NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1.1 Một số vấn đề chung về năng lực số
1.1.1 Khái niệm năng lực số và khung năng lực số a Năng lực số là gì? Đã có nhiều khái niệm được sử dụng khi đề cập đến phát triển năng lực số ở các quốc gia và tổ chức quốc tế, mỗi khái niệm mang một nghĩa riêng để phù hợp với mục tiêu cụ thể của các nước, các tổ chức Tuy nhiên, chúng đều hướng đến một mục tiêu chung là phát triển các kĩ năng tìm kiếm, đánh giá, quản lý được thông tin; giao tiếp, hợp tác, giải quyết các vấn đề an toàn, hiệu quả Từ đó giúp mọi người có thể thành công trên môi trường số Theo UNESCO (2018), khái niệm năng lực công nghệ số là khả năng tiếp cận, quản lý, hiểu, tích hợp, giao tiếp, đánh giá và tạo thông tin một cách an toàn và hợp lý thông qua công nghệ kỹ thuật số phục vụ cho việc làm và lập nghiệp Năng lực công nghệ số bao gồm các năng lực khác nhau liên quan đến kĩ năng công nghệ thông tin - truyền thông (CNTT- TT), kiến thức thông tin và truyền thông
Theo UNICEF (2019), Năng lực số (Digital Literacy) là kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết giúp trẻ em phát triển tối đa trong thế giới công nghệ số toàn cầu Điều này đảm bảo trẻ em được an toàn và được trao quyền phù hợp với độ tuổi, văn hóa và bối cảnh địa phương.
Năng lực số (NLS) là yếu tố thiết yếu cho thành công trong học tập, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp, khi mà hầu hết các vị trí việc làm hiện nay đều yêu cầu kỹ năng số Sự phát triển của các ngành công nghiệp số đã trở thành nhân tố chủ chốt trong nền kinh tế, buộc các cơ sở giáo dục phải chuyển mình thành những mô hình doanh nghiệp số Giảng viên và sinh viên cần tận dụng công nghệ để không chỉ nâng cao khả năng cá nhân mà còn hỗ trợ cộng đồng, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo cho các thế hệ tương lai Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển NLS của học sinh cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.
Các nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra các yếu tố sau đây có ảnh hưởng đến năng lực số của học sinh:
• Môi trường xã hội của học sinh: bao gồm cơ sở hạ tầng, chất lượng công nghệ; chi phí cho việc sử dụng hạ tầng CNTT
Bối cảnh gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực số của học sinh, bởi sự hiểu biết của gia đình về vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) đối với tương lai của các em Giáo dục gia đình không chỉ ảnh hưởng đến nhận thức mà còn góp phần quyết định sự phát triển kỹ năng số cần thiết cho học sinh trong thời đại số hiện nay.
Các nhà trường và trung tâm học tập cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực số cho học sinh Chúng không chỉ nâng cao nhận thức mà còn xây dựng kỹ năng tư duy phản biện và khả năng thích nghi Hơn nữa, các cơ sở giáo dục này còn ảnh hưởng đến chiến lược công nghệ hỗ trợ của các gia đình.
Vai trò của tổ chức và cá nhân trong việc phát triển năng lực số cho trẻ em ngày càng được công nhận Họ nỗ lực thiết kế các thiết bị và dịch vụ nhằm trao quyền và bảo vệ trẻ em, đồng thời áp dụng hiệu quả các biện pháp xóa mù công nghệ số và các cơ chế an toàn.
(Kidron và Rudkin 2018) cũng như về khả năng hỗ trợ các sáng kiến nhằm đẩy mạnh xóa mù công nghệ số, như Sáng kiến An toàn của Google
• Môn Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực số cho học sinh
Việc giáo viên áp dụng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) có ảnh hưởng tích cực đến kỹ năng số của học sinh Để nâng cao kỹ năng số cho học sinh một cách hiệu quả, các trường cần đầu tư vào việc đào tạo CNTT-TT cho giáo viên và hỗ trợ tích hợp công nghệ vào giảng dạy.
TT vào chương trình giảng dạy
Nghiên cứu của UNESCO cũng chỉ ra phát triển năng lực số có liên quan đến các yếu tố sau:
Năng lực số chủ yếu bị ảnh hưởng bởi mức độ sử dụng thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) hơn là chỉ việc tiếp cận thiết bị Điều này có nghĩa là việc sở hữu thiết bị CNTT-TT không đảm bảo rằng nó sẽ được sử dụng hiệu quả trong thực tế.
Điều quan trọng không phải là thời gian ngồi trước máy tính, mà là khả năng khai thác tối đa các chức năng của nó, cả trong môi trường học tập tại trường và trong cuộc sống hàng ngày tại nhà.
Thứ ba , năng lực số bị ảnh hưởng bởi số năm trẻ sử dụng máy tính: càng sớm có kỹ năng số thì tác động càng lớn
Cần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ viết của học sinh, bao gồm khả năng đọc, hiểu và xử lý văn bản, nhằm phát triển các kỹ năng số cho các em.
Việc giáo viên ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) có ảnh hưởng tích cực đến trình độ kỹ năng số của học sinh Để phát triển năng lực số của học sinh một cách hiệu quả, các trường học cần đầu tư vào đào tạo CNTT-TT cho giáo viên và hỗ trợ tích hợp CNTT-TT vào chương trình giảng dạy, theo khuyến nghị của UNESCO năm 2017 Khung năng lực số đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và đánh giá kỹ năng số của học sinh.
Khung Năng lực số (Digital Literacy Framework) là một tập hợp các năng lực thành phần để nâng cao năng lực của một nhóm đối tượng cụ thể (UNICEF-2019)
1.1.2 Mục tiêu của khung năng lực số Để chuyển đổi số thành công, việc xây dựng các khung năng lực số cho một vài đối tượng khác nhau, cả tập thể và cá nhân, cho tất cả mọi người trong xã hội được xem là điều kiện tiên quyết, có thể định hướng cho việc dạy, học, nghiên cứu
Việc xây dựng khung năng lực số cho học sinh và giáo viên nhằm định hướng phát triển năng lực số cho học sinh phổ thông, từ đó góp phần thực hiện thành công Chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục và các cơ sở giáo dục phổ thông cần xây dựng kế hoạch phát triển năng lực số cho học sinh và giáo viên, nhằm nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin trong quá trình giảng dạy và học tập.
Cụ thể hóa năng lực công nghệ thông tin (CNTT) của học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 là điều cần thiết Điều này sẽ tạo nền tảng để xây dựng các khuyến nghị cho gia đình, tổ chức xã hội và nhà trường trong việc phát triển năng lực số cho trẻ em đang trong độ tuổi học phổ thông.
1.2 Khung năng lực số đối với học sinh trung học
1.2.1 Khung năng lực số đối với học sinh trung học
Khung Năng lực số của học sinh trung học (dựa trên Khung năng lực UNESCO 2018) gồm
07 miền lĩnh vực năng lực, 26 năng lực thành phần:
Miền năng lực Năng lực thành phần
1 Vận hành các thiết bị kỹ thuật số
1.1 Sử dụng thiết bị phần cứng 1.2 Sử dụng phần mềm trong thiết bị số
2 Kĩ năng về thông tin và dữ liệu
2.1 Duyệt, tìm kiếm và lọc dữ liệu, thông tin và nội dung số 2.2 Đánh giá dữ liệu, thông tin và nội dung số
2.3 Quản lý dữ liệu, thông tin và nội dung số
3 Giao tiếp và Hợp tác trên môi trường số
Cơ sở thực tiễn và thực trạng vấn đề nghiên cứu
Trong những năm gần đây, ngành giáo dục đã tích cực áp dụng công nghệ và chuyển đổi số trong giảng dạy Sự bùng nổ của mạng xã hội và ứng dụng di động đã thúc đẩy quá trình này, giúp mọi người có cơ hội học tập và tương tác mọi lúc, mọi nơi Mô hình dạy học trực tuyến đã được phát triển, cho phép người học chủ động và hiệu quả hơn trong việc tiếp thu kiến thức.
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục đã trở thành một hoạt động thiết yếu hàng ngày cho học sinh và giáo viên Các cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số và bắt đầu thay đổi để tạo ra một môi trường giáo dục số hiệu quả.
Chuyển đổi số trong giáo dục đang được xây dựng trên các nền tảng cơ bản như cơ sở vật chất, hạ tầng thông tin và cơ sở dữ liệu số chuyên ngành Ngoài ra, đường lối, chính sách và đội ngũ lãnh đạo, cán bộ viên chức, giảng viên, giáo viên cùng người học cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Hàng loạt chính sách đã được ban hành nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục, với toàn ngành triển khai số hóa và xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung Trong lĩnh vực dạy - học, nhiều phần mềm hỗ trợ dạy học và kiểm tra đánh giá đã được phát triển đa dạng, giúp tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy trong không gian số Giáo viên trên toàn quốc được khuyến khích tham gia và đóng góp học liệu vào kho học liệu số của ngành, tạo ra một nguồn tài nguyên phong phú cho giáo dục.
Tại các cơ sở giáo dục trên toàn quốc, đặc biệt là tại Nghệ An, lớp học trực tiếp đang dần được hiện đại hóa với trang bị tivi kết nối máy tính và wifi phủ sóng toàn trường, giúp nâng cao sự sáng tạo trong giờ học Các phòng thực hành Tin học và phòng chức năng cũng được nâng cấp để đáp ứng chương trình GDPT mới Phụ huynh ngày càng chú trọng đầu tư thiết bị học tập như máy tính và điện thoại thông minh cùng đường truyền Internet tốc độ cao cho học sinh trong thời gian học trực tuyến Tuy nhiên, ở một số vùng sâu, vùng xa, điều kiện kinh tế khó khăn khiến học sinh gặp khó khăn trong việc tiếp cận thiết bị số và phần mềm, chủ yếu phải dùng điện thoại để học.
Chương trình giáo dục phổ thông mới đã đưa môn Tin học trở thành môn học bắt buộc từ lớp 3, đồng thời lồng ghép giáo dục STEM vào các môn học để học sinh áp dụng công nghệ giải quyết vấn đề thực tiễn Ở bậc THPT, việc tiếp cận công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) của học sinh rất tốt, giúp phát triển năng lực số nếu tổ chức dạy học khoa học, kết hợp không gian thực và không gian số Ngành giáo dục đang tích cực tập huấn cho giáo viên về dạy học trực tuyến và phát triển năng lực số cho học sinh, với sự chuyển mình số hóa đáng kể tại nhiều trường phổ thông.
Việc nâng cao năng lực số cho giáo viên, đặc biệt là giáo viên vật lý THPT, là hoàn toàn khả thi và có thể áp dụng rộng rãi, đặc biệt tại tỉnh Nghệ An, nhằm đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong giáo dục.
2.2 Thực trạng vấn đề nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, ngành giáo dục đã chuyển sang hình thức học trực tuyến để đảm bảo an toàn cho học sinh và thực hiện giãn cách xã hội Tuy nhiên, việc áp dụng học online gặp nhiều khó khăn, như vấn đề công nghệ, kiểm soát và đánh giá năng lực học sinh Nhiều giáo viên chưa quen với phương pháp giảng dạy này và chưa tiếp cận được công nghệ cần thiết, trong khi cơ sở vật chất và điều kiện kinh tế của một số trường học và học sinh cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của hình thức học trực tuyến.
Bài viết trình bày kết quả điều tra trực tuyến về thực trạng dạy học phát triển năng lực số trong môn Vật lí tại một số trường THPT ở Nghệ An, bao gồm các trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, THPT Đô Lương 1, THPT Đô Lương 2, THPT Anh Sơn 1, THPT Thái Hòa và THPT Cửa Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và phương pháp giảng dạy hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện để nâng cao năng lực số cho học sinh.
Lò, THPT Quỳnh Lưu 1, THPT Quỳnh Lưu 2, THPT Hoàng Mai) ( Có 51 giáo viên và
Trong một khảo sát với sự tham gia của 375 học sinh, chúng tôi đã tổng hợp và phân tích số liệu chi tiết (xem Phụ lục 1) Qua đó, chúng tôi rút ra một số nhận xét về năng lực số của giáo viên Vật lí THPT và cách thức dạy học nhằm phát triển năng lực số cho học sinh.
Tất cả giáo viên đều thành thạo sử dụng Microsoft Word và Microsoft PowerPoint để thiết kế bài giảng, cũng như các ứng dụng như Facebook, Zalo và Gmail để hỗ trợ quá trình giảng dạy Họ có khả năng tổ chức dạy học trực tuyến thông qua các phần mềm như Zoom, E-Learning LMS, Microsoft Teams và Google Meets Tuy nhiên, tỷ lệ giáo viên sử dụng các phần mềm chuyên dụng để thiết kế bài giảng E-Learning vẫn còn thấp, và một số giáo viên chưa nhận diện đúng tên của các phần mềm này.
Theo khảo sát, có một tỷ lệ đáng kể giáo viên sử dụng phần mềm hỗ trợ kiểm tra và đánh giá để giao bài tập về nhà, với Azota chiếm 58,3% và Shub 33,3% Tuy nhiên, các phần mềm tương tác trong dạy học như Padlet (21,6%), Quizizz (27,0%) và Kahoot vẫn chưa được giáo viên khai thác nhiều.
Nhiều giáo viên hiện nay vẫn tổ chức cho học sinh thực hiện thí nghiệm nhưng thường xử lý số liệu một cách thủ công Họ chưa áp dụng các phần mềm hỗ trợ để số hóa quá trình xử lý số liệu, vẽ đồ thị, và khớp hàm nhằm biểu diễn mối quan hệ giữa các đại lượng trong thí nghiệm.
Chỉ một tỷ lệ nhỏ giáo viên sử dụng phần mềm thiết kế thí nghiệm mô phỏng trong giảng dạy vật lý hoặc mô tả hiện tượng vật lý Ngoài ra, phần mềm GeoGebra để vẽ đồ thị cũng ít được khai thác và ứng dụng trong giáo dục.
Nhiều giáo viên (58,8%) chỉ sử dụng video thí nghiệm trong lớp học khi không thể thực hiện thí nghiệm thực tế Hơn nữa, 72,5% giáo viên được khảo sát đã áp dụng video thí nghiệm để giúp học sinh nghiên cứu và khám phá kiến thức.
Giải quyết vấn đề nghiên cứu 20 1 Các dấu hiệu của bài học có nhiều cơ hội phát triển năng lực số của học sinh 20
Thiết kế kế hoạch dạy học cho từng bài học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công, đặc biệt là trong việc phát triển năng lực số cho học sinh Để đạt được mục tiêu này, cần xác định rõ các mục tiêu phát triển năng lực số cho từng nội dung dạy học và lựa chọn các thiết bị, phần mềm, học liệu số phù hợp nhằm hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giảng dạy, kết hợp với phương pháp và kỹ thuật dạy học thích hợp.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày các dấu hiệu cho thấy một bài học có tiềm năng phát triển năng lực số cho học sinh Đồng thời, chúng tôi sẽ đề xuất quy trình thiết kế kế hoạch bài dạy nhằm nâng cao năng lực số Ngoài ra, chúng tôi sẽ xây dựng một số kế hoạch bài dạy minh họa và tổ chức các buổi tập huấn cho giáo viên về quy trình thiết kế và thực hiện bài dạy.
3.1 Các dấu hiệu của bài học có nhiều cơ hội phát triển năng lực số của học sinh Để nhận biết được các dấu hiệu của bài học hoặc chủ đề dạy học vật lí có thể phát triển năng lực số cho học sinh ta dựa vào 7 năng lực số mà người học có thể được tiếp cận Với đặc thù của bộ môn vật lí, chúng tôi có thể khẳng định ta có rất nhiều cơ hội để phát triển năng lực số cho học sinh, cụ thể như sau:
Vận hành thiết bị và phần mềm là một yếu tố quan trọng trong quá trình giảng dạy Việc nhận biết và lựa chọn các thiết bị phần cứng kết nối với máy tính giúp thực hiện các thí nghiệm hiệu quả Đồng thời, vận hành phần mềm để thu thập kết quả và xử lý dữ liệu số cũng rất cần thiết trong việc giải quyết vấn đề Hơn nữa, giáo viên cần nhận diện phần mềm nào tối ưu nhất cho từng bài học, chủ đề hoặc nội dung dạy học để đạt được hiệu quả cao nhất trong giảng dạy.
Trong dạy học môn Vật lí, ngoài các thiết bị và phần mềm hỗ trợ chung, giáo viên có thể sử dụng bộ aMixer MGA, một thiết bị hiện đại giúp thu nhận và xử lý dữ liệu từ các cảm biến, hiển thị thông tin trên màn hình cảm ứng Thiết bị này cho phép thực hiện nhiều phép đo khác nhau như đo khoảng cách, lực, áp suất, nhiệt độ, dòng điện và hiệu điện thế, phục vụ cho các thí nghiệm nghiên cứu Các phần mềm hỗ trợ như Microsoft Excel và Word giúp số hóa và xử lý dữ liệu thí nghiệm, trong khi Microsoft PowerPoint, Phet và Crocodile Physics hỗ trợ thiết kế thí nghiệm mô phỏng Ngoài ra, phần mềm Coach kết hợp với thiết bị CMA để phân tích dữ liệu, phần mềm Tracker Video Analysis dùng để phân tích video thí nghiệm chuyển động, và Camtasia 9 hỗ trợ xử lý video nhằm khảo sát chuyển động của vật Các ứng dụng cụ thể và phân tích việc sử dụng thiết bị, phần mềm trong dạy học Vật lí sẽ được trình bày chi tiết trong mục 3.1.
Thứ hai: Khai thác thông tin và dữ liệu
Xác định các thông tin và dữ liệu liên quan đến nội dung dạy học, bao gồm hình ảnh, video thí nghiệm thực tế, video thí nghiệm mô phỏng và các phần mềm thí nghiệm mô phỏng Đồng thời, phát triển kỹ năng tìm kiếm và khai thác các sản phẩm số này để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Dựa trên dữ liệu thu được từ thí nghiệm, việc xử lý thông tin là rất quan trọng Chúng ta cần xác định rõ những yếu tố nào cần được xử lý và lựa chọn phần mềm phù hợp nhất để tối ưu hóa quá trình này.
Thứ ba: Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
Lựa chọn phần mềm tạo tương tác phù hợp với nội dung dạy học là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện nhiệm vụ học tập trên lớp và tại nhà Việc thiết kế nhiệm vụ học tập phù hợp với phần mềm sẽ giúp thu hút học sinh tham gia tích cực, từ đó tạo hứng thú và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Thông qua các báo cáo thí nghiệm, các nhóm có thể tương tác và giao tiếp hiệu quả bằng cách bình luận và nhận xét Điều này giúp họ lựa chọn phần mềm tối ưu cho việc xử lý số liệu hoặc thiết kế yêu cầu trên máy tính của giáo viên.
Thứ tư: An toàn và an sinh số là vấn đề quan trọng đối với học sinh, khi mà lứa tuổi này thường chưa nhận thức đầy đủ về sự cần thiết của việc bảo vệ thông tin cá nhân Nhiều học sinh có thói quen sử dụng mật khẩu yếu, dẫn đến việc tài khoản email và tài khoản học tập dễ bị xâm phạm Do đó, trong các tiết dạy, cần giáo dục học sinh về cách tự bảo vệ mình trên môi trường số, ví dụ như không nên đăng tải hoặc chụp ảnh các giấy tờ tùy thân như CMTND, CCCD và các thông tin cá nhân lên mạng xã hội.
Vào thứ năm, chúng ta sẽ tập trung vào việc sáng tạo nội dung số, giúp học sinh phát triển năng lực số thông qua các dự án học tập Các em sẽ có cơ hội tự do sáng tạo và phát triển nội dung số dựa trên những kiến thức đã học.
Học sinh có thể thiết kế các thí nghiệm ảo trên PowerPoint, giúp họ không chỉ nâng cao kỹ năng máy tính mà còn hiểu rõ bản chất và công thức vật lý của hiện tượng Điều này đảm bảo rằng thí nghiệm được thực hiện đúng theo yêu cầu.
Vào thứ sáu, chúng ta tập trung vào việc học tập và phát triển kỹ năng số cho học sinh Những kỹ năng mà chúng tôi cung cấp giúp học sinh tự tin trong việc nâng cao năng lực cá nhân Nhiều em học sinh, khi thành thạo một phần mềm, không chỉ hỗ trợ bạn bè mà còn có thể giúp đỡ cả giáo viên trong quá trình giảng dạy.
Sử dụng năng lực số trong nghề nghiệp là điều cần thiết cho học sinh sau khi tốt nghiệp Các em đã được trang bị kiến thức để vận hành công nghệ số trong các lĩnh vực cụ thể Điều này bao gồm khả năng hiểu, phân tích và đánh giá dữ liệu cũng như thông tin số Hơn nữa, thực hành đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong môi trường số sẽ giúp các em phát triển kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Từ 7 năng lực số mà người học có thể phát triển, chúng tôi nhận thấy rằng trong mọi quá trình dạy học, việc phát triển năng lực số là khả thi Chúng tôi hy vọng rằng thông qua đề tài này, năng lực số của giáo viên sẽ được nâng cao, từ đó giúp họ thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học nhằm phát triển năng lực số cho học sinh, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong thời đại 4.0.
Thực nghiệm
Mục đích của thực nghiệm sư phạm (TNSP) là nhằm kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết khoa học mà đề tài đã đặt ra là:
- Đánh giá hiệu quả của quá trình dạy học sử dụng KHBD theo định hướng phát triển năng lực số với các mức độ: Nhớ, biết; hiểu; vận dụng;
Quá đó đánh giá tính khoa học, tính thực tiễn của quy trình thiết kế kế hoạch bài dạy phát triển năng lực số cho học sinh
- Kiểm nghiệm lại KHBD minh họa ở trên đã hợp lý chưa hay cần điều chỉnh;
- Hoàn thiện 03 KHBD đã được thực nghiệm trong đề tài
Đánh giá khả năng tiếp cận và thực hiện chuyển đổi số của giáo viên vật lý cấp THPT là rất quan trọng Dựa trên kết quả đánh giá, cần điều chỉnh kế hoạch nâng cao năng lực số của giáo viên nếu thấy cần thiết.
Chúng tôi đã hợp tác với các giáo viên cốt cán để tổ chức tập huấn nâng cao năng lực số cho giáo viên vật lý THPT trong cụm và toàn tỉnh.
Vào ngày 25/11/2021, đợt 1 của chương trình tập huấn dành cho giáo viên vật lí tại các trường THPT thuộc cụm Diễn Châu – Quỳnh Lưu – Hoàng Mai đã được triển khai theo kế hoạch sinh hoạt chuyên môn Chương trình này sẽ tiếp tục được thực hiện trong các đợt sinh hoạt chuyên môn sau của cụm.
Link video tập huấn: https://drive.google.com/file/d/1pXUK7182fjCaYsHGtg72MeNHpde1qV5c/view
Vào ngày 21/3/2022, Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An đã triển khai đợt tập huấn thứ hai dành cho các giáo viên cốt cán chuyên môn của các trường THPT trên toàn tỉnh, theo kế hoạch số 333/SGDĐT-GDTrH ban hành ngày 02/3/2022.
Link video tập huấn: https://drive.google.com/drive/folders/1Add0s1ci7dS6L77fZEzS9E_upjfdubOq?usp=s haring
Thực nghiệm sư phạm về việc phát triển năng lực số cho học sinh đã được tiến hành tại các trường THPT Quỳnh Lưu 1, THPT Bắc Yên Thành, THPT Huỳnh Thúc Kháng và Trường THPT DTNT Tỉnh Kết quả cho thấy chất lượng học tập của các lớp thực nghiệm tương đương với các lớp đối chứng tại mỗi trường, dựa trên kết quả học tập năm lớp 10.
Lí do chọn thực nghiệm tại trường này:
Các trường có giáo viên cốt cán về chuyên môn giúp dễ dàng nắm bắt yêu cầu của các phương pháp dạy học mới, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho các giáo viên trong nhóm chuyên môn tại trường.
Sự phân bố học sinh ở các vùng miền khác nhau dẫn đến sự khác biệt về kỹ năng số và điều kiện cơ sở vật chất phục vụ cho học tập Điều này ảnh hưởng đến kết quả tốt nghiệp, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong đánh giá.
Cơ sở vật chất của các trường học được trang bị đầy đủ, đáp ứng hiệu quả các yêu cầu về thiết bị cần thiết cho việc giảng dạy các đề tài.
Trong quá trình TNSP, chúng tôi tiến hành song song các KHBD tại các lớp thực nghiệm; các lớp đối chứng như sau:
Trong lớp thực nghiệm, chúng tôi đã triển khai phương pháp học mới theo KHBD, bao gồm việc học trên lớp và tại nhà Học sinh sẽ sử dụng trang web để củng cố kiến thức cũ, chuẩn bị cho kiến thức mới và thực hiện các nhiệm vụ học tập do giáo viên giao Bên cạnh đó, các em sẽ rèn luyện nhiều kỹ năng quan trọng như tìm kiếm thông tin qua internet, tranh luận và bảo vệ ý kiến, trao đổi thông tin, làm bài trắc nghiệm, cũng như phát triển khả năng so sánh, phân tích và tổng hợp kiến thức.
Lớp đối chứng: Dạy học cũng nội dung trên với các thiết bị dạy học, phương pháp dạy học như hiện tại
GV theo dõi sự tham gia học tập của học sinh, bao gồm mức độ hào hứng, tính tích cực tham gia, các môn học yêu thích, mức độ trao đổi thông tin và phản hồi của học sinh trong quá trình học Đồng thời, GV cũng so sánh kết quả kiểm tra giữa hai nhóm thực nghiệm và lớp đối chứng để đánh giá hiệu quả giảng dạy.
Tất cả 100% học sinh trong nhóm thực nghiệm đều có khả năng sử dụng máy vi tính, với trình độ tin học từ căn bản trở lên.
Tìm hiểu khả năng truy cập internet của học sinh: đa số HS đều biết sử dụng internet
- Hướng dẫn HS nhóm TN cách nhập dữ liệu và vẽ đồ thị trong Excel, GeoGebra, … + Phân chia nhóm học và trao nhiệm vụ học tập cho học sinh
+ Tất cả tiến trình dạy học ở lớp thực nghiệm đều được ghi nhận và quan sát cụ thể về những nội dung sau:
+ Sự chuẩn bị bài của học sinh
+ Mức độ tham gia tích cực của học sinh vào bài học
+ Sự phân bố thời gian và các bước lên lớp
+ Những khó khăn mà giáo viên và học sinh gặp phải
+ Niềm say mê khoa học của học sinh
4.4.1 Đánh giá định tính Đối với giáo viên: Đa số giáo viên được chúng tôi điều tra đã sử dụng thành thạo máy tính, các phần mềm hỗ trợ, … nhưng một số giáo viên vẫn phát biểu “Trước đây tôi cứ nghĩ phát triển năng lực số cho HS là nhiệm vụ của môn Tin học, nhưng nay tôi đã thấy được tầm quan trọng của từng bộ môn trong quá trình hình thành, phát triển năng lực số cho HS” Bên cạnh đó khi giáo viên sử dụng các tư liệu phong phú trên lớp học bằng cách trình chiếu các video thí nghiệm, sử dụng các thí nghiệm ảo, các mô phỏng song song với các thí nghiệm thật đã khẳng định thêm những kết quả khoa học, tăng thêm niềm tin vào khoa học ở học sinh Như trước đây vẽ đồ thị bằng giấy các em làm khó khăn nên thường chúng ta chỉ có thể vẽ ở nhà mà không thể thực hiện trong tiết học và khi đó các em sẽ lấy số liệu của nhau để báo cáo, tuy nhiên bây giờ các em nhập vào phần mềm máy tính là có ngay đồ thị và báo cáo trình bày trực tiếp thì dễ dàng đánh giá được hiệu quả thực hiện thí nghiệm của các nhóm trên cơ sở đó kịp thời định hướng cho các em để làm được thí nghiệm chính xác hơn, cũng như rèn luyện được tính trung thực trong khi làm khoa học và tiết kiệm được nhiều thời gian vì không phải lí giải quá nhiều và học sinh cũng không cần phải mất nhiều thời gian để tưởng tượng Thời gian đó giáo viên dành nhiều cho việc thảo luận để đào sâu, mở rộng kiến thức hay dùng để rèn luyện các kỹ năng giải bài tập Với các tình huống và các câu hỏi đưa ra, giáo viên chỉ là người dẫn dắt, hướng dẫn học sinh giải quyết vấn đề Học sinh trở thành chủ thể của các hoạt động nên công việc của giáo viên trên lớp trở nên nhẹ nhàng hơn trước đây
Kết quả triển khai cho thấy giáo viên có năng lực tin học từ mức Chiếm lĩnh tri thức trở lên có khả năng thiết kế và tổ chức thực hiện kế hoạch bài dạy để phát triển năng lực số cho học sinh Trong khi đó, giáo viên có năng lực tin học thấp hơn cần nỗ lực tự học, tự bồi dưỡng và tìm kiếm sự hỗ trợ Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho tiết dạy và tổ chức dạy học nhằm nâng cao năng lực số cho học sinh là một quá trình tự học và nghiên cứu áp dụng của giáo viên.
Trong cụm Diễn Châu – Quỳnh Lưu – Hoàng Mai, bên cạnh bài giảng e-Learning do nhóm chúng tôi thiết kế, còn có hai nhóm giáo viên từ hai trường tham gia Cuộc thi Thiết kế bài giảng điện tử năm 2021 do Bộ GDĐT tổ chức Việc tập huấn và chia sẻ kỹ năng thiết kế bài giảng e-Learning đã tạo ra hiệu ứng tích cực về tính hiệu quả trong việc sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy Các nhóm giáo viên vật lý đã lên kế hoạch thiết kế hai bài giảng e-Learning cho chương trình lớp 10 trong năm 2022, nhằm tạo ra tài liệu dạy học chung Sau khi thử nghiệm thành công kế hoạch bài dạy minh họa, giáo viên đã bắt đầu áp dụng quy trình thiết kế bài dạy phát triển năng lực số do chúng tôi đề xuất Kết quả đánh giá ban đầu cho thấy quy trình này cùng với các hướng dẫn về thiết bị số và phần mềm hỗ trợ đã giúp giáo viên nâng cao năng lực số, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong giảng dạy Đối với học sinh, mặc dù có kiến thức tin học cơ bản, các em vẫn gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động như thu thập và xử lý số liệu thí nghiệm, thể hiện sự hứng thú nhưng cũng bỡ ngỡ trong quá trình học.
4.4.2 Đánh giá định lượng Để so sánh, đánh giá kết quả học tập của hai nhóm TN và nhóm ĐC chúng tôi tiến hành xử lí kết quả của bài kiểm tra theo phương pháp thống kê toán học:
Cụ thể, với trường THPT Quỳnh Lưu 1: thực nghiệm 11A02, đối chứng là 11A2; trường THPT Bắc Yên Thành: đối chứng 11A1; thực nghiệm 11A2; trường THPT DTNT Tỉnh: đối chứng 11A2, thực nghiệm 11A3
Với mẫu khảo sát là tổng số bài kiểm tra N của mỗi nhóm chúng tôi tiến hành: