NỘI DUNG
Một số vấn đề về tin tức
Để hiểu rõ về tin tức, trước tiên chúng ta cần nắm bắt các khái niệm liên quan Tin tức có thể được định nghĩa đơn giản là thông điệp về một sự kiện hoặc hiện tượng thời sự có ý nghĩa trong xã hội Ngoài ra, tin tức cũng là những thông tin mà trước đó chúng ta chưa biết đến.
Tin giả, hay còn gọi là fake news, là những thông tin và câu chuyện không chính xác, đang lan truyền trong xã hội.
Tin giả thường được viết và phát hành với mục đích lừa đảo, gây thiệt hại cho các tổ chức, cá nhân hoặc thực thể, nhằm đạt được lợi ích tài chính hoặc chính trị Những bài viết này thường sử dụng lối viết giật gân, không trung thực và tiêu đề bịa đặt để thu hút độc giả Bên cạnh đó, các câu chuyện và tiêu đề bẫy cũng được sử dụng để tăng lượng nhấp chuột, từ đó tạo ra doanh thu quảng cáo.
Theo tờ New York Times, tin giả trên Internet là những bài báo được tạo ra nhằm mục đích lừa dối người đọc, thường để kiếm lợi nhuận.
Clickbait là thuật ngữ trên Internet chỉ những nội dung được thiết kế để thu hút sự chú ý và khuyến khích người dùng nhấp vào liên kết đến một trang web cụ thể Mục đích chính của clickbait là tăng lượng truy cập và tương tác với nội dung trực tuyến.
Tin giả là hình thức lừa dối, cố tình truyền tải thông tin sai lệch nhằm mục đích gây hiểu lầm về tài chính hoặc chính trị, khác với các bài viết châm biếm thông thường.
Các nhà nghiên cứu xác định rằng tin giả bao gồm mọi bài viết, hình ảnh hoặc video chứa thông tin sai lệch, được ngụy trang dưới dạng nguồn tin đáng tin cậy.
Tin giả là thông tin bịa đặt, không có thật, được đăng tải trên các phương tiện truyền thông với mục đích kinh tế hoặc chính trị, gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội Những thông tin này thường được trình bày giống như tin thật, kèm theo hình ảnh hoặc video, nhằm tạo niềm tin cho người xem.
Trong những năm gần đây, sự tự do ngôn luận và sự phát triển của công nghệ đã tạo điều kiện cho tin giả lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát, gây ra nhiều tác động tiêu cực Tuy nhiên, nguồn gốc của tin giả không phải là mới, mà đã tồn tại từ xa xưa Một ví dụ điển hình là vào thế kỷ XV, khi một đứa trẻ tên Simonino ở Trent, Italy, bị mất tích trong Lễ Phục sinh năm 1975 Thầy thuyết giáo Bernardino da Feltre đã cáo buộc cộng đồng người Do Thái địa phương sát hại cậu bé và rút máu của cậu để mừng lễ "Vượt qua" Tin đồn này nhanh chóng lan rộng, mặc dù trước đó, ông Da Feltre đã tuyên bố rằng thi thể của Simonino được tìm thấy trong tầng hầm của một người Do Thái.
Ngày 01/04/1957, đài BBC của Thuỵ Sĩ đã phát tán một tin giả về việc nông dân thu hoạch sợi mỳ spaghetti từ cây và đem ra ngoài phơi khô, gây ra sự tò mò và hàng nghìn cuộc điện thoại hỏi về cách trồng spaghetti Tuy nhiên, thực tế đây chỉ là một trò đùa nhân ngày Cá tháng Tư Sự việc này đã để lại hậu quả nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào các cơ quan báo chí, bởi việc đưa tin giả dù vô tình hay cố ý đều có thể gây ra phản ứng nghi ngờ khi tiếp nhận thông tin.
Tin giả không phải là hiện tượng mới, mà đã tồn tại từ thời cổ đại và trung cổ, nhưng bùng nổ mạnh mẽ với sự xuất hiện của Internet Hàng ngày, hàng triệu tin giả được phát tán trên mạng xã hội, trở thành chủ đề hot thu hút sự chú ý của đông đảo người dùng Sự dễ dàng trong việc xuất bản tin tức đã tạo điều kiện cho tin giả lan truyền nhanh chóng qua các kênh truyền thông và mạng xã hội Nội dung tin giả thường xoay quanh các vấn đề chính trị, tin tức giật gân, sự kiện lạ lùng và nhân vật nổi tiếng, khiến chúng dễ dàng thu hút sự quan tâm Tin giả thường liên quan đến những vấn đề nóng trong xã hội, dẫn đến việc chúng lan truyền rộng rãi và có ảnh hưởng lớn, đặc biệt khi nhiều người nhầm lẫn tin giả với tin thật Nghiên cứu cho thấy, các câu chuyện bịa đặt thường thu hút nhiều tương tác hơn so với tin tức từ các cơ quan báo chí chính thống.
1.4 Nguyên nhân hình thành tin giả
Trước sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, báo chí chính thống từng là nguồn thông tin chủ yếu cho công chúng Tuy nhiên, hiện nay, mạng xã hội đã trở thành nguồn tin chính trong giới truyền thông Với sự xuất hiện của Internet, các cơ quan báo chí cần cung cấp thông tin nhanh chóng hơn Các nhà báo luôn mong muốn cập nhật tin tức nhanh nhất, thậm chí là những tin "độc quyền" Điều này dẫn đến việc phóng viên và biên tập viên không còn dành nhiều thời gian cho việc kiểm tra và xác minh thông tin.
Việc bỏ qua khâu kiểm chứng nội dung và quy trình biên tập tại nhiều cơ quan báo chí đã dẫn đến tình trạng phát tán tin giả trên các phương tiện truyền thông chính thống Sự lỏng lẻo trong biên tập và thiếu trách nhiệm trong công việc đã làm giảm chất lượng thông tin, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của báo chí.
Ngoài việc thiếu kiểm duyệt và biên tập từ các phóng viên báo chí chính thống, hiện nay có một lượng lớn tin giả được sản xuất hàng ngày với nhiều mục đích khác nhau như câu view, kiếm tiền từ lượt thích, thu hút tương tác để bán hàng, tạo scandal để nổi tiếng, và kích động gây bất ổn xã hội phục vụ cho các mục đích xấu.
Hiện nay, sự bùng nổ của các trang web và mạng xã hội đã dẫn đến việc gia tăng đáng kể số lượng tin giả, gây khó khăn trong việc kiểm soát Nhiều trang tin giả được thiết kế giống như tin chính thống, khiến công chúng dễ bị nhầm lẫn, kể cả những người có chuyên môn Việc phân biệt giữa tin giả và tin thật trở nên khó khăn do thiếu chuẩn mực để đối chiếu thông tin.
1.5 Đặc trưng cơ bản của tin giả
Mạng xã hội
2.1 Internet và mạng xã hội
Internet là một mạng lưới máy tính toàn cầu, kết nối hàng triệu máy tính thông qua cơ sở hạ tầng viễn thông Được hình thành từ các mạng nhỏ hơn, Internet cho phép các máy tính và thiết bị giao tiếp với nhau bằng giao thức TCP/IP (Transmission Control Protocol – Internet Protocol).
Trước khi khám phá định nghĩa về mạng xã hội, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm truyền thông xã hội, vì hiện tại tại Việt Nam, hai thuật ngữ này thường bị nhầm lẫn và chưa được phân biệt rõ ràng.
Theo Ruth Page, truyền thông xã hội là các ứng dụng trực tuyến giúp thúc đẩy tương tác giữa các thành viên Kaplan và Haenlein định nghĩa truyền thông xã hội là nhóm ứng dụng trên nền tảng công nghệ web 2.0, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và trao đổi thông tin giữa người dùng Đây là công cụ cho phép công chúng tạo ra và chia sẻ thông tin trên Internet.
Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, mạng xã hội được định nghĩa là hệ thống thông tin cung cấp cho cộng đồng người dùng các dịch vụ lưu trữ, chia sẻ và trao đổi thông tin Điều này bao gồm việc tạo trang thông tin cá nhân, tham gia diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, cũng như chia sẻ âm thanh, hình ảnh và các dịch vụ tương tự khác.
