Nhận dạng đối thủ cạnh tranh
Các đối thủ cạnh tranh đã hiện diện
Các đối thủ cạnh tranh đã có mặt trên thị trường và đang tác động đến hoạt động của doanh nghiệp, có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp lẫn nhau Đối thủ cạnh tranh có thể được phân chia thành hai loại chính.
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là những doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự trong cùng một khu vực địa lý Họ nhắm đến cùng một đối tượng khách hàng và phục vụ những nhu cầu giống nhau.
Đối thủ cạnh tranh gián tiếp là các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm khác nhau nhưng vẫn đáp ứng cùng một nhu cầu của khách hàng hoặc giải quyết các vấn đề tương tự Những sản phẩm của các đối thủ này thường được gọi là sản phẩm thay thế.
Phân tích các đối thủ cạnh tranh lớn trên thị trường là rất quan trọng Hiểu rõ về đối thủ giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ Điều này giúp doanh nghiệp nổi bật hơn so với các đối thủ và giành lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Các đối thủ cạnh tranh tiềm năng
Phân tích đối thủ tiềm năng là một yếu tố quan trọng bên cạnh việc xem xét các đối thủ hiện tại trên thị trường Những doanh nghiệp chưa có mặt hoặc mới gia nhập ngành mà chưa cung cấp sản phẩm, dịch vụ có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường trong tương lai Nhiều doanh nghiệp đã mất khách hàng và thị phần không chỉ do đối thủ cạnh tranh trực tiếp hay gián tiếp, mà còn bởi sự xuất hiện của các đối thủ tiềm năng Đối thủ tiềm năng có thể được xác định từ nhiều nhóm khác nhau.
Các doanh nghiệp không ở trong ngành nhưng có thể vượt qua hàng rào gia nhập ngành một cách dễ dàng.
Các doanh nghiệp có điều kiện thích hợp với việc hoạt động trong ngành.
Các doanh nghiệp mà sự cạnh tranh trong ngành là sự mở rộng hiển nhiên của chiến lược kinh doanh.
Khách hàng hoặc nhà cung cấp của ngành, có thể mở rộng lùi hoặc tiến.
Một loại đối thủ tiềm năng cần chú ý là các doanh nghiệp có khả năng tham gia vào các thương vụ mua lại hoặc sáp nhập Những thương vụ này có thể diễn ra giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc giữa ngành này với ngành khác, từ đó gia tăng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Để dự đoán loại đối thủ này, cần xem xét tình hình sở hữu, khả năng thích ứng với các xu hướng phát triển trong ngành, cũng như sức hấp dẫn của doanh nghiệp như một cơ sở sản xuất trong ngành.
Phân tích phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh
Mục đích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh
Mỗi doanh nghiệp cần xác định vị trí cạnh tranh tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận từ khách hàng mục tiêu Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp hiểu rõ năng lực và chiến lược của đối thủ, từ đó phát triển các chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh Những thông tin thu thập được sẽ giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi quan trọng như: "Nên cạnh tranh trực tiếp với đối thủ nào và bằng cách nào?", "Những bước đi của đối thủ có ý nghĩa gì và cách ứng phó ra sao?", và "Cần tránh những biện pháp hoặc khu vực cạnh tranh nào để không bị đối thủ phản công?".
Chiến lược kinh doanh của Coca Cola ngay từ đầu là tập trung vào những thị trường lớn nhất, giúp họ giữ vững vị thế tại các khu vực như Hoa Kỳ, Châu Âu và Trung Quốc Trong khi đó, PepsiCo đang áp dụng chiến lược đa quốc gia, điều chỉnh các chiến lược phù hợp với từng quốc gia, từ đó đã chiếm lĩnh một số thị trường mà Coca Cola chưa chú trọng.
Phân tích phương pháp cạnh tranh
Michael Porter đã giới thiệu mô hình 4 bộ phận trong phân tích đối thủ cạnh tranh, bao gồm các mục tiêu tương lai, chiến lược hiện tại, giả thiết và khả năng Ngoài ra, các công cụ và phương pháp khác như Ma trận SWOT cũng được sử dụng để hỗ trợ phân tích này.
Ma trận Boston có khả năng thực hiện phân tích hiệu quả, nhưng điểm mạnh của mô hình 4 bộ phận là yêu cầu hiểu rõ các động lực chính, văn hóa, giả định và giá trị của đối thủ cạnh tranh.
Hình 1: Những bộ phận trong phân tích đối thủ cạnh tranh (Porter,2009)
Bốn bộ phận của mô hình này thể hiện hai khía cạnh sau:
Động lực: thể hiện tình trạng nội bộ của đối thủ cạnh tranh, bao gồm “Các mục tiêu tương lai” và “Các giả thiết”.
Đối thủ cạnh tranh đang thực hiện các bước cụ thể có thể quan sát được, bao gồm việc triển khai "Chiến lược hiện tại" và phát triển "Các khả năng" Những hành động này phản ánh rõ ràng hướng đi và mục tiêu mà họ đang theo đuổi trong thị trường.
1.2.2.1 Các mục tiêu tương lai
Xác định mục tiêu là yếu tố quan trọng trong việc phân tích đối thủ cạnh tranh, giúp dự đoán xem đối thủ có hài lòng với vị trí hiện tại hay không Điều này cho phép chúng ta dự đoán khả năng thay đổi chiến lược của đối thủ, cũng như phản ứng của họ trước các sự kiện bên ngoài như chu kỳ kinh doanh hoặc hành vi của các doanh nghiệp khác.
Mỗi khi doanh nghiệp thay đổi chiến lược, điều này có thể tạo ra sự đe dọa đối với các đối thủ cạnh tranh, ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào từng đối thủ Sự đe dọa này không chỉ làm tăng khả năng trả đũa của đối thủ mà còn buộc doanh nghiệp phải xem xét kỹ lưỡng các mục tiêu tương lai của họ Doanh nghiệp thường tập trung phần lớn nguồn lực vào các mục tiêu cốt lõi, vì vậy việc hiểu rõ mức độ quyết liệt và nghiêm túc trong phản ứng của đối thủ là rất quan trọng để điều chỉnh chiến lược một cách hiệu quả.
