1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ Các trường hợp bạo lực gia đình

102 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hòa Giải Ở Cơ Sở Các Trường Hợp Bạo Lực Gia Đình
Tác giả Nguyễn Vân Anh
Trường học csaga
Thể loại sách
Năm xuất bản 2014
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 102
Dung lượng 1,48 MB

Cấu trúc

  • I. Thế nào là hòa giải? (6)
  • II. Một số kinh nghiệm thực tế khi hòa giải vụ việc bạo lực (14)
  • III. Hướng dẫn hòa giải vụ việc bạo lực gia đình (33)
  • IV. Các kỹ năng cần có khi hòa giải vụ việc bạo lực gia đình (48)
  • V. Pháp luật liên quan tới hòa giải vụ việc bạo lực gia đình (60)

Nội dung

Thế nào là hòa giải?

1.Khái niệm về hòa giải

Hòa giải là quá trình thuyết phục các bên tranh chấp đồng ý chấm dứt xung đột một cách hòa bình, thông qua việc giải quyết các bất đồng bằng sự thương lượng và dàn xếp Trong quá trình này, bên thứ ba không liên quan đến tranh chấp sẽ tham gia để hỗ trợ các bên ngồi lại với nhau, nhằm tìm ra giải pháp cho vấn đề của họ Hòa giải được xem như là sự tiếp nối của thương lượng, nơi các bên nỗ lực điều hòa những ý kiến khác biệt.

Hòa giải đóng vai trò quan trọng trong việc dập tắt tranh chấp, xung đột và mâu thuẫn, giúp các bên tránh xa bạo lực và chiến tranh Nó không chỉ tạo điều kiện cho sự hiểu biết lẫn nhau mà còn bảo vệ pháp luật Các quốc gia thường áp dụng hòa giải trong quá trình giải quyết tranh chấp Tại cấp độ quốc tế, hòa giải được xem là một trong những nguyên tắc hàng đầu trong việc xử lý các tranh chấp, theo quy định của Hiến chương Liên Hiệp Quốc.

Hoà giải ở cơ sở là quá trình mà hòa giải viên hỗ trợ và thuyết phục các bên trong cộng đồng đạt được thỏa thuận, nhằm tự nguyện giải quyết các mâu thuẫn và tranh chấp.

(Luật Hòa giải ở cơ sở 2013)

2.Hòa giải các vụ việc bạo lực gia đình

Hòa giải trong PCBLGĐ là quá trình hỗ trợ và tư vấn cho các thành viên trong gia đình nhằm giải quyết mâu thuẫn và tranh chấp một cách hợp lý và tình cảm, từ đó duy trì sự đoàn kết và tình yêu thương giữa các thành viên Điều 12 của Luật PCBLGĐ nêu rõ nguyên tắc hòa giải là kịp thời, chủ động và kiên trì, với mục tiêu xây dựng một gia đình hạnh phúc và gìn giữ những truyền thống tốt đẹp.

Nội dung bài viết cần phù hợp với chủ trương và đường lối của Đảng, tuân thủ chính sách và pháp luật của Nhà nước, đồng thời tôn trọng đạo đức xã hội và các phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.

Tôn trọng sự tự nguyện tiến hành hòa giải của các bên.

Khách quan, công minh, có lý, có tình

Giữ bí mật thông tin đời tư của các bên

Tôn trọng quyền, lợi ích hợp pháp của người khác; không xâm phạm lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng

Không hòa giải mâu thuẫn, tranh chấp giữa các thành viên gia đình trong trường hợp vụ việc thuộc tội phạm hình sự, trừ khi người bị hại yêu cầu không xử lý theo quy định của pháp luật hình sự Ngoài ra, cũng không tiến hành hòa giải đối với các vụ việc thuộc hành vi vi phạm pháp luật bị xử lý hành chính.

Mặc dù nguyên tắc hòa giải đã được quy định trong Luật PCBLGĐ, nhưng nhiều nguyên tắc trong quá trình thực hiện đã bị vi phạm, dẫn đến chất lượng vụ việc hòa giải bị ảnh hưởng Điều này không chỉ tác động tiêu cực đến cuộc sống của nhiều người mà còn vi phạm quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.

3.Ai có thể tham gia hòa giải?

Một hòa giải viên cần có:

1 Có phẩm chất đạo đức, uy tín trong cộng đồng dân cư

2 Có khả năng thuyết phục, vận động nhân dân, hiểu biết pháp luật.

3 Tự nguyện tham gia hoạt động hòa giải

Để lựa chọn hoặc tự ứng cử làm hòa giải viên, ngoài các tiêu chuẩn hành chính, cần có các kỹ năng và phẩm chất cá nhân quan trọng.

Các phẩm chất cá nhân: sự kiên nhẫn, lòng trắc ẩn, can đảm, đáng tin cậy, chính trực, nhạy cảm.

Các kỹ năng: kỹ năng lắng nghe, kỹ năng vận động thuyết phục, kỹ năng thúc đẩy, kỹ năng phân tích.

Hòa giải thành công = Kiến thức + Kỹ năng + Phẩm chất cá nhân

Kỹ năng + Phẩm chất cá nhân = Có thể hành động

Một số kinh nghiệm thực tế khi hòa giải vụ việc bạo lực

vụ việc bạo lực gia đình

1.Tìm thông tin khách quan từ nhiều nguồn

Anh Nguyễn Văn T và chị Trần Thị H sống tại xã NX, Bắc Ninh, nơi mà anh T thường xuyên uống rượu và bạo hành vợ Dù chị H đã hết lòng khuyên nhủ anh từ bỏ rượu, nhưng anh vẫn tiếp tục hành vi bạo lực Sau mỗi lần đánh vợ, anh T đe dọa nếu chị H tiết lộ với người ngoài, chị sẽ phải chịu đòn nặng hơn, khiến chị cam chịu và im lặng chấp nhận cuộc sống đầy đau khổ này.

Vào tháng 12/2013, anh T đã dùng dao chém vợ, khiến chị H bị thương nặng và phải nhập viện khâu 8 mũi ở đầu cùng băng bó cẳng tay Sự việc gây xôn xao cả xã khi Tổ hòa giải xã đến làm việc tại nhà anh chị Khi được hỏi về việc chém vợ, anh T đã lấp lửng và khuyến khích vợ mình nói sự thật Chị H sau đó cho biết, vết thương ở đầu là do tự va vào tường và vết thương ở cánh tay là do tai nạn khi gọt hoa quả.

Những lầm tưởng khi hòa giải:

Tổ chức hòa giải cần có sự tham gia của cả vợ chồng, bao gồm người bị bạo lực và người gây bạo lực, tuy nhiên điều quan trọng là phải tìm hiểu các thông tin liên quan trước khi tiến hành.

Sự hiện diện của tổ hòa giải tạo ra một môi trường thuận lợi, giúp người bị bạo lực có thể tự tin chia sẻ câu chuyện gia đình của mình.

Khi tìm hiểu thông tin về bạo lực gia đình, việc có mặt cả hai vợ chồng có thể dẫn đến việc không nắm bắt được sự thật Bởi vì bản chất của bạo lực gia đình là sự mất cân bằng quyền lực giữa người gây bạo lực và nạn nhân, khiến cho nạn nhân thường quá sợ hãi để dám chia sẻ sự thật về tình huống của mình.

Trước khi tiến hành hòa giải, cần gặp gỡ riêng người bị bạo lực để khéo léo tìm hiểu các thông tin liên quan và sự thật trong cuộc sống của họ Ngoài ra, người hòa giải cũng nên thu thập thông tin từ các nhân chứng như con cái, người thân và hàng xóm để có cái nhìn toàn diện hơn về tình huống.

Người bị bạo lực có thể đối mặt với nguy cơ bạo lực gia tăng sau khi hòa giải nếu họ dám chia sẻ câu chuyện của mình trước kẻ gây bạo lực Để đảm bảo an toàn cho nạn nhân, người hòa giải nên sử dụng ngôn ngữ trung lập và cung cấp các chứng cứ cũng như thông tin liên quan đến vụ bạo lực Ví dụ, thông tin từ hàng xóm cho thấy rằng vào lúc 4 giờ chiều, kẻ bạo lực đã dùng dao tấn công vợ mình.

2.Quan tâm tới người yếu thế và cân nhắc về khả năng hòa giải

Chị M ở thành phố Phủ Lý, Hà Nam, đã nhiều lần gặp tổ hòa giải với hy vọng hàn gắn gia đình, nhưng chồng chị có mối quan hệ ngoài luồng và thường xuyên hành hạ vợ, thậm chí bắt chị tiếp đón nhân tình tại nhà Chị từng bị đuổi ra khỏi nhà trong những đêm đông lạnh giá Tổ hòa giải chỉ nắm được thông tin về những cuộc xô xát giữa vợ chồng mà không có biện pháp can thiệp hiệu quả, khuyên chị nên nhẫn nhịn để giữ gìn hôn nhân vì lợi ích của con cái Tuy nhiên, trong một lần xảy ra bạo lực, chồng và em chồng đã khiến chị M ngã xuống thềm nhà, dẫn đến chấn thương sọ não và chị đã tử vong.

Những lầm tưởng khi hòa giải :

Mâu thuẫn giữa vợ chồng là điều bình thường trong cuộc sống, giống như câu nói "Chồng bát còn có lúc xô" Việc giải quyết những vấn đề lớn thành nhỏ và xem nhẹ những chuyện nhỏ là cách để duy trì hòa khí trong gia đình.

Để cứu vãn hôn nhân, người phụ nữ cần kiên nhẫn và khéo léo trong việc chăm sóc chồng Dù chồng có ngoại tình hay gặp khó khăn gì, nếu vợ biết cách ứng xử, anh sẽ vẫn quay về bên gia đình.

Việc cặp vợ chồng không ly hôn, mặc dù có yếu tố bạo lực, phản ánh thành công của các biện pháp hòa giải và can thiệp phòng, chống bạo lực gia đình Điều này không chỉ giúp gia đình duy trì sự gắn kết mà còn đảm bảo rằng con cái họ có đủ sự hiện diện của cả bố và mẹ, đây chính là mục tiêu cao nhất của quá trình hòa giải.

Trong trường hợp bạo lực gia đình, người hòa giải phải lưu ý bảo vệ quyền của phụ nữ, trẻ em và người yếu thế, người bị bạo lực

Không nên vì áp lực giữ gìn hôn nhân mà vi phạm quyền con người Việc cố gắng hòa giải để giữ mối quan hệ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là cái chết trong nhiều trường hợp.

Người hòa giải cần nhận diện mức độ nguy hiểm của các hành vi bạo lực để áp dụng biện pháp xử lý phù hợp Trong quá trình hòa giải, việc lắng nghe ý kiến của người bị bạo lực là rất quan trọng.

Trước khi tiếp xúc với người gây bạo lực, cần gặp gỡ và lắng nghe ý kiến của người yếu thế Việc này giúp xác định mong muốn của họ về hòa giải, cũng như đánh giá khả năng hòa giải trong tình huống cụ thể Đồng thời, cần lập kế hoạch an toàn cho họ sau quá trình hòa giải.

Hiểu rõ bản chất của bạo lực gia đình là rất quan trọng Cần có sự tư vấn trước và sau khi hòa giải, đồng thời theo dõi tâm lý của cả hai bên để kịp thời can thiệp, ngăn chặn những sự cố đáng tiếc xảy ra.

3.Hiểu bản chất của bạo lực gia đình

Hướng dẫn hòa giải vụ việc bạo lực gia đình

1 Danh sách các việc cần làm khi hòa giải vụ việc bạo lực gia đình

Công cụ dưới đây hỗ trợ bạn kiểm tra tính hợp pháp của các bước tiến hành hòa giải, giúp xác định xem có bất kỳ yêu cầu pháp luật nào bị bỏ qua hay không.

Bước 1: Ngăn chặn ngay lập tức hành vi bạo lực

Có mặt kịp thời gặp gỡ các bên tranh chấp để can ngăn, dàn xếp, làm dịu tình hình căng thẳng giữa các bên.

Cần sự can thiệp của công an để chấm dứt các hành vi bạo lực, nhằm đảm bảo an toàn cho tất cả các bên liên quan, đặc biệt khi những hành vi này có thể gây nguy hiểm, như sử dụng hung khí hoặc khi người gây bạo lực có tính hung hãn.

Cách ly người bị bạo lực và người gây bạo lực để đảm bảo sự an toàn cho người bị bạo lực.

Nếu người bị bạo lực có chấn thương nghiêm trọng, cần đưa tới cơ sở y tế.

Nhắc nhở quần chúng xung quanh ổn định tình hình, không nên có thái độ châm chọc, kích động “lửa cháy đổ thêm dầu”.

Bước 2: Chuẩn bị trước khi hòa giải

2.1 Xem xét vụ việc có thuộc phạm vi hòa giải không?

Chỉ hòa giải vụ việc nếu có các yếu tố sau đây:

Vụ việc xảy ra lần đầu, không gây hậu quả nghiêm trọng.

Vụ việc xảy ra không gây hậu quả nghiêm trọng và đã từng được hòa giải lần trước, cách đó 12 tháng.

Hòa giải viên chứng kiến nội dung vụ việc hoặc biết vụ việc thuộc phạm vi hòa giải (không cần có đơn của đương sự).

Trao đổi riêng với người bị bạo lực gia đình, xem họ có muốn hòa giải hay không

Một bên hoặc các bên trong vụ việc đồng ý hòa giải, đặc biệt là sự tự nguyện của người bị bạo lực gia đình.

2.2 Lựa chọn người hòa giải

Người tham gia có quyền lợi và nghĩa vụ không liên quan đến vụ việc Người tham gia cần bảo đảm khách quan, công bằng

Người tham gia hòa giải cần có kiến thức pháp luật hoặc uy tín với cả hai bên Nếu nạn nhân bạo lực không đồng ý với một thành viên trong tổ hòa giải, cần tìm người thay thế phù hợp.

Phân công các hoà giải viên nắm chắc vụ việc, tiếp xúc với các thành viên trong gia đình để tìm hiểu nguyên nhân vụ việc

2.3 Tìm hiểu thông tin vụ việc

Gặp riêng người bị bạo lực, tìm hiểu thông tin về cuộc sống riêng tư, mối quan hệ giữa hai vợ chồng.

Gặp gỡ người gây bạo lực tìm hiểu thông tin đến vụ việc.

Gặp gỡ các thành viên khác trong gia đình: bố mẹ đẻ, bố mẹ chồng, anh chị em…

Gặp gỡ hàng xóm và người lân cận xung quanh…(tìm hiểu qua 3 người trở lên)

Trong quá trình hòa giải, việc phân công công việc trong tổ hòa giải là rất quan trọng Các thành viên cần đối chiếu các tình tiết của vụ việc với quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp Đồng thời, việc chuẩn bị kế hoạch ứng phó với các tình huống có thể xảy ra trong quá trình hòa giải cũng cần được thực hiện một cách cẩn thận.

2.4 Bố trí thời gian, địa điểm hòa giải

Thời gian hòa giải trong vòng 3 ngày khi sự việc diễn ra hoặc ngay khi xảy ra vụ việc.

Trao đổi với người bị bạo lực có thấy an toàn và thuận tiện vào thời gian và địa điểm dự kiến không

Chốt thời gian và địa điểm hòa giải

Bước 3: Tiến hành hòa giải

Cán bộ hòa giải chủ trì cuộc gặp gỡ, vận động của hai bên có mâu thuẫn hòa giải được với nhau.

Tạo tâm lý thân mật, cởi mở, trong đối thoại, tránh nôn nóng, không áp đặt ý kiến của cán bộ hòa giải đối với các bên

Khi vận dụng các phong tục, tập quán, tôn giáo cần chú ý đối chiếu phù hợp với các quy định của pháp luật

Gặp gỡ hai bên để phân tích và đối chiếu các tình tiết vụ việc với quy định pháp luật, đồng thời dựa vào truyền thống đạo đức dân tộc và phong tục tập quán Mục tiêu là giúp các bên nhận thức rõ đúng sai, đồng thời hạn chế tối đa việc làm tổn thương đến danh dự và tự ái cá nhân của các bên liên quan.

Để áp dụng hiệu quả nghệ thuật hòa giải, cần nắm rõ đặc điểm và tâm lý của từng bên cũng như tính chất của vụ việc Tránh những hành động vội vàng, nôn nóng hay “chụp mũ” có thể làm tổn hại đến danh dự và tự ái của các bên liên quan.

Để kết thúc buổi hòa giải, cần tóm tắt những nội dung chính đã được thảo luận Nếu các bên có thể ký kết vào văn bản ghi nhớ thì càng tốt; nếu không, hãy đọc lại các vấn đề quan trọng đã được nêu ra trong buổi hòa giải để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.

Lập biên bản hòa giải là bước quan trọng để làm chứng cứ trong việc xử lý các trường hợp bạo lực gia đình không được cải thiện Biên bản này cần có chữ ký của tất cả các bên tham gia và được lập thành 04 bản: một bản giao cho cán bộ tư pháp xã, một bản cho người bị bạo lực, một bản cho người gây bạo lực, và một bản lưu giữ tại tổ hòa giải.

Thông báo cho các bên liên quan về người được chỉ định làm tổ hòa giải, nhằm theo dõi và hỗ trợ gia đình, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra mâu thuẫn nghiêm trọng.

Hẹn gặp lại đối tượng vào thời gian xác định để tiếp tục thực hiện hòa giải (nếu cần thiết).

Nếu vụ việc nghiêm trọng và có thể gây hại cho sức khỏe, tinh thần hoặc tính mạng của nạn nhân, cần nhanh chóng đưa nạn nhân đến nơi tạm lánh an toàn và kiến nghị hỗ trợ kịp thời.

Việc hòa giải kết thúc và được coi là hòa giải thành công khi các bên đã đạt được thoả thuận và tự nguyện thực hiện thoả thuận đó

Tổ hòa giải thôn lưu giữ 01 bản Biên bản hòa giải vụ việc và đề nghị chính quyền xã cùng các đoàn thể tại thôn, xóm, ấp, bản tạo điều kiện thuận lợi để các bên thực hiện thoả thuận đạt được.

Phân công người theo dõi gia đình sau hòa giải, đặc biệt quan tâm tìm hiểu thông tin của người bị bạo lực Nếu trong thời gian ít nhất

6 tháng sau hòa giải, gia đình không xảy ra bạo lực, sẽ được coi là hòa giải thành công

Gửi Ban Tư pháp xã 01 bản Biên bản hòa giải và ghi chép vào sổ công tác về hòa giải để phục vụ cho việc thống kê, báo cáo, tổ chức hội ý rút kinh nghiệm trong tổ, cũng như đề xuất ý kiến của Ban Tư pháp xã.

Nếu vụ việc hoà giải không thành, cần dàn xếp ổn định và hướng dẫn các bên đề nghị các cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết

Dưới đây là mẫu biên bản hòa giải:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hôm nay, vào hồi ….h, ngày tháng năm 200 , theo phân công của (1) (nếu có), (2)… tổ chức buổi hoà giải tại , xã/phường/thị trấn , huyện/quận , tỉnh/thành phố

II Các bên tham gia hoà giải (họ và tên, địa chỉ)

II Người tham dự buổi hoà giải (họ và tên, chức danh, địa chỉ nếu có):

1 Lý do, mục đích hoà giải

2 Tóm tắt nội dung vụ việc hoà giải

3 Diễn biến của quá trình hòa giải: a/ Ý kiến của các bên tham gia hoà giải

b/ Ý kiến của những người tham dự buổi hoà giải (nếu có)

c/ Ý kiến hướng dẫn của Hòa giải viên tiến hành hòa giải

C KẾT QUẢ HOÀ GIẢI: (hoà giải thành hay không thành).

Trường hợp hoà giải thành thì ghi rõ nội dung thoả thuận của các bên

( thỏa thuận đạt được và giải pháp thực hiện; quyền và nghĩa vụ của các bên; phương thức, thời hạn thực hiện thỏa thuận):

Buổi hoà giải kết thúc vào hồi h cùng ngày Biên bản được lập thành … bản, mỗi đương sự 01 bản, 01 bản lưu hồ sơ vụ việc tại (1)

Các bên đương sự Hòa giải viên

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Để thực hiện việc hòa giải, cần ghi rõ tên và địa chỉ của Tổ hòa giải cơ sở, cùng với họ và tên của Hòa giải viên đảm nhận nhiệm vụ hòa giải.

3 Một ca hòa giải mẫu

Chị Đ và anh L kết hôn năm 1998 và có hai con, nhưng sau một thời gian sống chung, anh L bộc lộ tính trăng hoa và chơi bời Dù chị Đ đã cố gắng khuyên nhủ, anh L không chỉ không thay đổi mà còn nghi ngờ vợ mình có mối quan hệ với người khác, dẫn đến việc đánh đập chị Chị Đ đã nhiều lần phải nhập viện do bị chồng hành hung Sự ghen tuông của anh L trở nên cực đoan, bất kỳ ai cũng có thể bị nghi ngờ, từ những cuộc điện thoại không lưu số đến việc chị Đ về muộn Vấn đề này cần được hòa giải viên can thiệp để giải quyết mâu thuẫn trong gia đình.

Hòa giải viên sau khi biết được vụ việc bạo lực của gia đình chị Đ đã gặp gỡ riêng chị Đ trước.

Hòa giải viên đã gặp anh L để lắng nghe suy nghĩ và hành động của anh đối với vợ mình, đồng thời thu thập thông tin từ hàng xóm và gia đình hai bên Qua tìm hiểu, hòa giải viên phát hiện rằng cuộc sống vợ chồng của chị Đ đã kéo dài 6 tháng, và chị không hề có tính lăng nhăng như anh L cáo buộc Ngược lại, anh L thường xuyên có hành vi bạo lực với vợ, mức độ ngày càng nghiêm trọng, trong khi phản ứng của chị Đ lại yếu ớt và cam chịu do sợ gia đình tan vỡ Nguyên nhân mâu thuẫn chủ yếu xuất phát từ tính gia trưởng và ham chơi của anh L, trong khi chị Đ lại có tính cách nhu nhược và thường chịu lép vế trước chồng.

Các kỹ năng cần có khi hòa giải vụ việc bạo lực gia đình

Lắng nghe là khả năng tiếp nhận và hiểu những thông điệp từ người nói, bao gồm cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể Nó đòi hỏi sự nắm bắt nội tâm và quan điểm của người khác trong bối cảnh cụ thể Để lắng nghe hiệu quả, cần tập trung chú ý vào người nói, không bị phân tâm bởi môi trường xung quanh hay suy nghĩ cá nhân, đồng thời biết khi nào cần giữ im lặng để tạo không gian cho người khác diễn đạt.

Lắng nghe có nhiều mục đích quan trọng, bao gồm việc thu thập thông tin cần thiết, đánh giá chủ đề và mục đích của cuộc trò chuyện, cũng như tìm hiểu tâm trạng của người nói Ngoài ra, lắng nghe còn giúp khích lệ người nói, tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và hiệu quả.

Thể hiện thái độ tôn trọng đối với người nói

Lắng nghe như thế nào để đạt hiệu quả cao?

Lắng nghe không chỉ bằng tai, mắt mà bằng cả khả năng nhận thức.

Vừa lắng nghe vừa quan sát điệu bộ, cử chỉ, nét mặt của người hỏi. Vừa nghe chi tiết vừa theo dõi nội dung tổng thể.

Cố gắng hiểu ý nghĩa, tình cảm phía sau lời nói Đặt lời nói vào hoàn cảnh của họ. Đưa ra những câu hỏi mở.

Tạo ra sự tiếp xúc bằng ánh mắt.

Những điều nên tránh khi lắng nghe

Không cãi lại, cắt ngang hay tranh luận.

Không nên vội vàng đưa ra những nhận xét, những lời khuyên và kết luận khi người nói không yêu cầu.

Không nên để cho cảm xúc của người nói tác động quá mạnh đến tình cảm của chính bản thân người tư vấn

Không nên chỉ nghe chọn lọc những gì mình lưu tâm mà nên lắng nghe toàn bộ các thông tin mà người nói đề cập.

Không nên để quan điểm riêng của mình tác động đến việc hiểu vấn đề của người nói.

2 Kỹ năng đặt câu hỏi

Kỹ năng đặt câu hỏi là một phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin từ người đối thoại Câu hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và tổng hợp thông tin, giúp người nói chia sẻ ý kiến và kiến thức của họ một cách rõ ràng hơn.

Trong quá trình hòa giải, việc đặt câu hỏi một cách tự nhiên và thoải mái cho người nói là rất quan trọng để họ có thể chia sẻ thông tin một cách hiệu quả Sử dụng câu hỏi hợp lý giúp khai thác tối đa thông tin trong thời gian nhất định, trong khi việc hỏi dồn dập có thể khiến người được hỏi cảm thấy bị chất vấn và không thoải mái Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái của họ mà còn giúp người nói hiểu rõ hơn về sự việc của mình.

Hệ thống câu hỏi được sử dụng gồm:

Câu hỏi đóng là loại câu hỏi mà người trả lời chỉ có thể đưa ra những câu trả lời đơn giản mà người hỏi đã dự kiến trước, như có hoặc không, đồng ý hoặc không đồng ý Thông thường, câu hỏi đóng có cấu trúc như "Có không?" hoặc "Đã chưa?".

Chị đã lập gia đình chưa?

Chị đã từng đến phòng khám y tế lần nào chưa?

Nên hạn chế sử dụng câu hỏi này vì lượng thông tin thu được ít, chỉ nên dùng trong trường hợp khẳng định lại các dữ kiện.

Câu hỏi mở là loại câu hỏi cho phép nhiều câu trả lời, với nội dung do người trả lời tự do đưa ra, không bị giới hạn bởi người hỏi Loại câu hỏi này thường giúp người hòa giải thu thập thông tin phong phú và đa dạng, đồng thời cung cấp những hiểu biết mới mẻ, do đó, chúng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận và giải quyết vấn đề.

Dạng câu hỏi mở thường có các từ để hỏi: như thế nào, gì, ai, ở đâu, bao giờ, vì sao, khi nào Ví dụ:

Chị cảm thấy việc đó như thế nào?

Bạn muốn bắt đầu từ đâu? Điều gì khiến anh hành động như vậy?

Câu hỏi dẫn dắt là công cụ hữu ích để mở rộng cuộc thảo luận, giúp người nói nhìn nhận vấn đề một cách tổng quát và khách quan hơn Ví dụ, những câu hỏi như "Thế còn thì sao?" hay "Bạn có thể nói thêm về ?" khuyến khích sự chia sẻ ý kiến sâu sắc hơn và làm phong phú thêm nội dung cuộc trò chuyện.

Phản hồi là cách thể hiện sự quan tâm tới người nói, thông qua việc diễn đạt lại ý kiến của họ một cách ngắn gọn và rõ ràng Hình thức này không chỉ giúp làm rõ thông điệp mà còn tạo sự đồng thuận và thấu hiểu giữa các bên.

Phản hồi là cách thể hiện sự lắng nghe của người hòa giải, giúp họ tập trung và chú ý hơn vào cuộc trò chuyện Đồng thời, phản hồi cũng tạo cơ hội cho người nói sửa lại nếu có sự hiểu nhầm từ phía người hòa giải.

Phản hồi giúp người nói ý thức hơn về những điều cảm thấy và những việc mình đã làm như thế nào

Phản hồi cũng khuyến khích người nói tiếp tục nói để phát triển cuộc thảo luận.

Tạo cho họ thế chủ động trong buổi hòa giải để nói lên những điều họ muốn

Một số cách mở đầu của phản hồi:

Tôi nghe bạn nói là

Vừa rồi bạn bảo rằng

Không biết tôi có đúng khi nghĩ…

Tôi có cảm tưởng là

Vì thế bạn cảm thấy …

Kỹ năng quan sát là khả năng hiểu biết tâm tư, nguyện vọng, thể trạng, tinh thần và trình độ văn hóa của người nói, từ đó nhận diện những vấn đề mà họ đang gặp phải.

Người hòa giải cần quan sát một cách kín đáo và tế nhị từ hình dáng bên ngoài, cách ăn mặc, nét mặt, cử chỉ cho đến ngôn ngữ và các yếu tố phi ngôn ngữ Việc chú ý quan sát người nói một cách chăm chú và thân thiện không chỉ thể hiện sự quan tâm chân thành mà còn giúp tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp trong quá trình hòa giải.

5.Kỹ năng khuyến khích, động viên

Để tạo ra một bầu không khí thân mật và thoải mái trong quá trình hòa giải, người hòa giải cần khuyến khích sự tham gia tích cực của các bên liên quan Điều này giúp họ cảm thấy tự tin và can đảm hơn khi đối diện với những khó khăn Bằng cách chỉ ra những triển vọng và khả năng vượt qua vấn đề, người hòa giải có thể động viên người tham gia thông qua giao tiếp lời nói và cử chỉ không lời.

Khuyến khích động viên qua giao tiếp bằng lời, người hòa giải có thể: Xưng hô thích hợp theo tuổi, mời ngồi, mời uống nước.

Dùng các câu chữ hóm hỉnh nếu cần thiết để giảm bớt căng thẳng.

Người hòa giải tập trung vào việc khen ngợi và khuyến khích những hành động tích cực của người khác Chẳng hạn, họ có thể nói: “Chị nói đúng đấy” hoặc “Anh nhìn nhận thẳng thắn thế là rất tốt.” Những câu nói này không chỉ thể hiện sự công nhận mà còn tạo động lực cho người nghe.

Tốc độ nói vừa phải, giọng nói nhẹ nhàng, truyền cảm

Khuyến khích, động viên qua giao tiếp không lời, người hòa giải cần:

Ngồi với khoảng cách thích hợp, không để người gây bạo lực với người bị bạo lực ngồi quá gần nhau.

Gật đầu, mỉm cười, mắt chăm chú, thiện cảm.

Thỉnh thoảng có điệu bộ đồng cảm.

Chờ đợi nếu người nói xúc động và chưa kịp nói thành lời.

Người hòa giải nên tránh:

Nói với giọng bề trên khuyên bảo hoặc thuyết giáo.

Giải thích rắc rối, phức tạp, sử dụng ngôn từ khó hiểu. Đặt những câu hỏi như tra khảo chất vấn (Ví dụ: “Tại sao chị làm thế?”).

Giọng nói khó chịu, kể cả nói quá nhanh hoặc quá chậm.

Tránh nhìn chỗ khác, khoảng cách ngồi không thích hợp, chế nhạo (bĩu môi, lắc đầu, cười nhếch mép, cười khẩy,…), nhăn mặt, cau có, ngáp, xem đồng hồ,…

6.Kỹ năng xem xét, xác minh vụ việc

Hòa giải mâu thuẫn và tranh chấp trong gia đình cần phải được thực hiện sau khi đã xem xét và xác minh rõ ràng vụ việc; nếu không, việc áp dụng biện pháp hòa giải ngay lập tức có thể dẫn đến hiệu quả kém hoặc không thành công.

Việc xem xét và xác minh vụ việc chỉ được thực hiện sau khi đã lắng nghe ý kiến từ cả hai bên, đồng thời xem xét các giấy tờ và tài liệu mà các bên cung cấp.

Pháp luật liên quan tới hòa giải vụ việc bạo lực gia đình

1.Các văn bản quy phạm pháp luật về hòa giải cơ sở

1- Luật Hòa giải ở cơ sở 2013.

2- Nghị định 15/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật hòa giải ở cơ sở.

Chương trình phối hợp số 1285/CTPH-BTP-BTTUBTƯMTTQVN, được ban hành ngày 24/4/2009, giữa Bộ Tư pháp và Ban Thường trực Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, nhằm tăng cường thực hiện công tác hòa giải Chương trình này hướng tới việc nâng cao hiệu quả hòa giải, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp, góp phần vào sự ổn định và phát triển xã hội.

4- Chỉ thị số 03/CT-BTP ngày 27/6/2011 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về tăng cường công tác hòa giải ở cơ sở.

2.Một số quy định pháp luật liên quan đến hòa giải cơ sở

Luật hòa giải ở cơ sở 2013 Điều 3 Phạm vi hòa giải ở cơ sở

Hòa giải ở cơ sở được thực hiện nhằm giải quyết các mâu thuẫn, tranh chấp và vi phạm pháp luật, tuy nhiên có một số trường hợp không được phép hòa giải Cụ thể, các mâu thuẫn xâm phạm lợi ích của Nhà nước và lợi ích công cộng, vi phạm pháp luật về hôn nhân, gia đình, và giao dịch dân sự không đủ điều kiện hòa giải theo quy định pháp luật, cũng như các vi phạm pháp luật nghiêm trọng phải bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc xử lý vi phạm hành chính, đều không thuộc phạm vi hòa giải ở cơ sở.

2 Chính phủ quy định chi tiết Điều này. Điều 4 Nguyên tắc tổ chức, hoạt động hòa giải ở cơ sở

1 Tôn trọng sự tự nguyện của các bên; không bắt buộc, áp đặt các bên trong hòa giải ở cơ sở.

Đảm bảo tuân thủ chính sách, pháp luật của Nhà nước và các giá trị đạo đức xã hội, đồng thời phát huy tinh thần đoàn kết và tương trợ giữa các thành viên trong gia đình, dòng họ và cộng đồng Cần chú trọng đến quyền lợi hợp pháp của trẻ em, phụ nữ, người khuyết tật và người cao tuổi.

Đảm bảo tính khách quan, công bằng và kịp thời trong việc xử lý thông tin, đồng thời giữ bí mật thông tin cá nhân của các bên, trừ những trường hợp được quy định tại khoản 4 và khoản 5 Điều 10 của Luật này Không xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác cũng như lợi ích của Nhà nước và lợi ích công cộng.

5 Bảo đảm bình đẳng giới trong tổ chức và hoạt động hòa giải ở cơ sở.

Không được lợi dụng hòa giải ở cơ sở nhằm ngăn cản các bên liên quan bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình hoặc để trốn tránh việc xử lý vi phạm hành chính và hình sự Đồng thời, cần hỗ trợ kinh phí cho công tác hòa giải ở cơ sở để đảm bảo hiệu quả và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Nhà nước cung cấp kinh phí cho công tác hòa giải ở cơ sở, bao gồm việc biên soạn và phát hành tài liệu, tổ chức bồi dưỡng và hướng dẫn kỹ năng hòa giải, cũng như thực hiện sơ kết, tổng kết và khen thưởng cho các hoạt động này Ngoài ra, ngân sách cũng chi trả thù lao cho hòa giải viên theo từng vụ việc và hỗ trợ các chi phí cần thiết khác cho hoạt động hòa giải.

Ngân sách trung ương đã được chi bổ sung cho các địa phương chưa tự cân đối được ngân sách, nhằm hỗ trợ kinh phí cho công tác hòa giải tại cơ sở.

2 Chính phủ quy định chi tiết Điều này. Điều 7 Tiêu chuẩn hòa giải viên

Người được bầu làm hòa giải viên phải là công dân Việt Nam thường trú tại địa phương, tự nguyện tham gia hoạt động hòa giải và đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.

1 Có phẩm chất đạo đức tốt; có uy tín trong cộng đồng dân cư;

2 Có khả năng thuyết phục, vận động nhân dân; có hiểu biết pháp luật. Điều 9 Quyền của hòa giải viên

1 Thực hiện hoạt động hòa giải ở cơ sở. thông tin liên quan đến vụ, việc hòa giải.

3 Tham gia sinh hoạt, thảo luận và quyết định nội dung, phương thức hoạt động của tổ hòa giải.

4 Được bồi dưỡng kiến thức pháp luật, nghiệp vụ và kỹ năng hòa giải; được cung cấp tài liệu liên quan đến hoạt động hòa giải.

5 Hưởng thù lao theo vụ, việc khi thực hiện hòa giải.

6 Được khen thưởng theo quy định của pháp luật về thi đua, khen thưởng.

Người tham gia hoạt động hòa giải sẽ được hỗ trợ và tạo điều kiện để khắc phục hậu quả nếu gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ này.

8 Kiến nghị, đề xuất về các vấn đề liên quan đến hoạt động hòa giải.

9 Chính phủ quy định chi tiết khoản 5 và khoản 7 Điều này. Điều 10 Nghĩa vụ của hòa giải viên

1 Thực hiện hòa giải khi có căn cứ theo quy định tại Điều 16 của Luật này.

2 Tuân thủ các nguyên tắc quy định tại Điều 4 của Luật này.

Nếu cá nhân có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ việc hòa giải, hoặc có lý do khác làm ảnh hưởng đến tính khách quan và công bằng, thì cần từ chối tiến hành hòa giải.

Khi phát hiện mâu thuẫn hoặc tranh chấp nghiêm trọng có nguy cơ dẫn đến bạo lực, tổ trưởng tổ hòa giải cần thông báo kịp thời cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã để có biện pháp phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của các bên liên quan, đồng thời giữ gìn trật tự công cộng Ngoài ra, nếu có dấu hiệu vi phạm pháp luật về xử lý vi phạm hành chính hoặc hình sự, cần báo cáo cơ quan có thẩm quyền để xử lý kịp thời.

Hòa giải ở cơ sở được tiến hành khi có một trong các căn cứ sau đây:

1 Một bên hoặc các bên yêu cầu hòa giải;

2 Hòa giải viên chứng kiến hoặc biết vụ, việc thuộc phạm vi hòa giải;

Theo phân công của tổ trưởng tổ hòa giải hoặc theo đề nghị của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, Điều 17 quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình hòa giải.

1 Lựa chọn, đề xuất hòa giải viên, địa điểm, thời gian để tiến hành hòa giải.

2 Đồng ý hoặc từ chối hòa giải; yêu cầu tạm dừng hoặc chấm dứt hòa giải.

3 Yêu cầu việc hòa giải được tiến hành công khai hoặc không công khai

4 Được bày tỏ ý chí và quyết định về nội dung giải quyết hòa giải.

5 Trình bày đúng sự thật các tình tiết của vụ, việc; cung cấp tài liệu, chứng cứ có liên quan.

6 Tôn trọng hòa giải viên, quyền của các bên có liên quan.

7 Không gây ảnh hưởng đến an ninh, trật tự tại địa điểm hòa giải. Điều 19 Người được mời tham gia hòa giải

Trong quá trình hòa giải, hòa giải viên có thể mời người có uy tín từ dòng họ, nơi sinh sống hoặc làm việc, cùng với sự đồng ý của bên kia Những người này có thể là chuyên gia pháp lý, người có kiến thức xã hội, già làng, chức sắc tôn giáo, hoặc đại diện từ cơ quan, tổ chức khác có uy tín để tham gia vào quá trình hòa giải.

2 Người được mời tham gia hòa giải phải tuân thủ các nguyên tắc hoạt động hòa giải ở cơ sở.

Cơ quan và tổ chức có trách nhiệm hỗ trợ người được mời tham gia hòa giải, đảm bảo họ có điều kiện thuận lợi để tham gia Về địa điểm và thời gian hòa giải, cần được quy định rõ ràng để đảm bảo quá trình hòa giải diễn ra hiệu quả.

1 Địa điểm hòa giải là nơi xảy ra vụ, việc hoặc nơi do các bên hoặc hòa giải viên lựa chọn, bảo đảm thuận lợi cho các bên.

Trong thời hạn 03 ngày kể từ khi được phân công, hòa giải viên sẽ tiến hành hòa giải, trừ khi cần thiết phải thực hiện ngay lập tức khi chứng kiến vụ việc hoặc có thỏa thuận khác giữa các bên về thời gian hòa giải.

Ngày đăng: 13/07/2022, 01:02

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1- Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, 2007 Khác
3- Giáo trình Tham vấn tâm lý, GS. TS. Trần Thị Minh Đức. NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2011 Khác
4- Cẩm nang hỗ trợ người bị bạo lực giới - CSAGA, 2012 Khác
5- Cẩm nang dành cho những người bị bạo lực gia đình - CSAGA, CCHIP, LOOK Khác
6- Cẩm nang dành cho phụ nữ ở cộng đồng - Tổ chức Y tế Thế giới, Tổng Cục thống kê Khác
7- Phòng chống bạo lực trên cơ sở giới Việt Nam - Nghiên cứu rà soát các chương trình. UNFPA, 2007 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Xử lý hình sự - HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ Các trường hợp bạo lực gia đình
l ý hình sự (Trang 76)
Xử lý hình sự - HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ Các trường hợp bạo lực gia đình
l ý hình sự (Trang 77)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w