2.2 Lịch sử xuất hiện mạng xã hội tại Việt Nam
Như chúng ta đã biết, Internet chính thức xuất hiện tại Việt Nam từ năm
Năm 1997, mạng xã hội đầu tiên tại Việt Nam, Yahoo 360, chính thức ra đời sau gần mười năm, mặc dù trước đó đã có một số dịch vụ kết nối như Yahoo Messenger và Gmail, nhưng chúng chủ yếu mang tính cá nhân Yahoo 360 được thí điểm tại Việt Nam vào năm 2005, nổi bật với khả năng cho phép người dùng tạo trang cá nhân, viết blog, chia sẻ quan điểm và thảo luận thông tin với nhau Trong thời kỳ đỉnh cao, Yahoo 360 đã thu hút hơn hai triệu người dùng tại Việt Nam.
Vietnamnet bình chọn "làn sóng blog" là một trong 10 sự kiện công nghệ thông tin tiêu biểu trong năm
Năm 2008, Yahoo đã quyết định đóng cửa dịch vụ blog Yahoo 360, đánh dấu một bước chuyển mình trong lĩnh vực truyền thông xã hội tại Việt Nam, khi Facebook vừa mới thâm nhập và phát triển mạnh mẽ Sự xuất hiện của Facebook không chỉ mang lại khả năng tạo nội dung mà còn phá vỡ rào cản chia sẻ thông tin, nhờ vào tính năng "share" dễ dàng và khả năng kết nối nhanh chóng với mạng lưới bạn bè Điều này đã tạo ra một sự lan tỏa thông tin rộng rãi hơn bao giờ hết.
Facebook đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển văn hóa Internet tại Việt Nam, với hơn 76 triệu người dùng, chiếm hơn 70% dân số Sự hiện diện của một cộng đồng lớn mạnh này đã tạo ra một xã hội mạng lưới thực sự, nhờ vào các công cụ truyền thông hiện đại, tự sản xuất và lan truyền thông tin với tốc độ nhanh chóng Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm mạng xã hội bắt đầu ảnh hưởng mạnh mẽ đến báo chí và truyền thông, đồng thời tạo điều kiện cho tin giả lan rộng, gây ra những tác động tiêu cực cho xã hội.
2.3 Cơ chế lan truyền tin giả trên mạng xã hội
Nghiên cứu tại Viện Công nghệ Massachusetts về 126 nghìn tin giả và tin đồn trong 11 năm cho thấy tin giả lan truyền nhanh hơn và xa hơn so với tin chính thống Theo giáo sư Sinan Aral, nguyên nhân là do tin giả thường mới lạ và gây bất ngờ, khiến người dùng dễ dàng chia sẻ chúng hơn Mặc dù nhóm nghiên cứu không khẳng định tính mới lạ là yếu tố chính, nhưng họ nhận định rằng tin giả có xu hướng tạo ra sự hấp dẫn hơn, dẫn đến việc được đăng tải lại nhiều hơn.
Theo thống kê từ chương trình đánh giá an ninh mạng của BKAV, 63% người dùng thường xuyên gặp phải tin tức giả mạo trên Facebook, trong đó có khoảng 40% trở thành nạn nhân hàng ngày.
Thông tin trên mạng thường lan truyền theo "logic" "một đồn mười, mười đồn trăm", với những thông tin có giá trị hoặc sức ảnh hưởng được chia sẻ nhanh chóng Tin giả thường xuất phát từ những "nhà báo công dân", những người không phải là phóng viên chuyên nghiệp Sự phát triển của Internet, truyền thông xã hội và nền tảng web 2.0 đã tạo ra một thế hệ công chúng mới, trong đó độc giả không chỉ tiếp nhận tin tức mà còn chủ động tham gia vào việc tạo ra và lan truyền thông tin.
Mạng xã hội như Facebook, YouTube, Instagram và Twitter đã trở thành công cụ mạnh mẽ cho "nhà báo công dân" trong việc cung cấp và lan truyền thông tin, kể cả cho các phương tiện truyền thông chính thống Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự gia tăng đáng lo ngại của tin giả, do nhiều "nhà báo công dân" không được đào tạo chuyên sâu về báo chí và thiếu khả năng phân tích thông tin Hơn nữa, một số cá nhân với ý đồ xấu đã lợi dụng mạng xã hội để tạo ra và phát tán tin giả, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
2.4 Thói quen và tâm lý cư dân mạng khi tiếp nhận thông tin
Thói quen chia sẻ thông tin của người dùng thể hiện nhu cầu cập nhật và thông báo những tin tức mới nhất trên trang cá nhân Những tin tức giật gân về các vấn đề nóng hổi thường thu hút sự chú ý, tạo ra các cuộc thảo luận sôi nổi và được chia sẻ nhanh chóng giữa bạn bè và người thân.
Nhiều người dùng hiện nay thường không kiểm tra tính chính xác của tiêu đề và nội dung trước khi chia sẻ thông tin trực tuyến Họ có xu hướng chỉ đọc lướt tiêu đề mà không xem xét nội dung bên trong, dẫn đến việc vô tình tiếp tay cho những kẻ phát tán tin giả Việc không xác minh thông tin trước khi bình luận hay tương tác cũng góp phần làm gia tăng sự lan truyền của thông tin sai lệch.
Luật An ninh mạng và một số vấn đề liên quan
3.1 Luật An ninh mạng là gì?
Luật An Ninh mạng, được Quốc hội Việt Nam thông qua, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019, không chỉ nhằm bảo vệ môi trường mạng mà còn quy định nhiều điều khoản kiểm soát nội dung trên mạng Luật này bổ sung các biện pháp đã được đề cập trong Luật An toàn thông tin mạng ngày 19 tháng 11 năm 2015, tạo ra một khung pháp lý chặt chẽ cho việc quản lý và bảo vệ an ninh mạng tại Việt Nam.
3.2 Phạm vi áp dụng của Luật An ninh mạng
Luật An ninh mạng áp dụng cho tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến việc bảo vệ an ninh mạng, nhằm đảm bảo rằng các hoạt động trên không gian mạng không gây tổn hại đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của các bên Đặc biệt, luật này cũng được áp dụng cho các tổ chức nước ngoài có người dùng cư trú tại Việt Nam, như Google và Facebook.
Luật An ninh mạng quy định các mạng liên quan đến hạ tầng công nghệ thông tin, viễn thông và Internet, bao gồm hệ thống máy tính, cơ sở dữ liệu và xử lý thông tin Luật này kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của tất cả doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tuyến, cũng như người dùng Internet trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, website, diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và blog.
Luật An ninh mạng quy định các nghĩa vụ đa dạng cho người vận hành hệ thống thông tin Theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng, người vận hành hệ thống thông tin bao gồm bất kỳ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nào có quyền quản lý trực tiếp hệ thống thông tin đó.
3.3 Sự cần thiết của Luật An ninh mạng
Việt Nam đang đối mặt với hàng chục nghìn cuộc tấn công mạng lớn và mạnh mẽ mỗi năm, gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia và trật tự xã hội, đồng thời gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng Luật An ninh mạng được ban hành nhằm tạo ra khung pháp lý để giải quyết các vấn đề này.
Không gian mạng đang bị các thế lực thù địch lợi dụng để phát tán thông tin kích động biểu tình và tụ tập trái phép, gây rối an ninh trật tự Những hành động này không chỉ làm gia tăng bạo loạn và khủng bố mà còn đe dọa sự ổn định của chính quyền nhân dân, xâm phạm chủ quyền và lợi ích quốc gia.
Tình trạng thông tin xuyên tạc chủ trương của Đảng và Nhà nước đang gia tăng trên mạng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến khối đại đoàn kết dân tộc và xúc phạm tôn giáo Việc lan truyền thông tin sai sự thật, vu khống cá nhân, tổ chức chưa được quản lý hiệu quả, dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng về nhân mạng và tinh thần Ngoài ra, các hoạt động vi phạm trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng như đánh bạc, lừa đảo, đánh cắp tài khoản ngân hàng, rửa tiền, mại dâm và ma túy ngày càng trở nên phức tạp và gia tăng.
Năng lực và tiềm lực quốc gia về an ninh mạng hiện chưa được điều chỉnh bằng các chính sách phù hợp và kịp thời Sự phụ thuộc vào thiết bị công nghệ thông tin từ nước ngoài đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc xây dựng và phát triển nền công nghiệp an ninh mạng.
Công tác quản lý nhà nước về an ninh thông tin và an ninh mạng tại các Bộ, Ban, ngành, địa phương vẫn còn nhiều bất cập và hạn chế do thiếu sự đồng bộ và nhất quán Điều này xảy ra bởi vì chưa có văn bản quy phạm pháp luật nào điều chỉnh vấn đề này cho đến khi Luật An ninh mạng được ban hành.
3.4 Ý nghĩa, tác dụng của Luật An ninh mạng
Luật An ninh mạng được thông qua có ý nghĩa, tác dụng sau đây:
Cơ sở pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật, như chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
Các hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng tại Việt Nam bao gồm tổ chức, hoạt động chống đối Nhà nước, xúi giục, lừa gạt và đào tạo người khác tham gia vào các hoạt động này Những hành vi này có thể gây ra tình trạng mất ổn định về an ninh trật tự, như kích động tụ tập đông người, cản trở hoạt động của cơ quan nhà nước, và phát tán thông tin sai lệch gây hoang mang trong nhân dân Ngoài ra, việc xuyên tạc lịch sử, xúc phạm tôn giáo, và phân biệt chủng tộc cũng là những hành vi nghiêm trọng Các hành vi khác như sử dụng không gian mạng cho mại dâm, tệ nạn xã hội, và phát tán thông tin đồi trụy, cũng như tấn công mạng, gián điệp mạng, đều góp phần làm suy giảm an ninh mạng và trật tự xã hội.
Thứ hai, nhằm bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia
Hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia, theo Luật An ninh mạng, là những hệ thống có thể bị xâm nhập, chiếm quyền điều khiển hoặc tấn công, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho an ninh mạng Các hệ thống này được xác định trong các lĩnh vực then chốt như quân sự, an ninh, ngoại giao, và cơ yếu, cũng như trong các lĩnh vực lưu trữ và xử lý thông tin bí mật nhà nước Ngoài ra, chúng còn phục vụ cho các công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia và các lĩnh vực như năng lượng, tài chính, ngân hàng, viễn thông, giao thông vận tải, tài nguyên và môi trường, hóa chất, y tế, văn hóa và báo chí Chính phủ sẽ quy định cụ thể danh sách các hệ thống thông tin quan trọng này.
Bảo vệ an ninh mạng cho hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia là nhiệm vụ của lực lượng chuyên trách, bao gồm An ninh mạng thuộc Bộ Công an và Tác chiến Không gian mạng thuộc Bộ Quốc phòng Để đảm bảo tính hợp pháp, Luật An ninh mạng quy định Chính phủ phải cụ thể hóa việc phối hợp giữa các cơ quan như Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Bộ Thông tin và Truyền thông, cùng với Ban Cơ yếu Chính phủ.
Các bộ, ngành chức năng có vai trò quan trọng trong việc thẩm định, đánh giá và kiểm tra hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia Họ cần thực hiện giám sát chặt chẽ và ứng phó kịp thời với các sự cố phát sinh Việc khắc phục sự cố cũng như đảm bảo an toàn cho hệ thống thông tin này là nhiệm vụ thiết yếu nhằm bảo vệ an ninh quốc gia.
Luật An ninh mạng là văn bản pháp lý đầu tiên quy định về "tấn công mạng", được định nghĩa là hành vi sử dụng không gian mạng và công nghệ thông tin để phá hoại hoặc gây gián đoạn hoạt động của các hệ thống thông tin và mạng viễn thông Luật này cũng nêu rõ các nhóm hành vi liên quan đến tấn công mạng tại các Điều 17, 18, 19, 20 và 21, đồng thời đưa ra các giải pháp cụ thể để phòng, chống các cuộc tấn công này Bên cạnh đó, luật còn quy định trách nhiệm của các cơ quan chức năng và chủ quản hệ thống thông tin trong việc bảo vệ an toàn mạng.
Hệ thống thông tin của cơ quan, tổ chức, cá nhân được bảo vệ trước hoạt động tấn công mạng theo quy định của Luật An ninh mạng
Đặc trưng tâm sinh lý lứa tuổi học sinh THPT
Trong giai đoạn này, tính độc lập và sáng tạo trong nhận thức là phẩm chất tâm lý nổi bật của học sinh, phụ thuộc vào vị thế xã hội và sự phát triển tâm lý Học sinh có chính kiến rõ ràng và hứng thú học tập sâu sắc, đôi khi trở thành đam mê Năng lực nhận thức phát triển đa dạng, với nhiều em bộc lộ tài năng trong các lĩnh vực khác nhau Các hoạt động cảm giác và tri giác đạt độ tinh tế cao, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của óc quan sát và tri nhớ logic Việc học thuộc lòng không còn được coi trọng như trước, và học sinh có khả năng thực hiện nhiều công việc cùng lúc Họ bắt đầu lựa chọn môn học phù hợp với sở thích và ngành nghề tương lai, với nam sinh thường thiên về các môn tự nhiên và nữ sinh hứng thú với các môn xã hội Sự phát triển nhanh chóng về tính sáng tạo ở bậc THPT là kết quả của việc làm việc với lượng tri thức lớn hơn so với THCS.
Ở độ tuổi 16, học sinh có khả năng độc lập trong việc đưa ra lý luận và không nhất thiết phải đồng tình với giáo viên, thậm chí có thể biện luận cho quan điểm của mình Đây là giai đoạn quan trọng để hình thành nhân cách của một công dân trong tương lai, quyết định lối suy nghĩ, tư tưởng, tình cảm và thế giới quan của họ Hiểu rõ đặc điểm tâm sinh lý ở lứa tuổi này giúp giáo viên áp dụng phương pháp giáo dục phù hợp, đồng thời trang bị cho học sinh kiến thức xã hội, khả năng nhìn nhận thời cuộc và định vị bản thân một cách chính xác.
Các nhóm giải pháp được thực hiện
5.1 Thực hiện công tác tuyên truyền Để ngăn chặn tin giả và tác hại trực tiếp đến công chúng nói chung, học sinh THPT nói riêng, biện pháp khả thi là không ngừng nâng cao nhận thức của người tiếp nhận thông tin, biết sàng lọc các nguồn thông tin để tiếp nhận, lĩnh hội và chia sẻ lại trên các mạng xã hội, đồng thời tránh tung tin thất thiệt vi phạm pháp luật
Tuyên truyền Luật An ninh mạng và phòng chống tin giả trong HĐTT
Giải pháp khả thi nhất là thực hiện công tác tuyên truyền đến học sinh thông qua các buổi chào cờ, sinh hoạt tập thể và lớp học Nội dung giáo dục về nhận biết và phòng chống tin giả, cũng như các vấn đề liên quan đến Luật An ninh mạng, được nhà trường và đội ngũ giáo viên thực hiện đều đặn và hiệu quả Qua công tác tuyên truyền định kỳ, học sinh được giáo dục và nhắc nhở để có tư tưởng và tâm thế đề kháng với tin giả và tin độc hại.
Để ngăn ngừa và đẩy lùi việc phát tán tin giả, cần có ý thức tốt trong cộng đồng, tạo ra một môi trường thông tin an toàn và lành mạnh trong trường học Điều này không chỉ giúp học sinh hình thành thói quen sống, học tập và làm việc đúng theo Hiến pháp và Pháp luật Việt Nam mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh.
5.2 Giải pháp trang bị kiến thức thông tin cho học sinh THPT
Để nâng cao hiệu quả giáo dục, việc phát triển chương trình bổ trợ "kiến thức thông tin" cho học sinh là rất cần thiết Trường chúng tôi đã xây dựng và hoàn thiện chương trình này, bước đầu mang lại một số tác động tích cực Qua kinh nghiệm triển khai, các trường THPT cần chú ý chuẩn bị các yếu tố và điều kiện phù hợp để đảm bảo chương trình được thực hiện hiệu quả.
Để nâng cao nhận thức về kiến thức thông tin cho học sinh, các trường THPT cần xây dựng cơ chế và chính sách phù hợp cho chương trình bổ trợ kiến thức này Việc chú trọng vào các hình thức giảng dạy đa dạng sẽ giúp học sinh phát triển tư duy, sáng tạo, và khả năng phản biện Sự quan tâm từ nhà trường sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp kiến thức thông tin vào quá trình học tập, góp phần phát triển năng lực tự học và làm giàu tri thức Điều này không chỉ khuyến khích tính tích cực và chủ động của học sinh mà còn giúp các em tự cập nhật và đổi mới kiến thức, kỹ năng, từ đó phát triển năng lực bản thân một cách toàn diện.
Kiến thức thông tin vững vàng giúp bạn khám phá và phân biệt được thông tin đáng tin cậy, thông tin hữu ích cũng như thông tin phù hợp với môn học và vấn đề mà bạn đang quan tâm.
Để phát triển kiến thức thông tin cho học sinh, điều quan trọng là học sinh cần nhận thức rõ vai trò và ý nghĩa của việc rèn luyện tư duy phản biện Việc nâng cao năng lực thông tin phụ thuộc vào nhận thức về tính cần thiết của các kỹ năng này đối với cá nhân, từ đó tạo ra nhu cầu phát triển kiến thức thông tin một cách hiệu quả.
Để chuẩn bị nội dung bổ trợ kiến thức thông tin cho học sinh THPT, các trường cần xem xét việc triển khai các nội dung này một cách phù hợp với nhận thức và vốn kiến thức nền của học sinh Việc giúp học sinh nắm rõ khái niệm cơ bản và các bước chính trong việc xử lý, phân tích và đánh giá thông tin là rất quan trọng Điều này không chỉ nâng cao khả năng làm việc với các nguồn tin mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện của các em.
Từ lí thuyết nền về kiến thức thông tin, có thể tiến hành triển khai theo các bước
The Society of College, National and University Libraries has put forth 18 proposals that are widely implemented by countries with advanced educational systems around the globe.
Với sự phát triển đa dạng và phong phú của các nguồn thông tin, thư viện các trường THPT đang ngày càng được đầu tư mạnh mẽ về nguồn lực thông tin Điều này tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao hiệu quả sử dụng các dịch vụ thông tin có sẵn tại thư viện.
Chương trình phát triển kiến thức thông tin cho học sinh THPT cần chú trọng nâng cao kỹ năng truy cập, khai thác và quản lý thông tin Điều này bao gồm việc phát triển kỹ năng nhận dạng nhu cầu thông tin, tìm kiếm và đánh giá nguồn thông tin, cũng như sử dụng và trao đổi thông tin hiệu quả Học sinh cũng nên được khuyến khích phát triển tư duy độc lập và kỹ năng giải quyết vấn đề, đồng thời nâng cao nhận thức về các vấn đề kinh tế, pháp lý, xã hội và đạo đức liên quan đến việc sử dụng thông tin Chương trình bổ trợ cần truyền cảm hứng cho học sinh khám phá và đưa ra hướng dẫn để đáp ứng nhu cầu thông tin một cách tốt nhất, đồng thời theo dõi tiến trình học tập của các em.
Tổ chức các hình thức bổ trợ kiến thức thông tin là rất cần thiết để giúp học sinh khai thác tối đa lợi ích từ nguồn thông tin Việc trang bị phương pháp tiếp cận hệ thống đến các nguồn tin sẽ giúp học sinh nắm vững các kỹ năng tìm kiếm thông tin từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng em Các buổi hướng dẫn tại trường THPT cũng là giải pháp khả thi để phát triển kiến thức thông tin cho học sinh Trong bối cảnh công nghệ thông tin - truyền thông phát triển mạnh mẽ, nhà trường cần linh hoạt tổ chức các chương trình nhằm nâng cao kỹ năng này cho học sinh.
• Định nghĩa (define): Sử dụng các công cụ công nghệ thông tin và truyền thông để xác định và thể hiện một cách thích hợp nhu cầu thông tin
2 • Truy cập (Access): Biết cách thu thập và lấy thông tin
3 • Quản lý (Manage): Tổ chức thông tin và phân loại thông tin
• Tích hợp (Integrate): Phiên dịch tóm tắt, so sánh và đối chiếu thông tin bằng các hình thức mô tả tương tự hoặc khác nhau
• Đánh giá (Evaluate): Đối chiếu để đưa ra đánh giá về chất lượng, mức độ phù hợp, tính hữu ích hoặc hiệu quả của thông tin
• Truyền tin (Communicate): Truyền đạt thông tin và kiến thức cho nhiều cá nhân hoặc nhiều nhóm khác nhau.
Việc sử dụng các phương tiện thông tin truyền thông, đặc biệt là dịch vụ web 2.0 và mạng xã hội, là rất quan trọng trong việc xây dựng các chương trình phát triển kiến thức thông tin trực tuyến.
Để phát triển kiến thức thông tin cho học sinh, đội ngũ giáo viên đóng vai trò quyết định trong việc giảng dạy và tích hợp kiến thức này vào chương trình học Họ cần phối hợp chặt chẽ với cán bộ thư viện để đánh giá và lựa chọn các nguồn thông tin chất lượng, tổ chức bộ sưu tập và các điểm truy cập thông tin hiệu quả Ngoài ra, giáo viên cũng cần cung cấp hướng dẫn cho học sinh và đồng nghiệp trong việc tìm kiếm thông tin Vai trò tư vấn của người xây dựng và phát triển chương trình là rất quan trọng, giúp học sinh lập kế hoạch nâng cao kiến thức thông tin một cách hiệu quả.
Việc phát triển kiến thức thông tin cho học sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như trình độ giáo viên, phương pháp giảng dạy, và cách thức kiểm tra, đánh giá Nội dung chương trình đào tạo, công nghệ thông tin, văn hóa nhà trường, và nhận thức của các bên liên quan như lãnh đạo, giáo viên và học sinh cũng đóng vai trò then chốt Bên cạnh đó, động cơ học tập, tâm lý của học sinh, cùng với hoàn cảnh kinh tế và đặc điểm vùng miền cũng ảnh hưởng đến quá trình này Để triển khai chương trình bổ trợ kiến thức thông tin hiệu quả, cần có sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa nhiều bộ phận và tổ chức xã hội.
5.3 Trang bị kiến thức về Luật An ninh mạng cho học sinh
Đóng góp của đề tài
Tin giả là một vấn đề không mới, nhưng chưa có nghiên cứu bài bản từ đội ngũ quản lý giáo dục và nhà giáo về cách giúp học sinh THPT nhận biết và xử lý thông tin sai lệch trên mạng xã hội và Internet Nghiên cứu này nhằm trang bị cho học sinh kỹ năng phân biệt giữa tin thật và tin giả, cũng như cách lựa chọn nguồn tin chính thống, từ đó hình thành nhân cách công dân xã hội chủ nghĩa và công dân tiến bộ toàn cầu Hơn nữa, việc phân biệt và tẩy chay tin giả sẽ góp phần ngăn chặn sự lan rộng của tin giả trên Internet.
6.2 Tính khả thi ứng dụng thực tiễn Đề tài được nghiên cứu trên nhóm học sinh THPT trên địa bàn huyện Anh Sơn và một số trường THPT trong tỉnh Khả năng áp dụng và mở rộng áp dụng cho tất cả học sinh THPT trên địa bàn toàn tỉnh và cả nước
Thông qua việc triển khai đề tài, hầu hết học sinh trong trường đã được trang bị kiến thức cần thiết về Luật An ninh mạng, nâng cao kỹ năng tiếp nhận và xử lý thông tin Kỹ năng phát hiện tin giả của các em cũng được cải thiện rõ rệt, dẫn đến việc chấm dứt tình trạng like và chia sẻ tin giả trên mạng xã hội Trước khi triển khai đề tài, Ban Giám hiệu đã làm việc với một số học sinh về việc chia sẻ thông tin giả mạo và phản cảm.
Khảo sát trước khi áp dụng đề tài:
Khảo sát cho thấy tỉ lệ tự tin của học sinh trong việc phân biệt tin giả còn thấp, nguyên nhân chính là do các em chưa nắm vững kiến thức cần thiết về vấn đề này.
Khảo sát cho thấy nhiều học sinh thường chia sẻ thông tin mà họ cho là phù hợp mà không kiểm tra tính xác thực, dẫn đến việc lan truyền tin giả Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải giáo dục học sinh về cách nhận diện và xử lý thông tin chính xác trong thời đại số.
Mức độ cảnh giác trước các nguồn tin giả thấp
Năng lực nhận diện tin giả của người dân hiện nay còn thấp, dẫn đến sự thất vọng và thiếu quan tâm đối với thông tin sai lệch Điều này khiến họ không mạnh dạn tham gia vào việc trao đổi các thông tin hữu ích, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và chia sẻ kiến thức đúng đắn.
Kỹ năng nhận diện nguồn tin đáng tin cậy chưa cao
Khảo sát sau khi áp dụng đề tài:
Sau khi thực hiện đề tài, mức độ tự tin nhận diện tin giả trong học sinh đã tăng cao do được trang bị các kiến thức cần thiết
Sau khi áp dụng đề tài, học sinh đã thận trọng hơn khi đứng trước một nguồn tin
Khả năng cảnh giác cao hơn trước mọi nguồn tin sau
Sau khi áp dụng đề tài, học sinh đã nâng cao khả năng nhận biết tin giả một cách rõ rệt Tinh thần tự giác và ý thức phòng chống tin giả cũng được cải thiện đáng kể.
Khả năng lựa chọn nguồn tin đáng tin cậy được nâng cao