Tính cấp thiết của đề tài
Các nền văn hóa trên thế giới phát triển nhờ vào những hình thái văn hóa mang bản sắc dân tộc, đặc biệt là tín ngưỡng và tôn giáo Tôn giáo và tín ngưỡng không thể tách rời khỏi văn hóa tinh thần mà con người sáng tạo ra, được lưu giữ qua nhiều hình thức, trong đó có văn học Trong xã hội hiện đại, việc bảo tồn những nét độc đáo trong bản sắc văn hóa tín ngưỡng, tôn giáo vẫn là mối quan tâm lớn của con người Nhiều thế hệ nhà văn, nhà thơ đã khai thác giá trị văn hóa dân tộc trong tác phẩm của mình Dù văn học thời kỳ đổi mới, đặc biệt là truyện ngắn, phải đối mặt với thời đại số hóa, các nhà văn vẫn tiếp tục tìm tòi và khai thác các giá trị văn hóa dân tộc, đặc biệt là tín ngưỡng và tôn giáo.
Sau năm 1975, văn học Việt Nam đã trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ theo hướng dân chủ hóa, với sự phát triển đáng kể của thể loại truyện ngắn Các nhà văn đã từ bỏ tư duy sử thi để chuyển sang phản ánh cuộc sống qua lăng kính đa dạng và sâu sắc hơn Trong giai đoạn này, nhiều tác giả nổi bật, trong đó có Nguyễn Huy Thiệp, đã khẳng định tên tuổi của mình trong lĩnh vực truyện ngắn đương đại Ông được coi là một hiện tượng văn học độc đáo, với các tác phẩm luôn là tâm điểm của sự tranh luận Dù có nhiều ý kiến trái chiều, tài năng và khả năng sáng tác của ông vẫn được công nhận Những cảm xúc mãnh liệt trong trang viết của Nguyễn Huy Thiệp khiến độc giả suy ngẫm về những thực tế ẩn khuất và bài học về cuộc sống hiện đại.
1.3 Có thể nhận thấy, hầu hết truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiếp chứa đựng những đạo lí sống, triết lí sống nhuốm màu sắc tín ngƣỡng, tôn giáo dân
Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp đã khéo léo đưa cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng vào những tác phẩm của mình, phản ánh sự ảnh hưởng của văn học sau 1975 Các tôn giáo và tín ngưỡng dân gian không chỉ tồn tại mà còn sống động, thể hiện qua những hình tượng nghệ thuật đặc sắc trong văn chương của ông Những niềm tin và quan niệm này luôn tiềm tàng, không bị lãng quên theo thời gian.
Trong quá trình nghiên cứu về nhà văn Nguyễn Huy Thiệp, tác giả nhận thấy rằng mặc dù có nhiều công trình và bài viết đánh giá những đóng góp của ông về nội dung tư tưởng và nghệ thuật trong tác phẩm, nhưng hầu hết chỉ tập trung vào các vấn đề hiện thực, nhân vật và khả năng sáng tạo của ông Một trong những đặc điểm nổi bật và hấp dẫn trong văn Nguyễn Huy Thiệp là cách ông đề cập đến vấn đề tôn giáo và tín ngưỡng dân gian Tuy nhiên, nghiên cứu về khía cạnh này của ông vẫn còn hạn chế, với chỉ một số bài viết đề cập mà chưa hình thành nên một hệ thống nghiên cứu hoàn chỉnh.
Tác giả đã quyết định chọn đề tài “Cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp” cho khóa luận nghiên cứu của mình vì những lý do sâu sắc và ý nghĩa mà đề tài này mang lại.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Nghiên cứu tôn giáo trên thế giới
Trên toàn cầu, có khoảng 10.000 tôn giáo, nhưng 84% dân số thế giới theo năm nhóm tôn giáo lớn: Kito giáo, Hồi giáo, Ấn Độ giáo, Phật giáo và các dạng tôn giáo dân gian Bên cạnh đó, có một nhóm nhân khẩu học không liên kết với tôn giáo cụ thể, bao gồm những người vô thần, agnostics và những người không xác định tôn giáo Mặc dù số lượng người không theo tôn giáo đang gia tăng, nhiều trong số họ vẫn giữ những niềm tin tôn giáo khác nhau.
Trong xã hội săn bắn, hái lượm, thuyết vật linh cho rằng các vật thể tự nhiên như biển cả, núi cao, và cây cối đều có ảnh hưởng đến đời sống con người Tôn giáo chủ yếu tồn tại trong gia đình, với pháp sư (shaman) đóng vai trò lãnh tụ tôn giáo nhưng không chiếm toàn bộ thời gian Khi xã hội chuyển sang trồng trọt và chăn nuôi, niềm tin vào thần thánh phát triển, tạo ra hệ thống văn hóa đạo đức và tôn giáo vượt ra ngoài gia đình, thường gắn liền với chính trị, nơi lãnh tụ xã hội được coi là vua và tăng lữ như Pharaoh Ai Cập Trước cách mạng công nghiệp, tôn giáo trở thành thể chế xã hội quan trọng, nhưng cũng xảy ra nhiều xung đột giữa các tôn giáo Sau cách mạng công nghiệp, sự phát triển của khoa học kỹ thuật làm giảm ảnh hưởng của tôn giáo, dẫn đến sự tách rời giữa tôn giáo và nhà nước, với xu hướng con người tìm đến bác sĩ hơn là tu sĩ khi gặp bệnh tật Tuy nhiên, nhiều phong trào tôn giáo mới vẫn tiếp tục phát triển cho đến ngày nay.
Tôn giáo và tín ngưỡng là những chủ đề quan trọng trong văn học hiện đại, với các nhà văn thường thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp nhận và truyền đạt chúng khi du nhập vào từng quốc gia Sự ảnh hưởng của tôn giáo đến các tác phẩm văn học khác nhau không chỉ phụ thuộc vào bản chất của tôn giáo mà còn vào góc nhìn riêng của từng tác giả Mỗi tôn giáo khi đến với một nền văn hóa mới đều tạo ra những dấu ấn riêng, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống cá nhân và gia đình, từ đó góp phần hình thành diện mạo văn hóa dân tộc Chính vì vậy, kho tàng văn học ngày càng phong phú và đa dạng hơn.
