NỘI DUNG
Một số vấn đề về tin tức
Để hiểu rõ về tin tức, trước tiên chúng ta cần nắm vững các khái niệm liên quan Tin tức được định nghĩa là thông điệp về một sự kiện hoặc hiện tượng thời sự có ý nghĩa xã hội Ngoài ra, tin tức cũng là những thông tin mà công chúng chưa biết trước đó.
Tin giả, hay còn gọi là Fake news hoặc Fake informations, là thuật ngữ chỉ những thông tin và câu chuyện không đúng sự thật, đang diễn ra trong xã hội hiện nay.
Tin giả thường được viết và xuất bản với mục đích lừa đảo, gây thiệt hại cho các tổ chức, cá nhân hoặc đạt được lợi ích tài chính, chính trị Những bài viết này thường sử dụng lối viết giật gân, không trung thực và tiêu đề bịa đặt để thu hút độc giả Bên cạnh đó, các câu chuyện và tiêu đề bẫy cũng được sử dụng để tăng lượng nhấp chuột, từ đó kiếm doanh thu quảng cáo.
Theo New York Times, tin giả trên Internet là các bài báo được tạo ra với mục đích đánh lừa người đọc, thường nhằm kiếm lợi từ sự lừa dối này.
Clickbait là một thuật ngữ trên Internet, chỉ những nội dung được thiết kế nhằm thu hút sự chú ý và khuyến khích người dùng nhấp vào liên kết đến một trang web cụ thể.
Tin giả là hình thức lừa dối, cố tình truyền tải thông tin sai lệch nhằm gây hiểu lầm về tài chính hoặc chính trị, khác biệt với các bài viết châm biếm thông thường.
Các nhà nghiên cứu xác định rằng tin giả bao gồm bất kỳ bài viết, hình ảnh hoặc video nào chứa thông tin sai lệch, nhưng lại được trình bày dưới dạng nguồn tin đáng tin cậy.
Tin giả là thông tin bịa đặt, không có thật, được phát tán trên các phương tiện truyền thông nhằm mục đích kinh tế hoặc chính trị, gây ra tác động tiêu cực đến xã hội Những thông tin này thường được trình bày dưới hình thức giống như tin thật, kèm theo hình ảnh và video nhằm tạo niềm tin cho người xem.
Trong những năm gần đây, sự tự do ngôn luận và công nghệ đã khiến tin giả lan truyền nhanh chóng và gây ra nhiều tác động tiêu cực Tuy nhiên, nguồn gốc của tin giả đã tồn tại từ lâu, như trường hợp xảy ra ở thế kỷ XV tại Trent, Italy Vào Lễ Phục sinh năm 1975, một cậu bé tên Simonino mất tích và một thầy thuyết giáo Franciscan, Bernardino da Feltre, đã cáo buộc cộng đồng người Do Thái sát hại cậu bé để mừng lễ "Vượt qua" Tin đồn này nhanh chóng lan rộng, mặc dù trước đó, ông Da Feltre đã thông báo rằng thi thể của cậu bé được tìm thấy trong nhà của một người Do Thái.
Vào ngày 01/04/1957, đài BBC Thụy Sĩ phát tán một tin giả về việc nông dân thu hoạch sợi mì spaghetti từ cây và phơi khô, gây ra sự tò mò với hàng nghìn cuộc gọi hỏi cách trồng spaghetti Đây chỉ là một trò đùa nhân ngày Cá tháng Tư, nhưng hậu quả nghiêm trọng đã xảy ra khi tin tức này làm giảm niềm tin của công chúng vào các cơ quan báo chí Việc phát tán thông tin sai lệch, dù vô tình hay cố ý, có thể khiến người dân nghi ngờ khi tiếp nhận thông tin từ các nguồn chính thống.
Tin giả không phải là hiện tượng mới, mà đã tồn tại từ thời cổ đại và trung cổ, nhưng bùng nổ mạnh mẽ với sự xuất hiện của Internet Hàng ngày, hàng triệu tin giả được phát tán trên mạng xã hội, thu hút sự quan tâm của đông đảo người dùng Việc xuất bản tin tức trở nên dễ dàng đã tạo điều kiện cho tin giả lan rộng Các kênh truyền thông và mạng xã hội là những phương tiện chính đưa tin giả đến công chúng nhanh chóng Nội dung tin giả thường xoay quanh các vấn đề chính trị, tin tức giật gân và câu chuyện về nhân vật nổi tiếng, khiến chúng dễ dàng lan truyền và có ảnh hưởng lớn Đặc biệt, nhiều người tin rằng tin giả là sự thật, làm cho vấn đề càng trở nên nghiêm trọng Nghiên cứu cho thấy, tin giả thường thu hút lượng tương tác lớn hơn so với tin từ các cơ quan báo chí chính thống.
1.4 Nguyên nhân hình thành tin giả
Trước sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, báo chí chính thống từng là nguồn thông tin chính cho công chúng, nhưng giờ đây, mạng xã hội đã trở thành nguồn tin chủ yếu trong giới truyền thông Sự gia tăng của Internet yêu cầu các cơ quan báo chí phải cập nhật thông tin nhanh chóng, dẫn đến tình trạng phóng viên và biên tập viên không dành đủ thời gian cho việc kiểm chứng nội dung Hơn nữa, quy trình biên tập và xuất bản tin bài tại nhiều cơ quan báo chí cũng bị lỏng lẻo, khiến cho nhiều khâu biên tập kém hoặc bị bỏ qua Những thiếu sót này đã góp phần vào việc phát tán tin giả trên các phương tiện truyền thông chính thống.
Ngoài việc thiếu kiểm soát trong công tác biên tập của các phóng viên báo chí chính thống, hiện nay có một lượng lớn tin giả được sản xuất hàng ngày với nhiều mục đích khác nhau như câu view, kiếm tiền từ lượt tương tác, thu hút sự chú ý để bán hàng, tạo scandal nhằm nổi tiếng, và kích động gây bất ổn xã hội phục vụ cho những mục đích xấu.
Hiện nay, sự bùng nổ của các trang web và mạng xã hội đã dẫn đến việc gia tăng tin giả, gây khó khăn trong việc kiểm soát Nhiều trang tin giả mạo danh các nguồn tin chính thống, khiến công chúng dễ bị nhầm lẫn, thậm chí cả những chuyên gia cũng bị lừa Việc phân biệt giữa tin giả và tin thật trở nên khó khăn do thiếu chuẩn mực để đối chiếu.
1.5 Đặc trưng cơ bản của tin giả
Tin giả thường có nội dung gây sốc và đánh vào tâm lý tò mò của công chúng, trong khi tỷ lệ người dân "thông hiểu truyền thông" còn thấp Đa số mọi người tiếp cận tin tức dựa trên thị hiếu và nhu cầu cá nhân, dẫn đến việc họ dễ dàng tin vào những thông tin mà mình đọc được Điều này góp phần làm cho tin giả dễ dàng lan truyền và được một bộ phận người dân chấp nhận cũng như phát tán.
Mạng xã hội
2.1 Internet và mạng xã hội
Internet là một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng triệu máy tính thông qua cơ sở hạ tầng viễn thông, hình thành từ các mạng nhỏ hơn Đây là mạng của các mạng, nơi các máy tính và thiết bị mạng giao tiếp với nhau bằng giao thức TCP/IP (Transmision Control Protocol – Internet Protocol).
Trước khi khám phá định nghĩa mạng xã hội, cần hiểu rõ khái niệm truyền thông xã hội, vì hiện nay ở Việt Nam, hai thuật ngữ này thường bị nhầm lẫn và chưa được phân biệt rõ ràng.
Theo Ruth Page, truyền thông xã hội là các ứng dụng Internet thúc đẩy tương tác giữa người dùng Kaplan và Haenlein định nghĩa truyền thông xã hội là nhóm ứng dụng được xây dựng trên nền tảng công nghệ web 2.0, nhằm tạo điều kiện cho sự sáng tạo và trao đổi thông tin Đây là công cụ cho phép công chúng tạo ra và chia sẻ thông tin trên mạng Internet.
Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, mạng xã hội được định nghĩa là hệ thống thông tin cung cấp cho cộng đồng người dùng các dịch vụ lưu trữ, chia sẻ, tìm kiếm và trao đổi thông tin Điều này bao gồm việc tạo trang thông tin cá nhân, tham gia diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, cũng như chia sẻ âm thanh, hình ảnh và các dịch vụ tương tự khác.
2.2 Lịch sử xuất hiện mạng xã hội tại Việt Nam
Như chúng ta đã biết, Internet chính thức xuất hiện tại Việt Nam từ năm
Năm 1997, mạng xã hội đầu tiên tại Việt Nam, Yahoo 360, chính thức ra mắt sau gần mười năm Trước đó, các dịch vụ như Yahoo Messenger và Gmail đã xuất hiện nhưng chủ yếu mang tính cá nhân Yahoo 360, được thí điểm vào năm 2005, khác biệt ở chỗ cho phép người dùng tạo trang cá nhân, viết blog và chia sẻ quan điểm Vào thời kỳ đỉnh cao, Yahoo 360 thu hút hơn hai triệu người dùng tại Việt Nam.
Vietnamnet bình chọn "làn sóng blog" là một trong 10 sự kiện công nghệ thông tin tiêu biểu trong năm
Năm 2008, Yahoo quyết định đóng cửa dịch vụ blog Yahoo 360, trùng với thời điểm Facebook bắt đầu thâm nhập và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam Sự xuất hiện của Facebook đã tạo ra một bước ngoặt trong truyền thông xã hội ở Việt Nam, nhờ vào khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng Trong khi nền tảng blog cho phép người dùng tạo nội dung nhưng hạn chế khả năng chia sẻ, Facebook đã xóa bỏ rào cản này với tính năng "share" dễ dàng, kết nối bạn bè nhanh chóng và các tính năng tương tác nhạy bén khác.
Facebook đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển văn hóa Internet tại Việt Nam, với hơn 76 triệu người dùng, chiếm hơn 70% dân số Sự hiện diện mạnh mẽ của cộng đồng mạng đã tạo ra một xã hội mạng lưới thực sự, nơi thông tin được sản xuất và lan truyền nhanh chóng thông qua các công cụ truyền thông mới Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đồng nghĩa với việc mạng xã hội bắt đầu ảnh hưởng mạnh mẽ đến báo chí và truyền thông, đồng thời tạo điều kiện cho tin giả lan rộng, gây ra những hệ lụy tiêu cực cho xã hội.
2.3 Cơ chế lan truyền tin giả trên mạng xã hội
Nghiên cứu tại Viện Công nghệ Massachusetts về 126 nghìn tin giả và tin đồn trong 11 năm cho thấy tin giả lan truyền nhanh hơn, xa hơn và rộng hơn so với tin chính thống Theo giáo sư Sinan Aral, nguyên nhân là do tin giả thường mới lạ hơn, thu hút người dùng chia sẻ nhiều hơn Mặc dù nhóm nghiên cứu không khẳng định tính mới lạ là yếu tố quyết định, nhưng họ cho rằng tin giả có khả năng tạo ra bất ngờ, khiến chúng dễ dàng được chia sẻ hơn so với tin thật.
Theo thống kê từ chương trình đánh giá an ninh mạng của BKAV, 63% người dùng thường xuyên gặp phải tin tức giả mạo trên Facebook, với khoảng 40% trong số đó trở thành nạn nhân hàng ngày.
Thông tin trên mạng thường lan truyền theo "logic" "một đồn mười, mười đồn trăm", đặc biệt là những thông tin có giá trị hoặc sức ảnh hưởng lớn Tin giả thường được phát tán bởi những "nhà báo công dân", một khái niệm mới xuất hiện nhờ sự phát triển của Internet và mạng xã hội Công chúng giờ đây không chỉ là người tiếp nhận tin tức mà còn chủ động cung cấp và chia sẻ thông tin, thậm chí cho các phương tiện truyền thông chính thống Với sự hỗ trợ của các nền tảng như Facebook, Youtube, Instagram và Twitter, "nhà báo công dân" dễ dàng đăng tải và lan truyền thông tin Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc phát tán tin giả, vì nhiều người trong số họ không được đào tạo chuyên sâu về báo chí và có thể thiếu khả năng đọc, phân tích thông tin Hơn nữa, một số cá nhân có ý đồ xấu lợi dụng mạng xã hội để tạo ra và lan truyền tin giả đến công chúng.
2.4 Thói quen và tâm lý cư dân mạng khi tiếp nhận thông tin
Thói quen chia sẻ thông tin của người dùng thể hiện nhu cầu cập nhật và thông báo những tin tức mới nhất trên trang cá nhân Những tin tức giật gân về các vấn đề nóng hổi thường thu hút sự chú ý, khơi dậy bàn luận và được chia sẻ nhanh chóng giữa bạn bè và người thân.
Nhiều người dùng hiện nay thường không kiểm tra tính chính xác của tiêu đề và nội dung câu chuyện trực tuyến, dẫn đến việc chia sẻ thông tin mà không xác minh Họ thường chỉ đọc lướt tiêu đề mà không xem xét nội dung, tạo điều kiện cho việc phát tán tin giả trở nên dễ dàng hơn.
Luật An ninh mạng và một số vấn đề liên quan
3.1 Luật An ninh mạng là gì?
Luật An Ninh mạng, được Quốc hội Việt Nam thông qua, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019, nhằm bảo vệ môi trường mạng và kiểm soát nội dung trực tuyến Luật này không chỉ bổ sung các biện pháp bảo vệ mà còn quy định nhiều điều khoản liên quan đến việc quản lý nội dung được đăng tải trên mạng, tiếp nối các quy định từ Luật An toàn thông tin mạng ban hành ngày 19 tháng 11 năm 2015 Dưới đây là một số vấn đề nổi bật liên quan đến Luật An Ninh mạng.
3.2 Phạm vi áp dụng của Luật An ninh mạng
Luật An ninh mạng được áp dụng cho tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến việc bảo vệ an ninh mạng, nhằm đảm bảo rằng các hoạt động trực tuyến không ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của mọi tổ chức và cá nhân Đặc biệt, luật này cũng bao gồm các tổ chức nước ngoài như Google và Facebook, nếu có người dùng cư trú tại Việt Nam.
Luật An ninh mạng quy định các tiêu chuẩn bảo vệ cho cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, viễn thông, và Internet Nó điều chỉnh hoạt động của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tuyến và người dùng Internet, bao gồm thương mại điện tử, trang web, diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và blog.
Luật An ninh mạng quy định các nghĩa vụ khác nhau cho người vận hành hệ thống thông tin Theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng, người vận hành hệ thống thông tin được hiểu là bất kỳ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nào có quyền quản lý trực tiếp hệ thống thông tin đó.
3.3 Sự cần thiết của Luật An ninh mạng
Việt Nam đang phải đối mặt với hàng chục nghìn cuộc tấn công mạng lớn và mạnh mẽ hàng năm, gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia và trật tự xã hội, đồng thời gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng Luật An ninh mạng được ban hành nhằm tạo ra khung pháp lý để xử lý các vấn đề này một cách hiệu quả.
Không gian mạng hiện đang bị các thế lực thù địch và phản động lợi dụng để phát tán thông tin kích động biểu tình và tụ tập trái phép Họ nhằm mục đích phá rối an ninh trật tự, kích động bạo loạn và khủng bố, đồng thời lật đổ chính quyền nhân dân, xâm phạm chủ quyền và lợi ích an ninh quốc gia.
Tình trạng thông tin xuyên tạc chủ trương của Đảng và Nhà nước, cùng với việc phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc và xúc phạm tôn giáo, đang diễn ra tràn lan trên không gian mạng Việc lan truyền thông tin sai sự thật, làm nhục và vu khống tổ chức, cá nhân chưa được quản lý hiệu quả, dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng về nhân mạng và tinh thần Hoạt động sử dụng không gian mạng để xâm phạm trật tự an toàn xã hội ngày càng gia tăng và phức tạp, bao gồm các hành vi như đánh bạc, lừa đảo, đánh cắp tài khoản ngân hàng, rửa tiền, mại dâm và ma túy.
Năng lực và tiềm lực quốc gia trong lĩnh vực an ninh mạng hiện chưa được điều chỉnh bằng các chính sách phù hợp và kịp thời Sự phụ thuộc vào thiết bị công nghệ thông tin từ nước ngoài đã tạo ra yêu cầu cấp thiết trong việc xây dựng và phát triển nền công nghiệp an ninh mạng trong nước.
Công tác quản lý nhà nước về an ninh thông tin và an ninh mạng tại các Bộ, Ban, ngành, địa phương còn gặp nhiều bất cập và hạn chế Việc thiếu sự đồng bộ và nhất quán trong quản lý là do chưa có văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh vấn đề này cho đến khi Luật An ninh mạng được ban hành.
