1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

phân tích ảnh hưởng của nhân tố môi trường khoa học công nghệ và chính trị pháp luật đến hoạt động marketing của một sản phẩm mới thuộc doanh nghiệp đang kinh doanh trên thị trường Việt Nam

38 13 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân tích ảnh hưởng của nhân tố môi trường khoa học công nghệ và chính trị pháp luật đến hoạt động marketing của một sản phẩm mới thuộc doanh nghiệp đang kinh doanh trên thị trường Việt Nam
Người hướng dẫn Nguyễn Thị Kim Oanh
Trường học Trường Đại Học Thương Mại Hà Nội
Chuyên ngành Marketing căn bản
Thể loại bài thảo luận
Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 601 KB

Cấu trúc

  • A. LỜI MỞ ĐẦU (4)
  • B. NỘI DUNG (6)
    • I. CƠ SỞ LÝ THUYẾT (6)
      • 1. Môi trường MKT (6)
        • 1.1. Khái niệm (6)
        • 1.2. Ảnh hưởng của môi trường MKT vĩ mô đến hoạt động MKT của sản phẩm (6)
      • 2. Chính sách phân phối (9)
        • 2.1. Khái niệm chính sách phân phối (9)
        • 2.2. Nội dung Chính sách phân phối (9)
    • II. THỰC TRẠNG ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ VÀ CHÍNH TRỊ PHÁP LUẬT ĐẾN HOẠT ĐỘNG MARKETING CỦA SẢN PHẨM TH TRUE TEA (14)
      • 1. Giới thiệu công ty (14)
        • 1.1. Lịch sử (14)
        • 1.2. Sản phẩm (15)
        • 1.3. Giới thiệu về sản phẩm TH true tea (15)
        • 1.4. Khách hàng mục tiêu (17)
        • 1.5. Thị trường (18)
      • 2. Thực trạng ảnh hưởng 2 nhân tố chính trị - pháp luật và khoa học công nghệ đến hoạt động marketing của TH true tea (19)
        • 2.1. Nhân tố chính trị pháp luật (19)
        • 2.2. Nhân tố khoa học công nghệ (20)
    • III. THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CỦA TH TRUE MILK (22)
      • 1. Thực trạng chính sách phân phối của TH (22)
        • 1.1. Thực trạng chính sách kênh (22)
        • 1.2. Thực trạng chính sách trung gian phân phối của công ty (28)
      • 2. Đánh giá mức độ đáp ứng của chính sách phân phối đối với đặc điểm KH (32)
        • 2.1. Đặc điểm khách hàng của tập đoàn TH True Milk (32)
        • 2.2. Đánh giá mức độ đáp ứng của chính sách đối với đặc điểm khách hàng của tập đoàn TH True Milk (32)
    • IV. Đề xuất giải pháp phát triển hệ thống phân phối của tập đoàn TH true milk (35)
      • 1. Triển khai mở rộng các kênh phân phối tại các địa phương (35)
      • 2. Đa dạng hóa kênh phân phối (36)
      • 3. Tăng cường xây dựng và mở rộng các cửa hàng bán lẻ (36)
      • 4. Hoàn thiện công tác lựa chọn thành viên kênh (37)

Nội dung

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI HÀ NỘI ⓉⓂⓊ BÀI THẢO LUẬN Môn Marketing căn bản ĐỀ TÀI Phân tích ảnh hưởng của nhân tố môi trường khoa học công nghệ và chính trị pháp luật đến hoạt động marketing của một sản phẩm mới thuộc một doanh nghiệp đang kinh doanh trên thị trường Việt Nam Phân tích thực trạng chính sách kênh và trung gian phân phối của công ty Đánh giá mức độ đáp ứng của chính sách này đối với đặc điểm KH của công ty Mã lớp học phần 2162BMKT0111 Giáo viên giảng dạy Nguyễn Th.

NỘI DUNG

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Môi trường marketing bao gồm các yếu tố và lực lượng bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng quản trị marketing, đặc biệt trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng mục tiêu Môi trường marketing vĩ mô đề cập đến những lực lượng xã hội lớn, tác động đến môi trường vi mô và nội bộ doanh nghiệp, đồng thời tạo ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp.

1.2 Ảnh hưởng của môi trường MKT vĩ mô đến hoạt động MKT của sản phẩm

Nhân khẩu học là yếu tố quan trọng hàng đầu mà các nhà quản trị marketing cần chú ý, vì nó quyết định đến việc tạo ra khách hàng cho doanh nghiệp Dân số ảnh hưởng đến các hoạt động marketing chủ yếu qua nhiều khía cạnh khác nhau.

Quy mô, mật độ và tốc độ tăng dân số ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu thị trường Quy mô dân số của một khu vực tỷ lệ thuận với quy mô thị trường, trong khi tốc độ tăng hoặc giảm dân số phản ánh triển vọng phát triển của thị trường đó.

Cơ cấu dân số ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhu cầu của các cửa hàng dịch vụ, đặc biệt là về giới tính và độ tuổi, hai yếu tố quan trọng quyết định cơ cấu hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng Tình trạng hôn nhân và gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong các quyết định marketing Các yếu tố như số lượng gia đình và số con sinh ra có tác động lớn đến tính chất và trạng thái của thị trường, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng trẻ em và dịch vụ sinh sản.

Việt Nam đang trong quá trình xây dựng thể chế kinh tế thị trường, với Quốc hội hàng năm thường xuyên ban hành các bộ luật mới và điều chỉnh các văn bản pháp luật cũ Để điều hành nền kinh tế, Chính phủ phát hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật như quyết định, quy định, quy chế và thông tư nhằm thể chế hóa các luật và thay thế những bộ luật chưa hoàn chỉnh trong các lĩnh vực kinh doanh Tuy nhiên, môi trường pháp lý hiện tại vẫn còn rối rắm và phức tạp.

Hệ thống công cụ chính sách nhà nước, bao gồm chính sách tài chính, tiền tệ, thu nhập, xuất nhập khẩu, đa dạng hóa sở hữu và phát triển nông thôn, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Đảng và Nhà nước ta đang thực hiện chính sách hội nhập khu vực và quốc tế nhằm phát triển Một môi trường chính trị ổn định, không có mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo, là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ người tiêu dùng thông qua các chính sách và luật pháp, đồng thời cho phép thành lập các tổ chức bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng Do đó, các doanh nghiệp cần điều chỉnh hoạt động marketing của mình để phù hợp với quyền lợi và nhu cầu của người tiêu dùng.

Hiện nay, môi trường tự nhiên đang được các quốc gia trên thế giới chú trọng do sự phát triển của công nghệ ở các nước tiên tiến gây tổn hại nghiêm trọng đến thiên nhiên Sự mất cân bằng sinh thái có thể dẫn đến những thảm họa không lường trước Do đó, các nhà làm Marketing cần nhận thức rõ về những mối đe dọa và cơ hội liên quan đến bốn xu hướng trong môi trường tự nhiên.

Sự khan hiếm nguyên liệu đang trở thành vấn đề quan trọng, với tài nguyên trên trái đất được chia thành hai loại: tài nguyên có hạn nhưng có thể tái tạo như rừng và thực phẩm, và tài nguyên có hạn không thể tái tạo như dầu hoả, than đá và các khoáng sản khác Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Phí tổn năng lượng đang gia tăng, đặc biệt là đối với dầu hoả, một nguồn tài nguyên có hạn và không thể tái tạo Điều này đang trở thành một thách thức lớn cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Mức độ ô nhiễm môi trường đang gia tăng do các hoạt động công nghiệp, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho chất lượng tự nhiên Các chất thải hóa học, phóng xạ và hàm lượng thủy ngân trong biển đang ở mức báo động Ngoài ra, sự vung vãi của vỏ đồ hộp, nhựa và các chất liệu bao bì khác đang gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là những chất liệu khó phân hủy sinh học.

Chính quyền đang can thiệp mạnh mẽ vào quản trị tài nguyên thiên nhiên, với nhiều cơ quan tích cực tham gia bảo vệ môi trường Tuy nhiên, sự bảo vệ này có thể gây cản trở cho sự phát triển kinh tế, khi các doanh nghiệp phải đầu tư vào thiết bị kiểm soát ô nhiễm thay vì nâng cấp công nghệ sản xuất hiện đại hơn.

Các yếu tố môi trường có thể là cơ hội hoặc thách thức cho các nhà marketing Cấp quản trị marketing cần chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, không chỉ để đảm bảo nguồn tài nguyên cần thiết mà còn để tránh gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

1.2.4 Khoa học kỹ thuật và công nghệ

Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và công nghệ đã buộc các nhà quản trị marketing phải xem xét tính hai mặt của các giải pháp phát triển sản phẩm mới, bao gồm cả các ứng dụng công nghệ hiện đại.

Tốc độ tiến bộ khoa học kỹ thuật nhanh giúp cho thời gian hoàn thành sản phẩm em được rút ngắn và hoàn thiện hơn

Công nghệ mới đang thay thế công nghệ truyền thống trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, năng lượng mới và tái sinh, cùng với kỹ thuật robot Những tiến bộ này đã dẫn đến việc phát triển các sản phẩm hữu ích, chẳng hạn như thuốc chữa ung thư và thiết bị sản xuất nước ngọt từ nước biển.

THỰC TRẠNG ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ VÀ CHÍNH TRỊ PHÁP LUẬT ĐẾN HOẠT ĐỘNG MARKETING CỦA SẢN PHẨM TH TRUE TEA

NGHỆ VÀ CHÍNH TRỊ PHÁP LUẬT ĐẾN HOẠT ĐỘNG MARKETING CỦA SẢN PHẨM TH TRUE TEA

Trụ sở: 166 Nguyễn Thái Học, P Quang Trung, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 1800545440

Số ĐKKD: 2901270911 cấp ngày 06/09/2010 bởi Sở KH và ĐT tỉnh Nghệ

TH true MILK được thành lập 2009, với sự tư vấn tài chính từ Ngân hàng

Thương mại Cổ phần Bắc Á Nhà sáng lập là bà Thái Hương, người phụ nữ tiên phong xây dựng nền nông nghiệp sạch, hữu cơ.

TH, viết tắt của "true happiness" (hạnh phúc đích thực), thể hiện cam kết của tập đoàn TH trong việc cung cấp sản phẩm sạch và chất lượng đến tay người tiêu dùng Tập đoàn luôn nỗ lực hướng tới mục tiêu mang lại giá trị thực cho cộng đồng.

Tầm nhìn : “Tập đoàn TH mong muốn trở thành nhà sản xuất hàng đầu Việt

Chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm sạch từ thiên nhiên, cam kết đầu tư nghiêm túc và dài hạn kết hợp với công nghệ hiện đại nhất Mục tiêu của chúng tôi là trở thành thương hiệu thực phẩm đẳng cấp thế giới, được mọi gia đình tin dùng, yêu thích và là niềm tự hào của quốc gia.

Giá trị cốt lõi của chúng tôi tập trung vào hạnh phúc đích thực và sức khỏe cộng đồng Chúng tôi cam kết sử dụng hoàn toàn nguyên liệu thiên nhiên, thân thiện với môi trường, đồng thời áp dụng tư duy vượt trội để hài hòa lợi ích cho mọi người.

Tập đoàn TH cam kết mang đến sản phẩm thực phẩm tự nhiên, sạch và an toàn, nhằm nuôi dưỡng thể chất và tâm hồn người Việt Với tinh thần gần gũi với thiên nhiên, chúng tôi nỗ lực cung cấp những sản phẩm tươi ngon và bổ dưỡng.

Tập đoàn TH cam kết giữ vẹn nguyên tinh túy thiên nhiên trong từng sản phẩm, áp dụng hệ thống quản lý cao cấp và quy trình sản xuất khép kín từ nuôi trồng đến phân phối Mục tiêu của tập đoàn là cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm sạch, an toàn, tươi ngon và bổ dưỡng nhất.

Tính đến tháng 6/2021, tập đoàn TH đã có hơn 100 sản phẩm, tham gia gần

Thị trường sữa và đồ uống tốt cho sức khỏe bao gồm 20 phân khúc lớn nhỏ Trong những năm gần đây, tập đoàn TH đã duy trì tốc độ tăng trưởng hai con số, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng chung của ngành Đặc biệt, năm 2020 là một năm nổi bật trong sự phát triển của tập đoàn này.

2021, dù dịch COVID-19 ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và sức mua nhưng các sản phẩm của TH vẫn được người tiêu dùng yêu quý, đón nhận

TH true MILK hiện đang cung cấp đa dạng sản phẩm bao gồm sữa tươi tiệt trùng, sữa tươi thanh trùng, sữa hạt, sữa chua tự nhiên, kem, nước uống giải khát, nước tinh khiết, bơ, phomat, bộ sản phẩm công thức Topkid và thực phẩm.

1.3 Giới thiệu về sản phẩm TH true tea

Tháng 8/2021, TH cho ra đời sản phẩm Trà tự nhiên TH true TEA Dựa trên

Doanh nghiệp cam kết 5 giá trị cốt lõi: hướng đến hạnh phúc đích thực, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, sử dụng hoàn toàn nguyên liệu thiên nhiên, thân thiện với môi trường, và phát triển tư duy vượt trội để hài hòa lợi ích Được ra đời trong bối cảnh dịch COVID-19 bùng phát, doanh nghiệp mong muốn cung cấp các sản phẩm đồ uống tốt cho sức khỏe, giúp chống oxi hóa, giảm căng thẳng, mệt mỏi, và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Bộ sản phẩm TH true TEA bao gồm 2 sản phẩm là Trà xanh vị chanh tự nhiên và Trà Ô long Tự nhiên. Đặc điểm

Trà xanh vị chanh tự nhiên Trà Ô long tự nhiên

+ Nguyên liệu chính là những lá trà

Shan Tuyết được tuyển chọn từ cao nguyên Hà Giang – vùng nguyên liệu trà nổi tiếng trong nước ở độ cao trên

700 m so với mực nước biển.

+ Sử dụng nguồn nước ngầm núi lửa triệu năm tại Núi Tiên, Nghệ An.

+ Hoàn toàn từ thiên nhiên Không sử dụng phụ gia tổng hợp, không sử dụng chất bảo quản.

Thành phần chính của sản phẩm là những lá trà được chọn lọc kỹ lưỡng từ cao nguyên Mộc Châu, nổi tiếng với trà Ô long chất lượng cao, nằm ở độ cao trên 1000 mét so với mực nước biển.

+ Sử dụng nguồn nước ngầm núi lửa triệu năm tại Núi Tiên, Nghệ An

+ Hoàn toàn từ thiên nhiên Không sử dụng phụ gia tổng hợp, không sử dụng chất bảo quản.

Công nghệ trong quy trình sản xuất

Sản xuất trên dây chuyền hiện đại khép kín của Đức, công nghệ chế biến và chiết rót vô trùng.

Hoạt chất có trong sản phẩm

Các hoạt chất tự nhiên trong trà xanh có lợi cho sức khoẻ:

+ EGCG giúp chống oxy hoá;

+ L-Theanin giúp tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng.

Hoạt chất Polyphenol tự nhiên có trong trà Ô long giúp chống oxy hoá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ.

Sản phẩm mang hương vị trà xanh đặc trưng kết hợp với chanh tự nhiên, tạo nên sự thanh mát và hài hòa, mang lại cảm giác sảng khoái và giải khát tuyệt vời khi sử dụng.

Sản phẩm có hương vị đặc trưng của trà Ô long, thanh mát, thơm nhẹ, hài hoà, mang lại cảm giác sảng khoái, đã khát cho mỗi lần sử dụng.

8 tháng kể từ ngày sản xuất

+ Bao bì với cổ chai rộng mang đến trải nghiệm uống sảng khoái

Bao bì hiện đại và bắt mắt với dung tích 350 ml, rất tiện lợi cho nhu cầu sử dụng của cả cá nhân lẫn gia đình, đặc biệt thu hút giới trẻ.

Khách hàng mục tiêu mà TH true TEA hướng tới là giới trẻ, những người từ

Nhóm khách hàng từ 15 đến 35 tuổi, bao gồm cả người độc thân và đã có gia đình, đến từ nhiều ngành nghề khác nhau, có mức chi tiêu trung bình 1,35 triệu đồng mỗi tháng cho việc ăn uống (năm 2020) Họ chú trọng đến sức khỏe bản thân và gia đình, ưa chuộng lối sống lành mạnh Xu hướng lựa chọn của họ nghiêng về các sản phẩm tốt cho sức khỏe, nguồn gốc tự nhiên, organic, không chứa phụ gia và chất bảo quản, với nguồn gốc rõ ràng.

Ngày nay, giới trẻ thường ưa chuộng các sản phẩm thức uống tiện lợi như chai đóng sẵn và các món ăn "take away" Họ thích lựa chọn bao bì vừa hoặc nhỏ, dễ dàng mang theo trong các buổi vui chơi, picnic, đi học và bữa ăn gia đình.

Thị trường đồ uống và nước giải khát tại Việt Nam hiện có khoảng 1.800 cơ sở sản xuất, với mức tăng trưởng hàng năm ổn định từ 6-7% Trong đó, nước ngọt có ga chiếm 23,74% thị phần, trà dẫn đầu với 36,97%, nước tăng lực đứng ở vị trí thứ ba với 18,28%, tiếp theo là nước ép hoa quả với 10,91% và nước khoáng chiếm 5,45%.

Nhu cầu tiêu dùng thực phẩm và đồ uống của người Việt, đặc biệt tại các đô thị lớn, ngày càng tăng và đa dạng Tuy nhiên, người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến việc truy xuất nguồn gốc, giá trị dinh dưỡng và đảm bảo sức khỏe của sản phẩm Khảo sát của Vietnam Report cuối năm 2020 cho thấy, dưới áp lực của dịch bệnh, người tiêu dùng đã có những thay đổi rõ rệt trong thói quen mua sắm và lựa chọn thực phẩm.

THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CỦA TH TRUE MILK

1 Thực trạng chính sách phân phối của TH

1.1 Thực trạng chính sách kênh

TH True Milk, hoạt động tại Việt Nam từ năm 2010, đã phải đối mặt với nhiều đối thủ mạnh như Vinamilk và Dutch Lady Tuy nhiên, sự thành công của họ chủ yếu đến từ hệ thống phân phối được xây dựng bài bản, bao gồm việc phát triển chuỗi cửa hàng tiêu chuẩn TH True Mart để giới thiệu sản phẩm Để đạt được thành công này, TH True Milk đã nghiên cứu thị trường và lựa chọn kênh phân phối hàng tiêu dùng, với hai loại chính: kênh ngắn (0 cấp, 1 cấp) và kênh dài (2 cấp, 3 cấp).

TH cung cấp hai loại hình dịch vụ chính: chuỗi cửa hàng TH True Mart và dịch vụ đặt hàng trực tuyến với giao hàng tận nơi Mục tiêu của TH là tiếp cận khách hàng trong những khu vực nhỏ và hẹp, nhằm phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng một cách hiệu quả nhất.

Trong chiến lược marketing mix, TH True Milk đã tiên phong mở chuỗi cửa hàng bán lẻ TH True Mart, hiện diện tại 51 tỉnh thành với hơn 200 cửa hàng TH True Mart không chỉ là kênh phân phối quan trọng mà còn góp phần quảng bá hình ảnh thương hiệu TH True Milk đến tay người tiêu dùng.

+ Đây kênh giới thiệu trực tiếp sản phẩm bán hàng trực tiếp tới người tiêu dùng

+ Trở thành chuỗi cửa hàng phân phối đại, chuyên cung cấp sản phẩm thực phẩm sạch, an toàn, tươi ngon

TH True Milk đã phát triển hệ thống thương mại điện tử cho phép khách hàng đặt hàng trực tuyến qua website hoặc hotline, với dịch vụ giao hàng và thanh toán tận nhà miễn phí Khách hàng chỉ cần sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính để đặt hàng Đơn hàng sẽ được gửi về trung tâm điều hành, nơi nhân viên sẽ xác nhận thông tin và gọi điện xác nhận đơn hàng Sau đó, đơn hàng sẽ được chuyển đến trung tâm phân phối hoặc cửa hàng TH True Mart gần nhất và giao hàng trong vòng 48 giờ, hoàn toàn miễn phí vận chuyển.

Kênh 1 cấp là kênh phân phối đại lý của TH True Milk, sản phẩm của TH phân phối rộng rãi khắp siêu thị nước đến tay người tiêu dùng, thông qua hệ thống trung gian là các điểm bán lẻ, hệ thống siêu thị, trung tâm thương mại để đến tay người tiêu dùng Hiện tại, số sản phẩm của TH đã có mặt 429 siêu thị lớn nhỏ Big C, Coopmart, Lotte,…

 Lợi ích, hạn chế của kênh 0 cấp

+ Quản lý đơn hàng hiệu quả

+ Quản lý thông tin khách hàng tốt

+ Lợi nhuận trên 1 sản phẩm cao

+ Kiểm tra, giám sát chặt chẽ các hoạt động phân phối

+ Tăng khả tương tác giữa công ty và khách hàng

+ Tạo lợi thế cạnh tranh

Số lượng cửa hàng TH True Mart hiện nay chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, đặc biệt là tại khu vực nông thôn Điều này dẫn đến việc đầu tư cho chuỗi cửa hàng lớn gặp nhiều khó khăn và rủi ro.

Dịch vụ giao hàng tận nhà hiện nay vẫn chưa phát triển mạnh mẽ, dẫn đến việc tiêu tốn nhiều tài nguyên cho vận hành, chi phí vận chuyển và quản lý thông tin nhân viên Điều này cũng cho thấy chưa khai thác hiệu quả sự phân công lao động trong xã hội.

+ Vốn và nguồn lực của nhà sản xuất bị phân tán

 Lợi ích, hạn chế của kênh 1 cấp

+ Phát huy được những ưu điểm của kênh trực tiếp (kênh

+ Giải phóng chức năng lưu

+ Chưa phát huy triệt để phân công lao động xã hội

+ Phân bố dự trữ hàng hóa trong kênh không cân đối và hợp lí

Milk Người tiêu dùng cuối cùng thông cho nhà sản xuất để tập trung vào phát triển năng lực sản xuất

+Sản phẩm có thể tiếp cận được người tiêu dùng ở khoảng cách rộng hơn so với kênh phân phối trực tiếp

+ Hạn chế chất lượng vận động vật lí hàng hóa

 Tỷ trọng kênh và khu vực tập trung

TH true Milk đang tập trung vào kênh phân phối dài hạn thay vì kênh trực tiếp một cấp Tuy nhiên, trong bối cảnh Covid-19 và xu hướng mua sắm hiện đại, công nghệ bán hàng trực tuyến và giao hàng tận nhà ngày càng trở nên phổ biến, giúp tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn TH true mart không chỉ là địa điểm quản lý kênh bán hàng siêu tiện dụng mà còn là các đại lý trực thuộc TH, đảm nhiệm việc cung cấp hàng hóa cho các điểm bán lẻ Sản phẩm của TH được phân phối rộng rãi qua hệ thống trung gian, bao gồm các siêu thị và trung tâm thương mại, hiện đã có mặt tại 429 siêu thị lớn nhỏ như Coopmart, Lotte,…

TH True Milk đang tập trung phát triển kênh bán hàng trực tiếp tại các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh Hiện tại, công ty đã mở 217 cửa hàng TH True Mart trên 51 tỉnh thành, với trung bình mỗi tỉnh có một hoặc hai cửa hàng Hà Nội có 52 cửa hàng, trong khi Hồ Chí Minh dẫn đầu với 63 cửa hàng Hai thành phố này được xem là thị trường chiến lược của TH True Milk, nơi có đông đảo người tiêu dùng có thu nhập khá và ưa chuộng sản phẩm sạch, thân thiện với môi trường.

1.1.2 Kênh dài Đây là phương thức phân phối được áp dụng phổ biến bởi khả năng tiếp cận khách hàng nhanh chóng và mang lại doanh số lớn cho công ty, là kênh phân phối hàng hóa thông qua hệ thống trung gian để đến tay người tiêu dùng Kênh phân phối này gồm có kênh 2 cấp và kênh 3 cấp

Kênh 2 cấp là kênh phân phối hàng hóa đi từ nhà sản xuất của TH đến đại lý, nhà bán buôn sau đó đến các điểm bán lẻ như trên và cuối cùng đến khách hàng tiêu dùng Ở kênh này, TH true Milk sẽ lựa chọn các đại lý, nhà bán buôn uy tín, đảm bảo việc phân phối sản phẩm đến các nhà bán lẻ (chợ, siêu thị, ) thuận lợi, an toàn và hiệu quả về chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng.

Kênh dài mức kênh 3 là mô hình phân phối truyền thống hiệu quả mà nhiều doanh nghiệp áp dụng Trong mô hình này, sản phẩm được phân phối đến các nhà bán lẻ như cửa hàng tạp hóa và chợ thông qua các đại lý trung gian bán buôn như Công ty CP NTT Thịnh Phát và Quang Vinh Phát, cùng với sự hỗ trợ của môi giới để đưa sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng.

 Lợi ích, hạn chế của kênh dài

+ Chi phí cho hoạt động phân phối TH Group giảm xuống

+ Trình độ chuyên môn hóa sâu, hiệu quả cao hơn

+ Dễ thâm nhập vào thị trường, mức độ bao phủ rộng, thuận lợi cho người tiêu dùng dễ dàng mua sản phẩm ở bất cứ đâu

+ Đáp ứng được thói quen mua hàng của người tiêu dùng Việt

+ Khó quản lý, khó kiểm soát dòng lưu thông sản phẩm, nhiều rủi ro do có nhiều trung gian

TH Group gặp khó khăn trong việc quản lý giá bán lẻ và tình trạng bán phá giá, dẫn đến nguy cơ hư hỏng về chất lượng, bao bì và hạn sử dụng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của doanh nghiệp cũng như quy trình vận chuyển và bảo quản tại các đại lý và tiệm tạp hóa.

+ Nhà sản xuất không có mối quan hệ trực tiếp với người tiêu dùng cuối cùng Do đó, thông tin thu được không kịp thời và kém chính xác.

 Sơ đồ kênh phân phối dài:

 Tỷ trọng các kênh và khu vực tập trung

TH true Milk chú trọng phát triển kênh phân phối dài hạn hơn kênh ngắn hạn, nhờ đó, công ty đã triển khai các chương trình quảng cáo rộng rãi trên nhiều phương tiện truyền thông như truyền hình, báo giấy và internet Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động phân phối, giúp sản phẩm TH trở nên quen thuộc với đông đảo người tiêu dùng Bên cạnh hoạt động PR, việc quảng bá hiệu quả cũng góp phần nâng cao nhận thức về thương hiệu.

TH True Milk đã xây dựng chương trình nhân văn quốc gia và các hoạt động an sinh xã hội như trường học TH School, chương trình triệu ly sữa cho trẻ em vùng sâu vùng xa, và trao yêu thương cho học sinh nghèo Những hoạt động này không chỉ giúp thương hiệu TH True Milk chiếm trọn trái tim người tiêu dùng mà còn tạo dựng được lòng tin từ các kênh phân phối và nhà trung gian.

Đề xuất giải pháp phát triển hệ thống phân phối của tập đoàn TH true milk

1 Triển khai mở rộng các kênh phân phối tại các địa phương

TH True Milk đang nỗ lực mở rộng kênh phân phối để phát triển thị trường tại các tỉnh, nơi sản phẩm vẫn chưa phổ biến như ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh Mặc dù TH True Milk là thương hiệu sữa cao cấp, nhưng thị trường các tỉnh vẫn chủ yếu quen thuộc với các thương hiệu như Vinamilk và Dutch Lady do thu nhập bình quân còn thấp Tuy nhiên, với sự gia tăng thu nhập và số lượng công chức, doanh nhân tại các tỉnh, đây chính là cơ hội tiềm năng cho TH True Milk mở rộng thị trường.

Mở rộng kênh phân phối địa phương không chỉ giúp gia tăng thị phần mà còn tạo điều kiện để tiếp cận sâu hơn với người tiêu dùng Việc này không chỉ thay đổi thói quen mua sắm của khách hàng mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu của công ty trên thị trường.

2 Đa dạng hóa kênh phân phối Đối với TH True Milk hầu hết các sản phẩm của công ty đều được tiêu thụ qua các đại lý bán hàng của công ty Ngoài ra chỉ có một số ít được tiêu thụ theo kênh trực tiếp Hiện nay thì các kênh trực tiếp còn rất hạn chế, song trong tương lai khi mà các mô hình kinh tế theo chiều sâu phát triển mạnh mẽ thì đây sẽ là một nguồn tiêu thụ lớn, do vậy công ty cần quan tâm thích đáng hơn đến kênh này Hiện tại hệ thống kênh phân phối của công ty có thể đáp ứng yêu cầu tiêu thụ, tuy nhiên để phù hợp với chiến lược phát triển lâu dài của công ty thì công ty cần phải có nhiều loại kênh hơn nữa. Hiện nay TH đang dần triển khai hoạt động bán hàng qua mạng nhằm mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng.

3 Tăng cường xây dựng và mở rộng các cửa hàng bán lẻ

Để nâng cao sự hiện diện của TH True Milk trên thị trường, công ty cần đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến sản phẩm, đặc biệt là tại khu vực nông thôn và thị trường quốc tế Mặc dù đã có chỗ đứng vững chắc tại các đô thị lớn, TH True Milk vẫn chưa khai thác hết tiềm năng của mình Việc xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ sẽ giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận hơn với người tiêu dùng và các nhà phân phối bán lẻ Do đó, TH True Milk cần mở rộng các kênh xúc tiến và phân phối để gia tăng sự nhận diện và tiêu thụ sản phẩm một cách rộng rãi hơn.

Để đạt được hiệu quả trong hoạt động xúc tiến và phân phối, công ty cần thường xuyên tham gia các hội chợ triển lãm, nơi không chỉ giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng mà còn thiết lập mối quan hệ với các nhà phân phối, mở ra cơ hội tiêu thụ trong và ngoài nước Quảng cáo cũng đóng vai trò quan trọng, là công cụ hữu hiệu nhất để khuếch trương sản phẩm và giúp người tiêu dùng biết đến sản phẩm nhanh chóng Mặc dù chi phí quảng cáo khá tốn kém, nhưng cần thiết phải sử dụng đa dạng các phương tiện thông tin đại chúng như đài, báo, truyền hình, cùng với việc tổ chức các cuộc tiếp xúc và tuyên truyền quần chúng Công ty cũng nên tiến hành giới thiệu sản phẩm tại các khu vực thị trường và thiết lập quan hệ với các tổ chức, doanh nghiệp khác để quảng bá sản phẩm hiệu quả hơn.

4 Hoàn thiện công tác lựa chọn thành viên kênh.

Trong hệ thống phân phối, trung gian phân phối đóng vai trò then chốt, tạo sức mạnh cho chuỗi mắt xích và đảm bảo sự hoạt động nhịp nhàng, hiệu quả của các dòng chảy trong kênh Việc lựa chọn thành viên kênh là yếu tố quyết định để đảm bảo hoạt động tốt của kênh phân phối Đối với TH True Milk, sự phát triển thành công phụ thuộc nhiều vào việc hoàn thiện quy trình lựa chọn thành viên kênh phân phối.

Việc lựa chọn trung gian cần dựa trên các tiêu chí cụ thể Các tổng đại lý, đại lý và cửa hàng bán lẻ TH True Mart không nên mở rộng một cách bừa bãi mà phải được xác lập dựa trên những yếu tố cơ bản và hợp lý.

Hơn nữa, các tiêu chuẩn đánh giá các tổng đại lý cần bổ sung:

Khả năng và chất lượng phục vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín công ty Để đánh giá hiệu quả phục vụ khách hàng, công ty cần chú ý đến các yếu tố liên quan.

+ Số lượng nhân viên bán hàng của thành viên kênh liên quan đến dòng sản phẩm của công ty.

+ Trình độ kinh nghiệm và những hiểu biết kỹ thuật về sản phẩm của nhân viên.

+ Những phản ánh của khách hàng và các thành viên khác về họ.

+ Số lượng phương tiện kỹ thuật mà họ có.

Triển vọng tăng trưởng của các thành viên trong kênh phân phối là yếu tố then chốt để mở rộng thị phần cho các trung gian Đây là một tiêu chuẩn quan trọng mà công ty cần tích hợp vào hệ thống đánh giá của mình Nếu triển vọng tăng trưởng của các thành viên tốt, khả năng phát triển hệ thống kênh phân phối và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty sẽ được cải thiện đáng kể, và ngược lại.

- Thái độ của các thành viên kênh.

Ngày đăng: 14/07/2022, 20:59

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w