TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Vai trò của Truyền thông - Giáo dục sức khỏe trong bệnh viện
Bệnh viện không chỉ là nơi khám và chữa bệnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế, nghiên cứu khoa học, chỉ đạo tuyến, phòng bệnh, hợp tác quốc tế và quản lý kinh tế Trung tâm Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) cho người bệnh là quá trình các chuyên gia y tế truyền đạt thông tin nhằm thay đổi hành vi và cải thiện tình trạng sức khỏe của họ.
Thực trạng hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe tại bệnh viện
Mục tiêu của TT-GDSK trong bệnh viện là thay đổi kiến thức và hành vi của
Người bệnh (NB) có thể cải thiện tình trạng sức khỏe hoặc khỏi bệnh, đồng thời học cách xử trí khi bệnh tái phát hoặc gặp biến chứng trong tương lai Theo Bộ Y tế, mục tiêu của việc hướng dẫn, tư vấn điều trị và chăm sóc cũng như giáo dục sức khỏe cho NB là trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết, giúp họ tự phòng ngừa bệnh, theo dõi tiến trình bệnh tật và tự nguyện tuân thủ các hướng dẫn chuyên môn.
1.3 Thực trạng hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe tại bệnh viện
Hiện nay, nghiên cứu về đánh giá công tác truyền thông và tư vấn giáo dục sức khỏe còn hạn chế và chưa được quan tâm đúng mức Mỗi quốc gia có cơ cấu tổ chức hệ thống y tế khác nhau, dẫn đến các báo cáo thường chỉ mang tính vĩ mô và tập trung vào một khu vực nhất định Một số nghiên cứu cho thấy giáo dục sức khỏe (GDSK) đã phát triển đáng kể ở các nước Tây Âu, Canada và Mỹ, nhưng vẫn chưa được chú trọng tại các nước Đông Âu và đặc biệt là các nước Châu Á.
Một phân tích tổng hợp 26 nghiên cứu tại Hoa Kỳ cho thấy sự tuân thủ của bệnh nhân (NB) với các loại thuốc theo quy định không phải lúc nào cũng đạt kết quả tích cực khi chỉ tăng cường kiến thức về bệnh tiểu đường thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe (GDSK) Nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù kiến thức về bệnh tiểu đường là cần thiết, nhưng chưa đủ để cải thiện kiểm soát chuyển hóa, và các chương trình GDSK không hiệu quả nếu không thúc đẩy thay đổi thái độ và thực hành Mặc dù nhiều chương trình GDSK toàn diện đã được phát triển, nhưng chỉ 35% bệnh nhân tiểu đường tham gia một chương trình GDSK, với tỷ lệ tham gia chỉ 25% ở những người điều trị không bằng insulin và 50% ở những người điều trị bằng insulin.
Vào năm 2000, một tổng quan về giáo dục người bệnh tại Hà Lan đã chỉ ra rằng, truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) được công nhận là một phần thiết yếu trong mọi hoạt động chăm sóc y tế tại bệnh viện Mỗi bệnh viện đều cần có một cán bộ chuyên trách TT-GDSK để tổ chức các hoạt động, phát triển tài liệu mới và nâng cao kỹ năng TT-GDSK cho nhân viên y tế Các phòng khám đều trang bị tủ trưng bày tài liệu và video Về mặt chính sách, các văn bản liên quan đến luật người bệnh nhằm nâng cao quyền lợi của bệnh nhân cũng được chú trọng.
Sự ra đời của tổ chức NB xuất phát từ nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh nhân không hài lòng với chất lượng thông tin giáo dục sức khỏe từ nhân viên y tế Sự phát triển của Internet đã giúp bệnh nhân tiếp cận thông tin sức khỏe đa dạng và thể hiện những thắc mắc cũng như quan điểm khác nhau về phương pháp điều trị của bác sĩ Từ đó, các tổ chức bệnh nhân, đóng vai trò bên thứ ba bên cạnh cơ sở y tế và bảo hiểm y tế, đã phát triển tại Hà Lan, dẫn đến việc thành lập hiệp hội bệnh nhân Hà Lan nhằm thúc đẩy sự trao đổi kinh nghiệm thực tiễn về thông tin giáo dục sức khỏe.
Viện Giáo dục và Nâng cao sức khỏe quốc gia được thành lập với mục tiêu tăng cường sự phối hợp giữa các dự án và cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến giáo dục.
Phần lớn kinh phí cho hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) đến từ Bộ Y tế và Viện Giáo dục và Nâng cao sức khỏe quốc gia, với một phần từ Bảo hiểm y tế Kinh phí này được sử dụng để phát triển tài liệu truyền thông và hỗ trợ các tổ chức nâng cao sức khỏe Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng chăm sóc y tế hiện đại đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự thiếu hụt nhân lực trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc ngày càng tăng Mặc dù truyền thông đại chúng giúp người bệnh (NB) tiếp cận nhiều thông tin, nhưng nếu thông tin không chính xác, NB có thể mất niềm tin vào phương pháp điều trị của bác sĩ, từ đó cản trở quá trình điều trị.
Kết quả từ các nghiên cứu cho thấy công tác truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) tại bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân khi ra viện, đồng thời hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị tại bệnh viện Hơn nữa, TT-GDSK cũng góp phần tăng cường kiến thức cho bệnh nhân và người nhà về các vấn đề sức khỏe.
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã được tiến hành để đánh giá việc triển khai hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) của điều dưỡng đối với người bệnh (NB) Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc thực hiện TT-GDSK trong chăm sóc của điều dưỡng vẫn còn nhiều hạn chế Một nghiên cứu cắt ngang tại Tehran do H Seyedin thực hiện với 187 điều dưỡng trưởng từ 10 bệnh viện cho thấy quy trình đánh giá nhu cầu trước và sau khi thực hiện TT-GDSK cũng như chăm sóc sau khi NB ra viện chưa được thực hiện đầy đủ Điều này dẫn đến việc đánh giá hiệu quả của chương trình TT-GDSK chưa được tiến hành.
Kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng với người bệnh (NB) còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả của quá trình chăm sóc chưa cao Giao tiếp trong ngành y tế không chỉ nhằm mục đích đạt được hiệu quả thăm khám và điều trị, mà còn phản ánh thái độ cá nhân của nhân viên y tế Thái độ này được thể hiện qua từng cử chỉ, lời nói và sắc mặt của những người tham gia giao tiếp.
Nhiều điều dưỡng chưa chú trọng đúng mức đến khả năng giao tiếp của mình, dẫn đến hạn chế trong việc tương tác với bệnh nhân (NB) Giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên y tế (NVYT) và NB là ưu tiên hàng đầu trong điều trị lâm sàng, giúp xây dựng mối quan hệ tốt giữa bác sĩ và NB Sự không hài lòng của NB thường xuất phát từ mâu thuẫn trong mối quan hệ với NVYT Nghiên cứu cho thấy 46,2% NB bị đau không thể tương tác và hiểu thông tin từ điều dưỡng Các rào cản trong giao tiếp bao gồm đặc thù bệnh lý của NB, thiếu kỹ năng và thời gian của điều dưỡng, môi trường bệnh viện đông đúc và thông điệp sức khỏe không rõ ràng, không phù hợp với nhu cầu của NB.
Công tác truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) trong bệnh viện tại Việt Nam đang ngày càng được chú trọng, với nhiều bệnh viện thực hiện hoạt động này trong nhiều năm qua Tuy nhiên, hoạt động TT-GDSK vẫn gặp nhiều hạn chế, chủ yếu do các nghiên cứu hiện tại thường chỉ tập trung vào việc đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của bệnh nhân thông qua các can thiệp GDSK hoặc chỉ đánh giá một hoạt động cụ thể tại một khoa lâm sàng.
Bộ Chính trị đã ban hành nghị quyết số 46-NQ/TW ngày 23/02/2005, khẳng định tầm quan trọng của công tác thông tin, truyền thông và giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) trong việc bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân Để thực hiện chủ trương này, hàng năm Bộ Y tế ban hành hướng dẫn cho công tác thông tin và truyền thông, bao gồm các hoạt động cụ thể liên quan đến TT-GDSK.
Tổ chức các hoạt động truyền thông cho bệnh nhân và cộng đồng nhằm nâng cao kiến thức về phòng chống bệnh tật, chính sách ngành y tế thông qua sự kiện, kỷ niệm và tháng hành động trọng điểm Các hình thức tổ chức bao gồm mít tinh, tọa đàm, hội thảo, sinh hoạt chuyên đề, và sử dụng băng rôn khẩu hiệu để truyền tải thông điệp hiệu quả.
Xây dựng và cung cấp tài liệu truyền thông cho người bệnh/thân nhân của họ
Tham gia chuyên trang, chuyên mục tuyên truyền chăm sóc sức khỏe trên các phương tiện thông tin đại chúng.
Tập huấn nâng cao kỹ năng ứng xử, giao tiếp cho NVYT, có cơ chế khen thưởng đầy đủ và báo cáo sau thực hiện (38, 39).
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện bởi Nguyễn Thị Hồng Minh vào năm 2010, sử dụng bảng câu hỏi để khảo sát 145 công việc điều dưỡng Nghiên cứu này đã được tiến hành trên 201 điều dưỡng làm việc tại khoa Ngoại và khoa Nội của hai bệnh viện hạng I.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe trong bệnh viện
khỏe trong bệnh viện
Nhân lực tham gia trong quá trình truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) bao gồm lãnh đạo, cán bộ chuyên trách, bác sĩ và điều dưỡng Trong đó, điều dưỡng là lực lượng chủ chốt, trực tiếp tham gia vào TT-GDSK cho bệnh nhân, do đó, số lượng và kỹ năng của họ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của quá trình này Những nhân viên y tế có kiến thức y khoa vững vàng và kỹ năng truyền thông tốt thường tự tin hơn trong việc truyền đạt thông tin, từ đó tạo dựng niềm tin nơi bệnh nhân Điều dưỡng với nhận thức tích cực về tầm quan trọng của TT-GDSK thường giao tiếp hiệu quả hơn và ít coi vấn đề quá tải bệnh nhân là rào cản Nghiên cứu của Yael Livne và cộng sự đã khảo sát 328 điều dưỡng tại 26 đơn vị trong một bệnh viện công ở Israel, chỉ ra các rào cản thường gặp trong TT-GDSK Một nghiên cứu khác tại bệnh viện Nội tiết năm 2018 cũng cho thấy 100% nhân viên y tế đánh giá TT-GDSK là rất quan trọng.
Nghiên cứu cho thấy, nhân viên y tế có thâm niên công tác lâu năm thường có kinh nghiệm và chuyên môn tốt hơn trong công tác truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) so với nhân viên y tế trẻ tuổi, mặc dù họ có sự nhiệt tình hơn Tuy nhiên, tại Việt Nam và trên thế giới, lực lượng điều dưỡng gặp nhiều khó khăn trong việc tham gia TT-GDSK do khối lượng công việc quá lớn, dẫn đến việc không đủ thời gian để tư vấn chi tiết, làm giảm hiệu quả và sự hài lòng của bệnh nhân Hơn nữa, sự thiếu hiểu biết về nhu cầu, thói quen và văn hóa của bệnh nhân cũng gây ra những phương pháp TT-GDSK không phù hợp, trong khi các thông điệp nhàm chán và đầy thuật ngữ khiến bệnh nhân khó hiểu nội dung Do đó, việc đào tạo và phát triển năng lực cho đội ngũ nhân viên y tế là rất cần thiết để đảm bảo thành công cho bất kỳ hệ thống chăm sóc sức khỏe nào.
Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy nhiều bệnh viện thiếu cán bộ chuyên trách về truyền thông giáo dục sức khỏe, với 100% thành viên tổ TT-GDSK là cán bộ kiêm nhiệm Điều này dẫn đến việc họ thường tập trung vào công tác chuyên môn hơn là nhiệm vụ truyền thông giáo dục sức khỏe Một khảo sát năm 2018 tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương chỉ ra rằng bệnh viện có 6 cán bộ phụ trách truyền thông, nhưng do không có chuyên môn y khoa, phòng TT-GDSK cần có đầu mối truyền thông phối hợp tại các khoa phòng.
Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có văn bản hướng dẫn chi tiết về việc sắp xếp và tổ chức truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) trong bệnh viện Thông tư 07/2011/TT-BYT và thông tư 43/2015/TT-BYT đã đề cập đến nhiệm vụ của nhân viên y tế (NVYT) trong công tác chăm sóc người bệnh và thực hiện nhiệm vụ công tác xã hội, nhưng chưa có quy định cụ thể cho TT-GDSK.
Cơ sở vật chất trong Trung tâm Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) bao gồm phòng ốc, trang thiết bị và phương tiện, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và khả năng triển khai các hoạt động TT-GDSK Một nghiên cứu cắt ngang tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương cho thấy diện tích phòng tư vấn ảnh hưởng đến sự tham gia của các bà mẹ trong tư vấn nhóm Do đó, cần đảm bảo không gian tư vấn riêng tư và thoải mái, cũng như tăng cường số lần tư vấn nhóm Ngoài ra, nghiên cứu năm 2016 tại các bệnh viện tuyến tỉnh ở Long An cũng chỉ ra rằng việc thiếu cơ sở vật chất và sử dụng chung trang thiết bị gây bất tiện và chậm trễ trong hoạt động TT-GDSK cho bệnh nhân.
1.4.3 Quản lý, chính sách và tài chính
Văn hóa tổ chức và môi trường chính sách tại bệnh viện là yếu tố quan trọng giúp triển khai hiệu quả hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) Thiếu môi trường chính sách sẽ dẫn đến việc thực hiện TT-GDSK kém hiệu quả Sự chỉ đạo và giám sát từ lãnh đạo cùng với các văn bản quy định của bệnh viện là những yếu tố hỗ trợ cần thiết cho quá trình này Nếu không có chính sách và ưu tiên cho TT-GDSK, điều dưỡng sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ này một cách hiệu quả Hơn nữa, việc quy định trách nhiệm và vai trò của từng cá nhân, đơn vị cũng như sự phối hợp trong TT-GDSK là rất cần thiết.
GDSK giữa NVYT cần được xây dựng thông qua hệ thống TT-GDSK với sự phối hợp chặt chẽ, nhằm đảm bảo việc trao đổi thông tin hiệu quả.
NB khi bàn giao giữa các khoa phòng và các cơ sở y tế khác nhau (52).
Nghiên cứu năm 2015 tại Iran trên 67 bài báo chỉ ra rằng các rào cản trong truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) chủ yếu liên quan đến môi trường chính sách, bao gồm thiếu hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện, thiếu ưu đãi tài chính, thiếu hướng dẫn cụ thể về TT-GDSK trong bệnh viện, và sự thiếu phối hợp giữa các nhân viên y tế Ngoài ra, việc không thực hiện đánh giá hoạt động TT-GDSK cũng là một vấn đề lớn Các nghiên cứu khác đã nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển một khung quy trình TT-GDSK cũng như bộ công cụ tư vấn chuẩn và dễ hiểu.
1.4.4 Đặc điểm người bệnh và người nhà
Người bệnh và người nhà có vai trò quan trọng trong hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) thông qua sự phối hợp và khả năng tiếp thu của họ Khả năng tiếp thu của người bệnh phụ thuộc vào trình độ học vấn và bị ảnh hưởng bởi tình trạng sức khỏe, tâm lý tại thời điểm TT-GDSK; ví dụ, khi không thoải mái hoặc đang đau, họ sẽ khó tương tác với nhân viên y tế Các sai sót y khoa và hiểu lầm trong giao tiếp giữa nhân viên y tế và người bệnh thường xuất phát từ rào cản ngôn ngữ, văn hóa hoặc trình độ hiểu biết của người bệnh.
Sự hài lòng của người bệnh về công tác truyền thông giáo dục sức khỏe và chăm sóc ban đầu phụ thuộc vào phương thức chăm sóc và phong cách của bác sĩ Việc người bệnh biết tên bác sĩ và được cung cấp dịch vụ chăm sóc sàng lọc định kỳ, cũng như dịch vụ ngoài giờ, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng này.
Nghiên cứu chỉ ra rằng cảm xúc của bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao tiếp với nhân viên y tế Cảm xúc tiêu cực do nhận tin xấu về tình trạng bệnh có thể khiến bệnh nhân khó hiểu những gì nhân viên y tế truyền đạt Ngoài ra, một nghiên cứu về bệnh nhân ung thư cho thấy rằng người nhà thường cảm thấy căng thẳng hơn bệnh nhân, và những bất hòa trong giao tiếp với nhân viên y tế thường xảy ra, đặc biệt ở những người nhà còn trẻ.
Khái quát về địa điểm nghiên cứu
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, được thành lập từ năm 1902, đã đồng hành cùng sự ra đời của Trường Y khoa Đông Dương, tiền thân của Trường Đại học Y Hà Nội.
Bệnh viện đã chuyển về vị trí hiện tại vào năm 1904 với tên gọi Nhà thương bảo hộ (Hopital indigène du protectorat) Qua từng giai đoạn lịch sử, bệnh viện đã mang nhiều tên khác nhau, bao gồm Bệnh viện Yersin vào năm 1943, Bệnh viện phủ doãn năm 1954, và Bệnh viện hữu nghị Việt Nam – Cộng hòa Dân chủ Đức từ 1958 đến 1990 Từ năm 1991 đến nay, bệnh viện được biết đến với tên gọi Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức.
Bệnh viện đã phát triển thành một trung tâm y tế chuyên sâu, kết hợp giữa khám chữa bệnh và nghiên cứu khoa học y học, được xếp hạng là Bệnh viện chuyên khoa đặc biệt theo quyết định số 1446/QĐ – BNV ngày 21/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ Với 1.824 giường bệnh và đội ngũ hơn 2.000 nhân viên y tế, bao gồm 04 giáo sư, 32 phó giáo sư, 46 tiến sĩ, 288 thạc sĩ và bác sĩ chuyên khoa sau đại học, cùng 1.210 điều dưỡng, bệnh viện đã điều trị 10.794 bệnh nhân trong năm 2021, trong đó có 10.293 bệnh nhân nội trú và 393 bệnh nhân ngoại trú, với tổng số lượt khám bệnh đạt 31.891.
Khoa phẫu thuật Chi dưới là một trong bảy khoa phòng của Viện Chấn thương Chỉnh hình thuộc Viện Việt Đức, chuyên khám và điều trị các bệnh nhân chấn thương chỉnh hình tuyến cuối Đội ngũ nhân viên gồm 61 cán bộ, bao gồm các giáo sư, tiến sĩ, điều dưỡng và nhân viên có chuyên môn cao, tận tâm với bệnh nhân Khoa có cơ sở hạ tầng hiện đại tại tầng 2 tòa nhà B3, với 69 giường bệnh (16 giường dịch vụ và 53 giường thường), 50 cáng và khu khám chữa bệnh ngoại trú.
Khoa có nhiệm vụ tư vấn và khám chữa bệnh trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình, đồng thời nghiên cứu khoa học và cải tiến kỹ thuật Khoa cũng thực hiện đào tạo cơ bản và chuyên sâu cho học sinh, sinh viên và học viên từ các tuyến cơ sở Ngoài ra, khoa còn thực hiện chức năng chỉ đạo tuyến cho bệnh viện vệ tinh và các bệnh viện tuyến trước, đồng thời liên kết và trao đổi kinh nghiệm chuyên môn với các cơ sở y tế tương đương trong nước và quốc tế Năm 2021, khoa đã tiếp nhận điều trị nội trú 4.155 bệnh nhân và tổng số ca khám bệnh đạt con số ấn tượng.
7898, tổng số ca mổ phiên là 3094, mổ cấp cứu 226.
Bảng 1.1 Các hoạt động TTGDSK theo quy định của khoa phẫu thuật Chi dưới BVHNVĐ.
TT Tên hoạt động
Nội dung tư vấn Người thực hiện
1 Tư vấn cá nhân về công tác điều trị
- Ký cam đoan trong hồ sơ bệnh án
- Giải thích vấn đề liên quan đến bệnh tật, phẫu thuật, thuốc men, hướng điều trị, tiên lượng các nguy cơ
2 Tư vấn trực tiếp có sử dụng tài liệu truyền thông về công tác chăm sóc
- Tư vấn trong buổi họp hội đồng người bệnh
- Sử dụng trang áp phíc với các nội dung có liên quan
* Hình thức đăng ký khám bệnh:
- Đăng ký qua Booking care
* Có các hình thức khám:
* Địa điểm khám bệnh
- Tòa nhà C1- C4: Cổng bệnh viện số 8(số 16-18 Phủ Doãn). Điều dưỡng
* Các loại giấy tờ cần chuẩn bị
Trẻ em trên 6 tuổi cần có CCCD, thẻ BHYT và thẻ học sinh, trong khi trẻ em dưới 6 tuổi phải có chứng minh nhân dân của bố hoặc mẹ (tất cả giấy tờ phải còn hạn sử dụng).
* Giai đoạn NB ở nhà trước khi nhập viện.
NB được đón về khoa)
* Ngày thứ 2 sau phẫu thuật
* Ngày thứ 3 và những ngày tiếp theo sau phẫu thuật.
* Giai đoạn NB về nhà.
3 Hướng dẫn hoặc thực hành trực tiếp về
- Tư vấn phục hồi chức năng: Hướng dẫn NB tập luyện phù hợp với bệnh tật ĐD/ KTV phục hồi chức năng
4 Tư vấn chăm sóc tại nhà và hẹn khám lại, hướng dẫn thủ tục nhập viện Điện thoại:
-Sử dụng phần mềm zalo
- Gọi điện thoại trực tiếp
Các thông tin liên quan đến chăm sóc và theo dõi sức khỏe tại nhà ĐD/ KTV
5 Truyền thông gián tiếp qua góc truyền thông
- Đặt tờ rơi, sách, nhỏ tại góc truyền thông
- Trình chiếu video trên tivi
Các thông tin liên quan đến chăm sóc và điều trị
Tài liệu hướng dẫn dành cho bệnh nhân và người nhà trong việc khám và điều trị chấn thương, được ban hành kèm theo Quyết định số 500/QĐ-VĐ ngày 21 tháng 3 năm 2022, cung cấp những thông tin cần thiết để hỗ trợ quá trình chăm sóc sức khỏe.
Tại khoa phòng, mọi hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) được quản lý bởi phòng điều dưỡng, với việc triển khai kế hoạch xuống các điều dưỡng trưởng Các điều dưỡng trưởng có trách nhiệm xây dựng chủ đề, nội dung và lịch truyền thông Bác sĩ và điều dưỡng sẽ thực hiện tư vấn cá nhân cũng như truyền thông nhóm cho bệnh nhân và người nhà bệnh nhân trong khuôn khổ giáo dục sức khỏe tại khoa khám ngoại trú.
Từ ngày 26/11/2015, Thông tư 43/TT-BYT đã quy định nhiệm vụ công tác xã hội (CTXH) của bệnh viện và hình thức tổ chức thực hiện nhiệm vụ này Theo đó, lĩnh vực truyền thông giáo dục sức khỏe (TTGDSK) được giao cho phòng CTXH, với nhiệm vụ chính là triển khai truyền thông gián tiếp Bệnh viện đã thành lập tổ truyền thông thuộc phòng CTXH, chịu trách nhiệm về công tác truyền thông giáo dục sức khỏe và hoạt động truyền thông báo chí.
Hiện nay, phòng Điều dưỡng đầu mối thực hiện hoạt động truyền thông trực tiếp thông qua tư vấn cá nhân và truyền thông nhóm tại các khoa vào những ngày cố định Đồng thời, phòng CTXH đảm nhận vai trò tổ chức truyền thông gián tiếp và phối hợp với các khoa khi cần thiết, với mục tiêu nâng cao hiệu quả truyền thông trong năm.
Vào đầu năm, các khoa/phòng/trung tâm cần lập danh sách các nội dung TTGDSK dự kiến triển khai theo tuần/tháng và gửi về phòng Điều dưỡng Sau khi được ban Giám đốc phê duyệt, phòng sẽ chuyển nội dung đến các khoa/phòng/trung tâm để thực hiện Trong quá trình triển khai, phòng Điều dưỡng sẽ tiến hành giám sát định kỳ theo quý và thỉnh thoảng giám sát bất ngờ, với mọi kết quả được ghi lại vào sổ kiểm tra và có chữ ký xác nhận từ đại diện khoa/trung tâm Phòng CTXH, dựa trên chỉ đạo của ban Giám đốc, sẽ lập kế hoạch và tổ chức các hoạt động truyền thông gián tiếp, sau đó chuyển kế hoạch xuống các khoa/phòng/trung tâm, trong đó phòng Điều dưỡng có trách nhiệm nhắc nhở các điều dưỡng trưởng mời bệnh nhân và người nhà tham gia.
NB tham dự, chia sẻ chuyên môn y khoa với NB, người nhà NB tại sự kiện. ĐẶC ĐIỂM NGƯỜI BỆNH & NGƯỜI THÂN Đặc điểm cá nhân NB
Sự ủng hộ của NB & người thân
Sự hài lòng của NB: + về nội dung TTGDSK + Về PPTT/ hình thức, chất lượng TL,
THỰC HIỆN CÁC HOẠT ĐỘNG TT-GDSK Tiến độ và nội dung TT-GDSK so với kế hoạch
Tư vấn cá nhân và Tư vấn trực tiếp
Truyền thông nhóm Góc truyền thông
- Nhân lực TTGDSK( Quy mô nhân lực, cơ cấu nhân lực, Năng lực cán bộ, Thái độ làm việc)
Cơ sở vật chất, trang thiết bị, phương tiện
Quản lý và Chính sách về TTGDSK( khó khăn, thuận lợi
Khung lý thuyết
Khung hoạt động điều dưỡng trong bệnh viện được xây dựng dựa trên Thông tư về hoạt động điều dưỡng và Thông tư số 43/2015/TT-BYT về công tác xã hội Các yếu tố ảnh hưởng trong khung này được xác định từ các nghiên cứu trước đây, bao gồm nghiên cứu của Bùi Minh Thông.
(47), Bùi Thị Chi Mai (57), Nguyễn Phương Thảo (36), v.v
TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng ngiên cứu
Các văn bản quy định, tài liệu, sổ sách và báo cáo liên quan đến hoạt động truyền thông và giáo dục sức khỏe tại Khoa Phẫu thuật Chi dưới, Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức rất quan trọng Những tài liệu này giúp đảm bảo quy trình hoạt động được minh bạch và hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- Người bệnh điều trị nội trú tại Khoa phẫu thuật Chi dưới, Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
Khi lựa chọn người tham gia nghiên cứu, tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân điều trị nội trú sắp ra viện, có khả năng trả lời câu hỏi phỏng vấn (đảm bảo sức khỏe tốt, thông thạo tiếng Việt) và đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Tiêu chuẩn loại trừ: Người bệnh dưới 18 tuổi.
Đối tượng tham gia nghiên cứu bao gồm Phó giám đốc phụ trách chuyên môn, lãnh đạo phòng điều dưỡng, lãnh đạo phòng công tác xã hội và lãnh đạo khoa của Khoa phẫu thuật Chi dưới.
Điều dưỡng có nhiệm vụ phân công TTGDSK
NB nội trú của khoa (NB được chọn sao cho đa dạng về các đặc điểm nhân khẩu học và tình trạng bệnh)
- Điều dưỡng và cán bộ quản lý: Cán bộ quản lý và Điều dưỡng có thâm niên làm việc tại bệnh viện trên 1 năm
- Cán bộ quản lý và điều dưỡng đi vắng hoặc nghỉ chế độ trong thời gian nghiên cứu.
2.2 Tiêu chí loại trừ: NB nội trú < 18 tuổi
2.3 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
-Thời gian dự kiến nghiên cứu: Tháng 1/2022- 11/2022
-Thời gian dự kiến thu thập số liệu: Tháng 7- 8/2022
-Địa điểm nghiên cứu: Tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và một số hoạt động tại khoa.
Thiết kế nghiên cứu
Mô tả cắt ngang kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng
Nghiên cứu định tính được tiến hành sau khi hoàn thành nghiên cứu định lượng, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân điều trị nội trú, dựa trên một số kết quả sơ bộ ban đầu.
Cỡ mẫu và cách chọn mẫu
Công thức tính cỡ mẫu ước lượng cho một tỷ lệ: n (1 /
n: Là cỡ mẫu nghiên cứu
Theo nghiên cứu của Nguyễn Phương Thảo năm 2017 tại bệnh viện E, có tới 75,4% bệnh nhân được tư vấn cá nhân tại cả ba thời điểm: khi nhập viện, trong quá trình điều trị và khi chuẩn bị ra viện.
d: 0,06 (độ chính xác tuyệt đối)
Thay vào công thức ta được n = 197 Dự phòng 10% đối tượng từ chối, không tham gia vào nghiên cứu, tổng cỡ mẫu dự kiến là 220 NB.
Để chọn mẫu, nghiên cứu viên sẽ thực hiện quy trình thu thập dữ liệu trong 20 ngày, mỗi ngày chọn từ 20 đến 25 bệnh nhân nội trú chuẩn bị ra viện dựa trên danh sách bệnh nhân ra viện hàng ngày Vào mỗi ngày, nghiên cứu viên sẽ lấy danh sách bệnh nhân ra viện và chọn tất cả bệnh nhân nội trú sẽ xuất viện, sau đó thông báo cho điều tra viên Điều tra viên sẽ dựa vào danh sách này để tiến hành phỏng vấn các đối tượng ra viện, và quá trình thu thập dữ liệu sẽ tiếp tục cho đến khi đạt đủ cỡ mẫu là 220 bệnh nhân.
Cỡ mẫu: Chọn chủ đích gồm 26 đối tượng, trong đó
Phỏng vấn sâu 5 cuộc với:
- 05 đối tượng tham gia phỏng vấn sâu là các cán bộ quản lý.
- 21 đối tượng tham gia 03 thảo luận nhóm (7 người/ thảo luận) với
- 1 điều dưỡng và 2 TLN với 2 nhóm NB nội trú.
Phỏng vấn sâu với 5 đại diện lãnh đạo của Khoa/Bệnh viện ĐKNN:
Ban giám đốc phụ trách chuyên môn
Lãnh đạo phòng điều dưỡng
Lãnh đạo khoa phẫu thuật Chi dưới
Điều dưỡng phụ trách công tác TTGDSK khoa phẫu thuật Chi dưới( Nhiệm vụ truyền thông, đa dạng, thâm niên công tác)
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tiến hành thảo luận nhóm với khoảng 10 bệnh nhân nội trú tại khoa, nhằm thu thập thông tin về giới tính, tuổi tác, thời gian nằm viện và kết quả ra viện của họ, bao gồm tình trạng tốt hoặc phục hồi Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân đối với công tác truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) trong quá trình điều trị.
Công cụ thu thập thông tin
tin Nghiên cứu định lượng gồm:
Bảng trống thu thập số liệu thứ cấp 6 tháng đầu năm 2021 và 6 tháng đầu năm 2022 (Phụ lục 1).
Bộ câu hỏi phỏng vấn người bệnh được thiết kế dựa trên nhiệm vụ truyền thông giáo dục sức khỏe của điều dưỡng, theo quy định tại Thông tư số 31/2021/TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2021 Nội dung này cũng tuân thủ các tiêu chí chất lượng bệnh viện Việt Nam được nêu trong quyết định số 6858/QĐ-BYT.
2016) Chi tiết bộ công cụ hỏi người bệnh trong Phụ lục 2 bao gồm:
- Phần A: Thông tin chung của người bệnh
Phần B của bài viết đề cập đến các nội dung tư vấn quan trọng cho người bệnh, bao gồm C6.2 về việc người bệnh được tư vấn và giáo dục sức khỏe trong quá trình điều trị cũng như trước khi ra viện Ngoài ra, C7.4 nhấn mạnh việc hướng dẫn người bệnh về chế độ ăn uống phù hợp với bệnh lý của họ A1.2 cho biết rằng người bệnh và người nhà cần được chờ đợi trong phòng đầy đủ tiện nghi và được vận chuyển phù hợp với tình trạng sức khỏe Cuối cùng, A1.4 nêu rõ rằng người bệnh phải được cung cấp thông tin và có cơ hội tham gia vào quá trình điều trị của mình.
Phần C của bài viết tập trung vào mức độ hài lòng của người bệnh đối với các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) Để đánh giá điều này, bộ công cụ tham khảo bảng hỏi Phản hồi về truyền thông sức khỏe (HCFQ) đã được phát triển bởi Mạng lưới ung thư Yorkshire, dựa trên các nghiên cứu trước đây.
Nghiên cứu định tính gồm:
- Bộ công cụ hướng dẫn phỏng vấn sâu cho lãnh đạo bệnh viện (Phụ lục 3).
- Bộ công cụ hướng dẫn thảo luận nhóm (Phụ lục 3).
Biến số nghiên cứu
2.7.1 Các biến số nghiên cứu định lượng
Bảng 0.1 Các biến số Mô tả hoạt động TT-GDSK theo tiến độ
TT Tên biến Định nghĩa biến Loại biến
A Các hoạt động TT-GDSK theo kế hoạch
GDSK tại bệnh viện, tại khoa/ trung tâm
Tên các hoạt động TT- GDSK trực tiếp, gián tiếp dành cho NB nội trú tại thời điểm nghiên cứu Định danh Lấy số liệu thứ cấp
2 Nội dung hoạt động
Nội dung cụ thể để thực hiện hoạt động TT-GDSK Định danh
Lấy số liệu thứ cấp
5 Thời điểm tổ chức hoạt động Điểm mốc bắt đầu tư vấn/ truyền thông cho NB Định danh
Lấy số liệu thứ cấp
6 Thời lượng diễn ra hoạt động
Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc một Định danh
TT Tên biến Định nghĩa biến Loại biến
Nguồn thông tin buổi tư vấn/truyền thông cấp
7 Tần suất triển khai hoạt động
Số lần trong một tuần/ tháng/ quý/năm triển khai cùng một loại hoạt động TT-GDSK Định danh Lấy số liệu thứ cấp
8 Địa điểm tổ chức hoạt động Địa điểm tổ chức hoạt động TT-GDSK Định danh
Lấy số liệu thứ cấp
9 Hình thức tổ chức hoạt động
Kênh truyền thông sử dụng với từng hoạt động TT- GDSK Định danh
Lấy số liệu thứ cấp
1 Nội dung các hoạt động đã thực hiện so với kế hoạch
Những nội dung hoạt động đã thực hiện đúng so với kế hoạch Định danh
Lấy số liệu thứ cấp, phỏng vấn, PVS
Kế hoạch, báo cáo P.ĐD, Điều dưỡng
2 Nội dung hoạt động bị thay đổi so với kế hoạch
Những nội dung hoạt động đã thực hiện nhưng có sự chỉnh sửa, thay đổi so với kế hoạch
3 Nội dung các hoạt động chưa thực hiện theo kế hoạch
Những nội dung hoạt động chưa thực hiện được so với kế hoạch
4 Lý do thay đổi/ chưa thực hiện
Lý do chỉnh sửa hoặc không thực hiện hoạt động Định danh
PVS ĐD phụ trách
TT Tên biến Định nghĩa biến Loại biến
Nguồn thông tin so với kế hoạch TTGDSK
5 Khó khăn, thuận lợi trong triển khai
Khó khăn, thuận lợi của Điều dưỡng trong khi thực hiện TT-GDSK Định danh
PVS ĐD phụ trách TTGDSK
C Sự hài lòng của người bệnh
Hài lòng chung về hoạt động TT-
Là mức độ hài lòng chung của NB về hoạt động TT- GDSK
Hài lòng về kỹ năng giao tiếp của CBYT
Là mức độ hài lòng của NB về kỹ năng giao tiếp của CBYT trong khi TT-GDSK
Hài lòng về nội dung TT-GDSK trực tiếp
Là mức độ hài lòng của NB về nội dung TT-GDSK được truyền tải trực tiếp bởi CBYT
Hài lòng về thời lượng, thời điểm
Là mức độ hài lòng của NB về thời điểm, thời lượng cho 1 lần truyền thông
Hài lòng về phương pháp truyền thông (trực tiếp)
Mức độ hài lòng của người bệnh (NB) về cách thức giao tiếp của cán bộ y tế (CBYT) bao gồm việc truyền thông qua nói chuyện, hướng dẫn trực tiếp, và sử dụng tài liệu cùng các phương tiện truyền thông.
6 Hài lòng về thiết kế của tài liệu
Là mức độ hài lòng của NB về hình thức, nội dung của
TT Tên biến Định nghĩa biến Loại biến
Nguồn thông tin truyền thông (gián tiếp) tài liệu truyền thông (gián tiếp)
Lý do không hài lòng
Lý do NB không hài lòng với từng yếu tố: Thời điểm thời lượng, phương pháp,… Định danh
Bảng 0.2 Các biến số yếu tố ảnh hưởng
TT Tên biến Định nghĩa biến Loại biến
1 Nhân lực thực hiện TT-GDSK
1 Số lượng điều dưỡng tham gia tổ chức TT-
Là số lượng điều dưỡng được giao nhiệm vụ xây dựng, triển khai, quản lý mảng TT-GDSK
Lấy số liệu thứ cấp
2 Số lượng cán bộ chuyên trách
Số lượng CBYT được bổ nhiệm để đảm nhiệm công việc TT-GDSK thường xuyên của Khoa/ Bệnh viện
Lấy số liệu thứ cấp
3 Số lượng cán bộ kiêm
Số lượng CBYT được giao nhiệm vụ tham gia TT- GDSK bên cạnh nhiệm vụ
Lấy số liệu thứ cấp
4 Sự ảnh hưởng của số lượng nhân lực đến hoạt động TT-
Quan điểm của các bên liên quan được xây dựng dựa trên các trường hợp cụ thể, thể hiện sự ảnh hưởng giữa số lượng nhân lực trong lĩnh vực truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) và hoạt động của TT-GDSK định danh Việc phân tích mối liên hệ này giúp xác định hiệu quả của nhân lực trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các chương trình TT-GDSK, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện nguồn nhân lực và hoạt động truyền thông.
PVS Lãnh đạo viện, P.ĐD, ĐDT
5 Thâm niên công tác tại bệnh viện
Khoảng thời gian tính từ thời điểm điều dưỡng bắt đầu làm việc tại bệnh viện cho đến thời điểm nghiên cứu
Lấy số liệu thứ cấp
6 Sự ảnh hưởng của thâm niên công tác đến hoạt động TT-
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa thâm niên công tác và hoạt động TT-GDSK
PVS Lãnh đạo viện, PĐD, ĐD được phụ trách TTGDSK
7 Trình độ học vấn của điều dưỡng
Là bằng cấp được tính theo ngạch viên chức của điều dưỡng làm truyền thông tại bệnh viện
Lấy số liệu thứ cấp
8 Sự ảnh hưởng của trình độ học vấn đến hoạt
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa trình độ học vấn và hoạt động TT-GDSK
PVS Lãnh đạo viện, P.ĐD, phòng CTXH, Điều dưỡng phụ động TT-
TT-GDSK của Điều dưỡng
Là trình độ cao nhất về TT- GDSK của Điều dưỡng làm truyền thông được xác nhận bởi việc tham gia các khóa đào tạo dài hạn, ngắn hạn
Lấy số liệu thứ cấp
10 Số lượng Điều dưỡng được đào tạo TT-
Số lượng Điều dưỡng được đào tạo, tập huấn kỹ năng TT-GDSK cơ bản hoặc/và chuyên sâu
Lấy số liệu thứ cấp
11 Sự ảnh hưởng của đào tạo đến hoạt động TT-
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa đào tạo TT-GDSK và hoạt động TT-GDSK
PVS Lãnh đạo viện, P.ĐD, Phòng CTXH, Điều dưỡng phụ trách TTGDSK
13 Nhận thức về tầm quan trọng
Nhận thức của CBKN về tầm quan trọng của hoạt động TT-GDSK trong bệnh viện
PVS Tất cả đối tượng định tính
14 Sự ảnh hưởng từ nhận thức của Đ D đến hoạt
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa nhận thức về TT- GDSK và hoạt động TT-
PVS Lãnh đạo viện, P.ĐD Phòng CTXH, Điều dưỡng phụ động TT-
2 Cơ sở vật chất TT-GDSK (CSVC, PT)
Là những CSVC, TTB, PT phục vụ cho công tác TT- GDSK
Lấy số liệu thứ cấp
Quan sát thực tế, quy định
Số lượng các CSVC, TTB,
PT sử dụng cho TT-GDSK tại khoa
Lấy số liệu thứ cấp
Quan sát thực tế, quy định
Tình trạng của các CSVC,
PT (hỏng, cũ, mới, cần thay thế/sửa chữa,…)
Lấy số liệu thứ cấp
Quan sát thực tế, quy định
4 Nguyên nhân dẫn đến tình trạng của
Lý do tại sao thiếu hoặc hỏng mà chưa mua hoặc thay mới (nếu có)
CSVC, PT đến hoạt động TT-
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa CSVC, PT TT-GDSK và hoạt động TT-GDSK
PVS Lãnh đạo viện, P.ĐD, CTXH, điều dưỡng phụ trách công tác
3 Kinh phí cho hoạt động TT-GDSK
Là số lượng kinh phí của bệnh viện/ khoa dành riêng cho TT-GDSK
Lãnh đạo bệnh viện,P.ĐD,P.CTXH
Là nguồn kinh phí của bệnh viện/ khoa dành riêng cho TT-GDSK (tự chi, tài trợ )
Lãnh đạo bệnh viện, P.ĐD, P.CTXH
3 Sự ảnh hưởng của kinh phí
TT-GDSK đến hoạt động TT-
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa kinh phí TT-GDSK và hoạt động TT-GDSK
PVS Lãnh đạo bệnh viện, P.ĐD, P.CTXH
4 Quản lý và chính sách
1 Quy tắc, quy định liên quan đến TT-
GDSK đang được triển khai tại các khoa/ trung tâm/ toàn bệnh viện
Các quy tắc, định mức, quy chế và tiêu chuẩn về Tổ chức và Quản lý Dịch vụ Y tế (TT-GDSK) được các bệnh viện, khoa/trung tâm và cá nhân liên quan tuân thủ, có thể là văn bản chính thức hoặc chưa chính thức, và đang được áp dụng trong thời gian nghiên cứu.
Lấy số liệu thứ cấp
Các văn bản quy định, chính sách của bệnh viện và Bộ
2 Chiến lược quản lý, điều hành triển khai hoạt động
Các chủ trương và biện pháp chiến lược được triển khai trong một thời gian nhất định nhằm giải quyết nhiệm vụ truyền thông giáo dục sức khỏe cụ thể đã được công bố bởi bệnh viện hoặc Bộ Y tế.
PVS Lãnh đạo viện, LĐP.ĐD, LĐP.KHTH, ĐD khoa phòng phụ của bệnh viện được ứng dụng tại thời điểm nghiên cứu. trách TTGDSK
3 Khó khăn, thuận lợi trong công tác điều hành, quản lý
Khó khăn, thuận lợi mà lãnh đạo gặp phải trong khi quản lý công tác TT-GDSK
PVS Lãnh đạo viện, LĐP ĐD, LĐP KHTH, ĐD phụ trách TTGDSK
4 Sự ảnh hưởng của quy định, hướng dẫn đến hoạt động TT-
Quan điểm của các bên liên quan dựa trên các trường hợp cụ thể về sự ảnh hưởng giữa quy định, hướng dẫn và hoạt động TT-GDSK
PVS Lãnh đạo viện, LĐP ĐD, LĐP.KHTH, Đ D phụ trách TTGDSK
5 Sự ảnh hưởng của chiến lược quản lý đến hoạt động TT-
Các bên liên quan có những quan điểm khác nhau về sự ảnh hưởng giữa chiến lược quản lý và hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) Định danh, dựa trên các trường hợp cụ thể Sự tương tác giữa chiến lược quản lý và hoạt động TT-GDSK có thể tạo ra những tác động tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách thức triển khai và điều chỉnh các chiến lược này trong thực tế.
PVS Lãnh đạo viện, LĐP.ĐD, LĐP.KHTH ĐD phụ trách TTGDSK
6 Công tác giám sát, theo dõi đánh giá hoạt động
Quy định thực hiện giám sát cấp viện, cấp khoa (nội dung, nhân lực, thời điểm, tần suất…) Định danh, rời rạc
Lấy số liệu thứ cấp, PVS
7 Chỉnh sửa sau giám sát
Sự chỉnh sửa của các khoa/ trung tâm sau giám sát PVS LĐP.ĐD
8 Sự ảnh hưởng của việc giám sát, đánh giá đến hoạt động TT-
Các bên liên quan có quan điểm khác nhau dựa trên những trường hợp cụ thể liên quan đến ảnh hưởng của việc giám sát và đánh giá đối với hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe Việc định danh các yếu tố này là cần thiết để nâng cao hiệu quả của các chương trình TT-GDSK, đồng thời đảm bảo rằng các chiến lược được triển khai phù hợp với nhu cầu thực tế của cộng đồng Sự tương tác giữa giám sát, đánh giá và hoạt động giáo dục sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững của các chương trình sức khỏe cộng đồng.
PVS Lãnh đạo viện, LĐP.ĐD, LĐP.KHTH
5 Đặc điểm người bệnh tham gia nghiên cứu
1 Tuổi Là tuổi tính theo năm dương lịch (hiệu số của năm nghiên cứu trừ đi năm sinh)
2 Nơi cư trú Là khu vực sinh sống hiện nay của đối tượng nghiên cứu Định danh
Là cấp học cao nhất đối tượng đã trải qua
Nghề nghiệp chính mà đối tượng nghiên cứu đang làm Định danh
Nguyên nhân NB nằm viện Định danh
Số ngày NB nằm viện
2.7.2 Chủ đề của Điều tra định tính
- Nhận thức về tầm quan trọng TT-GDSK
- Thực trạng, tiến độ, khó khăn thuận lợi khi thực hiện hoạt động TT-GDSK tại bệnh viện
- Cơ sở vật chất, phương tiện TT-GDSK
Môi trường triển khai hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) tại bệnh viện bao gồm các chính sách, chiến lược quản lý và điều hành, quy định quy trình, cùng với việc theo dõi, giám sát và đánh giá hiệu quả.
Phương pháp thu thập thông tin
Thu thập số liệu định lượng
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp được thực hiện bởi NCV thông qua việc sử dụng báo cáo từ các phòng ban như Tổ chức cán bộ, Điều dưỡng, Công tác xã hội và Khoa phẫu thuật chi dưới.
Phương pháp thu thập thông tin với người bệnh:
Phương pháp thu thập thông tin được áp dụng là tự điền từ phía người bệnh (NB) Thông tin sẽ được thu thập ngay sau khi người bệnh hoàn thành đợt điều trị nội trú tại khoa.
Quy trình thu thập thông tin
Bước 1: Tập huấn 3 điều tra viên trong 1 ngày trước khi bắt đầu nghiên cứu, tập huấn nội dung phiếu khảo sát, giải đáp các thắc mắc nếu có.
Bước 2: Lựa chọn đối tượng thu thập thông tin
Bước 3: ĐTV phỏng vấn đối tượng theo bộ câu hỏi đã thiết kế sẵn.
Bước 4: Kiểm tra và thu thập phiếu khảo sát.
Thu thập số liệu định tính Điều tra định tính do chính nghiên cứu viên chính (học viên) tiến hành Quy trình thu thập gồm:
Để triển khai nghiên cứu, cần hẹn gặp và giải thích rõ mục đích cũng như ý nghĩa của việc tham gia, đồng thời xin ý kiến đồng ý ghi âm từ đối tượng phỏng vấn Đối với thảo luận nhóm, các bệnh nhân (NB) sẽ được giới thiệu về nghiên cứu và mời tham gia vào buổi chiều ngay sau khi xuất viện Đối với những NB đồng ý tham gia, học viên sẽ hỗ trợ thủ tục ra viện vào cuối buổi sáng để đảm bảo thảo luận nhóm diễn ra vào đầu giờ chiều.
- Mỗi nhóm mất khoảng 46-60 phút để phỏng vấn sâu hoặc 60-75 phút cho thảo luận nhóm
- Tiến hành phỏng vấn và ghi âm
Phân tích và xử lý số liệu
Dữ liệu định lượng sẽ được thu thập, làm sạch và nhập vào máy tính thông qua phần mềm EpiData 3.1 Sau đó, dữ liệu sẽ được phân tích bằng phương pháp thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ) sử dụng phần mềm SPSS 20.
+ Số liệu định tính: Số liệu được mã hoá và tổng hợp riêng theo từng nhóm chủ đề.
Sai số và cách khắc phục sai số
Trong quá trình nhập liệu, cần chú ý đến việc tránh thiếu sót hoặc nhập sai số liệu bằng cách thực hiện nhập liệu một cách cẩn thận Đối với các đối tượng nghiên cứu, việc thiết kế bộ câu hỏi cần phải rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời nên có giải đáp thắc mắc ngay tại chỗ hoặc cung cấp địa chỉ liên hệ để hỗ trợ nếu cần thiết.
Sai số nhớ lại: đối tượng nhớ chưa chính xác quá trình được TT-GDSK của mình tính từ lúc bắt đầu sử dụng dịch vụ y tế.
Bộ công cụ khảo sát hiện tại có các câu hỏi chưa rõ ràng và chưa được chuẩn hóa Để cải thiện, cần tiến hành dịch bộ câu hỏi và xin ý kiến từ các chuyên gia về ngôn ngữ Sau đó, thiết kế lại bộ câu hỏi và thực hiện một cuộc điều tra thử nhằm hoàn thiện bộ câu hỏi, đảm bảo phù hợp với đối tượng nghiên cứu.
Mục đích nghiên cứu cần được giải thích rõ ràng cho đối tượng tham gia, nhằm giúp họ hiểu rõ về tầm quan trọng của nghiên cứu Điều này sẽ khuyến khích họ cung cấp những câu trả lời trung thực về trải nghiệm của mình trong quá trình tham gia chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK).
Đạo đức nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ tiến hành sau khi được Hội đồng đánh giá đề cương của Trường Đại học Y tế công cộng thông qua.
Nghiên cứu sẽ được thực hiện với sự chấp thuận của cộng đồng, sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và ban lãnh đạo bệnh viện, cùng với sự đồng thuận từ lãnh đạo khoa Các đối tượng tham gia nghiên cứu sẽ là những người tự nguyện.
Tất cả những thông tin cung cấp được bảo mật tuyệt đối và chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu, không phục vụ cho mục đích nào khác.
DỰ KIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe cho người bệnh nội trú
khỏe cho người bệnh nội trú
Bảng 3.10 Tình hình nhân lực điều dưỡng Đối tượng Tổng Nữ
Thâm niên công tác (năm)
Trình độ học vấn Đào tạo về TT-GDSK
Liên tục Hệ thống GDQD
Bảng 3.11 Cơ sở vật chất của Khoa phẫu thuật chi dưới
K=Không có, KĐ=Có nhưng không đủ, Đ=Đủ
TT Tên cơ sở vật chất, TTB Tình trạng
1 Tài liệu TT-GDSK cho NB do các cơ quan có thẩm quyền ban hành theo định kỳ hoặc theo chiến dịch, chương trình truyền thông như tờ rơi, tranh, ảnh, băng hình…
2 Góc truyền thông, tranh ảnh về dinh dưỡng ở các khoa lâm sàng và những nơi tập trung nhiều NB và người nhà NB
3 Tranh ảnh / tờ rơi / băng hình với chủ đề chế độ ăn
4 Tài liệu truyền thông dinh dưỡng (in/phát trên màn hình)
5 Tranh ảnh, tờ rơi tuyên truyền về hướng dẫn người nhà và người bệnh điều trị tại khoa phẫu thuật Chi dưới bệnh viện hữu nghị Việt Đức
6 Bảng thông tin* và truyền thông hướng dẫn người nhà và
TT Tên cơ sở vật chất, TTB Tình trạng người bệnh điều trị tại khoa phẫu thuật Chi dưới bệnh viện hữu nghị Việt Đức
7 Hộp phát tờ rơi miễn phí truyền thông
9 Ti vi tại phòng chờ, sảnh chờ
10 Nội quy hướng dẫn cho NB, người nhà NB
Bảng 3.12 Cơ sở vật chất, phương tiện cho Phòng tư vấn của Khoa/ Bệnh viện
Tên cơ sở vật chất, phương tiện Không Có Tình trạng, số lượng Bàn ghế làm việc cho cán bộ làm tư vấn
Ghế ngồi cho các đối tượng đến tư vấn
Ti vi từ 21” – 32” Đầu DVD
Phỏng vấn định tính cho thấy rằng kinh phí cấp cho công tác truyền thông giáo dục sức khỏe tại Khoa/Bệnh viện gặp nhiều thuận lợi và khó khăn Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm quy trình phân bổ ngân sách, sự hỗ trợ từ lãnh đạo và sự tham gia của đội ngũ nhân viên Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức như thiếu hụt nguồn lực tài chính và sự không đồng nhất trong việc triển khai các chương trình Việc cải thiện quản lý kinh phí sẽ góp phần nâng cao hiệu quả của công tác TT-GDSK.
3.2.4 Quản lý và chính sách
Bảng 3.13 Thông tin chung của NB tham gia phỏng vấn
Thông tin chung Tần số Tỷ lệ
Tuổi thấp nhất: Tuổi cao nhất Nơi cư trú - Hà Nội
- Tỉnh ngoài Trình độ học vấn
- Tiểu học, trung học cơ sở
- Trung cấp và Cao đẳng
- Đại học trở lên Nghề nghiệp
- Khác Số ngày nằm viện
- Trên 10 ngày Số ngày nằm viện trung bình:
Số ngày nằm viện ít nhất:
Số ngày nằm viện nhiều nhất: