Giáo trình Các dân tộc Việt Nam (Nghề: Hướng dẫn du lịch - Cao đẳng) được biên soạn dùng cho việc học tập và giảng dạy môn các dân tộc Việt Nam của thầy và trò ngành hướng dẫn du lịch. Giáo trình gồm 5 bài với nội dung: Các vấn đề chủng tộc, dân tộc và tộc người; Các tộc người thiểu số Nam Bộ; Các tộc người thiểu số ở Tây Nguyên; Các tộc người thiểu số ở trung Bộ và miền núi Bắc Bộ; Đặc điểm và xu hướng phát triển văn hóa;... Mời các bạn cùng tham khảo!
Các vấn đề chủng tộc, dân tộc và tộc người
Chủng tộc và quốc gia dân tộc
Tộc người là khái niệm cơ bản và nền tảng của dân tộc học, nhưng hiện nay các nhà nghiên cứu vẫn chưa thống nhất về định nghĩa này Tại Việt Nam, thuật ngữ “tộc người” chưa được sử dụng phổ biến; thay vào đó, “dân tộc” được dùng để chỉ 54 dân tộc anh em Thực tế, các dân tộc này là các tộc người, do đó, nên nói rằng dân tộc Việt Nam có 54 tộc người Cần có sự thống nhất trong cả nước về việc sử dụng thuật ngữ và khái niệm này.
Về khái niệm tộc người, đã có nhiều khái niện trong và ngoài nước được đưa ra hai định nghĩa:
Thứ nhất theo nghĩa hẹp: “Tộc người (Ethnic) có thể là một nhóm các cá nhân có chung tiếng mẹ đẻ,…”
Tộc người được định nghĩa là một nhóm cá nhân liên kết với nhau qua các đặc điểm chung về nhân chủng, ngôn ngữ, và lịch sử, tạo thành một hệ thống văn hóa riêng biệt Điều này cho thấy tộc người không chỉ là một tập thể mà còn là một cộng đồng gắn bó nhờ nền văn hóa đặc trưng của họ.
Các học giả Xô Viết đã đưa ra những định nghĩa quan trọng về tộc người, trong đó có những ý kiến đáng chú ý từ viện sĩ Bromlei Đặng Nghiêm Vạn và Ngô Văn Lệ cũng đồng tình với những luận điểm này, cho rằng dân tộc (tộc người) là một tập hợp ổn định của những người có mối liên hệ chung về địa lý, ngôn ngữ, phong tục, kinh tế và văn hóa Từ những mối liên hệ này, mỗi tộc người phát triển ý thức về bản sắc và tên gọi riêng của mình.
Lê Sĩ Giáo, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam và Lê Ngọc Thắng nhấn mạnh rằng khái niệm dân tộc cần được hiểu là tộc người (Ethnic) Tộc người là một hình thức đặc biệt của tập đoàn xã hội, hình thành không phải do ý muốn của con người mà là kết quả của quá trình tự nhiên và lịch sử Đặc điểm nổi bật của các tộc người là tính bền vững, tồn tại hàng nghìn năm với những quy tắc riêng Mỗi tộc người có sự thống nhất nội tại và những nét đặc trưng riêng để phân biệt với các tộc người khác, trong đó ý thức tự giác của các thành viên đóng vai trò quan trọng trong sự thống nhất và tương tác lẫn nhau.
8 cả trong sự dị biệt với các cộng đồng tưông tự khác trong hình thái phân đế của sự phân định “chúng ta” và “nó”
Định nghĩa về tộc người vẫn đang trong quá trình phát triển, và sự khác biệt trong các định nghĩa này chủ yếu nằm ở các tiêu chí xác định tộc người là gì.
Sự hình thành và phát triển tộc người
Có nhiều nguyên nhân dẫn tới sự hình thành và phát triển các tộc người, sau đây là 3 nguyên nhân cơ bản:
Sự thích nghi với hoàn cảnh tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành các đặc điểm chủng tộc, nhiều đặc điểm này là kết quả của chọn lọc tự nhiên Màu da, ví dụ, phụ thuộc vào lượng sắc tố mêlanin, giúp bảo vệ da khỏi tia UV Người da đen sống ở vùng xích đạo có nhiều mêlanin, dẫn đến màu da tối và tóc xoăn, là sự thích ứng với môi trường nắng gắt Trong khi đó, người Mông Cổ có mắt một mí, phù hợp với điều kiện sống nhiều gió cát ở Trung Á và Siberia Tuy nhiên, khi kinh tế, văn hóa và khoa học phát triển, sự thích ứng tự nhiên không còn là yếu tố quyết định hình thành chủng tộc nữa.
Sự sống biệt lập giữa các nhóm người với dân số ít, mỗi quần thể chỉ vài trăm người, đã dẫn đến sự khác biệt về các đặc điểm cấu tạo bên ngoài Theo các nhà dân tộc học, việc nội hôn trong nhóm do sự sống biệt lập đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chủng tộc Di truyền học chỉ ra rằng, nếu kết hôn trong nội bộ, sau khoảng 50 thế hệ, tương đương với 1250 năm, có thể làm biến đổi một số đặc điểm của chủng tộc ban đầu.
Sự lai tạo giống giữa các nhóm người đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và hợp nhất các chủng tộc Ban đầu, các đặc điểm chủng tộc được hình thành chủ yếu do sự thích nghi với môi trường địa lý Tuy nhiên, khi các điều kiện kinh tế xã hội phát triển, các yếu tố xã hội ngày càng được tăng cường, dẫn đến sự lai giống ngày càng mạnh mẽ, góp phần hình thành các loại hình nhân chủng mới.
Tiêu chí xác định tộc người
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tộc người, là yếu tố không thể thiếu trừ những trường hợp đặc biệt Các nhà ngôn ngữ học đã chỉ ra rằng "ngôn ngữ còn, dân tộc còn" Mỗi tộc người tại Việt Nam đều có ngôn ngữ riêng, phản ánh bản sắc văn hóa và lịch sử của họ Tiếng mẹ đẻ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn gắn liền với quá trình hình thành và phát triển của mỗi tộc người.
Ngôn ngữ không chỉ phản ánh lối tư duy của từng tộc người mà còn thể hiện hệ thống ngữ pháp và thanh điệu đặc trưng Nó là công cụ giao tiếp, đồng thời là biểu hiện "linh hồn" của dân tộc, lưu giữ di sản văn hóa qua nhiều thế hệ Ngôn ngữ của người Tày, với sự tinh tế và phong phú, là minh chứng cho sự giao thoa văn hóa và cách ứng xử độc đáo trong cộng đồng.
Người Việt thường dùng câu “chở củi về rừng” để diễn tả việc làm thừa, trong khi người Tày lại nói “Tháp Nặm mùa to bó” (gánh nước về nguồn) Câu nói này không chỉ phản ánh tư duy và cách ứng xử của người Tày mà còn thể hiện đặc điểm địa bàn cư trú của họ Ở vùng dân tộc, củi có thể gần gũi ngay bên nhà, vì vậy nếu người Tày sử dụng cách diễn đạt của người Kinh thì sẽ không hợp lý và không phù hợp với thực tế.
Nhiều tộc người tại Việt Nam sở hữu chữ viết riêng, đây là tài sản quý giá không chỉ của từng tộc người mà còn của toàn dân tộc Thực hiện chính sách dân tộc, đặc biệt là về văn hóa và ngôn ngữ, Đảng và Nhà nước đã xây dựng chữ viết cho một số dân tộc có dân số đông và sống tập trung, nhằm đáp ứng nguyện vọng thiết tha của họ.
Hiện nay, tình trạng tiếp xúc ngôn ngữ tại Việt Nam gia tăng do di cư và sự phân bố địa lý, dẫn đến nhu cầu giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau Hiện tượng này thể hiện rõ qua sự phát triển song ngữ và đa ngữ trong cộng đồng Các dân tộc địa phương, mặc dù có nguồn gốc chung, thường bị chia cắt bởi khoảng cách không gian và ít có mối quan hệ với nhau Mỗi bộ phận của tộc người này đều phát triển những đặc điểm ngôn ngữ riêng, tạo ra sự khác biệt rõ rệt ở từng vùng, như sự đa dạng trong tiếng Mèo (H'mông) hay các phương ngôn phức tạp của tiếng Dao.
Gần đây, ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số đang bị ảnh hưởng bởi tiếng Việt, đặc biệt là trong việc tiếp nhận các thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ ngữ chỉ hiện tượng mới Trong khi đó, tiếng mẹ đẻ ngày càng bị thu hẹp trong phạm vi gia đình, dẫn đến tình trạng một số tộc người quên đi ngôn ngữ của tổ tiên Chẳng hạn, người Ơ Đu chỉ học tiếng mẹ đẻ khi về già để có thể giao tiếp với tổ tiên khi qua đời, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, họ chủ yếu sử dụng tiếng Thái.
Việc xác định tộc người chỉ dựa vào ngôn ngữ ngày càng trở nên khó khăn Mặc dù tiêu chí ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất Để có cái nhìn toàn diện hơn về tộc người, cần xem xét thêm các tiêu chí khác ngoài ngôn ngữ.
3.2 Tiêu chí đặc trưng văn hóa
Các tộc người ở Việt Nam sinh sống trong một không gian văn hóa chung, tạo nên sự giao thoa giữa những nét văn hóa tương đồng và các đặc trưng riêng biệt của từng tộc Theo GS Đặng Nghiêm Vạn, sự đa dạng văn hóa này là một phần quan trọng trong bản sắc dân tộc Việt Nam.
Để xác định văn hóa như một tiêu chí của tộc người hay dân tộc, cần nghiên cứu tổng hợp các yếu tố văn hóa vật thể và phi vật thể Điều này bao gồm tất cả những sáng tạo và tiếp biến từ các tộc người khác trong lịch sử, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Qua quá trình này, các tộc người và dân tộc sẽ lựa chọn những yếu tố được coi là thân thương, thiêng liêng và đặc trưng để phân biệt với các dân tộc khác.
Văn hóa là bộ gen của mỗi tộc người, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa Câu nói "văn hóa còn thì tộc người còn" thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa văn hóa và sự tồn tại của tộc người Văn hóa tộc người bao gồm những đặc trưng nổi bật trong cả lĩnh vực văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần.
Người Mường sống trong nhà sàn, người Ê đê ở nhà dài, còn người Việt ở nhà đất, mỗi nhóm có nét văn hóa riêng biệt Về ẩm thực, sự đa dạng thể hiện qua các món ăn đặc trưng như cơm tẻ của người Việt, ngô của người H'Mông và rượu cần của người Mường, cùng với sự khác biệt trong khẩu vị và cách chế biến Văn hóa trang phục cũng phản ánh rõ rệt bản sắc dân tộc, với các kiểu dáng, màu sắc và hoa văn khác nhau Chẳng hạn, khăn đội màu trắng của phụ nữ Mường là biểu tượng đặc trưng của họ.
Áo cánh màu trắng thường có thân ngắn và xẻ ở ngực, được làm từ 12 mảnh vải trắng không hoàn toàn Váy gồm hai phần chính: thân váy và cạp váy, thường được thêu nhiều hoa văn trang trí tinh tế.
Cư dân ngôn ngữ Tạng – Miến có phong tục đặt tên cho con theo tên cha, tạo nên gia phả tổ tiên kéo dài hàng chục đời Mỗi dân tộc cũng sở hữu nền văn học dân gian phong phú, phản ánh bản sắc và tinh hoa riêng Người Mường nổi bật với nhiều tác phẩm văn học như cổ tích, ca dao, tục ngữ, ca ngợi nguồn gốc dân tộc và tinh thần đấu tranh chống lại áp bức Những tác phẩm tiêu biểu như truyện thơ Út lót, Hồ điều, nàng Nga, Hai Mối, cùng bài mo “Đẻ đất đẻ nước” không chỉ là tài liệu văn học mà còn là di sản văn hóa, lịch sử của tộc Mường.
Đặc trưng văn hóa của từng tộc người cần được đặt trong sự thống nhất của nền văn hóa Việt Nam Hiện nay, sự tác động của văn hóa thị trường và giao lưu văn hóa ngoại lai đặt ra thách thức trong việc bảo tồn các giá trị quý báu của cha ông, đồng thời phát huy những giá trị đó trong đời sống hiện đại Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc không chỉ góp phần vào sự tồn tại và phát triển của từng tộc người mà còn cho toàn bộ Việt Nam.
3.3.Tiêu chí, ý thức tự giác tộc người Ý thức tự giác tộc người xuất hiện khi các cá nhân, bộ phận cùng sinh sống trong một khu vực lịch sử - văn hóa nhất định, và họ hình thành một ý thức tự giác mình là một thành viên của cộng đồng đó, của tộc người đó Theo
GS Đặng Nghiêm Vạn, ý kiến của J.Poirier về ý thức tự giác tộc người, “thể
Dân tộc Kinh
4.1 Người Việt tộc người chủ thể của đại gia đình các tộc người Việt Nam
Trong 54 dân tộc người Việt Nam, người Việt là một tộc người đa số, tộc người chủ thể Điều này thể hiện cả 2 mặt:
- Về dân số, người Việt chiếm khoảng 86% dân số, trong khi 53 dân tộc khác chỉ chiếm 14%
Người Việt là tộc người duy nhất sinh sống trong các cộng đồng đông đúc, phân bố rộng rãi trên tất cả các tỉnh và thích nghi với mọi loại địa hình.
Người Việt Nam chủ yếu sinh sống ở các vùng đồng bằng, trong khi cũng hiện diện ở trung du, miền núi, ven biển và hải đảo Họ chiếm ưu thế tại các thành phố, thị xã, thị trấn và các trục đường giao thông lớn trên toàn quốc.
- Người Việt nắm giữ các ngành kinh tế then chốt, tạo ra nguồn lực kinh tế lớn nhất cho cả nước
- Người Việt chiếm số đông và nắm giữ các vị trí then chốt trong hệ thống chính trị các cấp
Ngôn ngữ Việt Nam không chỉ là quốc ngữ mà còn là biểu tượng văn hóa đặc trưng của người Việt Văn hóa Việt Nam nổi bật với 8 trong tổng số 11 di sản văn hóa thế giới được công nhận, thể hiện sự phong phú và đa dạng của nền văn hóa dân tộc.
- Người Việt nắm giữ hệ thống giáo dục và tổ chức nền giáo dục quốc gia, có số lượng cán bộ khoa học lớn nhất nước
Trong suốt lịch sử dài của đất nước, người Việt luôn đóng vai trò chủ đạo trong việc lập nước, tổ chức các cuộc khởi nghĩa và kháng chiến chống giặc ngoại xâm, nhằm giành và bảo vệ chủ quyền dân tộc.
- Sự tồn tại và phát triển của người Việt có ảnh hưởng tới các dân tộc khác, đến sự hưng vong của quốc gia
4.2 Tộc danh và nguồn gốc của người Việt a Tộc danh Việt
Tộc danh "Kinh" đã được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính trị, hành chính và giao tiếp hàng ngày từ xưa đến nay Tuy nhiên, tộc dân chính thức tại Việt Nam lại là "Việt" Sự khác biệt này dẫn đến nhiều ý kiến giải thích khác nhau về tộc danh Kinh.
- Kinh là con cháu của Kinh Dương Vương
Kinh là nhóm người chủ yếu sinh sống ven các con kênh và dòng sông, tuy nhiên chỉ một bộ phận nhỏ trong số họ thực sự gắn bó với những nguồn nước này, trong khi phần lớn người Việt lại sống xa các dòng sông và kênh rạch.
Kinh, hay còn gọi là Kinh Đô hoặc Kinh Kỳ, là thuật ngữ do các tộc người thiểu số dùng để chỉ các quan lại từ miền xuôi được cử lên miền núi để quản lý, hoặc những người từ miền xuôi lên vùng núi để buôn bán, bắt đầu từ thời Lý.
- Cũng có ý kiến cho rằng,”Kinh” là do người Hán gọi, chỉ nhóm cư dân ở kinh đô đã qua giáo hóa b Nguồn gốc người Việt
Theo truyền thuyết, vào thiên niên kỷ 3 trước Công nguyên, Lục Tục, con vua Viên Đế Thần Nông, được cử làm Kinh Dương Vương cai trị phương Nam Kinh Dương Vương sinh ra Sùng Lãm, hay còn gọi là Lạc Long Quân, người đã kết hôn với bà Âu Cơ, tổ tiên của người Việt phương Nam Họ sinh ra 100 người con, trong đó con trưởng là Hùng Vương, người sáng lập nước Văn Lang Truyền thuyết này cho thấy nguồn gốc của người Việt có liên quan đến Trung Quốc.
Tổ tiên của người Việt thuộc nhóm Lạc Việt, một phần của khối Bách Việt, đã sinh sống trên một vùng rộng lớn ở Bắc Việt Nam và Nam Trung Quốc từ rất xa xưa, theo các tư liệu sử học và dân tộc học.
Về mặt nhân chủng, người Lạc Việt là nhóm trung gian giữa hai đại chủng Mông-gô-lô-ít và Ô xtra-lô-ít
Tư liệu khảo cổ học cho thấy rằng, khoảng 3500 – 4000 năm trước, nhóm Lạc Việt đã hình thành và phát triển những nền văn hóa liên tục tại vùng lãng thổ Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, bao gồm các nền văn hóa Phùng Nguyên và Đồng Đậu.
Gò Mun đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của văn hóa Đông Sơn, đánh dấu quá trình hình thành các nền văn hóa của người Việt Đây cũng là bước chuẩn bị cho sự ra đời của nhà nước đầu tiên, nhà nước Văn Lang, vào khoảng thế kỷ VII trước Công Nguyên, dưới sự lãnh đạo của các vua Hùng Nhà nước sơ khai này được dẫn dắt bởi vua Hùng, người được xem là thủ lĩnh của một vùng đất rộng lớn Khái niệm "Hùng Vương" chỉ xuất hiện vào thế kỷ XV trong bối cảnh văn hóa Hán.
Vào năm 257 tr.CN, Thục Phán, một thủ lĩnh của nhóm Âu Việt, đã kế thừa sự nghiệp của các vua Hùng và thành lập nhà nước Âu Lạc, với kinh đô đặt tại Cổ Loa.
Người Việt là tộc người bản địa có lịch sử cư trú lâu dài trên lãnh thổ Việt Nam, khẳng định rằng họ không phải là một nhóm dân cư di cư từ bên ngoài.
4.3 Đặc điểm về kinh tế
Người Việt đã từ lâu chọn nông nghiệp làm nền tảng kinh tế chủ yếu, với trồng trọt ruộng nước là hoạt động chính, được hỗ trợ bởi một số loại hoa màu khác Nền nông nghiệp của người Việt có những đặc điểm nổi bật, phản ánh sự gắn bó sâu sắc với đất đai và khí hậu.
Duy trì lịch mặt trăng (lịch can chi) trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa là rất quan trọng, vì nó giúp đảm bảo sự phù hợp với yếu tố thời vụ.
Các tộc người thiểu số Nam Bộ
Người Chăm
- Người Chăm sinh sống ở Trung Bộ từ thế kỷ 1 tr.CN, gồm 2 thị tộc:
+ Thị tộc Cau: đại diện cho tầng lớp bình dân, sống ở các vùng: Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận
+ Thị tộc Dừa: đại diện cho tầng lớp quí tộc, sống ven biển từ Thừa Thiên Huế, đến Quảng Ngãi, Bình Định
- Trong quá trình tiếp thu với các tôn giáo và các nền văn hóa, người Chăm đã chia làm 3 bộ phận:
+ Người Chăm Hơ roi: bộ phận này còn giữ được nhiều hình thái sơ khai chưa chịu ảnh hưởng các tôn giáo thế giới như đạo Phật, đạo Hồi
+ Bộ phận theo đạo Phật (Bà la Môn hay Ấn Độ giáo) hay còn gọi là Chăm Ka phia chiếm khoảng 2 /3 người Chăm sống ở Miền trung
+ Bộ phận theo đạo hồi: (Chăm Bà Ni) sau chia làm 2 nhóm
* Nhóm theo đạo Hồi Bà Ni (Hồi giáo cũ ở Ninh thuận, Bình Thuận ) tổ chức xã hội không khác gì nhóm theo phật giáo
Nhóm theo Hồi giáo Islam, đặc biệt là Hồi giáo mới di cư vào Nam Bộ trong thời kỳ Mỹ Ngụy, có sự gắn kết chặt chẽ với cư dân Ả Rập, dẫn đến những đặc điểm văn hóa và tín ngưỡng khác biệt so với nhóm theo đạo Phật và Hồi giáo cũ.
1.2 đặc điểm xã hội: Người Chăm theo chế độ mẫu hệ có những đặc điểm nổi bật sau:
Con cái sẽ mang họ mẹ, tức là họ nội, trong khi họ bố được gọi là họ ngoại Do đó, việc cấm con cái trong gia đình không được lấy nhau là rất nghiêm ngặt Hôn nhân giữa con chú con bác, con cô con cậu được xem là phù hợp và tốt, ngoại trừ trường hợp con gái cô lấy con trai cậu.
Trong xã hội hiện đại, phụ nữ ngày càng chủ động trong việc tìm kiếm bạn đời và gia đình nhà gái cũng tích cực tham gia vào quá trình hôn nhân, bao gồm cả việc tổ chức lễ cưới Trái ngược với truyền thống trước đây, khi mà hôn nhân của con gái thường do bố mẹ quyết định, hiện nay, vai trò của phụ nữ trong việc lựa chọn và xây dựng hạnh phúc gia đình ngày càng được nâng cao.
Sau hôn nhân, người chồng thường cư trú tại nhà vợ cho đến khi em gái kế tiếp của vợ kết hôn Sau đó, cặp vợ chồng sẽ được xây dựng một ngôi nhà riêng, nằm trong khuôn viên nhà vợ hoặc gần đó, trong phạm vi cư trú của dòng họ nhà vợ.
Phụ nữ giữ vai trò quan trọng trong gia đình, đảm nhiệm việc quản lý tài chính và lương thực, đồng thời nắm giữ ba biểu tượng quyền lực: hộp trầu chứa cau, mâm năm chân dùng để bày đồ cúng tế, và màn vải “nin” cho các nghi lễ cúng tế Họ cũng có trách nhiệm thờ cúng tổ tiên và duy trì truyền thống dòng họ.
Con gái được coi trọng và là đại diện chính cho quyền thừa kế, đặc biệt là con gái út, thường nhận được nhiều tài sản hơn và được yêu thương hơn Những gia đình không có con gái thường bị xem là tuyệt tự Trong khi đó, con trai khi lập gia đình được bố mẹ hỗ trợ về ruộng đất và vốn để xây dựng cuộc sống, nhưng không được thừa kế tài sản Nếu người chồng qua đời, vợ hoặc gia đình nhà vợ phải hoàn trả tài sản mà nhà chồng đã trợ giúp nếu có yêu cầu.
Người đàn ông trong gia đình thường phải gánh vác nhiều công việc nặng nhọc và là trụ cột lo toan cho cuộc sống, nhưng lại ít quyền hạn trong việc giải quyết công việc của nhà vợ Họ cũng phải chịu sự ràng buộc từ dòng họ và gia đình mẹ đẻ, đặc biệt trong cộng đồng Bà Ni Khi qua đời, người đàn ông thường được chôn cất tại nghĩa địa của gia đình mẹ Người Chăm thường nói rằng việc lấy vợ là để "nuôi người ta lúc chết" và "khi sống thì tậu cho người, khi chết thì đem xương về cho dòng họ".
Mỗi dòng họ thường sinh sống trong một khu vực riêng biệt, do một phụ nữ đứng đầu và có những kiêng kỵ riêng Nghĩa địa của dòng họ được đặt theo dòng họ mẹ, thể hiện sự tôn trọng và truyền thống của gia đình.
Các cuộc tế lễ gia đình và dòng họ do nam giới thực hiện, nhưng được tổ chức thông qua người mẹ hoặc người vợ, thể hiện chế độ mẫu hệ Người Chăm đã xây dựng được một nhà nước Chăm Pa hùng mạnh, tồn tại từ đầu công nguyên cho đến thế kỷ 16.
Do ảnh hưởng của Bà La Môn giáo, xã hội Chăm xưa được chia thành 4 đẳng cấp: Tăng lữ, quí tộc, bình dân và người cùng khốn, nô lệ Mặc dù sự phân biệt đẳng cấp này vẫn tồn tại ngày nay, tên gọi theo đẳng cấp tiếng Chăm đã có sự thay đổi Bên cạnh đó, sự phân hóa giai cấp trong xã hội Chăm diễn ra sâu sắc Đơn vị cư trú của người Chăm, gọi là Pờlay, tương tự như làng của người Việt, thường được xây dựng trên những khu đất cao.
27 gò đồi, bên dưới là đồng ruộng Làng được cấu trú theo hình tròn Mỗi làng từ
Trong khu vực này, có khoảng 50 đến 70 gia đình được tổ chức thành các nhóm huyết thống Các gia đình được ngăn cách với nhau bằng những rào tre chắc chắn, đồng thời giữa các gia đình cũng có hàng rào nhỏ với lối đi chung.
Mỗi làng Chăm hoạt động như một thiết chế tự quản, với ban quản lý đập gồm các chức danh như cai đập, cai mương và cai lệ, nhằm bảo vệ đập và nguồn nước, cũng như phân phối nước theo quy định chung Các ông cai phối hợp với thầy cúng để thực hiện các nghi lễ cầu cúng tại khu vực đập và nguồn nước Ngoài ra, các nghi lễ cộng đồng trong làng do thầy Vỗ và ông Bóng chủ trì, đặc biệt trong nhóm Chăm Bà Ni và Bà la Môn.
Mỗi làng Chăm Bà La Môn đều có một hội đồng phong tục, bao gồm các chức sắc, trí thức và người cao tuổi có uy tín Hội đồng này có trách nhiệm tổ chức thực hiện các phong tục, giải quyết mâu thuẫn trong cộng đồng và xử lý các vụ vi phạm luật tục.
Mỗi làng Chăm đều có ban lãnh đạo thánh đường, trong cộng đồng Chăm Islam, ban lãnh đạo được gọi là Ha Ken Các thành viên trong ban này được bầu chọn bởi các tu sĩ và tín đồ, với nhiệm kỳ kéo dài từ 3 đến 5 năm.
Giữa các làng Chăm Bà La Môn và Chăm Bà Ni, có một hội đồng tôn giáo chung họp ba năm một lần tại thánh đường Bà Ni Hội đồng này có nhiệm vụ thống nhất lịch pháp, quy định cúng lễ và kiêng cữ cho cả hai đạo, đồng thời xử phạt những người vi phạm các quy ước chung.
Thiết chế của cộng đồng làng ở nhóm Chăm Hơ roi về cơ bản cũng giống như làng của các dân tộc Tây Nguyên
Người Khơ Me
Sống tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ như Hậu Giang, Kiên Giang, An Giang, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cần Thơ, cùng với một số tỉnh khác như Tây Ninh, Vĩnh Long, Đồng Tháp và thành phố Hồ Chí Minh, người dân nơi đây có nguồn gốc từ Campuchia, được gọi là người Việt gốc Miên.
Người Khơ Me chủ yếu sinh sống bằng nông nghiệp, với hoạt động chính là trồng lúa nước kết hợp chăn nuôi trâu bò, lợn gà và nghề đánh cá Ngoài ra, họ còn tham gia vào các hoạt động như diệt vải và làm đường thốt nốt Trong khi đó, nhóm cư dân sống ở đô thị lại chuyên buôn bán và có mối quan hệ mật thiết với cộng đồng người Việt và người Hoa.
- Lễ hội: Người Khơ Me có nhều lễ hội tiêu biểu, thu hút du khách trong hoạt động văn hóa, du lịch như:
+ Lễ tết Chuôm Chnam Thmay: là lễ cúng ông bà tổ chức vào ba ngày 14,
Ngày đầu: mọi người tắm rửa sạch sẽ, mặc quần áo mới đẹp lên chùa làm lễ rước lịch mới
Ngày 2: các tín đồ dâng cơm trưa cho các vị sư Các vị sư trước khi ăn thì tụng kinh cầu một năm mưa thuận gió hòa
Ngày thứ 3: về nhà làm lễ tạ tội, tẩy bỏ bụi trần, dâng bánh trái cho ông bà cha mẹ cao tuổi
Lễ Ok Ang Bok, diễn ra vào rằm tháng 10 âm lịch, là lễ cúng trăng nhằm cầu mong mùa màng bội thu Lễ hội này thường được tổ chức tại sân nhà hoặc những khoảng sân trống thuận lợi cho việc ngắm trăng Sau khi lễ cúng hoàn tất, người dân sẽ tham gia hội đua nghe ngo giữa các phum sóc, tạo không khí vui tươi và đoàn kết trong cộng đồng.
- Người Khơ Me thờ phật cúng tổ tiên, tín ngưỡng của họ là thờ Phật
Chùa của người Khơme mang nhiều đặc điểm khác biệt so với chùa của người Việt, với hơn 400 ngôi chùa được ghi nhận ở vùng Đồng bằng Nam Bộ trước năm 1975 Nơi đây có những ngôi chùa nổi tiếng và đẹp mắt thu hút du khách như chùa Dơi (hay còn gọi là chùa Mã Tộc), chùa Khleng và chùa Đất Sét.
Con trai Khơ Me thường có truyền thống lớn lên phải vào chùa để học tập và tu hành từ 2 đến 5 năm Trong thời gian này, họ sẽ nghiên cứu kinh Phật và học chữ Khơ Me Sau khi hoàn tất quá trình tu học, họ mới được trở về cuộc sống bình thường và lập gia đình.
- Ngoài đạo phật người khơ Me có những tín ngưỡng truyền thống như:
+Tín ngưỡng tô tem thờ rồng: do sống ở vùng nhiều sình lầy, rồng thường được gắn trên nóc chùa, đền đài
+ Các thần bảo hộ: A răck: thần bảo hộ gia đình, dòng họ
+ Tín ngưỡng cầu mưa đầu năm mới…
Người X Tiêng
3.1 Nguồn gốc và địa bàn cư trú
Người Xtiêng là một dân tộc cổ xưa tại Việt Nam, chủ yếu sinh sống ở vùng biên giới Tây Nam, đặc biệt là các tỉnh Bình Phước, Tây Ninh và Đồng Nai Họ tiếp giáp với người Mông ở phía Bắc, người Mạ ở phía Đông và người Khơ Me ở phía Tây Trong cộng đồng người Xtiêng, có một số nhóm địa phương như Bù Lơ, Buf Đek và Bù Biêk, bên cạnh đó, họ còn được gọi bằng cái tên khác là Xa.
30 Điêng, Xa Chiêng, tên tự gọi là Xtiêng Dân số khoảng trên 50 ngìn người , tiếng nói thuộc nhóm ngôn ngữ Môn – Khơ Me thuộc hệ Nam Á
3.2 Đặc trưng văn hóa của người XTiêng
Hoạt động sản xuất chủ yếu dựa vào lúa gạo, với 80% nguồn cung từ rẫy, trồng theo phương pháp "phát-đốt-chọc-trỉa" Mùa màng phụ thuộc vào thiên nhiên và việc bảo vệ khỏi chim muông Công cụ làm rẫy bao gồm rìu và dao xà gạc để khai phá rừng, sau đó dùng cây cào tre 5 răng để dọn dẹp và đốt lại Khi trỉa, người dân sử dụng gậy nhọn để chọc lỗ và gieo hạt giống Công việc làm cỏ được thực hiện bằng cuốc con, và lúa được thu hoạch bằng tay Ngoài trồng trọt, việc hái lượm, săn bắt và đánh cá cung cấp nguồn lợi quan trọng Gia súc phổ biến gồm trâu, bò, lợn, chó, và một số hộ nuôi voi, trong khi gia cầm chủ yếu là gà Ngoài ra, còn có nghề dệt vải và đan lát, với hoạt động mua bán chủ yếu là trao đổi hàng hóa, hiện tại đã chuyển sang sử dụng tiền, có quan hệ thương mại với người Việt, Khơme, Mnông, Mạ và cả với Campuchia.
Người Xtiêng thường tiêu thụ cơm tẻ và cơm nếp, với thực phẩm chủ yếu là những món ăn được thu hái từ rừng và sông suối Trong văn hóa ẩm thực của họ, nước lã và rượu cần là những thức uống truyền thống, bên cạnh đó, họ còn có thói quen hút thuốc lá bằng tẩu.
Người Xtiêng chủ yếu sinh sống tại tỉnh Bình Phước, với một số cộng đồng nhỏ ở Tây Ninh và Đồng Nai Họ xây dựng nhà ở vùng cao với kiểu nhà trệt có mái trùm gần sát mặt đất, trong khi ở vùng thấp, nhà sàn thường được xây dựng khang trang với vách nghiêng ra ngoài Theo truyền thống, mỗi làng chỉ có từ 10-20 gia đình và thường cách xa nhau, nhằm mục đích phòng ngừa trộm cướp và giặc giã Hiện nay, hình thức nhà ngắn của từng hộ gia đình đang ngày càng phát triển.
Người X sống trong những ngôi nhà sàn dài được xây dựng bằng gỗ, tre nứa và có hàng rào bảo vệ kiên cố Ngôi nhà được chia thành hai phần theo chiều dọc, với khu vực ngủ cách mặt đất nửa mét, trong khi phần dưới sàn thường là nơi tổ chức các nghi lễ tôn giáo hoặc chỗ ngủ cho khách nam Mỗi ngôi nhà đều có hiên và cửa để thông gió, tạo thành sân chơi lý tưởng cho việc gặp gỡ bạn bè và giao lưu.
Trang phục của người Xtiêng rất đơn giản, với đàn ông thường mặc khố và cởi trần, trong khi phụ nữ mặc váy áo, đôi khi cũng cởi trần Vào mùa đông, cả nam lẫn nữ chỉ sử dụng một tấm vải để giữ ấm Người Xtiêng để tóc dài, búi tó sau gáy, có thói quen xâu lỗ tai và đeo hoa tai bằng gỗ hoặc ngà voi Họ cũng có phong tục xăm mặt và xăm mình, không phân biệt tuổi tác hay giới tính Tất cả đều ưa chuộng đeo các loại vòng dài đến vú, và trẻ em dưới 4 tuổi thường đeo lục lai ở hai chân Trong quá khứ, người Xtiêng còn có tục cà răng.
+ Phương tiện vận chuyển: Các loại gùi rất thông dụng, cách gùi như ở các tộc Thượng khác
Quan hệ xã hội trong gia đình được thể hiện qua mô hình "bếp", trong đó mỗi cặp vợ chồng và con cái tạo thành một "bếp" Nhiều "bếp" kết hợp lại tạo thành một ngôi nhà Truyền thống làng xưa thường gồm một vài ngôi nhà, nhưng theo thời gian, số lượng nhà ngày càng tăng do việc tách hộ và sống riêng.
Trong truyền thống cưới xin, nếu nhà trai có đủ sính lễ, cô dâu sẽ về sống với chồng Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều trường hợp cô dâu phải ở rể do nhà trai chưa chuẩn bị đủ đồ dẫn cưới theo yêu cầu của nhà gái, như ché quý, chiêng cồng hay trâu.
+ Sinh đẻ: Phụ nữ kiêng cữ cẩn thận ngay từ thời kỳ mang thai Việc sinh nở xưa kia, phụ nữ tự xoay xở ngoài rừng một mình
Ma chay là nghi thức an táng sử dụng quan tài gỗ độc mộc, được chạm khắc từ cây rừng Khi một người qua đời, họ sẽ được chôn cất trong bãi mộ của làng, cùng với một ít gạo, thuốc lá và các vật dụng như ché, nồi để "chia" cho người đã khuất, đặt trên và xung quanh mộ.
Thờ cúng là một phần quan trọng trong văn hóa, nơi con người tin rằng mọi vật, từ con người, động vật đến cây cối đều mang trong mình một "hồn" siêu nhiên Có nhiều loại thần linh được tôn thờ, như thần sấm sét, thần mặt trời, thần núi và thần lúa, thể hiện sự kính trọng và kết nối với các lực lượng tự nhiên.
Lễ tết của người Xtiêng bao gồm nhiều lễ cúng lớn nhỏ, trong đó lễ hội đâm trâu là quan trọng nhất Lễ hội này thường được tổ chức để mừng mùa màng bội thu, khi gia đình thu hoạch từ 100 gùi lúa trở lên, cũng như để ăn mừng chiến thắng trước kẻ thù, thành công trong làm ăn, và sự trưởng thành của con cái.
Người Xtiêng có niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc, trong đó, cồng và chiêng là những nhạc cụ quan trọng nhất, đồng thời cũng là tài sản quý giá trong xã hội truyền thống của họ.
Người dân trong làng có nhiều tục lệ kiêng kỵ nghiêm ngặt, đặc biệt là trong 7 ngày đầu sau khi dựng làng mới Trong thời gian này, người ngoài không được vào làng và các gia đình không được sử dụng những vật dụng như thóc, cối, chày, hay sàng gạo Cả làng phải kiêng ăn rau, thịt lợn, và thịt gà Khi dựng cột đâm trâu mừng làng mới, tất cả đàn ông phải ngủ qua đêm trong rừng và treo vài chiếc lá treo ở cổng làng để nhắc nhở về các điều cấm Ngoài ra, khi có cúng bái hay sinh đẻ, gia đình cũng kiêng khách lạ trong 3 ngày Dấu hiệu cấm vào nhà là một chiếc sào có vài chiếc lá, và nếu ai vi phạm các điều kiêng kỵ sẽ phải nộp phạt bằng tiền hoặc lương thực thực phẩm cho làng hoặc gia đình bị ảnh hưởng.
Khi một người Xtiêng qua đời, họ được an táng trong quan tài gỗ độc mộc, được chế tác từ thân cây rừng và chôn cất tại nghĩa trang của làng Bên trong quan tài, người ta đặt ít gạo và thuốc lá, cùng với các dụng cụ như ché và nồi để phục vụ cho người đã khuất Người Xtiêng không thực hiện tục thăm mộ, và trong suốt 10 ngày sau khi có người chết, cả làng sẽ ngừng đánh chiêng cồng, không vui chơi ca hát để thể hiện lòng tiếc thương đối với người đã ra đi.
Người Hoa
4.1 Nguồn gốc và địa bàn cư trú của người Hoa
Người Hoa bắt đầu di cư đến vùng đất Nam Bộ từ thế kỷ XVII, chủ yếu do cuộc xâm lược của quân Mãn Thanh tại Trung Quốc Họ bao gồm ba nhóm chính: dân lao động tìm kiếm sinh kế, thương nhân phát triển buôn bán, và các quan lại, tướng lĩnh triều đình Minh chống đối nhà Thanh Đặc điểm nổi bật của cộng đồng người Hoa là họ định cư theo từng tỉnh như Phúc Kiến, Quí Châu, Quảng Đông, tạo thành các làng riêng biệt Hầu hết người Hoa thuộc triều đại Minh được gọi là Minh Hương, với người sáng lập làng được tôn vinh là Minh hương tiên điền Mỗi cộng đồng lập thành một bang riêng, có sổ ghi chép hộ và cử bang trưởng đại diện cho họ trước chính quyền phong kiến Việt Nam Ban đầu, người Hoa sống chủ yếu ở nông thôn, nhưng sau đó tập trung đông đúc tại các đô thị lớn như Sài Gòn, Biên Hòa, Cần Thơ, Hà Tiên và Rạch Giá.
Phần lớn người Hoa ở Nam Bộ chủ yếu sống bằng buôn bán và nghề thủ công, trong khi số lượng làm ruộng rất ít Qua thời gian, cộng đồng người Hoa đã phân hóa sâu sắc, đặc biệt trong thời kỳ Pháp thuộc và Mỹ Ngụy Một bộ phận lớn cư trú tại các đô thị lớn, như Sài Gòn, đã trở thành nhà tư sản công nghiệp và thương mại, sở hữu khách sạn và các hãng buôn lớn Một số khác ở miền Tây Nam Bộ kinh doanh ngũ cốc, phụ tùng máy móc và lâm thổ sản Họ trở thành tư sản mại bản, quyền lợi gắn chặt với thực dân và đế quốc, sử dụng đồng tiền vào mục đích chính trị, phục vụ lợi ích kinh tế, đi ngược lại quyền lợi của đa số dân nghèo thành thị, công dân và nông dân trong cộng đồng người Hoa, cũng như quyền lợi của đất nước và nhân dân Việt Nam.
