MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ PHẬT GIÁO VÀ NHÂN SINH
Khái quát về Phật giáo và Phật giáo ở Bắc Ninh
1.1.1 Sự ra đời của Phật giáo
Vào thế kỷ VI tại Bắc Ấn Độ, đạo Phật ra đời trong bối cảnh tư tưởng và xã hội phong phú, đa dạng Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển của nhiều loại hình tôn giáo và trường phái triết học khác nhau, như Số luận, Du Già, và Phệ Đà Đa, với sự nổi bật của đạo Phật trong nền văn hóa tôn giáo đương thời.
Xã hội Ấn Độ cổ đại được chia thành bốn giai cấp chính: giới tăng lữ Bà La Môn, vua quan quý tộc, giới buôn bán và người làm thủ công giàu có, cùng với giới nô lệ và nông nô Ngoài ra, còn có tiện dân, nhóm sống ở đáy xã hội trong công xã nông thôn với chế độ quốc hữu về ruộng đất Theo GS.TS Nguyễn Hữu Vui, sự tồn tại lâu dài của công xã nông thôn và chế độ quốc hữu đất đai là hai đặc điểm quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Ấn Độ Điều này dẫn đến sự phát triển không mạch lạc của lịch sử xã hội Ấn Độ so với châu Âu, nơi mà quan hệ phong kiến không giống như ở Hy Lạp hay Tây Âu Tại Ấn Độ, nô lệ không bao giờ trở thành lực lượng sản xuất chủ yếu và quan hệ đẳng cấp đã làm cho cấu trúc xã hội trở nên phức tạp hơn.
Đạo Phật ra đời trong bối cảnh xã hội cần một luồng tư tưởng mới, mang đến tinh thần từ bi, bình đẳng giai cấp và tôn giáo Theo kinh điển Phật giáo, Thích Ca Mâu Ni là nhân vật lịch sử quan trọng, nhưng trên phương diện tôn giáo, Ngài được xem là một trong vô số chư Phật.
Trước ngài đã có nhiều vị Phật quá khứ và sau ngài sẽ còn nhiều vị Phật tương lai
Thái tử Tất Đạt Đa, người sáng lập Phật giáo, có một cuộc đời đầy ý nghĩa trong lịch sử hình thành đạo Phật Câu chuyện về Ngài không chỉ quan trọng đối với tín đồ Phật giáo mà còn mang lại những bài học quý giá cho cuộc sống cộng đồng Cuộc đời Đức Phật là một mô hình lý tưởng cho các tín đồ học tập, tu tập và tìm kiếm sự giải thoát, đồng thời chỉ ra hướng đi đúng đắn trong xã hội đầy biến động ngày nay.
Kinh Bản sinh ghi lại cuộc đời Đức Phật, bắt đầu từ ngày Phật đản sinh, phản ánh niềm tin vào sự tái sinh là kết quả của cuộc đời tu tập và đạo hạnh của Ngài Trong kiếp tái sinh cuối cùng, Đức Phật ra đời trong một gia đình hoàng tộc, với mẹ là bà Maya, người đã mang thai Ngài sau giấc mơ thấy một con voi trắng Ngài được sinh ra tại khu rừng Lumbini, thuộc dãy Himalaya, gần Nepal ngày nay Ngay khi vừa chào đời, Ngài bước bảy bước trên bảy đóa hoa sen, tay trái chỉ lên trời, tay phải chỉ xuống đất và tuyên bố: "Thiên thượng địa hạ duy ngã độc tôn".
Sau khi ra đời, một vị tiên tri đã dự đoán rằng Thái tử Tất Đạt Đa sẽ trở thành một quân vương vĩ đại nếu sống trong gia đình hoàng gia, nhưng nếu từ bỏ cuộc sống đó, ngài sẽ trở thành "Đấng Toàn Giác" Thái tử đã được nuôi dưỡng trong một môi trường vật chất đầy đủ và tinh thần thoải mái, nhưng những lần ra ngoài cung điện đã mở mắt ngài trước những khổ đau của cuộc sống: sự già nua, bệnh tật, cái chết và hình ảnh của một vị tu sĩ tìm kiếm sự giải thoát Những trải nghiệm này đã thúc đẩy Thái tử quyết định rời bỏ hoàng gia để thực hiện cuộc sống khổ hạnh, nhằm thoát khỏi những nỗi đau mà ngài đã chứng kiến.
Sau sáu năm khổ hạnh dưới sự dẫn dắt của nhiều vị tu sĩ, Đức Phật nhận ra rằng cuộc sống tu hành không mang lại kết quả như mong đợi, vì vậy ngài từ bỏ lối sống khổ hạnh và đón nhận bát sữa từ một thiếu nữ chăn bò Ngài đã khám phá con đường "Trung dung" giữa sự giàu sang và khổ hạnh Không lâu sau, ngài ngồi thiền dưới tán cây Bồ đề và quyết tâm không rời khỏi đó cho đến khi đạt được giác ngộ Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã giảng dạy Tứ diệu đế cho năm vị khổ tu cùng với ngài trước đây, đánh dấu sự khởi đầu của bánh xe Pháp.
Sau gần 50 năm hoằng pháp, Ngài đã nhắc nhở tín đồ về tính Vô thường của sự vật, khuyến khích họ chuyên cần trong tu tập để đạt được giác ngộ và giải thoát Cuối cùng, Ngài đã nhập Niết bàn.
Tứ diệu đế là những nguyên lý cốt lõi mà Đức Phật khám phá và giảng dạy, từ đó hình thành nền tảng tu tập cho tín đồ Phật giáo Ban đầu, những lời giảng này chưa được ghi chép, nên qua các lần kết tập kinh điển, giáo lý mới được hệ thống hóa Nhờ vào hệ thống giáo lý này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về quan niệm vũ trụ và nhân sinh trong đạo Phật, đặc biệt là trong Phật giáo Đại thừa.
Quá trình kết tập kinh điển của Phật giáo diễn ra khoảng 100 năm sau khi Đức Phật nhập diệt, đánh dấu sự phát triển và mở rộng của đạo Phật Tuy nhiên, sự khác biệt về văn hóa xã hội ở mỗi vùng đất mà Phật giáo truyền bá đã dẫn đến những bất đồng trong việc hiểu và truyền đạt lời dạy của Đức Phật, chủ yếu thông qua phương thức truyền miệng Do đó, Phật giáo đã phân hóa thành nhiều bộ phái để thích ứng với các môi trường văn hóa khác nhau.
Lần kết tập đầu tiên tại thành Vương Xá có sự tham gia của 500 vị La Hán dưới sự bảo trợ của vua A Xà Thế, nhằm bảo tồn giáo pháp sau khi đức Phật nhập diệt Ma Ha Ca Diếp đã đề xuất việc hệ thống hóa lời dạy của đức Phật để tránh những hiểu lầm, với A Nan Đà là người trì tụng các giáo lý và giới luật Kết quả của cuộc kết tập này là bốn bộ kinh đầu tiên: Trường A Hàm, Trung A Hàm, Tăng Nhất A Hàm và Tạp A Hàm, được coi là tài liệu cổ nhất ghi lại cuộc đời đức Phật và hoạt động của Tăng đoàn, đánh dấu sự hình thành quan trọng của Kinh tạng và Luật tạng.
Lần kết tập thứ hai tại thành Tì Xá Ly diễn ra sau một trăm năm với sự tham gia của 700 vị Tỳ kheo, chủ yếu nhằm thảo luận về những thay đổi trong giới luật và ngăn chặn tư tưởng từ các đạo khác xâm nhập vào giáo lý Phật giáo Kết quả của hội nghị dẫn đến sự phân hóa trong Tăng đoàn, khi những người không đồng ý với việc giữ nguyên giới luật ban đầu đã tách ra để thành lập Đại chúng bộ, trong khi số còn lại tiếp tục kết tập kinh điển và hình thành Thượng tọa bộ Thượng tọa bộ gồm các vị trưởng lão bảo thủ, trong khi Đại chúng bộ tập hợp các Tỳ kheo trẻ tuổi có khuynh hướng cấp tiến, góp phần nảy sinh những quan niệm mới về chư Phật và Bồ tát, tạo nền tảng cho phong trào Phật giáo Đại thừa sau này.
Lần kết tập thứ ba dưới triều vua A Dục thế kỷ 3 trước Công nguyên Vua
Vua A Dục, với lòng mộ đạo, đã tạo điều kiện thuận lợi cho Phật giáo phát triển, dẫn đến sự gia tăng số lượng tăng ni Tuy nhiên, tình trạng có nhiều kẻ cơ hội trà trộn vào tăng đoàn đã gây ra bất hòa Trước thực trạng này, ông đã khởi xướng và bảo trợ Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ ba trong lịch sử Phật giáo, với khoảng 1.000 Tỳ kheo tham gia Sau 9 tháng kết tập, Tam tạng kinh lần đầu tiên được hoàn thiện và được con trai vua A Dục mang đến Tích Lan Những kinh điển này sau đó đã được dịch sang văn hệ Pali và vẫn còn nguyên vẹn cho đến ngày nay.
Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ tư được tổ chức dưới triều đại vua Ca Nị Sắc Ka Mặc dù các sử liệu không hoàn toàn thống nhất về thời gian và địa điểm diễn ra hội nghị này, sự kiện này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển kinh điển Phật giáo.
Ca Nị Sắc Ca, một tín đồ trung thành của đạo Phật, đã nhận thấy sự khác biệt trong các kiến giải kinh văn và quyết định bảo trợ cho lần kết tập thứ tư Hội nghị này quy tụ 500 cao tăng giỏi về Tam tạng, và sau khi kết tập, nhà vua đã cho khắc toàn bộ Tam tạng lên lá đồng Hiện nay, chỉ còn phần thích luận A Tỳ Đạt Ma Đại Tỳ Bà Sa được Huyền Trang dịch sang Hán ngữ, gồm 200 quyển Các lần kết tập còn lại thuộc bộ phái Thượng tọa bộ (Nam truyền Phật giáo) Lần kết tập thứ 5 được tổ chức vào năm
Khái quát về nhân sinh quan và nhân sinh quan Phật Giáo
1.2.1 Một số quan niệm về nhân sinh quan
Nhân sinh quan (NSQ) là khái niệm liên quan đến sự sống của con người, bao gồm lẽ sống, mục đích, ý nghĩa và giá trị cuộc sống Mỗi giai cấp và tầng lớp xã hội có những quan niệm khác nhau về NSQ Trong triết học và tôn giáo, các trường phái khác nhau cũng đưa ra những quan niệm riêng Đặc biệt, Phật giáo xuất hiện trong bối cảnh xã hội phân biệt giai cấp, với nhiều trường phái triết học và tôn giáo phát triển Phật giáo vừa tiếp thu vừa bác bỏ một số tư tưởng từ các tôn giáo khác, trong khi người sáng lập đạo Phật trở thành hình mẫu đức hạnh, mở ra con đường giải thoát cho tín đồ Quan niệm về vũ trụ và nhân sinh trong Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa, đã được hoàn thiện qua nhiều lần kết tập kinh điển, và ngày nay, chúng ta tìm hiểu NSQ của Phật giáo thông qua hệ thống kinh điển này.
NSQ, hay nhân sinh quan, được hiểu là những quan niệm cá nhân về cuộc sống, phản ánh cách nhìn nhận của mỗi người về đời sống và xã hội, tùy thuộc vào từng thời kỳ lịch sử và giai cấp Ví dụ, NSQ cách mạng đại diện cho quan điểm của giai cấp công nhân, trong khi NSQ cộng sản phản ánh lý tưởng của những người theo chủ nghĩa cộng sản Mỗi cá nhân có NSQ riêng, nhưng các nhà tư tưởng đã tổng hợp thành những lý luận mang tính thời đại, ảnh hưởng đến lối sống và hoạt động của con người NSQ có thể tích cực, giúp cải tạo xã hội, hoặc tiêu cực, dẫn đến sự tha hóa và suy thoái, như đã thấy trong lịch sử với những tư tưởng lạc hậu hoặc chủ nghĩa vị lợi Tóm lại, NSQ là một phần quan trọng của thế giới quan, bao gồm các câu hỏi sâu sắc về bản chất con người, nguồn gốc, vị trí trong thế giới và ý nghĩa của hạnh phúc và cái chết.
PGS.TS Dương Văn Thịnh cho rằng con người và xã hội loài người là một phần quan trọng của thế giới, có mối liên hệ chặt chẽ với toàn bộ vũ trụ Tuy nhiên, quan điểm về mối quan hệ giữa con người, xã hội và giới tự nhiên không đồng nhất, vì bản chất và hoạt động của con người rất phức tạp.
GS.TS Đỗ Quang Hưng nhấn mạnh rằng nhân sinh quan đóng vai trò quan trọng trong thần học Kitô giáo và giáo lý Phật giáo, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa tôn giáo và cách nhìn nhận về cuộc sống.
Kitô giáo và Phật giáo đại diện cho hai triết lý về con người khác nhau trong các tôn giáo lớn Trong Kitô giáo, con người được tạo ra theo hình ảnh của Thiên Chúa Ba ngôi, một Đấng tối cao độc thần Ngược lại, Phật giáo nhìn nhận con người là một hữu thể vô thủy vô chung, đang trong vòng luân hồi với những nghiệp (karma) nhất định, không có một khuôn mẫu cố định nào.
Nho giáo nhấn mạnh rằng con người không chỉ là cá thể độc lập mà còn là thành viên của gia đình, dòng họ, làng xóm và đất nước Mọi thứ mà con người có được đều phụ thuộc vào cha mẹ, vua và Trời, do đó giá trị của một người được xác định bởi nguồn gốc và vị trí xã hội của họ, chứ không phải bởi bản thân họ Trong hệ thống xã hội này, mỗi cá nhân phải nhận thức rõ vị trí của mình, từ đó điều chỉnh hành vi, cách ăn mặc và giao tiếp cho phù hợp với quy tắc xã hội Sự tồn tại của con người được xem như một chức năng trong cấu trúc xã hội, không phải là nhân cách độc lập.
Phật giáo dạy rằng "cuộc đời con người là khổ" và "nước mắt chúng sinh nhiều hơn nước biển cả", thể hiện quan niệm rằng thân người là ô uế và vạn vật đều vô thường Dù ở bất kỳ giai cấp hay tầng lớp nào, tất cả đều trải qua khổ đau và phiền não Tuy nhiên, giáo lý Phật giáo tập trung vào việc giúp con người thoát khỏi những xiềng xích này, tìm kiếm hạnh phúc trong hiện tại và an vui trong tương lai.
Nhìn chung, ở bất cứ nền triết học nào, nhất là trong triết học tôn giáo thì
NSQ vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc các tôn giáo chú trọng đến cuộc sống con người, cả trong hiện tại lẫn tương lai Đối với Phật giáo, cuộc sống con người thường được nhìn nhận qua hai khía cạnh đối lập: khổ đau và an vui Nếu ai đó coi cuộc đời là hạnh phúc, họ được xem là lạc quan; ngược lại, nếu cho rằng cuộc sống chỉ đầy khổ đau, họ sẽ mang tư tưởng bi quan.
1.2.2 Nội dung của nhân sinh quan Phật giáo
1.2.2.1 Quan niệm của Phật giáo về con người
Sự phát triển liên tục của Phật giáo đã dẫn đến sự hình thành nhiều hệ phái và một hệ thống kinh điển phong phú, khó phân tách Trong triết học Phật giáo, hai tư tưởng chủ đạo là Vật Thể Quy (VTQ) và Nhân Sinh Quy (NSQ) Trước khi khám phá NSQ, việc tìm hiểu VTQ sẽ giúp làm rõ quan niệm về con người trong Phật giáo, vì VTQ và NSQ có mối liên hệ chặt chẽ và không thể tách rời.
Theo đạo Phật, thế giới được chia thành ba cõi: Dục giới, Sắc giới và Vô sắc giới Tất cả chúng sinh trong ba cõi này đều phải trải qua vòng luân hồi sinh tử, ngoại trừ những ai đã đạt được quả vị Tứ thánh hoặc Bồ tát Thuật ngữ "chúng sinh" ở đây không chỉ giới hạn ở con người, mà bao gồm tất cả các loài sinh sống, như những gì được đề cập trong kinh Kim Cương, từ các loài sinh ra từ trứng, từ thai, cho đến các loài sinh sống ở những nơi ẩm ướt.
Ba cõi Dục giới, Sắc giới và Vô sắc giới được chia thành sáu cõi luân hồi: Trời, Atula, Người, Súc sinh, Ngạ quỷ và Địa ngục Trong đó, Trời, Atula và Người thuộc ba cõi trên, còn Súc sinh, Ngạ quỷ và Địa ngục thuộc ba cõi dưới Dục giới có sáu cõi, Sắc giới gồm bốn tầng thiền, và Vô sắc giới cũng có bốn tầng thiền Cõi dành cho Tứ thánh chia thành 18 tầng, trong khi cõi dành cho Bồ tát có nhiều hơn, lên tới 55 tầng Ngoài ra, còn có nhiều cõi khác do chư Phật đứng đầu, như cõi Tây phương Cực lạc của Phật A Di Đà, cõi Đông Phương của Phật Dược Sư, và cõi Ta bà của Phật Thích Ca.
Trong đạo Phật, mỗi thế giới tương ứng với tâm thức của từng chúng sinh, và chúng sinh sinh ra theo Nghiệp của mình qua các hình thức như Noãn sinh, thai sinh, thấp sinh và hóa sinh Nếu chưa đoạn được tham ái, chúng sinh sẽ sinh trong Dục giới, trong khi những ai tu tập thiền định sẽ sinh trong Sắc giới, nơi họ vẫn giữ hình dạng thân người với bốn "chủng tử": Đất, Nước, Gió, Lửa Cõi Vô sắc chỉ dành cho những chúng sinh có trí tuệ sáng suốt, đạt quả vị A La Hán và Bồ tát Ngoài ra, trong Phật giáo Mật tông, cõi Trung giới (cõi Âm) được coi là nơi chuyển tiếp tâm thức sau khi chết, trước khi tái sinh vào Dục giới, Sắc giới hoặc Vô sắc giới tùy theo công phu tu tập của mỗi chúng sinh.
Đạo Phật phân loại vũ trụ thành ba loại: Tiểu thiên thế giới, trung thiên thế giới và Đại thiên thế giới, trong đó vũ trụ bao gồm vô số Đại thiên thế giới Không gian của "mười phương chư Phật" liên quan đến quá khứ, hiện tại và tương lai, thể hiện tính chất "vô thủy, vô chung" của thời gian Kinh Lăng Nghiêm mô tả vũ trụ như "bọt nước trong biển lớn" và nhấn mạnh rằng "hư không sinh ra ở trong tâm ông", cho thấy sự liên kết giữa tâm thức và vũ trụ Kinh Viên Giác cũng chỉ ra mối liên hệ này, khẳng định rằng các thế giới tồn tại trong hư không.
Tất cả pháp hữu vi Như mộng, huyễn, bọt, bóng Như sương cũng như điện Nên khởi quán như thế"[68, tr 89]
Phật giáo quan niệm rằng thế giới bao gồm nhiều cõi khác nhau, mỗi cõi có nguyên tắc tương ứng với tâm thức của chúng sinh Sự sinh ra trong cõi nào là kết quả của hành động của chính chúng sinh đó Theo Phật giáo, thế giới không do ai sáng tạo và không có gì vĩnh hằng; mọi chúng sinh đều phải tuân theo chu trình "Thành – Trụ - Hoại – Không" theo luật Nhân quả Chu trình này được gọi là Duyên, vừa là nguyên nhân vừa là kết quả để tiếp tục chu trình mới Do đó, không có nguyên nhân đầu tiên hay cuối cùng, không ai tạo ra thế giới, và đạo Phật bác bỏ sự tồn tại của Đấng sáng tạo trong Bà la môn cũng như khái niệm Ngã (atman) trong Upanisad.
Đạo Phật đưa ra quan niệm nhân sinh sâu sắc, cho rằng mọi sự vật hiện tượng đều không có thực, xuất phát từ Vô minh Thế giới hữu tình được hình thành từ sự kết hợp của các nguyên tố vật chất (Sắc) và tinh thần (Danh) Sắc bao gồm bốn yếu tố: Đất, Nước, Lửa, Gió; trong khi danh gồm Thụ (cảm giác), Tưởng (ấn tượng), Hành (tư duy) và Thức (ý thức) Sắc và Danh tạo thành Ngũ uẩn, biểu thị sự hội tụ tạm thời trước khi chuyển sang trạng thái khác Do đó, không tồn tại cái Tôi (Vô ngã), vì mọi sự vật đều biến đổi liên tục và mang tính Vô thường.
NHỮNG ẢNH HƯỞNG CƠ BẢN CỦA NHÂN SINH QUAN PHẬT GIÁO TRONG ĐỜI SỐNG TINH THẦN CỦA NGƯỜI DÂN BẮC
BẮC NINH VÀ MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ PHÁT HUY GIÁ TRỊ
CỦA NHÂN SINH QUAN PHẬT GIÁO
2.1 Khái quát cơ bản về tình hình kinh tế - xã hội, tình hình tín ngƣỡng tôn giáo ở Bắc Ninh
2.1.1 Điều kiện tự nhiên – xã hội
Bắc Ninh và Bắc Giang là hai tỉnh nằm ở vị trí địa lý của "Xứ Bắc", với Bắc Ninh được coi là một nửa của vùng này Thông tin về vị trí địa lý của hai tỉnh đã được ghi chép trong nhiều tài liệu lịch sử như Dư địa chí, Lịch triều hiến chương loại chí, Đại Nam thực lục, và Đại Nam nhất thống chí, đặc biệt là trong công trình Địa dư các tỉnh Bắc.
Bắc Ninh là một tỉnh có vị trí địa lý thuận lợi, nằm giáp ranh với Bắc Giang ở phía bắc, Hải Dương và Hưng Yên ở phía đông và nam, trong khi phía tây tỉnh này tiếp giáp với các khu vực khác Diện tích của tỉnh Bắc Ninh cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực.
Hà Nội và Phúc Yên
Tỉnh Bắc Ninh, theo lịch sử, từng thuộc bộ Vũ Linh của nước Văn Lang Trong thời kỳ Tần (214-207 TCN), khu vực này thuộc Quận Tượng, và trong thời kỳ Hán (110 TCN - 210) thuộc quận Giao Chỉ với hai huyện Luy Lâu và Long Biên Đến thời Nguyễn, vùng Kinh Bắc được gọi là trấn Kinh Bắc, sau đó đổi thành trấn Bắc Ninh vào năm 1822 và cuối cùng trở thành tỉnh Bắc Ninh vào năm 1931.
Tỉnh Bắc Ninh, với diện tích 807,6 km2, là một trong những tỉnh nhỏ nhất vùng đồng bằng Bắc Bộ Trong đó, đất nông nghiệp chiếm 64,7%, đất lâm nghiệp chỉ 0,7%, đất chuyên dùng và đất ở chiếm 23,5%, còn đất chưa sử dụng chiếm 11,1% Đặc biệt, diện tích đất đô thị của tỉnh là 1.158,9 ha, tương đương 1,44% tổng diện tích tự nhiên.
Bắc Ninh, nằm trong châu thổ sông Hồng và liền kề với Hà Nội, đang trở thành một phần mở rộng của thủ đô trong quá trình xây dựng thành phố vệ tinh Tỉnh này đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới gia công cho các doanh nghiệp tại Hà Nội, hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa Đồng thời, Bắc Ninh còn là cầu nối chiến lược giữa Hà Nội và các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc.
Theo thống kê, tỉnh Bắc Ninh đang phát triển mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với 15 khu công nghiệp và 496 dự án đầu tư, trong đó có hơn 200 dự án đầu tư nước ngoài từ 8 quốc gia, thu hút trên 100.000 lao động Bên cạnh sự phát triển công nghiệp, nền kinh tế thủ công truyền thống của tỉnh cũng đóng góp quan trọng, với 61 làng nghề truyền thống như làng nghề đúc đồng ở Đại Bái, làng nghề sắt ở Đa Hội, và làng nghề gỗ mỹ nghệ ở Đồng Kỵ, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền kinh tế địa phương.
Cơ cấu dân số Bắc Ninh với hơn nửa triệu người cho thấy nguồn nhân lực dồi dào, đáp ứng nhu cầu phát triển của tỉnh Số người trong độ tuổi lao động đạt 484.900, góp phần vào tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn so với các tỉnh lân cận, bình quân đạt 15,1% Đời sống vật chất và tinh thần của người dân ngày càng được cải thiện qua từng năm.
Về lịch sử, văn hóa - xã hội, nếu như Xứ Đoài trở nặng đất Việt cổ thì
Xứ Bắc là nơi giao thoa văn hóa Việt Nam, với hai dòng sông lịch sử là sông Dâu - Đuống và sông Phú Lương - Cầu, đã đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và lịch sử khu vực từ thời Lý Địa danh Dâu - Luy Lâu, thuộc huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, từng là trung tâm chính trị và văn hóa dưới thời Đông Hán, với cấu trúc thành đắp đất quy mô lớn Luy Lâu không chỉ có vị trí quân sự quan trọng mà còn là trung tâm văn hóa chính trị, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Thái thú Sĩ Nhiếp, người đã có công lớn trong việc xây dựng nền tảng văn hóa và giáo dục cho người Việt cổ Ngày nay, Sĩ Nhiếp được tôn vinh và lăng mộ của ông vẫn được bảo tồn tại xã Tam Á, huyện Thuận Thành, Bắc Ninh.
2.1.2 Tình hình tôn giáo, tín ngưỡng ở Bắc Ninh
Bắc Ninh là một tỉnh có truyền thống văn hóa lâu đời, trong đó tín ngưỡng và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân Hơn 20% dân số tỉnh này là tín đồ Phật giáo, trong khi hơn 60% có cảm tình với Phật giáo Ngoài ra, Bắc Ninh còn có số lượng tín đồ Công giáo đứng thứ hai sau Phật giáo, cùng với một số ít tín đồ Tin Lành và các hiện tượng tôn giáo mới.
Bắc Ninh hiện còn bảo tồn nhiều loại hình tín ngưỡng phong phú, bao gồm tín ngưỡng thờ Đá, thờ thủy thần, tín ngưỡng nông nghiệp, và thờ thành hoàng làng, nhưng nổi bật nhất vẫn là tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên Hiện nay, vùng đất này có khoảng 1.600 di tích như đền, đình, chùa, văn miếu và lăng tẩm, phản ánh sự đa dạng tín ngưỡng và tôn giáo trong đời sống tinh thần của người dân Bắc Ninh.
Người dân Bắc Ninh tự hào về văn hóa truyền thống phong phú của mình, bao gồm cả văn hóa vật thể và phi vật thể gắn liền với các địa danh, đặc biệt là các công trình tôn giáo Những ngôi chùa có niên đại hàng nghìn năm và các hội làng đồng thời là hội chùa đã tạo nên niềm tự hào sâu sắc cho người dân nơi đây Lịch sử cho thấy, ảnh hưởng của Phật giáo không chỉ hình thành tinh thần nhân văn sâu sắc mà còn là yếu tố cốt lõi trong truyền thống văn hóa của Bắc Ninh.
2.2 Thực trạng ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần của người dân tỉnh Bắc Ninh
2.2.1 Ảnh hưởng nhân sinh quan Phật giáo đến lối ứng xử với bản thân của người dân Bắc Ninh
Đạo Phật quan niệm rằng đời người là bể khổ, với nguồn gốc khổ đau bắt nguồn từ vô minh Vô minh dẫn đến những khao khát thỏa mãn mong muốn và tạo nghiệp, trong đó nghiệp vừa là nguyên nhân vừa là kết quả của hành động con người Để diệt khổ, cần phải tận trừ vô minh và thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử Phật giáo cung cấp các chuẩn mực phân biệt thiện – ác, chính – tà, hạnh phúc – khổ đau, có giá trị đặc biệt đối với mỗi cá nhân Tại Bắc Ninh, Phật giáo đóng vai trò như một kim chỉ nam cho hành động của tín đồ, đặc biệt là sau khi quy y Tam bảo, họ tuân thủ ít nhất năm giới luật căn bản: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, và không sử dụng chất gây say Những giới luật này ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi hàng ngày của họ, và phần lớn Phật tử ở Bắc Ninh đều tuân thủ nghiêm túc, nhận thức rõ mối quan hệ của mình với muôn loài, vì làm tổn hại đến chúng sinh cũng đồng nghĩa với làm tổn hại đến chính mình.
Sát sinh không mang lại quả tốt, và việc gây đau đớn cho loài vật đi ngược lại với giáo lý Phật pháp Nghiệp báo trong đạo Phật ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống cá nhân, đặc biệt là những người đã quy y Tam bảo Một người khách thập phương tại chùa Phật Tích cho biết, dù chưa quy y nhưng thường xuyên đến chùa lễ Phật vào ngày rằm hay mùng một Ông nhận thức được rằng việc sát sinh nên hạn chế, nhưng trong xã hội hiện nay, đặc biệt là trong những dịp lễ, việc giết gà mổ lợn vẫn diễn ra phổ biến để đáp ứng nhu cầu của mọi người.
Lo sợ nghiệp xấu và thúc đẩy nghiệp lành có ảnh hưởng lớn đến hành vi của Phật tử Bắc Ninh, khiến họ tin rằng việc sát sinh sẽ dẫn đến nghiệp báo Mặc dù chỉ có những người tu hành mới thấu hiểu sâu sắc về ngũ giới và nghiệp báo, nhưng rõ ràng chúng tác động mạnh mẽ đến đời sống tinh thần của người dân nơi đây Một Phật tử chia sẻ rằng việc ngừng sát sinh không chỉ tạo nghiệp lành mà còn là một hình thức tu tập Tuy nhiên, việc duy trì giới không sát sinh lại rất khó khăn trong thực tế, khi mà xung quanh có quá nhiều cám dỗ từ các hàng quán và thực phẩm Họ nhận thức rằng, để thực hiện được điều này, cần có lòng thương đối với muôn loài và nỗ lực trong việc ăn chay.
Nhiều người dân ban đầu không ưu chuộng Phật giáo, nhưng họ thường đến chùa khi gặp khó khăn trong cuộc sống Qua các buổi nghe pháp và tìm hiểu trên các phương tiện truyền thông, họ dần cảm nhận được giáo lý của đạo Phật Việc đến chùa giúp họ tìm sự an bình và giảm bớt lo âu Họ không cần phải tu tập thiền định hay niệm Phật như các nhà tu hành, mà chỉ đơn giản là tìm kiếm sự yên ổn cho tâm hồn Một Phật tử chia sẻ rằng, khi đến chùa, cô cảm thấy thanh thản và có thể suy nghĩ lại về những việc đã làm, từ đó tự kiềm chế bản thân và uốn nắn con cháu.