Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trần Nhân Tông, một nhân vật lịch sử quan trọng, đã được ca ngợi và nghiên cứu suốt gần bảy thế kỷ qua Các bộ sử lớn như Đại Việt sử ký toàn thư và Lịch triều hiến chương loại chí đều ghi chép về ông Sự nghiệp văn học của Trần Nhân Tông cũng được sưu tầm trong các tác phẩm như Việt âm thi tập và Toàn Việt thi lục Gần đây, Viện Văn học đã công bố cuốn Thơ văn Lý - Trần, tập hợp các nghiên cứu về ông Các tài liệu này đóng góp vào việc hiểu biết sâu sắc về Phật giáo thời Trần và dòng văn học của ông.
Thiền Trúc Lâm Yên Tử ghi chép về Trần Nhân Tông, nhưng chỉ phản ánh một phần trong sự nghiệp của ông Lâu nay, giới sử học chỉ biết đến Trần Nhân Tông như một vị vua, trong khi giới Phật giáo lại nhìn nhận ông như một vị Bụt Từ các tư liệu trong Đại Việt sử ký toàn thư và Tam tổ thực lục, ta thấy rõ sự phân chia này: một bên tập trung vào hoạt động chính trị, bên còn lại chú trọng đến hoạt động tôn giáo, phản ánh những khía cạnh khác nhau trong cuộc đời và đạo của Trần Nhân Tông.
Các tác giả nghiên cứu Trần Nhân Tông chủ yếu là Phạm Ngọc Lan, Đoàn Thị Thu Vân, Trần Thị Băng Thanh, Nguyễn Huệ Chi và Trần Nghĩa, nhưng phần lớn các nghiên cứu này chỉ tồn tại dưới dạng bài viết Trong số đó, chỉ một số ít bài viết đề cập trực tiếp đến Trần Nhân Tông, còn lại chỉ nhắc đến ông khi bàn về văn học thời Lý - Trần, được đăng trên các Tạp chí Văn học, Tạp chí Hán Nôm và Tạp chí Nghiên cứu lịch sử Gần đây, cuốn Toàn tập Trần Nhân Tông của Lê Mạnh Thát đã nghiên cứu toàn bộ sự nghiệp chính trị, văn học và tôn giáo của ông, nhưng vẫn chưa đi sâu vào đánh giá từng bộ phận trong thơ văn Tác giả Đỗ Thanh Dương trong cuốn Trần Nhân Tông – Nhân cách văn hoá lỗi lạc cũng đã phân tích sự nghiệp của ông, nhưng chỉ dừng lại ở việc phân chia chủ đề trong thơ chữ Hán mà không đề cập đến các bộ phận khác Các tác giả Nguyễn Phạm Hùng, Nguyễn Hùng Hậu, Trương Văn Chung và Nguyễn Duy Hinh cũng có nhiều trang viết về Trần Nhân Tông, nhưng vẫn ở dạng gián tiếp khi nghiên cứu văn học giai đoạn Lý - Trần hoặc dòng thiền Trúc Lâm.
Trong nghiên cứu lịch sử hiện đại, Trần Nhân Tông được xem xét từ góc độ một vị vua có vai trò quan trọng trong các vấn đề kinh tế, chính trị và văn hóa thời Trần, cũng như trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên - Mông Các tác phẩm như "Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII" của Hà Văn Tấn và Phạm Thị Tâm, cùng với "Tìm hiểu xã hội Việt Nam thời Lý - Trần" đã đóng góp đáng kể vào việc làm sáng tỏ vai trò của ông trong lịch sử dân tộc Đại Việt.
Giáo trình lịch sử Việt Nam Cổ đại, Các triều đại Việt Nam
Các tác giả như Nguyễn Lang, Nguyễn Duy Hinh, Minh Chi, Tạ Ngọc Liên cùng với các nhân vật trong giới xuất gia như Hoà thượng Thích Thanh Từ và Thượng tọa Thích Quảng Liên đã nghiên cứu về Trần Nhân Tông, vị vua xuất gia và người sáng lập dòng Thiền Trúc Lâm Cuốn "Lược khảo tư tưởng Thiền Trúc Lâm" của Nguyễn Hùng Hậu và "Tư tưởng triết học của Thiền phái Trúc Lâm đời Trần" của Trương Văn Chung tập trung vào khía cạnh tư tưởng triết học của Trần Nhân Tông cũng như của dòng Thiền Trúc Lâm.
Vào tháng 10 năm 2004, tại chùa Hoa Yên, Yên Tử, đã diễn ra cuộc hội thảo mang tên “Trần Nhân Tông với truyền thống văn hóa, đạo đức, trí tuệ dân tộc.” Sự kiện quy tụ nhiều nhà nghiên cứu Văn - Sử - Triết, nhà văn, nhà báo và các Hoà thượng, tập trung đánh giá sự nghiệp của Trần Nhân Tông từ ba phương diện khác nhau Những bài tham luận này sau đó được biên soạn và phát hành trong cuốn sách "Trần Nhân Tông − vị vua Phật Việt Nam."
Lễ kỷ niệm 700 năm ngày mất của vua Trần Nhân Tông sẽ diễn ra với sự tham gia của gần 200 đại biểu, trong đó có 90 tham luận từ các giáo sư, tiến sĩ và nhà nghiên cứu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan và Việt Nam.
Trần Nhân Tông được công nhận là một nhân vật quan trọng trong lịch sử dân tộc, tuy nhiên, nghiên cứu về sự nghiệp văn học của ông vẫn chưa được chú trọng đầy đủ Mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu lớn về ông, nhưng việc phân tích hệ thống sự nghiệp văn học của Trần Nhân Tông trong bối cảnh văn học đương thời vẫn còn hạn chế Các tác giả thường thiếu cái nhìn toàn diện, với giới nghiên cứu văn học tập trung vào cái đẹp trong tác phẩm mà chưa khai thác sâu về thế giới quan Phật giáo, trong khi giới nghiên cứu Phật giáo lại chú trọng đến triết lý thiền mà chưa quan tâm đến giá trị văn học của các tác phẩm này.
Việc nghiên cứu sâu về sự nghiệp văn học của Trần Nhân Tông là cần thiết để làm nổi bật những đặc trưng của thời đại văn học nhà Trần, đồng thời giúp chúng ta đánh giá chính xác hơn những đóng góp của ông cho nền văn học dân tộc.
Mục đích, ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu các đặc điểm nổi bật trong sáng tác của Trần Nhân Tông sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc trưng của văn học thời Trần thông qua một cá nhân tiêu biểu Bài viết này hướng đến việc tiếp cận từ trường hợp Trần Nhân Tông để khám phá “khuôn mặt” của cả một thời đại văn học Tác giả hy vọng rằng luận văn này sẽ đóng góp một phần nhỏ vào các vấn đề nghiên cứu còn hạn chế và chưa được nhiều người quan tâm tìm hiểu.
Phương pháp nghiên cứu
Trong luận văn này, chúng tôi sử dụng một số phương pháp như:
Phương pháp thống kê và phân loại là quá trình quan trọng trong việc phân tích tác phẩm, bao gồm việc thống kê và phân loại hệ thống các tác phẩm, từ vựng được sử dụng trong chúng, cùng với các hệ thống hình tượng chủ yếu Việc áp dụng phương pháp này giúp làm rõ cấu trúc và ý nghĩa của tác phẩm, từ đó nâng cao hiểu biết về nội dung và hình thức nghệ thuật.
Phương pháp nghiên cứu lịch đại tập trung vào việc phân tích các vấn đề trong bối cảnh lịch sử, từ đó giúp đưa ra những luận giải sâu sắc và tìm ra nguồn gốc, căn nguyên của các hiện tượng và vấn đề.
Phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp là cách tiếp cận hiệu quả trong việc nghiên cứu các thành tựu và tác phẩm Bằng cách phân tích các tác phẩm, tác gia và thời đại, chúng tôi tiến hành so sánh để tổng hợp các vấn đề, từ đó khái quát các hiện tượng và đưa ra những kết luận rõ ràng.
Trong suốt luận văn, các phương pháp này được áp dụng đồng thời và kết hợp thường xuyên nhằm tìm kiếm những góc nhìn toàn diện, đồng thời đảm bảo tính chính xác cho các nhận định được đưa ra.
Cấu trúc đề tài
Trần Nhân Tông và hai cuộc chiến tranh vệ quốc
Vua Trần Nhân Tông và cuộc chiến tranh vệ quốc 1285
Năm 20 tuổi (năm Bảo Phù thứ 6, tức năm 1278), Trần Nhân Tông lên ngôi Ông lên ngôi trong một hoàn cảnh hết sức đặc biệt và nguy ngập của đất nước Đó là thời điểm Hốt Tất Liệt ráo riết chuẩn bị xâm lược nước ta trong khi đang thanh toán những cứ điểm cuối cùng của nhà Tống Trung Quốc
Tháng 10 Trần Nhân Tông lên ngôi thì tháng 11 nhuận, Sài Thung, sứ bộ của Hốt Tất Liệt, đã đến Ung Châu thông qua con đường Giang Lăng có ý mưu tính nước ta, mượn cớ nhà vua không theo mệnh mà tự lập, dựng lời bảo vua khiến vào chầu
Trước tình hình căng thẳng, vua Trần Nhân Tông khéo léo thực hiện chính sách ngoại giao mềm mỏng để kéo dài thời gian, giúp quân dân Đại Việt chuẩn bị cho cuộc chiến Ông tiến hành nhiều biện pháp nhằm nâng cao tiềm lực kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao để đối phó với kẻ thù Về mặt chính trị, vua thực hiện chính sách an dân, ổn định xã hội thông qua việc đại xá và giải quyết bất công trong dân Về kinh tế, ông khuyến khích phát triển nông nghiệp và thương mại Ngoài việc đối phó với nhà Nguyên, vua Trần Nhân Tông còn chú trọng xây dựng mối quan hệ hữu hảo với Chiêm Thành, giữ vững biên giới phía nam Ông đã gửi 20.000 quân và 500 chiến thuyền hỗ trợ Chiêm Thành chống lại quân Nguyên, tạo nền tảng cho việc Chiêm Thành dâng hai châu Ô.
Sau khi nghe tin Toa Đô dẫn 50 vạn quân tinh nhuệ xâm lược nước ta, nhà vua đã tổ chức hội nghị quân sự Bình Than để bàn kế hoạch chống địch Trước đó, nhà vua đã tiêu diệt mưu đồ thiết lập chính quyền bù nhìn Trần Di Ái của quân Nguyên Đồng thời, nhà vua cũng thực hiện các biện pháp ngoại giao mềm dẻo thông qua việc trao đổi thư từ và cử sứ sang nước Nguyên.
Dưới sự lãnh đạo của vua Trần Nhân Tông, quân và dân Đại Việt đã chuẩn bị kỹ lưỡng cả về tinh thần lẫn vật chất, sẵn sàng chiến đấu để đánh bại kẻ thù đầy dã tâm, quyết tâm giành chiến thắng cho dân tộc.
Trong cuộc chiến chống lại Hốt Tất Liệt, mặc dù hắn đã chuẩn bị kỹ lưỡng để xâm lược Đại Việt, nhưng kết quả lại không như mong đợi Năm 1285, nhân dân ta đã giành chiến thắng toàn diện, với nhiều diễn biến quan trọng góp phần vào thành công cuối cùng Vai trò lãnh đạo của vua Trần Nhân Tông đã thể hiện rõ nét trong việc đoàn kết toàn dân tộc chống lại kẻ thù mạnh mẽ, từ đó khẳng định sức mạnh và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Trong trận Nội Bàng, hai tướng của ta bị bắt và tuyến phòng ngự bảo vệ kinh thành Thăng Long bị phá vỡ, buộc ta phải thực hiện chiến lược rút lui và phản công Cuộc hội nghị khẩn cấp giữa Trần Nhân Tông và Trần Hưng Đạo sau thất bại tại Nội Bàng thể hiện tư duy quân sự sắc sảo của cả hai, đặc biệt là Trần Nhân Tông với vai trò tổng tư lệnh Việc Trần Nhân Tông không ăn suốt cả ngày để gặp Trần Hưng Đạo cho thấy sự quan tâm sâu sắc của ông đối với tình hình chiến sự, cho phép ông chủ động giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh trong bối cảnh nguy ngập.
Sau trận Nội Bàng, Thoát Hoan nhanh chóng thực hiện kế hoạch tấn công Vạn Kiếp, bắt đầu cuộc tấn công ngay trước Tết Ất Dậu Trận chiến diễn ra ác liệt.
Trận Bình Than là một trong những trận thủy chiến lớn nhất và dữ dội nhất trong lịch sử quân sự dân tộc, do chính vua Trần Nhân Tông trực tiếp chỉ huy với sự tham gia của cả 10 vạn quân Trận đánh này không chỉ nhằm tiêu hao sinh lực của địch mà còn thể hiện rõ chủ trương rút lui chiến lược của bộ chỉ huy tối cao, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
Trận Thăng Long diễn ra sau các trận Vạn Kiếp, Phả Lại và Bình Than, khi quân địch tiến đánh Vũ Ninh và Đông Ngạn, rồi xuống Gia Lâm Trong khi đó, quân ta rút về Thăng Long qua sông Thiên Đức, thực hiện các trận đánh lẻ tẻ với quân Nguyên Khi Thoát Hoan cho quân làm bè vượt sông Thiên Đức để lên bờ sông Phú Lương, vua Trần Nhân Tông đã chỉ huy trận thành Thăng Long, quyết tâm chống lại quân xâm lược bằng cách "nổ pháo, hô to, đòi đánh".
Sau trận Đà Mạc và A Lỗ, quân ta rút khỏi Thăng Long khi vua Trần Nhân Tông đưa quân về Thiên Trường và Trường Yên, khiến quân địch rơi vào tình thế khó khăn.
Vào ngày mồng sáu, vua Trần Nhân Tông cùng các tướng Trần Hưng Đạo và Trần Quang Khải đã thực hiện một cuộc rút lui chiến lược, tập trung quân chủ lực về Thiên Trường Tại cửa biển Giao Thủy, họ đã chia quân để tiến hành một cuộc phản công lớn, giải phóng Thăng Long và đưa đất nước thoát khỏi sự chiếm đóng của quân thù.
Vào đầu tháng tư, Quốc công Trần Hưng Đạo đã chỉ huy cuộc phản công đầu tiên nhằm vào cứ điểm A Lỗ, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cuộc chiến Chiến thắng tại A Lỗ không chỉ khẳng định tài năng quân sự của Trần Hưng Đạo mà còn tạo động lực cho quân đội trong những trận đánh tiếp theo.
Lỗ, quân Đại Việt đã tiến công Tây Kết và Hàm Tử quan, tạo bàn đạp để giải phóng kinh đô Thăng Long Chiến thắng Chương Dương tiếp theo đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến.
Sau những chiến thắng quyết định tại Hàm Tử và Chương Dương, quân ta đã mở ra cánh cửa tiến vào giải phóng kinh thành Thăng Long Chiến dịch giải phóng thủ đô diễn ra với sự khốc liệt và hoành tráng, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.
Vua Trần Nhân Tông và sự nghiệp xây dựng hòa bình thời hậu chiến
Sau chiến thắng lừng lẫy năm 1288, vua Trần Nhân Tông đã khởi động một chiến lược ngoại giao nhằm đối phó với mưu đồ xâm lược của triều đình Nguyên Đồng thời, ông cũng thực hiện nhiều biện pháp quan trọng để tái thiết đất nước, khôi phục những thiệt hại do chiến tranh gây ra, củng cố tiềm lực quốc gia trước những biến động có thể xảy ra trong tương lai.
Một biện pháp quan trọng là công bố đại xá trên toàn quốc và miễn thuế cho những khu vực bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, đồng thời giảm thuế cho các khu vực khác Điều này nhằm tập trung vào việc xây dựng lại những gì đã bị tàn phá bởi quân thù.
Một năm sau lệnh đại xá nhằm ổn định tình hình chính trị và miễn thuế cho các vùng bị chiến tranh tàn phá, vào tháng 4 năm Kỷ Sửu, vua Trần Nhân Tông đã xem xét công trạng của những người tham gia chiến tranh Đồng thời, ông cũng thực hiện việc trừng phạt những kẻ đầu hàng giặc Đặc biệt, Thượng hoàng Trần Thánh Tông đã ra lệnh tiêu hủy tất cả giấy tờ của những người xin đầu hàng bị bắt, thể hiện chính sách nhân đạo nhằm ổn định đất nước sau chiến tranh và khuyến khích người dân yên tâm lao động xây dựng đất nước.
Để cải cách bộ máy hành chính nhà nước đã bị quân sự hóa phục vụ chiến tranh, vào mùa xuân tháng 2 năm Canh Dần (1290), vua Trần Nhân Tông đã quyết định "chọn quan văn chia đi cai trị các lộ" Quyết định này nhằm thực hiện việc cai trị theo pháp luật, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và đời sống của người dân.