Trong quá trình sinh sống tại Nam Bộ, người Hoa đã cùng người Việt và Khơ-me khai thác vùng đất màu mỡ này Nhiều người Hoa đã đóng góp quan trọng trong việc phát triển các khu vực, điển hình là Mạc Cửu, người đã khai phá vùng Hà Tiên Bên cạnh đó, có những nhân vật nổi bật như Trịnh Hoài Đức, tác giả cuốn Gia Định thành thống chí, một tài liệu địa chí tổng hợp về Nam Bộ.
4.2 Đặc trưng văn hóa của người Hoa
Văn hóa người Hoa Nam Bộ có nhiều yếu tố đặc sắc
- Về ẩm thực: thể hiện ở các món ăn đặc trưng như cơm chiên thập cẩm, bánh bao, coi trọng sử dụng gia vị, các loại chè uống
Người Hoa ở đô thị thường kết hợp nhà ở với cửa hàng, tạo thành những ngôi nhà hình ống Phía ngoài là cửa hàng với biển hiệu treo dọc cánh tường, thường có đèn lồng trang trí và giấy bóng dán chữ Bên trong, cửa hàng được bày trí với tủ cao sát trần, chứa đầy hàng hóa để bán, trong khi hàng dự trữ được cất giữ trong kho hoặc trên gác.
Trong không gian ấm cúng của ngôi nhà, có 35 món đồ nội thất bao gồm bộ tràng kỷ lý tưởng để tiếp khách Góc nhà được trang trí bằng khám thờ Quan Công hoặc thần tài, mang lại sự linh thiêng Ở phía trong, một bàn ăn cơm tạo nên không khí sum họp, trong khi gian ngủ nằm sâu trong nhà mang lại sự riêng tư và thoải mái cho các thành viên.
Văn hóa vật thể của người Hoa được thể hiện rõ nét tại hội quán, nơi không chỉ là trụ sở của từng cộng đồng mà còn là nơi thờ cúng Quan Công và Thiên Hậu, hai biểu tượng quan trọng của tinh thần Hán tộc Bên cạnh đó, người Hoa còn xây dựng nhiều ngôi chùa, đình và đền, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của họ.
Người Hoa vùng Nam Bộ có tín ngưỡng đa dạng, trong đó nổi bật là việc thờ Tứ Vị Thánh Nương, một hình thức thờ mẫu gắn liền với ba mẹ con hoàng hậu và người nữ hầu thời nhà Tống, đã di cư đến Việt Nam trong bối cảnh quân Nguyên Mông xâm lược Bà Thiên Hậu, nữ thần cứu khổ cứu nạn trên biển, được tôn thờ với vai trò bảo trợ cho hoạt động buôn bán đường sông và biển, thể hiện một dạng thờ mẫu thủy Ngoài ra, người Hoa còn thờ Quan Công, biểu tượng cho dũng khí, trung thực và thủy chung của người đàn ông, cùng với 108 anh em tử nạn trong hành trình di cư đến Việt Nam, và ông Bổn, tương tự như thổ địa trong tín ngưỡng người Việt.
Người Hoa nổi bật với nền văn hóa tinh thần phong phú, bao gồm các loại hình sân khấu đặc sắc và lễ hội hoa đăng Những điệu múa lân, múa sư tử cùng các lễ tết truyền thống như Tết Nguyên Đán và Tết Nguyên Tiêu cũng là những phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của họ.
Người Hoa nổi bật với tinh thần cộng đồng và sự tương trợ cao, nơi những người định cư trước luôn sẵn sàng giúp đỡ những người mới đến và hỗ trợ những ai gặp khó khăn trong kinh doanh Họ thường dành một phần lợi nhuận để giúp đỡ những người hoạn nạn Với chí quyết thắng mạnh mẽ, người Hoa cũng thể hiện tính hiếu thắng và thường âm thầm thực hiện các kế hoạch của mình Họ đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ với những người có chức quyền để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Nội dung cần thể hiện trong các tiểu mục/ tiêu đề gồm:
- Kiến thức cần thiết để thực hiện công việc: Sinh viên hiểu biết về văn hóa Việt Nam và đã học các môn cơ sở ngành
- Các bước và cách thức thực hiện công việc: đọc tài liệu, học trên lớp, thảo luận, thuyết trình
- Bài tập thực hành của học sinh sinh viên:
+ Dân tộc Chăm ở Nam Bộ
+ Dân tộc Khơ Me ở Nam Bộ
- Yêu cầu về đánh giá kết quả học tập
+ Nguồn gốc và địa bàn cư trú, đời sống xã hội của các dân tộc ở Nam Bộ như: dân tộc Khơ Me, Chăm, Hoa, X tiêng
+ Các đặc trưng văn hóa, lối sống, phong tục tập quán cảu các dân tộc ở Nam Bộ
Địa bàn cư trú và đời sống xã hội của các dân tộc tiêu biểu ở Nam Bộ thường tập trung tại các làng bản, nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho các hoạt động du lịch Những nét văn hóa độc đáo và phong tục tập quán của các dân tộc này không chỉ thu hút du khách mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa địa phương.
Các dân tộc thiểu số Nam Bộ, bao gồm Chăm, Khơ Me, Hoa và X tiêng, sở hữu những đặc trưng văn hóa độc đáo và phong tục tập quán phong phú Những nét văn hóa này không chỉ thu hút sự quan tâm của du khách mà còn là điểm nhấn trong các tour du lịch khám phá vùng đất này Việc tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa của các dân tộc thiểu số sẽ mang đến cho du khách những trải nghiệm thú vị và sâu sắc về đời sống, truyền thống của họ.
Các tộc người thiểu số ở Tây Nguyên
Người Ê Đê
1.1 Nguồn gốc và địa bàn cư trú của người Ê Đê
- Người Ê-đê là cư dân đã có mặt lâu đời ở miền Trung Tây Nguyên
Dân tộc Ê Đê, còn được gọi bằng nhiều tên khác như Anăk Ea Ðê, Ra Ðê, Êgar, và Ðê, có mối quan hệ đa dạng với người Chăm Trong cộng đồng Ê Đê, có nhiều nhóm địa phương như Kpă, Adham, Krung, Mđhur, Ktul, Dliê, Hruê, Bih, Blô, Kah, Kdrao, Dong Kay, Dong Mak, Ening, Arul, Hwing và Ktlê Tổng số dân số của người Ê Đê ước tính khoảng 200 ngàn người.
Tiếng Ê Đê thuộc nhóm ngôn ngữ Malayô-Pôlinêxia trong ngữ hệ Nam Ðảo, đồng thời cũng chịu ảnh hưởng từ vốn từ vựng của ngôn ngữ Môn-Khmer và một số từ tiếng Pháp.
1.2 Đặc trưng văn hóa của người Ê Đê
- Nhà cửa: kiến trúc nhà cửa của người Ê Đê có những đặc điểm sau:
Nhà sàn Ê Đê có thiết kế độc đáo hình con thuyền dài, với cửa chính mở về phía trái và cửa sổ ở hông Bên trong, trần nhà được làm bằng gỗ, có hình vòm giống như mui thuyền, tạo nên không gian ấm cúng và gần gũi.
Nhiều buôn Ê Đê trù phú với hàng trăm ngôi nhà dài tạo thành hình ảnh giống như một hạm đội thuyền Nam Đảo đang rẽ sóng giữa biển đảo, đây là đặc trưng nổi bật của các tộc người nói tiếng Mã Lai.
