Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp nghiên cứu lí luận
- Phương pháp khảo sát thực tiễn
- Phương pháp thống kê, xử lí số liệu
- Phương pháp phân tích, tổng hợp
- Phương pháp so sánh đối chiếu
IV ấu trúc của đề tài
Phần một: Đặt vấn đề
1.1 Những khái niệm cơ bản
1.1.1 Văn hóa – Văn hóa ứng xử - Văn hóa ứng xử học đường a, Văn hóa
Tại Hội nghị UNESCO diễn ra ở Mêhicô từ 26/7 đến 06/8/1982, gần 500 nhà nghiên cứu đã định nghĩa văn hoá là một phức thể tổng hợp các đặc trưng về tinh thần, vật chất, tri thức và tình cảm, tạo nên bản sắc của gia đình, cộng đồng, làng xóm, vùng miền, quốc gia và dân tộc Văn hoá không chỉ bao gồm nghệ thuật và văn chương mà còn bao gồm lối sống, quyền cơ bản của con người, hệ giá trị, truyền thống, tín ngưỡng, cùng với di sản văn hoá hữu thể và vô hình Theo từ điển tiếng Việt, văn hoá được hiểu là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo trong suốt quá trình lịch sử.
Vào năm 2002, UNESCO đã định nghĩa văn hóa là tập hợp các đặc trưng tâm hồn, vật chất, tri thức và xúc cảm của một xã hội hoặc nhóm người Định nghĩa này nhấn mạnh rằng văn hóa không chỉ bao gồm văn học và nghệ thuật, mà còn bao gồm cách sống, phương thức chung sống, hệ thống giá trị, truyền thống và đức tin Văn hóa ứng xử cũng là một phần quan trọng trong việc hình thành bản sắc và tương tác xã hội.
Văn hóa ứng xử là tập hợp những nét đẹp thể hiện qua thái độ và hành động của con người, phản ánh triết lý sống và lối suy nghĩ của cá nhân cũng như cộng đồng Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và xã hội, từ những tình huống nhỏ đến lớn Đặc biệt, văn hóa ứng xử học đường góp phần hình thành nhân cách và giá trị sống cho học sinh, giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội hiệu quả.
Thuật ngữ "Văn hóa học đường" xuất hiện từ những năm 1990 tại các nước nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc và ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu Văn hóa học đường được hiểu là những giá trị và kinh nghiệm lịch sử mà xã hội đã tích lũy trong quá trình xây dựng hệ thống giáo dục và hình thành nhân cách con người.
Theo Giáo sư Viện sĩ Phạm Minh Hạc, văn hóa học đường bao gồm các chuẩn mực và giá trị quan trọng, giúp cán bộ quản lý, giáo viên, phụ huynh và học sinh có những suy nghĩ, tình cảm và hành động tích cực.
Văn hóa ứng xử học đường là các chuẩn mực đạo đức và thẩm mỹ chi phối hành vi của con người trong môi trường học đường Nó được thể hiện qua thái độ, lời nói, cử chỉ và hành động trong các tình huống cụ thể Văn hóa ứng xử học đường cụ thể hóa qua các biểu hiện tương tác giữa con người, bao gồm mối quan hệ giữa lãnh đạo nhà trường với giáo viên, giáo viên với giáo viên, giáo viên với học sinh, giáo viên với cha mẹ học sinh, và giữa học sinh với nhau.
Sáng kiến này tập trung vào hai chủ thể chính trong ứng xử học đường, bao gồm lực lượng giáo dục của nhà trường và học sinh.
Thẩm mỹ là một lĩnh vực triết học nghiên cứu về cái đẹp khách quan trong tự nhiên, xã hội và con người Cái đẹp không chỉ là trung tâm mà còn liên quan đến các khái niệm như cái tốt, cái cao thượng và cái anh hùng Ngược lại, những khái niệm tương phản như cái xấu, cái thấp hèn, cái hài hước và cái bi cũng góp phần định hình nhận thức về cái đẹp.
Theo Mac-Lênin, lí tưởng thẩm mỹ là hình ảnh mẫu mực phản ánh sự hoàn thiện của con người và xã hội, thể hiện khát vọng phát triển và hành động không ngừng nhằm giải quyết nhu cầu và mâu thuẫn thực tại Điều này hướng tới việc giải phóng con người, mang lại tự do và hạnh phúc cho tất cả mọi người dựa trên nền tảng chủ nghĩa nhân văn hiện đại Lí tưởng thẩm mỹ được bộc lộ rõ nét nhất trong nghệ thuật thông qua cái đẹp và cái trác tuyệt.
Dựa trên lí tưởng thẩm mỹ mà Mac-Lênin đưa ra, tôi sử dụng các khái niệm giáo dục thẩm mỹ như sau:
Giáo dục thẩm mỹ là quá trình nuôi dưỡng niềm khao khát về cái đẹp trong cuộc sống, nhằm tạo ra sự hài hòa giữa xã hội, con người và thiên nhiên Nó giúp nâng cao năng lực cảm thụ, đánh giá và sáng tạo của học sinh, từ đó phát triển đời sống của các em một cách hài hòa trong mọi hoạt động học tập, lao động cũng như trong các mối quan hệ gia đình và xã hội.
Giáo dục thẩm mỹ (GDTM) là quá trình có mục đích và kế hoạch của nhà giáo dục nhằm giúp học sinh nhận ra và yêu thích cái đẹp, từ đó mong muốn tạo ra cái đẹp trong cuộc sống cá nhân GDTM bao gồm việc giáo dục học sinh về thái độ thẩm mỹ đối với thiên nhiên, lao động, đời sống xã hội và nghệ thuật Quá trình này không chỉ giúp học sinh hiểu đúng về cái đẹp và cái xấu, mà còn hình thành thái độ tích cực ủng hộ cái đẹp, loại trừ cái xấu, đồng thời khuyến khích hành vi tạo ra cái đẹp cho bản thân và môi trường xung quanh.
1.2 Nội dung và phương pháp giáo dục thẩm mỹ cho HS THPT
1.2.1 Nội dung GDTM cho HS THPT
“Cái đẹp cứu rỗi thế giới” - câu nói nhân văn bất hủ của đại văn hào Nga F
M Dostoevsky tôn vinh giá trị con người và vẻ đẹp, khẳng định bản chất con người luôn hướng đến cái đẹp và khao khát sáng tạo Do đó, giáo dục thẩm mỹ (GDTM) không chỉ là giáo dục về cái đẹp mà còn liên quan đến giá trị cuộc sống Chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) quy định nội dung giáo dục nhằm phát triển năng lực thẩm mỹ thông qua các môn học nghệ thuật như Âm nhạc, Mỹ thuật, Ngữ văn, và các hoạt động trải nghiệm, bao gồm cả hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
Năng lực thẩm mỹ (NLTM) của học sinh bao gồm năng lực âm nhạc, năng lực mỹ thuật và năng lực văn học Mỗi năng lực này được thể hiện thông qua các hoạt động như nhận thức các yếu tố thẩm mỹ, phân tích và đánh giá các yếu tố thẩm mỹ, cũng như tái hiện, sáng tạo và ứng dụng các yếu tố thẩm mỹ trong thực tiễn.
GD nghệ thuật tập trung vào việc khơi dậy và phát triển năng lực nghệ thuật của học sinh thông qua quan sát, nhận thức và sáng tạo thẩm mỹ Điều này giúp học sinh tôn trọng và kế thừa giá trị văn hóa, nghệ thuật dân tộc, đồng thời tiếp cận các giá trị thẩm mỹ hiện đại Qua đó, giáo dục nghệ thuật cũng khuyến khích tinh thần sáng tạo phù hợp với sự phát triển của xã hội.
Giáo dục ngôn ngữ và văn học đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt những giá trị văn hóa và ngôn ngữ dân tộc cho học sinh Qua các tác phẩm văn học với hình tượng nghệ thuật độc đáo, học sinh không chỉ phát triển cảm xúc tích cực và lối sống nhân ái mà còn hình thành các phẩm chất tốt đẹp và năng lực cốt lõi cần thiết cho cuộc sống Việc rèn luyện kỹ năng đọc, viết, nói và nghe ở từng cấp học giúp học sinh phát triển năng lực văn học, thể hiện khả năng thẩm mỹ, đồng thời hình thành tư tưởng cao đẹp và tình cảm nhân văn, góp phần vào sự phát triển toàn diện về tâm hồn và nhân cách.