CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Di dân và di cư là hai khái niệm quan trọng hiện nay, được sử dụng cả trong nước và quốc tế Theo Liên hợp quốc, di dân là sự di chuyển dân cư giữa các đơn vị hành chính, kèm theo thay đổi chỗ ở thường xuyên Có hai loại di dân: dài hạn (trên 12 tháng) và ngắn hạn (dưới 12 tháng) Ở Việt Nam, khái niệm di dân thay đổi theo bối cảnh lịch sử và điều kiện kinh tế - xã hội Trong thời kỳ chiến tranh hoặc thiên tai, người dân thường di chuyển đến nơi an toàn hơn, được gọi là "tản cư" Trong quá trình công nghiệp hóa, nhiều khu dân cư phải di dời để xây dựng các công trình công cộng, gọi là "di dân tái định cư" Ngoài ra, một số dân tộc có truyền thống di chuyển để tìm kiếm đất canh tác mới, được gọi là "du canh, du cư".
Sau năm 1975, chính sách di dân và phát triển kinh tế đã khuyến khích người dân từ đô thị và đồng bằng di chuyển tới miền núi, nhằm khai thác và phát triển các vùng kinh tế mới Hành động này được gọi là "dân đi khai hoang", thể hiện nỗ lực cải thiện đời sống và phát triển kinh tế tại các khu vực miền núi.
Tại Mục 7, Điều 1, Pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, số 06/2003/PL-UBTVQH11, ngày 09 tháng 01 năm 2003 khái niệm di dân là
“sự di chuyển dân số từ quốc gia này sang quốc gia khác, từ địa phương này sang địa phương khác”
Theo Đặng Nguyên Anh, di dân được hiểu theo hai cách: di dân theo nghĩa rộng là sự di chuyển của con người trong không gian và thời gian nhất định, kèm theo việc thay đổi nơi cư trú tạm thời hoặc vĩnh viễn; di dân theo nghĩa hẹp là sự di chuyển dân cư từ một đơn vị lãnh thổ này sang một đơn vị lãnh thổ khác, với mục đích thiết lập nơi cư trú mới trong một khoảng thời gian nhất định.
Hoàng Văn Chức định nghĩa di cư với hai nghĩa: thứ nhất, là hiện tượng di chuyển của bầy đoàn để mưu sinh khi chuyển mùa; thứ hai, là sự dịch chuyển của con người từ nơi này đến nơi khác để sinh sống, đồng nghĩa với di dân Do đó, thuật ngữ di dân nên được sử dụng, vì nó chỉ sự thay đổi nơi cư trú của cả con người và động vật, và khi đề cập đến di dân, cần kèm theo các từ chỉ người như "người di dân".
Theo quan điểm của tác giả, "di cư" và "di dân" là hai thuật ngữ có thể thay thế cho nhau tùy thuộc vào ý đồ của người viết cũng như bối cảnh nghiên cứu Trong bài viết này, thuật ngữ chính được sử dụng là "di dân", nhưng cũng sẽ có sự xuất hiện của "di cư" khi trích dẫn hoặc truyền đạt quan điểm của các tác giả khác.
Di dân được xem là một hiện tượng kinh tế - xã hội khách quan và phổ biến trong xã hội loài người, với những đặc điểm chung liên quan đến con người, thời gian và không gian Trong luận văn này, tác giả sẽ phân tích các quan điểm và khái niệm khác nhau về di dân để làm rõ bản chất của hiện tượng này.
Di cư là khái niệm chỉ sự chuyển dịch dân số từ một địa điểm này sang địa điểm khác, bao gồm việc di chuyển giữa các đơn vị lãnh thổ hành chính và quốc gia khác nhau Quá trình này có thể diễn ra tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào mục đích di cư của người dân.
Hai yếu tố chính trong khái niệm "di dân" bao gồm thời gian và không gian Không gian di dân được xác định bởi nơi đi và nơi đến, trong khi thời gian liên quan đến thời điểm và quãng thời gian diễn ra quá trình di dân Quy mô của không gian và thời gian di dân phụ thuộc vào từng loại hình di dân, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự quản lý của chính quyền địa phương, mục đích di dân của người đi cư, và điều kiện kinh tế - xã hội của cả hai nơi.