Trần Nhân Tông đã thực hiện các chính sách khuyến khích nông nghiệp, thương mại, công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, dẫn đến sự phát triển đồng đều của các ngành này Không chỉ công nghiệp dân sự, mà cả công nghiệp quân sự cũng có những tiến bộ đáng kể, như việc quân Đại Việt sử dụng pháo trong trận đánh phòng ngự kinh thành Thăng Long năm 1285 Mặc dù nền kinh tế Đại Việt phải đối mặt với thiên tai, như hạn hán và mưa dầm, gây ra nạn đói, nhưng đến đầu năm 1293, nền kinh tế đã bắt đầu khởi sắc Nhờ vào những chính sách khéo léo của vua Trần Nhân Tông, nền kinh tế đã được phục hồi, mang lại diện mạo tươi đẹp cho đất nước.
Vua Trần Nhân Tông không chỉ chú trọng đến việc tái thiết đời sống vật chất mà còn quan tâm đến việc xây dựng một đời sống tinh thần lành mạnh cho nhân dân Ông đã tạo dựng một quá khứ thần thánh cho dân tộc bằng cách phong thần cho những người có công với đất nước như Phù Đổng Thiên Vương, Sĩ Nhiếp, Triệu Quang Phục, Lý Phật Tử, Phùng Hưng và Lý Thường Kiệt Đây là lần đầu tiên một thần điện Việt Nam được hình thành với những nhân vật lịch sử cụ thể, có tích truyện và hành trạng rõ ràng, thay vì chỉ dựa vào những vị thần từ nước ngoài hay những hình tượng tưởng tượng.
Nhân Tông đã thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo và khôn khéo nhằm đè bẹp ý chí xâm lược của kẻ thù và duy trì hòa bình cho đất nước Ông thả gần một vạn tù binh, hành động này không chỉ thể hiện sự nhân hậu mà còn bộc lộ tình thương đối với từng con người và những nỗi khổ của họ, cũng như của dân tộc.
1.2 Trần Nhân Tông − vị giáo chủ
Thiền phái Trúc Lâm, xuất hiện vào cuối thế kỷ XIII dưới thời Trần, đã để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam dù chỉ tồn tại trong ba thế hệ Trong thời kỳ phát triển rực rỡ của triều đại Trần, Thiền phái Trúc Lâm thể hiện nỗ lực cuối cùng của Phật giáo trong việc lãnh đạo đời sống tinh thần và xã hội, trước khi nhường chỗ cho Nho giáo Là một dòng thiền thuần Việt, Trúc Lâm không chỉ mang đậm tính dân tộc mà còn phản ánh bối cảnh lịch sử của thời kỳ đó Trần Nhân Tông, vị Trúc Lâm đại đầu đà, được coi là người sáng lập dòng thiền này, đã thống nhất các dòng thiền và tư tưởng khác nhau thành một thể thống nhất, qua đó xây dựng mối liên kết toàn dân tộc Sự ra đời của Thiền Trúc Lâm không chỉ phản ánh khát vọng thống nhất tôn giáo mà còn là khát vọng thống nhất đất nước của một vị Hoàng đế với tầm nhìn xa Công lao của Trần Nhân Tông có thể được đánh giá qua việc thống nhất hệ thống giáo hội và xây dựng nền tảng tư tưởng cho thiền phái này.
Trần Nhân Tông xây dựng Thiền phái Trúc Lâm với mục đích phục hồi và phát huy vai trò của Phật giáo trong đời sống tinh thần và xã hội Đại Việt Ông mong muốn tạo ra một tổ chức giáo hội chặt chẽ, thống nhất, trở thành trung tâm liên kết tư tưởng cho toàn xã hội Ý nguyện này không chỉ mang tính tôn giáo mà còn chứa đựng ý nghĩa chính trị sâu sắc, nhằm khắc phục những hạn chế của Phật giáo thời Lý và đầu đời Trần, đồng thời thiết lập một hệ tư tưởng độc lập và thống nhất cho xã hội Đại Việt.
Phật giáo phát triển mạnh mẽ dưới triều đại Lý, nhưng vẫn chưa có một tổ chức tôn giáo thống nhất và chặt chẽ Mặc dù Vô Ngôn Thông đã áp dụng quy chế sinh hoạt thiền viện Bách Trượng vào thiền phái của mình, điều này chỉ tạo ra những quy định về sinh hoạt và tổ chức, chứ chưa hình thành một giáo hội thực sự Sự thiếu hụt này đã làm giảm sức mạnh của Phật giáo trong thời kỳ Lý.
Phật giáo dưới thời Lý chủ yếu chỉ thu hút sự tham gia của quý tộc và tôn thất, chưa trở thành tôn giáo đại chúng Thiền phái Trúc Lâm đã khắc phục nhược điểm này, phát triển từ Thiền phái Thảo Đường do vua Lý Thánh Tông sáng lập Có thể coi Trúc Lâm là sự tiếp nối và phát triển cao hơn của Thiền phái Thảo Đường, thậm chí là một hóa thân của nó Hiện nay, tài liệu về Thiền phái Thảo Đường đã bị thất lạc hoàn toàn, chỉ còn lại một bản duy nhất ghi lại thế thứ của dòng thiền này.
Thiền uyển tập anh cho thấy sự hiện diện nổi bật của các cư sĩ thiền sư trong dòng thiền Thảo Đường, từ vua Lý Thánh Tông đến phụng ngự Phạm Đẳng, với đa số là viên chức nhà nước Điều này chứng tỏ dòng thiền này chủ yếu phục vụ cho những người có cuộc sống trần gian Thành phần xã hội của các thiền sư, chủ yếu là vua và quan, đã dẫn đến việc dòng thiền Thảo Đường không thể thu hút được đại chúng, khiến nó phải hóa thân thành Thiền phái Trúc Lâm Trúc Lâm Yên Tử, do Trần Nhân Tông sáng lập, đã khắc phục những hạn chế của Phật giáo thời Lý, trở thành một tổ chức tôn giáo chặt chẽ và thu hút sự tham gia của đông đảo quần chúng, khẳng định rằng Phật giáo không chỉ dành riêng cho một giai tầng xã hội.
Đến đầu thời Trần, mặc dù Phật giáo vẫn phát triển mạnh mẽ và được các vua tôn sùng, nhưng nó dần bị loại khỏi lĩnh vực chính trị, nhường chỗ cho Nho giáo trong vai trò tư tưởng thống trị.
Các vua Trần Thái Tông và Trần Thánh Tông nhận thức sâu sắc về vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong xã hội, với Phật giáo đảm nhận việc đạo và Nho giáo lo việc đời Họ cho rằng, Phật giáo là phương tiện để dẫn dắt những người mê muội, giúp họ hiểu rõ lẽ sống và cái chết, trong khi Nho giáo đặt ra tiêu chuẩn cho thế hệ sau và làm khuôn mẫu cho tương lai.
Trong thời kỳ Trần Thái Tông, tổ chức bộ máy quan lại triều đình đã thể hiện rõ tư tưởng Phật giáo, nhưng chức vụ Tả Nhai - vị trí cao nhất của Phật giáo - không được tham gia vào triều chính, dẫn đến sự hạn chế của Phật giáo và sự lấn át từ Nho giáo Trần Nhân Tông nhận thức được vai trò của Nho giáo trong quản lý nhà nước, nhưng ông mong muốn áp dụng triết lý Phật giáo vào xã hội Nhờ uy tín và đức độ, Trần Nhân Tông đã nhanh chóng nâng cao vị thế của Thiền phái Trúc Lâm, biến nó thành một thế lực tinh thần có ảnh hưởng sâu rộng trong cả tầng lớp quan lại và toàn thể dân chúng.
Trần Nhân Tông − triết gia lớn
Trần Nhân Tông không chỉ là một vị vua và giáo chủ vĩ đại, mà còn là một nhà tư tưởng xuất sắc, người đã đóng góp quan trọng trong việc hình thành tư tưởng cho một giáo phái và cho toàn bộ đất nước Đại Việt.
Hiện nay, các tác phẩm của vua Trần Nhân Tông được ghi lại trong Thánh đăng ngữ lục như Thiền lâm thiết chủy ngữ lục, Thiền lâm thiết chủy hậu lục, Đại Hương Hải Ấn thi tập, Tăng già toái sự và Thạch thất mị ngữ đã bị thất lạc hoàn toàn Những di sản còn sót lại của ông chủ yếu là một số bài thơ, văn và ngữ lục được tìm thấy rải rác trong các tác phẩm văn học Việt Nam sau này.
