GIỚI THIỆU VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa vốn của nền kinh tế Việt Nam, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều loại rủi ro như rủi ro tín dụng, thanh khoản, lãi suất và hối đoái Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008, hệ thống ngân hàng Việt Nam gặp nhiều khó khăn, với nhiều ngân hàng yếu kém đứng trước nguy cơ phá sản Theo Washington Post, năm 2010 ghi nhận đỉnh điểm 157 ngân hàng phá sản, tăng 17 ngân hàng so với năm 2009 Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã bộc lộ nhiều yếu kém, dẫn đến tình trạng thiếu hụt thanh khoản, khó khăn trong hoạt động kinh doanh và lợi nhuận giảm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của nền kinh tế đang phát triển.
Trong bối cảnh nhiều ngân hàng ở Việt Nam đã trải qua sáp nhập, hợp nhất hoặc bị nhà nước mua lại với giá 0 đồng, việc kiểm soát rủi ro tài chính trở nên cấp thiết Nhà nước đã có quyết định cho phép phá sản ngân hàng, do đó, các ngân hàng cần phân tích và đánh giá các loại rủi ro mà họ đang đối mặt để có giải pháp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ phá sản Việc xác định mức độ tác động của các rủi ro này không chỉ giúp nâng cao sự ổn định của ngân hàng mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trong hệ thống ngân hàng Việt Nam và đóng góp vào phát triển kinh tế quốc gia.
Dựa trên những lý do đã nêu, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài "Tác động của các yếu tố rủi ro tài chính đến nguy cơ phá sản của ngân hàng thương mại Việt Nam." Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối liên hệ giữa rủi ro tài chính và khả năng tồn tại của các ngân hàng thương mại trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
- Đo lường mức độ tác động các yếu tố rủi ro tài chính ảnh hưởng đến nguy cơ phá sản của các NHTM
- Đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tài chính dẫn đến nguy cơ phá sản của các NHTM tại Việt Nam
- Phá sản là gì, các yếu tố rủi ro tài chính nào đẫn đến nguy cơ phá sản tại các NHTM tại Việt Nam?
- Thực trạng các loại rủi ro tài chính dẫn đến phá sản ngân hàng trong những năm gần đây ở nước ta có những biến động gì?
- Các yếu tố rủi ro tài chính tác động như thế nào đến rủi ro phá sản của ngân hàng thương mại Việt nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố rủi ro tài chính tác động đến nguy cơ phá sản của các NHTM tại Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào 24 ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2017, với mục tiêu phân tích số liệu chính xác từ các ngân hàng có quy mô vốn điều lệ đa dạng Các ngân hàng được chia thành 4 nhóm khác nhau để phục vụ cho việc nghiên cứu.
- Nhóm 1: Vốn điều lệ dưới 5.000 tỷ đồng
- Nhóm 2: Vốn điều lệ 5.000-10.000 tỷ đồng
- Nhóm 3: Vốn điều lệ 10.000-20.000 tỷ đồng
Nhóm 4 ngân hàng có vốn điều lệ trên 20.000 tỷ đồng thể hiện sự quan trọng của vốn điều lệ trong hoạt động kinh doanh ngân hàng Vốn điều lệ, được hình thành từ sự góp vốn của các cổ đông khi ngân hàng thành lập, là yếu tố cốt lõi phản ánh năng lực và khả năng cạnh tranh của ngân hàng Vốn điều lệ cao không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh mà còn giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tài chính và tăng cường khả năng khắc phục các tình huống khó khăn Sự phân chia thành 4 nhóm ngân hàng cũng cho thấy quy mô vốn và năng lực cạnh tranh ngày càng tăng của từng nhóm.
Cơ sở dữ liệu sẽ được thu thập từ các báo cáo thường niên chính thức của ngân hàng trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2017, cùng với thông tin từ Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Thế giới (WB), nhằm xây dựng bảng dữ liệu chi tiết.
Bài luận văn này tập trung phân tích ba loại rủi ro tài chính chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản Những rủi ro này thường gặp trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, do đó tác giả đã lựa chọn nghiên cứu chúng trong bối cảnh giới hạn về kiến thức và thời gian.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập, tổng hợp và so sánh được áp dụng để khảo sát các khung lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm đã có trước đây.
Phương pháp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được áp dụng để đánh giá tình hình hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) điển hình Bên cạnh đó, việc sử dụng phương pháp miêu tả và so sánh giúp phân loại 4 nhóm ngân hàng theo quy mô tổng tài sản và vốn điều lệ theo tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), từ đó làm nổi bật sự khác biệt giữa các nhóm ngân hàng này.
Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thường niên từ năm 2009-2017 hay các bảng công bố thông tin trên tạp chí, cục thống kê
Phương pháp nghiên cứu định lượng được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập thông qua các phương pháp thống kê Nghiên cứu này bao gồm việc mô tả và phân tích dữ liệu nhằm kiểm định giá trị trung bình cũng như độ lệch chuẩn của các giá trị so với giá trị trung bình của từng biến độc lập.
Kết cấu luận văn
Chương 1: Giới thiệu vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về tác động của các yếu tố rủi ro tài chính đến nguy cơ phá sản của ngân hàng thương mại
Chương 3: Thực trạng tác động của các yếu tố rủi ro tài chính đến nguy cơ phá sản của ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 4: Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tài chính và nguy cơ phá sản của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YÊU TỐ RỦI RO TÀI CHÍNH ĐẾN NGUY CƠ PHÁ SẢN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Cơ sở lý thuyết về khả năng phá sản của ngân hàng
2.1.1 Khái niệm về nguy cơ phá sản ngân hàng
Theo Bessis (2011), nguy cơ phá sản ngân hàng phát sinh từ các rủi ro mà ngân hàng đang đối mặt, dẫn đến thua lỗ trong kinh doanh khi nguồn vốn hiện tại không đủ khả năng đáp ứng Những rủi ro này bao gồm sự gia tăng nợ xấu, gây ra tình trạng rủi ro thanh khoản, và việc khách hàng không thể hoàn thành nghĩa vụ trả nợ, dẫn đến tình trạng vỡ nợ.
Nguy cơ phá sản ngân hàng xảy ra khi ngân hàng đối mặt với các rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất, dẫn đến tình trạng kiệt quệ tài chính Khi nguồn tiền không đủ để duy trì hoạt động kinh doanh, ngân hàng sẽ phải chịu chi phí tăng và lợi nhuận giảm, làm gia tăng khả năng phá sản Ngược lại, nếu ngân hàng hoạt động ổn định, nguy cơ này sẽ được giảm thiểu.
2.1.2 Các dấu hiệu cho thấy ngân hàng có nguy cơ dẫn đến phá sản ngân hàng
Một ngân hàng đang có nguy cơ phá sản thì thường có các dấu hiệu sau:
- Ngân hàng không tuân thủ đúng các quy định ngân hàng Nhà Nước đưa ra
Lãi suất huy động của ngân hàng tăng cao hơn so với mức trung bình ngành, cho thấy tình trạng thiếu hụt vốn của ngân hàng Ngân hàng hoạt động như một đơn vị kinh doanh đặc biệt, chủ yếu huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ người dân để phục vụ cho các tổ chức và cá nhân trong hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) thấp hơn mức quy định theo hiệp ước Basel, theo thông tin từ NHNN (2011) CAR không chỉ là một tỷ lệ đòn bẩy mà còn giúp kiểm soát nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đồng thời đảm bảo an toàn cho khách hàng gửi tiết kiệm Tỷ lệ này được quy định rõ ràng trong các hiệp ước Basel I, II và III.
Basel I ra đời năm 1988 nguyên nhân do cuộc khủng hoảng tài chính về tiền tệ quốc tế và thị trường ngân hàng nhằm đo lường mức độ an toàn vốn cũng như năng lực tài chính của ngân hàng
Basel II ra đời năm 2001 và có hiệu lực năm 2006 nhằm bổ sung thêm rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường vào mẫu số thay vì Basel I chỉ tập trung chủ yếu vào rủi ro tín dụng
Basel III ra đời phù hợp với tình hình kinh tế hơn nhằm hoàn thiện hơn vì Basel III đã tăng vốn có chất lượng cao lên , kiểm soát chặt chẽ hơn điều này sẽ giúp hệ thống ngân hàng củng cố được bức tường thành an ninh tài chính - ngân hàng
Bảng 2 1: Thời gian ban hành và có hiệu lực và công thức tính của các hiệp ước Basel Thời gian ban hành
Thời gian có hiệu lực
Tài sản đã quy đổi rủi ro (RWA)∗ 100
Theo tiêu chuẩn Basel, chỉ số CAR (Tỷ lệ vốn tối thiểu) của mỗi ngân hàng phải đạt ít nhất 8% Nếu chỉ số này thấp hơn trong một khoảng thời gian, ngân hàng đang đối mặt với rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động hoặc rủi ro thanh khoản Để cải thiện chỉ số CAR, ngân hàng cần tăng vốn; nếu CAR không đạt yêu cầu, điều này cho thấy ngân hàng đang thiếu hụt vốn.
- Tỷ lệ nợ xấu ngày càng tăng cao
Theo Delis (2005), nợ xấu là một vấn đề quan trọng mà các ngân hàng trên toàn cầu phải chú ý, vì tỷ lệ nợ xấu cao buộc ngân hàng phải trích lập quỹ dự phòng rủi ro, dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc thậm chí thua lỗ Chỉ tiêu nợ xấu giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng; khi tỷ lệ này thấp, ngân hàng hoạt động ổn định, nhưng nếu tỷ lệ quá cao, nguy cơ mất vốn và phá sản sẽ tăng lên.
- Lợi nhuận ngân hàng sụt giảm, chi phí hoạt động kinh doanh tăng
Khi lợi nhuận ngân hàng giảm hoặc thiếu hụt vốn, ngân hàng cần phải bù đắp thiệt hại bằng nguồn vốn tự có Sự giảm sút của nguồn vốn tự có dẫn đến quy mô ngân hàng thu hẹp, làm giảm lòng tin của khách hàng Kết quả là, các hoạt động kinh doanh của ngân hàng gặp khó khăn, có thể dẫn đến tình trạng rủi ro thanh khoản và gia tăng nguy cơ phá sản ngân hàng.
- Nguồn tiền mặt hạn chế, mất khả năng chi trả
Quản trị rủi ro và quản trị dòng tiền đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng Nếu tỷ lệ giữa tài sản có thể thanh toán ngay và nợ phải thanh toán ngay bị mất cân đối, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu thanh toán tiền mặt của khách hàng Tình trạng này có thể dẫn đến việc khách hàng mất niềm tin vào ngân hàng, gây ra hiệu ứng dây chuyền với việc rút tiền ồ ạt, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt và gia tăng nguy cơ phá sản.
Sự thay đổi liên tục của nhân sự cấp cao trong ngân hàng trong thời gian ngắn có thể là dấu hiệu cho thấy ngân hàng đang đối mặt với khó khăn trong hoạt động kinh doanh Khi chủ tịch hội đồng quản trị và các lãnh đạo cấp cao thay đổi thường xuyên, điều này cho thấy việc quản trị và chiến lược kinh doanh chưa phù hợp Sự cần thiết phải điều chỉnh nhiều phương pháp kinh doanh có thể dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.1.3 Nguyên nhân dẫn đến phá sản ngân hàng
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, do đó, nhiều nhà nghiên cứu đã tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến nguy cơ phá sản của các ngân hàng để đề xuất giải pháp ngăn chặn Tác giả phân loại nguyên nhân gây ra nguy cơ phá sản của ngân hàng thương mại thành hai nhóm: nguyên nhân từ bên ngoài và nguyên nhân nội tại của chính ngân hàng.
2.1.3.1 Nguyên nhân bên ngoài ngân hàng
Môi trường kinh tế vĩ mô thường xuyên trải qua những biến động bất ngờ, đặc biệt trong các trường hợp khủng hoảng kinh tế, thay đổi tỷ lệ lạm phát và lãi suất, cùng với các chu kỳ kinh tế khác Những biến động này có thể làm suy yếu khả năng tồn tại của các ngân hàng thương mại (Gavin và Hausman, 1996).
Hiệu ứng lan truyền thông tin bất cân xứng giữa ngân hàng và khách hàng có thể dẫn đến những quyết định rút tiền ồ ạt từ phía người gửi tiền khi họ nghe thông tin bất lợi về ngân hàng Điều này xảy ra do khách hàng không nắm rõ tình hình kinh doanh thực tế của ngân hàng Nếu không có sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước hoặc các ngân hàng khác, tình trạng này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thanh khoản của ngân hàng, có thể dẫn đến nguy cơ phá sản.
Các yếu tố rủi ro tài chính trong hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại
Rủi ro trong ngân hàng là những sự kiện không lường trước, có thể dẫn đến tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc buộc ngân hàng phải chi thêm chi phí để thực hiện các nghiệp vụ tài chính nhất định.
Rủi ro như là sự khác biệt giữa giá trị thực tế nhận được và giá trị đã kỳ vọng
Mỗi doanh nghiệp và ngân hàng đều phải đối mặt với rủi ro trong quá trình kinh doanh, điều này là không thể tránh khỏi Tuy nhiên, việc chấp nhận và quản trị rủi ro một cách hiệu quả sẽ giúp tạo ra nguồn thu nhập lớn hơn cho ngân hàng.
Rủi ro tài chính là những nguy cơ phát sinh từ quyết định tài chính hoặc các giao dịch liên quan, có thể làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp, hay còn gọi là sự giảm giá tài chính Đối với các tổ chức tài chính hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro này đặc biệt nghiêm trọng do sự biến động khó lường, ảnh hưởng đến giá trị tài sản và các khoản nợ của tổ chức.
2.2.2 Một số loại rủi ro tài chính trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Rủi ro tài chính bao gồm nhiều loại như rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường và rủi ro tỷ giá, mỗi loại rủi ro có ảnh hưởng khác nhau đến các ngành và giai đoạn kinh tế Các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng, thường đối mặt với rủi ro tín dụng, thanh khoản và lãi suất, những rủi ro này có thể tác động nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và thậm chí dẫn đến nguy cơ phá sản ngân hàng.
Rủi ro tín dụng, theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN, là tình huống mà khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng với ngân hàng Joetta Calquitt (2010) cũng chỉ ra rằng rủi ro tín dụng xảy ra khi người cho vay phải đối mặt với khoản lỗ do người đi vay, đối tác hoặc người mắc nợ không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Theo Saunders và Lange (2002), rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất tiềm ẩn khi ngân hàng cấp tín dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp, hoặc khi lợi nhuận dự kiến từ các khoản vay không được thực hiện đúng về số lượng và thời gian.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ xảy ra trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng, thể hiện qua việc khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng để thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo như cam kết trong hợp đồng tín dụng.
Rủi ro tín dụng được đo lường bằng các chỉ số:
Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng của ngân hàng Nợ xấu, bao gồm nợ từ nhóm 3 đến nhóm 5, thể hiện khả năng thu hồi vốn rất thấp do khách hàng vay gặp khó khăn trong kinh doanh và không có khả năng hoàn trả lãi và gốc cho ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng kém, đồng thời phản ánh tình trạng khó khăn do thiếu vốn, dẫn đến giảm lợi nhuận và tăng nguy cơ rủi ro thanh khoản Nếu ngân hàng không có biện pháp khắc phục kịp thời, nguy cơ phá sản sẽ gia tăng.
- Dự phòng rủi ro tín dụng (LLR)
Khoản dự phòng rủi ro tín dụng được tạo ra để bù lỗ cho các khoản cho vay, với việc LLR (tỷ lệ cho vay) cao cho thấy ngân hàng đang mở rộng cho vay, nhưng cũng đồng nghĩa với việc rủi ro gia tăng Hoạt động tín dụng là nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng thương mại; tuy nhiên, khi rủi ro tăng, nguy cơ nợ xấu cũng tăng theo, dẫn đến việc dự phòng phải tăng, tổng tài sản và vốn chủ sở hữu giảm, từ đó làm tăng nguy cơ phá sản cho ngân hàng.
Hệ số dự phòng rủi ro tín dụng trên 100% cho thấy ngân hàng đang đối mặt với rủi ro tín dụng cao, do phải trích lập khoản dự phòng lớn cho các khoản vay Khi hệ số này tăng, chi phí dự phòng cũng gia tăng, dẫn đến lợi nhuận ngân hàng giảm Điều này phản ánh sự quản lý tín dụng kém và chất lượng tín dụng thấp tại ngân hàng Thực tế cho thấy, tỷ lệ chi phí dự phòng nợ xấu cao đồng nghĩa với rủi ro lớn hơn cho ngân hàng, điều này không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn tăng nguy cơ phá sản.
Rủi ro thanh khoản, theo Trenca (2002), là tình trạng bên đi vay không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ trả lãi và gốc đúng hạn Đây là một loại rủi ro tất yếu xảy ra khi đến hạn các khoản vay mà lãi và gốc vẫn chưa được thanh toán và không có khả năng tái tài trợ.
Theo Ủy ban Basel, rủi ro thanh khoản là tình huống mà một định chế tài chính không thể tìm đủ nguồn vốn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày hoặc gây tác động tiêu cực đến tình hình tài chính của chính định chế đó.
Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng gặp thiệt hại về lợi nhuận hoặc giá trị thị trường khi khách hàng không có khả năng trả nợ gốc và lãi Điều này có thể dẫn đến tình trạng ngân hàng mất khả năng thanh toán trong khoảng thời gian và chi phí hợp lý.
Lợi nhuận và rủi ro có mối quan hệ tỷ lệ thuận, nghĩa là khi doanh nghiệp hay ngân hàng mong muốn đạt được lợi nhuận cao, họ sẽ phải chấp nhận rủi ro cao Ngược lại, rủi ro thấp thường dẫn đến lợi nhuận thấp Để tối đa hóa lợi nhuận, ngân hàng thường cho vay nhiều hơn, điều này đáp ứng nhu cầu về thanh khoản Tuy nhiên, việc này cũng khiến ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ rủi ro thanh khoản cao Do đó, việc đo lường rủi ro thanh khoản trở thành một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính của ngân hàng.
Ảnh hưởng của rủi ro tài chính đến khả năng phá sản của ngân hàng
Giảm chất lượng tín dụng và uy tín ngân hàng có thể dẫn đến việc hoạt động đánh giá và xếp hạng tín nhiệm trong hệ thống ngân hàng suy giảm Hệ quả là uy tín ngân hàng bị ảnh hưởng, làm tăng nguy cơ vỡ nợ do khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng Điều này cũng khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc tiếp cận và thu hút nguồn vốn rẻ cũng như các đối tác đầu tư.
Khi ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tăng cao, dẫn đến giảm khả năng thanh toán và cạnh tranh của ngân hàng Nguồn vốn của ngân hàng bị suy giảm, khiến ngân hàng không đủ khả năng cho vay Để khắc phục tình trạng này nhanh chóng, ngân hàng buộc phải vay mượn trên thị trường liên ngân hàng với lãi suất cao, trong khi việc thu hút vốn từ dân cư tốn nhiều thời gian hơn Nếu không giải quyết kịp thời, ngân hàng sẽ phải trả lãi suất cao và đối mặt với nguy cơ phá sản.
Lợi nhuận ngân hàng đang giảm sút do việc trích lập dự phòng rủi ro cho vay tăng cao, liên quan trực tiếp đến mức nợ xấu và rủi ro tài sản đảm bảo Khi nợ xấu gia tăng, ngân hàng buộc phải dành nhiều vốn hơn cho dự phòng rủi ro tín dụng, điều này không chỉ làm giảm khả năng phục vụ cho hoạt động kinh doanh mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Đối với nền kinh tế:
Khi rủi ro tín dụng gia tăng, rủi ro thanh khoản cũng theo đó tăng lên, khiến ngân hàng không đủ vốn để thực hiện các hoạt động cho vay Điều này dẫn đến việc ngân hàng không thể thực hiện đúng chức năng của mình, gây khó khăn cho các cá nhân và doanh nghiệp trong việc huy động vốn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của họ.
Một ngân hàng gặp khó khăn có thể tác động tiêu cực đến toàn bộ hệ thống ngân hàng liên ngân hàng, làm giảm niềm tin vào sự ổn định và lành mạnh của hệ thống tài chính Hệ quả là người dân có xu hướng rút vốn, giữ tiền mặt hoặc chuyển sang các lĩnh vực kinh doanh khác thay vì gửi tiết kiệm tại ngân hàng, từ đó ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến nguy cơ phá sản ngân hàng, gây đình trệ hoạt động kinh doanh của cá nhân và doanh nghiệp Hệ quả là nền kinh tế sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực, với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và sự mất cân bằng trong xã hội.
2.3.2 Ảnh hưởng của rủi ro thanh khoản
Khi rủi ro thanh khoản xuất hiện, ngân hàng cần nhanh chóng chuyển đổi các tài sản có tính thanh khoản cao thành tiền mặt hoặc vay mượn để ứng phó kịp thời Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này thường đi kèm với chi phí cao, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Thanh khoản ngân hàng đủ mạnh sẽ giúp đáp ứng nhu cầu vay mới của khách hàng mà không cần phải thu hồi các khoản vay cũ hoặc thanh lý các khoản đầu tư có kỳ hạn.
