GIỚI THIỆU HONDA
Lịch sử hình thành và phát triển
Honda Soichiro (17/11/1906 – 5/8/1991) là người sáng lập hãng xe hơi Honda Ông sinh ra ở Hamamatsu, Shizuoka, Nhật Bản. Ảnh: Nhà sáng lập Soichiro Honda và Slogan của Honda
Nguồn: Crv Honda Mỹ Đình Wordpress
Trong suốt thời thơ ấu, Honda đã phụ giúp cha mình, Gihei, một thợ mộc chuyên sửa xe đạp, trong khi mẹ ông, bà Mika, là một thợ dệt Khi 15 tuổi, ông không có nền tảng học vấn chính quy và đã quyết định lên Tokyo tìm việc làm Tại đây, ông được nhận vào làm thợ sửa xe tại một gara ô tô và làm việc trong suốt sáu năm, từ 1922 đến 1928, trước khi trở về quê mở tiệm sửa xe hơi riêng ở tuổi 22.
Năm 1948, Honda bắt đầu sản xuất xe máy dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Công ty Honda, nhanh chóng biến công ty thành một tập đoàn đa quốc gia trị giá hàng tỉ đô la chuyên sản xuất xe máy bán chạy nhất thế giới Tài năng kỹ thuật và tiếp thị của ông đã giúp Honda vượt qua các đối thủ như Triumph và Harley-Davidson trong thị trường nội địa Đến năm 1959, Honda mở đại lý bán sỉ đầu tiên tại Hoa Kỳ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc mở rộng thị trường.
Ông giữ chức chủ tịch công ty xuyên quốc gia cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1973, nhưng vẫn tiếp tục đảm nhận vai trò giám đốc Năm 1983, ông được bổ nhiệm làm "cố vấn cao cấp" Năm 1980, tạp chí People đã vinh danh ông trong danh sách "25 người gây thú vị nhất năm" và gọi ông là "Henry Ford của Nhật Bản".
Công ty Động cơ Honda được thành lập vào năm 1948 bởi ông Soichiro Honda, trong bối cảnh nền kinh tế Nhật Bản bị tàn phá sau Thế chiến thứ hai và đang đối mặt với tình trạng thiếu thốn nhiên liệu và tài chính Ông đã nhận thấy nhu cầu đi lại ngày càng tăng của người dân Nhật Bản và đã tận dụng cơ hội này để khởi nghiệp.
Công ty đã phát triển một phương tiện di chuyển hiệu quả và tiết kiệm bằng cách gắn động cơ vào xe đạp, sau đó mở rộng sản xuất từ xe máy đến xe tay ga.
Honda bắt đầu sản xuất xe hơi vào năm 1960, chủ yếu nhằm phục vụ thị trường Nhật Bản Đến năm 1972, hãng đã gia nhập thị trường xe hơi Mỹ và đạt được nhiều thành công đáng kể cho đến nay.
Vào năm 1963, Honda đã ra mắt chiếc xe thể thao đầu tiên của mình, S500, cùng với xe tải nhẹ T360 Đến năm 1969, Honda đã thành lập nhà máy sản xuất ô tô nước ngoài đầu tiên tại Đài Loan.
- Đến thập niên 1970 công ty trở thành nhà sản xuất xe máy lớn nhất thế giới và từ đó đến nay chưa bao giờ để mất danh hiệu này.
- 1972 Civic phát hành,1976 Accord phát hành , 1989 Accord trở thành mẫu xe bán chạy nhất trong các mẫu xe tại Mỹ.
Hoạt động và sứ mệnh của Honda
1.2.1 Lĩnh vực kinh doanh: các sản phẩm cơ khí thuộc ngành công nghiệp nặng
- Sản phẩm chính: xe máy,ô tô
Khám phá sản phẩm mới trong lĩnh vực thiết bị điện tử, bao gồm thuyền máy, máy cắt cỏ, máy tỉa cây, máy bơm nước, và máy bay HondaJet Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp pin mặt trời và xe đạp leo núi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- Sản phẩm thông minh: Robots
Sứ mệnh của chúng tôi là duy trì một quan điểm toàn cầu, tập trung vào việc sản xuất và cung cấp sản phẩm chất lượng cao nhất với mức giá hợp lý, nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trên toàn thế giới.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trên toàn cầu, Honda đã thiết lập một mạng lưới bán hàng và nghiên cứu, cùng với các trung tâm phát triển và cơ sở sản xuất tại từng khu vực khác nhau.
Hơn nữa, như là công ty trách nhiệm xã hội, Honda cố gắng để giải quyết các vấn đề quan trọng môi trường và an toàn.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA v vi HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Các triết lý của Honda được toàn bộ nhân viên chia sẻ, tạo nền tảng cho mọi hoạt động của công ty và thiết lập tiêu chuẩn cho việc thực hiện cũng như ra quyết định trong Tập đoàn Honda.
Nền tảng của Tôn chỉ Công ty bao gồm 2 niềm tin cơ bản:
Mỗi con người đều là một cá thể độc đáo, tự do với khả năng tư duy, lập luận và sáng tạo Tôn trọng con người là nguyên tắc quan trọng mà Honda thực hiện bằng cách khuyến khích và phát triển những đặc tính này trong công ty, đồng thời tôn trọng sự khác biệt cá nhân và xây dựng niềm tin lẫn nhau giữa các cộng sự như những người bình đẳng.
Mối quan hệ giữa các thành viên Honda được xây dựng trên nền tảng của sự tin cậy và tôn trọng lẫn nhau Sự tin tưởng này hình thành từ việc hỗ trợ những người gặp khó khăn, nhận sự giúp đỡ khi cần thiết, chia sẻ kiến thức và đóng góp chân thành để hoàn thành trách nhiệm chung.
Sáng tạo và hành động dựa trên những ý tưởng của riêng bạn là rất quan trọng, đồng thời cần có ý thức về trách nhiệm đối với kết quả từ những hành động đó Bình đẳng trong việc đánh giá và thực hiện sáng kiến cá nhân cũng góp phần tạo nên môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
Chúng tôi cam kết nhận thức và tôn trọng sự khác biệt cá nhân, đồng thời đối xử công bằng với tất cả mọi người Công ty tạo ra cơ hội bình đẳng cho từng cá nhân mà không phân biệt chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, nguồn gốc, quốc tịch, học vấn hay địa vị kinh tế, xã hội.
Honda đặt 3 niềm vui lên hàng đầu:
Niềm vui mua hàng đến từ việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu và mong đợi của từng khách hàng.
Niềm vui trong việc bán hàng đạt được khi những người tham gia cung ứng dịch vụ cho sản phẩm Honda xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau với khách hàng.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA vi
Niềm vui sáng tạo đến từ việc sản phẩm vượt qua mong đợi, mang lại niềm tự hào cho chúng ta khi công việc diễn ra suôn sẻ Điều này đạt được nhờ sự tham gia của các thành viên Honda và nhà cung cấp trong quá trình phát triển, thiết kế và sản xuất, khi họ cảm nhận được niềm vui của khách hàng và đại lý Honda từ những nỗ lực của mình.
Tôn chỉ công ty (sứ mệnh)
Chúng tôi cam kết duy trì quan điểm toàn cầu và nỗ lực cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên khắp thế giới.
● Luôn vươn tới bằng tham vọng và sự tươi trẻ.
● Tôn trọng lý thuyết vững chắc, phát triển những ý tưởng mới, và sử dụng thời gian hiệu quả nhất.
● Hứng thú trong công việc và khuyến khích giao tiếp cởi mở.
● Không ngừng phấn đấu cho một quy trình làm việc hài hòa.
● Luôn quan tâm đến giá trị của nghiên cứu và nỗ lực.
"SỨC MẠNH CỦA NHỮNG GIẤC MƠ" là thông điệp mạnh mẽ mà tập đoàn auto Nhật muốn truyền tải đến 7 tỷ người trên toàn cầu, khẳng định tầm quan trọng của ước mơ trong cuộc sống.
Chúng tôi có một mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn cầu, cung cấp đa dạng sản phẩm từ xe máy, ô tô, động cơ thủy lực, thiết bị năng lượng đến robot.
Do đó: TIÊN PHONG SÁNG TẠO chính là triết lý đi sâu vào tâm trí của bất kỳ một người nhân viên Honda
1.2.5 Chính sách quản lý: Tham vọng, tôn trọng, sáng tạo, khuyến khích
Tiếp tục theo đuổi tham vọng và giữ tinh thần trẻ trung, chúng ta cần tôn trọng lý thuyết âm thanh, phát triển ý tưởng sáng tạo và sử dụng thời gian một cách hiệu quả Tạo niềm vui trong công việc và khuyến khích giao tiếp cởi mở sẽ giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực Luôn phấn đấu cho một quy trình làm việc hài hòa, đồng thời không quên giá trị của nghiên cứu và nỗ lực trong mọi hoạt động.
Cơ cấu tổ chức
Hiện nay, ông Takanobu Ito đang giữ vị trí lãnh đạo cao nhất tại tập đoàn Honda Để đáp ứng nhu cầu hoạt động quốc tế, Honda đã xây dựng một hệ thống lãnh đạo quản lý chi tiết và rõ ràng.
- 8 bộ phận chính: xe máy, ô tô, sản phẩm năng lượng, dịch vụ khách hàng, sản xuất, giao dịch, hỗ trợ kinh doanh, quản lý kinh doanh
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA vi i viii HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
- Ở 6 khu vực: Trung Quốc, các nước Châu Á Thái Bình Dương khác, Châu Âu-Trung Đông Châu Phi, Nam Mỹ, Bắc Mỹ, Nhật Bản.
Hình 1: Cơ cấu tổ chức của tập đoàn Honda
Hoạt động của Honda tại thị trường Việt Nam
1.4.1 Công ty Honda Việt Nam a, Sự hình thành Được thành lập vào năm 1996, công ty Honda Việt Nam là liên doanh giữa Công ty Honda Motor (Nhật Bản), Công ty Asian Honda Motor (Thái Lan) và Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam với 2 ngành sản phẩm chính: xe máy và xe ô tô
Công ty Honda Việt Nam tuy mới chỉ được thành lập và hoạt động trong khoảng
Trong suốt 20 năm hoạt động, Honda Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong ngành sản xuất và lắp ráp động cơ xe máy và ôtô Công ty hiện có 2 nhà máy sản xuất xe máy và 1 nhà máy ôtô tại Vĩnh Phúc Với hơn 70% thị phần xe gắn máy, Honda đã khẳng định vị thế dẫn đầu tại thị trường Việt Nam, vượt qua các đối thủ như Yamaha, Suzuki và SYM Trong lĩnh vực ôtô, các mẫu CIVIC và CR-V của Honda cũng được ưa chuộng nhờ thiết kế và chất lượng vượt trội, với tổng doanh số tích lũy đạt 50 nghìn xe tính đến hết năm 2016 Dù nền kinh tế gặp khó khăn, doanh số bán hàng của Honda Việt Nam vẫn duy trì ở mức cao Bên cạnh hoạt động kinh doanh, công ty còn tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ giáo dục, bảo vệ môi trường và các hoạt động từ thiện.
Tháng 3 năm 1998, Honda Việt Nam khánh thành nhà máy thứ nhất Được đánh giá là một trong những nhà máy chế tạo xe máy hiện đại nhất trong khu vực Đông Nam Á, nhà máy của Honda Việt Nam là minh chứng cho ý định đầu tư nghiêm túc và lâu dài của Honda tại thị trường Việt Nam.
● Trụ sở: Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc.
● Công suất: 1 triệu xe/năm.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA vi ii
Công ty Honda Việt Nam (HVN) là công ty liên doanh gồm 03 đối tác:
● Công ty Honda Motor (Nhật Bản – 42%)
● Công ty Asian Honda Motor (Thái Lan – 28%)
● Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp Việt Nam – 30%)
Tháng 3 năm 2005, Honda Việt Nam chính thức nhận được giấy phép của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho phép sản xuất lắp ráp ô tô tại Việt Nam. Đây là một mốc lịch sử quan trọng đánh dấu sự phát triển của Công ty Chỉ sau 1 năm và 5 tháng, Honda Việt Nam đã xây dựng thành công nhà máy, xây dựng mạng lưới đại lý, các chương trình đào tạo bán hàng, dịch vụ, lái xe an toàn cho nhân viên các đại lý và ra mắt mẫu xe đầu tiên vào tháng 8 năm 2006.
Kể từ thời điểm đó, Honda Việt Nam đã khẳng định vị thế không chỉ là nhà sản xuất xe máy nổi tiếng mà còn là một thương hiệu ô tô uy tín tại thị trường Việt Nam.
Ngành nghề kinh doanh chính:
● Sản xuất, lắp ráp, mua bán và cho thuê xe máy và xe ô tô mang nhãn hiệu Honda
● Cung cấp dịch vụ bảo hành, sửa chữa, bảo dưỡng và dịch vụ sau bán hàng cho xe ô tô và xe máy.
Xuất khẩu và nhập khẩu xe máy, ô tô nguyên chiếc cùng linh kiện, chi tiết phụ tùng là hoạt động quan trọng phục vụ cho ngành sản xuất ô tô và xe máy Cơ cấu tổ chức trong lĩnh vực này cần được thiết lập hợp lý để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giao thương và sản xuất.
Hình 2: Cơ cấu tổ chức của Honda Việt Nam
Nguồn: Honda Việt Nam d, Cấu trúc hệ thống phân phối
* Khách hàng tổ chức bao gồm:
Hình 3: Cấu trúc hệ thống phân phối của honda Việt Nam
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA ix x HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
HOẠT ĐỘNG CỦA HONDA
Mô hình kinh doanh
Hình 4: Mô hình kinh doanh Canvas của Honda
GIÁ TRỊ MANG LẠI CHO KHÁCH HÀNG
● Tạo ra những sản phẩm thông minh giúp tăng cường khả năng chuyển động và tăng niềm vui cho mọi người.
● Điện năng và nhiên liệu thay thế
● Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo/robot, phát hành robot ASIMO vào năm 2000 Đa dạng chủng loại sản phẩm
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x ĐỐI TÁC CHÍNH
Nhà cung cấp các bộ phận và thành phần
Nhà phát triển chức năng công
nghệCác nhà sản xuất ô tô khác
Honda có ba liên doanh tại
Công ty con pin mặt trời của
Nghiên cứu và phát triển
Quản lý chuỗi cung ứng
Phân phối đảm bảo chất lượng
Phát triển sản phẩm, Tiếp thị và bán
hàngCác dịch vụ tài chính
Sản phẩm và dịch vụ mới
Chi phí sản xuất và hậu cần
Bảo trì cơ sở hạ tầng CNTT
Sản phẩm và dịch vụ mới
Bán ô tô, xe thương mại, xe hạng sang, xe máy, xe tay ga
Máy phát điện, máy bơm nước
Thiết bị sân vườn, máy kéo, động cơ phía ngoài
Rô bốt, Máy bay phản lực, Pin mặt trời màng mỏng
Internavi (Viễn thông) và Phụ tùng
Dịch vụ sau bán hàng và các DV tài chính
Chiến lược hoạt động
2.2.1 Chiến lược kinh doanh quốc tế của công ty đa quốc gia Honda
❖ Chiến lược tạo lợi thế cạnh tranh:
Khi một công ty vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, điều này thường phát sinh từ chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp Sự phân loại này dựa vào phạm vi thị trường cạnh tranh, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu khách hàng và cải thiện liên tục để duy trì vị thế dẫn đầu.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA xi xii HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Thị trường rộng lớn yêu cầu các công ty áp dụng "chiến lược dị biệt" nhằm cung cấp giá trị độc đáo cho nhiều phân khúc khác nhau Chiến lược này không chỉ giúp bảo vệ vị trí cạnh tranh trên thị trường mà còn đảm bảo hoàn vốn nhanh chóng cho doanh nghiệp.
Thị trường hẹp yêu cầu doanh nghiệp áp dụng "chiến lược khác biệt trung tâm", tập trung vào việc sản xuất sản phẩm với khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng trong các phân khúc thị trường mục tiêu cụ thể.
❖ Chiến lược chi phí thấp:
Tìm phương cách sản xuất, phân phối hiệu quả hơn cạnh tranh, phân loại dựa vào phạm vi thị trường cạnh tranh:
Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp giúp doanh nghiệp tăng cường công nghệ kỹ thuật, tạo ra lợi thế cạnh tranh vững chắc Điều này chỉ khả thi khi có những rào cản ngăn cản đối thủ tiếp cận và đạt được chi phí thấp tương tự Thị trường rộng mở cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.
Trong thị trường hẹp, chiến lược dẫn đầu chi phí thấp có sự tập trung mạnh mẽ Các công ty áp dụng chiến lược này thường đưa ra mức giá bán thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, giúp gia tăng sức cạnh tranh và thu hút khách hàng trong một phân khúc cụ thể.
2.2.2 Áp lực giảm chi phí ( chuẩn hóa) hay địa phương hóa a, Áp lực giảm chi phí( chuẩn hóa) sản xuất số lượng lớn sản phẩm ở địa điểm tối ưu trên thế giới:
- Giá cả là yếu tố cạnh tranh chủ yếu.
- Sản phẩm phục vụ nhu cầu toàn thế giới b, Địa phương hóa:
Sản phẩm được sản xuất khác nhau tùy thuộc vào từng thị trường riêng biệt, điều này phụ thuộc vào nhu cầu thị trường, cơ sở hạ tầng, kênh phân phối, khả năng thay thế của sản phẩm địa phương và yêu cầu của chính quyền sở tại.
2.2.3 Phân loại chiến lược phát triển của Honda
❖ Chiến lược toàn cầu( global strategy) là chiến lược cạnh tranh nhằm gia tăng lợi nhuận trên cơ sở cắt giảm chi phí trên phạm vi toàn cầu.
● Doanh nghiệp tung ra các sản phẩm giống nhau và sử dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường
Các hoạt động tạo giá trị như sản xuất, marketing và phát triển sản phẩm được tập trung tại một số ít địa điểm trên thế giới để tối ưu hóa lợi ích từ kinh tế quy mô và kinh tế địa điểm.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA xi i
Chiến lược phổ biến cho các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm chuẩn hóa, như linh kiện điện tử, bán dẫn và bán thành phẩm, thường tập trung vào việc cạnh tranh chủ yếu dựa trên chi phí.
- Tiết kiệm chi phí do sản phẩm được tiêu chuẩn hoá và sử dụng cùng một chiến lược marketing
Chi phí tiết kiệm giúp doanh nghiệp có khả năng bán sản phẩm với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh hoặc so với giá trước đây, từ đó mở rộng thị phần trong thị trường.
Chiến lược toàn cầu giúp các nhà quản trị chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức từ một thị trường đến các thị trường khác, đặc biệt hiệu quả khi áp lực giảm chi phí cao và yêu cầu phản ứng địa phương thấp.
-Làm cho các doanh nghiệp không chú ý đến những sự khác biệt quan trọng trong sở thích và thị hiếu của người mua ở các thị trường khác nhau
Doanh nghiệp không được phép thay đổi sản phẩm của mình, ngoại trừ những thay đổi nhỏ như màu sắc hay bao bì Điều này có thể mở ra cơ hội cho đối thủ cạnh tranh khai thác nhu cầu chưa được đáp ứng của người tiêu dùng, từ đó hình thành một thị trường mới.
-Chiến lược này không thích hợp ở những nơi có yêu cầu thích ứng với địa phương cao
Sản phẩm được sản xuất trong nước và xuất khẩu sang các quốc gia khác với sự điều chỉnh tối thiểu theo yêu cầu địa phương Chúng thường xâm nhập vào những thị trường thiếu kỹ năng và phát triển theo một mô hình tương tự khi mở rộng ra thị trường quốc tế.
Công ty đã thành công trong việc chuyển giao lợi thế cạnh tranh ra bên ngoài, từ đó mở rộng quy mô hoạt động Việc tận dụng kinh nghiệm sản xuất cùng với những ưu thế về sản phẩm và kỹ năng đã giúp công ty nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Sản phẩm của công ty gặp nhược điểm do sử dụng cùng một mô hình ở các thị trường, dẫn đến việc chỉ đáp ứng được yêu cầu chung mà không thể thỏa mãn nhu cầu riêng biệt của khách hàng ở từng khu vực Thêm vào đó, việc thành lập các xưởng sản xuất ở nước ngoài không giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và hiệu ứng kinh tế.
Chiến lược marketing quốc tế
Marketing quốc tế là quá trình xác định nhu cầu và dịch vụ mà khách hàng nước ngoài mong muốn, từ đó cung cấp sản phẩm đúng đối tượng và thời điểm Chiến lược marketing quốc tế tương tự như marketing nội địa nhưng cần điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm riêng của từng quốc gia.
Phân tích đặc trưng cơ bản của thị trường là cần thiết để xác định chính xác các đề nghị cụ thể và thị trường mục tiêu Quá trình này được thực hiện qua 6 bước gạn lọc, giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Gạn lọc sơ khởi là bước đầu tiên trong việc đánh giá nhu cầu tiềm năng của thị trường nước ngoài đối với hàng hóa và dịch vụ của công ty đa quốc gia Quá trình này giúp xác định các cơ hội kinh doanh và xu hướng tiêu dùng, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược thâm nhập hiệu quả vào thị trường quốc tế.
Để rút gọn danh sách các thị trường tiềm năng, cần gạn lọc các điều kiện kinh tế và tài chính bằng cách loại bỏ những thị trường không đáp ứng các tiêu chí kinh tế và tài chính Việc này được thực hiện thông qua các chỉ số thị trường như quy mô thị trường, cường độ thị trường và sự phát triển thị trường.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA xi v
Sự tác động của chính trị và pháp luật đến hoạt động kinh doanh bao gồm việc xem xét các hàng rào hạn chế nhập khẩu, giới hạn hợp tác kinh doanh của doanh nghiệp trong nước và mức độ ổn định của chính phủ.
● Gạn lọc về tác động của văn hóa : xem xét những tác động của văn hóa xã hội như ngôn ngữ , thói quen làm việc , tôn giáo ,
● Gạn lọc thử năm : môi trường cạnh tranh, tùy vào mục đích để quyết định có thâm nhập vào thị trường hay không.
Để gạn lọc thông tin hoàn chỉnh, việc thực địa và trao đổi với các văn phòng đại diện thương mại cũng như các quan chức địa phương là rất quan trọng để bổ sung dữ liệu.
2.3.2.Chiến lược sản phẩm quốc tế
Tùy thuộc vào từng loại hàng hóa riêng biệt và khách hàng ở quốc gia thị trường mục tiêu
- Đặc tính sản phẩm hàng tiêu dùng hàng công nghiệp, lòng tin của người tiêu dùng
- Văn hóa ảnh hưởng đến thông điệp marketing phong cách, mỹ học, sự tiện lợi thoải mái, màu sắc và ngôn ngữ
2.3.3.Chiến lược chiêu thị quốc tế
Kích cầu cho hàng hóa và dịch vụ công ty qua quảng cáo và bán hàng cá nhân
2.3.4.Chiến lược định giá quốc tế
Việc định giá hàng hóa và dịch vụ trên thị trường quốc tế chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm chính sách kiểm soát của chính phủ để bảo vệ nhà sản xuất trong nước, sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng, biến động tỷ giá tiền tệ và các yếu tố dẫn đến sự leo thang giá cả.
2.3.5.Chiến lược phân phối quốc tế
Quá trình đưa hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Chiến lược marketing của Honda tại Việt Nam
2.4.1 Đánh giá thị trường a Đánh giá thị trường: Honda đã có chiến lược đánh giá thị trường Việt Nam hết sức chính xác thông qua 5 bước gạn lọc:
❏ Gạn lọc sơ khởi : thị trường Việt Nam là thị trường có nhu cầu xe máy lớn nhất khu vực Đông Nam A
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x v xvi HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Việt Nam tiêu thụ gần 150.000 xe máy mỗi năm, đóng góp đáng kể vào lợi nhuận của Honda tại Châu Á Xu hướng sử dụng xe máy cao cấp ngày càng gia tăng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường với doanh số bán xe máy tăng từ 5 đến 10% mỗi năm trong gần một thập kỷ qua.
Chính trị ổn định tại Việt Nam kết hợp với chi phí nhập khẩu cao đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng nhà máy ngay trong nước.
Xe máy đóng vai trò là phương tiện di chuyển chủ yếu tại Việt Nam, tạo nên một thị trường đầy tiềm năng và hấp dẫn Sự phát triển của văn hóa thị trường xe máy không chỉ ảnh hưởng đến thói quen đi lại của người dân mà còn mở ra cơ hội kinh doanh lớn cho các nhà sản xuất và phân phối.
❏ Gạn lọc thử năm : Mặc dù thị phần lớn nhất nhưng hiện nay Honda đang phải cạnh tranh rất nhiều với Yamaha SYM , Suzuki
Honda duy trì mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương, nhờ đó thông tin luôn được cập nhật đầy đủ và kịp thời Chiến lược sản phẩm của hãng tập trung vào việc phát triển và cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Xe máy không chỉ là phương tiện di chuyển chính của người dân Việt Nam mà còn là sản phẩm đầu tiên của Honda tại thị trường này Mẫu xe Honda CB (Cheap Urban Bike) đã ghi dấu ấn mạnh mẽ nhờ vào tính dễ sử dụng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền vượt trội, từ đó tạo dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng.
Chiến lược phân biệt hóa các nhãn hiệu cho từng dòng sản phẩm giúp hãng xe phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng Từ những mẫu xe bình dân như Wave, Wave Alpha, Wave S, Wave RS đến các dòng xe cao cấp như SH 125i và 150i, mỗi sản phẩm đều được thiết kế để đáp ứng sở thích và yêu cầu của từng phân khúc thị trường khác nhau.
Honda vừa ra mắt mẫu xe mới Honda PCX125, trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhận thức của người dân Việt Nam về ô nhiễm môi trường ngày càng tăng, điều này không chỉ quan trọng ở các nước phát triển mà còn là vấn đề cấp bách đối với các nước đang phát triển như Việt Nam.
Xe máy là phương tiện đa dụng phổ biến tại Việt Nam, và Honda đã khẳng định niềm tin của khách hàng thông qua việc thiết kế sản phẩm bền bỉ và thân thiện với môi trường Việc đa dạng hóa sản phẩm theo thị hiếu người tiêu dùng là yếu tố quan trọng trong chiến lược địa phương hóa của Honda, góp phần tạo nên thành công của thương hiệu tại thị trường Việt Nam.
- Với dòng xe bình dân, mức giá đưa ra tương đối mềm hơn so với đối thủ mà chất lượng sản phẩm vẫn đảm bảo như Wave hay Dream
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x vi
Honda áp dụng chiến lược định giá tâm lý cao cho dòng xe cao cấp, tạo ra sự khác biệt so với các mẫu xe cùng phân khúc Mặc dù mức giá này khá cao, người tiêu dùng vẫn háo hức mua sắm bởi mong muốn sở hữu một chiếc xe đẳng cấp.
Honda đã khéo léo nắm bắt tâm lý địa phương, từ đó đáp ứng mong muốn của khách hàng ở từng phân khúc, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Chiến lược phân phối của hãng được thiết kế để phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng nhóm khách hàng, giúp tăng cường sự hài lòng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Honda đã nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ sản xuất xe máy toàn cầu với hai nhà máy hiện đại nhất Đông Nam Á Điều này giúp Việt Nam trở thành một trong những trung tâm phân phối xe máy chính trên thế giới.
Sản phẩm của Honda không chỉ được ưa chuộng tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia trong khu vực như Malaysia, Indonesia, Lào và Campuchia Tính đến năm 2006, Honda Việt Nam đã xuất khẩu hơn 163.000 xe máy cùng với động cơ và phụ tùng, đạt kim ngạch xuất khẩu trên 96 triệu USD, giúp Việt Nam trở thành một trong hai nhà cung cấp xe máy và phụ tùng lớn nhất Đông Nam Á, chỉ sau Thái Lan.
Honda áp dụng kênh phân phối độc quyền, giúp sản phẩm sau khi sản xuất được phân phối đến các cửa hàng bán lẻ đặc quyền trên toàn quốc Điều này mang lại sự thuận tiện cho người tiêu dùng trong việc giao dịch và trải nghiệm dịch vụ hậu mãi.
Honda khéo léo quản lý từng giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm, bắt đầu bằng việc quảng bá mạnh mẽ qua TV, Internet và hội chợ để kích thích nhu cầu của khách hàng Tuy nhiên, khi sản phẩm ra mắt, nguồn cung không đủ để đáp ứng nhu cầu tăng cao, tạo nên cơn sốt sản phẩm và thúc đẩy người tiêu dùng mua sắm ngay lập tức Đến giai đoạn trưởng thành, Honda tập trung vào các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng, đặc biệt khi một số sản phẩm bắt đầu có dấu hiệu giảm sút.
Hoạt động tài chính
Honda có 435 công ty: 364 công ty con + 71 chi nhánh trên toàn thế giới (tính đến tháng 3/2019)
Tại Việt Nam, Honda có 794 cửa hàng đại lý xe máy và 36 đại lý honda ô tô ủy quyền Ảnh 2: Giới thiệu Honda Việt Nam
Công ty Xuyên Quốc Gia đã hợp tác với Honda trong việc chuyển giao công nghệ, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ Nhà máy Honda tại Hà Nam là một trong những cơ sở sản xuất quan trọng, góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam Đại lý Honda Oto Gia Lai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối và phục vụ khách hàng, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
Trong giai đoạn từ 2005 - 2018, doanh thu tăng trưởng mạnh từ 80 tỷ USD lên đến
Doanh thu của công ty đạt 120 tỷ USD vào năm 2008, tăng 30 tỷ USD so với năm 2005, từ gần 78 tỷ USD lên 108 tỷ USD Tuy nhiên, đến năm 2010, doanh thu giảm mạnh xuống còn gần 93 tỷ USD Lợi nhuận hàng năm dao động xung quanh mức 25 tỷ USD, với lợi nhuận cao nhất vào năm 2008 đạt hơn 31 tỷ USD Thu nhập ròng có sự tăng trưởng theo chu kỳ 3-5 năm, đạt mức thấp nhất vào năm 2009 với chỉ hơn 1 tỷ USD và cao nhất vào năm 2018 với hơn 9,5 tỷ USD.
Biểu đồ 1: Dòng doanh thu, lợi nhuận và thu nhập ròng của Honda (năm 2005 - 2018) Đơn vị: Triệu USD
Trong quý 2 tài chính (từ 1/7/2019 đến 30/9/2019), doanh thu bán hàng hợp nhất của Honda đạt 3.729,1 tỷ Yên, giảm 2,9% so với cùng kỳ năm ngoái Sự sụt giảm này chủ yếu do doanh thu từ ô tô và xe máy giảm, cùng với ảnh hưởng tiêu cực từ biến động tỷ giá ngoại tệ, mặc dù doanh thu từ dịch vụ tài chính lại tăng trưởng.
Lợi nhuận hoạt động hợp nhất trong quý hai tài chính đạt 220,1 tỷ Yên, tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái, chủ yếu nhờ vào việc giảm chi phí sản xuất cũng như các chi phí chung và hành chính (SG&A) Mặc dù có sự giảm lợi nhuận do thay đổi khối lượng bán hàng và mô hình pha trộn, nhưng doanh số bán xe máy và ô tô đã giảm do sự chững lại của thị trường Ấn Độ.
Lợi nhuận hợp nhất trước thuế thu nhập trong quý tài chính đạt 289,6 tỷ Yên, tăng 2,3% so với cùng kỳ năm ngoái Lợi nhuận hợp nhất trong quý hai tài chính cho thấy sự phát triển tích cực.
Công ty Xuyên Quốc Gia ghi nhận lợi nhuận của các chủ sở hữu công ty mẹ đạt 196,5 tỷ yên, giảm 6,7% so với năm trước Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do chi phí thuế thu nhập tăng cao.
Trong nửa đầu năm tài chính từ 1 tháng 4 năm 2019 đến 30 tháng 9 năm 2019, công ty đạt doanh thu bán hàng hợp nhất 7.725,3 tỷ Yên, lợi nhuận hoạt động hợp nhất 472,6 tỷ Yên, lợi nhuận trước thuế 579,4 tỷ Yên và lợi nhuận quy cho các chủ sở hữu của công ty mẹ đạt 368,8 tỷ Yên.
Dự báo lợi nhuận hoạt động hợp nhất cho năm tài chính 2019-2020 đã được điều chỉnh giảm 80,0 tỷ yên, còn 690,0 tỷ yên, chủ yếu do tác động tiêu cực từ tiền tệ Honda cam kết tiếp tục cải thiện lợi nhuận và hướng tới việc xây dựng một cơ cấu kinh doanh có khả năng tạo ra lợi nhuận tương đương hoặc cao hơn so với năm tài chính trước.
Trong quý hai tài chính, cổ tức hàng quý sẽ là 28 yên mỗi cổ phiếu, và tổng cổ tức cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2020 dự kiến đạt 112 yên mỗi cổ phiếu, tăng 1 yên so với năm tài chính trước.
Nửa đầu năm tài chính
Nửa đầu năm tài chính
Doanh số đơn vị tập đoàn
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA xi x xx HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Doanh số đơn vị hợp nhất * 2
Tỷ trọng lợi nhuận của các khoản đầu tư được hạch toán bằng phương pháp vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận trước thuế thu nhập 641.3 579,4 -61,8
Profit for the period attributable to owners of the parent
Cổ tức hàng quý trên mỗi cổ phiếu
Tỷ lệ trung bình của Honda
Bảng 1: Kết quả tài chính hợp nhất trong nửa đầu năm tài chính
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x x
Doanh số của Tập đoàn Honda bao gồm tổng doanh thu từ các sản phẩm hoàn thành như xe máy, ATV, Side-by-Sides, ô tô và sản phẩm điện Con số này cũng phản ánh doanh thu từ các công ty con, chi nhánh và liên doanh của tập đoàn, được tính theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
Doanh số bán hàng hợp nhất của Honda bao gồm tổng doanh thu từ các sản phẩm hoàn thành như xe máy, xe mô tô, phụ tùng, ô tô và sản phẩm điện Số liệu này phản ánh doanh số bán hàng của cả Honda và các công ty con đã được hợp nhất.
Doanh số bán ô tô của Honda được tài trợ thông qua các khoản vay tự động giá trị còn lại từ các công ty tài chính Nhật Bản Những khoản vay này được cung cấp qua các công ty con hợp nhất, hoạt động theo hình thức cho thuê theo IFRS, và không được tính vào doanh thu bán hàng hợp nhất cho khách hàng bên ngoài của Honda trong lĩnh vực kinh doanh ô tô.
* 4: doanh nghiệp Power Products được đổi tên thành doanh nghiệp Life Creation kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2019
* Tình hình sản xuất ô tô
Nửa đầu năm tài chính hiện tại:
Sản xuất tại Nhật Bản tăng trưởng trong 4 năm liên tiếp
Sản xuất ở các khu vực bên ngoài Nhật Bản tăng trưởng trong 8 năm liên tiếp
Sản xuất trên toàn thế giới trong nửa đầu của năm tài chính đã tăng trưởng liên tục trong 8 năm
Tổng doanh số bán ô tô trong nước tại thị trường Nhật Bản trong tháng 9 năm 2019 đạt hơn 65 nghìn chiếc
FREED là chiếc xe bán chạy thứ chín trong số các đăng ký xe mới trong tháng 9 năm
N-BOX là chiếc xe bán chạy nhất trong ngành trong danh mục xe mini trong tháng 9 năm 2019 với doanh số 28.484 chiếc.
Nửa đầu năm tài chính 2019
(từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2019)
Các đơn vị So với 18 Các đơn vị vs.FY19
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x xi xxii HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Tổng số trên toàn thế giới 430.196 -2,7% 2.620.683 * +
* Kỷ lục cao trong nửa đầu năm tài chính
Bảng 2: Tình hình sản xuất ô tô của Honda trên toàn thế giới
Sản xuất bên ngoài Nhật Bản
Tổng số từ đầu năm đến nay
(từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2019)
Các đơn vị so với
18 Các đơn vị vs.FY19
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x xii
* 1 Kỷ lục cao trong tháng 9
* 2 Ghi cao trong bất kỳ nửa năm tài chính nào
Bảng 3: Tình hình sản xuất ô tô của Honda tại các quốc gia khác Nhật Bản
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x xiii xxiv HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ CỦA HONDA
Tổng quan chuyển giao công nghệ
Chuyển giao công nghệ là quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng công nghệ từ bên chuyển giao sang bên nhận, theo quy định tại luật chuyển giao công nghệ số 07/2017/QH14.
Hình 5: Trình tự tiến hành chuyển giao công nghệ
Nguồn: Slidegur, chương 5: Chuyển giao công nghệ
3.1.2.Đối tượng chuyển giao công nghệ
1 Công nghệ được chuyển giao là một hoặc các đối tượng sau: a, Bí quyết kỹ thuật, bí quyết công nghệ. b Phương án, quy trình công nghệ; giải pháp, thông số, bản vẽ, sơ đồ kỹ thuật; công thức, phần mềm máy tính, thông tin dữ liệu. c Giải pháp hợp lý hóa sản xuất, đổi mới công nghệ d Máy móc, thiết bị đi kèm một trong các đối tượng quy định tại các điểm a,b và c khoản này.
2 Trường hợp đối tượng công nghệ quy định tại khoản 1 Điều này được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ thì việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ được thực hiện theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.
3.1.3.Hình thức chuyển giao công nghệ
1 Chuyển giao công nghệ độc lập.
2 Phần chuyển giao công nghệ trong các trường hợp sau: a Dự án đầu tư b Góp vốn bằng công nghệ c Nhượng quyền thương mại d Chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ e Mua, bán máy móc, thiết bị quy định tại điểm d khoản 1 Điều 4 của Luật này.
3 Chuyển giao công nghệ bằng hình thức khác theo quy định của pháp luật
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x xiv
4 Việc chuyển giao công nghệ quy định tại khoản 1 và điểm b khoản 2 Điều này phải được lập thành hợp đồng; việc chuyển giao công nghệ tại các điểm a, c, d và e khoản 2 và khoản 3 Điều này được thể hiện dưới hình thức hợp đồng hoặc điều, khoản, phụ lục của hợp đồng hoặc của hồ sơ dự án đầu tư có các nội dung quy định tại Điều 23 của Luật này.
3.1.4.Phương thức chuyển giao công nghệ
1 Chuyển giao tài liệu về công nghệ
2 Đào tạo cho bên nhận công nghệ nắm vững và làm chủ công nghệ trong thời hạn thỏa thuận
3 Cử chuyên gia tư vấn kỹ thuật cho bên nhận công nghệ đưa công nghệ vào ứng dụng, vận hành để đạt được các chỉ tiêu về chất lượng sản phẩm, tiến độ theo thỏa thuận
4 Chuyển giao máy móc, thiết bị kèm theo công nghệ quy định tại điểm d khoản 1 Điều 4 của Luật này kèm theo các phương thức quy định tại Điều này.
5 Phương thức chuyển giao khác do các bên thỏa thuận.
Chuyển giao công nghệ của Honda
3.2.1 Cơ chế chuyển giao công nghệ của Honda
Cơ chế chuyển giao công nghệ bao gồm hệ thống văn bản pháp luật, chính sách và nghị định, cùng với các cơ quan từ Trung ương đến địa phương, nhằm quản lý hoạt động chuyển giao công nghệ Hệ thống này đảm bảo việc thẩm định, đánh giá, kiểm tra, cung cấp thông tin và tư vấn liên quan đến quá trình chuyển giao công nghệ.
Luật chuyển giao công nghệ phụ thuộc vào luật chuyển giao công nghệ của từng nước.
Hiện nay, Honda đang tiến hành chuyển giao công nghệ một cách hệ thống cho các quốc gia như Trung Quốc và Thái Lan, trong đó Thái Lan được chọn làm trung tâm chuyển giao công nghệ khu vực Đồng thời, vào tháng 3/2010, Honda Motor đã kết thúc liên doanh sản xuất xe máy với Hero Group của Ấn Độ sau 26 năm, mặc dù các công nghệ được chuyển giao cho Ấn Độ chủ yếu là công nghệ cũ, điều này không gây ra vấn đề khi sự hợp tác này kết thúc.
Honda Nhật Bản đang tập trung vào việc chiếm lĩnh thị trường thông qua chuyển giao công nghệ Quy trình này được thực hiện với sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ, mang lại lợi ích cho cả bên chuyển giao và bên nhận chuyển giao.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x xv xxvi HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Honda R&D là một phần trực thuộc tập đoàn Honda Kể từ khi thành lập vào năm
Kể từ năm 1960, Honda R&D đã không ngừng nỗ lực để đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng khách hàng, đóng vai trò là trung tâm nghiên cứu và phát triển chuyên sâu về nhu cầu đa dạng của con người trong lĩnh vực xe máy Công ty tôn trọng cá nhân và thiết lập một hệ thống R&D cho phép tài năng của mỗi kỹ sư phát triển, nhằm mang lại sự độc đáo và đổi mới cho các công nghệ và sản phẩm Với hơn nửa thế kỷ kinh nghiệm, Honda R&D liên tục cải tiến và đã xây dựng một mạng lưới toàn cầu để phục vụ thị trường quốc tế.
Tại Honda R&D, quá trình chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm được chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn R (nghiên cứu) và giai đoạn D (phát triển) Giai đoạn D tập trung vào việc phát triển các sản phẩm đáp ứng nhu cầu xã hội và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng Trước đó, giai đoạn R tiến hành theo đuổi và đánh giá các công nghệ mới dựa trên tầm nhìn dài hạn Hai giai đoạn này không hoạt động độc lập mà kết hợp chặt chẽ, tạo thành một hệ thống tổng thể, tối ưu hóa hiệu quả trong phát triển sản phẩm.
Hình 6: Hệ thống nghiên cứu và phát triển của Honda
Honda đã chọn Thái Lan làm trung tâm chuyển giao công nghệ khu vực, với các cơ sở tại đây được công nhận là trụ sở sản xuất chính Nhóm chế tạo ở Thái Lan hỗ trợ các chi nhánh tại Đài Loan, Malaysia, Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam, Pakistan và Philippines, tiếp nhận kỹ năng từ giai đoạn thử nghiệm đến sản xuất hàng loạt Khi các cơ sở ở các nước khác sẵn sàng sản xuất, nhóm Thái Lan sẽ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật Vai trò trung tâm của Honda tại Thái Lan được xác định nhờ công nghệ tiên tiến, khả năng sản xuất mạnh mẽ, nguồn nhân lực khéo tay và cơ sở hạ tầng tốt Sự mở rộng sản xuất của Honda tại Thái Lan khẳng định tầm quan trọng của thị trường này và phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về ô tô trong nước và xuất khẩu.
Công ty Xuyên Quốc Gia kết hợp với VIX, tận dụng khả năng sản xuất mạnh mẽ và nguồn nhân lực khéo tay tại quốc gia Đông Nam Á này Với cơ sở hạ tầng tốt và mạng lưới các nhà cung cấp ô tô lớn, công ty đang khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp ô tô.
Thuận lợi và khó khăn trong chuyển giao công nghệ của Honda ở các nước đang phát triển
● Những yếu tố bên ngoài
- Có xu thế mở rộng hợp tác và khuyến khích thương mại của thế giới
- Tiến bộ công nghệ tạo ra những công nghệ tiên tiến giúp quá trình chuyển giao dễ dàng
- Các nước tích lũy được nhiều kinh nghiệm trên toàn cầu
- Chuyển giao công nghệ mạng lại lợi ích cho cả hai bên
● Những yếu tố nội tại Đó là khả năng lĩnh hội, năng lực thao tác, năng lực thích ứng, đổi mới tiềm tàng trong mỗi quốc gia
- Sự nhận thức đúng đắn về sự phát triển của công nghệ, nhận thức được qua trình cần thiết của chuyển giao công nghệ
- Lợi dụng kỹ thuật tiên tiến để thúc đẩy nền kinh tế
- Biết sử dụng các hình thức tiếp thu công nghệ: liên doanh, chuyển giao trọn gói, mua bản quyền, thuê chuyên gia, trao đổi thông tin.
- Biết đón đầu, đi tắt công nghệ
- Do bản thân công nghệ phức tạp, các công nghệ được coi là công nghệ chuyển giao thường có trình độ cao hơn trình độ bên nhận
Công nghệ là một loại kiến thức phức tạp, và việc chuyển giao công nghệ thường gặp nhiều khó khăn do tính chất bất định của nó Không chỉ giới hạn trong máy móc và thiết bị, công nghệ còn bao gồm các tài liệu kỹ thuật và nhiều yếu tố khác mà khó có thể truyền đạt một cách nhanh chóng.
- Do khác biệt về ngôn ngữ, khoảng cách, trình độ
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA xx vii xxviii HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Động cơ bên giao thường khó xác định vì mục tiêu chính của họ là tối đa hóa lợi nhuận Do đó, họ có xu hướng cắt giảm chi phí đào tạo, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì đủ nhân lực cho các công việc thủ công.
- Rắc rối về bản quyền công nghệ, khả năng thu hồi vốn đầu tư khó, thị trường bên nhận nhỏ hẹp, cạnh tranh
- Chuyển giao cố ý trì hoãn và hoặc chỉ giao thông tin đủ để có thể vận hành
- Cơ sở hạ tầng yếu kém, không đủ điều kiện sử dụng công nghệ
- Cấu trúc hạ tầng yếu kém, không đủ khả năng đồng bộ hóa
- Phải đốt cháy giai đoạn sẽ đem lại nhiều khuyết điểm trong việc tiếp nhận, sử dụng và phát triển công nghệ
Chuyển giao công nghệ của Honda Việt Nam
a, Tình hình chuyển giao công nghệ ở Việt Nam
Chuyển giao công nghệ thông qua dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) diễn ra chủ yếu khi các nhà đầu tư, thường là công ty mẹ, chuyển giao công nghệ cho công ty con thông qua các dự án 100% vốn FDI Ngoài ra, các chủ đầu tư Việt Nam cũng thường mua công nghệ hoặc thiết bị kèm theo công nghệ từ nước ngoài để tiếp cận công nghệ mới Quá trình chuyển giao công nghệ được thực hiện dựa trên nguyên tắc thỏa thuận, đàm phán và ký kết hợp đồng giữa các bên Hơn nữa, chuyển giao công nghệ cũng có thể xảy ra thông qua hoạt động đầu tư của người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Chuyển giao công nghệ trong nước hiện nay còn hạn chế, với hoạt động giữa các viện, trường và cơ sở nghiên cứu cho doanh nghiệp mang tính cục bộ, phạm vi hẹp và tự phát Thiếu các cơ quan dịch vụ trung gian để môi giới hợp đồng triển khai công nghệ đã dẫn đến sự liên kết yếu giữa người mua và người bán công nghệ Hơn nữa, việc chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong nước cũng ít xảy ra, quy mô nhỏ, và nội dung chuyển giao thường không đầy đủ, với hình thức chuyển giao còn đơn giản.
Chuyển giao công nghệ qua các dự án đầu tư nước ngoài
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, 63% hợp đồng chuyển giao công nghệ đã được phê duyệt thuộc lĩnh vực công nghiệp, 26% liên quan đến chế biến nông sản và thực phẩm, trong khi y dược và mỹ phẩm chiếm 11% Hoạt động FDI đã giúp triển khai nhiều công nghệ mới và phát triển các sản phẩm mới.
Công ty Xuyên Quốc Gia XX VIII được sản xuất tại các xí nghiệp FDI, nơi nhiều cán bộ và công nhân đã được đào tạo mới và nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu hiện tại Hoạt động FDI không chỉ thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước mà còn tạo ra sự cạnh tranh trong cơ chế thị trường.
Chuyển giao công nghệ thông qua nhập khẩu thiết bị, máy móc
Nhờ vào những điều chỉnh trong cơ chế và chính sách kinh tế, quan hệ thương mại đã được mở rộng, tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận những thành tựu mới trong khoa học công nghệ Điều này đã thúc đẩy đổi mới công nghệ sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm, đồng thời cải thiện trình độ tay nghề của người lao động và tăng năng suất lao động Một ví dụ điển hình là việc chuyển giao công nghệ của Honda tại Việt Nam, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp trong nước.
Công ty Honda Việt Nam là một liên doanh giữa ba đối tác: Công ty Honda Motor Nhật Bản (42%), Công ty Asian Honda Motor Thái Lan (28%) và Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam (30%) Với hình thức liên doanh, Honda Việt Nam chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực lắp ráp mà không nhận chuyển giao công nghệ chế tạo sản xuất Hầu hết máy móc, linh kiện và thiết bị lắp ráp đều được đầu tư và cung cấp từ Nhật Bản hoặc nhập khẩu từ các nước phát triển như Mỹ và Hàn Quốc, đảm bảo sử dụng công nghệ cao.
Ngoài hình thức liên doanh, một số nhà máy Honda nhỏ được đầu tư hỗ trợ hoàn toàn 100% vốn FDI từ nước ngoài.
Tuy nhiên, đến năm 1999, Việt Nam bắt đầu nhận được sự chuyển giao công nghệ từ Honda.
Những phát hiện chính từ nghiên cứu trường hợp này như sau:
Liên doanh đã thực hiện đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ nhân viên, mang lại hiệu quả học tập ấn tượng, góp phần quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ từ đối tác nước ngoài sang đối tác Việt Nam.
Công nghệ đã lan tỏa từ liên doanh đến các tổ chức Việt Nam khác, đặc biệt là các nhà cung cấp nguyên liệu và đầu vào cho sản xuất của Honda Sự chuyển giao này không chỉ diễn ra một cách tích cực mà còn mang lại hiệu quả học tập đáng kể cho các bên liên quan.
• Tuy nhiên, các loại tổ chức khác (viện nghiên cứu, trường đại học) thì không hưởng lợi nhiều từ quá trình lan tỏa này.
• Học tập không chỉ xảy ra trong các vấn đề kỹ thuật, mà còn trong quản lý kinh nghiệm và kiến thức.
CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA x xix xxx HONDA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
Học bằng cách làm và đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng bên cạnh việc đào tạo chính thức Trong nhiều trường hợp, kiến thức ngầm và kiến thức được mã hóa từ tài liệu đào tạo đều có giá trị thiết thực trong quá trình học tập.
Honda Việt Nam không đặt ra giới hạn chính thức về chuyển giao công nghệ, nhưng thực tế công ty vẫn duy trì một số rào cản ngầm nhằm bảo vệ và hạn chế việc phổ biến kiến thức, đặc biệt là những năng lực cốt lõi như kinh nghiệm quản lý và bí quyết sản xuất.
Sự lan tỏa công nghệ và hợp tác của các doanh nghiệp Việt Nam với Honda Việt Nam gặp nhiều hạn chế do năng lực công nghệ thấp và thiết bị lạc hậu Điều này cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam chưa sẵn sàng tận dụng cơ hội học hỏi từ Honda, dẫn đến kết quả học tập không hiệu quả.
Môi trường chính sách không có ảnh hưởng lớn đến sự lan tỏa công nghệ của Honda Việt Nam Tuy nhiên, chính sách nội địa hóa sản phẩm của Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự lan tỏa công nghệ, nâng cao hiệu quả học tập và cải thiện khả năng công nghệ cho các đối tác trong nước.
Công nghệ sản xuất các bộ phận phức tạp đã được chuyển giao cho Honda Việt Nam, đặc biệt là công nghệ diecasting và gia công các bộ phận động cơ xe máy như vỏ quây và xi lanh Quá trình chuyển giao công nghệ này diễn ra từ năm 1999 đến 2002, chứng minh sự phát triển của ngành công nghiệp trong nước Từ năm 2004, Honda tiếp tục đầu tư vào sản xuất trục cam, bộ phận được coi là trái tim của xe máy, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Việt Nam cần chú trọng cải thiện môi trường vĩ mô và hoàn thiện khung pháp luật để thúc đẩy chuyển giao công nghệ Cần đổi mới và cải tiến thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư phát triển công nghiệp, đồng thời tăng cường hoạt động đánh giá và thẩm định công nghệ Quan trọng hơn, cần tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Việc thực hiện đa dạng các hoạt động chuyển giao công nghệ từ nước ngoài vào Việt Nam bao gồm nhiều đối tượng, luồng chuyển giao, nội dung và hình thức khác nhau.