CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MẠNG LƯỚI TỔ CHỨC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VÀ HOẠT ĐỘNG NGHIÊN CỨU VÀ TRIỂN
MẠNG LƯỚI CÁC TỔ CHỨC KH&CN VÀ CÁC KHÁI NIỆM LIÊN QUAN
1.1.1 Hoạt động KH&CN a) Khái niệm khoa học, công nghệ và hoạt động KH&CN
Khoa học là một hệ thống tri thức tổng hợp, nghiên cứu các quy luật của vật chất, sự vận động của chúng, cũng như những quy luật tự nhiên, xã hội và tư duy.
Theo UNESCO, hệ thống tri thức khoa học khác với tri thức kinh nghiệm, bởi tri thức khoa học được tích lũy một cách có hệ thống thông qua hoạt động nghiên cứu khoa học, trong khi tri thức kinh nghiệm là những hiểu biết ngẫu nhiên từ cuộc sống hàng ngày Hoạt động nghiên cứu khoa học được thực hiện với mục tiêu xác định và dựa trên các phương pháp khoa học Khái niệm này đã được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và cũng tương đồng với định nghĩa khoa học trong Luật Khoa học và Công nghệ.
Công nghệ được định nghĩa là hệ thống kiến thức liên quan đến quy trình và kỹ thuật để chế biến vật liệu và thông tin Nó bao gồm các yếu tố như kiến thức, kỹ năng, thiết bị, phương pháp, và hệ thống, tất cả đều phục vụ cho việc sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
Công nghệ là một thuật ngữ đa nghĩa, được định nghĩa khác nhau tùy theo mục đích sử dụng Theo ESCAP, công nghệ được hiểu là hệ thống kiến thức, nhấn mạnh vai trò quan trọng của khoa học trong việc phát triển công nghệ Nó có khả năng biến đổi các nguồn lực thành hàng hóa và dịch vụ, đồng thời phải đáp ứng các yêu cầu kinh tế để có thể áp dụng trong thực tế Công nghệ không chỉ là công cụ do con người tạo ra mà còn là sản phẩm mà con người có thể làm chủ Nó bao gồm cả vật thể (thiết bị máy móc hay technoware), phần con người (Humanware) và thông tin ghi chép.
Mục tiêu của công nghệ theo Nawaz Sharif là tối ưu hóa các kỹ thuật nhằm tác động tích cực đến các yếu tố môi trường vật chất, xã hội và văn hóa, từ đó nâng cao hiệu quả của thiết chế tổ chức (Orgaware) trong hệ thống Inforware.
Công nghệ được định nghĩa trong Luật Khoa học và Công nghệ, Luật Chuyển giao công nghệ, cùng với nhiều giáo trình về quản lý công nghệ, tuy nhiên có sự khác biệt giữa các văn bản này Việc áp dụng các khái niệm về công nghệ phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể Chẳng hạn, trong bối cảnh đàm phán chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển, định nghĩa của Nawaz Sharif với cấu trúc bốn phần thường được sử dụng để tạo thuận lợi cho quá trình này.
Hoạt động KH&CN, theo định nghĩa của UNESCO, bao gồm các hoạt động hệ thống liên quan đến việc sản xuất, nâng cao, truyền bá và ứng dụng tri thức khoa học và kỹ thuật trong tất cả các lĩnh vực của khoa học và công nghệ Điều này bao gồm các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, công nghệ, y dược, nông nghiệp, cũng như khoa học xã hội và nhân văn.
KH&CN bao gồm các hoạt động như nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng (R&D), chuyển giao tri thức công nghệ, phát triển công nghệ thông qua việc phổ cập và nâng cấp công nghệ trong sản xuất, cùng với các dịch vụ khoa học và công nghệ.
Theo Luật Khoa học và Công nghệ, hoạt động KH&CN bao gồm nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, cung cấp dịch vụ khoa học và công nghệ, khuyến khích sáng kiến, cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa sản xuất, cùng với các hoạt động khác nhằm thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Quy định của Luật chưa làm rõ bản chất của hoạt động khoa học và công nghệ, mặc dù có sự chi tiết trong một số khía cạnh, nhưng lại thiếu tính cụ thể với những quy định chung chung.
Luận văn áp dụng cách tiếp cận của UNESCO để làm rõ các lĩnh vực hoạt động trong khoa học và công nghệ (KH&CN), nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ giữa việc sản xuất, phân phối và sử dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật Theo quan điểm này, hoạt động triển khai không chỉ bao gồm việc phát triển lý thuyết mà còn cả sản xuất thử nghiệm các mẫu vật.
Khái niệm Nghiên cứu và Phát triển (NC&TK), theo UNESCO và OECD, được hiểu là "các hoạt động sáng tạo được thực hiện một cách có hệ thống nhằm tăng cường vốn tri thức, bao gồm tri thức về con người, văn hóa, xã hội, và ứng dụng vốn tri thức này để tìm ra các ứng dụng mới." Định nghĩa này nhấn mạnh các yếu tố cốt lõi của NC&TK, bao gồm yếu tố sáng tạo và tính mới hoặc đổi mới.
Việc áp dụng phương pháp khoa học là yếu tố then chốt trong việc tạo ra kiến thức mới Hai yếu tố quyết định để nhận diện nghiên cứu và phát triển (NC&TK) bao gồm tính sáng tạo và tính mới hoặc đổi mới Các loại hình hoạt động NC&TK đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Hoạt động NC&TK bao gồm NCCB, NCƯD và Triển khai Đây là cách phân loại theo các giai đoạn của nghiên cứu khoa học [6]
Nghiên cứu cơ bản (NCCB) là quá trình khám phá thuộc tính, cấu trúc và động thái của sự vật, cũng như mối liên hệ giữa chúng Sản phẩm của NCCB có thể bao gồm các phát hiện và phát minh, góp phần hình thành hệ thống lý thuyết có giá trị tổng quát, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học NCCB được chia thành hai loại: NCCB thuần túy, không đề cập đến ứng dụng, và NCCB định hướng, có mục đích ứng dụng cụ thể Trong NCCB định hướng, có nghiên cứu nền tảng về quy luật tổng thể và nghiên cứu chuyên đề tập trung vào hiện tượng đặc biệt.
