1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)

86 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đặc Điểm Chính Trị Chế Độ Viện Chính Thời Heian (1086 - 1185)
Tác giả Bùi Thị Ngọc Minh
Người hướng dẫn TS. Phạm Thị Thu Giang
Trường học Đại học Quốc gia Hà Nội
Chuyên ngành Châu Á học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2014
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 86
Dung lượng 735,25 KB

Cấu trúc

  • DANH MỤC SƠ ĐỒ

  • PHẦN MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1

  • KHÁI QUÁT VỀ CHẾ ĐỘ VIỆN CHÍNH THỜI HEIAN

    • 1.1. Khái niệm và cơ cấu cơ bản của Viện chính thời Heian

      • 1.1.1. Các khái niệm liên quan đến chế độ Viện chính thời Heian

      • 1.1.2. Cơ cấu Viện chính thời Heian

    • 1.2. Bối cảnh ra đời chế độ Viện chính

      • 1.2.1. Sự suy yếu của dòng họ Fujiwara

        • Sơ đồ 1.1: Mối quan hệ ngoại thích giữa dòng họ Fujiwara và Thiên hoàng

      • 1.2.2. Sự lớn mạnh của dòng họ Minamoto

    • 1.3. Các giai đoạn phát triển của chế độ Viện chính thời Heian

      • 1.3.1. Thời kỳ hình thành chế độ Viện chính thời Heian

      • 1.3.2. Thời kỳ phát triển chế độ Viện chính thời Heian

      • 1.3.3. Thời kỳ tan rã của chế độ Viện chính thời Heian

        • Bảng 1.1: Các Thượng hoàng trong chế độ Viện chính

  • CHƯƠNG 2

  • ĐẶC ĐIỂM CHÍNH TRỊ CỦA

  • CHẾ ĐỘ VIỆN CHÍNH THỜI HEIAN

    • 2.1. Mối quan hệ vừa đối kháng, vừa phụ thuộc lẫn nhau giữa dòng họ Thiên hoàng và dòng họ ngoại thích Fujiwara

      • 2.1.1. Sự đối kháng giữa dòng họ Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara

        • Bảng 2.1: Số lượng quan đại thần của nhà Fujiwara và nhà Minamoto

        • qua các thời kỳ [18, tr.197]

        • Bảng 2.2: Các vị quan trong Thái chính quan của dòng họ Minamoto

        • và dòng họ Fujiwara năm 1102 [18, tr. 198]

      • 2.1.2. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa dòng họ Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara

        • Bảng 2.3: Những người thuộc dòng họ Fujiwara giữ chức Nhiếp chính và

        • Quan bạch trong chế độ Viện chính thời Heian

          • Sơ đồ 2.1 : Mối quan hệ giữa Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara

    • 2.2. Sự mâu thuẫn trong nội bộ Hoàng tộc và sự hình thành các phe phái trong triều

      • 2.2.1. Sự mâu thuẫn trong nội bộ Hoàng tộc

        • Bảng 2.4: Các Thiên hoàng dưới thời Thượng hoàng Shirakawa, Toba

        • và Go-Shirakawa

      • 2.2.2. Sự hình thành các phe phái trong triều

  • CHƯƠNG 3

  • ẢNH HƯỞNG CỦA CHẾ ĐỘ VIỆN CHÍNH

  • THỜI HEIAN ĐẾN NHẬT BẢN ĐƯƠNG THỜI –

  • VÀI NÉT SO SÁNH VỚI TRUNG QUỐC VÀ VIỆT NAM

    • 3.1. Sự phát triển của chế độ trang viên

      • 3.1.1. Hoạt động chỉnh lý trang viên trong thời kỳ Viện chính Heian

        • Bảng 3.1: Các lệnh chỉnh lý trang viên từ năm 902 đến năm 1055

        • Bảng 3.2: Số lượng lãnh địa của đền thờ Iwashimizu Hachimangu ở các tỉnh trước và sau khi thực hiện lệnh chỉnh lý trang viên [18, tr. 176]

      • 3.1.2. Quyền sở hữu trang viên thời kỳ Viện chính Heian

        • Bảng 3.3: Tóm tắt thái độ của các Quốc ty kế tiếp

        • xung quanh trang viên Oyama [18, tr.293]

        • Bảng 3.4: Tổng hợp các lệnh chỉnh lý trang viên trong thời Viện chính

    • 3.2. Sự phát triển của Phật giáo

      • 3.2.1. Quan hệ giữa triều đình và giới Phật giáo thời kỳ Viện chính Heian

      • 3.2.2. Sự gia tăng thế lực của giới Phật giáo thời kỳ Viện chính

    • 3.3. Vài nét so sánh giữa chế độ Viện chính thời Heian ở Nhật Bản với Trung Quốc và Việt Nam

  • PHẦN KẾT LUẬN

  • Chế độ Viện chính thời Heian là một hình thái chính trị độc đáo nhưng không phải là chế độ duy nhất. Lịch sử thế giới đã ghi nhận nhiều trường hợp tương tự như ở Trung Quốc, Việt Nam… Những trường hợp này tuy có chung mô hình là hai người có quan hệ trực hệ cùng cai trị đất nước, nhưng như đã nêu trên chế độ Viện chính của Nhật Bản vẫn có những đặc điểm riêng. Vì vậy, mặc dù chỉ tồn tại trong 102 năm, nhưng cho đến nay chế độ này đã được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, tìm hiểu và có lẽ sẽ còn được đề cập đến nhiều hơn nữa trong những nghiên cứu từ nay về sau.

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

Nội dung

KHÁI QUÁT VỀ CHẾ ĐỘ VIỆN CHÍNH THỜI HEIAN

Khái niệm và cơ cấu cơ bản của Viện chính thời Heian

1.1.1 Các khái niệm liên quan đến chế độ Viện chính thời Heian

Viện chính (院政) là một thuật ngữ trong nghiên cứu lịch sử Nhật Bản, được định nghĩa là hình thái chính trị mà Thượng hoàng, sau khi Thiên hoàng thoái vị, điều hành công việc chính sự từ Viện sảnh Theo cuốn “Kojien”, Viện chính được hình thành dưới quyền lực của Thượng hoàng Shirakawa “Từ điển sử Nhật Bản” cũng nhấn mạnh rằng Thượng hoàng là người đảm nhiệm vai trò lãnh đạo chính trị, trong khi “Đại sự điển sử Nhật Bản” xác nhận rằng Thái Thượng Thiên hoàng, hay Thượng hoàng, là người điều hành chính sự của đất nước Tóm lại, Viện chính chỉ ra một hình thái chính trị đặc biệt, trong đó Thượng hoàng, có mối quan hệ trực tiếp với Thiên hoàng đương vị, thực hiện quyền lực lãnh đạo.

Lịch sử thế giới ghi nhận nhiều trường hợp người đứng đầu nhà nước như vua, hoàng đế hay Thiên hoàng chỉ nắm quyền danh nghĩa mà không thực sự cai trị Trong hầu hết các trường hợp này, những người nắm thực quyền thường tìm cách loại bỏ quyền lực của các nhà lãnh đạo biểu tượng để củng cố quyền lực cho bản thân và gia tộc Tại Nhật Bản, cũng có không ít lần quyền lực của Thiên hoàng bị các dòng họ khác thao túng và chiếm giữ.

Chế độ Viện chính có đặc điểm là Thiên hoàng đứng đầu nhưng không nắm thực quyền, mà quyền lực thực tế thuộc về Thượng hoàng Thượng hoàng không chỉ giữ quyền lực mà còn có nhiệm vụ hướng dẫn các Thiên hoàng trẻ tuổi trong việc trị quốc Khi Thiên hoàng trưởng thành, quyền lực sẽ được trao lại cho họ Chế độ này ra đời nhằm bảo vệ quyền lực của Thiên hoàng trước nguy cơ bị các quan lại lấn át, một lo ngại xuất phát từ việc dòng họ Fujiwara đã chiếm đoạt quyền lực của Thiên hoàng trong hai thế kỷ đầu thời Heian.

Chế độ Viện chính đã tồn tại qua nhiều giai đoạn lịch sử Nhật Bản, bao gồm thời Heian, Kamakura, nửa đầu thời Muromachi và thời Edo Thời Heian được xem là giai đoạn đầu tiên của chế độ này, và trong bài luận văn này, tác giả sẽ tập trung vào việc trình bày chi tiết về chế độ Viện chính trong thời kỳ Heian.

Thời kỳ chế độ Viện chính thời Heian ở Nhật Bản bắt đầu từ năm 1086, khi Thiên hoàng Shirakawa nhường ngôi cho con và lui về làm Thượng hoàng Mặc dù nhiều học giả và sách giáo khoa lịch sử đồng thuận với thời điểm này, một số ý kiến cho rằng chế độ này đã bắt đầu từ năm 1072, khi Thiên hoàng Go-Sanjo thoái vị để trở thành Thượng hoàng Tác giả bài luận này đồng tình rằng ý tưởng về chế độ Viện chính đã xuất hiện từ thời Thiên hoàng Go-Sanjo, nhưng chỉ thực sự hiện thực hóa dưới thời Thiên hoàng Shirakawa Chế độ Viện chính thời Heian kéo dài khoảng 100 năm, trải qua 5 đời Thượng hoàng và kết thúc vào năm 1185.

Trong chế độ Viện chính, Thượng hoàng (上皇) hay Thái Thượng hoàng (太上皇) giữ vai trò là người nắm quyền lực thực sự trong việc cai trị đất nước Thuật ngữ Thượng hoàng hoặc Thái Thượng hoàng được sử dụng để chỉ Thiên hoàng sau khi đã thoái vị.

1.1.2 Cơ cấu Viện chính thời Heian

Trong triều đình Nhật Bản, Thiên hoàng giữ vị trí quyền lực cao nhất, tiếp theo là Quan bạch hoặc Nhiếp chính, và cuối cùng là Thái chính quan Ở Viện chính, Thượng hoàng là người nắm quyền tối cao, dưới quyền của ông là Viện sảnh, Viện cận thần và các Viện ty.

Viện sảnh là cơ quan quyền lực tối cao, chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề trọng đại của quốc gia Dưới thời Nhiếp quan Fujiwara, các Công khanh sẽ thảo luận công việc, sau đó Nhiếp quan sẽ đưa ra ý kiến để Thiên hoàng ban hành chiếu chỉ Tuy nhiên, trong thời kỳ Viện chính, Viện sảnh sẽ tham khảo ý kiến Thiên hoàng, thảo luận và đưa ra quyết định cuối cùng Thời kỳ thịnh vượng nhất của Viện sảnh diễn ra từ thời Thượng hoàng Shirakawa đến hết thời Thượng hoàng Toba.

Viện cận thần là những người thân tín nhất của Thượng hoàng, giữ vị trí quan trọng trong bộ máy công quyền dưới thời Viện chính Họ thường đảm nhiệm các chức vụ cao trong triều đình, như trường hợp của Minamoto Akifusa (源顕房, 1037 -).

1 Là người giúp đỡ các Thiên hoàng đã trưởng thành điều hành chính sự, tương đương với chức Tể tướng

2 Là người giúp đỡ các Thiên hoàng trẻ tuổi điều hành chính sự

3 Là cơ quan quyền lực cao nhất của triều đình dưới thời Nhà nước Luật lệnh

4 Tức Nhiếp chính và Quan bạch

1094) được Thượng hoàng Shirakawa phong chức Hữu đại thần, Fujiwara Kinzane (藤 原 公 実, 1053 - 1107) được Thượng hoàng Toba cử giữ chức Quyền Đại nạp ngôn…

Viện ty là những người điều hành Viện sảnh Cũng như các Công khanh trong Thái chính quan, họ là những người tham gia bàn bạc chính sự.

Văn bản do Thượng hoàng ban ra được gọi là Viện tuyên, trong khi các văn bản do Viện sảnh ban hành được gọi là Viện sảnh hạ văn Trong thời kỳ này, nếu có sự khác biệt giữa Chiếu chỉ của Thiên hoàng và Viện sảnh hạ văn, quyết định của Viện sảnh sẽ được ưu tiên Điều này cho thấy quyền lực của Viện sảnh rất lớn, thậm chí có thể cao hơn cả Thiên hoàng.

Bối cảnh ra đời chế độ Viện chính

Chế độ Viện chính xuất hiện khi quyền lực của dòng họ Fujiwara suy yếu, trong khi dòng họ Minamoto, đại diện cho tầng lớp võ sỹ, trở thành một thế lực chính trị lớn và hỗ trợ Thiên hoàng trong việc giành lại quyền lực.

1.2.1 Sự suy yếu của dòng họ Fujiwara

Dòng họ Fujiwara là dòng họ lớn và có thế lực nhất Nhật Bản đầu thời Heian.

Dòng họ này đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các Thiên hoàng thực hiện các cải cách nhằm khôi phục nhà nước Luật lệnh, từ đó giành được sự tín nhiệm cao và được giao phó những trọng trách quan trọng trong triều đình.

Thời kỳ bành trướng quyền lực của dòng họ Fujiwara bắt đầu khi Fujiwara Yoshifusa, ông ngoại của Thiên hoàng Seiwa, trở thành Nhiếp chính, từ đó nắm giữ toàn bộ quyền hành trong triều đình.

Trong suốt hai thế kỷ, gia đình Fujiwara đã chiếm giữ những vị trí quan trọng trong triều đình Nhật Bản, bao gồm cả chức Nhiếp chính và Quan bạch Họ cũng nắm quyền trong Thái chính quan và nhiều cơ quan quan trọng khác, cho phép họ ảnh hưởng lớn đến các quyết định quốc sự, mặc dù mọi vấn đề đều phải được thảo luận tại Thái chính quan.

Dòng họ này không chỉ kiểm soát triều đình mà còn ảnh hưởng đến các Thiên hoàng thông qua mối quan hệ ngoại thích, bắt đầu từ thời Thiên hoàng Kanmu (桓武天皇).

737 – 806, lên ngôi năm 781) đến Thiên hoàng Go-Reizei (後冷泉天皇, 1025

- 1068, thoái vị năm 1068), trải qua hơn 300 năm với 21 đời Thiên hoàng, đa số đều là con của hoàng hậu hay phi tần là con gái nhà Fujiwara.

Từ sơ đồ 1.1 dưới đây có thể thấy mối quan hệ ngoại thích thân thiết của dòng họ này với các Thiên hoàng

Sơ đồ 1.1: Mối quan hệ ngoại thích giữa dòng họ Fujiwara và Thiên hoàng

Chú thích: TH: Thiên hoàng

(1) – (23): thứ tự nối ngôi của các Thiên hoàng

Nhờ vào mối quan hệ ngoại thích vững chắc, dòng họ Fujiwara có khả năng thay thế các Thiên hoàng trưởng thành bằng những Thiên hoàng trẻ tuổi hơn, hoặc loại bỏ các Thiên hoàng không ủng hộ nhằm bảo vệ quyền lực của mình.

Từ giữa thế kỉ IX, dòng họ Fujiwara đã nắm quyền kiểm soát triều đình nhờ mối quan hệ ngoại thích vững chắc với các Thiên hoàng và sự yếu kém của họ Để bảo vệ quyền lực, Fujiwara đã loại bỏ các phe phái chính trị khác và những người chống đối trong nội bộ, dẫn đến sự bất mãn trong gia tộc Sự phản kháng bắt nguồn từ những mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình, điển hình là sự bất hòa giữa hai anh em Kanemichi và Kaneie Trong khi Kanemichi được xem là người thừa kế tự nhiên chức vụ Nhiếp chính, sự thăng chức bất ngờ của Kaneie khi Thiên hoàng Reizei lên ngôi đã tạo ra biến cố lớn trong dòng họ, làm gia tăng sự căng thẳng và tranh chấp quyền lực.

Kanemichi đã nhanh chóng hành động bằng cách bí mật liên lạc với em gái mình, Hoàng hậu Anshi, để tác động đến Thiên hoàng Enyu về việc truyền lại chức Nhiếp chính Quan bạch theo thứ tự anh em Nhờ đó, Kanemichi được thăng chức cao hơn Kaneie, và việc kế nhiệm chức Quan bạch của Koretada trở nên chắc chắn Tuy nhiên, trong một lần vào cung, Koretada đã phát hiện ra điều này.

Khi bệnh tình của Koretada trở nặng và ông qua đời, mệnh lệnh của Quan bạch đã khiến Koremichi bị giáng chức, đồng thời chọn ra 9 người, trong đó có Kaneie, để quản lý triều chính mà không ai được thăng chức Quan bạch nội đại thần Sự căm phẫn của Kaneie và oán hận của Koremichi là điều hiển nhiên Việc thăng tiến của họ bị chặn lại, tạo cơ hội cho người anh họ Yoritada, con trai của Saneyori, nổi bật hơn trong triều đình.

Vào khoảng năm 900 - 970, Yoritada trở thành ứng cử viên hàng đầu cho chức Quan bạch, nhưng sau đó, Tả đại thần Minamoto Kaneakira được phục hồi chức vụ Thân vương và Yoritada được thăng lên Tả đại thần Koremichi đã lên kế hoạch để sau đó thăng chức Quan bạch Khi đã nắm giữ vị trí Quan bạch - Thái chính đại thần, ông ta thường xuyên nói xấu và gây khó dễ cho Kaneie Vào tháng 10 năm 977, khi thấy Kanemichi bệnh nặng, Kaneie đã vội vàng vào cung cầu xin Thiên hoàng chọn mình làm Quan bạch sau khi Kanemichi qua đời Tuy nhiên, đoàn của Kaneie đã bị người nhà Kanemichi phát hiện, dẫn đến việc Kanemichi, mặc dù đang bệnh, vẫn tức giận và vào cung để đối chất Với ảnh hưởng của mình, Kanemichi đã khiến Thiên hoàng tiếp đón Kaneie lạnh nhạt, và sau buổi tiếp kiến, chức Quan bạch được truyền lại cho Yoritada, còn Kaneie bị giáng chức thành Hữu đại tướng.

Sự tranh giành quyền lực ban đầu trong triều đình không chỉ tạo ra các phe phái mà còn dẫn đến những cuộc đấu đá nội bộ Sự cạnh tranh giữa các phe phái này sẽ làm rạn nứt mối quan hệ trong gia tộc, từ đó làm suy yếu sức mạnh của dòng họ.

Sự chuyên quyền của dòng họ Fujiwara đã làm cho nhiều dòng họ khác bị bỏ rơi, gây ra sự bất mãn trong xã hội và dẫn đến các cuộc chiến chống lại quyền lực của họ Một ví dụ điển hình là cuộc nổi dậy của Taira Masakado (平将門の乱), diễn ra từ năm 939 đến năm 940.

Taira Masakado (平将門, ? - 940) là một thành viên hoàng tộc Nhật Bản, sinh ra trong một dòng họ quý tộc nhưng không kế thừa ngôi Thiên hoàng, dẫn đến việc ông trở thành dân thường Sau 12 năm sống ở kinh thành, ông không hài lòng với vị trí quan nhỏ mà mình giữ do không được trọng dụng bởi dòng họ Fujiwara Quyết tâm thay đổi số phận, Taira Masakado đã rời khỏi kinh thành và chuyển đến vùng Đông Nhật Bản, nơi ông khởi xướng một cuộc nổi loạn, tự xưng là vua và thành lập một vương triều mới ở Đông Bắc Mặc dù cuộc nổi loạn cuối cùng bị dập tắt, nhưng nó phản ánh sự bất mãn của các quý tộc nhỏ đối với sự cai trị chuyên quyền của dòng họ Fujiwara.

Dòng họ Fujiwara đã mất quyền lực do sự chống đối từ cả bên trong lẫn bên ngoài, tạo điều kiện cho Thiên hoàng lấy lại quyền lực với sự hỗ trợ từ dòng họ Minamoto, một thế lực chính trị mới nổi lên.

1.2.2 Sự lớn mạnh của dòng họ Minamoto

Dòng họ Minamoto là một trong số các dòng họ võ sỹ xuất hiện từ thời Heian.

Minamoto là một dòng họ được Thiên hoàng ban cho những người con và cháu không thừa kế ngai vàng của mình Thiên hoàng Saga (嵯峨天皇,

Trong khoảng thời gian từ 786 đến 842, người đầu tiên ban họ Minamoto cho những người con trai không kế vị của mình, khiến họ và con cháu không còn là thành viên hoàng tộc Sau đó, các Thiên hoàng cũng tiếp tục ban họ Minamoto cho những con trai không kế vị Dòng họ này có tổng cộng 21 chi, trong đó chi nổi bật nhất là những hậu duệ của Thiên hoàng Seiwa, được biết đến với tên gọi Seiwa Minamoto (清和源氏).

Các giai đoạn phát triển của chế độ Viện chính thời Heian

Chế độ Viện chính thời Heian kéo dài khoảng 100 năm và trải qua năm đời Thái Thượng hoàng.

1.3.1 Thời kỳ hình thành chế độ Viện chính thời Heian

Chế độ Viện chính bắt nguồn từ chính sách Thân chính của Thiên hoàng Go-Sanjo, người đã thực hiện chính sách này ngay từ khi lên ngôi nhằm gia tăng quyền lực cho Thiên hoàng.

Chính sách Thân tập trung vào việc tăng cường quyền lực cho Thiên hoàng và hạn chế quyền lực của dòng họ Fujiwara Một trong những biện pháp quan trọng nhất trong chính sách này là cải cách hệ thống trang viên, nhằm tạo ra sự kiểm soát chặt chẽ hơn đối với tài sản và quyền lực trong xã hội.

Trước khi Thiên hoàng Go-Sanjo ra lệnh chỉnh lý trang viên, dòng họ Fujiwara đã tích tụ một lượng lớn ruộng đất, bao gồm cả đất do Thiên hoàng ban cấp, đất khai hoang và đất được các lãnh chủ địa phương gửi gắm Đến đầu thế kỷ XI, họ đã có khả năng tự do chuyển nhượng và ban cấp ruộng đất, từ đó củng cố quyền lực của mình Ngược lại, diện tích đất đai thuộc về nhà nước và Hoàng thất ngày càng thu hẹp, dẫn đến sự suy yếu quyền lực của gia tộc Thiên hoàng Do đó, ngay sau khi lên ngôi, Thiên hoàng Go-Sanjo đã xác định việc giải quyết vấn đề này là ưu tiên hàng đầu.

Các biện pháp cải cách của Thiên hoàng đã đạt được hiệu quả rõ rệt, tạo ra nền tảng vững chắc cho Thiên hoàng Shirakawa trong việc xây dựng chế độ Viện chính sau này.

1.3.2 Thời kỳ phát triển chế độ Viện chính thời Heian

Thượng hoàng Shirakawa (白河上皇, 1053 - 1129) là người khởi đầu chế độ Viện chính tại Nhật Bản, thực hiện nhiều chính sách cải cách quan trọng nhằm nâng cao đất nước Ông đã cải cách cơ cấu triều đình và ban hành các lệnh chỉnh lý trang viên, qua đó dần loại bỏ quyền lực của nhà Fujiwara và khôi phục quyền lực cho bản thân Đây được coi là thành công lớn nhất trong thời gian cầm quyền của ông Bên cạnh đó, Phật giáo cũng phát triển mạnh mẽ dưới triều đại của ông, nhờ vào lòng mộ đạo và sự ưu ái của ông dành cho các đền, chùa Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến những mâu thuẫn giữa các chùa trong việc tranh giành ảnh hưởng.

Sau khi Thượng hoàng Shirakawa qua đời, Thượng hoàng Toba (1103 - 1156) kế nhiệm vị trí này, khi ông 27 tuổi Trong 28 năm cầm quyền, Toba đã điều hành Viện chính với những quan điểm trái ngược với người tiền nhiệm Đầu tiên, ông đã thay đổi cơ cấu quyền lực, khi mà quyền lực trước đó tập trung vào một nhóm cận thần thì dưới triều đại của Toba, nhiều đại thần mới được bổ nhiệm vào các vị trí quan trọng Thứ hai, Toba thực hiện các chính sách chỉnh lý trang viên khác biệt với cha mình, bãi bỏ việc đình chỉ công nhận các trang viên thành lập sau năm 1045 và khuyến khích việc lập các trang viên mới Ông cũng cho phép giới quí tộc cấp cao nhận đất ủy thác và bản thân ông cũng nhận nhiều trang viên rộng lớn.

Có thể nói Viện chính dưới thời Thượng hoàng Shirakara và Thượng hoàng Toba được coi là thời kỳ thịnh trị nhất

1.3.3 Thời kỳ tan rã của chế độ Viện chính thời Heian

Sau Thượng hoàng Toba là thời kỳ nắm quyền của các Thượng hoàng Go-Shirakawa (後白河上皇, 1127 - 1192), Takakura (高倉上皇,

Thời kỳ 1161 - 1181 chứng kiến sự xung đột quyền lực giữa Thượng hoàng Go-Toba và Thiên hoàng Go-Shirakawa, dẫn đến sự kiện Loạn năm Bảo Nguyên (1156) Xung đột này giữa hai phe Thượng hoàng Toba và Thiên hoàng Go-Shirakawa đã trở nên nghiêm trọng, chỉ có thể giải quyết bằng vũ lực Đây là thời điểm mà tầng lớp võ sỹ bắt đầu thể hiện vai trò quan trọng trong chính trị Sau sự kiện này, quyền lực của dòng họ Thiên hoàng dần suy yếu, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của Taira Kiyomori, người đã giúp Thượng hoàng Go-Shirakawa chiến thắng Năm 1168, Taira Kiyomori ép Thiên hoàng Rokujo thoái vị và lập Thiên hoàng Takakura, cho thấy quyền lực của ông đã vượt trội hơn cả Thượng hoàng, khiến thực quyền rời xa dòng họ Thiên hoàng và chuyển sang tay một dòng họ quý tộc khác.

Năm 1178, con gái của Kiyomori sinh ra Thân vương Hikihito, sau này trở thành Thiên hoàng Antoku Hai năm sau, Kiyomori ép Thiên hoàng Takakura thoái vị để truyền ngôi cho cháu ngoại của mình, từ đó nắm giữ toàn bộ quyền lực trong triều Thiên hoàng Takakura trở thành Thượng hoàng nhưng không còn quyền lực thực sự Năm 1180, Thượng hoàng Takakura qua đời, và Thượng hoàng Go-Shirakawa trở lại lãnh đạo Viện cho đến năm 1192, trải qua hai triều đại là Antoku và Go-Toba Sau khi Thượng hoàng Go-Shirakawa qua đời, Thiên hoàng Go-Toba trở thành Thượng hoàng cho đến năm 1221, đánh dấu sự kết thúc của chế độ Viện chính thời Heian.

Chế độ Viện chính đã duy trì 5 đời Thượng hoàng và 13 Thiên hoàng trong khoảng 100 năm, với nỗ lực loại bỏ thế lực dòng họ ngoại thích và khẳng định quyền lực của dòng họ Thiên hoàng Tuy nhiên, quyền cai quản đất nước cuối cùng lại rơi vào tay một nhóm quyền lực khác, đó là võ sỹ.

Tên Thượng hoàng (Th.H) Thời gian nắm quyền Thượng hoàng

Các Thiên hoàng (TH) dưới quyền

TH Go-Shirakawa (1155-1158) Th.H Go-Shirakawa 1158 – 1179 TH Nijo (1158-1165)

TH Takakura (1168-1180) Th.H Takakura 1180 – 1181 TH Antoku (1180-1185)

Th.H Go-Shirakawa 1181 – 1192 TH Antoku

TH Go-Toba (1183-1198) Th.H Go-Toba 1192 - 1221 TH Tsuchimikado (1198-1210)

Bảng 1.1: Các Thượng hoàng trong chế độ Viện chính

Chế độ Viện chính thời Heian là hình thức chính trị trong đó Thượng hoàng, người có quan hệ trực hệ với Thiên hoàng, điều hành chính sự thay mặt cho Thiên hoàng Chế độ này xuất hiện khi quyền lực của dòng họ Fujiwara suy yếu và dòng họ Minamoto, đại diện cho tầng lớp võ sỹ, đang lên Thiên hoàng Go-Sanjo, không có quan hệ với Fujiwara và được dòng họ Minamoto ủng hộ, đã quyết tâm cải cách để giành lại quyền lực cho dòng họ Thiên hoàng Dựa trên nền tảng của chế độ Thân chính, Thiên hoàng Shirakawa đã thiết lập chế độ Viện chính nhằm củng cố quyền lực Mặc dù ban đầu chế độ này đạt hiệu quả, nhưng mâu thuẫn nội bộ trong Hoàng tộc đã dẫn đến sự phân chia phe phái và cuối cùng là sự tan rã của chế độ.

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH TRỊ CỦA CHẾ ĐỘ VIỆN CHÍNH THỜI HEIAN

Mối quan hệ vừa đối kháng, vừa phụ thuộc lẫn nhau giữa dòng họ Thiên hoàng và dòng họ ngoại thích Fujiwara

Mối quan hệ giữa dòng họ Fujiwara và các Thiên hoàng Nhật Bản rất phức tạp, thường xuyên trải qua những giai đoạn căng thẳng và hòa bình do lợi ích riêng của mỗi bên Trong hai thế kỷ nắm quyền cai trị, dòng họ Fujiwara đã có mâu thuẫn gay gắt với các Thiên hoàng về quyền lực Tuy nhiên, khi mất quyền lực, các Thiên hoàng đã tái khẳng định sự trọng dụng đối với dòng họ này, tạo cơ hội cho họ khôi phục quyền lực trong bối cảnh mới.

2.1.1 Sự đối kháng giữa dòng họ Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara

Thiên hoàng Go-Sanjo và Thiên hoàng Shirakawa lên ngôi trong bối cảnh dòng họ Fujiwara vẫn đang nắm giữ quyền lực lớn, vì vậy cả hai đã ưu tiên loại bỏ ảnh hưởng của dòng họ này, dẫn đến mối quan hệ căng thẳng Sau khi lên ngôi, Thiên hoàng Go-Sanjo đã kết hôn với Công chúa Keishi nhưng vì không có con, ông đã chọn Thân vương Sadahito làm người kế vị, người sau này trở thành Thiên hoàng Shirakawa Trong khi đó, Thiên hoàng Shirakawa mặc dù lập Fujiwara Kenshi làm Hoàng hậu, nhưng bà chỉ là con nuôi của Fujiwara Morozane, một nhân vật quan trọng trong triều đình Mặc dù con trai của Kenshi, Thân vương Taruhito, sau này trở thành Thiên hoàng Horikawa và Morozane giữ chức Nhiếp chính, nhưng quyền lực của ông không thể so sánh với thời kỳ trước do mối quan hệ ngoại thích không còn mạnh mẽ.

Cả hai Thiên hoàng đã nỗ lực để giảm thiểu sự kiểm soát của nhà Fujiwara trong triều đình, nhằm khôi phục quyền lực và vai trò của mình trong công việc triều chính.

Trung nạp ngôn là một chức quan trong triều đình, có quyền lực thấp hơn Đại nạp ngôn và phụ thuộc vào quyết định của các Công khanh trong Thái chính quan Trong suốt 200 năm cầm quyền, dòng họ Fujiwara đã thao túng các vị trí này, khiến cho các chiếu chỉ của Thiên hoàng chỉ mang tính hình thức, thực chất do Thái chính quan và Nhiếp chính quyết định Do đó, cả hai Thiên hoàng sau khi lên ngôi đều nỗ lực để khôi phục quyền lực thực sự của mình.

Ngay từ khi còn là Thái tử, Thiên hoàng Go-Sanjo đã tập hợp quanh mình một nhóm cận thần thân tín như: Ooe Masafusa (大 江 匡 房,

1041 - 1111), một học giả nổi tiếng thời đó; Fujiwara Sanemasa ( 藤原実政, 1019 - 1093), Fujiwara

Tamefusa ( 藤 原 為 房 , 1049 -

1115), là những vị quan có tài; hay những người thuộc nhánh dòng họ Minamoto thời Thiên hoàng Daigo như: Takatoshi (隆 俊, 1025 -

1075), Takatsuna (隆鋼), anh em Toshiakira (俊明); những người thuộc nhánh dòng họ Minamoto thời Thiên hoàng Murakami như: Morofusa (師房, 1008 -

Vào thời điểm Thiên hoàng Shirakawa lên ngôi, những cải cách chính trị đã bắt đầu phát huy hiệu quả rõ rệt Từ năm 1102, các vị trí quan trọng trong triều đình, bao gồm cả Nội đại thần và Đại nạp ngôn, đều được nắm giữ bởi gia tộc Minamoto, cho thấy sự suy giảm quyền lực của nhà Fujiwara Dưới đây là bảng so sánh số lượng quan đại thần của hai dòng họ qua các thời kỳ, cùng với bảng so sánh chức vụ trong Thái chính quan của họ vào năm 1102.

Bảng 2.1: Số lượng quan đại thần của nhà Fujiwara và nhà Minamoto qua các thời kỳ [18, tr.197]

(藤原氏) Công khanh

Tả đại thần (左大臣)

(俊房) Hữu đại thần

(忠実) Nội đại thần

(雅実) Đại nạp ngôn

(師忠) Toshiaki (俊明)

1 Nội đại thần là một chức quan trong triều đình, quyền lực tương đương với Tả - Hữu đại thần

2 Đại nạp ngôn là chức quan trong triều đình, có quyền lực thấp hơn Tả - Hữu đại thần

(経実) Trung nạp ngôn

(保実) Nakazane (仲実)

(顕雅) Phi công khanh

Phi tham nghị (非参議)

(顕仲) Tiền tham nghị

Bảng 2.2: Các vị quan trong Thái chính quan của dòng họ Minamoto và dòng họ Fujiwara năm 1102 [18, tr 198]

Sự suy yếu quyền lực của dòng họ Fujiwara được thể hiện rõ qua các bảng dữ liệu Trước thời kỳ Viện chính, dòng họ Fujiwara gần như chiếm giữ toàn bộ các vị trí đại thần, nhưng dưới triều đại của Thượng hoàng Shirakawa, quyền lực đã được phân chia cho cả hai dòng họ Điều này tiếp tục thể hiện qua việc các chức vụ quan trọng trong Thái chính quan hiện nay đều do dòng họ Minamoto đảm nhiệm Đặc biệt, vào ngày 27 tháng 12 năm 1093, Tả đại thần Minamoto Toshifusa được bổ nhiệm làm Tả đại tướng cận vệ, minh chứng cho sự chuyển giao quyền lực này.

Năm đó, Minamoto Akifusa được bổ nhiệm làm Hữu đại thần, trong khi Quyền Đại nạp ngôn Minamoto Masazane giữ chức Hữu đại tướng cận vệ, đánh dấu sự đồng thời nắm giữ các chức vụ cao nhất của dòng họ Minamoto Điều này chưa từng xảy ra trước đây, cho thấy sự suy yếu của quyền lực nhà Fujiwara, mặc dù Fujiwara Morozane vẫn đang giữ chức Quan bạch Sự chiếm ưu thế của nhà Minamoto trong các vị trí quan trọng đã làm lung lay vị thế của nhà Fujiwara trong triều đình.

Các biện pháp chính trị sẽ khó thành công nếu quyền lực kinh tế của nhà Fujiwara không bị hạn chế Đến đầu thế kỉ XI, dòng họ Fujiwara đã sở hữu một lượng lớn ruộng đất, cho phép họ tự do chuyển nhượng và ban cấp, từ đó gia tăng thế lực Điều này dẫn đến sự thu hẹp quyền lực của Thiên hoàng và các trung thần Do đó, cả hai Thiên hoàng đều thực hiện cải cách chế độ trang viên Thiên hoàng Go-Sanjo đã ban hành “Lệnh chỉnh lý trang viên năm Diên Cửu” (1069) để điều chỉnh tình trạng sở hữu trang viên, nhằm giảm bớt quyền lực kinh tế của Fujiwara Sau khi lên ngôi, Thiên hoàng Shirakawa cũng tiếp tục tiến hành chỉnh lý trang viên, nhờ đó trở thành lãnh chúa lớn nhất và củng cố quyền lực của mình.

Thiên hoàng Go-Sanjo và Thiên hoàng Shirakawa đã thực hiện nhiều biện pháp làm suy yếu quyền lực của dòng họ Fujiwara, dẫn đến việc chức Nhiếp chính không còn là vị trí nội bộ trong dòng họ mà do Thượng hoàng quyết định Năm 1107, Thiên hoàng Toba lên ngôi khi mới 5 tuổi, và Fujiwara Tadazane được chỉ định làm Nhiếp chính thay cho cha mình Tuy nhiên, Fujiwara Kinzane, anh trai của mẹ Thiên hoàng, cũng có tham vọng trở thành Nhiếp chính và đã tìm cách gần gũi với Thượng hoàng Shirakawa Cuối cùng, vị trí Nhiếp chính vẫn thuộc về Tadazane Đến năm 1120, Tadazane bị giáng chức sau khi không chấp nhận việc gả con gái cho Thiên hoàng Toba, điều này khiến Thượng hoàng tức giận và quyết định thay thế ông bằng con trai là Fujiwara Tadamichi.

Để giành lại quyền lực từ dòng họ Fujiwara, các Thiên hoàng đã áp dụng nhiều biện pháp chính trị và kinh tế, dẫn đến mối quan hệ giữa hai bên trở nên căng thẳng Tuy nhiên, sau khi loại bỏ quyền lực của Fujiwara, các Thiên hoàng lại trọng dụng họ để phục vụ lợi ích cá nhân, trong khi dòng họ này cũng tìm cách khôi phục quyền lực như trước.

2.1.2 Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa dòng họ Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara

Mối quan hệ giữa Fujiwara Tadazane và Thượng hoàng Toba thể hiện sự thay đổi trong quyền lực và ảnh hưởng chính trị Mặc dù Tadazane bị cách chức vì không đồng ý gả con gái cho Thượng hoàng Shirakawa, ông đã được phục chức khi Toba lên nắm quyền vào năm 1129 Con gái ông được phong làm Thái hậu và cháu ngoại là Thân vương Narihito được lập làm Thái tử, giúp Tadazane trở thành cận thần thân tín của Thượng hoàng Toba Ông cũng nhờ Toba can thiệp để giải quyết mâu thuẫn trong gia đình, cho thấy sự khéo léo trong việc duy trì quyền lực và ảnh hưởng.

Tadazane sinh được hai người con trai là Tadamichi và Yorinaga (藤原

Vào thời kỳ 1120 - 1156, khi Quan bạch Tadazane từ chức và sống ở Uji, theo thông lệ, chức vụ này thường được trao cho con trai cả là Tadamichi Tuy nhiên, Yorinaga, con trai được yêu quý hơn và có con gái nuôi là Tashi, phi tần được Thiên hoàng Konoe sủng ái, lại có lợi thế hơn trong việc kế thừa chức vụ Mặc dù Tadamichi nhận được sự ủng hộ từ Thái hậu, ông đã từ chối nhường chức Nhiếp chính cho Yorinaga, khẳng định rằng “chức vụ Nhiếp chính có thể tịch thu, nhưng thần tuyệt đối không nhường” Sự cứng đầu này đã dẫn đến quyết định từ bỏ của Tadazane đối với Tadamichi Tình huống này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa Fujiwara Tadazane và Thượng hoàng, khi ông là cận thần thân tín và có nhiều mối liên hệ trong triều đình Tuy nhiên, sự bất hòa với Tadamichi đã ngăn cản Tadazane khôi phục quyền lực của dòng họ mình.

Mặc dù mối quan hệ giữa Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara có những thời điểm căng thẳng, nhưng các Thiên hoàng vẫn duy trì lòng tin vào dòng họ này Chứng minh cho điều này là việc người nhà Fujiwara luôn được giao giữ chức Nhiếp chính và Quan bạch, hai vị trí quan trọng nhất trong triều, ngay cả trong thời kỳ khó khăn nhất Dưới đây là bảng thống kê những người giữ hai chức vụ này của nhà Fujiwara dưới triều đại các Thiên hoàng.

STT Người nhà Fujiwara giữ chức

Nhiếp chính và Quan bạch Thiên hoàng tại vị

Bảng 2.3: Những người thuộc dòng họ Fujiwara giữ chức Nhiếp chính và

Quan bạch trong chế độ Viện chính thời Heian

Các Thiên hoàng trong lịch sử Nhật Bản thường chọn các Thân vương có quan hệ huyết thống với nhà Fujiwara làm người kế vị, ngay cả trong thời kỳ của Thiên hoàng Go-Sanjo và Thiên hoàng Shirakawa, hai vị Thiên hoàng nổi tiếng chống lại nhà Fujiwara Sơ đồ dưới đây minh họa rõ ràng mối liên hệ này.

Sơ đồ 2.1 : Mối quan hệ giữa Thiên hoàng và dòng họ Fujiwara

Chú thích: TH: Thiên hoàng

(1) – (15): thứ tự nối ngôi của các Thiên hoàng

Trong số 14 Thiên hoàng kế vị sau Thiên hoàng Go-Sanjo, chỉ có 4 Thiên hoàng không có mối quan hệ với nhà Fujiwara, trong khi các Thiên hoàng còn lại đều có mẹ là con gái hoặc con nuôi của dòng họ này Điều này chứng tỏ mối liên hệ chặt chẽ giữa các Thiên hoàng và nhà Fujiwara.

Sự mâu thuẫn trong nội bộ Hoàng tộc và sự hình thành các phe phái trong triều

2.2.1 Sự mâu thuẫn trong nội bộ Hoàng tộc

Sau khi thoái vị, các Thượng hoàng lý thuyết sẽ hướng dẫn các Thiên hoàng mới trong việc cai trị và đảm bảo việc chỉ định người kế vị không rơi vào tay dòng họ khác Các Thiên hoàng sẽ chọn người kế vị và lui về phía sau để hỗ trợ Thiên hoàng trong thời gian đầu Tuy nhiên, thực tế cho thấy các Thiên hoàng thường sớm trở thành Thượng hoàng và nắm giữ quyền lực chính trị độc quyền, dẫn đến mâu thuẫn giữa Thượng hoàng và Thiên hoàng Sự chuyên quyền của Thượng hoàng đã tạo ra căng thẳng trong mối quan hệ này, đặc biệt dưới thời Thượng hoàng Shirakawa, làm gia tăng xung đột giữa Hoàng tộc và dòng họ Fujiwara.

Năm 1086, Thiên hoàng Shirakawa nhường ngôi cho con trai Thiên hoàng Horikawa và lui về Viện để trở thành Thượng hoàng, hỗ trợ Thiên hoàng trong việc điều hành chính sự Sau khi Thiên hoàng Horikawa qua đời vào năm 1107, con trai ông, Thiên hoàng Toba, lên ngôi, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử triều đại Nhật Bản.

5 tuổi Vì vậy mọi quyền hành đều nằm trong tay Thượng hoàng Shirakawa.

Ông trở nên chuyên quyền và độc đoán, ép Thiên hoàng Toba thoái vị vào năm 1123, nhường ngôi cho Thiên hoàng Sutoku mới 5 tuổi để duy trì quyền lực Mâu thuẫn quyền lực giữa Thượng hoàng Shirakawa và Thượng hoàng Toba (sau khi thoái vị) nảy sinh, dẫn đến việc các Thượng hoàng sau này cũng như Shirakawa lập Thiên tử ấu chúa để kiểm soát Khi Thiên hoàng trưởng thành, họ ép thoái vị để lập Thiên hoàng khác, điều này được thể hiện rõ qua bảng tổng kết các Thiên hoàng lên ngôi trong thời gian trị vì của ba Thượng hoàng: Shirakawa, Toba và Go-Shirakawa.

Thượng hoàng Thiên hoàng dưới quyền

Tên Năm lên ngôi Năm thoái vị

Bảng 2.4: Các Thiên hoàng dưới thời Thượng hoàng Shirakawa, Toba và Go-Shirakawa

Các Thiên hoàng thường lên ngôi khi còn nhỏ tuổi và thoái vị ngay khi trưởng thành, tạo điều kiện cho các Thượng hoàng dễ dàng nắm quyền Tuy nhiên, điều này dẫn đến mâu thuẫn giữa Thượng hoàng đương vị và Thượng hoàng vừa thoái vị, không chỉ về quyền lực thực tế mà còn trong việc chỉ định người kế vị Mâu thuẫn này còn gây ra sự chia rẽ trong triều đình thành các phe phái khác nhau, và xung đột giữa các Thượng hoàng trở thành xung đột giữa các nhóm Sự kiện “Loạn năm Bảo Nguyên” (1156) là một ví dụ điển hình cho tình trạng này.

Năm 1129, sau khi Thượng hoàng Shirakawa qua đời, Thượng hoàng Toba lên nắm quyền và tiếp tục chính trị chuyên quyền, làm gia tăng mâu thuẫn trong triều đình Năm 1141, ông ép Thiên hoàng Sutoku thoái vị và lập Thiên hoàng Konoe lên ngôi, dẫn đến xung đột giữa Toba và Sutoku Sau khi Thiên hoàng Konoe qua đời năm 1155, vấn đề kế vị trở nên cấp bách Thượng hoàng Sutoku muốn con trai mình là Thân vương Shigehito kế vị, nhưng Thái hậu Toba lại ủng hộ Thân vương Masahito Thái hậu mong muốn Thân vương Morihito trở thành Thái tử, và Fujiwara Tadamichi, người được Thái hậu ưu ái, đã hỗ trợ bà trong kế hoạch này Sau khi Tadamichi xin từ chức Tả đại thần, Thượng hoàng Toba đã nghe theo lời khuyên của ông và quyết định đưa Thân vương Masahito lên ngôi, thực hiện nguyện vọng của Thái hậu.

Fujiwara Tadamichi đã rơi vào tình trạng bất hòa không thể giải quyết với cha và em trai, dẫn đến việc ông bị cha từ mặt Kết quả là, vị trí đứng đầu dòng họ Fujiwara được chuyển giao cho em trai Yorinaga Từ đó, Tadamichi đã xem đây là cơ hội để khôi phục lại địa vị của mình trong gia tộc.

Tadazane và Yorinaga không thể đứng nhìn sự việc diễn ra mà không hành động Tuy nhiên, Tashi, Hoàng hậu của Thiên hoàng Konoe, lại không có con, khiến cho hai cha con không có quyền tiến cử vị trí Thiên hoàng Lúc này, chỉ có Thân vương Shigehito, Hoàng tử của Thượng hoàng Sutoku và cũng là con nuôi của Thái hậu, có khả năng đối kháng Tuy nhiên, Thân vương Shigehito lại không được lòng Thượng hoàng Toba, nguyên nhân sâu xa là do Fujiwara Shoshi.

Fujiwara Shoshi, con gái của Fujiwara Kinzane, được Thượng hoàng Shirakawa nhận làm con nuôi và gả cho Thiên hoàng Toba Tuy nhiên, theo “Cổ sự đàm”, Đãi Hiền Môn viện vào cung với tư cách con nuôi của Thượng hoàng Shirakawa và đã có mối quan hệ với Pháp hoàng, tức Thượng hoàng Shirakawa Điều này đã trở thành điều ai cũng biết, khi thân vương Akihito, tức Thiên hoàng Sutoku, chính là con của Thượng hoàng Shirakawa.

Cổ sự đàm là một tác phẩm quan trọng, được biên soạn bởi Minamoto Akikane, con trai thứ năm của Minamoto Akifusa Tác phẩm này tập hợp các câu chuyện dân gian và gồm có 6 tập, được viết trong khoảng thời gian từ năm 1212 đến 1215.

Thượng hoàng Toba không yêu quý Thượng hoàng Sutoku và không muốn con trai ông nối ngôi Sự kiện này cho thấy phe Thái hậu và Tadamichi đã giành chiến thắng, đồng thời tạo ra hai phe đối lập trong triều đình.

Phe Thượng hoàng Toba và Thiên hoàng Go Shirakawa gồm có: Fujiwara Tadamichi, Minamoto Yoshitomo (源義朝, 1123 - 1160), Minamoto Yoshiyasu (源 義康, 1127 - 1157), Minamoto Yorisama (源 頼政, 1104 –

1180), Minamoto Shigenari (源 重成, ? - 1159), Minamoto Suezane (源 季実,

Thượng hoàng Toba đã chọn ra năm người làm hậu thuẫn cho Thiên hoàng, bao gồm Yoshitomo, Yoshiyasu, Yorisama, Nobukane và Taira Sanetoshi, trong khi Taira Kiyomori không được nhắc đến do mối quan hệ nuôi dưỡng với Thân vương Shigehito Tuy nhiên, Thái hậu đã chọn Kiyomori, và theo di lệnh của Thượng hoàng Toba, trong trường hợp bất trắc, mọi người phải nghe theo Thái hậu Do đó, Kiyomori đã gia nhập phe Thiên hoàng và trở thành một trong những cận thần quan trọng nhất cùng với Yoshitomo.

Phe Thượng hoàng Sutoku bao gồm nhiều nhân vật quan trọng từ các dòng họ khác nhau, như nhà Fujiwara với Tadazane, Yorinaga, Tadatsuna, và Masatsuna; nhà Taira với Iehiro, Yasuhiro, Morihiro, Tokihiro, Tadasada cùng con trai Nagamori; và nhà Minamoto với Tameyoshi, con trai Yorikata, Tametomo và Tamenaka Đặc biệt, cha con Yorinaga và Minamoto Tameyoshi đóng vai trò chủ chốt trong phe này.

Tháng 4 - 1156, Thượng hoàng Toba phát bệnh, đến tháng 6 năm đó thì bệnh nặng hơn Ngày 21 – 6 – 1156, tin đồn về việc Thượng hoàng đang ở trong tình trạng nguy cấp lan ra cả kinh thành 4 giờ đêm ngày 2 - 7, Thượng hoàng Toba qua đời Ngay khi nghe tin về tình trạng nguy kịch của Thượng hoàng Toba, Thượng hoàng Sutoku đã tới Viện Toba nhưng bị cận thần của Thượng hoàng Toba là Fujiwara Korekata (藤原惟方) ngăn cản không cho vào Sau khi Thượng hoàng Toba mất, mâu thuẫn giữa Thượng hoàng Sutoku và Thiên hoàng Go Shirakawa bùng phát Thượng hoàng Sutoku, với tư cách là Thượng hoàng, muốn thâu tóm quyền lực về tay mình Nhưng Thiên hoàng

Vào thời điểm đó, Go Shirakawa, 29 tuổi, dưới sự hướng dẫn của Thượng hoàng Toba, đã đủ khả năng tự quản lý chính sự Sự mâu thuẫn giữa hai phe đã trở nên căng thẳng đến mức không thể hòa giải, buộc phải giải quyết bằng vũ lực.

Ngay sau cái chết của Thượng hoàng Toba, phe Thượng hoàng Sutoku đã dấy binh tấn công phe Thiên hoàng tại Cung Đông Tam Điều (東三条邸).

Ngày 5 - 7, các võ sĩ dưới quyền Fujiwara Motomori tập hợp, lệnh giới nghiêm trong kinh thành được thiết lập

Ngày mùng 6 giao tranh diễn ra giữa hai phe

Vào ngày mùng 8, do tin đồn về việc hai cha con Tadazane và Yorinaga đang tập hợp binh lính từ các địa phương về kinh thành, Thiên hoàng đã ra lệnh ngừng tập trung quân lính tại các vùng Cùng ngày, một đội quân của phe Thiên hoàng do Minamoto Yoshitoki và Takashina Toshinari dẫn đầu đã tiến hành tịch thu kho tàng của Cung Đông Tam Điều.

ẢNH HƯỞNG CỦA CHẾ ĐỘ VIỆN CHÍNH THỜI

Ngày đăng: 30/06/2022, 15:26

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1] Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chưởng, (1997), Lịch sử Trung Quốc 5000 năm, tập 3, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử Trung Quốc 5000 năm,tập 3
Tác giả: Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chưởng
Nhà XB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Năm: 1997
[2] Nguyễn Quốc Hùng (chủ biên), Đặng Xuân Khánh, Nguyễn Văn Kim, Phan Hải Linh, (2007), Lịch sử Nhật Bản, Nhà xuất bản Thế giới, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử Nhật Bản
Tác giả: Nguyễn Quốc Hùng (chủ biên), Đặng Xuân Khánh, Nguyễn Văn Kim, Phan Hải Linh
Nhà XB: Nhà xuất bản Thế giới
Năm: 2007
[3] Nhà xuất bản khoa học xã hội, (1972), Đại Việt sử ký toàn thư, tập 2, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đại Việt sử ký toàn thư, tập 2
Tác giả: Nhà xuất bản khoa học xã hội
Nhà XB: Nhà xuất bản khoa học xã hội
Năm: 1972
[4] Phạm Hoàng Hưng, (2002), Sự hình thành và phát triển của đẳng cấp vũ sĩ thời Heian và cuộc chiến Gempei, Khóa luận tốt nghiệp, ĐHKHXH&NV – ĐHQGHN, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự hình thành và phát triển của đẳng cấp vũsĩ thời Heian và cuộc chiến Gempei
Tác giả: Phạm Hoàng Hưng
Năm: 2002
[5] Phan Hải Linh, (2003), Lịch sử trang viên Nhật Bản (thế kỉ VIII - XVI), Nhà xuất bản Thế Giới, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử trang viên Nhật Bản (thế kỉ VIII - XVI)
Tác giả: Phan Hải Linh
Nhà XB: Nhà xuất bản Thế Giới
Năm: 2003
[6] R.H.P Mason, J.G.Caiger, (2003), Lịch sử Nhật Bản, Nhà xuất bản Lao Động, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử Nhật Bản
Tác giả: R.H.P Mason, J.G.Caiger
Nhà XB: Nhà xuất bản LaoĐộng
Năm: 2003
[7] Tiêu Lê, (2000), Những ông vua nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, tập 3, Nhà xuất bản Đà Nẵng, Đà Nẵng.2. Tiếng Nhật Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những ông vua nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, tập 3
Tác giả: Tiêu Lê
Nhà XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm: 2000
[8] 新村出 , (1998), 広辞苑, 第五版, 株式会社岩波書店 , 東京 .   Khác
[9]大津透, (2001),日本の歴史, 第六巻:道長と宮廷社会, 株式会社講談社 東京 Khác
[10]大津透, 大隅清陽, 関和彦, 熊田亮介, 丸山裕美子, 上島享, 米谷匡史, (2001), 日本の歴史, 第八巻:古代天皇制を考える, 株式会社講談社, 東 京 Khác
[11]朝尾直弘, 宇野俊, 田中琢, (1996), 日本史辞典, 株式会社角川書店, 東 京.  Khác
[12]北山茂夫, (2004), 日本の歴史, 第四巻: 平安京, 中央公論新社, 東京.[13]坂上康俊, (2001), 日本の歴史, 第五巻: 律令国家の転換と「日本」 , 株式会社講談社東京 Khác
[15]下向井龍彦, (2001), 日本の歴史, 第七巻: 武士の成長と院政, 株式会 社講談社, 東京 Khác
[16] 下中弘 , (1992), 日本史大事典 , 第一巻, 株式会社夲凡社 , 東京 . [17] 森田悌 , (1998), 王朝政治 , 株式会社教育社 , 東京 Khác
[18]竹内理三, (2004), 日本の歴史, 第六巻: 武士の登場, 中央公論新社, 東 京 Khác
[19]土田直鎮, (2004), 日本の歴史, 第五巻: 王朝の貴族, 中央公論新社, 東 京 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1.1: Các Thượng hoàng trong chế độ Viện chính - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 1.1 Các Thượng hoàng trong chế độ Viện chính (Trang 32)
Bảng 2.1: Số lượng quan đại thần của nhà Fujiwara và nhà Minamoto qua các thời kỳ [18, tr.197] - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 2.1 Số lượng quan đại thần của nhà Fujiwara và nhà Minamoto qua các thời kỳ [18, tr.197] (Trang 37)
Bảng 2.2: Các vị quan trong Thái chính quan của dòng họ Minamoto và dòng họ Fujiwara năm 1102 [18, tr - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 2.2 Các vị quan trong Thái chính quan của dòng họ Minamoto và dòng họ Fujiwara năm 1102 [18, tr (Trang 39)
Bảng 2.3: Những người thuộc dòng họ Fujiwara giữ chức Nhiếp chính và Quan bạch trong chế độ Viện chính thời Heian - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 2.3 Những người thuộc dòng họ Fujiwara giữ chức Nhiếp chính và Quan bạch trong chế độ Viện chính thời Heian (Trang 43)
Bảng 2.4: Các Thiên hoàng dưới thời Thượng hoàng Shirakawa, Toba và Go-Shirakawa - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 2.4 Các Thiên hoàng dưới thời Thượng hoàng Shirakawa, Toba và Go-Shirakawa (Trang 46)
Bảng 3.1: Các lệnh chỉnh lý trang viên từ năm 902 đến năm 1055 - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 3.1 Các lệnh chỉnh lý trang viên từ năm 902 đến năm 1055 (Trang 60)
Bảng 3.2: Số lượng lãnh địa của đền thờ Iwashimizu Hachimangu ở các tỉnh trước và sau khi thực hiện lệnh chỉnh lý trang viên [18, tr - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 3.2 Số lượng lãnh địa của đền thờ Iwashimizu Hachimangu ở các tỉnh trước và sau khi thực hiện lệnh chỉnh lý trang viên [18, tr (Trang 63)
Bảng 3.3: Tóm tắt thái độ của các Quốc ty kế tiếp xung quanh trang viên Oyama [18, tr.293] - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 3.3 Tóm tắt thái độ của các Quốc ty kế tiếp xung quanh trang viên Oyama [18, tr.293] (Trang 70)
Bảng 3.4: Tổng hợp các lệnh chỉnh lý trang viên trong thời Viện chính - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
Bảng 3.4 Tổng hợp các lệnh chỉnh lý trang viên trong thời Viện chính (Trang 71)
Bảng: Các sự kiện chính trong thời Viện chính STT Tên Thượng hoàng - (LUẬN văn THẠC sĩ) đặc điểm chính trị chế độ viện chính thời HAIEN ( 1086 1185)
ng Các sự kiện chính trong thời Viện chính STT Tên Thượng hoàng (Trang 85)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w