1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN VĂN THẠC SĨ) Đặc điểm văn hóa dân tộc của từ chỉ màu sắc trong tiếng Nga. Диссертация 60 22 05

168 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đặc Điểm Văn Hóa Dân Tộc Của Từ Chỉ Màu Sắc Trong Tiếng Nga
Tác giả Chан Тхи Тху Чанг
Người hướng dẫn Канд. филолог. наук. То Тхи Нган Ань
Trường học Hanoi Quốc Gia
Chuyên ngành Ngôn Ngữ Nga
Thể loại thesis
Năm xuất bản 2010
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 168
Dung lượng 1,09 MB

Cấu trúc

  • ОГЛАВЛЕНИЕ

  • ВВЕДЕНИЕ

  • ГЛАВА I. ОБЩИЕ ВОПРОСЫ РАЗВИТИЯ ЦВЕТООБОЗНАЧЕНИЙ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ

  • ГЛАВА II. HАЦИОНАЛЬНО-КУЛЬТУРНЫЕ ОСОБЕННОСТИЦВЕТООБОЗНАЧЕНИЙ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ

  • 2.1 Система основных цветовых категорий в русском языке

  • 2.2 Особенности цветообозначения в русском языке.

  • 2.3 Метафора цвета как представление культуры и цветового пространства

  • 2.4 Символика цвета как представление культуры и цветового пространства

  • 2.5 Семантические коннотации цветообозначений:

  • 2.5.1 Красный – Кумачный – Алый

  • 2.5.2 Голубой – Синий - Зелѐный

  • 2.5.3 Золотой – Жѐлтый

  • 2.5.4 Чѐрный - Белый

  • ГЛАВА III. ЦВЕТООБОЗНАЧЕНИЯ В НАЦИОНАЛЬНЫХ КАРТИНАХ МИРА РУССКОЙ И ВЬЕТНАМСКОЙ ЛИHГВОКУЛЬТУРНЫХ ОСОБЕННОСТЕЙ.

  • 3.1 Использование цветообозначений в устойчивых сочетаниях, в фразеологизмах, в литературных и поэтических произведениях

  • 3.2 Цвета государственных флагов России и Вьетнама

  • БИБЛИОГРАФИЧЕСКИЙ СПИСОК

  • ЧАН ТХИ ТХУ ЧАНГ

Nội dung

ОБЩИЕ ВОПРОСЫ РАЗВИТИЯ ЦВЕТООБОЗНАЧЕНИЙ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ

Vấn đề về màu sắc và cách chỉ định màu sắc đã được nghiên cứu tích cực trong nhiều lĩnh vực khoa học trong những thập kỷ qua, đặc biệt là trong ngôn ngữ học, văn học, tâm lý học, tâm lý ngôn ngữ học và triết học Các nhà ngôn ngữ học đã xem xét các từ chỉ màu sắc từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm nguồn gốc, sự phát triển ngữ nghĩa, và so sánh với các ngôn ngữ khác Mặc dù có nhiều nghiên cứu, vẫn còn nhiều khoảng trống cần được lấp đầy, đặc biệt là về etymology và lịch sử của các từ chỉ màu sắc Trong tiếng Nga, có nhiều công trình nghiên cứu về etymology, ngữ nghĩa, và sự phát triển của các từ chỉ màu sắc, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với chủ đề này Lịch sử của các từ chỉ màu sắc trong tiếng Nga được ghi nhận qua các tác phẩm văn học và biên niên sử, cho thấy sự phát triển và giai đoạn của chúng theo thời gian Các tài liệu từ thế kỷ XI-XII và XVII-XX đã chỉ ra rằng sự sử dụng từ chỉ màu sắc còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các màu cơ bản như trắng, đen, đỏ, xanh, vàng và xanh lá cây Sự phát triển của từ vựng chỉ màu sắc trong văn học Nga đã phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về màu sắc qua các thời kỳ lịch sử khác nhau, đặc biệt là trong thế kỷ XVII, khi sự quan tâm đến màu sắc bắt đầu gia tăng Nghiên cứu về màu sắc không chỉ có giá trị trong ngôn ngữ học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như tâm lý học, lịch sử và dân tộc học, cho thấy màu sắc là một phần quan trọng phản ánh bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

— Н.И Кафанов; М Горького — Г.А Лилич; С В Трифонова; Ю.С Язикова; Есенина Р.В Алимпиева; Маяковского — О Терновская; А Журавлев; В Катаева — Н.Г Иванова; Н.И Ятманова; Ильфа и Петрова

The study of color symbolism in literature has been explored by various scholars, including V.D Pyatnitsky, who examined animal coat colors in Russian and Soviet works, and L Radenkovich, who focused on color symbolism in Slavic incantations E.K Sergeeva analyzed color symbols in Russian Symbolist literature, while A.M Panchenko investigated color in the ancient literature of Eastern and Southern Slavs Color designations within artistic texts form a distinct area of study, as they reflect an individual worldview and can differ from common language usage The unique application of color designations by authors is of particular interest to researchers During the 1950s to early 1970s, numerous articles emerged, primarily consisting of studies or notes on the use of color designations by specific writers, such as yellow in Kuprin's works, red in Gorky's, definitions in Bunin's, and landscapes in Paustovsky's writings.

Thế kỷ XVIII là một giai đoạn phức tạp trong lịch sử của các chỉ định màu sắc, nổi bật bởi việc sử dụng rộng rãi các chỉ định màu trong văn học nghệ thuật Trong văn học của thế kỷ XVIII, chúng ta thấy sự xuất hiện của những kết hợp mới giữa tính từ và các chỉ định màu sắc, như bầu trời xanh, đôi mắt xanh, cánh đồng vàng, v.v.

XVIII веке появляются новые цветообозначения для смешанного красно-синего цвета и оформляется группа фиолетового цвета

The formation of the lexico-semantic group of color designations, particularly by the mid-18th century, shows that basic colors like white and black are widely used and stylistically neutral, serving as abstract representations of these colors In contrast, yellow and green are less commonly used, influenced by the nature of literature at the time The overall trend indicates an increase in the number of color designations, while also revealing a countertrend towards the identification of abstract color designations that limit the use of others in the group In artistic literature, there is a noticeable shift towards new color designations that express subtle color nuances influenced by factors such as lighting and color contrast Additionally, modern literature increasingly incorporates designations for mixed colors with specific meanings, alongside a growing need in terminological systems for precise color shades due to advancements in production and science.

268) Можно сказать, что развитие цветообозначений в русском языке связанно с развитием цветообозначений в мире в целом Выводы по первой главе

1 Проблема цвета и цветообозначения в последние десятилетия активно разрабатывается в различных сферах научного знания Особое внимание данной проблеме уделяется в лингвистике, литературоведении, психологии, психолингвистике, философии

2 История отдельных цветообозначений рассматривается в трѐх основных аспектах: происхождение, значение, употребление

3 В истории слов, называющих цвет, трудно наметить какие-то общие пути развития

4 В XI-XII веках набор цветообозначений невелик Разные группы цветообозначений представлены количественно различно В памятниках XI-XII веков нет цветообозначений, которые были в это время в речи

Trong các văn bản từ thế kỷ XVIII, có sự xuất hiện phong phú của các thuật ngữ mô tả màu sắc, mặc dù phần lớn các tác phẩm văn học vẫn giữ được truyền thống của thời kỳ cổ đại Các tài liệu thương mại khác nhau cung cấp nhiều thuật ngữ màu sắc, chủ yếu được sử dụng để chỉ màu sắc của trang phục, vải vóc và đá quý.

HАЦИОНАЛЬНО-КУЛЬТУРНЫЕ ОСОБЕННОСТИ ЦВЕТООБОЗНАЧЕНИЙ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ

Система основных цветовых категорий в русском языке

Color designations hold significant cultural importance, embodying a complex system of meanings and interpretations that reflect cultural values The Russian language, like many others, has long included specific words for primary colors: white, black, red, green, blue, yellow, light blue, and brown The evolution of these terms is closely linked to the perception of the surrounding world However, contemporary color designations did not emerge in the Russian language overnight.

The system of color designations in the Russian language has been the subject of numerous linguistic studies, yet a comprehensive description of the entire system of color terms remains absent It is important to note that the "coloristic space" has not been static over time Physicists have identified seven primary spectral colors, which can be memorized through the phrase: "Every hunter desires to know where the pheasant sits." These are the chromatic colors, alongside achromatic colors like white and black Interestingly, human vision can distinguish between 500,000 to 2.5 million shades, each of which can be identified by a specific term The structure of the color designation system in Russian can be represented through various nominative units.

-монолексемные имена прилагательные ( красный, синий, зелѐный, рдяный, ордастый, пегавый, черемной )

Complex adjectives typically consist of two or three root bases, which are relatively rare These roots often represent either names of equal colors or shades, or they specify a color with an indication of its intensity Examples include terms like "pinkish-lilac," "mouse-brown," "muddy-yellow," "dark green," "bright violet," and "murky blue."

Các màu sắc phức tạp được cấu trúc theo dạng "màu sắc + danh từ" (màu kaki, màu ametit, màu iguana, màu san hô) và "màu sắc + tính từ + danh từ" hoặc có thể là cấu trúc với các từ loại tương tự ở dạng genitive (màu đường nhựa ướt, màu nửa đêm xanh, màu nữ hoàng tuyết, màu nước biển) Để xác định các màu sắc tâm lý quan trọng, đã có nhiều thí nghiệm được thực hiện và cố gắng xây dựng hệ thống các màu cơ bản Hệ thống nổi tiếng nhất là của I.V Goethe, trong đó ông phân chia toàn bộ phổ màu thành ba nhóm.

1 основные цвета — жѐлтый , синий , красный , из которых теоретически могут быть составлены все остальные цвета;

2 составные цвета первой степени - зелѐный , оранжевый , фиолетовый , полученные путем смешения двух основных цветов;

3 составные цвета второй степени — цвета, которые получаются в результате смешения составных цветов первой степени (Гѐте, 1920, с 201) В составе различных сочетаний с прилагательным одного цвета реализуются разные его значения от прямого цветового до переносного, образного Таким образом, система цветообозначений русского языка представляет собой не только полисемичное пространство, в котором отражается цветовая гамма реального мира, но и комплекс номинативных единиц, разнообразных с точки зрения структуры и этимологии, уточнение которой, на наш взгляд, в отдельных случаях необходимо Количество цветообозначающих единиц не остается неизменным: одни слова утрачиваются или уходят на периферию языка, употребляются редко, некоторые можно встретить лишь в памятниках письменности или художественной и справочной литературе (например, оброщеный, редрый, калтарый ), другие - появляются и могут заменить ушедшее слово, используя его значение, или специально создаются для обозначения нового цвета или оттенка Небезынтересным представляется и тот факт, что промежутки времени в истории некоторых народов могут носить цветовое наименование, при этом и в художественной литературе можно выделить одно-три цветообозначения, характеризующие определенное направление или время Так, для поэтов XIX века наиболее употребительным и ôлюбимымằ можно считать прилагательное лазоревый , лазурный, а для поэтов начала XX века- лиловый В последние годы система цветообозначения русского языка обогатилась очень большим количеством подобных наименований Поэтому система цветообозначений, таким образом, это открытая система, которая подвержена постоянным изменениям

2.2 Особенности цветообозначения в русском языке ôТолько тому, кто любит цвет, открывается его красота и внутренняя сущность Цветом может пользоваться каждый, но только беззаветно преданному ему он позволяет постичь свои тайныằ

Researchers comparing color designation systems across different languages consistently highlight a unique feature of Russian and some other languages, where the color blue is represented by two primary terms: "синий" (siniy) and "голубой" (goluboy) This distinction sets Russian apart from other Indo-European languages, where the group of basic color terms typically includes fewer variations for blue.

Trong tiếng Nga, có 12 màu sắc, trong khi nhiều ngôn ngữ khác chỉ có 11 màu Điều này cho thấy sự tồn tại của những hiện tượng phổ quát liên quan đến cách nhìn nhận thế giới của con người Tuy nhiên, không thể bỏ qua những đặc điểm văn hóa dân tộc chỉ có trong cộng đồng văn hóa nhất định Màu sắc không chỉ có cơ sở tâm sinh lý mà còn bị ảnh hưởng bởi truyền thống và phong tục của dân tộc Vì vậy, để hiểu tại sao màu xanh lam lại nằm trong nhóm màu cơ bản trong tiếng Nga, cần xem xét lịch sử nước Nga Theo từ điển của Fasmer, từ "синий" (xanh lam) có nguồn gốc muộn hơn so với từ "голубой" (xanh nhạt) Trước đây, hai khái niệm "đen" và "xanh lam" không được phân biệt rõ ràng Màu xanh lam trong văn hóa Nga có vị trí đặc biệt và thường được gắn liền với các thuộc tính ma thuật, đặc biệt là liên quan đến nước, nơi được coi là chốn ẩn náu của các lực lượng thù địch Do đó, việc gọi tên màu sắc liên quan đến cái ác thường bị cấm kỵ, dẫn đến việc từ "синий" thường được giữ nguyên âm và viết theo cách nước ngoài Mặc dù màu xanh lam có những connotations tiêu cực trong lịch sử, nhưng sắc thái xanh nhạt lại rất phổ biến và tích cực Cần thiết phải có một từ để chỉ sắc thái xanh nhạt mà không liên quan trực tiếp đến từ "синий", dẫn đến việc hình thành từ "голубой" Từ này không chỉ đơn thuần là màu của bầu trời mà còn mang ý nghĩa tích cực.

Trong tiếng Nga, từ "голубой" (xanh lam) ban đầu chỉ được sử dụng để mô tả màu sắc của ngựa, và ý nghĩa của nó không hoàn toàn rõ ràng Về sau, từ này đã phát triển để chỉ màu sắc của bầu trời Sự khác biệt trong cách nhận thức màu sắc giữa tiếng Nga và các ngôn ngữ khác thể hiện qua việc có hai từ riêng biệt cho màu xanh: "синий" (xanh) và "голубой" (xanh lam) Màu trắng trong văn hóa Nga tượng trưng cho sự thiêng liêng và cao quý, được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo Màu đỏ biểu thị tình yêu và máu, thường được sử dụng trong các lễ hội như Lễ Phục Sinh Màu vàng và xanh lá cây tượng trưng cho sự sống và sự kết hợp giữa hai màu này Màu tím được sử dụng trong các nghi lễ tưởng niệm Màu đen, từ thế kỷ 18, đã trở thành biểu tượng cho sự đau buồn và sự từ bỏ thế tục Ngày nay, màu trắng thường được chọn cho trang phục cô dâu, mặc dù trước đây, màu đỏ mới là màu truyền thống trong lễ cưới, mang ý nghĩa vừa tang thương vừa hạnh phúc Màu sắc không chỉ là biểu tượng mà còn phản ánh những giá trị văn hóa sâu sắc trong xã hội Nga.

2.3 Метафора цвета как представление культуры и цветового пространства

Metaphor is the transfer of a name from one denotation to another associated with it, based on real and imagined similarities It plays a crucial role in language, reflecting the linguistic worldview of a nation or the semantic structure of a writer's world in literary texts Modern linguistics highlights the importance of metaphorical meanings, showing that metaphors not only enrich poetic language but also shape our everyday perception and thinking Early examples include color-based metonymies and metaphors like "green wine," which associates the color green with grapevines Metaphors create new linguistic meanings and terms, such as "white coal," which refers to water's energy, illustrating how metaphorical associations can lead to the formation of stable terms Some metaphors arise from comparisons with unreal entities, such as "white crow" symbolizing rarity or "black crow" representing death The historical evolution of terms like "red" in Russian, once meaning "beautiful," reflects the dynamic nature of metaphor, particularly in revolutionary contexts Metaphors serve as a mechanism in language, enabling the naming of objects across different classes based on analogy Their distinctive quality lies in their non-literal interpretation, with the ability to generate new meanings, transforming figures of speech into linguistic signs The anthropometric nature of metaphors connects human experience with new concepts, emphasizing the cognitive manipulation of existing meanings to create new worldviews Cultural differences also influence metaphorical meanings, as seen in Russian expressions related to "black" and "white," which convey various emotional and situational connotations.

2.4 Символика цвета как представление культуры и цветового пространства Вся русская литература, начиная с фольклора и древнерусской литературы, пронизана цветовой и световой символикой ôЦветовая символика имеет древнейшее происхождениеằ (Базыма Б.А., 2001, c 2) Какого цвета Россия? Этот вопрос может показаться неуместным, странным и не имеющим особого смысла, как замечает В Г Кульпина И все-таки в произведениях российских поэтов и писателей Россия неоднократно наделяется цветом, точнее говоря, конкретными хроматическими определениями (Серов Н В., 2003, с 152) В В Похлѐбкин считает, что наиболее яркие и наиболее древние, коренные, символические представления у русского народа удержались вплоть до XIX века Так, по его мнению, обстояло с символикой национального цвета, который у руссов с XI века однозначно обозначается как красный , что чѐтко, наглядно прослеживается в языке и фольклоре (ôУвлеченные цветомằ, http://www.ledinada.com) Серов Н В показал, что понятие ôсимволằ является многозначным и подлежит детальному анализу с тем, чтобы смысл цвета мог быть однозначно определен в соответствующих носителях информации с позиций всех интеллектуальных компонентов реципиента С этой многозначностью цветовых ôсимволовằ может быть связана многозначность цветового ощущения, которое не в состоянии обнаружить различие в спектральном составе, объективно характеризующем красители, цвета которых кажутся глазу одинаковыми и называются метамерными Так, белые или серые цвета, например, могут быть образованы парой любых дополнительных или тройкой основных и будут казаться одинаковыми независимо от принципов образования (Серов Н В., 2003, с 577) В самом деле, примеры, которые приводит В В Похлѐбкин, кажутся весьма убедительными Словом ôкрасныйằ обозначается все лучшее, высококачественное ( красный товар, красная рыба, красная дичь ), все красивое, прекрасное, сильное ( красная девица, красный молодец), все редкое, официально высокое, почѐтное ( красный угол, красная площадь, красная печать, красное место, красная книга ) (Серов Н В., 2003, с

Biểu tượng màu sắc được sử dụng để nhấn mạnh các đặc điểm dân tộc, nhà nước, khu vực, xã hội và nghề nghiệp của các tập thể và cá nhân Màu sắc không chỉ là một hình thức trình bày kiến thức mà còn là biểu hiện của tư duy con người, được hiểu và diễn giải khác nhau giữa các dân tộc Mối liên hệ giữa màu sắc và các khái niệm cụ thể cho phép chúng ta xem xét cách nhận thức không gian màu sắc như một khái niệm về thế giới quan Màu sắc phản ánh các quy tắc xã hội và các giá trị đạo đức - thẩm mỹ của một dân tộc Lịch sử của biểu tượng màu sắc rất lâu đời, với sự chú trọng từ thời xa xưa trong các huyền thoại, truyền thuyết, và giáo lý tôn giáo Trong chiêm tinh học, các màu sắc của ánh sáng mặt trời tương ứng với bảy hành tinh chính, mỗi màu mang một ý nghĩa đặc biệt Màu sắc không chỉ tượng trưng cho các hành tinh mà còn phản ánh vị trí xã hội và trạng thái tâm lý của con người, thể hiện qua lựa chọn trang phục, tục ngữ và nghi lễ Mỗi dân tộc đã phát triển một hệ thống biểu tượng màu sắc riêng, tồn tại cho đến ngày nay.

The development of color symbolism is intricately linked to the evolution of artistic culture, making it impossible to analyze its symbolic meaning in isolation from human history and culture Individuals perceive color information based on their experiences, cultural backgrounds, and education within their communities Colors convey cognitive significance through unconditional, conditional, or coded visual signs, reflecting objects, realities, or concepts The symbolism of colors across different eras and cultures reveals a degree of realism and similarity, although differences arise primarily in coded color symbolism The significance of color is most evident in its linguistic informativity, where the meaning of color takes precedence For example, in Ancient Egypt, colors held specific symbolic meanings: yellow represented the god Ra and the desert, red symbolized power, evil, and foreign lands, green denoted the god Osiris, resurrection, and fertility, blue represented the chief deity Ptah and the sky, brown signified life, and black indicated fertility and, in the context of human statues, death.

Color symbolism is deeply rooted in every culture, conveying significant sociocultural information accumulated by various ethnic groups Color serves as a fundamental category for understanding the world, akin to space, time, and movement, and is a key cultural concept Throughout history, color has been a means for peoples to interpret their surroundings and signify what is most important in nature and humanity The symbolic meanings of colors are not fixed; they evolve over time, losing original meanings while gaining new ones, influenced by collective memory and contemporary contexts In the 20th century, color symbolism became intertwined with social and political movements, particularly the triad of white, black, and red, which are associated with ideological struggles In Russian culture, white holds significant meaning, representing purity and fertility, while red symbolizes revolutionary struggle, particularly in the context of the 1917 revolution Black, associated with anarchism and repression, complements red, creating a tragic color dichotomy that reflects the civil war between the "Reds" and "Whites" in Russia This opposition not only represents the conflict between two factions but also embodies broader themes of resistance and identity within Russian history.

Trong những năm 20 của thế kỷ 20, màu trắng được thể hiện qua một prosa có cấu trúc trang trí, như trong truyện ngắn "Dite" của Vsevolod Ivanov (1922), nơi sự đối lập truyền thống giữa trắng/đỏ được thay thế bằng trắng/vàng, liên quan đến đối lập giữa người quen/ngoại lai Đối với những người đỏ, đứa trẻ trắng là người quen, trong khi đứa trẻ vàng của người Kyrgyz lại là người ngoại lai Sự thay đổi này cũng ảnh hưởng đến mối liên hệ truyền thống giữa màu trắng và cái chết, khi đứa trẻ trắng được giữ lại trong khi đứa trẻ vàng bị giết Màu trắng trong tác phẩm này không chỉ có ý nghĩa trực tiếp mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh cấu trúc thơ ca cổ điển Tương tự, trong thơ của Anna Akhmatova, màu trắng mang trong mình âm vang của ý nghĩa utopia, với sự đối lập giữa trắng/đỏ chiếm ưu thế hơn trắng/đen Màu trắng gắn liền với các hình ảnh về tương lai và ngôi nhà, trong khi ngôi nhà lại đại diện cho quá khứ Ở Saint Petersburg, ngôi nhà trắng của Akhmatova tượng trưng cho thành phố với tính chất thiêng liêng bị đảo ngược Màu sắc trong văn hóa Nga còn thể hiện những quá trình xã hội, với màu đen biểu thị cho cái chết, tội lỗi và sự hủy diệt, trong khi màu vàng lại gắn liền với bệnh tật và sự phản bội Màu đen trong lịch sử Nga đã được sử dụng để chỉ những phong trào cực hữu và chủ nghĩa dân tộc cực đoan, trong khi màu vàng được coi là màu của sự phản bội và chia ly.

Màu vàng biểu trưng cho mùa thu, nỗi buồn, sự kết thúc, nguy hiểm và ly biệt (Bragina A.A., 1981, tr 111-112) "Thánh giá xanh" trong văn hóa Nga đại diện cho dịch vụ thú y quốc gia, với biểu tượng là thánh giá Helvetic màu xanh trên nền trắng Trong huy hiệu học, "nổi" được hiểu là hình ảnh huy hiệu mà các cạnh không chạm vào biên giới của tấm khiên (Serov N V., 2003, tr 147) Trong tiểu thuyết "Chiến tranh và hòa bình", khi L N Tolstoy không đủ khả năng tạo ra sự tương phản và sắc thái để khám phá nhân vật của mình, ông đã sử dụng màu sắc phức tạp, như màu xanh đậm với màu đỏ trong hình ảnh của Pierre Natasha mô tả Pierre là một người mang màu xanh đậm với màu đỏ: "Natasha tiếp tục nói:".

- Неужели вы не понимаете? Николенька бы понял Безухов - тот си- ний, тѐмно-синий с красным, и он четвероугольный (Собрание сочинений в 12-ти томах Том 4 Война и мир: Т.2./ М.,-Изд Правда, с

Метафора цвета как представление культуры и цветового пространства

Metaphor is the transfer of a name from one denotation to another based on real or imagined similarities, playing a crucial role in language as it reflects the linguistic worldview of a culture or the semantic structure in literary texts Modern linguistics highlights the significance of metaphors beyond poetry, as they shape our everyday perception and thinking For instance, "green wine" refers to wine made from green grapes, blending direct and figurative meanings Metaphors can generate new linguistic values, as seen in terms like "white coal," which metaphorically connects water's functions to those of coal Some metaphors arise from comparisons with imaginary concepts, such as "white crows" symbolizing rarity or "black crows" representing death Historical shifts in meaning, like the transformation of "red" from "beautiful" to a revolutionary symbol, illustrate the dynamic nature of metaphor In contemporary linguistics, metaphor is viewed as a mechanism for creating a linguistic worldview through cognitive manipulation of existing meanings Cultural differences also manifest in metaphorical expressions, such as "black day" for hardship or "black market" for illegal trade, showcasing how color symbolism varies across contexts.

2.4 Символика цвета как представление культуры и цветового пространства Вся русская литература, начиная с фольклора и древнерусской литературы, пронизана цветовой и световой символикой ôЦветовая символика имеет древнейшее происхождениеằ (Базыма Б.А., 2001, c 2) Какого цвета Россия? Этот вопрос может показаться неуместным, странным и не имеющим особого смысла, как замечает В Г Кульпина И все-таки в произведениях российских поэтов и писателей Россия неоднократно наделяется цветом, точнее говоря, конкретными хроматическими определениями (Серов Н В., 2003, с 152) В В Похлѐбкин считает, что наиболее яркие и наиболее древние, коренные, символические представления у русского народа удержались вплоть до XIX века Так, по его мнению, обстояло с символикой национального цвета, который у руссов с XI века однозначно обозначается как красный , что чѐтко, наглядно прослеживается в языке и фольклоре (ôУвлеченные цветомằ, http://www.ledinada.com) Серов Н В показал, что понятие ôсимволằ является многозначным и подлежит детальному анализу с тем, чтобы смысл цвета мог быть однозначно определен в соответствующих носителях информации с позиций всех интеллектуальных компонентов реципиента С этой многозначностью цветовых ôсимволовằ может быть связана многозначность цветового ощущения, которое не в состоянии обнаружить различие в спектральном составе, объективно характеризующем красители, цвета которых кажутся глазу одинаковыми и называются метамерными Так, белые или серые цвета, например, могут быть образованы парой любых дополнительных или тройкой основных и будут казаться одинаковыми независимо от принципов образования (Серов Н В., 2003, с 577) В самом деле, примеры, которые приводит В В Похлѐбкин, кажутся весьма убедительными Словом ôкрасныйằ обозначается все лучшее, высококачественное ( красный товар, красная рыба, красная дичь ), все красивое, прекрасное, сильное ( красная девица, красный молодец), все редкое, официально высокое, почѐтное ( красный угол, красная площадь, красная печать, красное место, красная книга ) (Серов Н В., 2003, с

Biểu tượng màu sắc đã được sử dụng để nhấn mạnh một cách trực quan các đặc điểm dân tộc, nhà nước, khu vực, xã hội và nghề nghiệp của các tập thể và cá nhân Màu sắc không chỉ là một hình thức trình bày kiến thức mà còn phản ánh tư duy của con người, với mỗi dân tộc có cách hiểu riêng về màu sắc Mối liên hệ giữa các màu sắc và khái niệm cụ thể giúp ta xem xét cách cảm nhận không gian màu sắc như một khái niệm về thế giới quan Màu sắc thể hiện các quy tắc xã hội và giá trị đạo đức- thẩm mỹ của từng dân tộc Lịch sử của biểu tượng màu sắc rất lâu đời, với con người từ xa xưa đã gán cho màu sắc những ý nghĩa sâu sắc, thể hiện qua truyền thuyết, thần thoại và các giáo lý tôn giáo Trong chiêm tinh học, ánh sáng mặt trời được phân chia thành bảy màu tương ứng với bảy hành tinh chính, mỗi màu mang một ý nghĩa riêng, không chỉ về thiên thể mà còn về vị trí xã hội và trạng thái tâm lý của con người Khác nhau giữa các dân tộc đã hình thành nên một hệ thống biểu tượng màu sắc riêng, vẫn còn tồn tại đến ngày nay.

