BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI BÀI THẢO LUẬN MÔN QUẢN TRỊ DỰ ÁN Đề tài Dự án sản xuất sữa hạt mix của Vinamilk Mã HP 2224CEMG2711 GVHD Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Ngọc Dương Nhóm thực hiện 7 Hà Nội – 2022 Danh sách thành viên STT HỌ VÀ TÊN LỚP HC NHIỆM VỤ 61 Hoàng Thanh Thảo (Thư ký) K56I2 Phần V 62 Nguyễn Phương Thảo K55S2 Làm powerpoint 63 Nguyễn Phương Thảo K56I4 Phần VI 64 Nguyễn Thị Thảo (Nhóm trưởng) K56I5 Tổng hợp word, lời mở đầu, kết luận + Phần IV 65 Trần Thị Phươn.
Giới thiệu khái quát về dự án
Khái quát về doanh nghiệp và dự án
Vinamilk, viết tắt của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, là một trong những công ty hàng đầu trong ngành sản xuất và kinh doanh sữa tại Việt Nam Theo thống kê của Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc, Vinamilk đứng thứ 15 trong số các công ty lớn nhất Việt Nam vào năm 2007 Theo Euromonitor, vào năm 2020, Vinamilk chiếm 43.3% thị phần toàn ngành sữa Việt Nam, đặc biệt dẫn đầu ở phân khúc sữa đặc với khoảng 80% Công ty có mạng lưới phân phối rộng rãi với 183 nhà phân phối và gần 94.000 điểm bán hàng trên toàn quốc, đồng thời sản phẩm của Vinamilk cũng được xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, Canada, Hàn Quốc, Đức và các khu vực Trung Đông, Đông Nam Á.
Vinamilk không ngừng nỗ lực nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, chất lượng cao nhằm cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho người tiêu dùng Gần đây, sản phẩm sữa hạt của Vinamilk đã được đón nhận nồng nhiệt, dẫn đến quyết định mở rộng quy mô và triển khai dự án “Sản xuất sữa hạt mix Vinamilk” với bốn loại hạt chính: hạnh nhân, óc chó, đậu đỏ và hạt bắp, mang đến hương vị tự nhiên đặc trưng cho người tiêu dùng.
Dự án “Sản xuất sữa hạt mix Vinamilk” có vốn đầu tư 25 tỷ đồng, sẽ được triển khai nghiên cứu và sản xuất tại trụ sở và nhà máy của Vinamilk Quy trình sản xuất sẽ tuân thủ tiêu chuẩn khép kín Châu Âu và chính thức bắt đầu từ ngày 1/6/2022.
Cơ sở đề xuất
Sữa hạt đang trở thành một sản phẩm phát triển nhanh chóng cả trên thị trường thế giới và tại Việt Nam, với xu hướng sử dụng ngày càng gia tăng Theo Younet Media, “sữa hạt” đã đứng thứ ba trong số các chủ đề thảo luận nổi bật về ăn uống lành mạnh năm 2017 Kết quả khảo sát năm 2019 cho thấy 66% người tiêu dùng Việt Nam mong muốn có nhiều sản phẩm tự nhiên hơn Các lựa chọn thay thế sữa bò như sữa đậu nành, sữa gạo, sữa yến mạch và sữa hạt điều ngày càng thu hút người tiêu dùng nhờ vào giá trị dinh dưỡng và nguồn đạm phong phú, giúp cơ thể khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.
Vinamilk đã cho ra mắt các loại sữa hạt nguyên vị để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, đồng thời nghiên cứu và phát triển sữa hạt mix kết hợp hạnh nhân, óc chó, đậu đỏ và hạt bắp Sản phẩm này không chỉ mang lại hương vị thơm ngon mà còn đảm bảo dinh dưỡng với nguồn cung hạt uy tín, an toàn vệ sinh thực phẩm, có giấy chứng nhận và mã kiểm soát, giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Sản phẩm sữa hạt mix Vinamilk được chế biến từ hạt óc chó và hạnh nhân nhập khẩu 100% từ Hoa Kỳ, kết hợp với đậu đỏ và hạt bắp không biến đổi gen (non-GMO) Với công nghệ trích ly hiện đại đạt tiêu chuẩn châu Âu, sữa hạt Vinamilk mang đến hương vị ngậy thơm của hạt óc chó và hạnh nhân, hòa quyện cùng vị ngọt thanh mát của đậu đỏ và hạt bắp.
Mục tiêu
Sữa hạt mix Vinamilk, với 100% chất béo thực vật lành tính, là lựa chọn lý tưởng để thay thế bữa ăn nhẹ và bổ sung dinh dưỡng cho các chế độ ăn kiêng khắt khe Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì cân nặng mà còn hỗ trợ vóc dáng cân đối Vinamilk kỳ vọng mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và an toàn, khuyến khích người tiêu dùng hướng tới lối sống lành mạnh và khỏe khoắn mà không cần quá nhiều bước chuẩn bị.
Sữa hạt mix Vinamilk sẽ được phân phối rộng rãi trên toàn quốc, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm này như một sự thay thế cho sữa nguyên vị Điều này không chỉ thu hút thêm khách hàng mới mà còn tạo nền tảng vững chắc cho Vinamilk trong việc cạnh tranh với các đối thủ cả trong và ngoài nước Sản phẩm này cũng là động lực để công ty nghiên cứu và phát triển nhiều sản phẩm mới, phục vụ nhu cầu người tiêu dùng Hơn nữa, sữa hạt mix Vinamilk được xem là bước tiến chiến lược trong việc mở rộng thị phần tại các thị trường khó tính, góp phần nâng cao thương hiệu Việt trên trường quốc tế.
