NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu
II.1.1 Cơ sở lý luận
Từ thời cổ đại, những nhà giáo dục vĩ đại như Socrates và Khổng Tử đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích sự tích cực và chủ động trong học sinh.
Từ thế kỉ 17 đến thế kỉ 19 nhiều nhà giáo dục lớn như J.A Comensky (1592
Jean-Jacques Rousseau, J.H Pestalozzi và A Diesterweg đều nhấn mạnh rằng để phát triển trí tuệ, người học cần phát huy tính tích cực, độc lập và sáng tạo Để đạt được điều này, việc khuyến khích người học tự khám phá, tìm tòi và suy nghĩ trong quá trình học tập là rất quan trọng.
Trong thế kỷ XX, nhiều nhà giáo dục đã đóng góp quan trọng vào khái niệm “làm việc độc lập” trong giáo dục Carl Rogers, nhà tâm lý học người Mỹ, trong tác phẩm “Phương pháp giảng dạy hiệu quả”, đã nghiên cứu và trình bày các phương pháp phát triển kỹ năng làm việc độc lập cho học sinh Những phương pháp này bao gồm việc cung cấp tài liệu, sử dụng bảng giao ước, dạy học theo nhóm, hướng dẫn học sinh cách nghiên cứu tài liệu, tự đánh giá nguồn tài liệu, tự hoạch định mục tiêu và tự đánh giá quá trình học tập của bản thân.
Nhà giáo dục người Nga B.P Esipov đã có những đóng góp quan trọng trong nghiên cứu về hoạt động độc lập của học sinh Ông định nghĩa hoạt động này và nhấn mạnh vai trò của việc tổ chức nó trong quá trình dạy học B.P Esipov nghiên cứu đặc điểm của việc tổ chức học sinh làm việc độc lập để tìm kiếm và củng cố kiến thức, cũng như hình thành kỹ năng Ông coi làm việc độc lập là một hoạt động nhận thức tích cực, diễn ra theo hướng dẫn mà không có sự tham gia trực tiếp của giáo viên, đòi hỏi học sinh nỗ lực để đạt được mục tiêu nhận thức đã đề ra.
Tác giả P.I Pidkasisty nhấn mạnh rằng làm việc độc lập là một phương tiện sư phạm quan trọng, giúp tổ chức các hoạt động tự lực của học sinh trong giáo dục Phương pháp này không chỉ đảm bảo sự hình thành và phát triển năng lực nhận thức mà còn tập trung vào quá trình tự giáo dục liên tục của học sinh.
Theo nghiên cứu của chúng tôi, làm việc độc lập giúp học sinh thực hiện các hoạt động học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên Quá trình này bao gồm các nhiệm vụ đa dạng nhằm nắm vững kiến thức, phát triển kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm sáng tạo Đồng thời, nó cũng góp phần vào việc trau dồi nhân cách và hành vi của học sinh.
Tính độc lập nhận thức là khái niệm quan trọng trong nghiên cứu giáo dục, đóng vai trò quyết định trong việc giúp học sinh chuyển từ làm việc độc lập sang tự học Khái niệm này được xác định qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, tính độc lập trong việc nắm vững kiến thức; thứ hai, tính độc lập trong việc lựa chọn phương pháp giải quyết các nhiệm vụ nhận thức.
Sharma R C và Ahmed R (1986) đã chỉ ra rằng việc dạy phương pháp cho học sinh có thể thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện, hoàn cảnh, cũng như tính chất đặc thù của môn học và nội dung bài học Quá trình này bao gồm ba giai đoạn: (1) giáo viên thiết kế bài tập và hướng dẫn cụ thể những gì học sinh cần làm để hoàn thành bài tập.
GV tổ chức cho học sinh tự nghiên cứu với sự hỗ trợ của những thông tin có sẵn
(3) GV làm việc với học sinh trên lớp theo hình thức cá nhân hay tập thể
Theo nghiên cứu của Brow (1994), Weinet (1983) và Helmke (1995), việc học tập và rèn luyện của người học phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguồn tri thức hiện có, tình huống học tập, và khả năng phát huy tính chủ động, tự giác Weinet nhấn mạnh rằng hiệu quả của việc học chủ yếu phụ thuộc vào người học và sự khác biệt cá nhân của họ.
Trong cuốn sách "Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm" của Petrôvxki A V (1982), tác giả đã phân tích các mức độ của hoạt động học, bao gồm mức độ nhận thức, trí tuệ và tính chất đa dạng của việc học Những mức độ này chỉ ra rằng hoạt động học cần có tính tự giác và độc lập cao Để đạt được kết quả tốt trong học tập, học sinh cần phải chủ động trong việc tự học.
Theo Chris Jarvis (2000), để việc học thực sự thuộc về người học, cần tuân thủ các nguyên tắc như: người học chịu trách nhiệm về việc học, trải nghiệm và tự đánh giá, xây dựng mục tiêu phân tích, luyện tập kỹ năng cần thiết, và đảm bảo đánh giá hỗ trợ quá trình học Tác giả cũng đề xuất các kỹ năng tự học hiệu quả như ghi chép, nghiên cứu, học nhóm, và viết báo cáo Mặc dù chưa đi sâu vào nghiên cứu kỹ năng tự học, nhưng nguyên tắc của ông nhấn mạnh rằng hoạt động học tập hiệu quả phải dựa vào tự học, nơi người học tự giác, tích cực và sáng tạo Ở Việt Nam, tự học đã được phát động nghiên cứu từ khi nền giáo dục cách mạng ra đời, với Chủ tịch Hồ Chí Minh là người khởi xướng và là tấm gương về tinh thần tự học Ông nhấn mạnh rằng phương pháp dạy và học hiệu quả nhất là phải sáng tạo và linh hoạt, lấy tự học làm nòng cốt để phát huy tính tích cực của người học Những bài học và kinh nghiệm từ tấm gương tự học của Người vẫn còn giá trị cho đến ngày nay.
Giáo sư Nguyễn Cảnh Toàn là một trong những nhà nghiên cứu hàng đầu về tự học, với nhiều cuốn sách và công trình nghiên cứu có ảnh hưởng lớn đến cách dạy học Ông khuyến khích giáo viên ở mọi cấp học thay đổi phương pháp giảng dạy để phát triển khả năng tự học của học sinh, điển hình như trong các tác phẩm “Xã hội học tập - học suốt đời và các kĩ năng tự học”, “Quá trình dạy tự học” và “Học và dạy cách học” Trong tác phẩm “Học và dạy cách học”, ông nhấn mạnh vai trò quan trọng của cả người học và người dạy, cùng với mô hình tự học, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
Cốt lõi của việc học là tự học, vì không ai có thể học thay cho người khác Do đó, nhiệm vụ của chúng ta là chuyển đổi quá trình dạy học thành quá trình tự học, kết hợp khéo léo giữa việc giảng dạy của thầy và việc tự học của trò thành một quá trình thống nhất và biện chứng.
Tác giả Lê Khánh Bằng nhấn mạnh rằng để phát huy tính tích cực trong học tập, người học cần nhận thức trách nhiệm của mình trong quá trình học bằng cách chủ động đề xuất và thảo luận với giáo viên Họ cũng cần rèn luyện các kỹ năng cơ bản như định hướng, thiết kế, thực hiện kế hoạch, tự kiểm tra và tự đánh giá quá trình học tập Để hình thành kỹ năng tự học cho học sinh, giáo viên cần đổi mới phương pháp dạy học, chuyển từ phương pháp tập trung vào hoạt động của giáo viên sang phương pháp chú trọng vào hoạt động của học sinh.
Tự học được định nghĩa bởi các tác giả Nguyễn Cảnh Toàn, Lê Khánh Bằng, và Lê Đình Trung là quá trình mà cá nhân tự mình tư duy và vận dụng các năng lực trí tuệ như quan sát, phân tích, so sánh và tổng hợp, cùng với việc sử dụng các công cụ cần thiết Ngoài ra, tự học còn liên quan đến việc phát huy các phẩm chất cá nhân như trung thực, khách quan, kiên trì và lòng đam mê khoa học, nhằm chiếm lĩnh và sở hữu một lĩnh vực nào đó của nhân loại.
Xây dựng phương pháp tổ chức học sinh làm việc độc lập trong dạy học hóa học
Tổ chức hoạt động độc lập của học sinh trong dạy học gồm ba giai đoạn chính: Giới thiệu - khởi động, Hoạt động - nhận thức và Phản chiếu - đánh giá Trong giai đoạn đầu, học sinh xác định mục tiêu học tập và các kiến thức, kĩ năng cần thiết Tiếp theo, trong giai đoạn hoạt động, học sinh thực hiện các bài tập, thí nghiệm và làm việc nhóm để nắm vững kiến thức Cuối cùng, ở giai đoạn phản chiếu, giáo viên và học sinh cùng đánh giá kết quả, phát triển khả năng tự đánh giá và khái quát hóa Thứ tự thực hiện các giai đoạn có thể thay đổi tùy theo hình thức dạy học Để nâng cao hiệu quả dạy học hóa học, đặc biệt trong giai đoạn Covid-19, nghiên cứu áp dụng phương pháp dạy học đảo ngược và kết hợp làm việc cá nhân với làm việc nhóm là cần thiết.
II.2.1 Thiết kế bài giảng và phương pháp tổ chức học sinh làm việc độc lập theo mô hình Lớp học đảo ngược Ý tưởng và mô hình lớp học đảo ngược được hình thành tại Mỹ từ những năm 1990 Mô hình lớp học đảo ngược là mô hình học tập, trong đó người học xem bài giảng và nghiên cứu tài liệu do người dạy cung cấp để hiểu nội dung bài học trước khi đến lớp Thời gian học tập tại lớp sẽ được sử dụng cho các hoạt động thảo luận, giải quyết vấn đề, thực hành và nâng cao kiến thức về nội dung bài học
Phương pháp lớp học đảo ngược không chỉ tăng cường sự hứng thú của học sinh trong việc tìm hiểu bài học mà còn phát huy các kỹ năng cần thiết Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện cho giáo viên có thêm thời gian để củng cố kiến thức và đi sâu vào nội dung bài học Sự khác biệt giữa lớp học truyền thống và lớp học đảo ngược có thể được tóm tắt một cách rõ ràng.
Trong lớp học truyền thống, học sinh tham gia nghe giảng và đây được xem là hình thức “Low thinking” Sau khi học, các em phải làm bài tập tại nhà, nhưng quá trình này có thể gặp khó khăn nếu các em không nắm vững kiến thức.
Trong mô hình lớp học đảo ngược, giáo viên cung cấp bài giảng và video lý thuyết qua Internet để học sinh tự nghiên cứu tại nhà Học sinh thực hiện các nhiệm vụ học tập theo yêu cầu, có thể làm việc nhóm hoặc cá nhân, từ việc vẽ tranh đến thiết kế slide Thời gian trên lớp chủ yếu dành cho việc giải đáp thắc mắc, thảo luận và giải quyết các bài tập khó Mô hình này mở rộng hoạt động học tập ra ngoài lớp học và sách giáo khoa, giúp học sinh học từ những sai lầm của chính mình, từ đó khắc sâu kiến thức và kỹ năng.
Có thể kể đến một số ưu điểm và nhược điểm của mô hình lớp học đảo ngược như sau:
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và chỉ đạo hoạt động học tập của học sinh, vì vậy họ cần dành nhiều thời gian để theo dõi và quan sát các hoạt động của học sinh Điều này giúp giáo viên có điều kiện tập trung vào nhiều đối tượng học sinh khác nhau, đặc biệt là những học sinh cần nhiều sự hỗ trợ hơn so với các bạn cùng lớp.
+ HS có trách nhiệm hơn đối với việc học của mình, chủ động, tự chủ học tập;
+ Tăng khả năng tương tác giữa HS với HS, HS với GV;
+ HS có nhiều cơ hội học hỏi kiến thức, kĩ năng từ thầy cô, bạn bè;
Học sinh có quyền tự quyết định tốc độ học tập phù hợp với bản thân, cho phép họ xem lại nội dung kiến thức nhiều lần cho đến khi hiểu rõ Điều này giúp học sinh làm chủ quá trình học tập của mình một cách hiệu quả.
+ HS có quyền trao đổi, góp ý với GV;
+ Thời gian của tiết học trên lớp được sử dụng hiệu quả hơn;
+ HS tiếp thu tốt hơn và có thể được chuyển tiếp đến các chương trình học cao hơn mà không ảnh hưởng đến các bạn còn lại;
+ Phụ huynh có nhiều cơ hội hỗ trợ cho HS chuẩn bị bài tốt hơn trong thời gian tự học ở nhà
+ Không phải mọi HS đều có đủ điều kiện về máy vi tính và kết nối Internet để tự học trực tuyến;
Việc tiếp cận nguồn học liệu trực tuyến có thể gặp khó khăn đối với một số học sinh thiếu kỹ năng công nghệ thông tin và Internet Hơn nữa, tốc độ mạng không ổn định cũng ảnh hưởng đến quá trình học tập hiệu quả.
Việc thiết kế video bài học phù hợp với ý tưởng sư phạm và phương pháp dạy học là một thách thức lớn Giáo viên thường phải sử dụng các video có sẵn, nhưng chúng không luôn đáp ứng được nhu cầu giảng dạy cụ thể của họ Nếu tự sản xuất video, giáo viên sẽ tốn nhiều thời gian và cần phải đầu tư công sức cũng như chuẩn bị kỹ lưỡng.
+ Còn nhiều HS thụ động, chưa có ý thức tự học
Phương pháp tổ chức học sinh làm việc độc lập theo mô hình lớp học đảo ngược được chúng tôi thiết kế như sau:
- Trước giờ học trên lớp:
Giáo viên bắt đầu bằng cách tạo một lớp học ảo trên ứng dụng lms.vnedu.vn, nơi học sinh tham gia và thực hiện các nhiệm vụ học tập theo yêu cầu Học sinh sẽ nhận được video bài giảng, PowerPoint và tài liệu tham khảo để tự tìm hiểu và nắm vững kiến thức cơ bản Để khuyến khích sự chủ động, giáo viên cần giao nhiệm vụ học tập cụ thể thông qua hệ thống câu hỏi và bài tập, giúp học sinh tự lên kế hoạch, hoàn thành nhiệm vụ tự học và đánh giá kết quả học tập của mình.
Dựa trên kết quả chuẩn bị bài học từ nhiệm vụ học tập đã được chia sẻ trên lớp học ảo, giáo viên sẽ bắt đầu bài học bằng việc giải đáp thắc mắc và hệ thống hóa các kiến thức cơ bản Trọng tâm của giờ học là thảo luận các vấn đề ở mức độ "nhận thức cao" theo thang bậc nhận thức của Bloom, giúp học sinh hiểu sâu và mở rộng nội dung bài học Cuối cùng, giáo viên sẽ nhận xét, đánh giá, giải đáp, chốt lại kiến thức và giao bài tập về nhà cùng nhiệm vụ mới để học sinh chuẩn bị cho bài học tiếp theo.
Mô hình lớp học đảo ngược mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với lớp học truyền thống, cho phép học sinh (HS) mở rộng vấn đề và giải quyết thông qua cả hình thức cá nhân lẫn làm việc nhóm Sau giờ học, HS có thể truy cập lớp học ảo với nguồn tài liệu phong phú, củng cố kiến thức qua video bài giảng và khám phá thêm thông tin qua các bài tập không có trong sách giáo khoa Hơn nữa, HS có cơ hội thực hiện các nghiên cứu nhỏ và chia sẻ kết quả trên nhóm học tập, từ đó khơi dậy hứng thú tự học và nghiên cứu.
Sau đây chúng tôi minh họa một số ví dụ về thiết kế các bài giảng chương
Sự điện li trong chương trình Hóa học lớp 11 theo mô hình Lớp học đảo ngược:
Nội dung kiến thức Hoạt động tại nhà Hoạt động trên lớp
BÀI GIẢNG: SỰ ĐIỆN LI
GV đăng video bài giảng và tài liệu tham khảo lên ứng dụng lms.vnedu.vn hoặc nhóm Facebook của lớp về bài học “Sự điện li” Học sinh có thể xem video bài giảng và đọc thêm tài liệu mà giáo viên đã chia sẻ để nâng cao kiến thức.
- GV mở video thí nghiệm về hiện tượng điện li cho
Nội dung kiến thức Hoạt động tại nhà Hoạt động trên lớp
2 Nguyên nhân tính dẫn điện của các dung dịch axit, bazơ và muối trong nước
II Phân loại các chất điện li
2 Chất điện li mạnh và chất điện li yếu a) Chất điện li mạnh b) Chất điện li yếu
GV giao nhiệm vụ cho HS sau khi xem bài giảng và đọc tài liệu tham khảo, yêu cầu HS hoàn thành đúng thời hạn Nhiệm vụ này bao gồm các kiến thức trọng tâm mà HS cần nắm vững.
Để sắp xếp các dung dịch và chất, chúng ta có thể phân loại như sau: Dung dịch saccarozơ (C12H22O11), dung dịch ancol etylic (C2H5OH), dung dịch glixerol (C3H5(OH)3), dung dịch NaCl, dung dịch HCl, dung dịch NaOH, và H2O thuộc nhóm dung dịch Trong khi đó, NaCl rắn, khan được xếp vào nhóm chất rắn.
NaOH rắn, khan; KCl nóng chảy
Các dung dịch và các chất dẫn điện
Các dung dịch và các chất không dẫn điện
Câu 2: Trình bày nguyên nhân vì sao các dung dịch axit, bazơ và muối đều dẫn điện?
Câu 3: Thế nào là chất điện li mạnh, chất điện li yếu? Sắp xếp các chất sau vào các cột tương ứng trong bảng phía dưới:
CH3COOH, H2S, HCl, HNO3, HF, HClO4, H2SO4, HClO, NaOH, KOH, Mg(OH)2, Ba(OH)2, NaCl, K2SO4, Ba(NO3)2
Các chất điện li mạnh
Các chất điện li yếu
Câu 4: Sự điện li, chất điện li là gì? Viết phương trình điện li của các chất sau: KOH, KCl, NaNO3, HNO3, CH3COOH, HClO
Câu 5: Tính nồng mol của từng ion trong các dung dịch sau: BaCl2 0,2M; NaOH 0,1M; HNO3 0,15M, K2SO4 0,25M
Thực nghiệm sư phạm
II.3.1 Mục đích thực nghiệm và phương pháp thực hiện
Thực nghiệm sư phạm đã được tiến hành tại trường THPT Cờ Đỏ, tỉnh Nghệ
An nhằm mục đích kiểm tra giả thuyết nghiên cứu và tính hiệu quả của phương pháp được đề xuất
Về phương pháp thực hiện, năm học 2021 - 2022 chúng tôi tiến hành dạy thực nghiệm theo phương pháp đã nghiên cứu dưới hai hình thức: trực tuyến và trực tiếp
- Dạy thực nghiệm khi học trực tuyến: Chúng tôi chọn 2 lớp thực nghiệm là 11A2 và 11C2 với tổng số 81 HS, đồng thời chọn 2 lớp đối chứng là 11C3 và
11C4 với tổng số 89 HS Chủ đề được lựa chọn để thực nghiệm là chương Sự điện li
Trong nghiên cứu này, chúng tôi thực hiện dạy thực nghiệm cho hai lớp 10C4 và 10C6 với 77 học sinh, đồng thời so sánh với hai lớp đối chứng 10C3 và 10C5 có 80 học sinh Chủ đề dạy thực nghiệm là Lưu huỳnh và các hợp chất của lưu huỳnh.
Sau khi dạy thực nghiệm, giáo viên tiến hành các bài kiểm tra đánh giá tỉ lệ
Học sinh đã nắm vững kiến thức môn học và kỹ năng làm việc độc lập thông qua các lớp thực nghiệm và đối chứng Kết quả thu được được xử lý bằng phương pháp thống kê T Student.
Hình 2 Tiết dạy thực nghiệm bài “Sự điện li”
Hình 3 Tiết dạy thực nghiệm chủ đề “Lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh”
II.3.2 Kết quả thực nghiệm
Sau khi thực hiện các bài kiểm tra đánh giá, chúng tôi thu được kết quả như sau:
Bảng 6 Tỉ lệ học sinh nắm vững kiến thức chủ đề “Sự điện li”
TT Nội dung kiến thức
% HS nắm vững kiến thức Đối chứng
1 Khái niệm sự điện li, chất điện li 64,0 85,2
2 Phân loại chất điện li 50,6 82,7
3 Axit: định nghĩa, phương trình điện li 55,1 75,3
4 Bazơ: định nghĩa, phương trình điện li 60,7 80,2
5 Hidroxit lưỡng tính: định nghĩa, phương trình điện li 53,9 70,4
6 Muối: định nghĩa, phương trình điện li 45,0 80,2
8 Đánh giá môi trường của dung dịch 46,1 72,8
9 Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li 59,6 82,7
10 Phương trình ion rút gọn của phản ứng 57,3 84,0
Hình 4 Biểu đồ tỉ lệ học sinh nắm vững kiến thức chủ đề “Sự điện li”
Kết quả thực nghiệm được xử lý theo phép kiểm định thống kê T Student:
Bảng 7 Phân tích kết quả nắm vững kiến thức chủ đề “Sự điện li”
TT Thực nghiệm x i Đối chứng y i (𝒙 𝒊 − 𝒙) (𝒚 𝒊 − 𝒚) (𝒙 𝒊 − 𝒙) 𝟐 (𝒚 𝒊 − 𝒚) 𝟐
Tra bảng phân phối T Student (phụ lục 3) được kết quả t α = 2,101 với α = 0,05 và df = 18
Sự khác biệt được xác định là đáng tin cậy và có ý nghĩa thống kê với giá trị t Tn = 9,18 lớn hơn t α = 2,101 tại mức α = 0,05 Điều này cho thấy phương pháp nghiên cứu của chúng tôi đã nâng cao rõ rệt hiệu quả của quá trình dạy học.
Giá trị t-Test hay p-mức ý nghĩa (p-value) có thể được tính dễ dàng bằng chương trình Microsoft Excel Để thực hiện, bạn mở Excel, chọn mục dữ liệu, sau đó vào phân tích dữ liệu và chọn t-Test: Two-Sample Assuming Equal Variances Sau khi nhập dữ liệu, bạn sẽ nhận được kết quả t-Test: Two-Sample Assuming Equal.
Hypothesized Mean Difference 0 df 18 t Stat 9.18204793
P(T