Nhà người Ê Đê là nhà dài sàn thấp, thường có chiều dài từ 15 đến hơn 100 mét, tùy thuộc vào quy mô gia đình Đặc trưng của nhà Ê Đê là thiết kế đơn giản với cầu thang, cột sàn và cách bố trí không gian sinh hoạt riêng biệt Nhà được chia thành hai phần: nửa trước gọi là Gah, nơi tiếp khách và sinh hoạt chung, bao gồm bếp chủ, ghế khách, ghế chủ, ghế dài (Kpan) và chiếng ché; nửa sau gọi là Ôk, là bếp chung và chỗ ở của các cặp vợ chồng, được chia theo chiều dọc với phần bên trái là "trên" gồm nhiều gian nhỏ và phần bên phải là hành lang đi lại, với bếp đặt ở cuối Mỗi đầu nhà có sân sàn, trong đó sân khách ở phía cửa chính là nơi bắt buộc phải qua để vào nhà, và sân khách càng rộng rãi thì thể hiện sự khá giả của gia đình.
- Hôn nhân gia đình: Hôn nhân gia đình củ dân tộc Ê Đê có những nét nổi bật sau:
+ Hôn nhân: Phụ nữ giữ vai trò chủ động Người Ê-đê có tục ở rể và "nối dòng"
Trong gia đình người Ê Đê, phụ nữ giữ vai trò chủ nhà theo chế độ mẫu hệ, với con cái mang họ mẹ và con trai không được thừa kế Đàn ông sống trong nhà vợ và nếu vợ qua đời, họ phải trở về sống với chị em gái Khi qua đời, họ được chôn cất bên gia đình mẹ Chỉ con gái được thừa kế tài sản, trong đó con gái út có trách nhiệm thừa kế nhà để thờ cúng tổ tiên và nuôi dưỡng cha mẹ già.
Người Ê Đê thường sử dụng từ "Dam" (nghĩa là Chàng) để đặt tên cho nam giới, ví dụ như Dam Sam, Dam Điêt, và Dam Yi, trong khi từ "Hơbia" (nghĩa là Nàng) được dùng cho nữ giới như HơBia Blao, HơBia Ju, HơBia Jrah Jan Đặc biệt, người Ê Đê là tộc người duy nhất ở Việt Nam có cấu trúc tên theo thứ tự Tên trước, Họ sau, điều này có thể là kết quả của ảnh hưởng văn hóa Pháp.
Người Ê Đê chủ yếu làm rẫy, trong khi nhóm Bíh vẫn duy trì phương pháp canh tác cổ sơ với việc sử dụng trâu để dẫm đất thay cho cày cuốc Họ không chỉ trồng lúa mà còn trồng ngô, khoai, bầu, thuốc lá, bí, hành, ớt và hoa Đặc điểm nổi bật trong canh tác của người Ê Đê là chế độ luân khoảnh, với những khu đất để hoang nhằm phục hồi độ màu mỡ Hiện nay, họ còn tham gia vào sản xuất nông sản cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu và ca cao, đồng thời nuôi trâu, bò, voi Ngoài ra, người dân nơi đây còn tự sản xuất các sản phẩm thủ công như đồ đan lát, bát đồng, đồ gỗ, đồ trang sức và đồ gốm.
- Trang phục: tranh phục của người Ê Đê có những đặc điểm sau
+ Nam để tóc ngắn quấn khăn màu đen nhiều vòng trên đầu Nam giới cũng mang hoa tai và vòng cổ
Y phục truyền thống của người dân tộc thiểu số bao gồm áo và khố (Kpin), với áo thường ngày thường ít hoa văn Ngoài các loại áo dài tay, còn có áo cộc tay hoặc không tay Áo Ktêh, được xem là giá trị nhất, thường dành cho những người quyền quý, có dải hoa văn "đại bàng dang cánh" ở hai bên nách và gấu áo phía sau lưng được đính hạt cườm Khố có nhiều loại, được phân biệt bởi độ dài và hoa văn trang trí, trong đó các loại ktêh, drai, đrêch, piêk là đẹp nhất, còn các loại bong và băl là khố thường.
Phụ nữ Ê Đê thường để tóc dài buộc gọn ra sau gáy, trước đây họ ưa chuộng kiểu tóc búi tó kết hợp với nón duôn bai Họ cũng thường trang điểm bằng trang sức bạc hoặc đồng, trong đó vòng tay được đeo thành bộ kép, tạo ra âm thanh vui tai khi va chạm với nhau.
Người Ê Đê chủ yếu theo đạo Tin Lành, trong khi một số ít theo Phật giáo, đặc biệt là ở các khu vực đô thị, nơi có sự kết hôn giữa người Ê Đê và người Việt, người Hoa Ngoài ra, vẫn còn một bộ phận người Ê Đê duy trì tín ngưỡng cổ truyền, thờ cúng các thần hộ thân của họ.
- Phong tục tập quán: về ăn và ở có một số nét:
+ Ăn: Ăn cơm tẻ bằng là chủ yếu Muối ớt là thức ăn không thể thiếu Đồng bào thích uống rượu cần, hút thuốc lá cuốn, ăn trầu
Nhà sàn dài, với kiến trúc mô phỏng hình thuyền, là biểu tượng của nhà truyền thống Gia đình trong cộng đồng này được tổ chức theo chế độ mẫu hệ, và các gia đình thường quần tụ theo đơn vị buôn, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ trong văn hóa.
Người Ê đê không có tục thờ cúng tổ tiên, mà tổ chức lễ bỏ mả cho người đã mất trong khoảng thời gian từ một đến ba năm sau khi họ qua đời Lễ hội này mang tính tang lễ và là dịp để người sống tiễn biệt người chết, giúp linh hồn họ rời khỏi gia đình và trở về nơi vĩnh hằng Trong thời gian chờ đợi lễ bỏ mả, người thân thường ra mộ để bón cơm và trò chuyện với người đã khuất, vì họ tin rằng linh hồn vẫn quanh quẩn bên cạnh gia đình Khi lễ bỏ mả được thực hiện, mối quan hệ giữa người sống và người chết sẽ chấm dứt vĩnh viễn, cho phép linh hồn trở về với tổ tiên.
2.1 Nguồn gốc và địa bàn cư trú
Cư dân lâu đời sinh sống trên Cao Nguyên tỉnh Lâm Đồng, dọc theo quốc lộ 20, bao gồm các dân tộc như Mnông và Mạ.
Dân số khoảng 92.524 người, nói tiếng Môn – Khơ me thuộc ngữ hệ Nam Á, với chữ viết dựa trên hệ thống chữ La tinh.
- Trong cộng đồng người Cơ Ho có nhiều nhóm địa phương:
Người BaNa
3.1 Nguồn gốc và địa bàn cư trú của người Ba Na
Người Ba Na chủ yếu sinh sống ở vùng Trung Trung bộ, dọc theo dãy Trường Sơn và Tây Nguyên, trong các tỉnh như Gia Lai, Kon Tum, Bình Định, Quảng Ngãi, Phú Yên và Khánh Hòa Họ là cộng đồng nói tiếng Môn – Khơ Me đông nhất, thuộc hệ ngữ Nam Á, với dân số khoảng 150.000 người, bao gồm nhiều nhóm địa phương khác nhau.
Rơ Ngao, Rơ Long (hay Y Lăng), Tờ Lô, Gờ Lả, Krem, Van canh là những địa danh quan trọng ở vùng Trường Sơn Tây Nguyên, nơi cư trú của người Ba Na, còn được gọi là Bơ Năm, Roh Kon, Kde, Ala, Koong, Kpang Người Ba Na là một trong những cư dân cổ xưa nhất tại Trường Sơn, được bi ký Chàm ghi nhận là Ma-Da Trước khi định cư ở Tây Nguyên, họ từng sinh sống ven biển các tỉnh Quảng Ngãi, Bình Định và sau đó di chuyển lên vùng cao Họ chủ yếu sống bằng nghề trồng lúa trên ruộng khô và rẫy, và sau này đã làm quen với việc trồng lúa nước.