Khi Pepsi được phép đầu tư vào thị trường Việt Nam, họ đặt mục tiêu loại bỏ các doanh nghiệp nước ngọt địa phương để chiếm lĩnh thị trường Để đạt được điều này, Pepsi đã tận dụng quy mô lớn của mình để triển khai một chiến lược mạnh mẽ.
Chương trình "khuyến mãi đại hạ giá" đã giúp Pepsi nhanh chóng thống lĩnh thị trường Việt Nam nhờ vào giá cả cạnh tranh và uy tín thương hiệu Chỉ trong vòng một tháng, Pepsi đã vượt qua nhiều đối thủ, buộc hãng Tribeco phải chuyển sang sản xuất sữa đậu nành để tránh cạnh tranh trực tiếp Sau đó, Coca Cola gia nhập thị trường Việt Nam và cũng áp dụng chiến lược hạ giá Để đối phó, Pepsi đã triển khai các chiến lược tương tự nhằm hạn chế ảnh hưởng của Coca Cola.
CÁC MỤC TIÊU CỦA ĐỐI THỦ CẠNH TRANH VÀ ĐỊNH VỊ CHIẾN LƯỢC
Một cách tiếp cận hiệu quả trong hoạch định chiến lược là xác định những vị trí trên thị trường mà doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu mà không gây đe dọa cho đối thủ Bằng cách hiểu rõ mục tiêu của đối thủ, doanh nghiệp có thể tìm ra vị trí mà tất cả các bên đều tương đối hài lòng, mặc dù không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được điều này Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp cần buộc đối thủ phải nhượng bộ để có thể thực hiện mục tiêu của mình Để thành công, doanh nghiệp cần phát triển một chiến lược nổi bật, giúp họ vượt lên trên các đối thủ hiện tại và tiềm năng nhờ vào những lợi thế rõ ràng.
Phân tích mục tiêu của đối thủ giúp doanh nghiệp tránh đối đầu trực tiếp, điều này rất quan trọng trong môi trường cạnh tranh gay gắt Việc cạnh tranh trực tiếp có thể cản trở khả năng đạt được mục tiêu của cả hai bên Doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh vị trí "bò sữa" của đối thủ mà không ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty mẹ đối thủ Tuy nhiên, việc giành vị trí từ các đơn vị kinh doanh mới hoặc những đơn vị có lịch sử gắn bó lâu dài với công ty mẹ của đối thủ sẽ gặp nhiều khó khăn.
Một bộ phận trong phân tích đối thủ cạnh tranh là xác định giả thiết của đối thủ Những giả thiết này gồm có:
Giả định của đối thủ về bản thân.
Giả định của đối thủ về ngành và về các công ty khác trong ngành.
Bộ phận này khuyến khích doanh nghiệp phân tích các giả định mà đối thủ cạnh tranh và đội ngũ lãnh đạo của họ có thể đưa ra về điểm mạnh và điểm yếu của cả doanh nghiệp và toàn ngành Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần tự đánh giá những giả định mà đối thủ có thể áp dụng cho chiến lược và mục tiêu của mình.
Doanh nghiệp hoạt động dựa trên một tập hợp các giá thiết về bản thân nó.
Doanh nghiệp có thể xác định bản thân là một tổ chức chú trọng đến xã hội hoặc là người dẫn đầu trong ngành, và những giả định này sẽ ảnh hưởng đến hành vi và phản ứng của họ trước các sự kiện Nếu doanh nghiệp tự nhận mình là người dẫn đầu về giá, họ có thể áp dụng các biện pháp giảm giá khi bị đe dọa Trong khi đó, giả định của đối thủ có thể đúng hoặc sai, và khi những giả định này không chính xác, sẽ mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp khác Việc tìm hiểu các giả định của đối thủ có thể giúp phát hiện "điểm mù", tức là những khu vực mà đối thủ không nhận thấy tầm quan trọng của sự kiện, hoặc có nhận thức sai lệch hoặc chậm chạp về chúng.
Sau đó, giả thiết đó được cụ thể hóa thành chiến lược hiện tại.
Các mục tiêu, giả định và các hành động có thể có trong tương lai của đối thủ có thể được dự đoán thông qua:
Các chỉ báo lịch sử của đối thủ
Nếu đối thủ có lịch sử tài chính vững mạnh với lợi nhuận cao và doanh thu ổn định, họ sẽ nỗ lực duy trì thành tích đó Bên cạnh đó, nếu đối thủ đạt được thành công nhờ vào kỹ năng marketing, phát triển sản phẩm hay quản lý sản xuất, họ sẽ có xu hướng tiếp tục phát huy những ưu điểm sẵn có.
Kiến thức, kinh nghiệm của lãnh đạo và nhà tư vấn của đối thủ
Nhà lãnh đạo của đối thủ thường áp dụng các phương pháp quản lý đã giúp họ đạt được thành công trước đó Nếu họ đã trải qua những sự kiện lớn như suy thoái kinh tế hay thời kỳ tăng trưởng mạnh, quan điểm của họ sẽ bị ảnh hưởng bởi những trải nghiệm này Do đó, chiến lược của đối thủ sẽ phản ánh những quan điểm và kinh nghiệm mà họ đã tích lũy qua thời gian.
Ngay khi loại bỏ các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, Pepsi đã thiết lập hệ thống phân phối tại Việt Nam, chú trọng vào các đại lý, tổng đại lý và quán café để quảng bá sản phẩm Sau vài năm, Coca Cola gia nhập thị trường nhưng gặp khó khăn trong phân phối do Pepsi đã chiếm lĩnh Tuy nhiên, Coca Cola phát hiện ra cơ hội từ những người bán dạo và quán "cóc" nhỏ Với mức giá chỉ 2.000 VND cho một chai Coca, công ty không kỳ vọng vào doanh thu mà chủ yếu nhằm tạo dựng thị phần.
Bộ phận này khuyến khích doanh nghiệp phân tích chiến lược của đối thủ cạnh tranh, thường bao gồm hai loại: chiến lược "lý tưởng" được công bố trong báo cáo hằng năm và chiến lược thực tế thể hiện qua các hành động như mua lại hoặc ra mắt sản phẩm mới Mục tiêu của việc phân tích này là xác định mức độ hài lòng của đối thủ với chiến lược hiện tại; nếu họ không đạt được kết quả khả quan, có khả năng họ đang phát triển hoặc chuẩn bị tung ra chiến lược mới Để tìm hiểu chiến lược cạnh tranh hiện tại của đối thủ, doanh nghiệp cần xem xét các dấu hiệu và hành động của họ.
Tổng quan về ngành sữa tại thị trường Việt Nam
Doanh thu và tốc độ tăng trưởng của ngành
Sau giai đoạn tăng trưởng chậm từ năm 2016 đến 2019, thị trường sữa và sản phẩm sữa tại Việt Nam đã có dấu hiệu phục hồi, với doanh thu năm 2020 đạt 64,4 nghìn tỷ đồng, tăng 10,3% Dự báo doanh thu ngành sữa sẽ duy trì mức tăng trưởng từ 7-8% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2025, với tổng giá trị đạt khoảng 93,8 nghìn tỷ đồng vào năm 2025 Đặc biệt, sữa chua được kỳ vọng có tốc độ tăng trưởng cao nhất, đạt 12% mỗi năm, cho thấy các doanh nghiệp sữa ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
Theo Euromonitor, thị trường sữa Việt Nam vào năm 2020 đạt giá trị khoảng 135.000 tỷ đồng, chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của phân khúc sữa uống và sữa chua Các sản phẩm như sữa nước, sữa chua, bơ, pho mát và các sản phẩm từ sữa khác ghi nhận mức tăng trưởng cao, trong khi sữa bột chỉ tăng 8% về giá trị Sữa nước là phân khúc đóng góp giá trị lớn nhất với nhiều thương hiệu nổi tiếng như Vinamilk, Mộc Châu Milk, TH True Milk, Dutch Lady và Nutifood, trong đó Vinamilk giữ vị trí chiếm lĩnh thị trường.
Cơ cấu cạnh tranh ngành sữa
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự cải thiện chất lượng cuộc sống và nhận thức cao hơn của người tiêu dùng về sản phẩm tốt cho sức khỏe, đặc biệt là sữa và các sản phẩm từ sữa Với nền kinh tế ổn định và cơ cấu dân số vàng, các doanh nghiệp sữa Việt Nam phải đối mặt với sức ép cạnh tranh lớn từ khách hàng và đối thủ Nhu cầu sử dụng sữa ngày càng tăng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển thị trường Theo số liệu từ VDA (2018), thị trường sữa Việt Nam có hơn 70 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh với hơn 300 nhãn hiệu trong và ngoài nước, trong đó các thương hiệu nổi bật được ưa chuộng gồm Vinamilk, Dutch Lady, Mộc Châu Milk, TH True Milk và Nutifood.
Năm 2020, ngành sữa chứng kiến sự hợp nhất mạnh mẽ với nhiều thương vụ đáng chú ý, trong đó có Vinamilk mua lại Mộc Châu Milk và IDP được Blue Point cùng VietCapital mua lại Mộc Châu Milk đã có sự chuyển mình ấn tượng dưới sự quản lý của Vinamilk, với lãi ròng tăng 68% trong 9 tháng đầu năm 2020 so với cùng kỳ năm trước Tính đến cuối năm 2020, Vinamilk dẫn đầu thị trường sữa với 43,3% thị phần, và khi cộng thêm thị phần của Mộc Châu, hai doanh nghiệp này chiếm hơn 45% thị trường FrieslandCampina đứng thứ hai với 15,8% thị phần, trong khi các công ty khác chỉ nắm giữ dưới 10%.
Các doanh nghiệp sữa nội đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các thương hiệu sữa ngoại như Nestle, Abbott và FCV, cũng như các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc Trong lĩnh vực sữa nước, sữa chua và sữa đặc, các doanh nghiệp nội địa chiếm ưu thế về thị phần Tuy nhiên, trong phân khúc sữa bột, các thương hiệu ngoại, đặc biệt là trong dòng sản phẩm cao cấp và sữa dành cho người lớn, lại chiếm ưu thế hơn.
Tổng quan về Công ty cổ phần sữa Việt Nam
Lịch sử hình thành và phát triển
Ngày 20 tháng 8 năm 1976, Công ty Sữa Việt Nam (Vinamilk) chính thức được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty Sữa – Cà Phê miền Nam, đến tháng11/2003, đổi tên thành Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Sau hơn 40 năm hoạt động,đến nay Vinamlik đã trở thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về chế biến và cung cấp các sản phẩm về sữa, là một trong 10 thương hiệu mạnh tại Việt Nam Vào năm 2020, Vinamilk chiếm 43.3% thị phần sữa trong nước, bên cạnh đó còn xuất khẩu các sản phẩm của mình ra nhiều khu vực khác như các nước Đông Nam Á,Châu Âu,
Biểu đồ 1: Thị phần ngành sữa Việt Nam năm 2020 (Nguồn: VietnamBiz)
Vinamilk, một doanh nghiệp từng hoạt động trong thời kỳ bao cấp, đã tận dụng cơ hội phát triển khi chuyển sang nền kinh tế thị trường Công ty đã đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng để nâng cao tiềm lực Ban đầu, Vinamilk sở hữu 3 nhà máy sản xuất sữa là Trường Thọ, Dielac và Thống Nhất, nhưng nhằm mục tiêu mở rộng thị trường sữa tại Việt Nam, công ty đã xây dựng thêm nhiều nhà máy khác.
Năm 1994, công ty đã mở rộng hoạt động bằng cách xây dựng thêm một nhà máy tại Hà Nội, nhằm cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh tại miền Bắc, nâng tổng số nhà máy lên 4.
Vào năm 2000, nhà máy sữa Cần Thơ được khởi công tại khu Công nghiệp Trà Nóc và chính thức khánh thành vào tháng 5/2001 Đồng thời, Công ty cũng xây dựng Xí nghiệp Kho vận tại Thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu của việc xây dựng hai cơ sở này là nhằm nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân tại Đồng bằng sông Cửu Long.
Năm 2003, công ty xây dựng thêm 2 nhà máy sữa tại Bình Định và Thành phố Hồ Chí Minh Năm 2005, công ty khánh thành nhà máy sữa Nghệ An
Giữa năm 2010 và 2012, doanh nghiệp đã đầu tư 220 triệu USD để xây dựng nhà máy sữa bột tại Bình Dương Đến năm 2011, nhà máy Sữa Đà Nẵng chính thức đi vào hoạt động.
Năm 2016, khánh thành nhà máy Sữa Angkorimilk tại Campuchia - nhà máy sữa đầu tiên tại nước ngoài.
Đến năm 2017, tiếp tục khánh thành trang trại Vinamilk Organic Đà Lạt – trang trại bò sữa hữu cơ đầu tiên tại Việt Nam.
Vinamilk hiện sở hữu 13 nhà máy trên toàn quốc, tất cả đều đạt tiêu chuẩn quốc tế với công nghệ sản xuất hiện đại Điều này giúp Vinamilk duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành sữa trong nhiều năm qua.
Tầm nhìn và sứ mệnh
Tầm nhìn của Vinamilk là “Trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người”.
Vinamilk cam kết cung cấp cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng chất lượng cao, thể hiện sự trân trọng, tình yêu và trách nhiệm đối với cuộc sống con người và xã hội.
Thương hiệu và ngành hàng
Vinamilk là công ty sở hữu danh mục sản phẩm đa dạng nhất tại Việt Nam, với hơn 250 loại hàng hóa thuộc 20 ngành hàng khác nhau, bao gồm sữa tươi, sữa chua ăn/uống, sữa hạt, nước giải khát và kem.
Hình 3: Danh mục sản phẩm của Vinamilk (Nguồn:A2Z Marketing)
Một số thương hiệu, nhãn hiệu nổi bật thuộc các ngành hàng của Vinamilk có thể kể đến như:
Sữa nước với các thương hiệu: ADM GOLD, Flex, Super SuSu.
Sữa chua với các nhãn hiệu: SuSu, Probi, ProBeauty.
Sữa bột trẻ em và người lớn: Dialac, Alpha, Pedia Grow Plus, Optimum Gold, Bột dinh dưỡng Ridielac, Diecerna đặc trị tiểu đường, SurePrevent, CanxiPro, Mama Gold.
Sữa đặc: Ngôi sao Phương Nam, Ông Thọ.
Kem và phô mai: Kem sữa chua Subo, kem Delight, Twin Cows, Nhóc kem, Nhóc kem Oze, phô mai Bò Đeo Nơ.
Sữa đậu nành – nước giải khát: Nước trái cây Vfresh, nước đóng chai Icy,sữa đậu nành GoldSoy.
Chiến lược Marketing cạnh tranh của sản phẩm sữa nước Vinamilk
Tăng tổng cầu thị trường
2.3.1.1 Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
Sữa nước và sữa bột là hai lĩnh vực chính trong thị trường sữa Việt Nam, với Vinamilk là doanh nghiệp dẫn đầu nhờ phát triển toàn diện cả hai ngành hàng Vinamilk hiện có hơn 250 sản phẩm, trong đó gần 50 loại sữa nước, đáp ứng đa dạng nhu cầu dinh dưỡng của người tiêu dùng, bao gồm sữa tiệt trùng, sữa thanh trùng, sữa có đường và không đường, cùng nhiều hương vị khác nhau.
Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm sữa nước của Vinamilk được xem là một bước đi hợp lý nhằm nâng cao sức cạnh tranh Doanh nghiệp tận dụng những lợi thế sẵn có, bao gồm nguồn nguyên liệu dồi dào cho sản xuất sữa, hệ thống máy móc hiện đại đã đầu tư trước đó và mạng lưới phân phối rộng rãi.
Vinamilk đã xây dựng một danh mục sản phẩm phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực sữa nước, nhằm phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với sở thích đa dạng Nhờ vào tiềm lực mạnh mẽ của một doanh nghiệp hàng đầu và chiến lược đa dạng hóa, Vinamilk không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng mà còn thu về lợi nhuận đáng kể.
2.3.1.2 Tăng cơ hội sử dụng Để thúc đẩy quá trình lựa chọn mua sản phẩm của người tiêu dùng, Vinamilk đã cho ra hàng loạt những sản phẩm sữa nước với nhiều dung tích khác nhau dưới 2 dạng:
Sữa bịch có dung tích 200ml và 220ml, cung cấp các lựa chọn không đường, ít đường và có đường, cùng với ba hương vị hấp dẫn: dâu, socola và vani, hoặc sữa tươi nguyên chất, giúp người tiêu dùng thoải mái lựa chọn theo sở thích của mình.
Sữa hộp có dung tích 110ml, 180ml và 1L, với các loại không đường, ít đường và có đường Đặc biệt, hộp 1L được thiết kế với nắp vặn, giúp người tiêu dùng dễ dàng bảo quản trong tủ lạnh để sử dụng tiếp khi không dùng hết trong ngày.
Vinamilk đã thành công trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm về chủng loại, dung tích và hương vị Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và sử dụng các sản phẩm của công ty, khẳng định vị thế của Vinamilk trên thị trường.
2.3.1.3 Chiến lược thị trường mới
Vinamilk chủ động mở rộng thị trường và tăng trưởng thị phần bằng cách nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, từ đó thu hút khách hàng tiềm năng.
Xu hướng tiêu dùng thực phẩm organic đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, mặc dù mới xuất hiện trên thị trường Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Vinamilk đã giới thiệu sản phẩm sữa tươi Organic thuần khiết đạt tiêu chuẩn USDA vào năm 2016.
Sữa tươi Organic Kỳ được sản xuất từ nguồn sữa của những đàn bò được nuôi trong môi trường tự nhiên, đảm bảo chăm sóc theo tiêu chuẩn “3 không” của Hoa Kỳ.
Thức ăn cho bò là những loại thức ăn không có nguồn gốc từ những hạt giống biến đổi gene và được trồng theo quy trình organic.
Trong quá trình chăm sóc đàn bò, cần đảm bảo không sử dụng hormone tăng trưởng và không can thiệp bằng các loại hóa chất khác trong ít nhất một năm.
Vinamilk cam kết không sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong quá trình trồng cỏ và sản xuất thức ăn cho đàn bò Điều này không chỉ giúp công ty vượt xa các đối thủ cạnh tranh mà còn khẳng định vị thế của mình trong ngành sữa Với dòng sản phẩm sữa tươi Organic, Vinamilk tiếp tục thể hiện niềm tin hàng đầu tại Việt Nam về các sản phẩm dinh dưỡng an toàn cho sức khỏe và cuộc sống con người.
