Tính cấp thiết của đề tài
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đang thay đổi tư duy nhân loại, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ viễn thông, giúp con người gần gũi hơn và tiếp nhận những điều mới mẻ Tại Việt Nam, sự phát triển này đã nâng cao đời sống của người dân, đặc biệt ở nông thôn, khi điện thoại di động (ĐTDĐ) trở thành phương tiện thông tin phổ biến cho mọi tầng lớp Trước đây chỉ dành cho người giàu, giờ đây ĐTDĐ đã đến tay mọi người, từ cán bộ, công nhân đến nông dân và học sinh ĐTDĐ không chỉ giúp trao đổi thông tin nhanh chóng và tiết kiệm thời gian mà còn mang đến nhiều chức năng đa dạng, đặc biệt là điện thoại thông minh (ĐTTM) với các dịch vụ như ghi âm, chụp hình, kết nối internet, nghe nhạc và xem phim Nhờ đó, người dùng có thể tiếp cận một lượng thông tin khổng lồ và tham gia vào mạng lưới xã hội rộng lớn.
Học sinh THPT, trong độ tuổi thanh niên, được coi là thế hệ quyết định sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Thanh niên mang trong mình sự đa dạng, trẻ trung và luôn khao khát khám phá cái mới Theo nghiên cứu năm 2009, 80% thanh thiếu niên tại Việt Nam sử dụng điện thoại di động, với 97% ở khu vực thành thị Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của học sinh, mang lại nhiều lợi ích như nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tương tác xã hội Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại thông minh cũng gây ra những biến đổi tiêu cực trong đời sống xã hội của học sinh Do đó, nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại di động đến học sinh THPT ở nông thôn, đặc biệt tại huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang, là rất cần thiết Nghiên cứu này nhằm làm rõ những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của học sinh, từ đó đưa ra khuyến nghị phù hợp Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, xu hướng sử dụng điện thoại thông minh sẽ tiếp tục gia tăng, đòi hỏi nhiều nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này trong tương lai.
Lịch sử vấn đề nghiên cứu
Sự phát triển của khoa học đã nâng cao đời sống con người, dẫn đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần ngày càng tăng Trong bối cảnh này, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá tác động của điện thoại di động (ĐTDĐ) đối với đời sống xã hội của người sử dụng Các nghiên cứu chỉ ra rằng ĐTDĐ và các phương tiện thông tin liên lạc hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi các yếu tố xã hội Một số nghiên cứu điển hình đã làm rõ vai trò này.
Cuốn sách "Kết nối ĐTDĐ: Tác động của ĐTDĐ trong xã hội" của Rich Ling (2004) là tài liệu quan trọng cho những ai muốn hiểu rõ về tác động xã hội của điện thoại di động Qua các nghiên cứu và phân tích chi tiết, Ling chỉ ra rằng ĐTDĐ đã thay đổi cách thức giao tiếp và động lực xã hội trong cộng đồng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận, an toàn, và tương tác xã hội Cuốn sách dựa trên hàng chục ngàn cuộc phỏng vấn toàn cầu, khám phá mối quan hệ giữa con người và ĐTDĐ, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của ĐTDĐ trong việc kết nối thanh thiếu niên Chương 5 tập trung vào cách mà thanh thiếu niên sử dụng ĐTDĐ để duy trì và phát triển mạng lưới xã hội, cho phép họ liên lạc mọi lúc mọi nơi Nghiên cứu của Marilyn Campbell (2005) cũng khẳng định ĐTDĐ đã trở thành công cụ xã hội thiết yếu cho giới trẻ, với những tác động tích cực như tăng cường an toàn cho con cái và những tác động tiêu cực như khó khăn tài chính, gián đoạn học tập và hành vi gian lận.
Cuốn sách "Ma thuật trong không khí: Truyền thông di động và các chuyển đổi của cuộc sống xã hội" của James Everett Katz (2006) là một phân tích toàn diện về thông tin di động, phản ánh sâu sắc tác động xã hội của điện thoại di động Tác phẩm này làm nổi bật vai trò quan trọng của điện thoại di động trong cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh sự chuyển biến trong cách con người tương tác và giao tiếp.
Katz phát hiện rằng điện thoại di động mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, nhưng cũng có những tác động tiêu cực không thể phủ nhận Ông đề xuất một số biện pháp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng xấu của điện thoại di động, đặc biệt trong môi trường giáo dục, nơi mà việc sử dụng điện thoại gây mất tập trung cho học sinh và tạo điều kiện cho gian lận trong kỳ thi Trong khi cha mẹ không còn phản đối việc con cái sử dụng điện thoại trong lớp, họ lại yêu cầu nhà trường điều chỉnh quy định cho phép học sinh mang điện thoại Katz cũng nhận thấy rằng giáo viên ngày càng tham gia vào các cuộc gọi trong giờ học, thậm chí làm gián đoạn bài giảng để trả lời những cuộc gọi quan trọng.
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra tác động của việc sử dụng điện thoại di động (ĐTDĐ) đến đời sống con người, bao gồm cả mặt tích cực và tiêu cực Tuy nhiên, các nghiên cứu này thường mang tính bao quát và chưa đi sâu vào những biến đổi cụ thể đối với từng đối tượng Dựa trên kết quả của những nghiên cứu trước, tác giả thực hiện đề tài này nhằm phân tích tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) đối với học sinh THPT, từ đó đưa ra các kiến nghị và giải pháp phù hợp cho nhóm đối tượng này.
Nhà nước ta xem giáo dục, đào tạo, khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu, đóng vai trò quan trọng trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Trong bối cảnh cách mạng khoa học công nghệ diễn ra mạnh mẽ, tri thức và thông tin trở thành nguồn tài nguyên quý giá Những tiến bộ trong công nghệ thông tin, truyền hình và internet đã tạo ra một đời sống văn hóa mới, trong đó điện thoại di động (ĐTDĐ) ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và được nghiên cứu bởi nhiều ngành khoa học xã hội Mặc dù sự phát triển của khoa học và công nghệ mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống, nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực cần được kiểm soát, đặc biệt là ảnh hưởng của ĐTDĐ đối với học sinh.
Nhà nước Việt Nam đã tiến hành cuộc Tổng điều tra hiện trạng phổ cập dịch vụ điện thoại, Internet và nghe nhìn vào năm 2010, theo Quyết định số 420/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Đây là cuộc điều tra quy mô lớn, thu thập thông tin từ từng hộ gia đình, thôn bản và doanh nghiệp viễn thông trên toàn quốc Kết quả cho thấy đến tháng 3/2010, số thuê bao điện thoại ước đạt 137,6 triệu, tăng 57,7% so với năm trước, trong đó có 19,7 triệu thuê bao cố định và 117,9 triệu thuê bao di động Mục đích của cuộc điều tra là đánh giá hiện trạng phổ cập dịch vụ viễn thông và làm cơ sở cho các chính sách phát triển thông tin trong giai đoạn tiếp theo Bên cạnh đó, cuộc điều tra quốc gia về vị thành niên và thanh niên năm 2010 (Savy 2) đã khảo sát trên 10.044 thanh thiếu niên từ 14 đến 25 tuổi, cho thấy sự khác biệt trong việc tiếp cận và sở hữu ĐTDĐ giữa các hộ gia đình tùy thuộc vào mức sống Cụ thể, 97,8% hộ gia đình có mức sống cao sở hữu ĐTDĐ, trong khi chỉ có 47,7% hộ có mức sống thấp sở hữu Nghiên cứu không đánh giá tác động của ĐTDĐ đến thanh niên nhưng chỉ ra sự khác biệt trong sở hữu ĐTDĐ theo mức sống của hộ gia đình.
Năm 2011, Trung tâm Sáng kiến Sức khỏe và Dân số (CCIHP) đã thực hiện nghiên cứu “Điện thoại di động và thanh niên” với sự kết hợp giữa phương pháp định lượng và định tính Cấu phần định lượng thu hút gần 2935 thanh niên từ 63/64 tỉnh Việt Nam, độ tuổi từ 18 – 25, trong khi cấu phần định tính gồm 38 phỏng vấn sâu tại Hà Nội Nghiên cứu đã phân tích quảng cáo, tin nhắn, hình ảnh và video trong điện thoại của thanh niên, từ đó mang đến cái nhìn mới về mối liên hệ giữa điện thoại di động với giới, sức khỏe sinh sản và tình dục Nó làm nổi bật vai trò của điện thoại trong việc giúp thanh niên thể hiện cảm xúc, tìm kiếm thông tin về tình yêu và tình dục, cũng như mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra những rủi ro tiềm ẩn của điện thoại di động đối với đời sống tinh thần của thanh niên và cách họ ứng phó với những rủi ro này Kết quả nghiên cứu đã tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về vai trò của công nghệ trong giới, tình dục và sức khỏe.
Sự phát triển của công nghệ thông tin, đặc biệt là điện thoại thông minh (ĐTTM), đã tác động mạnh mẽ đến đời sống sức khỏe và xã hội, thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nghiên cứu xã hội Các nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra những tác động tích cực và tiêu cực của việc sử dụng ĐTDĐ, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung riêng vào ĐTTM và ảnh hưởng của nó ĐTTM không chỉ là thành tựu của khoa học công nghệ mà còn mang lại những tiện ích vượt trội, đặc biệt là khả năng kết nối không giới hạn qua internet, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội Đặc biệt, sự phát triển kinh tế đã nâng cao đời sống của người dân, đặc biệt là ở nông thôn, giúp họ tiếp cận gần hơn với những thành tựu khoa học kỹ thuật Nhóm thanh niên, đặc biệt là học sinh THPT, là đối tượng chịu tác động lớn từ công nghệ do tính nhanh nhạy và tò mò của lứa tuổi này, nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể nào về ảnh hưởng của ĐTTM đối với họ Do đó, cần thiết phải tiến hành nghiên cứu riêng về tác động của ĐTTM đối với nhóm đối tượng này, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang trải qua những biến đổi lớn về kinh tế và xã hội, cùng với xu hướng hội nhập quốc tế Tác giả luận văn đã chọn học sinh THPT làm đối tượng nghiên cứu, nhấn mạnh sự cần thiết cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này, vì chưa có nghiên cứu nào tương tự tại Việt Nam.
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này đánh giá tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) đến sự biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh THPT Tác giả cũng đưa ra một số khuyến nghị nhằm sử dụng ĐTTM một cách hiệu quả, góp phần tạo ra những tác động tích cực trong mối quan hệ giữa học sinh với nhà trường và gia đình.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài xác định mục tiêu cụ thể sau đây:
- Mục tiêu thứ 1 là: Tìm hiểu thực trạng sử dụng ĐTTM của học sinh THPT trên địa bàn nghiên cứu
Mục tiêu thứ hai của nghiên cứu là đánh giá tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) đối với sự biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh trung học phổ thông Nghiên cứu sẽ phân tích cách mà ĐTTM ảnh hưởng đến mối quan hệ và giao tiếp giữa các học sinh, từ đó làm rõ những thay đổi trong hành vi xã hội trong môi trường học đường.
Mục tiêu thứ 3 của nghiên cứu là đề xuất những giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và tối ưu hóa tác động tích cực của việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) đối với sự biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh trung học phổ thông tại khu vực nghiên cứu.
Đối tƣợng, khách thể, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) đến sự biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh trung học phổ thông (THPT) ở khu vực nông thôn hiện nay.
Khách thể nghiên cứu của đề tài là học sinh THPT, phụ huynh học sinh THPT, giáo viên các trường THPT trên địa bàn
Nghiên cứu này được thực hiện tại ba trường trung học phổ thông (THPT) trên địa bàn huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang, cụ thể là THPT Yên Thế, THPT Bố Hạ và THPT Mỏ Trạng.
Chúng tôi nghiên cứu tác động xã hội của điện thoại thông minh (ĐTTM) đối với sự biến đổi tương tác xã hội của học sinh THPT Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa học sinh với gia đình và nhà trường, nhằm làm rõ ảnh hưởng của ĐTTM trong bối cảnh này Đề tài được thực hiện từ tháng 5/2013 đến tháng 12/2015.
Câu hỏi nghiên cứu
- Thực trạng sử dụng ĐTTM của học sinh THPT ở nông thôn hiện nay như thế nào?
- Việc sử dụng ĐTTM có những tác động như thế nào đến sự biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh THPT ở nông thôn?
Giả thuyết nghiên cứu
- Học sinh THPT sử dụng ĐTTM để phục vụ nhu cầu giải trí nhiều hơn các mục đích khác
Việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) của học sinh THPT ảnh hưởng đến tương tác xã hội của các em, với những tác động tích cực, tiêu cực và ngoại biên Sự thay đổi này dẫn đến hình thức tương tác mới trong quá trình sử dụng ĐTTM, làm biến đổi cách thức giao tiếp và kết nối giữa các học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tác động của việc sử dụng ĐTTM bằng cách thu thập thông tin định tính và thông tin định lượng
7.1 Phương pháp thu thập thông tin
7.1.1 Phương pháp phân tích tài liệu sẵn có
Tác giả luận văn đã áp dụng phương pháp nghiên cứu để đọc và phân tích các tài liệu liên quan đến tác động của việc sử dụng ĐTTM, dựa trên các thông tin đã được công bố bởi các cơ quan, tổ chức và cá nhân.
- Báo cáo tình hình phát triển kinh tế xã hội của huyện Yên Thế năm 2014, phương hướng nhiệm vụ năm 2015
- Báo cáo tình hình phát triển kinh tế xã hội của huyện Yên Thế năm 2015, phương hướng nhiệm vụ năm 2016
- Báo cáo tổng kết năm học 2014-2015 của Phòng Giáo dục đào tạo huyện Yên Thế
- Báo cáo tổng kết năm học 2014-2015 của trường THPT Yên Thế, THPT
Mỏ Trạng, THPT Bố Hạ
- Các văn bản pháp luật của Việt Nam có liên quan
- Trang thông tin của huyện Yên Thế, phòng Giáo dục huyện Yên Thế, sở Giáo dục tỉnh Bắc Giang
- Tạp chí xã hội học, các trang báo điện tử
- Các sách chuyên ngành đã được công bố, các luận án tiến sĩ, thạc sĩ có chủ đề liên quan đã được bảo vệ
Phương pháp quan sát được áp dụng trong luận văn như một phương thức thu thập thông tin bổ sung, nhằm nắm bắt và phân tích các hoạt động của học sinh THPT trong môi trường trường học.
- Tiến hành quan sát việc sử dụng ĐTTM của học sinh trong giờ học
- Quan sát việc sử dụng điện thoại của học sinh trong giờ ra chơi Địa điểm quan sát:
- THPT Yên Thế: 01 lớp khối 12
- THPT Mỏ Trạng: 01 lớp khối 11
- THPT Bố Hạ: 01 lớp khối 10; 01 lớp khối 12
Tác giả luận văn đã tiến hành quan sát từ đầu đến cuối buổi học tại trường, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2015.
7.1.3 Phương pháp phỏng vấn sâu
Phương pháp phỏng vấn sâu được sử dụng để khám phá nhận thức và quan điểm cá nhân của người tham gia về việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM), đồng thời đánh giá những tác động của việc sử dụng này và đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực Quá trình phỏng vấn được thực hiện theo hướng dẫn chi tiết cho từng đối tượng cụ thể, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Đề tài nghiên cứu đã tiến hành 16 cuộc phỏng vấn sâu, bao gồm 8 nam và 8 nữ, với các đối tượng cụ thể như giáo viên (6 cuộc), phụ huynh học sinh (6 cuộc) và học sinh THPT (4 cuộc).
7.1.4 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
7.1.4.1 Điều tra bằng bảng hỏi đơn giản
Tác giả thực hiện một cuộc khảo sát để xác định danh sách đối tượng nghiên cứu, tập trung vào học sinh THPT sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) Qua việc thống kê 2983 học sinh từ ba trường THPT trên địa bàn, tác giả đã lọc ra những học sinh đang sử dụng điện thoại di động và ĐTTM thông qua bảng hỏi đơn giản (phụ lục 1).
Theo thống kê vào tháng 4 năm 2015, trong tổng số 2213 học sinh THPT, có 887 học sinh đang sử dụng điện thoại thông minh Dữ liệu này được phân loại theo từng lớp học, cho thấy sự phổ biến của ĐTTM trong giới học sinh.
7.1.4.2 Điều tra bằng bảng hỏi cấu trúc
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi cấu trúc được sử dụng để thu thập thông tin mô tả về tình hình sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) của học sinh THPT hiện nay, đồng thời đo lường một số biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh Đề tài áp dụng bảng hỏi cấu trúc (phụ lục 2) nhằm thu thập các thông tin định lượng Phương pháp lựa chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống được thực hiện dựa trên danh sách có sẵn.
Trong một cuộc khảo sát, 887 học sinh từ khối 10 đến khối 12 đã được ghi nhận sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) Đề tài nghiên cứu đã chọn ngẫu nhiên 250 học sinh từ số liệu này để thu thập thông tin, với tỷ lệ k = 887/250 = 3.5, tức là cứ 3 học sinh sẽ chọn 1 học sinh vào mẫu nghiên cứu Trong trường hợp học sinh được chọn vắng mặt, mẫu sẽ được thay thế bằng học sinh liền kề trong danh sách.
Sau khi thu thập thông tin, chúng tôi đã nhận được 250 bảng hỏi, đạt được kích thước mẫu dự kiến một cách hoàn hảo.
Cơ cấu mẫu thu được như sau:
STT Tiêu chí Số lƣợng %
7.2 Phương pháp xử lý thông tin Đề tài sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để xử lý các thông tin định lượng.
Khung phân tích
Sơ đồ tương quan giữa các biến số cung cấp một khung tiếp cận hệ thống toàn diện nhằm nghiên cứu tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) đến sự biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh THPT Trong nghiên cứu này, biến phụ thuộc là sự tương tác xã hội của học sinh, trong khi các biến độc lập được phân chia thành hai nhóm: (1) Đặc điểm và thông tin chung của học sinh THPT; (2) Đặc điểm của gia đình và nhà trường, nhằm giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
Các yếu tố độc lập ảnh hưởng đến biến số phụ thuộc bao gồm những tác động làm thay đổi tương tác xã hội của học sinh THPT hiện nay.
Biến phụ thuộc: Biến đổi tương tác xã hội của học sinh THPT hiện nay
+ Đặc điểm nhân khẩu của học sinh THPT
+ Đặc điểm của gia đình và nhà trường Điều kiện KT - XH
Các chính sách của Đảng và nhà nước về ĐTDD
Tác động của việc sử dụng ĐTTM đến sự biến đổi tương tác xã hội của học sinh THPT
Tương tác với nhà trường
Tương tác với gia đình
Mức sống của gia đình
Kết cấu của luận văn
Luận văn được cấu trúc hợp lý, bao gồm các phần như Mở đầu, Kết luận, Khuyến nghị, Tài liệu tham khảo, Phụ lục, Bảng biểu, và nội dung chính được chia thành 3 chương.
Chương 1 của đề tài cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan, đồng thời làm rõ các khái niệm, công cụ và lý thuyết được áp dụng trong nghiên cứu.
Chương 2: Thực trạng sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM) của học sinh THPT trên địa bàn được mô tả qua các yếu tố chính như loại điện thoại mà học sinh sử dụng, thời gian sử dụng hàng ngày và mục đích sử dụng Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về thói quen và xu hướng sử dụng ĐTTM của học sinh, từ đó hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nó đến đời sống học tập và sinh hoạt của các em.
Chương 3: Biến đổi tương tác xã hội của học sinh THPT trong quá trình sử dụng ĐTTM Chương này phân tích tác động của việc sử dụng ĐTTM đến sự thay đổi trong mối quan hệ của học sinh với gia đình và nhà trường.
Cơ sở lý luận của đề tài
Các khái niệm
1.1.1 Khái niệm “ Điện thoại di động” và “Điện thoại thông minh” Điê ̣n thoa ̣i là di ̣ch vu ̣ viễn thông được phát triển rô ̣ng rãi nhất , dịch vụ cung cấp khả năng truyền đưa thông tin dưới da ̣ng tiếng nói hoă ̣c tiếng nói cùng hình ảnh từ mô ̣t thuê bao tới mô ̣t hoă ̣c mô ̣t nhóm thuê bao ĐTDĐ, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là thiết bị viễn thông liên lạc có thể sử dụng trong không gian rộng, phụ thuộc vào nơi phủ sóng của nhà cung cấp dịch vụ Chất lượng sóng phụ thuộc vào thiết bị mạng và phần nào địa hình nơi sử dụng máy chứ ít khi bị giới hạn về không gian Tại thời kỳ phát triển hiện nay ĐTDĐ là một thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống Thiết bị viễn thông này sử dụng được nhờ khả năng thu phát sóng ĐTTM (smartphone) là sự kế t hơ ̣p của mô ̣t chiếc điê ̣n thoa ̣i và mô ̣t thiết bi ̣ điê ̣n tử trợ giúp cá nhân (PDA) Ngoài chức năng thực hiện và nhận cuộc gọi, ĐTTM còn được tích hợp các chức năng khác như: nhắn tin, duyệt web, nghe nhạc, chụp ảnh, quay phim, xem truyền hình, kết nối ma ̣ng xã hô ̣i… Theo khảo sát ta ̣i Viê ̣t Nam của Google quý 1/2013 thì có 20% dân số củ a Viê ̣t Nam sử du ̣ng Smartphone [44] ĐTTM có nhiều đặc điểm ưu việt trong sử dụng:
+ Giúp liên lạc dễ dàng với đối tượng khác khi đối tượng đó có phương tiện để kết nối như điện thoại, máy tính …
+ Liên lạc nhanh chóng, tiện lợi chỉ cần ở đó có sóng điện thoại, internet
+ Có thể được nghe giọng, nhìn hình ảnh trực tiếp của người đang nói chuyện với mình một cách chân thực, gần gũi
Có nhiều công cụ hỗ trợ liên lạc như nhắn tin, gọi điện, chat qua mạng xã hội và gửi email, cho phép người dùng lựa chọn phương thức phù hợp với từng đối tượng.
Điện thoại di động là một công cụ giải trí hữu ích, cho phép người dùng chơi game, nghe nhạc và giao lưu qua mạng xã hội, từ đó giúp giải tỏa căng thẳng hiệu quả.
Điện thoại thông minh (ĐTTM) là thiết bị cá nhân nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng sử dụng trong mọi điều kiện Với mẫu mã đa dạng về hình thức, kích thước và màu sắc, ĐTTM phù hợp với nhiều đối tượng người dùng nhờ mức giá từ bình dân đến cao cấp Ngoài chức năng nghe gọi và nhắn tin, ĐTTM còn nổi bật với khả năng kết nối internet, cho phép người dùng truy cập vào mạng lưới toàn cầu Hệ điều hành của mỗi ĐTTM đi kèm với kho ứng dụng phong phú, mang đến cho người dùng nhiều tiện ích hữu ích và hoàn toàn miễn phí.
1.1.2 Khái niệm “Học sinh trung học phổ thông”
Theo hệ thống chỉ tiêu thống kê của Tổng cục thống kê, học sinh THPT được định nghĩa là nhóm học sinh từ lớp 10 đến lớp 12, với độ tuổi từ 15 đến 17 Khái niệm này bao gồm học sinh ở độ tuổi thanh niên, tuy nhiên, giới hạn tuổi có thể linh hoạt do một số học sinh có thể vào học muộn hơn quy định Trong nghiên cứu này, đối tượng được xác định là tất cả học sinh đang theo học tại lớp 10, lớp 11 và lớp 12 của ba trường THPT Yên Thế, THPT Bố Hạ và THPT Mỏ Trạng.
Tuổi học sinh THPT đánh dấu giai đoạn trưởng thành về thể chất, với sự phát triển hài hòa và cân đối Trong độ tuổi thanh niên, học sinh vẫn thể hiện tính dễ bị kích thích giống như ở tuổi thiếu niên, nhưng nguyên nhân không chỉ do yếu tố sinh lý mà còn liên quan đến lối sống cá nhân Sự phát triển thể chất trong giai đoạn này có ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý, nhân cách và các lựa chọn trong cuộc sống.
Ở lứa tuổi THPT, học sinh đã có nhiều quyền lợi và trách nhiệm giống như người lớn, và cha mẹ bắt đầu trao đổi với con cái về các vấn đề quan trọng trong gia đình Học sinh quan tâm hơn đến nề nếp, lối sống và điều kiện kinh tế của gia đình, đồng thời vừa học tập vừa lao động Tại trường học, việc học trở nên quan trọng hơn, đòi hỏi tính tự giác và độc lập cao hơn Giai đoạn này, nhà trường không chỉ trang bị tri thức mà còn hình thành thế giới quan và nhân sinh quan cho học sinh Các hoạt động của học sinh chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ xã hội, và việc tiếp cận công nghệ hiện đại như điện thoại thông minh và máy vi tính giúp học sinh có cơ hội tiếp cận thông tin phong phú, tăng cường vốn xã hội và hòa nhập vào cuộc sống, từ đó tích lũy kinh nghiệm và vốn sống cho bản thân.
Theo từ điển tiếng việt, tác động được hiểu là làm cho một đối tượng nào đó có những biến đổi nhất định [17, tr 851]
Tác động của một dự án có thể là tích cực hoặc tiêu cực, xảy ra ngay lập tức hoặc sau một khoảng thời gian nhất định Những tác động này có thể được quan sát và đo đếm trong suốt quá trình thực hiện, khi dự án kết thúc hoặc sau một thời gian nhất định sau khi dự án hoàn tất.
Trong nghiên cứu, có ba loại tác động được đánh giá đó là:
Tác động dương tính: Là những tác động dẫn đến hậu quả có lợi, phù hợp về mặt mục tiêu đã đề ra
Tác động âm tính: Là những tác động dẫn đến hậu quả bất lợi, đi ngược lại với mục tiêu đã đề ra
Tác động ngoại biên: Là những tác động dẫn đến những hậu quả ngoài mục tiêu đã dự kiến [8, tr 257]
1.1.5 Khái niệm “Tương ta ́ c xã hội”
Tương tác xã hội là quá trình mà một chủ thể hành động tác động và phản hồi lại một chủ thể khác Hiểu một cách đơn giản, nó thể hiện sự tương tác qua lại và có ý thức giữa các chủ thể.
Tương tác xã hội là mối quan hệ tương hỗ giữa con người, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển xã hội Nó không chỉ thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau mà còn là điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại và hoạt động của các đoàn thể và cộng đồng Nhờ vào tương tác xã hội, các cá nhân và nhóm có thể giao tiếp, ảnh hưởng và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó tạo ra một môi trường xã hội bền vững.
Tương tác xã hội là sự tác động qua lại giữa các cá nhân, nhóm và cộng đồng, bao gồm hành động xã hội và quan hệ xã hội Qua tương tác này, mỗi người không chỉ nhận diện bản thân mà còn hiểu biết về người khác thông qua nhãn quan xã hội Hình thức giới thiệu bản thân có thể thông qua tác phong, lời nói, cử chỉ và trang phục Từ những tương tác lâu dài, các cá nhân và nhóm hình thành nên mô hình xã hội, là những mẫu hành vi giúp họ ứng xử trong các tình huống tương tác cụ thể mà không cần phải tìm kiếm.
Tương tác xã hội là hình thức giao tiếp giữa cá nhân và cộng đồng, trong đó các mối quan hệ và hành động xã hội diễn ra, thể hiện sự thích ứng giữa các hành động Nghiên cứu này tập trung vào tương tác xã hội của học sinh THPT, đặc biệt là hai mối tương tác phổ biến: với gia đình (bố mẹ) và với nhà trường (bạn bè, thầy cô và các mối quan hệ khác trong trường học).
1.1.5.2 Ảnh hưởng của tương tác xã hội
Tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ xã hội, không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến toàn cộng đồng Nó là nền tảng thiết yếu để thiết lập các liên kết giữa các chủ thể, giúp tạo ra sự tồn tại và phát triển của xã hội Nếu thiếu tương tác xã hội, các mối quan hệ này sẽ không thể hình thành.
Tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành động của con người, vì mọi cá nhân trong xã hội đều có mối liên hệ và ảnh hưởng lẫn nhau Hành vi của mỗi người không chỉ phản ánh bản thân mà còn có khả năng trở thành chỉ dẫn cho hành vi của người khác.
Con người không tồn tại đơn lẻ mà luôn tương tác với các đối tượng và hiện tượng xung quanh Họ sống trong một mạng lưới quan hệ chằng chịt, nơi mà sự tương tác là rất cần thiết Nếu các tương tác này không được duy trì và không đạt được sự chấp nhận, hoạt động của con người sẽ không được ủng hộ, dẫn đến việc không thể xây dựng mối quan hệ xã hội Hệ quả là họ sẽ dần dần bị tách rời khỏi cộng đồng.
Lý thuyết tiếp cận
1.2.1 Lý thuyết biến đổi xã hội
Biến đổi xã hội là một quá trình liên tục, tương tự như sự biến đổi trong tự nhiên, mà mọi xã hội đều trải qua Sự ổn định chỉ là bề ngoài, trong khi thực tế, các hành vi, quan hệ, thiết chế và hệ thống phân tầng xã hội luôn thay đổi theo thời gian Có hai cách tiếp cận về biến đổi xã hội: theo phạm vi rộng, nó được xem là sự thay đổi so với một trạng thái xã hội trước đó; theo phạm vi hẹp, nó liên quan đến sự thay đổi cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến đa số thành viên trong xã hội Biến đổi xã hội diễn ra khác nhau giữa các xã hội về thời gian và hậu quả, có thể là kế hoạch hoặc phi kế hoạch Tốc độ biến đổi xã hội là tiêu chuẩn phân loại xã hội, với những biến đổi xảy ra trong thời gian ngắn hoặc dài Con người, với tư cách là đơn vị cơ bản của xã hội, cũng trải qua sự biến đổi từ khi sinh ra cho đến khi mất đi.
Biến đổi xã hội được chia thành hai cấp độ: biến đổi vĩ mô và biến đổi vi mô Biến đổi vĩ mô diễn ra trên phạm vi rộng lớn và kéo dài trong thời gian dài, thường khó nhận thấy do tính chậm chạp của nó Ngược lại, biến đổi vi mô liên quan đến những thay đổi nhỏ, nhanh chóng trong các quyết định và tương tác hàng ngày của con người Trong nghiên cứu này, tác giả giải thích các biến đổi trong tương tác xã hội của học sinh THPT dưới ảnh hưởng của những biến đổi chung trong xã hội, như sự phát triển kinh tế, nâng cao đời sống và những thành tựu khoa học công nghệ Điều này giúp hiểu rõ lý do tại sao những biến đổi này xảy ra vào thời điểm hiện tại và đặc trưng của chúng trong giai đoạn xã hội cụ thể.
1.2.2 Lý thuyết xã hội hóa
Xã hội hóa là một quá trình quan trọng trong sự phát triển của cá nhân, bắt đầu từ khi sinh ra cho đến khi già yếu Quá trình này bao gồm việc tiếp nhận kiến thức, kỹ năng, giá trị, và quy tắc xã hội, từ đó hình thành nhân cách và cách ứng xử của mỗi người trong cộng đồng Xã hội hóa không chỉ liên quan đến việc học hỏi mà còn là sự tuân thủ các nguyên tắc xã hội, giúp con người trở thành những thành viên có trách nhiệm trong xã hội Nói tóm lại, xã hội hóa là hành trình suốt đời, từ lúc chào đời cho đến khi rời khỏi thế gian.
Theo Tony Bilton, xã hội hóa là quá trình mà chúng ta tiếp nhận nền văn hóa của xã hội nơi mình sinh ra, giúp chúng ta phát triển những đặc trưng xã hội riêng biệt Qua quá trình này, chúng ta học cách suy nghĩ và ứng xử phù hợp với các quy tắc và giá trị trong xã hội.
Neil Smelser (Mỹ) định nghĩa xã hội học là quá trình mà cá nhân học cách hành động phù hợp với vai trò của mình Điều này nhằm phục vụ cho việc thực hiện các mô hình hành vi tương ứng với hệ thống vai trò mà mỗi cá nhân phải đảm nhận trong cuộc sống.
Joseph H Fichter đã định nghĩa xã hội hóa là một quá trình liên tục, trong đó cá nhân điều chỉnh hành vi và nhận thức của mình để hòa nhập với những người xung quanh Quá trình này không chỉ đơn thuần là sự tiếp nhận thông tin mà còn là sự tương tác và thích ứng với các giá trị, chuẩn mực xã hội trong cộng đồng.
Xã hội hóa là quá trình cá nhân thích ứng với xã hội thông qua việc học hỏi và hòa mình vào cộng đồng Giữa xã hội rộng lớn và cá nhân con người tồn tại nhiều đoàn thể nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến sự xã hội hóa Những đoàn thể này bao gồm gia đình, họ hàng, bạn bè, làng xóm và các phương tiện truyền thông.
Nhà xã hội học người Nga G Andreeva đã chỉ ra hai khía cạnh của quá trình xã hội hóa Thứ nhất, cá nhân tiếp nhận kinh nghiệm xã hội bằng cách tham gia vào môi trường xã hội và hệ thống các quan hệ xã hội Thứ hai, cá nhân chủ động tái sản xuất các mối quan hệ thông qua việc tham gia vào các hoạt động và thâm nhập vào các quan hệ xã hội.
Các giai đoạn của quá trình xã hội hoá
+ Giai đoạn xã hội hoá ban đầu của đứa trẻ trong gia đình
+ Giai đoạn xã hội hoá diễn ra trong nhà trường
+ Giai đoạn con người thực sự bước vào xã hội
Quá trình xã hội hóa giúp chúng ta dễ dàng hiểu các hành vi trong các tương tác xã hội, vì hầu hết các hành động đều trở nên rõ ràng trong bối cảnh cụ thể Chúng ta đã học được những quy luật mà mọi người khác cũng tuân thủ, cho phép chúng ta dự đoán các tình huống xảy ra Đồng thời, chúng ta cũng kỳ vọng mỗi cá nhân sẽ thực hiện đúng vai trò của mình trong những tình huống nhất định.
Xã hội hoá là quá trình tiếp nhận và học hỏi nền văn hóa của xã hội, giúp cá nhân hiểu cách suy nghĩ và hành xử phù hợp Đây cũng là sự chuyển giao văn hoá giữa các thế hệ, cho phép mọi người trở thành thành viên của xã hội, thể hiện trải nghiệm và hành vi đã học Qua xã hội hoá, con người chấp nhận và thích nghi với quy tắc xã hội, từ đó định hình hành vi của bản thân.
Trong cuộc sống xã hội, chúng ta học hỏi cách suy nghĩ và hành động từ những người xung quanh, từ đó hình thành những quan điểm về hành vi thích hợp và không thích hợp Quá trình này kéo dài suốt đời, chấm dứt chỉ khi chúng ta không còn tồn tại Việc tiếp thu kiến thức và hành vi từ môi trường xã hội, giáo dục và truyền thông có ảnh hưởng sâu sắc đến mỗi cá nhân.
Thanh niên là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ tuổi thơ phụ thuộc sang hoạt động độc lập, nơi các em học sinh bắt đầu hình thành quyền và trách nhiệm công dân Trong giai đoạn này, học tập vẫn là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu, giúp các em thích nghi với môi trường trường học và xã hội đa dạng Các em sẽ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, từ đó tiếp thu kiến thức và kinh nghiệm xã hội, từng bước phát triển thành những cá nhân độc lập, có cá tính và đặc trưng riêng biệt.
Tác giả luận văn áp dụng lý thuyết để phân tích nguyên nhân của sự biến đổi trong tương tác xã hội, đặc biệt trong hành vi của học sinh THPT Những hành vi này phản ánh cách mà họ được giáo dục trong nền văn hóa xã hội, cụ thể là văn hóa liên quan đến việc sử dụng điện thoại thông minh (ĐTTM).
1.2.3 Lý thuyết tương tác biểu trưng
Thuyết tương tác biểu trưng, được phát triển từ triết học thực dụng Mỹ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, do Herbert Blumer khởi xướng trong lĩnh vực xã hội học Lý thuyết này dựa trên ba tiền đề chính: con người hành động dựa trên ý nghĩa của các sự vật; ý nghĩa này hình thành từ sự tương tác xã hội giữa con người với nhau; và các ý nghĩa này được cá nhân xử lý và thay đổi qua quá trình lý giải khi đối diện với các sự vật.
Các nhà tương tác biểu trưng nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực biểu trưng trong hành vi con người, cho rằng ý nghĩa của các hành động được hình thành qua tương tác xã hội Hành vi của con người thường được gán cho những ý nghĩa mà họ trải nghiệm, và những ý nghĩa này phát sinh từ sự tương tác giữa các cá nhân Việc gán nghĩa không chỉ dựa vào hành động của bản thân mà còn bị ảnh hưởng bởi người khác, do đó các yếu tố xã hội như ngôn ngữ, văn hóa, chủng tộc, sắc tộc, tầng lớp xã hội và giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải hành vi Các cá nhân cần nỗ lực để hành vi của mình phù hợp và tương xứng với những người xung quanh.