3.4 Ý nghĩa, tác dụng của Luật An ninh mạng
Luật An ninh mạng được thông qua có ý nghĩa, tác dụng sau đây:
Cơ sở pháp lý quan trọng bảo vệ an ninh quốc gia bao gồm việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật như chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Các hành vi này có thể là tổ chức, hoạt động, cấu kết, xúi giục, hoặc lừa gạt người khác chống lại Nhà nước, chẳng hạn như thông tin kích động tụ tập đông người, gây rối an ninh trật tự Ngoài ra, việc xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng, xúc phạm tôn giáo, và phân biệt chủng tộc cũng bị nghiêm cấm Các hành vi phát tán thông tin sai sự thật gây hoang mang cho nhân dân, xâm phạm quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác, và các hoạt động vi phạm trật tự an toàn xã hội như mại dâm, tệ nạn xã hội, cũng cần bị xử lý nghiêm Bên cạnh đó, các hành vi tấn công mạng, gián điệp mạng, và khủng bố mạng, cũng như việc sản xuất và sử dụng công cụ gây rối loạn mạng viễn thông, đều là những hành vi cần được ngăn chặn để bảo vệ an ninh quốc gia.
Thứ hai, nhằm bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia
Hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia, theo Luật An ninh mạng, là những hệ thống có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu gặp sự cố, xâm nhập hoặc tấn công, gây ra gián đoạn hoặc tê liệt Những hệ thống này được xác định trong các lĩnh vực quan trọng như quân sự, an ninh, ngoại giao, và cơ yếu, cũng như trong các lĩnh vực đặc thù như lưu trữ và xử lý thông tin bí mật nhà nước Ngoài ra, chúng còn phục vụ cho các công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia và các lĩnh vực như năng lượng, tài chính, ngân hàng, viễn thông, giao thông vận tải, tài nguyên và môi trường, hóa chất, y tế, văn hóa, và báo chí Chính phủ sẽ quy định cụ thể danh sách các hệ thống thông tin này.
Bảo vệ an ninh mạng cho hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia là trách nhiệm của lực lượng An ninh mạng thuộc Bộ Công an và lực lượng Tác chiến Không gian mạng thuộc Bộ Quốc phòng Luật An ninh mạng quy định Chính phủ phối hợp các bộ, ngành như Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Bộ Thông tin và Truyền thông, và Ban Cơ yếu Chính phủ trong việc thẩm định, đánh giá, kiểm tra, giám sát, ứng phó và khắc phục sự cố liên quan đến hệ thống thông tin quan trọng này.
Luật An ninh mạng là văn bản pháp lý đầu tiên định nghĩa "tấn công mạng" như hành vi sử dụng không gian mạng và công nghệ thông tin để phá hoại hoặc gián đoạn hoạt động của các hệ thống thông tin, mạng viễn thông và cơ sở dữ liệu Luật này quy định các hành vi cụ thể liên quan đến tấn công mạng tại các điều 17, 18, 19, 20 và 21, đồng thời đưa ra các giải pháp và trách nhiệm của cơ quan chức năng trong việc phòng, chống tấn công mạng.
Hệ thống thông tin của cơ quan, tổ chức, cá nhân được bảo vệ trước hoạt động tấn công mạng theo quy định của Luật An ninh mạng
Các hệ thống thông tin quan trọng cho an ninh quốc gia được bảo vệ tương xứng với vai trò của chúng trong việc duy trì an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân được bảo vệ trước các hành vi tấn công mạng
Luật An ninh mạng quy định rõ ràng cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành chức năng trong việc phòng, chống tấn công mạng, đồng thời xác định trách nhiệm cụ thể của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và Ban Cơ yếu Chính phủ trong công tác này.
3.5 Nội dung cơ bản của Luật An ninh mạng
Đặc trưng tâm sinh lý lứa tuổi học sinh THPT
Trong giai đoạn này, học sinh phát triển tính độc lập và sáng tạo trong nhận thức, thể hiện qua chính kiến rõ ràng và hứng thú học tập sâu sắc Sự phát triển này phụ thuộc vào phương pháp dạy học của giáo viên và điều kiện của nhà trường Các em bộc lộ tài năng và có khả năng thực hiện nhiều công việc cùng lúc, đồng thời bắt đầu lựa chọn môn học phù hợp với sở thích và ngành nghề tương lai Các bạn nam thường thiên về các môn tự nhiên, trong khi các bạn nữ hứng thú với các môn xã hội Học sinh THPT phát triển nhanh về tính sáng tạo và khả năng phân tích, có thể độc lập đưa ra lý luận và không nhất thiết phải đồng tình với giáo viên Đây là thời điểm quan trọng để hình thành nhân cách và tư duy của công dân trong tương lai, giúp các em nắm bắt kiến thức xã hội và định vị bản thân một cách chính xác.
Các nhóm giải pháp được thực hiện
5.1 Thực hiện công tác tuyên truyền Để ngăn chặn tin giả và tác hại trực tiếp đến công chúng nói chung, học sinh THPT nói riêng, biện pháp khả thi là không ngừng nâng cao nhận thức của người tiếp nhận thông tin, biết sàng lọc các nguồn thông tin để tiếp nhận, lĩnh hội và chia sẻ lại trên các mạng xã hội, đồng thời tránh tung tin thất thiệt vi phạm pháp luật
Tuyên truyền Luật An ninh mạng và phòng chống tin giả trong HĐTT
Giải pháp khả thi nhất là thực hiện công tác tuyên truyền đến học sinh thông qua các buổi chào cờ, sinh hoạt tập thể và lớp học Nội dung giáo dục về nhận biết và phòng chống tin giả cùng các vấn đề liên quan đến Luật An ninh mạng đã được triển khai hiệu quả bởi nhà trường và đội ngũ giáo viên Qua các hoạt động tuyên truyền định kỳ, học sinh được giáo dục và nhắc nhở để phát triển tư tưởng và tâm thế đề kháng với tin giả, từ đó nâng cao ý thức ngăn ngừa và đẩy lùi việc phát tán thông tin độc hại Điều này góp phần tạo ra môi trường thông tin an toàn, lành mạnh trong trường học và giúp học sinh sống, học tập, lao động theo đúng Hiến pháp và Pháp luật Việt Nam.
5.2 Giải pháp trang bị kiến thức thông tin cho học sinh THPT
Cùng với việc giáo dục và đào tạo theo chương trình phổ thông, việc phát triển và lồng ghép chương trình "kiến thức thông tin" cho học sinh là rất cần thiết Trường chúng tôi đã xây dựng và hoàn thiện chương trình này, bước đầu đã đạt được một số kết quả tích cực Qua kinh nghiệm triển khai, các trường THPT cần lưu ý và chuẩn bị một số yếu tố và điều kiện cần thiết để chương trình phát huy hiệu quả.
Để nâng cao nhận thức về kiến thức thông tin cho học sinh, các trường THPT cần xây dựng cơ chế và chính sách phù hợp cho chương trình bổ trợ kiến thức Việc này không chỉ giúp học sinh phát triển tư duy, sáng tạo và khả năng phản biện mà còn khuyến khích sự tự chủ trong quá trình học tập Sự quan tâm và định hướng từ nhà trường sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp kiến thức thông tin vào chương trình học, qua đó phát triển năng lực tự học và sáng tạo của học sinh Điều này sẽ giúp học sinh chủ động cập nhật và đổi mới tri thức, kỹ năng, từ đó nâng cao năng lực bản thân.
Kiến thức thông tin vững vàng giúp người học phát triển khả năng tìm kiếm và đánh giá thông tin một cách hiệu quả Họ có thể phân biệt giữa thông tin đáng tin cậy và thông tin hữu ích, từ đó lựa chọn những nguồn tài liệu phù hợp phục vụ cho môn học và giải quyết các vấn đề cần thiết.
Để phát triển kiến thức thông tin cho học sinh, điều quan trọng là học sinh phải nhận thức rõ vai trò và ý nghĩa của việc rèn luyện tư duy phản biện Việc nâng cao năng lực thông tin liên quan chặt chẽ đến nhận thức về tính cần thiết của các kỹ năng này Khi học sinh hiểu rõ vai trò của các kỹ năng thông tin, nhu cầu phát triển kiến thức thông tin sẽ tự nhiên nảy sinh.
Để chuẩn bị nội dung bổ trợ kiến thức thông tin cho học sinh THPT, các trường cần xem xét đặc thù lứa tuổi và nhận thức riêng của các em, vốn đã có kiến thức nền cơ bản về phương thức làm việc với nguồn tin Việc triển khai các nội dung bổ trợ này vào thực tiễn cần được cân nhắc kỹ lưỡng Quan trọng là giúp học sinh hiểu rõ các khái niệm cơ bản và các bước chính để phát triển kiến thức thông tin một cách hiệu quả.
Based on foundational theories of information knowledge, implementation can proceed according to the steps proposed by the Society of College, National and University Libraries This model has been widely adopted by countries with advanced educational systems around the world.
Với sự đa dạng và phong phú của các nguồn thông tin hiện nay, các thư viện trường THPT đang nhận được sự đầu tư mạnh mẽ về nguồn lực thông tin Điều này tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ thông tin có sẵn tại các thư viện trong các trường học.
Các chương trình phát triển kiến thức thông tin cho học sinh THPT cần chú trọng nâng cao kỹ năng truy cập, khai thác và quản lý thông tin Điều này bao gồm việc phát triển kỹ năng nhận dạng nhu cầu tin, tìm kiếm và đánh giá thông tin, cũng như kiến thức về các nguồn thông tin Bên cạnh đó, cần khuyến khích tư duy độc lập, kỹ năng giải quyết vấn đề và nâng cao nhận thức về các vấn đề kinh tế, pháp lý, xã hội và đạo đức liên quan đến việc sử dụng thông tin Chương trình bổ trợ nên truyền cảm hứng cho học sinh khám phá kiến thức mới và cung cấp hướng dẫn để đáp ứng nhu cầu thông tin hiệu quả, đồng thời theo dõi tiến trình học tập của các em.
Tổ chức các hình thức bổ trợ kiến thức thông tin là rất cần thiết để học sinh có thể khai thác tối đa nguồn thông tin Việc trang bị phương pháp tiếp cận hệ thống giúp học sinh nắm vững các kỹ năng tìm kiếm thông tin từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng em Tổ chức các buổi hướng dẫn tại trường THPT cũng là một giải pháp khả thi để phát triển kiến thức thông tin cho học sinh Trong bối cảnh công nghệ thông tin - truyền thông phát triển mạnh mẽ, nhà trường cần linh hoạt trong việc tổ chức các chương trình phù hợp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin của học sinh.
• Định nghĩa (define): Sử dụng các công cụ công nghệ thông tin và truyền thông để xác định và thể hiện một cách thích hợp nhu cầu thông tin
2 • Truy cập (Access): Biết cách thu thập và lấy thông tin
3 • Quản lý (Manage): Tổ chức thông tin và phân loại thông tin
• Tích hợp (Integrate): Phiên dịch tóm tắt, so sánh và đối chiếu thông tin bằng các hình thức mô tả tương tự hoặc khác nhau
• Đánh giá (Evaluate): Đối chiếu để đưa ra đánh giá về chất lượng, mức độ phù hợp, tính hữu ích hoặc hiệu quả của thông tin
Truyền tin là quá trình chuyển tải thông tin và kiến thức đến nhiều cá nhân hoặc nhóm khác nhau Việc sử dụng các phương tiện thông tin truyền thông, đặc biệt là dịch vụ web 2.0 và mạng xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chương trình phát triển kiến thức thông tin trực tuyến.
Để phát triển kiến thức thông tin cho học sinh, đội ngũ giáo viên đóng vai trò quyết định trong việc giảng dạy và tích hợp kiến thức này vào từng môn học Họ hợp tác với cán bộ thư viện để lựa chọn nguồn thông tin chất lượng, tổ chức bộ sưu tập và điểm truy cập thông tin, đồng thời hướng dẫn học sinh và giáo viên trong việc tìm kiếm thông tin Ngoài ra, vai trò tư vấn của người xây dựng và phát triển chương trình cũng rất quan trọng, giúp học sinh lập kế hoạch nâng cao kiến thức thông tin một cách hiệu quả.
Việc phát triển kiến thức thông tin cho học sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ giáo viên, phương pháp giảng dạy, và cách thức kiểm tra, đánh giá Ngoài ra, nội dung chương trình đào tạo, công nghệ thông tin, văn hóa nhà trường, cùng với nhận thức của các bên liên quan như lãnh đạo, giáo viên và học sinh cũng đóng vai trò quan trọng Động cơ học tập, tâm lý của học sinh, và bối cảnh kinh tế, đặc điểm vùng miền cũng ảnh hưởng đến quá trình này Để triển khai hiệu quả chương trình bổ trợ kiến thức thông tin, cần có sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa nhiều bộ phận và tổ chức xã hội.