Bảo vệ thị phần
2.3.2.1 Nâng cao chất lượng sản phẩm
Vinamilk là công ty sữa hàng đầu Việt Nam, nổi bật với sản phẩm chất lượng cao, được người tiêu dùng tin tưởng Thương hiệu “Sữa số một Việt Nam” của Vinamilk đã thành công trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng tiềm năng Để cạnh tranh với các doanh nghiệp sữa nước ngoài, Vinamilk tập trung vào chất lượng sản phẩm thay vì chỉ dựa vào chiến lược giá Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị và công nghệ để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế ngay từ nguyên liệu đầu vào, từ đó giữ vững thị phần trên thị trường đầy cạnh tranh.
2.3.2.1.1 Hệ thống trang trại bò sữa đạt tiêu chuẩn quốc tế
Trong hơn 30 năm phát triển mô hình chăn nuôi bò sữa, Vinamilk đã sở hữu 12 trang trại, cung cấp hơn 1000 tấn sữa tươi nguyên liệu mỗi ngày Nhờ ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại, năng suất và chất lượng sữa từ đàn bò không ngừng tăng trưởng, đồng thời công nghệ chăn nuôi cũng đạt tiêu chuẩn cao, hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển tương đương với các quốc gia phát triển.
Hình 4: Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý và chăn nuôi bò sữa (Nguổn: Vinamilk)
Vinamilk sở hữu hệ thống trang trại bò sữa hiện đại, cho phép công ty tự cung cấp nguyên liệu đầu vào với chất lượng vượt trội Việc chủ động về nguồn nguyên liệu sạch không chỉ tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng mà còn giúp Vinamilk không bị ảnh hưởng bởi biến động giá nguyên liệu trên thị trường sữa Nhờ đó, Vinamilk có khả năng duy trì giá sản phẩm sữa nước ổn định, tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác.
2.3.2.1.2 Kiểm soát chất lượng sữa đầu vào
Vinamilk, công ty hàng đầu Việt Nam trong ngành chế biến sữa, chú trọng kiểm soát chất lượng sữa tươi nguyên liệu theo tiêu chuẩn quốc tế Sữa tươi của Vinamilk được cung cấp từ ba nguồn chính: nhập khẩu, hộ nông dân chăn nuôi bò sữa và hệ thống trang trại của công ty Để đảm bảo chất lượng, Vinamilk thực hiện nhiều kiểm nghiệm tại từng khâu từ thu mua, vận chuyển, chế biến đến phân phối Sữa thu từ nông dân được kiểm tra bằng các phương pháp nhanh như cảm quan, thử vi sinh, kháng sinh và sau đó chuyển về nhà máy để thực hiện các kiểm nghiệm hóa lý và an toàn thực phẩm, phân tích các chỉ tiêu như hàm lượng chất khô, chất béo, chất đạm cùng các chất nhiễm bẩn.
Vinamilk áp dụng hệ thống kiểm tra dựa trên kết quả kiểm nghiệm và kiểm soát chất lượng đầu vào, kết hợp với quản lý chất lượng, đảm bảo sữa đạt tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế.
2.3.2.1.3 Đầu tư công nghệ sản xuất hiện đại
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của khoa học công nghệ, Vinamilk đã mạnh dạn đầu tư vào nhiều công nghệ tiên tiến và phổ biến trên thế giới, với khoản chi phí đáng kể.
Công nghệ tiệt trùng nhiệt độ cao UHT để sản xuất sữa nước.
Công nghệ bảo quản sữa bằng nitơ.
Công nghệ chiết rót và đóng gói chân không
Các công nghệ tiên tiến đã nâng cao chất lượng sữa, chủ yếu được nhập khẩu từ những nhà cung cấp thiết bị ngành sữa hàng đầu thế giới như Tetra Pak (Thụy Điển) và APV (Đan Mạch) Những dây chuyền thiết bị này có tính đồng bộ cao, thuộc thế hệ công nghệ mới nhất và được điều khiển tự động hoặc bán tự động, đáp ứng tốt các yêu cầu về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
2.3.2.2 Phòng thủ và phản công trước các đối thủ cạnh tranh
2.3.2.2.1 Vinamilk và cuộc chiến “sữa sạch” với TH True Milk
Cuộc chiến giữa các thương hiệu sữa trong nước đang diễn ra gay gắt, đặc biệt khi TH True Milk tự khẳng định là thương hiệu “sữa sạch” Bà Thái Hương, Tổng Giám Đốc của TH True Milk, tuyên bố “Tôi không có đối thủ”, lời phát biểu này không chỉ thể hiện sự tự tin mà còn tạo ra thách thức đối với Vinamilk, thương hiệu dẫn đầu trong ngành sữa.
TH True Milk, một doanh nghiệp mới nổi, đã khéo léo chiếm lĩnh phân khúc "sữa sạch" bằng cách nhận diện điểm yếu của Vinamilk trong nguồn sữa tươi nguyên liệu Mặc dù Vinamilk có nhiều trang trại bò sữa, nhưng quy mô chưa đủ lớn, dẫn đến việc phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu TH True Milk đã quảng bá sản phẩm "sữa sạch" và "sữa thật từ thiên nhiên", với tuyên bố rằng 92% nguồn nguyên liệu sữa tại Việt Nam được nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài Do đó, TH True Milk đã chọn con đường riêng biệt là sản xuất sữa tươi sạch và tự hào khẳng định mình là người tiên phong trong lĩnh vực này, tạo ra một lớp khách hàng mới mà không cần phải cạnh tranh trực tiếp với Vinamilk Hệ thống trang trại lớn và sự tự chủ về nguồn nguyên liệu đã giúp TH True Milk tấn công vào điểm yếu của đối thủ và hướng tới vị trí dẫn đầu trên thị trường.
Trước những động thái này của TH True Milk, Vinamilk nhận thấy khả năng
TH True Milk đang hướng tới việc chiếm lĩnh thị trường sữa nước với việc đầu tư vào công nghệ ly tâm tách khuẩn tiên tiến, đảm bảo chất lượng sữa sạch 100% thanh trùng Công nghệ này không chỉ loại bỏ hầu hết vi khuẩn mà còn cải thiện hương vị, giúp sữa thơm ngon hơn và khắc phục mùi hôi của sữa bò tươi Để cạnh tranh, Vinamilk đã ra mắt sản phẩm sữa tươi 100% thanh trùng vào giữa tháng 12/2011, với bao bì cải tiến cho sự tiện lợi, cung cấp hai loại hộp có dung tích khác nhau.
Sản phẩm có dung tích 200 ml và 900 ml, trong đó loại 900 ml được thiết kế với nắp vặn, giúp người tiêu dùng dễ dàng bảo quản và sử dụng tiếp sau khi mở hộp Các đoạn quảng cáo cho sản phẩm này cũng nổi bật và hấp dẫn, tương tự như quảng cáo của TH True Milk Tuy nhiên, chiến lược tiếp thị này vẫn chưa phát huy hiệu quả như mong đợi.
TH True Milk đã nắm trong tay một thị phần đáng kể
2.3.2.2.2 Cạnh tranh vị trí đứng đầu với Dutch Lady
Khi gia nhập thị trường Việt Nam, Dutch Lady đã nhanh chóng chiếm lĩnh với sản phẩm sữa tiệt trùng 100% nguyên chất Năm 2004, để đối đầu với Vinamilk, Dutch Lady cho ra mắt sữa Fristy dành cho trẻ từ 6-12 tuổi, thu hút sự chú ý nhờ hình ảnh siêu nhân Đến năm 2007, Vinamilk phản công bằng hai sản phẩm sữa tươi nguyên chất 100% và Milk Kid, trong đó Milk Kid chiếm 7% doanh số từ sữa nước và 2.1% tổng doanh thu năm 2007 Vinamilk đã thành công khi quảng cáo sản phẩm sữa tươi với hình ảnh bò sữa dễ thương, giúp doanh thu tăng 31% trong giai đoạn 2004-2007.
Dutch Lady đã tạo ra sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên thị trường với các video quảng cáo và chiến dịch Marketing mang phong cách phương Tây, chiếm 37% thị phần sữa nước, trong khi Vinamilk đứng ở vị trí thứ hai với 35% (năm 2007) Tuy nhiên, nhờ những chiến lược đúng đắn, đặc biệt là sau sự kiện Melamin, Vinamilk đã khẳng định sản phẩm của mình không chứa chất Melamin, từ đó nâng cao uy tín và mở rộng thị phần, nhanh chóng vượt qua Dutch Lady.
Mở rộng thị phần
2.3.3.1 Mở rộng thị phần trong nước
2.3.3.1.1 Chiến lược giá chi phí thấp
Vinamilk thực hiện chiến lược chi phí thấp nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế với giá bán cạnh tranh Chiến lược này giúp Vinamilk nổi bật trong thị trường sữa đầy cạnh tranh, nơi có hàng trăm nhãn hiệu khác nhau Hiệu quả của chiến lược được thể hiện qua sự gia tăng thị phần của Vinamilk, từ 17% trước năm 2009 lên 25% vào năm 2010 và đạt 43.3% vào năm 2021, với các sản phẩm chủ lực là sữa tươi và sữa đặc.
Vinamilk chú trọng đến việc điều chỉnh giá, đặc biệt là tăng giá, do ảnh hưởng lớn đến người tiêu dùng trong bối cảnh thu nhập của người dân Việt Nam còn thấp Công ty nỗ lực mang sản phẩm có “giá Việt” đến tay người tiêu dùng bằng cách cắt giảm chi phí, tái cấu trúc nhãn hàng và kiểm soát tốt các điểm bán lẻ, giúp doanh thu không phụ thuộc vào các điểm bán sỉ Chiến lược này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của Vinamilk mà còn góp phần ổn định giá cả và mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.
2.3.3.1.2 Xây dựng kênh phân phối rộng khắp
Hệ thống phân phối của Vinamilk hiện diện trên toàn quốc với 430 cửa hàng "Giấc mơ sữa Việt", gần 251.000 điểm bán lẻ, siêu thị và cửa hàng tiện lợi, giúp sản phẩm tiếp cận mọi đối tượng khách hàng từ thành phố đến nông thôn Sự rộng rãi này không chỉ đảm bảo sự hiện diện của Vinamilk ở cả những khu vực đông dân cư và hẻo lánh, mà còn là nền tảng cho chiến lược kinh doanh dài hạn, tối ưu hóa việc mở rộng thị phần của công ty.
Hình 5: Cấu trúc kênh phân phối của Vinamilk
Đặc điểm cấu trúc kênh phân phối của Vinamilk có thể được chia thành:
Sản phẩm sữa nước của Vinamilk hiện diện rộng rãi tại hầu hết các siêu thị lớn nhỏ, trung tâm thương mại và cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc Ngoài việc cung cấp trực tiếp cho các hệ thống bán lẻ, Vinamilk còn phân phối sản phẩm qua các đại lý và trung gian, mặc dù việc cung cấp cho cửa hàng tạp hóa và chợ vẫn còn hạn chế.
Kênh Key Accounts bao gồm các đối tượng như nhà hàng, khách sạn, trường học, cơ quan và bệnh viện, thường đặt hàng số lượng lớn từ Vinamilk Tại Việt Nam, kênh phân phối này được triển khai rộng rãi thông qua máy bán nước tự động và tủ trưng bày ở quầy thu ngân Thành công của kênh Key Accounts tạo ra mối đe dọa lớn đối với các đối thủ cạnh tranh như TH True Milk, Dutch Lady và Dalatmilk.
Vinamilk đã xây dựng một hệ thống phân phối rộng rãi với các cửa hàng Giấc mơ sữa Việt, được đầu tư mạnh mẽ từ năm 2016, không ngừng mở rộng về cả độ bao phủ lẫn chất lượng phục vụ Đồng thời, Vinamilk cũng tiên phong trong việc ra mắt website thương mại điện tử, đáp ứng nhu cầu mua sắm trực tuyến của khách hàng Từ đó, công ty đã áp dụng mô hình tiếp cận đa kênh (omni channel) để tích hợp lợi ích cho người tiêu dùng trên cả hai kênh trực tuyến và tại cửa hàng.
Vinamilk sử dụng kênh phân phối chiến lược VMS, trong đó công ty quản lý các nhà phân phối thông qua hợp đồng ràng buộc Các nhà phân phối này được phân bố khắp các tỉnh thành theo kế hoạch của Vinamilk, chia thị trường Việt Nam thành ba vùng chính: Miền Bắc, Duyên hải miền Trung và Miền Nam Số lượng nhà phân phối tại mỗi vùng khác nhau, phụ thuộc vào quy mô khách hàng và vị trí địa lý Mỗi nhà phân phối có nhiệm vụ cung cấp sản phẩm của Vinamilk đến các đại lý và cửa hàng bán lẻ trong khu vực của họ.