Thánh đăng ngữ lục, Việt âm thi tập, Thiền tông bản hạnh và Tam tổ thực lục là những tác phẩm quan trọng trong văn học Việt Nam, bên cạnh đó còn có các tác phẩm Trung Quốc như Thiên nam hành ký và Trần Cương, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa và lịch sử tư tưởng của dân tộc.
Nghiên cứu tác phẩm của Trần Nhân Tông không hề đơn giản và dễ dẫn đến thiếu sót Tuy nhiên, qua những tác phẩm còn lại, chúng ta có thể nhận diện những tư tưởng triết học chủ đạo, đặc biệt là hai vấn đề quan trọng: thế giới quan và nhân sinh quan.
Trần Nhân Tông cùng với Thiền phái Trúc Lâm và Thiền tông tập trung vào những vấn đề cốt lõi như cái Tâm, quan niệm về thế giới hiện tượng, con đường giải thoát, và mối quan hệ giữa hữu và vô.
Trần Nhân Tông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Trần Thái Tông và Tuệ Trung Thượng Sĩ, hai thiền sư quan trọng trong việc hình thành Thiền phái Trúc Lâm Sự kết hợp giữa tư tưởng và triết lý của họ đã góp phần định hình nền tảng cho sự phát triển của thiền học Việt Nam.
Vai trò của Trần Thái Tông là đã làm phong phú, sâu sắc thêm khái niệm
Tâm đóng vai trò trung tâm trong Thiền học Việt Nam, thể hiện qua quan niệm Tâm “không hư” của Trần Thái Tông Quan niệm này kết hợp giữa “Tâm ấn” của Tì-ni-đa-lưu-chi, mang tính chất hướng ngoại và không, với “Tâm địa” của phái Vô Ngôn Thông, có tính chất biện tâm và hướng nội Triết lý nhân sinh của Trần Thái Tông cũng phản ánh sự hòa quyện này.
Tông coi sinh tử không chỉ là triết lý trừu tượng, mà chính là thực tại cuộc sống của con người Nó không khuyến khích việc bám víu hay trốn tránh sự sống và cái chết, mà thay vào đó, giúp con người hiểu và chấp nhận quy luật sinh tử mà không bị lầm lẫn trong những khái niệm đó.
Thiền học của Tuệ Trung Thượng Sĩ mang một sắc thái đặc biệt, thể hiện tính chất thiền nhập thế và tích cực Ông cho rằng thiền không chỉ giới hạn trong việc ngồi thiền hay tu thiền mà là một khái niệm rộng lớn, gắn liền với mọi hành động trong cuộc sống Đối với Tuệ Trung, mọi hành vi như đi, đứng, ngồi hay thậm chí là đánh giặc cứu nước đều là thiền Ông có quan niệm phóng khoáng về nhân sinh, đặt mục tiêu tự do tuyệt đối lên hàng đầu, sống hòa hợp với tự nhiên và coi đó là chuẩn mực của thiền.
Triết lý của Trần Thái Tông và Tuệ Trung Thượng Sĩ đã có ảnh hưởng sâu sắc đến Trần Nhân Tông, góp phần quan trọng trong việc hình thành thế giới quan và nhân sinh quan của ông.
1.3.1 Thế giới quan của Trần Nhân Tông
Cũng như Trần Thái Tông, Tuệ Trung Thượng Sĩ, Trần Nhân Tông rất coi trọng “Tâm” Theo ông “Hà sa diệu dụng thảy tại nguồn tâm.”
Trần Nhân Tông nhấn mạnh rằng “Tâm” hay “lòng” là một thể tính tĩnh lặng, bao la và không thể bị ràng buộc bởi ngôn ngữ Ông cho rằng đạo lớn là trống rỗng, không có ranh giới giữa thiện và ác, và bản tính con người vốn sáng trong Sự lựa chọn trong cuộc sống có thể dẫn đến nhiều ngã rẽ, và chỉ một khoảnh khắc lầm lạc có thể đưa con người đến vực thẳm Thánh và phàm đều đi chung một con đường, nên không thể phân biệt rõ ràng giữa phải và trái Cuối cùng, tội phước là điều không tồn tại, và nhân quả cũng không phải là sự thật tuyệt đối.
Cái tâm tĩnh lặng của Trần Nhân Tông là sự buông xả mọi quan niệm, nơi mà chỉ một ý niệm nhỏ cũng có thể làm rối loạn sự tĩnh lặng này, giống như mặt trăng phản chiếu trên mặt nước yên tĩnh Tâm tĩnh lặng này tiềm ẩn trong mỗi người, thể hiện rằng ai cũng đủ đầy và hòa hợp với chân lý Phật giáo, không có sự khác biệt nào Phật tính và pháp thân tồn tại như hình với bóng, luôn hiện hữu và không bao giờ tách rời, dù có lúc ẩn, lúc hiện.
Trần Nhân Tông nhấn mạnh mối liên hệ giữa tâm, Phật và pháp, cho rằng mọi hành động như ho hắng hay cử động đều phản ánh bản tính của con người Ông khẳng định rằng tâm giác ngộ là tâm của Phật, khác với tâm vô minh bị chi phối bởi tham, sân, si Khi đạt được tâm giác ngộ, không còn sự phân biệt giữa tâm và Phật, giữa tính và pháp, và con người sẽ tìm thấy cái tâm vô biệt trong chính mình Do đó, tính, Phật, tâm và pháp chỉ là phương tiện để dẫn đến sự chứng ngộ, nơi mà mọi người có thể nhận ra tâm giác ngộ bên trong bản thân.
Quan niệm về quan hệ giữa thế giới hiện tượng và thế giới bản chất
Trần Nhân Tông, giống như Trần Thái Tông và Tuệ Trung Thượng Sĩ, nhận thức rằng thế giới hiện tượng là sản phẩm của dòng nhận thức, nơi mọi sự vật đều đan xen và biến đổi không ngừng Ông không phủ nhận tính hiện thực của thế giới này, nhưng cũng không công nhận tính chân thực và bền vững của nó Theo ông, thế giới hiện tượng chỉ là giả tướng, tồn tại như một giấc mơ, vừa hư vừa thực, không thể xác định rõ ràng tính chất thực tế của nó Nó mang tính vô thường và hư ảo, giống như hình ảnh cành hoa mai trong giấc mộng của Trần Nhân Tông.
Chỉ năm ngày sợ rét lười ra khỏi cửa,
Mà gió xuân đã sớm đến với gốc cây cô đơn
Bóng ngả trên mặt nước, băng giá bắt đầu tan, Hoa trĩu nặng đầu cành, hơi ấm chưa định rõ
Giọng ca Thúy vũ lắng chìm mặt trăng xóm núi, Tiếng sáo Họa long ẩm ướt đám mây Ngọc Quan Một cành hoa lạc vào giấc mộng cố nhân,
Tỉnh dậy không thể tặng anh, ngũ nhật kinh bàn lẫn lộn khi ra khỏi cửa Gió đông đã đến, mang theo những kỷ niệm cô đơn Hình ảnh phản chiếu trên mặt nước như băng giá, và hoa nở đầu mùa chưa kịp phân định.
Thúy vũ ca trầm sơn điếm nguyệt, Họa long xuy thấp Ngọc Quan vân
Nhất chi mê nhập cố nhân mộng, Giác hậu bất kham trì tặng quân.)
- Tảo mai, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Trần Nhân Tông – thi sĩ trác tuyệt
Trần Nhân Tông không chỉ nổi bật với vai trò là một vị vua và giáo chủ, mà còn là một thi nhân xuất sắc, đại diện cho một thời đại văn học rực rỡ Sự nghiệp văn chương của ông để lại dấu ấn sâu sắc, có giá trị tương đương với những thành tựu vĩ đại trong lĩnh vực lãnh đạo và tôn giáo.
Trần Nhân Tông là một trong những tác giả tiêu biểu của thời Trần, thể hiện sự đặc sắc trong sự nghiệp sáng tác của ông Ông không chỉ đại diện cho đội ngũ tác giả thời kỳ này mà còn góp phần quan trọng vào nền văn học Việt Nam Sự nghiệp của Trần Nhân Tông phản ánh những giá trị văn hóa và tư tưởng đặc trưng của thời đại, khẳng định vị thế của ông trong lịch sử văn học.
Văn đàn dân tộc Việt Nam trong thời kỳ Trần chứng kiến sự phát triển phong phú của các tác phẩm văn học thiền, với sự tham gia không chỉ của các thiền sư mà còn của nhiều quý tộc, võ tướng và nhà nho Đặc biệt, đội ngũ tác giả thời Trần đa dạng hơn, trong đó hàng ngũ quý tộc, bao gồm cả các vị vua, đã trở thành lực lượng sáng tác quan trọng, đóng góp vào sự phong phú của văn học thiền.
Trần Nhân Tông là một nhân vật tiêu biểu của thời đại nhà Trần, nổi bật với nhiều vai trò như vua, thiền sư và tướng lĩnh Ông không chỉ am hiểu sâu sắc các triết lý và kinh điển, mà còn gánh vác trách nhiệm đối với quốc gia và dân tộc Sự kết hợp giữa các yếu tố tôn giáo và thế tục trong cuộc sống của ông đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự sáng tác đa dạng và phong phú Các tác phẩm của Trần Nhân Tông thể hiện sự phức tạp và bản sắc riêng, góp phần định hình diện mạo văn học thời kỳ này bên cạnh những tên tuổi nổi bật như Trần Thái Tông, Tuệ Trung Thượng Sĩ, Huyền Quang và Trần Hưng Đạo.
Trần Nhân Tông là một tác giả đa tài, sáng tác trên nhiều thể loại như phú, thơ chữ Hán, lục và văn thơ bang giao, tạo nên một gia tài văn chương phong phú Ông đã đánh dấu sự phát triển đáng kể của văn học thời Lý, góp phần làm phong phú thêm hệ thống tác phẩm của thời kỳ này.
- Trần Vì dưới thời Lý, các tác gia sáng tác không nhiều, và các tác phẩm chưa hình thành hệ thống
Trong sự nghiệp sáng tác của Trần Nhân Tông, nổi bật có ba thể loại chính: phú, thơ thiền và thơ văn bang giao.
Trần Nhân Tông đã để lại dấu ấn đặc sắc trong thể loại phú với hai tác phẩm nổi bật là "Cư trần lạc đạo phú" và "Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca" Những tác phẩm này không chỉ có quy mô lớn mà còn chuyển tải sâu sắc các vấn đề tôn giáo Vị trí văn học và lịch sử của hai tác phẩm này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong Chương 4 của luận văn.
Trần Nhân Tông không chỉ là người sáng lập dòng thiền Trúc Lâm mà còn đóng góp quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc để Việt hóa nội dung tôn giáo Ông ý thức rõ ràng về vai trò của tiếng nói dân tộc trong việc truyền bá tư tưởng thiền, giúp cho những giá trị này dễ dàng tiếp cận và cảm thụ bởi mọi tầng lớp nhân dân.
Trần Nhân Tông là một trong những tác giả nổi bật trong lĩnh vực thơ chữ Hán, đặc biệt là thơ thiền, với khoảng 30 tác phẩm còn lại, trong đó thơ thiền chiếm 2/3 Các nhà nghiên cứu đều công nhận ông là một "tên tuổi lẫy lừng" trong sự nghiệp sáng tác này.
Trần Nhân Tông, giống như nhiều thiền sư khác, đã sử dụng văn học để truyền tải triết lý của đạo Thơ thiền của ông không chỉ ghi lại những khoảnh khắc chứng ngộ mà còn là phương tiện giúp người tu thiền khác tìm thấy giác ngộ Tuy nhiên, thơ của ông không khô khan hay phức tạp; nó thường không chứa đựng nhiều thuật ngữ thiền và không trực tiếp minh họa cho giáo lý của Thiền tông Thay vào đó, để hiểu được triết lý, người đọc cần khám phá lớp vỏ ngôn ngữ bên ngoài Những triết lý trong thơ ông thường xoay quanh các vấn đề cốt lõi của thiền học như thế giới hiện tượng, cái tâm và sắc – không Đặc biệt, thơ của Trần Nhân Tông ngập tràn hình ảnh thiên nhiên, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, gần gũi và yên bình, qua đó giúp con người hòa nhập vào đại ngã của thiên nhiên để đạt được sự giác ngộ.
Sáng tác văn thơ bang giao của Trần Nhân Tông, bao gồm các bài thơ tiếp/tiễn sứ nhà Nguyên và 22 lá thư gửi quan quân nhà Nguyên, là một bộ phận quan trọng nhưng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá đầy đủ giá trị trong văn học.
Trong các bài thơ thiền của Trần Nhân Tông, hình ảnh của một thiền sư giác ngộ được thể hiện rõ nét Tuy nhiên, trong bộ phận sáng tác này, chúng ta nhận thấy hình ảnh một nhà vua mưu lược và sáng suốt, sử dụng văn học như một vũ khí để chống lại kẻ thù Ông không chỉ khẳng định lòng tự hào mà còn thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc.
Những lá thư bang giao của Trần Nhân Tông thể hiện một quá trình đấu tranh ngoại giao khéo léo nhưng kiên quyết, phản ánh ý chí bảo vệ chủ quyền quốc gia trước kẻ thù xâm lấn 22 lá thư gửi cho vua quan nhà Nguyên không chỉ là tài liệu quý giá mà còn là minh chứng cho cuộc đấu tranh tư tưởng đầy cam go giữa dân tộc ta và kẻ thù Chúng thể hiện quyết tâm không nhượng bộ của vua Trần Nhân Tông và toàn thể dân tộc, đồng thời mở đường cho loại văn chương phục vụ cho sự nghiệp chính trị và quân sự sau này, như Nguyễn Trãi đã thực hiện Văn phong trong những lá thư này cần sự tao nhã và sắc bén, với lý lẽ đủ mạnh để khuất phục kẻ thù về mặt tư tưởng Qua đó, Trần Nhân Tông cũng thể hiện thái độ và đánh giá về những kẻ như Hốt Tất Liệt, người đứng đầu một triều đình đầy dã tâm.
Vua Trần Nhân Tông được các nhà nghiên cứu đồng thuận công nhận là một trong những nhà thơ vĩ đại trong sự nghiệp thơ văn chữ Hán, thể hiện sự sâu sắc và tài năng nghệ thuật độc đáo của ông.
“tên tuổi lẫy lừng”trong lĩnh vực hoạt động sáng tạo này
Trong chương này chúng tôi đã cung cấp một bức chân dung khái quát về sự nghiệp phong phú của Trần Nhân Tông trên ba phương diện – ông hoàng,
Trần Nhân Tông là một nhân vật kiệt xuất với những đóng góp to lớn trên ba lĩnh vực: lãnh đạo, tôn giáo và văn học Là một nhà lãnh đạo, ông đã dẫn dắt dân tộc chiến thắng hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông và xây dựng mối quan hệ hòa bình với Chiêm Thành trong thời bình Về mặt tôn giáo, ông đã thống nhất các tông phái thành dòng Thiền Trúc Lâm, phát triển giáo hội và củng cố tư tưởng đoàn kết dân tộc Trong lĩnh vực văn học, Trần Nhân Tông là một trong những tác giả vĩ đại của nền văn học dân tộc, với nhiều tác phẩm có giá trị nội dung và lịch sử, đóng góp quan trọng vào tinh thần dân tộc.
Cảm hứng dân tộc trong sáng tác của Trần Nhân Tông
2.2.1 Khái lược cảm hứng dân tộc trong văn học thời Trần
Thời đại nhà Trần là một trong những giai đoạn vĩ đại nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam, nổi bật với ba lần chiến thắng quân Nguyên Mông, đội quân xâm lược hung bạo Qua những cuộc chiến này, quân dân Đại Việt đã thể hiện sức mạnh của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc Con người trong thời đại này được tôi luyện và khẳng định phẩm chất cao đẹp qua chiến tranh, biến những cuộc kháng chiến thành thử thách lớn cho cả dân tộc Thời kỳ này gắn liền với những chiến thắng lẫy lừng và những vị tướng huyền thoại như Trần Hưng Đạo, tạo nên khí thế “sát thát” đặc trưng Chính vì vậy, văn chương thời Trần vang vọng những bài ca về chiến đấu và chiến thắng quân thù.
Cảm hứng dân tộc đã trở thành yếu tố chủ đạo trong nền văn học, thể hiện rõ qua tư thế kiên cường và dũng cảm của dân tộc trước kẻ thù mạnh mẽ Những tác phẩm văn học từ thơ đến phú, hịch đều mang âm hưởng chiến thắng, như những bản khải hoàn ca và hùng ca tôn vinh những chiến công lừng lẫy, vang vọng mãi trong tâm trí người đọc.
Trước kẻ thù hung bạo và mạnh mẽ, các vua và chiến tướng đã thể hiện lòng căm thù sâu sắc cùng quyết tâm đánh bại chúng Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Hưng Đạo là một ví dụ điển hình cho ý chí kiên cường này, thể hiện rõ quyết tâm dập tắt mọi âm mưu xâm lược của kẻ thù.
Trong tác phẩm "Hịch tướng sĩ", Trần Hưng Đạo mạnh mẽ lên án tội ác của kẻ thù và nỗi đau của nhân dân trước sự áp bức của chúng Ông bày tỏ sự phẫn nộ khi chứng kiến kẻ thù ngang nhiên chà đạp lên danh dự của đất nước, mắng nhiếc triều đình và bóc lột tài sản của nhân dân Ông so sánh việc nuôi dưỡng kẻ thù như nuôi hổ đói, cảnh báo về những hậu quả nghiêm trọng trong tương lai Tâm trạng đau đớn, lo âu của ông được thể hiện qua những đêm không ngủ, lòng đầy căm phẫn, mong muốn trả thù cho đất nước, sẵn sàng hy sinh tất cả vì sự tự do và danh dự của dân tộc.
Thơ văn Lý - Trần, Tập II]
Để khơi dậy tinh thần và lòng quả cảm của quân sĩ, ông đã nêu ra hai hoàn cảnh trái ngược: khi thua và khi thắng Ông nhấn mạnh rằng thất bại không chỉ làm nhục bản thân ông mà còn kéo theo hậu quả nghiêm trọng cho tất cả mọi người, từ việc mất đi thái ấp, bổng lộc, đến việc gia đình và tổ tiên đều chịu khổ Ông cảnh báo rằng nếu thất bại, danh dự của họ sẽ bị vấy bẩn và tiếng xấu sẽ lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Nếu chúng ta giành chiến thắng, không chỉ thái ấp của ta sẽ vững bền mà bổng lộc của các ngươi cũng sẽ mãi mãi được hưởng; gia quyến ta sẽ sống an yên, và vợ con các ngươi cũng sẽ được sống lâu trăm tuổi Tông miếu của ta sẽ được tế lễ muôn đời, trong khi tổ tiên các ngươi cũng sẽ được thờ cúng quanh năm Không chỉ bản thân ta trong kiếp này đạt được thành công, mà danh tiếng ta sẽ được lưu truyền trăm năm sau Danh hiệu của ta sẽ không bị mai một, và tên tuổi của các ngươi cũng sẽ được ghi vào sử sách.
Ông nhấn mạnh với quân sĩ rằng chỉ có một con đường duy nhất là đánh đuổi giặc và cứu đất nước, không có lựa chọn nào khác Vận mệnh của dân tộc gắn liền với vận mệnh của từng cá nhân và gia đình, vì vậy không ai có quyền thờ ơ trước số phận đó Hịch tướng sĩ thể hiện một lòng yêu nước chân thành, cùng với nhận thức rõ ràng về vận mệnh của mỗi người Việt trong bối cảnh chung của dân tộc.
Trong văn học thời kỳ này, nổi bật là niềm tự hào và sự say mê trước những chiến công vĩ đại của dân tộc Nhiều chiến thắng lịch sử đã được ghi lại và trở thành bất tử trong các tác phẩm văn học, tiêu biểu như chiến thắng Hàm Tử quan và Chương Dương độ.
Bến Chương Dương cướp giáo giặc, Cửa Hàm Tử bắt quân Hồ
(Đoạt sóc Chương Dương độ, Cầm Hồ Hàm Tử Quan.)
- Tụng giá hoàn kinh sư, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Thấy sông Bạch Đằng cuồn cuộn sóng, Tưởng tượng thấy chiến thuyền của Ngô Vương
Trạnh nhớ vua Trùng Hưng xưa, Khéo chuyển đất xoay trời
Nghìn chiến thuyền đóng cửa biển, Muôn lá cờ tung bay đầu núi Hiệp Môn, Trở bàn tay, vững trụ trời,
Kéo sông Ngân Hà rửa giáp binh Đến nay dân bốn biển, Nhớ mãi năm bắt thù
(Hung hung Bạch Đằng đào, Tưởng tượng Ngô Vương thuyền Ức tích Trùng Hưng đế, Diệu chuyển khôn cán kiền
Hải phố thiên mông đồng, Hiệp môn vạn tinh chiên
Phản chưởng điện ngao cực, Vãn hà tẩy giáp binh
Chí kim tứ hải dân, Trường ký cầm Hồ niên)
- Phạm Sư Mạnh, Đề Thạch sơn môn, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Chiến thắng Bạch Đằng là một sự kiện lịch sử lẫy lừng, được khắc họa sâu sắc trong nhiều tác phẩm thơ ca, đặc biệt là trong sáng tác của Trương Hán Siêu, một vị tướng đã tham gia trực tiếp trận đánh Tác phẩm của ông không chỉ miêu tả sống động và hùng hồn về trận chiến mà còn lay động lòng người, thể hiện rõ nét tinh thần và ý nghĩa của chiến thắng này.
Một đội thuyền bày: rừng cờ phấp phới, Hùng hổ sáu quân, dáo gương sáng chói
Thắng bại chửa phân: Nam Bắc lũy đối Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ;
Bầu trời chừ sắp hoại
Anh minh hai vị Thánh quân, Sông đây rửa sạch mấy lần giáp binh
Giặc tan muôn thuở thăng bình, Tại đâu đất hiểm, cốt mình đức cao
- Bạch Đằng giang phú, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Non nửa thế kỷ sau chiến thắng đó, vua Trần Minh Tông như vẫn còn như thấy sát khí của trận huyết chiến ác liệt đó:
Bài hát này đã được ra mắt hai lần, phản ánh cuộc chiến giữa Hồ và Việt như một khoảnh khắc thoáng qua Dòng sông chảy, ánh nắng chiều đỏ rực chiếu bóng xuống mặt nước.
Còn ngỡ là máu chiến trường thuở trước chưa từng khô
(Sơn hà kim cổ song khai nhãn,
Hồ Việt doanh thâu nhất ỷ lan
Giang thủy đình hàm tàn nhật ảnh, Thác huy chiến huyết vị tằng can.)
- Bạch Đằng giang, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Trong thời đại này, con người được nâng cao tầm vóc, tương xứng với những chiến công vĩ đại Chính vì vậy, con người thời kỳ này mang trong mình khí thế hào sảng, với tầm vóc được đo lường theo chiều kích của trời đất.
Cắp ngang ngọn giáo giữ non sông đã mấy thu,
Ba quân như gấu hổ át cả sao Ngưu (Hoành sóc giang san cáp kỷ thu, Tam quân tỳ hổ khí thôn Ngưu.)
- Thuật hoài, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Tầm vóc và tư thế của quốc gia được xây dựng trên nền tảng vững chắc của tinh thần tự chủ và ý chí bảo vệ đất nước kiên cường.
Sau nhiều năm chiến tranh, người dân Đại Việt, từ vua quan đến dân thường, đều nhận thức rõ tầm quan trọng của hòa bình Tất cả đều khao khát một đất nước không còn chiến tranh và một dân tộc trường tồn Khát vọng này đã được thể hiện qua nhiều tác phẩm văn học.
Có khi nó được thể hiện dưới tư thế “nghiêng mình ngủ yên”, vì không còn nỗi lo giặc dã của Trần Quang Khải:
Trông về phía Nam không còn khói lang bốc lên nữa, Thảnh thơi trên giường, yên tâm với giấc mơ riêng
(Nam vọng lang yên vô phục khởi, Đồi nhiên nhất tháp mộng thiên an.)
- Phúc Hưng viên, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Khi lá cờ lệnh không còn khuấy động giấc ngủ của vua Trần Anh Tông, niềm hạnh phúc và cảm giác yên bình tràn ngập tâm hồn ông.
Gối đầu bên cửa sổ thuyền, lòng giang hồ ấm lại, Bóng màn trướng không còn đi vào giấc ngủ
(Thuyền song nhất chẩm giang hồ noãn, Bất phục du chàng nhập mộng chung.)
- Chinh Chiêm Thành hoàn chu Bạc Phúc thành cảng, Thơ văn
Tất cả mọi người đều chia sẻ một giấc mộng lớn lao là "kéo nước thiên hà rửa giáp binh", với mong muốn "thiên hạ thống nhất, thái bình thịnh trị" và duy trì "non nước ấy nghìn thu".
Hình tượng thiên nhiên trong sáng tác của Trần Nhân Tông
Trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là ở Việt Nam, thiên nhiên không chỉ đơn thuần là một thực thể khách quan, mà còn gắn liền với đời sống tâm linh của con người Các hiện tượng thiên nhiên được thờ cúng như những vị thần, thể hiện sự tôn kính và kết nối giữa con người và tự nhiên Trong văn học dân gian, hình ảnh cây cối và động vật thường được nhân hóa, giao tiếp như con người, đồng thời con người cũng thường được so sánh với thiên nhiên, tạo nên mối quan hệ sâu sắc và hài hòa giữa hai thực thể này.
3.2.1 Khái lược vai trò của thiên nhiên đối với thiền gia và hình tượng thiên nhiên trong văn học thiền thời Trần
Thiên nhiên luôn là một chủ đề quan trọng trong văn học Việt Nam, đặc biệt là trong văn học cổ Người xưa coi con người như một "gạch nối" giữa trời và đất, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và vũ trụ Thiên nhiên không chỉ đơn thuần là một khách thể, mà còn là cội nguồn mạnh mẽ và thiết yếu trong cuộc sống, mang lại tri âm và sự gắn bó sâu sắc với con người.
Nho gia, thiền gia và đạo gia đều có mối quan tâm sâu sắc đến thiên nhiên, nhưng cách tiếp cận của họ lại khác nhau Nho gia tôn vinh sự sống và sức sống của thiên nhiên, nhân hóa nó để cảm nhận sự kết nối giữa con người và thế giới xung quanh Trong khi đó, đạo gia tìm kiếm sự tĩnh lặng bằng cách rời xa xã hội, hòa mình vào thiên nhiên như một nơi an ủi cho những nỗi đau trần thế, giúp họ đạt tới trạng thái quên mình và quên vật.
Thiên nhiên đóng vai trò quan trọng đối với thiền gia, và để hiểu rõ điều này, chúng ta cần khám phá nguồn gốc trong quan niệm sáng tác và cách mà thiền gia tiếp cận thiên nhiên, đặc biệt là thông qua thơ thiền.
Thơ thiền được xem là một phần quan trọng trong văn học thiền, thể hiện sâu sắc tư tưởng Phật giáo Quan niệm "dĩ thiền dụ thi" (lấy thiền để dẫn dụ thơ) xuất hiện từ thời Đường ở Trung Quốc, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa thiền và thơ ca.
Làm thơ được ví như tham thiền, coi thơ và kệ là một, với chữ "ngộ" làm hạt nhân Quan niệm này cho thấy rằng hoạt động tư duy thần bí trong tham thiền có thể giải thích cho tư tưởng và phương pháp sáng tác thơ ca.
Các thiền gia là những tác giả chính của thơ thiền, thường là những người đã xuất gia, mặc dù lý thuyết Thiền tông nhấn mạnh “cư trần lạc đạo” Họ có nhiều thời gian để chăm sóc thiên nhiên, điều này khiến thiên nhiên trở thành một phần quan trọng trong đời sống tu hành của họ Sự quan tâm đến thiên nhiên không chỉ thể hiện trong thơ mà còn trong cuộc sống hàng ngày của các thiền gia.
Thơ thiền không chỉ thể hiện qua đội ngũ tác giả mà còn qua hoàn cảnh ra đời của từng bài thơ Các bài kệ hay kệ ngộ giải là phần chủ yếu của thơ thiền, không được sáng tác với mục đích văn chương mà là hình thức sử dụng ngôn ngữ tượng trưng để gợi ý tư tưởng thiền Những bài kệ này ghi lại những ngộ giải của thiền gia về các luận điểm trong Phật giáo, đặc biệt là những khoảnh khắc "đốn ngộ" khi họ chuẩn bị nhập tịch Từ góc độ này, thơ thiền trở thành công cụ cho sự tự giác và giác tha, giúp con người tự tìm ra ánh sáng cho chính mình và cho người khác Mặc dù Phật giáo Thiền tông khuyến khích sự "vô ngôn" và tự giải thoát, nhưng vai trò của những người dẫn dắt và chia sẻ tri thức vẫn được công nhận.
"Tha lực" là một yếu tố quan trọng trong hành trình tịnh tiến, giúp các thiền gia mở "con mắt Huệ" cho môn đệ và chúng sinh Trong khoảnh khắc giác ngộ, thiền gia sử dụng trực giác để nắm bắt các hình ảnh từ ngoại giới, từ đó diễn đạt trạng thái siêu việt của mình Thiên nhiên là một trong những hình ảnh ngoại giới quan trọng mà họ khai thác trong quá trình này.
Thiền gia coi thiên nhiên là yếu tố thiết yếu trong quá trình ngộ đạo Thơ thiền Việt Nam nổi bật với những trải nghiệm diệu ngộ, ít khói lửa nhưng tràn đầy không khí thanh tân của núi rừng và rau măng Để đạt được sự "ngộ", người tham thiền nên chọn những nơi có môi trường tự nhiên tĩnh lặng như khe suối vào thu, rừng hoa xuân, núi non mây mù, mặt nước tĩnh lặng, hay cảnh trăng sáng trong đêm Sự hòa quyện với những cảnh sắc ấy giúp người tham thiền tìm thấy sự tĩnh lặng và ngộ đạo, khiến những chốn thâm sơn cùng cốc trở thành nơi lý tưởng cho sự tĩnh ngộ.
Thiên nhiên trong thơ thiền gia không chỉ là một công cụ ngoại hóa để truyền tải đạo Phật, mà còn là nguồn cảm hứng cho việc ngộ đạo Nó không phải là đối tượng thực sự mà thiền gia hướng tới, mà là một thiên nhiên siêu thoát, vượt ra ngoài thế giới hiện thực Thiên nhiên trở thành môi trường giúp thiền gia diễn đạt triết lý nhân sinh và thế giới nội tâm của mình, nằm trong “cõi ngoài cõi, phương ngoài phương”.
Trong thơ thiền đời Trần, việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên là một đặc điểm nổi bật, khác hẳn với thơ thiền đời Lý, nơi thiên nhiên ít được đưa vào và không trở thành hình tượng chính Thời Trần chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng tác phẩm văn học Phật giáo và thơ thiên nhiên, điển hình là thơ Huyền Quang với hơn 20 bài, chủ yếu tập trung vào hình ảnh thiên nhiên Thơ của ông thể hiện con người “hồn nhiên”, “vô biệt” trước thiên nhiên tĩnh tại và siêu thoát.
Hoa ở dưới sân, người ở trên lầu, Một mình thắp hương ngồi tự nhiên quên hết phiền muộn
Người với hoa hồn nhiên không cạnh tranh, Trong các loài hoa thì cúc trội hơn một bậc
(Hoa tại trung đình, nhân tại lâu, Phần hương độc tọa tự vong ưu
Chủ nhân dữ vật hồn vô cạnh, Hoa hướng quân phương xuất nhất đầu.)
- Cúc hoa, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Thiên nhiên trong thơ Huyền Quang mang vẻ đẹp buồn bã, thể hiện rõ sự song hành giữa hai yếu tố động và tĩnh, tạo nên bức tranh thiên nhiên đầy cảm xúc.
Một chiếc thuyền con, một khách hải hồ, Chèo khỏi rặng lau tiếng gió xào xạc
Bốn bể mịt mù, con nước buổi chiều đương lên,
Một chim âu trắng giữa khoảng trời nước liền nhau
(Nhất diệp biển chu hồ hải khách, Xanh xuất vi hàng phong thích thích
Vi mang tứ cố vãng triều sinh, Giang thủy liên thiên nhất âu bạch.)
- Chu trung, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Giữa âm thanh của gió và dòng nước lên, hình ảnh con chim âu trắng nhỏ bé kết nối hai không gian rộng lớn của trời và nước, như một sợi chỉ vĩnh viễn khâu chúng lại với nhau Điều đọng lại trong lòng người đọc không phải là sự xô bồ của gió hay sóng nước, mà là một cảm giác tĩnh tại và an nhiên.
Trong thơ của Tuệ Trung Thượng Sĩ, thiên nhiên hiện lên với vẻ tự do, phóng khoáng, phản ánh bản chất con người của ông Ông thoát khỏi cuộc sống bụi bặm của nhân gian, đưa thiên nhiên và con người vào một “cõi ngoại cõi, phương ngoại phương”, tạo nên một không gian siêu thế.
Thuyền nhỏ lênh đênh trên dòng sông dài, Mái chèo nhịp nhàng lướt qua đầu ghềnh
Từ đâu vẳng lại một tiếng nhạn mới, Bất giác thấy gió thu nổi khắp mười cõi
(Tiểu dĩnh trường giang đãng dạng phù,
Du dương trạo bát quá than đầu
Nhất thanh hà xứ tân lai nhạn, Chắc giác thu phong biến thập châu.)
- Giang hồ tự thích, Thơ văn Lý - Trần, Tập II
Vai trò của hai tác phẩm Cư trần lạc đạo phú và Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca trong nền văn học Việt Nam
4.2.1 Cư trần lạc đạo phú và Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca – Sự kết tinh của tinh thần và ngôn ngữ dân tộc
Bài thơ tiếng Việt cổ nhất được biết đến hiện nay là bài Giáo trò, thường gắn liền với thiền sư Đạo Hạnh (? - 1117), nhưng do chỉ gồm 32 chữ và văn bản học chưa rõ ràng, nên còn nhiều nghi vấn Đến thời vua Trần Nhân Tông, với các tác phẩm như Cư trần lạc đạo phú, Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca, Vịnh Vân Yên tự phú của Huyền Quang, và Giáo tử phú của Mạc Đĩnh Chi, nền văn học tiếng Việt mới có những tác phẩm hoàn chỉnh và được bảo tồn đến ngày nay Điều này cho thấy vị trí quan trọng của vua Trần Nhân Tông trong văn học dân tộc.
Bản in cổ nhất còn lại của hai tác phẩm này là bản in năm 1745, được sa di ni Diệu Liên thực hiện theo lệnh thầy, và bản gỗ lưu giữ tại chùa Liên Hoa ở kinh đô Thăng Long Trước thế kỷ XVII, không có thông tin nào về sự tồn tại của hai bài phú này Tuy nhiên, trong khoảng 300 năm qua, chúng ta đã có những hiểu biết mới về chúng.
Cư trần lạc đạo phú và Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca đã được in ấn và phổ biến rộng rãi, cho thấy tư tưởng của Cư trần lạc đạo phú vẫn tiếp tục được học tập và truyền bá qua nhiều giai đoạn lịch sử Mặc dù Phật giáo và dân tộc ta đã trải qua nhiều thay đổi, giá trị lý luận của tư tưởng này vẫn giữ được sức hấp dẫn mạnh mẽ, đặc biệt vào cuối thế kỷ XVIII, trong bối cảnh chiến công Ngọc Hồi, Đống Đa của quân dân Tây Sơn Nhiều Phật tử, như binh bộ thượng thư Tỉnh Phái Hầu Ngô Thời Nhiệm và thiền sư Hải Lượng, hay tiến sĩ Nguyễn Đăng Sở và thiền sư Hải Âu, tự nhận mình là người kế thừa truyền thống Trúc Lâm.
Trước khi phát hiện bản in sớm nhất, có thể khẳng định rằng trong thời kỳ Phật giáo phát triển mạnh mẽ, việc học tập và nghiên cứu hai tác phẩm của vua Trần Nhân Tông đã diễn ra Mặc dù chưa có thông tin xác thực về sự tồn tại của hai tác phẩm này trong giai đoạn đó, nhưng chúng chắc chắn đã được lưu truyền và ảnh hưởng đến đến cuối thế kỷ XVII.
Nguyên là nguồn cảm hứng cho Kiến tính thành Phật, đóng vai trò quan trọng trong dòng chảy văn học và tư tưởng tiếng Việt Tác phẩm này đã góp phần hình thành một dòng văn học Nôm phát triển mạnh mẽ, culminated in the masterpiece Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du.
Hai tác phẩm này thuộc thể loại văn học luận đề, trình bày các vấn đề tư tưởng và lý luận bằng tiếng Việt một cách khéo léo và dễ hiểu Sự đồ sộ của chúng đánh dấu sự ra đời và trưởng thành của ngôn ngữ dân tộc, khẳng định khả năng chuyển tải nội dung tư tưởng phong phú và vẻ đẹp riêng biệt Đây là một trong những cống hiến lớn của hai tác phẩm này đối với văn học Việt Nam.
Cư trần lạc đạo phú và Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca là thành quả của hơn ngàn năm văn học Việt Nam, thể hiện sự kế thừa tinh hoa văn hóa và ngôn ngữ Những tác phẩm này không chỉ gần gũi và dễ hiểu mà còn mang giá trị văn học sâu sắc, khác biệt hoàn toàn so với những câu văn khó hiểu từ người ngoại quốc cách đây 300 năm Tiếng Việt đã trải qua thiên niên kỷ thử thách, trở thành biểu tượng chống lại mưu đồ Hán hóa trong suốt thời kỳ Bắc thuộc Nhờ vào những nỗ lực phi thường trong quá trình đấu tranh bảo vệ dân tộc, giá trị văn học của hai tác phẩm này được nhân lên gấp bội.
Ngôn ngữ văn học không thể tự nhiên xuất hiện mà phải trải qua một quá trình kết tụ lâu dài, ngay cả với những ngôn ngữ lớn như tiếng Hán hay tiếng Hy Lạp Tiếng Việt cũng không phải là ngoại lệ; từ những bài ca vịnh đơn giản đến các tác phẩm lý luận như Cư trần lạc đạo phú và Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca, tiếng Việt đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển Sự thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ đã tạo điều kiện cho sự ra đời của những tác phẩm văn học nổi bật này Quá trình đấu tranh gian khổ đã chứng minh tính ưu việt của tiếng Việt, mở đường cho sự xuất hiện của những tác phẩm văn học mang đậm giá trị nghệ thuật.
Từ góc độ nghiên cứu ngôn ngữ, "Cư trần lạc đạo phú" và "Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca" là những minh chứng rõ ràng cho sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt.
Cư trần lạc đạo phú được chia thành 10 hội với gần 180 câu, tổng cộng có 1688 hạng từ, bao gồm tên đầu đề, tên hội và bài thơ chữ Hán Riêng trong các hội, có 1623 hạng từ, trong đó một số từ Việt xuất hiện nhiều lần như "lòng" (18 lần), "cho" (13 lần), "chẳng" (13 lần), "mới" (12 lần), và "Bụt" (10 lần) Nếu lập danh sách từ vựng gồm tên người, địa danh, từ chuyên môn và từ phiên âm, còn lại khoảng hơn 1400 hạng từ, ví dụ như Thích Ca, Di Đà, Di Lặc, bát nhã, chiêm bặc, chiên đàn, bồ đề, bồ tát, đàn việt, ưu đàm, Câu Chi, và Diễn Nhã Đạt Đa, là những từ phiên âm từ tiếng Phạn.
Thay vì có 64 hạng từ, chúng ta chỉ cần 32 hạng từ khi nhóm các từ chuyên môn như bát phong, bát thức, cực lạc, đại thừa, tiểu thừa, và nhiều thuật ngữ khác vào từng hạng mục Việc này giúp đơn giản hóa danh sách từ ngữ, giảm bớt sự phân tán và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng ngôn ngữ Các tên địa danh và nhân danh như Yên Tử, Cánh Diều, Hà Hữu, Hùng Nhĩ, và Tân cũng được xem xét trong quá trình phân loại này.
La, Thiên Trúc, Thiếu Lâm, Tào Khê, Thiếu Thất, Lư Lăng, Phá Táo, Thạch Đầu, Lâm Tế, Bí Ma, Thuyền Tử, Đạo Ngô, Thiều Dương, Triệu Lão, Thiên Cang, Thái Bạch là những từ vựng tiêu biểu phản ánh ngôn ngữ phong phú của dân tộc ta thời vua Trần Nhân Tông Với khoảng 1400 từ, bộ từ vựng này cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và lịch sử của dân tộc trong giai đoạn này.
Còn Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca gồm 88 câu, với lượng từ lên đến 336, trong đó trừ những trùng lặp đã có đến 238 hạng từ
Gộp chung Cư trần lạc đạo phú và Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca, chúng ta sẽ có một bộ từ vựng gần 2000 từ, tương đương với một từ điển nhỏ, mang lại nhận thức tương đối hoàn chỉnh về ngôn ngữ dân tộc vào thời Trần Nhân Tông, tức thế kỷ XIII, cách đây hơn 700 năm.
Qua những con số ấn tượng, chúng ta có thể nhận thấy thành tựu to lớn và vị trí quan trọng của hai tác phẩm văn học này trong dòng chảy văn học dân tộc.
Đạo Phật và Thiền tông đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm, không chỉ qua lễ nghi tư tưởng mà còn qua kinh sách Từ thế kỷ I sau Công nguyên, Phật giáo đã hiện diện tại nước ta, trong khi sự xuất hiện của Thiền tông được ghi nhận vào năm 580 với thiền sư Ấn Độ Tì-ni-đa-lưu-chi, người đã lập ra dòng thiền đầu tiên tại Việt Nam Hệ thống kinh kệ cũng dần hình thành song chủ yếu được lấy từ Trung Quốc với chữ Hán Trong thời kỳ Đinh-Lê, những kinh sách chủ yếu vẫn là những tác phẩm đã được du nhập từ thời Bắc thuộc.