Điều lệ dự án
- Tên dự án: Dự án sản xuất sữa hạt mix của Vinamilk (hạnh nhân, óc chó, đậu đỏ, hạt bắp)
- Dự kiến ngày kết thúc: 31/3/2023
- Nguồn vốn dự kiến: 25 tỷ
- Địa điểm nghiên cứu và sản xuất: tại trụ sở công ty và nhà máy sản xuất của VInamilk theo quy trình sản xuất khép kín chuẩn Châu Âu.
- Giá bán dự kiến: 5.000 VNĐ/hộp 200ml giá bán tại xưởng
- Hình thức bán: bán trực tiếp ở các hệ thống phân phối của của công ty và phân phối đến các đại lý, các nhà bán lẻ…
Vinamilk đã phát triển sản phẩm sữa mix các loại hạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sữa hạt, mang đến hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao Với nguồn cung cấp hạt uy tín và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, sản phẩm của Vinamilk được chứng nhận chất lượng, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng Sữa mix các loại hạt của Vinamilk là lựa chọn lý tưởng cho bữa sáng hoặc các bữa phụ trong ngày.
- Đối tượng khách hàng sử dụng: người từ 3 tuổi trở lên.
4.2 Mục đích của dự án
* Nhu cầu/tình huống kinh doanh:
Trong những năm gần đây, sữa hạt đã trở thành xu hướng phổ biến nhờ sự đa dạng trong thói quen ăn uống toàn cầu Nhu cầu sử dụng sữa hạt của người tiêu dùng Việt Nam cũng không ngoại lệ, khiến các bà nội trợ tìm kiếm các loại sữa hạt giàu dinh dưỡng Tuy nhiên, việc tự làm sữa hạt gặp khó khăn trong việc chọn nguyên liệu tươi sạch và thiếu công nghệ máy móc hiện đại Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Vinamilk đã triển khai dự án phát triển sản xuất sữa hạt bằng công nghệ tiên tiến.
Vinamilk đang khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sữa hạt dinh dưỡng, với mục tiêu mở rộng sản phẩm này ra toàn quốc và các khu vực lân cận, từ đó thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của Vinamilk trên mọi phương diện.
Mục tiêu của dự án là khai thác lợi thế nông nghiệp của Việt Nam để cung cấp sản phẩm sạch, bổ dưỡng và an toàn với giá cả hợp lý cho khách hàng Tiêu chí thành công bao gồm việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của thị trường.
Để phát triển sản phẩm sữa mới, cần tìm kiếm các nguyên liệu cần thiết, đặc biệt là 4 loại hạt chính Những nguyên liệu này phải đáp ứng các tiêu chí quan trọng như giá cả hợp lý, sản phẩm sạch, rõ nguồn gốc và đảm bảo an toàn dinh dưỡng.
Sản phẩm sữa hạt tại thị trường Việt Nam vẫn còn mới lạ, khiến nhiều khách hàng chưa biết đến và tiếp cận Hơn nữa, nguồn cung nguyên liệu như các loại hạt chưa dồi dào và sẵn có, cần phải được tìm kiếm thêm, trong khi giá cả vẫn chưa thực sự hấp dẫn.
- Giả định: Nếu cách chế biến và mùi vị chưa hợp lý có thể ảnh hưởng đến lượng tiêu thụ sản phẩm, doanh thu, lợi nhuận.
- Tuyên bố phạm vi sơ bộ:
Sữa mix 4 loại hạt sẽ được ra mắt đầu tiên tại hai thị trường lớn là Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, với thời gian thử nghiệm và khảo sát tiêu dùng kéo dài 1 tháng.
1 tháng, nếu kết quả thử nghiệm khả quan thì sẽ đấy sản phẩm ra thị trường toàn quốc.
Sữa mix 4 loại hạt đang nỗ lực chiếm lĩnh thị trường sữa hạt dinh dưỡng và hướng tới việc xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
- Rủi ro về quy mô thị trường: Xác định quy mô thị trường không chính xác dẫn đến dự án không khả thi
- Rủi ro từ sản phẩm: Chất lượng sản phẩm không được đảm bảo, không đồng đều, có sự khác biệt giữa các lô sản xuất
- Rủi ro từ trang thiết bị: Máy móc, thiết bị bị hư, hỏng dẫn đến giảm năng suất sản xuất
Rủi ro từ nguồn cung ứng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, bao gồm sự không ổn định trong nguồn cung, việc bên cung tự ý tăng giá sản phẩm, giao không đủ số lượng hàng, chất lượng hàng không đạt yêu cầu và giao hàng không đúng hạn.
4.5 Sản phẩm có thể bàn giao của dự án
Giai đoạn 1 của dự án bao gồm việc chuẩn bị một kế hoạch cụ thể, thực hiện báo cáo chi tiết về thị trường và nguồn cung sản phẩm Trong giai đoạn này, cần thiết lập sản phẩm và hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh.
Giai đoạn 2 của dự án tập trung vào việc triển khai và đưa dự án vào hoạt động, với mục tiêu cung cấp sữa sạch chất lượng cao, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng Trong giai đoạn này, chúng tôi đã đạt được một lượng khách hàng ổn định và dự kiến doanh thu khả quan từ thị trường.