2.3.3.1.3 Xúc tiến thương mại và truyền thông
Các chiến lược quảng cáo của Vinamilk đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường sữa Công ty đã khéo léo xây dựng hình ảnh những chú bò sữa sống động, gây ấn tượng mạnh mẽ với phụ huynh và trẻ nhỏ Hình ảnh này không chỉ độc đáo mà còn kết hợp với các cụm từ như “nguyên chất”, “thuần khiết”, “từ thiên nhiên”, “100%”, tạo niềm tin và ấn tượng tích cực về sản phẩm sữa tươi Vinamilk.
Vinamilk đã xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực thông qua các hoạt động vì cộng đồng, thường xuyên tổ chức và quảng bá trên các phương tiện truyền thông như báo chí và truyền hình Những tiêu đề nổi bật như “Vinamilk tài trợ 1000 suất học bổng cho học sinh nghèo” và “Vinamilk tài trợ Quỹ Một triệu cây xanh cho Việt Nam” thể hiện cam kết của công ty đối với xã hội và môi trường.
Vinamilk đã thành lập Quỹ sữa “Vươn cao Việt Nam" nhằm giúp đỡ trẻ em nghèo và có hoàn cảnh khó khăn tại Việt Nam, hợp tác với Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam Chiến dịch này đi kèm với quảng cáo mang thông điệp “Mọi trẻ em đều xứng đáng để nhận sự chăm sóc và nguồn dinh dưỡng tốt nhất để phát triển toàn diện.” Quảng cáo này đã thu hút sự yêu thích từ công chúng nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh và hình ảnh, gây xúc động mạnh và xây dựng hình ảnh tích cực cho Vinamilk.
2.3.3.2 Mở rộng thị phần trong khu vực và thế giới
Vinamilk đã khẳng định vị thế dẫn đầu tại thị trường Việt Nam và không ngừng mở rộng ra quốc tế Hiện tại, sản phẩm của Vinamilk đã được xuất khẩu đến hơn 40 quốc gia, bao gồm Đông Nam Á, Trung Đông và Châu Phi Công ty kỳ vọng thương hiệu sữa của mình sẽ góp mặt trên bản đồ ngành sữa toàn cầu.
Xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài
Xuất khẩu đóng góp 13% vào tổng doanh thu của Vinamilk, với công ty duy trì hoạt động xuất khẩu sang các thị trường truyền thống tại Trung Đông và Đông Nam Á Đồng thời, Vinamilk cũng chú trọng thâm nhập vào các thị trường tiềm năng ở châu Phi, đặc biệt là các thị trường yêu cầu chất lượng cao như Nhật Bản và Canada.
Trong những năm gần đây, mặt hàng sữa nước của Vinamilk đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể nhờ vào những quyết định đúng đắn Vinamilk tham gia triển lãm FHC tại Thượng Hải, giới thiệu các sản phẩm sữa tươi cao cấp như sữa tươi hữu cơ Organic, sữa tươi tách béo và sữa tươi tiệt trùng Đây là những sản phẩm đầu tiên của Vinamilk có mặt tại siêu thị Thượng Hải, một trong những thành phố hiện đại nhất Trung Quốc Đặc biệt, sản phẩm sữa tươi Organic của Vinamilk đạt tiêu chuẩn kép EU Organic và Organic Trung Quốc, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội trên thị trường.
Đầu tư vốn ra nước ngoài
Vinamilk không chỉ hoạt động tại thị trường trong nước mà còn mở rộng đầu tư ra nước ngoài Cụ thể, công ty đã đầu tư 22,8% cổ phần vào nhà máy Miraka tại New Zealand và nắm giữ 100% cổ phần tại nhà máy Driftwood.
Mỹ sở hữu 51% cổ phần tại nhà máy Angkor Milk ở Campuchia và có một công ty con tại Ba Lan nhằm hỗ trợ các hoạt động giao thương Đối với nhà máy Driftwood, Vinamilk đã đầu tư thêm 3 triệu USD, nâng tổng mức đầu tư lên đáng kể.
Đánh giá, nhận xét về chiến lược Marketing cạnh tranh của Vinamilk
2.4 Đánh giá, nhận xét về chiến lược Marketing cạnh tranh của Vinamilk Điểm mạnh Điểm yếu
1.Dấu ấn thương hiệu mạnh mẽ, thương hiệu nổi tiếng nên mức độ tin tưởng của người tiêu dùng cao
2.Danh mục sản phẩm rất đa dạng với
Ngành sản xuất hiện tại không hoàn toàn tự chủ về nguồn nguyên liệu đầu vào, chủ yếu phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài Điều này dẫn đến chi phí sản xuất tăng cao cho hơn 250 loại sản phẩm thuộc 20 ngành hàng, bao gồm sữa tươi, sữa chua ăn/uống, sữa hạt, nước giải khát và kem.
3.Mạng lưới phân phối rộng khắp giúp
Vinamilk tiếp cận một lượng lớn khách hàng để tìm kiếm đầu ra cho sản phẩm và giúp các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn
4.Thực hiện những chiến dịch
5.Đầu tư và ứng dụng trang thiết bị kỹ thuật, công nghệ tiên tiến phát triển.
Vinamilk sở hữu công nghệ sản xuất hàng đầu châu Âu
6.Ban lãnh đạo có năng lực quản trị tốt
7.Đội ngũ tiếp thị và nghiên cứu sản phẩm có nhiều kinh nghiệm vào dễ bị tác động từ giá sữa thế giới và biến động tỷ giá
2.Thị phần sữa bột chưa cao và chịu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
3.Hoạt động kinh doanh chỉ tập trung vào thị trường trong nước
1.Việt Nam gia nhập nhiều tổ chức quốc tế như WTO, AVFTA tạo điều kiện cho Vinamilk mở rộng thị trường kinh doanh
2.Chính phủ hỗ trợ về nguồn nguyên liệu, nguyên liệu nhập khẩu được giảm thuế giúp Vinamilk giảm bớt gánh nặng
Hiện nay, Vinamilk đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng từ nhiều đối thủ, dẫn đến nguy cơ mất khách hàng trung thành và giảm thị phần Điều này cũng ảnh hưởng đến sự đa dạng sản phẩm của công ty Bên cạnh đó, nguồn nguyên liệu đầu vào không ổn định đang làm gia tăng chi phí sản xuất, tạo thêm thách thức cho Vinamilk trong việc duy trì vị thế trên thị trường.
3.Thị trường Việt Nam có lượng khách hàng tiềm năng cao với nhu cầu tiêu thụ sữa rất lớn
Người tiêu dùng hiện nay đang ưu tiên lựa chọn sản phẩm chất lượng và tốt cho sức khỏe, điều này mở ra cơ hội phát triển lớn cho Vinamilk, mặc dù thị trường vẫn chưa ổn định.
3.Nhiều người tiêu dùng Việt có xu hướng ưu chuộng sữa ngoại
Vinamilk hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng Do đó, công ty luôn phải đảm bảo chất lượng sản phẩm Bất kỳ sai sót nào đều có thể tác động tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu.
Việc Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế không chỉ mở ra cơ hội mà còn đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài xâm nhập vào thị trường nội địa.
Trong cuộc chiến giành thị phần ngành sữa, Vinamilk đã áp dụng những chiến lược cạnh tranh hiệu quả, giúp thương hiệu này chiếm được lòng tin của người tiêu dùng và duy trì vị trí dẫn đầu trong nhiều năm Đặc biệt, với sản phẩm sữa nước, Vinamilk đã có những bước đi đúng đắn để giành lại vị trí từ Dutch Lady Sự khôn khéo của Vinamilk thể hiện rõ qua các chiến lược đã triển khai.
Vinamilk tận dụng lợi thế của doanh nghiệp dẫn đầu để nâng cao chất lượng sản phẩm và nghiên cứu các sản phẩm mới trong lĩnh vực sữa nước cũng như các mặt hàng khác, nhằm bảo vệ và mở rộng thị phần Để đối phó với sự cạnh tranh từ các đối thủ, Vinamilk đã nhanh chóng triển khai nhiều chiến lược và hành động khác nhau nhằm phòng vệ và hạn chế khả năng chiếm lĩnh thị trường của đối thủ.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, doanh nghiệp không chỉ cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn phải chủ động nắm bắt xu hướng phát triển và nhu cầu tương lai của thị trường Việc này giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Vinamilk là một doanh nghiệp có tầm nhìn chiến lược lớn, luôn đi đầu với nhiều sản phẩm sữa và chiến lược marketing vượt trội so với đối thủ Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt và dần bão hòa, Vinamilk không chỉ duy trì vị thế vững chắc trong nước mà còn mở rộng thị trường ra các quốc gia khác Đây là một bước đi chiến lược đầy tham vọng và mang tính lâu dài của Vinamilk.
Tuy vậy, Vinamilk vẫn còn phạm phải những sai lầm lớn trong quá trình cạnh tranh với các doanh nghiệp khác:
Đầu tư vào trang trại nuôi bò sữa hiện đại đang gia tăng, nhưng nguồn sữa tươi lại phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu Sự biến động của nguồn nguyên liệu này có thể tác động tiêu cực đến giá cả sản phẩm sữa và hình ảnh thương hiệu của công ty.
Sản phẩm sữa nước như sữa tiệt trùng và thanh trùng có chất lượng cao và thương hiệu mạnh, nhưng lại gặp khó khăn trong khâu marketing, dẫn đến việc chưa tạo ra thông điệp ấn tượng cho khách hàng.
Vinamilk đã gặp phải sự cố nghiêm trọng liên quan đến vụ sữa nhiễm khuẩn Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Tiền Giang đã tiến hành xét nghiệm và phát hiện 7 loại vi khuẩn, trong đó có 4 loại vi khuẩn vượt quá tiêu chuẩn quy định trong mẫu sữa tươi tiệt trùng có đường.
Vinamilk đã xác nhận rằng 220 ml sữa của họ bị nhiễm khuẩn, gây hoang mang cho người tiêu dùng từng sử dụng sản phẩm này Đại diện công ty cho biết sự cố này xảy ra do lỗi trong quá trình đóng gói và vận chuyển.
Đề xuất giải pháp
Chiến lược đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm là cần thiết cho Vinamilk để duy trì thị phần trước sự cạnh tranh Tuy nhiên, theo thời gian, những chiến lược này có thể trở nên không phù hợp và gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp Do đó, Vinamilk cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, nắm bắt nhu cầu của người tiêu dùng và kết hợp với thế mạnh của mình để tránh những rủi ro trong tương lai.
Vinamilk, một doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sữa, cần chú trọng đến sự cạnh tranh từ các đối thủ như TH True Milk, đã chiếm lĩnh một phần thị trường "sữa sạch" Mặc dù đã triển khai nhiều chiến dịch Marketing, Vinamilk vẫn chưa thể khôi phục hoàn toàn thị phần đã mất Để bảo vệ vị thế của mình trong tương lai, doanh nghiệp này cần tiếp tục nỗ lực và đưa ra các chiến lược hiệu quả hơn trước các cuộc tấn công từ đối thủ.
Mặc dù Vinamilk đã đầu tư vào hệ thống trang trại, nhưng công ty vẫn phải nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hoạt động của họ Để cải thiện tình hình, Vinamilk cần nâng cao sản lượng sữa từ các trang trại đã được trang bị công nghệ hiện đại, đồng thời phát triển cả “chất” và “lượng” bằng cách mở rộng quy mô đàn và nhập thêm giống có năng suất cao.
Vinamilk có quy mô sản xuất lớn, hàng ngày cung cấp một lượng lớn sản phẩm ra thị trường Trong quá trình sản xuất và phân phối, sự cố kỹ thuật có thể xảy ra, dẫn đến việc khách hàng phàn nàn về sản phẩm lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn Để giải quyết vấn đề này, Vinamilk cần nhanh chóng tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra lời giải thích hợp lý Nếu nguyên nhân xuất phát từ quy trình sản xuất, Vinamilk phải xin lỗi và bồi thường cho người tiêu dùng theo quy định pháp luật Khi người tiêu dùng cảm thấy quyền lợi của mình được tôn trọng, họ sẽ dễ dàng bỏ qua lỗi lầm và tiếp tục ủng hộ các sản phẩm khác của Vinamilk.