Nghiên cứu ứng dụng: là sự vận dụng quy luật được phát hiện từ
NCCB nhằm giải thích sự vật và phát triển các nguyên lý mới cho giải pháp, áp dụng vào sản xuất và đời sống, bao gồm công nghệ, vật liệu, và quản lý Một số kết quả của NCƯD có thể dẫn đến sáng chế, nhưng để đưa vào sử dụng, các kết quả này cần trải qua giai đoạn triển khai.
MỐI QUAN HỆ GIỮA HOẠT ĐỘNG NC&TK VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI
1.2.1 Mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ
Giai đoạn đầu của lịch sử phát triển khoa học và công nghệ chứng kiến sự phát triển công nghệ dựa trên kinh nghiệm tích lũy, từ đó thúc đẩy khoa học giải thích những kinh nghiệm này Cuộc cách mạng công nghiệp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 đã dẫn đến sự bùng nổ trong nhiều lĩnh vực công nghệ, dựa trên nền tảng thành tựu khoa học Xu hướng công nghệ ngày càng đi sau khoa học đã hình thành mối quan hệ chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này, với hai cách tiếp cận chính: tìm kiếm cơ hội công nghệ mới từ nghiên cứu khoa học và triển khai giải pháp công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu kinh tế - xã hội, qua đó kích thích nghiên cứu khoa học Việc áp dụng thành tựu khoa học giúp rút ngắn thời gian triển khai công nghệ mới, trong khi công nghệ cũng cung cấp công cụ nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học.
Quan hệ giữa khoa học và công nghệ là một mối quan hệ hữu cơ, không thể tách rời, với sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển Tuy nhiên, cần nhận diện những điểm khác biệt giữa hai lĩnh vực này Theo PGS.TS Vũ Cao Đàm, có những khác biệt cơ bản giữa khoa học và công nghệ mà chúng ta cần chú ý.
Tri thức về khoa học là sự hiểu biết về các quy luật của tự nhiên, trong khi tri thức về công nghệ là khả năng áp dụng những hiểu biết đó vào thực tiễn thông qua các giải pháp hành động.
Sản phẩm khoa học thường không thể định hình rõ ràng từ trước, trong khi sản phẩm công nghệ lại được xác định theo thiết kế cụ thể Nếu sản phẩm công nghệ không đúng với thiết kế, nó sẽ bị coi là phế phẩm.
- Hoạt động khoa học luôn đổi mới, có kế thừa, không lặp lại Hoạt động của công nghệ lặp lại theo chu kỳ chế tạo sản phẩm
Quá trình hoạt động khoa học thường mang tính xác suất và chứa đựng rủi ro, trong khi công nghệ hoạt động dựa trên quy trình chuẩn hóa, mang lại độ tin cậy cao và được kiểm soát bởi người sản xuất.
Sản phẩm khoa học, bao gồm các phát minh và phát hiện, có giá trị lâu dài và tồn tại mãi với thời gian Ngược lại, sản phẩm công nghệ, hay còn gọi là sáng chế, thường chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn và sẽ bị thay thế khi có sự tiến bộ kỹ thuật.
- Lao động khoa học mang tính linh hoạt và sáng tạo Lao động công nghệ được định khuôn chặt chẽ theo quy trình
1.2.2 Mối quan hệ giữa tổ chức NC&TK với doanh nghiệp a) Tam giác liên kết
Khái niệm tam giác liên kết mô tả mối quan hệ giữa nghiên cứu lý thuyết, sản xuất và ứng dụng, chủ yếu diễn ra tại các trường đại học hoặc viện hàn lâm Mối quan hệ này có thể hình dung qua hình ảnh tam giác liên kết, cho thấy sự tương tác giữa các yếu tố này trong quá trình phát triển khoa học và công nghệ.
Hình 1 Tam giác liên kết NC - ĐT - SX
Hầu hết các xí nghiệp công nghiệp tại các nước đang phát triển có quy mô vừa và nhỏ, và năng lực công nghệ của họ phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ hạ tầng công nghệ quốc gia Việc xác định công nghệ nào cần mua hay tự tạo ra liên quan đến thiết chế của hạ tầng cơ sở Hạ tầng này được thiết lập để thúc đẩy đổi mới thông qua tam giác liên kết giữa các viện nghiên cứu hàn lâm, tổ chức nghiên cứu và phát triển, và doanh nghiệp Sự kết hợp này, được gọi là tam giác nghiên cứu công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khoa học và công nghệ.
Tùy thuộc vào mục tiêu phân tích, chúng ta có thể phân loại thành các khái niệm như tam giác liên kết, tam giác đổi mới, hoặc tam giác công nghiệp.
Kết quả đổi mới công nghệ được hình thành từ sự liên kết chặt chẽ trong tam giác nghiên cứu giữa khoa học và sản xuất, bao gồm các hình thức khác nhau.
- Đổi mới quá trình - sản phẩm;
- Đổi mới tri thức - kỹ năng;
- Đổi mới phương pháp - đóng gói
Trong tam giác liên kết, sự tham gia của các tổ chức hỗ trợ như tổ chức tài chính, tổ chức kỹ thuật và dịch vụ thông tin là rất quan trọng để thúc đẩy quá trình đổi mới Các tổ chức này có thể thuộc khu vực Nhà nước hoặc khu vực tư nhân, đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá, kiểm định chất lượng và cung cấp tư vấn.
Mối quan hệ giữa ba khu vực nghiên cứu, đào tạo và sản xuất thường được thể hiện thông qua các hoạt động như:
Các hoạt động hỗ trợ bao gồm dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, kiểm định chất lượng, chuyển giao đội ngũ và ký hợp đồng trực tiếp với cá nhân Ngoài ra, còn có việc sử dụng chung phương tiện, thiết bị và tặng, biếu thiết bị cho các tổ chức và cá nhân cần thiết.
- Các hoạt động đào tạo: Thực tập; nâng cao; hội thảo, hội nghị v.v
Mối quan hệ giữa ba khu vực có thể được tổ chức thông qua các hình thức như liên hiệp khoa học - sản xuất, viện tổng hợp, tổ chức phối hợp giữa khoa học, đào tạo và sản xuất, cũng như các công viên khoa học, công viên công nghệ và công viên công nghiệp Ngoài ra, các viện liên hợp cũng là một dạng của công viên khoa học, góp phần thúc đẩy sự kết nối và phát triển giữa các lĩnh vực này.