Rủi ro thanh khoản có ảnh hưởng lớn đến lòng tin của khách hàng, và thực tế cho thấy đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nguy cơ phá sản ngân hàng.
Đối với nền kinh tế:
Giảm uy tín của ngân hàng, đặc biệt khi thông tin bị rò rỉ, có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản nghiêm trọng Người dân thường lo ngại và sẽ rút tiền ồ ạt để bảo vệ nguồn vốn của mình.
Để bù đắp thanh khoản, ngân hàng cần nâng lãi suất huy động để thu hút vốn, hoặc hạn chế cho vay mới và bán tài sản để chuyển đổi thành tiền mặt Điều này có thể gây ra cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng và làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng.
Sự vay mượn lẫn nhau trên thị trường ngân hàng có thể dẫn đến rủi ro đổ vỡ trong hệ thống ngân hàng, gây ra hiệu ứng lan truyền và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
2.3.3 Ảnh hưởng của rủi ro lãi suất
Khi lạm phát gia tăng, rủi ro lãi suất cũng theo đó tăng lên, dẫn đến việc lãi suất thị trường tăng cao Điều này làm cho chi phí nguồn vốn tăng, đồng thời thu nhập của ngân hàng bị giảm sút Hơn nữa, giá trị thị trường của tài sản và vốn chủ sở hữu của ngân hàng cũng bị ảnh hưởng tiêu cực Ngân hàng phải đối mặt với sự giảm sút thu nhập lãi thuần do việc áp dụng nhiều mức lãi suất khác nhau trong hoạt động cho vay và huy động vốn Khi lãi suất thị trường biến động, ngân hàng buộc phải điều chỉnh theo nhưng các nghiệp vụ chưa đến hạn đáo hạn vẫn giữ nguyên lãi suất cũ, tạo ra sự chênh lệch có ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính của ngân hàng.
- Ngân hàng có thể bị lỗ nhiều thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản sẽ ảnh hưởng xấu đến toàn bộ nền kinh tế một quốc gia
- Giảm uy tín, sự tín nhiệm của khách hàng đối với ngân hàng hay làm giảm giá trị thương hiệu của ngân hàng.
Mối quan hệ giữa rủi ro tài chính và rủi ro phá sản của ngân hàng thương mại 19 2.5 Lược khảo các nghiên cứu trước đây về việc tác động của các rủi ro tài chính đến nguy cơ phá sản của ngân hàng
Rủi ro trong ngân hàng là khả năng xảy ra sự kiện có thể dẫn đến thua lỗ, bao gồm biến động về doanh thu, lợi nhuận và chi phí Theo Bessis (1998), rủi ro được định nghĩa là những tác động tiêu cực đến lợi nhuận từ các nguồn không chắc chắn khác nhau Trong lĩnh vực ngân hàng, sự không chắc chắn này liên quan mật thiết đến quản lý rủi ro, ảnh hưởng đến hoạt động của các trung gian tài chính Do đó, việc quản lý rủi ro trở thành nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản lý tài chính để bảo vệ tình hình tài chính doanh nghiệp.
Quản lý rủi ro yếu kém có thể làm trầm trọng thêm tình trạng của các ngân hàng Các chuyên gia kinh tế phân loại rủi ro thành nhiều loại, bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro môi trường kinh tế và rủi ro hoạt động Những rủi ro này có thể gây tác động tiêu cực, như rủi ro lãi suất và rủi ro quản trị Rủi ro của ngân hàng bao gồm rủi ro tổng thể, rủi ro quốc tế và rủi ro khả năng thanh khoản Rủi ro tài chính là những thách thức chính mà tất cả các ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất và rủi ro tín dụng Ngoài ra, các rủi ro cũng có thể được phân loại theo các hoạt động của ngân hàng như rủi ro tín dụng, rủi ro đầu tư, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, rủi ro gian lận và rủi ro tài chính.
Rủi ro tài chính được thể hiện qua các tỷ lệ tài chính, phản ánh chất lượng quản lý rủi ro của một công ty Những tỷ lệ này đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán khả năng phá sản, thất bại hoặc thành công của doanh nghiệp, như đã được nghiên cứu bởi nhiều tác giả như Altman và Ohlson Ngoài ra, tỷ lệ tài chính cũng là một chỉ báo quan trọng trong việc xác định khả năng cho vay dài hạn.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố tài chính có thể được sử dụng để dự đoán tăng trưởng thu nhập và dòng tiền mặt của doanh nghiệp, cũng như lợi suất cổ phiếu Các phát hiện từ nhiều quốc gia cho thấy rằng rủi ro tài chính là nguyên nhân chính dẫn đến sự phá sản của ngân hàng Do đó, sự thành công hay thất bại của ngân hàng, bao gồm khả năng duy trì hoạt động liên tục, chủ yếu phụ thuộc vào hiệu quả trong việc quản lý rủi ro ngân hàng.
2.5 Lược khảo các nghiên cứu trước đây về việc tác động của các rủi ro tài chính đến nguy cơ phá sản của ngân hàng
Halling (2007) sử dụng mô hình Logit với mẫu là 1100 ngân hàng ở Úc từ
Nghiên cứu từ 1995-2002 về tình trạng rủi ro của ngân hàng cho thấy tỉ lệ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trên tổng tài sản có mối quan hệ đồng biến với rủi ro, trong khi tỷ lệ dự phòng nợ xấu lại tỷ lệ nghịch với rủi ro Ngân hàng có tình hình tài chính tốt có thể gia tăng trích lập dự phòng nợ xấu để giảm thiểu rủi ro Sử dụng mô hình hồi quy đa biến với Z-score làm biến phụ thuộc, nghiên cứu này dự báo khả năng phá sản của 225 ngân hàng phá sản và 885 ngân hàng còn hoạt động từ 2007 đến 2010 Kết quả cho thấy tỷ lệ đòn bẩy (vốn cấp 1 trên tổng tài sản) có quan hệ nghịch biến với rủi ro, tức là đòn bẩy cao giảm nguy cơ phá sản Ngoài ra, tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên thu nhập từ lãi có mối quan hệ đồng biến với rủi ro, cho thấy việc đa dạng hóa thu nhập có thể làm tăng nguy cơ phá sản Cuối cùng, việc sử dụng Z-score giúp nhà đầu tư, người cho vay và nhà quản lý nhận diện ngân hàng có nguy cơ phá sản cao.
Nghiên cứu của Chiamonte (2014) sử dụng dữ liệu bảng từ các ngân hàng Châu Âu trong giai đoạn 2001-2011, với z-score là biến phụ thuộc để đại diện cho sự ổn định của ngân hàng Tác giả áp dụng cả phương pháp Probit và Log-Log, so sánh chỉ số z-score với các biến CAMELS để phân tích tác động lên dự báo phá sản Kết quả cho thấy, trong giai đoạn khủng hoảng toàn cầu 2008-2011, z-score là chỉ số phù hợp hơn để dự đoán phá sản ngân hàng Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng z-score mang lại hiệu quả cao hơn trong việc đánh giá hiệu suất của ngân hàng thương mại.
Chiaramonte, Croci và Poli (2015), bài nghiên cứu với biến phụ thuộc là
Z-Score và biến độc lập liên quan đến tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu, chất lượng tài sản, khả năng quản trị, thu nhập và tính thanh khoản của các tổ chức tài chính tín dụng Nghiên cứu thực nghiệm dựa trên mẫu của 142 tổ chức tài chính với phương pháp hồi quy đa biến nhằm dự báo sớm các rủi ro tài chính ảnh hưởng đến khả năng phá sản của ngân hàng Thông qua các dữ liệu hằng tháng về rủi ro tín dụng của các tổ chức tài chính từ năm 2006-2014 với dữ liệu bảng gồm 12.136 biến quan sát Bài nghiên cứu của tác giả như dự đoán trước sự ổn định của hệ thống ngân hàng hay dự đoán sớm sự khủng hoảng tài chính của hệ thống ngân hàng ở Brazil
Nguyễn Thanh Dương (2013) đã tiến hành nghiên cứu định lượng với biến phụ thuộc là Z-Score để xác định tác động của các chỉ tiêu cụ thể đối với rủi ro ngân hàng, với mẫu nghiên cứu gồm 36 ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2011 Tác giả đã sử dụng Tổng tài sản trung bình để tạo ra biến số NIR, nhằm cải thiện các phương pháp nghiên cứu trước đó Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng LLP và NIR có mối quan hệ đồng biến với rủi ro ngân hàng, trong khi LEV và LDR lại có mối quan hệ nghịch biến Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng việc phát triển vốn chủ sở hữu là điều kiện tiên quyết để giảm thiểu rủi ro phá sản cho ngân hàng, đồng thời đề xuất cải thiện các chính sách quản trị rủi ro trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Trầm Thị Xuân Hương và cộng sự (2015) đã nghiên cứu tác động của các loại rủi ro tài chính đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Việt Nam đến năm 2020, sử dụng nhiều phương pháp hồi quy như Pooled OLS, FEM, REM, và RGLS Nghiên cứu tập trung vào 30 ngân hàng thương mại giai đoạn 2011-2013, phân tích quản trị theo tiêu chuẩn Basel II và Basel III Kết quả cho thấy các biến LLR, LAD, LEV đồng biến với Z-score, trong khi LLP, LTD, NIR, CTI nghịch biến, từ đó chỉ ra tác động của rủi ro tài chính đến hiệu quả và rủi ro phá sản của ngân hàng Các tác giả cũng đưa ra khuyến nghị nhằm phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và hội nhập toàn cầu đến năm 2020.
Các nghiên cứu từ nhiều quốc gia đã giúp tác giả xác định ưu nhược điểm của các phương pháp nghiên cứu, từ đó đảm bảo tính khả thi cho bài nghiên cứu của mình Kết quả từ các nghiên cứu trước cũng cho thấy tầm quan trọng của các yếu tố rủi ro tài chính, giúp tác giả nhận diện mức độ và chiều hướng tác động của chúng đến hoạt động kinh doanh và nguy cơ phá sản của ngân hàng thương mại Nhờ đó, tác giả có thể kiểm định mô hình và xây dựng mô hình hồi quy phù hợp để xác định mức độ tác động của các yếu tố rủi ro tài chính đối với nguy cơ phá sản của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Chương hai cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết liên quan đến nguy cơ phá sản và các loại rủi ro tài chính trong ngân hàng thương mại Bài viết cũng đề cập đến các chỉ số đo lường rủi ro tài chính, cùng với nguyên nhân và tác động của những rủi ro này đến nguy cơ phá sản của các ngân hàng thương mại.
Chương này đề cập đến các nghiên cứu thực nghiệm trước đây tại Việt Nam và trên thế giới, phân tích ưu và nhược điểm của từng nghiên cứu Từ đó, tác giả dự đoán ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro tài chính đến nguy cơ phá sản ngân hàng, đồng thời hỗ trợ xây dựng mô hình nghiên cứu riêng.
THỰC TRẠNG TÁC ĐỘNG CÁC YẾU TỐ RỦI RO TÀI CHÍNH ĐẾN NGUY CƠ PHÁ SẢN NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT
Tổng quan hệ thống NHTM Việt Nam giai đoạn 2009 đến 2017
Ngân hàng thương mại đã xuất hiện từ lâu, nhưng định nghĩa về chúng vẫn chưa thống nhất do sự khác biệt về pháp luật, chức năng và bối cảnh kinh tế giữa các quốc gia Tại Việt Nam, ngân hàng đầu tiên là “Ngân hàng quốc gia Việt Nam”, ra đời năm 1951, ban đầu hoạt động như một ngân hàng một cấp Đến tháng 5/1990, hai sắc lệnh quan trọng được ban hành, phân chia ngân hàng thành hai cấp: ngân hàng Nhà nước quản lý tiền tệ và ngân hàng thương mại thực hiện chức năng kinh doanh tiền tệ Hiện nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đảm bảo lưu thông tiền tệ và cân đối nguồn tiền, góp phần vào sự phát triển hiện đại của đất nước.
3.1.1 Tốc độ tăng trưởng về tổng tài sản và vốn chủ sở hữu các nhóm NHTM tại Việt Nam giai đoạn từ năm 2009 đến 2017
3.1.1.1 Tăng trưởng về tổng tài sản các nhóm NHTM
Từ năm 2009 đến 2017, tổng tài sản của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã tăng trưởng liên tục Ngân hàng BIDV dẫn đầu với tổng tài sản đạt 1.202.284 tỷ đồng vào năm 2017, theo sau là Agribank với 1.152.904 tỷ đồng, Vietinbank với 1.095.061 tỷ đồng và Vietcombank với 1.035.293 tỷ đồng Tất cả các ngân hàng này đều có tổng tài sản vượt mốc 1 triệu tỷ đồng, thiết lập những kỷ lục cao nhất trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Trong nhóm ngân hàng đứng thứ hai về tổng tài sản, ACB cũng có vị trí đáng chú ý.
Từ năm 2009 đến năm 2017, tổng tài sản của ngân hàng SCB đã tăng từ 167.724 tỷ đồng lên 444.032 tỷ đồng, vượt qua ACB Sự chênh lệch rõ rệt giữa nhóm ngân hàng thuộc sở hữu Nhà Nước và nhóm ngân hàng cổ phần tư nhân được thể hiện khi nhóm ngân hàng Nhà Nước chiếm hơn 50% tổng tài sản trong bốn nhóm ngân hàng được nghiên cứu.
Nhóm 1 và nhóm 4 đều có tốc độ tăng trưởng tổng tài sản ổn định qua từng năm, mặc dù nhóm 4 có mức tăng trưởng thấp hơn Trong khi đó, nhóm 2 và nhóm 3 cũng ghi nhận sự tăng trưởng tổng tài sản bình quân hàng năm, nhưng nhóm 2 lại gặp khó khăn khi tốc độ tăng trưởng tổng tài sản năm 2012 giảm 4,08% so với năm 2011.
Trong năm 2012, tổng tài sản của một số ngân hàng giảm 11,55% so với năm 2011, có thể do lượng tiền gửi giảm hoặc ngân hàng sử dụng nhiều tiền mặt cho thanh toán Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của các nhóm ngân hàng vẫn ổn định qua từng năm, với sự gia tăng chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, cho thấy hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đang hoạt động ổn định.
Biểu đồ 3 1: Tổng tài sản của từng nhóm NHTM ĐVT: Tỷ đồng
Nguồn: Tổng hợp số liệu BCTC các NHTM
3.1.1.2 Tốc độ tăng về tổng quy mô vốn chủ sở hữu các nhóm NHTM
Vốn chủ sở hữu của các nhóm ngân hàng đã tăng trưởng ổn định qua từng năm, cho thấy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Vốn chủ sở hữu không chỉ là cơ sở tài chính mà còn là điều kiện tiên quyết để các ngân hàng hoạt động hiệu quả và mở rộng quy mô.
Tổng tài sản nhóm 4 Tổng tài sản nhóm 3 Tổng tài sản nhóm 2
Tổng tài sản của các nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh quy mô hoạt động và chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng Theo biểu đồ 3.2, vốn chủ sở hữu (VCSH) của nhóm 1 chỉ có 4 ngân hàng nhưng chiếm từ 45% đến 50% tổng VCSH, trong đó năm 2014 đạt 52,1% trong tổng số 24 ngân hàng khảo sát Nhóm 2 chiếm từ 30-35%, trong khi nhóm 3 và nhóm 4 chỉ chiếm khoảng 20% Năm 2019, Agribank dẫn đầu với tổng VCSH 19.860 tỷ đồng, nhưng đến năm 2017, Vietinbank đã có VCSH cao nhất lên đến 63.765 tỷ đồng và tốc độ tăng trưởng VCSH nhanh nhất từ 2009 đến 2017 Nhóm 2 đứng đầu là ngân hàng MB và VP với khoảng 29 nghìn tỷ đồng, trong khi nhóm 3 có ngân hàng HD với 14.759 tỷ đồng Mặc dù nhóm 4 có sự tăng trưởng, nhưng không đáng kể, với tổng VCSH giảm 6,74% vào năm 2012 so với năm 2011 Việc sáp nhập các ngân hàng yếu kém đã giúp tăng VCSH và cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Biểu đồ 3 2: Tổng vốn chủ sở hữu của từng nhóm NHTM ĐVT: Tỷ đồng
Nguồn: Tổng hợp số liệu BCTC các NHTM
Tổng VCSH nhóm 4 Tổng VCSH nhóm 3 Tổng VCSH nhóm 2
Tổng vốn chủ sỏ hữu từng nhóm NHTM
3.1.2 Hoạt động huy động vốn và cho vay các nhóm NHTM tại Việt Nam giai đoạn từ năm 2009 đến 2017
3.1.2.1 Tăng trưởng huy động vốn bình quân
Biểu đồ 3 3 Tốc độ tăng trưởng huy động vốn trung bình ngành ngân hàng và các nhóm NHTM ĐVT: %
Nguồn: Tổng hợp số liệu BCTC các NHTM
Từ năm 2009 đến nay, lãi suất tại Việt Nam đã có nhiều biến động, đặc biệt là trong giai đoạn 2009-2011 khi lãi suất huy động tăng mạnh ở tất cả các kỳ hạn, nhất là các kỳ hạn ngắn Sự gia tăng này phản ánh sự mất cân đối giữa hoạt động huy động và cho vay Đồng thời, Chính phủ đã triển khai chương trình hỗ trợ lãi suất 4% đến hết năm 2009 nhằm thu hút nguồn tiền nhàn rỗi trong dân cư.
Theo biểu đồ 3.3, tốc độ tăng trưởng huy động vốn năm 2010 đạt mức cao, với trung bình toàn ngành là 36,2% Bốn nhóm ngân hàng còn lại đều có tốc độ tăng trưởng trung bình trên 20%, trong đó nhóm 4 ghi nhận mức tăng ấn tượng lên đến 46,67%.
Vào năm 2011, để đối phó với tình hình lạm phát cao và lãi suất huy động tăng mạnh, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư 02/2011-TT-NHNN vào ngày 03/03/2011, quy định lãi suất huy động tối đa bằng VNĐ không được vượt quá 14% nhằm kiểm soát và hạn chế tình trạng này.
Trung bình nhóm 1 Trung bình nhóm 2 Trung bình nhóm 3 Trung bình nhóm 4 Trung bình ngành
Tốc độ tăng trưởng huy động vốn trung bình trong ngành ngân hàng đã giảm xuống còn 12,4% do những bất ổn trong hệ thống ngân hàng Cụ thể, các nhóm ngân hàng đều ghi nhận sự sụt giảm: nhóm 1 đạt 10,65%, nhóm 2 18,9%, nhóm 3 16,94% và nhóm 4 36,39% Vào năm 2012, lãi suất huy động bằng VNĐ cũng giảm mạnh, chỉ còn 8% vào cuối năm sau 5 lần điều chỉnh của NHNN Hệ quả là tốc độ tăng trưởng huy động vốn của các nhóm ngân hàng thương mại cũng giảm, với nhóm 1 và nhóm 2 chỉ đạt trên 10%, trong khi nhóm 3 và 4 dưới 5%, đặc biệt nhóm 3 chỉ tăng 1,13% so với năm 2011.
Từ năm 2013 đến 2015, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện chính sách giữ lãi suất huy động ở mức thấp Tuy nhiên, trong năm 2016 và 2017, lãi suất có sự tăng nhẹ từ 0,5-1% tùy thuộc vào kỳ hạn gửi tiết kiệm của khách hàng, đặc biệt đối với các kỳ hạn từ 12 tháng trở lên Tốc độ tăng trưởng huy động vốn bình quân của các nhóm ngân hàng và trung bình ngành vẫn duy trì ổn định, dao động trong khoảng 15-25%.
Từ năm 2009 đến 2017, tốc độ tăng trưởng huy động trung bình của nhóm 1 và nhóm 2 khá ổn định, trong khi nhóm 3 và 4 lại có sự biến động thất thường Điều này khiến nhóm 3 và 4 dễ gặp rủi ro thanh khoản, khi nguồn tiền huy động không đủ để đáp ứng nhu cầu cho vay của ngân hàng và khó khăn trong việc ứng phó với các tình huống bất ngờ.
3.1.2.2 Tốc độ tăng trưởng cho vay
Tốc độ tăng trưởng cho vay trong các năm 2009 và 2010 đã có sự gia tăng đáng kể, với các nhóm cho vay năm 2010 đạt các mức tăng trưởng bình quân như sau: nhóm 1 là 24,78%, nhóm 2 là 40,67%, nhóm 3 là 56,37% và nhóm 4 là 39,67% Biểu đồ 3.4 minh họa rõ ràng sự phát triển này, tương tự như xu hướng huy động vốn.
Vào năm 2011, xu hướng cho vay đã thay đổi mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng cho vay bình quân của các nhóm đều thấp, đặc biệt nhóm 4 có mức tăng trưởng âm 7,47% Lãi suất cho vay thực tế bình quân đạt khoảng 18,74%/năm, trong khi lĩnh vực phi sản xuất có lãi suất lên đến 22-25% Sự ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã khiến các doanh nghiệp hạn chế vay vốn để phục vụ hoạt động kinh doanh, chuyển hướng sang các lĩnh vực an toàn hơn.