The development of color symbolism is intricately linked to the evolution of artistic culture, making it impossible to analyze its significance without considering human history and culture People perceive color information through the lens of their experiences, cultural backgrounds, and education within their communities Colors convey meanings that can be unconditional, conditional, or coded, reflecting objects, realities, or concepts The symbolic meanings of colors across different eras and cultures reveal notable similarities, although distinctions arise primarily in coded color symbolism The significance of color is most evident in its linguistic context, with the primary focus being its meaningful representation For instance, in Ancient Egypt, colors had specific symbolic meanings: yellow represented the god Ra and the desert, red symbolized power, evil, and foreign lands, green stood for the god Osiris, resurrection, and fertility, blue represented the chief deity Ptah and the sky, brown indicated life, and black symbolized fertility and death in human statues.

Color symbolism is a vital aspect of every culture, representing significant sociocultural information accumulated by ethnic groups Color serves as a means of understanding the world, akin to concepts such as space, time, and movement, and is a key cultural concept Throughout history, various peoples have used color to signify the most important elements of nature and humanity Each ethnic group's color concept embodies both color imagery and the associative symbolic meanings derived from their experiences Color symbolism permeates numerous life spheres, including religion, sports, and national symbols, and is rooted in human psychology and everyday experiences, shaped by mythological, religious, and aesthetic perspectives Over time, the interpretation of color symbols evolves, leading to the loss of original meanings and the emergence of new ones In the 20th century, color symbolism became intertwined with social and political movements, particularly the triad of white, black, and red, which resonates with the ideological struggles of various classes In Russian culture, the color white holds profound significance, often associated with winter landscapes and fertility in folklore The color red symbolizes revolutionary struggle and has a complex connotation in Russian history, representing both bloodshed and the quest for liberation Black is associated with revolutionary fanaticism and the terror of state repression, often appearing alongside red to signify the tragic elements of political conflict The contrasting colors of red and white symbolize the civil war in Russia, representing the struggle between opposing factions, while also linking to humanitarian efforts like the Red Cross Overall, the color white embodies the essence of the "White Movement," which sought to resist oppression in Russia, marking a significant chapter in the country's 20th-century history.

Trong những năm 20 của thế kỷ XX, màu trắng được xem như biểu tượng của tổng thể trong văn chương trang trí có cấu trúc Trong truyện ngắn "Đứa trẻ" (1922) của Vsevolod Ivanov, sự đối lập truyền thống giữa trắng/đỏ được thay thế bằng trắng/vàng, phản ánh mối quan hệ giữa cái riêng và cái khác Đối với quân đỏ, đứa trẻ trắng là của họ, trong khi đứa trẻ vàng của người Kyrgyz lại được xem là người ngoài Sự chuyển đổi này cũng ảnh hưởng đến mối liên hệ giữa màu trắng và cái chết: đứa trẻ trắng được giữ lại, trong khi đứa trẻ vàng bị giết Màu trắng không chỉ mang ý nghĩa trực tiếp mà còn có giá trị biểu trưng trong cấu trúc thơ ca cổ điển Cũng như Anna Akhmatova, mặc dù thế giới của bà khác biệt với thế giới của Platonov, màu trắng vẫn mang âm hưởng của ý nghĩa utopia, phản ánh ký ức của thời đại Trong thơ của Akhmatova, trắng/đỏ vượt trội hơn trắng/đen; bên cạnh các chủ đề truyền thống như cái chết, màu trắng còn liên kết với những hình ảnh xa xôi và không gian sống Trong bối cảnh văn chương Saint Petersburg, ngôi nhà trắng của Akhmatova biểu trưng cho thành phố với sự thiêng liêng đảo ngược Màu sắc không chỉ là biểu tượng cá nhân mà còn phản ánh các quy trình xã hội Trong văn hóa Nga, màu đen tượng trưng cho đêm, cái chết và tội lỗi, thể hiện sự phủ nhận và tuyệt vọng Màu đen, biểu tượng cho cái chết, được sử dụng trong tang lễ ở Nga, trong khi ở Việt Nam, màu trắng lại được sử dụng Trong lịch sử, màu đen cũng được các phong trào dân tộc chủ nghĩa ở Nga sử dụng, đặc biệt là từ đầu thế kỷ XX Màu vàng trong truyền thống Nga biểu thị cho bệnh tật và sự phản bội.

Màu vàng tượng trưng cho mùa thu, nỗi buồn, sự kết thúc, nguy hiểm và chia ly Trong văn hóa Nga, "Thập tự xanh" đại diện cho dịch vụ thú y quốc gia, với biểu tượng là thập tự Hy Lạp màu xanh trên nền trắng Hình ảnh "nổi" trong huy hiệu và biểu tượng là những hình ảnh mà các cạnh không chạm đến biên giới của lá chắn Trong tiểu thuyết "Chiến tranh và Hòa bình", khi L N Tolstoy không thể tạo ra sự tương phản và sắc thái để thể hiện hình ảnh nhân vật, ông đã sử dụng những màu sắc phức tạp, như màu xanh đậm kết hợp với màu đỏ trong hình ảnh của Pierre Natasha mô tả Pierre với màu xanh đậm và đỏ.

- Неужели вы не понимаете? Николенька бы понял Безухов - тот си- ний, тѐмно-синий с красным, и он четвероугольный (Собрание сочинений в 12-ти томах Том 4 Война и мир: Т.2./ М.,-Изд Правда, с

The psychological interpretation of colors reveals significant insights into Pierre's character, with blue symbolizing love, trust, and loyalty, while red represents impulse and the will to win The combination of these colors in Pierre's image creates a rich portrayal that merges philosophical contemplation with active engagement Goethe notes the upward tendency from blue to red, suggesting that the fusion of these potent colors provides a sense of true calm, akin to ideal satisfaction This notion aligns with Yuri Lotman's idea that color symbolism transcends specific cultural moments, connecting past and future The transmission of this symbolic memory across generations has led to the establishment of ethnocultural color symbolism, which gains national significance during the formation and development of nations Such symbols may resonate with many peoples in a region or reflect the unique concerns of specific groups Over time, some symbols have been replaced, while others have retained their importance, becoming ingrained in the consciousness of the peoples they represent For instance, in the library of the Winter Palace, national colors were used to designate book bindings: brown for Russian, blue for French, red for English, and green for German Ethnographic literature highlights red and white as prominent colors among Slavic peoples, with yellow and blue or green also popular in rural communities However, A.S Myl'nikov cautions against absolutizing these associations, emphasizing the diverse cultural interactions and influences among ethnic groups N Serov suggests that state symbolism is a crucial source for studying the ethnic specificity of color symbolism, yet the primary influence—whether local folk culture shaped state symbolism or vice versa—remains unclear.

2.5 Семантические коннотации цветообозначений: Цветовая семантика у лексем, рассматриваемых в этой части работы, проявлялась по-разному С древнейших времен была замечена способность цвета воздействовать на эмоции и физиологические функции человека Об этом говорят археологические и этнографические данные о ритуальной и военной раскраске древних и примитивных народов; об этом свидетельствуют также мифология и фольклор всего мира Цвета воздействуют на всех людей по-разному в зависимости от социальной и национальной принадлежности или от условий, в которых воспринимается цвет Семантические компоненты в составе значения слова не являются слепком случайно реализованных в тексте коннотатов Каждый из них мотивирован как коннотациями более широкого радиуса действия, так и, в конечном счѐте, составными элементами лексического значения слова Но одновременно каждая семантическая коннотация мотивирует коннотации обособленные, специализированные В итоге текстуальные коннотации в большей степени, чем коннотации узуального плана, представляют собой сущность открытую, не всегда поддающуюся однозначному определению и интерпретации Так, слово синий (голубой), моделируемое с помощью прототипного образца небо, реализует коннотации, которые можно обозначить как коннотации эмоционального дистанцирования В конкретных текстовых реализациях она может принимать значения тишины, грусти, спокойствия, отказа, причѐм список возможных вариантов не только открыт, но также неизбежно сводим к интуитивно понимаемым, а в семантическом плане часто лишь приблизительным определениям В случае обращения к анализу подобного рода текстуальных коннотаций такие приблизительные дефиниции представляют собой нередко единственный возможный путь осуществления семантического описания цветономинаций (Усанкова Н В., 2001, с 123) Высший, наиболее универсальный уровень представляет собой прототипная референтность цветового слова Она даѐт начало компонентам низших уровней, в нашем случае семантическим коннотациям различной степени конкретизации Однако семантические коннотации цветообозначения лишь в основном производны от прототипной референтности Это ôв основномằ следует из того факта, что в определѐнные моменты развития значения цветовой номинации в нѐм создаются вторичные понятийные центры, надстраивающие свои собственные, не зависимые от прототипной референции семантические коннотации В качестве примера подобных вторичных центров обычно приводят охватывающее большинство цветовых слов соматическое видение цвета Сравните Зелѐный от усталости, жѐлтый от зависти, синие круги под глазами, кто-то белый как бумага, почерневшее лицо и др (Усанкова Н В., 2001, с 124) Естественно, нередко даже специалисты могут не обращать внимания на оттенки цвета, обобщая в одном цветообозначении совершенно различные смыслы Так, например, Ева Геллер полагает: Жѐлтый цвет хорош как золотой и плох как опальный Поэтому, прежде всего при анализе цветовой семантики следует особое внимание обращать на оттенки Кроме того, цветовая семантика у лексем, рассматриваемых в этой части работы, проявлялась по-разному Одни уже при своем первом появлении в языке называли какой-либо оттенок красного цвета Они остались цветообозначениями до настоящего времени Это лексемы алый, багровый, багряный, бордо(вый), киноварный, оранжевый, пунцовый, пурпуровый, шарлаховый (всего 9) Следует отметить, что у прилагательного киноварный помимо цветовой семантики сформировалась относительная, которая в современном русском языке является основным Другие лексемы при фиксации в русском языке выступали и как относительные прилагательные, и как цветообозначения: гуляфный, кармазинный, коралловый, кровавый, кумачовый, маковый, прапрудный, розовый (всего 8) Наконец, третьи имена цвета появились в русском языке сначала как относительные прилагательные, а цветовое значение у них оформилось лишь с течением времени (у многих - это произошло в XVIII-XX вв.) К этой группе относятся прилагательные апельсиновый, брусничный, вишневый, гранатовый, карминный, кирпичный, клюквенный, малиновый, медный, морковный, мясной, огненный, рябиновый, свекольный, терракотовый (всего 15) (Садыкова Ирина Викторовна, 2006, с 30) Можно сказать, что анализ семантики цвета показал тысячелетиями воспроизводимое (ôархетипическоеằ) единство представлений человека о внешнем и внутреннем мире — независимо от каких-либо миграционных процессов — что привело к созданию архетипической модели интеллекта (АМИ) Понятие красного цвета подверглось в русском менталитете символизации, при этом достаточно часто переносное значение соответствующих лексем связано с положительной оценкой человека и окружающего его мира Так, имена цвета, называющие различные оттенки красного, могут символизировать красоту, здоровый, цветущий вид человека ( алый, красный, розовый, румяный, маков (цвет), черемный, рдеть ), нечто радостное, приятное, светлое (малиновый, красный), свидетельствовать о высоком качестве предмета, его высокой пробе ( румяный, червонный ) Однако у обозначений красного цвета могут формироваться и отрицательные оценочные значения, отражающие отрицательные качества и признаки, например, прилагательное кровавый символизирует человеческие страдания, мучения, прилагательное ржавый применимо к скрипучему, неприятному голосу, а прилагательное рыжий помимо конкретного цветового наполнения имеет ещѐ семантику, передающую изменение первоначального вида предмета, причем изменение это происходит в негативную сторону Таким образом, красный цвет оценивается в менталитете носителей русского языка как с положительной, так и с отрицательной стороны По мнению Е М Верещагина и В Г Костомарова, во-первых, первоначальное значение ôкрасивыйằ Отсюда: ôпраздничный, парадныйằ В первоначальном значении слово сохранилось в словосочетаниях красно говорить, красно баять (краснобай, краснобайство) и красно речи (красноречие, красноречивый).В этом же значении: красный угол ôнаиболее почѐтное, торжественное место в избеằ Красноярск-город на сибирской реке Енисей Административный центр одноименного края; яр – высокий берег Красная площадь – главная площадь Москвы и всего нашего государства; Прилагательное красный очень активно в фольклоре, где оно выступает в виде постояного эпитета, ключа жанра Например, лето красное, весна красна, солнце красное ; а также пословицы: Долг платежом красен ; Не красна изба углами, а красна пирогами Красная девица ôкрасивая девушкаằ Ради красного словца ôс риторическими целями, для краснобайстваằ Например, ôОн никогда не острил бесцельно, ради красного словцаằ (Ильф Илья, Петров Евгений, http://www.modernlib.ru) Во-вторых, более позднее значение – цветовое (цвет крови) Отсюда несколько фразеологизмов Начать с красной строки ôначать писать с новой строки, немного отступя вправоằ (из деятельности переписчиков книг) Древнерусские книги писались чернилами, черной жидкостью, но когда надо было начать с новой строки, особенно новый раздел книги, применялась киноварь, красная жидкость Поэтому и всю первую строчку абзаца стали называть красной строкой Красный петух-описательное название пожара Пустить красного петуха ôподжечьằ В-третьих, символическое значение – цвет революции В этом смысле прилагательное красный синонимично словам коммунистический, пролетарский, большевистский, советский, революционный, передовой, Красное знамя – флаг СССР Орден Боевого (или Трудового) Красного Знамени ; награжденный таким орденом полк или военный ансамбль называется Краснознаменным Красная Флот, Красная гвардия – отряды вооруженных рабочих и крестьян во время Октябрьской революции и в послереволюционные годы Красный уголок – помещение (комната, небольшой зал) на заводе, в учреждении, в школе и т д., в котором проводится культурно-просветительная работа: здесь можно почитать свежие газеты, посмотреть телевизор, послушать лекцию или беседу, поиграть в шахматы и т д Символическое значение прилагательного отразилось на переосмыслении названия Красная площадь – революционная, советская В-четвѐртых, цвет опасности Красный сигнал светофора – ôстопằ Отсюда зажечь красный свет (кому-либо) ôзапретить чью-либо деятельность, поставить преградуằ (Верещагин Е М и Костомаров В Г.,

1990, с 93) Таким образом, в русском языке слово красный имеет следующую семантику:

1 Красивый, нарядный — Красная площадь, красная девица, красный угол

2 Революционный, коммунистический — Красная армия, красное знамя, красный галстук

3 Запрет, тревога, осторожность - Красный свет, красная кнопка

4 Сила - Красный террор, Красная армия, красный дьявол

5 Праздничный, торжественный - Красное крыльцо, красная дата, красный календарь, красный звон

6 Отличный, почетный — Красный диплом, красная доска

7 Горячий, опасный - Красный петух, красный огонь, красное пламя

8 Приятный, погожий - Красное лето, весна красна, красное солнце, красный денег

9 Первый, ведомый, заметный - Красная строка, красная нить повествования

10 Термин — Звезда Красный карлик, красные кровяные тельца, красный волк

11 Нечто аморальное, запретное — Красный фонарь

12 Общественные организации - Красный Крест и Красный полумесяц

14 Спелый — Красные помидоры, смородина, арбуз (ôЦветовая гамма в языковом сознании русских и китайцевằ, Лапшина Л.С., Ван Юнь, http://www.translate-pro.ru) Как указывается Брагина А А., что цветовые прилагательные легко переосмысляются, однако переносные значения проявляются на фоне основных цветовых значений Традиционное одноплановое употребление цветовых прилагательных осложняется их зрительной образностью, ассоциативными связями и легкостью переносных осмыслений – ситуативных, символичных (жѐлтый ) или исторически, социально закрепленных (красный – кумачный – алый) Цветовые прилагательные позволяют проследить, как формируется и развивается многозначность слова – эта важнейшая особенность всех естественных языков Семантическое движение идѐт от конкретного цветового сравнения к цветовому обобщению и вновь через цветовую метафоризацию к конкретному образу Каждый семантический сдвиг – как бы отклик на те или иные мысли или чувства человека, отклик на те или иные социальные явления в жизни общества (Брагина А А., 1981, с

119) Таким образом, у большинства слов цветовая семантика сформировалась на основе относительной, при этом в толковании цветовой семантики, как правило, имеется указание на предмет-эталон, который лежал в основе зарождения цветового значения

2.5.1 Красный – Кумачный – Алый Как говорилось ранее, цвет играл и играет немаловажную роль в жизни общества По мнению Уфимцевой Н В именно красный цвет для русского языкового сознания является наиболее распространѐнным и употребляемым цветом (Уфимцева, 1995, с

Mỗi màu sắc đều mang ý nghĩa riêng, và trong văn hóa Nga, màu đỏ là một trong những yếu tố chính của biểu tượng màu sắc Màu đỏ tượng trưng cho sự sống, ánh sáng mặt trời, sự màu mỡ, sức khỏe và cả thế giới tâm linh Nó được coi là có khả năng bảo vệ và thường được sử dụng như một bùa hộ mệnh Trong văn hóa dân gian Nga, từ "đỏ" không chỉ đơn thuần là màu sắc mà còn mang ý nghĩa về cái đẹp Các biểu tượng như "mặt trời đỏ" hay "cô gái đỏ" thể hiện sự phong phú của màu đỏ trong folklore Màu đỏ cũng gắn liền với các lễ hội, như trang phục cưới của cô dâu thường có màu đỏ Trong nghệ thuật dân gian Nga, nhiều vật dụng gia đình được trang trí bằng họa tiết đỏ hoặc đỏ cam Sự yêu thích màu đỏ cũng có thể liên quan đến điều kiện khí hậu lạnh giá, nơi màu sắc ấm áp như đỏ và cam được ưa chuộng Tuy nhiên, trong nghệ thuật thời kỳ Xô viết, màu đỏ trở nên mang tính chất ý thức hệ mạnh mẽ, gắn liền với các biểu tượng cách mạng và xã hội chủ nghĩa Màu đỏ cũng là một phần quan trọng trong biểu tượng quốc gia của Nga, thể hiện qua các lá cờ Lịch sử của các lá cờ Nga có từ xa xưa, và màu đỏ đã trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh cho tự do và sự thống nhất trong xã hội Màu đỏ không chỉ đơn thuần là màu sắc mà còn là biểu tượng của sự giải phóng và tự do, gắn liền với cuộc đấu tranh của nhân dân Sau Cách mạng Tháng Mười, màu đỏ đã được đồng nhất với các giá trị của chủ nghĩa cộng sản và xã hội chủ nghĩa Màu đỏ không chỉ mang ý nghĩa về cái đẹp mà còn thể hiện những giá trị cách mạng, từ đó hình thành nên những cụm từ như "góc đỏ" hay "quảng trường đỏ", nơi mà ý nghĩa của màu đỏ đã chuyển từ sắc thái màu sắc sang biểu tượng xã hội.

Màu đỏ trong văn hóa Nga mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, từ sự liên kết với máu trong bối cảnh chiến tranh cho đến biểu tượng của tình yêu, quyền lực và sức mạnh Trong thời kỳ chiến tranh Vệ quốc (1941-1945), màu đỏ trở thành biểu tượng mạnh mẽ của cách mạng và khát vọng tự do, với các hình ảnh như hoa cẩm chướng đỏ và giấc mơ đỏ gợi nhớ đến ký ức đau thương Đối với người dân Nga, màu đỏ không chỉ là màu sắc mà còn là biểu trưng của sự giàu có, tình yêu và hoạt động Nơi như Quảng trường Đỏ đã trở thành biểu tượng văn hóa, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với lịch sử và tâm hồn của người dân Trong tác phẩm "Evgeny Onegin" của Alexander Pushkin, từ "đỏ" còn mang ý nghĩa hạnh phúc và bình yên, cho thấy sự đa dạng trong cách hiểu và cảm nhận về màu sắc này trong văn hóa Nga.

Trên đất Nga, các cô gái khéo léo kết hợp truyền thống châu Âu với những phong tục cổ xưa của Slavs Vào thế kỷ XVIII, bên cạnh chiếc váy trắng truyền thống của cô dâu, hoa đỏ thường được dùng để trang trí voan Màu đỏ không chỉ biểu trưng cho tình yêu và lòng nhân ái trong nghệ thuật Kitô giáo trung cổ, mà còn thể hiện sức mạnh và sự tự tin của cô dâu Màu đỏ gắn liền với sức sống, ánh sáng và lửa, được các vị thần và các nhà lãnh đạo mặc Tuy nhiên, màu đỏ cũng mang nhiều ý nghĩa tiêu cực như cái chết, tội ác và sự bạo lực Các từ đồng nghĩa với đỏ như "kumačný" và "alý" cũng phản ánh các khía cạnh văn hóa và lịch sử của màu sắc này, từ truyền thống nông dân đến các phong trào cách mạng "Alý" không chỉ đơn thuần là màu đỏ, mà còn mang ý nghĩa vui tươi, lạc quan và là biểu tượng của giấc mơ, như trong hình ảnh "cánh buồm đỏ" của Alexander Grin Nghiên cứu về màu đỏ trong ngôn ngữ Nga cho thấy màu sắc này là một phần không thể thiếu trong văn hóa, thể hiện quyền lực, sức khỏe và vẻ đẹp, đồng thời luôn đi kèm với những giá trị tích cực.

2.5.2 Голубой – Синий - Зелѐный Прилагательное голубой обозначает прежде всего цвет Это цвет неба (чистого, светло-синего, лазурного) Символика голубого в наши дни не избежала сдвига в негативную сторону В начале века понятию ôголубойằ нередко стали придавать смысл чего-то сентиментально-мещанского, слащаво-елейного ôГолубоеằ стало пониматься как пародия на благостность, святость, непорочность, в каковые свойства человека уже не верили В обиходном языке ôголубоеằ стало синонимом внешне благополучного и беспроблемного К этому цвету стали относиться иронически, почти отождествляя его с розовым ( ôголубая мечтаằ, ôрозовые очкиằ ) Во второй половине века голубой стал символом сексуальных меньшинств Человек ôголубой кровиằ имеет благородное, аристократическое происхождение Голубой экспресс – так образно называют поезда метро по их постоянной голубой окраске: ôГолубые экспрессы на ôМолодѐжнойằ К станции из депо подошѐл голубой экспресс ằ (Веч Москва, 1965, 1 июля) Голубой континент – водное пространство, дно океанов: ôГолубой континентằ (научно-популярный фильм, 1957) Голубые плантаций Только с одного пруда Кемеровского рыбопитомника ôснятоằ 16,5 тонны рыбы ằ (Правда, 1965, 14 окт.) Голубые дороги – речные, водные дороги и пути (Зовут голубые дороги – Моск правда,

Vào năm 1965, "Golubye dorozhki" được biết đến như một bể bơi nổi tiếng ở Moscow, trong khi "Goluboy gorodok" là một tổ hợp các công trình thể thao dưới nước dự kiến sẽ khai trương vào tháng 5 năm 1966 Theo A.N Veselovsky, thơ lãng mạn đã phát triển những cụm từ như "những suy nghĩ xanh", "giấc mơ xanh", và "linh hồn xanh" Trong ngôn ngữ hiện đại, tính từ "xanh" đã thoát khỏi phạm vi thơ ca và trở thành một phần của ngôn ngữ báo chí Cụm từ "màn hình xanh" giờ đây trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong truyền hình Mặc dù "xanh" thường chỉ màu sắc, nó cũng mang nhiều ý nghĩa như "sáng sủa", "không mây", và "dịu dàng" Đặc biệt, "máu xanh" liên quan đến dòng dõi quý tộc, bắt nguồn từ một lời thề của giới quý tộc Pháp thời Trung cổ Trong văn hóa Nga, màu xanh lá cây thường gắn liền với những hình ảnh tiêu cực, như "vị vua xanh" hay "nỗi buồn xanh" Màu xanh, theo Goethe, thuộc về dãy màu "thụ động", là đối lập của màu vàng và thường mang lại cảm giác buồn bã, nghiêm túc.

Семантические коннотации цветообозначений

The semantic significance of color lexemes varies greatly, reflecting humanity's long-standing awareness of color's impact on emotions and physiological functions Archaeological and ethnographic evidence, as well as global mythology and folklore, demonstrate that colors affect individuals differently based on social, national, and contextual factors Each semantic component of a color word is influenced by broader connotations and the specific lexical meaning For instance, the color blue, associated with the prototype of the sky, evokes feelings of emotional distance, which can manifest as silence, sadness, or calmness The analysis of color semantics reveals an archetypical unity in human perceptions of the external and internal worlds, independent of migration processes The color red, in particular, has been symbolically represented in Russian culture, often carrying positive associations of beauty and vitality, while also possessing negative connotations related to suffering and decay The multifaceted meanings of color lexemes highlight the importance of nuances in color perception, with some colors maintaining their original meanings, while others have evolved over time The term "red" has historical significance, representing beauty and festivity, as well as revolutionary symbolism Additionally, it serves as a warning color, indicating danger Understanding these layers of meaning enhances our comprehension of color semantics within language and culture.

1990, с 93) Таким образом, в русском языке слово красный имеет следующую семантику:

1 Красивый, нарядный — Красная площадь, красная девица, красный угол

2 Революционный, коммунистический — Красная армия, красное знамя, красный галстук

3 Запрет, тревога, осторожность - Красный свет, красная кнопка

4 Сила - Красный террор, Красная армия, красный дьявол

5 Праздничный, торжественный - Красное крыльцо, красная дата, красный календарь, красный звон

6 Отличный, почетный — Красный диплом, красная доска

7 Горячий, опасный - Красный петух, красный огонь, красное пламя

8 Приятный, погожий - Красное лето, весна красна, красное солнце, красный денег

9 Первый, ведомый, заметный - Красная строка, красная нить повествования

10 Термин — Звезда Красный карлик, красные кровяные тельца, красный волк

11 Нечто аморальное, запретное — Красный фонарь

12 Общественные организации - Красный Крест и Красный полумесяц

14 Спелый — Красные помидоры, смородина, арбуз (ôЦветовая гамма в языковом сознании русских и китайцевằ, Лапшина Л.С., Ван Юнь, http://www.translate-pro.ru) Как указывается Брагина А А., что цветовые прилагательные легко переосмысляются, однако переносные значения проявляются на фоне основных цветовых значений Традиционное одноплановое употребление цветовых прилагательных осложняется их зрительной образностью, ассоциативными связями и легкостью переносных осмыслений – ситуативных, символичных (жѐлтый ) или исторически, социально закрепленных (красный – кумачный – алый) Цветовые прилагательные позволяют проследить, как формируется и развивается многозначность слова – эта важнейшая особенность всех естественных языков Семантическое движение идѐт от конкретного цветового сравнения к цветовому обобщению и вновь через цветовую метафоризацию к конкретному образу Каждый семантический сдвиг – как бы отклик на те или иные мысли или чувства человека, отклик на те или иные социальные явления в жизни общества (Брагина А А., 1981, с

119) Таким образом, у большинства слов цветовая семантика сформировалась на основе относительной, при этом в толковании цветовой семантики, как правило, имеется указание на предмет-эталон, который лежал в основе зарождения цветового значения

2.5.1 Красный – Кумачный – Алый Как говорилось ранее, цвет играл и играет немаловажную роль в жизни общества По мнению Уфимцевой Н В именно красный цвет для русского языкового сознания является наиболее распространѐнным и употребляемым цветом (Уфимцева, 1995, с

Màu đỏ trong văn hóa Nga mang ý nghĩa sâu sắc, được coi là biểu tượng của sự sống, ánh sáng mặt trời, màu sắc của sự màu mỡ và sức khỏe Trong văn hóa dân gian, từ "đỏ" không chỉ đơn thuần là một màu sắc mà còn biểu thị cho cái đẹp, như trong các cụm từ "mặt trời đỏ" và "cô gái đỏ" Màu đỏ có vai trò quan trọng trong các lễ hội, đặc biệt là trong trang phục cưới Ngoài ra, màu đỏ cũng được sử dụng trong nghệ thuật dân gian Nga, thể hiện sự tôn trọng và quý giá của nó Trong thời kỳ Xô Viết, màu đỏ trở thành biểu tượng của ý thức hệ, xuất hiện trong các biểu ngữ và cờ, thể hiện sự đấu tranh cho tự do Màu đỏ không chỉ là màu sắc mà còn là biểu tượng của sự cách mạng, gắn liền với lịch sử và văn hóa Nga, phản ánh trong ngôn ngữ và các cụm từ như "Quảng trường Đỏ" Sự chuyển đổi ý nghĩa của màu đỏ từ biểu tượng của cái đẹp sang biểu tượng của cách mạng và chủ nghĩa xã hội là một phần quan trọng trong lịch sử văn hóa Nga.

Màu đỏ trong văn hóa Nga mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, liên kết với các khái niệm như sắc đẹp, niềm vui và sự phấn khởi Qua các cụm từ như cờ đỏ, hoa cẩm chướng đỏ - biểu tượng của cách mạng, màu đỏ còn gợi nhớ đến sự hy sinh trong cuộc chiến tranh Vệ quốc vĩ đại (1941-1945) Đối với người dân Nga, màu đỏ biểu trưng cho sự giàu có, tình yêu, đam mê, quyền lực và sức mạnh Những địa điểm nổi tiếng như Quảng trường Đỏ cũng thể hiện sự gắn bó của người dân với màu sắc này Trong tác phẩm "Evgeny Onegin" của A Pushkin, tính từ "đỏ" được hiểu là "hạnh phúc" và "vô tư", nhấn mạnh vai trò của màu đỏ trong cuộc sống và cảm xúc của nhân vật.

Trên đất Nga, những cô gái khéo léo đã kết hợp truyền thống châu Âu với phong tục Slav cổ xưa Vào thế kỷ 18, chiếc váy cưới trắng truyền thống thường đi kèm với hoa đỏ trang trí voan Màu đỏ không chỉ biểu trưng cho tình yêu mà còn thể hiện sức sống, ánh sáng và sức mạnh Tuy nhiên, màu đỏ cũng mang những ý nghĩa tiêu cực như cái chết, tội ác và sự bạo lực Từ "kumachny" và "aly" có ý nghĩa gần gũi với màu đỏ, gắn liền với đời sống dân gian và các khía cạnh cách mạng Màu đỏ và các sắc thái của nó đã trở thành biểu tượng của quyền lực, sức khỏe và cái đẹp trong văn hóa Nga, cho thấy sự phát triển và sự phong phú của ngôn ngữ trong việc mô tả màu sắc này.

2.5.2 Голубой – Синий - Зелѐный Прилагательное голубой обозначает прежде всего цвет Это цвет неба (чистого, светло-синего, лазурного) Символика голубого в наши дни не избежала сдвига в негативную сторону В начале века понятию ôголубойằ нередко стали придавать смысл чего-то сентиментально-мещанского, слащаво-елейного ôГолубоеằ стало пониматься как пародия на благостность, святость, непорочность, в каковые свойства человека уже не верили В обиходном языке ôголубоеằ стало синонимом внешне благополучного и беспроблемного К этому цвету стали относиться иронически, почти отождествляя его с розовым ( ôголубая мечтаằ, ôрозовые очкиằ ) Во второй половине века голубой стал символом сексуальных меньшинств Человек ôголубой кровиằ имеет благородное, аристократическое происхождение Голубой экспресс – так образно называют поезда метро по их постоянной голубой окраске: ôГолубые экспрессы на ôМолодѐжнойằ К станции из депо подошѐл голубой экспресс ằ (Веч Москва, 1965, 1 июля) Голубой континент – водное пространство, дно океанов: ôГолубой континентằ (научно-популярный фильм, 1957) Голубые плантаций Только с одного пруда Кемеровского рыбопитомника ôснятоằ 16,5 тонны рыбы ằ (Правда, 1965, 14 окт.) Голубые дороги – речные, водные дороги и пути (Зовут голубые дороги – Моск правда,

Vào năm 1965, Moscow đã giới thiệu "Golubye dorozhki" như một bể bơi nổi tiếng, trong khi "Goluboy gorodok" - một tổ hợp thể thao dưới nước, dự kiến sẽ khai trương vào tháng 5 năm 1966 Theo A.N Veselovsky, thơ lãng mạn đã phổ biến các cụm từ như "những suy nghĩ xanh", "những giấc mơ xanh" và "những điều kỳ diệu xanh" Trong tiếng Nga hiện đại, từ "xanh" đã thoát khỏi nghĩa thơ ca, trở thành một tính từ phổ biến trong báo chí Cụm từ "màn hình xanh" giờ đây được sử dụng thường xuyên trong các chương trình truyền hình Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "xanh" có thể mang nghĩa "xám" Từ "xanh" còn mang ý nghĩa "sáng sủa", "không mây" và "hiền hòa", như trong "ngày xanh" hay "buổi sáng xanh" Theo D Tresidder, sự liên kết giữa "máu xanh" và giới quý tộc xuất phát từ một lời thề của quý tộc Pháp trong thời trung cổ, dẫn đến cụm từ "máu xanh" để chỉ nguồn gốc quý tộc Trong văn học Nga, màu xanh có thể biểu thị cho sức mạnh tâm linh, nhưng màu xanh lá cây lại thường gắn liền với những ý nghĩa tiêu cực, như trong các truyền thuyết dân gian Ở thế kỷ 20, màu xanh lá cây trở nên tiêu cực hơn, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh tâm thần Cuối cùng, theo Goethe, màu xanh thuộc về hàng màu "thụ động", là đối trọng của màu vàng, mang lại cảm giác buồn bã và nghiêm trọng.

Cụm từ "sinh châu" trong tiếng Nga ám chỉ đến người phụ nữ cẩn thận, trí thức, hoặc cô gái lớn tuổi, biểu trưng cho sự đắm chìm trong khoa học và từ bỏ đời sống cá nhân Màu xanh, trong văn hóa các dân tộc phương Đông cổ đại, thường mang ý nghĩa tiêu cực, tượng trưng cho cái chết và sự xa lánh Tuy nhiên, ở Trung Đông, màu xanh lại gợi lên hình ảnh của bầu trời, đại dương, và những đỉnh núi, biểu thị cho sự linh thiêng và thiên đường Họa sĩ vĩ đại Wassily Kandinsky nhấn mạnh rằng màu xanh mang lại cảm giác sâu lắng và bình yên, đồng thời có thể gợi lên nỗi buồn Trong văn hóa Slavic, màu xanh là biểu tượng của niềm tin và nỗi buồn, liên kết với cả thế giới thần thánh và ma quái Ngoài ra, màu xanh cũng tượng trưng cho những khoảng không vô tận và độ sâu vô hạn, thường được sử dụng trong các cụm từ như "hoa xanh" và "sương mù xanh", biểu thị cho sự lãng mạn và những cuộc hành trình xa xôi.

Màu xanh dương và màu xanh lam là nền tảng không thể thiếu trong các tác phẩm nói về nước Nga Màu xanh dương không chỉ đại diện cho màu sắc của hồ, sông và các vùng nước lớn nhỏ, mà còn là màu của bầu trời và đôi mắt Một ví dụ điển hình là bài hát của Igor Shaferan với những câu mở đầu "Gляжу в озера синие", đã trở thành tiêu đề của một tuyển tập bài hát Ngoài ra, màu xanh lam cũng có thể xuất hiện trong mô tả thiên nhiên, như trong lời thơ của Vladimir Vysotsky: "Отражается небо в лесу, как в воде, И деревья стоят голубые" Cụm từ "голубая Русь" của Sergei Yesenin cũng thể hiện sự gắn bó với màu sắc này khi ông nói về quê hương: "Я покинул родимый дом, Голубую оставил Русь…".

The old maple tree stands guard over the blue expanse of Russia, which can be affectionately termed the "blue land." This sentiment is echoed in the song "Soldier's Waltz" by B Tsarina, highlighting the deep connection to the Russian homeland Folklore genres, such as fairy tales and epic poems, play a crucial role in the national culture, serving as a mirror to the historical journey of the Russian people and reflecting their ancient knowledge and experiences These narratives often feature recurring epithets that enrich their storytelling The contrasting feelings evoked by the blue of the sky and the blue of the water illustrate human emotions, as vividly depicted in Pushkin's "The Tale of the Fisherman and the Fish."

Trong tác phẩm "Đồ chơi trẻ em" năm 1970, câu chuyện bắt đầu với hình ảnh một ông lão sống bên bà lão bên bờ biển xanh Khi ông lão lần thứ hai đến biển để cầu xin con cá, biển cả trở nên cuồng loạn Bà lão không ngừng cằn nhằn, khiến ông lão không thể yên lòng, và yêu cầu ông phải xin một ngôi nhà Khi bà lão càng ngày càng nổi giận và thậm chí đánh ông, biển cả lại trở nên đen tối hơn Cuối cùng, sự tức giận của bà lão đã dẫn đến những biến cố không thể tưởng tượng nổi.

на море чѐрная буря ằ По мере погружения в глубину изменяется оттенок синего цвета от бирюзового до ультрамаринового (василькового) Сине-зеленая градация цвета моря придает ему характер загадочности

2.5.3 Золотой – Жѐлтый Художник В Кандинский в статье ôО духовном искусствеằ так охарактеризовал духовную силу цвета: ôЦвет – это клавиши, глаз – молоточек, душа – многострунный рояль…ằ Каждый текст произведения содержит индивидуально-авторские цветовые предпочтения и является отражением личностной картины мира, однако, частотное представление в текстах разных авторов сходных ôцветовых стереотиповằ внешности позволяет говорить об их универсальности, т е включѐнности в ôцветовую картину мираằ нации Национальные особенности культуры репрезентативно присутствуют в художественном тексте В русской культуре жѐлтый цвет ассоциируется с золотым Золото куполов православных храмов, жѐлтые дворянские особняки, утопавшие летом в зелени – вот он, портрет матушки - России Произведение Достоевского Ф М ôПреступление и наказаниеằ показывает, что цвет и цветовые определения имеют символическое значение и служат для раскрытия душевного состояния героев Анализируя использование цвета в романе ôПреступление и наказаниеằ, можно сказать, что все произведение создано практически на одном жѐлтом фоне Действительно, жѐлтый цвет встречается в романе наиболее часто Какова жѐлтый цвет символика? Прежде всего, жѐлтый цвет ассоциируется с болезнью, если речь идет о человеке И напротив, когда говорится о вещах, то жѐлтый цвет напоминает что-то солнечное, золотистое, он способен вызвать радостные эмоции Однако в романе ôПреступление и наказаниеằ этого не происходит Жѐлтый цвет Достоевского во всех описаниях людей и вещей — это болезненный цвет Например: ôОна поставила перед ним свой собственный надтреснутый чайник, со слитым уже чаем, и положила два жѐлтых кусочка сахаруằ ; ôКогда он оглянулся, то увидел, что сидит на стуле, что его поддерживает справа какой-то человек, что слева стоит другой человек, с жѐлтым стаканом , наполненным жѐлтою водою ằ (Ф.М Достоевский Собрание сочинений в 15 томах Л.: Наука Ленинградское отделение, 1989 Т 5.) Жѐлтый сахар сочетается с надтреснутым сломанным чайником и ôслитым чаемằ, который также имеет жѐлтый цвет Во втором примере — ôжѐлтый стакан ằ, то есть давно не мытый, с налетом жѐлтой ржавчины, и жѐлтая рисовая вода непосредственно связаны с болезнью героя, с его обморочным состоянием Болезненная убогая желтизна встречается и при описании других вещей, например: ôпожелтелая меховая кацавейкаằ Алены Ивановны, ôсовсем рыжая, вся в дырах и пятнахằ шляпа Раскольникова и так далее Жѐлтый цвет преобладает в описании и той комнаты, в которую прошѐл молодой человек, с жѐлтыми обоями ôМебель вся очень старая из жѐлтого дерева громовые картинки в жѐлтых рамках ằ Так описывает автор квартиру старухи процентщицы А вот описание жилища Раскольникова: ôЭто была крошечная клетушка, шагов в б длиной, имевшая самый жалкий вид со своими желтенькими, пыльными, всюду отставшими от стены обоями ằ Достоевский сравнивает жалкое жилье главного героя с жѐлтым шкафом Жѐлтый цвет в описании предметов гармонирует с болезненной желтизной героев романа, окруженных этими предметами В описании портретов большинства героев романа встречается тот же болезненно-жѐлтый цвет Например: Мармеладов — ôс отекшим от постоянного пьянства жѐлтым, даже зеленоватым лицом и с припухшими веками ằ; лицо Порфирия Петровича было ôцвета больного, темно-жѐлтогоằ Иногда в описании портретов героев определение ôжѐлтыйằ уступает место близкому по эмоциональной и цветовой окраске определению ôбледныйằ Например: ôбледное, с горящими глазами лицоằ Сонечки, ô краска бросилась в бледное лицо Дуниằ и так далее Желтизна и бледность — неотъѐмлемая характеристика всех жителей Петербурга Это подтверждается в эпизоде встречи Сони с незнакомым барином: ôширокоскулистое лицо его было довольно приятно, и цвет лица был свежий, не петербургский ằ (Ф.М Достоевский Собрание сочинений в 15 томах Л.: Наука Ленинградское отделение, 1989 Т 5.) Таким образом, жѐлтый цвет , преобладая в описании героев и окружающих их предметов, создает глубокое впечатление всеобщей убогости и болезненности Автор наблюдает за своими героями через ôжѐлтые очкиằ Так случается с человеком, который теряет сознание и какое-то время видит все в жѐлтом цвете В переносном смысле, жѐлтый цвет связывают с обманом, отравлением, болезненным началом, лживостью, завистью и ложью, например, ôжѐлтая прессаằ – бульварно-сенсационной буржуазной прессе С жѐлтым цветом связывают такие психические заболевания как шизофрения, бред, мания и эпилепсия Психиатрическую больницу, ôсумасшедший домằ, называют ôжѐлтым домомằ Символика жѐлтого цвета определяется двумя полюсами его оттенков С одной стороны, это тѐплый красно-золотой жѐлтый цвет жизни С другой, это холодный и резкий, или же блеклый и грязный жѐлтый цвет болезни и смерти Первичный опыт переживания жѐлтого цвета жизни связан, прежде всего, с переживанием солнечного света и, тем самым, - света вообще Таким образом, действие жѐлто-золотых лучей солнца неизменно связано с теплом, просветлением, распространением чего-то приятного С распространением света и просветлением связана символика золотого жѐлтого цвета В качестве яркого сигнального цвета жѐлтый используется как свет светофора и в дорожных знаках Жѐлтый с чѐрным знак предупреждает о радиоактивной опасности В жѐлто-оранжевых куртках работают дорожные рабочие Жѐлтый флаг как сигнал опасности вывешивался в тех местах, где свирепствовала чума По сей день жѐлтый цвет используется как защитный знак или выделяет клеймом позора отдельные группы людей Это, например, слепые, носящие жѐлтую повязку на рукаве, проститутки, обязанные иметь жѐлтый билет Василий Кандинский признается в книге ―О духовном в искусстве‖ в своѐм преимущественно негативном отношении к жѐлтому цвету По его мнению, жѐлтый цвет вносит беспокойство, колет, возбуждает человека, проявляя заложенное в характере этого цвета насилие, действуя нагло и назойливо Это свойство жѐлтого цвета может достигать невыносимой для глаза и души силы Создается впечатление будто громко и резко дуют в трубы В Кандинский сравнивает это состояние с безумием С солнечной символикой жѐлтого цвета связано также воздействие солнечного света на землю, вегетацию и плодородие Весна начинается с изобилия желтых цветов: жѐлтых звѐзд мать-и-мачехи, жѐлтых нарциссов, тюльпанов, крокусов, первоцветов (примулы) Жѐлтый цвет стремится вперед к новому, современному, к будущему, вплоть до надежды на ôзолотой векằ Золотой век - известная во многих культурах концепция, включающая в себя долголетие, свободу от забот и страданий и жизнь, не обремененную работой, не стесненную законами И в русской культуре, золотой цвет имеет и значение счастливой, прекрасной, благоприятной поре времени, например, золотая пора, золотая свадьба – пятидесятилетие супружеской жизни, золотая середина – образ действий, при котором избегают крайностей, риска, смелых решений, золотое дно – о прибыльном, богатом источниками дохода месте Кроме того, на переносном значении золотой цвет – дорогой, любимый, например, Золотой мой!, золотые слова (С И Ожѐгов, Словарь русского языка, Москва, 1981, с.209)

Trong tiểu thuyết "Chiến tranh và hòa bình" của Lev Tolstoy, sự tiến hóa tâm linh trong cuộc sống của Natasha Rostova cũng được tác giả phản ánh qua các giải pháp màu sắc Trong lần gặp đầu tiên với công tước Andrei, Natasha - cô gái "tóc đen, rất mỏng manh, kỳ lạ mảnh mai, với đôi mắt đen" - đã mặc "chiếc váy vàng bằng vải bông".

Trong tác phẩm "Chiến tranh và Hòa bình", màu vàng không chỉ biểu thị ánh sáng mặt trời và vàng ròng, mà còn tượng trưng cho mùa thu, sự tàn phai và kết thúc Màu vàng gợi lên cảm giác lo lắng, buồn bã, nguy hiểm, ly biệt và phản bội, điều này sẽ hiện hữu trong mối quan hệ giữa Natasha và công tước Andrei Trong các câu chuyện cổ tích của Nga, cũng như nhiều nền văn hóa khác, màu vàng thường liên kết với thế giới siêu nhiên, như trong hình ảnh chiếc đĩa vàng biểu trưng cho sự phong phú và sự sẵn sàng Đặc biệt, hình ảnh "vàng" được nhà thơ nhấn mạnh, như trong câu thơ của Sergei Yesenin, nơi ông khẳng định rằng mình vẫn là một nhà thơ của "chiếc nhà gỗ vàng".

Màu vàng, thường xuất hiện trong thơ của S Yesenin, không chỉ đơn thuần là màu sắc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cao quý, thể hiện giá trị bền vững của cuộc sống nông thôn Ngôi nhà nông thôn không chỉ là một không gian vật lý mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp và sự hài hòa Trong văn hóa châu Á, màu vàng được coi là thiêng liêng, thể hiện quyền lực và phẩm giá, như trong trang phục của hoàng đế Trung Quốc Tuy nhiên, màu vàng cũng có những sắc thái tiêu cực, như màu vàng bẩn thể hiện sự ô nhục và điên rồ Khái niệm "ngôi nhà vàng" vẫn còn tồn tại trong xã hội hiện đại, liên quan đến sự phản bội và thỏa hiệp trong chính trị Theo nghiên cứu, màu vàng có những ý nghĩa khác nhau trong các nền văn hóa, từ sự phản bội ở người Nga, Belarus, Ukraine đến sự ghen ghét và giả dối ở người Đức, và sự nhút nhát ở người Mỹ.

Использование цветообозначений в устойчивых сочетаниях, в фразеологизмах и в литературных и поэтических произведениях

Có những màu sắc thuộc về những quốc gia và con người nhất định Màu sắc mang tính đặc trưng văn hóa dân tộc rõ rệt và là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng bức tranh văn hóa quốc gia của các cộng đồng dân tộc khác nhau Khi tiếp nhận thế giới màu sắc, mỗi người sử dụng ngôn ngữ không chỉ dựa vào màu sắc tuyệt đối mà còn vào cảm xúc từ việc cảm nhận màu sắc đó, thường phân biệt các dấu hiệu liên tưởng liên quan đến từ trong ngôn ngữ ở mức độ tiềm thức Những dấu hiệu này nằm ở giao điểm giữa lĩnh vực khái niệm và cảm xúc, có tính chất vô hình, tạo thêm ý nghĩa cho màu sắc và góp phần tăng cường tính biểu cảm, thể hiện ý nghĩa ngữ cảnh Qua các tác phẩm thơ của S Yesenin, đã chứng minh rằng vai trò của màu sắc trong việc truyền tải các khái niệm cảm xúc là rất quan trọng Các nhóm chủ đề đã được phân tích, cho thấy mối liên hệ giữa màu sắc "xanh" và khái niệm "tình yêu", màu sắc "đỏ" và khái niệm "niềm vui", màu sắc "trắng" và khái niệm "nỗi buồn", cũng như màu sắc "đen" và khái niệm "nỗi sợ hãi" Ví dụ nổi bật cho nhóm chủ đề "tình yêu quê hương" có thể được minh họa qua đoạn thơ: "Ôi Rus - cánh đồng màu mâm xôi / Và xanh, rơi xuống dòng sông, / Yêu đến vui sướng và đau đớn / Nỗi buồn hồ của em."

(О Руси (1916)) Ôi nước Nga, cánh đồng màu thắm đỏ

Và màu xanh ngã xuống giữa lòng sông Tôi yêu đến sướng vui và đau khổ Nỗi sầu thương hồ nước trải mênh mông

Есенин tin rằng trong cái tên "Nga" ẩn chứa điều gì đó xanh biếc Màu xanh không chỉ là màu sắc vĩnh cửu mà còn là màu sắc thống trị trong tâm hồn của ông Từ "xanh" có khả năng chạm đến trái tim người nói tiếng Nga, gợi lên những cảm xúc lãng mạn và cao cả Mỗi câu thơ của Есенин đều được sưởi ấm bởi tình yêu vô bờ bến dành cho quê hương Ông từng thừa nhận: "Cảm giác về quê hương là điều cốt yếu trong sáng tác của tôi", và chủ đề yêu nước là chủ đề chính trong thơ ca của ông Nhóm chủ đề "Nỗi buồn về quá khứ" được thể hiện rõ nét trong bài thơ "Không hối tiếc, không kêu gọi, không khóc", nơi mà điều khiến nhà thơ trăn trở không chỉ là sự mất mát của tuổi trẻ mà còn là sự tắt lịm của mọi cảm xúc "Không hối tiếc, không kêu gọi, không khóc, Tất cả sẽ qua đi, như khói từ những cây táo trắng, Bị bao phủ bởi vàng úa, Tôi sẽ không còn trẻ nữa."

(Не жалею, не зову, не плачу, (1921))

Tôi không khóc, không nài, không thương xót Như khói trên cành, tất cả đều qua

Hoa táo trắng đã úa vàng, phai nhạt Tôi đã không còn trẻ lại bao giờ

Bài thơ này chứa đựng nhiều phép ẩn dụ như "vàng úa", "trái tim bị lạnh", "xứ sở của vải bạch dương", và "ngọn lửa của lời nói" Nó cũng sử dụng các so sánh mở và không mở như "khói từ những cây táo trắng" và "như thể tôi đã phi trên con ngựa hồng vào sáng sớm mùa xuân" Để truyền đạt ý nghĩa, tác giả đã sử dụng sự đối lập giữa những cây táo mùa xuân và vàng úa của mùa thu Nỗi buồn trong thơ của S Yesenin mang sắc thái sáng, màu trắng trong bức tranh ngôn ngữ Nga tượng trưng cho "sự bình yên, lòng tốt và nỗi buồn".

(Багдасарян, 2005, c 302) Этo объясняется, нa наш взгляд, тем, что данные цветообозначения имеют негативную коннотацию в русской лингвокультурe; концепт ôстрахằ также ассоциируется с тревожным напряжением, с мраком, смертью, является символом темноты, распада, зла (Миронова 1984, c

Trong thơ của S Esenin, khái niệm cảm xúc "nỗi buồn" được thể hiện qua màu xám, phản ánh cuộc sống của nhân dân Nga trong thời kỳ biến động, đặc biệt là đối với nông dân và làng quê Bên cạnh đó, khái niệm "tình yêu" của Esenin chủ yếu được truyền tải qua màu xanh, thể hiện tình yêu mãnh liệt của nhà thơ đối với thiên nhiên và Tổ quốc Một ví dụ về việc sử dụng màu sắc trong các tác phẩm thơ của S Esenin là: "Trên Ba Lan, một đám mây máu lơ lửng, và những giọt đỏ thiêu đốt các thành phố, nhưng ánh sáng trong ánh hồng của những thế kỷ đã qua tỏa sáng, dưới làn sóng hồng, sông Vistula vừa dâng lên vừa khóc."

Trong bài viết này, tác giả phân tích việc sử dụng các màu sắc trong văn học, đặc biệt là màu đỏ, hồng và hình ảnh "chim xanh" Màu "đỏ" và "hồng" được sử dụng một cách trực tiếp, trong khi "máu" mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn Hình ảnh "chim xanh" trong tác phẩm của Kieu Nguyen Zu phản ánh thế giới nội tâm của nhân vật, thể hiện qua những câu thơ mô tả không gian và cảm xúc Theo truyền thuyết Trung Quốc, chim xanh được coi là sứ giả mang tin vui, tương tự như trong văn hóa Nga, nơi "chim xanh" biểu trưng cho hạnh phúc và ước mơ không thể đạt được Ngoài ra, cụm từ "máu xanh" trong tiếng Nga thường ám chỉ đến nguồn gốc quý tộc, điều này không phổ biến trong văn hóa Việt Nam Cuối cùng, màu "xanh" trong tiếng Nga còn gắn liền với sự non nớt, thiếu kinh nghiệm và có thể mang lại cảm xúc tiêu cực.

The color green symbolizes hope and freedom, as seen in phrases like "green light," which indicates the approval for action In Vietnamese culture, green represents spring, growth, fertility, and joy, embodying themes of renewal and continuity The term "evergreen" further emphasizes the idea of immortality and enduring vitality.

Xuõn xanh gần như đạt đến tuần cập kờằ ôXuõn xanhằ, có nghĩa là ôMолодо-зелѐноằ (Lê Đắc Thư, 2003, tr 358) Tính từ ôчѐрныйằ mô tả những phẩm chất nội tâm, trạng thái và hành động tiêu cực của con người trong cả hai ngôn ngữ Ví dụ, "чѐрный день" là ngày buồn, thời gian khó khăn; "чѐрные замыслы" là những âm mưu độc ác; "чѐрная зависть" là sự ghen tị xấu xa Trong tiếng Nga, còn có những nghĩa khác như "чѐрная работа" là công việc không có tay nghề, trong khi ở Việt Nam không có sự hiểu biết này Hầu hết các từ kết hợp với tính từ ôкрасныйằ trong tiếng Nga xuất phát từ thế giới vật chất, còn trong tiếng Việt ômàu đỏằ mô tả những phẩm chất và trạng thái nội tâm (tiêu cực) của con người Vào thời xa xưa, màu đỏ trong tiếng Nga được liên kết với lửa, ví dụ như "пустить красного петуха" có nghĩa là gây ra hỏa hoạn.

1981, с 268) И красный угол - почѐтный угол в избе; красный уголок

(нов.) - помещение для политической и культурно - просветительной работы, соответствующим способом оборудованное; красный петух

Trong tác phẩm "Kieu", nhà văn Nguyễn Du sử dụng nhiều cụm từ và thành ngữ có liên quan đến màu sắc Một ví dụ điển hình là câu thơ: "Vẻ chi một đoá yểu đào, Vườn hồng chi dỏm ngăn rào chim xanh." Những hình ảnh này không chỉ thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn phản ánh tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trong tác phẩm.

Vườn hồng - Сад персика, là một hình ảnh đẹp trong văn học, đặc biệt là qua trích dẫn từ các tác phẩm kinh điển Trong tác phẩm của tác giả Lé Dyk Thu, hình ảnh "Sад святого персика" của hoàng hậu Tау Выонг Мау và con chim xanh như một sứ giả thể hiện sự tinh tế trong tình yêu Kyeu, với tư cách là một cô gái, không có quyền từ chối những người cầu hôn theo truyền thống phong kiến, điều này phản ánh một thực tế xã hội khắc nghiệt Câu nói "Phận hồng nhan cú mong manh" cũng nhấn mạnh sự mong manh của số phận người phụ nữ trong xã hội xưa.

Rằng hồng nhan tự thuở xưa

Hồng nhan phải giống ở đời mói ruằ

Hồng nhan, hay "Розовая щека", mang ý nghĩa là một người đẹp, nhưng từ xưa đã gắn liền với cuộc sống ngắn ngủi và đầy đau khổ của họ Cụm từ "bốn bề bỏ ngỏt xa trụng" thể hiện rằng vẻ đẹp không tồn tại mãi mãi; khi cuộc đời kết thúc, cái đẹp sẽ phai tàn, và con người sẽ được giải thoát khỏi nỗi khổ đau và buồn bã mà nó mang lại Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia cũng nhấn mạnh sự tạm bợ của cái đẹp trong cuộc sống.

Mây Tần khóa kín song the, Bụi hồng dứt nẻo đi về chiờm baoằ

Bụi hồng, hay "розовая пыль", mang ý nghĩa cuộc sống trên trái đất, như đã đề cập bởi Ле Дык Тху (2003) Trong tiếng Nga, màu trắng thường được dùng để mô tả những phẩm chất tích cực của con người, hoặc trong các thuật ngữ liên quan đến bệnh tật Ví dụ, "trắng" trong "trắng cờ" biểu thị sự đầu hàng, "trắng thơ" chỉ thơ không có vần, và "trắng tiếng" là tiếng ồn có tần số phân bố đều Ngoài ra, "đất trắng" trong lịch sử Nga đề cập đến những vùng đất được miễn thuế trong các thế kỷ XIV-XVII Trong tác phẩm "Ô Kйuằ" của nhà văn Nguyễn Xu, có nhiều cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu sắc Một ví dụ là thành ngữ "Đổi trắng thay đen", thể hiện sự không trung thực và vô nguyên tắc trong tính cách Màu đen còn biểu trưng cho sự bất hạnh và vận rủi, như được thể hiện trong các câu thơ của tác giả.

Lửa tâm càng dập càng nồng, Trách người đen bạc, ra lòng trăng hoa

Cụm từ "đen bạc" chỉ đặc điểm và hành vi của một người, thể hiện sự vô ơn và không trung thành (Lê Đức Thụ, 2003, tr 363) Mỗi màu sắc đều có tính nhị phân, cho phép sử dụng các từ màu để mô tả những tình huống khác nhau, thường là trái ngược nhau Chẳng hạn, cụm "xanh thanh niên" có nghĩa là "những người có tương lai, đã nhận được tuổi trẻ thứ hai" Màu đỏ liên quan đến nguyên tố nam tính năng động, màu của sự sống, lửa chiến tranh, năng lượng, sự hung hăng, nguy hiểm, cảm xúc, đam mê, tình yêu, niềm vui, sự lễ hội, sức sống, sức khỏe, sức mạnh thể chất và tuổi trẻ Trong tiếng Nga, các giá trị biểu tượng của thành ngữ có thành phần màu "đỏ" chủ yếu liên quan đến tuổi trẻ và vẻ đẹp.

- красный молодец, красная девица - о молодом человеке, здоровом, красивом, пользующемся симпатией у окружающих;

- красное солнышко (в значении праздничности момента, а также как привет, доброжелательное отношение к окружающим);

- красный денек (ведряной, солнечный, поднимающий настроение);

- красное словцо (острота, острая шутка, метко сказанное слово);

The phrase "to paint (to decorate)" suggests that sadness and grief do not enhance one's appearance, indicating a primarily positive connotation in idiomatic expressions and proverbs featuring this component Different languages exhibit various levels of idiomatic phrases, some of which are not widely recognized or documented in dictionaries, often used by specific language groups Therefore, a translator's key task is to identify idiomatic expressions in the text and distinguish fixed phrases from variable ones Additionally, color perception varies based on climatic conditions and lifestyle, as even ancient humans recognized that the same object appears differently in daylight and darkness This difference in color perception is rooted in neurophysiology; under low light, humans can only discern large shapes due to rod vision, which is more sensitive to light, while cone cells, responsible for color vision, function only in brighter conditions Consequently, in twilight, color differentiation is limited, leading to the saying "at night, all cats are gray" found in many languages.

Việc xác định sự vay mượn của các cụm từ trong các ngôn ngữ khác nhau cần được thực hiện cẩn thận, vì sự tồn tại song song của các biểu thức có ý nghĩa và hình thức tương tự có thể không liên quan đến việc vay mượn Điều này có thể được giải thích bởi sự tương đồng trong các điều kiện xã hội - chính trị, phong tục và truyền thống của các dân tộc nói những ngôn ngữ đó Các sự tương đồng trong thành ngữ thường xuất phát từ một nguồn gốc chung, có thể xảy ra mà không cần một ngôn ngữ nào đó vay mượn từ ngôn ngữ khác.

Цвета государственных флагов России и Вьетнама

Mỗi dân tộc và quốc gia đều có những biểu tượng riêng Một trong những biểu tượng không thể thiếu của mỗi quốc gia là quốc kỳ, tượng trưng cho chủ quyền của nó Quốc kỳ là một biểu tượng quan trọng, và ý nghĩa của các màu sắc trên cờ thường khác nhau mặc dù chúng có thể giống nhau Ví dụ, cờ của Liên bang Nga có lịch sử phức tạp với cờ trắng-xanh-đỏ đã tồn tại khoảng 300 năm Các sọc trên cờ Nga phản ánh cách hiểu về thế giới trong thời kỳ cổ đại: đỏ ở dưới tượng trưng cho thế giới trần gian, xanh ở giữa đại diện cho thế giới thiên đường, và trắng ở trên biểu trưng cho sự thuần khiết của thế giới thần thánh Ngày nay, ý nghĩa của cờ Nga đã thay đổi so với đầu thế kỷ XIX Màu sắc của quốc kỳ Nga cũng được gắn liền với ý nghĩa tâm linh: trắng - sự thuần khiết, xanh - niềm tin, và đỏ - công lý Tuy nhiên, hiện tại không có giải thích chính thức nào về ý nghĩa của các màu sắc trên quốc kỳ Liên bang Nga.

 синий цвет — верность, честность, безупречность и целомудрие;

Màu đỏ biểu thị cho lòng dũng cảm, sự kiên cường, sự hào phóng và tình yêu Đây là cách mà nhiều người giải thích biểu tượng của lá cờ trắng-xanh-đỏ của Vương quốc Moscow Một cách giải thích phổ biến khác liên quan đến các màu sắc của lá cờ với các khu vực lịch sử của Đế quốc Nga: màu trắng (cho vùng Trắng), màu xanh (cho vùng Nhỏ) và màu đỏ (cho vùng Lớn của Nga) Giải thích này xuất phát từ danh hiệu đầy đủ của các vị vua và hoàng đế Nga: "Tất cả các vùng Lớn, Nhỏ và Trắng của Nga", thể hiện sự thống nhất giữa người Nga lớn, người Nga nhỏ và người Belarus Ngoài ra, trong thời kỳ trước cách mạng, cũng tồn tại những cách giải thích khác về ý nghĩa của những màu sắc này.

 красный цвет — символ державности Было также толкование этих цветов (подобно символике династического флага Романовых), как триединства православной церкви, царской власти и народа, где:

 белый цвет — символ православной веры;

 синий цвет — символ царской власти;

The red color is a symbol of the Russian people, reflecting the triad of faith, tsar, and nation, as seen in the rallying cry "For Faith, Tsar, and Fatherland" and the political principle of "autocracy, orthodoxy, and nationality." Additionally, there is a common belief that the three colors of the flag represent "Faith, Hope, and Love." The state flag of the Russian Federation consists of three equal horizontal stripes: white on top, blue in the middle, and red on the bottom The unofficial interpretations of these colors are as follows: white symbolizes peace, purity, and perfection; blue represents faith, loyalty, and constancy; and red signifies energy, strength, and the blood shed for the homeland.

The flag of the Democratic Republic of Vietnam, established in 1945, features a yellow five-pointed star on a red background The yellow star symbolizes the leadership of the Communist Party of Vietnam, while the red color represents the success of the revolution The five points of the star are often interpreted as representing workers, peasants, soldiers, intellectuals, and youth In contrast, the red color of the Russian flag, which also includes red, carries different meanings; it signifies courage, bravery, nobility, and love, rooted in historical contexts Additionally, the colors of the Russian flag are linked to the historical regions of the Russian Empire, symbolizing the unity of Great Russians, Little Russians, and Belarusians In pre-revolutionary times, red was also seen as a symbol of statehood.

1) Цветообозначения характеризуются ярко выраженной национально-культурной спецификой и являются наиболее значимыми элементами для конструирования фрагмента национально-культурной картины мира тех или иных этнических общностей

2) Цвет - это одна из категорий познания мира, которая находится наравне с другими категориями, как пространство, время, движение, а также является одним из ключевых культурных концептов У каждого народа с древнейших времен цвет являлся одним из средств осмысления мира Он служил обозначением наиболее важного в природе и наиболее ценного в человеке

3) Цветовое зрение формируется в разных климатических условиях и при разном образе жизни

4) Использование цветообозначений в фразеологизмах, произведениях было доказано, что роль цветообозначений в передаче эмоциональных концептов была важной ЗАКЛЮЧЕНИЕ В итоги проведенного в диссертации исследования мы пришли к следующим основным выводам:

1) В настоящий момент в русской лингвистике существует немалое количество работ, посвящѐнных вопросам цветообозначений: их этимологии, семантики, употребления, возникновения новых значений и становлению лексико-семантической группы

2) Цветообзначения в русском языке характеризуются ярко выраженной национально-культурной спецификой и являются наиболее значимыми элементами для конструирования фрагмента национально-культурной картины мира тех или иных этнических общностей

3) Воспринимая цветовую картину мира, каждый носитель языка основывается не только на абсолютном цветовом, но и на экспрессивном ощущении от восприятия того или иного цвета, отмечая, зачастую на уровне подсознания, ассоциативные признаки, сопутствующие слову в языке

4) Цветообозначения могут иметь иные оттенки значения, которые связаны с обозначением цвета непосредственно, а через отражение в языке различных объектов, обладающих этим цветом, или эмоциональной оценки цвета носителями языка Оба фактора определяют место цвета в символике народа, говорящего на данном языке Значение этой символики отражается в лексическом фоне слова, который определяет границы его осмысленной сочетаемости

5) Цветообозначения обладают большой культурной значимостью, как компонент культуры цвет приобретает сложную и разнообразную систему смыслов, толкований, становится воплощением культурных ценностей

6) Символика цвета была призвана наглядно, визуально подчеркнуть этническую и связанную с ней государственную, региональную, социальную, профессиональную и иную маркировку людских коллективов и индивидуумов

7) Цветовая символика представляет собой невербализованную форму презентации знаний Она не выражается с помощью языка или речи, но задействуется, как известно, в процессе человеческого мышления и является своеобразным проявлением мысли Она интерпретируется у каждого народа по-своему

8) Цветовой концепт представляет собой цветовой образ, а также переносно-символические значения, вызванные ассоциациями данного этноса Цветовая символика присутствует в различных сферах жизни, будь то религия, спорт, национальные символы и т.д

9) Своеобразие цветовой символики XX века состоит также и в том, что цвет активно используется в качестве символа общественно-политических движений и явлений Особенно это касается цветовой триады

10) В русском языке переносное значение красного и чѐрного цветов занимают немалое место, конкретно, самой сложной семантической структурой обладает прилагательное ôкрасныйằ , у которого выявлено примерно 14 типичных значений в составе устойчивых сочетаний с приглательным цвета, приглательное ôчѐрныйằ - примерно 10 типичных значений Кроме того, у прилагательного ôбелыйằ выделено около 5 типичных значений в составе устойчивых сочетаний с прилагательным цвета в русском языке

11) Анализ устойчивых сочетаний с прилагательным цвета в русском и вьетнамском языках показывает, что фрагмент языковой картины мира в области цветообозначений в русском и вьетнамском языках частично совпадает, а наблюдаемые различия обусловлены национально-языковой и национально-культурной спецификой двух этносов

12) Различия в сфере цветообозначений могут стать причиной ошибок и непониманий вьетнамцев, изучающих русский язык, поскольку цветообозначения являются той областью, где ярче чем в других единицах языка проявляется национально-культурная специфика и вызывают трудности в овладении ими БИБЛИОГРАФИЧЕСКИЙ СПИСОК На русском языке

1 Авеличев А.К Метафора и контекст – В кн.: Вестник Московского университета Серия филологии, 1974, № 3

2 Аликанов К.М., Иванов В.В, Мальханова И.А: Русско-вьетнамский словарь (в двух томах) Русский язык, Москва 1997

3 Арутюнова Н.Д Язык и мир человека - М.: Языки русской культуры,

4 Байрамова Л К Компоненты-символы во фразеологизмах как носители имплицитной прагматической информации // Коммуникативно-прагматические аспекты фразеологии: Тез докл междунар конф.- Волгоград, 1999

5 Базыма Б.А., Цвет и психика Монография Харьков, 2001 - 78с

6 Башарина А.К Семантика цветообозначений в фольклорных текстах: Автореф дис канд филол наук - М., 2000 - 20 с

7 Бахилина Н Б История цветообозначений в современном русском языке – Москва, Наука, 1975, 287 с

9 Бердслей О., Цветной рис из ôЧеловекằ №5, 2002

10 Бирих А.К., Мокиенко В.М., Степанова Л.И Словарь русской фразеологии: Историко-этимологический справочник - СПб., 1999

12 Брагина А.А От голубого неба до голубого экрана // Русский язык в школе - М., 1966 - № 3 – c 79-83

13 Брагина А.А Красное и зеленое // Русский язык в школе - М., - 1967

14 Брагина А.А Красный, серый, голубой Русский язык за рубежом, 1967

15 Брагина А.А Красный, серый, голубой // Русский язык за рубежом

16 Брагина, А.А Темно-синий с красным Пьер: цветовой образ у Л.Толстого // Русская речь 1983 № 5 с 20-26

17 Брагина А.А Цветовые определения и формирование новых значений слов и словосочетаний // Лексикология и лексикография, - М.,

18 Брагина А.А Лексика языка и культура страны, ôРусский языкằ, Москва,

19 Брусенская Л А Диссертация на соискание учѐной степени доктора филологических наук – Ростов н/Д, 1994 - 215 с

20 Бушра Эль Фадыл Бахит, О некоторых проблемах описания (в лингвострановедческих целях) прилагательных лексико-семантической группы цветообозначений, с 129

21 Василевич А П., ôСиний, синий, голубой… Или всегда ли слово было изгоем?ằ, http://www.ruscenter.ru

22 Верещагин Е М., Костомаров В Г Язык и культура: Лингвострановедение в предподавании русского языка как иностранного 4-е изд., перераб И доп.-М.: Русский язык, 1990

23 Виноградов В.В Об основных типах фразеологических единиц в русском языке // Академик А А Шахматов (1864-1920): (Сб Ст.) / Под Ред С П Обнорского – М.- Л., 1974(а)

24 Гаврин С.Г Фразеология современного русского языка – Пермь,

25 Гамкрелидзе Т В., Иванов В В Индоевропейский язык и индоевропейцы Тбилиси, 1984 Т 2

26 Гѐте И.В.: К учению о цвете (Хроматика) 765-766 // Избранные сочинения по естествознанию М 1957, с 312-313

27 Гѐте, И.В.: К учению о цвете (хроматика) В: Психология цвета Сб Пер с англ - М.: ôРефл-букằ, К.: ôВаклерằ, 1996, с 281-349

28 Григорьева И.В Исследование цветообозначений в современной лингвистике (http://www.rusnauka.ru)

30 Даль В.В Словарь пословиц и поговорок русского народа - М., 1996

31 Ильф И., Петров Е Диссертация на соискание учѐной степени кандидата филолог наук, Томск

32 Зимин В И., Спирин А С Пословицы и поговорки русского народа: Большой толковый словарь Ростов-на-Дону, 2005

33 Злыднева Н В., Белый цвет в русской культуре XX века, Признаковое пространство культуры / Отв ред С.М Толстая - М.: Индрик, 2002, с 424-431

35 Журнал "Право и Защита" / Архив/ Россия и мир / Франция / № 7 –

36 Израилев С.А Ростовские колокола и звона Спб., 1884, с 10-11

37 Jackendoff, Язык и структура представления знаний, 1992; 1994

38 Кандинский В В., О духовном в искусстве // К выставке в залах Государственной Третьяковской галереи М., 1989

40 Кравцов С.И., Большой Российский Энциклопедический словарь Золотой фонд - энциклопедический словарь, 2009

41 Лапшина Л С., Ван Юнь ôЦветовая гамма в языковом сознании русских и китайцевằ, http://www.translate-pro.ru

42 Ле Дык Тху Диссертация на соискание учѐной степени доктора филологических наук, Москва, 2003

43 Лукьяненко Ирина Николаевна, Диссертация на соискание учѐной степени кандидата филологических наук, Москва, 2004

46 Мерзук, Яна, Диссертации на соискание ученой степени кандидата филологических наук, Воронеж, 1997

47 Мыльников А С Народы Центральной Европы: формирование национального самосознания СПб.: Наука, 1997 Гл.3

48 Ожегов С.И Словарь русского языка, Москва, 1981

49 Ожегов С И Словарь русского языка: Под ред Чл.-корр АН СССР Н Ю Шведовой -17-е изд., стереотип - М.: Рус Яз., 1985

50 Охол Энхдэлгэр, Диссертация на соискание учѐной степени кандидата филологических наук, Москва, 1996

51 Статья П Мультатули, ôПочему проиграли белыеằ, ноябрь 2008 г

52 Пѐтр Мультатули, ôПочему проиграли белые?ằ, http://www.russia-talk.com

53 Платонов Ю П Этническая психология СПб.: Речь, 2001 с 226–227

54 Праченко О В Семантика фразеологизмов и пословищ с компонентом ôцветằ (http://www.ksu.ru)

55 Прокофьева, Л.П Цвето-звуковая картина мира: к постановке, 2006

56 Пропп В В Исторические корни волшебной сказки Ленинград,

57 Пушкин А С.: Сказака о рыбаке и рыбке, М., ―Детская литература‖,

58 Розанов В Апокалипсис нашего времени // Розанов В Уединенное М., 1990

59 Руденко В.Е Цвет — эмоции — личность //Диагностика психических состояний в норме и патологии Л., 1980 с 107-115

60 Садыкова Ирина Викторовна Диссертации на соискание ученой степени кандидата филологических наук Томск, 2006

61 Самарина Л.В Традиционная этическая культура и цвет (Основные направления и проблемы зарубежных исследований) //Этнографическое обозрение М., 1992 N 2 с 147-156

62 Семен А и Стойкович А., 1846 и Очерки общей этнографии Зарубежная Азия М.: АН СССР, 1959

63 Серов Н В., ôЦвет культуры: психология, культурология, физиологияằ - Санкт-Петербург: Речь, 2003 – 866 с

64 Симонов К М., ôТы помнишь, Алѐша, дороги Смоленщины ằ, 1941

65 Стернин, И А., Флекенштейн К Очерки по контрастивной лексикологии и фразеологии Уч пособие / И.А Стернин - Галле, 1989,

66 Суниты Дешпанде, Лингвострановедческий подход к работе с устойчивыми словосочетаниями как способ формирования в сознании учащихся адекватного образа советской действительности

67 Фрумкина Р.М Цвет, смысл, сходство: Аспекты психолингвистического анализа – М.: Наука, 1984 проблемы (Текст) / Л.П Прокофьева // Вопросы филологии – 2006 – № 1 (22) – с 91-98

68 Телия В Н Метафоризация и еѐ роль в создании языковой картины мира // Роль человеческого фактора в языке Язык и картина мира — М.:

69 Телия В Н, Русская фразеология Семантические, прагматические и лингвокультурологические аспекты М.: Школа ôЯзыки русской культурыằ, 1996 - 288с

70 Тер - Минасова С Г., ôСоциокультурный аспект цветообозначенийằ, http://www.abroad.ru

71 Толстой Л Н Собрание сочинений в 12-ти томах Том 3 Война и мир: Т 1./ М., - Изд Правда c 157 – 520

72 Толстой Л Н Собрание сочинений в 12-ти томах Том 4 Война и мир: Т.2 / М., Изд Правда c 5 - 386

73 Толстой Л Н Собрание сочинений в 12-ти томах Том 5 Война и мир: Т 3./ М., - Изд Правда 5 – 415 с

74 Толстой Л Н Собрание сочинений в 12-ти томах Том 7 Анна Каренина: Т 1-2./ М., - Изд Правда 5 - 391 с

75 Тугушева Фатимат Аммаевна, Диссертации на соискание учѐной степени кандидата филологических наук, Нальчик, 2003, 125 c

78 Уфимцева Н.В Русские глазами русских / Язык – система Язык – текст Язык – способность М., 1995

79 Ушакова Д Н., Толковый словарь русского языка, ООО ôИздательство Астрельằ, ООО ôИздательство АСТằ, М.:, 2000

81 Шемякин Ф.Н Пространственная ориентировка слепых Психологическая наука в СССР - М., 1960

82 Шкловский В Б Художественная проза: Размышления и разборы Москва, 1959

83 Черданцева, Т.З Метафора и символ во фразеологических единицах // Метафора в языке и тексте - М.: Наука, 1988 - c 78-92

84 Чыон Тхи Тхань Ван Диссертация на соискание учѐной степени магистра филолог наук, Ханой, 2003

85 Яньшин П В Введение в психосемантику цвета Самара, 2001 Веб-сайт

1 ôСимволическое значение слов цветообозначения в русской и английской культурахằ, http://aboutyourself.ru

3 http://www.esenin.niv.ru/esenin/text/chernyj-chelovek-primechaniya.htm

4 http://www.ezoterikka.narod.ru

5 ôУвлеченные цветомằ, http://www.ledinada.com

7 ôРусские народные поговоркиằ, http://kadetbl.ucoz.ru

9 ôПсихилогия цветаằ, http://www.psyfactor.org/color.htm

10 http://www.slovari.nsk.ru

12 http://www.realmaxrus.narod.ru/War2_p6.html

13 http://www.russia-talk.com/rf/multatuli.htm

14 http://www.rassvet.websib.ru

15 http://www.upload.wikimedia.org

16 http://www.statesymbol.ru/russymbols/symbols/20050407/39593461.html На правах рукописи ЧАН ТХИ ТХУ ЧАНГ

The study explores the national and cultural characteristics of color designations in the Russian language, highlighting their significance in shaping the national worldview of linguistic communities It emphasizes the need to understand the unique national-linguistic and national-cultural traits present in each language, which manifest at all linguistic levels The research identifies that national specificity can be revealed through the comparison of language units across different languages, encompassing various components of meaning, including denotative, connotative, empirical, functional, and grammatical aspects Color designations are complex phenomena influenced by universal patterns, ethnocultural, and sociohistorical factors inherent to language speakers The interaction with foreign cultures often leads to misunderstandings due to the recipient's perception through their local cultural lens Additionally, the study notes that differences in color preferences between Russian and Vietnamese cultures may lead to communication errors for Vietnamese learners of Russian The primary aim of the research is to analyze these national-cultural features of color designations in the Russian language, with specific tasks aligned to this goal.

- рассмотреть историю развития цветообозначений в русском языке

- выявить и проанализировать национально-культурные особенности цветообозначений в русском языке

This study aims to identify the differences in color designations between Russian and Vietnamese worldviews The research's novelty lies in its first-time examination of the semantic connotations of color designations in the Russian language, exploring color metaphors and symbolism as representations of culture and color space The theoretical and practical value of this work provides Vietnamese linguists and educators with essential linguistic materials for developing Russian language textbooks and teaching aids Furthermore, these findings can be integrated into the practical teaching of Russian in Vietnamese classrooms through specialized seminars and courses in lexicology The study employs various research methods to achieve its objectives.

The research focuses on the method of generalization and systematization of stable combinations with color adjectives and phraseological units containing color designations in Russian and Vietnamese The study utilizes bilingual phraseological dictionaries and literary works The structure of the dissertation includes an introduction, three chapters, a conclusion, and a bibliography The introduction outlines the relevance of the topic, the objectives and goals of the research, and highlights its scientific novelty and significance The first chapter provides an overview of the development of color designations in the Russian language, emphasizing its active exploration across various fields such as linguistics, literary studies, psychology, psycholinguistics, and philosophy It examines the history of color designations from three main aspects: origin, meaning, and usage, noting that early East Slavic literature primarily recognized only a limited range of colors, particularly white, black, and red, during the 11th and 12th centuries.

Thế kỷ XVII rất quan trọng và thú vị cho lịch sử các chỉ định màu sắc Trong thế kỷ này, nhiều quá trình trong các nhóm chỉ định màu sắc đã hoàn tất, chẳng hạn như việc phát triển các chỉ định màu sắc trừu tượng cho các màu cơ bản, tái tổ chức và hình thành các mối quan hệ hiện đại trong các nhóm chỉ định màu sắc (ví dụ, trong nhóm màu đỏ) Đồng thời, cũng xuất hiện nhiều tên gọi cho các màu sắc pha trộn, trong đó có những chỉ định màu sắc rất phổ biến như màu nâu và màu nâu nhạt.

Ngày đăng: 28/06/2022, 08:40

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN