Cơ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VÈ BẢO ĐẢM QUYÈN CỦA TRẺ EM ĐƯỢC CHÀM SÓC THAY THÉ
Các khái niệm CO’ bản
Việc hiểu rõ khái niệm về trẻ em là rất quan trọng cho công tác chăm sóc và bảo vệ trẻ em Theo nguyên lý phát triển của chủ nghĩa duy vật, con người trải qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn tuổi tác có những đặc thù riêng Ranh giới giữa trẻ em và người lớn thường được xác định dựa trên độ tuổi, và trẻ em được coi là những cá nhân trong giai đoạn phát triển từ sơ sinh đến trưởng thành Về mặt pháp lý, trẻ em thường có ít quyền hơn người lớn và cần có người giám hộ để đưa ra quyết định quan trọng Độ tuổi xác định trẻ em có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia, và khái niệm này đã tồn tại từ lâu, với trẻ em được định nghĩa là những người chưa trưởng thành.
Năm 1959, nội dung quy định rằng trẻ em, do chưa phát triển đầy đủ về tinh thần và thể lực, cần được bảo vệ và chăm sóc đặc biệt, bao gồm cả sự bảo vệ pháp lý trước và sau khi sinh Điều này xác định rằng trẻ em bắt đầu từ khi còn là bào thai và được bảo vệ về mặt pháp lý Thêm vào đó, Điều 1 của Công ước về quyền trẻ em năm 1989 định nghĩa "trẻ em" là bất kỳ người nào dưới 18 tuổi, trừ khi pháp luật quy định tuổi thành niên sớm hơn.
Theo Công ước về quyền trẻ em năm 1989, trẻ em được xác định là người dưới 18 tuổi, trừ khi pháp luật quốc gia quy định độ tuổi khác Tại Việt Nam, Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 định nghĩa trẻ em là công dân Việt Nam dưới 16 tuổi Luật Trẻ em hiện hành cũng quy định trẻ em là người dưới 16 tuổi Điều này cho thấy sự thay đổi quan trọng khi tất cả trẻ em dưới 16 tuổi, không phân biệt quốc tịch, đều được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục như nhau Đặc điểm này thể hiện sự hài hòa của pháp luật Việt Nam với pháp luật quốc tế trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay.
Trẻ em là nhóm đối tượng trong xã hội thuộc độ tuổi nhất định, có đầy đủ quyền con người Họ là những cá nhân chưa trưởng thành, còn non nớt về thể chất và trí tuệ, dễ bị tổn thương Do đó, trẻ em cần được bảo vệ và chăm sóc đặc biệt bởi gia đình và xã hội.
Trước khi tìm hiếu khái niệm về quyền trẻ em ta cần làm rõ khái niệm
Quyền là khái niệm pháp lý chỉ những điều mà pháp luật công nhận và đảm bảo cho cá nhân, tổ chức thực hiện, cho phép họ được hưởng, làm và đòi hỏi mà không bị ngăn cản Đặc trưng của quyền bao gồm sự ghi nhận pháp lý và sự bảo đảm thực hiện từ các quy định pháp luật, cùng với sự thừa nhận xã hội gắn liền với cá nhân trong các quan hệ xã hội cụ thể Quyền của cá nhân có thể phát sinh, tăng hoặc giảm theo từng thời điểm trong quá trình phát triển của xã hội Các quyền cơ bản của cá nhân bắt đầu khi họ sinh ra và chỉ bị tước bỏ bởi pháp luật, chấm dứt khi người đó qua đời.
Công ước Quốc tế về quyền trẻ em hiện là văn kiện quốc tế có giá trị pháp lý cao nhất liên quan đến quyền con người của trẻ em, bao gồm 54 điều khoản quan trọng.
Công ước Quốc tế về quyền trẻ em, được Liên hợp quốc thông qua vào năm 1989, quy định 8 khoản quyền cơ bản mà mọi trẻ em trên toàn thế giới đều được hưởng Hầu hết các quốc gia đều đồng tình và đã phê chuẩn công ước này, thể hiện cam kết bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của trẻ em trên toàn cầu.
1989 Theo Công ước vê Quyên trẻ em năm 1989, trẻ em có 4 nhóm quyên cơ bản:
Qiiyẻn trẻ em co the ohia lôm ^4 nhõm quyẻn bCTI
T ré quyi4n ttiuởng vả đưoc dap ửng nhưng dbóu kiên cân thuật nhát dế tỏn tại vố phAt hiển em đuọ<
Trẻ em được giao due vul rtihí.n, ạiẠi tri, dược phijf 1riổn những Uhả nang va sô thlch của mình
I !• nm dưpe tiớỡỊ nhũn ớbớằrrj tin phù hop được láng nghe , iíưpE tli.tm yi/i HỘI hqp tĩuvc nẻu ý kién trong nhửng quyét d|nh bủn tlứn trồ
Hình 1.1: Quyên trẻ em theo Công ước vê Quyên trẻ em
Quyền được sống còn của trẻ em bao gồm việc đảm bảo cho các em có một cuộc sống bình thường với những nhu cầu cơ bản như mức sống đủ, nơi ở, dinh dưỡng hợp lý và chăm sóc sức khỏe Ngoài ra, trẻ em cần phải được khai sinh ngay sau khi ra đời để bảo vệ quyền lợi của mình.
Quyền được phát triển của trẻ em bao gồm các điều kiện cần thiết để trẻ em phát triển toàn diện về tinh thần và đạo đức Điều này bao gồm quyền học tập, vui chơi, tham gia các hoạt động văn hóa, tiếp nhận thông tin, và tự do trong tư tưởng, tôn giáo, tín ngưỡng Sự yêu thương và cảm thông từ cha mẹ là yếu tố quan trọng giúp trẻ em phát triển một cách hài hòa.
Quyền được bảo vệ trẻ em là rất quan trọng, bao gồm các quy định nhằm ngăn chặn mọi hình thức bóc lột lao động, xâm hại tình dục và lạm dụng Trẻ em cần được bảo vệ khỏi những mối đe dọa này để đảm bảo một môi trường an toàn và lành mạnh cho sự phát triển của chúng.
Trẻ em cần được bảo vệ khỏi các hành vi như sử dụng ma túy, bị bỏ rơi, bắt cóc và buôn bán Họ cũng có quyền được bảo vệ khỏi sự can thiệp vô cớ vào thư tín và sự riêng tư Quyền bảo vệ này bao gồm việc không bị tra tấn, đánh đập và lạm dụng, ngay cả khi trẻ em vi phạm pháp luật hoặc bị giam giữ.
Trẻ em có quyền tham gia tích cực vào cuộc sống của mình bằng cách tự do bày tỏ quan điểm và ý kiến Chúng cũng có quyền kết bạn, giao lưu và tham gia hội họp hòa bình Để đảm bảo quyền lợi này, cần tạo điều kiện cho trẻ tiếp cận các nguồn thông tin và lựa chọn thông tin phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Quyền trẻ em đã được công nhận qua các văn kiện pháp lý quốc tế, và các quốc gia thành viên có trách nhiệm tuân thủ Việc định nghĩa quyền trẻ em không đơn giản vì nó được tiếp cận từ nhiều góc độ Việt Nam là nước đầu tiên ở châu Á và thứ hai trên thế giới phê chuẩn Công ước Liên hiệp quốc về Quyền trẻ em vào ngày 20 tháng 2 năm 1990 Trong những năm qua, nhà nước đã ban hành nhiều chính sách và văn bản pháp luật nhằm bảo vệ quyền trẻ em, tạo thành một hệ thống pháp luật phù hợp với các công ước quốc tế và truyền thống văn hóa dân tộc.
Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em là vấn đề quan trọng, vì trẻ em là những chủ nhân tương lai của đất nước Trong mọi hoàn cảnh, trẻ em luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ nhà nước, gia đình và toàn xã hội Là thành viên của xã hội và công dân của quốc gia, quyền trẻ em gắn liền với quyền công dân và quyền con người.
Khi xem xét quyền trẻ em trong gia đình, trẻ em cần được bảo vệ và chăm sóc cả về vật chất lẫn tinh thần để phát triển toàn diện Đây không chỉ là quyền của trẻ mà còn là nghĩa vụ của cha mẹ.
Quyền của trẻ em được chăm sóc thay thế trong pháp luật quốc tế và Việt Nam
1.2.1 Trong pháp luật quốc tế
Trước thế kỷ XX, trẻ em chỉ được xem là tài sản của gia đình, và vấn đề quyền trẻ em chưa được chú ý trong xã hội Đến sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 - 1918), quyền trẻ em mới bắt đầu được quan tâm, đặc biệt với sự ra đời của các tổ chức cứu trợ tại Anh và Thụy Điển vào năm 1919.
Năm 1923, Hiến chương về quyền trẻ em được ban hành, đánh dấu sự khởi đầu cho việc công nhận quyền lợi của trẻ em Đến năm 1924, Hội Quốc Liên đã thông qua Tuyên ngôn Giơnevơ về quyền trẻ em, được xây dựng dựa trên Hiến chương năm 1923, từ đó khái niệm quyền trẻ em chính thức được xác lập và thừa nhận Hiến chương này đã đề ra 5 điểm quan trọng về các quyền của trẻ em.
- Thứ nhất, trẻ em phải được tạo điều kiện để phát triển bình thường về thể chất và tinh thần;
Trẻ em cần được chăm sóc toàn diện, bao gồm việc đảm bảo đủ dinh dưỡng cho những trẻ em đói, chữa trị kịp thời cho những trẻ ốm đau, hỗ trợ phát triển cho trẻ chậm phát triển, hướng dẫn cho trẻ hư, và cưu mang những trẻ mồ côi hoặc không có người thân.
- Thứ ba, trẻ em phải được ưu tiên cứu giúp khi xảy ra hoạn nạn;
- Thứ tư, trẻ em phải được tạo khả năng đề có công ăn việc làm và phải được bảo vệ chống mọi hình thức bóc lột;
- Thứ năm, trẻ em phải được nuôi dạy với tinh thần được phát huy những năng lực tốt nhất nhằm phục vụ loài người.
Năm 1948, Liên Hợp Quốc đã thông qua Tuyên ngôn thế giới về quyền con người, khẳng định rằng "Mọi người đều được hưởng tất cả các quyền và quyền tự do mà không có bất kỳ sự phân biệt nào." Tuyên ngôn này công nhận trẻ em là chủ thể có đầy đủ quyền con người và được bình đẳng như các thành viên khác trong xã hội Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em trong cộng đồng.
Các bà mẹ và trẻ em có quyền được nhận sự chăm sóc và hỗ trợ đặc biệt Tất cả trẻ em, bất kể hoàn cảnh sinh ra, đều cần được hưởng bảo trợ xã hội bình đẳng Điều này khẳng định rằng trẻ em không chỉ có quyền được đảm bảo các quyền con người cơ bản mà còn cần được xã hội bảo vệ như một đối tượng đặc biệt.
Năm 1959, Liên Hợp Quốc đã ban hành Tuyên bố thứ hai về quyền trẻ em, kế thừa và phát triển từ Tuyên bố Giơnevơ năm 1924 Tuyên bố khẳng định rằng trẻ em cần được bảo vệ và chăm sóc đặc biệt do chưa trưởng thành về tinh thần và thể lực, bao gồm cả sự bảo vệ pháp lý trước và sau khi sinh Tuyên bố kêu gọi cha mẹ, cá nhân, tổ chức tình nguyện, chính quyền địa phương và các quốc gia công nhận và thực hiện quyền trẻ em thông qua 10 nguyên tắc, trong đó nguyên tắc thứ sáu nhấn mạnh rằng trẻ em cần được yêu thương và hiểu biết để phát triển toàn diện Trẻ em phải được nuôi dưỡng trong môi trường yêu thương và an toàn, và xã hội cũng như chính quyền có trách nhiệm chăm sóc trẻ không có gia đình hoặc thiếu phương tiện hỗ trợ Điều này thể hiện rõ quyền được chăm sóc thay thế cho trẻ em, đánh dấu sự phát triển quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em.
Năm 1979, Liên hợp quốc nhất trí soạn thảo Công ước về quyền trẻ em Sau
10 năm soạn thảo, sửa đổi tích cực, Công ước được Đại hội đồng Liên hợp quốc
Công ước về Quyền Trẻ em, được thông qua vào ngày 20/11/1989 và có hiệu lực từ ngày 02/9/1990, là văn bản pháp lý đầu tiên xác định các quyền trẻ em một cách tiến bộ và nhân đạo Công ước này ràng buộc các quốc gia thành viên trong việc bảo vệ và thực hiện quyền trẻ em toàn cầu Bốn nhóm quyền cơ bản được nêu rõ trong Công ước bao gồm quyền sống còn, quyền phát triển, quyền được bảo vệ và quyền tham gia của trẻ em Đặc biệt, Công ước lần đầu tiên đề cập đến quyền được “chăm sóc thay thế” cùng các hình thức chăm sóc thay thế khác.
Trẻ em bị tước mất môi trường gia đình, dù tạm thời hay vĩnh viễn, có quyền được bảo vệ và hỗ trợ đặc biệt từ nhà nước Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo rằng những trẻ em này nhận được sự chăm sóc thay thế phù hợp theo pháp luật quốc gia, thông qua các hình thức như gửi nuôi, nhận làm con nuôi, hoặc đưa vào các cơ sở chăm sóc trẻ em Đồng thời, cần quan tâm đến dân tộc, tôn giáo, văn hóa và ngôn ngữ của trẻ em (Điều 20).
Việc cho trẻ em ra nước ngoài làm con nuôi là một biện pháp thay thế chăm sóc trẻ em, đặc biệt khi không thể gửi trẻ đến gia đình chăm sóc hoặc khi không có điều kiện chăm sóc phù hợp tại quê hương Quy trình cho trẻ em làm con nuôi ra nước ngoài phải tuân thủ đúng quy định pháp luật, đảm bảo không có hành vi trục lợi và mang lại lợi ích tốt nhất cho trẻ em (Điều 21).
Theo Công ước quyền trẻ em, các Quốc gia thành viên cần đảm bảo trẻ em được chăm sóc thay thế phù hợp khi không thể sống trong môi trường gia đình gốc Việc cân nhắc giải pháp nuôi dạy trẻ em phải chú trọng đến mong muốn nuôi dạy lâu dài, trong đó nhận làm con nuôi là một giải pháp hiệu quả Công ước La Hay năm 1993 nhấn mạnh rằng trẻ em cần phát triển trong môi trường gia đình, nơi có tình yêu thương và sự cảm thông, điều này càng cho thấy tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề con nuôi quốc tế.
Công ước La Hay được thiết lập nhằm đảm bảo quyền lợi cho trẻ em trong quá trình nuôi con nuôi quốc tế, tạo điều kiện cho những trẻ em không có gia đình thích hợp tại quê hương tìm được một mái ấm lâu dài Công ước này thiết lập một hệ thống hợp tác giữa các quốc gia ký kết, nhằm tôn trọng và bảo vệ các quyền cơ bản của trẻ em theo luật pháp quốc tế Qua đó, nuôi con nuôi không chỉ là một biện pháp chăm sóc thay thế mà còn giúp trẻ em xây dựng mối quan hệ pháp lý bền vững với gia đình nuôi.
“Trẻ em hôm nay - Thế giới ngày mai” là thông điệp quan trọng, thể hiện cam kết của nhân loại đối với quyền trẻ em Việc bảo vệ quyền trẻ em, đặc biệt là quyền được chăm sóc thay thế, cần được chú trọng hơn nữa để đảm bảo rằng trẻ em, những chủ nhân tương lai, được nuôi dưỡng trong môi trường lành mạnh và phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần.
1.2.2 Trong pháp luật Việt Nam
Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn thể hiện tình thương và sự quan tâm đặc biệt đối với trẻ em, với nhiều bài viết đề cập đến quyền trẻ em trong di sản của Người Những quan điểm của Người về quyền trẻ em đã trở thành kim chỉ nam cho Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng chính sách và pháp luật bảo vệ quyền trẻ em Việt Nam từ khi đất nước ra đời cho đến nay Quyền trẻ em đã được ghi nhận trong Hiến pháp đầu tiên năm 1946, cụ thể tại Điều 14, nhấn mạnh việc chăm sóc và giáo dưỡng trẻ em Ngoài ra, quyền trẻ em cũng được công nhận trong các bản Hiến pháp năm 1959, 1980 và 1992.
Hiến pháp năm 1992 đã quy định quyền trẻ em tại Điều 40, nhấn mạnh trách nhiệm của Nhà nước, xã hội, gia đình và công dân trong việc bảo vệ và chăm sóc bà mẹ và trẻ em, đồng thời thực hiện chương trình dân số và kế hoạch hóa gia đình Đến Hiến pháp năm 2013, quyền trẻ em được cụ thể hóa tại khoản 1, Điều 37, khẳng định rằng trẻ em cần được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục bởi Nhà nước, gia đình và xã hội, đồng thời có quyền tham gia vào các vấn đề liên quan đến trẻ em Luật pháp nghiêm cấm mọi hành vi xâm hại, hành hạ, ngược đãi, bỏ mặc, lạm dụng và bóc lột sức lao động của trẻ em.
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, ngoài các bản Hiến pháp, còn nhiều văn bản pháp luật quy định về quyền trẻ em trong các lĩnh vực như hình sự, giáo dục, y tế, lao động, bảo hiểm, hôn nhân và gia đình Tuy nhiên, các quy định trực tiếp về quyền trẻ em được chăm sóc thay thế chủ yếu được nêu rõ trong các văn bản pháp lý chuyên biệt về bảo vệ trẻ em.
Pháp lệnh về Bào Luật Bão vệ, vệ, chàm sóc và chẩm sóc va giáo dục trẻ em giáo dục trẽ em năm 1979 nãni 2004
Luật Bão vệ, chàm sóc và giáo dục trẻ em năm 1991
Hình 1.2: Quá trình phát triên pháp luật vê trẻ em ở Việt Nam
A Từ Pháp lệnh về Bảo vệ, chàm sóc và giáo dục trẻ em năm 1979 đến trước Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 1991