BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA LUẬT TRẦN THỊ BÍCH NGỌC GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI BẰNG TRỌNG TÀI THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CỬ NHÂN LUẬT HỌC Chuyên ngành Luật Kinh tế TP HỒ CHÍ MINH – NĂM 2020 MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU 1 CHƯƠNG 1 NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI BẰNG TRỌNG TÀI 6 1 1 Khái quát về Trọng tài thương mại 6 1 1 1 Lịch sử hình thành và phát triển của Trọng tài thương mại 6 1 1 2 Khái niệm Trọng tài th.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI BẰNG TRỌNG TÀI
Khái quát về Trọng tài thương mại 6 1 Lịch sử hình thành và phát triển của Trọng tài thương mại
1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Trọng tài
Trọng tài, với vai trò là cơ chế giải quyết tranh chấp ngoài Toà án, đã đóng góp quan trọng vào sự ổn định của hoạt động thương mại toàn cầu Tại Việt Nam, quá trình hình thành và phát triển của Trọng tài diễn ra qua ba giai đoạn chính: giai đoạn sơ khai trước năm 2003, giai đoạn chuyển tiếp từ năm 2003 đến 2010, và giai đoạn hội nhập từ năm 2010 đến nay.
Giai đoạn sơ khai (trước năm 2003)
Trọng tài kinh tế đã ra đời và phát triển cùng với chế độ hợp đồng kinh tế, bắt đầu từ Nghị định số 04/TTg ngày 04/01/1960, quy định về Hợp đồng kinh tế Tiếp đó, Nghị định số 20/TTg ngày 14/11/1960 thiết lập Tổ chức Trọng tài kinh tế Nhà nước, với chức năng chính là xử lý tranh chấp hợp đồng kinh tế ở các cấp Trung ương, khu, thành phố, tỉnh và bộ Điều này nhằm làm rõ chức năng và nhiệm vụ của các bộ quản lý ngành kinh tế - kỹ thuật, đồng thời kết hợp quản lý theo ngành với quản lý theo địa phương Sau đó, Nghị định số 54-CP ngày 10/03/1975 thay thế Nghị định số 04-TTg, và Nghị định số 75-CP ngày 14/04/1975 đã ban hành Điều lệ Tổ chức và hoạt động của Trung tâm Trọng tài kinh tế, xác định Trọng tài kinh tế là cơ quan Nhà nước có trách nhiệm quản lý hợp đồng kinh tế, duy trì kỷ luật Nhà nước và giải quyết các tranh chấp cũng như vi phạm hợp đồng kinh tế.
Với Nghị định số 24/HĐBT ngày 10/08/1981, Hội đồng Trọng tài kinh tế chính thức mang tên gọi Trọng tài kinh tế và xác lập ngạch Trọng tài viên Tiếp theo, vào ngày 17/04/1984, Nghị định số 62/HĐBT được ban hành, quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Trọng tài kinh tế ở cấp bộ, tỉnh, huyện, trong đó có việc thành lập Trọng tài kinh tế cấp huyện Ngày 10/01/1990, các quy định và tổ chức của Trọng tài kinh tế tiếp tục được củng cố và phát triển.
Hội đồng Nhà nước đã ban hành Pháp lệnh về Trọng tài kinh tế, quy định rõ tổ chức, phân cấp thẩm quyền và thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế Đáng chú ý, Pháp lệnh này đã loại bỏ Trọng tài cấp Bộ, đồng thời khẳng định nguyên tắc các bên có quyền thỏa thuận lựa chọn Trọng tài để giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế.
Ngày 05/09/1994, Chính phủ ban hành Nghị định số 116/CP, quy định về tổ chức và hoạt động của các Trung tâm Trọng tài kinh tế Theo đó, Trọng tài kinh tế được công nhận là tổ chức xã hội – nghề nghiệp, hoạt động độc lập với chức năng quản lý Nhà nước Đây là một bước ngoặt quan trọng, khẳng định đúng bản chất và chức năng của tổ chức này.
