119 0,173 0,119 OCB 0,072 0,133 0,302 0,193 0,182 0,149 0,148 0,155 0,162 0,207 0,162 PGBank 0,371 0,250 0,125 0,135 0,156 0,290 0,266 0,147 0,082 0,090 0,082 Saigonbank 0,183 0,062 0,144 0,105 0,095 0,075 0,058 0,115 0,171 0,192 0,171 SCB 0,139 0,108 0,144 0,072 0,063 0,071 0,073 0,078 0,070 0,081 0,070 Seabank 0,455 0,541 0,295 0,611 0,521 0,415 0,375 0,219 0,227 0,207 0,227 SHB 0,258 0,271 0,244 0,272 0,287 0,228 0,199 0,177 0,110 0,136 0,110 STB 0,279 0,269 0,261 0,174 0,155 0,110 0,108 0,056 0,052 0,045 0,052 TCB 0,333 0,340 0,362 0,294 0,235 0,135 0,142 0,115 0,211 0,162 0,211 TPB 0,575 0,141 0,183 0,362 0,189 0,210 0,320 0,291 0,169 0,211 0,169 VCB 0,291 0,302 0,303 0,332 0,212 0,262 0,308 0,252 0,317 0,335 0,317 VIB 0,261 0,335 0,298 0,317 0,154 0,125 0,121 0,102 0,091 0,121 0,091 VietAbank 0,275 0,190 0,222 0,157 0,150 0,090 0,088 0,132 0,225 0,200 0,225
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
Biểu đồ 3.1: Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản tại các NHTM
CP Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam).
Thực trạng tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam 23 3.3.1: Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản ROA
3.3.1: Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản ROA
3.3.1.1 Thực trạng tổng tài sản tại các NHTM CP Việt Nam
Tổng tài sản của các NHTM CP Việt Nam.có xu hướng tăng lên từ năm 2008 đến năm 2018
Giai đoạn 2008 – 2011 chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về quy mô tổng tài sản của các ngân hàng, với hầu hết ngân hàng ghi nhận tốc độ tăng trưởng dương và cao Tăng trưởng tổng tài sản trong giai đoạn này vượt quá 20%, điều này phản ánh sự phục hồi và phát triển của nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008.
Giai đoạn 2011- 2015, quy mô tổng tài sản tiếp tục tăng tuy nhiên tốc độ tăng trưởng tổng tài sản giảm lại, không còn tăng nhanh như giai đoạn 2018 – 2011
Một số ngân hàng như EIB và MSB đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng tổng tài sản âm, với tổng tài sản liên tục sụt giảm trong giai đoạn này.
Giai đoạn 2016 – 2018, tổng tài sản của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) có sự tăng trưởng ổn định, với tất cả các ngân hàng đều ghi nhận mức tăng trưởng dương ngoại trừ Ngân hàng MSB.
So với năm 2008, tổng tài sản của các ngân hàng vào năm 2018 đã tăng hơn 7 lần, đạt hơn 7,8 triệu tỷ đồng Trong số đó, ngân hàng BID dẫn đầu với tổng tài sản 1.313.037 tỷ đồng, tiếp theo là CTG với 1.164.434 tỷ đồng và VCB với 1.074.026 tỷ đồng, tất cả đều vượt mốc 1.000.000 tỷ đồng Nhóm các ngân hàng như SCB, STB, MBB, SHB, ACB, VPB và TCB cũng ghi nhận quy mô tài sản trên 200.000 tỷ đồng, cho thấy sự phát triển vượt bậc so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác.
Biểu đồ 3.2: Thực trạng tổng tài sản tại các NHTM CP Việt Nam giai đoạn
2008 – 2018 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
3.3.1.2 : Thực trạng lợi nhuận sau thuế tại các NHTM CP Việt Nam
Biểu đồ 3.3: Thực trạng lợi nhuận sau thuế tại các NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
Trong giai đoạn 2008 – 2018, các ngân hàng BID, CTG và VCB có lợi nhuận sau thuế dẫn đầu và đạt mức trên 2.000 tỷ đồng
Giai đoạn từ 2008 đến 2011, lợi nhuận sau thuế của hầu hết các ngân hàng có xu hướng tăng Năm 2008, do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, hoạt động kinh doanh và đầu tư vào chứng khoán, bất động sản, cùng với việc cho vay bị hạn chế, dẫn đến lợi nhuận sau thuế thấp Tuy nhiên, từ năm 2009 đến 2010, khi nền kinh tế phục hồi, lợi nhuận của các ngân hàng tăng trở lại, ngoại trừ SCB với mức giảm -32,2% vào năm 2009 và -11,64% vào năm 2010, cùng với VCB giảm -22% vào năm 2009.
