NỘI DUNG CHÍNH
1.1.1 Các nghiên cứu quốc tế
Hoa Kỳ được xem là cái nôi của đánh giá và kiểm định chất lượng giáo dục, vì vậy lịch sử của các hoạt động này trên toàn cầu gắn liền với sự phát triển của hệ thống đánh giá, kiểm định chất lượng giáo dục tại quốc gia này.
Việc kiểm định chất lượng (KĐCL) chương trình đã bắt đầu từ những năm đầu với các chiến dịch tham quan và khảo sát, nhằm công bố danh sách các chương trình đạt tiêu chuẩn chất lượng Đến năm 1951, đã có 22 tổ chức thực hiện đánh giá và KĐCL cho các chương trình chuyên ngành như Y tế, Nha khoa, Luật và Quản trị kinh doanh.
Chuyên ngành y khoa được đánh giá, kiểm định đầu tiên Giữa năm
Vào năm 1876 và 1903, các trường cao đẳng y khoa ở Hoa Kỳ đã bắt đầu xây dựng danh sách các trường đạt tiêu chuẩn chất lượng Hiệp hội Y khoa Mỹ (AMA), được thành lập từ những cá nhân trong ngành y, đã thành lập Hội đồng giáo dục Y khoa và vào năm 1905, họ phát triển hệ thống đánh giá riêng Năm 1907, AMA công bố danh sách các trường được chấp nhận dựa trên các cuộc thanh tra và khảo sát Những nỗ lực này đã đặt nền tảng cho việc đánh giá và kiểm định chương trình y khoa cũng như các lĩnh vực nghề nghiệp khác.
Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA) đã thiết lập các tiêu chuẩn và chỉ báo để đánh giá hiệu quả thực hiện các chương trình y tế, đồng thời tiến hành thanh tra nhằm đảm bảo các chương trình này đáp ứng các tiêu chuẩn đã đề ra Những phát hiện từ các cuộc thanh tra này có ảnh hưởng trực tiếp đến các chương trình đào tạo y khoa đang được triển khai Đặc biệt, AMA đã hợp tác với đại diện từ các trường cao đẳng và đại học y khoa, giao nhiệm vụ cho những cá nhân hành nghề dẫn dắt các mảng công việc cụ thể.
TỔNG QUAN, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Tổng quan nghiên cứu
1.1.1 Các nghiên cứu quốc tế
Hoa Kỳ được xem là cái nôi của đánh giá và kiểm định chất lượng giáo dục, vì vậy lịch sử của những hoạt động này trên toàn cầu có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của hệ thống đánh giá chất lượng giáo dục tại quốc gia này.
Việc kiểm định chất lượng (KĐCL) chương trình trong giai đoạn đầu được thực hiện thông qua các chiến dịch tham quan, khảo sát và công bố danh sách các chương trình đạt tiêu chuẩn chất lượng Đến năm 1951, đã có 22 tổ chức tiến hành đánh giá và KĐCL các chương trình chuyên ngành như y tế, nha khoa, luật và quản trị kinh doanh.
Chuyên ngành y khoa được đánh giá, kiểm định đầu tiên Giữa năm
Vào các năm 1876 và 1903, các trường cao đẳng y khoa tại Hoa Kỳ đã bắt đầu xây dựng danh sách những trường đạt tiêu chuẩn chất lượng Hiệp hội Y khoa Mỹ (AMA) được thành lập từ những người hành nghề y, không phải từ các nhà giáo dục, và vào năm 1905, họ đã thiết lập một Hội đồng giáo dục Y khoa cùng với hệ thống đánh giá riêng Đến năm 1907, AMA công bố danh sách các trường được chấp nhận dựa trên các cuộc thanh tra và khảo sát của họ Những nỗ lực này đã tạo nền tảng cho việc đánh giá và kiểm định chương trình y khoa cũng như các lĩnh vực nghề nghiệp khác.
Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA) đã thiết lập các tiêu chuẩn và chỉ báo nhằm đánh giá hiệu quả thực hiện các chương trình y tế, đồng thời tiến hành thanh tra để đảm bảo các chương trình này đáp ứng các tiêu chí đã đề ra Những phát hiện này không chỉ được công bố mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các chương trình đào tạo y khoa đang được triển khai AMA còn hợp tác với các đại diện từ các trường cao đẳng và đại học y khoa, nhằm tạo điều kiện cho những người hành nghề dẫn dắt từng lĩnh vực cụ thể.
