NÂNG CAO HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAMDANH MỤC CÁC BẢNG, BIỂU, SƠ ĐỒ, HÌNH VẼ6LỜI MỞ ĐẦU8Chương 1. LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG121.1.Khái niệm về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng121.2.Vai trò, chức năng, nhiệm vụ của chuỗi cung ứng đối với doanh nghiệp sản xuất kinh doanh và nền kinh tế141.2.1.Vai trò141.2.2.Chức năng151.2.3.Nhiệm vụ161.3.Mục đích của quản trị chuỗi cung ứng171.4.Các thành phần của chuỗi cung ứng181.4.1.Nhà cung cấp dịch vụ191.4.2.Nhà sản xuất201.4.3.Nhà phân phối201.4.4.Nhà bán lẻ211.4.5.Khách hàng211.5.Quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng221.5.1.Hoạch định221.5.2.Tìm kiếm nguồn hàng261.5.3.Sản xuất301.5.4.Phân phối321.6.Các yếu tố tác động đến chuỗi cung ứng361.6.1.Sản xuất361.6.2.Hàng hóa lưu kho381.6.3.Địa điểm391.6.4.Vận tải401.6.5.Thông tin411.7.Các chỉ tiêu đo lường hiệu suất hoạt động chuỗi cung ứng421.7.1.Chất lượng (Quality)431.7.2.Giá thành (Cost)441.7.3.Vận chuyển (Delivery)45Chương 2. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM462.1.Tổng quan về Công ty ô tô Toyota Việt Nam462.1.1.Thông tin chung462.1.2.Lịch sử hình thành và phát triển472.1.3.Cơ cấu tổ chức và chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban512.2.Các giá trị chung của Công ty ô tô Toyota Việt Nam (Toyota Value)552.3.Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2017 – 202157Chương 3. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TẠI CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM633.1.Phân tích hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty ô tô Toyota Việt Nam633.1.1.Các thành phần trong chuỗi cung ứng của Công ty ô tô Toyota Việt Nam633.1.2.Quy trình Công ty ô tô Toyota Việt Nam hoạt động chuỗi cung ứng723.2.Đo lường các chỉ tiêu về hiệu suất hoạt động của chuỗi cung ứng của Công ty ô tô Toyota Việt Nam753.3.Đánh giá mô hình quản trị chuỗi cung ứng của Công ty ô tô Toyota Việt Nam những năm gần đây903.2.1.Thành tựu903.2.2.Hạn chế923.2.3.Nguyên nhân93Chương 4. MỘT SỐ ĐỀ XUẤT NÂNG CAO HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TẠI CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM964.1.Các giải pháp, đề xuất đối với Công ty ô tô Toyota Việt Nam964.2.Kiến nghị đối với các cơ quan ban ngành97KẾT LUẬN100DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO101
LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG
Khái niệm về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng
Khái niệm “quản trị chuỗi cung ứng” đã xuất hiện từ cuối thập niên 80 và trở nên phổ biến vào những năm 90, thay thế cho các thuật ngữ như “hậu cần” hay “quản trị hoạt động” Theo định nghĩa, chuỗi cung ứng là sự liên kết giữa các công ty có trách nhiệm đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường.
Management, Douglas M Lambert, James R Stock và Lisa M Ellram,
A supply chain is a comprehensive network that encompasses various facilities and distribution options essential for the procurement of materials, their transformation into intermediate and finished products, and the distribution of these products to customers It includes all parties involved in satisfying customer demands, such as manufacturers, suppliers, transporters, warehouses, retailers, and even the customers themselves Understanding the intricacies of supply chain management is vital for optimizing operations and enhancing customer satisfaction.
Supply chain management (SCM) is defined as the integration of key business processes from end-users to original suppliers, aiming to add value for customers and stakeholders It involves the strategic coordination of traditional business functions within a company and across the supply chain, enhancing the long-term performance of individual companies and the overall supply chain SCM employs various methods to effectively integrate suppliers, manufacturers, warehouses, and stores, ensuring that products are produced and distributed in the correct quantities, at the right locations, and on time, while minimizing costs and meeting service level requirements Ultimately, SCM focuses on coordinating production, storage, location, and transportation activities among supply chain members to achieve optimal utility and efficiency in the market served.
Supply chain management involves the strategic coordination of production, inventory, location, and transportation among all participants in the supply chain Its primary goal is to optimize responsiveness and efficiency tailored to the specific market needs.
Chuỗi cung ứng là yếu tố thiết yếu để đáp ứng nhu cầu khách hàng Quản lý chuỗi cung ứng coi chuỗi cung ứng và các tổ chức liên quan như một thực thể độc lập Phương pháp tiếp cận hệ thống giúp nắm bắt và quản lý các hoạt động cần thiết để điều phối lưu lượng sản phẩm và dịch vụ, nhằm phục vụ khách hàng cuối cùng một cách tốt nhất.
Vai trò, chức năng, nhiệm vụ của chuỗi cung ứng đối với doanh nghiệp sản xuất kinh doanh và nền kinh tế
Chuỗi cung ứng đóng vai trò to lớn đối với doanh nghiệp sản xuất cũng như đối với nền kinh tế: v Đối với doanh nghiệp sản xuất:
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong các công ty, giúp tối ưu hóa đầu vào và đầu ra một cách hiệu quả Bằng cách thay đổi nguồn nguyên vật liệu hoặc cải thiện quy trình luân chuyển hàng hóa và dịch vụ, chuỗi cung ứng giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh Hơn nữa, quản trị chuỗi cung ứng hỗ trợ mạnh mẽ cho hoạt động tiếp thị, đặc biệt là marketing hỗn hợp, đảm bảo sản phẩm được phân phối đúng nơi và đúng thời điểm Trong một công ty sản xuất, ba yếu tố chính của dây chuyền cung ứng luôn hiện hữu.
1 Thứ nhất là các bước khởi đầu và chuẩn bị cho quá trình sản xuất, hướng tới những thông tin tập trung vào khách hàng và yêu cầu của họ.
2 Thứ hai là bản thân chức năng sản xuất, tập trung vào những phương tiện, thiết bị, nhân lực, nguyên vật liệu và chính quá trình sản xuất.
3 Thứ ba là tập trung vào sản phẩm cuối cùng, phân phối và một lần nữa hướng tới những thông tin tập trung vào khách hàng và yêu cầu của họ.
Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối khả năng sản xuất có giới hạn và thực hiện kế hoạch sản xuất hiệu quả Để đạt được điều này, việc thu thập dữ liệu chính xác về hoạt động tại các nhà máy là điều kiện tiên quyết Bằng cách tận dụng dữ liệu chính xác, quản trị chuỗi cung ứng có thể tối ưu hóa kế hoạch sản xuất, giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao nhất trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chuỗi cung ứng không chỉ tồn tại trong doanh nghiệp mà còn là một hệ thống khổng lồ ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong đời sống hàng ngày của chúng ta Mỗi sản phẩm như thực phẩm, xăng dầu hay hàng hóa nhựa đều có chuỗi cung ứng riêng, và những chuỗi này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Chẳng hạn, biến động trong chuỗi cung ứng xăng dầu có thể ảnh hưởng đến nguồn cung và từ đó tác động đến giao thông vận tải, gây ra hiệu ứng lan tỏa tới các hoạt động kinh tế khác Do đó, chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hỗ trợ các nhà quản lý kinh tế vĩ mô điều chỉnh hoạt động một cách nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các hoạt động của doanh nghiệp sản xuất và nền kinh tế Nó giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng còn đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các khâu từ cung ứng nguyên liệu đến phân phối sản phẩm, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Quản trị chuỗi cung ứng là một phương pháp quản lý hiệu quả quá trình lưu chuyển vật liệu thô, xử lý nội bộ và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng Khi các tổ chức tập trung vào năng lực cốt lõi và gia tăng tính linh hoạt, họ thường giảm bớt quyền sở hữu nguyên liệu thô và kênh phân phối, dẫn đến xu hướng thuê ngoài các doanh nghiệp chuyên nghiệp để thực hiện các hoạt động này với chi phí thấp hơn và hiệu quả cao hơn Điều này không chỉ làm tăng số lượng tổ chức tham gia vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn giảm bớt sự giám sát trong quản lý logistics hàng ngày Chức năng chính của quản trị chuỗi cung ứng là củng cố niềm tin và tăng cường sự hợp tác giữa các đối tác, từ đó cải thiện hàng tồn kho và tốc độ di chuyển hàng hóa.
Chuỗi cung ứng trong nền kinh tế là một mạng lưới các hoạt động như thu mua, sản xuất, phân phối, bán hàng và tiêu thụ sản phẩm, được thực hiện bởi các chủ thể kinh tế hợp tác trong một liên minh Mạng lưới này phản ánh môi trường cạnh tranh và hợp tác của các hoạt động kinh doanh, đồng thời cho thấy sự cạnh tranh giữa các chuỗi cung ứng trong các thị trường liên quan Chức năng chính của chuỗi cung ứng là kết nối các chủ thể kinh tế nhằm tối ưu hóa hoạt động của họ, từ đó tạo ra sự cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ trong nền kinh tế.
Chuỗi cung ứng không chỉ đảm bảo vai trò và chức năng mà còn có nhiệm vụ quan trọng trong việc điều tiết hoạt động của doanh nghiệp sản xuất Nó giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng còn góp phần duy trì sự linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh chóng với biến động của thị trường, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng với chi phí tối ưu, đồng thời giảm chi phí cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng hệ thống chuỗi cung ứng không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn hỗ trợ sự phát triển của chiến lược thương mại điện tử Đây là yếu tố then chốt cho giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B) Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, các chiến lược cần dựa trên hệ thống sản xuất, tạo ra mối liên kết quan trọng trong chuỗi cung ứng.
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện nay bằng cách điều tiết hoạt động giữa các chủ thể kinh tế, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động và duy trì dòng chảy vật chất, tài chính ổn định Điều này đảm bảo rằng công tác logistics trong nền kinh tế quốc dân được thực hiện một cách hiệu quả Để thích ứng với xu thế hội nhập, chuỗi cung ứng cần gia nhập và hòa nhập vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Mục đích của quản trị chuỗi cung ứng
Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn mang lại doanh thu cao, giảm nguy cơ hàng hóa quay đầu và chi phí tồn kho Bên cạnh đó, nó còn tối ưu hóa hoạt động logistics, giúp hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Nói tóm lại, quản trị chuỗi cung ứng sẽ đem tới những lợi ích cụ thể như:
- Giảm tải chi phí chuỗi cung ứng SCM
- Giảm tải lượng hàng tồn kho
- Cải thiện được vòng cung ứng đơn hàng tốt hơn
- Tăng độ chính xác trong dự báo sản xuất
- Tăng lợi nhuận sau thuế
Một chuỗi cung ứng hoàn hảo mang lại nhiều lợi thế cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí và gia tăng lợi nhuận Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các doanh nghiệp tự cung tự cấp và tự làm mọi thứ không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả cao nhất Thực tế, việc tự túc hoàn toàn có thể dẫn đến chi phí cao do phân bổ cho nhiều bộ phận, cùng với các yếu tố như năng lực sản xuất và công nghệ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
Việc liên kết giữa các đơn vị có thế mạnh riêng, cùng với sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ, sẽ giúp giảm chi phí cho nhà cung cấp và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt nhất.
Khi đó, vai trò của các nhà quản trị chuỗi cung ứng sẽ vô cùng là quan trọng.
Những người làm công tác quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và đảm bảo hoạt động của chuỗi cung ứng diễn ra một cách liên tục và hiệu quả Họ không chỉ quản lý mà còn giải quyết các rủi ro phát sinh, giúp tối ưu hóa quy trình cung ứng và giảm thiểu tối đa những rủi ro có thể xảy ra.
Các thành phần của chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng cơ bản bao gồm một công ty, nhà cung cấp và khách hàng của công ty đó Trong chuỗi cung ứng mở rộng, có ba nhóm thành viên chính: nhà cung cấp của đơn vị cung cấp ở giai đoạn đầu, khách hàng của khách hàng ở giai đoạn cuối, và các công ty cung cấp dịch vụ giao nhận, tài chính, marketing và công nghệ thông tin cho các công ty trong chuỗi.
Mỗi chuỗi cung ứng đều cần sự hợp tác giữa các doanh nghiệp thực hiện nhiều chức năng khác nhau, bao gồm nhà sản xuất, nhà phân phối, và các điểm bán lẻ Những doanh nghiệp này cùng với khách hàng, tức là những người tiêu dùng cuối cùng, tạo nên sự kết nối quan trọng trong chuỗi cung ứng Để hỗ trợ hoạt động của các doanh nghiệp này, các nhà cung cấp dịch vụ thiết yếu đóng vai trò không thể thiếu.
Nhà cung cấp dịch vụ là những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ cho các bên trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng Họ chuyên môn hóa vào những công việc cụ thể, giúp thực hiện dịch vụ hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với việc tự đảm nhận Trong chuỗi cung ứng, các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho hàng hóa đóng vai trò quan trọng, cung cấp dịch vụ xe tải và kho hàng Ngoài ra, các công ty tài chính cung cấp dịch vụ cho vay, phân tích tín dụng và thu hồi hóa đơn Một số nhà cung cấp chuyên về nghiên cứu thị trường, quảng cáo, thiết kế sản phẩm, dịch vụ kỹ thuật, tư vấn pháp luật và quản trị, cũng như công nghệ thông tin và thu thập dữ liệu, tất cả đều tham gia vào vòng quay của chuỗi cung ứng.
Nhà sản xuất, hay còn gọi là nhà chế tạo, là các đơn vị trực tiếp tạo ra sản phẩm, bao gồm cả công ty sản xuất nguyên liệu thô và doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh Các nhà sản xuất nguyên liệu thô như công ty khai khoáng, khai thác dầu khí, xưởng cưa và nông trại chăn nuôi gia súc đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng Trong khi đó, các nhà sản xuất thành phẩm sử dụng nguyên liệu thô và các bộ phận lắp ráp từ các doanh nghiệp khác để chế tạo sản phẩm của riêng mình.
Nhà sản xuất hiện nay không chỉ tạo ra sản phẩm hữu hình mà còn phát triển những sản phẩm vô hình như âm nhạc, trò chơi, phần mềm và thiết kế Các dịch vụ như cắt cỏ, dọn dẹp văn phòng, phẫu thuật và giảng dạy kỹ năng cũng được coi là sản phẩm Xu hướng hiện tại cho thấy nhiều nhà sản xuất công nghiệp đang chuyển dịch sang các khu vực có chi phí nhân công thấp hơn, trong khi các nhà sản xuất tại Bắc Mỹ, châu Âu và một số khu vực châu Á đang tập trung vào cung cấp sản phẩm và dịch vụ vô hình.
Nhà phân phối, hay còn gọi là nhà bán sỉ, là các công ty chuyên nhận hàng hóa từ nhà sản xuất và cung cấp cho khách hàng một cách hiệu quả Họ bán sản phẩm với số lượng lớn cho các doanh nghiệp, giúp nhà sản xuất giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường thông qua việc lưu kho hàng hóa Đồng thời, nhà phân phối thực hiện nhiều hoạt động bán hàng để tìm kiếm và phục vụ khách hàng Chức năng chính của họ là đảm bảo "Thời gian và Địa điểm" bằng cách giao hàng theo yêu cầu của khách hàng, bất cứ lúc nào và ở đâu.
Nhà phân phối hoạt động bằng cách mua số lượng lớn hàng hóa từ các nhà sản xuất và bán lại cho người tiêu dùng Họ không chỉ quản lý kho hàng và vận chuyển mà còn hỗ trợ khách hàng và cung cấp dịch vụ hậu mãi để tăng doanh thu Một số nhà phân phối chỉ đóng vai trò môi giới, kết nối sản phẩm của nhà sản xuất với khách hàng mà không sở hữu hàng hóa Trong bối cảnh nhu cầu khách hàng và loại hàng hóa liên tục thay đổi, nhà phân phối luôn nắm bắt thị hiếu để đáp ứng kịp thời với các sản phẩm có sẵn.
Nhà bán lẻ lưu trữ hàng hóa và cung cấp cho cộng đồng với số lượng nhỏ, đồng thời nắm bắt sở thích và nhu cầu của khách hàng Họ quảng cáo sản phẩm với giá cả hợp lý, sự đa dạng và dịch vụ tận tình để thu hút sự chú ý Các cửa hàng bách hóa giảm giá thu hút khách hàng nhờ giá cả và sự đa dạng sản phẩm, trong khi các cửa hàng cao cấp tập trung vào chất lượng dịch vụ và sản phẩm riêng biệt Ngoài ra, các nhà hàng thức ăn nhanh cũng tận dụng yếu tố giá thấp để thu hút đông đảo khách hàng.
Khách hàng, hay người tiêu dùng, là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hành vi mua và sử dụng hàng hóa Họ có thể mua sản phẩm để kết hợp với sản phẩm khác và chia sẻ với khách hàng khác, hoặc đơn giản là người sử dụng cuối cùng, mua hàng với mục đích sử dụng cá nhân.
Quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng
Sơ đồ 1.2 Quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng
The Supply Chain Operations Reference (SCOR) model, developed by Supply Chain Council Inc., simplifies the supply chain activities into four key processes.
Quy trình này bao gồm các bước quan trọng trong việc lập kế hoạch và tổ chức hoạt động cho ba quy trình chính, bao gồm dự báo lượng cầu, định giá sản phẩm và quản lý lưu kho.
Quyết định quản lý chuỗi cung ứng phụ thuộc vào loại hàng hóa, số lượng và thời điểm cần thiết Dự báo nhu cầu đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất và hợp tác giữa các doanh nghiệp, nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu thị trường.
Tất cả các dự báo với bốn biến số chính phối hợp với nhau quyết định diễn biến của điều kiện thị trường Những biến số đó là:
Nguồn cung sản phẩm phụ thuộc vào số lượng nhà sản xuất và thời gian sản xuất Sự gia tăng số lượng nhà sản xuất và rút ngắn thời gian sản xuất giúp dự đoán nguồn cung dễ dàng hơn Ngược lại, khi chỉ có ít nhà cung cấp hoặc thời gian sản xuất kéo dài, thị trường sẽ gặp nhiều bất ổn Những biến động trong nhu cầu và sự không ổn định của nguồn cung làm cho dự báo trở nên khó khăn Hơn nữa, thời gian sản xuất kéo dài cần được tính toán kỹ lưỡng trong các dự báo chuỗi cung ứng để đảm bảo tính chính xác cho toàn bộ quá trình sản xuất.
Lương cầu là khái niệm thể hiện tổng nhu cầu của thị trường đối với một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan, giúp xác định xu hướng tăng trưởng hay suy giảm của thị trường theo từng năm hoặc quý Việc dự đoán nhu cầu trong vài năm tới trở nên khó khăn hơn khi thị trường có ít dữ liệu lịch sử và biến động lớn, đặc biệt đối với các sản phẩm mới Đặc điểm sản phẩm, bao gồm các tính năng ảnh hưởng đến nhu cầu khách hàng, cũng là yếu tố quan trọng trong việc dự báo Dự báo về sản phẩm bão hòa thường có khung thời gian dài hơn so với sản phẩm đang phát triển Ngoài ra, việc nghiên cứu khả năng một sản phẩm có thể thay thế sản phẩm khác và sự ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng bổ sung cũng rất cần thiết, vì các sản phẩm có thể cạnh tranh hoặc bổ sung cho nhau nên được dự báo một cách kết hợp.
Môi trường cạnh tranh đề cập đến các hành động của công ty và đối thủ, ảnh hưởng đến thị phần của từng công ty Thị phần của một công ty có thể thay đổi tùy thuộc vào sự tăng trưởng hoặc suy giảm của toàn bộ thị trường Các công ty cần phân tích xu hướng phát triển của đối thủ và đánh giá xem họ đang tăng trưởng hay đi xuống Hoạt động xúc tiến bán hàng và cạnh tranh về giá có thể tác động lớn đến xu hướng tăng trưởng thị phần, vì vậy việc dự báo cần chú ý đến các sự kiện sắp diễn ra cũng như các chiến dịch quảng cáo và cuộc chiến giá cả do đối thủ khởi xướng.
Các công ty và chuỗi cung ứng có thể điều chỉnh nhu cầu thông qua chiến lược giá cả, với mục tiêu tối đa hóa doanh thu hoặc lợi nhuận gộp Trong mùa cao điểm, nhân viên bán hàng thường đưa ra quyết định giá nhằm kích thích tiêu thụ, trong khi các nhà sản xuất và quản lý tài chính lại tập trung vào việc điều chỉnh giá để tăng cường nhu cầu trong giai đoạn ế ẩm, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận để bù đắp chi phí trong thời kỳ tiêu thụ chậm.
Quản lý hàng tồn kho là tập hợp các kỹ thuật nhằm kiểm soát mức độ lưu kho hàng hóa trong chuỗi cung ứng của các công ty, với mục tiêu tối ưu hóa chi phí lưu kho trong khi vẫn đảm bảo dịch vụ khách hàng Quy trình này dựa vào dự báo nhu cầu sản phẩm và giá cả, giúp cân bằng giữa mức tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu và khai thác hiệu quả kinh tế theo quy mô nhằm đạt được giá tốt nhất cho sản phẩm.
Có ba hình thức lưu kho hàng hóa:
1 Lưu kho hàng hóa theo chu kỳ;
2 Lưu kho hàng hóa theo mùa;
3 Lưu kho hàng hóa chú trọng độ an toàn.
Lưu kho hàng hóa theo chu kỳ và theo mùa bị ảnh hưởng bởi hiệu quả kinh tế theo quy mô, trong khi cơ cấu chi phí của các công ty trong chuỗi cung ứng định hình mức độ lưu kho cụ thể Độ an toàn trong lưu kho hàng hóa phụ thuộc vào khả năng dự đoán nhu cầu sản phẩm; khi nhu cầu trở nên khó dự đoán, mức độ lưu kho an toàn cần tăng cường để đối phó với biến động bất ngờ.
Quá trình quản lý hàng tồn kho trong công ty và chuỗi cung ứng bao gồm việc phối hợp các hoạt động liên quan đến ba hình thức lưu kho khác nhau Mỗi hình thức lưu kho đều có những thách thức riêng, và sự kết hợp của các yếu tố cản trở này sẽ thay đổi tùy theo từng công ty cũng như từng chuỗi cung ứng cụ thể.
Lưu kho hàng hóa theo chu kỳ là phương pháp dự trữ hàng hóa cần thiết để đáp ứng nhu cầu trong suốt giai đoạn nhận đơn hàng Tính hiệu quả theo quy mô cho phép đặt hàng với số lượng lớn thay vì nhiều đơn hàng nhỏ lẻ Khách hàng cuối cùng tiêu thụ sản phẩm với số lượng nhỏ liên tục trong năm, trong khi các nhà phân phối và sản xuất có thể tối ưu hóa chi phí bằng cách sản xuất và dự trữ hàng hóa trong những lô lớn.
Lưu kho hàng hóa theo mùa là chiến lược mà các công ty và chuỗi cung ứng áp dụng để sản xuất và dự trữ sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu tương lai Khi nhu cầu vượt quá khả năng sản xuất, các doanh nghiệp sẽ sản xuất trong thời gian nhu cầu thấp và lưu trữ để phục vụ cho giai đoạn cao điểm Quản lý kho hàng theo mùa đòi hỏi dự báo chính xác về nhu cầu, nếu không, hàng tồn kho có thể trở nên lỗi thời và chi phí bảo quản sẽ tăng cao Để hiệu quả, các nhà sản xuất cần đưa ra mức giá ưu đãi để khuyến khích các nhà phân phối mua và lưu trữ hàng hóa trước khi nhu cầu gia tăng.
Lưu kho hàng hóa an toàn là tổng lượng hàng tồn kho cần thiết để đảm bảo không xảy ra tình trạng "cháy" hàng trong chuỗi cung ứng Điều này giúp các nhà bán lẻ và đơn vị phân phối chuẩn bị sẵn hàng hóa cho những đơn hàng đột xuất hoặc trì hoãn Mức độ hàng dự trữ an toàn cần tăng cao khi tình hình bất ổn gia tăng, do đó, các công ty phải cân bằng giữa việc cung cấp đủ sản phẩm cho khách hàng và tối thiểu hóa chi phí lưu kho Sự cân bằng này được thể hiện qua lượng hàng dự trữ an toàn mà công ty duy trì.
Bốn cách để giảm hình thức lưu kho an toàn:
1 Giảm sự biến động cầu – Học cách đưa ra các dự báo nhu cầu có độ chính xác cao hơn;
2 Giảm thời gian cao điểm đặt hàng – Thời gian cao điểm được rút ngắn lại đồng nghĩa với việc giảm nhẹ gánh nặng lưu kho;
3 Giảm các biến động trong thời gian cao điểm – Đây là điều cần thiết;
4 Giảm tình trạng bất ổn của hàng hóa có sẵn – Đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn khi được yêu cầu.
Quy trình này bao gồm hai công đoạn chính để tập trung nguyên liệu đầu vào cho sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ Đầu tiên, thu mua là quá trình thu gom nguyên vật liệu và dịch vụ Công đoạn thứ hai, bao gồm bán chịu và thu nợ, mặc dù không được xem là hoạt động tạo nguồn hàng truyền thống, nhưng thực chất là hình thức thu gom tiền mặt Cả hai công đoạn này đều có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực chuỗi cung ứng.
Nhiệm vụ truyền thống của nhà quản lý mua hàng là tìm kiếm và so sánh giá cả từ các nhà cung cấp tiềm năng, sau đó chọn mua sản phẩm từ nhà cung cấp có chi phí thấp nhất Mặc dù công việc này vẫn quan trọng, nhưng các hoạt động khác ngày càng có ảnh hưởng hơn, dẫn đến việc nâng cao vai trò của công tác mua hàng, được gọi là "thu mua" Chức năng thu mua hiện nay được phân thành năm công đoạn chính.
2 Quản lý việc tiêu thụ;
3 Tuyển chọn nhà cung cấp;
Các yếu tố tác động đến chuỗi cung ứng
Các doanh nghiệp cần đưa ra quyết định ảnh hưởng đến năm lĩnh vực chính để xác định năng lực chuỗi cung ứng của mình, bao gồm sản xuất, hàng hóa lưu kho, địa điểm, vận tải và thông tin Chopra và Meindl xác định những lĩnh vực này là các “động năng chính” có thể được quản lý đồng thời, nhằm tạo ra hiệu suất cần thiết cho chuỗi cung ứng.
Sơ đồ 1.3 Các yếu tố tác động đến chuỗi cung ứng 1.6.1 Sản xuất
Sản xuất liên quan đến khả năng chế tạo và dự trữ sản phẩm trong chuỗi cung ứng, với các phương tiện sản xuất như nhà máy và kho chứa Các nhà quản lý phải cân bằng giữa khả năng phản ứng linh hoạt và hiệu quả sản xuất Nếu công suất được xây dựng lớn hơn mục tiêu, cần có khả năng mở rộng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu thị trường Tuy nhiên, khi các phương tiện sản xuất hoạt động gần như tối đa, chúng thường phản ứng thụ động với biến động nhu cầu Đảm bảo công suất tiêu tốn chi phí, trong khi công suất nhàn rỗi không tạo thu nhập, dẫn đến hiệu quả hoạt động kém khi mức độ công suất không sử dụng cao.
Các nhà máy được xây dựng nhằm phục vụ một trong hai mục đích sản xuất:
1 Tập trung vào sản phẩm – Một nhà máy chú trọng đến sản phẩm sẽ thực hiện một loạt các công tác điều hành khác nhau nhằm tạo ra một dây chuyền sản xuất từ công đoạn sản xuất các chi tiết rời rạc của sản phẩm cho đến khâu lắp ráp chúng lại;
2 Tập trung vào chức năng – Cách tiếp cận nhằm vào chức năng của sản phẩm chủ yếu tập trung vào số ít công tác sản xuất như việc tạo ra một nhóm hoặc những phần nhất định chỉ thực hiện công đoạn lắp ráp Các chức năng này có thể được áp dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
Cách tiếp cận tập trung vào sản phẩm chuyên biệt hóa một dòng sản phẩm nhất định với chi phí phát triển các tính năng cụ thể, trong khi cách tiếp cận tập trung vào chức năng lại chú trọng vào việc phát triển một chức năng cụ thể hơn là một sản phẩm Do đó, các doanh nghiệp cần xác định phương thức kết hợp nào giữa hai hướng đi này sẽ giúp họ nâng cao năng lực và sự thành thạo, từ đó đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của khách hàng.
Cũng như các nhà máy, các kho hàng có thể được xây dựng nhằm xem xét các phương pháp tiếp cận chính dùng cho việc lưu kho hàng hóa:
1 Dự trữ theo đơn vị phân hàng tồn kho (SKU – Stock Keeping Unit) – Với cách tiếp cận truyền thống này, tất cả các sản phẩm nhất định cùng loại được xếp chung với nhau Đây là mọt cách khá đơn giản và hiệu quả để lưu kho sản phẩm;
2 Dự trữ phân lô theo tính chất công việc (Gom hàng nhanh tại kho) – Trong cách tiếp cận này, tất cà các sản phẩm nhất định cùng loại được xếp chung với nhau Điều này giúp cho việc lựa chọn và đóng gói hiệu quả nhưng chiếm nhiều không gian lưu kho hơn so với phương thức trữ hàng truyền thống SKU;
3 Crossdocking – Walmart đã phát minh ra phương pháp này trong một nỗ lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng Theo phương pháp này, người ta không thực sự lưu trữ sản phẩm trong kho Thay vào đó, các kho hàng được dùng để làm nơi chuyển tiếp hàng hóa được nhận từ nhà cung cấp và được dỡ xuống theo khối lượng lớn nhiều chủng loại sản phẩm. Những lô hàng đồ sộ này sau đó gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau này được tập trung lại tùy theo nhu cầu trong ngày, rồi nhanh chóng được bốc lên xe tải, vận chuyển ra cảng và từ đó hàng được giao đến nơi cuối cùng.
Hàng hóa lưu kho là một phần thiết yếu trong chuỗi cung ứng, bao gồm tất cả các sản phẩm từ nguyên liệu thô đến thành phẩm mà các nhà sản xuất, phân phối và bán lẻ nắm giữ Các nhà quản lý cần phải cân nhắc vị trí của hàng hóa để tối ưu hóa giữa độ linh hoạt và năng suất Việc duy trì một lượng hàng hóa lưu kho lớn giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với biến động thị trường, nhưng đồng thời cũng dẫn đến chi phí cao Do đó, để đạt hiệu quả tối ưu, chi phí lưu kho cần được giữ ở mức thấp nhất có thể.
Có ba quyết định cơ bản liên quan đến việc sản xuất và lưu trữ hàng hóa:
1 Lưu kho theo chu kỳ – Đây là khối lượng hàng lưu trữ cần để đáp ứng nhu cầu sản phẩm giữa các lần mua hàng Mục tiêu của các công ty là sản xuất và bán các lô hàng lớn nhằm đạt được những lợi thế tại một quy mô nhất định của nền kinh tế Tuy nhiên, những lô hàng lớn cũng sẽ làm gia tăng chi phí chuyên chở Chi phí chuyên chở bao gồm chi phí lưu kho, vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa Vấn đề khiến các nhà quản lý đau đầu nhất chính là việc nghĩ cách để kết hợp tối ưu giữa khâu giảm chi phí đặt mua hàng để được mức giá đề nghị tốt hơn với việc chi phí chuyên chở hàng theo khối lượng lớn gia tăng lên khi lựa chọn lưu kho theo chu kỳ;
2 Lưu kho theo mùa – Đây là phương pháp lưu kho dựa trên việc sự đoán sự gia tăng có thể lường trước của nhu cầu vào những thời điểm cụ thể trong năm.
Khi mùa đông đến, nhu cầu sử dụng hóa chất chống đông dự kiến sẽ tăng cao Nếu một công ty sản xuất hóa chất chống đông gặp khó khăn trong việc điều chỉnh sản lượng do chi phí cao, họ sẽ duy trì sản lượng ổn định trong suốt năm và tăng dần lượng hàng tồn kho trong các giai đoạn nhu cầu thị trường giảm Điều này nhằm bù đắp cho những giai đoạn nhu cầu tăng đột biến Do đó, cần cân nhắc giữa chi phí lưu kho theo mùa và chi phí linh hoạt hóa sản lượng.
3 Lưu kho chú trọng độ an toàn – Hàng lưu kho được xem là lá bùa hộ mệnh chống lại tình trạng bất ổn Nếu có thể dự đoán nhu cầu tiêu dùng với độ chính xác tuyệt vời thì cách thức lưu kho duy nhất cần thiết là theo chu kỳ.Thế nhưng, vì việc dự báo chính xác 100% là một nhiệm vụ bất khả thi nên chúng ta chỉ có thể kiểm soát mức độ kém tin cậy đó (nhiều hoặc ít) thông qua việc nắm giữ thêm một lượng hàng lưu khi trong trường hợp nhu cầu hàng hóa bất thình lình tăng vọt hơn so với mức đã được dự báo trước đó.
Để đạt được sự cân bằng hiệu quả, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng chi phí lưu trữ hàng hóa bổ sung so với doanh thu bị mất do thiếu hụt hàng tồn kho.
1.6.3 Địa điểm Địa điểm ở đây chính là khu vực địa lý được chọn để đặt các nhà máy của chuỗi cung ứng Nó cũng bao gồm cả những quyết định liên quan đến các hoạt động cần phải được tiến hành trong từng nhà máy Sự kết hợp tối ưu giữa độ linh hoạt và tính hiệu quả là một quyết định liệu nên tập trung hoạt động tại một số ít địa điểm để đạt được hiệu quả kinh tế hay cắt giảm các hoạt động ở các địa điểm quen thuộc với khách hàng và nhà cung cấp nhằm vận hành linh hoạt hơn.
Các chỉ tiêu đo lường hiệu suất hoạt động chuỗi cung ứng
Chất lượng, chi phí, giao hàng (QCD) là một phương pháp quản lý được phát triển bởi ngành công nghiệp ô tô Anh, giúp đánh giá các thành phần của quá trình sản xuất QCD cung cấp dữ liệu và số liệu phản hồi, hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định hợp lý Nhờ vào dữ liệu thu thập, các tổ chức có thể sắp xếp ưu tiên cho các mục tiêu tương lai, đồng thời chia nhỏ quy trình để tổ chức và ưu tiên nỗ lực trước khi phát triển quá tải.
QCD là một phương pháp tiếp cận toàn diện, đa chiều, trong đó mỗi chiều đều có vai trò quan trọng và ảnh hưởng lẫn nhau Nếu một chiều gặp vấn đề, thì chắc chắn hai chiều còn lại cũng sẽ bị tác động tiêu cực Do đó, không thể hy sinh một chiều vì lợi ích của hai chiều kia, mà cần phải cân bằng và hài hòa tất cả các chiều để đạt được hiệu quả tối ưu.
Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được xác định bởi khả năng đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng Điều này phụ thuộc vào hiệu quả của toàn bộ quy trình sản xuất, bao gồm con người, vật chất và máy móc Yêu cầu của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiêu chuẩn chất lượng.
Chất lượng là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, và chất lượng kém thường dẫn đến kinh doanh không hiệu quả Trong những năm 1970, các tổ chức kinh doanh của Hoa Kỳ chủ yếu chú trọng đến chi phí và năng suất, điều này đã tạo điều kiện cho doanh nghiệp Nhật Bản chiếm lĩnh thị trường Mỹ Đến cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, yếu tố chất lượng đã trở thành một chiến lược quan trọng, được phát triển bởi giáo sư Harvard David Garvin, tập trung vào việc ngăn ngừa sai lầm và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
David A Garvin liệt kê tám khía cạnh của chất lượng:
- Hiệu suất là đặc điểm hoạt động chính của sản phẩm.
- Sự phù hợp đề cập đến mức độ mà một sản phẩm nhất định đáp ứng được mong đợi của khách hàng.
- Tính năng đặc biệt hoặc tính năng bổ sung là các tính năng bổ sung của sản phẩm hoặc dịch vụ
Tính thẩm mỹ liên quan đến các yếu tố như ngoại hình, âm thanh, cảm giác, mùi và hương vị của sản phẩm Vì tính thẩm mỹ mang tính chủ quan, nên việc đảm bảo sự hài lòng toàn diện của khách hàng là điều không thể đạt được.
Độ bền của sản phẩm phản ánh thời gian sử dụng trước khi cần thay thế Việc sử dụng nguyên liệu và quy trình sản xuất chất lượng cao có thể nâng cao độ bền Đối với thiết bị gia dụng và ô tô, độ bền chính là một yếu tố quan trọng thể hiện chất lượng sản phẩm.
Độ tin cậy của sản phẩm được xác định bởi thời gian hoạt động cho đến khi xảy ra hỏng hóc mà không cần thay thế, chỉ cần sửa chữa Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm có chi phí bảo trì cao.
Khả năng phục vụ được xác định bởi tốc độ, sự lịch sự, năng lực và tính dễ sửa chữa Khách hàng mong muốn sản phẩm có thể được sử dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Chất lượng cảm nhận, có thể bị ảnh hưởng bởi giá cao hoặc tính thẩm mỹ tốt của sản phẩm.
Chất lượng sản phẩm phụ thuộc chủ yếu vào nguyên liệu thô, vì vậy các nhà cung cấp và nhà sản xuất cần hợp tác để loại bỏ khuyết tật và nâng cao chất lượng Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên trao đổi với nhà cung cấp về cách cải tiến chất lượng để nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng Đảm bảo chất lượng không chỉ giúp giảm chi phí kiểm tra và loại bỏ sản phẩm lỗi mà còn tiết kiệm chi phí gia công lại và sản xuất.
Hậu quả của chất lượng kém:
Kinh doanh thua lỗ thường xuất phát từ chất lượng sản phẩm kém, điều này dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng Khi khách hàng không hài lòng, họ có xu hướng dễ dàng chuyển sang lựa chọn khác, làm tăng nguy cơ thua lỗ cho doanh nghiệp.
- Giảm năng suất: Các sản phẩm kém chất lượng thường phải được làm lại hoặc loại bỏ hoàn toàn, làm giảm sản lượng có thể sử dụng.
Chi phí vận hành cao hơn có thể do chất lượng sản phẩm và dịch vụ kém Harrington chỉ ra rằng, việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng thấp thường dẫn đến chi phí cao hơn Để giảm chi phí và tránh các vấn đề về lịch trình, doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tránh sản xuất hàng hóa kém chất lượng.
Chi phí bao gồm tất cả các khoản hao phí liên quan đến lao động, công cụ lao động và vật chất, được tính bằng tiền để thực hiện một công việc cụ thể.
Xác định chỉ phí là điều kiện thiết yếu để thực hiện các hoạt động hiệu quả trong doanh nghiệp Việc tính toán chi phí đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp sản xuất và thương mại, giúp phân tích và lựa chọn phương án sản xuất và kinh doanh tối ưu Nó cũng hỗ trợ xác định khối lượng sản phẩm tối ưu trong thời gian ngắn, đánh giá năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời định hướng giảm chỉ phí, từ đó làm giảm tính toán và định giá thành sản phẩm cũng như giá bán.
Chi phí lớn nhất trong hầu hết các doanh nghiệp bao gồm bốn loại chi phí sản xuất cơ bản: nguyên liệu thô, lao động trực tiếp, chi phí sản xuất thay đổi và chi phí cố định.
Ngoài ra, có những chi phí kinh doanh cố định không phụ thuộc vào sản lượng sản xuất, bao gồm lương cho nhân viên không trực tiếp tham gia vào dây chuyền sản xuất, chi phí khấu hao tài sản và chi phí thuê văn phòng.
Tổng quan về Công ty ô tô Toyota Việt Nam
2.1.1 Thông tin chung v Tên chính thức: Công ty ô tô Toyota Việt Nam v Tên quốc tế: Toyota Motor Vietnam Co., Ltd v Tên viết tắt: TMV v Logo: v Trụ sở chính: Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. v Loại hình hoạt động: Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN v Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xe có động cơ
- Lắp ráp, sản xuất xe ô tô các loại và phụ tùng ô tô v Ngành nghề kinh doanh khác:
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi chở xuống)
- Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu v Mã số thuế: 2500150335 v Điện thoại:
Toyota Việt Nam, được thành lập vào ngày 04/09/1995 và bắt đầu hoạt động từ tháng 10/1996, hiện có đại diện pháp luật và tổng giám đốc là Hiroyuki Ueda Công ty có vốn pháp định đạt 49 triệu USD Với thông điệp "Ngày mai phải tốt hơn ngày hôm nay" và sứ mệnh "Tạo ra hạnh phúc cho tất cả", Toyota hướng tới tầm nhìn toàn cầu nhằm mang lại giá trị và sự hài lòng cho khách hàng Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập website www.toyota.com.vn hoặc liên hệ qua fax: (84-211) 3868 117.
- Tương lai của chuyển động
- Nâng tầm cuộc sống trên toàn thế giới
- Những cách thức di chuyển an toàn và đáng tin cậy nhất cho con người
- Giữ gìn hành tinh trái đất
- Vượt qua mọi sự mong đợi
- Những mục tiêu đầy thách thức
- Quy tụ tài năng và đam mê của con người
- Luôn có cách thức tốt hơn nữa v Triết lý Toyota toàn cầu:
- Liên tục cải tiến: Thử thách, cải tiến, hiện trường hiện vật
- Tôn trọng con người: Tôn trọng, làm việc nhóm
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty ô tô Toyota Việt Nam (TMV) thành lập vào tháng 9 năm 1995 là liên doanh với tổng số vốn đầu tư ban đầu là 89,6 triệu USD giữa 3 bên:
- Tập đoàn ô tô Toyota Nhật Bản – 70%
- Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – 20%
- Công ty TNHH KUO Singapore – 10% v Giai đoạn 1991 – 1996: Thành lập công ty
Năm 1991, Tập đoàn ô tô Toyota Nhật Bản quyết định đầu tư vào thị trường Việt Nam, mặc dù đối mặt với những khó khăn về cơ sở hạ tầng và quy mô thị trường Tuy nhiên, sức hấp dẫn của Việt Nam với dân số trẻ và tiềm năng đổi mới đã tạo ấn tượng tích cực, thúc đẩy nhanh chóng việc triển khai dự án của Toyota tại đây.
Năm 1992, TMC đã tiến hành khảo sát thị trường Việt Nam, nghiên cứu nhu cầu của người dân và các chính sách phát triển kinh tế, xã hội của Chính phủ Qua đó, TMC quyết định xây dựng nhà máy Toyota tại Việt Nam.
Năm 1994, TMC đã hợp tác với Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam (VEAM) và sau đó là Công ty TNHH KUO Singapore để thành lập liên doanh Họ nhanh chóng tìm kiếm địa điểm xây dựng nhà máy, lập hồ sơ nghiên cứu khả thi và xin giấy phép đầu tư Huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phú, với nền đất vững chắc, khả năng chịu nén cao, giao thông thuận lợi và sự hỗ trợ tích cực từ lãnh đạo cùng người dân địa phương, đã được lựa chọn làm nơi xây dựng nhà máy.
Ngày 04/09/1995, công ty ô tô Toyota Việt Nam (TMV) chính thức thành lập.
Vào tháng 03 năm 1996, nhà máy TMV tại xã Phúc Thắng, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phú được khởi công xây dựng với quy trình sản xuất gồm 4 công đoạn: Hàn, Sơn, Lắp ráp và Kiểm tra Đến tháng 8 năm 1996, chiếc xe đầu tiên, Toyota Hiace, đã được xuất xưởng, mặc dù sản lượng ban đầu chỉ đạt 2 xe/ngày TMV chính thức đi vào hoạt động vào tháng 10 năm 1996, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong giai đoạn 1997 – 2005, khi nhà máy vượt qua nhiều khó khăn để phát triển.
Năm 1997, nhà máy TMV chính thức đi vào hoạt động với dây chuyền sản xuất hai mẫu xe Hiace và Corolla, đạt công suất trung bình 4 xe/ngày, tương đương 100 xe/tháng Trong năm đầu tiên, sản lượng của TMV chỉ đạt 1.277 xe, chiếm 22% thị phần trong tổng lượng tiêu thụ của thị trường ô tô.
TMV đã liên tiếp khai trương hai chi nhánh tại TP HCM vào năm 1997 và TP Hà Nội vào năm 1998, đồng thời mở rộng hệ thống đại lý đến bốn tỉnh thành trên cả nước, bao gồm TP HCM.
Hà Nội, Đà Nẵng và Hải Phòng đã nâng cao năng lực sản xuất, giúp sản lượng hàng năm của TMV đạt hơn 1.800 xe, chiếm 31% thị phần và khẳng định vị trí dẫn đầu trên thị trường ô tô Việt Nam.
TMV không ngừng phát triển hệ thống sản xuất và nghiên cứu, đầu tư công nghệ thân thiện với môi trường tại nhà máy Đồng thời, công ty cũng nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho đội ngũ cán bộ công nhân viên Đặc biệt, vào tháng 9/1999, TMV tự hào trở thành nhà sản xuất xe đầu tiên tại Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 14001 về quản lý môi trường.
Trong những năm tiếp theo, Toyota đã cho ra mắt nhiều dòng sản phẩm mới, bắt đầu với Camry thế hệ đầu tiên vào năm 1998, tiếp theo là Zace vào năm 1999, Land Cruiser vào năm 2000 và Vios vào năm 2003.
Doanh số bán hàng hàng năm của TMV đã tăng nhanh chóng, đạt gần 12.000 xe vào năm 2003 nhờ vào việc tăng cường hoạt động sau bán hàng và ra mắt dịch vụ bảo dưỡng nhanh tại Việt Nam Cùng năm, TMV cũng đã đưa xưởng Dập chi tiết han vỏ xe vào hoạt động, trở thành nhà máy đầu tiên hoàn thành quy trình sản xuất 5 công đoạn: Dập – Hàn – Sơn – Lắp ráp – Kiểm tra Tỷ lệ nội địa hóa của TMV luôn dẫn đầu trong ngành sản xuất ô tô, đồng thời công ty đã thành công trong việc thu hút Tập đoàn Denso đầu tư sản xuất phụ tùng tại Việt Nam và mời gọi nhiều nhà sản xuất linh kiện Nhật Bản khác tham gia thị trường để phát triển công nghiệp phụ trợ.
Vào tháng 7/2004, TMV đã khai trương Trung tâm xuất khẩu phụ tùng Toyota, đánh dấu một bước tiến quan trọng cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam Đồng thời, TMV cũng giới thiệu dịch vụ bảo dưỡng nhanh lần đầu tiên tại Việt Nam trong năm này.
Năm 2005, TMV thành lập Quỹ Toyota Việt Nam (TVF) và xuất xưởng chiếc xe thứ 50.000.
Ngoài việc tập trung vào sản xuất và kinh doanh, TMV còn tích cực thực hiện các hoạt động đóng góp xã hội hàng năm, bao gồm Chương trình Học bổng Toyota, Đêm nhạc cổ điển Toyota từ năm 1997, Hòa nhạc Toyota vào năm 1998, và Chương trình đào tạo kỹ thuật viên T-TEP bắt đầu từ năm 2000.
Trong giai đoạn này, TMV đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật và nhận được nhiều giải thưởng quan trọng, bao gồm Bằng khen về đóng góp xây dựng và phát triển công tác văn hóa xã hội tại Việt Nam (1996-1999), Chứng chỉ ISO 14001 cho hệ thống quản lý môi trường, và Giải thưởng Rồng Vàng.
Các giá trị chung của Công ty ô tô Toyota Việt Nam (Toyota Value) 55 2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2017 – 2021
Triết lý Toyota “The Toyota Way 2001” là mã di truyền căn bản của công ty, được áp dụng ở tất cả các bộ phận chức năng để đối mặt với thách thức bằng tinh thần sáng tạo và can đảm Hơn hai thập kỷ trước, Toyota đã đơn giản hóa triết lý này thành hai trụ cột chính: cải tiến liên tục và tôn trọng con người.
Chúng ta có một tầm nhìn dài hạn và sẵn sàng đối mặt với những thách thức, thể hiện tinh thần sáng tạo và lòng can đảm để hiện thực hóa ước mơ của mình.
Khuyến khích nhân viên đón nhận thử thách, hỗ trợ họ đầy đủ và nắm bắt xem họ học được gì trong cả quá trình.
Cân nhắc những điều nên làm và những điều muốn làm, sau đó lập và thực hiện một kế hoạch cụ thể.
Tiếp tục truyền cảm hứng cho nhân viên “Hãy làm ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết”.
Hãy hỏi các thành viên trong nhóm của bạn các ý tưởng và hành động của họ về kết quả trung – dài hạn
- Cải tiến: Chúng tôi liên tục cải tiến các hoạt động sản xuất, kinh doanh Luôn hướng đến sự đổi mới và tiến bộ.
Hãy thường xuyên hỏi nhân viên về những cải tiến mà họ đã thực hiện, đồng thời tán dương thái độ kiên định của họ trong việc xác định vấn đề và thực hiện các cải tiến Đừng quên cảm ơn họ vì những thành tựu đã đạt được Sau đó, hãy chỉ ra những kỳ vọng và đưa ra gợi ý để họ có thể thực hiện những cải tiến tốt hơn trong tương lai.
Không nên đổ lỗi cho nhân viên khi xảy ra vấn đề; thay vào đó, hãy khuyến khích họ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và cách ngăn chặn sự tái diễn.
Hướng dẫn nhân viên hiểu rằng nhiệm vụ của họ là tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng thông qua việc triển khai các dự án, đồng thời luôn cân nhắc đến việc giảm thiểu lãng phí trong quá trình làm việc.
Để đưa ra quyết định đúng đắn và đạt được sự đồng thuận, chúng ta cần đến hiện trường để tìm hiểu vấn đề một cách trực tiếp Việc này giúp tạo ra sự nhất trí và nhanh chóng đạt được mục tiêu đề ra.
Tích cực tự mình xuống nơi làm việc để xác nhận mô hình hiện trường – hiện vật.
Khuyến khích các thành viên tham gia vào việc hiện trường hiện vật bằng cách đặt câu hỏi "Các bạn có thấy vấn đề gì không?" để xác định các vấn đề tồn tại Đồng thời, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề đó bằng cách hỏi "Tại sao điều đó lại xảy ra?" nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề.
Để các thành viên hoàn thành công việc của họ đến cùng khi quyết định đã được đưa ra.
Để phát triển nhân viên hiệu quả, cần áp dụng các bước phù hợp nhằm đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất Nguyên tắc “Tôn trọng mọi người” của Toyota không chỉ đơn thuần là một định nghĩa, mà được thể hiện qua khái niệm “Tôn trọng các bên liên quan” Sự thể hiện cao nhất của nguyên tắc này tại Toyota bao gồm hai phần quan trọng.
Tôn trọng là nền tảng quan trọng trong mối quan hệ giữa con người, bao gồm việc nỗ lực hiểu nhau, chịu trách nhiệm và xây dựng niềm tin lẫn nhau.
Hãy đóng vai trò gương mẫu đối với nhân viên trong cách chăm sóc khách hàng và các bên liên quan khác.
Chúng tôi đặt ưu tiên hàng đầu vào việc tạo ra những cơ hội việc làm ổn định và bền vững, giúp mọi nhân viên có thể phát triển khả năng cá nhân, tự tạo ra thử thách và đạt được nhiều mục tiêu trong sự nghiệp của họ.
Hãy giữ thái độ lịch sự nhưng kiên định trong việc đạt được kết quả mong muốn và hoàn thành nhiệm vụ Tôn trọng không chỉ đơn thuần là sự dễ chịu mà còn là cam kết thực hiện công việc một cách nghiêm túc.
Đối xử công bằng với tất cả các thành viên và có tư tưởng cởi mở khi xem xét các ý kiến trái chiều.
Làm việc tập thể là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp và bản thân Chúng tôi khuyến khích việc chia sẻ cơ hội phát triển, nhằm tối đa hóa hiệu suất công việc của cả cá nhân lẫn đội nhóm.
Tiếp cận các nhân viên như nhau, không phân biệt.
Trao quyền cho nhân viên để thúc đẩy sự phát triển của họ.
Khuyến khích nhân viên học hỏi lẫn nhau bất kể vị trí và kinh nghiệm của họ.
Luôn luôn hỏi nhân viên “Bạn muốn làm gì”.
Truyền đạt tầm quan trọng của làm việc tập thể cho nhân viên và dẫn dắt họ làm việc cùng nhau.
2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2017 – 2021
Bảng 2.1 Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Công ty ô tô Toyota Việt
Nam giai đoạn 2017 – 2021 Đơn vị: nghìn VND
Nguồn: Phòng Tài chính TMV
Trong 5 năm qua, bảng kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cho thấy sự ổn định và phát triển bền vững, với lợi nhuận dương trong tất cả các năm.
Dịch bệnh Covid-19 bùng nổ từ cuối năm 2019 đã gây ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế toàn cầu và làm đứt gãy chuỗi cung ứng, đặc biệt là đối với các công ty đa quốc gia Tuy nhiên, doanh thu của TMV trong giai đoạn này vẫn duy trì ổn định Trước khi dịch bùng phát, doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của TMV tăng trung bình 11% mỗi năm Năm 2020, doanh thu của TMV giảm 14,5%, từ 43,95 tỷ xuống còn 37,6 tỷ do ảnh hưởng của dịch bệnh Tuy nhiên, đến năm 2021, TMV đã nhanh chóng điều chỉnh và chỉ giảm 1,55% so với năm 2020, cho thấy năng lực quản lý vững vàng của ban lãnh đạo công ty, giúp TMV vượt qua khủng hoảng và dần trở lại quỹ đạo phát triển.
Bảng 2.2 Doanh số bán hàng của Công ty ô tô Toyota Việt Nam giai đoạn 2017
Nguồn: Phòng Tài chính TMV
Do bảng số liệu, doanh số của TMV từ năm 2017 đến 2021 có xu hướng tăng đều nhờ vào việc mở rộng sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, trong năm 2020 và 2021, doanh số giảm nhẹ do ảnh hưởng của dịch Covid-19, cụ thể năm 2020 giảm khoảng 5,28% so với 2019 và năm 2021 giảm khoảng 8,16% so với 2020 Mặc dù phải đối mặt với những thách thức từ dịch bệnh, tình hình hiện tại của Công ty vẫn khá lạc quan và trong tầm kiểm soát Dự đoán vào năm 2022, với các biện pháp ứng phó, Toyota sẽ khôi phục doanh số.
Nguồn: Phòng Tài chính TMV
Biểu đồ 2.1 Số liệu đóng thuế theo từng năm của TMV