3.2 Đặc trưng văn hóa của người Ba Na
Người Ba Na canh tác trên các khu vực ven sông, suối, ruộng khô và rẫy, áp dụng phương pháp thâm canh hiệu quả Công cụ chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp của họ là cuốc, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
“đa canh”, phát triển toàn diện phổ biến là cây bông, đay, chàm, thuốc lá, đan xen với cây lương thực như ngô, khoai, sắn…
Trong suốt một năm, người dân dành khoảng 2 tháng để nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động như cưới hỏi, sửa sang nhà cửa, cúng lễ và trao đổi hàng hóa, gọi là “Ning nông” Thời gian nghỉ ngơi này được các địa phương và gia đình tự chọn, trong khi các ngành chăn nuôi gia súc, gia cầm và nghề thủ công như đan, dệt, rèn vẫn chưa phát triển mạnh mẽ.
Người Ba Na sinh sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống, với cửa hướng về phía mái và trang trí hình sừng trâu ở hai đầu dốc Giữa làng có nhà Rông, hay còn gọi là nhà làng, là nơi tổ chức các hoạt động hội họp, vui chơi, ca hát và giải trí cho cộng đồng Nhà Rông được thiết kế với hai mái võng dài, cao vút, thể hiện nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Ba Na.
Làng (plây) là đơn vị hành chính độc lập, nơi cư dân hình thành một cộng đồng xã hội như một "lãnh thổ riêng" Mỗi làng có một người đứng đầu gọi là Tơm plây, tức là chủ làng, cùng với một hội đồng làng để quản lý Trước đây, các thanh niên chưa lập gia đình trong làng thường tập trung tại nhà Rông để tham gia lực lượng tuần tra, bảo vệ an ninh cho làng.
Người Ba Na nổi bật với tính cách phóng khoáng và đôn hậu, luôn thích giao lưu kết bạn với những người từ làng khác Họ thể hiện sự tôn kính đối với người già, và thế hệ trẻ thường lắng nghe và làm theo lời dạy của các bậc cao niên Đặc biệt, phụ nữ trong cộng đồng Ba Na có vai trò quan trọng, được công nhận bình đẳng trong việc gánh vác công việc gia đình và xã hội, tương tự như nam giới.
- Phương tiện vận chuyển của họ vẫn là gùi (to nhỏ khác nhau) phù hợp với địa hình miền núi
Người Ba Na tuân thủ nguyên tắc hôn nhân một vợ một chồng, với trách nhiệm chung trong việc nuôi dạy con cái Sau khi kết hôn, hình thức luân cư được áp dụng, thể hiện sự gắn kết và chia sẻ trong cuộc sống gia đình.
Người Ba Na có truyền thống luân phiên sinh sống giữa nhà vợ và nhà chồng theo thỏa thuận của đôi bên, cho đến khi hai vợ chồng quyết định ra ở riêng Họ theo chế độ mẫu hệ, coi trọng huyết thống và thường sống chung trong một gia đình lớn, với mỗi gia đình đều có một tổ tiên chung, được gọi là Bo’k tơm – da tơm.
Trong cộng đồng người Ba Na, tất cả các thành viên trong gia đình đều làm việc, ăn uống và sở hữu tài sản chung, với sự sắp xếp từ chủ nhà Tên của con cái thường được đặt theo âm vần giống với tên của cha mẹ hoặc người thân Đặc biệt, người Ba Na không có họ và không sử dụng từ đệm để phân biệt giới tính, do đó không xảy ra tình trạng trùng tên trong làng Khi cần phân biệt giữa các làng, người ta thường gọi tên cá nhân trước tên làng, ví dụ như: Núp làng SiTow Branh hay làng Kon Xu.
Trong xã hội, vai trò của nam giới được coi trọng, đặc biệt trong việc xác định dòng tộc và huyết thống, thường nghiêng về phía người cha Họ xem người cha như trụ cột gia đình, là người lao động chính, đóng góp quan trọng cho sự phát triển của gia đình.
Trong văn học nghệ thuật, huyền thoại của người Ba Na có nhiều điểm tương đồng với người Việt, như truyện Ông Trống Bà Trống và Lạc Long Quân cùng Âu Cơ Người Ba Na coi cây si và cây đa là hai cây linh thiêng, và họ thực hành thờ cúng hai loại cây này.
Giữa thế kỷ XIX, đạo Ki Tô đã được truyền bá vào cộng đồng cư dân Ba Na, dẫn đến việc hiện nay có một số lượng lớn người dân theo đạo Ki Tô trong khu vực này.
- Người Ba Na có truyền thống đoàn kết đấu tranh chống giạc ngoại xâm, bảo vệ cách mạng….
Một số tộc người khác ở Tây Nguyên
Trường Sơn – Tây Nguyên là một khu vực rộng lớn về mặt dân tộc học, trải dài từ các tỉnh miền núi Hà Tĩnh, Thừa Thiên Huế đến Bình Phước.
Vùng núi tỉnh Đồng Nai và 5 tỉnh Tây Nguyên bao gồm Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng, là nơi sinh sống của 23 dân tộc, trong đó có 22 dân tộc thiểu số và người Kinh, trước năm 1975.
- Nhóm ngôn ngữ Mã Lai – Đa đảo:
+ Người Gia – Rai, cư trú tại các tỉnh Gia Lai, Kon Tum
+ Người Ê Đê cư trú tại các tỉnh: Đắk Lắk, Đắk Nông, Phú Yên
+ Người Chăm, cư trú tại các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, Phú Yên, Quãng Ngãi, Quảng Nam, Bình Định
+ Người Ra – Glai: cư trú tại các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, Phú Yên, Bình Phước
+ Người Chu – Ru: cư trú tại các tỉnh Lâm Đồng, Bình Thuận, Ninh Thuận
- Nhóm ngôn ngữ Môn – Khơ Me:
+ Người Ba Na: cư trú tại các tỉnh Gia lai, Kon Tom, Bình Định, Quãng Ngãi, Phú Yên
Người Xơ Đăng sinh sống chủ yếu ở các tỉnh Gia Lai, Kon Tum và Quảng Nam Trong khi đó, người Co Ho cư trú tại các tỉnh Lâm Đồng, Bình Thuận và Ninh Thuận Người Hrê chủ yếu định cư ở các tỉnh Quảng Ngãi và Bình Định.
+ Người Mnông cư trú tại các tỉnh Đắk Lắk , Đắk Nông, Lâm Đồng, Bình Phước
+ Người Xtiêng: cư trú tại tỉnh Bình Phước
+ Người Bru – Vân kiều: cư trú tại các tỉnh Quảnh Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế
+ Người Cơ Tu: cư trú tại các tỉnh Quảng nam, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế
+ Người Giẻ- Triêng: cưu trú tại các tỉnh Quảng Nam, Gia Lai, Kon Tum + Người Tà Ôi: cưu trú ở các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế
- Nhóm ngôn ngữ Môn Khơ Me:
+ Người Mạ: cư trú tại các tỉnh Lâm Đồng, Đồng Nai
+ Người Co: cư trú tại các tỉnh Quảng Ngãi, Bình Định Quảng Nam
+ Người Chơ- Ro: cưu trú tại tỉnh Đồng Nai
+ Người Chứt: cư trú tại các tỉnh Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế
+ Người Rơ- Măm: cưu trú tại các tỉnh Gia Lai, Kon Tum
+ Người Brâu: cưu trú tại các tỉnh Gia Lai, Kon Tum
Nội dung cần thể hiện trong các tiểu mục/ tiêu đề gồm:
- Kiến thức cần thiết để thực hiện công việc: Sinh viên có kiến thức về văn hóa, đã học các môn cơ sở ngành du lịch
- Các bước và cách thức thực hiện công việc: sinh viên học trên lớp, đọc tài liệu, thuyết trình
- Bài tập thực hành của học sinh sinh viên:
Nguồn gốc cư trú, phong tục lối sống, tập quán và
- Yêu cầu về đánh giá kết quả học tập:
+ Nguồn gốc, địa bàn cư trú phong tục và tập quán lối sống của một số dân tộc tiêu biểu ở Tây Nguyên: dân tộc Ê Đê, Ba Na, Cơ Ho
+ Những đặc trưng văn hóa tiêu biểu của các dân tộc: Ê Đê, Ba Na, Cơ
+ Địa bàn cư trú của các dân tộc ở Tây nguyên
+ Đặc trưng vă hóa cơ bản, phong tục tập quán, lối sống, nguồn gốc và địa bàn cư trú của các dân tộc: Ê Đê, Cơ Ho, Ba Na