1 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC PHẦN QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI Documents were complied by Hoang Minh Tam – 1805QTNB Chương 1 TỔNG QUAN VỀ NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI 1 1 Khái niệm, nội dung quản lý nguồn nhân lực xã hội 1 1 1 Khái niệm nguồn nhân lực xã hội Trên thế giới có nhiều khái niệm khác nhau về nguồn nhân lực xã hội, nguồn nhân lực xã hội là dân số trong độ tuổi lao động có khả năng lao động Một số những quốc gia khác nhau có quan điểm khác nhau Trong từ điển thuật ngữ Pháp (1977 – 1985) quan niệm n.
Khái niệm, nội dung quản lý nguồn nhân lực xã hội
1.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực xã hội
Nguồn nhân lực xã hội được hiểu là tập hợp dân số trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào thị trường lao động Khái niệm này phản ánh tiềm năng lao động của một quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội.
Một số những quốc gia khác nhau có quan điểm khác nhau:
Trong từ điển thuật ngữ Pháp (1977 – 1985), nguồn nhân lực xã hội được định nghĩa hẹp hơn, chỉ bao gồm những người có khả năng lao động và có nhu cầu làm việc, không tính đến những người có khả năng nhưng không muốn tham gia vào thị trường lao động.
Theo quy định của Tổng cục Thống kê, nguồn nhân lực xã hội không chỉ bao gồm những người trong độ tuổi lao động mà còn cả những cá nhân ngoài độ tuổi lao động đang tham gia làm việc trong các ngành kinh tế quốc dân.
Một số quốc gia, như Úc, định nghĩa nguồn nhân lực quốc gia là toàn bộ những người từ độ tuổi lao động trở lên, không có giới hạn tuổi tối đa cho khả năng lao động.
1.1.2 Khái niệm quản lý nguồn nhân lực xã hội
Quản lý nguồn nhân lực xã hội là quá trình hoạch định, tổ chức, chỉ huy và kiểm soát các hoạt động nhằm thu hút, sử dụng và phát triển con người, từ đó đạt được các mục tiêu của xã hội.
1.1.3 Khái niệm nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực chất lượng cao là một phần đặc biệt trong tổng thể nguồn nhân lực, bao gồm những cá nhân có trình độ học vấn từ cao đẳng trở lên, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau Họ đóng góp thiết thực và hiệu quả cho sự phát triển bền vững của cộng đồng và toàn xã hội Để đánh giá nguồn nhân lực chất lượng cao, có thể dựa vào các tiêu chí cụ thể.
Khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường và sự phát triển của công nghệ mới là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi kết hợp với năng lực chuyên môn và trình độ nghiệp vụ cao.
- Có ý chí vượt khó, bền bỉ trong công việc, có khả năng tự kiềm chế bản thân
- Có đạo đức nghề nghiệp thể hiện qua tinh thần kỷ luật, ý thức trách nhiệm, tinh thần dân chủ, hợp tác và ý thức tập thể, vì cộng đồng cao
- Có kỹ năng làm việc nhóm, khả năng thay đổi, thích ứng nhanh, hội nhập cao, có sáng kiến đột phá, sáng tạo đột phát trong công việc
Có khả năng thực tiễn mang lại kết quả xuất sắc trong công việc, thể hiện năng lực cạnh tranh và đóng góp tích cực cho xã hội.
1.1.4 Nội dung quản lý nguồn nhân lực xã hội
Hoạt động quản lý nguồn nhân lực xã hội, do Nhà nước thực hiện, bao gồm các nội dung cơ bản như sau: quản lý và phát triển nguồn nhân lực, đảm bảo sự công bằng trong cơ hội việc làm, nâng cao chất lượng lao động, và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Đầu tiên, cần xây dựng và hoàn thiện chiến lược tổng thể phát triển nguồn nhân lực Chiến lược này nhằm khắc phục những vấn đề cơ bản về số lượng, cải thiện chất lượng và điều chỉnh cơ cấu nguồn nhân lực, đặc biệt là giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
Thứ hai, cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế chính sách nhằm phát triển nguồn nhân lực một cách toàn diện và đồng bộ Hệ thống chính sách này sẽ cụ thể hóa chiến lược, áp dụng cho từng nhóm đối tượng và khoảng thời gian nhất định, với các phương diện khác nhau của phát triển nguồn nhân lực Do đó, việc hoàn thiện cơ chế chính sách cần được thực hiện đồng bộ trên nhiều lĩnh vực như giáo dục – đào tạo, khoa học – công nghệ, môi trường làm việc, chính sách làm việc, thu nhập, an sinh – xã hội, bảo hiểm, bảo trợ xã hội, chăm sóc sức khỏe và phát triển thị trường lao động.
Để phát triển nguồn nhân lực, cần đảm bảo nguồn lực tài chính, hiện tại chủ yếu dựa vào ngân sách quốc gia Ngoài ra, việc xã hội hoá là cần thiết để huy động nguồn lực tư nhân tham gia vào phát triển nguồn nhân lực Nhà nước cần có cơ chế và chính sách đa dạng hoá nhằm huy động các nguồn vốn xã hội, từ đó thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực xã hội một cách hiệu quả hơn.
Thứ tư, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao Điều này bao gồm việc đa dạng hóa các đối tác và lĩnh vực hợp tác trong giáo dục và đào tạo, cũng như thúc đẩy liên kết đào tạo quốc tế và trao đổi chuyên gia.
Thứ năm, việc đổi mới quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực là cần thiết, bao gồm việc hoàn thiện bộ máy quản lý, cải tiến phương pháp quản lý, và nâng cao năng lực cũng như hiệu quả hoạt động của hệ thống quản lý nhà nước về nguồn nhân lực.
1.1.4.1 Lực lượng lao động và nhân khẩu hoạt động kinh tế
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động đang có việc làm và những người thất nghiệp.
3 nghiệp Có nhiều quy định và quan điểm khác nhau về người trong độ tuổi lao động:
- Theo quy định của mỗi quốc gia
- Đối với các học giả và giới thực tiễn
Vì vậy ta có thể hiểu lực lượng lao động bằng công thức tính tổng quát sau:
Lực lượng lao động = Số người có việc làm + Số người thất nghiệp
Trong nhân khẩu học và kinh tế lao động, người ta còn xác định nhân khẩu hoạt động kinh tế và nhân khẩu không hoạt động kinh tế
1.1.4.2 nguồn nhân lực của tổ chức
- Nguồn nhân lực doanh nghiệp là lực lượng lao động của doanh nghiệp, là số người có trong danh sách của doanh nghiệp, do doanh nghiệp trả lương
Theo cơ cấu chức năng nguồn nhân lực của doanh nghiệp chia làm hai bộ phận:
Vai trò của nguồn nhân lực xã hội trong phát triển kinh tế - xã hội
Để một tổ chức hay một cơ quan có thể tồn tại và phát triển được thì cần có bốn nguồn lực chính như sau:
- Nguồn nhân lực: Bao gồm: thể lực, trí lực, phẩm chất tâm lý xã hội
- Vật lực: Máy móc, trang thiết bị nhà xưởng, và các nguyên vật liệu đầu vào phục vụ quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
- Tài lực: Các nguồn tiền phục vụ quá trình sản xuất kinh doanh
- Tin lực: Các thông tin được sử lý phục vụ quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Trong bốn nguồn lực này thì nguồn nhân lực có vai trò quan trong nhất vì
1.2.1 Nguồn nhân lực xã hội - mục tiêu và động lực của sự phát triển
Vai trò của nguồn nhân lực xã hội là rất quan trọng trong sự phát triển, thể hiện rõ nét qua sự đóng góp của con người Con người không chỉ là yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy sự tiến bộ mà còn là nguồn lực chính cho mọi hoạt động xã hội Sự phát triển bền vững phụ thuộc vào khả năng khai thác và phát huy tiềm năng con người, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho xã hội.
Thứ nhất: Con người với tư cách là người tiêu dùng: (tiêu thụ sản phẩm, sử dụng và tiêu dùng các sản phẩm dịch vụ)
+ Để tồn tại và phát triển, con người phải được đáp ứng các nhu cầu về mặt vật chất và tinh thần
Sự tiêu dùng của con người không chỉ làm hao mòn tài nguyên vật chất và văn hóa, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển.
Nhu cầu vật chất và tinh thần của con người là vô hạn, trong khi nguồn lực lại có hạn Do đó, con người cần phát huy tối đa khả năng thể lực và trí lực để sáng tạo ra những sản phẩm mới, ưu việt hơn, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của xã hội.
Thứ hai: Con người với tư cách là người lao động (tạo ra tất cả các sản phẩm đó với sức lực và óc sáng tạo vô hạn)
+ Tất cả các kho tàng vật chất và văn hóa đều ro các hoạt động có chủ đích của con người sáng tạo ra
Ngày nay, con người không ngừng sáng tạo và phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội Sự sáng tạo vô tận và khả năng lao động không ngừng đã thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong mọi lĩnh vực.
Sự phát triển của văn minh sản xuất đã làm thay đổi vai trò của lao động chân tay, chuyển hướng sang lao động trí tuệ, trong đó trí tuệ ngày càng đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất.
Liên hệ với Việt Nam, Đảng ta quan niệm xuất phát từ coi mục tiêu và động lực chính của sự phát triển là vì con người
- Đặt con người vào vị trí trung tâm của quá trình phát triển
- Khơi dậy mọi tiềm năng của mỗi cá nhân
- Coi lợi ích cá nhân là động lực trực tiếp của sự phát triển
- Mọi người được tự do kinh doanh theo pháp luật
1.2.2 Nguồn nhân lực xã hội - yếu tố quyết định thắng lợi của sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa
Nghiên cứu và thực tiễn phát triển của các quốc gia đã chứng minh rằng nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
* Giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ II
Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển, với tự động hóa là chìa khóa cho sự thịnh vượng Nhiều quốc gia hiện nay chỉ chú trọng vào việc đổi mới trang thiết bị công nghệ mà không thay đổi cách tổ chức lao động truyền thống, dẫn đến việc công nhân bị xem như là yếu tố hao phí trong quy trình sản xuất.
Trong quá trình sản xuất, việc áp dụng công nghệ mới gặp khó khăn do thiếu hụt đội ngũ lao động có trình độ và kỹ năng phù hợp Điều này, kết hợp với việc chậm đổi mới cơ chế quản lý, đã dẫn đến việc không tối ưu hóa được hiệu quả sản xuất.
Các quốc gia đã điều chỉnh chiến lược của mình, tập trung vào việc tìm kiếm các mô hình tối ưu nhằm phát huy và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và kinh tế, học hỏi từ sự phát triển vượt bậc của các nước tư bản phát triển trong thời gian dài.
* Giai đoạn đầu những năm 80 của thế kỷ XX
Nền kinh tế Mỹ đang trải qua cuộc khủng hoảng nghiêm trọng nhất kể từ sau Thế chiến II, khiến nhiều công ty Mỹ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về giá cả và chất lượng sản phẩm Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, và các nhà nghiên cứu đã chỉ ra bốn bí quyết để cải thiện tình hình.
+ Trao cho người lao động quyền tự chủ nhất định và khuyến khích tinh thần sáng tạo của họ
+ Coi con người là nguồn chủ yếu nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất
+ Gắn với đời sống, tập trung sự chú ý vào một hay vài giá trị của đời sống có ý nghĩa then chốt với ngành nghề kinh doanh
Việc thường xuyên giao tiếp với người lao động và đặt con người vào vị trí trung tâm là rất quan trọng Bằng cách tối ưu hóa và phát huy tối đa tiềm năng của từng cá nhân, doanh nghiệp có thể đạt được thành công bền vững.
* Giai đoạn năm 90 của thế kỷ XX
Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật với sự trợ giúp của công nghệ thông tin
Quá trình sản xuất đã trải qua 7 giai đoạn biến đổi, dẫn đến sự gia tăng năng suất lao động Tuy nhiên, để kinh tế tiếp tục phát triển, cần phải giải quyết mâu thuẫn giữa cải tiến công nghệ và tổ chức bộ máy sản xuất Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo và đào tạo lại đội ngũ công nhân, tạo thành một hệ thống sản xuất lấy con người làm trung tâm.
Hệ thống này bao hàm:
+ Xóa bỏ từng bước các xung đột xã hội
+ Tăng khả năng đối thoại và hợp tác giữa công nhân với giới chủ
Mô hình này chỉ ra con người là mục đích chứ không phải là phương tiện của sự phát triển
Đại hội Đảng VIII nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao dân trí và phát huy nguồn lực to lớn của con người Việt Nam, coi đây là yếu tố quyết định cho thành công trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa.
1.2.3 Con người đứng ở trung tâm của sự phát triển, là tác nhân là mục đích của sự phát triển
Nhà kinh tế học Mỹ N Gregory đã xây dựng mô hình tăng trưởng kinh tế solow (Hàm sản xuất)
Hàm sản xuất thể hiện mối quan hệ giữa sản lượng với khối lượng tư bản và lao động Theo Mankiw, khối lượng lao động (L) chịu ảnh hưởng bởi hiệu quả lao động, được biểu thị bằng tiến bộ công nghệ (E).
Hàm sản xuất mới là: Y= f(K,LE)
+ Lao động ở khía cạnh số lượng không mang lại hiệu quả tăng trưởng
+ Nhưng lao động biết cách ứng dụng hiệu quả công nghệ thì tăng trưởng không ngừng
Mankiw cho rằng việc đầu tư vào con người nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân không chỉ cải thiện mức sống của từng người mà còn góp phần nâng cao mức sống chung của toàn xã hội, từ đó tạo ra khả năng tăng năng suất lao động.
Dựa trên quan điểm này các nước châu Á với xuất phát điểm là các nước nghèo (Nhật, Hàn Quốc…) và lạc hậu chỉ có:
Những đặc điểm chủ yếu của nguồn nhân lực xã hội của Việt Nam
1.3.1 Đặc điểm về số lượng
- Nguồn nhân lực xã hội đông, dồi dào
- Nguồn nhân lực xã hội trẻ
- Tốc độ bổ sung nguồn nhân lực xã hội nhanh
Từ những đặc điểm về số lượng nguồn nhân lực Việt Nam ta có thời cơ và thách thức như sau:
- Thu hút đầu tư nước ngoài
- Thị trường tiêu thụ sản phẩm lớn
- Tạo áp lực rất lớn về vấn đề việc làm
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
- Nguồn nhân lực giá rẻ không còn là một lợi thế tuyệt đối
1.3.2 Đặc điểm về chất lượng
Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá qua các yếu tố sau:
Yếu tố thể lực được đánh giá thông qua các tiêu chí sau:
- Sức khỏe: Biểu hiện "trạng thái hoàn toàn thoải mái về thể chất, tâm thần và xã hội, chứ không chỉ là không có bệnh hay thương tật" (WHO)
- Chiều cao; cân nặng (tiêu chí đánh giá thể lực của quốc gia)
Yếu tố trí lực được đánh giá thông qua các tiêu chí sau:
- Trình độ chuyên môn kỹ thuật
1.3.3.3 Phẩm chất tâm lý - xã hội
Yếu tố phẩm chất tâm lý - xã hội được đánh giá thông qua:
- Nguồn nhân lực xã hội Việt Nam được thừa hưởng tinh thần làm việc: chịu thương chịu khó, thông minh, sáng tạo…từ ông cha
- Có những phẩm chất tâm lý xã hội tốt với xã hội nông nghiệp nhưng hiện nay nó không còn phù hợp đối với xã hội công nghiệp
Các phẩm chất tâm lý hiện tại vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như sự tùy tiện, tâm lý ỷ lại, thiếu sự hợp tác chặt chẽ trong công việc và sự không đồng nhất.
Từ những đặc điểm về chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam ta rút ra thời cơ và thách thức như sau:
* Thời cơ: Đào tạo nguồn nhân lực theo nhu cầu của xã hội
- Làm công việc đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ
- Đễ thích nghi với môi trường và công việc mới
- Nâng cao chất lượng đào tạo
- Không để xảy ra tình trạng chảy máu chất xám
- Cải thiện yếu tố tâm lý lao động
1.3.3 Đặc điểm về cơ cấu nguồn nhân lực
- Cơ cấu nhân lực theo lãnh thổ
STT Khu vực lãnh thổ Lao động(ngìn người) Diện tích (km2)
2 Trung du miền núi phía
3 Bắc trung bộ và Duyên hải miền trung
Nguồn: Tổng cục thống kê năm 2017
Từ bảng số liệu trên lao động phân bố không đồng đều tập trung chủ yếu ở hai khu vực là Đồng bằng Sông Hồng và Đông Nam Bộ
- Cơ cấu nhân lực theo ngành và lãnh thổ
Nguồn: Tổng cục thống kê năm 2017
Theo bảng số liệu, lao động tại Việt Nam phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung trong lĩnh vực nông nghiệp Để đạt được mục tiêu trở thành nước công nghiệp cơ bản vào năm 2020, Việt Nam cần nhanh chóng thúc đẩy quá trình chuyển dịch lao động sang các ngành công nghiệp hiện đại hơn.
Thời cơ hiện tại cho phép phân bố nguồn nhân lực một cách đồng đều hơn, đồng thời tạo điều kiện để nhanh chóng tiếp cận và phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ mũi nhọn, phục vụ cho cách mạng công nghiệp 4.0.
- Thách thức: Phân bố hợp lý nguồn nhân lực xã hội theo lãnh thổ; phân bố hợp lý nguồn nhân lực xã hội theo ngành…
Câu 1 Khái niệm nguồn nhân lực xã hội; vai trò của nguồn nhân lực trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ?
Câu 2 Các đặc điểm của nguồn nhân lực xã hội
Theo quan điểm cá nhân, nhận định của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về năng suất lao động của Việt Nam thuộc nhóm thấp nhất Châu Á phản ánh thực trạng đáng lo ngại trong nền kinh tế Điều này cho thấy cần có những cải cách toàn diện nhằm nâng cao năng lực lao động và cải thiện hiệu quả sản xuất Việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng và công nghệ hiện đại sẽ là yếu tố quyết định để tăng cường năng suất lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
13
Khái niệm dân số
Dân số là tổng số lượng và chất lượng của con người trong một cộng đồng, cư trú tại một khu vực địa lý cụ thể như hành tinh, châu lục, khu vực hoặc quốc gia, tại một thời điểm nhất định.
Trong khái niệm này cần chú ý đặc điểm như sau:
+ Số lượng: dân số đông, sốm người trẻ chiếm đa số, tốc độ bổ sung dân số hàng năm vẫn cao
+ Chất lượng: thể lực, trình độ văn hóa, trình độ chuyên môn, phẩm chất tâm lý xã hội, độ tuổi trung bình
Dân số trong một vùng lãnh thổ như hành tinh, châu lục, khu vực hay quốc gia thường xuyên biến động do hiện tượng di dân, khi người dân di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
+ Tại một thời điểm nhất định: dân số có sự biến động tự nhiên đó là tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
Khái niệm dân số học
Dân số học là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu về dân số, tập trung vào các khía cạnh như quy mô, cơ cấu, phân bổ, sự gia tăng dân số và những đặc điểm kinh tế - xã hội liên quan.
+ Dân số học là khoa học khi có ba yếu tố sau: cở sở lý luận; phương pháp nghiên cứu; giá trị thực tiễn
+ Quy mô: thể hiện mặt số lượng
+ Phân bố: thể hiện sự đồng đều theo địa lý, ngành lĩnh vực hoạt động kinh tế, trình độ tay nghề
+ Sự gia tăng dân số: quá trinh tăng giảm dân số chịu tác động bởi yếu tố ” sinh, tử, xuất cư, nhập cư”
+ đặc trưng khác về dân số - kinh tế - xã hội: chỉ các mối quan hệ giữa
- Quy mô dân số đông tác động như thế nào về vấn đề kinh tế - xã hội
- Cơ cấu dân số hợp lý, bất hợp lý tác động như thế nào vơi kinh tế - xã hội
- Phân bố dân cư không hợp lý và hợp lý tác động đến vấn kinh tế xã hội
- Sự gia tăng dân số mà trực tiếp là tỷ lệ sinh, tử, xuất cư và nhập cư tác động đến kinh tế - xã hội.
Khái niệm quy mô dân số
Quy mô dân số là số người sống trên một vùng lãnh thổ tại một thời điểm
Bảng thống kê dân số Việt Nam qua các thời kỳ
Năm Dân số Năm Dân số
Việt Nam hiện có quy mô dân số đứng thứ 14 trên thế giới, thứ 7 tại châu Á và thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á, chiếm 1,32% tổng dân số toàn cầu Dữ liệu này được tổng hợp từ Tổng cục Thống kê và phản ánh vị thế quan trọng của Việt Nam trong bức tranh dân số toàn cầu năm 2017.
Khái niệm phân bố dân cư
Phân bổ dân cư là quá trình sắp xếp dân số một cách tự nhiên hoặc có ý thức trên một khu vực nhất định, phù hợp với đặc điểm sinh sống và nhu cầu của xã hội.
+ Tự phát: di dân tự do
+ Tự giác: di dân theo kế hoạch của nhà nước ”xây dựng vùng kinh tế mới, xây dựng thủy điện ”
+ Trên một lãnh thổ nhất đinh:
+ Phù hợp đặc điểm sống:
+ Yêu cầu của xã hội:
Khái niệm cơ cấu dân số
Cơ cấu dân số là quá trình phân chia tổng số dân của một quốc gia hoặc khu vực thành các nhóm dựa trên các tiêu chí như giới tính, độ tuổi, tôn giáo, học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và gia đình.
- Cơ cấu dân số theo giới tính
Cơ cấu dân số theo giới tính là sự phân chia dân số thành hai bộ phận nam và nữ
+ Tỷ lệ giới tính cân bằng
+ Tỷ lệ giới tính hiện nay mất cân đối ngày càng nghiêm trọng với sự chênh lệch nam nhiều hơn nữ
Bảng thống kê tỷ lệ giới tính các thời kỳ ở Việt Nam
STT Tỷ số giới tính của trẻ em mới sinh
(Số bé trai/100 bé gái) Tổng số Thành thị Nông thôn
Nguồn: Tổng cục thống kê năm 2019
- Cơ cấu dân số theo độ tuổi
Cơ cấu dân số theo độ tuổi là tập hợp các nhóm người được sắp xếp theo những lứa tuổi nhất định
+ Cơ cấu dân số theo độ tuổi được thể hiện qua sự phân chia dân số theo từng năm tuổi hay theo nhóm tuổi: 4 năm, 10 năm
Cơ cấu dân số theo giới tính và độ tuổi thường được phân tích thông qua tháp tuổi, một công cụ trực quan giúp thể hiện sự phân bố dân số Tháp dân số có thể được xây dựng theo các nhóm tuổi 1 năm, 5 năm, hoặc 10 năm, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu và đặc điểm của từng bộ phận dân số.
Các loại tháp dân số:
+ Cơ cấu dân số trẻ
+ Cơ cấu dân số ổn định
+ Cơ cấu dân số già
Cơ cấu dân số theo thành phần dân tộc phản ánh sự phân chia tổng dân số thành các nhóm dân tộc khác nhau Việt Nam hiện có 63 tỉnh thành phố và 54 dân tộc sinh sống, trong đó dân tộc Kinh chiếm tỷ lệ lớn nhất, với hơn 80% dân số tập trung ở các vùng địa hình bằng phẳng.
Tại sao lại gọi là dân tộc kinh:
+ Con chấu của Kinh Dương Vương
+ Sinh sống xung quanh các kinh rạch
- Cơ cấu dân số về mặt xã hội đó là sự phân chia tổng dân số theo các tiêu chí về mặt xã hội
+ Kết cấu dân số chia theo tôn giáo
Theo cuộc điều tra dân số năm 2009 của Tổng cục Thống kê Việt Nam, bảng số liệu thống kê dân số các tôn giáo tại Việt Nam được cập nhật đến ngày 1 tháng 4.
4 năm 2009, phân chia theo dân số và giới tính [1]
Kết cấu dân số theo thành phần lao động bao gồm lao động chưa qua đào tạo (lao động phổ thông) và lao động đã qua đào tạo (có trình độ chuyên môn) Theo thống kê, tỷ lệ lao động qua đào tạo trong độ tuổi lao động đã tăng từ 13,3% năm 1998 lên 40% năm 2010, và hiện nay khoảng 50% Mục tiêu phấn đấu đến năm 2020 là đạt 70% lao động qua đào tạo.
+ Kết cấu dân số dân số phân chia theo khu vực nghề nghiệp: là sự phân chia dân số thành các khu vực làm việc khác nhau:
* Khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ
+ Kết cấu dân số theo trình độ văn hóa:
Các tiêu chí dân số cơ bản
2.2.1 Mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng
- Sinh sản bao hàm sự sản xuất ra cá thể mới được thực hiện bởi quá trình đẻ con, nở trứng, nảy mầm hay phân đôi
+ Sinh sản tiềm tàng: là khả năng sinh sản tối đa trong điều kiện môi trường lý tưởng
+ Sinh sản thực tế: đó là khả năng sản xuất ra cá thể trong điều kiện môi trường bắt buộc
2.2.1.2.Các tiêu chí đánh giá mức sinh:
Tỷ suất sinh thô là chỉ số phản ánh mối quan hệ giữa số trẻ em sinh ra còn sống trong một năm và tổng dân số trung bình tại cùng thời điểm ở một khu vực cụ thể.
𝑃 x 1000 Đơn vị tính 0 / 00 Trong đó CBR: tỷ suất sinh thô
B: số trẻ em sinh ra (còn sống) trong một năm của một đơn vị lãnh thổ
P: dân số trung bình trong năm của đơn vị lãnh thổ đó
STT Năm Tỷ suất sinh thô
Tỷ suất sinh chung là chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa số trẻ em sinh ra còn sống trong một năm so với 1.000 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (15-49) tại một khu vực địa lý cụ thể.
GFR: Tỷ suất sinh chung
B: Số trẻ sinh ra (còn sống) trong năm của phụ nữ trong độ tuổi có khả năng
Pw15-49: Phụ nữ trong độ tuổi có khả năng sinh đẻ từ (15- 49) tuổi
Tỷ suất sinh đặc trưng theo tuổi là chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa số lượng trẻ em được sinh ra (còn sống) từ phụ nữ trong độ tuổi X hoặc nhóm tuổi A trong một năm nhất định, so với tổng số phụ nữ trong độ tuổi X hoặc nhóm tuổi A trong cùng năm đó.
ASRFx: Tỷ suất sinh đặc trưng của tuổi X
Bfx: Số trẻ sinh ra còn sống trong năm của những người phụ nữ ở độ tuổi X
P wx : Số lượng phụ nữ trung bình năm ở độ tuổi X
Công thức tính ASRF có thể áp dụng cho các nhóm tuổi 5 và 10 Tổng tỷ suất sinh là chỉ số thể hiện tổng tỷ suất sinh theo lứa tuổi trong khoảng thời gian sinh đẻ quy định, cho biết số con trung bình mà một phụ nữ có thể sinh ra trong suốt một năm trong thời kỳ sinh đẻ.
+ Xu hướng biến động mức sinh:
Trong các giai đoạn lịch sử và khu vực khác nhau, mức sinh có sự biến động đa dạng Tuy nhiên, nhìn chung, xu hướng chính vẫn là tỷ suất sinh đang giảm dần.
- Các nước có nền kinh tế phát triển, mức sinh giảm nhanh và hiện đang ổn định ở mức thấp
- Các nước có nền kinh tế đang phát triển, mức sinh giảm chậm và còn đang ở mức cao
2.2.1.3 Các yếu tố ảnh hưởng tới mức sinh
- Yếu tố sinh học: Đó là sự phản ánh thể trạng sức khỏe về mặt sinh học của dân cư sẽ tác động và ảnh hưởng tới mức sinh
Khả năng sinh sản của phụ nữ chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố:
+ Độ tuổi sinh sản của phụ nữ xuất hiện đối với phụ nữ trong nhóm độ tuổi sinh sản nhất định (15 -49)
Mức sinh phụ thuộc vào tỷ lệ phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ Ở những khu vực có tỷ lệ phụ nữ từ 15 đến 49 tuổi cao, mức sinh cũng sẽ tăng theo.
- Yếu tố môi trường sống: Các yếu tố ảnh hưởng tới mức sinh
+ Điều kiện tự nhiên môi trường sống
+ Các vấn đề dân tộc
+ Tình hình an ninh – an toàn xã hội của cộng đồng
Phạm vi toàn xã hội:
+ Điều kiện kinh tế phát triển thì mức sinh thấp
+ Điều kiện kinh tế kém phát triển thì mức sinh cao Ở phạm vi gia đình:
Mối quan hệ giữa thu nhập và mức sinh chưa được thể hiện rõ ràng; nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc nâng cao chất lượng nuôi dạy con cái có thể dẫn đến việc giảm nhu cầu về số lượng con.
- Tình trạng hôn nhân và gia đình:
+ Kết hôn sớm hoặc muộn trong nam và nữ thanh niên
+ Tỷ lệ chấm dứt kết hôn hoặc tái hôn
+ Tình trạng đẻ dày hay thưa của các cặp vợ chồng
+ Số con muốn có của các cặp vợ chồng
+ Độ dài thời gian có khả năng sinh đẻ
- Yếu tố xã hội, các yếu tố ảnh hưởng tới mức sinh:
+ Điều kiện phát triển y tế
+ Trình độ học vấn của dân số
+ Tình trạng công ăn việc làm và địa vị của người phụ nữ
- Yếu tố văn hóa, phong tục - tập quán và tâm lý xã hội:
+ Tâm lý muốn có nhiều con để có nguồn lao động dồi dào
+ Tâm lý trọng nam khinh nữ
+ Tâm lý muốn kết hôn muộn
+ Tâm lý sinh ít con đỡ vất vả nuôi và dạy, có thể chăm con tốt hơn
+ Sự bình đẳng giữa nam và nữ
- Chính sách và chương trình dân số:
Chính sách và chương trình dân số của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mức sinh, nhờ vào sự kết hợp hiệu quả với các chính sách kinh tế - xã hội khác.
2.2.2 Mức tử và các yếu tố ảnh hưởng
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cái chết được định nghĩa là sự mất đi vĩnh viễn tất cả các dấu hiệu của sự sống, xảy ra sau khi hiện tượng sống đã diễn ra.
- Tuổi thọ tiềm tàng: là thời gian sống tối đa của một sinh vật sống trong điều kiện môi trường lý tưởng
- Tuổi thọ thức tế: Là tuổi thọ trung bình của một sinh vật sống trong điều kiện môi trường bình thường
Theo thống kê hàng năm của Tổ chức Y tế Thế giới, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam hiện nay đạt 72 tuổi, với nữ giới có tuổi thọ trung bình là 75 tuổi và nam giới là 70 tuổi.
70 tuổi Việt Nam nằm trong số những quốc gia đạt được tiến bộ đáng kể trong việc gia tăng tuổi thọ trung bình
Theo báo cáo "Toàn cảnh Dân số thế giới, 2008" của Liên hợp quốc, dự kiến đến năm 2050, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam sẽ đạt 80,4 tuổi, trong đó nữ giới sẽ sống trung bình 82,5 tuổi và nam giới là 78,2 tuổi.
Tuổi thọ bình quân của người Việt Nam hiện đạt 72,8 năm, xếp thứ 58 trong số 177 quốc gia Tuy nhiên, tuổi trung bình khỏe mạnh chỉ dừng lại ở mức 66 tuổi, đứng thứ 116 trên toàn cầu.
Hạng Quốc gia Khả năng sống lâu (số năm)
Nguồn: Báo cáo của liên hợp quốc dự báo năm (2010 – 2015)
Ba nguyên nhân dẫn tới tuổi thọ của phụ nữ cao hơn của nam:
Tính cách và lối sống: vì đàn ông hút thuốc…
Sinh học cho thấy, theo quan điểm tiến hóa, nữ giới có trách nhiệm truyền đạt gen và nuôi dưỡng con cái Ở độ tuổi 50, phụ nữ thường mất khả năng sinh sản, nhưng động lực sinh tồn của họ vẫn mạnh mẽ hơn so với nam giới.
2.2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá mức tử
Tỷ suất tử thô (CDR) là chỉ số thể hiện tỷ lệ số người tử vong trong một năm so với tổng dân số trung bình của năm đó tại một khu vực cụ thể.
CDR: Tỷ suất tử thô
D: Tổng số tử trong năm
P̅ : Dân số trung bình trong năm
STT Năm Tỷ suất tử thô
Nguồn: Tổng cục thống kê
Tỷ suất tử đặc trưng theo tuổi (ASDR) là chỉ số phản ánh tỷ lệ số người tử vong ở một độ tuổi nhất định so với tổng dân số trong độ tuổi đó trong cùng một năm và trên cùng một lãnh thổ.
ASDRx: Tỷ suất tử đặc trưng theo tuổi x
Dx: Số người tử ở tuổi x trong năm
P̅ x : Dấn số trung bình ở độ tuổi x trong năm
Xu hướng phát triển của dân số thế giới và Việt Nam
2.3.1 Xu hướng phát triển của dân số thế giới
- Tốc độ phát triển dân số thế giới ngày càng nhanh và còn tiếp tục tăng
Sự bùng nổ dân số: Bùng nổ dân số diễn ra với những nước có tỷ lệ tăng dân
25 số cao từ 2% đến 3,5% trên năm
- Quy mô dân số thế giới đã đạt đến số lượng lớn và ngày càng lớn
Cơ cấu dân số trẻ ở các nước đang phát triển được thể hiện khi tỷ lệ dân số dưới và trong độ tuổi lao động chiếm hơn 50% tổng dân số Nguyên nhân chủ yếu là do mức sinh cao vẫn tiếp tục gia tăng, kết hợp với các yếu tố kinh tế xã hội và điều kiện phát triển y tế, chăm sóc sức khỏe còn hạn chế Ngược lại, các nước phát triển thường có cơ cấu dân số già.
Sự phát triển và phân bổ dân số toàn cầu không đồng đều, thể hiện rõ rệt giữa các khu vực địa lý và các vùng có trình độ phát triển kinh tế khác nhau.
2.3.2 Xu hướng phát triển của dân số Việt Nam
Quy mô dân số Việt Nam ngày càng lớn và nhịp độ tăng dân số Việt Nam ngày càng lớn thể hiện:
Năm Dân số Năm Dân số
Nguồn: Tổng cục thống kê
Dự báo đến năm 2020, tổng dân số Việt Nam sẽ đạt khoảng 120 triệu người, xếp hạng 14 toàn cầu và 7 khu vực châu Á.
Năm Tỷ trọng các nhóm tuổi Tỷ số giới tính (số nam trên 100 nữ)
Dân số 10 tuổi trở lên biết chữ (%)
Nguồn: Tổng cục thống kê
Mối quan hệ giữa dân số và phát triển
2.4.1 Các tiêu chí đánh giá sự phát triển
- Mức sống: là thu nhập bình quân trong nước được tính theo đầu người
- Trình độ dân trí là sự tổng hợp của hai chỉ tiêu:
+ Tỷ lệ dân số biết chữ (chỉ tính cho dân số từ 15 tuổi trở lên)
+ Số năm bình quân đã được nhận đến trường học của những người từ 25 tuổi trở lên
- Tuổi thọ bình quân là tuổi sống trung bình của mỗi người, tính theo cả nước
2.4.2 Mối quan hệ giữa dân số và phát triển
2.4.2.1 Dân số với kinh tế
2.4.2.1.1 Dân số với vấn đề lao động và việc làm
- Dân số và nguồn nhân lực:
Dân số và nguồn nhân lực có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng đến quy mô, cơ cấu, tỷ lệ phát triển, sự phân bố và chất lượng của lực lượng lao động.
+ Sự phát triển dân số hôm nay sẽ là nguồn nhân lực trong tương lai
+ Dân số là cơ sở tự nhiên hình thành nguồn nhân lực xã hội
Mối quan hệ giữa hai vấn đề trên được biểu hiện ở hai xu hướng:
+ Các nước có tỷ lệ tăng dân số khá ổn định, tốc độ tăng trưởng nguồn lao động song song với tốc độ tăng trưởng dân số
Trong bối cảnh các nước có tỷ lệ tăng dân số đang giảm, giai đoạn đầu sẽ chứng kiến tỷ lệ tăng nguồn nhân lực hàng năm cao hơn tốc độ tăng trưởng dân số Tuy nhiên, sau khoảng thời gian từ 10 đến 15 năm, tỷ lệ tăng trưởng nguồn nhân lực hàng năm sẽ đạt đến mức tương đương với tốc độ tăng trưởng dân số.
- Dân số và việc làm:
Mục tiêu của phát triển kinh tế - xã hội là đáp ứng nhu cầu việc làm cho tất cả người lao động trong xã hội, đồng thời cần đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả trong quá trình lao động.
Việc làm và thất nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ trong bối cảnh thị trường lao động và sự phát triển kinh tế xã hội không ngừng biến động Thất nghiệp phản ánh sự mất cân bằng của thị trường lao động, khi nhu cầu về việc làm vượt xa số lượng chỗ làm có sẵn.
2.4.2.1.2 Dân số và tăng trưởng kinh tế
Các nhà kinh tế và xã hội học đã xác định mối liên hệ giữa sự gia tăng dân số với sự tăng trưởng thu nhập quốc dân và GDP bình quân đầu người.
Tỷ lệ gia tăng GDP tính trên đầu người = Tỷ lệ gia tăng GDP - Tỷ lệ tăng dân số
2.4.2.2 Dân số với xã hội
2.4.2.2.1 Dân số với vấn đề giáo dục
Mục tiêu giáo dục hiện nay không chỉ là mở rộng quy mô mà còn nâng cao chất lượng giáo dục Sự liên kết giữa mục tiêu giáo dục và tăng trưởng dân số là rất chặt chẽ, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của xã hội.
Tăng trưởng dân số có tác động rất lớn đến nhu cầu học tập giáo dục cho dân số ở độ tuổi học sinh
Sự giảm nhanh mức sinh sẽ làm giảm áp lực về nhu cầu giáo dục cho học sinh trong độ tuổi, trong khi tăng dân số nhanh chóng sẽ dẫn đến sự gia tăng số lượng học sinh, từ đó yêu cầu phải tạo ra nhiều chỗ học mới để đáp ứng lực lượng học sinh tăng thêm.
+ Mở rộng các trường học về số lượng và quy mô
Để cải thiện chất lượng giáo dục, cần tăng cường số lượng giáo viên, cơ sở vật chất, trang thiết bị và sách giáo khoa Nếu ngân sách cho giáo dục không được điều chỉnh kịp thời với sự gia tăng nhu cầu, sẽ khó có thể hoàn thiện và nâng cao chất lượng giáo dục Ngược lại, nếu ngân sách không tăng tương ứng với tốc độ tăng trưởng dân số, sẽ dẫn đến tình trạng không đáp ứng đủ nhu cầu học tập và nâng cao chất lượng giáo dục, từ đó gây nguy cơ giảm sút chất lượng giáo dục một cách nhanh chóng.
2.4.2.2.1 Dân số với vấn đề y tế
Sự phát triển và kết quả của quá trình chăm sóc sức khỏe của nhà nước cho người dân phụ thuộc vào:
+ Nhu cầu chăm sóc sức khỏe
+ Khả năng cung cấp các loại dịch vụ chăm sóc sức khỏe
2.4.2.2.1 Dân số với vấn đề bình đẳng giới
Bình đẳng giới đảm bảo cơ hội và điều kiện tương đương cho cả nam và nữ, cho phép họ phát huy khả năng của mình mà không làm mất đi sự khác biệt giữa hai giới Điều này cũng có ảnh hưởng đến tỷ lệ gia tăng dân số, cho thấy rằng bình đẳng giới là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển bền vững của xã hội.
+ Chất lượng của dân số chịu tác động bởi vấn đề bình đẳng giữa nam và nữ
2.4.3 Dân số với vấn đề tài nguyên môi trường
Trong quá trình phát triển kinh tế xã hội cần quan tâm giải quyết mối quan hệ giữa dân số và môi trường
Sự gia tăng dân số dẫn đến nhu cầu cơ bản cho cuộc sống từ tài nguyên thiên nhiên ngày càng tăng, khiến con người thường khai thác một cách bừa bãi.
+ Đồng thời với đó là quá trình thải ra môi trường những chất ôi nhiêm cũng
28 tăng do quá trình sản xuất và tiêu dùng của dân số
Câu hỏi ôn tập và bài tập :
1 Trình bày những tiêu chí dân số cơ bản ?
2 Trình bày xu hướng biến đổi của dân số thế giới và Việt Nam?
3 Lấy ví dụ thực tế để chứng minh mối quan hệ giữa dân số và sự phát triển ?
Tìm số liệu thống kê về các vấn đề dân số việt nam từ năm 1989 tới nay Quy mô dân số
Cơ cấu giới tính dân số và trẻ em
Tỷ lệ gia tăng dân số
Phân bố dân số theo lãnh thổ
Phân bố dân số khu vực thành thị - nông thôn
Phân bố dân số theo ngành, lĩnh vực
Tỷ lệ dân số biết chữ
Tỷ lệ dân số có trình độ chuyên môn
Chiều cao trung bình của dân số
GDP bình quân đầu người
Mật độ dân số khu vực nông thôn và thành thị
Tuổi thọ trung bình của dân số
Khái niệm và các yêu cầu phát triển nguồn nhân lực xã hội
3.1.1 Khái niệm phát triển nguồn nhân lực xã hội
Phát triển nguồn nhân lực bao gồm các hình thức, phương pháp, chính sách và biện pháp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn nhất định.
3.1.2 Các yêu cầu đối với phát triển nguồn nhân lực xã hội
3.1.2.1 Yêu cầu về mặt thể lực
Các yêu cầu phát triển thể lực
Các thông số nhân chủng học phù hợp với các hệ thống thiết bị công nghệ phổ biến, giúp tối ưu hóa việc sản xuất và trao đổi trên thị trường khu vực cũng như toàn cầu.
Nên lựa chọn các yếu tố di truyền trội như chiều cao, cân nặng và trí tuệ, đồng thời xây dựng các ngân hàng gene để bảo tồn nguồn gen quý cho các thế hệ tương lai.
+Chăm lo dinh dưỡng cho nguồn nhân lực
+ Khuyến khích người lao động rèn luyện thể thao
Người lao động cần có sức chịu đựng dẻo dai để đáp ứng yêu cầu làm việc liên tục và kéo dài trong môi trường công nghiệp hóa và tự động hóa Họ cũng cần áp dụng hiệu quả các tiến bộ khoa học và công nghệ hiện đại.
Để nâng cao năng suất lao động và tăng cường sự sáng tạo, việc duy trì tinh thần tỉnh táo và sảng khoái trong quá trình làm việc là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động.
3.1.2.2 Yêu cầu về mặt trí lực
Nhân tố trí lực trong nguồn nhân lực được đánh giá qua hai khía cạnh chính: trình độ văn hóa và chuyên môn kỹ thuật Trình độ văn hóa của người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công việc và khả năng thích ứng với môi trường làm việc.
Các chỉ tiêu chủ yếu đánh giá trình độ văn hóa
Các yêu cầu phát triển trình độ văn hóa
- Duy trì tỷ lệ biết chữ tránh tình trạng tái mù chữ đặc biệt với người dân tộc miền núi
- Nâng cao tỷ lệ biết chữ của dân số từ 10 tuổi trở lên
- Tăng số năm đi học trung bình của của dân số tính tử 25 tuổi trở lên b.Về trình độ chuyên môn
Các chỉ tiêu chủ yếu đánh giá trình độ chuyên môn:
Ví dụ: Bạn nào có thể cho tôi biết theo quy đinh hiện nay lao động kỹ thuật ở nước ta có bao nhiêu bậc?
Các yêu cầu phát triển trình độ chuyên môn:
Thứ nhất: Đào tạo lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao đảm nhận các chức năng quản lý quan trọng
+ Đào tạo được các nhà khoa học đầu ngành trong các lĩnh vực
+ Đào tạo các kỹ sư nắm bắt và điều khiền công nghệ hiện đại trong các ngành mũi nhọn của nền kinh tế
+ Đào tạo ra các nhà quản lý kinh doanh có năng lực quản lý tốt có khả năng quản lý các tập đoàn, tổng công ty lớn
Thứ hai: Đào tạo đông đảo đội ngũ công nhân kỹ thuật lành nghề, có chất lượng cao
Thứ ba: Đào tạo đội ngũ giáo viên có chất lượng Đây là một yếu tố quyết định chất lượng nguồn nhân lực
3.1.2.3 Yêu cầu về phẩm chất tâm lý - xã hội
Các yêu cầu phát triển phẩm chất tâm lý - xã hội:
- Có phẩm chất đạo đức trong quá trình làm việc đặc biệt đối với người lao động quản lý hay giữ chức vụ quan trọng
- Chính xác về thời gian có tác phong làm việc chuyên nghiệp
- Tôn trọng kỷ luật, tôn trọng những điều kiện trong thỏa thuận
- Phải có niềm đam mê và yêu thích nghề nghiệp mình đang làm
- Năng động sáng tạo trong quá trình thực hiện công việc
- Có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi công việc, môi trường.
Các tiêu chí đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng nguồn nhân lực xã hội
3.2.1 Tiêu chí đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng nguồn nhân lực xã hội
3.2.1.1 Dân số tác động đến quy mô nguồn nhân lực
3.2.1.1.1 Tác động của tăng, giảm dân số tự nhiên quy mô nguồn nhân lực
Dân số của một quốc gia có ảnh hưởng lớn đến quy mô nguồn nhân lực, vì nó chính là nền tảng tạo ra nguồn nhân lực Quy mô dân số phụ thuộc vào tỷ suất tăng tự nhiên, do đó quy mô nguồn nhân lực cũng bị chi phối bởi tỷ suất này.
Rptn: Tỷ xuất tăng dân số tự nhiên
P s : Số người sinh ra trong năm
Pch: Số người chết trong năm
P1: Dân số đầu kỳ (đầu năm)
P2: Dân số cuối kỳ (cuối năm)
Sự vận động và tái sản xuất dân số đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nguồn nhân lực Mối quan hệ giữa tốc độ tăng dân số và tốc độ tăng nguồn nhân lực là mối quan hệ thuận, cho thấy rằng sự gia tăng dân số sẽ thúc đẩy sự phát triển của nguồn nhân lực.
- Tỷ suất sinh của một năm sẽ tác động tới quy mô nguồn nhân lực sau 15,
16 năm tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia
- Tỷ suất sinh tác động vào cơ cấu quy mô nguồn nhân lực:
+ Nhóm các nước phát triển
+ Một số nước công nghiệp mới
+ nhóm các nước đang phát triển
3.2.1.1.2 Tác động của tăng giảm dân số cơ học đối với quy mô nguồn nhân lực
Quá trình di chuyển, nhập cư của dân số dẫn đến giảm quy mô nguồn nhân lực đầu đi và tăng quy mô nguồn nhân lực đầu đến
Quá trình này có tính quy luật đối với tất cả các quốc gia bao gồm:
+ Di chuyển nông thôn – thành thị
+ Di chuyển dân số, lao động đến các khu công nghiệp
+ Di dân từ khu vực nông thôn với nhau (di dân có tổ chức và di dân tự do)
3.2.1.2 Hợp tác quốc tế về lao động tác động đến quy mô nguồn nhân lực
Xã hội ngày càng phát triển, dẫn đến sự gia tăng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lao động giữa các quốc gia, ảnh hưởng mạnh mẽ đến quy mô nguồn nhân lực tại mỗi quốc gia.
- Di cư ra nước ngoài
3.2.1.2.1 Mức độ phát triển của giáo dục – đào tạo tác động đến quy mô nguồn nhân lực
Mức độ phát triển của giáo dục đào tạo tác động đến quy mô nguồn nhân lực thể hiện ở các góc độ chính sau:
- Giáo dục đào tạo tác động đến số năm đi học của người lao động
- Giáo dục đào tạo tác động tới mức sinh
- Giáo dục đào tạo tác động tới mức chết
3.2.1.2.2 Môi trường xã hội tác động tới quy mô nguồn nhân lực
- Bình đẳng xã hội (bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội và bình đẳng giới…)
- Vấn đề lương thực thực phẩm
3.2.2 Tiêu chí đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực xã hội
Chất lượng nguồn nhân lực là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh trình độ và năng lực của con người, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Những yếu tố này bao gồm giáo dục, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn, và môi trường làm việc.
- Sự phát triển kinh tế - xã hội tác động đến chất lượng nguồn nhân lực
+ Trình độ của nền kinh tế tác động đến chất lượng nguồn nhân lực
+ Tăng trưởng đầu tư tác động tới chất lượng nguồn nhân lực
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế có ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng nguồn nhân lực, đòi hỏi sự điều chỉnh kỹ năng và kiến thức phù hợp với yêu cầu mới Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin cũng góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, khi tạo ra nhu cầu cao về các chuyên gia công nghệ, từ đó thúc đẩy quá trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động.
+ Tác động của tăng trưởng kinh tế đối với khả năng nâng cao đầu tư của chính phủ cho giáo dục, đào tạo
+ Tác động của các yếu tố văn hóa – xã hội đến chất lượng nguồn nhân lực
- Tình trạng dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe tác động đến chất lượng nguồn nhân lực
+ Yếu tố dinh dưỡng và chất lượng nguồn nhân lực
+ Chăm sóc y tế và chất lượng nguồn nhân lực
Sự phát triển của giáo dục và đào tạo có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nguồn nhân lực Khi mức độ phát triển của giáo dục và đào tạo tăng lên, quy mô nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cũng sẽ được mở rộng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của lực lượng lao động trong nền kinh tế.
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực Theo lý thuyết được đề xuất bởi các chuyên gia Ngân hàng Thế giới (World Bank – WB) vào năm 1995, việc nâng cao chất lượng giáo dục không chỉ cải thiện kỹ năng của lực lượng lao động mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững Những lợi ích từ đầu tư giáo dục không chỉ giới hạn trong việc gia tăng năng suất lao động mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nghèo Do đó, chính sách đầu tư vào giáo dục cần được ưu tiên để phát triển nguồn nhân lực hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
" Tỷ suất lợi nhuận của giáo dục" để đánh giá những lợi ích và hiệu quả của giáo dục đối với sự phát triển của các quốc gia
L L1+L2 C+X Tổng số năm làm việc x 100
L: Tỷ suất lợi nhuận từ giáo dục/ năm
L1: Lợi nhuận thu được của người học trong quá trình làm việc (tất cả các năm làm việc)
L2: Lợi nhuận xã hội thu được qua giáo dục của cả quá trình làm việc (tất cả các năm làm việc) của người lao động
C: Tổng chi phí người học phải trả, C = C 1 + C2, C1 là chi phí trực tiếp (bao gồm chi phí và các chi phí khác liên quan), C 2 là chi phí gián tiếp (là chi phí cơ hôi và mất cơ hội việc làm trong thời gian học)
X: Chi phí xã hội bao cấp trả cho người học
(công thức chỉ tính cho một chương trình đào tạo mà người lao động tham gia)
Chi phí cá nhân: Chi phí gia đình phải bỏ ra cho việc học tập để có được trình độ giáo dục
Chi phí xã hội: Chi phí cho xây dựng trường, chi phí đào tạo, quản lý đào tạo…
Lợi ích cá nhân: Lợi ích cá nhân nhận được sau đào tạo (kiến thức, kỹ năng, phẩm chất, thái độ…)
Lợi ích xã hội của giáo dục: Là toàn bộ lợi ích mà xã hội thu được thông qua giáo dục
3.3 Vai trò của giáo dục và y tế trong phát triển nguồn nhân lực xã hội
3.3.1 Vai trò của giáo dục trong phát triển nguồn nhân lực xã hội
- Giáo dục là công cụ để phát triển thể lực của nguồn nhân lực
- Giáo dục là công cụ phát triển trí lực của nguồn nhân lực
- Giáo dục là công cụ phát triển tâm lực của nguồn nhân lực
- Giáo dục nâng cao năng suất lao động của cá nhân thông qua tích lũy kiến thức, kỹ năng, thái độ lao động
3.3.2 Vai trò của y tế trong phát triển nguồn nhân lực xã hội
- Y tế là công cụ để phát triển thể lực của nguồn nhân lực
- Y tế là công cụ phát triển trí lực của nguồn nhân lực
- Y tế là công cụ phát triển tâm lực của nguồn nhân lực
Các hình thức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực xã hội
3.4.1 Đào tạo nghề Đây là hình thức phát triển nguồn nhân lực chủ yếu của xã hội Vì lao động xã hội hoạt động trong các nghề các cơ sở sản xuất, dịch vụ chiếm phần đông lao
Đào tạo và đào tạo lại nghề ở Việt Nam rất phong phú và đa dạng, với khoảng 70 đến 80% các hình thức đào tạo thuộc lĩnh vực động xã hội Các hình thức đào tạo chủ yếu bao gồm chương trình học nghề, đào tạo tại chỗ và các khóa học ngắn hạn, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
3.3.1.1 Các trường, các trung tâm dạy nghề do nhà nước thành lập
Trước đây, các trường dạy nghề được thành lập và quản lý bởi nhà nước, cụ thể là Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng với các bộ ngành trung ương khác Ưu điểm của mô hình này là đảm bảo chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu lao động của thị trường.
+ Công nhân được đào tạo có trình độ lý thuyết và tay nghề cao
+ Nhà trường có điều kiện nắm bắt nhanh đòi hỏi của nghề mới, đi liền với công nghệ mới
+ Học viên ra trường có thế mạnh trong xuất khẩu lao động vì có trình độ cao trong quá trình học tập
+ Kinh phí đào tạo cao chủ yếu do nhà nước cấp vậy khó đáp ứng được một số lượng lớn công nhân kỹ thuật theo học
Để đáp ứng nhu cầu của các ngành nghề trong xã hội, các trường đã thực hiện xã hội hóa giáo dục nhằm khắc phục vấn đề kinh phí và nâng cao chất lượng đào tạo.
Hiện nay, bên cạnh các trường dạy nghề công lập, các trung tâm dạy nghề tư nhân đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt từ khi chuyển sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Sự mở rộng này mang lại nhiều ưu điểm cho người học, tạo cơ hội tiếp cận nghề nghiệp đa dạng và linh hoạt hơn.
+ Đáp ứng nhu cầu cao về số lượng và tính đa dạng của ngành nghề cho sự phát triển kinh tế nhiều thành phần
+ Tạo cơ hội có việc làm cho nhiều thành niên bước vào độ tuổi lao động
Đào tạo nghề hiện nay gặp nhiều khó khăn do điều kiện vật chất và kỹ thuật còn yếu kém Hơn nữa, đội ngũ huấn luyện viên chưa đạt trình độ chuyên môn cao, dẫn đến chất lượng giảng dạy không đảm bảo Nhiều trung tâm đào tạo chỉ chú trọng đến lợi nhuận mà không quan tâm đến chất lượng, trong khi sự quản lý của nhà nước đối với các trung tâm này còn lỏng lẻo.
3.3.1.3 Các trường lớp dạy nghề bên cạnh các doanh nghiệp
Tại các doanh nghiệp lớn, việc tổ chức các lớp dạy nghề tại chỗ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu trực tiếp của người lao động Điều này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng cho nhân viên mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng.
35 nghề cho công nhân nhằm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Ưu điểm:
+ Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về số lượng và chủng loại nghề của công nhân cho doanh nghiệp
+ Người học lý thuyết đi đôi với thực hành
+ Tránh được sự đào tạo không phù hợp
+ Chất lượng công nhân được đào tạo có trình độ lý thuyết và tay nghề không cao, hiệu quả đào tạo thấp vì quy mô đào tạo thường nhỏ
+ Chi phí đào tạo lớn
Khắc phục: các doanh nghiệp có đặc điểm công nghệ đặc thù giống nhau thường liên kết và mở các lớp chung
3.3.1.4 Các trường, lớp dạy nghề thuộc các trung tâm giới thiệu việc làm
Một trong những biện pháp phát triển thị trường lao động ở nước ta nhà nước khuyến khích hình thành các trung tâm giới thiều việc làm Ưu điểm:
+ Nắm sát nhu cầu thực tế của người lao động
+ Là cầu nối người lao động với doanh nghiệp
+ Thống kê nhân lực chính xác hơn
+ Giới thiệu nhiều công việc đơn giản, không có sự phong phú đa dạng trong công việc
3.3.1.5 Dạy nghề theo hình thức kèm cặp
Bước 1: người dạy thực hiện trước vừa thực hiện vừa nói về tính năng tác dụng phương pháp, cách thức thực hiện
Trong bước 2, người học cần thực hiện lại các thao tác dưới sự giám sát của người dạy Tiếp theo, ở bước 3, người dạy sẽ chỉ ra những điểm đúng và sai trong quá trình thực hiện của người học; các thao tác đúng sẽ được phát huy, trong khi những thao tác sai sẽ được hướng dẫn cách chỉnh sửa.
Bước 4: Người dạy thực hành lại điểm sai và chưa đúng của người học
Bước 5: yêu cầu người học thực hành lại theo các động tác đúng cho tới khi thuần thục Ưu điểm:
+ Đào tạo mang tính thực tế
+ Thời gian đào tạo ngắn
+ Người học vừa học vừa làm tạo ra sản phẩm
Người học thường chỉ hiểu một phần hoặc một khâu trong quá trình thực hiện công việc mà không nắm vững lý thuyết tổng thể, dẫn đến việc thiếu kiến thức về toàn bộ quy trình.
+ Hình thức đào tạo này chỉ áp dụng đối với những công việc đơn giản
3.4.2 Đào tạo trung học chuyên nghiệp
Năm Công lập Ngoài công lập Tổng số học sinh
Hệ thống các trường trung học chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo lực lượng lao động thực hành về khoa học, kỹ thuật và nghiệp vụ Đây là cầu nối giữa công nhân kỹ thuật trực tiếp sản xuất và lực lượng lao động có trình độ cao hơn, giúp đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
+ Số lượng được đào tạo đông
+ Làm công việc thừa hành khoa học hoặc nghiệp vụ
+ Được đào tạo nghiêng về thực hành
+ Trình độ đầu vào của các trường từ (9/12) trở lên
3.4.3 Đào tạo cao đẳng, đại học
Lực lượng lao động có trình độ cao đẳng và đại học đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế, tổ chức, hướng dẫn và điều hành các hoạt động của xã hội Đào tạo cao đẳng và đại học không chỉ nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
Đào tạo đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn trong quản lý là cần thiết để phát triển kiến thức mới thông qua nghiên cứu và đào tạo ở trình độ cao Việc này không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của xã hội.
+ Chuyển giao kiến thức và công nghệ mới phục vụ trong đào tạo và phát triển xã hội
+ Tạo cơ sở cho các diễn đàn và các cuộc thảo luận rộng dãi những vẫn đề mới có thực tiễn phát triển đất nước
Đào tạo tầng lớp tri thức trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những thay đổi tích cực về chất lượng đời sống xã hội Thời gian đào tạo thường kéo dài từ 3 đến 6 năm, giúp người học phát triển khả năng hướng dẫn và tổ chức các hoạt động thực tiễn hiệu quả.
3.4.4 Đào tạo sau đại học
Các cơ sở đào tạo sau đại học đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ra các nhà khoa học có học vị cao nhất, góp phần tạo nên đội ngũ kế cận cho các nhà khoa học đầu ngành trong tương lai Sự phát triển của xã hội hiện nay đặt ra yêu cầu cao về nguồn nhân lực chất lượng, thúc đẩy nhu cầu đào tạo và phát triển các nhà nghiên cứu xuất sắc.
+ Đông đảo đội ngũ các nhà khoa học có trình độ thạc sĩ và tiến sĩ
+ Am hiểu cao về lý luận và phương pháp luận nghiên cứu khoa học
+ Có nhiều các đề tài nghiên cứu mang tính thực tiễn cao trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là phát triển khoa học công nghệ
+ Đưa ra các chính sách quản lý hiệu quả và có tính thực tiễn cao
Đào tạo sau đại học tại Việt Nam đã bắt đầu từ thập niên 70 của thế kỷ 20, chủ yếu dựa vào nguồn lực từ nước ngoài thông qua viện trợ và hợp tác, đặc biệt là với các nước thuộc Liên Xô cũ.