NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN THANH TOÁNVỚI KHÁCH HÀNG VÀ
NHÀ CUNG CẤP TẠI DOANH NGHIỆP 1.1 Một số vấn đề chung về hoạt động thanh toán tại doanh nghiệp
Thanh toán là quá trình chuyển giao tài sản từ một bên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, sang bên khác, thường diễn ra trong bối cảnh trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ trong một giao dịch có tính chất pháp lý.
Quan hệ thanh toán giữa doanh nghiệp và khách hàng chủ yếu phát sinh trong quá trình bán sản phẩm, hàng hóa, cung cấp dịch vụ và thực hiện các hợp đồng thi công Khách hàng thường nhận hàng hóa hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp nhưng chưa thanh toán đầy đủ.
Các khoản phải thu đại diện cho nợ của cá nhân và tổ chức, cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp, liên quan đến số tiền chưa thanh toán cho sản phẩm, hàng hóa, vật tư và dịch vụ mà doanh nghiệp đã cung cấp.
Nợ phải trả người bán và người nhận thầu xây dựng là các khoản tạm thời phát sinh trong quá trình thanh toán mà doanh nghiệp chưa thanh toán do chưa đến hạn hoặc trong thời hạn thanh toán theo hợp đồng.
1.1.2 Đặc điểm của hoạt động thanh toán
- Trong các nghiệp cụ thanh toán doanh nghiệp vừa có thể là chủ nợ vừa có thể là chủ thể chịu nợ
- Các nghiệp vụ thanh toán có liên quan đến nhiều đối tượng khác nhau yêu cầu phải theo dõi chi tiết theo từng đối tượng thanh toán
Các nghiệp vụ thanh toán diễn ra thường xuyên trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, do đó, việc thiết lập các chính sách và chế độ quản lý chặt chẽ là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình này.
- Các nghiệp vụ thanh toán phát sinh ở cả quá trình mua vật tư, hàng hóa
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN THANH TOÁNVỚI KHÁCH HÀNG VÀ NHÀ CUNG CẤP TẠI DOANH NGHIỆP
Một số vấn đề chung về hoạt động thanh toán tại doanh nghiệp
Thanh toán là quá trình chuyển giao tài sản giữa hai bên, bao gồm cá nhân, tổ chức hoặc công ty, thường diễn ra trong các giao dịch mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ có tính pháp lý ràng buộc.
Quan hệ thanh toán giữa doanh nghiệp và khách hàng chủ yếu diễn ra trong quá trình bán sản phẩm, hàng hóa, cung cấp dịch vụ và bàn giao khối lượng thi công mà khách hàng đã nhận nhưng chưa thanh toán.
Các khoản phải thu là số nợ mà cá nhân và tổ chức, cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp, chưa thanh toán cho doanh nghiệp về sản phẩm, hàng hóa, vật tư và dịch vụ đã nhận.
Nợ phải trả người bán và người nhận thầu xây dựng là các khoản tạm thời phát sinh trong quá trình thanh toán mà doanh nghiệp chưa thanh toán do chưa đến hạn hoặc trong thời gian thanh toán theo hợp đồng đã ký.
1.1.2 Đặc điểm của hoạt động thanh toán
- Trong các nghiệp cụ thanh toán doanh nghiệp vừa có thể là chủ nợ vừa có thể là chủ thể chịu nợ
- Các nghiệp vụ thanh toán có liên quan đến nhiều đối tượng khác nhau yêu cầu phải theo dõi chi tiết theo từng đối tượng thanh toán
Trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh, các nghiệp vụ thanh toán diễn ra thường xuyên và liên tục Do đó, doanh nghiệp cần thiết lập các chính sách và chế độ quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong các giao dịch này.
Các nghiệp vụ thanh toán diễn ra trong cả quá trình mua sắm vật tư, hàng hóa đầu vào và quá trình tiêu thụ sản phẩm Đối với doanh nghiệp thương mại, các nghiệp vụ này là một phần quan trọng trong toàn bộ chu trình kinh doanh, bao gồm cả việc mua hàng và bán hàng.
Việc thanh toán đóng vai trò quan trọng trong tình hình tài chính của doanh nghiệp, do đó, quy định về thanh toán thường rất nghiêm ngặt Để đảm bảo các quy tắc này được tuân thủ, cần thiết phải có sự giám sát và quản lý thường xuyên.
1.1.3 Phân loại hoạt động thanh toán trong doanh nghiệp
1.1.3.1 Phân loại theo đối tượng thanh toán
Thanh toán với nhà cung cấp là một phần quan trọng trong quá trình mua sắm vật tư, tài sản, hàng hóa, lao vụ và dịch vụ Mối quan hệ này bao gồm các khoản thanh toán đối với người bán vật tư, hàng hóa cũng như thanh toán cho các nhà thầu thực hiện xây dựng cơ bản và sửa chữa lớn.
Thanh toán với khách hàng phát sinh khi tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa, lao vụ hoặc dịch vụ Khi khách hàng đồng ý mua và thanh toán khối lượng hàng hóa mà doanh nghiệp cung cấp, hoặc khi họ đặt trước tiền hàng, sẽ hình thành mối quan hệ thanh toán giữa doanh nghiệp và người đặt hàng.
Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ tài chính với ngân sách nhà nước, bao gồm việc nộp thuế và các khoản khác Mặc dù các khoản thanh toán có thể khác nhau giữa các doanh nghiệp, nhưng thường bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế môn bài, thuế thu nhập doanh nghiệp, cùng với các phí và lệ phí liên quan.
Thanh toán nội bộ là mối quan hệ tài chính phát sinh trong nội bộ doanh nghiệp, bao gồm các giao dịch giữa doanh nghiệp với cán bộ công nhân viên và giữa doanh nghiệp với các đơn vị trực thuộc Các khoản thanh toán này liên quan đến việc phân phối vốn, thu hộ, chi hộ lẫn nhau và mua bán nội bộ.
Các quan hệ thanh toán khác bao gồm việc giao dịch với ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan đến khoản vay, cũng như các quan hệ về thế chấp, ký quỹ và ký cước.
1.1.3.2 Phân loại theo đặc điểm hoạt động thanh toán
Thanh toán các khoản phải thu là quá trình xử lý nợ của cá nhân và tổ chức đối với doanh nghiệp, liên quan đến số tiền chưa thanh toán cho sản phẩm, hàng hóa, vật tư và dịch vụ Các khoản phải thu này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng tiền và ổn định tài chính của doanh nghiệp.
Thanh toán các khoản phải trả là nghĩa vụ tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện trong quá trình sản xuất kinh doanh Các khoản phải trả bao gồm nợ tiền vay, nợ cho người bán, nợ phải nộp cho Nhà nước, và các khoản nợ đối với công nhân viên cũng như các tổ chức khác Việc quản lý và thanh toán kịp thời các khoản nợ này không chỉ giúp duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính cho doanh nghiệp.
1.1.3.3 Phân loại theo thời điểm thanh toán
Thanh toán trước là hình thức mà người mua trả tiền trước cho người bán để đảm bảo giao dịch Người bán được lợi khi chắc chắn bán được hàng và thu tiền, trong khi người mua có thể thiệt thòi vì phải trả tiền mà chưa nhận hàng Tuy nhiên, họ có cơ hội nhận giá thấp hơn so với những người mua khác Hình thức này thường được áp dụng trong trường hợp nguồn hàng khan hiếm, nơi người mua cần trả trước để có quyền mua.
Kế toán hoạt động thanh toán với khách hàng và nhà cung cấp tại doanh nghiệp
1.2.1.Vai trò, nhiệm vụ của kế toán thanh toán trong doanh nghiệp
1.2.1.1 Vai trò Đối với doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể theo dõi thường xuyên tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm quá trình sản xuất và thị trường Điều này giúp người quản lý điều hành các hoạt động một cách trôi chảy, quản lý hiệu quả và kiểm soát tình hình thanh toán với khách hàng và nhà cung cấp tốt hơn.
Cung cấp tài liệu cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để hoạch định chương trình hành động cho từng giai đoạn và thời kỳ Điều này giúp người quản lý đánh giá hiệu quả công việc và xác định hướng hoạt động tương lai Đồng thời, việc triển khai các hệ thống quản lý thông tin sẽ thúc đẩy quá trình thực thu, thực chi các chiến lược và kế hoạch, hỗ trợ ban quản trị trong việc ra quyết định hiệu quả.