Liên kết có thể được phân loại theo mức độ phức tạp của các quan hệ, bao gồm liên kết chính thức và phi chính thức Liên kết chính thức thường liên quan đến việc xây dựng tổ chức và dựa trên hợp đồng hoặc thỏa thuận chung, trong khi liên kết phi chính thức là những mối quan hệ cá nhân dựa trên lòng tin và sự tiếp cận cá nhân Sự kết nối này mang lại nhiều lợi ích cho các thành viên trong tam giác liên kết, tạo ra cơ hội hợp tác và phát triển bền vững.
Trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức sản xuất, kinh doanh là ba thành viên chủ chốt trong mối liên kết tam giác Trường đại học không chỉ có nhiệm vụ đào tạo và nghiên cứu mà còn phục vụ xã hội Hoạt động nghiên cứu khoa học không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo ra nguồn thu cho trường Đội ngũ nhân lực KH&CN với các tập thể nghiên cứu mạnh mẽ là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động KH&CN, từ đó giúp trường hoàn thành tốt chức năng của mình.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG NC&TK CÁC TỔ CHỨC KH&CN TRÊN ĐỊA BÀN VỚI SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA TỈNH
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KT-XH TỈNH PHÚ THỌ GIAI ĐOẠN 2006 -2010
2.1.1 Vị trí địa lý và tiềm năng thiên nhiên
Phú Thọ là tỉnh trung du miền núi, nằm cách Hà Nội 80 km về phía Bắc, với địa giới giáp ranh với các tỉnh như Vĩnh Phúc, Sơn La, Hoà Bình, Yên Bái và Tuyên Quang Tỉnh có diện tích tự nhiên 353.294,93 ha và dân số khoảng 1.313.926 người, bao gồm 13 huyện, thành phố và 277 đơn vị hành chính cấp xã Phú Thọ sở hữu địa thế giao thông thuận lợi nhờ có ba con sông lớn: sông Hồng, sông Thao và sông Lô.
Lô, sông Đà chảy qua, kết nối hệ thống giao thông đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Côn Minh, quốc lộ 2 và cao tốc xuyên Á, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế giữa Trung Quốc, Việt Nam và các nước ASEAN Tỉnh Phú Thọ có địa hình chia thành hai tiểu vùng: tiểu vùng núi cao phía Tây Nam, mặc dù gặp khó khăn về giao thông và hạn chế phát triển công nghiệp, nhưng lại có tiềm năng lớn về lâm nghiệp và khai thác khoáng sản; tiểu vùng đồi gò bát úp giữa đồng ruộng và đồng bằng ven sông Hồng, sông Đà, sông Lô, nơi có đất đai bị xói mòn và đồng ruộng lầy, chua úng Vùng này rất phù hợp cho việc trồng nguyên liệu giấy, cây công nghiệp dài ngày như chè và cây ăn quả, cũng như phát triển lương thực, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
Về khoáng sản: trên địa bàn tỉnh có 215 mỏ và điểm quặng, trong đó có
Việt Nam có 20 mỏ lớn và vừa, 50 mỏ nhỏ cùng 143 điểm quặng, với các khoáng sản chủ yếu như cao lanh, penspat (trữ lượng 30,6 triệu tấn, chất lượng cao), pyrit, quarit và đá xây dựng Đá xây dựng hiện diện tại 55 khu vực với tổng trữ lượng lên đến 935 triệu tấn, cùng với cát sỏi phong phú.
Việt Nam sở hữu 100 triệu tấn nước khoáng nóng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển sản xuất các sản phẩm gốm sứ Đây là những mặt hàng có tiềm năng lớn cả trong nước và quốc tế.
Tỉnh Phú Thọ có tổng diện tích 144.256,51 ha đất lâm nghiệp, trong đó rừng tự nhiên chiếm 59.157,62 ha và phần còn lại là rừng trồng Trữ lượng gỗ ước tính khoảng 3,5 triệu m³ với hệ thực vật phong phú, đáp ứng 30% nhu cầu gỗ nguyên liệu cho nhà máy giấy Bãi Bằng Ngành lâm nghiệp đã thu hút gần 50.000 lao động, khẳng định vị trí quan trọng trong nền kinh tế tỉnh Bên cạnh đó, Phú Thọ còn sở hữu nhiều yếu tố khác để phát triển kinh tế - xã hội như con người, các khu công nghiệp và các khu du lịch văn hóa lịch sử Đền Hùng, khu du lịch sinh thái Xuân Sơn.
2.1.2 Phát triển kinh tế - xã hội
Mức tăng trưởng GDP bình quân hàng năm đạt 10,31%, với GDP bình quân đầu người năm 2010 đạt 11,7 triệu đồng (tương đương 633,2 USD), gấp 1,78 lần so với năm 2005 và bằng 52,8% bình quân chung cả nước Cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch theo hướng phù hợp với định hướng phát triển của tỉnh, trong đó công nghiệp - xây dựng chiếm 37,8%, dịch vụ 36,4% và nông lâm nghiệp giảm xuống còn 25,8% Các ngành công nghiệp có lợi thế, đặc biệt là chế biến nông lâm sản, thực phẩm, hóa chất, phân bón, khai khoáng, vật liệu xây dựng và dệt may, tiếp tục phát triển mạnh mẽ Đồng thời, các ngành dịch vụ như vận tải kho bãi, xuất nhập khẩu, bưu chính viễn thông, tín dụng ngân hàng, bảo hiểm, y tế và đào tạo nghề cũng phát triển nhanh, góp phần quan trọng vào sản xuất và tăng trưởng kinh tế.
Các thành phần kinh tế được khuyến khích phát triển, đặc biệt là kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, đã có những bước tiến vượt bậc, đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Tính năng động và sáng tạo của các thành phần này giúp khai thác tiềm năng và thế mạnh địa phương Các vùng kinh tế cũng đã bắt đầu phát huy lợi thế, tạo sự liên kết trong đầu tư, hình thành các vùng trọng điểm như cây lương thực, nguyên liệu giấy, và chè Đặc biệt, vùng kinh tế động lực Việt Trì – Lâm Thao – Bãi Bằng đã đóng vai trò đầu tàu, thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn tỉnh.
Quan hệ sản xuất được củng cố với sự phát triển tích cực của các thành phần kinh tế Doanh nghiệp nhà nước được sắp xếp và chuyển đổi hình thức sở hữu, giữ vai trò quan trọng với tỷ trọng 31,3% GDP tỉnh Doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phát triển mạnh mẽ, với hơn 3 nghìn doanh nghiệp tư nhân đăng ký hoạt động, tăng 1,7 lần so với năm 2005, và 105 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tăng thêm 67 doanh nghiệp Kinh tế tập thể, đặc biệt là hợp tác xã, cũng được củng cố và phát triển, với 513 hợp tác xã chuyển đổi và 327 hợp tác xã mới được thành lập.
