III LỜI NÓI ĐẦU Trong giai đoạn hiện nay khi mà nước ta đã là thành viên thứ 150 của WTO thì các hoạt động kinh tế đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phát triển của đất nước Hiện nay tiêu chí để đánh giá một quốc gia là khả năng kinh tế của quốc gia đó Khi một quốc gia đó có thế mạnh về kinh tế họ cũng có tiềm lực để bảo vệ môi trường không còn phải dùng môi trường để đánh đổi lấy những nhu cầu vật chất tối thiểu, và kinh tế cũng là cầu nối để cho đất nước phát triển một xã hội lành mạn.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ HẠCH TOÁN MÔI TRƯỜNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA HẠCH TOÁN QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
1 Khái niệm hạch toán quản lý môi trường
Theo định nghĩa của Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), hạch toán quản lý môi trường là quá trình quản lý các hoạt động kinh tế và môi trường thông qua việc triển khai các hệ thống hạch toán và thực hiện các hoạt động thực tiễn liên quan đến vấn đề môi trường.
Cơ quan phát triển bền vững của liên hợp quốc (UNDSD) định nghĩa :
“Hạch toán quản lý môi trường là việc nhận dạng, thu thập, phân tích và sử dụng hai loại thông tin cho việc ra quyết định nội bộ” :
- Thông tin vật chất về sử dụng, luân chuyển và thải bỏ năng lượng, nước và nguyên vật liệu (bao gồm chất thải )
- Thông tin tiền tệ về các chi phí, lợi nhuận và tiết kiệm liên quan tới môi trường.
Hạch toán quản lý môi trường (HTQLMT) là một hệ thống được xây dựng từ sự kết hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức công, không bao gồm quốc gia, với các thành phần tài chính và vật lý.
Lĩnh vực áp dụng đối với sử dụng số liệu HTQLMT là:
- Đánh giá chi phí/khoản chi môi trường hàng năm.
- Đánh giá đầu tư, tính toán các mục tiêu đầu tư
- Tính toán các chi phí, các khoản tiết kiệm được và lợi nhuận của các dụ án môi trường
- Thiết kế và áp dụng hệ thống quản lý môi trường
- Đánh giá cải thiện môi trường, các chỉ số và định mức
- Đặt ra các chỉ tiêu định lượng về cải thiện
- Sản xuất sạch hơn, ngăn ngừa ô nhiễm, quản lý chuỗi cung cấp và thiết kế đối với các dự án môi trường
- Trình bày với bên ngoài các khoản chi, các khoản đầu tư, các khoản phải trả về môi trường
2 Chức năng của hạch toán môi trường
Hỗ trợ quyết định nội bộ trong doanh nghiệp nhằm cải thiện hiệu quả tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động môi trường.
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các loại chi phí môi trường, bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp, cũng như chi phí ẩn và chi phí hữu hình Ngoài ra, nó cũng cung cấp dữ liệu thực tế liên quan đến các nguồn tài nguyên và năng lượng.
EMA đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin ra ngoài doanh nghiệp đến các bên liên quan, bao gồm ngân hàng, tổ chức tài chính, cơ quan quản lý môi trường và cộng đồng dân cư Thông qua các báo cáo tài chính và báo cáo môi trường, EMA giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan.
3 Các lợi ích của hạch toán quản lý môi trường
Các doanh nghiệp có thể thu được nhiều lợi ích từ việc áp dụng hạch toán môi trường (EMA) Việc nhận diện và giảm thiểu chi phí liên quan đến môi trường giúp tăng lợi nhuận, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động môi trường, hỗ trợ quá trình ra quyết định và củng cố mối quan hệ với cộng đồng.
- Tăng lợi nhuận thông qua giảm thiểu chi phí.
- Hỗ trợ quá trình ra quyết định
- Cải thiện hiệu quả hoạt động kinh tế và môi trường.
- Thoả mãn các yêu cầu về trách nhiệm xã hội và thông tin cho các bờn liên quan.
4 Vì sao phải áp dụng hạch toán quản lý môi trường
Cổ đông ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường, đặc biệt trong các doanh nghiệp tư nhân Sức ép từ các bên liên quan buộc doanh nghiệp phải tìm kiếm giải pháp mới để quản lý chi phí hiệu quả và giảm thiểu tác động đến môi trường Những mối quan tâm này không chỉ đến từ doanh nghiệp mà còn từ nhiều đối tượng khác trong xã hội, phản ánh xu hướng toàn cầu về trách nhiệm môi trường.
Liên minh Châu Âu đã ban hành quy định nghiêm ngặt nhằm hạn chế việc sử dụng các vật liệu nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử được tiêu thụ trên thị trường Châu Âu Những quy định này nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu an toàn hơn trong sản xuất thiết bị Các nhà sản xuất cần tuân thủ các tiêu chuẩn này để đảm bảo sản phẩm của họ đáp ứng yêu cầu về an toàn và bền vững.
- Các yêu cầu đối với doanh nghiệp phải tuân theo các tiêu chuẩn của hệ thống quản lý môi trường (EMS) của tổ chức tiêu chuẩn quốc tế.
- Sức ép từ rất nhiều các đối tượng quan tâm tới các báo cáo công khai thực hiện môi trường (như báo cáo hoạt động toàn cầu).
Các chi phí liên quan tới môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng hơn trong hoạt động của doanh nghiệp Trước đây, những chi phí này thường bị xem nhẹ, với chỉ một vài quy định và áp lực từ các bên liên quan Tuy nhiên, áp lực ngày càng gia tăng từ các tổ chức và cộng đồng đã buộc doanh nghiệp phải chú trọng hơn vào việc quản lý và giảm thiểu tác động đến môi trường Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong các chi phí môi trường, cho thấy sự cần thiết phải công nhận và xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc hơn.
- Sự phát triển của rất nhiều các hướng dẫn về hạch toán quản lý môi trường trên khắp thế giới.
- Sự phát tiển của hệ thống lồng ghép hạch toán kinh tế - Môi trường bởi Liên hợp quốc.
Hội đồng Châu Âu đã chính thức công nhận tầm quan trọng của các vấn đề môi trường bằng cách tích hợp chúng vào các hạch toán thường xuyên và báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Nhiều tổ chức và doanh nghiệp đang nỗ lực đạt được sự cân bằng giữa việc tuân thủ các quy định về môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, nước và các vật liệu khác mà còn cải thiện môi trường thông qua việc giảm thiểu sử dụng tài nguyên thiên nhiên, chất thải và khí thải Bên cạnh đó, việc này còn mang lại lợi ích kinh tế bằng cách tiết kiệm chi phí mua nguyên vật liệu và giảm chi phí xử lý.
Tăng sự thừa nhận những thiếu sót của hệ thống hạch toán hiện thời.
Hệ thống hạch toán truyền thống gặp nhiều hạn chế, gây khó khăn trong việc thu thập thông tin môi trường một cách hiệu quả Những hạn chế này có thể dẫn đến thiếu sót, sai sót hoặc hiểu nhầm thông tin, ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định quản lý.
Mối liên hệ giữa bộ phận hạch toán và các bộ phận khác trong doanh nghiệp thường không được phát triển tốt Dù doanh nghiệp có hoặc không có bộ phận môi trường, sự liên kết giữa các bộ phận kỹ thuật, hạch toán và môi trường vẫn còn hạn chế Thêm vào đó, kế toán viên, đội ngũ môi trường và kỹ thuật thường sử dụng các hệ thống thông tin khác nhau mà không có sự đối chiếu, dẫn đến thiếu sự hợp tác hiệu quả giữa các bộ phận.
Thông tin về chi phí môi trường thường bị che khuất trong tài khoản chi phí chung, gây khó khăn trong việc hiểu rõ khi các khoản chi phí này được phân bổ vào giá thành sản phẩm trong quá trình sản xuất Việc phân bổ chi phí chung thường dựa trên nhiều tiêu chí như khối lượng sản phẩm, thời gian hoạt động của máy móc và giờ làm việc của công nhân.
Hạch toán quản lý môi trường (EMA) mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các sáng kiến quản lý môi trường nội bộ, bao gồm sản xuất sạch hơn, cải thiện quy trình quản lý môi trường, thiết kế sản phẩm xanh và lựa chọn thiết bị phù hợp Thông tin từ EMA không chỉ phục vụ cho báo cáo bên ngoài mà còn là một bộ nguyên tắc và phương pháp hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động quản lý môi trường của doanh nghiệp Trong bối cảnh môi trường ngày càng được chú trọng, EMA trở thành công cụ quan trọng không chỉ cho quyết định quản lý môi trường mà còn cho mọi quyết định quản lý khác.
5 Các hệ thống hạch toán môi trường
Các đơn vị loại hạch toán Tiền tệ Phi tiền tệ
Hạch toán quản lý môi trường tiền tệ (MEMA)
Hạch toán quản lý môi trường phi tiền tệ(PEMA) Hạch toán quản lý môi trường(EMA)
Hạch toán và báo cáo môi trường bên ngoài tiền tệ(MEEA)
Hạch toán và báo cáo quy định môi trường tiền tệ
Hạch toán và báo cáo môi trường bên ngoài phi tiền tệ(PEEA)
Hạch toán và báo cáo quy định môi trường phi tiền tệHạch toán môi trường bên ngoài(EEA)
ỨNG DỤNG HẠCH TOÁN CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG TRONG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Chi phí môi trường là một khái niệm rộng, không có định nghĩa chính xác, thường được hiểu là các chi phí liên quan đến việc tuân thủ luật môi trường Những chi phí này bao gồm chi phí chữa bệnh, đầu tư vào thiết bị kiểm soát ô nhiễm, và tiền phạt do vi phạm quy định môi trường Đáng chú ý, ngay cả khi không bị ràng buộc bởi các quy định, các doanh nghiệp vẫn có thể coi những chi phí này là chi phí môi trường Cách mà mỗi doanh nghiệp định nghĩa chi phí môi trường phụ thuộc vào thông tin và phạm vi ứng dụng mà họ sử dụng.
Chi phí môi trường tăng hay giảm thông qua việc nỗ lực bảo vệ môi trường
1.2 .Phân bổ chi phí môi trường vào chi phí sản xuất
Hạch toán môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp chi phí môi trường với sự quan tâm của các cổ đông, nhằm giảm thiểu chi phí và cải thiện chất lượng môi trường Để thực hiện điều này, cần tách biệt chi phí môi trường khỏi chi phí sản xuất và phân bổ chúng vào các tài khoản phù hợp Việc phân bổ chi phí môi trường vào sản phẩm sẽ khuyến khích quản lý và nhân viên tìm kiếm giải pháp giảm ô nhiễm, từ đó giảm chi phí và nâng cao hiệu quả Thông thường, các chi phí môi trường được tính vào tổng chi phí trong hệ thống hạch toán chi phí doanh nghiệp và thường được hạch toán theo hai phương pháp chính.
1.Phân bổ vào các sản phẩm cụ thể.
2.Không phân bổ vào các sản phẩm cụ thể mà phân bổ chung.
Nếu chi phí quản lý không được phân bổ chính xác, sản phẩm có thể có giá thành cao hơn hoặc thấp hơn thực tế, ảnh hưởng đến khả năng xác định giá trị sản phẩm và hiệu quả kinh doanh Điều này làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp và gây khó khăn trong việc xác định các khoản đầu tư cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh Hơn nữa, một số chi phí khác không được phản ánh trong giá thành và giá bán, khiến nhà quản lý không nắm rõ chi phí thực tế trong quá trình sản xuất và tiêu thụ, dẫn đến báo cáo nội bộ không đầy đủ và thiếu chính xác, từ đó cản trở việc tìm kiếm các phương pháp giảm chi phí hiệu quả.