- Giúp người quản lý điều hòa tình hình thanh toán của doanh nghiệp
- Là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh tụng khiếu tố, với tư cách là bằng chứng về hành vi thương mại
- Cơ sở đảm bảo vững chắc trong giao dịch buôn bán với khách hàng và nhà cung cấp
Quản lý hạ giá thành cho khách hàng và quản lý công nợ kịp thời là những yếu tố quan trọng giúp người quản lý đưa ra các quyết định phù hợp.
- Cung cấp một kết quả tài chính rõ ràng, không thể chối cãi được cho khách hàng, nhà cung cấp cũng như ban quản trị doanh nghiệp
- Duy trì và phát triển các mối liên kết với khách hàng và nhà cung cấp với doanh nghiệp
- Quản lý các chi phí dựa trên việc lập kế hoạch và dự báo ngân sách chi tiết, hạn chế tối đa chi phí không cần thiết
- Giám sát và quản lý hoạt động thanh toán cho khách hàng và nhà cung cấp
Để xây dựng sự tin tưởng từ đối tác, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin về tài chính cũng như các thông tin liên quan đến nhà cung cấp và khách hàng Điều này không chỉ giúp củng cố mối quan hệ với các đối tác mà còn thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm đối với Nhà nước.
Quá trình vận động của vật tư và hàng hóa trong nền kinh tế được thúc đẩy, giúp giải quyết các mối quan hệ kinh tế lớn Nhờ đó, sản xuất và lưu thông hàng hóa diễn ra một cách bình thường.
Tổ chức hiệu quả công tác thanh toán giúp Ngân hàng tập trung nhiều hơn vào các khoản vốn trong nền kinh tế, từ đó gia tăng vốn tín dụng để đầu tư vào quá trình sản xuất mở rộng Điều này cũng cho phép giảm lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí cho xã hội như chi phí in ấn, bảo quản và vận chuyển tiền, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý tiền tệ.
Ngân hàng, với vai trò là một đơn vị kinh tế tài chính tổng hợp, đóng vai trò như bộ máy thần kinh của nền kinh tế Thông qua việc tổ chức thanh toán, ngân hàng giúp hạn chế thiệt hại, khắc phục và ngăn chặn các hiện tượng tiêu cực trong hoạt động sản xuất kinh doanh của các đơn vị.
- Tổ chức hệ thống chứng từ, tài khoản và sổ sách kế toán thích hợp với từng đối tượng khách hàng và nhà cung cấp của công ty
- Tổ chức bộ máy kế toán phù hợp với quy mô, đặc điểm kinh doanh của công ty
- Theo dõi kịp thời biến động về khả năng thanh toán của công ty, khách hàng cũng như nhà cung cấp
- Phản ánh đầy đủ các quan hệ kinh tế - pháp lý phát sinh trong quá trình thành lập, hoạt động, tổ chức lại công ty
- Lập các báo cáo kế toán trung thực, kịp thời và chính xác
Tổ chức thanh toán khoa học cho các hoạt động thu, chi, tiền mặt, chuyển khoản và công nợ là điều cần thiết để đảm bảo tính kịp thời và chính xác, phục vụ tốt nhất cho các hoạt động của đơn vị trong dịp Tết.
Tổ chức công tác thông tin nội bộ và phân tích hoạt động kinh tế là rất quan trọng Cần hướng dẫn các phòng ban và phân xưởng thực hiện đúng các chế độ thanh toán để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý kinh tế - tài chính, cần thực hiện kiểm tra thường xuyên và có hệ thống các chế độ quản lý trong đơn vị Việc tập hợp và kiểm soát chứng từ trước khi thực hiện thu, chi, thanh toán là rất quan trọng để duy trì tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch tài chính.
1.2.2 Nguyên tắc hạch toán các nghiệp vụ thanh toán
- Mọi khoản thanh toán của dơn vị phải được kế toán chi tiết từng nội dung thanh toán cho từng đối tượng và từng đợt thanh toán
Kế toán cần theo dõi chặt chẽ các khoản nợ phải thu và nợ phải trả, thường xuyên kiểm tra và đôn đốc thu nợ để tránh tình trạng chiếm dụng vốn Đối với những trường hợp có số dư nợ lớn, việc đối chiếu và xác nhận công nợ là rất quan trọng Đồng thời, cần tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật thanh toán và kỷ luật thu nộp ngân sách cho Nhà nước.
Trong trường hợp một đối tượng vừa có khoản phải thu vừa có khoản phải trả, sau khi hai bên tiến hành đối chiếu và xác nhận nợ, có thể lập chứng từ để thực hiện việc thanh toán bù trừ.
Để lập bảng cân đối kế toán chính xác, cần căn cứ vào số dư chi tiết bên nợ hoặc bên có của các tài khoản phải thu, phải trả mà không được bù trừ số dư giữa hai bên Đối với các khoản phải thu, doanh nghiệp cần lập dự phòng cho các khoản khó đòi nhằm bù đắp thiệt hại khi khách hàng không thanh toán, và khoản dự phòng này sẽ được đưa vào chi phí kinh doanh.
Các khoản nợ phải thu và nợ phải trả liên quan đến vàng, bạc, và đá quý cần được kế toán chi tiết, bao gồm cả số lượng và giá trị của từng khoản mục.
Đối với các khoản công nợ bằng ngoại tệ, cần theo dõi cả số dư bằng nguyên tệ và quy đổi sang đồng Việt Nam Cuối mỗi kỳ, việc điều chỉnh số dư theo tỷ giá hối đoái thực tế là rất quan trọng.
1.2.3 Phương pháp hạch toán các nghiệp vụ thanh toán trong doanh nghiệp
1.2.3.1 Kế toán thanh toán với khách hàng a) Nội dung
Phân tích tình hình hoạt động thanh toán phục vụ công tác quản lý tại doanh nghiệp
1.3.1 Một số vấn đề về công nợ và quản lý công nợ
Công nợ trong doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: công nợ phải thu và công nợ phải trả Mặc dù chúng là hai khía cạnh đối lập, nhưng chúng luôn tồn tại song song và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Sự quản lý hiệu quả công nợ có ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Công nợ phải thu là tổng tài sản hoặc tiền vốn của doanh nghiệp đang bị chiếm dụng bởi các cá nhân hoặc đơn vị khác, và doanh nghiệp có trách nhiệm thu hồi số nợ này.
Công nợ phải trả là nguồn vốn kinh doanh được doanh nghiệp huy động từ bên ngoài, bao gồm số tiền mà doanh nghiệp vay mượn hoặc chiếm dụng từ các tổ chức, cá nhân khác và có nghĩa vụ phải hoàn trả.
Quản lý công nợ là quá trình theo dõi các khoản công nợ phải thu và phải trả, bao gồm việc kiểm soát tình hình phát sinh, số lượng, thời hạn và giá trị của chúng Dựa trên dữ liệu quản lý, việc lập báo cáo định kỳ về tình hình thanh toán công nợ giúp nhà quản lý xây dựng kế hoạch thanh toán hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
1.3.2 Vai trò của quản lý công nợ
Quản lý công nợ hiệu quả trong thanh toán là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp kịp thời thanh toán các khoản nợ đến hạn, thu hồi vốn kinh doanh và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thanh toán.
Dựa trên thông tin về tình hình công nợ, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định quản lý phù hợp, như duy trì, mở rộng hoặc chấm dứt mối quan hệ với nhà cung cấp có điều kiện thanh toán khắt khe, hoặc với khách hàng không có khả năng thanh toán Qua đó, doanh nghiệp sẽ từng bước hoàn thiện chính sách thanh toán với cả khách hàng và nhà cung cấp.
Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quản lý vốn bằng cách khai thác thông tin về tình hình thanh toán với khách hàng và nhà cung cấp, cùng với dữ liệu quản lý công nợ từ các đối tượng khác Việc này giúp lập kế hoạch hiệu quả để cân đối và sử dụng vốn đi chiếm dụng và vốn bị chiếm dụng, từ đó thực hiện các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả hơn.
1.3.3 Nhiệm vụ của quản lý công nợ
Kế toán cần thường xuyên mở sổ để theo dõi các khoản nợ phát sinh, phân loại theo đối tượng khách hàng và tuổi nợ nhằm giám sát và kiểm tra hiệu quả Đối với nợ phải trả, doanh nghiệp nên duy trì lượng tiền mặt đủ để đảm bảo khả năng thanh toán, từ đó nâng cao uy tín với khách hàng và khẳng định tư cách tín dụng trên thị trường.
Lựa chọn các hình thức thanh toán phù hợp với từng quan hệ thanh toán nhằm phát huy được hiệu quả trong hoạt động kinh doanh
1.3.4 Quản lý công nợ đối với khách hàng và nhà cung cấp
1.3.4.1 Quản lý công nợ đối với khách hàng
- Công nợ phải thu khách hàng:
Công nợ phải thu từ khách hàng rất đa dạng và phức tạp, yêu cầu quản lý phải bám sát tình hình thực tế để thu hồi nhanh chóng, đầy đủ và kịp thời mà không ảnh hưởng đến doanh số và lợi nhuận Doanh nghiệp cần theo dõi các khoản nợ dựa trên tính chất, đối tượng và thời gian, từ đó hình thành kế hoạch thu nợ hợp lý và có biện pháp xử lý hiệu quả.
Doanh nghiệp cần phân loại nợ để quản lý hiệu quả, bắt đầu bằng việc mở sổ sách theo dõi công nợ khách hàng Bộ phận kế toán sẽ thực hiện công việc này nhằm cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời cho quá trình thu nợ và lập kế hoạch trả nợ Việc ghi chép cần được thực hiện thường xuyên, liên tục với phương pháp hạch toán khoa học Tình hình nợ của khách hàng thường được theo dõi và quản lý trên nhiều khía cạnh khác nhau.
Quản lý theo đối tượng nợ là phương pháp mà doanh nghiệp cần mở sổ theo dõi chi tiết cho từng khách hàng bán chịu, nhằm áp dụng các chính sách linh hoạt và cụ thể Đối với những khoản nợ có giao dịch mua hàng thường xuyên hoặc số dư nợ lớn, doanh nghiệp nên định kỳ kiểm tra và đối chiếu các khoản nợ đã phát sinh, đã thu hồi và số còn nợ vào cuối tháng Nếu cần thiết, doanh nghiệp có thể yêu cầu xác định số nợ bằng văn bản.
Quản lý nợ hiệu quả, bao gồm nợ bằng tiền, vật tư và hàng hóa, là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch thu hồi tiền và nhận hàng đúng hạn Trong trường hợp khách hàng không thanh toán nợ bằng tiền mặt hoặc séc, mà thực hiện thanh toán bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả, hoặc chuyển vào tài khoản nợ phải thu khó đòi, doanh nghiệp cần đảm bảo có đủ chứng từ hợp pháp và hợp lệ liên quan để xử lý tình huống này.
Quản lý theo tuổi nợ yêu cầu doanh nghiệp ghi chép chính xác thời điểm phát sinh khoản nợ phải thu và thời hạn thu hồi Việc này giúp xác định khoảng thời gian hợp lý để đảm bảo thu hồi đủ nợ, tránh kéo dài tình trạng nợ và có biện pháp kịp thời đối với các khoản nợ đến hạn.
- Quản lý công nợ phải trả khách hàng:
Khi khách hàng đặt trước tiền hàng, điều này cho thấy họ có khả năng tài chính tốt và nhu cầu cao về sản phẩm Doanh nghiệp cần đảm bảo giao hàng đúng hạn và đúng chất lượng để xây dựng uy tín và mối quan hệ lâu dài với khách hàng Ngoài ra, doanh nghiệp nên áp dụng chính sách ưu đãi thanh toán như chiết khấu và giảm giá, đồng thời ưu tiên giao hàng để tránh tình trạng khách hàng không nhận được hàng hoặc nhận hàng kém chất lượng, điều này có thể dẫn đến việc trả lại hàng và giảm doanh thu cũng như uy tín của doanh nghiệp.
1.3.4.2 Quản lý công nợ đối với nhà cung cấp
- Quản lý công nợ phải trả nhà cung cấp:
Công nợ phải trả nhà cung cấp là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp, phát sinh thường xuyên và phức tạp do quy trình sản xuất liên tục và sự đa dạng của nguồn nguyên liệu Việc quản lý hiệu quả công nợ này là cần thiết để duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ.
Khái quát chung về công ty TNHH Quang Phúc
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
2.1.1.1 Thông tin chung về doanh nghiệp
Tên công ty: Công ty TNHH Quang Phúc
Tên giao dịch: Công ty TNHH Quang Phúc
Loại hình: Kinh doanh thương mại
Mã số thuế: 2600428263 Địa chỉ: Khu Đô Thị Minh Phương, Phường Minh Phương, Thành phố
Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Ngày cấp giấy phép đăng ký kinh doanh: 06/06/2008
Ngày hoạt động: 12/06/2008 Đại diện theo pháp luật của công ty:
Họ và tên: Lê Thanh Hải
Chức vụ: Tổng Giám đốc
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH Quang Phúc, được thành lập vào năm 2008, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thương mại với vốn đầu tư ban đầu là 1.900.000.000 đồng Doanh nghiệp có mã số 2600428263, được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Phú Thọ vào ngày 02/06/2008.
Khởi nghiệp từ một doanh nghiệp nhỏ chuyên phân phối bánh kẹo và sữa tươi tại thành phố Việt Trì, công ty đã phát triển mạng lưới phân phối qua các đại lý và cửa hàng nhỏ lẻ Với sự nhiệt tình và cam kết chất lượng sản phẩm, công ty đã mở rộng quy mô phân phối ra toàn tỉnh.
Công ty TNHH Quang Phúc, thành lập năm 2008 với chỉ 12 nhân viên và cơ sở vật chất hạn chế, đã trải qua gần 13 năm phát triển mạnh mẽ trong thị trường phân phối bánh kẹo tại Phú Thọ và các tỉnh lân cận Hiện tại, công ty đã khẳng định được uy tín và thế mạnh của mình, với trang thiết bị đầy đủ, quy mô mở rộng và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm Vốn góp của công ty đã đạt 6 tỷ đồng, đồng thời sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý đã thu hút sự quan tâm của đại lý và khách hàng Những yếu tố tích cực này không chỉ nâng cao thương hiệu mà còn mang lại doanh thu và lợi nhuận ổn định cho công ty Thành công của Quang Phúc là kết quả của nỗ lực không ngừng và sự ủng hộ từ khách hàng cùng các nhà phân phối, tạo động lực để công ty tiếp tục phát triển.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của công ty
2.1.2.1 Chức năng của công ty a) Chức năng lưu thông
Công ty TNHH Quang Phúc được thành lập với mục tiêu chuyên nghiệp hóa quá trình lưu thông hàng hóa, đảm bảo sự hợp lý và nhanh chóng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Chúng tôi chú trọng đến giá trị sử dụng của sản phẩm và điều chỉnh chi phí lưu thông để hàng hóa có mức giá hợp lý, dễ chấp nhận cho người tiêu dùng Ngoài ra, công ty còn thực hiện chức năng dự trữ hàng hóa và điều hòa cung – cầu, góp phần ổn định thị trường.
Công ty không chỉ lưu thông hàng hóa mà còn thực hiện chức năng mua bán để cung cấp đầy đủ, kịp thời và đúng chất lượng cho khách hàng Nhờ vào việc dự trữ hàng hóa, công ty có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng Hệ thống mạng lưới rộng rãi bao gồm cửa hàng, quầy hàng, siêu thị và đại lý giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm, tiết kiệm thời gian và công sức.
2.1.2.2 Nhiệm vụ của công ty
Chủ động xây dựng và thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch kinh doanh ngắn hạn, trung hạn và dài hạn để đáp ứng yêu cầu thị trường và các hợp đồng kinh tế đã ký kết Bảo toàn và phát triển vốn, sử dụng hiệu quả để mở rộng quy mô, đổi mới trang thiết bị và nâng cao năng suất lao động, đảm bảo kinh doanh có lãi và thực hiện nghĩa vụ với nhà nước Tuân thủ các chính sách quản lý kinh tế, tôn trọng pháp luật và thực hiện cam kết hợp đồng Đảm bảo quyền lợi cho người lao động, thực hiện phân phối công bằng xã hội, bồi dưỡng kỹ năng cho cán bộ công nhân viên, chú trọng bảo hiểm lao động, an toàn lao động, bảo vệ trật tự an ninh xã hội và không gây ô nhiễm môi trường.
2.1.3 Tổ chức bộ máy quản lý của công ty
2.1.3.1 Cơ cấu bộ máy công ty
Công ty TNHH Quang Phúc, một doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực thương mại, sở hữu bộ máy quản lý gọn nhẹ nhưng vẫn hoạt động hiệu quả.