- Giai đoạn 3: kết thúc dự án: Có bản báo cáo và phân bổ lợi nhuận khi kết thúc dự án.
Dự án bắt đầu từ 1/6/2022 - 31/3/2023
STT Công việc Thời gian thực hiện
4.8 Yêu cầu về chấp thuận dự án
- Dự án thành công khi có mức lợi nhuận đạt trên 80% kế hoạch đã đề ra
- Xây dựng thương hiệu uy tín cho Vinamilk
- Tạo dựng được niềm tin đối với khách hàng, có được nguồn khách hàng ổn định
4.9 Người quản lý dự án
- Giám đốc quản lý dự án và Phó Giám đốc quản lý dự án
- Người phê duyệt: Giám đốc quản lý dự án
- Yêu cầu chấp thuận dự án:
Thành công đưa được sản phẩm sữa hạt ra thị trường, thu được lợi nhuận cao
Đưa mọi người biết đến doanh nghiệp nhiều hơn, và đảm bảo sữa sạch an toàn cho mọi người
Tăng người tiêu dùng đến sử dụng những loại sữa hạt nhiều chất dinh dưỡng, có nguồn gốc từ thiên nhiên
Xây dựng kế hoạch marketing
Sản phẩm
Sức khỏe ngày càng được người tiêu dùng Việt Nam chú trọng, dẫn đến việc các sản phẩm thiên nhiên nhận được sự ưa chuộng Nhiều người đang chuyển sang lựa chọn các mặt hàng được chế biến từ nguyên liệu tự nhiên để chăm sóc sức khỏe của mình.
Sữa hạt là lựa chọn lý tưởng cho mọi lứa tuổi và giới tính, từ trẻ em, phụ nữ mang thai, mẹ cho con bú, đến nam giới và người cao tuổi Loại sữa này không chỉ cung cấp protein và chất xơ dễ tiêu hóa mà còn chứa chất béo không bão hòa, đặc biệt là trong hạnh nhân, giúp giảm cholesterol xấu trong cơ thể.
Sản phẩm "Vinamilk sữa hạt mix" là sự kết hợp hoàn hảo từ 4 loại hạt: óc chó, hạnh nhân, đậu đỏ và hạt bắp, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe Hạnh nhân, với hàm lượng canxi cao, giúp tăng cường sức khỏe xương và giảm nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường nhờ vào chất xơ và vitamin E Hạt óc chó, giàu omega 3 và chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và não bộ, đồng thời có khả năng phòng chống ung thư Đậu đỏ cung cấp protein, folate và vitamin B, giúp cải thiện hệ miễn dịch và sức sống làn da Hạt bắp, nguồn năng lượng dồi dào, chứa nhiều chất xơ và vitamin B, hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tiêu hóa Sự kết hợp này không chỉ tạo ra hương vị thơm ngon, béo bùi mà còn cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của trẻ và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Sản phẩm sữa hạt mới của Vinamilk mang tên thương hiệu Vinamilk, tạo cảm giác quen thuộc cho người tiêu dùng Việt Nam Việc sử dụng tên thương hiệu làm tên sản phẩm giúp tăng cường sự thân quen và tin tưởng từ phía khách hàng.
Sản phẩm sữa hạt mix của Vinamilk có dung tích 200ml, với bao bì màu xanh lá cây, mang đến cảm giác về một thế giới tự nhiên thuần khiết và trong lành.
Sản phẩm sữa hạt Vinamilk được sản xuất theo công nghệ châu Âu hiện đại, sử dụng nguyên liệu 100% không biến đổi gen, bao gồm các loại hạt óc chó và hạnh nhân cao cấp nhập khẩu từ Mỹ Vinamilk đầu tư nghiên cứu và phát triển để đảm bảo hương vị tự nhiên của các loại hạt, đồng thời đáp ứng nhu cầu chất lượng và dinh dưỡng của người tiêu dùng.
Sữa hạt mix của Vinamilk nổi bật với sự kết hợp của 4 loại hạt: óc chó, hạnh nhân, đậu đỏ và hạt bắp, khác biệt hoàn toàn so với các sản phẩm sữa hạt khác trên thị trường chỉ sử dụng 1 hoặc 2 loại hạt Sản phẩm này không chỉ mang đến hương vị thơm ngon mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng từ các loại hạt, giúp bổ sung dinh dưỡng cho người tiêu dùng.
Địa điểm
Hệ thống phân phối của Vinamilk hiện bao gồm 430 cửa hàng "Giấc Mơ Sữa Việt" và gần 251.000 điểm bán lẻ trên toàn quốc Vinamilk sẽ cung cấp sản phẩm sữa hạt mix tại tất cả các cửa hàng "Giấc Mơ Sữa Việt", cũng như các siêu thị lớn như Big C, Aeon Mall, Metro, Co.op Mart, VinMart và các cửa hàng tiện lợi như Circle K, GS25, 7-Eleven.
Vinamilk không chỉ áp dụng phương thức bán hàng truyền thống mà còn mở rộng sang các trang thương mại điện tử, chẳng hạn như giacmosuaviet.com Hình thức bán hàng này đang ngày càng trở nên phổ biến và hiện đại, phản ánh xu hướng phát triển mạnh mẽ của thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam.
Giá
Giá cả là yếu tố cạnh tranh then chốt trong việc thu hút khách hàng đối với mọi doanh nghiệp Do đó, việc xây dựng chính sách giá hợp lý là vô cùng quan trọng, góp phần giúp Vinamilk triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Giá bán của sản phẩm sữa hạt sẽ được quyết định dựa trên một vài yếu tố:
Mục tiêu chính của Vinamilk là tối đa hóa giá trị cho cổ đông thông qua việc phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả Điều này bao gồm việc tính toán giá bán hợp lý để gia tăng doanh thu và lợi nhuận tối đa.
Vinamlik hướng tới mục tiêu trở thành công ty sữa và thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với sự tăng trưởng nhanh chóng và bền vững Để đạt được điều này, công ty sẵn sàng điều chỉnh giá bán xuống mức tối ưu nhằm mở rộng quy mô thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài với các sản phẩm có lợi cho sức khỏe.
+ Vinamilk sử dụng nhiều lại công nghệ hiện đại, tiến tiến nhất trên thế giới với chi phí đầu tư cao
+ Vinamilk sử dụng các loại hạt tốt nhất, chất lượng cao để chế biến và sản xuất sữa.
Chi phí bán hàng chiếm tỷ lệ lớn trong giá sữa, dao động từ 5% đến 27% giá vốn Để tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mại, Vinamilk cũng đầu tư một khoản chi phí đáng kể.
- Giá bán của đối thủ cạnh tranh
Các sản phẩm sữa hạt TH true milk 180ml 9.000/hộp Sản phẩm sữa hạt mix của Nutricare 180ml 10.000/hộp Sữa đậu nành của Nuti Food 200ml 5.000/hộp
Sữa đậu nành Fami 200ml 5.000/hộp
Vinamilk, dựa trên các yếu tố ảnh hưởng và mong muốn cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, đã quyết định giá bán cho sản phẩm sữa hạt mix là 5.000 đồng cho mỗi hộp 200ml, nhằm đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường đồng thời vẫn duy trì lợi nhuận cho công ty.
Quảng cáo/Xúc tiến bán
Tham gia trào lưu thử thách bản thân trên fangage Vinamilk - Vui khỏe mỗi ngày để khuyến khích mọi người theo đuổi lối sống lành mạnh Sự kiện này còn có sự góp mặt của các KOLs nổi tiếng trong lĩnh vực làm đẹp và fitness như Ngọc Khánh và Hana Giang Anh, những người cùng chia sẻ đam mê với lối sống khỏe mạnh.
Thử thách này khuyến khích việc sử dụng thực phẩm và đồ uống tự nhiên tốt cho sức khỏe và vóc dáng Người tham gia sẽ trải qua 7 ngày xây dựng thói quen lành mạnh, với yêu cầu đăng tải một bức ảnh mỗi ngày có sự xuất hiện của sản phẩm sữa hạt Vinamilk.
- Họp báo ra mắt sản phẩm.
Vinamilk đã hợp tác với các chuỗi cửa hàng độc quyền như Winmart, Circle K, và Lotte Mart để trưng bày sản phẩm mẫu ngay tại vị trí đầu gian hàng.
- Giới thiệu, quảng bá và trải nghiệm thử sản phẩm ở các chuỗi siêu thị như Big C, Aeon Mall, hay các trung tâm Yoga, fitness.
- Đặt poster/ banner tại các siêu thị, cửa hàng và chuỗi cửa hàng của Vinamilk
- Xây dựng TVC quảng cáo và phát hành chúng trên truyền hình và các trang mạng xã hội như Youtube, Facebook, Tiktok…
- Hoạt động hỗ trợ tại điểm bán:
+ Tại các điểm bán lẻ, cửa hàng, siêu thị đặt các biển hiệu quảng cáo mang hình ảnh sữa hạt Vinamilk để giới thiệu và thu hút mọi người.
Tại chuỗi cửa hàng Vinamilk, sản phẩm sữa hạt được trưng bày trên kệ cùng với nhân viên mặc đồng phục in hình sản phẩm Nhân viên không chỉ tư vấn kỹ lưỡng về lợi ích và ưu điểm nổi bật của sản phẩm mà còn giúp khách hàng hiểu rõ hơn về giá trị của sữa hạt Vinamilk.
+ Đẩy mạnh mức chiết khấu với các thành viên trong kênh phân phối khi lấy hàng với số lượng lớn.
- Đẩy mạnh hoạt động bán hàng trên website và các trang thương mại điện tử.
- Đưa ra nhiều trương trình khuyến mại hấp dẫn:
Khi khách hàng mua các sản phẩm của Vinamilk, như 2 lốc sữa, sẽ nhận được 1 hộp sữa hạt Vinamilk miễn phí Ngoài ra, khi mua sản phẩm sữa hạt, khách hàng còn được tặng kèm nhiều phần quà hấp dẫn như bình đựng nước, túi vải và hộp đựng thức ăn.
Khi mua sắm tại chuỗi cửa hàng Vinamilk, khách hàng sẽ nhận được thẻ tích điểm, giúp họ có cơ hội nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn như giảm giá khi mua hàng và các phần quà thú vị khác.
- Đẩy mạnh các chương trình sữa học đường, tặng sữa cho các trẻ em nghèo, các trẻ mồ côi do ảnh hưởng của đại dịch Covid 19
Xây dựng phương án quản trị thời gian tiến độ dự án
WBS
STT WBS Tên nhiệm vụ Kí hiệu
2 1.1 Khảo sát thị trường mục tiêu
3 1.2 Nhu cầu của khách hàng
4 1.3 Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
9 2.4 Thiết kế và lựa chọn bao bì
11 3.1 Chọn nơi cung cấp nguyên liệu
12 3.2 Đánh giá chất lượng nguyên liệu
18 5.1 Tại các cửa hàng trong hệ thống Vinamilk
19 5.2 Tại các cửa hàng, siêu thị khác
22 6.1 Tại các cửa hàng, đại lý
23 6.2 Hệ thống phân phối của Vinamilk
Biểu đồ Gantt
Dự án được chuẩn bị từ 1/6/2022 và thực hiện vào 1/8/2022:
STT WBS Công việc Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Thời gian (tuần)
Dự án sản xuất sữa hạt mix của Vinamilk
Khảo sát thị trường mục tiêu
Nhu cầu của khách hàng
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Thí nghiệm kết hợp Đưa ra công thức
Thiết kế và lựa chọn bao bì
Chọn nơi cung cấp nguyên liệu Đánh giá chất lượng nguyên liệu
Tại các cửa hàng trong hệ thống Vinamilk
Tại các cửa hàng, siêu thị khác
Tại các cửa hàng, đại lý
Hệ thống phân phối của Vinamilk
Xây dựng phương án nhân sự
Số lượng nhân sự
*Số lượng nhân sự cụ thể như bảng sau:
STT CÔNG VIỆC NHÂN SỰ
Phương án tiền lương
STT Chức vụ Số lượng
1 Giám đốc quản lý dự án 1 40.000.000
2 Phó Giám đốc quản lý dự án 1 32.000.000
3 Bộ phận nghiên cứu thị trường Quản lý bộ phận
4 Bộ phận nghiên cứu sản phẩm
5 Bộ phận nguyên liệu Trưởng bộ phận 1 12.000.000
6 Bộ phận sản xuất Trưởng bộ phận 1 15.000.000
7 Bộ phận Marketing Trưởng bộ phận
8 Bộ phận phân phối Trưởng bộ phận 1 12.000.000
Kế hoạch tổ chức nhân sự
Vinamilk duy trì các bộ phận nhân sự hiện có để tối ưu hóa chi phí, đồng thời vẫn sử dụng nguồn lực sản xuất cốt lõi tại công ty Để thu hút và giữ chân nhân tài, Vinamilk đã triển khai các chính sách tổ chức nhân sự cụ thể cho từng bộ phận.
Giám đốc quản lý dự án tại Vinamilk là người có kinh nghiệm lâu năm, chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý dự án nhằm đảm bảo hoàn thành các chỉ tiêu và kế hoạch đã đề ra Vai trò của giám đốc dự án không chỉ là thực hiện mà còn mang lại giá trị và lợi ích cho tổ chức thông qua việc giám sát tiến độ và chất lượng công việc.
Giám sát tiến độ xây dựng, giám sát tài chính và đảm bảo chất lượng dự án
Đưa ra các kế hoạch chiến lược, lãnh đạo và định hướng cho các nhà quản lý dự án để thực hiện các kế hoạch đó
Gặp gỡ khách hàng, các bên liên quan để báo cáo về tiến độ dự án
Quản lý rủi ro để tránh sự chậm trễ hoặc thiệt hại trong quá trình triển khai dự án
Phó Giám đốc quản lý dự án thường yêu cầu ứng viên có trình độ Đại học trở lên và kỹ năng đàm phán tốt Vị trí này đóng vai trò hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý tổng thể dự án, bao gồm việc đôn đốc các bộ phận thực hiện công việc đúng tiến độ, quản lý rủi ro, tài chính và thời gian Ngoài ra, Phó Giám đốc cần có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.
Bộ phận nghiên cứu thị trường có thể tuyển dụng nhân sự bên ngoài hoặc sử dụng nhân viên hiện có, yêu cầu phải am hiểu thị trường sữa Việt Nam và các loại sữa phù hợp với từng độ tuổi Đồng thời, cần tìm hiểu về thị trường sản xuất sữa mix hạt của các đối thủ cạnh tranh để đưa ra những nhận định quan trọng trước khi triển khai sản xuất.
Bộ phận nghiên cứu sản phẩm yêu cầu nhân viên có kiến thức vững về công nghệ thực phẩm nhằm phát triển công thức sản xuất đạt tiêu chuẩn, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng từ các loại hạt Ngoài ra, họ cũng nghiên cứu thiết kế bao bì và đóng gói sản phẩm hấp dẫn để thu hút khách hàng tiềm năng.
Bộ phận nguyên liệu yêu cầu nhân viên thực hiện kiểm định chất lượng hạt một cách nghiêm ngặt Công việc bao gồm việc lựa chọn loại hạt phù hợp và thực hiện các bước chế biến sơ bộ như tách vỏ, ngâm và rửa hạt.
- Bộ phận sản xuất: Đều được lấy từ nhân viên sẵn có của công ty Với dự án mới của
Vinamilk chú trọng vào việc đào tạo quản lý và tổ trưởng trong quy trình sản xuất sữa hạt mix, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn Để khuyến khích và giữ chân nhân viên trong bộ phận sản xuất, công ty áp dụng chính sách tăng lương và thưởng cho những người hoàn thành sản xuất đúng thời hạn và không có lô hàng lỗi.