11 phú, hội tụ của nhiều thể loại văn học với cách soi chiếu tôn giáo, tín ngƣỡng khác nhau
Nghiên cứu tôn giáo toàn cầu hiện nay đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều công trình nghiên cứu được thực hiện Mỗi quốc gia và dân tộc đều sở hữu nền văn hóa độc đáo, từ đó hình thành những bản chất tôn giáo phù hợp với lối sống của cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu luôn chú trọng phân tích những khía cạnh tiêu biểu và những điều ẩn chứa sâu xa trong tôn giáo Hiện nay, trên thế giới có rất nhiều cuốn sách khám phá chủ đề này, trong đó nổi bật là "Lược sử tôn giáo."
Richard Holloway explores significant concepts in religion, emphasizing the immortality of God and the afterlife He examines whether Buddhism can be classified as a religion, presenting a nuanced perspective on its beliefs and practices Through these discussions, Holloway invites readers to reflect on the profound ideas that shape human spirituality and the diverse interpretations of faith.
W Watts, Những thay đổi trong văn hoá và tôn giáo của Đông Nam Á của Niels Mulder
Trên thế giới, có rất nhiều cuốn sách nghiên cứu về tôn giáo, khám phá những đặc trưng và nét độc đáo của từng khu vực Sự khác biệt giữa các tôn giáo, ngay cả trong cùng một hệ thống tín ngưỡng, thường xuất phát từ cách thức du nhập và tiếp biến văn hóa của con người Mặc dù có sự đa dạng, các tôn giáo vẫn có những điểm chung và thường sống hòa bình, không cạnh tranh lẫn nhau trong cùng một dân tộc.
Nghiên cứu về tôn giáo, tín ngưỡng trong văn học ở Việt Nam
Văn học Việt Nam đã hình thành và phát triển mạnh mẽ từ bối cảnh lịch sử và văn hóa phong phú của đất nước Mỗi tác phẩm văn học đều phản ánh đặc trưng văn hóa rõ nét, thể hiện sự đa dạng của một quốc gia với nhiều tôn giáo và dân tộc Điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc lựa chọn đề tài sáng tác trong văn học Việt Nam.
Trong thời kỳ trung đại, các nước phương Đông, đặc biệt là Việt Nam, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Nho giáo, Phật giáo và tư tưởng Lão Trang Nhiều nhà nghiên cứu triết học và văn học đã đề cập đến vấn đề này, thường chỉ tập trung vào nguồn gốc của các tư tưởng Nho, Phật, Lão – Trang mà không đi sâu vào tác động và ý nghĩa của chúng trong văn hóa và xã hội.
Và đề cập ảnh hưởng của hệ tư tưởng này đối với đời sống tư tưởng tình cảm,
Gần đây, các chuyên gia như GS Đặng Thanh Lê, GS Nguyễn Đình Chú và PGS Trần Đình Hữu đã bắt đầu nghiên cứu ảnh hưởng của đời sống xã hội đối với văn học, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến tác phẩm kinh điển Nho giáo và ảnh hưởng của văn học Trung Quốc đối với văn học Việt Nam từ nửa cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX Tư tưởng nhân nghĩa và bác ái trong Nho giáo đã góp phần hình thành những khuynh hướng cảm xúc sâu sắc, bao gồm chí nam nhi và những cảm xúc khác trong văn học Việt Nam.
Theo quan niệm “uống nước nhớ nguồn”, người Việt Nam tôn vinh các vị vua và anh hùng có công với đất nước bằng cách thần thánh hóa họ, coi họ như những vị thần để thờ cúng Điều này thể hiện sự kính trọng đối với những người có công lao với làng xóm, thường được kỷ niệm qua các ngày hội rước hoặc tưởng nhớ Trong tâm thức người Việt, tổ tiên và thành hoàng làng giữ một vị trí thiêng liêng, quan trọng trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng.
Mối quan hệ giữa tôn giáo và văn học được thể hiện rõ qua việc chủ nghĩa nhân văn tôn giáo cung cấp nguồn cảm hứng cho sáng tác văn nghệ, đồng thời thể hiện sự đồng cảm với con người trong các tác phẩm văn chương.
Tôn giáo và văn học là hai lĩnh vực gắn bó chặt chẽ, với mối quan hệ đã được kiểm nghiệm qua thời gian Tôn giáo không chỉ là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng mà còn đóng góp vào sự phát triển của nghệ thuật Các tác phẩm như "Những người khốn khổ" của Victor Hugo, "Nhà thờ Đức bà" cùng nhiều tác phẩm khác như "Tiếng chim hót trong bụi mận gai" của Colleen McCullough và "Mật mã Da Vinci" của Dan Brown đã thể hiện rõ nét hình tượng tôn giáo trong văn học Những tác phẩm này chứng minh rằng tôn giáo luôn là một yếu tố quan trọng trong việc sáng tạo và khám phá của văn học thế giới.
Văn học lớn trên thế giới như Trung Quốc, Nga, và Ấn Độ đều thể hiện rõ ràng ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo Tương tự, trong văn học Việt Nam, đặc biệt là ở thời kỳ Trung đại, cũng có những dấu ấn tôn giáo quan trọng.
Lý và Trần luôn gắn liền với cảm quan Phật giáo, và trong văn học hiện đại, hình ảnh cùng tư tưởng tôn giáo vẫn tiếp tục hiện hữu Những tác phẩm nổi bật như "Hồn bướm mơ tiên" của Khái Hưng, "Tắt lửa lòng" của Nguyễn Công Hoan, "Nhân sứ" và "Bụt mệt" của Hòa Vang, "Đường Tăng" của Trương Quốc Dũng, cùng "Giàn thiêu" của Võ Thị Hảo, và "Mẫu thượng ngàn" của Nguyễn Xuân đều phản ánh sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo trong văn học.
Khánh, Cõi người rung chuông tận thế, Đức Phật, nàng Savitri và tôi của Hồ Anh Thái, Cơ hội của chúa, Khải huyền muộn, Của rơi của Nguyễn Việt
Hà, Gióng của Nguyễn Minh Hà, tiểu thuyết của Nguyễn Bình Phương và nhiều truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu về tôn giáo và tín ngưỡng trong văn học Các công trình nghiên cứu như "Tín ngưỡng và giải mã tín ngưỡng trong văn học dân gian người Việt" của PGS.TS Nguyễn Thị Bích đã góp phần làm sáng tỏ những vấn đề này.
Tín ngưỡng dân gian là một chủ đề quan trọng trong các tiểu thuyết Việt Nam sau 1986, đặc biệt được thể hiện qua tác phẩm của tác giả Phan Thúy Hằng Ngoài ra, nghiên cứu của TS Trần Viết Thiện cũng chỉ ra sự trở lại của yếu tố huyền thoại trong văn xuôi Việt Nam đương đại, phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa và văn học.
Nghiên cứu về tôn giáo, tín ngưỡng trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp
Nguyễn Huy Thiệp là một nhà văn nở muộn trên văn đàn Việt Nam (năm
Kể từ khi xuất hiện trên văn đàn vào năm 1987, nhà văn Nguyễn Huy Thiệp đã tạo ra nhiều tranh cãi và thu hút sự chú ý của độc giả trong và ngoài nước Ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng nhiều thế hệ với những tác phẩm truyện ngắn, khiến giới phê bình văn học không ngừng bàn luận Nguyễn Huy Thiệp được coi là một trong những hiện tượng gây tranh cãi nhất trong suốt hai mươi năm qua, với nhiều ý kiến trái chiều từ các nhà phê bình uy tín như Hoàng Ngọc Hiến, Đỗ Đức Hiểu và Greg Lockhart, cũng như những tác giả nổi tiếng như Trần Đăng Khoa và Nguyễn Khoa Điềm.
Có nhiều nghiên cứu về tôn giáo Việt Nam và truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Nghiên cứu một cách có hệ thống về các tác phẩm của nhà văn và tổng quan sự phát triển của truyện ngắn Việt Nam trong thời kỳ đổi mới vẫn còn khá hiếm Mặc dù có một số bài viết và nghiên cứu trên báo chí, tạp chí cùng với một vài cuốn sách phân tích, nhưng những tài liệu này vẫn chưa đủ để khẳng định sức sống và sự phát triển mạnh mẽ của thể loại văn học quan trọng này.
Nguyễn Huy Thiệp được coi là một hiện tượng văn học đặc biệt trong tiến trình đổi mới văn học Việt Nam sau 1986, với tác phẩm đầu tay "Những ngọn gió Hua Tát" (1986) đánh dấu đỉnh cao của thời kỳ này Tác phẩm thứ hai "Tướng về hưu" (1987) đã gây ra làn sóng dư luận mạnh mẽ, khẳng định tài năng của ông trong nền văn học hiện thực Nhiều ý kiến cho rằng văn của Nguyễn Huy Thiệp gần gũi với cảm quan văn học hậu hiện đại, với các yếu tố huyền thoại phản ánh thực tế và con người đương đại Ông khéo léo khai thác yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng, tạo ra những tác phẩm mang âm hưởng sâu sắc về đề tài này Châu Minh Hùng nhận xét rằng Nguyễn Huy Thiệp tạo ra nhiều tiếng nói từ các quan điểm khác nhau, dẫn đến cuộc đối thoại không khoan nhượng giữa các nhân vật Như Todorov đã nói, “Văn chương là cuộc thám hiểm sức mạnh của ngôn ngữ”, và Nguyễn Huy Thiệp chính là một nhà thám hiểm khám phá sức mạnh của từ ngữ trong văn chương.
Hiện tượng Nguyễn Huy Thiệp là sự kết hợp giữa tài năng văn chương và khát vọng dân chủ, đổi mới trong bối cảnh xã hội Việt Nam sau năm 1975 Các tác phẩm của ông không chỉ thể hiện sự chỉ trích sâu sắc mà còn khẳng định vị trí của một nhà văn hiện đại, góp phần làm phong phú thêm nền văn học Việt Nam Theo Nguyễn Hải Hà và Nguyễn Thị Bình, tài năng của Nguyễn Huy Thiệp là sản phẩm tất yếu của sự vận động ý thức xã hội và văn học trong giai đoạn này.
Nguyễn Huy Thiệp là một tác giả nổi bật, thu hút nhiều công trình nghiên cứu, như luận văn của Lê Thị Nguyệt (2010) về đặc điểm lời văn nghệ thuật trong truyện ngắn của ông, hay luận văn của Phạm Thị Thuỳ Trang (2004) nghiên cứu về người kể chuyện trong các tác phẩm Ngoài ra, đề tài Đặc trưng truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp của ThS Hoàng Kim Oanh cũng góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về văn học của tác giả này.
Tất cả các nghiên cứu trước đây đã đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau trong thế giới truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp Tuy nhiên, vấn đề cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng trong các tác phẩm của ông vẫn chưa được khai thác một cách đầy đủ.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Khóa luận này tập trung nghiên cứu một khía cạnh trong tác phẩm văn học của nhà văn Nguyễn Huy Thiệp, đặc biệt là các yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng Tác giả lựa chọn cảm quan tôn giáo làm đối tượng nghiên cứu nhằm xác định những đặc trưng nổi bật trong các truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp, từ đó làm rõ ảnh hưởng của tín ngưỡng đến nội dung và hình thức sáng tác của ông.
Phạm vi nghiên cứu
Nguyễn Huy Thiệp là một tác giả đa tài, viết nhiều thể loại như kịch, tiểu thuyết, tiểu luận phê bình và truyện ngắn Tuy nhiên, ông nổi bật nhất trong lĩnh vực truyện ngắn Bài viết này sẽ tập trung nghiên cứu các tác phẩm truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp, đặc biệt là những tác phẩm có yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng.