Các lĩnh vực văn hóa – xã hội đã có nhiều tiến bộ, góp phần đảm bảo an sinh và duy trì ổn định xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế Hệ thống đào tạo nghề được củng cố, với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 40% vào năm 2010 Công tác xóa đói, giảm nghèo đạt kết quả tích cực, tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 10%, và 100% hộ nghèo đã được xóa nhà tạm Chăm sóc sức khỏe nhân dân được chú trọng, với 100% xã, phường đạt chuẩn quốc gia về y tế vào cuối năm 2010 Giáo dục – đào tạo phát triển cả về quy mô và chất lượng, duy trì phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở Chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Hùng Vương và các trường cao đẳng trung học chuyên nghiệp được nâng cao Hoạt động văn hóa, thông tin, thể thao được triển khai sâu rộng, bảo tồn giá trị di tích lịch sử và phục dựng lễ hội truyền thống Tỷ lệ phủ sóng truyền hình đạt 97%, trong khi hoạt động khoa học công nghệ và quản lý tài nguyên môi trường đạt kết quả tích cực Hệ thống tổ chức nghiên cứu và đào tạo được phát triển, cùng với việc tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ Công tác quản lý tài nguyên nước và khoáng sản được cải thiện, với tỷ lệ hộ dân sử dụng nước sạch đạt 85% hàng năm.
Phú Thọ là một tỉnh có nền kinh tế còn yếu kém, với sự phát triển chưa vững chắc và khả năng cạnh tranh thấp Nguồn thu trên địa bàn tăng trưởng chậm, dẫn đến khó khăn trong việc cân đối ngân sách và đầu tư cho phát triển kinh tế cũng như khoa học và công nghệ Địa hình phức tạp, đặc biệt ở các huyện miền núi, gây khó khăn trong sản xuất và đầu tư hạ tầng, trong khi cơ sở hạ tầng và vật chất kỹ thuật còn yếu kém và thiếu đồng bộ Ngoài ra, tỉnh còn thiếu các nhà quản lý doanh nghiệp giỏi và công nhân kỹ thuật lành nghề, không đáp ứng được yêu cầu của nền sản xuất hiện đại Các vấn đề thiên tai như lũ lụt và sạt lở đất cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất và đời sống của người dân.
BIỆN PHÁP GẮN KẾT HOẠT ĐỘNG CỦA MẠNG LƯỚI CÁC TỔ CHỨC KH&CN VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI TỈNH PHÚ THỌ
QUAN ĐIỂM, MỤC TIÊU, ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI TỈNH PHÚ THỌ ĐẾN NĂM 2020
TẾ - XÃ HỘI TỈNH PHÚ THỌ ĐẾN NĂM 2020
Ngày 14 tháng 07 năm 2008, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển KT-XH tỉnh Phú thọ đến năm 2020 kèm theo Quyết định số 99/2008/QĐ-TTg [20] Đây là căn cứ quan trọng để Phú thọ thực hiện phát triển KT-XH cũng là kim chỉ nam cho các hoạt động KH&CN nói chung và và hoạt động NC&TK nói riêng Quan điểm chỉ đạo và các mục tiêu cơ bản của Quy hoạch cũng như các định hướng phát triển đã và đang đặt ra nhiệm vụ to lớn cho KH&CN tỉnh Phú thọ nhằm xây dựng cho mình năng lực phát triển và đáp ứng các yêu cầu phát triển KT-XH
3.1.1 Quan điểm phát triển KT-XH
1 Bảo đảm nguyên tắc phù hợp với chiến lược, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội chung của cả nước, của vùng trung du và miền núi Bắc Bộ, phù hợp với bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Bảo đảm mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với giải quyết tốt các vấn đề xã hội, đặc biệt là giải quyết việc làm, xóa đói, giảm nghèo, kết hợp giữa phát triển kinh tế với bảo đảm an ninh, quốc phòng, củng cố hệ thống chính trị và nền hành chính vững mạnh
2 Đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa; trên cơ sở phát huy các lợi thế của Tỉnh và phát triển thị trường Huy động tối đa nội lực, gắn với thu hút mạnh nguồn lực bên ngoài, nhất là vốn đầu tư và khoa học công nghệ; khuyến khích phát triển mọi thành phần kinh tế
3 Phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường và bảo vệ di sản văn hóa, bảm đảm phát triển bền vững, giữ gìn cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa
4 Đẩy mạnh tốc độ đô thị hóa, đi đôi với nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị Kết hợp giữa phát triển đô thị và nông thôn, lấy đô thị làm trung tâm, động lực phát triển nông nghiệp, nông thôn và giảm dần sự chênh lệch giữa các vùng trong Tỉnh
5 Coi trọng chiến lược phát triển con người, nâng cao dân trí và chất lượng nguồn nhân lực, không ngừng cải thiện và nâng cao đời sống nhân dân, nhất là đồng bào vùng núi cao và các đối tượng chính sách
Phú Thọ sẽ được phát triển thành Trung tâm kinh tế Vùng, nổi bật với vai trò là trung tâm khoa học, công nghệ, giáo dục – đào tạo, y tế, văn hóa, thể thao và du lịch của khu vực trung du và miền núi Bắc Bộ Đây cũng sẽ là đầu mối giao thông quan trọng trong nội vùng và là thành phố lễ hội về nguồn của dân tộc Việt Nam Ngoài ra, Phú Thọ còn là địa bàn chiến lược trọng điểm về quốc phòng và an ninh, không chỉ của vùng mà còn của toàn quốc.
Đến năm 2010, mục tiêu là thoát khỏi tình trạng tỉnh nghèo, và đến năm 2020, tỉnh sẽ đạt các tiêu chí của tỉnh công nghiệp, trở thành một trong những tỉnh phát triển hàng đầu khu vực trung du và miền núi Bắc Bộ.
Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu đến năm 2020 như sau:
1 Các chỉ tiêu về kinh tế
Để thu hẹp khoảng cách GDP bình quân đầu người so với cả nước, cần tăng tốc kinh tế với mục tiêu đạt tốc độ tăng trưởng cao hơn 1,3 – 1,5 lần so với mức trung bình của cả nước và vùng trung du miền núi Bắc Bộ trong giai đoạn đến năm 2020 Các chỉ đạo và điều hành cần được thực hiện với quyết tâm cao hơn để đạt được mục tiêu này.
Cơ cấu kinh tế đang chuyển đổi theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ Đến năm 2010, tỷ lệ ngành công nghiệp – xây dựng chiếm 45-46%, dịch vụ 35-36%, còn nông, lâm nghiệp là 19-20% Đến năm 2020, tỷ lệ ngành công nghiệp – xây dựng đã tăng lên 50-51%, dịch vụ đạt 40-41%, trong khi nông, lâm nghiệp giảm xuống còn 9-10%.
- Thu ngân sách đến năm 2010 chiếm tỷ trọng 11,5 – 12% GDP và đạt
17 – 18% GDP vào năm 2020; kim ngạch xuất khẩu năm 2010 đạt 300 – 320 triệu USD và đạt 500 – 520 triệu USD vào năm 2020;
- Huy động vốn đầu tư toàn xã hội cả thời kỳ từ nay đến năm 2020 đạt
124 – 125 nghìn tỷ đồng, trong đó giai đoạn từ nay đến năm 2010 đạt 28 – 29 nghìn tỷ đồng; giai đoạn 2011 – 2015 đạt 35-36 nghìn tỷ đồng và giai đoạn
2 Các chỉ tiêu về xã hội
Để duy trì kết quả phổ cập trung học cơ sở và hoàn thành phổ cập giáo dục bậc trung học vào năm 2015, cần nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo, văn hóa thể thao, cũng như giá trị văn hóa tinh thần của nhân dân.
Đến năm 2010, 100% số xã đã đạt chuẩn quốc gia về y tế, với tỷ lệ 7 bác sĩ và 22,3 giường bệnh trên 10.000 dân Đến năm 2015, con số này tăng lên 9 bác sĩ và 28 giường bệnh/10.000 dân, và đến năm 2020, có 11 bác sĩ cùng 30 giường bệnh/10.000 dân.
Xây dựng nếp sống văn hóa và văn minh là cần thiết để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và ngăn ngừa tệ nạn xã hội Cần hoàn thiện thiết chế văn hóa thông tin từ cấp tỉnh đến xã, phường, thôn, bản nhằm khắc phục tình trạng chênh lệch về mức hưởng thụ văn hóa, từ đó nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân.
- Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 40% vào năm 2010 và 70 – 75% vào năm 2020; giảm tỷ lệ hộ nghèo còn 10% vào năm 2010 và dưới 5% vào năm 2020
3 Các chỉ tiêu về môi trường
- Tỷ lệ độ che phủ rừng đạt 50% năm 2010 và trên 55% vào năm 2020;
Đến năm 2010, tất cả các cơ sở sản xuất mới sẽ áp dụng công nghệ sạch và thiết bị giảm ô nhiễm, trong khi tốc độ đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp đạt khoảng 20% mỗi năm Hơn 50% số huyện, thành phố, thị xã sẽ có khả năng xử lý và chế biến rác thải, và 100% bệnh viện sẽ được trang bị hệ thống xử lý chất thải nguy hại Tỷ lệ hộ dân sử dụng nước sạch cũng sẽ đạt 85%.
- Đến năm 2020, tỷ lệ số hộ được dùng nước sạch đạt trên 90%; 100% số hộ nông dân sử dụng công trình vệ sinh hợp quy cách
NHŨNG VẤN ĐỀ PHÁT TRIỂN KT-XH ĐẶT RA CHO KH&CN TỈNH PHÚ THỌ
3.2.1 Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao đòi hỏi sự đóng góp mạnh mẽ của công nghệ
Để đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn so với cả nước, Phú Thọ cần áp dụng một phương thức phát triển kinh tế mới, khác với phương thức truyền thống Phát triển kinh tế phải gắn liền với mô hình công nghệ hiện đại, trong đó công nghệ được coi là yếu tố nội sinh trong quá trình sản xuất Công nghệ ngày càng trở nên quan trọng trong sản xuất, được công nhận là yếu tố góp phần vào tăng trưởng kinh tế qua công thức y = f (L1, L2, K, T) Vai trò của công nghệ không chỉ nằm ở thuật ngữ kỹ thuật mà còn là sự áp dụng các nguyên lý và quy luật khoa học vào sản xuất và đời sống.
Cùng với việc đề cao vai trò của công nghệ, KH&CN cần tăng cường nhập khẩu công nghệ, đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng và gắn kết nghiên cứu với sản xuất Sự phát triển kinh tế của Phú Thọ trong tương lai sẽ phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh của từng doanh nghiệp Do đó, việc phát triển năng lực công nghệ cho các doanh nghiệp là nhiệm vụ quan trọng mà KH&CN Phú Thọ cần tập trung thực hiện.
3.2.2 Nghiên cứu khoa học phải làm rõ những vấn đề liên quan tới sự phát triển phù hợp với điều kiện đặc thù của Phú Thọ
Phú Thọ cần tập trung vào những vấn đề đặc thù trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương, mặc dù không nhất thiết phải đầu tư nhiều cho các vấn đề chung tầm quốc gia như phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa hay công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong bối cảnh mới.
- Nghiên cứu điều tra thăm dò tài nguyên, xác định chủng loại, trữ lượng và khả năng khai thác các nguồn khoáng sản trên địa bàn Tỉnh
Nghiên cứu phương thức kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) của Phú Thọ nhằm bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các cộng đồng dân tộc tại địa phương Việc này không chỉ giữ gìn di sản văn hóa mà còn tạo ra sự phát triển bền vững cho vùng đất Phú Thọ, góp phần nâng cao đời sống của người dân và thúc đẩy kinh tế địa phương.
Nghiên cứu và áp dụng các mô hình kinh tế phù hợp với điều kiện địa phương là rất quan trọng, bao gồm việc đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi phù hợp với môi trường sinh thái và tập quán canh tác của người dân Đồng thời, cần đẩy mạnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông thôn theo hướng khuyến khích phát triển các làng nghề và ngành nghề truyền thống, cũng như tăng cường phát triển hàng hóa tại các vùng đồng bào dân tộc.
Phú Thọ cần huy động nhiều lực lượng khoa học từ các ngành khác nhau, cả trong và ngoài tỉnh, chú trọng đến các môn khoa học liên ngành Nghiên cứu khoa học phải gắn liền với thực tiễn địa phương và coi trọng việc tổng kết thực tiễn Để giải quyết các vấn đề đặc thù của tỉnh, KH&CN Phú Thọ cần kế thừa hiệu quả các kết quả nghiên cứu từ các chương trình KH&CN cấp quốc gia.
3.2.3 KH&CN phục vụ cho việc phát triển ngành nghề mới
Trong những năm tới, KH&CN phải tích cực tham gia vào phát triển các ngành nghề mới như:
- Công nghiệp điện, điện tử, tin học
- Công nghiệp sửa chữa, lắp ráp đóng mới phương tiện vận tải thuỷ, bộ
- Các loại hình du lịch tổng hợp
- Một số ngành chế biến nông sản
- Một số ngành nghề dịch vụ ở nông thôn
Tương ứng với những ngành nghề mới nêu trên, vấn đề đặt ra cụ thể đối với phát triển KH&CN là:
+ Bản thân KH&CN phải bổ sung thêm những lĩnh vực mới, trong nhiều trường hợp, KH&CN phải đi trước một bước so với phát triển kinh tế
+ Chuẩn bị tiếp nhận có hiệu quả những công nghệ mới từ bên ngoài vào địa phương
+ Tham gia đào tạo những kỹ năng mới (có liên quan đến các ngành nghề sắp phát triển) cho lực lượng lao động của đại phương
3.2.4 KH&CN phục vụ cho các định hướng ưu tiên
Với nguồn lực hạn chế và nhu cầu phát triển lớn, việc xác định các trọng điểm ưu tiên trong KH&CN là rất cần thiết để phát huy vai trò động lực của nó Các định hướng phát triển kinh tế - xã hội sẽ là mục tiêu quan trọng mà KH&CN cần tập trung phục vụ, đặc biệt là những lĩnh vực đột phá được xác định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Để phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả, cần xác định rõ các lĩnh vực khoa học và công nghệ phù hợp, từ đó làm cơ sở cho việc lựa chọn các định hướng ưu tiên trong phát triển khoa học và công nghệ.
Để phát triển khoa học và công nghệ (KH&CN) hiệu quả, cần chú trọng không chỉ vào việc tăng cường tiềm lực mà còn tạo lập mối quan hệ gắn kết giữa hoạt động KH&CN và sản xuất Đồng thời, cần thiết lập sự liên kết giữa các lĩnh vực ưu tiên của KH&CN với những lĩnh vực ưu tiên của kinh tế - xã hội (KT-XH) Việc tăng cường tiềm lực và xây dựng mối quan hệ gắn kết nên được thực hiện song song, nhằm tối ưu hóa tác dụng của tiềm lực mới trong việc phát triển KT-XH.
3.2.5 KH&CN hướng vào phục vụ các sản phẩm mũi nhọn của Tỉnh Đó là những sản phẩm được xác định là các mặt hàng chủ yếu trong công nghiệp, nuôi trồng lâm thủy hải sản, du lịch v.v…
Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho các mặt hàng, cần mạnh dạn áp dụng công nghệ hiện đại trong các lĩnh vực liên quan, bao gồm công nghệ nâng cao chất lượng và công nghệ đa dạng hóa sản phẩm Mặc dù công nghệ giải phóng sức lao động chưa phải là ưu tiên hàng đầu do nguồn nhân lực địa phương dồi dào và giá rẻ, nhưng Phú Thọ nên xem xét áp dụng công nghệ đa tầng Hơn nữa, quy mô của các sản phẩm chủ lực cũng yêu cầu một quy mô tác động tương ứng từ khoa học và công nghệ.
3.2.6 KH&CN phục vụ các vùng kinh tế trọng điểm
Vùng kinh tế trọng điểm của Phú Thọ sẽ tập trung vào việc phát triển đô thị hạt nhân, trong đó Thành phố Việt Trì sẽ trở thành trung tâm kinh tế và thương mại cấp vùng cho các tỉnh miền núi phía Bắc Thị xã Phú Thọ sẽ giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển các huyện phía Bắc, trong khi các thị trấn huyện sẽ được nâng cấp để củng cố vai trò trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, thương mại và khoa học kỹ thuật của từng huyện.
Các vùng kinh tế trọng điểm cần tập trung nguồn lực KH&CN một cách hợp lý về mặt không gian Để thúc đẩy phát triển, cần ưu tiên bố trí các cơ quan nghiên cứu và tổ chức dịch vụ chuyển giao công nghệ tại những khu vực này.
Các vùng chuyên canh như chè và bưởi cần có sự tập trung của lực lượng khoa học và công nghệ để kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh trong quy mô và phạm vi cụ thể.
Phục vụ cho các vùng kinh tế trọng điểm chính là một định hướng tạo điều kiện tránh phân tán quá mức lực lượng KH&CN của Phú Thọ
3.2.7 KH&CN góp phần giải quyết việc làm cho người lao động Đặc điểm của lao động ở Phú Thọ là chất lượng thấp, đội ngũ cán bộ KH&CN và công nhân lành nghề còn quá mỏng Thực tế này đặt ra các yêu cầu đối với KH&CN như sau:
- Tránh triển khai những công nghệ giải phóng quá mạnh lao động, gây ảnh hưởng tiêu cực tới việc làm của người lao động
- Chú trọng áp dụng những công nghệ tương đối tiên tiến đủ sức phát huy lợi thế về nguồn lao động rẻ
CÁC BIỆN PHÁP GẮN KẾT HOẠT ĐỘNG NC&TK CỦA MẠNG LƯỚI CÁC TỔ CHỨC KH&CN VỚI PHÁT TRIỂN KINH TÊ - XÃ HỘI TỈNH PHÚ THỌ
XÃ HỘI TỈNH PHÚ THỌ
3.3.1 Hiện trạng các biện pháp gắn kết hoạt động NC&TK của các tổ chức KH&CN với doanh nghiệp a) Các biện pháp ngoại biên
Hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ (KH&CN) đã được cải thiện theo hướng phù hợp với tiến trình cải cách hành chính, tuy nhiên vẫn tồn tại tình trạng chồng chéo chức năng giữa cấp huyện và cấp tỉnh Bộ máy quản lý KH&CN đã được bổ sung các cấu trúc mới nhằm hỗ trợ đổi mới và quản lý đổi mới hiệu quả hơn Đội ngũ cán bộ quản lý cũng đã được trẻ hóa theo tiêu chuẩn công chức nhà nước, được đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý, góp phần khắc phục tình trạng trì trệ trong tư duy và hành động.
Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tỉnh và các chi hội đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và phản biện xã hội Việc tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức này tham gia đóng góp ý kiến vào chính sách và các quyết định lớn của lãnh đạo là cần thiết Cần kiện toàn và nâng cao chất lượng hoạt động của Hội đồng Khoa học và Công nghệ Tỉnh, đồng thời củng cố các Hội đồng Khoa học và Công nghệ ngành để nâng cao hiệu quả tư vấn trong lĩnh vực khoa học và công nghệ cho các ngành.
Cơ chế quản lý kinh tế về cơ bản vẫn không thoát ra khỏi tình trạng “xin
Hệ thống doanh nghiệp Nhà nước tại tỉnh chưa được cải cách triệt để, dẫn đến tình trạng không qua tuyển chọn và đấu thầu Văn hóa "phá sản" chưa hình thành, khiến việc khoanh nợ và giãn nợ kéo dài, làm suy yếu tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Tình trạng này cũng diễn ra tương tự trong hệ thống các tổ chức KH&CN Để khắc phục, cần áp dụng các biện pháp kích cầu hiệu quả.
Đổi mới công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, thúc đẩy việc tiếp nhận chuyển giao công nghệ và kết quả nghiên cứu từ các tổ chức khoa học và công nghệ Để đạt được điều này, cần đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư cho khoa học và công nghệ, khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ và cải tiến sản phẩm, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Việc hoàn thiện các cơ chế và chính sách tài chính nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào khoa học và công nghệ theo Nghị định số 119/1999/NĐ-CP là cần thiết Hiện tại, hệ thống văn bản quy phạm pháp luật đã có sự đầy đủ hơn trong việc khuyến khích đầu tư cho KH&CN Sự lạc hậu của Nghị định này đã được khắc phục, tuy nhiên, cần lưu ý rằng tại tỉnh, hầu như không có dự án nào được thực hiện theo cơ chế 119/CP.
Tỉnh đã thành lập Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3 nhằm thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào đổi mới công nghệ và sản phẩm Doanh nghiệp tham gia Quỹ này sẽ được trích 10% lợi nhuận trước thuế và hưởng chế độ khấu hao nhanh cho tài sản, thiết bị, máy móc Ngoài ra, doanh nghiệp còn có cơ hội vay vốn với lãi suất ưu đãi từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia cũng như các quỹ phát triển khác thuộc Bộ, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để thực hiện các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng và đổi mới công nghệ.
Hiện tại, Việt Nam chưa có cơ chế khuyến khích cho tổ chức và cá nhân trong nước cũng như nước ngoài thành lập Quỹ phát triển khoa học và công nghệ, cũng như quỹ đầu tư mạo hiểm trong lĩnh vực này Mặc dù số lượng quỹ đầu tư mạo hiểm nước ngoài hoạt động tại Việt Nam còn hạn chế, nhưng vẫn cần có một cơ chế thuận lợi hơn để thu hút đầu tư trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp (sửa đổi) và Nghị định 81-CP quy định về quy chế tổ chức và hoạt động của Quỹ phát triển khoa học và công nghệ cho tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp, được ban hành theo Quyết định số 36/2007/QĐ-BTC ngày 16.5.2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Ngoài ra, các biện pháp kích cung cũng được đề cập nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Về xây dựng nhiệm vụ khoa học và công nghệ
Mặc dù chưa áp dụng các phương pháp hiện đại trong việc xác định nhiệm vụ KH&CN ưu tiên, quá trình này đã thu hút sự tham gia của các nhà khoa học, quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội để phản ánh nhu cầu thực tiễn Sở KH&CN đã chủ trì xây dựng 7 nhóm nhiệm vụ cấp tỉnh nhằm nghiên cứu các hướng khoa học ưu tiên và phát triển công nghệ trọng điểm Các sở ngành và huyện thị tự chủ trong việc xác định nhiệm vụ KH&CN theo phân công, phân cấp Đa số nhiệm vụ đề xuất đều có địa chỉ ứng dụng cụ thể, nhờ cơ chế khuyến khích hình thành các đề tài và dự án triển khai từ nghiên cứu, thử nghiệm đến ứng dụng và chuyển giao, qua đó nâng cao tính khoa học và khả thi của kết quả nghiên cứu.
Nhiệm vụ khoa học và công nghệ được xác định dựa trên ý kiến của Hội đồng Khoa học và Công nghệ, do cấp có thẩm quyền thành lập Hội đồng tư vấn có trách nhiệm và thẩm quyền quyết định về mặt khoa học trong việc lựa chọn và xây dựng các nhiệm vụ, đồng thời phân định rõ trách nhiệm của lãnh đạo các cấp.
Về tuyển chọn tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ
Trong bối cảnh hiện tại, tỉnh vẫn duy trì phương thức giao trực tiếp và mở rộng hình thức tuyển chọn với nguyên tắc công khai, minh bạch cùng tiêu chí lựa chọn rõ ràng Tuy nhiên, sự chưa hoàn thiện của hệ thống tiêu chí đã ảnh hưởng đến chất lượng tuyển chọn và kết quả nghiên cứu Đây là vấn đề không chỉ của địa phương mà còn là thách thức ở tầm quốc gia.
Việc thành lập các Hội đồng nghiệm thu đã có những cải tiến, nhưng vẫn tồn tại sự cả nể giữa các nhà khoa học và chuyên gia Việt Nam, mặc dù hầu hết đều có kiến thức sâu về lĩnh vực nghiên cứu Phương thức phản biện kín trong đánh giá cũng ít hiệu quả do nguyên nhân này.
Chưa có cơ chế đánh giá sau nghiệm thu để khuyến nghị việc hoàn thiện và hỗ trợ các tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, cũng như doanh nghiệp trong việc áp dụng nhanh chóng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
Nâng cao năng lực hoạt của các tổ chức KH&CN:
Các quy định pháp lý liên quan đến quyền chủ sở hữu, tự chịu trách nhiệm và chuyển đổi tổ chức đối với các tổ chức khoa học và công nghệ là rất quan trọng Những quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các tổ chức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực khoa học và công nghệ Việc thực hiện đúng các quy định này sẽ giúp các tổ chức nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong nghiên cứu và phát triển.
Pháp luật quy định mọi tổ chức KH&CN có các quyền tự chủ sau đây:
Tự chủ trong hoạt động khoa học và công nghệ là khả năng thực hiện các hoạt động này theo quy định của pháp luật, bao gồm liên kết, hợp tác, ký hợp đồng nghiên cứu và dịch vụ khoa học và công nghệ, cũng như chuyển giao công nghệ.
KẾT LUẬN
1.1 Về cơ sở lý luận, đã tổng hợp được hai vấn đề chủ yếu :
Hệ thống hoá cơ sở lý luận về nghiên cứu và công nghệ (NC&TK) cùng với quá trình đổi mới sản phẩm và công nghệ của doanh nghiệp (DN) là rất quan trọng NC&TK đóng vai trò thiết yếu trong cả hai mô hình đổi mới tuyến tính và phi tuyến, hoạt động tại các tổ chức khoa học và công nghệ như một phần của hệ thống đổi mới Hệ thống đổi mới có thể được nhìn nhận ở tầm quốc gia, ngành và vùng (cluster) Tiếp cận hệ thống đổi mới từ góc độ chính sách đổi mới là một phần quan trọng của luận văn, bao gồm việc phân tích hiện trạng khoa học và công nghệ tại tỉnh Phú Thọ, đánh giá chính sách hiện tại và đề xuất các nhóm chính sách Mục tiêu đổi mới cần được xác định rõ ràng, bao gồm các gói dự án và biện pháp thực hiện, thông qua sự phối hợp của chính quyền Cuối cùng, hệ thống đổi mới quốc gia nên lấy DN làm trung tâm để kết nối các yếu tố trong hệ thống đổi mới.
Phân tích năng lực nghiên cứu và triển khai (NC&TK) của tổ chức khoa học và công nghệ (KH&CN) tại tỉnh Phú Thọ dựa trên các yếu tố tài chính, tin lực, vật lực và nhân lực cho thấy, mặc dù số lượng tổ chức nhiều, nhưng năng lực thực sự còn yếu kém do tỉnh còn nghèo và kinh phí hạn hẹp Số liệu từ các trường hợp nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực NC&TK chưa đạt yêu cầu cần thiết để phát triển bền vững.
1.2 Về thực trạng hoạt động NC&TK và ứng dụng kết quả NC&TK phục vụ ĐMCN của DN, luận văn đã phân tích, đánh giá:
Trong giai đoạn 2005 đến 2009, Phú Thọ đã đạt được nhiều kết quả nghiên cứu và triển khai trong các nhóm nhiệm vụ khoa học và công nghệ ưu tiên, bao gồm nông nghiệp nông thôn, công nghiệp, khoa học xã hội nhân văn, khoa học quản lý và bảo vệ môi trường sinh thái Những kết quả này đã góp phần làm thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và kinh tế, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững dựa trên công nghệ Tuy nhiên, do kinh phí hạn hẹp, chất lượng nghiên cứu bị ảnh hưởng, dẫn đến việc phần lớn kết quả không tạo ra hiệu ứng lan tỏa và chỉ dừng lại ở một số mô hình với ít kết quả được áp dụng rộng rãi.
Nhu cầu đổi mới công nghệ tại các doanh nghiệp (DN) ở Phú Thọ rất cao, chiếm trên 80% theo khảo sát, nhưng do hạn chế về vốn và năng lực vận hành, công nghệ chưa được cập nhật kịp thời Vấn đề này cần được giải quyết thông qua lý thuyết liên kết Hơn nữa, các DN tại đây cũng có xu hướng nhập khẩu thiết bị từ bên ngoài, dẫn đến việc ứng dụng kết quả nghiên cứu và thiết kế (NC&TK) còn thấp Do đó, các DN chưa chú trọng đầu tư cho NC&TK và cần tăng cường liên kết với các tổ chức nghiên cứu để phục vụ cho nhu cầu đổi mới công nghệ.
1.3 Hiện trạng hoạch định và tổ chức thực thi chính sách gắn kết hoạt động NC&TK với doanh nghiệp được phân tích theo tiếp cận cung cầu, tiếp cận môi trường (điều kiện biên) UBND tỉnh được xem xét với hai tư cách: tổ chức thực thi chính sách từ TW và ban hành cách chính sách thuộc thẩm quyền được phân cấp Luận văn nhận thấy các chính sách của Trung ương còn có sự bất cập so với nhận thức và năng lực ở địa phương Vai trò quản lý Nhà nước ở địa phương còn hạn chế, thể hiện qua kết quả thực hiện các chính sách, tổ chức thực hiện các nhiệm vụ NC&TK, và các hoạt động tăng cường gắn kết NC&TK với đổi mới
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động nghiên cứu và triển khai (NC&TK) hiện tại chưa đạt chất lượng cao, ảnh hưởng đến khả năng chuyển giao cho doanh nghiệp Ngoài ra, sự liên kết chính sách trong lĩnh vực này còn yếu, thiếu và không tạo thành một hệ thống chính sách đổi mới đồng bộ Dựa trên những phân tích này, luận văn đề xuất các biện pháp hoàn thiện theo tiếp cận cung cầu và ngoại biên để nâng cao hiệu quả của NC&TK trong doanh nghiệp.
1.4 Về các giải pháp, Luận văn đã đề xuất ba nhóm giải pháp tập trung vào ba đối tượng chính, nhằm nâng cao nhu cầu đổi mới của doanh nghiệp (kích cầu), nâng cao năng lực NC&TK của tổ chức KH&CN (kích cung), Tạo môi trường thuận lợi (nâng cao năng lực quản lý nhà nước về KH&CN, tạo lập môi trường cạnh tranh làn mạnh, hành lang pháp lý và các cơ cấu trung gian qua đó thúc đẩy ứng dụng kết quả NC&TK phục vụ ĐMCN ở địa phương
Các giải pháp được đề xuất trong bài viết dựa trên lý thuyết về nghiên cứu và phát triển (NC&TK) cũng như đổi mới tại doanh nghiệp, kết hợp với lý thuyết liên kết và xu hướng phát triển mối quan hệ giữa các hoạt động này Những giải pháp này không chỉ được xây dựng trên cơ sở lý luận mà còn dựa vào thực tiễn hoạt động NC&TK và tác động của các kết quả nghiên cứu đến đổi mới Đặc biệt, ý kiến đánh giá từ các tổ chức khoa học và công nghệ (KH&CN) được khảo sát, cùng với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, đã được xem xét Do đó, các giải pháp đề xuất phù hợp với đặc thù địa phương và có tính khả thi cao Luận văn khẳng định giả thuyết nghiên cứu về việc gắn kết mạng lưới tổ chức KH&CN theo định hướng phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Phú Thọ thông qua ba nhóm giải pháp, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.