Đặc điểm và dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có tính tất yếu:
RRTD là một phần không thể thiếu trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại Việc chấp nhận rủi ro là điều tất yếu trong lĩnh vực này, vì nó gắn liền với mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro Do đó, các ngân hàng thương mại cần tiến hành đánh giá tính khả thi của các khoản vay để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Tải TIEU LUAN MOI tại skknchat@gmail.com, phương án kinh doanh này tập trung vào mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận nhằm khám phá cơ hội đạt được lợi ích phù hợp với mức chấp nhận rủi ro Ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro mà họ đối mặt là hợp lý, có thể kiểm soát và nằm trong khả năng tài chính cũng như năng lực tín dụng của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có tính đa dạng, phức tạp:
Sự đa dạng và phức tạp của rủi ro tín dụng (RRTD) xuất phát từ nhiều nguyên nhân như khách hàng vay vốn, loại hình tín dụng, biến động kinh tế, quy định pháp luật, và các yếu tố gây ra RRTD Để phòng ngừa và xử lý RRTD hiệu quả, cần chú ý đến mọi dấu hiệu liên quan đến nguyên nhân và hậu quả của rủi ro, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Rủi ro tín dụng mang tính gián tiếp/bị động:
RRTD xảy ra khi ngân hàng giải ngân vốn vay và trong quá trình khách hàng sử dụng vốn vay, khiến khách hàng nắm rõ thông tin về chất lượng và hiệu quả khoản vay hơn ngân hàng Tình trạng này dẫn đến thông tin bất cân xứng, khiến ngân hàng bị động và thường chỉ nhận biết thông tin về những khó khăn, thất bại của khách hàng sau khi sự việc đã xảy ra, dẫn đến phản ứng chậm trễ.
Dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng
Dấu hiệu liên quan đến mối quan hệ giữa KH với ngân hàng, KH thường có các biểu hiện sau đây:
+ KH không thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản nợ gốc và nợ lãi;
+ Đề nghị ngân hàng gia hạn nợ, cơ cấu nợ, hoặc điều chỉnh kỳ hạn trả nợ;
+ Có biểu hiện giảm vốn điều lệ, vốn chủ sở hữu;
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
+ Sử dụng vốn khác với mục đích thoả thuận trong hợp đồng;
+ Chu kì vay thường xuyên gia tăng; đề nghị ngân hàng tăng hạn mức vay mà không đưa ra được phương án kinh doanh khả thi;
Dấu hiệu liên quan đến phương pháp quản lý và tổ chức của KH
+ Không có sự thống nhất trong hội đồng quản trị hay ban điều hành về quan điểm, mục đích, cách thức quản lý;
Quản lý nhân sự yếu kém và cơ cấu tổ chức không hợp lý dẫn đến việc đội ngũ nhân sự, đặc biệt là cấp quản lý, không gắn bó lâu dài Điều này gây ra mâu thuẫn nội bộ và tranh giành quyền lực trong tổ chức.
+ Phát sinh nhiều khoản chi phí không hợp lý;
+ Thu hẹp qui mô sản xuất, chủng loại sản phẩm;
Dấu hiệu về hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
+ Sản lượng hoặc doanh thu của doanh nghiệp suy giảm; hàng tồn kho tăng đột biến;
+ Thu nhập không ổn định; chậm thanh toán lương cho nhân viên
+ Hệ số quay vòng vốn lưu động thấp, khả năng thanh toán giảm;
+ Các khoản nợ thương mại gia tăng một cách bất thường;
Dấu hiệu thuộc về xử lý thông tin tài chính
+ Trì hoãn nộp báo cáo tài chính, các số liệu trong báo cáo tài chính có độ tin cậy thấp;
+ Doanh số bán hàng tăng nhưng lãi giảm hoặc thậm chí thua lỗ;
+ Khả năng thanh toán ngắn hạn giảm;
+ Sản xuất và bán hàng không đạt chỉ tiêu như kế hoạch;
+ Doanh nghiệp lấn sân sang lĩnh vực kinh doanh không thuộc chuyên môn của mình, lĩnh vực có độ rủi ro cao;
+ Yếu tố đầu vào không thuận lợi như: giá cả nguyên vật liệu đầu vào
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com tăng, không được chiết khấu
Cơ cấu vốn không hợp lý và mất cân đối giữa tài sản và nguồn hình thành tài sản có thể gây ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp Ví dụ, việc sử dụng vốn vay ngắn hạn để đầu tư vào tài sản dài hạn không chỉ làm gia tăng áp lực tài chính mà còn dẫn đến sự mất ổn định trong hoạt động kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược tài chính của mình để đảm bảo sự cân bằng và bền vững trong cơ cấu vốn.
+ Chi phí của doanh nghiệp không hợp lý
Dấu hiệu về mặt pháp luật
+ Có những thay đổi về chính sách liên quan đến ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp theo chiều hướng bất lợi
Doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm pháp luật khi không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đã cam kết với ngân hàng thương mại theo hợp đồng tín dụng khi đến hạn thanh toán, bao gồm cả nợ gốc, lãi suất và các khoản phí phạt Hơn nữa, tài sản đảm bảo cũng bị đánh giá giảm giá trị, dẫn đến giá trị phát mại không đủ để trang trải nợ gốc, lãi và các chi phí khác.
Phân loại rủi ro tín dụng
Có nhiều cách phân loại và tiếp cận RRTD khác nhau, tuy nhiên, để phân loại chính xác cần căn cứ vào các vấn đề sau:
Theo Trần Huy Hoàng (2010) trong cuốn "Quản trị ngân hàng", rủi ro tín dụng (RRTD) được phân chia thành hai loại chính dựa trên nguyên nhân phát sinh: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục.
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng (RRTD) phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro giao dịch bao gồm ba bộ phận chính.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải quyết định lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả Việc không đánh giá chính xác có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn và lợi nhuận của ngân hàng.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com quả để ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng cho vay, các loại tài sản bảo đảm (TSBĐ), chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị của TSBĐ.
Rủi ro nghiệp vụ là những rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý khoản vay và hoạt động cho vay Điều này bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng (RRTD) phát sinh từ những hạn chế trong việc quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, và được chia thành hai loại chính.
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù bên trong của mỗi chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, xuất phát từ đặc điểm hoạt động và cách sử dụng vốn của khách hàng Những rủi ro này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Rủi ro tập trung trong ngân hàng xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng cụ thể, hoặc cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay trong một khu vực địa lý nhất định, hoặc khi họ đầu tư vào các loại hình cho vay có rủi ro cao.
Căn cứ vào lý do gây ra rủi ro Rủi ro khách quan:
Rủi ro tín dụng có thể phát sinh từ các yếu tố khách quan như thiên tai, chiến tranh, hoặc trường hợp người vay qua đời hoặc mất tích Những biến động không lường trước này có thể dẫn đến việc thất thoát vốn vay, mặc dù người vay vẫn thực hiện nghiêm túc theo hợp đồng tín dụng.
Là rủi ro do người vay hoặc người cho vay do vô tình hay cố ý làm thất
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com thoát vốn vay hay vì những lý do chủ quan khác.
Căn cứ vào mức độ tổn thất
Rủi ro thanh toán xảy ra khi khách hàng không thanh toán đúng hạn cho ngân hàng, dẫn đến tình trạng ngân hàng không thể cân đối giữa nguồn vốn cho vay và nguồn vốn huy động Điều này gây khó khăn cho các ngân hàng thương mại trong việc thanh toán cho người gửi tiền.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không có khả năng thanh toán nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất Trong trường hợp này, ngân hàng chỉ có thể dựa vào việc thanh lý tài sản của khách hàng để thu hồi khoản vay Rủi ro mất vốn không chỉ làm tăng chi phí do nợ khó đòi mà còn dẫn đến chi phí quản trị và giám sát cao hơn, đồng thời giảm lợi nhuận do phải trích lập các khoản dự phòng.
Căn cứ phạm vi của RRTD
RRTD (Rủi ro tín dụng) xảy ra đối với khoản vay của khách hàng thuộc một nhóm ngành cụ thể, do nhiều nguyên nhân như đặc điểm ngành và loại hình kinh tế của khách hàng, tình hình tài chính, khả năng quản trị và đạo đức của khách hàng, cũng như các nguyên nhân khác.
RRTD là rủi ro xảy ra không chỉ tại một ngân hàng mà còn có tính chất hệ thống, ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực ngân hàng Nguyên nhân của rủi ro hệ thống này bao gồm sự thay đổi trong các chính sách như chính sách tài chính tiền tệ, chính sách thuế, chính sách xuất nhập khẩu và các chính sách khác.
Các yếu tố vĩ mô như lạm phát, thất nghiệp, GDP, chỉ số chứng khoán, chỉ số giá tiêu dùng, luật pháp và môi trường đầu tư, cùng với các yếu tố bất khả kháng, đều có ảnh hưởng lớn đến rủi ro hệ thống Để giảm thiểu rủi ro từ những yếu tố này, các doanh nghiệp cần xem xét các biện pháp phù hợp thay vì chỉ tập trung vào việc đa dạng hóa hoạt động tín dụng.
Ngân hàng cần nâng cao khả năng dự báo tình hình kinh tế trong nước, khu vực và toàn cầu để kịp thời nhận diện các chính sách sắp được Chính phủ ban hành Từ đó, ngân hàng có thể chủ động đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm kiểm soát rủi ro, đảm bảo hoạt động ổn định và phát triển bền vững.
Các chỉ tiêu đo lường rủi ro tín dụng
RRTD là một yếu tố không thể tránh khỏi trong lĩnh vực kinh doanh tín dụng, do đó, các ngân hàng thương mại cần thực hiện quản lý RRTD một cách hiệu quả để giảm thiểu tổn thất Để phân tích RRTD của ngân hàng thương mại, chúng ta sẽ tiến hành đánh giá thông qua các chỉ tiêu đo lường RRTD cụ thể.
Nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng (RRTD) Khi đến hạn trả nợ, nếu người vay không thể thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản vay, nợ quá hạn sẽ phát sinh Tùy thuộc vào thời gian quá hạn, khoản nợ này sẽ được phân loại thành nợ đủ tiêu chuẩn, nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ, hoặc nợ có khả năng mất vốn.
Nợ quá hạn được phản ánh qua 2 chỉ tiêu sau:
+ Thứ nhất, tỷ lệ nợ quá hạn:
Tỷ lệ NQH Tổng dư nợ × 100 (1.1)
+ Thứ hai, tỷ lệ khách hàng có nợ quá hạn:
Tỷ lệ KH có NQH Tổng số KH có dư NQH × 100 (1.2)
Nếu ngân hàng thương mại (NHTM) có tỷ lệ nợ xấu (NQH) và tỷ lệ khách hàng có nợ xấu cao, điều này cho thấy ngân hàng đang đối mặt với mức rủi ro tài chính lớn Ngược lại, nếu tỷ lệ NQH và tỷ lệ khách hàng có nợ xấu thấp, ngân hàng sẽ có tình hình tài chính ổn định hơn.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
KH có NQH thấp thì ngân hàng đó đang có mức rủi ro ở ngưỡng an toàn.
Nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ quá hạn trên 90 ngày, thường gắn liền với nghi ngờ về khả năng trả nợ và thu hồi vốn của chủ nợ Tình trạng này thường xảy ra khi con nợ gặp khó khăn trong kinh doanh, tuyên bố phá sản, hoặc đã tẩu tán tài sản, dẫn đến mất khả năng thanh toán.
Nợ xấu là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng, được phân loại thành ba nhóm dựa trên thời gian quá hạn và khả năng trả nợ của khách hàng: nhóm 3 (dưới chuẩn), nhóm 4 (nghi ngờ) và nhóm 5 (có khả năng mất vốn).
Các chỉ tiêu phản ánh nợ xấu bao gồm:
+ Thứ nhất, tỷ lệ nợ xấu so với tổng dư nợ
Tỷ lệ nợ xấu là tỷ lệ phần trăm giữa tổng các khoản nợ xấu và tổng dư nợ tại một thời điểm nhất định, thường vào cuối tháng, quý hoặc năm Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của các tổ chức tín dụng (TCTD) Chỉ tiêu này phản ánh mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng thương mại (NHTM), cho biết với 100 đơn vị tiền tệ cho vay, ngân hàng có bao nhiêu đơn vị tiền tệ khó có khả năng thu hồi hoặc không thu hồi đúng hạn.
Tỷ lệ nợ xấu cao đồng nghĩa với rủi ro tài chính gia tăng Khi tỷ lệ này dao động từ 3% đến 5%, ngân hàng thương mại (NHTM) được xem là có chất lượng tín dụng tốt và các khoản vay an toàn Theo Ngân hàng Thế giới (WB), tỷ lệ nợ xấu dưới 5% được coi là chấp nhận được, trong đó mức lý tưởng là từ 1% đến 3%.
- Thứ hai, tỷ trọng nợ xấu theo nhóm nợ
- Thứ ba, tỷ lệ nợ xấu so với vốn chủ sở hữu
- Thứ tư, tỷ lệ nợ xấu so với quỹ dự phòng tổn thất
Hệ số an toàn vốn tối thiểu CAR là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh năng lực tài chính của
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
NHTM được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ có thời hạn của ngân hàng, đồng thời đối phó với rủi ro tín dụng (RRTD) và rủi ro vận hành.
CAR(%) Theo quy định của Basel II, hệ số an toàn vốn tối thiểu tỷ lệ phải ≥ 8%.
Dự phòng rủi ro tín dụng:
Dự phòng rủi ro là khoản tiền được trích lập để bảo vệ tổ chức tín dụng trước những tổn thất có thể xảy ra khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Khoản dự phòng này được tính dựa trên dư nợ gốc và được ghi nhận vào chi phí hoạt động của ngân hàng Mục tiêu chính của dự phòng rủi ro là đánh giá khả năng chi trả của ngân hàng trong trường hợp xảy ra rủi ro, nhằm bù đắp tổn thất từ các khoản nợ không thu hồi được do khách hàng không có khả năng chi trả, như trong trường hợp giải thể, phá sản, hoặc khi khoản nợ bị phân loại vào nhóm 5.
- Dự phòng tín dụng được tính trên số dư nợ gốc của KH bao gồm: (i)
Dự phòng cụ thể là việc bảo hiểm rủi ro cho từng khoản vay riêng lẻ, trong khi dự phòng chung nhằm bảo vệ các rủi ro không xác định trong danh mục tín dụng Toàn bộ khoản dự phòng này sẽ được tính vào chi phí hoạt động của ngân hàng.
Việc sử dụng dự phòng nợ phải tuân theo nguyên tắc ưu tiên sử dụng dự phòng cụ thể cho từng khoản nợ, sau đó là phát mại tài sản đảm bảo (TSBĐ) để thu hồi nợ Chỉ khi việc phát mại tài sản không đủ để thu hồi nợ, ngân hàng mới được phép sử dụng dự phòng chung Mỗi ngân hàng cần xây dựng phương pháp tính dự phòng phù hợp với quy định tại Thông tư 09/2014/TT-NHNN ngày 18/3/2014 của Ngân hàng Nhà nước.
Việc dự phòng rủi ro tỷ giá (RRTD) cần được tính toán cẩn thận để đảm bảo mức dự phòng vừa đủ, vừa giúp bù đắp rủi ro, vừa tránh làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến thu nhập ròng Các chỉ số quan trọng thể hiện mức độ dự phòng RRTD cần được xem xét kỹ lưỡng.
Tỷ lệ QDP rủi ro phản ánh khả năng của quỹ dự phòng rủi ro trong việc bù đắp các khoản nợ xấu khi chúng trở thành nợ mất vốn Tỷ lệ cao cho thấy quỹ dự phòng có khả năng bảo vệ ngân hàng khỏi những thiệt hại có thể xảy ra trong hoạt động kinh doanh, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy rủi ro lớn hơn đối với ngân hàng.
Các chỉ tiêu gián tiếp đánh giá rủi ro tín dụng không phản ánh trực tiếp RRTD của ngân hàng, nhưng sự thay đổi lớn giữa các kỳ hoặc so với trung bình hệ thống ngân hàng có thể là dấu hiệu quan trọng Do đó, ngân hàng cần xem xét thêm các chỉ tiêu khác để có cái nhìn toàn diện hơn về RRTD.
Nếu quy mô tín dụng tăng quá nhanh và không được ngân hàng kiểm soát hiệu quả, điều này sẽ dẫn đến việc quy mô tín dụng phản ánh rủi ro tín dụng (RRTD) Quy mô tín dụng được thể hiện rõ qua các chỉ tiêu cụ thể.
Dư nợ trên tổng tài sản Tổng tài sản × 100 (1.5)
Tỷ lệ dư nợ trên CBTD Tổng CBTD × 100 (1.6)
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Tỷ lệ KH trên CBTD =
- Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng so với tốc độ tăng trưởng kinh tế Tốc độ tăng trưởng tín dụng/Tốc độ tăng trưởng kinh tế