1.1.1.2 Di dân mùa vụ nông thôn – đô thị
Di dân được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như tính chất, đặc trưng, không gian và thời gian Theo tính chất, di dân có thể là tự nguyện hoặc bắt buộc Về đặc trưng, có di dân có tổ chức và di dân tự do Theo không gian, di dân được chia thành nội vùng, ngoại vùng, nội tỉnh, ngoại tỉnh, di dân quốc gia và quốc tế, cũng như di dân nông thôn - đô thị và đô thị - nông thôn Về thời gian, di dân có thể là tạm thời, mùa vụ hoặc con lắc.
Luận văn này nghiên cứu hình thức di dân mùa vụ nông thôn – đô thị, kết hợp giữa không gian và thời gian Di dân mùa vụ diễn ra theo công việc và mùa vụ; trong thời gian nông nhàn, người dân nông thôn di chuyển ra thành phố để tìm việc làm, và khi đến thời điểm cấy cày, họ trở về nông thôn Thời gian lưu trú tại đô thị thường kéo dài từ 1 đến 3 tháng, đồng thời tác giả cũng kết hợp khái niệm di dân mùa vụ với di dân tạm thời và di dân con lắc.
Di dân tạm thời là hiện tượng người dân nông thôn di chuyển đến khu vực đô thị trong thời gian ngắn, thường từ 6 đến 12 tháng Họ không có ý định định cư lâu dài mà thường có kế hoạch trở về quê sau khi hoàn thành công việc hoặc sinh sống tại thành phố.
Di dân con lắc là hình thức di chuyển ổn định giữa nông thôn và đô thị, diễn ra trong một khoảng thời gian xác định Loại hình di dân này thường liên quan đến công việc hoặc các lý do khác, yêu cầu người di dân phải lưu trú qua đêm tại đô thị Sự di chuyển này diễn ra lặp đi lặp lại mà không cần thay đổi nơi cư trú chính thức.
Di dân nông thôn – đô thị có sự đan xen và có thể coi là hình thái đặc biệt của nhau, trong đó di dân mùa vụ là một trường hợp đặc biệt của di dân tạm thời Mặc dù di dân con lắc tương tự di dân mùa vụ về hình thức, nhưng có sự khác biệt về hướng di chuyển và tần suất diễn ra Di dân mùa vụ thể hiện rõ ràng hơn về chu kỳ thời gian, cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa di dân tạm thời, mùa vụ và con lắc là ở quy mô thời gian và chu kỳ di chuyển từ nông thôn đến đô thị Do đó, luận văn này sẽ tập trung vào các hình thái di dân đan xen giữa di dân mùa vụ, di dân tạm thời và di dân con lắc, nhằm đảm bảo tính đa dạng và bao trùm.
Gia đình là một khái niệm được nhiều ngành khoa học xã hội quan tâm
Gia đình là một khái niệm đa dạng và khó định nghĩa chung, nhưng từ góc độ xã hội học, gia đình được hiểu là một đơn vị xã hội cơ bản, nơi các thành viên gắn bó với nhau qua mối quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc nuôi dưỡng.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2014, gia đình được định nghĩa là tập hợp những người gắn bó qua hôn nhân, quan hệ huyết thống hoặc nuôi dưỡng, phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa họ Luật chỉ công nhận các cặp vợ chồng đã đăng ký kết hôn chính thức, phản ánh quan điểm pháp lý và đạo lý về gia đình Tuy nhiên, định nghĩa này chưa đủ để bao quát thực trạng xã hội, khi nhiều hình thức gia đình khác, có thể bị coi là "bất hợp pháp", vẫn tồn tại và phát triển trong đời sống xã hội.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
1.2.1.1 Một số đặc trưng cơ bản của di dân mùa vụ nông thôn – đô thị Việt Nam
Lịch sử di dân ở Việt Nam ghi nhận nhiều cuộc di cư với đặc trưng khác nhau qua các thời kỳ Trước năm 1975, miền Bắc thực hiện chủ trương di dân từ các tỉnh đồng bằng lên miền núi, điều chỉnh mật độ dân số Sau năm 1975, Việt Nam tiếp tục thực hiện di dân kinh tế mới, chuyển cư dân từ đô thị miền Nam đến Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long Các luồng di dân chủ yếu theo kế hoạch và chính sách của Đảng và Nhà nước, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, công nghiệp hóa, và đảm bảo quốc phòng, an ninh Bên cạnh di dân có tổ chức, di dân tự do cũng trở thành hiện tượng xã hội phổ biến, diễn ra ở nhiều quy mô và mức độ khác nhau, bao gồm di dân nội tỉnh, nội vùng, và quốc tế, cũng như di dân từ nông thôn đến đô thị.
Trong những thập kỷ gần đây, quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ đã thúc đẩy đô thị hóa, dẫn đến sự gia tăng quy mô và tính chất của di dân tự do từ nông thôn ra đô thị Theo kết quả từ Cuộc Tổng điều tra dân số năm 1999, xu hướng di dân ở Việt Nam trong khoảng thời gian 5 năm trước điều tra cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt từ khu vực nông thôn sang đô thị.
Năm 1999, trong số hơn 4,5 triệu người từ 5 tuổi trở lên di chuyển, 50,2% chọn đến các đô thị, trong khi 49,8% về vùng nông thôn Trong số những người chuyển đến đô thị, 24,6% đến từ nông thôn, 23,9% từ đô thị khác và 1,7% không xác định Mặc dù di dân vào đô thị chiếm ưu thế, nhưng di dân từ đô thị về nông thôn chỉ chiếm 10,9% tổng số người di cư.
Vùng Đông Nam Bộ dẫn đầu cả nước về quy mô di dân vào đô thị với 1.058,8 nghìn người, trong đó di dân từ nông thôn chiếm 475 nghìn người, tương đương 44,9% tổng số Đồng bằng Sông Hồng đứng thứ hai với 429,5 nghìn người di dân vào đô thị, trong đó 170,5 nghìn người đến từ nông thôn, chiếm 39,7% Các vùng còn lại cũng ghi nhận tỷ lệ di dân từ nông thôn vào đô thị cao, đặc biệt là ở Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long.
Luồng di dân từ nông thôn ra đô thị chiếm ưu thế và là nguồn tăng dân số đô thị giai đoạn 1994 - 1999 Người di dân gặp nhiều khó khăn trong việc thích ứng với cuộc sống đô thị, đặc biệt trong việc tìm kiếm nhà ở, việc làm và tiếp cận dịch vụ xã hội Họ phải chuyển đổi nghề nghiệp từ nông – lâm – ngư sang công nghiệp và dịch vụ Tại Việt Nam, dòng di dân này gây ra nhiều lo ngại do áp lực lớn lên môi trường đô thị, vốn đã không đáp ứng tốt nhu cầu hiện tại.
Năm 2009, Việt Nam đã thực hiện Tổng Điều tra dân số và nhà ở, từ đó đưa ra những kết luận quan trọng về tình hình di dân trong cả nước.
Dân số di cư giữa các tỉnh đang có xu hướng gia tăng cả về số lượng lẫn tốc độ, với con số tăng từ 1,3 triệu người vào năm 1989 lên 2 triệu người trong thời gian gần đây.
1999 và tăng lên 3,4 triệu người năm 2009 Tỷ trọng dân di dân này trong tổng dân số tăng từ 2,5% năm 1989 lên 2,9% năm 1999 và lên 4,3% năm
Từ năm 2009, tỷ lệ tăng trưởng hàng năm của dân không di dân đã giảm từ 2,4% (1989-1999) xuống còn 1,1% (1999-2009), trong khi tỷ lệ dân di dân giữa các huyện lại tăng từ 0,6% lên 4,2% Đồng thời, tỷ lệ di dân giữa các tỉnh cũng tăng từ 4,0% lên 5,4% Dự báo cho thấy, số lượng di dân sẽ tiếp tục gia tăng, đặc biệt là dòng di dân giữa các tỉnh, dự kiến đạt gần 6 triệu người, chiếm 6,4% tổng dân số vào năm 2019.
Hiện tượng “nữ hóa di dân” đang gia tăng, với số liệu từ Tổng điều tra cho thấy nữ giới chiếm hơn một nửa số dân di cư ở hầu hết các nhóm Tỷ lệ nữ trong nhóm di dân tăng lên trong khi tỷ lệ này trong nhóm không di dân lại giảm trong ba thập kỷ qua Đặc biệt, nữ giới có xu hướng di cư nhiều hơn ở các cấp hành chính thấp, như di cư giữa các xã nhiều hơn so với di cư giữa các tỉnh.
Theo số liệu Tổng điều tra 2009, dân di dân, đặc biệt là di dân liên tỉnh, chủ yếu là những người trẻ tuổi trong độ tuổi từ 15 đến 29, với tuổi trung vị là 24 tuổi Trong khi đó, tuổi trung vị của dân di dân giữa các huyện là 25 tuổi và trong huyện là 26 tuổi, so với tuổi trung vị 30 tuổi của người không di dân Qua ba cuộc tổng điều tra, cho thấy dân di dân, đặc biệt là phụ nữ, ngày càng trẻ hơn, với tuổi trung vị giảm từ 25 tuổi năm 1989 xuống 23 tuổi năm 2009 Ngược lại, tuổi trung vị của phụ nữ không di dân tăng từ 25 tuổi năm 1989 lên 31 tuổi năm 2009.
Trong giai đoạn 1994-1999, vùng Đông Nam Bộ là khu vực chủ yếu tiếp nhận di dân, với tốc độ nhập cư tăng nhanh hơn trong giai đoạn 2004-2009 Ngược lại, Bắc Trung Bộ, duyên hải miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long lại là nơi có tỷ lệ xuất cư cao, với tốc độ xuất cư cũng gia tăng trong giai đoạn 2004-2009 Theo tổng điều tra năm 2009, dân nhập cư chiếm trên 10% tổng dân số ở một số tỉnh, đặc biệt là tỉnh Bình Dương, nơi có hơn một phần ba dân số là người nhập cư Thành phố Hồ Chí Minh có khoảng một triệu người nhập cư, trong khi Bình Dương có khoảng nửa triệu người nhập cư thuần Trái lại, ở nhiều tỉnh khác, tỷ lệ dân nhập cư chỉ dưới 1%, và một số tỉnh có dân số xuất cư nhiều hơn nhập cư.
Dữ liệu từ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở cho thấy cư dân không di dân sống ở đô thị có nhiều lợi thế hơn so với cư dân không di dân ở nông thôn, bao gồm trình độ đào tạo cao hơn, mức sống tốt hơn, và tỷ lệ hoàn thành bậc tiểu học cao hơn Bên cạnh đó, dân di dân từ nông thôn ra đô thị cũng được hưởng nhiều lợi ích hơn so với những người không di dân ở nông thôn, thậm chí đôi khi còn vượt trội hơn cả cư dân không di dân ở đô thị Chất lượng sống của nhóm dân di dân này đã có sự cải thiện đáng kể do điều kiện sống ở đô thị tốt hơn Tuy nhiên, sự khác biệt này phần nào bị ảnh hưởng bởi tính chọn lọc của nhóm di dân, khi mà những người di chuyển thường có điều kiện kinh tế và trình độ văn hóa, kỹ thuật cao hơn so với những người không di dân ở nông thôn, từ đó làm gia tăng khoảng cách giữa nông thôn và đô thị.
Theo số liệu điều tra dân số, tỷ lệ trẻ em di cư đang theo học tiểu học và trung học cơ sở thấp hơn đáng kể so với trẻ em không di cư Sự khác biệt này rõ rệt và lớn nhất được ghi nhận giữa các tỉnh trong nhóm trẻ em di cư.
Dân di dân đang gia tăng nhanh chóng và chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng dân số, do đó, các cơ quan bộ ngành trung ương và địa phương cần chú trọng hơn đến số lượng và đặc điểm của nhóm dân này khi xây dựng các kế hoạch và chính sách phát triển kinh tế - xã hội Bên cạnh đó, các chiến lược cải thiện cuộc sống và phát triển nhân lực cho người dân di dân cần được tích hợp vào tất cả các chính sách, bao gồm cả các kế hoạch phân bổ ngân sách liên quan.
Số liệu từ TĐT chỉ ra xu hướng "nữ hóa di dân", cho thấy sự dễ bị tổn thương và thiệt thòi của nữ di dân cần được chú ý trong các chính sách di dân Để giảm bớt khoảng cách về điều kiện sống giữa nơi đi và nơi đến, các chính sách phát triển quốc gia và vùng cần tối ưu hóa lợi ích từ di dân và giảm thiểu tác động tiêu cực mà họ phải đối mặt Nghiên cứu cho thấy di dân đóng góp cho nơi đến qua các khoản tiền gửi, nhưng phần lớn số tiền này lại chủ yếu được sử dụng cho tiêu dùng, không phục vụ cho phát triển kinh tế tại nơi đi.