Bộ phận marketing cần sự nhạy bén, giao tiếp tốt và linh hoạt, với trưởng phòng là người có kiến thức vững về marketing và kinh nghiệm phong phú Người này không chỉ phát triển thương hiệu sữa hạt Vinamilk cạnh tranh hiệu quả với đối thủ mà còn đào tạo nhân viên thực hiện các chiến lược đã đề ra Đồng thời, bộ phận marketing phải triển khai các chiến lược quảng bá và quảng cáo nhằm gia tăng tiếp cận đến khách hàng tiềm năng.
Bộ phận phân phối chịu trách nhiệm chuyển giao sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, vì vậy nhân sự trong bộ phận này cần có sức khỏe tốt và sự nhanh nhẹn để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra hiệu quả.
Phương án tài chính
Nguồn vốn
Vốn chủ sở hữu: 25 tỷ đồng.
Chi phí đầu tư dây chuyền và thiết bị ban đầu
Dự án sản xuất tại nhà máy sữa Tiên Sơn đã được quyết định thực hiện, với việc mua sắm thiết bị vào năm 2020 Dự án này sẽ tận dụng cơ sở vật chất sẵn có của doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Công ty nhập khẩu thiết bị dây chuyền của Đức có giá 400 000$, chi phí vận chuyển người bán chịu, thuế nhập khẩu người mua chịu là 10%, số lượng 1.
Robot vận chuyển, xếp hàng lên pallet (LGV): 80 triệu, số lượng: 3.
Kho lạnh có khả năng lưu trữ tới 800 tấn sản phẩm: 200 triệu đồng, số lượng 1.
Công suất dây chuyền sản xuất sữa tại nhà máy sữa Tiên Sơn ước tính khoảng
80 nghìn lít/ngày, 2.4 triệu lít/tháng, 28.8 triệu lít/năm.
Nhà xưởng: Nhà xưởng phục vụ sản xuất tổng trị giá 5 tỷ đồng, khấu hao đều trong vòng 10 năm.
Thiết bị được tính khấu hao theo phương pháp khấu hao tuyến tính, với thời gian sử dụng tối đa là 10 năm.
Với tỉ giá: 1 USD= 23.000 VNĐ (2020)
Bảng giá dây chuyền, thiết bị:
Robot LGV Kho lạnh Nhà xưởng
Tổng chi phí mua thiết bị
Khấu hao thời gian sử dụng
Tổng chi phí thiết bị thực tế phải chi: 12,501,600,000 VNĐ
Khấu hao nhà xưởng sau 2 năm sử dụng:
=> Tổng chi phí nhà xưởng và thiết bị ban đầu: 12,501,600,000 VND
Chi phí giai đoạn chuẩn bị dự án (Tháng 6 và tháng 7/2021)
Công việc Nội dung chi phí Thành tiền (đồng)
1.Nghiên cứu thị trường Khảo sát thị trường mục tiêu 40,000,000
Khảo sát khách hàng Đối thủ cạnh tranh
2 Nghiên cứu sản phẩm Lên ý tưởng sản phẩm 40,000,000
Thí nghiệm kết hợp Đưa ra công thức Thiết kế và lựa chọn bao bì
3 Tiền lương nhân viên Giám đốc quản lý dự án 183,000,000
Phó Giám đốc quản lý dự án
Bộ phận nghiên cứu thị trường
Bộ phận nghiên cứu sản phẩm
=> Tổng chi phí đầu tư ban đầu là:
Dự kiến chi phí cố định và biến đổi hàng tháng
Chi phí cố định tháng đầu (tháng 8):
Nội dung Các khoản chi Thành tiền
Lương toàn bộ nhân công 605 000 000
2 Giấy phép Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (đã có)
Phí đăng ký danh mục sản phẩm mới 4 000 000
Chi phí cố định từ tháng 9 trở đi:
Số hiệu công việc Nội dung Các khoản chi Thành tiền (đồng)
1 Tiền lương nhân viên Tiền lương 605 000 000
Dự kiến chi phí biến đổi hàng tháng
Chi phí quảng cáo, marketing
Chi phí test Covid nhân viên
Chi phí vận chuyển hàng
Dự kiến chi phí tháng đầu
Chi phí nhập hàng tháng đầu:
Tháng đầu, tổ dự án tiến hành sản xuất thử nghiệm 1000 lít sản phẩm.
Tỉ lệ mix hạt: 100g hạt/1 lít sp. Óc chó: 13%, hạnh nhân: 10%, đậu đỏ:35 %, hạt bắp: 42% Đường: 6%
Nguyên liệu Đơn giá (VNĐ/kg) Số lượng (kg) Thành tiền (VNĐ)
Chi phí nhập hàng mỗi tháng:
Dây chuyền sản xuất sữa hạt mới dự kiến có công suất khoảng 2.4 triệu lít/tháng Trong tháng 9, sản xuất và tiêu thụ dự kiến đạt 70% công suất, tháng 10 đạt 80%, và từ tháng 11 trở đi sẽ vượt 90%.
Tháng Công suất dây chuyền Sản lượng (lít) Chi phí nhập hàng (đồng)
Doanh thu dự kiến
Dự kiến, mỗi hộp sữa sẽ có dung tích 200ml và giá bán buôn trung bình là 5000 đồng, đã bao gồm thuế VAT Công suất dự kiến của dây chuyền sản xuất cho sản phẩm sữa hạt mới là 2.4 triệu lít mỗi tháng.
Giá bán 1 lít sữa: P = 20,000 VNĐ/lít
Lượng tiêu thụ sản phẩm (lít) Tổng doanh thu
Khấu hao
Khấu hao tài sản cố định được tính theo phương pháp tuyến tính, với thiết bị đã sử dụng 2 năm và thời gian sử dụng còn lại là 8 năm Giá trị khấu hao của thiết bị này sẽ được xác định dựa trên thời gian sử dụng còn lại.
