Nội dung và nhiệm vụ nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn nhằm nâng cao năng lực tự học cho học sinh Giải pháp này chủ yếu hướng đến việc hình thành và phát triển các kỹ năng tự học một cách hiệu quả, giúp học sinh tự tin và chủ động trong quá trình học tập.
+ Tìm hiểu thực trạng dạy học lịch sử ở trường THPT của học sinh.
+Nghiên cứu cơ sở lí luận về khái niệm, vai trò của tự học và đặc điểm của dạy học lịch sử.
+ Nghiên cứu các giải pháp hình thành kĩ năng tự học cho học sinh ở bộ môn lịch sử.
+ Đánh giá kết quả nghiên cứu dựa trên kết quả học tập của học sinh.
1.3 Phạm vi, đối tượng nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Năng lực tự học của học sinh trong quá trình dạy học lịch sử ở trường THPT.
+ Nghiên cứu trên cơ sở lí luận chung.
+ Nghiên cứu trên cơ sở thực tiễn dạy học ở trường chúng tôi trong hai năm học: 2019 – 2020; 2020 – 2021.
Phương pháp nghiên cứu 2 - 3 1.5 Tính mới của đề tài
Để thực hiện đề tài, tôi đã sử dụng các phương pháp:
- Nhóm phương pháp nghiên cứu lí thuyết
Nghiên cứu tài liệu về dạy học lịch sử trong trường THPT là rất quan trọng, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến năng lực tự học Việc áp dụng các phương pháp và hình thức dạy học nhằm phát triển năng lực tự học sẽ giúp học sinh nâng cao khả năng tự nghiên cứu và tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
- Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
+ Phương pháp điều tra, khảo sát: Xây dựng phiếu điều tra lấy ý kiến của học sinh về việc tổ chức dạy học lịch sử trong nhà trường
Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng nhằm xây dựng các biện pháp hiệu quả để rèn luyện năng lực tự học môn lịch sử Qua việc tiến hành dạy thực nghiệm, chúng tôi đã thu thập và phân tích dữ liệu để rút ra kết luận kiểm nghiệm tính khả thi của đề tài.
1.5 Tính mới của đề tài:
Sáng kiến này đưa ra các kỹ năng và biện pháp nhằm nâng cao năng lực tự học môn Lịch sử cho học sinh THPT, từ đó cải thiện kỹ năng tự học và đáp ứng mục tiêu giáo dục trong bối cảnh hiện đại.
Sáng kiến chưa được công bố ở bất cứ cuộc thi hay tạp chí nào.
NỘI DUNG 3 - 41 2.1 Cơ sở của đề tài 3 - 6 2.1.1 Cơ sở lí luận
Vấn đề tự học 3 - 4 2.1.1.2 Vị trí, vai trò của tự học … 4 - 5 2.1.1.3 Sự cần thiết của việc rèn luyện năng lực tự học môn Lịch sử
Trong bài giảng chuyên đề về Dạy tự học cho sinh viên tại các trường trung học chuyên nghiệp và cao đẳng, đại học, GS – TSKH Thái Duy Tuyên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng tự học cho sinh viên Ông cho rằng, tự học không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức mà còn trang bị cho họ khả năng tự nghiên cứu và giải quyết vấn đề trong tương lai Việc khuyến khích sinh viên chủ động trong việc học tập sẽ tạo ra môi trường học tập tích cực và hiệu quả hơn.
Tự học là quá trình độc lập trong việc chiếm lĩnh kiến thức và kỹ năng, đòi hỏi người học phải vận dụng khả năng trí tuệ như quan sát, so sánh, phân tích và tổng hợp Qua đó, người học không chỉ tiếp thu tri thức mà còn hiểu biết về lịch sử và xã hội, biến những kiến thức này thành tài sản cá nhân.
Tác giả Nguyễn Kỳ trong Tạp chí Nghiên cứu giáo dục số 7/1998 định nghĩa tự học là quá trình mà người học chủ động tìm kiếm tri thức và kinh nghiệm thông qua hành động của chính mình Tự học không chỉ đơn thuần là việc tiếp nhận thông tin mà còn là việc tự đặt mình vào các tình huống học tập, nghiên cứu, giải quyết vấn đề và thử nghiệm các giải pháp Qua đó, tự học thể hiện sự cá nhân hóa trong quá trình học tập.
Trong bài phát biểu tại hội thảo Nâng cao chất lượng dạy học tổ chức vào tháng
Vào năm 2005, tại Đại học Huế, GS Trần Phương nhấn mạnh rằng việc học chủ yếu là tự học, tức là quá trình chuyển hóa kiến thức khoa học tích lũy từ nhiều thế hệ thành tri thức cá nhân, đồng thời cải tạo tư duy và rèn luyện kỹ năng thực hành những kiến thức đó.
Tự học là hoạt động tích cực, chủ động của học sinh, giúp các em tự phát hiện, nắm bắt và vận dụng kiến thức Điều này không chỉ mang lại giá trị cá nhân mà còn có ý nghĩa lớn đối với xã hội Năng lực tự học ở học sinh THPT còn thúc đẩy sự biến đổi nhận thức, hình thành thói quen tìm tòi, đặt vấn đề và tự giải quyết vấn đề Những hoạt động này không chỉ rèn luyện tư duy logic mà còn phản ánh mức độ phát triển trí tuệ của các em.
2.1.1.2 Vị trí, vai trò của tự học
Tự học là mục tiêu cơ bản của quá trình dạy học.
Phương pháp dạy tự học đã được các nhà sư phạm nhận thức rõ ràng về ý nghĩa quan trọng của nó trong giáo dục Giáo viên không chỉ truyền thụ kiến thức mà còn cần định hướng để học sinh tự khám phá các quy luật và thuộc tính mới trong khoa học Điều này không chỉ giúp học sinh nắm vững tri thức mà còn hình thành kỹ năng tìm kiếm kiến thức Đặc biệt, trong bối cảnh học tập hiện đại, tự học càng trở nên quan trọng hơn, trở thành cốt lõi của phương pháp dạy học Phương pháp tự học đóng vai trò như cầu nối giữa học tập và nghiên cứu khoa học, giúp học sinh phát hiện và giải quyết các vấn đề mà cuộc sống và khoa học đặt ra.
Bồi dưỡng năng lực tự học là phương cách tốt nhất để tạo ra động lực mạnh mẽ cho quá trình học tập.
Tính tích cực và sự chủ động sáng tạo là phẩm chất quan trọng của mỗi cá nhân, và giáo dục có nhiệm vụ hình thành những phẩm chất này cho người học Điều này giúp đào tạo ra những thế hệ năng động, sáng tạo, có khả năng thích ứng với thị trường lao động, góp phần vào sự phát triển của cộng đồng Tính tích cực, được hình thành từ năng lực tự học, là điều kiện và kết quả của sự phát triển nhân cách trong xã hội hiện đại Hoạt động tự học thể hiện sự nỗ lực cao của từng cá nhân trong quá trình nhận thức, và hưng phấn tích cực là tiền đề cho mọi hứng thú trong học tập Hứng thú là động lực dẫn đến sự tự giác, và tính tích cực chỉ được hình thành khi có sự phối hợp giữa hứng thú và tự giác, đảm bảo tính độc lập trong học tập.
Tự học giúp cho mọi người có thể chủ động học tập suốt đời
Học tập không chỉ khẳng định năng lực và phẩm chất cá nhân mà còn giúp cống hiến cho xã hội Tự học là chìa khóa để con người thích ứng với sự phát triển kinh tế - xã hội, giúp họ không bị lạc hậu và nhanh chóng bắt nhịp với những tình huống mới trong cuộc sống hiện đại, bao gồm cả những thách thức trong môi trường nghề nghiệp Khi người học được rèn luyện phương pháp và kỹ năng tự học, họ sẽ linh hoạt áp dụng kiến thức vào thực tiễn, từ đó nuôi dưỡng lòng ham học và nâng cao kết quả học tập.
Việc xây dựng phương pháp tự học, cùng với sự tự giác và ý chí tích cực, sẽ kích thích năng lực tiềm ẩn và tạo ra động lực nội sinh mạnh mẽ cho người học.
2.1.1.3 Sự cần thiết của việc rèn luyện năng lực tự học môn Lịch sử.
Sự bùng nổ tri thức và phát triển của thời đại yêu cầu nền giáo dục Việt Nam hiện đại hóa nội dung và phương pháp dạy học, đặc biệt là phát triển năng lực tự học của học sinh Môn Lịch sử đóng vai trò quan trọng trong chương trình học, có nhiều điều kiện thuận lợi để rèn luyện kỹ năng tự chiếm lĩnh và khám phá tri thức Tuy nhiên, giờ học Lịch sử đang đối mặt với thách thức do lượng kiến thức trong sách giáo khoa, đặc biệt là chương trình lớp 12, quá lớn so với thời gian học hạn chế Đại dịch Covid-19 đã làm thay đổi nhiều yếu tố trong ngành giáo dục, làm cho việc rèn luyện năng lực tự học cho học sinh trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, bất kể là học trực tiếp hay trực tuyến.
Trong môi trường dạy học hiện nay, nguồn tài liệu tham khảo cho học sinh rất phong phú, nhưng hiểu biết của các em còn hạn chế Do đó, giáo viên cần điều chỉnh phương pháp giảng dạy để khuyến khích sự ham học hỏi và đam mê nghiên cứu của học sinh Mục tiêu là giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, từ đó rút ngắn thời gian học tập trên lớp mà vẫn đảm bảo hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của giáo dục trong thời đại mới.
Việc nâng cao năng lực tự học cho học sinh là một giải pháp tối ưu trong việc cải thiện hiệu quả giảng dạy mà giáo viên đang hướng tới.
Trong những năm gần đây, dạy học lịch sử ở trường THPT đã có nhiều chuyển biến tích cực và đạt được nhiều thành tích Tuy nhiên, nhiều giáo viên vẫn chưa chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng và phát triển năng lực tự học cho học sinh Họ thường chỉ trình bày kiến thức trong sách giáo khoa mà ít mở rộng tri thức và kỹ năng tự học Hệ quả là học sinh hiếm khi chuẩn bị bài chu đáo ở nhà và chủ động nắm bắt kiến thức qua tự nghiên cứu, dẫn đến không khí học tập trầm lắng, mệt mỏi và thiếu hứng thú.
Kết quả khảo sát 100 học sinh cho thấy 77% thừa nhận lười đọc sách giáo khoa, chỉ đọc lướt qua mà không có sự suy luận hay ghi chép Hình thức học tập tích cực ít được áp dụng, dẫn đến kỹ năng hệ thống kiến thức và sơ đồ hóa còn yếu Nhiều học sinh soạn bài đối phó bằng cách chép lại từ sách mà không hiểu nội dung Khi giáo viên hỏi bài cũ, các em thường không học bài mới và bỏ qua việc chuẩn bị trước khi lên lớp.
Việc học sinh chưa chuẩn bị bài ở nhà ảnh hưởng lớn đến hoạt động tự học trên lớp, khiến các em chủ yếu nghe giảng và ghi chép một cách máy móc Sự tham gia thảo luận của học sinh rất hạn chế, và các em thường ngại phát biểu ý kiến cá nhân Khi giáo viên đặt câu hỏi, nhiều học sinh chỉ trả lời khi được cộng điểm hoặc chỉ định, điều này làm giảm khả năng sáng tạo và tư duy độc lập Kết quả là, khả năng phát hiện vấn đề của học sinh chậm, và họ thường chỉ dừng lại ở việc đọc nội dung sách giáo khoa, dẫn đến việc nắm kiến thức không hệ thống và dễ quên Mặc dù phương pháp dạy học lịch sử đã có nhiều cải tiến, nhưng sự đồng bộ giữa các giáo viên vẫn chưa đạt yêu cầu, làm giảm hứng thú và tính chủ động của học sinh, đồng thời chưa phát triển được năng lực tự học của các em.
Tự học hoàn toàn
Hình thức tự học là quá trình mà người học độc lập hoàn thành nhiệm vụ học tập, trong đó vai trò của họ là yếu tố quan trọng nhất để chiếm lĩnh tri thức Phương pháp này cũng được gọi là tự nghiên cứu, thường được áp dụng bởi các nhà khoa học.
Tự học có sự hướng dẫn của thầy nhưng không giáp mặt 8 - 9 2.3.3 Tự học dưới sự tổ chức, chỉ đạo, điều khiển trực tiếp của thầy
Hình thức tự học có sự hướng dẫn của giáo viên đang trở nên phổ biến trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, khi nhiều trường học chuyển sang dạy học trực tuyến hoặc kết hợp với dạy học trực tiếp Trong các tiết học online, việc tự học dưới sự hướng dẫn của thầy cô là rất cần thiết, yêu cầu người học phải có tính tự giác và tự lực cao, đồng thời tuân thủ chỉ dẫn từ giáo viên Hiệu quả của hình thức này phụ thuộc vào vai trò của người hướng dẫn và sự chủ động của học sinh trong việc hoàn thành nhiệm vụ học tập.
2.3.3 Tự học dưới sự tổ chức, chỉ đạo, điều khiển trực tiếp của thầy
Người thầy đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và định hướng hoạt động học tập, giúp học sinh tự tổ chức, thiết kế và thực hiện quá trình tự học thông qua nghiên cứu, thể hiện và kiểm tra Kết quả tự học phụ thuộc vào mối quan hệ biện chứng giữa thầy và trò, trong đó sự chỉ đạo của thầy và tính tích cực, tự giác của học sinh là yếu tố quyết định Nhiệm vụ của người thầy là phát huy tính chủ động, độc lập trong việc hoàn thành nhiệm vụ học tập, đồng thời hình thành phương pháp tự học cho học sinh để các em có khả năng tự học và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
2.4 Một số kỹ năng và biện pháp nhằm nâng cao năng lực tự học cho học sinh môn lịch sử.
2.4.1 Một số kỹ năng cần rèn luyện cho học sinh để hình thành năng lực tự học môn lịch sử
2.4.1.1 Kỹ năng làm việc với sách giáo khoa
Sách giáo khoa đóng vai trò quan trọng trong quá trình tự học, là công cụ trực quan giúp học sinh tiếp cận tri thức một cách chủ động và sâu sắc Việc đọc sách giáo khoa không chỉ là hoạt động cơ bản để phát triển năng lực tự học mà còn giúp tránh tình trạng "thiếu kiến thức nhưng lại thừa giáo khoa".
Kỹ năng đọc hiểu sách giáo khoa là quá trình vận dụng tri thức và kinh nghiệm cá nhân để thành thạo các thao tác cần thiết nhằm nắm bắt và chiếm lĩnh nội dung kiến thức Qua đó, người đọc có thể chuyển hóa những thông tin trong sách thành kinh nghiệm sống của chính mình.
Sách giáo khoa lịch sử trung học phổ thông được biên soạn với những thay đổi nhằm nâng cao tính tích cực của học sinh trong quá trình học tập Nội dung sách bao gồm hai phần chính: phần bài viết và phần kênh hình Mỗi bài học có phần mở đầu ngắn gọn để học sinh chú ý và tập trung, đồng thời cũng là hướng dẫn cho giáo viên trong việc giúp học sinh tự học hiệu quả.
Vai trò của giáo viên trong việc hướng dẫn học sinh sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử là rất quan trọng, vì sách giáo khoa là tài liệu tự học cơ bản, cung cấp kiến thức và giáo dưỡng cho học sinh Sách giáo khoa không chỉ giúp học sinh phát triển mà còn được coi là người thầy thứ hai Do đó, việc biết cách sử dụng sách giáo khoa trong học tập trên lớp và ở nhà là cần thiết, và giáo viên cần trang bị kỹ năng để hỗ trợ học sinh trong việc này.
*Hướng dẫn học sinh sử dụng sách giáo khoa trong giờ học trên lớp
Sách giáo khoa là người bạn đồng hành quan trọng của học sinh trong suốt quá trình học tập Để tối ưu hóa việc sử dụng sách giáo khoa, giáo viên cần nắm vững cách thức sử dụng hiệu quả, từ đó giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách tốt nhất.
Học sinh cần chú ý lắng nghe giảng bài, tích cực suy nghĩ để tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi do giáo viên đưa ra Việc nắm vững nội dung chính và ghi chép theo cách hiểu của bản thân vào vở ghi là rất quan trọng.
-Rèn luyện cho học sinh thao tác nhanh nhẹn khi sử dụng sách giáo khoa trong các trường hợp:
+ Nghiên cứu sách giáo khoa để trao đổi, thảo luận trong nhóm nhằm giải quyết vấn đề mà giáo viên đặt ra.
+ Quan sát kênh hình trong sách, đi theo gợi ý của giáo viên để tìm ra nội dung chính trong kênh hình.
+ Nghiên cứu nội dung kênh chữ kết hợp sơ đồ, lược đồ và các ký hiệu trong lược đồ để trình bày diễn biến của sự kiện lịch sử.
+ Tự đọc các đoạn có nội dung ít phức tạp trong sách, theo hướng dẫn của giáo viên để rút ra kiến thức.
Hướng dẫn học sinh nhận thức rõ sự liên kết giữa bài giảng của giáo viên và nội dung sách giáo khoa, từ đó giúp các em phát triển khả năng tự học hiệu quả tại nhà Việc này không chỉ tăng cường sự hiểu biết mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập độc lập của học sinh.
Hướng dẫn học sinh hiểu rõ mối liên hệ giữa các mục bài, các bài và các chương trong sách giáo khoa sẽ giúp các em nhận thức được tính hệ thống của kiến thức lịch sử Việc này không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho việc học mà còn khuyến khích các em phát triển tư duy logic và khả năng phân tích.
* Hướng dẫn học sinh sử dụng sách giáo khoa trong học tập ở nhà để học bài cũ và chuẩn bị bài mới.
Muốn giúp học sinh làm tốt việc này, giáo viên cần:
Học sinh cần nắm vững nội dung sách giáo khoa và vở ghi để củng cố kiến thức cơ bản Việc hiểu rõ các phân tích và bổ sung từ giáo viên sẽ giúp học sinh làm sâu sắc hơn kiến thức đã học.
Trong bài học về “Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946 – 1950)” thuộc chương trình lịch sử lớp 12, học sinh cần nắm vững Chiến dịch Biên giới thu - đông 1950 Cần nhớ lại những kiến thức đã học và lời dạy của giáo viên về các vấn đề quan trọng như lý do mở màn chiến dịch tại Đông Khê, sự chủ động trong việc mở chiến dịch, và nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của quân ta trong chiến dịch Biên giới.
Để rèn luyện kỹ năng tự trả lời câu hỏi và làm bài tập trong sách giáo khoa, giáo viên cần hướng dẫn học sinh thực hiện các bước sau: xác định yêu cầu của câu hỏi, tìm nội dung câu trả lời trong sách giáo khoa và tài liệu tham khảo, lập dàn ý cho câu trả lời, ôn lại kiến thức, viết câu trả lời chi tiết và tự trình bày vấn đề một cách rõ ràng.
Để chuẩn bị cho bài học mới, hãy đọc trước sách giáo khoa và ghi lại tóm tắt nội dung chính Đồng thời, lưu ý những phần khó hiểu, các thuật ngữ và khái niệm phức tạp để có thể thảo luận và làm rõ trong lớp học.
-Xác định mục đích đọc sách
-Đọc kỹ có phân tích, nhận xét, đánh giá
Ví dụ minh chứng: Giáo viên hướng dẫn học sinh đọc tìm hiểu nội dung bài
12“Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925”, (Sách giáo khoa Lịch sử 12, ban cơ bản).
Xác định mục đích đọc sách là bước quan trọng trong việc giảng dạy lịch sử Việt Nam cho học sinh lớp 12 Giáo viên cần giúp học sinh hiểu rõ nội dung và tính logic của chương trình, đặt ra những câu hỏi định hướng để xác định mục tiêu đọc, như khái quát lịch sử Việt Nam từ năm 1919 đến 2000 Bài 12 không chỉ là bài mở đầu mà còn yêu cầu học sinh trình bày những biến đổi của tình hình thế giới và tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp đến kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục tại Việt Nam Đồng thời, giáo viên cũng cần gợi ý về sự phát triển của phong trào dân tộc dân chủ trong giai đoạn 1919-1925 Việc khuyến khích học sinh tự đặt ra câu hỏi sẽ giúp tăng cường hứng thú và nâng cao hiệu quả đọc sách.