Giai đoạn 2012 – 2015, lợi nhuận của các ngân hàng giảm mạnh, với năm 2012 ghi nhận hơn một nửa số ngân hàng có tăng trưởng lợi nhuận âm Cụ thể, ACB giảm 75,6%, CTG giảm 1,4%, EIB tăng 29,6%, trong khi HDBank cũng gặp khó khăn.
Trong giai đoạn hiện nay, nhiều ngân hàng như KienLongBank, LPB, MSB, và NamABank ghi nhận sự giảm sút lợi nhuận, với mức giảm lên tới 98,6% ở NCB và 78,3% ở SCB Một số ngân hàng như ABB, EIB, KLB, và Vietbank liên tục có tăng trưởng lợi nhuận âm Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự gia tăng nợ xấu, làm cho chi phí dự phòng cho các khoản nợ xấu tăng cao, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của các ngân hàng.
Từ năm 2016 đến 2018, lợi nhuận của các ngân hàng đã tăng trở lại nhờ vào việc giải quyết vấn đề nợ xấu và tình hình kinh tế vĩ mô ổn định Năm 2018, Ngân hàng Vietcombank (VCB) ghi nhận lợi nhuận sau thuế vượt 14.000 tỷ đồng, trong khi Techcombank (TCB) đạt hơn 8.400 tỷ đồng và VPBank (VPB) đạt trên 7.300 tỷ đồng Các ngân hàng như BIDV, MBB, ACB và CTG cũng có lợi nhuận sau thuế cao, vượt trội so với các ngân hàng khác.
3.3.1.3 : Thực trạng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản
Bảng 3.2: Tỷ lệ ROA tại các NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2008 - 2018 Đơn vị tính: %
2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 ABB 0,37 1,18 1,31 0,75 0,87 0,24 0,17 0,14 0,33 0,58 0,79 ACB 2,10 1,31 1,14 1,14 0,44 0,50 0,53 0,51 0,57 0,74 1,56 BID 0,81 0,95 1,03 0,79 0,53 0,74 0,76 0,68 0,61 0,56 0,52 CTG 0,93 1,14 0,93 1,36 1,22 1,00 0,86 0,73 0,71 0,68 0,47 EIB 1,47 1,73 1,38 1,66 1,26 0,39 0,21 0,03 0,24 0,55 0,43 HDB 0,63 1,02 0,78 0,95 0,62 0,25 0,48 0,48 0,49 0,92 1,48 KLB 1,27 1,22 1,56 2,21 1,89 1,47 0,76 0,65 0,40 0,54 0,55 LPB 5,95 3,11 1,95 1,74 1,31 0,71 0,46 0,33 0,75 0,84 0,55 MBB 1,59 1,59 1,56 1,53 1,31 1,26 1,23 1,13 1,11 1,10 1,71 MSB 0,97 1,21 1,00 0,70 0,21 0,31 0,14 0,11 0,15 0,11 0,63 NamABank 0,16 0,51 0,96 1,26 1,13 0,47 0,50 0,55 0,08 0,44 0,79 NVB 0,52 0,76 0,78 0,74 0,01 0,06 0,02 0,01 0,02 0,03 0,05 OCB 0,64 1,63 1,55 1,19 0,84 0,74 0,56 0,42 0,61 0,97 1,76
PGBank 1,06 1,68 1,34 2,54 1,25 0,15 0,51 0,17 0,49 0,22 0,42 Saigonbank 1,44 1,77 4,73 1,98 2,00 1,18 1,14 0,24 0,73 0,26 0,20 SCB 1,20 0,58 0,46 0,37 0,04 0,02 0,04 0,02 0,02 0,03 0,03 Seabank 0,78 1,50 1,14 0,12 0,07 0,19 0,11 0,11 0,11 0,24 0,35 SHB 1,35 1,16 0,97 1,06 0,02 0,59 0,47 0,39 0,38 0,54 0,52 STB 1,40 1,61 1,23 1,46 0,66 1,38 1,16 0,39 0,02 0,27 0,44 TCB 2,00 1,84 1,38 1,75 0,43 0,41 0,62 0,80 1,34 2,39 2,64 TPB 2,09 1,19 0,77 (5,51) 0,77 1,19 1,02 0,74 0,53 0,78 1,33 VCB 2,28 1,53 1,39 1,14 1,06 0,93 0,79 0,79 0,87 0,88 1,36 VIB 0,49 0,81 0,84 0,66 0,80 0,07 0,65 0,62 0,54 0,91 1,58 VietAbank 0,70 1,33 1,11 1,10 0,67 0,22 0,13 0,20 0,16 0,15 0,17 Vietbank 1,77 0,58 0,36 2,00 0,14 0,19 (1,28) (0,38) 0,18 0,63 0,62 Vietcapital
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
ROA của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam dao động từ 0,6% đến 1,4% Trong số đó, các ngân hàng như TCB, VCB, VPB, MBB, ACB và CTG nổi bật với tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản vượt trội và ổn định qua các năm.
Năm 2008, tỷ lệ ROA của LPB đạt 5,95%, cao nhất trong lịch sử, nhờ vào việc ngân hàng vừa mới thành lập và quy mô tổng tài sản còn nhỏ, dẫn đến tỷ lệ ROA lớn.
2011, tỷ lệ ROA của TPB (-5,51%) là thấp nhất do trong năm này lợi nhuận của TPB âm hơn 1.371 tỷ đồng
ROA bình quân của các NHTM CP Việt Nam có xu hướng giảm dần từ năm
Từ năm 2008 đến 2015, lợi nhuận của các ngân hàng giảm do quy mô và tốc độ tăng trưởng tổng tài sản tăng nhanh hơn lợi nhuận, cùng với những biến động của nền kinh tế, lạm phát cao, và tỷ lệ nợ xấu gia tăng Tuy nhiên, từ năm 2016 đến 2018, ROA đã có xu hướng tăng trở lại nhờ vào tình hình kinh tế cải thiện, lạm phát ổn định, ngân hàng mở rộng và nâng cao chất lượng tín dụng, cũng như xử lý nợ xấu, dẫn đến lợi nhuận được cải thiện đáng kể.
Biểu đồ 3.4: ROA tại các NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
3.3.2: Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE
3.3.2.1: Thực trạng vốn chủ sở hữu tại các NHTM CP Việt Nam
Vốn chủ sở hữu của các NHTM CP Việt Nam có xu hướng tăng dần từ năm
Từ năm 2008 đến 2018, quy mô vốn chủ sở hữu của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam đã đạt trên 500.000 tỷ đồng, với vốn chủ sở hữu trung bình khoảng 19.000 tỷ đồng Trong hệ thống ngân hàng TMCP, những ngân hàng dẫn đầu về vốn chủ sở hữu bao gồm CTG, VCB, BID, TCB, VPB và MBB.
Từ năm 2008 đến 2018, quy mô vốn chủ sở hữu của các ngân hàng đã có sự phát triển đáng kể, đạt trên 30.000 tỷ đồng Trong số đó, CTG dẫn đầu với hơn 67.000 tỷ đồng, tiếp theo là VCB với trên 62.000 tỷ và BID với hơn 54.000 tỷ đồng Ngược lại, một số ngân hàng như KLB, NVB, PGBank, Saigonbank và Vietcapital Bank có quy mô vốn chủ sở hữu thấp, dưới 4.000 tỷ đồng.
Biểu đồ 3.5: Thực trạng vốn chủ sở hữu tại các NHTM CP Việt Nam giai đoạn
2008 – 2018 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
Từ năm 2008 đến 2011, vốn chủ sở hữu tăng nhanh chóng, đạt mức gấp 2,08 lần so với năm 2008 với tốc độ tăng trưởng trên 20% Tuy nhiên, giai đoạn 2011-2016 chứng kiến sự chậm lại trong tăng trưởng vốn chủ sở hữu, thậm chí nhiều ngân hàng ghi nhận xu hướng giảm Từ năm 2017 đến 2018, tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu phục hồi, đạt mức trung bình trên 13% mỗi năm So với quy mô vốn chủ sở hữu năm 2008, vốn chủ sở hữu năm 2018 đã tăng khoảng 4,5 lần.
3.3.2.2: Thực trạng tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE
Bảng 3.3: Tỷ lệ ROE tại các NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: %
Ngân hàng 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 ABB 1,26 6,94 10,66 6,66 8,15 2,45 2,05 1,58 4,17 7,99 10,41 ACB 28,46 21,78 20,52 26,82 6,21 6,61 7,68 8,04 9,42 13,21 24,44 BID 14,83 15,97 15,51 13,16 9,70 12,58 14,87 14,22 14,36 14,77 12,47 CTG 14,63 22,15 18,88 21,92 18,29 10,71 10,38 10,20 11,23 11,71 8,03 EIB 5,54 8,48 13,43 18,64 13,53 4,49 2,60 0,30 2,30 5,77 4,44 HDB 3,58 10,81 11,43 12,02 6,05 2,53 5,37 5,46 7,92 12,41 19,02 KLB 3,56 8,20 6,06 11,42 10,19 9,02 5,23 4,90 3,60 5,68 6,18 LPB 12,87 14,11 16,63 14,82 11,75 7,79 6,31 4,60 12,76 14,58 9,41 MBB 15,90 15,89 19,28 22,06 17,93 15,02 14,95 11,05 11,26 12,29 18,11 MSB 16,90 21,75 18,29 8,39 2,49 3,50 1,51 0,85 1,03 0,89 6,28 NamABank 0,75 4,21 6,37 7,29 5,51 4,14 5,62 5,69 0,96 6,52 13,98 NVB 5,31 12,21 7,76 5,17 0,07 0,58 0,25 0,20 0,34 0,68 1,12 OCB 4,09 8,85 9,70 8,07 6,02 6,09 5,49 4,96 8,20 13,30 20,02 PGBank 6,39 16,00 10,07 17,22 7,51 1,19 3,92 1,21 3,51 1,81 3,44 Saigonbank 10,97 10,86 22,55 9,20 8,40 4,94 5,19 1,27 3,97 1,60 1,21 SCB 16,51 6,87 5,90 4,72 0,56 0,32 0,68 0,50 0,49 0,78 1,06 Seabank 4,29 8,39 10,95 2,28 0,94 2,65 1,53 1,59 1,99 4,94 5,94 SHB 8,59 13,17 11,82 12,91 0,27 8,21 7,54 7,06 6,90 10,48 10,24 STB 12,31 15,84 13,35 14,21 7,32 13,06 12,22 5,19 0,28 4,30 7,27 TCB 21,03 23,21 22,08 25,21 5,76 4,73 7,22 9,29 16,08 23,93 16,36 TPB 4,95 7,83 5,06 (82,00) 3,51 10,31 12,41 11,71 9,95 14,43 17,00 VCB 36,28 23,47 20,65 14,65 10,58 10,28 10,54 11,81 14,32 17,33 23,52 VIB 7,36 15,58 12,00 7,83 6,25 0,63 6,15 6,05 6,43 12,79 20,57 VietAbank 5,01 12,25 7,85 6,94 4,64 1,68 1,31 2,09 2,47 2,40 2,80 Vietbank 2,19 3,99 1,93 11,80 0,74 0,96 (8,27) (4,59) 2,19 7,88 7,14 Vietcapital 0,47 4,94 2,72 8,18 6,31 3,20 4,89 1,61 0,08 1,00 2,74
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
Tỷ lệ ROE của ngân hàng bị ảnh hưởng bởi khả năng sinh lời của tài sản và đòn bẩy tài chính Khi hiệu quả sử dụng tài sản tăng hoặc tỷ trọng vốn chủ sở hữu giảm, tỷ lệ ROE sẽ tăng Điều này cho thấy, một ngân hàng có tỷ lệ ROA thấp vẫn có thể đạt được tỷ lệ ROE cao nếu sử dụng nhiều đòn bẩy tài chính và ít vốn chủ sở hữu.
Tỷ lệ ROE của các NHTM CP Việt Nam tăng lên trong giai đoạn 2008 –
Thực trạng tài sản có tính thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
3.4.1: Tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản
Biểu đồ 3.7: Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và ROA tại các
NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản
Trong giai đoạn 2008 - 2011, tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản tăng từ 25,89% lên 27,34%, trong khi ROA giảm từ 1,38% xuống 1,08% Điều này cho thấy tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản và ROA có xu hướng biến động ngược chiều với nhau.
Trong giai đoạn 2011 – 2016, tỷ lệ tài sản thanh khoản và ROA đều giảm, cho thấy xu hướng biến động cùng chiều Cụ thể, tỷ lệ tài sản thanh khoản giảm từ 27,34% vào năm 2011 xuống còn 13,63% vào năm 2016, trong khi ROA giảm từ 1,08% xuống 0,62%.
Trong giai đoạn 2017 – 2018, tỷ lệ tài sản thanh khoản và ROA có xu hướng biến động ngược chiều; trong khi ROA tăng lên, tỷ lệ tài sản thanh khoản lại giảm Điều này cho thấy mối quan hệ giữa tài sản có tính thanh khoản và hiệu suất sinh lợi của doanh nghiệp.
ROA trong các giai đoạn khác nhau có sự biến động khác nhau
3.4.2: Tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
Biểu đồ 3.8: Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và ROE tại các
NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2008 – 2018 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM CP Việt Nam)
Tỷ lệ tài sản thanh khoản ROE
Giai đoạn 2008 – 2011, tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và ROE thể hiện sự biến động ngược chiều Cụ thể, khi tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản giảm, ROE lại có xu hướng tăng lên.
Giai đoạn 2012 – 2015 chứng kiến sự giảm sút đồng thời giữa tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và ROE, cho thấy một xu hướng biến động tương đồng trong thời kỳ này.
Giai đoạn 2016 – 2018, xu hướng biến động của tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và ROE là không rõ ràng
Chương 3 đã trình bày về thực trạng tài sản có tính thanh khoản trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi tại các NHTM CP Việt Nam Qua đó, đã cho thấy xu hướng biến động của tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi đến tỷ suất sinh lợi của các NHTM CP Việt Nam trong từng giai đoạn có xu hướng không giống nhau Trong chương 4 sẽ tiến hành chạy mô hình hồi quy để xem xét tác động của việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM CP Việt Nam.