Giá ban đầu 1 tháng 1 năm
Tổng giá trị khấu hao 130.23 1562.7
Lợi nhuận và tính khả thi của dự án
Tổng chi phí đầu tư ban đầu là: 12,764,000,000 VND.
Khấu hao tài sản cố định hàng tháng: 130,230,000 VND.
Tháng 6,7 8 9 10 11 12 1 2 3 Đầu tư ban đầu
Tháng Đầu tư ban đầu
Số tiền cần thu hồi Thời gian hoàn vốn 6,7 12764
Hết tháng 10 doanh thu có là 8816.44 (triệu đồng).
Thời gian hoàn vốn sẽ vào tháng 11 và còn thiếu 3947.86 (triệu đồng).
Tháng 11, một ngày thu hồi được: 6072.89/30 = 202 43 (triệu đồng).
Số ngày còn lại của tháng 11 để thu hồi vốn: 3947.86/202.43 = 19.5 (ngày)
Thời gian hoàn vốn kể từ thời điểm bán là: 3 tháng 20 ngày
Thời gian hoàn vốn tương ứng 5 tháng 20 ngày của dự án.
Giá trị hiện tại thuần (NPV)
Dự án được đánh giá khả thi về mặt tài chính với NPV lớn hơn 0 và thời gian hoàn vốn ngắn hơn tổng thời gian vận hành dự kiến.
Hệ số hoàn vốn nội bộ (IRR)
* Nhận xét: Dự án là một khoản đầu tư tiềm năng.
Xây dựng phương án quản trị rủi ro
Nhận dạng rủi ro
Nhóm rủi ro Các rủi ro có thể gặp phải
Rủi ro về quy mô thị trường
- Xác định quy mô thị trường không chính xác dẫn đến dự án không khả thi
Rủi ro từ sản phẩm - Chất lượng sản phẩm không được đảm bảo, không đồng đều, có sự khác biệt giữa các lô sản xuất
- Sản phẩm có thể bị hư, hỏng trong quá trình vận chuyển, bảo quản
- Số lượng hàng hóa không ổn định, có khi quá ít sản phẩm không đáp ứng đủ sức mua, có khi lại tồn kho quá nhiều
Rủi ro từ trang thiết bị - Máy móc, thiết bị bị hư, hỏng dẫn đến giảm năng suất sản xuất
- Hệ thống điện, nước trong nhà máy gặp vấn đề
Rủi ro từ phía khách hàng/các đối tác phân phối
- Khách hàng còn khá xa lạ với các sản phẩm sữa hạt dinh dưỡng
- Sản phẩm chưa đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng
- Hương vị, mẫu mã sản phẩm không phù hợp với khẩu vị, thị hiếu của khách hàng
- Khách hàng đánh giá, phản hồi không tốt về chất lượng sản phẩm
- Khách hàng/các đối tác phân phối đặt hàng nhưng khi giao hàng lại không lấy
Rủi ro từ nguồn cung ứng
- Nguồn cung không ổn định
- Bên cung tự ý tăng giá sản phẩm, giao không đủ số lượng hàng hoặc chất lượng hàng không tốt và giao hàng không đúng hạn
- Chưa tìm được nhiều nguồn cung khác nhau
Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh
- Đối thủ đã có thương hiệu và tập khách hàng ổn định
- Đối thủ liên tục hạ giá, đưa ra các chương trình khuyến mại
- Đối thủ có hành động cạnh tranh không lành mạnh
- Xuất hiện các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn trong quá trình hoạt động
Rủi ro về nhân sự - Nhân viên chưa có nhiều kinh nghiệm
- Nhân viên làm việc không nghiêm túc, liên tục phạm phải các nội quy của công ty
- Nhân viên nghỉ việc giữa chừng do có vấn đề sức khỏe, chưa hài lòng với chính sách đãi ngộ của công ty, …
- Nhân viên xảy ra mâu thuẫn, bất đồng trong quá trình làm việc
Rủi ro về tài chính - Thiếu hiệu quả trong quá trình marketing dẫn đến phải thực hiện những phương án marketing mới từ đó gia tăng chi phí marketing
- Phải đền bù hợp đồng do vi phạm hợp đồng với các đối tác
- Sản phẩm bị hư, hỏng dẫn đến những tổn thất về tài chính
- Dự án không thực hiện đúng tiến độ, thời gian thực hiện dự án bị kéo dài dẫn đến phát sinh thêm nhiều chi phí
- Phát sinh thêm những chi phí mà trước đó không được dự kiến
Đánh giá rủi ro
Khả năng xảy ra rủi ro (P) Điểm Định nghĩa
1 Rất hiếm khi xảy ra
2 Khó có thể xảy ra
4 Rất có thể xảy ra
Bảng quy định khả năng xảy ra rủi ro dự án
Mức độ thiệt hại của rủi ro (S) Điểm Phân loại Định nghĩa
1 Không đáng kể Tác động không nhìn thấy
2 Nhẹ Có tác động nhưng dễ khắc phục
3 Vừa phải Tác động dễ nhận thấy, khiến cho một số mục tiêu của dự án không đạt được
4 Nghiêm trọng Tác động mạnh đối với đơn vị hoặc các mục tiêu chính không đạt được
Tác động rất mạnh, có thể khiến dự án phải dừng hoạt động
Bảng quy định mức độ thiệt hại của rủi ro
Đánh giá các rủi ro của dự án
Rủi ro sẽ được phân loại dựa trên điểm số rủi ro, được tính bằng công thức: Điểm rủi ro = Khả năng xảy ra rủi ro x Mức độ thiệt hại của rủi ro, hay còn gọi là P x S.
