1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) biểu tượng trong thơ lưu quang vũ

108 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Biểu Tượng Trong Thơ Lưu Quang Vũ
Tác giả Trần Thị Hường
Người hướng dẫn GS.TS Lờ Văn Lõn
Trường học Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Chuyên ngành Văn Học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2012
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 108
Dung lượng 836,61 KB

Cấu trúc

  • A. PHẦN MỞ ĐẦU (6)
    • 1. Lí do chọn đề tài (6)
    • 2. Lịch sử vấn đề (7)
    • 3. Phạm vi nghiên cứu (13)
    • 4. Mục đích nghiên cứu (13)
    • 5. Phương pháp nghiên cứu (14)
    • 6. Cấu trúc của luận văn (14)
  • B. PHẦN NỘI DUNG (15)
  • Chương 1: BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ VÀ HÀNH TRÌNH SÁNG TẠO THƠ LƯU QUANG VŨ (15)
    • 1.1. Biểu tượng (15)
      • 1.1.1. Quan niệm về biểu tượng từ các góc độ khác nhau (15)
      • 1.1.2. Biểu tượng theo quan điểm của luận văn (18)
      • 1.1.3. Phân biệt biểu tượng và một số khái niệm gần gũi (21)
    • 1.2. Hành trình sáng tạo và biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ (0)
      • 1.2.1. Giai đoạn từ đầu đến năm 1970 (25)
      • 1.2.2. Giai đoạn từ năm 1971 đến năm 1974 (26)
      • 1.2.3. Giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1988 (27)
  • Chương 2: CÁC DẠNG BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ LƯU (30)
    • 2.1. Những biểu tượng có nguồn gốc tự nhiên (0)
      • 2.1.1. Biểu tượng Nước (30)
      • 2.1.2. Biểu tượng Gió (40)
      • 2.1.3. Biểu tượng Lửa (45)
      • 2.1.4. Biểu tượng Hoa (50)
    • 2.2. Những biểu tượng có nguồn gốc từ đời sống xã hội và con người (54)
      • 2.2.1. Biểu tượng Bức tường (54)
      • 2.2.2. Biểu tượng Sân ga – Con tàu (57)
    • 2.3. Những biểu tượng tâm tưởng (61)
      • 2.3.1. Biểu tượng Quả chuông, tiếng chuông (61)
      • 2.3.2. Biểu tượng Bài hát, tiếng hát (65)
  • Chương 3: CÁC YẾU TỐ GÓP PHẦN XÂY DỰNG BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ LƯU QUANG VŨ (71)
    • 3.1. Quan niệm thẩm mỹ của Lưu Quang Vũ (71)
    • 3.2. Ngôn ngữ (82)
      • 3.2.1. Ngôn ngữ thuần Việt giản dị, giàu hình ảnh, cảm xúc (82)
      • 3.2.2. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình (85)
    • 3.3. Giọng điệu (89)
      • 3.3.1. Giọng trẻ trung, tươi tắn (90)
      • 3.3.2. Giọng u hoài, buồn lặng (93)
      • 3.3.3. Giọng dịu dàng, đắm đuối (97)
    • C. PHẦN KẾT LUẬN (0)
    • D. TÀI LIỆU THAM KHẢO (105)

Nội dung

PHẦN MỞ ĐẦU

Lí do chọn đề tài

“về lâu dài đóng góp của Lưu Quang Vũ về thơ còn lớn hơn kịch”

1.2 Trong hành trình hơn 20 năm sáng tạo thơ ca, Lưu Quang Vũ đã xây dựng được một hệ thống biểu tượng thể hiện những tư tưởng, cảm xúc mới mẻ về đất nước, nhân dân, tình yêu… Tuy nhiên các công trình, đề tài nghiên cứu về thơ Lưu Quang Vũ từ trước đến nay mới chỉ tập trung xem xét “biểu tượng nghệ thuật” như một yếu tố góp phần làm nên nét đặc sắc trong thơ Lưu Quang Vũ và chỉ dừng lại tiến hành khảo sát một số biểu tượng cơ bản như: mưa, gió, lửa…mà bỏ sót rất nhiều biểu tượng quan trọng khác

Chúng tôi chọn đề tài “Biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ” nhằm khảo sát toàn diện hệ thống biểu tượng nghệ thuật, góp phần quan trọng tạo nên hồn thơ và phong cách của ông Việc giải mã các biểu tượng sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tác phẩm, khám phá những mạch ngầm tư tưởng và các cách tân nghệ thuật độc đáo của Lưu Quang Vũ, từ đó khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam trong lĩnh vực thơ ca.

1.3 Tìm hiểu “Biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ” với việc khảo sát, thống kê, giải mã những biểu tượng xuất hiện trong những sáng tác của Lưu Quang Vũ, đặc biệt là những tác phẩm được viết trong thời kì 1971-

Năm 1974, những vần thơ “viển vông cay đắng u buồn” từng bị xem là lạc điệu với thời đại, lại mang đến cái nhìn sâu sắc về diện mạo và quá trình đổi mới của thơ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Lịch sử vấn đề

2.1 Những nhận xét chung về thơ ca Lưu Quang Vũ

Lưu Quang Vũ là một tài năng thơ thuộc loại bẩm sinh Ngay từ tập thơ đầu tiên “Hương cây – Bếp lửa” in chung với Bằng Việt (1968) Lưu Quang

Lưu Quang Vũ được công nhận là một trong những đỉnh cao của thơ ca chống Mỹ, và là một hồn thơ được nhiều người yêu mến Hoài Thanh đã khẳng định rằng Vũ là một cây bút trẻ đầy triển vọng, trong khi nhà phê bình Lê Đình Kị cũng có những đánh giá cao về tài năng của ông.

“Thơ Lưu Quang Vũ có một điệu tâm hồn riêng và không thiếu tâm tình”

Sự ra đi đột ngột của gia đình nghệ sĩ Xuân Quỳnh và Lưu Quang Vũ đã gây chấn động và để lại nỗi thương tiếc sâu sắc trong lòng giới văn nghệ sĩ cũng như độc giả.

Sự đau xót và cảm thương cho số phận nghiệt ngã của những tài năng như Quỳnh và Vũ thúc đẩy chúng ta nhìn nhận và đánh giá lại những di sản họ để lại cho cuộc sống và thi ca Các tác phẩm kịch của Lưu Quang cũng góp phần làm nổi bật giá trị nghệ thuật và nhân văn trong những câu chuyện của họ.

Vũ Quần Phương đã khôi phục lại những bài thơ của Lưu Quang Vũ, những tác phẩm từng chìm trong im lặng và được lưu giữ trong sổ tay, trí nhớ của bạn bè Những bài thơ này đã được công bố rộng rãi qua các tác phẩm như “Mây trắng của đời tôi” (1989), “Bầy ong trong đêm sâu” (1993) và gần đây nhất là tuyển thơ “Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi” (2010) Việc đọc lại những bản thảo này giúp khán giả hiểu rõ hơn về giá trị và tâm tư của tác giả.

Thơ mới là nơi Lưu Quang Vũ gửi gắm tâm huyết, và tôi tin rằng nhiều tác phẩm của ông sẽ vượt qua thử thách của thời gian Cốt cách thi sĩ vẫn luôn là điểm nổi bật trong tâm hồn ông Tôi cũng nghĩ rằng, về lâu dài, những đóng góp của Lưu Quang Vũ trong lĩnh vực thơ ca sẽ có ảnh hưởng lớn hơn cả kịch.

Lê Minh Khuê chia sẻ quan điểm với Vũ Quần Phương rằng nhiều người thường cho rằng Lưu Quang Vũ chỉ thuộc về sân khấu Tuy nhiên, bạn bè của ông vẫn khẳng định mối liên hệ sâu sắc giữa Vũ và thơ ca Trong suốt cuộc đời, Lưu Quang Vũ luôn coi thơ là một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống của mình.

Lí Hoài Thu trong bài viết “Sức sáng tạo của một tài năng” khẳng định:

Lưu Quang Vũ là một thi sĩ tài năng, với chất thơ là yếu tố cốt lõi trong tâm hồn và cá tính nghệ thuật của ông Sự lan tỏa mạnh mẽ của thơ ca không chỉ ảnh hưởng đến các thể loại khác mà còn tạo nên phong cách nghệ thuật đặc trưng của Lưu Quang Vũ.

Nguyễn Thị Minh Thái nhận định rằng thơ là nơi ẩn náu của thi sĩ Lưu Quang Vũ, nơi anh bày tỏ sự hàm ơn và tâm tư riêng tư của mình Lưu Quang Vũ viết kịch để kết nối với mọi người, nhưng làm thơ để hiểu chính mình Những vần thơ đầy băn khoăn của anh chính là tài sản tinh thần quý giá mà anh để lại cho thế hệ sau, khẳng định rằng Lưu Quang Vũ sẽ mãi mãi được nhớ đến như một nhà thơ.

Lưu Quang Vũ được đánh giá là một trong những nhà viết kịch vĩ đại và là một nhà thơ tài hoa, với những tác phẩm thơ ca độc đáo và không thể thay thế Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu nghệ thuật.

2.2 Ý kiến đánh giá về những cảm hứng chính trong thơ Lưu Quang

Để đánh giá đúng tài năng và đóng góp của Lưu Quang Vũ cho văn học dân tộc, các nhà nghiên cứu đã chú trọng khai thác và tiếp cận thơ ca của ông từ những cảm hứng chủ đạo.

Lưu Quang Vũ là một nhà thơ nổi bật với ba cảm hứng chính trong sự nghiệp sáng tác của mình: cảm hứng về dân tộc, tình yêu và mối quan hệ với người thân Những chủ đề này không chỉ thể hiện tâm tư sâu sắc của tác giả mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và nhân văn trong cuộc sống.

Cảm hứng dân tộc là nguồn động lực lớn trong hành trình sáng tác của Lưu Quang Vũ, từ những bài thơ đầu tiên cho đến những tác phẩm cuối cùng Điều đáng quý ở ông không chỉ là niềm yêu đời trong các tác phẩm như "Hương cây – Bếp lửa", mà còn là sự chín chắn và trải nghiệm sống được thể hiện qua những vần thơ sau này Dù trải qua những giai đoạn cô đơn và khó khăn nhất, tình yêu của Lưu Quang Vũ đối với quê hương, đất nước và dân tộc vẫn luôn rực cháy, như Phạm Xuân Nguyên đã nhận thấy.

Vũ tách mình khỏi những lời ca ngợi đất nước trong thời chiến, nhìn nhận chiến tranh một cách chân thực và không lý tưởng hóa Tâm hồn thi sĩ của anh thấu hiểu nỗi đau của những người dân mất nước, lo lắng cho cuộc sống nghèo khổ Từ đó, anh xác định con đường riêng, từ chối những từ ngữ ngọt ngào để lựa chọn những chữ “lấm lem” phản ánh thực tế cuộc sống.

Vũ Quần Phương nhận định rằng cảm hứng dân tộc trong thơ Lưu Quang Vũ nổi bật ở sự chú trọng đến vẻ hùng vĩ của đất đai, vẻ đẹp của ngôn ngữ và cuộc sống gian khổ của người dân trong trận mạc Lưu Quang Vũ không chỉ yêu thương mà còn ngợi ca nhân cách dân tộc, tôn vinh sự hi sinh cao cả và tầm vóc vĩ đại của con người Sự ngợi ca này có thể hòa lẫn vào giọng ca chung của thơ ca, nhưng Lưu Quang Vũ đã cá thể hóa nó thông qua bút pháp độc đáo và tài năng nghệ thuật đặc sắc của mình.

Lưu Quang Vũ, một nghệ sĩ gặp nhiều bất hạnh trong cuộc sống, lại được coi là người đàn ông may mắn trong tình yêu Như Lưu Khánh Thơ đã nói: “Trong cuộc đời long đong, vất vả của anh, hầu như ở giai đoạn nào anh cũng gặp một tình yêu lớn.” Tình yêu đối với Lưu Quang Vũ không chỉ là chỗ dựa tinh thần mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo, mặc dù đôi khi nó mang đến những vết thương và nỗi đau kéo dài suốt đời.

Phạm vi nghiên cứu

Khi cần thiết, chúng tôi tiến hành so sánh và đối chiếu với các văn bản đã được công bố trước đây, bắt đầu từ tập thơ đầu tiên "Hương cây - Bếp lửa" in chung với Bằng Việt vào năm 1968, cho đến những tập thơ được xuất bản sau này.

Mục đích nghiên cứu

Nghiên cứu các biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ giúp làm rõ sự sáng tạo và đặc điểm tư duy nghệ thuật của ông Qua đó, ta nhận thấy vai trò quan trọng của hệ thống biểu tượng trong việc hình thành phong cách độc đáo của nhà thơ tài hoa nhưng bạc mệnh này.

Nghiên cứu hệ thống biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ không chỉ mở ra cánh cửa vào thế giới nghệ thuật của ông, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về diện mạo và sự phát triển của thơ ca Việt Nam trong giai đoạn trước và sau năm 1975.

- Khẳng định tài năng, vị trí và những đóng góp của Lưu Quang Vũ trong nền văn học Việt Nam hiện đại.

Phương pháp nghiên cứu

- Phương pháp tiếp cận hệ thống

- Phương pháp thống kê, phân loại

- Phương pháp phân tích, tổng hợp

Cấu trúc của luận văn

Chương 1: Biểu tượng trong thơ và hành trình sáng tạo thơ Lưu Quang

Chương 2: Các dạng biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ

Chương 3: Các yếu tố góp phần xây dựng biểu tượng thơ Lưu Quang Vũ

PHẦN NỘI DUNG

BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ VÀ HÀNH TRÌNH

SÁNG TẠO THƠ LƯU QUANG VŨ

1.1.1 Quan niệm về biểu tượng từ các góc độ khác nhau

Thuật ngữ "Biểu tượng" có nguồn gốc từ thời cổ Hy Lạp, liên quan đến lôgic học của Aristotle Đến cuối thế kỉ XVIII, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh lý học và lôgic học, nhưng với ý nghĩa không nhất quán và ngày càng phức tạp Do đó, việc tìm hiểu quan niệm về biểu tượng trong từng ngành khoa học là cần thiết trước khi nghiên cứu sâu về biểu tượng nghệ thuật và biểu tượng thơ ca.

1.1.1.1 Từ góc độ Triết học

Theo Từ điển triết học, biểu tượng được định nghĩa là hình ảnh trực quan và cảm tính, khái quát về các sự vật và hiện tượng trong thực tế Những biểu tượng này được lưu giữ và tái tạo trong ý thức mà không cần sự tác động trực tiếp từ các sự vật và hiện tượng đến giác quan.

Từ góc độ triết học, biểu tượng xuất phát từ hiện thực khách quan và được tái tạo trong tâm trí con người, tạo nên một thế giới biểu tượng riêng cho mỗi cá nhân Mỗi người tiếp nhận sự vật theo ý thức chủ quan của mình, dẫn đến sự phong phú của thế giới biểu tượng phụ thuộc vào môi trường sống và khả năng hoạt động của cá nhân Điều này cho thấy rằng trong mỗi người ẩn chứa một kho biểu tượng vô tận, như Guy Schoeler đã từng nói.

BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ VÀ HÀNH TRÌNH SÁNG TẠO THƠ LƯU QUANG VŨ

Biểu tượng

1.1.1 Quan niệm về biểu tượng từ các góc độ khác nhau

Thuật ngữ “Biểu tượng” có nguồn gốc từ thời cổ Hy Lạp, liên quan đến lôgic học của Aristot Đến cuối thế kỷ XVIII, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tâm lý học, sinh lý học và lôgic học, nhưng với ý nghĩa không nhất quán và ngày càng phức tạp Do đó, việc tìm hiểu quan niệm về biểu tượng trong từng ngành khoa học là cần thiết trước khi nghiên cứu sâu hơn về biểu tượng nghệ thuật và biểu tượng thơ ca.

1.1.1.1 Từ góc độ Triết học

Biểu tượng, theo Từ điển triết học, là hình ảnh trực quan và cảm tính, phản ánh khái quát về các sự vật và hiện tượng trong thực tế Những hình ảnh này được lưu giữ và tái tạo trong ý thức mà không cần sự tác động trực tiếp từ các sự vật và hiện tượng đến giác quan.

Từ góc độ triết học, biểu tượng là sản phẩm của giai đoạn tiền ý thức, phát sinh từ hiện thực khách quan và được tái tạo trong tư duy con người Mỗi cá nhân tiếp nhận sự vật theo cách chủ quan, tạo nên thế giới biểu tượng riêng biệt Độ phong phú của thế giới biểu tượng này phụ thuộc vào môi trường sống và khả năng khám phá của từng người Theo Guy Schoeler, chúng ta không chỉ sống trong một thế giới biểu tượng mà còn mang trong mình một kho tàng biểu tượng vô tận.

1.1.1.2 Từ góc độ tâm lí

Theo Từ điển Tiếng Việt, biểu tượng được định nghĩa là một hiện tượng tâm sinh lý, xảy ra khi các sự việc bên ngoài tác động vào giác quan, giúp ý thức nhận biết sự vật, kích thước hoặc hình ảnh của nó trong trí tuệ.

Biểu tượng, từ góc độ tâm lý, chỉ xuất hiện khi các sự vật, sự việc bên ngoài tác động lên giác quan con người, và đây là hình thức cao nhất trong nhận thức cảm tính trực quan Đặc điểm này khiến biểu tượng luôn gắn liền với trí tưởng tượng, và nó có khả năng chuyển hóa thành biểu tượng trong nghệ thuật, đặc biệt là trong thơ ca.

1.1.1.3 Từ góc độ văn hóa

Mỗi nền văn hóa được hình thành từ nhiều yếu tố, trong đó biểu tượng đóng vai trò quan trọng Theo cuốn "Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới", mọi nền văn hóa có thể được coi là một tập hợp các hệ thống biểu tượng, bao gồm ngôn ngữ, quy tắc hôn nhân, quan hệ kinh tế, nghệ thuật, khoa học và tôn giáo Như vậy, biểu tượng không chỉ giúp xác định đặc trưng của một nền văn hóa mà còn phản ánh mối quan hệ giữa các nền văn hóa khác nhau.

Biểu tượng trong văn hóa có tính ổn định tương đối, với mỗi nền văn hóa sở hữu hệ thống biểu tượng riêng biệt Cấp độ đầu tiên của biểu tượng là "mẫu gốc", từ đó hình thành nên nhiều biểu tượng văn hóa khác nhau, được thể hiện qua thần thoại, truyền thuyết, lễ nghi và phong tục tập quán Do đó, biểu tượng không chỉ phản ánh đặc trưng của từng dân tộc mà còn gắn liền với thời đại mà nó tồn tại.

1.1.1.4 Từ góc độ ngôn ngữ

Theo các nhà ngôn ngữ học, biểu tượng được định nghĩa là một kí hiệu phụ thuộc vào đối tượng mà nó đại diện, dựa trên một quy luật thông thường và sự liên tưởng chung.

F.Saussure khẳng định: “Biểu tượng không hoàn toàn võ đoán, nó không phải cái trống rỗng”, đồng thời ông cũng thừa nhận biểu tượng thuộc vào năng lực cá nhân nhưng luôn luôn chứa đựng một nội dung nhất định được khái quát và chưng cất từ thực tiễn

Biểu tượng, từ góc độ ngôn ngữ học, là một hình ảnh mang thông điệp, được sử dụng để gợi ra một thực thể bên ngoài thông qua mối quan hệ ước lệ Sự liên tưởng, tưởng tượng và tính ước lệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt trong biểu tượng tạo nên tính đa nghĩa của nó.

1.1.1.5 Từ góc độ văn học

Nhìn từ góc độ văn học, có rất nhiều cách hiểu về biểu tượng, tựu chung lại có những cách hiểu cơ bản sau:

Văn học là nghệ thuật ngôn từ, phản ánh hiện thực đời sống và thể hiện tư tưởng, tình cảm con người qua hình tượng nghệ thuật Để đạt được điều này, nhà văn cần mã hóa ngôn từ, tạo ra hình thức “lạ hóa” nhằm xây dựng một thế giới nghệ thuật mang dấu ấn cá nhân và các hình tượng nghệ thuật có giá trị Những hình tượng này không chỉ có sức sống mà còn vượt lên ý nghĩa biểu đạt, trở thành biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa trong văn học Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biểu tượng gắn với hình tượng nghệ thuật, đồng thời cũng cần lưu ý đến tính đa nghĩa của biểu tượng, phản ánh sự phong phú và sinh động của mối quan hệ giữa văn học và hiện thực.

Các nhà nghiên cứu lý luận văn học cho rằng: Biểu tượng là “phương tiện tạo hình và biểu đạt” có tính “đa nghĩa” trong tác phẩm văn học

Trong thơ ca, biểu tượng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng và cảm xúc M.Bakhin nhấn mạnh rằng biểu tượng là đặc trưng nổi bật của tác phẩm trữ tình so với tiểu thuyết, cho rằng “sự vận động của biểu tượng thơ ca đòi hỏi một ngôn ngữ thống nhất, phù hợp trực tiếp với đối tượng” [13, tr.54].

Trong nghiên cứu văn học, các nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh vai trò và giá trị khái quát của biểu tượng, đồng thời khẳng định tính đa nghĩa của nó trong các tác phẩm Biểu tượng không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn thể hiện sự phong phú trong cách hiểu và cảm nhận của người đọc.

1.1.2 Biểu tượng theo quan điểm của luận văn

1.1.2.1 Khái niệm biểu tượng Ở trên, chúng ta đã tìm hiểu nhiều cách hiểu khác nhau về khái niệm biểu tượng Trong luận văn này, chúng tôi tiếp thu cách hiểu của TS Nguyễn Thị Ngân Hoa trong Luận án tiến sĩ “Sự phát triển ý nghĩa của hệ Biểu tượng trang phục trong ngôn ngữ thơ ca Việt Nam”: “Theo nghĩa rộng nhất, khái niệm Biểu tượng dùng để chỉ một thực thể gồm hai mặt: mặt tồn tại cảm tính trong hiện thực khách quan hoặc trong sự tưởng tượng của con người (cái biểu trưng) và mặt ý nghĩa có mối quan hệ nội tại, tất yếu với mặt tồn tại cảm tính đó nhưng không bị rút gọn trong những đặc điểm bản thể của sự tồn tại này (cái được biểu trưng)” [12, tr15]

1.1.2.2.Đặc trưng của biểu tượng

Căn cứ vào khái niệm chúng ta có thể xác định được một số đặc trưng cơ bản của biểu tượng, cụ thể như sau:

Mối quan hệ giữa cái biểu trưng và cái được biểu trưng trong biểu tượng có tính chất tất yếu và có lý do Ví dụ, "dòng sông" không chỉ là một biểu tượng trong hệ biểu tượng nước mà còn mang những đặc điểm vật chất như nguồn nước và dòng chảy liên tục Những ý nghĩa mà con người liên tưởng từ dòng sông như dòng chảy của thời gian, cuộc sống, nguồn sống và sức mạnh thanh tẩy đều thể hiện một mối quan hệ nội tại, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt trong biểu tượng.

Hành trình sáng tạo và biểu tượng trong thơ Lưu Quang Vũ

Chúng ta đã làm rõ khái niệm biểu tượng bằng cách phân biệt nó với các khái niệm tương tự như ẩn dụ, phúng dụ, tượng trưng và hình tượng Việc này là cần thiết để xác định chính xác khái niệm biểu tượng, trước khi tiến hành khám phá sâu hơn về biểu tượng trong tác phẩm của Lưu Quang Vũ.

1.2 Hành trình sáng tạo và biểu tượng trong thơ của Lưu Quang Vũ

Khác với thơ của Xuân Quỳnh và các nhà thơ cùng thế hệ như Phạm Tiến Duật, Bằng Việt, Nguyễn Duy, Thanh Thảo trong thời kỳ chống Mỹ, thơ Lưu Quang Vũ thể hiện sự vận động không thuần nhất với sự thay đổi giọng điệu đặc trưng Những biến động trong cuộc đời đã tạo ra các âm hưởng khác nhau trong thơ của ông, làm phong phú và đa dạng thêm hệ thống biểu tượng, thể hiện sự phát triển tư duy nghệ thuật qua các thời kỳ.

1.2.1 Giai đoạn từ đầu đến năm 1970

Lưu Quang Vũ bắt đầu sự nghiệp sáng tác thơ từ năm 1958 và đến năm 1968, ông ra mắt tập thơ đầu tay mang tên "Hương cây – Bếp lửa", được in chung với Bằng Việt.

Cảm xúc trong thơ Lưu Quang Vũ chưa đạt đến sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, nhưng hơn 20 bài thơ đầu tay của ông đã thể hiện một "điệu tâm hồn riêng", tạo nên phong cách thơ trẻ trung và sôi nổi Những tác phẩm này tràn ngập niềm yêu đời và yêu cuộc sống, phản ánh một thế giới tâm hồn phong phú và trong sáng của con người hiện đại.

Trong thời kỳ sáng tác này, Lưu Quang Vũ chủ yếu viết về mẹ, em và quê hương, với nhiều biểu tượng tự nhiên như mưa, gió, nắng, đất, lửa và đặc biệt là hoa Không gian rừng với những đồi mua tím, hoa xoan tây, hoa chuối đỏ, hoa sở trắng gợi nhớ về tuổi thơ, biểu trưng cho sự chở che, ấm áp và hoài niệm Ngược lại, không gian vườn trong phố với bầy ong kiếm mật và hoa dẻ góc vườn thể hiện tình yêu đôi lứa, sự giao hòa và vẻ đẹp vừa mong manh vừa quyến rũ Vườn đồi tượng trưng cho vườn mẹ, vườn quê, trong khi vườn phố là vườn em, vườn tình và vườn thơ đầu tiên Những biểu tượng hoa và không gian tự nhiên tạo nên một thế giới nghệ thuật thơ Lưu Quang Vũ thời kỳ đầu, tràn đầy mơ mộng và cảm xúc tinh tế, thể hiện sự bồi hồi xao động của một tâm hồn trẻ trước cuộc đời rộng lớn.

1.2.2 Giai đoạn từ năm 1971 đến năm 1974 Đầu thập kỉ 70, khi đất nước bước vào giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến chống Mỹ thì cũng là khoảng thời gian ghi dấu một bước ngoặt mới đầy biến động trong cuộc đời Lưu Quang Vũ, là giai đoạn “gian khó, cô đơn đến cùng cực” gắn liền với những vần thơ “viển vông cay đắng u buồn” Do bản chất nghệ sĩ phóng túng, anh bị kỉ luật trong quân đội, trở về, không nghề nghiệp, không việc làm, hạnh phúc gia đình tan vỡ Tất cả những hoài nghi, thất vọng, sự tan vỡ của những mối tình anh đều dồn vào thơ Vì vậy, thơ anh có một giọng điệu khác, hoàn toàn khác biệt với giọng điệu chung của thời đại Chính vì thế, những sáng tác của Lưu Quang Vũ trong giai đoạn này một thời gian dài chỉ sống trong sổ tay và trí nhớ bạn bè, sau này được nhà nghiên cứu Vương Trí Nhàn tập hợp lại trong tập di cảo “Bầy ong trong đêm sâu” và được giới phê bình đánh giá là những tác phẩm có giá trị, mang tinh thần hiện thực và nhân bản lớn, làm phong phú thêm sắc màu, diện mạo của thơ ca kháng chiến chống Mỹ nói riêng và thơ ca Việt Nam hiện đại nói chung

Những vần thơ của Lưu Quang Vũ, từng chìm trong im lặng, đã góp phần hoàn thiện bức chân dung tâm hồn của ông Bức tranh tâm hồn ấy không chỉ đẹp mà còn mang sắc thái đối lập, phản ánh những nghịch lý và u ám của cuộc sống Tuy nhiên, từ sâu thẳm nỗi buồn và tuyệt vọng, thơ ông vẫn tỏa sáng niềm tin và khát vọng mãnh liệt Điều này tạo nên cấu trúc hai mặt trong thơ của ông: tuyệt vọng và hy vọng, đồng thời làm phong phú thêm ý nghĩa cho các biểu tượng như quả chuông, bức tường, sân ga, con tàu, và bài hát.

1.2.3 Giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1988

Gặp Xuân Quỳnh, người ta tìm lại niềm tin trong tình yêu và cuộc sống, trong khi thơ Lưu Quang Vũ trở lại với những cảm xúc trẻ trung, lạc quan nhưng cũng sâu sắc và chiêm nghiệm hơn Thơ của anh không còn mơ mộng như giai đoạn đầu hay tuyệt vọng như giai đoạn sau, mà trở nên da diết, ân tình hơn Cái tôi trong thơ Lưu Quang Vũ không chỉ say mê tình yêu mà còn tràn đầy nhiệt huyết với nhân dân và đất nước, thể hiện rõ nét qua tác phẩm “Đất nước đàn bầu”.

Lưu Quang Vũ thể hiện sự hồi sinh mạnh mẽ qua các tác phẩm như “Những chữ”, “Tiếng Việt”, và “Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi” Hệ thống biểu tượng của anh, bao gồm gió, mưa, đất, lửa, trở nên phong phú và đa dạng hơn Trong giai đoạn này, hình ảnh đất nước không còn mờ nhạt mà hiện lên rõ nét hơn, phản ánh chiều dài lịch sử và văn hóa, đồng thời khám phá những khía cạnh mới mẻ và sâu sắc về quê hương và con người.

Lưu Quang Vũ trong thời kì này được tập hợp chủ yếu trong tập thơ “Mây trắng của đời tôi” (1989)

Lưu Quang Vũ, như mọi nhà thơ khác, là sản phẩm của lịch sử và thời đại Hành trình sáng tạo của ông từ những ngày đầu cho đến khi rời xa độc giả cho thấy sự phát triển phức tạp trong thơ ca Cái tôi trong thơ Lưu Quang Vũ chuyển mình từ mơ mộng đến thức tỉnh, từ niềm vui bồng bột đến nỗi cô đơn, và tạm dừng ở hạnh phúc đời thường Qua quá trình này, hệ thống biểu tượng trong thơ ông ngày càng phong phú và đa dạng về ý nghĩa Dù vậy, cái tôi thơ Lưu Quang Vũ vẫn giữ được những nét căn cốt, thể hiện sự tinh tế trong cảm giác, phóng túng trong liên tưởng, cùng với sự chân thành và mãnh liệt trong đánh giá.

Lưu Quang Vũ ra đi khi còn rất trẻ, nhưng với sự lao động nghiêm túc trong nghệ thuật, ông đã để lại một khối lượng tác phẩm phong phú trong nhiều lĩnh vực Năm 2000, ông được trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh, khẳng định tài năng và sự cống hiến của mình cho nền văn học Việt Nam hiện đại.

Trong chương 1, chúng tôi đã tóm tắt các cách tiếp cận biểu tượng từ nhiều ngành khoa học như Triết học, Tâm lý, Văn hóa, Ngôn ngữ và Văn học, nhằm hệ thống hóa những vấn đề cơ bản về lý thuyết biểu tượng Dựa trên đó, chúng tôi đề xuất một cách phân loại biểu tượng cùng một số hướng tiếp cận và giải mã hệ thống biểu tượng trong thơ của Lưu Quang Vũ Những đề xuất này sẽ là cơ sở để tìm hiểu và giải mã ý nghĩa của các biểu tượng cụ thể trong thơ của ông ở các chương tiếp theo.

CÁC DẠNG BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ LƯU

Những biểu tượng có nguồn gốc từ đời sống xã hội và con người

2.2.1 Biểu tượng Bức tường Đọc thơ Lưu Quang Vũ thường thấy phảng phất một nỗi buồn Đó không phải là nỗi buồn vô cớ theo kiểu của văn học lãng mạn “tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn” mà là nỗi buồn có căn nguyên từ thực tại, từ

Lưu Quang Vũ đã trải nghiệm nhiều điều bất công và ngang trái trong cuộc sống, khiến ông cảm thấy buồn bã vì không tìm được tri kỷ trong tình yêu và nghệ thuật Ông cũng cảm thấy thế giới rộng lớn nhưng lại đầy rào cản, như hàng rào, cửa kính và vách tường, ngăn cản con người kết nối yêu thương Trong tuyển tập thơ “Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi”, hình ảnh bức tường xuất hiện 42 lần, trong đó 24 lần mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện nỗi trăn trở và day dứt của Lưu Quang Vũ về kiếp sống nhân sinh.

Lưu Quang Vũ, một nghệ sĩ tài ba, đã trải qua một cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy những rung động và yêu thương Dù chỉ sống 40 năm, anh đã nếm trải không ít đắng cay và thất bại, đặc biệt trong những năm 70, thời kỳ mà anh khao khát tình yêu và sự sẻ chia nhất Những năm tháng đau khổ này đã giúp anh cảm nhận sâu sắc nỗi đau của tình yêu không được đáp lại, đồng thời thấm thía sự cô đơn trong kiếp người Xung quanh anh là những bức tường ngăn trở, khiến cho trái tim nhạy cảm của anh càng thêm trĩu nặng.

Một bức tường tăm tối nhọc nhằn Đâm tua tủa bao mảnh chai ti tiện Một bức tường trong suốt

Chúng ta nhìn nhau nhưng không thể thốt lên lời, như có một bức tường vô hình ngăn cách giữa đôi mắt em Bức tường này không chỉ ở trên tay em hay vầng trán em, mà còn là rào cản của nhiều người khác Còn anh, trong lòng cũng chất chứa bức tường xám của sự nghi ngờ.

Những bức tường vô hình mà chính chúng ta dựng lên đã trở thành rào cản, ngăn cách tình yêu và sự kết nối giữa con người Dù trong lòng vẫn tràn đầy yêu thương, nhưng những "vách tường sừng sững không tên" ấy khiến cho việc đến gần nhau trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.

Lưu Quang Vũ không chỉ trải qua nỗi cô đơn trong tình yêu mà còn cảm thấy lẻ loi trên con đường nghệ thuật của mình Anh đã chọn cách nhìn nhận cuộc sống một cách chân thực, không tô vẽ hay lý tưởng hóa hiện thực Thơ của anh thường không nói về niềm vui hay hạnh phúc trong thời chiến, mà thay vào đó là những nỗi đau về đói nghèo, bệnh tật và những dự cảm bất an về tương lai, thể hiện một cách đầy trách nhiệm Sự khác biệt này khiến anh trở nên cô độc, với những bức tường vô hình bao quanh mình.

Những bức tường dựng đứng quanh tôi

Có những lúc tôi xuôi tay đuối sức

… Tôi đập tay lên bức tường lạnh ngắt

Dù tiếng tôi chỉ một người nghe

Yêu thương đôi khi không được đáp lại, và những cảm xúc chân thành gửi gắm qua thơ ca thường bị lãng quên Tác phẩm của Lưu Quang Vũ phản ánh sự tồn tại của những bức tường xám hồ nghi, biểu trưng cho sự ngăn cách và cô lập trong xã hội Những bức tường này được xây dựng từ sự nghi ngờ, đố kị và những định kiến lỗi thời mà chính chúng ta tạo ra Kết quả là, chúng ta tự giam mình trong những bức tường do chính mình dựng lên, sống trong cô đơn và lẻ loi Lưu Quang Vũ hiểu rõ nỗi cô đơn ấy và suốt đời ông nỗ lực "đập phá những bức tường", tạo điều kiện cho con người được tự do kết nối với nhau.

Tôi chia sẻ với em những ước mơ bị dập tắt, những rào cản mà chúng ta phải tự mình vượt qua Con người luôn khao khát một tổ quốc hòa bình, không ngừng tiến về phía trước và giữ vững niềm tin Điều quan trọng là tôi cần yêu em và mong em cũng yêu tôi.

Lưu Quang Vũ luôn khao khát vượt qua những rào cản vô hình, thể hiện mong muốn đập tan những bức tường tàn ác của chiến tranh Ông nhận thức rằng những bức tường này không chỉ ngăn cách con người mà còn là minh chứng cho sự tàn phá và đau thương mà chiến tranh để lại Trong không khí ngột ngạt sau trận bom, cảm xúc của ông được thể hiện qua bài thơ "Hà Nội mới", mang đến một cái nhìn sâu sắc về nỗi đau và hy vọng trong cuộc sống.

“chỗ bom cũ sẽ trồng hoa đẹp Riêng vết đạn trên tường không thể nào quên”

Những bức tường đầy vết đạn không chỉ là minh chứng cho tội ác của giặc Mỹ, mà còn phản ánh nỗi đau của những thế hệ trẻ thơ lớn lên trong chiến tranh Tuy nhiên, Lưu Quang Vũ vẫn giữ vững niềm tin vào một tương lai tươi sáng, nơi con người sẽ yêu thương và xóa bỏ những rào cản, không còn chiến tranh hay tàn tích của bom đạn Thay vào đó, sẽ là hình ảnh trẻ thơ vẽ lên những bức tường bằng nét phấn ngây thơ trong những ngày tháng tự do và hạnh phúc Niềm tin của ông hiện đã trở thành hiện thực.

2.2.2 Biểu tượng Sân ga – con tàu

Nguyễn Tuân từng ước ao sau khi qua đời, được làm vali từ da thuộc để thỏa mãn niềm đam mê xê dịch của mình Đối với nhà văn nổi tiếng này, việc được đi xa, lang thang khắp nơi là một niềm đam mê không thể từ bỏ Lưu Quang Vũ cũng tự nhận mình là người “suốt đời nóng ruột” và “mắc nợ những chuyến đi”, thể hiện tình yêu mãnh liệt với du lịch và khám phá.

Nguyễn Tuân khám phá những điều mới lạ và thỏa mãn thú “chơi ngông”, trong khi mỗi chuyến ra ga, lên tàu của Lưu Quang Vũ là một hành trình tìm kiếm thực sự Ông đi để tìm kiếm hạnh phúc và hướng tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

“Một thành phố khác, một bến bờ khác” thể hiện những hoài bão và khát vọng cá nhân Điều này lý giải vì sao hình ảnh cặp đôi sân ga và con tàu thường xuyên xuất hiện trong thơ của anh.

Lưu Quang Vũ, suốt đời mơ ước về hành trình khám phá và di chuyển, đã tìm thấy tâm hồn và bản thân mình qua hình ảnh những con tàu ở bến cảng và sân ga Trong nhiều bài thơ, anh thường hóa thân thành những con tàu, luôn sẵn sàng rời bến để bắt đầu những cuộc phiêu lưu mới.

Những con tàu như hồn anh cuồng loạn Chẳng bao giờ chịu ở với bờ yên

(Viết cho em từ cửa biển)

Anh vẫn như con tàu Luôn bồn chồn ra đi

Ta biến thành con tàu, thành tấm vé Những ban mai lên đường

(Cho Quỳnh những ngày xa)

“Chúng ta lại lên đường” là khát vọng xuyên suốt cuộc đời Lưu Quang Vũ Dù đã bước sang tuổi bốn mươi, anh vẫn không ngừng khao khát trở về, tìm kiếm sự bình yên Trong thơ của anh, ta cảm nhận được sự hối hả và linh cảm về sự ngắn ngủi của cuộc đời, cùng với nỗi trống vắng không thể xác định Có lẽ điều anh tìm kiếm chính là em - bến bờ hạnh phúc của cuộc đời mình.

Con tàu nào mang gió ấy ra khơi Chẳng hề có một ngày cập bến Đích của nó luôn luôn là phía trước

Là chân trời mãi mãi ở trong em

(Em – tình yêu những năm tháng đau xót và hi vọng) Cũng có thể là những khát vọng, hoài bão mà suốt đời anh khát khao tìm kiếm:

Những biểu tượng tâm tưởng

2.3.1 Biểu tượng Quả chuông, tiếng chuông

Theo "Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới", quả chuông và tiếng chuông mang ý nghĩa biểu trưng quan trọng, được coi là "tín hiệu giao tiếp giữa cõi trời, đất và cõi nhân sinh" Âm thanh của chuông thường được các đạo sĩ Yoga nghe thấy trong quá trình tu luyện, trong khi trong đạo Hồi, tiếng chuông vàng là âm thanh tinh tế của thiên khải, phản ánh quyền năng Thượng đế vào thế giới nhân sinh, giúp con người vượt qua giới hạn của thân phận tạm thời Tương tự, trong Kinh điển Phật giáo bằng tiếng Pali, tiếng nói thánh thần cũng được đồng hóa với tiếng chuông vàng Nhạc chuông không chỉ là nhạc vương giả mà còn là biểu tượng của sự hòa hợp vũ trụ.

Trong luận văn “Phong cách nghệ thuật thơ Lưu Quang Vũ”, tác giả Nguyễn Thu Thủy đã phân tích ý nghĩa của quả chuông và tiếng chuông trong đời sống tinh thần phương Đông và phương Tây, nhấn mạnh rằng chuông biểu trưng cho sự hưng thịnh của tôn giáo và sự sống trong xã hội loài người Anđecxen, nhà văn nổi tiếng của Đan Mạch, đã đánh giá sự phồn thịnh của các thành phố qua số lượng tháp chuông nhà thờ, cho thấy rằng thành phố lớn thường có nhiều tháp chuông cao và tiếng chuông vang vọng Trong tác phẩm “Nàng tiên cá”, yếu tố chuông xuất hiện 7 lần, trong đó 3 lần được coi là biểu tượng của sự sống, đại diện cho thế giới loài người với những sinh vật có linh hồn, khác biệt hoàn toàn với thế giới của các nàng tiên cá không có linh hồn.

Chuông thường gắn liền với niềm vui và sự tốt lành, đồng thời có khả năng đẩy lùi những ảnh hưởng xấu Ví dụ, trong tác phẩm "Bầy chim thiên nga" của Anđecxen, khi nàng Lidơ được minh oan, tất cả các chuông nhà thờ tự dưng vang lên Tương tự, trong "Nàng tiên cá", chuông nhà thờ cũng ngân vang để thông báo hạnh phúc của Hoàng tử và Công chúa trong ngày cưới Ngoài ra, chuông trang trí dịp Giáng sinh cũng mang ý nghĩa thanh trừ cái xấu, thể hiện sự tích cực trong không khí lễ hội.

Tiếng chuông không chỉ là điểm nhịp thời gian mà còn thể hiện sự yên ắng của không gian Trong thơ cổ phương Đông, tiếng chuông thường vang lên giữa sự tĩnh mịch của thiên nhiên vào chiều muộn hoặc đêm khuya Chẳng hạn, tiếng chuông chùa Hàn San đã gợi cảm hứng cho Trương Kế trong bài thơ của ông lúc nửa đêm ở bến Phong Kiều Cũng như trong thơ Hồ Chí Minh, nơi có câu “Chùa xa chuông giục người nhanh bước”, hay trong thơ Trần Tế Xương với hình ảnh “Chùa đâu chú trọc hồi chuông”.

Hình ảnh chiếc chuông mang ý nghĩa chung là sự kết nối với âm thanh, thường phát ra từ các nguồn như chùa hoặc nhà thờ, tạo nên cảm giác đặc biệt cho người nghe.

Hình ảnh chuông trong thơ Lưu Quang Vũ mang ý nghĩa đặc biệt, khác biệt với những nét nghĩa phổ biến, khi xuất hiện 22 lần mà không mang tính chất tôn giáo Tiếng chuông không vang vọng từ một không gian siêu hình hay âm thanh cụ thể từ chùa, nhà thờ, mà thường hiện diện trong thế giới của giấc mộng, mơ tưởng và khát vọng Điều này khiến chuông trở thành biểu tượng cho cõi tâm linh của nhà thơ.

Cuộc đời không bao giờ lấy đi tất cả của một người Khi Lưu Quang Vũ rơi vào tuyệt vọng, Xuân Quỳnh xuất hiện như một ánh sáng dẫn lối Cô gái đến từ “miền gió cát” đã mang lại hạnh phúc và sự bình yên cho anh sau những tháng ngày bão tố Tình yêu của anh hồi sinh, trái tim lại ngân vang những giai điệu tình yêu tươi đẹp: "Ôi vai em mềm ấm biết bao nhiêu".

Em ngoảnh lại nhìn buổi chiều lộng gió Tim anh đập như quả chuông bé nhỏ Dưới hồi chuông vô tận của trời xanh

Thơ Lưu Quang Vũ thường chuyển động từ thực tại đến thế giới mộng mơ, từ những hiện tượng bình dị đến những triết lý sâu sắc Khác với Hàn Mạc Tử, thơ của anh không rơi vào trạng thái mộng ảo hay điên loạn để thoát khỏi thực tế Thay vào đó, cõi mộng và tâm linh trong thơ anh là nơi gửi gắm những hoài bão và lý tưởng mà thực tại chưa thể hiện thực hóa Những quả chuông trong thơ anh mang chất liệu đặc biệt, tượng trưng cho những ước mơ và khát vọng chưa đạt được.

“thủy tinh” hay “ghép từ ánh trăng” luôn ngân vang trong thơ Lưu Quang

Trong những giấc mộng và hoài niệm, Vũ không chỉ biểu trưng cho trái tim và tâm hồn của chàng thi sĩ đang yêu, mà còn phản ánh con người tinh thần của Lưu Quang Vũ, người luôn sống vội vã và nóng ruột Hình ảnh tiếng chuông tàu rung trong giấc ngủ và vầng mặt trời trắng xóa cháy bên sông tạo nên một không gian đầy cảm xúc, thể hiện sâu sắc tâm tư của nhân vật.

Lưu Quang Vũ từng ví mình như những con tàu mang khát vọng cháy bỏng lên đường Âm thanh của tiếng chuông tàu luôn vang vọng trong tâm trí ông, như một tín hiệu thúc giục khát khao khám phá và hành trình Đây cũng là ước mơ mà suốt cuộc đời, Lưu Quang Vũ cảm thấy mình vẫn chưa hoàn thành.

Trong những "giấc mộng đêm" của Lưu Quang Vũ, những quả chuông không chỉ đơn thuần là hình ảnh mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho nỗi ám ảnh và trăn trở trong cõi tâm linh của nhà thơ.

Những quả chuông đang đánh nơi đâu Nến tắt lịm, chỉ ào ào sóng vỗ

Những cánh đồng tôi đã đi qua Hiện về trắng xóa

Những cô gái tôi yêu Nói cười nghiêng ngả

… Tôi muốn nói nhưng bốn bề gió lốc Lửa trộn mưa trong điệu nhảy quay cuồng Những mặt người như những quả chuông Sáng lòe chớp giật

Là giấc mơ của anh về “một thành phố khác, một bến bờ khác”:

Những quả chuông thủy tinh Ngân vang trong ánh sáng Bàn chân giẫm lên một vùng đất khác Những cánh đồng vụt mở bao la

Một thành phố lý tưởng, nơi không còn lo âu và buồn khổ, nơi con người tìm thấy sự bình yên bên nhau, chỉ còn lại tiếng chuông ngân vang báo hiệu những điều tốt đẹp Cảnh tượng thiên đường ấy, mặc dù chỉ là giấc mơ, nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong thơ Lưu Quang Vũ, thể hiện niềm day dứt và ám ảnh trong tâm hồn tác giả.

Mặc dù hình ảnh quả chuông và tiếng chuông chỉ xuất hiện 22 lần trong thơ Lưu Quang Vũ, nhưng chúng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, mở ra cánh cửa khám phá thế giới nghệ thuật và tâm hồn phong phú của nhà thơ Những âm thanh ngân vang ấy không chỉ gợi nhớ về những lo âu, buồn bã mà còn là dấu hiệu của những điều tốt lành mà Lưu Quang Vũ luôn tìm kiếm, bao gồm tình yêu, khát vọng lên đường và ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người.

2.3.2 Biểu tượng Bài hát, tiếng hát

Lưu Quang Vũ, như bao đứa trẻ khác, lớn lên trong âm hưởng của những câu hò, điệu lý và lời ru ngọt ngào từ bà, mẹ Dù đã trở thành một nghệ sĩ thành danh hay trải qua những khó khăn trong cuộc sống, anh vẫn giữ thói quen lang thang ở những quán cà phê cũ, ngắm nhìn thành phố và lắng nghe những bài hát quen thuộc Trong những khoảnh khắc đó, thơ ca tự nhiên xuất hiện, với những câu ca bài hát trở thành biểu trưng cho thế giới tinh thần của Lưu Quang Vũ.

Âm thanh của tiếng chuông trong thơ Lưu Quang Vũ thường vang vọng từ tiềm thức và suy tưởng của ông, trong khi những giai điệu bài hát lại gắn liền với trí nhớ và hoài niệm, tạo nên một mối liên hệ sâu sắc với cõi tâm linh của tác giả Cõi nhớ này được thể hiện qua những hình ảnh như “bài hát cũ”, “tiếng hát xa vời”, “khúc hát ngày xưa” và “nơi bài hát lên đường ta hẹn ước”, tất cả đều gợi nhớ về một thời quá vãng xa xôi.

CÁC YẾU TỐ GÓP PHẦN XÂY DỰNG BIỂU TƯỢNG TRONG THƠ LƯU QUANG VŨ

Ngày đăng: 02/07/2022, 08:23

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Nguyễn Phan Cảnh (2001), Ngôn ngữ thơ, Nxb Văn hóa thông tin Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ngôn ngữ thơ
Tác giả: Nguyễn Phan Cảnh
Nhà XB: Nxb Văn hóa thông tin
Năm: 2001
2. Jean Chevalier, A. Gheerbrant (2002), Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới, Nxb Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới
Tác giả: Jean Chevalier, A. Gheerbrant
Nhà XB: Nxb Đà Nẵng
Năm: 2002
3. Nguyễn Thị Kim Chi (2004), Đặc sắc thơ Lưu Quang Vũ (Luận văn thạc sĩ khoa học ngữ văn), Trường Đại học sư phạm Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đặc sắc thơ Lưu Quang Vũ (Luận văn thạc sĩ khoa học ngữ văn)
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Chi
Nhà XB: Trường Đại học sư phạm Hà Nội
Năm: 2004
4. Phạm Thị Hương Duyên (2008), Thơ Lưu Quang Vũ nhìn từ góc độ thể loại (Luận văn thạc sĩ khoa học ngữ văn), Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thơ Lưu Quang Vũ nhìn từ góc độ thể loại
Tác giả: Phạm Thị Hương Duyên
Nhà XB: Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
Năm: 2008
5. Hữu Đạt (1996), Ngôn ngữ thơ Việt Nam hiện đại, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ngôn ngữ thơ Việt Nam hiện đại
Tác giả: Hữu Đạt
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 1996
6. Phan Cự Đệ (chủ biên) (2004), Văn học Việt Nam thế kỉ XX, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn học Việt Nam thế kỉ XX
Tác giả: Phan Cự Đệ (chủ biên)
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2004
7. Hà Minh Đức (1997), Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại
Tác giả: Hà Minh Đức
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 1997
8. Vũ Hà, Ngô Thảo (1988), Lưu Quang Vũ một tài năng một đời người, Nxb Thông tin Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lưu Quang Vũ một tài năng một đời người
Tác giả: Vũ Hà, Ngô Thảo
Nhà XB: Nxb Thông tin
Năm: 1988
9. G. Hêghen (1996), Mỹ học, Nxb Khoa học xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mỹ học
Tác giả: G. Hêghen
Nhà XB: Nxb Khoa học xã hội
Năm: 1996
10. Bùi Công Hùng (1983), Góp phần tìm hiểu nghệ thuật thơ ca, Nxb Khoa học xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Góp phần tìm hiểu nghệ thuật thơ ca
Tác giả: Bùi Công Hùng
Nhà XB: Nxb Khoa học xã hội
Năm: 1983
11. Đỗ Đức Hiểu (chủ biên) (2004), Từ điển văn học, Nxb Thế giới Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển văn học
Tác giả: Đỗ Đức Hiểu
Nhà XB: Nxb Thế giới
Năm: 2004
12. Nguyễn Thị Ngân Hoa (2005), Sự phát triển ý nghĩa của hệ Biểu tượng trang phục trong ngôn ngữ thơ ca Việt Nam (Luận án Tiến sĩ Ngữ văn), Viện ngôn ngữ học Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự phát triển ý nghĩa của hệ Biểu tượng trang phục trong ngôn ngữ thơ ca Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Ngân Hoa
Nhà XB: Viện ngôn ngữ học
Năm: 2005
13. M.Bakhin (1992), Lý luận và thi pháp tiểu thuyết, Trường viết văn Nguyễn Du, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lý luận và thi pháp tiểu thuyết
Tác giả: M.Bakhin
Nhà XB: Trường viết văn Nguyễn Du
Năm: 1992
14. Mã Giang Lân, Nhìn lại thơ 30 năm chiến tranh, Tạp chí văn học 2/1992 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhìn lại thơ 30 năm chiến tranh
Tác giả: Mã Giang Lân
Nhà XB: Tạp chí văn học
Năm: 1992
15. Mã Giang Lân, Kinh nghiệm sống và biểu tượng thơ, Tạp chí nghiên cứu văn học 3/2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kinh nghiệm sống và biểu tượng thơ
16. Mã Giang Lân (2004), Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam
Tác giả: Mã Giang Lân
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2004
17. Mã Giang Lân (2005), Văn học hiện đại Việt Nam – Vấn đề - Tác giả, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn học hiện đại Việt Nam – Vấn đề - Tác giả
Tác giả: Mã Giang Lân
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2005
18. Phương Lựu (chủ biên) (2002), Lí luận văn học, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lí luận văn học
Tác giả: Phương Lựu
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2002
19. Nguyến Đăng Mạnh (1994), Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn
Tác giả: Nguyễn Đăng Mạnh
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 1994
20. Nguyễn Thị Nguyệt (2006), Tìm hiểu biểu tượng con đường trong thơ Tố Hữu (Khóa luận tốt nghiệp), Trường Đại học KHXH&NV Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tìm hiểu biểu tượng con đường trong thơ Tố Hữu
Tác giả: Nguyễn Thị Nguyệt
Năm: 2006