Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích
- Nghiên cứu cơ sở lí luận, cơ sở thực tiễn về vấn đề chuyển đổi số và phát triển năng lực số cho HS
Xác định địa chỉ tích hợp phát triển năng lực số và kỹ năng chuyển đổi số cho học sinh thông qua các bài học trong chương trình Địa lý lớp 11 và 12 là một bước quan trọng Việc này không chỉ giúp học sinh nắm bắt kiến thức địa lý mà còn trang bị cho các em những kỹ năng cần thiết để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục Bằng cách lồng ghép các nội dung số vào bài học, giáo viên có thể nâng cao khả năng tư duy phản biện và sáng tạo của học sinh, đồng thời khuyến khích các em sử dụng công nghệ một cách hiệu quả.
- Thiết kế dạy học các bài học minh họa trong chương trình Địa lí lớp 11 và lớp 12 theo hướng chuyển đổi số
Thực nghiệm sư phạm được thực hiện nhằm đánh giá hiệu quả phát triển năng lực số cho học sinh thông qua việc tổ chức dạy học theo hướng chuyển đổi số Nghiên cứu được triển khai tại Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, với mục tiêu nâng cao kỹ năng số cho học sinh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Nhiệm vụ
- Phân tích thực trạng dạy học và nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học hiện nay
- Phân tích được khả năng của HS và GV trong ứng dụng chuyển đổi số trong tổ chức dạy học nói chung và môn Địa lí nói riêng
Bài viết tổng quan về các vấn đề lý luận liên quan đến việc dạy học theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh trong bối cảnh hiện nay Đồng thời, bài viết cũng đề xuất phương pháp tổ chức dạy học theo hướng chuyển đổi số nhằm nâng cao năng lực số cho học sinh lớp 11 và lớp 12.
- Xác định được địa chỉ tích hợp chuyển đổi số trong chương trình Địa lí lớp
11 và lớp 12 nhằm phát triển năng lực số cho HS.
Đối tượng, phạm vi và thời gian nghiên cứu
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
- Học sinh lớp 11, 12 học tập theo chương trình Địa lí THPT - Ban cơ bản
- Học sinh lớp 11 năm học 2020-2021 và lớp 12 năm học 2021-2022 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, THPT Lê Viết Thuật, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
Thời gian nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập và nghiên cứu tài liệu bao gồm việc sử dụng các nguồn như văn bản Nghị định, Nghị quyết, tài liệu tập huấn chuyên môn từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, cùng với các trang báo điện tử về giáo dục Mục tiêu là thu thập thông tin và số liệu liên quan đến ứng dụng phát triển năng lực số trong dạy học, đặc biệt là trong sách giáo khoa Địa lý lớp 11 và 12, phục vụ cho nghiên cứu đề tài.
Phương pháp điều tra và khảo sát sẽ được tiến hành với giáo viên và học sinh lớp 11 để nghiên cứu thực trạng và nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học Sau đó, khảo sát tiếp tục với cùng đối tượng khi học lớp 12 nhằm đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng ICT trong dạy học môn Địa lí Mục tiêu là xây dựng kế hoạch dạy học chuyển đổi số, từ đó phát huy năng lực số cho học sinh Đây là cơ sở quan trọng để rút ra kết luận về tính hiệu quả của đề tài nghiên cứu.
Phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh được sử dụng để nghiên cứu thực trạng ứng dụng chuyển đổi số, từ đó xác định hiệu quả lồng ghép chuyển đổi số vào chương trình Địa lí lớp 11 và 12 Việc xử lý số liệu thu thập được sẽ được trình bày qua bảng số liệu, biểu đồ, giúp hệ thống hóa và minh bạch hóa thông tin.
Trong quá trình thực hiện đề tài, giáo viên sử dụng phương pháp quan sát để theo dõi hoạt động học tập của học sinh trong lớp Mục đích là để đánh giá thái độ, hứng thú, tính tích cực và kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh Qua đó, giáo viên có thể nhận diện những ưu điểm và khuyết điểm của phương pháp đang áp dụng, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy nhằm đạt được kết quả mong muốn của đề tài.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng để xác định hiệu quả của đề tài, thông qua việc thực hiện dạy học tại một số lớp học Chúng tôi đã triển khai các hoạt động giáo dục nhằm phát triển năng lực số cho học sinh, từ đó chứng minh tính hiệu quả của nghiên cứu này.
Những đóng góp mới của đề tài
- Xây dựng được địa chỉ tích hợp chuyển đổi số và kĩ năng chuyển đổi số cho
HS qua các bài học trong chương trình Địa lí 11 và 12, vận dụng qui trình vào thực tế dạy học để đánh giá được hiệu quả đề tài
Hiện nay, việc dạy học đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) Nhu cầu tích hợp ICT vào giảng dạy ngày càng cao, đặc biệt trong môn Địa lí, nhằm nâng cao chất lượng học tập Phân tích khả năng của học sinh (HS) và giáo viên (GV) trong việc áp dụng chuyển đổi số cho thấy rằng cả hai bên cần được đào tạo và hỗ trợ để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy và học tập Việc phát triển kỹ năng số cho HS và GV sẽ góp phần quan trọng vào việc hiện đại hóa phương pháp dạy học và đáp ứng yêu cầu của giáo dục hiện đại.
Kế hoạch phát triển năng lực số cho học sinh tại trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật cần được xây dựng dựa trên điều kiện cơ sở vật chất hiện có của nhà trường, cùng với khả năng về công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) của giáo viên và học sinh Việc này sẽ đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả trong quá trình triển khai các hoạt động giáo dục số.
- Tổ chức dạy học theo hướng chuyển đổi số nhằm phát triển năng lực số cho
Chương trình Địa lí lớp 11 và 12 tại các trường THPT không chỉ đổi mới phương pháp dạy học mà còn đáp ứng yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông tổng thể Chương trình này tập trung vào việc vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời chú trọng phát triển phẩm chất và năng lực của người học.
Cơ sở lí luận
Khái niệm năng lực số
Phát triển năng lực số là một khái niệm quan trọng được các quốc gia và tổ chức quốc tế sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của từng bên Mặc dù có sự đa dạng trong định nghĩa, tất cả đều hướng đến việc nâng cao các kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và quản lý thông tin, cũng như khả năng giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề một cách an toàn và hiệu quả Mục tiêu cuối cùng là giúp mọi người đạt được thành công trong môi trường số.
Theo UNESCO (2018), năng lực công nghệ số được định nghĩa là khả năng tiếp cận, quản lý, hiểu, tích hợp, giao tiếp, đánh giá và tạo ra thông tin một cách an toàn và hợp lý thông qua công nghệ kỹ thuật số, nhằm phục vụ cho việc làm và khởi nghiệp.
Năng lực công nghệ số bao gồm các năng lực khác nhau liên quan đến kĩ năng CNTT-TT, kiến thức thông tin và truyền thông
Năm 2018, Ủy ban Châu Âu định nghĩa năng lực số là khả năng sử dụng và tham gia vào công nghệ số một cách tự tin, chủ động và có trách nhiệm, phục vụ cho học tập, làm việc và tham gia xã hội Năng lực số bao gồm kiến thức về thông tin và số liệu, truyền thông và hợp tác, tạo nội dung số (bao gồm lập trình), an toàn mạng, cũng như các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
Năng lực số (Digital Literacy) là kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết giúp học sinh phát triển tối đa khả năng trong thế giới công nghệ số đang ngày càng phát triển toàn cầu.
HS được đảm bảo an toàn và được trao quyền một cách phù hợp với lứa tuổi, văn hóa và bối cảnh địa phương Điều này sẽ nâng cao năng lực học tập của học sinh, giúp họ đáp ứng tốt hơn với yêu cầu trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Các nhân tố ảnh hưởng phát triển năng lực số cho học sinh
Có rất nhiều nhân tố ảnh hưởng tới khả năng phát triển năng lực số của HS, trong đó phải kể đến các nhân tố quan trọng sau đây:
Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực số của học sinh Cơ sở hạ tầng yếu kém, như kết nối Internet không ổn định và tỷ lệ hộ gia đình có máy tính thấp, cùng với chi phí cao cho việc sử dụng công nghệ thông tin, sẽ gây cản trở lớn cho việc tiếp cận chuyển đổi số Hơn nữa, nếu quá trình cải cách chương trình giáo dục không theo kịp với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, học sinh sẽ dễ dàng trở nên lạc hậu về mặt công nghệ.
Hoàn cảnh gia đình là một yếu tố quyết định đến năng lực số của học sinh Sự hiểu biết của cha mẹ về vai trò của công nghệ thông tin trong tương lai của trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ của con cái họ.
Việc hình thành phương thức giáo dục cho trẻ em hòa nhập xã hội qua phương tiện truyền thông số tại nhà là rất quan trọng (Mascheroni et al 2016) Do đó, cần đầu tư nhiều hơn vào việc nâng cao năng lực công nghệ số cho cha mẹ, giúp họ tạo điều kiện tốt nhất cho con cái trong việc học tập và phát triển trong kỷ nguyên công nghệ số.
Nhà trường có vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực số, bao gồm khả năng sáng tạo thông qua việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số như một công cụ học tập tích cực.
Các tổ chức và cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực số cho học sinh, được công nhận vì những nỗ lực thiết kế thiết bị và dịch vụ nhằm trao quyền và bảo vệ trẻ em Họ giúp xóa mù công nghệ số hiệu quả thông qua các cơ chế an toàn và hỗ trợ các sáng kiến, như Sáng kiến An toàn của Google, nhằm nâng cao nhận thức và khả năng sử dụng công nghệ trong cộng đồng.
Môn Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực số, cung cấp không chỉ nội dung mà còn các phương tiện như thiết bị số và phần mềm hỗ trợ học tập, làm việc và tương tác trong xã hội số Trong khi đó, môn Địa lí sử dụng phương tiện ICT như một yếu tố độc lập, yêu cầu giáo viên khai thác và hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả để phát triển năng lực số.
Để phát triển năng lực số cho học sinh, cần chú trọng vào việc sử dụng công nghệ hơn là chỉ tiếp cận Thời gian ngồi trước máy tính không quan trọng bằng việc khai thác tối đa các chức năng của máy tính, cả ở nhà và trường học Kỹ năng số của trẻ em bị ảnh hưởng bởi số năm sử dụng máy tính; kỹ năng càng được phát triển sớm thì tác động càng lớn Ngoài ra, cần tăng cường kỹ năng ngôn ngữ viết như đọc, hiểu và xử lý văn bản để nâng cao kỹ năng số cho học sinh Cuối cùng, việc giáo viên ứng dụng công nghệ thông tin có mối tương quan tích cực với trình độ kỹ năng số của học sinh, vì vậy, trường học cần đầu tư đào tạo công nghệ thông tin cho giáo viên và hỗ trợ tích hợp công nghệ số vào chương trình giảng dạy.
Các khung năng lực số cho học sinh
Khung năng lực số bao gồm các năng lực thành phần nhằm nâng cao khả năng cho một nhóm đối tượng cụ thể Việc xác định và phát triển năng lực số là cần thiết để đáp ứng yêu cầu trong môi trường số hiện đại.
HS phổ thông góp phần thực hiện thành công Chương trình giáo dục phổ thông
Năm 2018 đã trở thành nền tảng quan trọng cho các cán bộ quản lý giáo dục và các cơ sở giáo dục phổ thông trong việc xây dựng kế hoạch phát triển năng lực số cho học sinh và giáo viên.
1.3.1 Nguyên tắc xây dựng khung năng lực số
Việc xây dựng khung năng lực số cho HS cần đạt các yêu cầu sau đây:
- Khung năng lực số phải phù hợp với đặc điểm tâm lý của HS
Khung năng lực số cần phải kế thừa các nguyên tắc từ các hệ thống quốc tế và khu vực, đồng thời được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh và điều kiện cụ thể của Việt Nam.
- Khung năng lực số phải có tính mở, cho phép cập nhật và mở rộng phù hợp với sự tiến bộ của công nghệ kĩ thuật số
Khung năng lực số cần phải gắn kết chặt chẽ với các lĩnh vực khoa học liên quan đến chuyển đổi số như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, Internet kết nối vạn vật, công nghệ chuỗi khối và điện toán đám mây Trong bối cảnh nền kinh tế dựa trên số liệu, việc ra quyết định dựa trên thuật toán và tự động hóa đang ngày càng trở nên phổ biến Do đó, những kỹ năng quan trọng nhất không chỉ nằm ở việc sử dụng công nghệ số mà còn ở khả năng nhận thức về tác động của công nghệ số đối với cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
- Khung năng lực số phải phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội địa phương
Năng lực số có thể được phát triển trong gia đình, xã hội và nhà trường, trong đó môn Địa lí đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực này thông qua các hoạt động giáo dục và các môn học.
1.3.2 Khung năng lực số dành cho học sinh
Nội dung Khung năng lực số của HS trung học gồm 7 miền năng lực, 26 năng lực thành phần (dựa trên Khung năng lực của UNESCO-2019) Cụ thể như sau:
Sử dụng thiết bị kỹ thuật số bao gồm việc khai thác các chức năng và tính năng của phần cứng, cũng như sử dụng phần mềm để hiểu và quản lý dữ liệu, thông tin và nội dung số Việc sử dụng đúng cách các phần mềm trên thiết bị số là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả công việc và truy cập thông tin cần thiết.
- Kĩ năng về thông tin và dữ liệu:
Kỹ năng tìm kiếm và lọc thông tin trong môi trường số rất quan trọng, bao gồm khả năng xác định thông tin cần thiết, truy cập và điều hướng giữa các dữ liệu, cũng như tạo và cập nhật các chiến lược tìm kiếm hiệu quả.
Kỹ năng đánh giá dữ liệu và nội dung số là rất quan trọng để phân tích và so sánh độ tin cậy cũng như tính xác thực của các nguồn dữ liệu Qua đó, người dùng có thể đánh giá một cách đa chiều các thông tin và nội dung số, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.
Kỹ năng quản lý dữ liệu, thông tin và nội dung số là cần thiết để tổ chức, lưu trữ và truy xuất hiệu quả các dữ liệu trong môi trường số Việc này giúp tối ưu hóa quá trình tìm kiếm và sử dụng thông tin, đồng thời nâng cao khả năng làm việc trong thế giới số ngày nay.
Tổ chức và sử dụng hiệu quả các công cụ số cùng thông tin thu thập được là yếu tố quan trọng giúp đưa ra quyết định sáng suốt trong môi trường có cấu trúc.
- Giao tiếp và hợp tác:
+ HS cần tương tác thông qua công nghệ, các thiết bị số và lựa chọn được phương tiện số phù hợp cho ngữ cảnh nhất định để sử dụng
Học sinh (HS) sử dụng công nghệ số để chia sẻ dữ liệu, thông tin và nội dung số với người khác, đồng thời đảm bảo rằng họ là những người chia sẻ thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.
+ HS tham gia với tư cách công dân thông qua công nghệ số và tham gia vào xã hội thông qua việc sử dụng các dịch vụ số
+ Hợp tác thông qua công nghệ số: Sử dụng các công cụ và công nghệ số trong hoạt động hợp tác, cùng kiến tạo tài nguyên và kiến thức
Chuẩn mực giao tiếp trong môi trường số đòi hỏi người dùng nhận thức rõ về các hành vi phù hợp và biết cách thể hiện chúng trong quá trình tương tác Việc điều chỉnh chiến lược giao tiếp theo đối tượng cụ thể và hiểu biết về sự đa dạng văn hóa cũng như thế hệ là rất quan trọng Điều này giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp và tạo ra những trải nghiệm tích cực trong không gian số.
Quản lý định danh cá nhân là quá trình tạo, bảo vệ và quản lý thông tin cá nhân trong không gian số Điều này bao gồm việc bảo vệ hình ảnh cá nhân và xử lý dữ liệu được tạo ra từ các công cụ, môi trường và dịch vụ số khác nhau.
Sáng tạo sản phẩm số bao gồm việc phát triển và tinh chỉnh nội dung số, đảm bảo bản quyền cho sản phẩm, cùng với lập trình và viết các chỉ dẫn cho hệ thống máy tính.
An toàn kỹ thuật số là việc bảo vệ thiết bị và nội dung số, dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trong môi trường trực tuyến Nó cũng bao gồm việc bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất, thông qua các biện pháp phòng tránh tác động tiêu cực khi sử dụng công nghệ số Hơn nữa, an toàn kỹ thuật số còn góp phần bảo vệ môi trường.
Cơ sở thực tiễn
Thực trạng dạy học và nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học hiện nay
Trong những năm gần đây, ngành giáo dục đã chú trọng đến việc tích cực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vào giảng dạy Sự chuyển mình này đã làm thay đổi phương pháp dạy học từ truyền thống sang các phương pháp dạy học tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục.
GV và HS phát huy được khả năng tư duy, sáng tạo, sự chủ động và đạt hiệu quả
Mô hình giáo dục đang chuyển mình từ lớp học trực tiếp sang dạy học trực tuyến, nhờ vào việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông Điều này giúp người học tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi, đồng thời khuyến khích sự chủ động trong quá trình học tập và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn Sự bùng nổ của công nghệ giáo dục đang tạo ra những phương thức học tập phi truyền thống, góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền giáo dục chuyển đổi sâu sắc vì con người.
Trong bối cảnh dịch Covid-19 ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực, ngành giáo dục đã nhận thức rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số Bộ GDĐT đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn áp dụng công nghệ trong dạy học, dẫn đến những thay đổi tích cực trong việc ứng dụng CNTT Hiện nay, hơn 80% cơ sở giáo dục phổ thông sử dụng phần mềm quản lý trường học, sổ điểm điện tử và học bạ điện tử, trong khi hầu hết các cơ sở giáo dục đại học cũng đã áp dụng phần mềm quản trị nhà trường.
Hệ thống quản lý hành chính điện tử của Bộ GDĐT đã kết nối hiệu quả với các Sở và cơ sở đào tạo trên toàn quốc Giáo viên từ nhiều ngành học và cấp học đã tích cực tham gia, đóng góp vào kho học liệu số với gần 5.000 bài giảng điện tử E-learning chất lượng và ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Điều này không chỉ thúc đẩy việc xây dựng xã hội học tập mà còn khuyến khích học tập suốt đời trong cộng đồng.
Từ năm học 2020-2021, nhiều trường học, bao gồm THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, đã triển khai giảng dạy online, biến lớp học truyền thống thành lớp học trực tuyến Ngành giáo dục Việt Nam đã xác định rằng chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ là giải pháp tạm thời trong thời gian dịch bệnh mà sẽ trở thành xu hướng phát triển bền vững trong tương lai.
Sự phát triển của ứng dụng di động và mạng xã hội đã tạo điều kiện thuận lợi cho giáo dục trực tuyến, giúp người dùng tương tác mọi lúc, mọi nơi Điều này không chỉ làm cho việc tiếp nhận tri thức trở nên đa dạng mà còn tạo môi trường cho học sinh phát huy năng lực, sở trường và sự sáng tạo Giáo viên và học sinh có cơ hội nâng cao chất lượng dạy học và phát triển các năng lực, đặc biệt là năng lực số.
Mặc dù một số trường đã áp dụng công nghệ số vào giảng dạy từ nhiều năm trước, vẫn còn nhiều cơ sở giáo dục chưa quen với hình thức đào tạo này Hơn nữa, cơ sở vật chất và hạ tầng thông tin tại nhiều trường chưa đáp ứng yêu cầu để thực hiện giảng dạy trực tuyến và chuyển đổi số một cách hiệu quả.
Sự phát triển của công nghệ số và ảnh hưởng của dịch bệnh đã làm gia tăng nhu cầu ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giảng dạy và học tập, đặc biệt là trong môn Địa lí Để đánh giá nhu cầu này, chúng tôi đã tiến hành khảo sát về việc ứng dụng ICT trong học tập của học sinh và giảng dạy của giáo viên.
Cuộc khảo sát được thực hiện thông qua phần mềm Google Forms, với 452 học sinh lớp 11 từ hai trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật Kết quả khảo sát đã được thu thập và phân tích.
Bảng 1: Kết quả khảo sát ban đầu về nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học
STT Các vấn đề/nội dung
Mức độ cần thiết (Đơn vị: %)
Có cũng được không có cũng được
1 Sử dụng thiết bị số phục vụ cho việc học 12,0 64,5 15,5 8,0
2 Bảo vệ các thiết bị và nội dung số 5,0 60,2 25,8 9,0
Tìm kiếm dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số phục vụ cho việc học
Hiểu và thực hiện được các quy định về bản quyền đối với dữ liệu, thông tin và nội dung số
Nhận thức và biết cách thể hiện các chuẩn mực hành vi trong sử dụng công nghệ số và tương tác trong môi trường số
Phân tích đánh giá được độ tin cậy, tính xác thực của các nguồn dữ liệu, thông tin và nội dung số
7 Việc sử dụng các phần mềm
8 Việc bảo vệ hình ảnh cá nhân trong môi trường số hiện nay 9,5 55,0 23,3 12,2
Biết và hiểu về dữ liệu, thông tin và nội dung số cần thiết, sử dụng đúng cách các phần mềm của thiết bị số
Chia sẻ dữ liệu, thông tin và nội dung học tập thông qua các công nghệ số phù hợp
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào dạy học đã thu hút sự chú ý của nhiều học sinh (HS), với một số em có nhu cầu sử dụng ICT cho việc học tập Tuy nhiên, phần lớn HS vẫn chưa nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc này, với hơn 50% - 60% cho rằng việc ứng dụng ICT không quan trọng Hầu hết HS tiếp nhận kiến thức một cách thụ động, chủ yếu dựa vào sách giáo khoa và ít quan tâm đến học liệu số Nhu cầu sử dụng ICT chủ yếu phục vụ cho giải trí như chơi game, lướt web hay mạng xã hội, trong khi chỉ có 10% HS cho rằng việc ứng dụng ICT là cần thiết cho học tập Để đánh giá thực trạng và nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học, chúng tôi đã khảo sát 120 giáo viên tại hai trường THPT Huỳnh Thác Kháng và THPT Lê Viết Thuật trong năm học 2020-2021 và thu được kết quả khả quan.
Bảng 2: Kết quả khảo sát ban đầu về nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học
STT Các vấn đề/nội dung
Mức độ cần thiết (Đơn vị: %)
Có cũng được không có cũng được
Theo thầy (cô) việc sử dụng thiết bị số như điện thoại thông minh, máy tính cho việc dạy học có cần thiết?
2 Theo thầy (cô) có cần phải bảo vệ các thiết bị và nội dung số không? 7,0 27,0 38,0 32,0
Theo thầy (cô) việc tìm kiếm dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số phục vụ cho việc dạy học có cần thiết?
Thầy (cô) hiểu và thực hiện các quy định về bản quyền đối với dữ liệu, thông tin và nội dung số nhưthế nào?
Theo thầy (cô) việc nhận thức và biết cách thể hiện các chuẩn mực hành vi trong quá trình sử dụng công nghệ số như thế nào?
Việc phân tích và đánh giá độ tin cậy cũng như tính xác thực của các nguồn dữ liệu, thông tin và nội dung số là vô cùng cần thiết Điều này giúp người dùng nhận diện được thông tin chính xác, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn Ngoài ra, việc này cũng góp phần nâng cao chất lượng thông tin và giảm thiểu nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các nguồn không đáng tin cậy.
Theo thầy (cô)việc sử dụng các phần mềm Zoom, Azota, Quizizz trong dạy học có cần thiết?
Theo thầy (cô) việc bảo vệ hình ảnh cá nhân trong các hoạt động trong môi trường số hiện nay có cần thiết ?
Theo thầy (cô) việc biết và hiểu về dữ liệu các nội dung số, cách sử dụng đúng các phần mềm của thiết bị số có cần thiết?
Theo thầy (cô) việc chia sẻ dữ liệu, thông tin và nội dung học tập với người khác thông qua các công nghệ số phù hợp có cần thiết?
Đa số giáo viên đã được trang bị thiết bị để ứng dụng ICT vào giảng dạy, với hơn 70% nhận thấy sự cần thiết của việc này Việc áp dụng ICT giúp giáo viên và học sinh tiếp cận thông tin đa dạng, làm cho bài học trở nên hấp dẫn và khuyến khích sự sáng tạo của học sinh Tuy nhiên, vẫn còn một số giáo viên chưa quan tâm đến việc ứng dụng công nghệ thông tin, tiếp tục sử dụng phương pháp truyền thống, thiếu sự linh hoạt và sáng tạo Tỷ lệ giáo viên chưa nhận thấy sự cần thiết của ICT trong dạy học chỉ khoảng 5-10%.
Thực trạng dạy học hiện nay đang gặp nhiều khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) để thực hiện chuyển đổi số, điều này tạo ra thách thức không nhỏ cho các trường học.
Cơ sở vật chất, hạ tầng mạng và trang thiết bị như máy tính, camera, máy in hiện đang thiếu thốn và lạc hậu, chưa đồng bộ, khiến nhiều địa phương không đáp ứng được yêu cầu cho quá trình chuyển đổi số.
Ý thức và thái độ của học sinh đối với việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong học tập vẫn còn hạn chế Nhiều em chủ yếu sử dụng công nghệ cho mục đích giải trí hơn là phục vụ cho quá trình học tập của mình.
Tính cấp thiết của việc thực hiện chuyển đổi số trong dạy học ở giai đoạn hiện nay
Nhiệm vụ của ngành GDĐT trong “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” được phê duyệt tại Quyết định số 749/QĐ-
Vào ngày 03/6/2020, Thủ tướng Chính phủ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nền tảng hỗ trợ dạy và học từ xa, ứng dụng công nghệ số trong quản lý và giảng dạy Điều này bao gồm việc số hóa tài liệu, giáo trình và xây dựng nền tảng chia sẻ tài nguyên giảng dạy cả trực tiếp lẫn trực tuyến Chuyển đổi số trong giáo dục cần tập trung vào việc phát triển năng lực người học, khuyến khích khả năng tự học và tạo cơ hội học tập linh hoạt, cá nhân hóa quá trình học, từ đó góp phần xây dựng xã hội học tập và thúc đẩy việc học suốt đời.
Hiện nay, nhiều mô hình giáo dục thông minh đang phát triển dựa trên ứng dụng công nghệ thông tin, hỗ trợ cá nhân hóa học tập cho từng học sinh với giáo trình và phương pháp học riêng biệt Những mô hình này giúp học sinh dễ dàng truy cập vào kho kiến thức khổng lồ trên mạng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương tác giữa gia đình, nhà trường, giáo viên và học sinh.
Việc chuyển đổi số trong dạy học hiện nay là rất cần thiết, mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
Chuyển đổi số trong giáo dục tạo ra môi trường học tập linh động, cho phép người học tiếp cận kiến thức dễ dàng trên mọi thiết bị như máy tính, laptop và smartphone Điều này mở ra một nền giáo dục hoàn toàn mới, nơi mà bất kỳ ai cũng có thể truy cập thông tin và kiến thức đa dạng mọi lúc, mọi nơi.
13 những giới hạn về khoảng cách, tối ưu thời gian học và nâng cao nhận thức, tư duy của HS
Chuyển đổi số tạo điều kiện cho giáo viên và học sinh truy cập tài liệu học tập không giới hạn, giúp tạo ra kho học liệu mở khổng lồ Học sinh có thể dễ dàng và tiết kiệm hơn khi tiếp cận các tài nguyên học tập như sách giáo khoa điện tử, bài giảng điện tử, và ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm thông qua các thiết bị trực tuyến Điều này không chỉ giúp họ khai thác học liệu nhanh chóng mà còn khắc phục rào cản kinh tế Hơn nữa, chuyển đổi số cũng làm cho việc chia sẻ tài liệu giữa học sinh và giáo viên trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn nhờ giảm thiểu chi phí in ấn.
Việc ứng dụng công nghệ số trong giáo dục không chỉ tăng cường tính tương tác mà còn nâng cao trải nghiệm thực tế cho cả giáo viên và học sinh Dạy học theo hướng chuyển đổi số cho phép học sinh giao tiếp trực tiếp với giáo viên mà không bị giới hạn về không gian, tạo ra sự tương tác hai chiều hiệu quả hơn So với phương pháp học lý thuyết truyền thống, công nghệ mới mang đến cho người học những trải nghiệm đa giác quan, từ đó khơi dậy sự tò mò và hứng thú trong quá trình học tập.
Chuyển đổi số trong ngành giáo dục đang tạo ra một kỷ nguyên mới, nâng cao chất lượng giáo dục bằng cách trao quyền cho giáo viên và học sinh sử dụng công nghệ Các thành tựu công nghệ giúp lưu trữ kiến thức trên không gian mạng, theo dõi hành vi và quản lý học sinh hiệu quả Hệ thống quản lý thông tin và hồ sơ giáo dục được xây dựng cho phép hợp nhất, quản lý và chia sẻ dữ liệu từ nhiều trường học, ghi chép lịch sử học tập và bảng điểm của học sinh, đảm bảo tính đồng nhất và minh bạch của thông tin dữ liệu.
Việc phát triển năng lực số cho học sinh cần được thực hiện trong tất cả các cấp học và môn học, đặc biệt là môn Địa lý Môn Địa lý không chỉ là một môn khoa học ứng dụng mà còn liên quan chặt chẽ đến thực tiễn, yêu cầu học sinh phải phát triển toàn diện năng lực, bao gồm cả năng lực ứng dụng công nghệ thông tin Để chuẩn bị cho học sinh trở thành công dân toàn cầu trong tương lai, việc chuyển đổi số trong dạy học và phát triển năng lực số là rất cần thiết và cần được triển khai rộng rãi trong các cấp học và môn học, bao gồm cả Địa lý.
Các giải pháp tổ chức dạy học theo hướng chuyển đổi số nhằm phát triển năng lực số cho học sinh
Xây dựng kế hoạch phát triển năng lực số cho học sinh tại trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật
Bước 1 Đánh giá ban đầu: Thực trạng việc dạy học và nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học của hai trường
*Bước 1.1: Đánh giá nhu cầu và thực trạng ứng dụng ICT trong học tập của HS
Sử dụng phiếu khảo sát để đánh giá sơ bộ năng lực số của học sinh nhằm điều chỉnh và xây dựng khung năng lực, bao gồm miền năng lực, năng lực thành phần và mức độ thành thạo.
HS của trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật và nhận được kết quả như sau:
Bảng 3: Kết quả khảo sát ban đầu về thực trạng ứng dụng ICT trong dạy học (dành cho HS trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật)
- Số học sinh được khảo sát : 452 em học sinh khối 11
STT Nội dung/ vấn đề
Tình trạng (Đơn vị: %) Chưa
Có nhưng chưa thành thạo
1 Em đã từng sử dụng thiết bị số như điện thoại thông minh, máy tính cho việc học 12,5 74,5 13,0
2 Em đã có thể sử dụng các phần mềm trong các thiết bị số cho việc học 84,6 10,3 5,1
Biết xác định các thông tin cần tìm và tìm kiếm được dữ liệu, thông tin trong môi trường số phục vụ cho học tập
4 Biết phân tích đánh giá được độ tin cậy, tính xác thực của các nguồn dữ liệu 93,2 6,8 0,0
5 Lưu trữ và truy xuất được các dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số 84,5 9,5 5,0
6 Tương tác thông qua các thiết bị số 40,6 56,2 3,2
7 Sử dụng các công cụ và công nghệ số trong hoạt động hợp tác trong học tập 68,0 24,5 7,5
Em đã sử dụng một hay các phần mềm Zoom,
Azota, Quizizz, Shubclass, Google Meet,
Microsoft Teams, Phần mềm giáo dục sơ đồ tư duy Edraw Mind Map trong học tập
9 Sử dụng các công cụ và công nghệ số trong các hoạt động giáo dục khác 80,5 10,0 9,5
10 Em đã được các thầy cô cho ứng dụng các thiết bị số trong các tiết học 60,2 24,6 15,2
Theo khảo sát và đối chiếu với khung năng lực số của UNESCO-2019, phần lớn học sinh của hai trường đã tiếp cận thiết bị số như điện thoại thông minh, iPad và máy tính Trong bối cảnh dịch bệnh, các em đã tham gia vào hình thức dạy học trực tuyến, như các lớp học Zoom và Google Meet, để thích nghi với tình hình mới Tuy nhiên, khảo sát cho thấy số lượng học sinh sử dụng thiết bị số cho việc học tập vẫn còn hạn chế.
Việc sử dụng học liệu số trong giảng dạy hiện vẫn còn hạn chế, với nhiều học sinh chưa quen thuộc với các phần mềm như Zoom, Azota, Quizizz, Google Meet, và Microsoft Teams Khảo sát cũng cho thấy rằng tâm lý lứa tuổi và nhu cầu học tập của học sinh ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận công nghệ thông tin Chúng tôi đã tiến hành khảo sát để tìm hiểu về các thiết bị mà học sinh đang sử dụng và thu thập kết quả liên quan đến bối cảnh học tập của các em.
Bảng 4: Kết quả khảo sát ban đầu về nhu cầu ứng dụng ICT trong dạy học
- Số học sinh được khảo sát : 452 em học sinh khối 11
STT Các vấn đề/nội dung
Mức độ cần thiết (Đơn vị: %)
Có cũng được không có cũng được
1 Sử dụng thiết bị số như điện thoại thông minh, máy tính cho việc học 12,8 64,5 15,2 8,5
2 Bảo vệ các thiết bị và nội dung số 5,5 61,2 25,5 8,8
Tìm kiếm dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số phục vụ cho việc học
Hiểu và thực hiện được các quy định về bản quyền đối với dữ liệu, thông tin và nội dung số
Nhận thức và biết cách thể hiện các chuẩn mực hành vi trong quá trình sử dụng công nghệ số
Phân tích đánh giá được độ tin cậy, tính xác thực của các nguồn dữ liệu, thông tin và nội dung số
7 Việc sử dụng các phần mềm Zoom,
Azota, Quizizz trong học tập 5,0 52,0 35,0 8,0
8 Việc bảo vệ hình ảnh cá nhân trong các hoạt động trong môi trường số 12,5 55,0 20,5 12,0
Biết và hiểu về dữ liệu, thông tin và nội dung số cần thiết, sử dụng đúng cách các phần mềm của thiết bị số
Chia sẻ dữ liệu, thông tin và nội dung học tập với người khác thông qua các công nghệ số phù hợp
Kết quả khảo sát cho thấy học sinh lớp 11, ở độ tuổi 15-16, có nhu cầu cao về việc tìm hiểu, trao đổi thông tin và giao tiếp với bạn bè cũng như thầy cô Khoảng 90% học sinh tham gia khảo sát nhận thấy việc sử dụng thiết bị số trong học tập là cần thiết, chỉ có khoảng 10% cho rằng điều này không quan trọng.
Chỉ khoảng 15% học sinh nhận thức được tầm quan trọng của thiết bị số trong học tập, cho thấy sự cần thiết phải nâng cao ý thức về phát triển năng lực số Đặc biệt, nhiều học sinh vẫn chưa quan tâm đến việc học qua thiết bị số, dẫn đến việc họ chọn mức độ "có cũng được và không có cũng được" trong khảo sát Đây là vấn đề cần được chú trọng và giải quyết để cải thiện hiệu quả học tập.
Hầu hết học sinh hiện nay đều đã được gia đình trang bị các thiết bị số như máy tính, điện thoại thông minh và iPad Theo khảo sát tại hai trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật với hơn 452 học sinh tham gia, có tới 82% học sinh sở hữu điện thoại thông minh, trong khi chỉ có 12% học sinh có máy tính Điều này cho thấy sự phổ biến của điện thoại thông minh trong đời sống học sinh ngày nay.
Học sinh của hai trường, cũng như học sinh trong tỉnh Nghệ An và cả nước, đang ngày càng có nhu cầu cao về việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong học tập, đặc biệt trong bối cảnh dạy học phải thích ứng với dịch bệnh hiện nay Tuy nhiên, thực trạng về khả năng và nhu cầu ứng dụng ICT trong học tập vẫn còn nhiều điều cần cải thiện.
HS vẫn còn những hạn chế, bất cập
*Bước 1.2 Đánh giá nhu cầu và thực trạng ứng dụng ICT trong tổ chức dạy học của giáo viên
Bảng 5: Kết quả khảo sát GV về thực trạng ứng dụng ICT trong dạy học
- Thời gian khảo sát: tháng 10/2020
- Số giáo viên được khảo sát: 120 giáo viên
STT Nội dung/ vấn đề
Tình trạng (Đơn vị: %) Chưa
Có nhưng chưa thành thạo
1 Thầy (cô) đã từng sử dụng thiết bị số như điện thoại thông minh, máy tính cho việc dạy học 5,0 75,2 22,5
2 Thầy (cô) đã có thể ứng dụng các phần mềm cho việc dạy học 55,8 35,1 9,1
Thầy (cô) biết xác định các thông tin cần tìm và tìm kiếm được dữ liệu, thông tin trong môi trường số phục vụ cho học tập
Thầy (cô) biết phân tích đánh giá được độ tin cậy, tính xác thực của các nguồn dữ liệu đùng cho việc dạy học
Thầy (cô) biết lưu trữ và truy xuất được các dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số
6 Thầy (cô) đã từng tổ chức cho tương tác với
Kết quả khảo sát năng lực sử dụng công nghệ số của giáo viên tại hai trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật cho thấy phần lớn giáo viên chỉ sử dụng thiết bị số ở mức cơ bản như soạn bài giảng trên Microsoft PowerPoint, sử dụng tivi, smartphone và máy chiếu Chỉ một số ít giáo viên biết ứng dụng phần mềm trong thiết kế bài giảng, và tỷ lệ giáo viên sử dụng thành thạo ICT trong dạy học chỉ chiếm từ 5 - 12% Việc sử dụng các phần mềm hỗ trợ dạy học trực tuyến như Azota, Quizizz, Shubclass, Google Meet, Microsoft Teams và phần mềm giáo dục Edraw Mind Map còn rất hạn chế, với tỷ lệ chưa đến 7% trong số giáo viên được khảo sát.
2021, một số giáo viên còn chưa bao giờ nghe đến tên một số phần mềm hỗ trợ dạy học trực tuyến
Việc đánh giá hệ thống cơ sở vật chất của nhà trường là rất quan trọng trong công tác giáo dục và chuyển đổi công nghệ số Nhà trường đã chủ động liên hệ với các nhà mạng để nâng cấp hệ thống đường truyền, phục vụ tốt cho việc dạy học Hiện tại, trường có một phòng học thông minh cho các tiết dạy đặc biệt, tuy nhiên, việc đồng bộ hệ thống mạng đến tận các lớp học vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu.
Bước 2 Xây dựng khung năng lực số cho học sinh
Dựa trên việc đánh giá thực trạng và nhu cầu ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong dạy học, chúng tôi đã xây dựng khung năng lực cho học sinh tại hai trường THPT Huỳnh Thúc Kháng và THPT Lê Viết Thuật.
Miền năng lực Năng lực thành phần
1 Sử dụng các thiết bị kỹ thuật số
1.1 Sử dụng thiết bị phần cứng: HS sử dụng thành thạo các thiết bị số như máy tính, điện thoại thông minh, ti vi có kết nối máy tính, kết nối mạng, Ipad
1.2 Sử dụng phần mềm trong thiết bị số: HS có khả năng sử dụng các phần mềm trong học tập như
- Microsft PowerPoint: Thiết kế, biên tập học liệu số và trình diễn nhau và HS tương tác với giáo viên thông qua các thiết bị số
Thầy (cô) có sử dụng các công cụ, công nghệ số và các nền tảng công nghệ trong hoạt động trong dạy học
8 Thầy (cô) đã sử dụng phần mềm Zoom,
Azota, Quizizz, Shubclass trong dạy học 78,3 14,7 7,0
Hầu hết học sinh của Thầy (cô) đã sẵn sàng sử dụng các công cụ và công nghệ số trong hoạt động học tập
10 Thầy (cô) đã hiểu ICT trong giáo dục và phát triển chuyên môn qua ICT 50,6 44,4 5,0
- Paint: Thiết kế, biên tập học liệu số và trình diễn
- Padlet: Hỗ trợ kiểm tra đánh giá, hỗ trợ dạy học trực tuyến, hỗ trợ quản lí lớp học và hỗ trợ học sinh chia sẽ thông tin
- Quizizz: Hỗ trợ kiểm tra đánh giá, hỗ trợ dạy học trực tuyến, hỗ trợ quản lí lớp học và hỗ trợ HS
- Zoom: Hỗ trợ dạy học trực tuyến, quản lí lớp học, tăng cường tương tác giữa GV và HS
Học sinh có thể hoàn toàn tự chủ trong việc sử dụng các phần mềm hỗ trợ học tập Tuy nhiên, vẫn có một số học sinh cảm thấy bỡ ngỡ, chưa quen thuộc hoặc chưa thành thạo trong việc áp dụng các phần mềm khi giáo viên triển khai.
2 Kĩ năng về thông tin và dữ liệu
2.1 Duyệt, tìm kiếm và lọc dữ liệu, thông tin và nội dung số
- HS biết cách tra cứu và tìm kiếm được nguồn dữ liệu, thông tin có tính xác thực
Tìm kiếm các nguồn học liệu chính thống và trang web tin cậy để nâng cao kiến thức về địa lý là rất quan trọng Một số trang web hữu ích bao gồm: [Trang Địa lí](http://www.geography.com/), [Trò chơi Địa lí](http://world-geography-games.com/), [Địa lí quốc gia](http://world-geography-games.com/), [Cục thống kê](http://www.gso.gov.vn/), và [Bách khoa toàn thư mở](https://vi.wikipedia.org/wiki/) Những nguồn này cung cấp thông tin phong phú và đáng tin cậy cho việc học tập và nghiên cứu về địa lý.
2.2 Đánh giá dữ liệu, thông tin và nội dung số:
HS có khả năng phân tích, so sánh và đánh giá độ tin cậy cũng như tính xác thực của các nguồn dữ liệu, thông tin và nội dung số một cách đơn giản.
2.3 Quản lý dữ liệu, thông tin và nội dung số:
+ HS biết tổ chức, lưu trữ và truy xuất được các dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số
Xử lý và sử dụng hiệu quả công cụ số cùng thông tin tìm kiếm là yếu tố quan trọng giúp đưa ra những quyết định sáng suốt Trong môi trường có cấu trúc, việc nhận sự hướng dẫn từ các chuyên gia, thầy cô và bạn bè sẽ hỗ trợ tối đa cho quá trình này.
3.1 Tương tác thông qua các thiết bị số:
Xác định các địa chỉ tích hợp phát triển năng lực số và kĩ năng chuyển đổi số trong chương trình Địa lí lớp 11 và lớp 12
số trong chương trình Địa lí lớp 11 và lớp 12
3.2.1 Xác định các địa chỉ tích hợp phát triển năng lực số và kĩ năng chuyển đổi số trong chương trình Địa lí lớp 11 Để thực hiện chuyển đổi số trong dạy học môn Địa lí chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu và đưa ra được các địa chỉ tích hợp phát triển năng lực số và kĩ năng chuyển đổi số trong chương trình Địa lí lớp 11 như sau: ĐỊA CHỈ TÍCH HỢP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỐ VÀ KĨ NĂNG
CHUYỂN ĐỔI SỐ MÔN ĐỊA LỚP 11
Yêu cầu cần đạt của chương trình
Phát triển năng lực số, kĩ năng chuyển đổi Ghi chú
1 Sự tương phản trình độ của các nhóm nước, cuộc
- Biết sự tương phản về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước phát triển và đang phát triển, các nước công nghiệp mới
- Trình bày được đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại
Sử dụng các công cụ địa lý như sách giáo khoa, bản đồ, bảng số liệu, tranh ảnh và video để phân tích sự phân bố các quốc gia theo mức GDP bình quân đầu người, đồng thời đánh giá bảng số liệu về kinh tế - xã hội của từng nhóm nước.
- Vận dụng kiến thức để phân tích, giải thích sự khác biệt giữa các nhóm nước
- GV hướng dẫn HS vào Google để tìm kiếm các thông tin dữ liệu, số liệu về kinh tế - xã hội nổi bật của
Có hai nhóm nước: nước phát triển và nước đang phát triển Tổ chức HS đã thực hiện báo cáo về những vấn đề nổi bật và khác biệt giữa hai nhóm nước này, nhằm làm rõ sự tương phản giữa chúng.
GV sử dụng phần mềm Padlet hoặc Zalo để gửi tài liệu cho các nhóm học sinh nghiên cứu trước bài học Đồng thời, học sinh sẽ nộp sản phẩm báo cáo sau khi hoàn thành nghiên cứu.
- Sử dụng phần mềm PowerPoint để trình chiếu sản phẩm báo cáo của HS…
- Luyện tập: HS tham gia trò chơi trên phần mềm ClassPoint hoặc Quizizz để trả lời câu hỏi
2 Xu hướng toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế
- Trình bày được các biểu hiện của toàn cầu hóa, khu vực hóa và hệ quả của toàn cầu hóa, khu vực hóa
- Biết lý do hình thành tổ chức liên kết kinh tế khu vực và đặc điểm của một số tổ chức đó
- Hiểu được những cơ hội và thách thức của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển
Sử dụng công cụ địa lý như bản đồ, bảng số liệu, hình ảnh và video giúp nhận diện lãnh thổ của các liên kết kinh tế khu vực và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
- Vận dụng vào giải quyết vấn đề thực tế của đất nước và địa phương
GV hướng dẫn học sinh khai thác thông tin trên Internet và các trang web, sau đó tổ chức học sinh viết báo cáo về các vấn đề liên quan đến toàn cầu hóa và khu vực hóa.
- GV có thể sử dụng phần mềm Video Editor để chỉnh sửa dữ liệu
GV sử dụng phần mềm Padlet hoặc Zalo để giao tài liệu cho các nhóm học sinh nghiên cứu trước khi vào bài học Đồng thời, học sinh sẽ nộp sản phẩm báo cáo sau khi hoàn thành nghiên cứu.
- Sử dụng phần mềm PowerPoint để trình chiếu sản phẩm báo cáo của HS…
- Luyện tập: HS tham gia trò chơi trên phần mềm ClassPoint hoặc Quizizz để trả lời câu hỏi
3 Một số vấn đề mang tính toàn cầu
- Biết và giải thích được tình trạng bùng nổ dân số ở các nước đang phát triển và già hóa dân số ở các nước phát triển
Ô nhiễm môi trường đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng với nhiều biểu hiện rõ rệt như ô nhiễm không khí, nước và đất Nguyên nhân chính bao gồm hoạt động công nghiệp, phương tiện giao thông và rác thải sinh hoạt Hậu quả của ô nhiễm môi trường không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và khí hậu Do đó, việc nhận thức và hành động bảo vệ môi trường là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự sống bền vững cho thế hệ tương lai.
- Hiểu được sự cần thiết phải bảo vệ hòa bình và chống nguy cơ chiến tranh
- Sử dụng công cụ địa lý: bảng số liệu, tranh ảnh, video….để nhận biết, hiểu rõ các vấn đề mang tính toàn cầu hiện nay
- Vận dụng vào giải quyết vấn đề thực tế của đất nước
GV hướng dẫn học sinh sử dụng Google để tìm kiếm thông tin và số liệu về dân số, bao gồm các vấn đề liên quan như già hóa dân số và bùng nổ dân số.
- GV hướng dẫn HS khai thác thông tin trên mạng qua các video trang Web, YouTube sau đó tổ chức
HS viết báo cáo về các vấn đề môi trường nổi bật:
Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học trên thế giới
- GV có thể sử dụng phần mềm Video Editor để chỉnh sửa dữ liệu
- GV sử dụng phần mềm Padlet hoặc Zalo để giao tài liệu cho các nhóm HS nghiên cứu trước khi vào
23 và địa phương bài học đồng thời HS sẽ nộp sản phẩm báo cáo
- Sử dụng phần mềm PowerPoint để trình chiếu sản phẩm báo cáo của HS…
- Thiết kế các graphic để tổng hợp kiên thức bằng Photoshop, Dùng Mind Map để vẽ sơ đồ tư duy khái quát hoá kiến thức
4 Một số vấn đề Châu lục và khu vực
Một số vấn đề của
- Biết được Châu Phi khá giàu khoáng sản, song có nhiều khó khăn do khí hậu khô, nóng, tài nguyên bị tàn phá …
- Dân số tăng nhanh, nguồn lao động lớn song chất lượng cuộc sống thấp, bệnh tật, chiến tranh đe dọa, xung đột sắc tộc
- Kinh tế có sự khởi sắc nhưng cơ bản phát triển còn chậm
Sử dụng công cụ địa lý như bản đồ, lược đồ, bảng số liệu và hình ảnh để phân tích thông tin giúp nhận biết những vấn đề nổi bật của Châu Phi.
- Vận dụng vào giải quyết vấn đề thực tế
- Sử dụng được ứng dụng của GPS: HS sử dụng phần mềm Google Earth để xác định vị trí, hình dạng lãnh thổ của Châu Phi
- Sử dụng bản đồ, lược đồ, số liệu, hình ảnh…đọc được biểu đồ khí hậu, phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố tự nhiên
- GV hướng dẫn HS khai thác thông tin trên mạng qua các video trang Web, YouTube sau đó tổ chức
HS viết báo cáo về kinh tế
- Hình thức: Viết báo cáo ngắn bằng video, PowerPoint, Mind Map
- HS trả lời thông qua link
Padlet do GV cung cấp
GV tương tác, theo dõi và hỗ trợ từ xa kịp thời cho
HS thông qua Ms Teams/zalo
Một số vấn đề của Mĩ
Mỹ Latinh sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế, nhưng tài nguyên thiên nhiên lại chủ yếu được khai thác để phục vụ cho một bộ phận nhỏ dân cư Điều này dẫn đến tình trạng bất công và sự chênh lệch lớn trong mức sống giữa các tầng lớp trong xã hội.
- Sử dụng được ứng dụng của GPS: HS sử dụng phần mềm Google Earth để xác định vị trí, hình dạng lãnh thổ của khu vực Mĩ La Tinh
- Sử dụng bản đồ, lược đồ, số liệu, hình ảnh…đọc được biểu đồ khí hậu, phân
24 bộ phận không nhỏ dân cư dưới mức sống nghèo khổ
Nền kinh tế các nước Mỹ La Tinh đang đối mặt với tình trạng thiếu ổn định, chủ yếu do gánh nặng nợ nần và sự phụ thuộc vào nguồn lực từ nước ngoài Những khó khăn này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế của khu vực Tuy nhiên, các quốc gia Mỹ La Tinh đang nỗ lực vượt qua những thách thức này thông qua các chính sách cải cách và tìm kiếm giải pháp bền vững để cải thiện tình hình kinh tế.
Sử dụng các công cụ địa lý như bản đồ, lược đồ, bảng số liệu và hình ảnh là rất quan trọng để phân tích thông tin về Mỹ La Tinh Những công cụ này giúp nhận diện và hiểu rõ hơn các vấn đề đang diễn ra trong khu vực này.
- Vận dụng vào giải quyết vấn đề thực tế tích mối quan hệ giữa các nhân tố tự nhiên
- GV hướng dẫn HS khai thác thông tin trên mạng qua các video trang Web, YouTube sau đó tổ chức
HS viết báo cáo về kinh tế
- xã hội Mĩ La Tinh
- Hình thức: Viết báo cáo ngắn bằng video, PowerPoint, Mind Map
- HS trả lời thông qua link
Padlet do GV cung cấp
GV tương tác, theo dõi và hỗ trợ từ xa kịp thời cho
HS thông qua Ms Teams/zalo
- HS làm việc và báo cáo qua PowerPoint, video…
- Luyện tập bằng trò chơi Quizizz
- Vận dụng, liên hệ vấn đề đô thị hóa ở Việt Nam
Một số vấn đề của
- Biết được tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực Tây Nam Á và khu vực Trung Á
Các vấn đề chính của khu vực liên quan mật thiết đến vai trò cung cấp dầu mỏ, đồng thời dẫn đến xung đột sắc tộc, tôn giáo và nạn khủng bố.
Sử dụng các công cụ địa lý như bản đồ, lược đồ, bảng số liệu và hình ảnh là cần thiết để phân tích và nhận diện các vấn đề nổi bật của Tây Nam Á và Trung Á Những công cụ này giúp người dùng dễ dàng hiểu và đánh giá thông tin quan trọng liên quan đến khu vực này.
- Vận dụng vào giải quyết vấn đề thực tế
Giáo án minh họa dạy học theo hướng chuyển đổi số nhằm phát triển năng lực số cho học sinh
Sau khi xác định các địa chỉ tích hợp năng lực số trong chương trình Địa lí lớp 11 và 12, chúng tôi đã tiến hành dạy thực nghiệm cho một số lớp 11 và 12 trong hai năm học nhằm chứng minh hiệu quả của đề tài Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu giáo án theo hướng chuyển đổi số trong chương trình Địa lí lớp 12 với bài 16: “Đặc điểm dân số và sự phân bố dân cư ở nước ta” mà chúng tôi đã thực nghiệm.
BÀI 16: ĐẶC ĐIỂM DÂN SỐ VÀ PHÂN BỐ DÂN CƯ NƯỚC TA
- Trình bày và phân tích được một số đặc điểm dân số và phân bố dân cư Việt Nam
- Phân tích được nguyên nhân và hậu quả của dân đông, gia tăng nhanh, sự phân bố dân cư chưa hợp lí
- Biết được một số chính sách dân số ở nước ta
- Năng lực tự chủ và tự học: biết chủ động tích cực thực hiện nhiệm vụ học tập được giao
- Năng lực giao tiếp và hợp tác: Trình bày suy nghĩ/ý tưởng, lắng nghe/phản hồi tích cực; giao tiếp và hợp tác khi làm việc nhóm
- Năng lực công nghệ thông tin: sử dụng thành thạo thiết bị số kết nối mạng để hoàn thành các nhiệm vụ học tập được giao
* Năng lực chuyên biệt (Địa lí):
- Năng lực nhận thức khoa học địa lí: Sử dụng được bản đồ để nhận xét, giải thích được sự phân bố dân cư, dân tộc nước ta
Năng lực tìm hiểu địa lý và tư duy tổng hợp theo lãnh thổ bao gồm khả năng nhận xét và phân tích bảng số liệu thống kê về dân số, cũng như phân tích số liệu về dân số và phân bố dân cư tại Việt Nam Người học cần tìm kiếm, thu thập, chọn lọc và hệ thống hóa các thông tin địa lý cần thiết từ các trang web, đồng thời đánh giá và sử dụng thông tin về dân số và phân bố dân cư trong học tập và thực tiễn.
- Năng lực vận dụng kiến thức kĩ năng đã học: Đánh giá được tác động của đặc điểm dân số đối với sự phát triển kinh tế - xã hội
- Chăm chỉ, trung thực: Thực hiện nghiêm túc các các nhiệm vụ học tập một cách tự giác
Trách nhiệm và lòng yêu nước thể hiện qua ý thức tham gia tích cực vào các hoạt động nhóm, đồng thời tuân thủ nghiêm túc các chính sách về dân số và môi trường Việc học tập cũng như tình cảm dành cho thầy cô và bạn bè góp phần nuôi dưỡng những giá trị này.
II THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ HỌC LIỆU, PHẦN MỀM:
- Máy tính, máy chiếu, tivi, điện thoại/Ipad có kết nối mạng
- Phầm mềm thiết kế bài giảng điện tử PowerPoint, Microsoft office; Phần mềm hỗ trợ dạy học Quizizz, Padlet, Azota
- Sách giáo khoa Địa lí 12; Sách giáo viên Địa lí 12; Atlat Địa lí Việt Nam
- Nguồn Internet (bản quyền miễn phí), các hình ảnh và video tự tạo
- Sách giáo khoa Địa lí lớp 12, Atlat Địa lí Việt Nam
- Thiết bị kết nối mạng internet
III.TIẾN TRÌNH DẠY HỌC:
1 HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG a/ Mục tiêu: HS nhớ lại những kiến thức về dân số và phân bố dân cư nước ta đã được biết để tạo hứng thú cho bài mới b/ Nội dung: HS được yêu cầu làm bài tập tương tác phần khởi động: Học sinh truy cập thông tin trên mạng internet và hoàn thành bài tập tìm hiểu về một số thông tin của dân số nước ta c/ Sản phẩm: HS hoàn thành bài tập tương tác về các thông tin dân số nước ta
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS DỰ KIẾN SẢN PHẨM
Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh sử dụng kiến thức đã học cùng với thiết bị số có kết nối mạng để tìm hiểu và chia sẻ thông tin về dân số nước ta.
- Bước 2: Học sinh thực hiện nhiệm vụ:
HS làm việc cá nhân, sử dụng máy tính, điện thoại có kết nối mạng để tự tra cứu thông tin, thời gian 03 phút,
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: HS trả lời,
HS khác nhận xét, bổ sung
- Bước 4: Kết luận, nhận định: Giáo viên đánh giá kết quả của HS, trên cơ sở đó dẫn dắt HS vào bài học mới
Đặc điểm dân số nước ta gợi ra nhiều suy nghĩ về cấu trúc và sự phân bố dân cư, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phát triển kinh tế Dân số trẻ và năng động tạo ra nguồn lao động dồi dào, tuy nhiên, cũng đặt ra thách thức về việc đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng miền ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế địa phương, yêu cầu các chính sách phù hợp để khai thác tối đa tiềm năng của từng khu vực Việc hiểu rõ đặc điểm dân số sẽ giúp xây dựng chiến lược phát triển bền vững cho đất nước.
- xã hội nước ta?=> Vào bài mới
Một số thông tin về dân số Việt Nam:
- Dân số nước ta các năm 2020: 97,
- Tốc độ gia tăng dân số 1,15%
- Tuổi thọ trung bình tăng
- Thành phần dân tộc đa dạng
- Mật độ dân số nước ta năm 2020:
- Tỷ lệ dân thành thị 2020: 37,7%
- Những hiểu biết khác: dân đông, tăng nhanh, lao động dồi dào
2 HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC MỚI
Hoạt động 1 Tìm hiểu về đặc điểm Đông dân, có nhiều thành phần dân tộc a/ Mục tiêu:
- Phân tích được đặc điểm dân số nước ta đông dân, nhiều thành phần dân tộc
- Phân tích được nguyên nhân và hậu quả của dân đông
Phân tích bảng số liệu thống kê dân số Việt Nam và các quốc gia khác, học sinh sẽ sử dụng bản đồ dân cư, dân tộc và Atlat Việt Nam để nhận diện và trình bày những đặc điểm nổi bật của dân số Nội dung yêu cầu học sinh quan sát biểu đồ, hình ảnh và bản đồ, từ đó rút ra những thông tin quan trọng về tình hình dân số và sự phân bố dân cư tại Việt Nam.
Nam sẽ hoàn thành bài tập tương tác bằng cách trả lời các câu hỏi trắc nghiệm Sản phẩm cuối cùng là học sinh sẽ hiểu rõ về đặc điểm đông dân và sự đa dạng các thành phần dân tộc của nước ta Tổ chức thực hiện bài tập này sẽ được tiến hành theo kế hoạch đã đề ra.
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS DỰ KIẾN SẢN PHẨM
- Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ:
+ Dựa vào biểu đồ: Dân số các nước Đông
Rút ra nhận xét về quy mô dân số nước ta
Ảnh hưởng của quy mô dân số đối với việc phát triển kinh tế - xã hội như thế nào? Đặc điểm Đông dân
Dân số đông, đứng thứ 3 khu vực Đông Nam Á và đứng thứ 15 trong tổng số hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
Dựa vào kiến thức đã học cùng với Atlat Địa lí Việt Nam và hình ảnh về các hoạt động văn hóa của các dân tộc khác nhau, học sinh cần thực hiện nhiệm vụ 2 mà giáo viên đã yêu cầu.
Kể tên các dân tộc nước ta mà em biết
Rút ra nhận xét và nêu ảnh hưởng của nhiều thành phần dân tộc đến phát triển kinh tế - xã hội nước ta
- Bước 2: Học sinh thực hiện nhiệm vụ:
HS trao đổi cặp đôi, phân tích bảng số liệu, sử dụng Atlat Việt Nam để hoàn thành nhiệm vụ, GV quan sát, hỗ trợ HS
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận:
+ GV yêu cầu đại diện HS báo cáo kết quả làm việc của cá nhân qua hoạt động cặp đôi
+ HS nhận xét, bổ sung
- Bước 4: Đánh giá, kết luận:
GV nhận xét kết quả thực hiện nhiệm vụ của
HS, nhận xét các câu trả lời bổ sung của HS, chốt lại một số ý kiến cơ bản như dự kiến trong mục sản phẩm Ảnh hưởng
+ Có nguồn lao động dồi dào
+ Thị trường tiêu thụ rộng lớn
- Khó khăn: Gây trở ngại cho phát triển kinh tế, giải quyết việc làm, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân Đặc điểm
Nhiều thành phần dân tộc
- Người Kinh chiếm chủ yếu chiếm 86,2% dân số
- Ngoài ra còn có nhiều Việt Kiều sống ở nước ngoài Ảnh hưởng
+ Đa dạng về bản sắc văn hoá và truyền thống dân tộc
+ Giàu kinh nghiệm sản xuất tạo nên sức mạnh phát triển kinh tế, xây dựng đất nước
- Khó khăn: Sự phát triển không đều về trình độ và mức sống giữa các dân tộc
Hoạt động 2 Tìm hiểu đặc điểm dân số còn tăng nhanh, cơ cấu dân số trẻ a/ Mục tiêu:
- Phân tích được dân số nước ta còn tăng nhanh, cơ cấu trẻ
- Phân tích được nguyên nhân, hậu quả của dân số còn tăng nhanh, cơ cấu trẻ
- Phân tích bảng số liệu thống kê, biểu đồ dân số Việt Nam
Sử dụng Atlat Việt Nam để nhận biết và trình bày đặc điểm dân số là một hoạt động quan trọng Học sinh được yêu cầu truy cập internet để tìm hiểu về số dân nước ta qua các năm, đồng thời quan sát bản đồ và biểu đồ để nắm bắt thông tin về sự tăng trưởng nhanh chóng của dân số và cơ cấu dân số trẻ Kết quả của hoạt động này là học sinh hoàn thành các bài tập liên quan đến dân số Việt Nam.
- Dân số Việt Nam giai đoạn 1990 - 2020
- Ảnh hưởng của dân số còn tăng nhanh đến kinh tế - xã hội - môi trường
- Cơ cấu dân số trẻ và tác động của cơ cấu dân số trẻ d/ Tổ chức thực hiện:
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS DỰ KIẾN SẢN PHẨM
- Bước 1: Giáo viên giao nhiệm vụ:
* Nhiệm vụ 1 : Hãy sử dụng các thiết bị có kết nối mạng tra cứu số liệu dân số nước ta qua các năm và hoàn thành bảng sau đây:
Năm Dân số (triệu người)
* Nhiệm vụ 2: Quan sát biểu đồ tỉ lệ gia tăng dân số nước ta giai đoạn 1990-2020:
Dựa trên bảng số liệu và biểu đồ thu thập được, có thể nhận thấy tình hình gia tăng dân số nước ta đang có xu hướng giảm Mặc dù tỷ lệ gia tăng dân số giảm, nhưng tổng số dân vẫn tiếp tục tăng do số lượng người trong độ tuổi sinh sản vẫn cao và các yếu tố như di cư, cải thiện điều kiện sống và y tế dẫn đến tuổi thọ trung bình cao hơn Điều này cho thấy rằng, mặc dù tỷ lệ sinh giảm, dân số vẫn tăng do sự kết hợp của nhiều yếu tố xã hội và kinh tế.
Cơ cấu dân số nước ta theo tuổi cho thấy sự phân bố không đồng đều giữa các nhóm tuổi, với tỷ lệ người trẻ tuổi cao hơn so với người cao tuổi Nguyên nhân của sự thay đổi này chủ yếu do sự gia tăng tỷ lệ sinh trong những thập kỷ trước, kết hợp với sự cải thiện về chăm sóc sức khỏe và điều kiện sống, dẫn đến tuổi thọ trung bình cao hơn Bên cạnh đó, chính sách dân số và di cư cũng ảnh hưởng đến cơ cấu dân số, tạo ra sự chuyển dịch trong nhóm tuổi lao động.
Dân số nước ta từ 1990 đến 2020
- Dân số nước ta còn tăng nhanh, nhất là nửa cuối thế kỉ XX, dẫn đến bùng nổ dân số
- Hiện nay tuy tỉ lệ tăng dân số có giảm nhưng quy mô dân số nước ta vẫn tăng nhanh
Kinh tế Xã hội Môi trường
- Tốc độ phát triển kinh tế chậm
- Chậm chuyển dịch cơ cấu kinh tế
- Thu nhập bình quân đầu người thấp
- Khó khăn giải quyết các vấn đề xã hội khác
- Khó khăn để phát triển bền vững…
- Cơ cấu dân số nước ta trẻ, có xu hướng già hóa
- Đặc điểm cơ cấu dân số trẻ có nhiều ảnh hưởng đến việc phát triển kinh tế - xã hội
- Bước 2: Học sinh thực hiện nhiệm vụ:
Học sinh làm việc theo cặp, sử dụng máy tính kết nối mạng để tra cứu thông tin và phân tích, nhận xét biểu đồ nhằm hoàn thành nhiệm vụ theo yêu cầu.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận:
+ GV yêu cầu đại diện các nhóm báo cáo kết quả
+ Các nhóm cùng nội dung nhận xét, bổ sung cho nhau
- Bước 4: Đánh giá, kết luận:
+ GV nhận xét kết quả thực hiện nhiệm vụ của HS, nhận xét các câu trả lời bổ sung của
HS, chốt lại một số ý kiến cơ bản như dự kiến trong mục sản phẩm
+ Hoạt cảnh của HS nhằm tuyền truyền thực hiện chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình (đường link ở phụ lục 5: https://youtu.be/6N69j1e_zLM)
+ GV đánh giá HS nắm kiến thức về đặc điểm 1 này bằng các câu hỏi trắc nghiệm
Chuyển ý: Cơ cấu dân số trẻ tác động thế nào đến kinh tế - xã hội nước ta?
Hoạt động 3: Tìm hiểu phân bố dân cư chưa hợp lí a/ Mục tiêu:
- Phân tích được nguyên nhân và hậu quả sự phân bố dân cư chưa hợp lí
- Phân tích bảng số liệu thống kê về mật độ dân số, về cơ cấu dân số theo thành thị nông thôn nước ta
Học sinh sử dụng bản đồ phân bố dân cư và Atlat Việt Nam để nhận biết và trình bày đặc điểm dân số Qua việc thảo luận và tìm hiểu sự phân bố dân cư ở nước ta, học sinh sẽ sử dụng bản đồ, Atlat Địa lí Việt Nam, bảng số liệu và các thiết bị số kết nối mạng Kết quả là học sinh hoàn thành bài tập nghiên cứu về thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp liên quan đến sự phân bố dân cư giữa đồng bằng với trung du và miền núi, cũng như giữa thành thị với nông thôn Tổ chức thực hiện sẽ được triển khai theo kế hoạch đã định.
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS DỰ KIẾN SẢN PHẨM
- Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ
GV chia lớp thành 4 nhóm và thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu:
+ Nhóm 1, 3: Dựa vào bảng 16.2, hình 16.2
SGK, các phương tiện có kết nối mạng và
Atlat Địa lí Việt Nam tìm hiểu phân bố dân cư giữa đồng bằng với trung du, miền núi và hoàn thành phiếu học tập sau:
Tiêu chí Phân bố dân cư giữa đồng bằng với trung du, miền núi
+ Nhóm 2,4: Dựa vào bảng 16.3 SGK, các phương tiện có kết nối mạng và Atlat Địa lí
Việt Nam tìm hiểu phân bố dân cư giữa thành thị với nông thôn và hoàn thành phiếu học tập sau:
Tiêu chí Phân bố dân cư giữa thành thị với nông thôn
- Bước 2: Học sinh thực hiện nhiệm vụ
+ HS làm việc 5 phút, hoàn thành sản phẩm trên máy
+ HS chuyển sản phẩm lên tường Padlet theo đường link sau: https://padlet.com/haiyenhtk1304/uq57utd
+ Các nhóm khác đối chiếu và nhận xét
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận:
+ GV yêu cầu đại diện các nhóm báo cáo kết quả, các nhóm khác nhận xét, bổ sung
Phân bố dân cư giữa đồng bằng với trung du và miền núi Thực trạng
- Dân cư chủ yếu tập trung ở đồng bằng
- Dân cư tập trung thưa thớt ở miền núi
- Đồng bằng có thuận lợi về điều kiện tự nhiên, kinh tế phát triển, lịch sử định cư lâu đời,
- Trung du miền núi thì ngược lại
Gây khó khăn cho việc sử dụng tài nguyên và nguồn lao động
Phân bố lại dân cư giữa đồng bằng và trung du miền núi
Phân bố dân cư giữa thành thị với nông thôn Thực trạng
- Dân cư chủ yếu tập trung ở nông thôn
- Tuy nhiên tỷ lệ thành thị có xu hướng tăng
Do nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, công nghiệp hóa còn thấp
Gây khó khăn cho giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội
Tiến hành Công nghiệp hóa và đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế
+ Các nhóm nhận xét, bổ sung cho nhau
- Bước 4: Kết luận, nhận định: Giáo viên nhận xét, đánh giá về thái độ, quá trình làm việc, kết quả hoạt động và chốt kiến thức
Yêu cầu HS lưu bài làm trên tường Padllet để các bạn tham khảo tiếp
3 HOẠT ĐỘNG LUYỆN TẬP a/ Mục tiêu: Củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện kĩ năng bài học góp phần hình thành các kĩ năng mới cho HS b/ Nội dung: HS tham gia thực hiện bài tập thông qua trò chơi trên ứng dụng
Quizizz c/ Sản phẩm: HS hoàn thành trò chơi d/ Tổ chức thực hiện:
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS DỰ KIẾN SẢN PHẨM
- Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ
+ GV củng cố bài bằng sơ đồ tư duy
+ GV giao nhiệm vụ: GV yêu cầu HS trả lời, sau đó HS kết nối thiết bị số với đườnglink: https://quizizz.com/join?gc093441