Từ 1 - 5 điểm: Rủi ro thấp
Từ 6 - 10 điểm: Rủi ro trung bình
Từ 10 - 15 điểm: Rủi ro cao
Từ 16 - 25 điểm: Rủi ro rất cao
Nhóm rủi ro Khả năng xảy ra rủi ro (P)
Mức độ thiệt hại rủi ro (S) Điểm rủi ro (P x S)
Rủi ro về quy mô thị trường 3 4 12 Rủi ro cao
Rủi ro từ sản phẩm 3 2 6 Rủi ro trung bình
Rủi ro từ trang thiết bị 2 2 4 Rủi ro thấp
Rủi ro từ phía khách hàng/các đối tác phân phối
Rủi ro từ nguồn cung ứng 3 2 9 Rủi ro trung bình
Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh 5 4 20 Rủi ro rất cao
Rủi ro về nhân sự 2 3 6 Rủi ro trung bình
Rủi ro về tài chính 4 4 16 Rủi ro rất cao Bảng đánh giá rủi ro
Đưa ra biện pháp khắc phục và phòng ngừa rủi ro
Nhóm rủi ro Biện pháp
Rủi ro về quy mô thị trường
- Nghiên cứu thị trường, đánh giá phân tích thị trường ngay từ ban đầu
- Xác định đúng tập khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh
- Dự kiến cung cầu thận trọng, không nên có những dự báo quá lạc quan
Rủi ro từ sản phẩm
- Luôn đảm bảo nguyên liệu đầu vào đạt chất cao, giám sát, kiểm tra kỹ càng từng khâu sản xuất để đảm bảo chất lượng
- Xây dựng phương án vận chuyển, bảo quản phù hợp để tránh sản phẩm bị hư, hỏng
- Kiểm tra kho hàng liên tục để đảm bảo số lượng hàng hóa ổn định, không hết hàng hay không tồn kho quá nhiều
Rủi ro từ trang thiết bị
- Kiểm tra, bảo dưỡng trang thiết bị định kỳ
- Mua mới kịp thời với các trang thiết bị không thể tu sửa
Rủi ro từ phía khách hàng/các đối tác phân phối
- Xây dựng các phương án quảng cáo tốt để gia tăng độ nhận biết của khách hàng với sản phẩm
- Xây dựng các cuộc phỏng vấn, khảo sát, lấy ý kiến từ khách hàng
- Xây dựng đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, sẵn sàng tiếp nhận và giải quyết các ý kiến, phản hồi của khách hàng
Sau khi nhận đơn đặt hàng, cần liên hệ ngay với khách hàng hoặc đối tác phân phối để xác nhận Nếu gặp trường hợp từ chối nhận hàng, hãy tìm hiểu nguyên nhân và chủ động liên hệ để đưa ra giải pháp phù hợp.
Rủi ro từ nguồn cung ứng
- Tìm các nhà cung ứng uy tín
- Hợp đồng với nhà cung ứng phải được xây dựng một cách cẩn thận, chi tiết, rõ ràng
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần mở rộng phạm vi nhập hàng và không nên quá phụ thuộc vào một nguồn cung duy nhất Việc có phương án nhà cung cấp dự phòng là rất quan trọng, đặc biệt khi nhà cung cấp hiện tại có ý định phá vỡ hợp đồng hoặc cung cấp sản phẩm không đạt yêu cầu.
Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh
- Lên kế hoạch và triển khai các hoạt động quảng bá, quảng cáo rộng rãi cũng như tổ chức các chương trình khuyến mại để thu hút khách hàng
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn tốt để khách hàng tin tưởng sử dụng
- Không sử dụng các chiêu trò cạnh tranh không lành mạnh để tránh gây mất uy tín của sản phẩm và công ty
- Có biện pháp phòng ngừa kịp thời khi có hiện tượng cạnh tranh không lành mạnh
- Trình báo lên cơ quan nhà nước đối với những hành vi cạnh tranh vi phạm pháp luật của đối thủ
Rủi ro về nhân sự - Ưu tiên tuyển người đã có kinh nghiệm, lên kế hoạch đào tạo cho cả nhân viên mới và nhân viên cũ
- Xây dựng nội quy cho nhân viên rõ ràng
- Yêu cầu nhân viên muốn nghỉ việc giữa chừng phải báo trước một tháng nếu không thì sẽ không nhận được lương tháng đó
- Có nhân viên dự trữ, hỗ trợ kịp thời
- Xây dựng chính sách lương, thưởng, bảo hiểm hợp lý
- Lắng nghe nguyện vọng nhân viên, quan tâm đến nhân viên nhiều hơn
Khi tăng cường chi phí marketing và quảng cáo để thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần phải cẩn trọng trong việc tính toán và lập kế hoạch, tránh đầu tư một cách bừa bãi để giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Thực hiện đúng các điều khoản trong các hợp đồng đã ký kết để tránh phải đền bù
- Theo dõi tiến độ thực hiện dự án một cách cẩn thận, kỹ lưỡng
- Xác định chi phí dự phòng một cách kỹ lưỡng, hợp lý