2 Sự cần thiết phải hạch toán chi phí môi trường trong doanh nghiệp
Chi phí môi trường là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét khi cung cấp hàng hóa và dịch vụ Hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ góp phần vào sự phát triển bền vững mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thành công kinh doanh Việc quản lý chi phí môi trường và các hoạt động liên quan là cần thiết trong hệ thống quản trị doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài và có trách nhiệm với xã hội.
Khi doanh nghiệp quyết định thay đổi quy mô hoạt động, đầu tư vào công nghệ xanh hoặc thiết kế lại quy trình sản xuất, nhiều khoản chi phí môi trường sẽ được giảm đáng kể.
- Chi phí môi trường có thể được đưa vào tài khoản quản lý, chi phí sản xuất, chi phí bất thường hay bị bỏ qua.
Nhiều công ty hiện nay đã nhận ra rằng chi phí môi trường có thể được bù đắp thông qua doanh thu từ việc bán sản phẩm phụ và phế thải, cũng như từ các khoản thưởng cho việc giảm ô nhiễm hoặc cấp phép công nghệ sạch Ngược lại, nếu không chú trọng đến các vấn đề môi trường, công ty có thể phải đối mặt với thiệt hại nghiêm trọng, bao gồm cả các khoản tiền phạt do vi phạm quy định về bảo vệ môi trường.
- Các dây chuyền sản xuất sản phẩm dịch vụ không tác động đến môi trường sẽ tạo nên lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Hạch toán chi phí và các hoạt động bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp trong hệ thống quản lý môi trường Những hệ thống này rất cần thiết cho doanh nghiệp khi tham gia vào thương mại quốc tế theo tiêu chuẩn ISO 14001 của tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế.
3 Khái niệm hạch toán chi phí môi trường(ECA)
Hạch toán chi phí môi trường đề cập đến việc tích hợp thông tin chi phí môi trường vào quy trình hạch toán hiện tại, đồng thời nhận diện và phân bổ các chi phí môi trường liên quan vào các sản phẩm hoặc dây chuyền sản xuất phù hợp.
2.3.2 Lợi ích của việc áp dụng hạch toán chi phí môi trường trong các doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp khi áp dụng hạch toán chi phí môi trường có thể nhận được những lợi ích nhất định Những lợi ích mà doanh nghiệp nhận được không chỉ là những lợi ích trước mắt mà nó còn là những lợi ích lâu dài, những lợi ích hữu hình và những lợi ích vô hình, chúng được mô tả một phần trong bảng dưới đây:
Một số lợi ích khi áp dụng hạch toán chi phí môi trường:
Các quyết định Các lợi ích mà doanh ghiệp nhận được
Các quyết định quản lý
Hiểu biết sâu sắc về cấu trúc chi phí môi trường giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định hiệu quả hơn trong quản lý công ty, cũng như trong việc xử lý và bố trí chất thải một cách tối ưu, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Phát triển hoàn thiện dây truyền công nghệ
Hạch toán môi trường giúp đưa ra những quyết định hiệu quả hơn trong việc điều chỉnh công nghệ và thiết kế dây chuyền sản xuất mới, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và nâng cao hiệu suất.
Các lựa chọn về ngăn ngừa ô nhiễm
Hiểu rõ hơn về chi phí môi trường hiện tại và các lựa chọn trong tương lai sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn trong các quyết định đầu tư sau này.
Lựa chọn nguyên vật liệu/ nhà cung ứng
Các doanh nghiệp cam kết trách nhiệm môi trường trong sản xuất nhận thức rằng sự đồng đều trong quy trình là rất quan trọng Bằng cách tối ưu hóa nguồn cung cấp nguyên vật liệu, họ có thể chuyển giao trách nhiệm môi trường cho các nhà cung cấp.
Thuận lợi về địa điểm/cách bố trí
Các quyết định lựa chọn địa điểm thuận lợi có thể tận dụng hạch toán môi trường, đặc biệt khi địa điểm nằm trong khu vực không đạt tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí hoặc khi khu vực đó làm gia tăng chi phí phân phối và vận chuyển sản phẩm.
Quyết định cho vấn đề quản lý đổ thải ngoài
Các vấn đề liên quan đến sản phẩm cuối cùng, sản phẩm phụ, phế phẩm và chất thải, cũng như bao bì, đều rất quan trọng và cần được chú ý, đặc biệt khi có thể phải phá hủy để sử dụng sản phẩm Chi phí cho thiết kế và nguyên vật liệu tăng lên, nhưng việc đầu tư này có thể xứng đáng nếu giúp giảm trách nhiệm môi trường Ngoài ra, việc xử lý không đúng các sản phẩm phụ, phế phẩm và chất thải có thể dẫn đến tăng rủi ro về trách nhiệm pháp lý trong tương lai.
Những lựa chọn môi trường dựa trên thị trường
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MÙA ĐÔNG
CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CHÍNH CỦA CÔNG TY
Công ty cổ phần dệt mùa đông, một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Sở Công nghiệp Hà Nội, được thành lập vào ngày 15 tháng 9 năm 1960.
Công ty Dệt Len Mùa Đông, trước đây được biết đến với tên gọi Liên Xưởng Công Tư Hợp Doanh Mùa Đông, đã chính thức đổi tên vào ngày 8/07/1993 Hiện tại, công ty đang thực hiện quá trình cổ phần hoá theo chủ trương của nhà nước, và quá trình này dự kiến sẽ hoàn tất trong thời gian tới.
4 năm 2006 với tên gọi mới hứa hẹn nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển mới đó là: “CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MÙA ĐÔNG”.
TÊN DOANH NGHIỆP : CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MÙA ĐÔNG
TÊN GIAO DỊCH QUỐC TẾ : MUADONG KNITWEAR COMPANY
TRỤ SỞ CHÍNH TẠI : 47 NGUYỄN TUÂN -THANH XUÂN-HÀ NỘI
TÊN CƠ QUAN SÁNG LẬP :(cơ quan quản lý nhà nước cấp trên trưc tiếp)
SỞ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Chuyển nhà máy dệt len mùa đông thành công ty dệt len mùa đông số:
2557/QĐ-UB ngày 8/7/1993 của UBND thành phố Hà Nội.
Dệt các mặt hàng dệt len: Quần, áo, khăn, mũ,
Sản xuất các sợi len : Sợi Acrylic 100%,sợi Fancy, sợi sùi, sợi nhung, Sản xuất các loại bit tất : Nam, nữ, trẻ em,…
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT ÁO LEN
Để sẩn xuất áo len thì chúng ta cần đến một quy trình công nghệ gồm 3 công đoạn râ ràng được mô tả qua sơ đồ sau:
SỢI LEN CÁC LOẠI MÁY DỆT KIỂM TRA VÀ CẮT MẢNH
MÁY MAY MÁY LINKINH KIỂM TRA ÁO MAY
PHÚC TRA TOÀN BỘ ÁO
MÁY KHUY, KHUYẾT KHÂU LÀ HƠI
Sơ đồ quy trình công nghệ gắn với dũng nguyờn nhiên liệu năng lượng và các chất thải vào ra vào ra vào ra
-Áo lỗi: 6000 chiếc công đoạn 3
20000 thùng -Áo lỗi mang thanh lý: 6000 chiếc
CÁC HOẠT ĐỘNG MÔI TRƯỜNG TẠI DOANH NGHIỆP TRONG 3 CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT SẢN PHẨM ÁO LEN
1 Các chất thải chính của công ty
Trong quy trình sản xuất áo len, nước thải chủ yếu phát sinh từ công đoạn giặt, nơi sử dụng các hóa chất tẩy rửa Công đoạn này, cùng với công đoạn hơi, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lượng nước thải đáng kể.
Quá trình sản xuất áo len bao gồm ba công đoạn chính, trong đó khí thải chủ yếu là bụi len Việc dệt và cắt trong quá trình này tạo ra bụi, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của công nhân.
Các chất thải rắn: Bao gồm sợi hàng, vải len thừa, thùng hàng, bao bì hàng , khuy, khuyết hàng.
Trong công đoạn đầu tiên của quá trình dệt, nguồn ô nhiễm chủ yếu đến từ bụi len nhỏ phát sinh, gây ảnh hưởng đến chất lượng không khí Bên cạnh đó, quá trình dệt cũng tạo ra các sợi hàng và mảnh vải thừa trong quá trình cắt, dẫn đến việc thải bỏ một lượng lớn rác thải ra môi trường.
Công đoạn may là bước thứ hai trong quy trình sản xuất, nơi các mảnh vải đã được kiểm tra và cắt thành từng phần Do đó, lượng rác thải phát sinh trong giai đoạn này rất ít, chủ yếu chỉ là các chỉ rối từ quá trình may, nhưng số lượng này không đáng kể.
Công đoạn 3 là giai đoạn chính trong quá trình tạo ra nước thải, đồng thời cũng sản sinh ra một lượng chất thải rắn từ khuy, khuyết, bao bì hàng hóa và thùng hàng Ngoài ra, giai đoạn này còn phát thải bụi, tạo ra khí thải ảnh hưởng đến môi trường.
CO2 do quá trình này sử dụng than.
3 Ảnh hưởng của sức khoẻ tới môi trường và người lao động
Chất thải rắn từ các công đoạn sản xuất như vải vụn, bao bì hàng, sợi hàng, thựng hàng và khuy có thể tái chế và không gây ảnh hưởng lớn đến môi trường cũng như sức khỏe người lao động Tuy nhiên, việc công ty không trực tiếp tái chế mà thuê bên ngoài xử lý chất thải góp phần gây ô nhiễm môi trường Các chất thải này có thể được bán cho các đơn vị tái chế hoặc sử dụng làm nguyên liệu cho sản xuất, chẳng hạn như vải vụn và sợi hàng có thể được tái chế hoặc dùng để sản xuất thú nhồi bông Ở Việt Nam, nhiều đơn vị vẫn thu mua và tái chế các loại chất thải này.
Bụi và khí thải từ ba công đoạn sản xuất có tác động đến sức khỏe của người lao động Mặc dù công ty đã trang bị bảo hộ lao động cho công nhân tiếp xúc với bụi, nhưng vẫn có ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe Khí CO2 phát sinh từ việc sử dụng than trong công đoạn ba không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhờ vào các biện pháp bảo hộ Tuy nhiên, hơi nóng từ công đoạn này cũng góp phần gây ô nhiễm nhiệt, ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động.
Tác động của nước thải: Nước thải được tạo ra chủ yếu tại công đoạn 3.
Quá trình này sản sinh ra nước thải từ hóa chất giặt tẩy, và nước thải này được xử lý qua một hệ thống chuyên dụng với chi phí khoảng 4000đ/m³.
Do đó không gây ảnh hưởng tới môi trường và sức khoẻ của người lao động và các hộ dân sinh sống xung quanh nhà máy.
Tiếng ồn phát sinh từ ba công đoạn sản xuất không gây ảnh hưởng đáng kể đến người lao động và cư dân xung quanh, vì chủ yếu là âm thanh do máy móc tạo ra.
ÁP DỤNG HẠCH TOÁN MÔI TRƯỜNG VÀO PHÂN BỔ LẠI GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM ÁO LEN CỦA CÔNG TY CỔ PHẨN DỆT MÙA ĐÔNG
XÁC ĐỊNH CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG VÀ CÁC KHOẢN LÀM GIẢM CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG TRONG CẢ 3 CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT ÁO LEN
1 Các chất thải chính của 3 công đoạn sản xuất áo len
Mọi hoạt động sản xuất đều tạo ra sản phẩm kèm theo các chất thải Tại Công ty cổ phần dệt mùa đông, các chất thải này được liệt kê chi tiết trong bảng dưới đây.
Bảng khối lượng các loại chất thải của công ty cổ phần dệt mùa đông năm 2006
Loại chất thải Đơn vị lượng thải Chất thải rắn
Nước thải tại công đoạn giặt là (công đoạn 3) m 3 6060
Theo bảng phân tích các chất thải chính, chất thải từ sợi và vải len chiếm tỷ trọng lớn nhất, chủ yếu phát sinh trong công đoạn 1 - dệt và cắt mảnh Tuy nhiên, công đoạn 3 lại tập trung nhiều loại chất thải đa dạng hơn, cho thấy rằng công đoạn này là giai đoạn khó xử lý chất thải nhất.
2 Các chi phí môi trường của 3 công đoạn sản xuất áo len
2.1 Chi phí môi trường theo quan điểm doanh nghiệp
Theo quan điểm của doanh nghiệp, chi phí môi trường thường bị xem nhẹ và gộp chung vào các loại chi phí khác, dẫn đến việc vai trò của nó không được thể hiện rõ ràng Việc hạch toán chi phí môi trường một cách riêng biệt là cần thiết để nhận thức được tầm quan trọng của chúng đối với hoạt động và sự phát triển bền vững của công ty.
2.2 Chi phí môi trường theo quan điểm hạch toán môi trường
Sau khi tham khảo ý kiến của cán bộ hướng dẫn và xem xét tài liệu về tình hình sản xuất của Công ty Cổ phần Dệt Mùa Đông, các chi phí môi trường của công ty đã được phân tích Kết quả cho thấy các chi phí và doanh thu liên quan đến hoạt động sản xuất của công ty cần được đánh giá kỹ lưỡng để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Chi phí xử lý chất thải
Chi phí phân bổ cho đầu ra không phải là sản phẩm
Công ty cũng cần xem xét bổ sung các chi phí liên quan đến việc kiểm tra chất lượng môi trường, nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.
Kiểm tra đối với không khí tại các xưởng sản xuất
Kiểm tra đối với nước thải
kiểm tra đối với đất và nước ngầm
Kiểm tra đối với hệ sinh thỏi và cảnh quan
Công ty chỉ sử dụng hệ thống xử lý nước thải và thuê ngoài để xử lý chất thải rắn, chủ yếu bằng phương pháp chôn lấp Mỗi tháng, công ty vệ sinh đến chở đi 4 xe chất thải, với chi phí khoảng 570.000đ/xe Chi phí xử lý nước thải tại công ty là khoảng 4.000đ/m³.
Chi phí nhân công liên quan đến môi trường trong hệ thống nhà máy bao gồm các công nhân phụ trách vệ sinh và thu gom chất thải Cụ thể, có 4 công nhân làm nhiệm vụ dọn dẹp công xưởng, mỗi người nhận mức lương 800.000 đồng.
Chi phí quản lý chất thải
Chất thải tại công ty chủ yếu do công nhân vệ sinh dọn dẹp, nhưng chưa được quản lý một cách riêng biệt Vì lý do này, giá trị của chất thải tạm thời chưa được xem xét.
Chi phí phân bổ cho đầu ra không phải sản phẩm
Các giá trị nguyên vật liệu không chỉ tạo ra sản phẩm mà còn bao gồm cả chất thải và khí thải Theo hạch toán môi trường, công ty cần xác định chính xác các giá trị này để đánh giá tỷ lệ giữa chất thải và sản phẩm đầu ra, từ đó tìm ra các giải pháp tiết kiệm nhiên liệu Cụ thể, trong công đoạn 1, lượng nguyên vật liệu tiêu hao tạo thành chất thải là 7500kg, trong khi đó, công đoạn 3 phát sinh chất thải từ các thùng carton và nguyên liệu.
600 cai vơi giá 5000đ/thung, nilon tạo chất thải là 18000 chiếc, cũng các nguyên liệu khac cũng tạo ra chất thải và được đưa ra trong bảng dưới đây:
Bảng các chi phí mua nguyên liệu đi vào chất thải
TT Hạng mục Số lượng Đơn giá/đơn vị Tổng(VND)
Bảng chi phí nguyên liệu cho thấy rằng sợi là thành phần chính gây ra chất thải, với 7500kg nguyên liệu sợi không được chuyển thành sản phẩm mà đã trở thành chất thải Số lượng nguyên liệu khác chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ Điều này cho thấy cần có biện pháp giảm thiểu thất thoát nguyên vật liệu, chẳng hạn như đầu tư vào thiết bị máy móc tiết kiệm nguyên liệu, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Công ty cổ phần dệt mùa đông chưa tận dụng được doanh thu từ các sản phẩm thải bỏ, mà chỉ coi đó là chi phí Các sản phẩm lỗi từ ba công đoạn sản xuất có thể được bán như vải len vụn, nguyên liệu cho ngành tái chế hoặc nhồi thú nhồi bông Ngoài ra, bìa và túi nilon cũng có thể được bán cho các ngành tái chế khác Việc hạch toán doanh thu từ những hoạt động này là cần thiết để tối ưu hóa nguồn thu cho công ty.
Bảng doanh thu từ phế liệu và chất thải
TT Hạng mục Số lượng Đơn giá/đơn vị Tổng
1 sợi,vải len vụn hàng 7500kg 1000đ 7500000
Bảng doanh thu môi trường cho thấy tổng doanh thu chỉ đạt 7.740.000 đồng trong một năm, trong khi chi phí nguyên liệu đầu vào để xử lý chất thải lên tới 441.081.000 đồng Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp cần áp dụng biện pháp giảm thiểu từ nguồn gốc để đạt hiệu quả cao nhất.
Sản phẩm áo hàng còn được thanh lý với mức giá giảm từ 40% đến 60% so với giá gốc Trong số đó, có 6000 chiếc áo lỗi, chiếm khoảng 1% tổng số áo thành phẩm, với giá bán khoảng 75.000đ mỗi chiếc Doanh thu từ các áo lỗi này ước tính sẽ đạt được một con số đáng kể.
PHÂN BỔ CHI PHÍ CHO CÁC CÔNG ĐOẠN
1.Phân bổ chi phí vệ sinh cho các công đoạn
Chi phí vệ sinh đó là chi phí nhân công vệ sinh và chi phí thuê ngoài xử lý:
Bảng phân bổ chi phí vệ sinh cho 3 công đoạn Các công đoạn Lượng rác thải của các công đoạn(%)
Chi phí nhân công (VNĐ)
Chi phí thuê công ty môi trường (VNĐ)
Trong việc phân bổ chi phí môi trường cho từng công đoạn, tỷ lệ rác thải chỉ có thể ước lượng cho từng giai đoạn Công đoạn 1 liên quan đến vải len và sợi hàng, trong khi công đoạn 2 có lượng chỉ và các cuộn chỉ cùng với các loại rác khác chưa được định lượng Đến công đoạn 3, công nhân không chỉ quét dọn các loại rác đã nêu mà còn phải xử lý lượng nước thải khuy, khuyết Do đó, chi phí phân bổ được tính toán dựa trên tỷ lệ ước lượng cho từng công đoạn.
2.Bảng đầu vào đầu ra phân bổ các loại chi phí cho từng công đoạn
2.2.1.Công đoạn 1 - công đoạn dệt và cắt mảnh
Tên công ty: Công ty cổ phần dệt mùa đông
Công đoan 1: Công đoạn dệt, cắt
Thời gian: Năm 2006 Đầu vào Đầu ra
∑(VNĐ) TT Hạng mục Số lượng Đơn vị VNĐ/ đơn vị
1 Sợi 250000 kg 57750 -14437500000 1 Vải len 242500 kg
3 Điện 270000 Kw/h 1000 -270000000 3 Công nhân vệ sinh
1600 chiếc 5000 -8000000 4 Thuê công ty môi trường xử lý
Qua bảng chi phí đầu vào và đầu ra cho công đoạn 1 ta thấy công đoạn
Công đoạn 1 trong quy trình sản xuất sợi không chỉ là bước nhập sợi mà còn liên quan đến lượng chất thải phát sinh Thông thường, các chất thải này được công ty xử lý và đổ bỏ Tuy nhiên, nếu có thể tận dụng và bán lại, lượng chất thải từ công đoạn 1 sẽ giảm đáng kể Chi phí thuê công ty môi trường để xử lý chất thải thực chất có thể được tính bằng cách lấy chi phí thuê trừ đi doanh thu từ việc bán lại chất thải.
Chi phí môi trường để xử lý rác thải cao hơn nhiều so với giá trị thực của rác thải bán đi, cụ thể là 43.312.500đ Điều này cho thấy giá trị nguyên liệu đầu vào cao hơn đáng kể, và khi nguyên liệu trở thành chất thải, công ty không chỉ mất đi giá trị 43.312.500đ mà còn phải chi thêm 16.416.000đ để xử lý Nếu công ty biết tận dụng nguồn nguyên liệu này, họ sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể.
Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc giảm lượng thải từ đầu nguồn, công ty cần tăng cường thu hút vốn đầu tư hợp tác Việc này không chỉ giúp tranh thủ sự đầu tư mà còn nâng cao và cải tiến công nghệ, nhằm giảm thiểu tối đa lượng thất thoát.
2.2.2.Công đoạn 2 - công đoạn may
Tên công ty: Công ty cổ phần dệt mùa đông
Giai đoạn: Năm 2006 Đầu vào Đầu ra
∑(VNĐ) TT Hạng mục số lượng Đơn vị
268 chiếc 5000 -1340000 4 Thuê công nhân vệ sinh
-33391637,1 5 Thuê công ty môi trường
Trong công đoạn 2, bảng đầu vào ra cho thấy rằng công đoạn này có khả năng kiểm tra các loại áo lỗi, tuy nhiên, những áo lỗi này vẫn được sử dụng cho công đoạn tiếp theo Một phần nhỏ vải bị hỏng cũng được tính vào công đoạn 1 do chưa được định lượng chính xác Các áo lỗi sau khi qua công đoạn 3 sẽ được làm khuy và được bán với giá 50% so với giá bán thông thường Cụ thể, trong khi công ty thường bán áo với giá 75,000đ, áo lỗi chỉ được bán với 37,500đ, dẫn đến khoản lỗ 37,500đ so với giá bán Mặc dù chất thải không nhiều trong công đoạn này, công ty vẫn quyết định đầu tư vào máy móc để tăng sản lượng.
2.2.3.Công đoạn 3 - công đoạn thành phẩm
Tên công ty: Công ty cổ phần dệt mùa đông
Công đoạn 3- Công đoạn thành phẩm
Giai đoạn: Năm 2006 Đầu vào Đầu ra
TT Hạng mục Số lượng Đơn vị
∑ TT Hạng mục Số lượng Đơn vị
1 Áo len 606000 Chiếc - - 1 Áo len hàng 6000 Chiếc 37500 225000000
4 Thùng 20600 Chiếc 5000 -103000000 4 Thùng hàng 120 kg 1000 120000
5 Nilon 618000 Chiếc 50 30900000 5 Nilon hàng 120 kg 1000 120000
6 Băng dính 2472 Cuộn 10000 -24720000 6 Băng dính hàng - - - -
8 Nước 6060 m 3 1500 -9090000 8 Áo len thành phẩm
9 Than 12000 kg 1711 -20532000 Thuê công nhân vệ sinh
-10254113,35 Thuê công ty môi trường xử lý
Công đoạn 3 là giai đoạn phát sinh nhiều loại chất thải khác nhau, và việc đầu tư vào dây chuyền xử lý chất thải có thể rất tốn kém Do tính chất đa dạng của các chất thải, việc thải bỏ và phân hủy chúng trong môi trường gặp nhiều khó khăn Công ty thường thuê dịch vụ từ các công ty môi trường để xử lý chất thải, tuy nhiên, một số chất thải như thùng carton và túi nilon có thể được bán với giá trị nhỏ để tái chế Mặc dù doanh thu từ việc tái chế không lớn, nhưng đây là một phần quan trọng trong nỗ lực bảo vệ môi trường.
Doanh thu từ việc xử lý chất thải trong giai đoạn này ước tính đạt 240.000 đồng Nếu khoản doanh thu này được bán với giá đã đề cập, chúng ta sẽ tiết kiệm được 240.000 đồng, tuy nhiên, con số này vẫn là rất nhỏ so với chi phí xử lý tổng cộng lên tới 8.208.000 đồng.
Chi phí xử lý chất thải từ công đoạn 3 là 8.208.000đ, trong khi chi phí nguyên liệu đầu vào tạo thành chất thải chỉ là 7.956.000đ Như vậy, chi phí thuê công ty môi trường để xử lý chất thải cao hơn chi phí nguyên liệu đầu vào là 252.000đ Lưu ý rằng con số này chỉ tính cho các nguyên liệu có thể định lượng, chưa bao gồm một số nguyên liệu khác như băng dính mà khó có thể xác định chính xác.
Trong công đoạn 3, nước thải là một nguồn ô nhiễm khác mà công ty tự xử lý thay vì xả thải ra môi trường, với chi phí xử lý lên tới 24.240.000đ Mặc dù đây là một khoản chi không nhỏ, nhưng việc đầu tư cho môi trường là quyết định đúng đắn, góp phần xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp Điều này cũng trở thành thế mạnh mà doanh nghiệp có thể quảng bá để nâng cao thương hiệu của mình.
2.3.Tổng hợp các chi phí phân bổ cho cả 3 công đoạn
Các chi phí phân bổ cho ba công đoạn sản xuất đều là chi phí trực tiếp của sản phẩm, bao gồm giá thành sản xuất và các chi phí môi trường được hạch toán rõ ràng Đồng thời, doanh thu từ các khoản môi trường cũng được chỉ ra một cách cụ thể Thông tin chi tiết về các chi phí này được trình bày trong bảng dưới đây.
Danh mục Hạng mục Chi phí(VNĐ)
3 Nhiên liệu, năng lượng Điên -675000000
Doanh thu từ phế liệu và chất thải 7740000
Từ áo lỗi mang bán ra thị trường 225000000
6 CP môi trường thuê ngoài
Thuê công ty môi trường -27360000
7 CP môi trường tự xử lý
Thuê công nhân vệ sinh -38400000
Chi phí sản xuất cho 600.000 chiếc áo thành phẩm, chưa bao gồm chi phí quản lý và phân phối, là 23.832.182.645,1 đồng Giá thành trung bình của mỗi sản phẩm, chưa tính các chi phí khác, khoảng 39.720,31 đồng.
SO SÁNH HẠCH TOÁN TRUYỀN THỐNG VÀ HẠCH TOÁN CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG TRONG HẠCH TOÁN GIÁ THÀNH TRỰC TIẾP CỦA SẢN PHÂM
Cơ cấu giá thành và kết quả tính toán
Trong cơ cấu giá thành sản phẩm áo len, phương pháp hạch toán thông thường không thể hiện rõ giá trị chi phí môi trường hay doanh thu môi trường cho từng công đoạn Ngược lại, hạch toán môi trường giúp làm sáng tỏ các chi phí liên quan, mặc dù kinh nghiệm của tôi còn hạn chế Qua việc áp dụng hạch toán môi trường, tôi đã xác định được một phần chi phí môi trường, bao gồm chi phí xử lý môi trường thuê ngoài và chi phí tự xử lý.
Chi phí thuê công ty môi trường để xử lý là 27.360.000 VNĐ, trong khi đó, chi phí tự xử lý bao gồm 3.840.000 VNĐ cho thuê công nhân vệ sinh và 24.240.000 VNĐ cho xử lý nước thải.
Doanh thu môi trường bao gồm doanh thu từ việc bán phế liệu và bán sản phẩm lỗi Cụ thể, doanh thu từ bán phế liệu đạt 7.740.000 VNĐ, trong khi doanh thu từ việc bán sản phẩm lỗi lên tới 225.000.000 VNĐ.
Giá thành trực tiếp của sản phẩm áo len tại công ty cổ phần dệt mùa đông được xác định thông qua phương pháp hạch toán môi trường, bao gồm các loại chi phí như: chi phí mua nguyên liệu, nhiên liệu, nhân công, khấu hao máy móc, chi phí môi trường thuê ngoài, và chi phí môi trường tự xử lý, trừ đi doanh thu môi trường.
Phương pháp hạch toán môi trường giúp người quản lý nhận diện rõ ràng các loại chi phí, từ đó đưa ra các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu chi phí môi trường Việc này không chỉ tăng doanh thu cho công ty mà còn hạ giá thành sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Kết quả phân tích cho thấy công đoạn 1 là giai đoạn tạo ra nhiều chất thải nhất, chủ yếu là sợi và vải len vụn Trong khi đó, công đoạn 3 lại sản sinh ra nhiều loại chất thải đa dạng, bao gồm khuy, túi nilon, mác, thùng carton, băng dính và nước thải, cùng với khí CO2 từ quá trình đốt than Ngược lại, công đoạn 2 tạo ra ít chất thải nhất, chủ yếu là chỉ vụn và lãi từ các cuộn chỉ, với số lượng thấp nhất so với hai công đoạn còn lại.
Hạch toán môi trường giúp xác định rõ lượng tiêu hao nhiên liệu trong từng công đoạn sản xuất Cụ thể, công đoạn 1 và 2 tiêu thụ nhiều điện nhất, trong khi công đoạn 3 sử dụng cả ba loại nhiên liệu: điện, nước và than Việc sử dụng than trong công đoạn 3 làm giảm lượng điện tiêu thụ xuống chỉ còn bằng một nửa so với hai công đoạn trước Tuy nhiên, việc dùng than có thể gây ô nhiễm không khí, do đó cần cân nhắc sử dụng điện thay thế nếu có thể Dù vậy, lượng than sử dụng trong công đoạn 3 là ít và chi phí không cao, đồng thời không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng không khí.
Việc giảm lượng sai hàng từ đầu nguồn không chỉ giúp công ty tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra doanh thu cao hơn, đồng thời cải thiện hình ảnh môi trường Đầu tư vào xử lý chất thải ngay từ giai đoạn đầu sẽ tiết kiệm được 449.541.000 đồng cho cả đầu ra và đầu vào trong một năm Giai đoạn một, nơi tạo ra nhiều chất thải nhất, cần được đầu tư mạnh mẽ vì nó mang lại lợi nhuận cao nhất và hiệu quả tối ưu cho công ty.
Cơ cấu giá thành và kết tính toán đã chỉ ra một số chi phí môi trường, nhưng vẫn còn nhiều chi phí tiềm ẩn khác chưa được tính toán Do đó, kết quả hiện tại chỉ phản ánh một phần của tổng chi phí môi trường.
NHỮNG PHÁT HIỆN VÀ TỒN TẠI
4.1 Những phát hiện và tồn tại
Qua hạch toán môi trường tại công ty cổ phần dệt Mùa Đông, chúng tôi nhận thấy rằng hệ thống hạch toán hiện tại vẫn là hạch toán thông thường, thiếu các biện pháp quản lý môi trường đầy đủ và chính xác Các kết quả chỉ mang tính tham khảo và chi phí được đưa ra chỉ là ước lượng Công ty chưa có bộ phận chuyên trách về kiểm tra và quản lý chất lượng môi trường, cũng như chưa phân bổ ngân sách cho việc quản lý môi trường và kiểm tra chất lượng thường xuyên Hơn nữa, công ty cũng chưa chú trọng đến việc phát triển sản phẩm và thương hiệu trên thị trường nội địa.
Kết quả hạch toán cho thấy công đoạn 1 là nguồn tạo ra chất thải lớn nhất, do đó cần đầu tư vào việc xử lý chất thải này Phân tích cũng chỉ ra rằng chất thải trong công đoạn 1 không chỉ nhiều mà còn chi phí xử lý lớn hơn so với lợi nhuận từ việc bán cho các cơ sở tái chế Nhiều nguyên liệu đưa vào sản xuất chỉ tạo thành chất thải, dẫn đến chi phí không chỉ cho nguyên liệu đầu vào mà còn cho hoạt động xử lý Điều này chứng tỏ rằng việc áp dụng quy trình máy móc hiện đại sẽ giúp tiết kiệm nguyên liệu đầu vào và giảm lượng chất thải, từ đó giảm chi phí đầu ra.
4.2 Những kiến nghị và đề xuất
Với những phát hiện và tồn tại trên thì công ty cổ phần dệt mùa đông cần phải có những biện pháp sau:
Công ty cần cải tiến hệ thống thiết kế và nghiên cứu thị trường để nắm bắt xu hướng thời trang áo len toàn cầu và thị hiếu của người tiêu dùng trong nước Việc chú trọng không chỉ vào mẫu mã dành cho người trung tuổi mà còn mở rộng sang các mẫu mã trẻ trung, đa dạng và phong phú cho đối tượng thanh niên là rất quan trọng.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng mà khách hàng thường phàn nàn về công ty, đặc biệt là các sản phẩm áo len Khách hàng cho biết áo len khi giặt thường bị rão, làm mất dáng ban đầu Do đó, công ty cần cải tiến chất lượng sản phẩm bên cạnh việc nâng cao mẫu mã, vì chất lượng ảnh hưởng lớn đến khả năng tiêu thụ trên thị trường.
Công ty cần áp dụng hạch toán môi trường để quản lý chi phí sản phẩm, từ đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường do quá trình sản xuất gây ra Việc này giúp xác định chính xác chi phí của từng sản phẩm, tránh tình trạng một sản phẩm gánh chịu chi phí của sản phẩm khác Công ty đã được đào tạo về hạch toán quản lý môi trường, do đó cần tiến hành đào tạo lại cho các cán bộ chuyên trách Thêm vào đó, cần thành lập một phòng chuyên trách để giải quyết và theo dõi các vấn đề liên quan đến môi trường Công nhân sản xuất cũng cần ghi chép chính xác các giá trị đầu vào và đầu ra của sản phẩm để có biện pháp tiết kiệm nguyên liệu và giảm thiểu chi phí môi trường.
Công ty cần đầu tư vào thiết bị tiên tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra, từ đó cải thiện sản lượng, tăng doanh thu, giảm chi phí đầu vào và tối ưu hóa chi phí xử lý chất thải.