Năm 1951, tổ chức kiểm định CTĐT ở Hoa Kỳ chính thức được công nhận
Từ những năm cuối thế kỷ 20, các cơ quan đánh giá chất lượng chương trình đào tạo (CTĐT) ở châu Âu đã hợp tác với các cơ sở đào tạo để xây dựng tiêu chuẩn và bộ chỉ số đánh giá chất lượng cho CTĐT và nghiên cứu khoa học trong giáo dục đại học Nhiều nghiên cứu quan trọng đã được công bố, đặc biệt là từ các nước trong khối Thịnh Vượng Chung, như các công trình của Cave et al (1988), Johnes & Taylor (1990), Linke (1991) và Kells (ed) (1993), được đánh giá cao về chất lượng.
Giai đoạn 1995 - 1998, nhiều nhà nghiên cứu như Craft, Dill, Linkes, Davis và Andrews đã chỉ ra rằng có khoảng 300 chỉ số có thể ảnh hưởng đến chất lượng chương trình đào tạo đại học Các nghiên cứu thực nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, do điều kiện kinh tế, chính trị và cơ chế xã hội khác nhau, một số chỉ số có thể áp dụng chung cho tất cả các nước, trong khi mỗi quốc gia cũng có những chỉ số đặc thù phản ánh tình hình xã hội và cơ chế quản lý giáo dục riêng, cũng như cho từng nhóm trường và ngành đào tạo cụ thể.
Các nghiên cứu từ nhiều quốc gia phân loại tiêu chuẩn dựa trên các chỉ số đầu vào, quá trình đào tạo và đầu ra liên quan đến sinh viên, đội ngũ cán bộ và tài chính Các chỉ số chung, bao gồm đánh giá của Hội đồng và uy tín của trường đại học, được xem xét trong bối cảnh 15 quốc gia phát triển như Vương quốc Anh, Pháp, Canada, Australia, Hà Lan, Áo, Phần Lan, Thụy Điển, Tây Ban Nha và Ái Nhĩ Lan.
Nghiên cứu phân loại tiêu chuẩn trong phạm vi nhà trường; Các dịch vụ chuyên môn và nghiên cứu; và Sự tham gia bình đẳng có liên bang Úc
Nghiên cứu phân loại tiêu chuẩn tại Thái Lan bao gồm các khía cạnh như sứ mạng, mục tiêu và kế hoạch giáo dục; phương pháp giảng dạy và học tập; các hoạt động giải trí cho sinh viên; nghiên cứu khoa học; dịch vụ giáo dục phục vụ cộng đồng; bảo tồn văn hóa và nghệ thuật; quản lý hành chính; cũng như ngân sách và các biện pháp đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục.
Nghiên cứu phân loại tiêu chuẩn bao gồm các yếu tố như sứ mạng và mục tiêu, thiết kế và củng cố chương trình đào tạo, hoạt động dạy học và kiểm tra đánh giá, nghiên cứu khoa học, tư vấn và các hoạt động khác, tổ chức và quản lý, cơ sở vật chất, dịch vụ, phản ánh của sinh viên và tư vấn lại, cùng với khai thác và quản lý tài chính, theo các tiêu chuẩn của Ấn Độ (1994) và SEAMEO (1999).
Nghiên cứu phân loại tiêu chuẩn được thực hiện dựa trên các yếu tố như cán bộ giảng dạy, chương trình đào tạo (CTĐT), cơ sở vật chất, hệ thống quản lý và chất lượng các kỳ thi, bao gồm câu hỏi và đáp án Các tiêu chuẩn này đã được tham khảo từ Malaysia (1994) và SEAMEO (1999).
Nghiên cứu phân loại tiêu chuẩn trong lĩnh vực giáo dục đại học tập trung vào ba yếu tố chính: chất lượng, sự thích ứng của trường đại học với nhu cầu xã hội và thị trường lao động, cùng với hiệu quả đào tạo Theo tiêu chuẩn Indonesia (1980) và mô hình của Taylor - Powell & Ellen Henert, quy trình đánh giá bao gồm ba giai đoạn: đầu vào, quá trình đào tạo và đầu ra Những tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
(2008) và mạng lưới các trường ĐH Đông Nam Á
Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu là phân tích định tính và chưa cung cấp số liệu định lượng để xác định các tiêu chí đánh giá chương trình đào tạo (CTĐT) một cách hiệu quả Hơn nữa, các tác giả cũng chưa thực hiện các thí nghiệm cần thiết để xác minh các chỉ số và tiêu chí nào đáp ứng yêu cầu xã hội cũng như đạt chuẩn đầu ra của CTĐT.
Khi đánh giá chất lượng chương trình đào tạo (CTĐT), chúng ta cần xem xét các tiêu chuẩn tương tự như đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục, với sự giao thoa giữa hai cấp độ này Việc đánh giá CTĐT yêu cầu phân tích các chỉ số liên quan đến sứ mạng, mục tiêu, và kế hoạch dịch vụ cho sinh viên và giảng viên, cũng như nghiên cứu khoa học Tuy nhiên, khi tập trung vào chất lượng CTĐT, chúng ta chỉ xem xét các chỉ báo trực tiếp liên quan đến chương trình đó, không so sánh với các CTĐT ngành khác Trong khi đánh giá chất lượng cơ sở đào tạo chú trọng đến quản lý toàn trường, đánh giá CTĐT đi sâu vào đào tạo chuyên môn của từng ngành học, nhằm đảm bảo rằng nhà trường cung cấp nguồn nhân lực có kiến thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức đáp ứng chuẩn nghề nghiệp mà các hiệp hội quy định.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh giữa các trường ĐH và cao đẳng, việc tự khẳng định thông qua đánh giá chất lượng từ các tổ chức uy tín đang trở thành lựa chọn phổ biến Điều này áp dụng cho cả trường công lập và ngoài công lập Các nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đào tạo, nhưng chưa đi sâu vào phân loại tiêu chuẩn cho từng chương trình đào tạo cụ thể.
Chất lượng của chương trình đào tạo (CTĐT) được đánh giá qua các tiêu chuẩn và tiêu chí cụ thể, được xây dựng nhằm đáp ứng mục tiêu đào tạo và các điều kiện thực hiện chương trình Một CTĐT được coi là đạt yêu cầu khi cơ sở đào tạo sở hữu đủ nguồn lực và tổ chức đào tạo phù hợp với các chuẩn mực đã đề ra, đồng thời đảm bảo rằng người học đạt được các phẩm chất cần thiết cho ngành nghề đào tạo.
Khái niệm công cụ
Chất lượng là một khái niệm phức tạp và đa chiều, với nhiều cách hiểu khác nhau từ mỗi người Mặc dù khái niệm "chất lượng" có thể được nhận diện, nhưng việc giải thích và diễn đạt nó một cách đầy đủ và rõ ràng lại gặp nhiều khó khăn Dưới đây là một số cách hiểu về khái niệm này.
Chất lượng được hiểu là tổng hợp các tính chất và thuộc tính cơ bản của một sự vật hay sự việc, giúp phân biệt nó với những sự vật hoặc sự việc khác.
Chất lượng xác định phẩm chất và giá trị của sự vật, đồng thời tạo nên bản chất riêng biệt, giúp phân biệt sự vật này với sự vật khác.
Chất lượng là mức hoàn thiện, là đặc trưng so sánh hay đặc trưng tuyệt đối, dấu hiệu đặc thù, các dữ kiện, các thông số cơ bản
Chất lượng được định nghĩa là khả năng đáp ứng các yêu cầu của một tập hợp các đặc tính vốn có, trong đó yêu cầu có thể là nhu cầu, mong đợi đã được công bố, ngầm hiểu hoặc bắt buộc, theo tiêu chuẩn ISO 9000 - 2000.
Chất lượng được định nghĩa là tập hợp các đặc tính của một thực thể, giúp thực thể đó đáp ứng những nhu cầu đã được xác định hoặc những nhu cầu tiềm ẩn.
Theo tác giả Glen (1998), chất lượng giáo dục được xác định qua đầu ra và sản phẩm đào tạo của chương trình, vì vậy cần xem xét tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này Điều này bao gồm việc đánh giá nội dung chương trình đào tạo cũng như các chỉ số trong quá trình tuyển sinh đầu vào và quá trình đào tạo.
Ngoài ra chất lượng còn được một số nhà nghiên cứu quan niệm như sau:
Chất lượng được định nghĩa là sự phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời cũng phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là những người sử dụng lao động đã được đào tạo.
+ Chất lượng với tư cách là hiệu quả của việc đạt mục đích của trường học
Khái niệm chất lượng mang tính tương đối, tùy thuộc vào góc nhìn của mỗi người Do đó, câu hỏi về chất lượng của ai thường được đặt ra Theo Hervey & Green, có năm nhóm quan niệm về chất lượng: chất lượng là sự vượt trội, sự hoàn hảo, sự phù hợp với mục tiêu, sự đáng giá về đồng tiền và giá trị chuyển đổi.
The International Network of Quality Assurance in Higher Education (INQAHE) defines the quality of higher education through two key principles: (i) adherence to established standards and (ii) the achievement of set objectives.
Theo định nghĩa thứ nhất, giáo dục đại học (GDĐH) cần có bộ tiêu chí chuẩn để kiểm định chất lượng các trường đại học Ngược lại, theo định nghĩa thứ hai, khi không có bộ tiêu chí chuẩn, việc thẩm định chất lượng GDĐH sẽ dựa vào mục tiêu cụ thể của từng lĩnh vực, được xác lập dựa trên trình độ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và các điều kiện đặc thù của từng trường.
Trong nghiên cứu này, tác giả định nghĩa chất lượng là sự phù hợp với mục tiêu của đề tài, một quan niệm phù hợp với bối cảnh Việt Nam và phản ánh quan điểm của nhiều tác giả khác nhau về chất lượng.
Tiêu chuẩn và tiêu chí đánh giá
Tiêu chuẩn là quy định về đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý, được sử dụng để phân loại và đánh giá sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, và môi trường, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong hoạt động kinh tế - xã hội Tiêu chuẩn này được công bố bởi một tổ chức dưới dạng văn bản để áp dụng tự nguyện Đánh giá là quá trình thu thập thông tin một cách hệ thống và đưa ra nhận định dựa trên thông tin đó Qua việc căn cứ vào các số đo và tiêu chí, đánh giá xác định năng lực và phẩm chất của sản phẩm đào tạo, từ đó đưa ra quyết định nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm.
Trong đánh giá, tiêu chuẩn được hiểu là nguyên tắc chung giữa các chuyên gia trong lĩnh vực để đo lường giá trị chất lượng (Joint Committee on Standards for Educational Evaluation, 1981) Tại Hoa Kỳ, trong kiểm định chất lượng, tiêu chuẩn là mức độ yêu cầu mà các trường đại học hoặc chương trình đào tạo cần đáp ứng để được công nhận đạt tiêu chuẩn (CHEA, 2001) Tiêu chí được định nghĩa thông qua tiêu chuẩn và được xem là căn cứ để đánh giá sự phù hợp của một trường đại học hoặc chương trình đào tạo với tiêu chuẩn kiểm định CHEA (2001) đã sử dụng tiêu chuẩn và tiêu chí như những thuật ngữ đồng nghĩa trong bối cảnh này.
Theo Johnes & Taylor (1990), tiêu chí được coi là điểm kiểm soát và chuẩn đánh giá chất lượng đầu vào và quá trình đào tạo Hiện nay, chất lượng giáo dục chủ yếu được đánh giá dựa trên đầu ra, với chương trình đào tạo (CTĐT) được xem là chất lượng khi sinh viên tốt nghiệp đạt chuẩn đầu ra Tại châu Âu, tiêu chuẩn thường liên quan đến mức độ đầu ra, định nghĩa kết quả mong muốn của CTĐT bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết cho sinh viên tốt nghiệp (Brennan, 1997) Tiêu chuẩn cũng được hiểu là mức độ kiến thức mà sinh viên cần đạt được trong quá trình học tập Theo Reynolds (1990), tiêu chuẩn còn mang ý nghĩa là mức trung bình trong đo lường các tiêu chí đánh giá chất lượng Những tiêu chuẩn này nằm trong nội dung đánh giá liên quan trực tiếp đến sinh viên, bao gồm phẩm chất và mục tiêu cần được đánh giá với các tiêu chí cụ thể (Woodhouse, 2001).
Theo Hội đồng kiểm định chất lượng giáo dục ĐH Hoa Kỳ (CHEA,
Tiêu chí là những chuẩn mực quan trọng để đánh giá chất lượng và xác nhận rằng một trường đại học hoặc chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn kiểm định, phản ánh chất lượng mà chúng ta mong muốn.
Tình hình kiểm định chất lượng chương trình đào tạo các trường đại học ở Việt Nam hiện nay
Kiểm định chất lượng chương trình đào tạo là công cụ quan trọng giúp các trường đại học thực hiện hiệu quả sứ mạng và mục tiêu của mình Mỗi trường đại học thường có nhiều ngành đào tạo, do đó, kiểm định chất lượng chương trình cung cấp cái nhìn thực tế về các điều kiện cần thiết cho việc triển khai chương trình, điều mà hệ thống kiểm định trường đại học không thể cung cấp Qua đó, kiểm định chương trình đào tạo hỗ trợ các trường, khoa và bộ môn nâng cao chất lượng giáo dục.
Quản lý hiệu quả các ngành đào tạo tại đơn vị bao gồm việc đánh giá mức độ đáp ứng của từng chương trình đào tạo với sứ mạng và mục tiêu của nhà trường Điều này giúp nhận diện những điểm mạnh và tồn tại trong quá trình thực hiện chương trình, từ đó đưa ra giải pháp phát huy điểm mạnh và khắc phục những hạn chế Ngoài ra, việc thực hiện trách nhiệm giải trình với xã hội về các vấn đề liên quan đến ngành đào tạo cũng là một yếu tố quan trọng trong quản lý.
Kiểm định chất lượng giáo dục chương trình đào tạo (CTĐT) tại các trường đại học cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức liên quan, giúp họ đưa ra quyết định chính xác về các chương trình đào tạo Chất lượng đào tạo giữa các ngành trong cùng một cơ sở giáo dục thường không đồng đều; ngay cả những trường đại học danh tiếng như Harvard cũng chỉ mạnh ở một số ngành nhất định, chẳng hạn như Kinh tế, Sinh học, và Khoa học chính trị Tương tự, tại Đại học Berkeley - California, các ngành được sinh viên ưa chuộng bao gồm Sinh học phân tử, Tiếng Anh, và Tâm lý học Nhiều ngành học cũng được đào tạo ở nhiều trường khác nhau tại Việt Nam, như ngành Công nghệ vật liệu tại Đại học Bách khoa Hà Nội và Đại học Bách khoa TP.HCM, hay ngành Cơ điện tử tại Đại học Bách khoa Hà Nội và Đại học Bách khoa Đà Nẵng.
Chất lượng chương trình đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông và phụ huynh lựa chọn ngành học tại các trường đại học cụ thể Nó cũng ảnh hưởng đến quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo trong việc đầu tư kinh phí cho ngành đào tạo và nâng cấp các đơn vị đào tạo Ngoài ra, chất lượng này quyết định việc các tập đoàn công nghiệp có đầu tư vào các trường đại học để đào tạo nhân lực và thực hiện nghiên cứu khoa học Cuối cùng, các viện nghiên cứu và trường đại học trong và ngoài nước sẽ cân nhắc hợp tác đào tạo hoặc nghiên cứu khoa học dựa trên chương trình đào tạo của một trường đại học.
Để đánh giá chất lượng giáo dục của một chương trình đào tạo tại các đơn vị thuộc trường đại học, cần xem xét các yếu tố đảm bảo chất lượng đã được quy định trong tiêu chuẩn kiểm định chất lượng của trường Việc này giúp xác định mức độ hiệu quả và tính khả thi của chương trình đào tạo trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành vào năm 2004 với 10 tiêu chuẩn quan trọng cho các trường đại học, bao gồm: 1) Sứ mạng và mục tiêu của trường đại học, 2) Tổ chức và quản lý, 3) Chương trình đào tạo.
4) Các hoạt động đào tạo, 5) Đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên,
6) Người học, 7) Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ, 8) Hoạt động hợp tác quốc tế, 9) Thư viện, trang thiết bị học tập và cơ sở vật chất khác, 10) Tài chính và quản lý tài chính Có thể dễ dàng nhận thấy rằng các lĩnh vực cần xem xét khi đánh giá một trường đại học cũng liên quan đến chất lượng các chương trình đào tạo Vì vậy, nhiều nước, nhất là những nước mới triển khai công tác kiểm định chất lượng, thường dùng cùng một bộ tiêu chuẩn để đánh giá cả trường đại học và chương trình đào tạo Đương nhiên, khi sử dụng các bộ tiêu chuẩn nói trên người ta sẽ phải sử dụng các chỉ tố định lượng và định tính phù hợp với chương trình đào tạo
Các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng trường đại học và chương trình đào tạo tại Thái Lan, Malaysia và Philippines bao gồm: 1- Sứ mạng, mục tiêu và kế hoạch của nhà trường; 2- Giảng dạy và học tập, kết quả học tập, thiết kế và thực hiện chương trình, đội ngũ giảng viên; 3- Hoạt động nghiên cứu của sinh viên, tuyển chọn sinh viên và dịch vụ hỗ trợ; 4- Hệ thống đánh giá sinh viên; 5- Dịch vụ đào tạo cho xã hội, đội ngũ giảng viên và nghiên cứu khoa học; 6- Bảo tồn văn hóa và nghệ thuật, nguồn lực giáo dục và sự lôi cuốn cộng đồng; 7- Quản lý, theo dõi và đánh giá chương trình, thư viện; 8- Ngân sách, lãnh đạo và quản lý cơ sở vật chất; 9- Đảm bảo chất lượng, nâng cao chất lượng tổng thể và các phòng thí nghiệm; 10- Quản lý.
Quan niệm đánh giá trường đại học và chương trình đào tạo cần được phân biệt rõ ràng, với việc xây dựng tiêu chuẩn riêng cho kiểm định chương trình Trong quá trình kiểm định chất lượng, cần chú trọng vào hoạt động dạy và học, bao gồm ba yếu tố chính: chất lượng đầu vào, chất lượng quá trình và chất lượng đầu ra Mạng lưới đảm bảo chất lượng các trường đại học Đông Nam Á (AUNQA) cũng khuyến cáo các trường đại học nên lưu ý đến mô hình chất lượng dạy/học.
Khi thực hiện tự đánh giá chương trình đào tạo, cần chú trọng đến bốn yếu tố quan trọng trong mô hình chất lượng dạy/học: 1) Kết quả học tập mong muốn, 2) Kết quả đạt được, 3) Sự thoả mãn của các cá nhân và tổ chức liên quan, và 4) Đảm bảo chất lượng cùng với chuẩn đối sánh quốc gia và quốc tế.
Mô hình chất lượng dạy/học của AUN-QA tập trung vào sự thoả mãn của các cá nhân và tổ chức liên quan, kết quả học tập mong muốn, và chương trình chi tiết Điều này bao gồm nội dung chương trình, tổ chức chương trình, quan điểm sư phạm, đánh giá sinh viên, cũng như chất lượng đội ngũ giảng viên, nhân viên và sinh viên.
Cố vấn học tập đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dạy và học, cùng với việc thu thập đánh giá từ sinh viên để cải thiện chương trình Thiết kế chương trình học cần phải linh hoạt và phù hợp với các hoạt động phát triển đội ngũ giáo viên Phản hồi từ cá nhân và tổ chức liên quan đến tình hình người tốt nghiệp giúp đánh giá tỷ lệ hoàn thành chương trình và tỷ lệ bỏ học Ngoài ra, thời gian học và việc làm sau khi tốt nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng trong việc đo lường kết quả đạt được Cuối cùng, việc đảm bảo chất lượng và chuẩn đối sánh quốc gia/quốc tế là cần thiết để nâng cao uy tín của chương trình đào tạo.
Khi đánh giá chất lượng chương trình đào tạo, cần chú trọng vào mục tiêu mà đơn vị đào tạo đề ra và những kiến thức, kỹ năng, thái độ mà sinh viên cần đạt được Sự hài lòng của sinh viên, các cơ quan quản lý nhà nước và nhà tuyển dụng là những chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng Bên cạnh đó, hệ thống đảm bảo chất lượng nội bộ của trường và việc so sánh với các chương trình đào tạo của các trường đại học khác trong và ngoài nước cũng góp phần vào việc thẩm định chất lượng chương trình đào tạo.
Mạng lưới các trường đại học ASEAN và châu Âu (AUNP) đã xây dựng bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo, bao gồm 5 tiêu chí chính: 1) Mục đích và mục tiêu, 2) Chương trình đào tạo, 3) Đầu vào và các điều kiện tiên quyết, 4) Đầu ra, và 5) Sự hài lòng của các bên liên quan Bộ tiêu chuẩn này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đảm bảo sự phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động.
Nghiên cứu Bộ tiêu chuẩn kiểm định của Hội đồng quốc gia kiểm định chất lượng đào tạo giáo viên Hoa Kỳ (NCATE) cho thấy các tiêu chuẩn này phản ánh một cách tiếp cận rõ ràng Bộ tiêu chuẩn này bao gồm 6 tiêu chuẩn, được chia thành 2 nhóm khác nhau, nhằm đảm bảo chất lượng nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục.
Đặc điểm của các chương trình đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn
Yêu cầu của Nhà nước về đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn
Trong suốt lịch sử của dân tộc, người Việt luôn coi trọng việc đào tạo nhân tài cho đất nước Thời phong kiến, các vị vua đặc biệt chú trọng đến việc thu hút nhân tài, với các thí sinh tham gia khoa cử chủ yếu dựa vào khả năng ngôn ngữ và tri thức xã hội Hệ thống khoa cử phát triển mạnh mẽ nhất dưới triều đại Lê, Lý, và Trần, góp phần quan trọng vào việc tuyển chọn quan chức.
Những khoa của được biêt đến phổ biến, đặc biệt là vào thời Lê, Lý Trần…
Ngô Doãn Đãi đã trình bày về việc kiểm định chương trình đào tạo tại Việt Nam trong hội thảo "Kiểm định, đánh giá và quản lý chất lượng đào tạo đại học" tổ chức tại Trường ĐHKHXH&NV - ĐHQGHN Hội thảo tập trung vào các vấn đề liên quan đến chất lượng giáo dục đại học và những phương pháp kiểm định hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Thi Hương là một sự kiện được tổ chức hàng năm tại các đạo, nơi mọi người, ngoại trừ những người phạm tội và làm nghề chèo hát, đều có cơ hội tham gia Các kỳ thi này nhằm mục đích tuyển chọn cử nhân, góp phần vào việc phát triển văn hóa và giáo dục trong cộng đồng.
Thi Hội: năm 1464 định lệ 3 năm một lần thi hội
Thi Đình: những người đỗ thi Hội đều được tham gia thi đình
Nhà nước thông qua các kỳ thi để lựa chọn những người hiền tài, dựa vào kiến thức xã hội và tri thức phong phú Trong thời kỳ phong kiến, nhà nước cũng đặc biệt coi trọng những thí sinh có tính nhân văn, lòng yêu thương nhân dân và được cộng đồng yêu mến.
Xã hội Việt Nam luôn coi trọng những người có hiểu biết phong phú về xã hội, vì vậy hoạt động đào tạo chuyên ngành khoa học xã hội hiện nay nhận được sự quan tâm lớn từ Đảng và Nhà nước Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đã đề nghị các bộ, ngành liên quan, bao gồm Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học và Công nghệ, cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng và ban hành các cơ chế, chính sách phù hợp Mục tiêu là phát triển hệ thống sáng tạo và phát huy nguồn lực chiến lược của các trường đại học cũng như ngành khoa học xã hội và nhân văn tại Việt Nam.
Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam nhấn mạnh rằng khoa học xã hội và nhân văn có vai trò quan trọng trong việc gắn bó với đời sống xã hội và vận mệnh quốc gia Các thầy cô giáo, nhà khoa học và sinh viên là những người tiên phong trong việc khuyến khích thế hệ trẻ và toàn xã hội phát huy các giá trị văn hóa tốt đẹp, khơi dậy lòng tự tôn dân tộc và thổi bùng ngọn lửa khát vọng, quyết tâm chung sức xây dựng đất nước mạnh mẽ trên mọi phương diện.
Theo Phó Thủ tướng, giáo viên, nhà khoa học và sinh viên có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển văn hóa cũng như con người Việt Nam Họ thực hiện nhiệm vụ này thông qua các hoạt động giảng dạy và nghiên cứu.
Trong thời kỳ phong kiến, các triều đại như Lê, Lý, Trần đã đóng góp vào việc hình thành giá trị văn hóa sâu sắc trong xã hội Để những giá trị này thấm nhuần và lan tỏa trong mọi lĩnh vực đời sống, mỗi cá nhân cần nỗ lực trân trọng và hướng tới chân - thiện - mỹ Việc đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu và cái sai trái là điều cần thiết để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Khoa học xã hội và nhân văn có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các luận cứ khoa học nhằm hỗ trợ Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng và hoàn thiện các đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng.
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cùng các cơ sở nghiên cứu đào tạo trong cả nước cần trở thành điểm sáng trong việc xây dựng con người Việt Nam theo tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh Việc quán triệt và vận dụng sáng tạo các chủ trương của Đảng, Nhà nước là cần thiết để hình thành một môi trường học tập và làm việc văn hóa, nhân văn, nơi mọi tài năng và ý tưởng sáng tạo được trân trọng và phát huy tối đa.
Nhà nước cần có những quyết sách cụ thể về cơ chế và phân bổ nguồn lực để Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cùng hệ thống nghiên cứu đào tạo có đủ điều kiện hoàn thành sứ mạng, nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của khoa học và công nghệ, đặc biệt là khoa học xã hội và nhân văn.
Chuẩn đầu ra các chương trình đào tạo đại học thuộc khối khoa học xã hội và nhân văn
Có lập trường tư tưởng và chính trị vững vàng, phẩm chất đạo đức tốt, cùng với ý thức nghề nghiệp đúng đắn, trung thực trong khoa học là những yếu tố quan trọng Bên cạnh đó, việc nhận thức đúng đắn về các giá trị xã hội và có thái độ ứng xử phù hợp với chúng cũng rất cần thiết Điều này thể hiện rõ trách nhiệm nghề nghiệp và ý thức cộng đồng của mỗi cá nhân.
Để thành công trong lĩnh vực chuyên môn, cần có kiến thức chuyên sâu và rộng, cùng khả năng áp dụng hiệu quả kiến thức đó vào thực tiễn.
8 TTXVN, Phát huy hơn nữa thế mạnh của ngành khoa học xã hội và nhân văn, http://vinhphuctv.vn/tin-
Khả năng tự học và học tập suốt đời là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng lực cá nhân và đạt thành công trong chuyên môn Người học cần phát triển kỹ năng tìm kiếm thông tin và kiến thức liên quan đến lĩnh vực của mình, đồng thời tự đánh giá và thẩm định kiến thức hiện có Việc nhận thức và chấp nhận điểm mạnh, điểm yếu của bản thân cũng rất cần thiết, cùng với việc nắm vững phương pháp và chiến lược học tập phù hợp Cuối cùng, sự chủ động và linh hoạt trong việc thích ứng với những thay đổi trong môi trường làm việc và cuộc sống là điều không thể thiếu.
Có khả năng làm việc theo nhóm và làm việc độc lập; có kĩ năng giải quyết vấn đề một cách tích cực, sáng tạo và hiệu quả9.
Vài nét về Trường đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn
1.5.1 Sơ lược về sự hình thành và phát triển của trường
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội có nguồn gốc từ Trường Đại học Văn khoa Hà Nội, được thành lập theo sắc lệnh số 45 của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào ngày 10/10/1945 Tiếp theo, Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội được thành lập vào ngày 05/06/1956 Đến ngày 10/12/1993, Thủ tướng Chính phủ ban hành Nghị định 97/CP, chính thức thành lập Đại học Quốc gia Hà Nội, trong đó có Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, được hình thành từ các khoa xã hội của Trường Đại học Tổng hợp.
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, trong hơn sáu mươi năm hình thành và phát triển, đã khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo và nghiên cứu hàng đầu về khoa học xã hội nhân văn tại Việt Nam Nhà nước giao cho trường nhiệm vụ quan trọng là đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học có trình độ cao, phục vụ cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Nhà trường đã đạt được nhiều thành tích nổi bật trong đào tạo và nghiên cứu khoa học, được ghi nhận qua các danh hiệu như Huân chương Lao động hạng Nhất (1981), Huân chương Độc lập hạng Nhất (2001), danh hiệu Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới (2005) và Huân chương Hồ Chí Minh (2010) Đặc biệt, có 10 nhà giáo được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh và 16 nhà giáo nhận Giải thưởng Nhà nước, thể hiện sự cống hiến và thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực giáo dục.
Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, vào ngày 17 tháng 11 năm 2015, đã có 25 nhà giáo được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân và 56 nhà giáo được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Ưu tú.
1.5.2 Sứ mạng và tầm nhìn của Nhà trường
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, cam kết dẫn đầu trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và trình độ chuyên môn sâu Nhà trường tập trung vào nghiên cứu sáng tạo và truyền bá tri thức về khoa học xã hội và nhân văn, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
Tầm nhìn đến 2020, mục tiêu đến năm 2020
Xây dựng một đại học hàng đầu quốc gia trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, ngang tầm với các trường đại học danh tiếng khu vực, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Chúng tôi sẽ tập trung vào việc xây dựng và phát triển các ngành, chuyên ngành đạt tiêu chuẩn quốc tế thông qua việc quốc tế hóa chương trình đào tạo Đồng thời, chúng tôi sẽ tăng cường các hoạt động học thuật và mở rộng quan hệ hợp tác với các trường đại học hàng đầu trong khu vực và trên toàn thế giới.
1.5.3 Hoạt động đào tạo của Nhà trường
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn hiện đang đào tạo sinh viên và học viên với nhiều hệ đào tạo, cung cấp đa dạng các chuyên ngành học.
Chương trình đào tạo đại học
Đào tạo cử nhân hệ chuẩn: 18 ngành
Đào tạo cử nhân hệ chất lượng cao: 04 ngành
Đào tạo cử nhân đạt trình độ quốc tế: 01 ngành
Chương trình đào tạo sau đại học
Đào tạo thạc sĩ: 26 chuyên ngành
Đạo tạo tiến sỹ: 28 chuyên ngành
Trong chương 1, tác giả đã tổng hợp các nghiên cứu về đánh giá chất lượng chương trình đào tạo cả trong nước và quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá trong chương tiếp theo Đồng thời, tác giả cũng đã làm rõ một số khái niệm và công cụ liên quan đến chất lượng, tiêu chuẩn, tiêu chí đánh giá và đánh giá chương trình đào tạo.
Tác giả đã tổng hợp tình hình kiểm định chất lượng chương trình đào tạo tại các trường đại học ở Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học xã hội Bài viết nêu rõ các yêu cầu của Nhà nước và mục tiêu đào tạo, từ đó đề xuất bộ tiêu chí phù hợp Ngoài ra, tác giả cũng trình bày những đặc điểm chung của trường ĐHKHXH&NV, nơi thực hiện nghiên cứu trực tiếp.