5.3 Trang bị kiến thức về Luật An ninh mạng cho học sinh
Nhà trường chú trọng tổ chức các hoạt động tìm hiểu và trang bị kiến thức về Luật An ninh mạng cho học sinh Chương trình này được xây dựng và điều chỉnh phù hợp với từng năm học, nhằm cung cấp kiến thức cần thiết khi sử dụng Internet và Luật An ninh mạng Nội dung giáo dục này nằm trong chuỗi hoạt động giáo dục tổng thể, bao gồm các hoạt động tập thể và ngoại khóa của nhà trường.
Đóng góp của đề tài
Tin giả là vấn đề đã tồn tại từ lâu, nhưng hiện nay vẫn thiếu nghiên cứu bài bản trong giáo dục để giúp học sinh THPT nhận biết và xử lý thông tin sai lệch trên mạng xã hội và Internet Đề tài nghiên cứu này nhằm trang bị cho học sinh kỹ năng phân biệt giữa tin thật và tin giả, cũng như biết cách lựa chọn nguồn tin chính thống Qua đó, không chỉ hình thành nhân cách công dân Xã hội Chủ nghĩa mà còn góp phần tạo ra những công dân tiến bộ toàn cầu Hơn nữa, việc nâng cao nhận thức và tẩy chay tin giả sẽ góp phần ngăn chặn sự lan rộng của thông tin sai lệch trên Internet.
6.2 Tính khả thi ứng dụng thực tiễn Đề tài được nghiên cứu trên nhóm học sinh THPT trên địa bàn huyện Anh Sơn và một số trường THPT trong tỉnh Khả năng áp dụng và mở rộng áp dụng cho tất cả học sinh THPT trên địa bàn toàn tỉnh và cả nước
Thông qua việc triển khai đề tài, hầu hết học sinh trong trường đã được trang bị kiến thức cần thiết về Luật An ninh mạng, nâng cao kỹ năng tiếp nhận và xử lý thông tin Kỹ năng phát hiện tin giả cũng được cải thiện rõ rệt, dẫn đến việc chấm dứt tình trạng like và chia sẻ tin giả trên mạng xã hội Trước khi triển khai đề tài, Ban Giám hiệu đã làm việc với một số học sinh về việc chia sẻ các thông tin sai lệch và phản cảm.
Khảo sát trước khi áp dụng đề tài:
Khảo sát cho thấy tỉ lệ tự tin của học sinh trong việc phân biệt tin giả còn thấp, do họ chưa có đủ kiến thức cần thiết để nhận diện thông tin sai lệch.
Khảo sát cho thấy nhiều học sinh có thói quen chia sẻ thông tin mà họ cho là phù hợp mà không kiểm tra tính xác thực, dẫn đến việc lan truyền tin giả Việc này đặt ra vấn đề cần thiết phải giáo dục học sinh về nhận thức thông tin và cách phân biệt giữa tin thật và tin giả.
Mức độ cảnh giác trước các nguồn tin giả thấp
Năng lực nhận biết tin giả của người dân hiện nay còn thấp, điều này dẫn đến sự thất vọng và thiếu quan tâm đối với thông tin giả mạo Hệ quả là họ không dám tham gia vào việc trao đổi những thông tin có giá trị, gây cản trở cho việc nâng cao nhận thức và hiểu biết trong cộng đồng.
Kỹ năng nhận diện nguồn tin đáng tin cậy chưa cao
Khảo sát sau khi áp dụng đề tài:
Sau khi thực hiện đề tài, mức độ tự tin nhận diện tin giả trong học sinh đã tăng cao do được trang bị các kiến thức cần thiết
Sau khi áp dụng đề tài, học sinh đã thận trọng hơn khi đứng trước một nguồn tin
Khả năng cảnh giác cao hơn trước mọi nguồn tin sau
Sau khi thực hiện đề tài, học sinh đã nâng cao khả năng nhận diện tin giả một cách rõ rệt Tinh thần tự giác và ý thức phòng chống tin giả cũng được cải thiện đáng kể.
Khả năng lựa chọn nguồn tin đáng tin cậy được nâng cao.