Đối t-ợng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào chính sách ngôn ngữ của Nhà nước phong kiến độc lập, được phân tích thông qua các văn bản thu thập từ quá trình tìm tòi và nghiên cứu.
- Phạm vi nghiên cứu: Giai đoạn Nhà n-ớc phong kiến độc lập.
Ph-ơng pháp và thủ pháp nghiên cứu
Sử dụng ph-ơng pháp và thủ pháp nghiên cứu của ngôn ngữ học xã hội, cụ thÓ:
Trong nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi đã tiến hành thu thập tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm giáo trình, bản dịch và các tài liệu tham khảo.
Phân tích tổng hợp là quá trình dựa trên các tài liệu đã thu thập, nhằm phân tích theo các mục đích nghiên cứu của đề tài Sau đó, tiến hành tổng hợp thông tin và rút ra những nhận xét, đánh giá quan trọng.
Nh- vậy, luận văn khảo sát những chính sách ngôn ngữ của nhà n-ớc phong kiến độc lập Việt Nam qua các t- liệu sau:
- Tiến trình lịch sử Việt Nam
- Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam
Trong những trường hợp cần thiết, luận văn có thể tham khảo tài liệu từ các cơ quan như Viện sử học để làm rõ các vấn đề liên quan đến chính sách ngôn ngữ của Nhà nước phong kiến độc lập Việt Nam.
CÊu tróc luËn v¨n
Khái niệm về chính sách ngôn ngữ
Trong lịch sử loài người, ngôn ngữ không chỉ là một đặc trưng dân tộc mà còn đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của con người, bao gồm văn hóa, kinh tế, chính trị và giáo dục Ngôn ngữ được coi là phương tiện giao tiếp thiết yếu nhất trong xã hội.
Ngôn ngữ phát triển theo quy luật khách quan, nhưng yếu tố chủ quan của con người cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này Chính sách ngôn ngữ phản ánh ý chí của con người đối với sự tiến bộ của ngôn ngữ, thể hiện sự can thiệp vào ngôn ngữ và các tình huống ngôn ngữ Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng của ngôn ngữ mà còn tác động đến cấu trúc của nó.
The term "language policy" emerged in the 1970 English work "Sociolinguistics" by J.A Fishman, followed by Rafael Ninyoles' 1975 Spanish publication "Estructure social y politica linguista," and Helmut Gluck's 1981 German and French work "Sprach theorie und Sprachien politik."
Chính sách ngôn ngữ là một phần quan trọng trong hệ thống chính sách chính trị - xã hội của quốc gia, đặc biệt là trong các quốc gia đa dân tộc Nó không chỉ phản ánh nội dung của chính sách dân tộc mà còn giải quyết các vấn đề ngôn ngữ do nhà nước đặt ra Đồng thời, chính sách ngôn ngữ còn góp phần thực hiện chính sách dân tộc và các chính sách xã hội khác, đảm bảo sự hòa hợp và phát triển bền vững trong xã hội đa dạng.
Chính sách ngôn ngữ bao gồm hai khía cạnh quan trọng: mặt lý thuyết, nghiên cứu cơ chế giao tiếp, chức năng, bản chất và quy luật phát triển của ngôn ngữ; và mặt hành động thực tiễn, thể hiện qua các chủ trương của nhà nước cùng với các chương trình, kế hoạch thực hiện nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ.
Chính sách ngôn ngữ được hiểu là sách lược và kế hoạch cụ thể nhằm đạt mục đích nhất định, dựa trên đường lối chính trị và tình hình thực tế Nó thể hiện sự tác động có định hướng của xã hội lên ngôn ngữ Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu có nhiều quan điểm khác nhau khi luận giải về nội dung và tính chất của khái niệm này.
B.A.Avrorin, M.I.Iseav và một số ng-ời khác nói chính sách ngôn ngữ “là một bộ phận hữu cơ trong chính sách dân tộc của một nhà n-ớc, một giai cấp hay một đảng phái nào đó” và định nghĩa nó như là “ bình diện ngôn ngữ trong chính sách (cương lĩnh) của đảng và nhà nước về vấn đề dân tộc”
L.B.Nikolskij cho rằng, nếu quan niệm về chính sách ngôn ngữ nh- vậy là phiến diện mà ở đây khái niệm chính sách ngôn ngữ phải đ-ợc đặt vào cả trong các quốc gia đa dân tộc lẫn quốc gia đơn dân tộc, bởi vì “về mặt xã hội, chính sách ngôn ngữ là một bộ phận trong chính sách đối nội của gia cấp thống trị nhà nước trong một quốc gia nhất định”
Hoàng Văn Hành định nghĩa chính sách ngôn ngữ là một lĩnh vực thuộc chính trị - xã hội, phản ánh hệ thống quan điểm và biện pháp của nhà nước hoặc tổ chức chính trị - xã hội Chính sách này nhằm tác động có ý thức vào sự phát triển của ngôn ngữ, phù hợp với bối cảnh ngôn ngữ và chính trị - xã hội của đất nước trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, phục vụ lợi ích của quốc gia và các giai tầng xã hội liên quan.
Nguyễn Hàm Dương định nghĩa chính sách ngôn ngữ là sự can thiệp có tổ chức và khoa học của xã hội vào sự phát triển ngôn ngữ Ông nhấn mạnh rằng chính sách này nhằm lãnh đạo các yêu cầu ngôn ngữ học của xã hội, dựa trên hiểu biết khoa học về quy luật ngôn ngữ, giúp đưa ngôn ngữ vào quỹ đạo phát triển chung của xã hội, từ đó đảm bảo ngôn ngữ phục vụ hiệu quả cho sự phát triển xã hội.
Nguyễn Nhý cho rằng chính sách ngôn ngữ là những chủ trương chính trị của nhà nước, đặc biệt là của các giai cấp thống trị, đảng phái hoặc nhóm xã hội liên quan đến ngôn ngữ và các biện pháp thực hiện nhằm định hướng hoạt động và tồn tại của ngôn ngữ theo mục đích nhất định Tính quy định chính trị là cơ sở để phân biệt và đánh giá tính chất tiến bộ hay phản tiến bộ của chính sách ngôn ngữ ở các quốc gia có chế độ xã hội khác nhau Điều này cũng giúp phân định rõ ràng giữa các khái niệm như chính sách ngôn ngữ, xây dựng ngôn ngữ và kế hoạch hóa ngôn ngữ, vốn thường được xem là đồng nghĩa trong các xu hướng ngôn ngữ học xã hội hiện nay.
Chính sách ngôn ngữ là hệ thống các biện pháp nhằm tác động vào sự phát triển của cảnh huống ngôn ngữ, tạo định hướng cho ngôn ngữ phát triển phù hợp với nhu cầu xã hội Nó liên quan chặt chẽ đến kế hoạch phát triển xã hội, dân tộc và chính sách phát triển văn hóa, giáo dục của nhà nước Kế hoạch phát triển ngôn ngữ thường bao gồm các biện pháp như quy định ngôn ngữ quốc gia, xây dựng chữ viết cho các dân tộc chưa có chữ viết, xác định ngôn ngữ chuẩn, và giải quyết mối quan hệ giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ nói, cũng như các chuẩn ngữ âm, từ vựng và chính tả.
Những nội dung cơ bản của chính sách ngôn ngữ
Chính sách ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, đặc biệt ở các quốc gia đa dân tộc Để phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội, các dân tộc cần chú trọng đến việc phát triển ngôn ngữ Một chính sách ngôn ngữ hợp lý không chỉ đảm bảo sự ổn định xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Chính sách ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách dân tộc và các chính sách xã hội khác, phản ánh nội dung chính sách dân tộc và giải quyết các vấn đề ngôn ngữ mà nhà nước đặt ra Để duy trì và bảo tồn văn hóa dân tộc, các quốc gia cần thiết lập chính sách ngôn ngữ phù hợp Đặc biệt, đối với các quốc gia đa dân tộc, đa ngôn ngữ và đa văn hóa, việc xây dựng chính sách ngôn ngữ - dân tộc trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và ổn định của một quốc gia, hoạt động như một yếu tố quyết định trong việc giao tiếp và thống nhất dân tộc Nó không chỉ là phương tiện kết nối cộng đồng mà còn ảnh hưởng đến pháp luật, quản lý nhà nước và chính trị Sự phát triển và ổn định của đất nước phụ thuộc vào chính sách của nhà nước, do đó mỗi quốc gia cần xây dựng một chính sách ngôn ngữ phù hợp với từng giai đoạn lịch sử.
Chính sách ngôn ngữ gồm những nội dung sau:
Chính sách ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ, ảnh hưởng đến sự phân bố chức năng giữa các thực thể ngôn ngữ trong quốc gia Nó không chỉ tác động đến mối quan hệ giữa các ngôn ngữ mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống ngôn ngữ Những tác động này diễn ra theo hai hướng: kích thích sự phát triển hoặc kiềm chế sự phát triển Ví dụ, trong mối quan hệ giữa các ngôn ngữ, chính sách có thể thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ chính, nhưng đồng thời cũng có thể cản trở sự mở rộng và hạn chế chức năng của một số ngôn ngữ khác.
Chính sách ngôn ngữ bao gồm việc lựa chọn ngôn ngữ, hình thức tồn tại của ngôn ngữ và các đơn vị ngôn ngữ nhằm đạt được mục đích giao tiếp cụ thể.
Chính sách ngôn ngữ được xây dựng nhằm giải quyết các vấn đề ngôn ngữ phức tạp và đa dạng trong xã hội, có thể chia thành hai dạng: dạng vĩ mô liên quan đến sự phân bố các thực thể ngôn ngữ trong giao tiếp, và dạng vi mô liên quan đến các vấn đề nảy sinh trong quá trình giao tiếp của từng thực thể ngôn ngữ Việc nghiên cứu các vấn đề này không chỉ giúp hiểu rõ hơn nội dung cụ thể của chính sách ngôn ngữ mà còn tạo cơ sở khách quan cho chính sách đó.
Từ góc độ xã hội học, chính sách ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong chính sách đối nội của một quốc gia, phản ánh lợi ích của toàn xã hội hay chỉ của giai cấp cầm quyền Chính sách này cần phù hợp với bối cảnh ngôn ngữ, nhằm tạo ra một biểu tượng thống nhất cho cộng đồng về mặt chính trị, văn hóa xã hội và dân tộc Ngoài ra, chính sách ngôn ngữ còn phải là công cụ đoàn kết các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau trong phạm vi quốc gia.
Chính sách ngôn ngữ bao gồm các biện pháp nhằm phổ biến hoặc điều chỉnh ngôn ngữ trong các phạm vi giao tiếp tổ chức như hành chính, giao tiếp đại chúng, giáo dục và sáng tạo nghệ thuật Đồng thời, nó cũng thiết lập các quy tắc về lễ nghi lời nói và hướng dẫn về việc phát triển ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như giao tiếp tự phát giữa cá nhân hoặc trong gia đình.
Chính sách ngôn ngữ cần được xây dựng dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng về thực tế đời sống ngôn ngữ của mỗi quốc gia Theo chuyên môn, chính sách này phải phản ánh đúng bối cảnh ngôn ngữ hiện tại Chỉ những chính sách ngôn ngữ chú ý và xem xét toàn diện các yếu tố trong bối cảnh ngôn ngữ mới có khả năng thực thi hiệu quả và đạt được kết quả tích cực.
Chính Sách ngôn ngữ với kế hoạch hóa ngôn ngữ, lập pháp ngôn ngữ
Chính sách ngôn ngữ là một thuật ngữ mới, nhưng sự can thiệp của con người vào ngôn ngữ đã tồn tại từ lâu Hiện nay, bên cạnh chính sách ngôn ngữ, người ta còn đề cập đến kế hoạch hóa ngôn ngữ và lập pháp về ngôn ngữ Hai khái niệm này có mối quan hệ chặt chẽ với chính sách ngôn ngữ và là phần không thể tách rời trong việc quản lý và phát triển ngôn ngữ.
1.3.1 Chính sách ngôn ngữ với kế hoạch hóa ngôn ngữ
Theo L Calvet, thuật ngữ kế hoạch hóa ngôn ngữ “xuất hiện từ những năm
Vào năm 1959, E Haughen đã viết về ngôn ngữ ở Na Uy, nhấn mạnh rằng kế hoạch hóa ngôn ngữ là sự can thiệp của Nhà nước nhằm xây dựng bản sắc dân tộc sau nhiều thế kỷ bị đô hộ bởi Đan Mạch (L Calavet, 1996) Ý kiến này nhận được sự đồng thuận, cho thấy sự thống nhất về thời gian và tác giả của thuật ngữ "kế hoạch hóa ngôn ngữ" Do đó, có thể thấy rằng vào cuối thập niên 50 và đầu thập niên 60 của thế kỷ 20, kế hoạch hóa ngôn ngữ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ bối cảnh ngôn ngữ - xã hội thời điểm đó, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của công việc kế hoạch hóa ngôn ngữ.
Từ điển Tiếng Việt(1992) đã định nghĩa:
Chính sách được định nghĩa là một sách lược và kế hoạch cụ thể nhằm đạt được một mục đích nhất định Nó được xây dựng dựa trên đường lối chính trị chung và tình hình thực tế hiện tại.
Kế hoạch là một tập hợp các công việc được sắp xếp một cách có hệ thống trong một khoảng thời gian cụ thể, nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra với các phương pháp và thời gian thực hiện rõ ràng.
Kế hoạch hóa: “Làm cho phát triển một cách có kế hoạch (thường trên quy mô lớn)”
Kế hoạch là một phần quan trọng của chính sách, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa chính sách ngôn ngữ và kế hoạch hóa ngôn ngữ Kế hoạch hóa ngôn ngữ phản ánh sự tác động có tổ chức của con người lên ngôn ngữ, và thường được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước, đóng vai trò chủ đạo trong việc đề ra các kế hoạch ngôn ngữ.
Kế hoạch hóa ngôn ngữ luôn gắn liền với hoàn cảnh xã hội của từng quốc gia, dẫn đến sự khác biệt trong chương trình kế hoạch hóa ngôn ngữ ở các quốc gia và thời kỳ lịch sử khác nhau Công việc này được xem là một phần quan trọng trong công cuộc xây dựng đất nước, nhằm tăng cường ý thức dân tộc và củng cố thống nhất quốc gia Kế hoạch hóa ngôn ngữ đóng vai trò to lớn trong việc ổn định chính trị, phát triển kinh tế và văn hóa xã hội của mỗi quốc gia.
Kế hoạch hóa ngôn ngữ có nhiều cách hiểu khác nhau Dưới đây là một số quan niệm tiêu biểu về kế hoạch hóa ngôn ngữ mà chúng tôi muốn chia sẻ.
Kế hoạch hóa ngôn ngữ là quá trình xây dựng các tiêu chuẩn cho ngôn ngữ hàn lâm và ngôn ngữ đời thường, bao gồm tất cả các hình thức của ngôn ngữ Nó cũng liên quan đến việc đề xuất những đổi mới và chuẩn hóa ngôn ngữ, nhằm nâng cao sự thống nhất và hiệu quả trong giao tiếp.
Kế hoạch hóa ngôn ngữ là quá trình mà con người áp dụng có chủ ý những kiến thức tổng hợp về ngôn ngữ để thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ trong một nhóm người (Thorburn, 1971).
Kế hoạch hóa ngôn ngữ là một tập hợp các hoạt động có chủ đích, được thiết kế một cách hệ thống để tổ chức và phát triển nguồn ngôn ngữ của cộng đồng Những hoạt động này diễn ra theo một thời gian biểu đã được sắp xếp trước, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của ngôn ngữ trong xã hội (Das Gupta 1973).
Kế hoạch hóa ngôn ngữ là một hoạt động có tổ chức nhằm tìm ra các giải pháp cho những vấn đề liên quan đến ngôn ngữ, thường diễn ra ở cấp độ quốc gia Theo J.A Fishman, quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển ngôn ngữ trong xã hội.
Kế hoạch hóa ngôn ngữ là quá trình thay đổi chức năng của ngôn ngữ trong xã hội, dựa trên nền tảng giao tiếp và được sự thừa nhận của nhà nước Điều này thể hiện sự nỗ lực không ngừng và có ý thức nhằm cải thiện và phát triển ngôn ngữ trong cộng đồng.
- “Kế hoạch hóa ngôn ngữ là sự hoạt động điều chỉnh và cải thiện các ngôn ngữ sẵn có hoặc tạo ra những ngôn ngữ mới” (Tauli 1974)
Kế hoạch hóa ngôn ngữ không chỉ giới hạn ở phạm vi quốc gia mà còn mở rộng đến các dân tộc và tôn giáo Nó bao gồm các quy định về cấu trúc và chức năng trong hệ thống quy tắc ngôn ngữ, nhằm tác động đến hoạt động của ngôn ngữ trong các cộng đồng xã hội.
Kế hoạch hóa ngôn ngữ là quá trình quản lý và điều tiết có tổ chức đối với hoạt động của ngôn ngữ, bao gồm ba nội dung chính: kế hoạch hóa địa vị ngôn ngữ, kế hoạch hóa bản thể ngôn ngữ và kế hoạch hóa uy tín ngôn ngữ Những vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này bao gồm lựa chọn ngôn ngữ, chuẩn hóa, phân bố chức năng, phát triển, hiện đại hóa, cải cách và chế tác chữ viết Mục tiêu cuối cùng của kế hoạch hóa ngôn ngữ là nâng cao hiệu quả giao tiếp và luồng thông tin giữa con người với nhau.
Kế hoạch hóa địa vị ngôn ngữ, hay còn gọi là kế hoạch hóa vị thế ngôn ngữ, là quá trình thay đổi chức năng xã hội của một ngôn ngữ hoặc phương ngữ Trong các quốc gia đa dân tộc với nhiều ngôn ngữ cùng tồn tại, kế hoạch hóa địa vị ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngôn ngữ có chức năng cao nhất trong xã hội Mục tiêu của kế hoạch hóa địa vị ngôn ngữ là giải quyết mối quan hệ về địa vị ngôn ngữ trong một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm việc lựa chọn ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ chính thức, ngôn ngữ hành chính và ngôn ngữ giáo dục Đây là lĩnh vực được nhà nước quan tâm, thông qua các hình thức chính phủ trực tiếp chỉ đạo hoặc giao cho tổ chức chính quyền.
Vài nét về đặc điểm của nhà n-ớc phong kiến độc lập
2.1.1 Những đặc điểm chung Đất n-ớc và cộng đồng các dân tộc Việt Nam đã có một lịch sử lâu đời Ng-ời Việt cổ - tổ tiên của ng-ời Việt ngày nay và một số các dân tộc thiểu số khác đã từng sinh cơ, lập nghiệp ở đây từ thuở bình minh của nhân loại Họ đã khai phá, chế ngự thiên nhiên và tái tạo môi sinh để tồn tại và phát triển Và suốt quá trình hàng mấy ngàn năm, để xây dựng một quốc gia độc lập và một cộng đồng dân tộc luôn luôn bảo tồn đ-ợc bản sắc riêng của mình, họ đã phải chống trả sự xâm l-ợc và đồng hóa của các thế lực ngoại bang
Có thể nói rằng, lịch sử Việt Nam là lịch sử của quá trình dựng n-ớc và giữ n-íc
Năm 905, Khúc Thừa Dụ đã thiết lập chính quyền tự chủ của người Việt khi nhà Đường suy yếu, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.
Sau trận chiến lịch sử trên sông Bạch Đằng, vua Ngô Quyền chỉ trị vì được 5 năm (939 - 944) trước khi qua đời, để lại triều đình rối ren và đất nước chia cắt thành nhiều vùng cát cứ, được gọi là loạn 12 sứ quân Đinh Bộ Lĩnh, con trai của Đinh Công Trứ, sau khi mất cha đã sống cùng mẹ ở Hoa L- (Ninh Bình), làm ruộng và học võ Nhận thấy cảnh loạn lạc và đói kém do các sứ quân gây ra, ông đã chiêu mộ binh lính và hào kiệt để dẹp loạn Năm 968, sau khi đánh bại 12 sứ quân, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế, lấy quốc hiệu là Đại Cồ Việt và đóng đô tại Hoa L-.
Năm 979, Đinh Tiên Hoàng và con trai Đinh Liễn bị thái giám Đỗ Thích ám sát, khiến Đinh Toàn chỉ mới 6 tuổi lên ngôi vua Nhân cơ hội này, Nhà Tống từ Trung Quốc đã xâm lược nước ta Để bảo vệ đất nước, Thái hậu Dương Vân Nga đã quyết định truyền ngôi vua cho Lê Hoàn (980 - 1005), vị tướng quân tài ba của Nhà Đinh Lê Hoàn đã chỉ huy quân đội đánh bại quân Tống Sau khi Lê Hoàn qua đời vào năm 1005, triều đình rối ren, Lý Công Uẩn, khi đó giữ chức Điện tiền chỉ huy sứ, được triều thần tôn lên làm Hoàng đế.
Từ đây n-ớc Đại Việt b-ớc vào kỷ nguyên độc lập thực sự và xây dựng một Nhà n-ớc phong kiến Trung -ơng tập quyền
2.1.2 Đôi nét về đặc điểm của nhà n-ớc phong kiến Nhà Lý (1010 - 1225)
Vào năm 1010, Nhà Lý rời đô từ Hoa Lư về Thăng Long, hiện nay là Hà Nội, và giữ quốc hiệu là Đại Cồ Việt, đổi thành Đại Việt vào năm 1054 Nhà Lý đã thiết lập một nhà nước trung ương tập quyền, thống nhất từ trung ương đến địa phương, chia đất nước thành 24 lộ, đồng thời xây dựng quốc phòng và thực hiện các chính sách quản lý hiệu quả.
Chính sách "Ngụ binh - nông" cho phép binh lính đổi phiên, mỗi 6 tháng một lần về làm ruộng, nhằm hỗ trợ đời sống nông dân Vào năm 1077, dưới sự chỉ huy của Thái úy Lý Thường Kiệt, quân đội Việt Nam đã đánh tan 100.000 quân Tống với chỉ 10.000 chiến mã tại phòng tuyến sông Như Nguyệt Đồng thời, triều đình cũng đề cao Nho giáo và xây dựng Văn Miếu để phát triển văn hóa và giáo dục.
Vào năm 1070, Văn Miếu được xây dựng, và đến năm 1076, Quốc Tử Giám được thành lập với mục tiêu dạy chữ và tổ chức thi cử nhằm tuyển chọn nhân tài cho đất nước Đồng thời, nơi đây cũng là biểu tượng cho sự dung hòa giữa ba tôn giáo: Phật giáo, Đạo giáo và Nho giáo.
Vào thời kỳ Lý Huệ Tông, triều Lý bắt đầu suy yếu với tình hình triều đình bất ổn Năm 1224, ông bị ép phải đi tu và nhường ngôi cho con gái là công chúa Chiêu Thánh, lúc đó mới chỉ bảy tuổi, và được phong hiệu là Lý Chiêu Hoàng.
Thái s- Trần Thủ Độ (1194 - 1264), là một nhà chính trị xuất sắc của Nhà
Trong bối cảnh rối ren của triều đình, Lý đã tìm cách chuyển quyền cho họ Trần bằng việc sắp xếp cho cháu trai Trần Cảnh, con của Trần Thừa, mới tám tuổi vào cung để giúp Lý Chiêu Hoàng Hai người thường xuyên vui đùa và chăm sóc lẫn nhau, khiến Lý Chiêu Hoàng cảm mến Trần Cảnh Để củng cố mối quan hệ, Trần Thủ Độ đã bày kế cho họ kết nghĩa vợ chồng Vào ngày 21 tháng Mười Một năm Đinh Dậu (11 tháng Mười Hai năm 1225), Lý Chiêu Hoàng đã tổ chức yến tiệc trong Hoàng cung, trước sự chứng kiến của văn võ bá quan, và đã cởi áo Hoàng bào trao cho Trần Cảnh.
Ngày 11, tháng M-ời Hai, năm 1225, triều Lý đã chuyển quyền cho triều TrÇn
2.1.3 Đôi nét về đặc điểm của nhà n-ớc phong kiến Nhà Trần (1225 - 1440)
Nhà Trần duy trì nhà nước trung ương tập quyền thống nhất, phát triển kinh tế, văn hóa và giáo dục, đồng thời xây dựng chùa chiền và coi đạo Phật là quốc giáo Họ chú trọng giữ gìn toàn vẹn lãnh thổ với nhiều tướng lĩnh nổi tiếng như Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, và Trần Khánh Dư Ngoài ra, nhà sử học Lê Văn Hưu (1230 - 1322) đã biên soạn bộ quốc sử "Đại Việt sử ký" gồm 30 tập, góp phần quan trọng vào việc ghi chép lịch sử dân tộc.
Công lao lớn nhất của triều đại Nhà Trần là ba lần đánh bại quân xâm lược Nguyên Mông, một trong những đế quốc hùng mạnh nhất thời bấy giờ Cuộc kháng chiến đầu tiên diễn ra vào năm 1258 dưới sự lãnh đạo của Trần Thái Tông, Trần Thủ Độ và Trần Quốc Tuấn Lần thứ hai vào năm 1285, Trần Thánh Tông và Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn đã triệu tập Hội nghị tại Điện Diên Hồng để hỏi ý kiến các bô lão toàn quốc về việc nên đánh hay hàng, và tất cả đều đồng lòng chọn phương án "Đánh".
Trần khắc hai chữ “Sát Thát” (giết giặc) lên cánh tay, thể hiện quyết tâm chống lại quân xâm lược Nguyên Mông Ông đã lãnh đạo cuộc kháng chiến, đánh tan 500.000 quân xâm lược trong trận đại phá quân Nguyên Mông lần thứ ba.
Dưới sự chỉ huy của Quốc công tiết chế Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn, quân dân Việt Nam đã đánh bại cuộc xâm lược của 500.000 quân Nguyên Mông, đặc biệt là qua trận quyết chiến khôn ngoan trên sông Bạch Đằng, giữ vững nền độc lập của đất nước.
Trong thời kỳ trị vì của Trần Thuận Tông, Nhà Trần rơi vào tình trạng suy vong Ngày 15 tháng 2 năm 1394, Thái Thượng hoàng Trần Nghệ Tông qua đời, Hồ Quý Ly nắm quyền phụ chính và dần dần thâu tóm toàn bộ quyền lực, dẫn đến việc cướp ngôi vua.
Vào năm 1400, Hồ Quý Ly lên ngôi vua và quyết định di dời kinh đô về Thanh Hóa Tại đây, ông cho xây dựng Tây Đô, hiện nay là thành nhà Hồ ở Yên Tôn, Vĩnh Lộc, và đặt tên nước là Đại Ngu.
2.1.4 Đôi nét về đặc điểm của nhà n-ớc phong kiến Nhà Hồ (1400 - 1407)
Cảnh huống ngôn ngữ ở Việt Nam thời kì Nhà n-ớc phong kiến độc lập
2.2.1 Khái niệm về cảnh huống ngôn ngữ
Chính sách ngôn ngữ thuộc lĩnh vực chính trị - xã hội, trong khi đó cảnh huống ngôn ngữ lại nằm trong phạm trù văn hóa tinh thần Mặc dù vậy, hai khái niệm này có mối liên hệ chặt chẽ và không thể tách rời, tạo thành một phần cơ bản trong nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội.
Chính sách ngôn ngữ chỉ hiệu quả khi xem xét toàn diện các yếu tố của cảnh huống ngôn ngữ, vì đây là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua trong quá trình hoạch định Việc đánh giá không đầy đủ về cảnh huống ngôn ngữ sẽ dẫn đến chính sách ngôn ngữ thiếu toàn diện và chính xác Do đó, nghiên cứu và xác định cảnh huống ngôn ngữ cần thực hiện một cách thận trọng để xây dựng chính sách ngôn ngữ hợp lý và đúng đắn Một chính sách ngôn ngữ toàn diện sẽ có tác động tích cực đến đời sống ngôn ngữ của đất nước, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của cảnh huống ngôn ngữ Đặc biệt, trong các quốc gia đa dân tộc và đa ngôn ngữ, cảnh huống ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị của các ngôn ngữ trong quốc gia.
Cảnh huống ngôn ngữ là một khái niệm đa dạng với nhiều định nghĩa khác nhau Theo tác giả Hoàng Văn Hành trong cuốn "Mấy vấn đề về cảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam - thực trạng và giải pháp", cảnh huống ngôn ngữ được hiểu là một phạm trù văn hóa tinh thần của cộng đồng dân tộc, hình thành qua quá trình lịch sử lâu dài trên một vùng lãnh thổ cụ thể Nó phản ánh trạng thái tồn tại và sự tương tác giữa các ngôn ngữ trong cộng đồng.
Nguyễn Nhý định nghĩa cảnh huống ngôn ngữ là tổng thể các ngôn ngữ hoặc hình thức tồn tại của một ngôn ngữ có mối quan hệ tương hỗ về lãnh thổ và xã hội Các ngôn ngữ này tác động lẫn nhau về chức năng trong một vùng địa lý hoặc trong một thể thống nhất chính trị - hành chính nhất định.
Nguyễn Văn Khang trong cuốn "Kế hoạch hóa ngôn ngữ" định nghĩa rằng cảnh huống ngôn ngữ bao gồm tất cả các hình thái tồn tại, bao gồm cả phong cách, của một ngôn ngữ hoặc các ngôn ngữ trong một quốc gia hay khu vực địa lý cụ thể.
Cảnh huống ngôn ngữ là sự kết hợp giữa các chức năng và hình thức tồn tại của ngôn ngữ, liên quan chặt chẽ đến các điều kiện xã hội, kinh tế và văn hóa của một quốc gia Đặc biệt, trong các quốc gia đa dân tộc, cảnh huống ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị của các ngôn ngữ Theo B.H Mikhailichenco, cảnh huống ngôn ngữ bao gồm bốn nhân tố chính: nhân tố dân tộc - nhân khẩu, nhân tố ngôn ngữ học, nhân tố con người và nhân tố vật chất Những nhân tố này tương tác với nhau trong bối cảnh xã hội cụ thể, và sự tồn tại của cảnh huống ngôn ngữ bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố nội tại và ngoại tại như văn hóa, lịch sử, địa lý và chính trị Việc xác định cảnh huống ngôn ngữ là cần thiết để xây dựng chính sách ngôn ngữ, lập pháp ngôn ngữ và kế hoạch hóa ngôn ngữ một cách hiệu quả.
2.2.2 Một số đặc điểm đáng chú ý về cảnh huống ngôn ngữ thời kỳ phong kiến độc lập
Trong thời kì độc lập tự chủ, các ngôn ngữ dân tộc trong n-ớc đã có những b-ớc phát triển mới
Chữ Nôm được cho là xuất hiện từ thời Lý vào thế kỷ 13, chủ yếu được sử dụng tại các chùa, nơi đóng vai trò quan trọng trong văn hóa địa phương Tại các chùa, các nhà sư không chỉ phổ biến kinh kệ mà còn giao lưu văn hóa, điều này có thể đã dẫn đến sự sáng tạo của chữ Nôm.
Dấu vết xá nhất và được xác nhận của chữ Nôm hiện nay là tấm bia ở chùa Báo Ân, Yên Lãng, Vĩnh Phúc, có niên đại 1209, thời Lý Cao Tông Nhiều người cũng cho rằng chữ Nôm đã xuất hiện từ thế kỷ 1 trước Công Nguyên, khi có sự xâm lược.
Nam Việt, trong thời kỳ phong kiến Trung Quốc, đã phát triển một hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán nhưng được phát âm theo cách địa phương để truyền đạt các luật lệ và chính sách cai trị Theo nhà nghiên cứu Nguyễn Nguyên, chữ viết này được gọi là chữ Nôm, tên gọi này xuất phát từ việc đọc chệch chữ "Nam".
Chữ Nôm ra đời từ rất sớm, xuất hiện lác đác trong các văn bản chữ Hán, cho thấy sự phát triển không đồng nhất và sơ lược ban đầu Các nhà nho sĩ đã sáng tạo ra chữ Nôm dựa trên các ký tự vuông của chữ Hán, kết hợp với đặc điểm ngôn ngữ đơn lập của tiếng Việt Điều này giúp người Việt sử dụng chữ Hán gần âm để ghi âm tiếng Việt, từ đó hình thành nên chữ Nôm.
Thế kỷ 13 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của nền văn hóa Việt Nam và chữ Nôm Sự hoàn thiện của chữ Nôm đã đáp ứng hầu hết các nhu cầu ghi chép và sáng tác của người Việt Nhiều tác phẩm được sáng tác bằng chữ Nôm hoặc chuyển thể từ Hán sang Nôm đã liên tục ra đời Từ thế kỷ 13, chữ Nôm trở thành một hệ thống chữ viết phổ biến và riêng biệt của người Việt bản địa, bên cạnh hệ thống chữ Hán.
Nguyễn Tài Cẩn nhận định rằng chữ Nôm bắt đầu hình thành vào cuối thế kỷ X, phát triển mạnh mẽ trong các thế kỷ XI và XII, và đến cuối thế kỷ XIII đã được hoàn thiện Tuy nhiên, hiện nay, các văn phẩm chữ Nôm còn lại rất hiếm, bao gồm bia chữ Nôm Tam Nông, Yên Lãng, bia Thanh Sơn, và một số bài viết khác Các tác phẩm nổi bật như phú Hàn Thuyên và thơ Nôm của Nguyễn Sĩ Cố đã không còn tồn tại nguyên vẹn Sự xuất hiện của chữ Nôm đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử văn hóa dân tộc, và gia tài văn bản chữ Nôm được coi là một di sản văn hóa quý giá.
Theo Đại Việt sử ký của Ngô Sĩ Liên, thời Trần chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thơ chữ Nôm với nhiều tác giả nổi bật như Nguyễn Thuyên (Hàn Thuyên) và Hồ Quý Ly Nguyễn Thuyên đã sáng tác Phù sa tập, trong khi Hồ Quý Ly, mặc dù có cuộc đời phức tạp, đã có những đóng góp đáng kể cho chữ Nôm, bao gồm việc dịch nhiều tác phẩm Nho học từ chữ Hán sang chữ Nôm Dưới triều đại nhà Hồ, chữ Nôm từng được sử dụng làm văn tự chính thức trong các văn bản của triều đình Hồ Quý Ly cũng để lại nhiều tác phẩm quan trọng như bài thơ tạ ơn vua Trần Nghệ Tông và các bản dịch Kinh Thi Thời kỳ này còn ghi nhận sự hoàn thiện trong việc đọc hệ thống từ Hán theo “âm Hán - Việt” và sự đa dạng hóa phương thức Việt hóa từ Hán, đánh dấu một sự kiện quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam.
Từ thế kỷ VIII, việc đọc chữ Hán ở Việt Nam đã bắt đầu theo âm Hán đời Đường Tuy nhiên, chỉ đến thế kỷ XI, khi nhà Lý dời đô về Thăng Long, xây dựng Văn Miếu và Quốc Tử Giám, việc học chữ Hán trở thành công việc thường xuyên của các sĩ tử Chữ Hán đã trở thành văn tự chính thức của nhà nước phong kiến Việt Nam, xuất hiện trong các khoa thi tuyển chọn nhân tài và lan tỏa khắp nơi từ Bắc chí Nam Từ đó, việc đọc các tác phẩm kinh điển như "Kinh, Thi, Thư, Sử, Truyện" đều thống nhất theo âm Hán đời Đường, mặc dù vẫn kế thừa cách đọc chữ Hán từ các thế kỷ trước.
Cách đọc Hán - Việt đã trải qua nhiều biến đổi từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVII, ảnh hưởng đến phụ âm đầu, vần và thanh điệu, hình thành nên âm Hán Việt Hệ thống âm Hán - Việt được xây dựng từ việc tập hợp tất cả các âm Hán Việt để đọc các chữ Hán một cách có hệ thống.
Một số nội dung về chính sách ngôn ngữ của Nhà n-ớc phong kiến độc lập
Trong mỗi quốc gia, ba biểu tượng quan trọng nhất là quốc ca, quốc kỳ và ngôn ngữ Ngôn ngữ không chỉ là biểu tượng của sự thống nhất và độc lập mà còn là phương tiện kết nối tình cảm và tinh thần giữa các thành viên trong cộng đồng.
Nhà nước phong kiến Việt Nam bắt đầu từ chiến thắng của Ngô Quyền trước quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng năm 938, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hàng ngàn năm Đây là thời kỳ độc lập tự chủ với nhiều chiến công rực rỡ trong tổ chức nhà nước, quân sự, ngoại giao và văn hóa Những thành tựu này chứng tỏ văn hóa Đại Việt là sự tiếp nối và phát triển của bản sắc văn hóa truyền thống Việt Nam từ thời tiền sử, thể hiện một nền văn hóa phong phú và độc đáo, đồng thời khẳng định bản sắc của một dân tộc trưởng thành và một quốc gia văn hiến Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và tiến bộ của quốc gia, là công cụ giao tiếp, thống nhất dân tộc và quản lý nhà nước.
Do tài liệu hạn chế nên luận văn này tập trung vào chính sách đối với chữ Hán, chữ Nôm, chữ quốc ngữ
2.3.2 Chính sách đối với chữ Hán
Sau khi giành độc lập, Việt Nam không chỉ phát huy những giá trị sẵn có mà còn phải tìm ra những phương thức mới để trụ vững trước sự dòm ngó của các triều đại phong kiến Trung Hoa Một trong những nhiệm vụ quan trọng là xây dựng một nhà nước phong kiến tập quyền đủ sức mạnh để đáp ứng yêu cầu của đất nước và thời cuộc Chính quyền Việt Nam cần hoàn thiện cơ cấu nhà nước với những yêu cầu hiện đại, đồng thời phát triển các thiết chế hành chính, trong đó ngôn ngữ và chữ viết đóng vai trò quan trọng Việc sử dụng chữ Hán và ngôn ngữ viết không chỉ là phương tiện thông tin mà còn là yếu tố cần thiết để người Việt Nam có thể tiếp cận và hiểu sâu hơn về các triết lý như Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo, từ đó xây dựng nền văn hóa mới.
Trong suốt năm thế kỷ, chữ Hán đã giữ vai trò là văn tự chính thức và có ảnh hưởng lớn trong sáng tác văn học tại Việt Nam Với khả năng thích ứng cao, chữ Hán đã đáp ứng nhu cầu ngôn ngữ của người sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh độc lập và chủ quyền Cách đọc chữ Hán tại Việt Nam đã phát triển thành Hán Việt, chịu ảnh hưởng từ ngữ âm tiếng Việt và được dạy tại các trường học ở Giao Châu Chữ Hán không chỉ là công cụ trong các hoạt động ngoại giao mà còn là nền tảng cho việc xây dựng nhà nước qua các văn bản pháp lý và nghi lễ Mặc dù Việt Nam giành độc lập vào năm 938, nhưng chữ Hán vẫn tiếp tục chiếm ưu thế trong gần một nghìn năm sau đó, phản ánh sức hấp dẫn của nền văn hóa Trung Quốc mà người Việt không dễ dàng phủ nhận Việc thừa hưởng thành tựu văn hóa từ Trung Quốc trong bối cảnh lịch sử đã cho thấy sự khôn ngoan trong lựa chọn văn hóa của người Việt.
Chữ Hán đã đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ nền độc lập của đất nước từ khi xuất hiện Với chức năng hành chính và quan phương, không có gì ngạc nhiên khi những tác phẩm văn học giá trị nhất trong những thế kỷ đầu của thời kỳ tự chủ lại là những áng hùng văn thuộc “công văn hành chính”, tiêu biểu là “Thiên đô chiếu” của Lý Thái Tổ.
“Lâm chung di chiếu” của Lý Nhân Tông và “Phạt Tống lộ bố văn” của Lý Thường Kiệt không chỉ là những văn bản lịch sử mà còn là công cụ truyền đạt các chủ trương lớn nhằm xây dựng và bảo vệ sự thống nhất hành chính Trong bối cảnh đó, chữ Hán và cách đọc Hán Việt trở thành phương tiện quan trọng để thể hiện những mệnh lệnh và chính sách, thường dựa trên mẫu mực từ Kinh Th Các văn bản này không chỉ đóng vai trò trong việc thi cử, đặc biệt trong thời Trần, mà còn khẳng định chữ Hán là ngôn ngữ chính thức cho các hoạt động nghi thức và hành chính Điều này tạo nền tảng cho việc công nhận chữ Hán là quốc gia văn tự, góp phần mở rộng và phổ biến chữ Hán trong hệ thống nhà nước.
Chữ Hán đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ độc lập của Việt Nam, không chỉ là công cụ giúp người Việt hiểu sâu về các giá trị văn hóa khu vực mà còn là phương tiện chính cho bộ máy hành chính của các nhà nước đầu tiên Việc sử dụng chữ Hán không chỉ mở rộng văn hóa mà còn là yếu tố thiết yếu trong việc tổ chức và quản lý nhà nước, giúp giảm bớt khó khăn trong hoạt động hành chính.
Hệ thống ngôn ngữ viết Hán đã phát triển theo thời gian, đáp ứng yêu cầu xây dựng nhà nước tự chủ Nho giáo ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong quản lý nhà nước, đặc biệt trong nhận thức của các nhà hoạt động chính trị Sự mở mang của các trường học và số lượng người biết chữ Hán gia tăng, cùng với sự phân biệt giữa Nho và Phật giáo trong đời sống xã hội, đã củng cố vị thế của chữ Hán trong cả xã hội và nhà nước.
Vai trò của chữ Hán trong hoạt động ngoại giao là rất quan trọng để củng cố nền độc lập của nhà nước trong giai đoạn tự chủ Phong kiến Phương Bắc luôn tìm cách khôi phục bộ máy kiểm soát đã thiết lập trong thời kỳ Bắc thuộc Nếu không sử dụng chữ Hán, cuộc đấu tranh ngoại giao cho sự độc lập của Tổ quốc sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.
Trong bức thư gửi Lê Hoàn vào tháng 8 năm Canh Thìn, nhà Tống nhấn mạnh rằng Trung Hoa coi người Man Di như một phần của cơ thể, với lòng người là chủ Nếu một phần cơ thể bị tổn thương, cần phải chữa trị bằng thuốc và châm cứu để phục hồi sức khỏe Thái Tổ Hoàng Đế đã nhận ngôi từ Nhà Chu, đổi tên thành Tống, và chú trọng đến việc chữa bệnh cho người Man Mạch Ông đã thực hiện các biện pháp như dùng thuốc cho các vùng Kinh, Thục, Đàm và châm cứu cho các vùng Quảng, Việt, Ngô, Sở Giao Châu được ví như một ngón tay của cơ thể, dù xa xôi nhưng vẫn cần được chăm sóc Cuối bức thư, nhà Tống đề nghị vua tôi nhà Tiền Lê đến chầu, hứa hẹn sẽ cải thiện phong tục và văn hóa của nước Việt, từ việc dạy lễ nghĩa đến cung cấp thực phẩm và trang phục cho dân chúng.
Cuộc đấu tranh giữ gìn độc lập của đất nước diễn ra trên nhiều lĩnh vực, bao gồm quân sự, chính trị và ngoại giao, trong đó chữ Hán được coi là một vũ khí quan trọng Lê Hoàn không chỉ chuẩn bị về quân sự mà còn tích cực hoạt động ngoại giao Vào mùa đông tháng 10 năm Canh Thìn, vua đã quyết định phát binh, trước đó đã cử Giang Cự Vọng và Vương Thiệu Tộ sang nước Tống với danh nghĩa con của Toàn để xin nối ngôi cha và cầu xin lệnh hoãn quân từ nhà Tống.
Sau chiến tranh, việc duy trì hòa bình và ngăn chặn xung đột đã đòi hỏi tăng cường hoạt động ngoại giao, nhằm khẳng định với người Bắc rằng đây là một đất nước có nền văn hiến, lễ nghĩa và nhân tài không kém gì Trung Hoa Lịch sử ghi nhận tài năng ngoại giao của Lê Hoàn, đặc biệt là trong sự kiện vào tháng 10 năm Thiên Phúc thứ 7 (986) khi nhà Tống cử Lý Nhợc Chuyết và Lý Giác mang chế sách sang phong vua Đến năm Thiên Phúc thứ 8 (987), Lý Giác lại được cử sang, và khi đến chùa Sách Giang, ông đã được đón tiếp bởi một người coi sông Trong lúc trò chuyện về văn thơ, Lý Giác đã vui vẻ ngâm thơ khi thấy hai con ngỗng lội trên mặt nước.
Nga nga, l-ìng nga nga
Ng-ỡng diện h-ớng thiên nha
(Ngỗng ngỗng hai con nguỗng Ngửa mặt nhìn chân trời)
Pháp s- đang cầm chèo theo vần làm nối đ-a cho Lý Giác xem:
“Bạch mao phô lục thủy
Hồng trạo bãi thanh ba”
(N-ớc lục phô lông trắng Chèo hồng bơi trên sóng xanh)
Mặt trận ngoại giao sử dụng chữ Hán đã đạt được nhiều thành công, chứng tỏ vai trò quan trọng của chữ Hán trong hoạt động ngoại giao Điều này không chỉ diễn ra trong giai đoạn đầu độc lập mà còn liên tục thể hiện xuyên suốt quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước của dân tộc.
Những thắng lợi về đối nội và đối ngoại đã tạo ra một vị thế mới cho các triều đại và đất nước, dẫn đến nhu cầu khẳng định vai trò của các triều đại, vua và tướng lãnh Việc ca ngợi đất nước trở nên cần thiết, và viết sử đã trở thành yêu cầu cấp bách để xác định tính chất căn bản của đất nước cũng như tính chính thống của từng triều đại trong trọng trách "thế thiên hành đạo".
Trong thời kỳ độc lập đầu tiên, các triều đại Ngô, Đinh và Tiền Lê tồn tại trong khoảng thời gian ngắn, nên việc tôn vinh các vua chủ yếu chỉ dừng lại ở việc đặt tôn hiệu cho họ.
TiÓu kÕt
Từ thế kỷ VII đến thế kỷ X, chữ Hán đã thâm nhập vào văn hóa và đời sống tinh thần của người Việt nhờ vào sự truyền bá của đạo Phật, khiến việc học chữ Hán trở nên cần thiết Sau thế kỷ X, với sự du nhập của Nho giáo, việc học chữ Hán không chỉ phục vụ cho việc hiểu biết giáo lý Phật giáo mà còn trở thành nhu cầu phổ biến, quan trọng trong quản lý hành chính và hệ thống thi cử Sự kiện xây dựng Văn Miếu vào năm 1070 dưới triều Lý Thánh Tông đánh dấu sự chính thức hóa của chữ Hán, và từ năm 1075, khi khoa thi Nho học đầu tiên được mở, chữ Hán trở thành chữ viết chính thức của Việt Nam cho đến năm 1919.
Việc sử dụng chữ Hán trong tầng lớp cai trị là điều dễ hiểu, nhưng chữ Hán lại là một loại chữ ngoại lai, không phù hợp với đại đa số dân chúng trong việc diễn đạt ý tưởng hàng ngày Ngay cả trong cung đình, nơi có nhiều quan lại tài giỏi, chữ Hán vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp Do đó, chữ Nôm đã xuất hiện song song với sự phát triển của chữ Hán Mặc dù thời điểm hình thành chữ Nôm vẫn còn gây tranh cãi, không ai có thể phủ nhận rằng chữ Nôm đã phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XIII.
Chữ Nôm là một sáng tạo văn hóa quan trọng, thể hiện sự tiến triển và ý thức tinh thần dân tộc của người Việt, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của các triều đại Trong thời kỳ Lê Trung Hưng đến Nguyễn, mặc dù xã hội gặp nhiều khó khăn, chữ Nôm vẫn phát triển mạnh mẽ, trở thành phương tiện truyền đạt ý tưởng và tình cảm của nhân dân Dù phải trải qua nhiều thăng trầm do áp lực ngoại xâm và sự thống trị của Nho giáo, chữ Nôm đã có giai đoạn hoàng kim vào thế kỷ 19 và trở thành công cụ cần thiết cho các tầng lớp xã hội Mặc dù chưa trở thành chữ viết chính thức của quốc gia, chữ Nôm vẫn được sử dụng rộng rãi trong dân gian Mỗi khi đất nước đối mặt với ngoại xâm, chữ Nôm lại có cơ hội phát triển, như sau khi đánh đuổi quân Minh hay nhà Thanh Trong thời gian không có ngoại xâm, chữ Nôm trở thành phương tiện truyền đạt tình cảm và sinh hoạt làng xã, thể hiện sức sống mãnh liệt dù bị áp lực từ vua chúa.
Chữ Nôm là sản phẩm sáng tạo trí tuệ của người Việt trong bối cảnh lịch sử cuối thời Bắc thuộc và đầu thời tự chủ, phản ánh ý chí tự lực tự cường của dân tộc Qua hàng ngàn năm hình thành và tồn tại, chữ Nôm không chỉ là công cụ giao tiếp quan trọng mà còn là phương tiện chuyển tải giá trị văn hóa, nhân sinh quan và thế giới quan của cha ông ta.
Ch-ơng 3 liên hệ với chính sách ngôn ngữ của đảng và nhà
Nhìn lại chính sách ngôn ngữ của Nhà n-ớc phong kiến độc lập
Ngôn ngữ không chỉ là tài sản quý giá mà còn là biểu tượng của quốc gia, thể hiện sự độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Nó được sử dụng rộng rãi trong cả nước và trong các cơ quan nhà nước Bên cạnh ý thức quốc gia, ngôn ngữ quốc gia còn tạo ra sự gắn kết về tinh thần và tình cảm giữa các thành viên trong cộng đồng.
Văn hóa dân gian, ngôn ngữ dân gian, phong tục tập quán và tín ngưỡng dân gian là những yếu tố quan trọng để bảo tồn và phát triển nền văn hóa dân tộc Tuy nhiên, để có một nền văn hóa chữ viết là một thách thức lớn, đặc biệt trong thời kỳ mất nước Việc sáng tạo ra một hệ thống văn tự cho riêng mình là cần thiết, nhưng bắt đầu từ đâu lại là câu hỏi lớn Trước thời độc lập, nhiều người Việt đã học chữ Hán từ các thầy giáo Trung Quốc, với mục đích ban đầu chỉ là để biết chữ Dần dần, người Việt không chỉ tiếp thu mà còn biết cách khai thác chữ viết để phục vụ nhu cầu văn hóa và xã hội của chính mình.
Sau khi giành được độc lập khỏi ách thống trị ngoại xâm, giai cấp phong kiến Việt Nam đã xây dựng nhà nước Đại Việt Để củng cố vị trí độc lập, họ cần dựa vào sức mạnh đoàn kết dân tộc Do đó, chính sách của nhà nước phong kiến đã chú trọng phát huy các giá trị tinh thần dân tộc.
Giai cấp phong kiến Đại Việt có độc lập chính trị nhưng vẫn chịu ảnh hưởng từ phong kiến phương Bắc, dẫn đến việc các thiết chế nhà nước phong kiến Đại Việt phỏng theo mô hình Bắc Chữ Hán được coi trọng như biểu hiện của ý thức hệ chính thống, là nội dung giáo dục và thi cử, đồng thời là tiêu chuẩn lựa chọn nhân sự cho bộ máy chính quyền Chữ Hán trở thành văn tự chính thức của nhà nước, phổ biến trong các văn bản hành chính, học tập và sáng tác văn học Tầng lớp trí thức phong kiến được đào tạo trong nền Hán học đã sử dụng chữ Hán để “trước thư tập ngôn”.
D-ờng nh- trong suốt 10 thế kỷ của thời độc lập, tiến trình xây dựng ngôn ngữ viết th-ờng đ-ợc các nhà ngữ văn học h-ớng vào các giá trị mà ng-ời Việt Nam đạt đ-ợc Ng-ời ta đã h-ớng vào và ca ngợi giá trị cổ điển của Hán văn Lý Trần và giá trị của Hán văn các thế kỷ sau Bên cạnh đó xu h-ớng chú ý đến ngôn ngữ đời th-ờng, thông tục ghi bằng chữ Nôm, phát triển các chức năng xã hội cũng nh- cấu trúc ngôn ngữ cho t-ơng ứng với diễn tiến của cấu trúc văn hóa Việt Nam các thế kỷ trung đại là một trong những ph-ơng tiện tạo nên đặc thù Việt Nam về ngôn ngữ viết Bằng cách đó ngôn ngữ viết tiếng Việt đã góp phần quan trọng cho phát triển t- duy Việt Nam, mở mang văn hóa Việt Nam trung đại, tạo điều kiện nền tảng cho quá trình văn - ngữ nhất thể ở thời hiện đại
Mặc dù không có một tuyên bố chính thức nào, nhiều thế hệ trong xã hội vẫn nỗ lực bảo vệ tiếng Việt, chống lại sự khinh miệt từ những người tôn thờ ngoại ngữ Không có cơ quan hay tổ chức nào đưa ra chủ trương chung, nhưng các hành động của họ vẫn bổ sung cho nhau, làm phong phú thêm ngôn ngữ Chính sách ngôn ngữ hiện nay tập trung vào việc dịch từ Hán, kết hợp nội dung ý nghĩa mà không mượn âm thanh Những từ Hán đã được người Việt tiếp nhận từ lâu vẫn được sử dụng, bên cạnh việc mạnh dạn sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày, không phân biệt giữa từ thanh hay từ thô, miễn là chúng diễn đạt đúng ý.
Chính sách ngôn ngữ của nhà nước phong kiến độc lập luôn trong quá trình phát triển, thể hiện nỗ lực và khát khao hướng tới sự ổn định và hoàn thiện.
Liên hệ với chính sách ngôn ngữ của Đảng và Nhà n-ớc ta hiện nay
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, văn hóa và tôn giáo Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của vấn đề này, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã sớm xây dựng các chính sách phù hợp ngay từ khi mới thành lập Chính sách dân tộc, với chính sách ngôn ngữ là một phần then chốt, được coi là quốc sách và nằm trong phạm trù các chính sách xã hội của Đảng và Nhà nước.
Trước cách mạng tháng Tám, tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức ở Việt Nam, chủ yếu được sử dụng trong hành chính và giáo dục, trong khi tiếng Việt chỉ phát triển trong báo chí, văn học và nghệ thuật Sau cuộc cách mạng tháng Tám, tiếng Việt trở thành ngôn ngữ quốc gia và chính thức của Việt Nam, được áp dụng rộng rãi trong tất cả các lĩnh vực hoạt động của người Việt, từ công văn hành chính đến giáo dục, văn hóa và khoa học Các cơ quan như công sở, tòa án và quân đội đều sử dụng tiếng Việt, và ngay từ đầu, các trường đại học đã giảng dạy bằng tiếng Việt Đảng và Nhà nước nhận thức rằng nhu cầu kinh tế sẽ quyết định ngôn ngữ chung cho toàn quốc, do đó, vị thế của tiếng Việt ngày càng được khẳng định.
+ Bản Tuyên ngôn độc lập đ-ợc Chủ Tịch Hồ Chí Minh viết bằng tiếng Việt
Theo Hiến pháp năm 1946, điều 18 quy định rằng người ứng cử phải là công dân có quyền bầu cử, ít nhất 21 tuổi và có khả năng đọc, viết chữ quốc ngữ.
Sắc lệnh 19 của Chủ tịch Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngày 08/9/1945 quy định rằng việc học chữ quốc ngữ là bắt buộc và miễn phí cho tất cả mọi người Theo đó, trong vòng một năm, toàn bộ dân chúng Việt Nam từ 8 tuổi trở lên phải biết đọc và viết chữ quốc ngữ Nếu quá thời hạn này, những người trên 8 tuổi không biết đọc và viết sẽ bị phạt tiền.
Vào ngày 8/9/1945, Sắc lệnh 20 của Chủ tịch Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã chỉ đạo việc thành lập các lớp học bình dân buổi tối dành cho nông dân và thợ thuyền trên toàn quốc Theo sắc lệnh này, trong vòng 6 tháng, mỗi làng và đô thị phải có ít nhất một lớp học với tối thiểu 30 học viên.
Việc quy định tiếng Việt là ngôn ngữ giao tiếp chung thể hiện tầm nhìn sáng suốt và kịp thời, giúp tiếng Việt có vị trí xứng đáng trong một quốc gia đa dân tộc như Việt Nam Điều này tạo nền tảng vững chắc cho vị thế ngôn ngữ quốc gia của tiếng Việt, đồng thời góp phần đảm bảo sự bình đẳng giữa các dân tộc và thúc đẩy sự đoàn kết trong cộng đồng.
Xác lập vị thế ngôn ngữ quốc gia của Tiếng Việt là nhiệm vụ quan trọng của Đảng và Nhà nước, đồng thời định hướng phát triển tiếng Việt theo hướng dân chủ hóa và quần chúng hóa Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng tiếng nói là tài sản quý báu của dân tộc, cần được gìn giữ và phát triển để trở nên phổ biến hơn Việc trân trọng và sử dụng tiếng Việt là cách khẳng định bản sắc văn hóa và tinh thần độc lập của dân tộc, tránh tình trạng phụ thuộc vào ngôn ngữ nước ngoài.
Trước những lời căn dặn quan trọng, đã diễn ra nhiều cuộc vận động nhằm phát triển tiếng Việt, bắt đầu với việc cải tiến chữ quốc ngữ do các nhà văn hóa Mác xít Đông Dương và những nhà văn hóa Việt Nam đề xuất Tiếp theo, trong bối cảnh chiến tranh thống nhất đất nước, Nhà nước đã tổ chức Hội nghị từ 07 đến 10/02/1966 để bàn về việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, nêu rõ ba nhiệm vụ quan trọng cần thực hiện.
+ Giữ gìn và phát triển vốn chữ của tiếng ta
+ Nói và viết đúng phép tắc của tiếng ta
+ Giữ gìn bản sắc, tinh hoa, phong cách của tiếng ta trong mọi văn thể (văn nghệ, chính trị, khoa học, kỹ thuật)
Nguyên thủ tướng Phạm Văn Đồng nhấn mạnh rằng công việc này cần sự kiên trì và tầm nhìn xa rộng Mỗi cá nhân cần thực hiện từng bước với ý thức trách nhiệm, tự hào về tiếng nói dân tộc, và mang trong mình lòng phấn khởi và tin tưởng vào đóng góp của mình cho một nhiệm vụ quan trọng và tốt đẹp.
Thứ ba là cuộc vận động chuẩn hóa tiếng Việt Ngày 30/11/1980 Uỷ ban
Vào ngày 01/07/1983, Khoa học Xã hội Việt Nam và Bộ Giáo Dục đã phê duyệt “Một số quy định về chính tả trong sách giáo khoa”, nhằm thống nhất và cải tiến cách viết trong giáo dục.
Ngày 05/03/1984, Nam cùng với Viện Khoa học Giáo dục và Bộ Giáo Dục đã ban hành Quyết nghị nhằm chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ trong giáo dục.
Bộ trưởng Bộ Giáo dục đã ban hành quyết định số 240 - QĐ, quy định về chính tả tiếng Việt và thuật ngữ tiếng Việt được áp dụng cho sách giáo khoa, báo chí và các văn bản trong ngành giáo dục.
Để bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt, Đảng và Nhà nước đã ban hành các văn bản nhằm điều chỉnh việc sử dụng ngôn ngữ này một cách hợp lý Cụ thể, Nghị định số 194-CP ngày 31/12/1994 của Chính phủ quy định về hoạt động quảng cáo trên lãnh thổ Việt Nam.
+ Tiếng nói và chữ viết trong quảng cáo phải là tiếng nói và chữ viết Việt
Nam, trừ các tr-ờng hợp:
- Những sách báo, ấn phẩm đ-ợc phép xuất bản bằng tiếng n-ớc ngoài
- Những ch-ơng trình phát thanh, truyền hình bằng tiếng n-ớc ngoài
- Những nhãn hiệu hàng hóa viết tắt và viết bằng tiếng n-ớc ngoài
- Tên giao dịch quốc tế của các cơ sở sản xuất kinh doanh - dịch vụ đã đ-ợc các cơ quan nhà n-ớc có thẩm quyền cho phép
- Những từ ngữ đã đ-ợc quốc tế hóa hoặc những từ ngữ mà tiếng Việt không thể thay thế đ-ợc
+ Nếu dùng cả tiếng nói và chữ viết ng-ớc ngoài thì chữ Việt Nam viết tr-ớc, phía trên, kích th-ớc lớn hơn chữ n-ớc ngoài
+ Đọc tiếng Việt Nam tr-ớc, tiếng n-ớc ngoài sau
Nghị định số 87-CP ngày 12/12/1995 quy định về việc lưu hành và kinh doanh phim, băng đĩa hình, cùng các hoạt động văn hóa công cộng, yêu cầu biển hiệu phải thể hiện đầy đủ tên gọi bằng tiếng Việt, không được viết tắt, và phải tuân theo các quy định tại điều 30, 31 Đối với các tổ chức kinh tế, tên viết tắt và tên quốc tế phải ghi ở phía dưới, nhỏ hơn và không nổi bật hơn chữ tiếng Việt Trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc, việc xác định một ngôn ngữ quốc gia là cần thiết để đảm bảo sự giao tiếp chung và bình đẳng giữa các dân tộc Tiếng Việt đã được công nhận là ngôn ngữ quốc gia thông qua chính sách dạy phổ cập, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các dân tộc khác nhau.
Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn chú trọng đến vấn đề dân tộc và đã đề ra những đường lối, chính sách dân tộc nhất quán, đúng đắn Những chính sách này đã mang lại thắng lợi vĩ đại cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và nhiều thành tựu trong xây dựng chủ nghĩa xã hội Thực tiễn công cuộc đổi mới đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa trong những năm gần đây đã đặt ra nhiều vấn đề lý luận cần giải đáp, nhằm xây dựng xã hội Việt Nam giàu mạnh, công bằng, dân chủ và văn minh.
TiÓu kÕt
Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước, chính sách ngôn ngữ là một phần quan trọng trong tổng thể chính sách dân tộc, thể hiện sự kế thừa và sáng tạo từ tư tưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin Chính sách này được xây dựng trên nguyên tắc tôn trọng và bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
Dựa trên tư tưởng của chủ nghĩa Mác - Lênin và Hồ Chí Minh, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xây dựng các chính sách phù hợp với tình hình thực tế của đất nước qua từng giai đoạn cách mạng Với vai trò là Đảng cầm quyền, Đảng đã cụ thể hóa chính sách ngôn ngữ thông qua các nghị quyết và chỉ thị của Chính phủ, cũng như các quyết định và thông tư hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo Tất cả những chính sách này đều được luật hóa trong Hiến pháp và các luật cơ bản như Luật Giáo dục và Luật Phổ cập Giáo dục Tiểu học.
Đảng và Nhà nước ta xác định tiếng Việt là ngôn ngữ chung cho các dân tộc, đồng thời coi việc bảo đảm quyền sử dụng và duy trì tiếng mẹ đẻ của các dân tộc là bất khả xâm phạm Chủ trương dạy tiếng Việt song song với tiếng mẹ đẻ cho các dân tộc thiểu số thể hiện tư tưởng toàn dân, hiện đại và phù hợp với sự phát triển của đất nước Việc dạy tiếng mẹ đẻ là cần thiết trong giáo dục ngôn ngữ, góp phần bảo tồn và phát triển văn hóa các dân tộc, đảm bảo quyền sử dụng và phát triển tiếng mẹ đẻ, đồng thời phổ cập tiếng Việt để xóa bỏ rào cản về trình độ và văn hóa, thực hiện nhiệm vụ đoàn kết thống nhất dân tộc.
Trên cơ sở tự nguyện và tôn trọng sự phát triển bình đẳng của tất cả các ngôn ngữ, cần khuyến khích các dân tộc thiểu số học tiếng Việt Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp chung giữa các dân tộc mà còn là ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ chính thức, góp phần quan trọng vào sự đoàn kết và thống nhất giữa các dân tộc trong cả nước.
1 Chính sách ngôn ngữ là một vấn đề của ngôn ngữ - xã hội, thuộc lĩnh vực nghiên cứu của ngôn ngữ học xã hội Chính sách ngôn ngữ là một vấn đề nhạy cảm, mang ý nghĩa chính trị sâu sắc Đối với quốc gia đa dân tộc, đa văn hóa, đa ngôn ngữ thì việc xây dựng chính sách ngôn ngữ là một trong những vấn đề hàng đầu trong sự phát triển đất n-ớc Bên cạnh thuật ngữ chính sách ngôn ngữ, ng-ời ta còn nói nhiều về khái niệm kế hoạch hóa ngôn ngữ, lập pháp ngôn ngữ, hai khái niệm này luôn có quan hệ mật thiết, không thể tách rời với chính sách ngôn ng÷
2 Ngày nay, ai cũng biết tiếng Việt là một ngôn ngữ đẹp, giàu hình ảnh, giàu âm thanh và nhạc điệu Tiếng Việt phong phú về mặt từ vựng và phong phú cách diễn đạt, đủ sức thể hiện những khái niệm, những tình cảm, cảm xúc tinh vi và phức tạp nhất Tiếng Việt đang dần dần củng cố đ-ợc vị trí xứng đáng của mình trên tr-ờng quốc tế Nh-ng không phải từ khi mới sinh ra tiếng Việt đã nh- vậy Cha ông chúng ta đã phải không ngừng đấu tranh chống sự áp đặt của ngôn ngữ ngoại bang để bảo tồn bản sắc riêng của mình, cái bản sắc đã đ-ợc hình thành từ thời dựng n-ớc và luôn luôn đ-ợc bảo vệ giữ gìn Đó đó là một cuộc chiến đấu tr-ờng kỳ và dai dẳng Tiếng Việt đã biết tiếp thu và làm phong phú thêm bằng cách thu nạp những yếu tố ngoại nhập phù hợp với cơ chế của mình để làm giàu có thêm cho hoạt động ngôn ngữ của nó Từ một thứ tiếng nói sơ khai buổi ban đầu, tiếng Việt đã phát triển quan nhiều chặng đ-ờng, hình thành cho mình những quy luật nội tại để cuối cùng trở thành tiếng Việt ngày nay
Quá khứ luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta, ảnh hưởng đến sự nghiệp và hình thành xã hội hiện tại cũng như tương lai Việc tìm hiểu quá khứ không chỉ mang tính chất lịch sử mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại và định hướng cho tương lai.
3 Lịch sử phát triển của dân tộc ta là lịch sử của mối quan hệ biện chứng giữa tính liên tục và tính đứt đoạn Tính liên tục thể hiện ở chỗ các giai đoạn đều nối tiếp nhau, cái sau vừa phủ định vừa kế thừa cái tr-ớc Tính đứt đoạn thể hiện ở chỗ sự phát triển đ-ợc phân chia thành những giai đoạn lịch sử khác nhau Truyền thống đ-ợc gắn liền với hiện đại, nghĩa là truyền thống phải chứng minh lý do tồn tại ở chỗ nó thích hợp với hiện đại, góp phần thúc đẩy sự phát triển của hiện đại Ng-ợc lại hiện đại không bao giờ cắt đứt với truyền thống Hiện đại là sự nói tiếp của truyền thống trong thời kỳ mới, là điều kiện và cơ sở để bảo tồn và đổi mới truyÒn thèng
Trong quá trình phát triển của dân tộc, việc bảo vệ tiếng Việt và tiếp thu tiếng Hán đã được cha ông ta đề cao, nhằm làm phong phú ngôn ngữ dân tộc Cuộc đấu tranh này diễn ra qua nhiều thế hệ, thể hiện tinh thần dân tộc và tính giai cấp Thời kỳ phong kiến độc lập là giai đoạn mà nền văn hóa, bao gồm chính sách ngôn ngữ, phải đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường chính trị và văn hóa khu vực Sự vận động nội tại và tác động ngoại sinh đã dẫn đến sự chuyển hóa mạnh mẽ trong chính sách ngôn ngữ.
Chữ Nôm ra đời để đáp ứng nhu cầu phát triển văn hóa của dân tộc, đồng thời nâng cao vị thế của tiếng Việt Là biểu tượng tinh thần của người Việt, chữ Nôm gắn liền với truyền thống ngàn năm và sẽ tiếp tục đồng hành trong tương lai.
4 Nghiên cứu chính sách ngôn ngữ của cha ông ta chúng ta thấy rõ ràng về cơ bản là phù hợp với tình hình phát triển cụ thể của thực tế đời sống, trình độ phát triển, nhu cầu bức thiết của dân tộc Tìm hiểu chính sách ngôn ngữ của cha ông ta để từ đó hoạch định những b-ớc đi trong việc xây dựng chính sách ngôn ng÷ cho m×nh: Đảng và Nhà n-ớc ta đã có những đ-ờng lối, chủ tr-ơng đúng đắn trong việc phổ biến, phát triển, hiện đại hóa Tiếng Việt Song việc thực hiện còn một số hạn chế nh-:
+ Chúng ta ch-a có luật Ngôn ngữ và cũng ch-a có một cơ quan chuyên trách có thẩm quyền giải quyết các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ
+ Vấn đề chuẩn hóa chính tả, thuật ngữ, các từ vay m-ợn n-ớc ngoài cần phải đ-a ra đ-ợc sự thống nhất chung
Việc bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt và thúc đẩy quá trình hiện đại hóa, xã hội hóa ngôn ngữ này là vô cùng quan trọng, nhằm giúp tiếng Việt phát huy tối đa khả năng phục vụ cho xã hội.
Chính sách đối với các dân tộc thiểu số cần tập trung vào giáo dục song ngữ, phát triển chữ viết và bảo tồn nền văn hóa Việc giáo dục tiếng mẹ đẻ cho đồng bào dân tộc cũng phải được chú trọng và thực hiện một cách đồng bộ để nâng cao nhận thức và phát triển bền vững.
Việc xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển các ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam là cần thiết, đặc biệt là đối với những ngôn ngữ có số lượng người nói ít hoặc đang có nguy cơ bị diệt vong Cần tạo điều kiện để các dân tộc tự do lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu của họ, từ đó góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng của đất nước.
Chính phủ Việt Nam đang triển khai các chính sách tích cực nhằm phổ biến ngôn ngữ quốc gia, tiếng Việt, đến tất cả các cộng đồng dân tộc thiểu số Mục tiêu là biến tiếng Việt thành ngôn ngữ chung, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong nước và với các dân tộc khác trên thế giới.