Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Bài viết này phân tích lý luận về quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng (BVR) và đánh giá thực trạng hoạt động BVR tại huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ Dựa trên những phân tích này, chúng tôi đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực BVR tại địa phương.
Tổng quan nghiên cứu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng nhằm xác định các lý luận có thể kế thừa cho luận văn, đồng thời chỉ ra những khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn để làm rõ nội dung.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với bảo vệ rừng
Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về bảo vệ rừng tại huyện Tân Sơn cho thấy những kết quả tích cực trong việc duy trì và phát triển rừng Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong hoạt động quản lý, như thiếu hụt nguồn lực và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng Nguyên nhân của những vấn đề này cần được phân tích kỹ lưỡng để cải thiện hiệu quả công tác bảo vệ rừng tại địa phương.
- Đề xuất một số giải pháp chủ yếu mang tính khả thi nhằm nâng cao hiệu lực về BVR tại huyện Tân Sơn trong những năm tới.
Phương pháp tiếp cận và phương pháp nghiên cứu của đề tài
Tuân thủ quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa mác – Lênin
Tuân thủ chủ trương, đường lối của Đảng và nhà nước Việt Nam về quản lý nhà nước về bảo vệ rừng
Phương pháp tiếp cận hệ thống trong quản lý nhà nước về bảo vệ rừng là cách thức đồng bộ hóa mọi hoạt động của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung Quản lý này bao gồm các hoạt động, biện pháp và công cụ tác động theo quy trình từ việc xây dựng và cụ thể hóa luật pháp, chính sách, tổ chức bộ máy thực hiện, đến việc xây dựng quy hoạch, kế hoạch, triển khai thực hiện, kiểm tra, kiểm soát và đánh giá kết quả.
Phương pháp tiếp cận từ lý thuyết đến thực tiễn được áp dụng trong nghiên cứu này, trong đó tác giả đã xây dựng một hệ thống cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với bảo vệ rừng Sau đó, tác giả vận dụng các lý thuyết này để đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về bảo vệ rừng tại huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ.
Hình 1: Khung nghiên cứu của luận văn
Nguồn: Tác giả mô hình hóa 4.3.2 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu
Tân Sơn, huyện miền núi thuộc tỉnh Phú Thọ, có diện tích rừng và đất lâm nghiệp chiếm 88,7% tổng diện tích tự nhiên, với kinh tế chủ yếu dựa vào lâm nghiệp Tuy nhiên, huyện vẫn đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế xã hội, dân cư chủ yếu là người dân tộc thiểu số sống gần rừng và phụ thuộc vào tài nguyên rừng Sự tác động của cộng đồng đến rừng là rất lớn, trong khi trình độ dân trí còn hạn chế và nhận thức về bảo vệ rừng chưa cao, gây khó khăn cho công tác bảo vệ rừng (BVR) Hơn nữa, sự phối hợp giữa các tổ chức chính trị xã hội chưa chặt chẽ, và công tác quản lý nhà nước về BVR còn gặp bất cập, đặc biệt là ở cấp xã, nơi mà chính quyền chưa thực sự quan tâm đến vai trò của quản lý nhà nước trong bảo vệ rừng.
4.3.3 Phương pháp thu thập thông tin
(i) Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp
Các tài liệu và số liệu từ các cơ quan quản lý địa phương như Phòng Nông nghiệp huyện Tân Sơn, Hạt Kiểm lâm Tân Sơn, và Chi cục Kiểm lâm tỉnh Phú Thọ cung cấp thông tin quan trọng về tình hình quản lý và bảo vệ rừng Những báo cáo này bao gồm niên giám thống kê, tình hình thực hiện nhiệm vụ bảo vệ rừng qua các năm, cũng như thống kê phát triển rừng và quy hoạch sử dụng đất đai tại huyện Tân Sơn.
Mục tiêu và nguyên tắc quản lý nhà nước về bảo vệ rừng
Nội dung quản lý nhà nước về bảo vệ rừng:
- Tổ chức bộ máy quản lý
- Triền khai thực hiện kế hoạch
Nhân tố ảnh hưởng quản lý nhà nước về bảo vệ rừng
(ii) Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp
- Nội dung điều tra nhằm đánh giá về các nội dung công tác quản lý Nhà nước về BVR trên địa bàn huyện Tân Sơn
Phiếu điều tra được thiết kế để đánh giá công tác quản lý Nhà nước về BVR tại huyện Tân Sơn, dựa trên các tiêu chí cụ thể Để định lượng các tiêu chí này, tác giả sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, với các mức điểm được quy ước rõ ràng.
1 Rất không đồng ý (rất không tốt); 2: Không đồng ý (không tót), 3: Bình thường (trung bình), 4 Đồng ý (Tốt), 5 Rất đồng ý (rất tốt)
Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu này bao gồm các cán bộ quản lý nhà nước về bảo vệ rừng, cụ thể là cán bộ của Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Tân Sơn, Chủ tịch UBND huyện, cũng như Chủ tịch UBND các xã có diện tích rừng lớn như Thu Cúc, Xuân Đài và Minh Đài Tổng số cán bộ được khảo sát là 35 người, trong đó có cả cán bộ của Hạt Kiểm lâm Tân Sơn.
- Thời gian phát phiếu điều tra từ ngày 1.12.2019 đến ngày 15.12.2019 Hình thức phát phiếu điều tra theo hình thức trực tiếp và gửi phiếu qua hòm thư điện tử
Để đảm bảo tỷ lệ phản hồi cao nhất, hãy gọi điện trực tiếp cho người được khảo sát nếu cần thiết Trong số 35 phiếu phát ra, tất cả 35 phiếu đều được thu về, với tỷ lệ 100% phiếu hợp lệ.
4.3.4 Phương pháp xử lý số liệu
Tài liệu được kiểm tra và chỉnh lý để đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và thống nhất Hệ thống chỉ tiêu tính toán được lựa chọn phù hợp, cùng với phương pháp tổng hợp và xử lý tài liệu thống nhất như phân tổ thống kê Toàn bộ tài liệu điều tra được xử lý trên máy tính bằng chương trình EXCEL, với kết quả được trình bày hợp lý qua bảng và đồ thị thống kê, đáp ứng yêu cầu nghiên cứu Độ tin cậy của các tài liệu trong luận văn khá cao, phục vụ cho việc phân tích, đánh giá và rút ra quy luật, xu hướng phát triển của từng vấn đề và hiện tượng nghiên cứu, đảm bảo có cơ sở khoa học.
Các phương pháp Phân tích được sử dụng trong xử lý số liệu và dữ liệu bao gồm:
Thống kê mô tả được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ rừng (BVR) tại huyện Tân Sơn Qua việc phân tích một số chỉ tiêu, bài viết sẽ đưa ra các định hướng và giải pháp nhằm cải thiện tình hình BVR trong khu vực này.
Phương pháp so sánh sử dụng các số liệu tổng hợp và chỉ tiêu để phân tích các số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân Qua đó, phương pháp này giúp đánh giá thực trạng của sự vật, hiện tượng theo các mốc thời gian và không gian, từ đó phát hiện những đặc trưng và thế mạnh cũng như nguyên nhân ảnh hưởng đến công tác quản lý nhà nước về bảo vệ rừng tại huyện Tân Sơn.
Đóng góp mới của luận văn
Luận văn này làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng, đặc biệt nhấn mạnh các nội dung và nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước đối với công tác bảo vệ rừng.
Luận văn này cung cấp cái nhìn tổng quan về công tác quản lý nhà nước về bảo vệ rừng (BVR) tại huyện Tân Sơn, nhấn mạnh những thành công và hạn chế trong quá trình thực hiện Đồng thời, bài viết cũng đưa ra một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về BVR tại huyện Tân Sơn trong thời gian tới.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được chia làm 03 chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến quản lý nhà nước trong việc bảo vệ rừng Chương 2 phân tích thực trạng quản lý nhà nước đối với bảo vệ rừng tại huyện Tân Sơn trong giai đoạn 2015 - 2019, nêu rõ những thách thức và giải pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác này.
Chương 3: Phương hướng và giải pháp nâng cao hiệu quả QLNN đối với bảo vệ rừng ở huyện Tân Sơn
Tổng quan tình hình nghiên cứu có liên quan
Gần đây, nhiều nghiên cứu đã được tiến hành về quản lý phát triển rừng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Sự gia tăng quan tâm từ các tác giả cho thấy tầm quan trọng của công tác quản lý trong việc phát triển rừng ngày càng được chú trọng.
Nhóm tác giả Nguyễn Quang Tân, Nguyễn Văn Chỉnh và Vũ Thu Hạnh (2008) trong nghiên cứu “Đánh giá các rào cản ảnh hưởng tới quản lý rừng bền vững và công bằng Nghiên cứu điểm ở Việt Nam” đã khái quát sự phát triển của ngành lâm nghiệp Việt Nam và phân tích đánh giá Luật pháp cũng như quản trị rừng dựa trên cách tiếp cận quyền Nghiên cứu tập trung vào các quyền liên quan như quyền hưởng dụng, sở hữu đất, sử dụng, tiếp cận, kiểm soát và ra quyết định, đồng thời so sánh giữa quản trị rừng theo pháp luật hiện tại và luật tục truyền thống Từ kết quả nghiên cứu, các tác giả đã đưa ra khuyến nghị quan trọng về việc hỗ trợ giao quyền quản lý rừng cho người dân và sửa đổi các cơ chế, chính sách liên quan đến chia sẻ lợi ích giữa các bên liên quan.
Tác giả Ma Quang Trung (2010) đã tiến hành nghiên cứu về quản lý bảo vệ rừng với sự tham gia của cộng đồng tại tỉnh Lào Cai, đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã làm rõ thực trạng quản lý và bảo vệ rừng của cộng đồng dân cư, chủ yếu là người dân tộc thiểu số, và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng tại tỉnh Lào Cai Tác giả Nguyễn Bá Ngãi (2009) cũng đã nghiên cứu vấn đề này trong bài viết “Quản lý rừng cộng đồng ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp” tại hội thảo quốc gia về quản lý rừng cộng đồng Ngoài ra, Nguyễn Quang Tân, Trần Ngọc Thanh, và Hoàng Huy Tuấn (2009) đã phân tích chính sách lâm nghiệp cộng đồng trong nghiên cứu về “Lâm Nghiệp cộng đồng trong tiến trình phát triển” Các tác giả nhấn mạnh rằng để phát triển lâm nghiệp cộng đồng, Việt Nam cần nhanh chóng sửa đổi và ban hành hệ thống chính sách mạnh mẽ hơn trong thời gian tới.
Trung tâm phát triển sáng kiến cộng đồng và môi trường Thừa Thiên Huế đã thực hiện nghiên cứu về “Quản lý rừng tự nhiên dựa trên quyền của con người”, phân tích việc quản lý rừng tự nhiên và phát hiện nhiều vấn đề, khoảng trống chính sách cùng hạn chế từ thực tiễn Dựa trên những phát hiện này, nhóm nghiên cứu đã đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng tự nhiên tại tỉnh Thừa Thiên Huế.
Trần Quốc Việt đã có một bài viết sâu sắc về quá trình xây dựng và phát triển hợp tác xã Lâm Nghiệp Trường Sơn tại xã Bài viết này không chỉ nêu bật những thách thức mà hợp tác xã gặp phải, mà còn phân tích những thành công và bài học kinh nghiệm trong việc phát triển bền vững Hợp tác xã Lâm Nghiệp Trường Sơn đã đóng góp quan trọng vào việc cải thiện đời sống người dân địa phương và bảo vệ môi trường.
Sơn Kim 1, thuộc huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh, là một mô hình hợp tác xã lâm nghiệp tiêu biểu Những kết quả từ mô hình này rất đáng để các địa phương khác trong cả nước tham khảo và áp dụng.
Năm 2018, Nguyễn Mạnh Thế đã thực hiện luận văn thạc sỹ về “Phát triển rừng sản xuất” tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ, trong đó hệ thống hóa lý luận về rừng và phát triển rừng Tác giả đã phân tích thực trạng phát triển rừng sản xuất ở địa phương, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất 13 nhóm giải pháp hữu ích cho việc phát triển rừng tại huyện Đoan Hùng.
Đến nay, nhiều tổ chức và cá nhân đã tiến hành nghiên cứu và công bố về rừng và quản lý rừng, cung cấp những luận giải rõ ràng về lý thuyết quản lý và phát triển rừng Luận văn này có thể kế thừa và phát triển thêm từ các nghiên cứu đó Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chỉ áp dụng cho những phạm vi và địa phương cụ thể, với các điều kiện ảnh hưởng khác nhau đến công tác bảo vệ rừng.
Nghiên cứu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng (BVR) tại huyện Tân Sơn là cần thiết, vì các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào đánh giá vĩ mô và phân tích các chính sách tổng thể, mà chưa đi sâu vào thực trạng hoạt động ở cấp độ địa phương Điều này đảm bảo rằng nghiên cứu này không trùng lặp với các công trình đã công bố trước đó.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận quản lý nhà nước về bảo vệ rừng
1.1.1.Một số khái niệm liên quan đến đề tài
1.1.1.1 Khái niệm rừng Đã có nhiều chính kiến về khái niệm “Rừng”, có thể xem xét qua một vài nhận định nêu dưới đây:
Năm 1930, Morozov định nghĩa rằng rừng là một hệ thống cây gỗ có mối liên hệ tương hỗ, chiếm một không gian nhất định trên mặt đất và trong khí quyển Rừng không chỉ chiếm phần lớn bề mặt Trái Đất mà còn là một phần quan trọng của cảnh quan địa lý (Lê Quang Vĩnh, Ngô Thị Phương Anh, 2012)
Năm 1952, M.E Tcachenco định nghĩa rằng rừng là một phần của cảnh quan địa lý, bao gồm tổng thể các cây gỗ, cây bụi, cây cỏ, động vật và vi sinh vật Trong quá trình phát triển, các yếu tố này có mối quan hệ sinh học và ảnh hưởng lẫn nhau, cũng như với môi trường xung quanh (Lê Quang Vĩnh, Ngô Thị Phương Anh, 2012)
Vào năm 1974, I.S Mê lê khôp đã nhấn mạnh rằng rừng là một hệ thống phức tạp của tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong sinh quyển của Trái Đất (Theo Lê Quang Vĩnh, Ngô Thị Phương Anh, 2012)
Rừng là một quần xã sinh vật chủ yếu bao gồm cây rừng, với diện tích đủ lớn để đảm bảo sự phát triển Mối quan hệ giữa các thành phần trong quần xã sinh vật và môi trường xung quanh là rất quan trọng, giúp tạo ra sự khác biệt giữa rừng và các môi trường khác.
Rừng được định nghĩa là một hệ sinh thái thực vật chủ yếu bao gồm các loài cây gỗ, chiếm ưu thế trên một diện tích rộng lớn Đây là nơi cư trú tự nhiên của các loài thực vật, tương phản với không gian sống của con người.
Trong quan niệm về rừng vừa nêu, có mấy điểm đáng lưu ý như sau:
- Trước hết, đó là quần thể thực vật Yếu tố động vật không quyết định việc
“Rừng có là Rừng hay không”
Quần thể thực vật cần phải chủ yếu là cây thân gỗ, vì nếu chủ yếu là cây thân thảo thì được gọi là “Thảo nguyên”.
- Thứ ba, tính đa dạng thực vật trong sự “tương sinh” không quyết định “tính rừng” của thảm thực vật
Mặc dù trong các rừng nguyên sinh và rừng tái sinh tự nhiên, thảm thực vật có thể rất đa dạng và tương sinh, nhưng không thể chỉ dựa vào sự đa dạng này để xác định một khu vực là rừng Ví dụ, trong rừng Nứa thường có các cây Bứa, Dọc cùng với các loại dây leo như Song, Mây, Nâu, Gắm; trong khi đó, rừng Trám thường có các loại cây như Dứa, Sim, Mua, Dương xỉ Các chủng cây này thường sống hòa hợp bên nhau mà không tranh giành ánh sáng, đất đai hay nước ngầm, thậm chí còn hỗ trợ lẫn nhau trong một mức độ nhất định.
Diện tích tổng thảm thực vật là một yếu tố quan trọng nhưng khó lý giải, thu hút sự quan tâm của nhiều học giả Nếu không tính đến yếu tố này, có thể thấy rằng rừng tồn tại ở khắp nơi, trừ những vùng sa mạc và đỉnh núi đá Trên bất kỳ mảnh đất nào không quá khắc nghiệt về thổ nhưỡng và khí hậu, hàng chục cây có thể mọc chụm vào nhau, như bãi ổi dại ven sông hay cụm cây cổ thụ trên cồn miếu mả giữa đồng, vừa mang ý nghĩa tâm linh vừa cung cấp chỗ che trú cho nông phu trong những ngày hè oi ả.
Rừng không chỉ đơn thuần là nơi có cây cối, mà còn phải đáp ứng các tiêu chí về quy mô và môi trường sinh thái Theo quan điểm của chúng tôi, để được coi là rừng, thảm thực vật cần bao trùm không gian cư trú của cộng đồng con người và tạo ra môi trường sống phù hợp cho họ.
Rừng được định nghĩa là một thảm cây thân gỗ rộng lớn, nhưng nếu khu vực đó không từng là đất hoang tự nhiên, thì việc gọi chúng là rừng sẽ không hoàn toàn chính xác Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn gốc thiên nhiên trong việc xác định một khu rừng thực sự.
1.1.1.2 Khái niệm quản lý nhà nước
Quản lý là một hiện tượng xã hội đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhân loại, được nghiên cứu bởi nhiều nhà tư tưởng và khoa học Theo một số quan điểm, quản lý là các hoạt động nhằm đảm bảo hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của người khác Một số tác giả khác lại cho rằng quản lý là công tác phối hợp hiệu quả giữa các cộng sự trong cùng một tổ chức Ngoài ra, cũng có ý kiến cho rằng quản lý là hoạt động thiết yếu để đảm bảo sự phối hợp của các nỗ lực cá nhân nhằm đạt được các mục tiêu chung của nhóm.
Quản lý là quá trình điều khiển và chỉ đạo một hệ thống hoặc quá trình dựa trên các quy luật và nguyên tắc nhất định, nhằm hướng dẫn sự vận động của hệ thống theo ý muốn của người quản lý để đạt được các mục tiêu đã được xác định.
Quản lý là một khái niệm chung áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ sự vận động của cơ thể sống, máy móc, thiết bị tự động hóa đến hoạt động của các tổ chức xã hội, đơn vị kinh tế và cơ quan nhà nước.
Trong quản lý, chủ thể quản lý bao gồm con người hoặc tổ chức, cần có uy tín, quyền hạn và trách nhiệm để liên kết các hoạt động của từng cá nhân hướng tới mục tiêu chung Khách thể trong quản lý là trật tự, được quy định bởi nhiều loại quy phạm như quy phạm đạo đức, chính trị, tôn giáo và pháp luật.
Quản lý có thể được hiểu là quá trình mà chủ thể quản lý tác động lên đối tượng quản lý để đạt được các mục tiêu đã định, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn thay đổi.
Kinh nghiệm quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên thế giới và một số địa phương
1.2.1 Kinh nghiệm quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên thế giới
(i) Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Sau khi đạt được độc lập, Chính phủ Hàn Quốc đã nhanh chóng ban hành đạo luật tạm thời về trồng rừng nhằm khắc phục tình trạng nghèo đói Theo đó, nam giới từ 29 đến 33 tuổi phải tham gia vào hợp tác xã lâm nghiệp, và việc trồng rừng để chống xói mòn trở thành nghĩa vụ của người dân lao động Chính phủ cũng tiến hành nghiên cứu để lựa chọn các loại cây có giá trị kinh tế cao, mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Năm 1970, Tổng thống Park Chung Hee khởi xướng phong trào Saemaul, đóng góp quan trọng vào việc tái trồng và bảo vệ rừng ở Hàn Quốc Phong trào bắt đầu từ việc thành lập các vườn ươm Saemaul và thu hút sự tham gia tự nguyện của nhiều nhóm, bao gồm phụ nữ, quân đội, học sinh sinh viên và công nhân trong các nhà máy, trong nỗ lực trồng và bảo vệ rừng.
Chính phủ đặc biệt chú trọng đến việc trồng rừng để chống xói mòn ở những khu vực dễ bị xói mòn, đồng thời phát triển vành đai xanh tại các thành phố Việc trồng cây nhằm tạo cảnh quan tại các di sản văn hóa, cụm công nghiệp, đường sắt, vườn quốc gia, khu du lịch và cảnh quan hai bên đường trong thành phố cũng được quan tâm Hàn Quốc đã duy trì tỷ lệ trồng rừng cao và không ngừng phát triển nhờ vào sự phối hợp trách nhiệm giữa Chính phủ và người dân trong công tác quản lý nhà nước.
Bài học thành công từ Hàn Quốc cho thấy sự lãnh đạo mạnh mẽ của Chính phủ và các quan chức là yếu tố then chốt trong việc hỗ trợ phong trào trồng và bảo vệ rừng Họ đã tạo dựng mối liên kết gần gũi với người dân, đồng thời huy động sức mạnh của các tầng lớp xã hội, đặc biệt là nông dân, thông qua phong trào Saemaul Việc cung cấp hỗ trợ kịp thời cho những người gặp khó khăn và bổ sung nhiên liệu thay thế giúp giảm sự phụ thuộc vào rừng, từ đó giảm thiểu thiệt hại do chặt phá rừng.
(ii) Kinh nghiệm của Indonesia
Giống như Việt Nam, Indonesia đang trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, nâng cao đời sống người dân Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đi kèm với tình trạng suy thoái rừng gia tăng, do nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào tài nguyên rừng và thói quen sử dụng rừng chưa hiệu quả của cộng đồng địa phương.
Indonesia đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết về cải cách quản lý nhà nước đối với rừng và đã đạt được một số thành tựu đáng kể Theo nghiên cứu của tổ chức Sáng kiến về Tài nguyên và Quyền lợi, việc Nhà nước trao quyền quản lý rừng cho cộng đồng không chỉ giúp ngăn chặn mà còn có thể đảo ngược tình trạng suy thoái rừng, khác với trước đây khi Nhà nước tự quản lý hầu hết tài sản rừng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tiến trình phục hồi rừng được thúc đẩy bởi một số nguyên nhân quan trọng, bao gồm việc gia tăng quyền của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng và đất rừng Thêm vào đó, các dự án hỗ trợ trồng mới, phục hồi và tái trồng rừng, cùng với việc mở rộng thị trường cho các biện pháp quản lý rừng bền vững, đóng góp đáng kể vào quá trình này.
Chính quyền đóng vai trò chủ đạo trong quản lý rừng, hợp tác với người dân để đảm bảo sự bền vững Nghiên cứu chỉ ra rằng việc công nhận tính pháp lý về quản lý rừng cộng đồng là rất quan trọng Chính phủ đang nỗ lực cải thiện khung pháp lý và chính sách để công nhận quyền sở hữu tài nguyên của cộng đồng và các nhóm bản địa Việc trao quyền sở hữu sẽ nâng cao trách nhiệm của người dân, giúp cộng đồng quản lý rừng hiệu quả hơn và thúc đẩy sự phục hồi của rừng.
1.2.2 Kinh nghiệm quản lý nhà nước về bảo vệ rừng ở số địa phương
(i) Kinh nghiệm của huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Theo nghiên cứu Lê Quang Vĩnh, Ngô Thị Phương Anh (2012) trong đề tài:
Bài viết "Đánh giá hiệu quả quản lý rừng cộng đồng tại huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế" chỉ ra rằng các thôn ở đây có điều kiện kinh tế khó khăn, chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp với thu nhập bình quân thấp Tuy nhiên, ý thức cộng đồng về quản lý và bảo vệ rừng khá cao, với truyền thống bảo vệ rừng thông qua các tục lệ Đặc biệt, người dân đã nhận thức được vai trò quan trọng của rừng và bắt đầu đầu tư vào trồng rừng.
Một yếu tố quan trọng trong cộng đồng là tính pháp lý, với tất cả rừng được giao kèm theo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và rừng Cơ chế hưởng lợi có văn bản pháp luật hướng dẫn cụ thể và dễ áp dụng, đặc biệt là cơ chế khuyến khích người dân tăng sản lượng và sản xuất thông qua lợi ích từ lượng tăng trưởng rừng.
Hình 1.1 Cấu trúc quản lý rừng tại cấp xã, huyện Phú Lộc –Thừa Thiên Huế
(Lê Quang Vĩnh, Ngô Thị Phương Anh (2012)
Rừng giao cho cộng đồng thôn được quản lý bởi ban quản lý rừng thôn, bao gồm trưởng thôn, phó thôn và đại diện các đoàn thể Tổ quản lý bảo vệ rừng thường là thành viên của các đoàn thể trong thôn Ngoài ra, còn có tổ thanh tra lâm nghiệp có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát các hoạt động liên quan đến rừng, quỹ bảo vệ và phát triển rừng, cũng như giải quyết tranh chấp, xung đột và xác minh các vụ vi phạm.
Hình 1.2 Cấu trúc quản lý rừng của nhóm hộ cấp thôn tại huyện Phú Lộc – tỉnh Thừa Thiên Huế
(Lê Quang Vĩnh, Ngô Thị Phương Anh (2012))
Việc giao rừng tự nhiên cho cộng đồng quản lý tại Phú Lộc đã chứng minh rằng cộng đồng dân cư thôn có khả năng bảo vệ và quản lý rừng hiệu quả hơn so với các nhóm hộ riêng lẻ Điều này không chỉ làm thay đổi cơ cấu thu nhập của người dân mà còn nâng cao nhận thức về vai trò quan trọng của rừng Hơn nữa, việc này giúp hạn chế hiện tượng xói mòn, lở núi và cát bay, đồng thời đảm bảo an toàn cho hoạt động sản xuất của người dân.
(ii) Kinh nghiệm của tỉnh Lào Cai
“Theo nghiên cứu của văn phòng thực địa phát triển nông nghiệp nông thôn Si
Ma Cai và Trung tâm TEW đang thực hiện nghiên cứu về quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng tại tỉnh Lào Cai Nghiên cứu này được tiến hành trên 10 xã thuộc 4 huyện miền núi của tỉnh, tập trung vào hai loại hình rừng cộng đồng: rừng truyền thống và rừng thôn bản Kết quả cho thấy cả hai loại hình rừng này đều có hiệu quả rõ rệt trong việc quản lý và bảo vệ rừng.
Rừng truyền thống đóng vai trò quan trọng trong tâm linh và cộng đồng, vì vậy cần được quản lý và bảo vệ chặt chẽ Các quy định về quản lý và bảo vệ rừng được xây dựng thông qua sự thảo luận của cộng đồng, và người dân thực hiện tuân thủ nghiêm ngặt những quy định này.
Rừng thôn bản hình thành từ nhu cầu cụ thể của cộng đồng về nước sinh hoạt và gỗ củi Người dân tự nguyện thành lập tổ bảo vệ rừng, và khi có sự hỗ trợ từ nhà nước, việc bảo vệ rừng được cải thiện nhờ vào thu nhập bổ sung cho tổ Tuy nhiên, khi hỗ trợ chấm dứt, nhận thức của người dân về quyền sở hữu rừng có thể thay đổi từ sở hữu cộng đồng sang sở hữu nhà nước, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc bảo vệ rừng.
Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Tân Sơn có liên quan tới vấn đề
Tân Sơn là huyện miền núi thuộc tỉnh Phú Thọ, được thành lập theo Nghị định 61/2007/NĐ-CP ngày 09/04/2007, dựa trên việc điều chỉnh địa giới hành chính từ huyện Thanh Sơn, tạo ra hai huyện mới: Tân Sơn và Thanh Sơn.
Huyện Tân Sơn, nằm ở phía Tây Nam tỉnh Phú Thọ, cách thành phố Việt Trì 75km, có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương Phía Bắc giáp huyện Yên Lập, phía Đông giáp huyện Thanh Sơn, phía Nam giáp huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình, và phía Tây giáp huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái cùng huyện Phù Yên tỉnh Sơn La Trung tâm huyện lỵ tọa lạc tại xã Tân Phú, nơi có trục đường Quốc lộ 32A chạy qua, cách thủ đô Hà Nội 117km, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và chính trị của huyện.
Huyện có tổng diện tích đất tự nhiên lên tới 68.858 ha, trong đó đất nông, lâm nghiệp chiếm 84,17% với 57.958 ha Đất phi nông nghiệp chỉ chiếm 3,07%, tương đương 2.119,45 ha, trong khi đó, diện tích đất chưa sử dụng đạt 8.779 ha, chiếm 12,74%.
Vườn Quốc gia Xuân Sơn, nằm trong tổng diện tích 52.577,51 ha đất lâm nghiệp, chiếm 15.048 ha, nổi bật với hệ động thực vật đa dạng và nhiều hang động độc đáo Khu vực này có tiềm năng lớn cho phát triển du lịch sinh thái, khám phá và nghỉ dưỡng.
Các loại quặng đang được khảo sát và thăm dò bao gồm Sắt, Than, Chì, Đá xây dựng, cát sỏi, chủ yếu tập trung tại các xã như Thu Cúc, Thu Ngạc, Đồng Sơn, Long Cốc, Thanh Kiệt, Tân Phú, Mỹ Thuận và Văn Luông.
Tân Sơn có hệ thống sông Bứa và các chi lưu, có 02 hồ lớn là hồ Sận Hòa (xã Tân Sơn) và hồ Xuân Sơn (xã Xuân Đài)
Huyện Tân Sơn có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển và bảo vệ rừng, với vườn Quốc gia Xuân Sơn và giao thông thuận tiện từ Hà Nội và các tỉnh lân cận, tạo cơ hội cho du lịch sinh thái Địa hình đồi núi, khe lạch, suối nhỏ và sông Bứa tạo nên cảnh quan phong phú, trong khi độ cao trung bình từ 150 - 200 m giúp phát triển các loại cây chè, lâm nghiệp và lương thực Đất ở thung lũng và ven sông, ven suối thích hợp cho trồng lúa và rau màu Rừng Tân Sơn gần thị trường tiêu thụ gỗ, với nhiều nhà máy chế biến gỗ như nhà máy giấy Bãi Bằng và Khu công nghiệp Việt Trì Đất đỏ ở Tân Sơn rất phù hợp cho cây công nghiệp, đặc biệt là những loại cây cung cấp nguồn Xeluloz, như giấy và ván ép công nghiệp, dễ trồng, mau lớn và ít vốn đầu tư, giúp nông dân thu hồi vốn nhanh Những yếu tố này rất cần thiết cho người dân Tân Sơn trong cuộc sống hàng ngày và trong nỗ lực xóa đói giảm nghèo, góp phần vào chương trình xây dựng nông thôn mới tại Việt Nam.
Huyện miền núi có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt các loại cây lâm nghiệp Tuy nhiên, khí hậu này cũng thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thiên tai, với mùa mưa dễ xảy ra lũ quét và sạt lở, trong khi mùa khô lại đối mặt với hạn hán và dịch bệnh.
2.1.3 Tình hình kinh tế-xã hội
Huyện Tân Sơn có 17 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm các xã Minh Đài, Tân Phú, Mỹ Thuận, Thu Ngạc, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Lai Đồng, Đồng Sơn, Tân Sơn, Kiệt Sơn, Xuân Đài, Kim Thượng, Xuân Sơn, Văn Luông, Long Cốc, Tam Thanh và Vinh Tiền.
Ngoài ba xã Minh Đài, Văn Luông và Mỹ Thuận, 14 xã còn lại của huyện Tân Sơn đều được xếp vào danh sách xã đặc biệt khó khăn theo Chương trình 135 giai đoạn II.
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu phát triển kinh tế, xã hội huyện Tân sơn từ
I GTTT trên địa bàn theo giá thực tế
II Cơ cấu kinh tế % 100 100 100 100 100
1 Nông, lâm nghiệp và thủy sản %
III GTTT BQ đầu người/năm Tr đ 15,73 16,94 17,50 19,39 20,69
Nguồn: Báo cáo phát triển kinh tế, xã hội của huyện Tân sơn
Tân Sơn sở hữu nguồn lao động dồi dào, đặc biệt tại khu vực nông thôn, tạo lợi thế cho ngành trồng trọt và lâm nghiệp Người dân nơi đây luôn mong muốn gắn bó với mảnh đất và rừng của mình Ngoài ra, khu vực còn có nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực lâm nghiệp và chế biến nông sản, có khả năng chuyển giao công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao hiệu quả canh tác và trồng rừng.
Thời gian qua, huyện Tân Sơn đã bám sát Nghị quyết Trung ương 5 khóa IX về tiếp tục đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế
Trong những năm gần đây, Nhà nước và chính quyền địa phương đã thực hiện nhiều chính sách nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội cho đồng bào dân tộc miền núi Đồng thời, các chính sách hỗ trợ bảo vệ và phát triển rừng, cũng như ngành lâm nghiệp, đã được triển khai để nâng cao đời sống cộng đồng.
Kinh tế xã hội huyện Tân Sơn vẫn chưa phát triển mạnh, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp với thu nhập còn thấp Sự chênh lệch giữa các ngành nghề kinh tế khác khá lớn, và nguồn lực trồng rừng của địa phương chưa được khai thác triệt để, dẫn đến điều kiện thu nhập của người dân chưa được cải thiện.
Tân Sơn, huyện nghèo của tỉnh Phú Thọ, đang đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống của người dân Với hơn 80% diện tích đất sản xuất dành cho nông nghiệp và lâm nghiệp, huyện chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thuần nông Mặc dù tiềm năng phát triển kinh tế lâm nghiệp hiện đại ở Tân Sơn là lớn, nhưng việc khai thác vẫn chưa được chú trọng đúng mức Huyện sở hữu nhiều diện tích rừng, chủ yếu trồng các loại cây như bạch đàn, mỡ, keo, bồ đề, và những cây phục vụ sản xuất giấy, đều là những loại cây dễ trồng, thu hoạch sớm và có giá trị kinh tế cao trong ngành công nghiệp.
Thực trạng quản lý nhà nước về bảo vệ rừng ở huyện Tân Sơn thời gian qua
2.2.1.Khái quát về rừng ở huyện Tân Sơn
Huyện sở hữu diện tích đất tự nhiên và lâm nghiệp rộng lớn, vì vậy, việc phát triển lâm nghiệp và bảo vệ rừng là mục tiêu hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế của huyện Điều này cần được chú trọng song song với các hoạt động phát triển kinh tế khác.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc phát triển rừng, tỉnh đã chú trọng thực hiện các hoạt động như khoanh nuôi tái sinh, bảo vệ và trồng rừng, nhằm nâng cao chất lượng và diện tích rừng Những nỗ lực này không chỉ góp phần xóa đói giảm nghèo mà còn cải thiện đời sống của người dân Tuy nhiên, sự gia tăng dân số đột biến đã tạo ra nhiều thách thức, làm giảm hiệu quả đầu tư của các chương trình và dự án phát triển rừng.
Hình 2.1: Diện tích đất rừng của huyện Tân sơn từ 2015 - 2019
Nguồn: Báo cáo của UBND huyện Tân Sơn
Trong giai đoạn 2015-2019, diện tích rừng của huyện đã có sự thay đổi không đáng kể từ năm 2015 đến 2018 do quy hoạch, nhưng đến năm 2019, diện tích rừng giảm từ 54.988,59 ha xuống còn 52.651,70 ha Mặc dù đã áp dụng nhiều giải pháp để gia tăng diện tích rừng, nhưng sự gia tăng dân số và nhu cầu lương thực ngày càng cao, cùng với tập quán canh tác lạc hậu, đã dẫn đến tình trạng chặt phá rừng để sản xuất nương rẫy và chuyển đổi sang trồng cây khác Điều này đã gây áp lực lớn lên những khu rừng hiện tại, làm giảm diện tích rừng trong khu vực.
Cơ cấu đất rừng của huyện Tân sơn những năm qua như bảng 2.1 dưới đây:
Bảng 2.2: Phân loại đất rừng của huyện Tân Sơn từ 2015 – 2019 Đvt: ha
Phân loại đất rừng Năm
(trong đó) 54.998,6 54.998,6 54.998,6 54.998,6 52.651,7 Đất rừng sản xuất 30.619,08 30.619,08 30.619,08 30.619,08 30.641,8 Đất rừng phòng hộ 9.320,77 9.320,77 9.320,77 9.320,77 6.960,9 Đất rừng đặc dụng 15.048,74 15.048,74 15.048,74 15.048,74 15.049,0
Theo báo cáo của UBND huyện Tân Sơn, cơ cấu đất rừng tại địa phương chủ yếu là đất rừng sản xuất, chiếm tỷ trọng lớn hơn hẳn so với rừng phòng hộ và rừng đặc dụng Diện tích rừng phòng hộ chỉ còn 6.960,9 ha, chiếm tỷ lệ nhỏ nhất, trong khi rừng đặc dụng khoảng 15.049,0 ha Rừng sản xuất không chỉ phục vụ cho các hoạt động sản xuất công nông nghiệp mà còn là rừng trồng sau này.
Mặc dù kinh tế lâm nghiệp ở Tân Sơn có nhiều tiềm năng và lợi thế, nhưng hiện tại vẫn chưa phát huy được hết giá trị của mình.
Nhu cầu thị trường về chất Xelluoz tại Tân Sơn đang ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở Bắc Việt Nam, nhờ vào sự hiện đại hóa của ngành công nghiệp dệt, gỗ và giấy Cuộc sống của người dân ngày một nâng cao, cùng với quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, đã thúc đẩy sự mở rộng của thị trường Xelluoz Thị trường này sẽ tiếp tục phát triển khi Việt Nam khẳng định quyết tâm xây dựng nền công nghiệp tự chủ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào kinh tế nước ngoài, đồng thời hội nhập và liên kết kinh tế quốc tế dựa trên những thế mạnh nhất định, với xuất khẩu mạnh mẽ làm bảo đảm cho hoạt động nhập khẩu.
Tân Sơn có vị trí chiến lược gần thị trường tiêu thụ gỗ và sản phẩm từ gỗ, với giao thông thuận lợi Nơi đây liền kề Khu công nghiệp giấy Bãi Bằng và gần khu công nghiệp Việt Trì, không xa Hà Nội và các trung tâm công nghiệp lớn trong châu thổ sông Hồng Tân Sơn còn nằm trên mạng lưới giao thông thủy bộ, bao gồm Quốc lộ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.
2 và cả loạt chi lưu, chi nhánh mới của Quốc lộ hai - Tân Sơn lại có đất đồi, vốn là
“Đất mẹ” là nơi lý tưởng cho nhiều loại cây giàu cellulose, với địa hình cao nguyên và núi non, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng các loại gỗ lâu năm, mang lại giá trị kinh tế cao.
Tân Sơn là một điểm đến trong vùng du lịch tâm linh, đóng vai trò là cửa ngõ Đền Hùng, nơi con cháu Vua Hùng hành hương mỗi dịp Giỗ Tổ Hàng năm, nơi đây thu hút hàng triệu lượt người Việt từ khắp nơi trở về cội nguồn Tuy nhiên, rừng tại Tân Sơn vẫn chưa được khai thác để phát triển du lịch kết hợp.
Rừng Tân Sơn đã trải qua sự suy giảm đáng kể, tuy nhiên địa phương đang nỗ lực trồng rừng để phục vụ cho sản xuất giấy và các hoạt động khác Địa phương cũng tham gia vào các chương trình trồng rừng mới do trung ương và tỉnh Phú Thọ khởi xướng, bao gồm chiến lược trồng mới 5 triệu ha rừng theo Quyết định số 661/QĐ-TTg ngày 29/7/1998 và Dự án hỗ trợ trồng rừng sản xuất theo Quyết định số 147/2007/QĐ-TTG ngày 10/9/2007 của Thủ tướng Chính phủ.
Mật độ rừng của huyện Tân Sơn, Phú Thọ từ 2015 – 2019 những năm qua tăng giảm không đều
Hình 2.2: Mật độ rừng của huyện Tân Sơn, Phú Thọ từ 2015 - 2019
Nguồn: Báo cáo của UBND huyện Tân Sơn
Trong những năm qua, tỷ lệ đất có rừng trong tổng diện tích đất lâm nghiệp của huyện Tân Sơn đã đạt trên 94% Mặc dù đã có nỗ lực trồng rừng, mật độ rừng vẫn chưa có sự cải thiện đáng kể, thậm chí có năm còn giảm Cụ thể, mật độ rừng năm 2015 là 95,23%, tăng nhẹ lên 95,45% vào năm 2016, nhưng lại giảm xuống 94,19% vào năm 2017 Năm 2018, mật độ rừng đạt 95,69%, nhưng đến năm 2019 lại giảm còn 95,12% Hiện tại, huyện vẫn còn 1321,2 ha đất chưa có rừng.
Rừng ở huyện Tân Sơn chủ yếu là rừng sản xuất mới được trồng gần đây, dẫn đến hệ sinh thái rừng bị ảnh hưởng nghiêm trọng với nhiều loại động thực vật không còn tồn tại Huyện hiện tập trung vào trồng các loại cây như bạch đàn, mỡ, keo và bồ đề, phục vụ cho ngành chế biến gỗ và giấy Các mô hình trồng rừng năng suất cao và nông lâm kết hợp đang được áp dụng, mang lại giá trị kinh tế Tuy nhiên, những hoạt động trồng mới này có thể thiếu tính bền vững nếu không đảm bảo thu nhập cho người dân.
2.2.1.5 Về một số mặt khác
Trồng mới nhiều ha rừng tại huyện Tân Sơn đã mang lại những thay đổi tích cực cho rừng và đất lâm nghiệp Các dự án trồng rừng không chỉ tập trung vào khôi phục rừng mà còn đặt giá trị kinh tế lâm nghiệp lên hàng đầu, góp phần vào tăng trưởng GDP và chuyển đổi cơ cấu GDP của ngành nông, lâm, dịch vụ Điều này tạo ra cơ hội cho người dân đầu tư và phát triển kinh tế lâm nghiệp, từ đó làm giàu từ rừng.
Các dự án hiệu quả không chỉ mang lại sự ổn định cho đời sống nhân dân mà còn góp phần tích cực vào bảo vệ và phát triển rừng Điều này thu hút và động viên người dân tham gia trồng rừng, đồng thời tạo ra sản phẩm gỗ và lâm sản phục vụ nhu cầu gia dụng và chế biến tại địa phương.
Dự án trồng rừng tại Tân Sơn đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào phương châm “Nhà nước và nhân dân cùng làm” Sự phối hợp giữa nguồn vốn đầu tư của dự án và sự tham gia kịp thời, chính xác của người nông dân đã giúp xác định đúng đối tượng và hạng mục đầu tư, góp phần nâng cao hiệu quả trồng rừng.