Giai đoạn chuyển tiếp (năm 2003 – năm 2010)
Vào ngày 25/02/2003, Uỷ ban thường vụ Quốc hội ban hành Pháp lệnh Trọng tài số 08/2003/PL-UBTVQH, tiếp theo là Nghị định số 25/2004/NĐ-CP vào ngày 15/01/2004, quy định chi tiết thi hành Pháp lệnh Trọng tài thương mại Pháp lệnh này có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh pháp luật, tạo nền tảng pháp lý cho trọng tài Việt Nam hội nhập với xu hướng quốc tế Nó mở rộng đáng kể thẩm quyền của trọng tài so với Nghị định 116/NĐ-CP, quy định rõ ràng về thoả thuận trọng tài, chấm dứt tình trạng lấn quyền của Toà án đối với trọng tài, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trở thành Trọng tài viên Pháp lệnh cũng ghi nhận hình thức Trọng tài vụ việc, mở rộng quyền chọn Trọng tài viên cho các bên tranh chấp, đồng thời xác nhận mối quan hệ chặt chẽ giữa Trọng tài và Toà án Cuối cùng, Pháp lệnh nâng cao vị thế của Trọng tài thông qua việc công nhận tính cưỡng chế thi hành của các phán quyết trọng tài và quy định nhiều cơ chế mới nhằm đảm bảo chất lượng và uy tín của các Trung tâm Trọng tài.
Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của pháp luật Việt Nam về lĩnh vực này, thể hiện sự chuyển tiếp rõ rệt trong hệ thống pháp lý.
Giai đoạn hội nhập (năm 2010 – nay)
Mặc dù Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003 có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số bất cập và hạn chế Để khắc phục những vấn đề này, Luật Trọng tài thương mại 2010 đã được Quốc hội thông qua vào ngày 17/06/2010 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2011.
8 gồm 13 chương và 82 điều, thể hiện sự đột phá của pháp luật Trọng tài thương mại Việt Nam
Quá trình hình thành và phát triển của Trọng tài tại Việt Nam là một quá trình liên tục, phù hợp với từng giai đoạn lịch sử của đất nước Gần đây, việc giải quyết tranh chấp thương mại bằng Trọng tài ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt sau khi Luật Trọng tài Thương mại 2010 ra đời, được xem là nền tảng pháp lý quan trọng cho hoạt động Trọng tài tại Việt Nam.
Trọng tài là một khái niệm được xuất hiện từ khá lâu và nó được nghiên cứu trên nhiều phương diện khoa học pháp lý khác nhau
Khái niệm "Trọng tài" là một thuật ngữ quan trọng trong pháp luật quốc tế, được định nghĩa lần đầu trong Công ước La-Hay năm 1988 Theo đó, trọng tài được hiểu là phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên thông qua một người thứ ba mà các bên tự chọn, với nguyên tắc tôn trọng pháp luật.
Luật mẫu của UNCITRAL thì: “Trọng tài nghĩa là mọi hình thức có hoặc không có sự giám sát của tổ chức” 2
Theo Hội đồng Trọng tài Mỹ (AAA), trọng tài là phương pháp giải quyết tranh chấp thông qua việc trình bày vụ việc cho một nhóm người khách quan, những người sẽ xem xét và đưa ra quyết định cuối cùng Quyết định này có giá trị bắt buộc đối với các bên liên quan, yêu cầu họ phải tuân thủ.
Theo giáo sư Ph Farrchar từ trường đại học Pans II, trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp, trong đó các bên liên quan ủy quyền cho một cá nhân, gọi là trọng tài viên, có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp phát sinh giữa họ.
Bên cạnh đó, pháp luật về Trọng tài của Việt Nam cũng các khái niệm: Theo Khoản
Theo Điều 2 của Pháp lệnh về Trọng tài thương mại năm 2003, trọng tài được định nghĩa là phương thức giải quyết tranh chấp trong hoạt động thương mại, được thực hiện theo thỏa thuận của các bên và theo quy trình, thủ tục tố tụng được quy định trong pháp lệnh này.
Khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại năm 2010 cũng quy định: “Trọng tài thương
1 Điều 3 Công ước La – Hay 1988
2 Điều 2.a Luật mẫu của UNCITRAL
3 Hiệp hội Trọng tài Hoa Kỳ - AAA (1984), “Hướng dẫn về trọng tài thương mại”, Bản dịch của Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam, Hà Nội
9 mại là phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thoả thuận và được tiến hành theo quy định của Luật này.”
Khái niệm về Trọng tài được nghiên cứu từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng chủ yếu có thể được hiểu qua hai góc độ chính: Thứ nhất, Trọng tài là cơ quan giải quyết tranh chấp; thứ hai, Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp.
Trọng tài là cơ quan giải quyết tranh chấp thương mại, được thành lập bởi các trọng tài viên nhằm xử lý các vấn đề phát sinh trong hoạt động kinh doanh Đây là một cơ quan tài phán độc lập, hoạt động song song với hệ thống Tòa án, đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan trong việc giải quyết tranh chấp.
Tranh chấp thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài 16 1 Khái niệm tranh chấp thương mại
Thuật ngữ “tranh chấp thương mại” ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và đời sống xã hội Tranh chấp thường được hiểu là sự giành giật giữa các bên về quyền lợi không thuộc về ai Khi nói đến tranh chấp thương mại, chúng ta đề cập đến những mâu thuẫn, xung đột hoặc bất đồng giữa các chủ thể trong hoạt động thương mại Theo Luật Thương mại 1997, tranh chấp thương mại phát sinh từ việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng hợp đồng trong hoạt động thương mại, và chỉ những tranh chấp liên quan đến hợp đồng thương mại mới được coi là tranh chấp thương mại.
9 Nguyễn Như Ý (chủ biên )“Đại từ điển tiếng việt”, NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội, tr139
10 Điều 238 Luật thương mại năm 1997
Hợp đồng thương mại được ký kết giữa các thương nhân liên quan đến 14 hành vi thương mại theo Điều 145 của Luật Thương mại năm 1997, cho thấy rằng phạm vi tranh chấp thương mại theo quy định của luật này khá hẹp.
Tranh chấp thương mại, hay còn gọi là "tranh chấp kinh tế" hay "tranh chấp kinh doanh", đã được mở rộng khái niệm tại Việt Nam sau khi ký Hiệp định Thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ Thương mại bao gồm hàng hóa, dịch vụ, quyền sở hữu trí tuệ và đầu tư, trong khi tranh chấp thương mại phát sinh từ những mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong giao dịch thương mại Theo Luật Thương mại 2005, hoạt động thương mại nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và các hoạt động liên quan khác Do đó, mọi tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại đều được coi là tranh chấp thương mại, không chỉ liên quan đến thương nhân mà còn bao gồm các chủ thể khác tham gia với mục đích sinh lợi.
Từ các phân tích về khái niệm nêu trên thì tranh chấp thương mại bao hàm các đặc điểm như sau:
Trong tranh chấp thương mại, chủ thể chính thường là các thương nhân, nhưng cũng có trường hợp các cá nhân hoặc tổ chức không phải thương nhân có thể là một bên trong tranh chấp.
Tranh chấp thương mại thường phát sinh từ những mâu thuẫn liên quan đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ giữa các bên, và chúng luôn gắn liền với các hoạt động thương mại.
Sự phát triển của các quan hệ kinh tế và tác động của quy luật cạnh tranh đã dẫn đến sự gia tăng về số lượng và tính chất phức tạp của các tranh chấp thương mại Do đó, việc áp dụng các phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả là vô cùng cần thiết để đối phó với những thách thức này.
11 Điều 9.4 Chương I, Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ
12 Khoản 1 Điều 3 Luật Thương mại năm 2005
Giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp, từ đó tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
1.2.2 Khái niệm giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài
Giải quyết tranh chấp thương mại là một yêu cầu thiết yếu trong hoạt động thương mại, nhằm khôi phục sự bình thường cho các bên khi xảy ra xung đột Khi một bên cảm thấy quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm, họ sẽ yêu cầu giải quyết tranh chấp Khái niệm này bao gồm việc lựa chọn các phương thức phù hợp để giải tỏa mâu thuẫn, tạo lập lại sự cân bằng lợi ích giữa các chủ thể Theo Thạc sĩ Dương Kim Thế Nguyên, giải quyết tranh chấp thương mại là các hoạt động nhằm điều chỉnh bất đồng và xung đột, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thương nhân và duy trì trật tự xã hội.
Hiện nay, cả trên thế giới và trong quy định pháp luật Việt Nam đều công nhận bốn phương thức giải quyết tranh chấp thương mại, bao gồm thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án.
Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài đang ngày càng trở nên phổ biến và là một phần thiết yếu trong nền kinh tế thị trường Phương thức này cho phép các bên tranh chấp tự thỏa thuận lựa chọn trọng tài viên hoặc Hội đồng trọng tài độc lập để giải quyết mâu thuẫn theo trình tự pháp luật quy định.
Giáo trình Luật thương mại 3 của Dương Kim Thế Nguyên (2008) cung cấp kiến thức về pháp luật giải quyết tranh chấp kinh doanh và luật phá sản Tài liệu này được xuất bản bởi NXB Chính trị quốc gia và là một nguồn tài liệu quan trọng cho sinh viên tại Trường Đại học Cần Thơ.
Tại Việt Nam, Luật Trọng tài thương mại năm 2010 là cơ sở pháp lý chính điều chỉnh tổ chức và hoạt động của Trọng tài Ngoài ra, các điều ước quốc tế, quy tắc tố tụng trọng tài từ các tổ chức quốc tế và các hiệp định thương mại cũng góp phần vào việc điều chỉnh này Hiện nay, nhiều doanh nghiệp ưu tiên giải quyết tranh chấp thương mại thông qua Trọng tài, cho thấy những lợi ích nổi bật của phương thức này trong việc xử lý các vấn đề phát sinh.
Thủ tục Trọng tài mang tính mềm dẻo và linh hoạt, thể hiện rõ ràng ở từng giai đoạn, tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tranh chấp Khác với tố tụng Tòa án theo Bộ luật tố tụng dân sự, quy trình Trọng tài đơn giản và gọn nhẹ hơn, cho phép các bên chủ động về thời gian và địa điểm giải quyết tranh chấp, từ đó thúc đẩy tiến độ giải quyết Ngoài ra, thủ tục Trọng tài không trải qua nhiều cấp xét xử như tại Tòa án, giúp rút ngắn thời gian cho doanh nghiệp.
Việc các bên được quyền lựa chọn Trọng tài viên trong giải quyết tranh chấp giúp họ có thể chọn những chuyên gia có chuyên môn và kinh nghiệm thực tế, đảm bảo uy tín trong ngành Điều này không chỉ nâng cao chất lượng giải quyết tranh chấp mà còn tăng cường tinh thần tôn trọng thỏa thuận giữa các bên.
Trọng tài đảm bảo tính bảo mật thông tin trong suốt quá trình giải quyết tranh chấp, với các phiên họp không công khai, giúp các bên duy trì uy tín và bảo vệ bí mật kinh doanh Đây là lý do nhiều doanh nghiệp ưa chuộng hình thức này Hơn nữa, phán quyết của Trọng tài là chung thẩm, không thể kháng nghị hay kháng cáo, vì trọng tài chỉ xét xử một lần và quyết định có hiệu lực ngay từ ngày ban hành.
1.2.3 Nguyên tắc giải quyết tranh chấp thương mại bằng Trọng tài
Tổ chức Trọng tài tại Việt Nam 23 1.Các trung tâm trọng tài của Việt Nam
1.3.1 Các trung tâm trọng tài của Việt Nam
Luật Trọng tài 2010 đã mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho số lượng và chất lượng các Trung tâm trọng tài tại Việt Nam Hiện tại, cả nước có khoảng 29 Trung tâm trọng tài, chủ yếu tập trung ở hai thành phố lớn là Hà Nội và Hồ Chí Minh.
STT Tên trung tâm Tên viết tắt Chủ tịch trung tâm Số trọng Địa chỉ
15 Thông tin báo cáo thống kê của Bộ Tư pháp
1 Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam
VIAC Trần Hữu Huỳnh 152 Số 9, Đào Duy
Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
2 Trung tâm trọng tài thương mại phía
STAC Hoàng Thế Cường 28 Nhà số 14, Đường số 7, khu phố 5 P Hiệp Bình Chánh, Q Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
3 Trung tâm trọng tài thương mại Tài chính Ngân hàng
VIFIBAR Lê Thiết Hùng 9 Phòng 3, Lầu
7, tòa nhà TKT tower số 569-
573 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận
4 Trung tâm trọng tài thương mại Tài chính
Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
ITAC Lê Văn Mậu 35 Số 40A phố
Hàng Bài, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
6 Trung tâm trọng tài thương mại Toàn
GCAC Đặng Xuân Minh 19 Số 14 Nguyễn
Văn Vĩnh, phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
7 Trung tâm trọng tài thương mại Nam
NVCAC Đồng Tuấn Anh 5 Số 63 Đông
Hồ, Phường 8, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
8 Trung tâm trọng tài thương mại Sài
SCAC Nguyễn Minh Thuận 5 Số 87 Tầng 1
Nguyễn Du, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
9 Trung tâm trọng tài thương mại Công
VIETJAC Trịnh Xuân Chuyền 5 Số 7/149
Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
10 Trung tâm trọng tài thương mại Liên
ACAC Trần Tuấn Giang 5 36B/56 Đường
Ba tháng Hai, phường 12, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
11 Trung tâm trọng tài thương mại Luật gia Việt Nam
VLCAC Nguyễn Văn Hậu 59 Số 163/18 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
12 Trung tâm trọng tài thương mại Á
ACIAC Trần Quang Mỹ 37 Tầng 3, số 37
Phong, Ba Đình, thành phố Hà Nội
13 Trung tâm trọng tài thương mại Thành phố Hồ Chí Minh
TRACENT Nguyễn Văn On 27 460 Cách mạng
Tháng tám, phường 4, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
14 Trung tâm trọng tài quốc tế Thái Bình
PIAC Nguyễn Đăng Trừng 78 Số 39 Đường số 5 Cư xá Bình Thới, Phường 8,
15 Trung tâm trọng tài thương mại Cần
CCAC Lê Văn Cường 11 296 đường
30/4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
16 Trung tâm trọng tài thương mại Thăng
TLAC Trần Thị Thúy 5 P2513 Hei
Tower, số 1 Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
17 Trung tâm trọng tài thương mại Thủ đô
CAC Trần Văn Thi 5 Tầng 3, hợp tác xã Láng Thượng, số
145, ngõ 1194 đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
18 Trung tâm trọng tài thương mại Gia Định
GDAC Nguyễn Duy Hưng 6 Số 43 đường số
5 KDC Conic, xã Phong Phú, huyện Bình
Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
19 Trung tâm trọng tài tài chính Việt
VFA Mai Long Định 10 P.601, tầng 6, số 248-250 Nguyễn Đình Chiều,
20 Trung tâm trọng tài thương mại Đông
SEAAC Nguyễn Hoàng Minh 5 Số 194, đường
Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
21 Trung tâm trọng tài thương mại Thịnh
TTCAC Nguyễn Năng Quang 5 Số 4 Trần
Quang Diệu, Phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
22 Trung tâm trọng tài thương nhân Việt
VTA Phạm Xuân Sang 29 Số 238/5
Nguyễn Thị Minh Khai, phường 06, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
23 Trung tâm trọng tài thương mại Cao
HARCEN Nguyễn Hữu Đức 5 Tầng 3, số 121-
123 Y Jút, phường Thống nhất, thành phố
24 Trung tâm trọng tài thương mại Hà
HTCAC Trần Hùng Dũng 5 Số 8 phố Tràng
Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
HIAC Hoàng Thế Liên 5 số 16 ngõ 236 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
26 Trung tâm trọng tài thương mại Việt
VNPAC Võ Quang Vũ 5 Số 35/1 Vũ
Huy Tân, Phường 3, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Tel
27 Trung tâm trọng tài thương mại Quốc tế Atlantic
AICAC Nguyễn Văn Tài 6 86/5 Đường
Chánh, Phường 11, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
HTA Phan Huy Hồng 5 Số 10, Lô 26, khu phần mềm Quang Trung, phường Tân Chánh Hiệu, Quận 12, Quận
MAC Lê Hoàng Nhí 6 202 Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Bảng 1 Danh sách các trung tâm trọng tài ở Việt Nam
1.3.2 Khái quát về tổ chức và hoạt động của Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC)
Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) là tổ chức phi chính phủ được thành lập theo Quyết định số 204/TTg, hoạt động bên cạnh Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam VIAC đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại thông qua phương thức trọng tài, góp phần nâng cao môi trường đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.
28 tháng 4 năm 1993 của Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt
Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam được thành lập trên cơ sở hợp nhất Hội đồng Trọng tài Ngoại thương (1963) và Hội đồng Trọng tài Hàng hải (1964) Hoạt động của trung tâm trước đây được quy định bởi điều lệ ban hành kèm theo Quyết định số 204/TTg ngày 28 tháng 4 năm 1993 và Bản quy tắc tố tụng do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam phát hành Năm 2011, Bộ Tư pháp đã ban hành Quyết định số 4256/QĐ-BTP phê chuẩn Điều lệ sửa đổi bổ sung của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam.
Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) có tư cách pháp nhân, con dấu và tài khoản riêng, hoạt động với cơ chế tự chủ về tài chính Sau hơn 50 năm, VIAC đã giải quyết hàng nghìn vụ tranh chấp thương mại trong các lĩnh vực như mua bán hàng hóa, vận tải, bảo hiểm, xây dựng, tài chính, ngân hàng và đầu tư, với các bên đến từ 60 quốc gia VIAC không ngừng phát triển, trở thành chỗ dựa vững chắc về công lý cho cộng đồng doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Mô hình cơ cấu tổ chức của VIAC bao gồm Ban điều hành, Ban thư ký, Hội đồng khoa học pháp lý và các đơn vị trực thuộc khác Ban điều hành, chịu trách nhiệm toàn bộ hoạt động của VIAC, gồm Chủ tịch và hai Phó Chủ tịch do các trọng tài viên bầu ra Ban thư ký, được chỉ định bởi Chủ tịch, gồm Tổng thư ký, các Phó tổng thư ký và các Thư ký Hội đồng khoa học pháp lý, do Chủ tịch thành lập, có nhiệm vụ nghiên cứu và tổ chức các tranh chấp tại Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam Trung tâm này có các trọng tài viên với kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh tế và pháp luật, do Ban thường trực Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam chọn với nhiệm kỳ 4 năm, và có thể được chọn lại sau mỗi nhiệm kỳ Ngoài ra, chuyên gia nước ngoài cũng có thể được mời làm trọng tài viên cho trung tâm.
Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) là tổ chức độc lập với cơ cấu tổ chức chặt chẽ, hoạt động minh bạch và hiệu quả VIAC đã xây dựng quy trình giải quyết tranh chấp tối ưu, đảm bảo quyền tự do thỏa thuận của các bên Tham gia giải quyết tranh chấp tại VIAC, các bên được đảm bảo quy trình tố tụng minh bạch và bảo mật Đội ngũ trọng tài viên của VIAC gồm các chuyên gia uy tín, góp phần nâng cao chất lượng giải quyết tranh chấp.
Các trọng tài viên tại VIAC hoạt động độc lập, vô tư và khách quan, tuân thủ pháp luật và thông lệ quốc tế Phán quyết trọng tài của VIAC không chỉ được thi hành dễ dàng tại Việt Nam mà còn được công nhận và thực thi tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, thành viên của Công ước New York năm 1958 về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài.
Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam được công nhận là một trong những tổ chức giải quyết tranh chấp uy tín tại Việt Nam, nhờ vào cơ cấu tổ chức chặt chẽ và số lượng vụ tranh chấp đáng kể.