NXB Hội nhà văn Trong cuốn này tập hợp 37 truyện ngắn tiêu biểu, làm nên tên tuổi nhà văn Nguyễn Huy Thiệp.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích của người nghiên cứu khi thực hiện khóa luận này là làm sáng tỏ ba khía cạnh cơ bản sau:
- Tìm hiểu các vấn đề lí luận về vấn đề tín ngƣỡng, tôn giáo trong văn học
- Nghiên cứu truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp từ phương diện nội dung cảm quan tôn giáo, tín ngƣỡng
- Nghiên cứu đặc sắc nghệ thuật truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp khi truyền tải nội dung cảm quan tôn giáo, tín ngƣỡng
Nghiên cứu cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng là một phương pháp khoa học giúp hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc và đời sống xã hội sau cách mạng trong các tác phẩm của nhà văn Nguyễn Huy Thiệp Qua đó, việc này không chỉ làm nổi bật những đóng góp của ông mà còn khẳng định vị thế của ông trong sự phát triển của văn xuôi nghệ thuật Việt Nam đương đại.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài này, người viết đã sử dụng một số phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp nghiên cứu liên ngành trong bài viết này áp dụng tổng hợp các phương pháp từ nhiều lĩnh vực khoa học như ngôn ngữ học, phong cách học và thi pháp học, nhằm tạo ra một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về chủ đề nghiên cứu.
Phương pháp hệ thống là một kỹ thuật quan trọng giúp người nghiên cứu xây dựng cấu trúc bài viết một cách hoàn chỉnh Phương pháp này cho phép đặt đối tượng nghiên cứu vào một hệ thống, từ đó tạo ra cái nhìn toàn diện về vấn đề đang được phân tích.
5.3 Phương pháp loại hình : Cố gắng phân loại lời văn trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp theo một số hệ tiêu chí
Khóa luận áp dụng các phương pháp thống kê và so sánh văn học nhằm rút ra những kết luận có cơ sở khoa học, phù hợp với các tác phẩm sáng tác.
17 của Nguyễn Huy Thiệp trong sự đối chiếu với các cây bút truyện ngắn tiêu biểu khác.
Ý nghĩa của việc nghiên cứu
Về phương diện lí luận
Nghiên cứu “ Cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng trong truyện ngắn
Nguyễn Huy Thiệp là một đại diện tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, và bài viết này nhằm góp phần tìm hiểu những đặc trưng cơ bản của thể loại văn học này.
Từ đó, bài viết mở ra một phương pháp mới trong việc tiếp nhận tôn giáo và tín ngưỡng của nền văn học đương đại.
Phương diện thực tiễn
Nghiên cứu đề tài Cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng trong truyện ngắn
Nguyễn Huy Thiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc tìm hiểu truyện ngắn của ông Nghiên cứu tác phẩm của nhà văn giúp khám phá những đóng góp quý báu của ông cho văn học dân tộc Hơn nữa, việc này còn mang lại ý nghĩa thực tiễn cho độc giả và những ai quan tâm đến nghiên cứu truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp.
Cấu trúc khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, tài liệu tham khảo, luận văn gồm có 3 chương
Chương 1: Những vấn đề lí luận chung
Chương 2: Cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng trong truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp từ phương diện nội dung.
Chương 3: Cảm quan tôn giáo và tín ngưỡng trong truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp từ phương diện nghệ thuật
NHỮNG VẤN ĐỀ LÍ LUẬN CHUNG
Vấn đề tín ngƣỡng và tôn giáo trong đời sống
1.1.2 Khái niệm tôn giáo, tín ngưỡng
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về tôn giáo và tín ngưỡng, với truyền thống sinh hoạt tín ngưỡng lâu đời Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam đều sở hữu những tín ngưỡng riêng, gắn liền với đời sống kinh tế và tâm linh của họ.
Tôn giáo là một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm các quan niệm, ý thức tín ngưỡng và hành vi tôn giáo, thể hiện lòng tin và tình cảm tôn giáo Nó có giáo lý, giáo luật, lễ nghi và tổ chức chặt chẽ, đồng thời là niềm tin vào các lực lượng siêu nhiên và thiêng liêng, nhằm lý giải các vấn đề trong cuộc sống và thế giới bên kia Niềm tin tôn giáo rất đa dạng, phụ thuộc vào lịch sử, địa lý và văn hóa, được thể hiện qua các nghi lễ và hành vi cụ thể của từng cộng đồng Tôn giáo cũng có thể được định nghĩa là một hệ thống văn hóa và tín ngưỡng, phản ánh quan niệm về thế giới thông qua kinh sách, khải thị và các địa điểm linh thiêng Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có sự đồng thuận học thuật về cấu trúc chính xác của một tôn giáo, và các tôn giáo khác nhau có thể chứa nhiều yếu tố thần thánh và siêu nhiên khác nhau.
Tín ngưỡng là niềm tin sâu sắc của con người, thể hiện qua các lễ nghi và phong tục truyền thống, nhằm mang lại sự bình an và hòa hợp trong cuộc sống.
19 tinh thần cho cá nhân và cộng đồng (Khoản 1 và 5 Điều 2 Luật Tín ngƣỡng, tôn giáo năm 2016)
Các hoạt động tôn giáo bao gồm nghi lễ, bài giảng, lễ kỉ niệm và biểu hiện sự tôn kính đối với các vị thần, thánh, phật; cũng như các hoạt động như tế tự, lễ hội, nhập hồn, lễ nhập đạo, dịch vụ tang lễ, dịch vụ hôn nhân, thiền, cầu nguyện, âm nhạc, nghệ thuật, múa và dịch vụ công cộng Tôn giáo thường có lịch sử và kinh sách thiêng liêng được bảo tồn qua các thánh thư, biểu tượng và thánh địa, nhằm tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống Nó chứa đựng những câu chuyện tượng trưng, được người tin theo xem là sự thật, với mục đích giải thích nguồn gốc của sự sống và vũ trụ Truyền thống cho rằng đức tin và lý trí là nguồn gốc của các niềm tin tôn giáo.
Trong đời sống hàng ngày, tôn giáo và tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành phong tục và lễ giáo đạo đức Các tín đồ thường tụ họp để thực hiện các nghi lễ, đọc kinh, cầu nguyện và hỗ trợ lẫn nhau về mặt tinh thần Bên cạnh đó, việc cầu nguyện và thiền định một mình cũng được coi là thiết yếu, cùng với việc sống theo tín ngưỡng trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả khi tương tác với những người không cùng tôn giáo.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm tôn giáo và tín ngưỡng Theo quan điểm truyền thống, tôn giáo và tín ngưỡng được phân biệt, với tín ngưỡng thường được xem là ở trình độ phát triển thấp hơn Ngược lại, một số quan điểm đồng nhất hóa tôn giáo và tín ngưỡng, coi chúng đều thuộc về tôn giáo, nhưng vẫn phân loại thành tôn giáo dân tộc, tôn giáo nguyên thủy, tôn giáo địa phương và tôn giáo thế giới.
Tôn giáo và tín ngưỡng có những điểm khác biệt rõ rệt Tôn giáo thường có hệ thống giáo lý và kinh điển được truyền thụ qua giảng dạy tại các tu viện, thánh đường và học viện Nó bao gồm các tổ chức giáo hội, hội đoàn chặt chẽ và nơi thờ cúng riêng như nhà thờ, chùa, thánh đường Ngoài ra, tôn giáo còn có nghi lễ thờ cúng được thực hiện một cách nghiêm ngặt, cùng với sự tách biệt rõ ràng giữa thế giới thần linh và con người.
Tín ngưỡng hiện nay chưa có hệ thống giáo lý rõ ràng, chủ yếu dựa vào huyền thoại, thần tích và truyền thuyết, mang đậm tính chất dân gian và gắn liền với văn hóa cộng đồng Sự hòa nhập giữa thế giới thần linh và con người thể hiện qua các hoạt động thờ cúng và nghi lễ, tuy nhiên vẫn còn phân tán và chưa được quy định một cách chặt chẽ.
1.1.2 Một số tín ngưỡng, tôn giáo chính ở Việt Nam
Tín ngưỡng là sản phẩm văn hóa được hình thành từ mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, xã hội và bản thân Tín ngưỡng Việt Nam chủ yếu thể hiện lòng biết ơn và ngưỡng mộ của các thế hệ đối với tổ tiên và ông bà Từ tâm thức sùng bái này, các cộng đồng đã phát triển nhiều phong tục tập quán và nghi lễ, bao gồm thờ cúng tự nhiên, thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu và các nghi lễ phồn thực.
Tín ngưỡng dân gian cho rằng mọi vật đều có linh hồn, dẫn đến việc người xưa thờ nhiều thần linh, đặc biệt là những yếu tố liên quan đến nông nghiệp như trời, trăng, đất, sông, núi để nhận được sự phù hộ Mỗi dân tộc thiểu số có hình thái tín ngưỡng riêng, nhưng nổi bật nhất là tín ngưỡng nguyên thủy và tín ngưỡng dân gian vẫn được gìn giữ trong các nhóm dân tộc như Tày – Thái, Hmong – Dao, Hoa – Sán Dìu – Ngái, Chăm – Ê Đê – Gia Rai, và Môn – Khơ Me.
Còn tín ngưỡng dân gian của người Việt khá phong phú, nó là tâm thức tôn sùng các lực lƣợng siêu nhiên nhƣ:
- Tôn sùng tự nhiên (mặt trời, mặt trăng, nước, mưa, gió, sấm, chớp…), các loại cây trồng (bầu bí, lúa, ngô, đậu…), vật nuôi (trâu, bò, lợn…)
- Tôn sùng vật tổ (vật tổ chim, cá, cây, trâu…), tôn sùng tổ tiên (quốc tổ, thành hoàng, tổ tiên, ông bà)
- Tôn sùng sự sinh sản: sinh thực khí và các hoạt động tính giao
- Tôn sùng Mẫu: các nữ thần, tứ mẫu (thiên phủ, địa phủ, nhạc phủ (thƣợng ngàn), thủy phủ (mẫu thoải), Bà chúa xứ và Thiên Yana
Tôn vinh các anh hùng dân tộc và địa phương là việc làm quan trọng, nhằm tri ân những người có công lớn với dân tộc và đất nước như Thánh Gióng, Đức Thánh Trần, Tản Viên Sơn Thánh, Bà Trưng và Lý Ông Trọng.
Từ tâm thức sùng bái, các cộng đồng Việt Nam đã hình thành nhiều phong tục tập quán và nghi lễ thờ cúng quen thuộc, phản ánh bản sắc văn hóa đặc trưng của người Việt trên khắp cả nước.
Về tôn giáo, ở Việt Nam hiện có 06 tôn giáo lớn: Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo, Cao Đài, Hoà Hảo
Phật giáo đã được truyền vào Việt Nam từ những năm đầu Công nguyên và phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ X đến thế kỷ XV, gắn liền với sự độc lập của dân tộc Tín đồ Phật giáo Nam Tông, chủ yếu là người Khơ-me, tập trung ở đồng bằng sông Cửu Long, được gọi là Phật giáo Nam Tông Khơ-me Hiện nay, Việt Nam có hơn 11 triệu tín đồ Phật giáo, với trên 17.000 cơ sở thờ tự, gần 47.000 chức sắc, cùng 04 Học viện Phật giáo, 09 lớp Cao đẳng Phật học và 31 trường Trung cấp.
Công giáo được cho là đã bắt đầu truyền bá vào Việt Nam từ năm 1533, khi các giáo sĩ dòng Phan-xi-cô của Bồ Đào Nha và dòng Đa Minh của Tây Ban Nha theo những con thuyền buôn đến đây Đến nay, Công giáo có khoảng 6,5 triệu tín đồ, 42 Giám mục, khoảng 4.000 linh mục, hơn 100 dòng tu, tu hội, tu đoàn với hơn 17.000 tu sỹ, cùng với 26 giáo phận và 07 Đại Chủng viện.
Đạo Tin Lành xuất hiện tại Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, do tổ chức Liên hiệp Phúc âm Truyền giáo (CMA) truyền bá Năm 1911 được coi là thời điểm đánh dấu sự bắt đầu của việc truyền đạo Tin Lành tại đây Hiện nay, đạo Tin Lành có khoảng 1,5 triệu tín đồ, thuộc 10 tổ chức và hệ phái khác nhau, với gần 3.000 chức sắc và gần 400 cơ sở thờ tự, cùng 01 Viện Thánh kinh thần học và 01 trường Kinh thánh.
Vấn đề tôn giáo và tín ngƣỡng trong văn học
Truyện ngắn, mặc dù ra đời muộn vào cuối thế kỷ XIX, đã có mặt từ rất lâu trong đời sống văn học Nó đã trải qua nhiều thăng trầm trong quá trình phát triển của văn học và lịch sử nhân loại Hiện nay, khi thời gian dành cho việc đọc và thưởng thức văn học ngày càng hạn chế, người ta lại càng tìm đến truyện ngắn nhiều hơn Sự hiện đại của xã hội càng thúc đẩy truyện ngắn khẳng định ưu thế trong việc khám phá đời sống thực tại, phản ánh những vấn đề không thể tách rời khỏi cuộc sống con người và xã hội.
Bài viết này giới thiệu 24 trang truyện ngắn, trong đó các tác giả thể hiện rõ nét những góc nhìn và khám phá về các lễ hội cùng các hình thức tồn tại của tôn giáo và tín ngưỡng.
Tôn giáo và tín ngưỡng có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống nhân loại, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, nơi chúng mang lại nguồn cảm hứng mới cho các thi nhân Khi tôn giáo du nhập vào Việt Nam, nó đã được nhân dân đón nhận và ảnh hưởng đến đời sống con người, khiến cho thơ ca và văn học nghệ thuật trở nên phong phú và tự nhiên hơn Một nền văn học chân chính không chỉ giúp con người trải nghiệm mọi cảm xúc mà còn làm giàu thêm đời sống tâm hồn Tôn giáo mở ra cho con người một thế giới tâm linh, hướng tới những giá trị siêu nhiên Tôn giáo trong văn học Việt Nam đã trải qua sự sàng lọc để phù hợp với giá trị văn hóa dân tộc, tạo nên một sắc thái riêng Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của tôn giáo lên tâm hồn nghệ sĩ không đồng nhất, dẫn đến sự pha trộn của nhiều nền tôn giáo khác nhau, tạo ra sự cộng hưởng trong văn học qua các thời kỳ khác nhau.
Trong các thể loại văn học dân gian, tín ngưỡng dân gian đóng vai trò quan trọng và thể hiện rõ nét Văn học dân gian không chỉ là nơi lưu giữ các tín ngưỡng mà còn phản ánh sự khác biệt, đối lập với chúng Nếu không được thổi hồn và làm sống dậy qua các hình tượng nghệ thuật, những quan niệm này sẽ dần bị lãng quên.
Tín ngưỡng và văn học dân gian có mối liên hệ chặt chẽ, được thể hiện qua nhiều câu tục ngữ và ca dao như “Cha chết gậy tre, mẹ chết gậy vông” hay “nhớ ngày giỗ Tổ mồng mười tháng ba” Những nghiên cứu về tín ngưỡng tôn sùng lửa và hình ảnh cái bếp sơ khởi từ ba hòn đá đã chỉ ra rằng, nếu không có những yếu tố này, nhiều truyền thuyết như Sự tích trầu cau sẽ không tồn tại Các lễ hội và truyền thuyết như lễ hội phết Hiền Quan và tín ngưỡng phồn thực ở Phú Thọ cũng làm nổi bật sự gắn kết giữa tín ngưỡng và văn học dân gian, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt cổ.
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, nữ tính và hình ảnh người mẹ được tôn vinh cao độ, bắt nguồn từ xã hội nguyên thủy nơi phụ nữ giữ vai trò lãnh đạo và nuôi dưỡng cộng đồng Phụ nữ không chỉ là người chia sẻ thức ăn mà còn là nguồn sống cho cả thị tộc Từ tín ngưỡng này, nhiều vị thần được hình thành, chủ yếu là nữ, thể hiện sự tôn kính và niềm tin của người Việt vào các Mẫu – mẹ thiên nhiên, những người được tin tưởng sẽ bảo vệ con cái khỏi thiên tai Hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu, với biểu tượng nổi bật là Tam toà thánh mẫu, phản ánh sâu sắc giá trị văn hóa và tâm linh của người Việt.
Tứ phủ thánh linh là tên gọi quen thuộc của người Việt dành cho các nữ thần tự nhiên như Mẫu Thiên phủ, Mẫu Nhạc phủ, Mẫu Thoải phủ và Mẫu Địa phủ Từ những nữ thần này, tín ngưỡng lan tỏa đến các nữ thần nông nghiệp như Bà Dâu, Bà Đậu, Bà Nành và Mẹ Lúa, với niềm tin rằng nữ tính là yếu tố quyết định cho mùa màng và sự sinh trưởng của cây cối Chỉ dưới sự bảo trợ của các nữ thần, cây cối mới phát triển tốt và mùa màng mới bội thu Niềm tin và hy vọng ấy tiếp tục được truyền bá từ các bà mẹ nông nghiệp đến các bà mẹ lịch sử.
Trong suốt 26 thế kỷ, phụ nữ Việt Nam đã đảm nhận vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước, trở thành những bà Chúa Kho, Chúa Lẫm, với sức mạnh nữ tính đặc biệt Hệ thống tín ngưỡng thờ nữ thần ngày càng phong phú, phản ánh sự tôn vinh các lĩnh vực khác nhau trong đời sống Tín ngưỡng thờ cúng Mẫu vẫn tồn tại bền bỉ trong tâm thức dân tộc, nhờ vào những câu chuyện dân gian được sáng tác và truyền bá rộng rãi, tạo nên hào quang huyền bí cho các Mẫu Những câu chuyện này không chỉ là nền tảng cho niềm tin mà còn được làm sống động qua các nghi lễ và lễ hội, tạo nên một mối quan hệ chặt chẽ giữa tín ngưỡng và truyền thuyết trong đời sống cộng đồng người Việt Nam.
Phật giáo là một tôn giáo tập trung vào con người, khuyến khích lòng khoan dung và độ lượng Với tình yêu thương bao la và tư tưởng nhân văn, Phật giáo hướng con người đến sự thấu hiểu và đồng cảm.
Từ bi hỷ xả là những giá trị cốt lõi trong văn hóa, đặc biệt là trong việc chăm sóc những người đang chịu đựng nỗi đau Trong văn học dân gian, truyện cổ tích nổi bật như một thể loại thể hiện rõ nét tư tưởng của Phật giáo.
“Thạch Sanh” và “Tấm Cám” thể hiện giáo lý nhân quả, khuyên răn con người sống hiền lành để gặp điều tốt, trong khi ác giả ác báo Hình ảnh ông Bụt trong cổ tích mang yếu tố kỳ ảo, phản ánh tấm lòng cưu mang của người Việt qua màu sắc Phật giáo Thuyết luân hồi của đạo Phật là chỗ dựa cho tác giả dân gian thực hiện ước mơ công bằng xã hội, giúp hình thành những hình tượng sáng tạo Sự kỳ diệu trong các tình tiết phi thực, như hình ảnh Tấm sống lại và hóa thân thành nhiều dạng, thể hiện ước mơ của nhân dân Tấm phải sống để hưởng hạnh phúc và trừng trị kẻ thù, phản ánh quan niệm thiện ác và tinh thần lạc quan, niềm tin vào chân lý và công bằng trong tâm thức người Việt.
Vấn đề tôn giáo đã xuất hiện trong đời sống văn học Việt Nam từ thời Trung đại, khi nhiều nhà văn và thiền sư sử dụng ngòi bút của mình để khám phá các khía cạnh của tôn giáo Những thiền sư nổi bật trong giai đoạn này đã góp phần quan trọng vào việc phản ánh và phân tích tôn giáo qua văn chương.
Các nhà sư hiện nay đã chuyển mình thành những nhà văn, nhằm kết nối cõi Đạo với cõi Đời và gửi gắm tâm tình đến độc giả Họ mong muốn mang Đạo đến gần hơn với mọi người, để ai cũng có thể tiếp cận và cảm nhận Sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên được thể hiện rõ nét, khi thiên nhiên mang trong mình những đặc tính rất người Điều này được minh chứng qua những lời kệ của Viên Chiếu thiền sư, như Sư Vạn Hạnh, Không.
Lộ, Mãn Giác, Huyền Quang, Phật hoàng Trần Nhân Tông
- Xuân hoa dữ hồ điệp,
Cơ luyến cơ tương vi
(Hoa xuân và bươm bướm
Hầu quyến luyến nhau lại hầu xa rời nhau.)
- Giác hưởng tuỳ phong xuyên trúc đá
Sơn nham đái nguyệt quá tường lai
(Tiếng tù và theo gió luồn trúc mà đến,
Ngọn núi cao cõng trăng vượt tường mà qua)
Con đường đạt Đạo trong Phật giáo gắn liền với nhân sinh quan, một hệ thống quan niệm về cuộc đời bao gồm lý tưởng và lối sống Nhân sinh quan Phật giáo định hình cách nhìn nhận về nguồn gốc và bản chất con người, từ đó ảnh hưởng đến mục tiêu, thái độ sống và giá trị cá nhân Mục đích tối thượng của Phật giáo là giải thoát con người khỏi khổ đau và vòng luân hồi Đặc biệt, Phật giáo có cái nhìn nhẹ nhàng và an nhiên về cái chết, khác biệt so với nhiều tôn giáo khác Trong tác phẩm Cáo tật thị chúng, Mãn Giác thiền sư đã thể hiện rõ quan niệm này.
Xuân khứ bách hoa lạc, Xuân đáo bách hoa khai
Sự trục nhãn tiền quá,
Lão tòng đầu thượng lai
Mạc vị xuân tàn hoa lạc tận Đình tiền tạc dạ nhất chi mai
(Mãn Giác thiền sƣ, Cáo tật thị chúng)
Các nhà thiền sư không chỉ đóng góp vào sự xây dựng quốc gia độc lập mà còn để lại nhiều tác phẩm thơ có giá trị cho nền văn học dân tộc Những tác phẩm này phản ánh triết lý Phật giáo và quan niệm về cuộc sống, đồng thời cổ vũ tinh thần độc lập, tự cường của dân tộc Thơ Thiền đã khởi đầu truyền thống yêu nước trong văn học Việt Nam Trong văn học hiện đại, yếu tố tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, ngày càng trở nên nổi bật, phản ánh đời sống tâm linh của khoảng 11 triệu tín đồ Phật giáo cũng thường xuất hiện trong các kỳ họp quốc hội và các công trình tâm linh như chùa, đình, không chỉ phục vụ nhu cầu tâm linh mà còn thu hút du lịch, cho thấy vai trò quan trọng của Phật giáo trong văn học Việt Nam.
Truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp trong dòng chảy văn học đương đại
Nguyễn Huy Thiệp, sinh ngày 29 tháng 4 năm 1950 tại Thái Nguyên, có quê quán ở huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Thời thơ ấu, ông cùng gia đình đã sống lang thang khắp các vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ, từ Thái Nguyên đến Phú Thọ và Vĩnh Phúc.
Năm 1960, gia đình ông chuyển về xóm Cò, thôn Khương Hạ, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì (hiện nay là phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội) Đến năm 1970, ông tốt nghiệp Khoa Sử tại Trường Đại học Sư phạm.
Nguyễn Huy Thiệp, một nhà văn nổi tiếng, đã trở về quê hương ở Tây Bắc để dạy học vào năm 1980 Lý do cho sự trở về này là do lý lịch của ông bị coi là "không sạch" vì cha ông từng làm việc với Pháp.
Vào năm 1980, ông gia nhập Bộ Giáo dục và Đào tạo, sau đó làm việc tại Công ty Kỹ thuật trắc địa bản đồ thuộc Cục Bản đồ, và tiếp tục công tác cho đến khi rời khỏi cơ quan nhà nước vào năm 1992.
