CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tiểu kết
Theo quan điểm truyền thống, ẩn dụ và hoán dụ là việc sử dụng tên gọi của một sự vật để chỉ một sự vật khác, và giữa chúng cần có sự tương đồng hoặc tương liên.
Ẩn dụ và hoán dụ được phân loại thành hai loại chính: ẩn dụ, hoán dụ ngôn ngữ và ẩn dụ, hoán dụ lời nói Ẩn dụ, hoán dụ ngôn ngữ được mã hóa trong một cộng đồng ngôn ngữ và phản ánh bản sắc văn hóa của cộng đồng đó Ngược lại, ẩn dụ, hoán dụ lời nói thể hiện sự sáng tạo cá nhân và tài năng của người sử dụng.
Theo ngôn ngữ học tri nhận, ẩn dụ và hoán dụ là những phương thức thể hiện ý niệm, phản ánh cách con người cảm nhận thế giới Chúng là quá trình chuyển giao các thuộc tính từ miền tâm trí này (miền nguồn) sang miền tâm trí khác (miền đích).
Một quy trình ánh xạ có hệ thống từ miền nguồn sang miền đích tạo nên một mô hình tri nhận.
ADYN và HDYN là hai phương thức ý niệm liên quan đến các thực thể khác nhau Trong khi ADYN diễn ra giữa hai miền ý niệm, HDYN chỉ diễn ra trong một miền duy nhất Việc phân biệt giữa ADYN và HDYN thường gặp khó khăn và phức tạp trong nhiều trường hợp.
Có nhiều cách thức phân loại ADYN và HDYN Đối với ADYN, phân loại có thể dựa trên tính quy ước, tính chất, mức độ tổng quát và chức năng Trong bài viết này, chúng tôi tập trung phân tích theo chức năng với các kiểu ADYN bậc dưới như ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ định vị và ẩn dụ bản thể Về HDYN, phân loại được thực hiện theo các mô hình chỉnh thể và bộ phận Chúng tôi sẽ phân tích theo mô hình toàn thể và bộ phận, mô hình sự kiện, mô hình phạm trù và thuộc tính thuộc mô hình chỉnh thể và bộ phận.
Nội dung trong phần cơ sở lý luận sẽ được áp dụng để phân tích các từ ngữ chỉ biện pháp tu từ ngữ nghĩa trong thành ngữ và tục ngữ của tiếng Hàn và tiếng Việt trong các chương tiếp theo.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com luan an tien si
SỐ LƯỢNG, TẦN SỐ VÀ CÁCH THỨC XUẤT HIỆN CỦA TỪ NGỮ CHỈ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI TRONG THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TIẾNG HÀN (SO SÁNH VỚI TIẾNG VIỆT)
ẨN DỤ Ý NIỆM CỦA TỪ NGỮ CHỈ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI TRONG THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TIẾNG HÀN (SO SÁNH VỚI TIẾNG VIỆT)
Ẩn dụ định vị
Trong tổng số 434 thành ngữ và tục ngữ tiếng Hàn, có 54 thành ngữ và tục ngữ ẩn dụ định vị, chiếm 13% (tham khảo phụ lục 7, tiểu mục 7.1.2) Trong số 277 thành ngữ, tỷ lệ này cho thấy sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ Hàn Quốc trong việc sử dụng hình ảnh ẩn dụ.
Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com, bao gồm 29 thành ngữ và tục ngữ tiếng Việt, trong đó có 10% là các thành ngữ ẩn dụ (tham khảo phụ lục 7, tiểu mục 7.2.2).
Chúng tôi xác định hai miền nguồn chính bao gồm HƯỚNG THẲNG ĐỨNG (LÊN, XUỐNG) và HƯỚNG NẰM NGANG (TRƯỚC, SAU, TRONG, NGOÀI, XA, GẦN) Số lượng và tỷ lệ của từng miền nguồn được thể hiện trong bảng 3.2 dưới đây.
Bảng 3.2 Số lượng và tỉ lệ từng miền nguồn trong ẩn dụ định vị
Trong việc tìm hiểu ẩn dụ định vị lên và xuống trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn, chúng tôi nhận thấy rằng các ẩn dụ này không chỉ phổ biến trong tiếng Hàn mà còn tồn tại trong tiếng Việt Những ẩn dụ định vị này thể hiện cách mà các ngôn ngữ khác nhau mô tả và hiểu biết về thế giới xung quanh, cho thấy sự tương đồng và đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ.
Hướng lên thường được sử dụng để so sánh với những điều tích cực như tốt, nhiều, có sức mạnh, niềm vui, địa vị cao và khống chế, trong khi hướng xuống lại chỉ những điều tiêu cực như xấu, ít, không có sức mạnh, nỗi buồn, địa vị thấp và bị khống chế.
NIỀM VUI (THÌ) HƯỚNG LÊN; NỖI BUỒN (THÌ) HƯỚNG XUỐNG
34) 띄띄띄천천천천
띄띄 띄 천천천천
35) 띄띄띄천천천천천천
띄띄 띄 천천천 천천천
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com luan an tien si
(Suy sụp vì bị đả kích)
Cách nhận biết niềm vui và nỗi buồn của con người thường thể hiện qua dáng vẻ bên ngoài Khi cảm thấy vui vẻ, con người thường đứng thẳng và tràn đầy sức sống, trong khi đó, khi trải qua tâm trạng buồn phiền, họ thường có dáng vẻ uể oải và chán nản.
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Hàn và tiếng Việt, xu hướng diễn đạt cảm xúc tích cực với từ "lên" và cảm xúc tiêu cực với từ "xuống" rất phổ biến Mặc dù trong nghiên cứu của luận án không có biểu thức cụ thể cho cách thức ADYN này, nhưng những cách nói "lên tinh thần" vẫn phản ánh rõ ràng sự phân chia này.
Trong tiếng Việt, có nhiều cụm từ thể hiện trạng thái tâm lý như "xuống tinh thần", "gục xuống", "ủ rũ", "rơi xuống địa ngục", "bay trên chín tầng mây", "suy sụp", và "lên voi xuống chó" Những cụm từ này minh chứng cho sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc và tâm trạng của con người.
CÓ THỂ DIỆN/ KHÔNG LUỒN CÚI (THÌ) HƯỚNG LÊN; MẤT THỂ DIỆN/
HẠ MÌNH (THÌ) HƯỚNG XUỐNG
36) 띄띄띄천천
띄띄 (띄) 천천
37) 띄띄띄띄천천
띄띄 띄 띄 천천
[Không thể ngẩng cổ lên]
(Không dám ngẩng đầu lên)
Cách thức tri nhận này dựa trên thực tế rằng khi con người không làm gì sai trái, họ sẽ có dáng đứng thẳng và mặt ngẩng lên Ngược lại, khi làm điều sai trái, dáng vẻ của họ thường sẽ khum người và cúi gằm mặt xuống.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com luan an tien si
Trong tiếng Việt, cách thức tri nhận thể hiện sự tôn trọng thường liên quan đến việc hạ mình, như “ngẩng cao đầu” hay “luồn cúi” Tuy nhiên, trong nghiên cứu, chỉ có cách thức tri nhận hạ mình hướng xuống mà không có cách thức tri nhận ngược lại như trong tiếng Hàn, ví dụ như “khom lưng quỳ gối”, “cúi mặt khom lưng”, hay “quỳ gối ôm chân”.
CÓ NĂNG LỰC/ CÓ THẨM QUYỀN (THÌ) HƯỚNG LÊN; KHÔNG CÓ NĂNG LỰC/ KHÔNG CÓ THẨM QUYỀN (THÌ) HƯỚNG XUỐNG
38) 띄띄띄띄천천띄띄띄띄띄
띄띄띄 띄 천천 띄 띄 띄띄띄
[Dán lòng bàn chân lên trời]
(Có năng khiếu đặc biệt)
39) 띄띄띄천천천띄천천띄띄띄띄띄띄
띄 띄 띄 천천천 띄 천천 띄 띄띄 띄띄
[Nếu thân mình cao thì phải quan sát phía dưới]
(Người có chức vị cao cần cẩn thận với người dưới/ Địa vị cao càng phải quan tâm chăm sóc người dưới)
Ẩn dụ trong văn hóa Hàn Quốc thể hiện sự phân cấp rõ ràng dựa trên năng lực và vị trí xã hội Những người có năng lực cao thường được xếp ở vị trí trên cùng, trong khi những người có năng lực thấp hơn sẽ ở phía dưới trong bảng xếp hạng Hơn nữa, Hàn Quốc đặc biệt coi trọng tôn ti trong gia đình và tổ chức xã hội, nơi mà người lớn và những người có chức vụ cao được xem là ở vị trí ưu thế, trong khi những người nhỏ hơn và có chức vụ thấp hơn thường được xếp ở vị trí thấp hơn.
Trong tiếng Việt, các thành ngữ và tục ngữ thể hiện quan điểm rằng những người có năng lực và chức vụ cao thường được đánh giá cao hơn Quan điểm này phản ánh sự coi trọng những giá trị quan trọng, nhiệm vụ lớn lao và khả năng giải quyết các công việc khó khăn của người Việt.
TIEU LUAN MOI tải về tại địa chỉ skknchat@gmail.com, trong đó có các khái niệm về vị trí như “người trên”, “trên trung ương”, “cấp trên”, “cấp dưới”, và “dưới địa phương” Các thành ngữ, tục ngữ liên quan đến BPCTN thường nhấn mạnh đến việc hướng lên, ví dụ như “Làm anh làm ả phải ngẩng mặt lên” và “Làm kẻ cả phải ngẩng mặt lên”.
TỨC GIẬN (THÌ) HƯỚNG LÊN; BÌNH TĨNH (THÌ) HƯỚNG XUỐNG
40) 띄띄(띄) 천천
띄띄 (띄) 천천
[Mạch máu lớn dựng đứng]
41) 띄띄띄천천
띄띄 띄 천천
(Cảm xúc lắng xuống)
Cách thức tri nhận này dựa trên thực tế rằng cảm xúc giống như sóng biển, khi tức giận, những cơn sóng cảm xúc dâng cao và không thể kiểm soát Ngược lại, khi đã bình tĩnh, những cơn sóng cảm xúc sẽ dịu lại và lắng xuống.
Trong tiếng Việt, tương tự như tiếng Hàn, "hướng lên" được sử dụng để diễn tả cơn thịnh nộ, với các cụm từ như "nổi giận", "cơn giận đang lên tới đỉnh điểm" hay "trào máu giận" Ngược lại, "hướng xuống" lại diễn tả sự bình tĩnh, như "nén giận", "lắng lòng xuống" hay "hạ hỏa" Một ví dụ điển hình trong thành ngữ, tục ngữ là "Phùng má trợn mắt".
Tiểu kết
Qua việc nghiên cứu ADYN trong thành ngữ và tục ngữ tiếng Hàn có chứa từ ngữ chỉ BPCTN, so sánh với dữ liệu tương đương trong tiếng Việt, chúng tôi nhận thấy sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt ý nghĩa văn hóa của mỗi ngôn ngữ.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com luan an tien si
Trong cả thành ngữ và tục ngữ tiếng Hàn cũng như tiếng Việt, từ ngữ chỉ BPCTN được công nhận là hàng hóa, món ăn, vũ khí và vật chiếu sáng Tuy nhiên, cách thức nhận từ ngữ chỉ BPCTN lại là trục quay trong động cơ, điều này chỉ tồn tại trong tiếng Hàn mà không có trong tiếng Việt.
Trong tiếng Việt, cách thức tri nhận BPCTN được coi là vũ khí, với miền nguồn chủ yếu là độ sắc bén, nhọn của dao và guơm Khác với tiếng Hàn, tiếng Việt không sử dụng súng như một cách thức tri nhận BPCTN.
Theo cách thức tri nhận BPCTN, trong tiếng Hàn có sự đa dạng trong phương thức trao đổi và mua bán, trong khi tiếng Việt chỉ diễn ra theo một hướng duy nhất là bán Bên cạnh đó, người Hàn Quốc nhận diện BPCTN như là hàng hóa được gói, trong khi người Việt lại coi BPCTN là chất liệu gói.
Trong thành ngữ và tục ngữ tiếng Hàn, hướng lên biểu thị sự tích cực, trong khi hướng xuống thể hiện sự tiêu cực Đối với hướng nằm ngang, cả tiếng Hàn và tiếng Việt đều sử dụng các ẩn dụ, trong đó bên trong tượng trưng cho sự thân quen, ruột thịt và yêu thương, còn bên ngoài ám chỉ sự xa lạ, người ngoài và ghen ghét.
Cả trong tiếng Hàn và tiếng Việt, bụng được xem là bộ phận đảm nhận nhiều chức năng thay cho dạ dày, dạ con và đầu Tuy nhiên, người Hàn coi thức ăn là tài sản và tham vọng, trong khi người Việt không có nhận thức này Cả hai quốc gia đều xem bụng là nơi chứa đựng suy nghĩ và kiến thức của con người Đặc biệt, trong việc chứa đựng những suy nghĩ thầm kín, người Hàn nhận định là tim, còn người Việt lại cho rằng đó là bụng.
Trong tiếng Hàn, cả gan và mật đều được xem là biểu tượng của sự can đảm, trong khi tiếng Việt chỉ công nhận gan như vật chứa sự can đảm Các bộ phận khác chỉ được coi là biểu tượng khi kết hợp với gan Đặc biệt, trong tiếng Hàn, tim cũng được công nhận là biểu tượng của sự can đảm, điều này hoàn toàn không có trong tiếng Việt.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com luan an tien si
Trong cả thành ngữ và tục ngữ, từ ngữ chỉ BPCTN trong tiếng Hàn và tiếng Việt đều thể hiện BPCTN như là vật chứa cảm xúc Cách nhận thức này không phải là điều mới lạ, mà thực sự là một hiện tượng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, và đã được nhiều nghiên cứu trước đây đề cập đến.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com luan an tien si