GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Gần đây, các quốc gia ASEAN đã chứng kiến sự chuyển dịch lớn trong cơ cấu kinh tế và việc làm, với xu hướng công nhân từ nông thôn chuyển đến các thành phố lớn và khu công nghiệp ngày càng gia tăng Do đó, công nghiệp hóa (CNH) đã trở thành xu hướng chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu Các nghiên cứu của Gui-Diby (2015), Rodríguez-Clare (1996) và Markusen & Venables (1999) chỉ ra rằng dòng vốn FDI là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình CNH của các quốc gia này.
Trong những năm gần đây, ASEAN đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư nước ngoài tại châu Á nhờ chi phí lao động thấp và tiềm năng tăng trưởng kinh tế vĩ mô Các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Singapore với vai trò trung tâm dịch vụ tài chính và Việt Nam với lợi thế sản xuất chi phí thấp, đã thu hút nhiều tập đoàn đa quốc gia (MNCs) thiết lập hoạt động sản xuất Việt Nam đã có những bước tiến lớn, với sản xuất chiếm 25% tổng GDP và thu hút đầu tư đáng kể từ các doanh nghiệp nước ngoài Campuchia, Lào và Philippines cũng cho thấy tiềm năng trong lĩnh vực sản xuất, với mức lương trung bình thấp hơn so với các trung tâm sản xuất khác như Trung Quốc Năm 2018, dòng vốn FDI vào ASEAN tăng 5.3%, đạt 151.2 tỷ USD, trong bối cảnh Thái Lan đang "trải thảm đỏ" để thu hút các công ty rời khỏi Trung Quốc Tại Việt Nam, tính đến tháng 07/2019, tổng số vốn FDI đăng ký mới đạt 20.22 tỷ USD, tương ứng 88.1% so với cùng kỳ năm 2018, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng đầu tư từ các quốc gia như Singapore, Indonesia và Thái Lan.
Phân tích tác động của dòng vốn FDI đến công nghiệp hóa (CNH) của các quốc gia ASEAN không chỉ mang lại ý nghĩa khoa học mà còn là vấn đề thiết thực trong thực tiễn, nhằm gợi ý chính sách cho các quốc gia trong khu vực này Nghiên cứu này hướng đến việc hỗ trợ các quốc gia ASEAN trong quá trình CNH, đồng thời khuyến khích hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu Do đó, tác giả thực hiện nghiên cứu luận văn thạc sĩ với đề tài “Tác động của nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đối với công nghiệp hóa của các quốc gia ASEAN”.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của dòng vốn FDI đến quá trình công nghiệp hóa (CNH) tại các quốc gia khu vực ASEAN, nhằm đạt được các mục tiêu chính liên quan đến sự phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực.
- Phân tích mức độ ảnh hưởng của dòng vốn FDI đối với CNH tại các quốc gia ASEAN (Bao gồm 10 quốc gia thành viên)
- Phân tích tác động của dòng vốn FDI đối với CNH của các quốc gia ASEAN xem xét dưới tác động của can thiệp chính phủ
Để thu hút và khai thác hiệu quả dòng vốn FDI trong quá trình công nghiệp hóa (CNH) các quốc gia ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, cần xây dựng chính sách thu hút đầu tư hợp lý Các quốc gia nên tập trung vào việc cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Đồng thời, cần có các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ doanh nghiệp để tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài Việc hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp cũng rất quan trọng trong việc phát triển hạ tầng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, từ đó gia tăng giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
- Mức độ và hướng tác động của dòng vốn FDI đối với CNH tại các quốc gia ASEAN?
Tác động của can thiệp chính phủ đến mức độ và hướng ảnh hưởng của dòng vốn FDI đối với công nghiệp hóa (CNH) tại các quốc gia ASEAN là một yếu tố quan trọng cần xem xét Chính phủ có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách hỗ trợ, từ đó thúc đẩy sự phát triển công nghiệp Đồng thời, can thiệp của chính phủ cũng có thể định hình cách mà dòng vốn FDI được phân bổ và sử dụng, ảnh hưởng đến sự chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất trong khu vực Việc phân tích tác động này giúp các quốc gia ASEAN tối ưu hóa chiến lược thu hút FDI nhằm đạt được mục tiêu CNH bền vững.
Các quốc gia ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, cần chú trọng thực thi các chính sách kinh tế hiệu quả nhằm thu hút và nâng cao hiệu quả sử dụng dòng vốn FDI Điều này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa (CNH) trong khu vực.
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 10 quốc gia thành viên ASEAN trong giai đoạn 1999 - 2018, nhằm đảm bảo sự ổn định, hòa bình và phát triển bền vững của khu vực Thời điểm 1999 đánh dấu sự công nhận chính thức của đầy đủ 10 thành viên ASEAN, tạo nền tảng cho sự duy trì và củng cố quan hệ giữa các nước Giai đoạn này cũng khép lại các sự kiện chiến tranh và bạo động, hướng tới một khu vực hòa bình và ổn định Việc giới hạn khung thời gian nghiên cứu từ năm 1999 giúp đảm bảo dữ liệu thu thập được đầy đủ, nhất quán và khách quan giữa các quốc gia trong ASEAN.
Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Bài nghiên cứu này thực hiện thống kê mô tả và kiểm định tính dừng của dữ liệu gốc để đảm bảo tính đáng tin cậy của mẫu nghiên cứu Phương pháp ước lượng hồi quy bình phương tuyến tính tổng quát GLS được áp dụng để đo lường tác động của dòng vốn FDI đối với công nghiệp hóa (CNH) Tác giả lựa chọn phương pháp hồi quy tổng quát GLS nhằm khắc phục các vấn đề về phương sai thay đổi và tự tương quan trong mô hình hồi quy, so với các phương pháp ước lượng cơ bản như OLS, FEM và REM.
Dữ liệu thu thập phải tuân thủ các tiêu chí chọn mẫu để đảm bảo độ tin cậy, khoa học và khách quan, với kích thước đủ lớn cho mô hình định lượng Mẫu dữ liệu nghiên cứu được lấy từ Ngân hàng Thế Giới (World Bank data indicators), đảm bảo độ tin cậy cao Ngoài ra, dữ liệu được thu thập từ 10 quốc gia khu vực ASEAN trong giai đoạn 1999 - 2018, đáp ứng tiêu chuẩn về kích thước mẫu, giúp kết quả ước lượng hiệu quả và đáng tin cậy.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này bổ sung và củng cố cơ sở khoa học về tác động của dòng vốn FDI đối với công nghiệp hóa (CNH) tại các quốc gia ASEAN, đồng thời cung cấp bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu trước Tác giả cũng đề xuất một số hàm ý chính sách cho các quốc gia ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, nhằm thu hút và nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng dòng vốn FDI, góp phần vào phát triển CNH bền vững.
Kết cấu luận văn bao gồm 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu Nêu lý do chọn đề tài nghiên cứu dựa trên cơ sở về thực trạng về dòng vốn FDI và CNH tại các quốc gia khu vực ASEAN Tóm tắt các mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, phạm vi đối tượng nghiên cứu và bố cục của luận văn
Chương 2: Tổng quan các nghiên cứu trước đây Trình bày khung cơ sở lý thuyết liên quan đến dòng vốn đầu tư trực tiếp FDI và CNH của các quốc gia Bên cạnh đó, tác giả tổng hợp một số nghiên cứu trước đây làm nền tảng xây dựng mô hình nghiên cứu và thảo luận các kết quả nghiên cứu đạt được
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Trình bày mô hình nghiên cứu bao gồm biến phụ thuộc, biến độc lập; giả thuyết nghiên cứu và kỳ vọng dấu dựa trên bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu trước đây Đồng thời, tác giả trình bày sơ lược về các phương pháp nghiên cứu được sử dụng để ước lượng hồi quy và kiểm định mô hình
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận Trình bày kết quả thống kê mô tả, kiểm định tính dừng bảng dữ liệu, ước lượng mô hình hồi quy và kiểm định liên quan để lựa chọn mô hình phù hợp Dự trên cơ sở kết quả thu thập được, tác giả thực hiện thảo luận, so sánh với giả thuyết, kỳ vọng dấu từ các công trình nghiên cứu trước đây
Chương 5: Kết luận và gợi ý chính sách Trên cơ sở tổng hợp các kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất, gợi ý chính sách đối với các quốc gia ASEAN nói chung và Việt Nam nói riêng trong việc thu hút, quản lý, sử dụng FDI và phát triển CNH hiệu quả
Chương 1 trình bày bối cảnh, thực trạng về quá trình CNH và dòng vốn FDI tại các quốc gia ASEAN để đưa ra lý do chọn đề tài nghiên cứu Bên cạnh đó, bài nghiên cứu trình bày mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa khoa học và gợi ý chính sách trong thực tế.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Công nghiệp hóa
Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp, liên quan đến việc tái tổ chức nền kinh tế nhằm tăng cường sản xuất công nghiệp Các quốc gia hoàn thành công nghiệp hóa được gọi là các nước công nghiệp Quá trình này không chỉ gia tăng tỷ trọng của lĩnh vực công nghiệp trong toàn bộ nền kinh tế mà còn ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác như nông nghiệp và dịch vụ Tuy nhiên, bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp để thuận lợi cho việc đo lường và thảo luận kết quả.
Mức độ công nghiệp hóa (CNH) của một quốc gia có thể được xác định thông qua sự gia tăng tỷ trọng GDP trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp so với tổng giá trị GDP.
Mức độ công nghiệp hóa (CNH) càng cao dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp so với các lĩnh vực khác CNH được đo lường qua tỷ lệ lao động trong ngành sản xuất công nghiệp so với tổng số lao động của mỗi quốc gia Lao động thủ công truyền thống dần được thay thế bằng dây chuyền sản xuất hàng loạt và cơ giới hóa, trong khi các thợ thủ công cũng được thay thế bằng dây chuyền lắp ráp.
Vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài
2.2.1 Khái niệm Đầu tư trực tiếp nước ngoài là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hay công ty nước này vào nước khác bằng cách thiết lập các cơ sở sản xuất kinh doanh cho riêng mình, nắm quyền quản lý, khai thác hoặc thuê người quản lý; hoặc hợp tác với đối tác nước sở tại thành lập cơ sở sản xuất kinh doanh; tham gia quản lý; cùng nhau chia sẻ lợi nhuận và rủi ro (Bhattacharyya, 2012)
2.2.2.1 Đối với quốc gia chủ đầu tư Đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể đem lại lợi nhuận cao hơn thị trường nội địa của các quốc gia đầu tư Do các nước đầu tư sẽ có lợi từ nguồn nguyên liệu đầu vào giá thành thấp; giá nhân công, lao động thấp từ quốc gia nhận đầu tư Bên cạnh đó, quốc gia chủ đầu tư thường sẽ nhận được những ưu đãi về chính sách đầu tư, thuế quan, miễn giảm rào cản kỹ thuật đối với một số ngành nhất định (Hans & ctg,
2.2.2.2 Đối với quốc gia nhận đầu tư
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung nguồn vốn cho nền kinh tế, đặc biệt khi nguồn vốn trong nước không đủ để duy trì tốc độ tăng trưởng Theo Blomstrom (1986), FDI không chỉ cung cấp nguồn vốn đầu tư phát triển mà còn mang lại sự ổn định hơn so với các dòng vốn đầu tư quốc tế khác, vì nó dựa trên quan điểm thị trường dài hạn và không tạo ra nợ cho chính phủ của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm tỷ lệ thất nghiệp là mục tiêu chính của FDI, nhằm khai thác điều kiện sản xuất với chi phí thấp và tối đa hóa lợi nhuận Do đó, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường thuê lao động từ các nước nhận đầu tư Những công ty này sẽ đào tạo chuyên môn và quy trình làm việc chuyên nghiệp cho nguồn lao động địa phương Điều này không chỉ tạo cơ hội cho lao động phổ thông mà còn giúp nhân viên có chuyên môn cao nâng cao trình độ thông qua việc tiếp cận công nghệ kỹ thuật tiên tiến và kỹ năng quản lý chuyên nghiệp.
FDI giúp mở rộng thị trường và thúc đẩy xuất khẩu bằng cách tạo cơ hội cho các nước tiếp nhận đầu tư tiếp cận thị trường quốc tế Nhờ vào dòng vốn FDI, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng lợi thế sản xuất với chi phí cạnh tranh, mặc dù họ gặp khó khăn trong việc thâm nhập vào thị trường toàn cầu Việc thu hút FDI không chỉ giúp cải thiện khả năng xuất khẩu mà còn tạo điều kiện cho các nước này vươn xa hơn trên thị trường quốc tế.
Các công ty đa quốc gia (MNCs) hoạt động kinh doanh dựa vào vị thế và uy tín của họ, điều này giúp việc xuất khẩu từ các nước nhận đầu tư trở nên dễ dàng hơn.
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Thông qua hoạt động kinh tế đối ngoại, FDI giúp các quốc gia kết nối và tương tác với nhau, từ đó yêu cầu các nước phải điều chỉnh cơ cấu kinh tế phù hợp với môi trường quốc tế Dòng vốn FDI không chỉ tạo ra cơ hội đầu tư mà còn đẩy nhanh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại quốc gia tiếp nhận đầu tư (Blomstrom, 1986).
FDI là nguồn thu ngân sách quan trọng, với thuế và phí từ các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp đã lợi dụng các ưu đãi thuế và hệ thống pháp luật lỏng lẻo của nước tiếp nhận đầu tư, dẫn đến việc chuyển giá và trốn thuế Hành vi này không chỉ gây thất thoát ngân sách mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của quốc gia nhận nguồn đầu tư.
2.2.3 Nguồn gốc hình thành FDI Để hiểu đầu tư trực tiếp nước ngoài trước tiên phải hiểu những động lực cơ bản khiến một công ty phải đầu tư ra nước ngoài thay vì tập trung phát triển sản xuất kinh doanh trong nước Mặc dù một số nhà nghiên cứu đã cố gắng giải thích hiện tượng FDI, đến nay vẫn chưa có một lý thuyết chung nào được tất cả thừa nhận; mỗi bằng chứng lại góp thêm một số yếu tố mới và phản biện những quan điểm trước đó
Caves (1996) cho rằng nỗ lực của các quốc gia trong việc thu hút dòng vốn
FDI mang lại nhiều lợi ích tiềm năng, bao gồm việc tạo ra công ăn việc làm cho người lao động và thúc đẩy sự lan tỏa công nghệ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ giúp gia tăng tăng trưởng kinh tế mà còn có tác động lớn hơn so với đầu tư công trong mỗi quốc gia Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng FDI có thể gây áp lực lên các doanh nghiệp địa phương, dẫn đến những tác động tiêu cực đối với sự phát triển kinh tế.
Lipsey (2002) kết luận rằng dòng vốn FDI có tác động tiêu cực và không có bằng chứng cho thấy FDI thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong một thế giới cạnh tranh hoàn hảo, FDI sẽ không tồn tại Nếu thị trường hoạt động hiệu quả và không có rào cản thương mại hoặc cạnh tranh, thương mại quốc tế sẽ là cách duy nhất để tham gia thị trường toàn cầu Để thị trường không bị méo mó, cần có một yếu tố nào đó tác động đến nó Ông cho rằng các công ty địa phương luôn nắm giữ thông tin tốt hơn về môi trường kinh tế địa phương, và để đầu tư trực tiếp nước ngoài diễn ra, cần hai điều kiện: các MNCs phải có những lợi thế nhất định để đầu tư khả thi và thị trường phải không hoàn hảo.
Các nghiên cứu trước đây về tác động của FDI đến công nghiệp hóa
Dòng vốn FDI tác động đến công nghiệp hóa (CNH) thông qua hai phương thức chính: tác động trực tiếp và tác động gián tiếp Cụ thể, tác động trực tiếp của FDI thể hiện qua sự dịch chuyển cơ cấu ngành kinh tế, trong khi tác động gián tiếp liên quan đến việc chuyển giao công nghệ, từ đó nâng cao năng suất lao động của các doanh nghiệp nội địa Hơn nữa, các can thiệp của chính phủ quốc gia tiếp nhận đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tác động của FDI đối với CNH.
2.3.1 Tác động trực tiếp của FDI đối với công nghiệp hóa
Tác động trực tiếp của FDI đối với công nghiệp hóa nền kinh tế chủ yếu thể hiện qua sự tham gia của các công ty đa quốc gia (MNCs) vào thị trường nội địa Hai tác động chính từ MNCs bao gồm tác động cạnh tranh và tác động liên kết Tác động cạnh tranh phụ thuộc vào quy mô thị trường và có thể dẫn đến sự suy giảm năng lực sản xuất của doanh nghiệp nội địa Trong khi đó, tác động liên kết phản ánh sự kết nối giữa MNCs và các công ty cung ứng nội địa Các nghiên cứu của Rodríguez-Clare (1996) và Markusen & tác giả khác đã làm nền tảng cho việc phân tích tác động trực tiếp của dòng vốn FDI đối với công nghiệp hóa.
Nghiên cứu của Rodríguez-Clare (1996) chỉ ra rằng các công ty đa quốc gia (MNCs) có thể tạo ra tác động liên kết mạnh mẽ tại các quốc gia và khu vực kém phát triển thông qua chi phí kết nối giữa trụ sở chính và nhà máy sản xuất Tác động này phụ thuộc vào độ phức tạp của quy trình sản xuất và mức độ phát triển của quốc gia nhận đầu tư Kết quả nghiên cứu cho thấy tác động liên kết chỉ mạnh hơn khi chi phí kết nối cao Do đó, các quốc gia nhận đầu tư thường mong muốn MNCs tạo ra những tác động liên kết mạnh hơn, đặc biệt là khi vị trí địa lý xa hơn và có sự khác biệt về văn hóa, xã hội và hệ thống pháp luật.
Nghiên cứu của Markusen & Venables (1999) chỉ ra rằng dòng vốn FDI tác động đến các công ty nội địa thông qua cạnh tranh và liên kết Cạnh tranh từ các MNCs làm giảm lợi nhuận của các công ty nội địa, trong khi tác động liên kết có thể giảm chi phí đầu vào và tăng lợi nhuận cho ngành công nghiệp cung ứng Cạnh tranh gia tăng khi MNCs sản xuất các sản phẩm mà trước đây phải nhập khẩu, và tác động này lớn hơn khi quy mô sản phẩm trên thị trường tăng lên Tác động liên kết phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng nguồn cung ứng nội địa; nếu MNCs sử dụng ít hơn, sự tồn tại của các doanh nghiệp sản xuất nội địa sẽ phụ thuộc vào sự phát triển của các công ty sản xuất hàng hóa trung gian Ngược lại, nếu MNCs tăng cường nhu cầu sử dụng nguồn đầu vào nội địa, các công ty cung cấp hàng hóa trung gian sẽ phát triển theo mối quan hệ liên kết này.
Một khía cạnh khác, nghiên cứu của Blomstrom (1986) về các công ty
Trong giai đoạn 1965 - 1970, Mexico đã phát hiện rằng sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành công nghiệp dẫn đến sự tập trung cao hơn của các công ty trong lĩnh vực này Nghiên cứu cũng cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia (MNCs), cho thấy rằng sự hiện diện của họ có thể gây ra tác động tiêu cực, cụ thể là sự sụt giảm số lượng doanh nghiệp nội địa trong quốc gia nhận đầu tư.
Phân tích kinh tế vi mô về tác động của dòng vốn FDI vào công nghiệp hóa (CNH) đã được thực hiện bởi Kang & Lee (2011) sử dụng dữ liệu bảng từ các quốc gia OECD từ giai đoạn năm 1970 Nghiên cứu này đã tìm thấy tác động tích cực đáng kể đến CNH được đo lường bằng tỷ lệ lao động trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp hoặc giá trị GDP trong lĩnh vực công nghiệp đến từ dòng vốn FDI, cho thấy dòng vốn FDI có đóng góp quan trọng vào sự phát triển công nghiệp hóa của các quốc gia.
Nghiên cứu của Hallin & Lind (2012) chỉ ra rằng các công ty MNCs có tác động đáng kể đến quốc gia tiếp nhận đầu tư thông qua hai hình thức lan tỏa: lan tỏa theo chiều dọc, ảnh hưởng đến khách hàng và nhà cung ứng, và lan tỏa theo chiều ngang, tác động đến đối thủ cạnh tranh Kết quả cho thấy áp lực cạnh tranh từ các MNCs đã làm thay đổi môi trường kinh doanh của quốc gia nhận đầu tư, với cả những tác động có chủ đích và không có chủ đích từ các công ty này.
2.3.2 Tác động gián tiếp của FDI đối với công nghiệp hóa
Tác động gián tiếp của FDI đối với công nghiệp hóa (CNH) diễn ra thông qua sự chuyển giao kỹ thuật và công nghệ từ các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) đến doanh nghiệp nội địa, nhờ vào các liên kết chuỗi cung ứng và hợp tác kinh doanh Sự phát triển của kỹ thuật công nghệ không chỉ thúc đẩy năng suất lao động mà còn gia tăng giá trị gia tăng và lợi nhuận cho các công ty trong nước.
Nghiên cứu của Markusen & Venables (1999) đã đặt nền móng cho khung phân tích về tác động của các MNCs đầu tư vào các quốc gia Đông Á, đặc biệt trong giai đoạn những năm 1995 Các MNCs đã tạo ra nhu cầu lớn cho các nhà cung ứng nội địa tại Đài Loan, dẫn đến sự cải tiến về chất lượng, năng suất và đa dạng hóa sản phẩm Hàng trăm công ty nội địa đã gia nhập thị trường tiềm năng này để cung cấp linh kiện, phụ kiện và dịch vụ lắp ráp cho các MNCs Sự tăng trưởng mạnh mẽ từ các công ty nội địa đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các nhà sản xuất sản phẩm hoàn thiện, giúp họ dần chiếm ưu thế và cạnh tranh hiệu quả với các MNCs, đặc biệt trong ngành công nghiệp xe đạp và máy tính.
Sự chuyển giao công nghệ diễn ra qua việc thâu tóm, chứng nhận kỹ thuật hoặc thông qua nguồn lao động Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và công việc trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp phụ thuộc vào sức mạnh liên kết giữa các công ty và khả năng tiếp thu công nghệ của lực lượng lao động Các công ty địa phương cung cấp hàng hóa trung gian cho các MNCs có thể tiếp cận công nghệ hiện đại thông qua đào tạo nhân viên, tuyển dụng cựu nhân viên của MNCs, hoặc thông qua cấp giấy phép trực tiếp và mua lại công nghệ Điều này góp phần giúp sản xuất hàng hóa cuối cùng đạt tiêu chuẩn của các MNCs tại các quốc gia phát triển.
Các công ty nội địa có thể nâng cao năng suất thông qua việc mua sắm các đầu vào cải tiến từ nhà cung cấp, thuê cựu nhân viên của các công ty đa quốc gia, khắc phục các vấn đề không hiệu quả, và tăng cường nghiên cứu và phát triển để sao chép hoặc cải tiến sản phẩm của riêng mình dựa trên mô hình của các MNCs Tình huống này sẽ thúc đẩy sự phát triển cạnh tranh của các công ty nội địa trong ngành công nghiệp đa quốc gia.
Gorg và Strobl (2005) đã tiến hành nghiên cứu dựa trên dữ liệu bảng tại các công ty ở Ghana từ năm 1991 đến 1997, cho thấy rằng các công ty nội địa do cựu nhân viên của các MNCs sở hữu có năng suất cao hơn so với các công ty nội địa khác.
Sự lan truyền theo chiều dọc trong năng suất lao động được xác định là tích cực và có ý nghĩa thống kê, tuy nhiên, tác động này chỉ tồn tại khi các MNCs hợp tác với doanh nghiệp trong nước, trong khi hiệu quả với doanh nghiệp có 100% vốn nước ngoài không đáng kể (Javorcik, 2004; Javorcik & Spatareanu, 2008) Mặc dù có sự nhất trí về tiềm năng tăng hiệu quả do FDI trong bối cảnh cụ thể, các tác động lan truyền về phía trước vẫn chưa được khẳng định rộng rãi Xu & Sheng (2012) đã tìm thấy mối liên kết chuyển tiếp tích cực và tiêu cực trong ngành công nghiệp sản xuất Trung Quốc giai đoạn 2000 - 2003, với tác động tiêu cực do chính sách khuyến khích nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị từ các công ty nước ngoài, trong khi hiệu ứng chuyển tiếp tích cực đến từ việc mua hàng trung gian chất lượng cao với giá thấp.
Nghiên cứu của Merlevede & ctg (2014) về tác động lan tỏa của FDI đối với năng suất của các công ty nội địa tại Romania trong giai đoạn 1996 – 2005 cho thấy yếu tố thời gian đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích ảnh hưởng của FDI Cụ thể, trong giai đoạn đầu, các công ty đa quốc gia (MNCs) có tác động tiêu cực đến năng suất của các công ty địa phương, nhưng theo thời gian, ảnh hưởng này chuyển biến thành tích cực, góp phần nâng cao năng suất của các doanh nghiệp nội địa.
Bảng 2.1 Tổng quan nghiên cứu về tác động của FDI đối với CNH
Phương thức tác động của FDI đối với CNH
Tác giả Phạm vi nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
Các công ty Mexico trong giai đoạn
1965 đến 1970; hướng đến số lượng doanh nghiệp và quy mô ngành công nghiệp
Sự cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) đã dẫn đến tác động tiêu cực, cụ thể là sự sụt giảm số lượng doanh nghiệp nội địa tại quốc gia nhận đầu tư.
Nghiên cứu tình huống đối với một số MNCs có trụ sở tại Hoa kỳ có các nhà máy sản xuất đặt tại Mexico (Mequiladoras)
- Tồn tại tác động liên kết giữa các MNCs và các doanh nghiệp nội địa
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu của Gui-Diby (2015) là một trong những công trình nổi bật và toàn diện nhất về vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong quá trình công nghiệp hóa (CNH).
Do đó, bài nghiên cứu tham khảo dựa trên mô hình nghiên cứu từ Gui-Diby (2015) để kiểm chứng tại khu vực ASEAN như sau:
X i,t : Các biến kiểm soát gồm: AGRI; GDPCAP; GDPCAP2; INV; EXP; IMP; M2; INT; REG
FDI i,t : Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài; e i,t : Sai số ước lượng; i = 1 – 10; t = 1999 – 2018
Tổng hợp các nghiên cứu trước đây cho thấy FDI ảnh hưởng đến công nghiệp hóa (CNH) qua hai hướng: tác động trực tiếp và tác động gián tiếp Tác động trực tiếp được thể hiện qua sự cạnh tranh và mối liên kết, như đã chỉ ra trong các công trình nghiên cứu của Rodríguez-Clare (1996), Markusen & Venables (1999) và Kang & Lee.
Tác động gián tiếp của FDI thể hiện qua sự lan tỏa của dòng vốn đầu tư nước ngoài đến các doanh nghiệp địa phương, góp phần nâng cao năng suất, cải tiến công nghệ, tăng giá trị xuất khẩu, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao trình độ và tay nghề lao động, đồng thời đóng góp vào nguồn thu ngân sách quốc gia (Markusen & Venables, 1999; Fosfuri).
Luận văn này phân tích và đánh giá tác động của dòng vốn FDI đối với quá trình công nghiệp hóa (CNH) của các quốc gia ASEAN, dựa trên giả thuyết rằng dòng vốn FDI có tác động tích cực đến CNH Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên các công trình của ctg (2001) và Glass & ctg (2002).
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra vai trò quan trọng của Chính Phủ trong việc sử dụng nguồn vốn FDI Theo các tác giả như Dahlman (2009), Rodríguez-Clare (1996), và Markusen & Venables (1999), Chính Phủ đóng vai trò điều hành và quản lý tích cực, ảnh hưởng đến quá trình công nghiệp hóa (CNH) thông qua FDI Vì vậy, luận văn này cũng đưa ra giả thuyết tương tự về vai trò của Chính Phủ trong lĩnh vực này.
Mối quan hệ giữa thu nhập bình quân đầu người và công nghiệp hóa (CNH) là một chủ đề thú vị thường được đề cập trong các nghiên cứu Nghiên cứu của Gui-Diby (2015) đã chỉ ra các biến kiểm soát liên quan đến mối tương quan này Luận văn đưa ra giả thuyết về tác động tích cực của thu nhập bình quân đối với CNH, tuy nhiên, hệ số hồi quy lại cho thấy mối quan hệ nghịch biến với biến thu nhập bình quân bình phương, phản ánh sự phức tạp trong mối liên hệ giữa hai yếu tố này.
Dựa trên các nghiên cứu trước đây và giả thuyết về tác động của FDI đối với công nghiệp hóa, tác giả kỳ vọng sẽ tìm ra những dấu hiệu quan trọng trong kết quả nghiên cứu của các biến trong mô hình ước lượng.
Bảng 3.1 Kỳ vọng dấu hệ số hồi quy
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Biến độc lập Kỳ vọng dấu Cơ sở tham khảo từ các nghiên cứu trước đây
Gorg & Strobl (2005); Xu & Sheng (2012); Javorcik & Spatareanu (2008); Javorcik (2004) và Gui-Diby (2015)
AGRI - Kang & Lee (2011) và Gui-Diby (2015)
GDPCAP + Kang & Lee (2011); Dong & ctg (2011) và Gui-
INV + Markusen & Venables (1999) và Gui-Diby (2015)
INT + Da Rin & ctg (2002); Markusen & Venables
Ghi chú: (+) Tương quan đồng biến với biến phụ thuộc; (-) Tương quan nghịch biến với biến phụ thuộc.
Mô tả các biến và thu thập dữ liệu
Theo các nghiên cứu trước đây, mức độ công nghiệp hóa (CNH) của các quốc gia được đo lường qua hai phương pháp chính Gui-Diby (2015) đã sử dụng tỷ trọng GDP trong lĩnh vực công nghiệp so với tổng giá trị GDP và tỷ lệ lao động trong lĩnh vực công nghiệp so với tổng số lao động để đại diện cho mức độ CNH Trong khi đó, Kang & Lee (2011) chỉ xem xét tỷ lệ lao động trong lĩnh vực công nghiệp trên tổng số lao động Tuy nhiên, do hạn chế về dữ liệu, nghiên cứu này chỉ áp dụng tỷ trọng GDP từ lĩnh vực công nghiệp trên tổng giá trị GDP để phản ánh mức độ CNH của các quốc gia.
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, được đo lường thông qua giá trị ròng của dòng vốn đầu tư từ nước ngoài vào mỗi quốc gia, phản ánh mức độ thu hút nguồn lực đầu tư của quốc gia đó Phương pháp đo lường này đã được đề xuất trong các nghiên cứu của Gui-Diby (2015) và Kang & Lee (2011).
FDI được tính theo tỷ trọng % trên GDP Các nghiên cứu trước đây, như của Kang & Lee (2011) và Dong & cộng sự (2011), đã chỉ ra rằng mức thu nhập và quy mô nền kinh tế của mỗi quốc gia có ảnh hưởng đến quá trình công nghiệp hóa (CNH) Kết quả cho thấy rằng mức thu nhập và quy mô của quốc gia có tác động tích cực đến mức độ CNH Vì vậy, trong nghiên cứu này, tôi sử dụng biến GDP bình quân đầu người (GDPCAP) để đại diện cho mức thu nhập và quy mô của quốc gia Dữ liệu được thu thập theo giá trị tuyệt đối, do đó, để hạn chế các vấn đề phát sinh trong quá trình ước lượng, tôi sử dụng lô-ga-rít của GDPCAP làm biến đại diện.
GDPCAP được định nghĩa là logarit của mức GDP bình quân theo đầu người Khi xem xét tác động của mức độ thu nhập đến công nghiệp hóa (CNH), nhiều nghiên cứu không thể bỏ qua lý thuyết tiêu dùng của Engle, mô tả mối quan hệ giữa thu nhập và tiêu dùng thông qua mô hình parabol (mô hình chữ U ngược) Cụ thể, đối với hàng hóa thông thường, khi thu nhập tăng, tiêu dùng cũng tăng Ngược lại, với hàng hóa thứ cấp, tiêu dùng lại giảm khi thu nhập gia tăng Mối quan hệ này cho thấy rằng khi thu nhập tăng, CNH cũng tăng, nhưng đến một mức nhất định, CNH sẽ giảm do nhu cầu tiêu dùng chuyển từ sản phẩm công nghiệp sang dịch vụ Để khảo sát lý thuyết này, tôi sử dụng biến GDPCAP2, là bình phương của logarit giá trị GDP theo đầu người, theo nghiên cứu của Kang & Lee (2011) và Gui-Diby (2015).
GDPCAP2 = GDPCAP 2 Thương mại quốc tế là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá mức độ công nghiệp hóa (CNH) của mỗi quốc gia, theo nghiên cứu của Rowthorn & Ramaswamy (1999) Nghiên cứu cho thấy rằng việc gia tăng xuất khẩu có tác động tích cực đến CNH, trong khi nhập khẩu lại có tác động ngược lại.
Việc các quốc gia ngày càng chú trọng đến giao thương quốc tế đã thúc đẩy sự phát triển khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại trong sản xuất, từ đó góp phần mạnh mẽ vào sự phát triển của nền công nghiệp, như đã được chỉ ra bởi Keller (2010) và Dahlman (2009).
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến công nghiệp hóa (CNH) là vai trò của khu vực tài chính Tác giả đã sử dụng biến cung tiền M2, tính theo giá trị phần trăm trên GDP, để đại diện cho quy mô khu vực tài chính và phân tích mối quan hệ này Biến M2 cũng đã được áp dụng trong nghiên cứu của Gui-Diby (2015).
Dòng vốn đầu tư công từ chính phủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển công nghiệp hóa (CNH) bên cạnh dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Với nguồn vốn lớn, các dự án đầu tư công được chú trọng vào các ngành kinh tế trọng điểm và có quy mô lớn, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho quốc gia Luận văn này sẽ phân tích vai trò của dòng vốn đầu tư công trong CNH, tương tự như nghiên cứu của Gui-Diby (2015).
Cơ cấu GDP của các quốc gia trên thế giới được chia thành ba thành phần chính: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Sự thay đổi trong tỷ trọng của một thành phần sẽ ảnh hưởng đến các thành phần còn lại, tùy thuộc vào định hướng phát triển của từng quốc gia Nghiên cứu này tập trung vào tỷ trọng nông nghiệp trong cơ cấu GDP, vì việc đưa cả nông nghiệp và dịch vụ vào mô hình có thể dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến Do đó, bài nghiên cứu chỉ sử dụng tỷ trọng nông nghiệp làm biến đại diện, theo quan điểm của Gui-Diby (2015) và Kang & Lee (2011).
INT và REG: Các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh đến vai trò quản lý của
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa (CNH) của các quốc gia Bài nghiên cứu này sử dụng hai biến đại diện cho sự quản lý của Nhà nước, bao gồm mức độ tự do của thương mại quốc tế (INT) và vai trò của quy chế, luật lệ (REG) Các biến này được đo lường dựa trên báo cáo chỉ số tự do kinh tế của Fraser Institute.
Các chỉ số do Gwartney & ctg (2012) đưa ra có giá trị từ 0 đến 10, với 0 thể hiện mức độ tự do thấp nhất của nền kinh tế và sự quản lý chặt chẽ từ Chính Phủ Cụ thể, chỉ số INT đo lường mức độ can thiệp của Chính Phủ vào thị trường thông qua các chính sách thương mại như thuế quan và hạn ngạch, trong khi chỉ số REG phản ánh mức độ tự do gia nhập thị trường của các doanh nghiệp trong nền kinh tế.
Phương pháp ước lượng mô hình nghiên cứu
Phân tích thống kê mô tả giúp trình bày các giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của dữ liệu trong mẫu nghiên cứu Phương pháp này cho phép nhận diện các điểm đặc thù của bộ dữ liệu và cung cấp cái nhìn tổng quan về bảng dữ liệu thu thập được Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng thống kê mô tả với các nội dung bao gồm tên biến, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
Kiểm định ma trận hệ số tương quan giữa các biến là bước quan trọng để đánh giá mức độ tương quan trước khi thực hiện ước lượng hồi quy Ma trận này không chỉ giúp nhận diện mối liên hệ giữa các biến mà còn cung cấp cái nhìn trực quan về khả năng xuất hiện hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình, từ đó hỗ trợ trong việc lựa chọn các biến độc lập phù hợp.
Trong luận văn này, tác giả lựa chọn phương pháp kiểm định Im, Pesaran và Shin (IPS), dựa trên nguyên tắc kiểm định nổi tiếng của Dickey-Fuller, hay còn gọi là kiểm định nghiệm đơn vị (Unit Root test) và áp dụng cho dữ liệu bảng (Panel data) Kiểm định IPS đề xuất một phương pháp kiểm định sự xuất hiện của các nghiệm đơn vị trong bảng dữ liệu, kết hợp thông tin từ xu hướng chuỗi thời gian và không gian Phương pháp này sử dụng các kiểm tra nghiệm đơn vị riêng biệt cho các đơn vị không gian, thực hiện dựa trên thống kê của Augmented Dickey-Fuller (ADF) bằng cách tính trung bình giữa các nhóm Sau khi ước tính các hồi quy ADF riêng biệt, trung bình của thống kê t cho các hồi quy ADF riêng lẻ sẽ được tính toán.
Kiểm định phương sai thay đổi là một bước quan trọng để xác định tính ổn định của phương sai nhiễu, giúp nâng cao độ tin cậy của ước lượng Sau đó, tác giả thực hiện kiểm định tự tương quan chuỗi để xác định sự tồn tại của tự tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu.
Khi các kiểm định về phương sai thay đổi và tự tương quan bị vi phạm, nghiên cứu áp dụng phương pháp ước lượng hồi quy bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) để nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của ước lượng hồi quy so với các phương pháp hồi quy khác.
Chương 3 trình bày mô hình nghiên cứu, giả thuyết nghiên cứu; mô tả các biến bao gồm biến phụ thuộc và các biến độc lập Bên cạnh đó, phương pháp nghiên cứu dựa trên cơ sở bộ dữ liệu thu thập được, xem xét và lựa chọn phương pháp hồi quy ước lượng hệ số phù hợp.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Thống kê mô tả
Bảng 4.1 Bảng thống kê mô tả các biến nghiên cứu
Biến Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị lớn nhất INDU 200 0.35994 0.1300268 0.09 0.7411
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ mẫu dữ liệu
Kết quả thống kê mô tả các biến trong mô hình hồi quy cho thấy số lượng quan sát, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của các biến Biến INDU, đại diện cho tỷ trọng công nghiệp trong GDP của các quốc gia ASEAN, có giá trị trung bình 36%, với mức thấp nhất là 9% tại Myanmar và cao nhất 74.11% tại Brunei Biến FDI, thể hiện tỷ trọng FDI trên GDP, có giá trị trung bình 5.3% và cao nhất là 28% tại Singapore Tỷ trọng nông nghiệp trên GDP của các quốc gia ASEAN đạt trung bình 15.8%, với mức cao nhất 57% tại Myanmar và thấp nhất tại Singapore Sự chênh lệch trong cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia ASEAN ảnh hưởng lớn đến khả năng thu hút FDI và mức độ công nghiệp hóa Một số biến như FDI (195 quan sát), IMP, EXP và INT (199 quan sát) không đạt đủ 200 quan sát do một số quốc gia không công bố dữ liệu đầy đủ trong giai đoạn đầu Tuy nhiên, số lượng quan sát không công bố này không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Nguồn: Tổng hợp từ mẫu dữ liệu nghiên cứu
Hình 4.1 Tỷ trọng GDP lĩnh vực công nghiệp trong tổng cơ cấu GDP
Tình hình tăng trưởng GDP lĩnh vực công nghiệp tính bình quân của các quốc gia khu vực ASEAN trong giai đoạn từ 1999 đến 2018 cho thấy sự biến động đáng kể Trong giai đoạn từ 1999 đến 2006, tỷ trọng GDP trong lĩnh vực công nghiệp có sự bùng nổ và gia tăng nhanh chóng, nhưng sau đó đến năm 2016, chỉ số có sự biến động mạnh và có xu hướng giảm Tuy nhiên, đến năm 2017, chỉ số này đã gia tăng trở lại sau khi chạm đáy thấp nhất trong vòng một thập kỷ Giá trị của biến INDU dao động từ 0.09 đến 0.74, tương ứng với cơ cấu công nghiệp trong GDP tại các quốc gia Đông Nam Á dao động từ mức 9% đến 74%, với Brunei là quốc gia có tỷ trọng công nghiệp cao nhất Trung bình, giá trị của biến INDU đạt 0.36, cho thấy đa số các quốc gia Đông Nam Á vẫn chưa có cơ cấu GDP trong lĩnh vực công nghiệp cao.
Nguồn: Ngân hàng phát triển Châu Á
Hình 4.2 Quan hệ giữa sự phát ngành công nghiệp và tăng trưởng thu nhập
Hình 4.2 cho thấy sự phân tán của sản lượng và tỷ lệ việc làm của ngành công nghiệp với thu nhập trung bình đầu người, tổng hợp dữ liệu từ năm 1970 cho toàn thế giới và được phân chia cho hai khu vực là các nước đang phát triển của Châu Á và phần còn lại của Thế Giới Kết quả thống kê cho thấy khi thu nhập bình quân đầu người của các quốc gia tăng lên, thì tỷ lệ sản lượng và việc làm trong ngành công nghiệp cũng tăng, dường như tồn tại một điểm mà tỷ lệ này bắt đầu quay đầu giảm (Nghĩa là mối quan hệ hình chữ U ngược) Hiện tượng này được gọi là quá trình thoát khỏi CNH hay sự xuất hiện của hậu CNH Hiện tượng hậu CNH đơn giản là sự sụt giảm việc làm trong lĩnh vực sản xuất xảy ra khi các quốc gia đạt đến một mức thu nhập bình quân đầu người nhất định - tức là, các nền kinh tế trưởng thành chuyển đổi việc làm hướng đến các lĩnh vực dịch vụ như là một phần của quá trình phát triển “bình thường” của họ Nói như vậy, hậu CNH cũng có thể có tác động tăng trưởng dài hạn tích cực Theo Rowthorn & Ramaswamy (1999), mức giảm này nên bắt đầu ở mức thu nhập bình quân đầu người là 12,000 đô la Mỹ Tuy nhiên, việc thoát khỏi CNH và chuyển sang giai đoạn hậu CNH quá sớm không những không mang lại ảnh hưởng tích cực mà còn dẫn tới những hậu quả tiêu cực cho sự tăng trưởng bền vững của các quốc gia đang phát triển
Theo báo cáo của Ngân hàng phát triển châu Á, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân của ASEAN năm 2018 ở mức 5.1% và được dự báo ở mức 4.9% trong năm
2019 và 5% trong năm 2020 Dân số của khu vực này có tới khoảng 650 triệu lao động và trong số đó khoảng một nữa có độ tuổi dưới 30 Đây là nguồn lao động dồi dào về số lượng, có sức trẻ, trình độ cao phục vụ cho CNH
Nguồn: Báo cáo IMF năm 2019
Hình 4.3 Tốc độ tăng trưởng thu nhập của các quốc gia ASEAN 2019
Là một khu vực, ASEAN đã vượt xa phần còn lại của thế giới về tốc độ tăng trưởng bình quân đầu người kể từ cuối những năm 1970 Tăng trưởng thu nhập vẫn mạnh mẽ kể từ năm 2000, với mức tăng thực tế trung bình hàng năm là hơn 5%
Nguồn: Ngân hàng phát triển châu Á
Hình 4.4 Thu nhập bình quân trong ngành sản xuất công nghiệp tại ASEAN
Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể sử dụng các lợi ích có sẵn trong khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN với các đối tác trong khu vực để xuất khẩu các sản phẩm được sản xuất sang các thị trường mới hơn Các lợi ích khác có sẵn trong FTA bao gồm giảm chi phí nhập khẩu, tăng quyền truy cập vào một loạt các sản phẩm đủ điều kiện hưởng ưu đãi, cải thiện thời gian thông quan và thủ tục thương mại ít phức tạp hơn Thông qua các FTA, doanh nghiệp có thể tiếp cận nhiều nguyên liệu thô, đầu vào trung gian và hàng hóa vốn với giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt hơn
Sản lượng tích lũy trong khu vực đạt 4.4 triệu chiếc ô tô trong năm 2018, bao gồm 2.7 triệu xe chở khách và 1.7 triệu xe thương mại Các nhà sản xuất Nhật Bản thống trị chuỗi sản xuất khu vực và thành công cả về doanh số (80% thị phần) và về đơn vị sản xuất Thái Lan vẫn là nước sản xuất lớn nhất với 2.2 triệu chiếc trong năm 2018 Ngành công nghiệp của Indonesia đang phát triển nhanh, với 1.3 triệu chiếc được sản xuất vào năm 2019 Malaysia, chiếm 13% sản lượng khu vực năm
Năm 2018, Việt Nam là quốc gia ASEAN duy nhất có các nhà sản xuất ô tô thống trị thị trường trong nước Trong thập kỷ qua, doanh số bán xe khách và xe thương mại đã tăng trưởng với tốc độ 6% mỗi năm, mặc dù tỷ lệ sở hữu xe hơi vẫn còn thấp ở ASEAN với khoảng 55 xe trên 1.000 dân, so với 132 trên toàn cầu.
Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nghiên cứu
Hình 4.5 Tỷ trọng GDP lĩnh vực nông nghiệp trong tổng cơ cấu GDP
Hình 4.5 thể hiện mức độ đóng góp của lĩnh vực nông nghiệp trong tổng cơ cấu GDP tính bình quân của các quốc gia ASEAN trong giai đoạn 1999 - 2018 Nhìn chung, chỉ số giảm dần trong gần hai thập kỷ qua và sẽ có xu hướng tiếp tục giảm trong giai đoạn tiếp theo Do đó, cơ cấu giá trị GDP của các quốc gia ASEAN đã có sự chuyển dịch đáng kể từ lĩnh vực nông nghiệp sang các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ Biến AGRI có giá trị dao động từ 0 đến 57% với giá trị trung
25% bình đạt 15.8% trong cơ cấu GDP Quốc gia có cơ cấu GDP trong lĩnh vực nông nghiệp cao nhất là Myanmar Điều này cho thấy mặc dù tỷ trọng nông nghiệp đang có xu hướng giảm dần nhưng đối với đa số các nước trong khu vực Đông Nam Á thì cơ cấu nông nghiệp vẫn chiếm vai trò chủ đạo
Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nghiên cứu
Hình 4.6 Tỷ trọng giá trị dòng vốn FDI trên GDP
Hình 4.6 thể hiện tỷ trọng của giá trị dòng vốn FDI trên tổng giá trị GDP của các quốc gia ASEAN trong giai đoạn 1999 - 2018 Giai đoạn đầu từ 1999 – 2002, chỉ số có xu hướng giảm và chạm đáy, sau đó tăng liên tục trong giai đoạn đến năm
Khu vực ASEAN đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong những năm gần đây Mặc dù phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào năm 2007 và sự sụt giảm trong năm 2008 và 2009, chỉ số FDI đã dần được cải thiện từ năm 2009 và có xu hướng tăng liên tục cho đến hiện tại Điều này cho thấy khu vực ASEAN đã, đang và sẽ là điểm đến hấp dẫn thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trên thế giới do những lợi thế to lớn mà các quốc gia trong khu vực này mang lại.
9% bình đạt 5.3% và dao động từ mức 0% đến 28% trong cơ cấu GDP Ngoại trừ mức FDI cao nhất thuộc về Singapore, trong khi đó các quốc gia còn lại có tỷ trọng FDI tương đối thấp Điều này cho thấy mức độ thu hút FDI trong khu vực chưa cao và chưa thực sự tương xứng với tiềm năng phát triển công nghiệp của các quốc gia trong khu vực ASEN Do đó, các quốc gia này cần có giải pháp thiết thực nhằm thu hút FDI để tạo động lực tăng trưởng kinh tế.
Kết quả kiểm định và ước lượng mô hình hồi quy
4.2.1 Kiểm định ma trận hệ số tương quan
Bảng 4.2 Bảng kiểm định hệ số ma trận tương quan
Nguồn: Tính toán của tác giả
BIẾN INDU AGRI FDI LGDPCAP LGDPCAP2 IMP INDU 1.0000
Ghi chú: Mức ý nghĩa thống kê 5% (*)
Bảng 4.2 thể hiện ma trận hệ số tương quan của các cặp biến được sử dụng trong mô hình Theo đó, đa số các cặp biến có tương quan lẫn nhau Nếu xem xét tương quan của các biến đối với INDU thì hầu hết các biến có tương quan và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, ngoại trừ các biến EXP không có ý nghĩa thống kê
4.2.2 Kiểm định tính dừng của biến
Bảng 4.3 Kết quả kiểm định tính dừng của dữ liệu
Nguồn: Tính toán của tác giả
Dữ liệu gốc Dữ liệu sai phân bậc 1
Ghi chú: Mức ý nghĩa thống kê 1%, 5%, 10% tương ứng ***, ** và *
Kết quả kiểm định tính dừng của các biến được sử dụng trong mô hình nghiên cứu được thể hiện ở Bảng 4.3 Thông qua phương pháp kiểm định nghiệm đơn vị (Im-Pesaran-Shin), kết quả cho thấy các biến có tính dừng, đáp ứng yêu cầu của mô hình nghiên cứu.
Pesaran-Shin unit-root test), ngoại trừ biến FDI thì tất cả các biến còn lại đều không dừng tại chuỗi dữ liệu gốc Trong khi đó, tất cả các biến đều dừng thông qua hệ số ý nghĩa thống kê ở mức 1% sau khi lấy sai phân bậc 1 Do đó, các biến được sử dụng trong mô hình hồi quy sẽ được lấy sai phân bậc 1 trước khi tiến hành ước lượng hồi quy
4.2.3 Kiểm định mô hình phù hợp
Bảng 4.4 Kết quả ước lượng hồi quy FEM, REM và OLS
Nguồn: Phân tích định lượng bằng Stata 14
Hausman Test - Không phù hợp Phù hợp
Ghi chú: Kết quả hồi quy ước lượng đối với mô hình Pooled OLS, FEM và REM Biến phụ thuộc INDU (Mức độ CNH), biến độc lập lần lượt gồm FDI (Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài); AGRI (Tỷ trọng GDP theo lĩnh vực công nghiệp trên tổng GDP); GDPCAP (GDP bình quân đầu người); GDPCAP2 (Bình phương của GDPCAP); IMP (Tỷ trọng kim ngạch nhập khẩu trên GDP); EXP (Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu trên GDP); INV (Tổng đầu tư công trên GDP); M2 (Tổng cung tiền M2 trên GDP) Độ lệch chuẩn của các biến được trình bày trong ngoặc đơn Mức ý nghĩa 10%, 5% và 1% lần lượt tương ứng với *, ** và ***
Hệ số ước lượng của các biến AGRI, GDPCAP2 và EXP có ý nghĩa thống kê ở mức ý nghĩa 1%, hệ số các biến IMP và M2 có ý nghĩa thống kê 5%, còn lại các biến khác không có ý nghĩa thống kê Tuy nhiên, đối với dữ liệu bảng thì mô hình Pooled OLS thường rất dễ vi phạm các khuyết tật của mô hình hồi quy tuyến tính như phương sai thay đổi và tự tương quan nên cần thực hiện tiếp các kiểm định tiếp theo Kết quả hồi quy theo phương pháp FEM và REM cũng không thấy có sự tương quan giữa dòng vốn FDI đối với mức độ CNH
Bảng 4.5 Kết quả kiểm định phương sai thay đổi
Nguồn: Phân tích định lượng bằng Stata 14
Mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi
Ghi chú: Kết quả kiểm định phương sai thay đổi với mô hình REM Giả thuyết H0: Không tồn tại phương sai thay đổi, H1: Tồn tại phương sai thay đổi
Bảng 4.6 Kết quả kiểm định tự tương quan
Nguồn: Phân tích định lượng bằng Stata 14
17.321 0.0000 Mô hình xuất hiện tự tương quan bậc 1
Ghi chú: Kết quả kiểm định tự tương quan đổi với mô hình REM Giả thuyết H0: Không tồn tại tự tương quan, H1: Tồn tại tự tương quan
Từ bảng 4.5 và bảng 4.6, bài nghiên cứu cho thấy mô hình hồi REM đều mắc phải các hiện tương phương sai thay đổi và tự tương quan Các khuyết tật này khiến cho các kết quả hồi quy không còn đáng tin cậy Do đó, để khắc phục các hiện tương phương sai thay đổi và tự tương quan của mô hình ước lượng, bài nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy GLS để ước lượng
4.2.4 Kết quả ước lượng mô hình hồi quy
Bảng 4.7 Kết quả ước lượng mô hình hồi quy tổng quát
Nguồn: Phân tích định lượng bằng Stata 14
Mô hình I Mô hình II
và ***.
Kết quả ước lượng theo phương pháp hồi quy bình phương tuyến tính tổng quát GLS cho thấy hệ số thống kê F-test của hai mô hình lần lượt là 192.74 và 79.02, có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, bác bỏ giả thuyết H0 Điều này chứng tỏ mô hình hồi quy là phù hợp Phương pháp hồi quy GLS với ràng buộc đã khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan, do đó, kết quả thu được là đáng tin cậy.
Mô hình I cho thấy biến FDI có hệ số 0.0545 và có ý nghĩa thống kê ở mức 10% trong mối tương quan với mức độ công nghiệp hóa (INDU) Điều này có nghĩa rằng việc tăng 1% trong tỷ trọng FDI/GDP sẽ dẫn đến gia tăng 5.45% trong tỷ trọng GDP của lĩnh vực công nghiệp trong tổng cơ cấu GDP, với điều kiện các yếu tố khác không đổi Kết quả này được hỗ trợ bởi nhiều nghiên cứu trước đây, bao gồm Gorg & Strobl (2005), Javorcik & Spatareanu (2008) và Xu & Sheng.
Nghiên cứu của năm 2012 và Gui-Diby (2015) đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy dòng vốn FDI đóng vai trò tích cực trong quá trình công nghiệp hóa (CNH) tại các quốc gia ASEAN.
Biến AGRI có hệ số -0.7129 và đạt ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy rằng một sự giảm 1% trong tỷ trọng nông nghiệp sẽ dẫn đến sự gia tăng tương ứng.
Tỷ lệ công nghiệp chiếm 71,29% trong tổng cơ cấu GDP, với các yếu tố khác không thay đổi Kết quả nghiên cứu này phù hợp với các nghiên cứu trước đó.
Theo nghiên cứu của Kang & Lee (2011) và Gui-Diby (2015), tỷ trọng GDP trong lĩnh vực nông nghiệp có mối quan hệ nghịch đảo với mức độ công nghiệp hóa (CNH) tại các quốc gia ASEAN.
Biến GDPCAP và GDPCAP2 có hệ số lần lượt là 0.1729 (mức ý nghĩa 5%) và -0.0148 (mức ý nghĩa 1%), cho thấy kết quả nghiên cứu này phù hợp với kỳ vọng dấu và các nghiên cứu trước đây của Kang & Lee (2011), Dong & cộng sự (2011) và Gui-Diby.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng mỗi 1% tăng trong thu nhập bình quân đầu người sẽ dẫn đến 17.29% tăng trưởng tỷ trọng GDP trong lĩnh vực công nghiệp, với điều kiện các yếu tố khác không đổi Đồng thời, mối quan hệ giữa GDP bình quân đầu người (GDPCAP) và ngành công nghiệp (INDU) tồn tại dưới dạng quan hệ bậc hai, với hệ số âm, tạo thành đồ thị hình U ngược Điều này phù hợp với thực trạng kinh tế toàn cầu và các lý thuyết kinh tế trước đây, cho thấy rằng khi nền kinh tế tăng trưởng, thu nhập tăng lên sẽ thúc đẩy sự phát triển công nghiệp Tuy nhiên, khi đạt đến mức tối ưu, sự tăng trưởng công nghiệp sẽ bắt đầu chậm lại nếu nền kinh tế và thu nhập tiếp tục tăng trưởng.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
4.3.1 Tác động của FDI đối với công nghiệp hóa
Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nghiên cứu
Hình 4.7 Tương quan giữa FDI và công nghiệp hóa của các quốc gia ASEAN
Hình 4.7 minh họa mối quan hệ giữa dòng vốn FDI theo tỷ trọng GDP và mức độ công nghiệp hóa (CNH) tính theo tỷ trọng GDP của lĩnh vực công nghiệp trong tổng cơ cấu GDP của các quốc gia ASEAN giai đoạn 1999 - 2018 Kết quả cho thấy có sự tương quan chặt chẽ giữa hai biến, đặc biệt rõ ràng từ năm 2003, thời điểm các quốc gia ASEAN bắt đầu chú trọng phát triển CNH Nghiên cứu chỉ ra rằng FDI đóng vai trò tích cực trong quá trình CNH của các quốc gia trong khu vực này.
Mặc dù FDI đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa (CNH) của các quốc gia đang phát triển, nhưng hiệu quả thực tế mà FDI mang lại cho CNH của các quốc gia ASEAN vẫn còn hạn chế Tốc độ tăng trưởng chậm và tỷ trọng thấp so với tiềm năng lớn của dòng vốn FDI đang cản trở sự phát triển Hơn nữa, sự lan tỏa và ảnh hưởng của FDI chưa được khai thác tối đa, điều này cần được cải thiện để tận dụng triệt để lợi ích từ đầu tư nước ngoài.
FDI vào các lĩnh vực và doanh nghiệp nội địa của quốc gia nhận đầu tư vẫn chưa rõ nét, dẫn đến việc thu hút FDI chủ yếu tăng về lượng mà thiếu cải thiện về chất.
Dòng vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong chính sách công nghiệp mới, giúp duy trì và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển Để tránh bị mắc kẹt ở mức thấp trong chuỗi giá trị do các hoạt động FDI có giá trị gia tăng thấp, các quốc gia có thu nhập thấp hoặc trung bình thấp đang nỗ lực điều chỉnh và nâng cấp chính sách nhằm thu hút dòng vốn FDI có giá trị gia tăng cao hơn.
Việc thu hút dòng vốn FDI về số lượng là cần thiết nhưng không đủ để đảm bảo hiệu quả cho mục tiêu phát triển Quan trọng hơn là cần triển khai các chính sách công nghiệp nhằm cải thiện chất lượng dòng vốn FDI, hay còn gọi là dòng vốn FDI "xanh".
4.3.2 Vai trò can thiệp của Chính Phủ
Các biện pháp can thiệp của Chính Phủ đã có tác động tích cực đến FDI và CNH trong khu vực ASEAN Tuy nhiên, nếu Chính Phủ can thiệp quá mức và áp đặt những ràng buộc chặt chẽ để kiểm soát thị trường nội địa, điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình CNH của quốc gia (Gui-Diby, 2015).
Chính sách công nghiệp mới được đề cập trong các chương trình nghị sự gần đây thể hiện sự can thiệp của Chính Phủ trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa tại các quốc gia Mục tiêu của chính sách này là khai thác tiềm năng của dòng vốn FDI để xây dựng năng lực cạnh tranh, thúc đẩy các hoạt động giá trị gia tăng cao và hòa nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu Điều quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách không phải là lựa chọn giữa FDI hay đầu tư trong nước, mà là làm thế nào để kết nối chúng một cách hài hòa và hiệu quả nhất.
Chính sách công nghiệp mới không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghiệp mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như dịch vụ, nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên Việc phát triển các hoạt động liên quan đến nguồn nhân lực, kỹ năng, cơ sở hạ tầng và nhà cung cấp trong nước tạo ra một mạng lưới quan trọng Những mạng lưới này đóng vai trò cốt lõi trong sự phát triển của các công ty, góp phần vào các hoạt động có giá trị gia tăng cao, từ khai thác tài nguyên đến tìm kiếm thị trường.
Chính sách công nghiệp mới tập trung vào việc tái cấu trúc đầu tư công nhằm nâng cao giá trị gia tăng trong các hoạt động kinh tế Đây là yêu cầu thiết yếu đối với các nước đang phát triển, với mục tiêu thu hút vốn có giá trị gia tăng cao và cải thiện dòng vốn FDI hiện tại Để đạt được điều này, việc hoàn thiện các điều kiện cơ bản như khung thể chế, quy định thuận lợi, quản trị tốt, và ổn định chính trị, kinh tế là rất quan trọng Bên cạnh đó, cần cải thiện cơ sở hạ tầng và xây dựng mạng lưới liên kết doanh nghiệp nội địa phù hợp với các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh tế và tăng cường năng lực cạnh tranh địa phương.
Chính phủ có thể nâng cao tiềm năng từ dòng vốn FDI hiện tại thông qua các chính sách công nghiệp mới, không chỉ tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo điều kiện thuận lợi để thu hút dòng vốn FDI chất lượng, từ đó mang lại giá trị gia tăng cao hơn cho quốc gia tiếp nhận đầu tư.
4.3.3 Tác động của các biến kiểm soát
Mức thu nhập bình quân của mỗi quốc gia có ảnh hưởng tích cực đến quá trình công nghiệp hóa (CNH) của quốc gia đó Khi thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm cũng gia tăng, đồng thời yêu cầu về chất lượng hàng hóa sản xuất cũng được nâng cao, tạo động lực thúc đẩy CNH Quá trình này không chỉ gia tăng năng suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm theo xu hướng hiện đại hơn Nghiên cứu cũng chỉ ra mối quan hệ giữa thu nhập và mức độ CNH thông qua biến GDPCAP2, với hệ số ước lượng âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy sự tương quan giữa tăng trưởng thu nhập và CNH theo hình chữ U ngược Hiện tượng này được các nhà kinh tế học gọi là hậu CNH hoặc kết thúc giai đoạn CNH.
(2015), nguyên nhân dẫn đến hiện tượng hậu CNH này bao gồm các yếu tố sau: (i)
Sự sụt giảm lao động trong lĩnh vực sản xuất chủ yếu do việc phân bổ lại lao động sang lĩnh vực dịch vụ, kết quả từ sự giảm sút độ co giãn thu nhập trong sản xuất, và hệ quả của việc tăng năng suất lao động trong sản xuất công nghiệp Thêm vào đó, nguồn lao động quốc tế mới, bao gồm cả việc thuê ngoài, cũng góp phần làm giảm nguồn nhân lực được sử dụng trong quốc gia sở tại, đặc biệt là lao động giản đơn.
Tồn tại ảnh hưởng từ khu vực tài chính, đặc biệt là cung tiền vào nền kinh tế, có tác động kích thích công nghiệp hóa ở các quốc gia Nghiên cứu của Gui-Diby (2015) và Da Rin & ctg (2002) đã chỉ ra rằng lĩnh vực tài chính đóng vai trò quan trọng, được ví như mạch máu của nền kinh tế Một nền kinh tế với lĩnh vực tài chính phát triển không chỉ là tiền đề mà còn là động lực cho sự phát triển của các lĩnh vực khác, trong đó có công nghiệp Lĩnh vực tài chính không chỉ là công cụ cung ứng vốn cho nền kinh tế mà còn cung cấp các trung gian tài chính, điều hòa vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu và cung cấp các công cụ thanh toán hiệu quả Hệ thống trung gian tài chính phát triển sẽ nâng cao tính thanh khoản, giảm chi phí và thời gian giao dịch, đồng thời giảm thiểu bất cân xứng thông tin Nhờ đó, hệ thống này giúp phân bổ nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế một cách hiệu quả, nhanh chóng và tiết kiệm.
Hoạt động xuất khẩu có tác động tích cực đến quá trình công nghiệp hóa (CNH) của các quốc gia, khác với nghiên cứu của Gui-Diby (2015) về các quốc gia Châu Phi, cho rằng xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên gây cạn kiệt nguồn lực và làm giảm động lực CNH Trong khi các quốc gia ASEAN vẫn xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên thô, họ không hoàn toàn phụ thuộc vào chúng mà tập trung vào phát triển sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chủ lực Việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu cần hướng đến các mặt hàng chủ lực, mũi nhọn, đặc biệt là sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao, đồng thời hạn chế xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên thô như dầu thô và khoáng sản để bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia và thúc đẩy CNH.
Kết quả ước lượng giữa biến INV và INDU cho thấy không có ý nghĩa thống kê về tác động của đầu tư công đến CNH Nghiên cứu này cần thêm những phân tích chuyên sâu để làm rõ mối quan hệ giữa đầu tư công và mức độ CNH của các quốc gia Đầu tư công là nguồn lực lớn của Chính Phủ nhằm cung ứng vốn cho nền kinh tế và các dự án trọng điểm Nếu được thẩm định và quản lý chặt chẽ, đầu tư công có thể góp phần lớn vào quá trình CNH Tuy nhiên, đầu tư công cũng có mặt trái, như khó khăn trong quản lý và khả năng thất thoát vốn Việc lỏng lẻo trong kiểm soát dễ dẫn đến lợi ích nhóm và tham nhũng, gây thiệt hại cho kinh tế và CNH Do đó, để phát triển CNH, các quốc gia cần không chỉ gia tăng quy mô đầu tư công mà còn phải tăng cường công tác kiểm soát và thanh tra để đảm bảo hiệu quả đầu tư, ngăn chặn tham nhũng và thất thoát nguồn vốn.
Tổng quan về FDI và CNH tại Việt Nam
4.4.1 Tác động của FDI đối với CNH tại Việt Nam
Ngày 20/8/2019, Nghị quyết số 50-NQ/TW được ban hành nhằm hoàn thiện thể chế và chính sách, nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 Nghị quyết đã chỉ ra những thành tựu và thực trạng trong việc thu hút dòng vốn FDI của Việt Nam, đồng thời đưa ra các giải pháp chiến lược để tăng cường và nâng cao chất lượng dòng vốn FDI trong giai đoạn mới.
Bảng 4.8 Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam theo lĩnh vực
STT Chuyên ngành Số dự án
Tổng vốn đầu tư đăng ký (Triệu USD)
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 14,079 209,270.62
2 Hoạt động kinh doanh bất động sản 833 58,374.84
3 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 128 23,385.04
4 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 816 11,953.11
6 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 4,255 9,038.09
9 Giáo dục và đào tạo 506 4,366.29
10 Thông tin và truyền thông 2,060 3,762.51
11 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 495 3,487.23
12 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 132 3,401.64
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 3,110 3,128.88
14 Cấp nước và xử lý chất thải 75 2,824.14
15 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 146 1,986.24
16 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 413 945.30
17 Hoạt động dịch vụ khác 142 826.29
18 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 69 655.82
19 Hoạt đông làm thuê các công việc trong các HGĐ 6 8.37
Nguồn: Tổng cục thống kê
Trong 9 tháng đầu năm 2019, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 19 ngành lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với tổng vốn đạt hơn 18 tỷ USD và hơn 14.000 dự án, chiếm 69% tổng vốn đầu tư đăng ký Ngành bất động sản đứng thứ hai với tổng vốn đầu tư 2,8 tỷ USD, chiếm 10,6% tổng vốn đầu tư đăng ký.
Bảng 4.9 Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam theo đối tác
STT Đối tác Số dự án Tổng vốn đầu tư đăng ký
Nguồn: Tổng cục thống kê
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hình 4.8 Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam theo đối tác
Trong 9 tháng năm 2019, Việt Nam thu hút đầu tư từ 109 quốc gia và vùng lãnh thổ, với Hong Kong dẫn đầu với tổng vốn đầu tư 5.9 tỷ USD, trong đó 3.9 tỷ USD được đầu tư vào công ty Vietnam Beverage tại Hà Nội Hàn Quốc đứng thứ hai với 4.6 tỷ USD, chiếm 17.7% tổng vốn đầu tư vào Việt Nam Singapore xếp thứ ba với tổng vốn đăng ký 3.8 tỷ USD, chiếm 14.4% tổng vốn đầu tư Nhật Bản vượt qua Trung Quốc, đứng ở vị trí thứ tư với tổng vốn đăng ký khoảng 3 tỷ USD.
Bảng 4.10 Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam theo địa phương
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
STT Địa phương Số dự án Vốn đầu tư đăng ký
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hình 4.9 Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam theo địa phương
Trong 9 tháng đầu năm 2019, nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 59 tỉnh thành phố, trong đó Hà Nội là địa phương thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài nhất với tổng số vốn đăng ký 6.15 tỷ USD, chiếm 23.5% tổng vốn đầu tư TP Hồ Chí Minh đứng thứ 2 với tổng vốn đăng ký 4.52 tỷ USD, chiếm 17.3% tổng vốn đầu tư Bình Dương đứng thứ 3 với tổng số vốn đăng ký 2.52 tỷ USD chiếm 9.6% tổng vốn đầu tư
Hình 4.10 Tương quan giữa FDI và CNH tại Việt Nam
Kết quả thống kê cho thấy có sự tương quan rõ rệt giữa mức độ công nghiệp hóa (CNH), được đo lường bằng tỷ trọng công nghiệp trên GDP, và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), với tỷ trọng FDI trên GDP Sự liên kết này trở nên rõ nét hơn kể từ giai đoạn sau khủng hoảng kinh tế thế giới.
Từ năm 2008, cả đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và công nghiệp hóa (CNH) đã trải qua sự sụt giảm kéo dài đến năm 2010, sau đó phục hồi và tăng trưởng liên tục đến nay Chính phủ đang ngày càng chú trọng và đẩy mạnh các chính sách thu hút cũng như nâng cao chất lượng FDI, nhằm khai thác hiệu quả dòng vốn này để góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa.
4.4.2 Vai trò can thiệp của chính Phủ tại Việt Nam
4.4.2.1 Những chính sách ưu đãi thu hút nguồn vốn FDI hiệu quả
Chính phủ đã ban hành Nghị định số 35/2017/ND-CP vào ngày 03/03/2017, quy định về việc thu hồi phí sử dụng đất, tiền thuê đất và tiền thuê mặt nước tại các khu kinh tế và công nghệ cao Nghị định này nhằm thu hút đầu tư và tăng cường quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính, đất đai Để khuyến khích đầu tư, Nhà nước đã giảm gánh nặng thuế bằng cách giảm thuế suất, đơn giản hóa hệ thống thuế, mở rộng đối tượng chịu thuế và loại bỏ thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
Từ năm 2004 đến 2008, thuế suất thu nhập doanh nghiệp là 28%, và từ ngày 1 tháng 1 năm 2016, mức thuế này đã giảm xuống còn 20% Việc điều chỉnh thuế suất này nhằm cung cấp các ưu đãi thuế cho một số lĩnh vực chính cần khuyến khích đầu tư, đã góp phần thu hút vốn đầu tư và khuyến khích hoạt động kinh doanh Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp gia tăng tích lũy, đầu tư vào nền kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng đầu tư.
Tính đến tháng 9 năm 2019, Việt Nam đã tham gia đàm phán và thực hiện 17 hiệp định thương mại tự do Để đáp ứng yêu cầu của cam kết hội nhập và hoàn thiện chính sách ưu đãi xuất khẩu cũng như thu hút đầu tư nước ngoài, Luật Thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đã được cập nhật và sửa đổi vào năm 2001.
Từ năm 2005 đến 2016, các doanh nghiệp khoa học và công nghệ, cũng như tổ chức khoa học và công nghệ, được hưởng ưu đãi miễn thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu thô, nguyên liệu và linh kiện không thể sản xuất trong nước trong vòng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
Bảng 4.11 Tổng hợp các chính sách ưu đãi thu hút FDI của Việt Nam và các nước ASEAN
Nguồn: Ngân hàng Phát Triển Châu Á
Quốc gia Các ưu đãi Ưu đãi thuế và các lợi ích khác Kỳ hạn Lợi ích khác Cơ quan phê duyệt
- Thuế suất ưu đãi (PTR)
+ Kinh doanh các lĩnh vực cơ bản và hoạt động xã hội lên đến 15 năm
+ Các lĩnh vực khác lên đến 15 năm
Miễn thuế lên đến 44 năm và 9 năm với giảm thuế
- Miễn hoặc giảm tiền thuê đất
- Mức giá ưu đãi cho các tiện ích
- Lãi suất đặc biệt cho các khoản vay
- Tổng cục thuế và các cơ quan quản lý công nghiệp
- Ưu đãi dành cho những doanh nghiệp tiên phong trong các lĩnh
- PI: Miễn toàn bộ thuế thu nhập
Hội đồng phát triển kinh tế Singapore vực mới của nền kinh tế (PI)
- Ưu đãi mở rộng và phát triển (DEI)
- Phụ cấp đầu tư (IA) thuế suất từ 5 đến 10%
- IA: 30-50% trên chi tiêu vốn đến 40 năm
- Ưu đãi dành cho những doanh nghiệp tiên phong trong các lĩnh vực mới của nền kinh tế (PI)
- Phụ cấp thuế đầu tư (ITA)
- PS: Miễn một phần (70%) hoặc toàn bộ
- ITA: Phụ cấp 60% chi phí vốn khả dụng
Lên đến 10 năm cả PS và ITA
- Miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu
- Ưu đãi về vị thế xuất khẩu
Cơ quan phát triển đầu tư của Malaysia
- Hội đồng đặc quyền đầu tư (BOI)
- Giảm trừ thêm 50% thuế thu nhập cho những vùng nông thôn nhất định
- Miễn thuế nhà thầu trên cổ tức từ thu nhập BOI được trả trong thời gian miễn thuế
- Hơn 5 năm cho một số vùng nông thôn nhất định
- Miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu
- Cho phép tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao hơn
- Đủ điều kiện để sở hữu đất để vận hành BOI
- Giấy phép lao động và thị thực
Hội đồng đầu tư
- Ưu đãi miễn giảm thuế
- Miễn trừ chuyển lợi nhuận chi nhánh cho một số doanh nghiệp
- Miễn thuế và lệ phí của chính quyền tại địa phương
- 4 đến 6 năm mở rộng nhất là 8 năm
VAT đối với mua hàng trong nước để xuất khẩu
- Đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu
- Đủ điều kiện để sử dụng lao động nước ngoài
Cơ quan xúc tiến đầu tư
- Luật đầu tư nước ngoài (FIL)
TNDN + Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D)
TNDN cho các khoản thu được thực hiện trong
+ 5 năm tự động miễn thuế
+ 3 đến 5 năm tùy thuộc khu vực (có hiệu lựct ừ tháng 1/2017)
- Miễn thuế nhập khẩu máy móc và thiết bị trong đặc khu kinh tế
- Miễn thuế hải quan trên công cụ và máy móc
- Ủy ban đầu tư Myanmar và ủy ban quản lý đặc khu kinh tế khu vực tự do hoặc khu vực được ưu đãi
+ Chuyển lỗ trong 5 năm miễn thuế trong khu vực ưu đãi
+ 7 năm giảm thuế trong khu vực tự do thương mại + Lần 2 của giai đoạn 5 năm giảm 50% thuế
TNDN + Lần 3 của giai đoạn 5 năm: giảm 50% thuế
TNDN dựa trên lợi nhuận tái đầu tư một năm hữu hóa tài sản
- Quyền được thuê đất trong 50 năm có khả năng gia hạn
- Ưu đãi miễn giảm thuế
- Kỳ miễn thuế: miễn thuế từ
10-100% của thu nhập chịu thuế
- Phụ cấp thuế: giảm thu nhập ròng lên đến 30% số tiền đã đầu tư, đẩy nhanh khấu hao
- Đánh mất thuế chuyển tiếp lên đấn 10 năm
- Giảm thuế suất qua biên giới đối với cổ tức
- Kỳ miễn thuế: Từ đến 10 năm đối với miễn thuế; 2 năm đối với giảm thuế suất
- Phụ cấp thuế: Gia hạn miễn thuế do chuyển lỗ liên tiếp
- Không có - Hội đồng điều phối đầu tư
4.4.2.2 Nâng cao chất lượng thể chế và cải cách bộ máy hành chính
Chính phủ Việt Nam chú trọng thực hiện các chương trình hành động như Nghị quyết 622/2017/NQ-CP và Nghị quyết 01/2018/NQ-CP nhằm nâng cao chất lượng thể chế, hoàn thiện khung pháp lý và cải cách hành chính Mặc dù Việt Nam đã đạt được hiệu quả tích cực trong việc ổn định chính trị và duy trì pháp quyền, nhưng vẫn còn thiếu sót trong việc nâng cao tiếng nói và trách nhiệm giải trình, cũng như cải thiện chất lượng luật pháp và kiểm soát tham nhũng.
Hình 4.11 Chỉ số quản trị toàn cầu của Việt Nam và Thế Giới
4.4.2.3 Tăng cường hội nhập, giao lưu kinh tế quốc tế
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có hiệu lực tại Việt Nam từ ngày 14/01/2019, được kỳ vọng sẽ thúc đẩy phát triển thương mại và đầu tư, đồng thời đẩy mạnh cải cách kinh tế Ông Nguyễn Anh Dương, Trưởng Ban Nghiên cứu Tổng hợp CIEM, cho biết Việt Nam đã tập trung vào đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế từ năm 2012, nhằm cải thiện chất lượng tăng trưởng và quản lý phát triển kinh tế - xã hội Sự chuyển dịch trong tăng trưởng kinh tế hiện nay yêu cầu kết hợp giữa chiều rộng và chiều sâu, trong đó việc khai thác hiệu quả cơ hội từ các FTA thế hệ mới như CPTPP và EVFTA là rất quan trọng.
Hiệp định CPTPP đã có những đóng góp tích cực cho hoạt động thương mại của Việt Nam, với tỷ trọng xuất khẩu của Việt Nam sang các nước CPTPP đạt 30,2% trong giai đoạn 2007-2008, nhưng đã giảm xuống còn 23% trong giai đoạn 2009-2010 và 18% trong giai đoạn 2011-2018 Năm 2019, năm đầu tiên thực hiện CPTPP, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang 6 nước thành viên đã phê chuẩn Hiệp định đạt 34,4 tỷ USD, tăng 8,3%, trong khi kim ngạch nhập khẩu chỉ đạt 30,1 tỷ USD, với mức tăng khiêm tốn 1%.
Hoạt động thu hút FDI tại Việt Nam đang phát triển bền vững nhờ vào niềm tin ngày càng tăng của các nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế vĩ mô ổn định và môi trường đầu tư được cải thiện Chính sách thu hút FDI ngày càng hoàn thiện, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng chuyển dịch đầu tư ra khỏi Trung Quốc do chiến tranh thương mại với Mỹ CPTPP đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách môi trường đầu tư – kinh doanh tại Việt Nam, tạo ra nhiều cơ hội cho cả cơ quan hoạch định chính sách và cộng đồng nhà đầu tư Tuy nhiên, FDI vẫn chủ yếu tập trung vào các phân khúc thấp trong chuỗi giá trị, sử dụng công nghệ trung bình và giá trị gia tăng trong nước còn thấp, dẫn đến hiệu quả thu hút FDI chất lượng cao vẫn còn hạn chế.
Hiệp định CPTPP là một trong những hiệp định thương mại có tiêu chuẩn cao nhất về môi trường, phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt Nam và định hướng phát triển bền vững Việc thực hiện các cam kết môi trường không chỉ là chuẩn bị cho CPTPP mà còn xuất phát từ nhu cầu nội tại của nền kinh tế Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc xây dựng và thực thi chính sách, Việt Nam vẫn cần tích cực chuẩn bị để đáp ứng các yêu cầu môi trường trong CPTPP.