Sau chiến tranh, đặc biệt từ năm 1986, xã hội Việt Nam đã trải qua những biến chuyển sâu sắc nhờ công cuộc đổi mới do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng Khẩu hiệu đổi mới, tương tự như "Perestroika" ở Liên Xô, đã mang lại sức sống mới cho đời sống xã hội, thúc đẩy cải cách kinh tế và khơi dậy sự sáng tạo trong giới trí thức và văn nghệ sỹ Hiện nay, sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đang được đẩy nhanh với tốc độ phát triển mạnh mẽ.
Nghị quyết 05 của Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng yêu cầu cụ thể hóa đường lối đổi mới trong văn hóa, văn nghệ, nhằm nâng cao trình độ lãnh đạo và quản lý, phát huy khả năng sáng tạo Điều này đã thúc đẩy sự đổi mới tư duy và dân chủ hóa xã hội Văn học, đặc biệt là văn xuôi, đã tách thành hai tuyến, tạo cơ hội và thách thức cho các nhà văn Trong bối cảnh xã hội dân chủ hóa, đời sống văn học có sự chuyển biến mới trong quan niệm và đánh giá, với sự tôn trọng nhu cầu và thị hiếu đa dạng của độc giả Thị trường văn học hình thành theo quy luật cung - cầu, vừa rộng rãi vừa khắc nghiệt Lịch sử xã hội luôn tác động đến văn học, và văn học Việt Nam sau năm 1975 cũng không nằm ngoài quy luật này.
Văn học nghệ thuật, với vai trò nhạy cảm của mình, đã mạnh mẽ hưởng ứng đường lối đổi mới và thực thi tư tưởng này trong các tác phẩm của các nhà văn, nhà thơ, nhà viết kịch và nhà lý luận phê bình Qua thời gian, văn học cũng đã tự biến đổi trong công cuộc đổi mới, xuất hiện nhiều tác giả và tác phẩm mới, mang đặc điểm phong cách và nội dung khác biệt so với thời kỳ trước, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử văn học.
Nguyễn Huy Thiệp đã trải qua nhiều ý kiến và thử thách trong hành trình tìm kiếm triết lý văn chương của mình Các truyện ngắn của ông chứa đựng nhiều lời triết lý về văn chương, cho thấy sự trăn trở và khám phá sâu sắc của ông về ý nghĩa của nó Những triết lý này thường được thể hiện qua nhân vật và tình huống trong tác phẩm, có khi trực tiếp, có khi gián tiếp So với Nam Cao, quan niệm văn chương của Nguyễn Huy Thiệp mang tính phức tạp hơn, phản ánh cái nhìn đa chiều về cuộc sống và những điều tinh tế trong chính bản thân con người.
Văn chương được nhìn nhận với nhiều khía cạnh khác nhau: có lúc được coi là “bỉ ổi nhất” (Chút thoáng Xuân Hương), có lúc lại mang vẻ “tựa tựa lẽ phải” (Giọt máu) Nó chứa đựng nhiều điều bí ẩn và đa dạng, từ những tác phẩm kiếm sống, khô cứng như công cụ, đến những tác phẩm mang tính sửa đổi bản thân, hay tìm cách trốn tránh thực tại Thậm chí, văn chương còn có thể gây ra sự hỗn loạn (Giọt máu).
Nguyễn Huy Thiệp chia sẻ những triết lý sâu sắc của mình về văn chương, thể hiện sự kết hợp giữa quan điểm cá nhân và những ý kiến của các nhà chính trị Những trăn trở và suy nghĩ của ông không chỉ phản ánh tâm tư của một nhà văn, mà còn là tiếng nói về vai trò của văn chương trong xã hội.
Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp đã đạt nhiều giải thưởng văn chương trong sự nghiệp sáng tác của mình, nổi bật với Huân chương Văn học nghệ thuật Pháp (2007) và giải Premio Nonino Italia (2008) Gần đây, ông được Hội đồng cấp cơ sở đề xuất xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật năm 2021, với hai tác phẩm được đề cử là truyện
Trong sự nghiệp sáng tác của mình, nhà văn Nguyễn Huy Thiệp có hơn
Ông là tác giả nổi tiếng với 50 truyện ngắn, 10 kịch bản, 4 tiểu thuyết và nhiều bài phê bình văn học, tiểu luận Trong số các tác phẩm của ông, những truyện ngắn tiêu biểu như "Tướng về hưu", "Những ngọn gió Hua Tát", "Không có vua", "Con gái thủy thần", "Những người thợ xẻ" và "Kiếm" đã để lại ấn tượng
Truyện ngắn "Tướng về hưu" đã được chuyển thể thành phim điện ảnh cùng tên vào năm 1988, tạo nên tiếng vang lớn trong làng điện ảnh Việt Nam Bộ phim này vẫn được nhớ đến như một trong những tác phẩm nổi tiếng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả.
Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp không chỉ nổi tiếng với các truyện ngắn mà còn đã xuất bản nhiều tiểu thuyết như "Tuổi 20 yêu dấu", "Gạ tình lấy điểm" và "Tiểu long nữ" Ông cũng là tác giả của nhiều kịch bản, trong đó có "Gia đình" và "Nhà tiên tri" Ngoài ra, Nguyễn Huy Thiệp còn sáng tác thơ, mặc dù chưa xuất bản tập thơ nào, nhưng thơ của ông thường xuất hiện trong các truyện ngắn Ông cũng viết tiểu luận phê bình, được đăng tải trên nhiều báo và tạp chí trong nước.
Vào năm 2020, nhân dịp kỷ niệm 70 năm sinh nhật của nhà văn Nguyễn Huy Thiệp, tuyển tập "Truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp" đã được phát hành, bao gồm 42 tác phẩm tiêu biểu và yêu thích nhất của ông Tuyển tập này được minh họa bởi nhiều họa sĩ nổi tiếng như Lê Thiết Cương, Quách Đông Phương và Thành Chương, do NXB Văn học và Công ty Đông A phát hành với nhiều phiên bản chất lượng nhằm phục vụ độc giả trong và ngoài nước.