Sơ đồ bộ máy quản lý:
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy quản lý công ty TNHH Quang Phúc
(Nguồn: Phòng tổ chức hành chính công ty TNHH Quang Phúc) 2.1.3.2 Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Giám đốc và Phó giám đốc công ty đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và điều hành hoạt động của doanh nghiệp thông qua bộ máy lãnh đạo Giám đốc chịu trách nhiệm toàn diện về mọi hoạt động của công ty, cả trong quan hệ nội bộ và đối ngoại, và phải đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Phòng kinh doanh có nhiệm vụ tham mưu cho Giám đốc về phân phối thị trường hàng hóa, nghiên cứu và phát triển thị trường sản phẩm, cũng như xây dựng mạng lưới khách hàng tiềm năng Phòng thực hiện các chiến lược giới thiệu sản phẩm, mở rộng thị trường và thu hút khách hàng mới Ngoài ra, phòng còn lên kế hoạch và tổ chức các hoạt động kinh doanh, tính toán giá cả và lập hợp đồng với khách hàng Để đảm bảo tiến độ cung ứng sản phẩm đúng hạn, phòng theo dõi và đôn đốc các phòng ban thực hiện kinh doanh, đồng thời lập kế hoạch nhập và xuất hàng định kỳ cho doanh nghiệp.
Phòng tổ chức hành chính hỗ trợ Giám đốc trong việc nghiên cứu và đề xuất các phương pháp sắp xếp, cải tiến tổ chức kinh doanh, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Phòng Kinh doanh Phòng tổ chức hành chính
Phòng kế toán cần xây dựng mô hình quản lý phù hợp với thực tế, lập kế hoạch tuyển dụng và tổ chức thực hiện theo quy định của công ty và pháp luật Nhà nước Đồng thời, phòng cũng phải xây dựng quy chế làm việc, phối hợp công tác giữa các đơn vị theo Điều lệ tổ chức và hoạt động của công ty Việc quản lý đội ngũ cán bộ, công nhân cần được thực hiện một cách hợp lý, bao gồm quản lý hồ sơ, giải quyết thuyên chuyển, kỷ luật và nghỉ chế độ theo Bộ luật Lao động Ngoài ra, phòng kế toán còn có trách nhiệm kiểm tra, giám sát tình hình ban hành công văn của các phòng ban và đảm bảo các điều kiện làm việc tại công ty, cùng với việc xây dựng kế hoạch mua sắm trang thiết bị và văn phòng phẩm cần thiết.
Phòng kế toán có nhiệm vụ tổ chức hệ thống tài khoản, chế độ chứng từ và sổ kế toán, cũng như hệ thống báo cáo tài chính và báo cáo quản trị theo quy định hiện hành Dựa trên đặc điểm sản xuất kinh doanh của công ty, phòng kế toán lựa chọn hình thức tổ chức kế toán phù hợp, có thể là tập trung hoặc phân tán, và xây dựng bộ máy kế toán hợp lý Đồng thời, phòng cũng tổ chức hệ thống chứng từ kế toán, ghi chép ban đầu và luân chuyển chứng từ một cách khoa học và hợp lý Việc phổ biến và hướng dẫn kịp thời các quy định của Nhà nước trong lĩnh vực Tài chính – Tín dụng – Kế toán và chính sách thuế cũng là một phần quan trọng trong công tác của phòng kế toán Cuối cùng, phòng kế toán dự thảo và xây dựng các quy chế về Tài chính – Tín dụng – Kế toán áp dụng cho toàn công ty.
Tổ chức bồi dưỡng, đào tạo nâng cao trình độ cho cán bộ nghiệp vụ làm công tác tài chính kế toán
2.1.4 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Quang Phúc
Công ty TNHH Quang Phúc là một doanh nghiệp thương mại, hoạt động như cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng thông qua việc phân phối và lưu thông hàng hóa Doanh nghiệp này thu mua hàng hóa từ các nhà sản xuất, lưu trữ tại kho và sau đó phân phối đến các đại lý và cửa hàng Chi phí hoạt động của công ty chủ yếu bao gồm giá mua hàng và các chi phí liên quan đến quá trình bán hàng nhằm đảm bảo hiệu quả cao.
Hoạt động kinh tế chính của doanh nghiệp là lưu chuyển hàng hóa, diễn ra thông qua việc đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng Quá trình này bao gồm các hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Doanh nghiệp chuyên cung cấp các mặt hàng thiết yếu như bánh, kẹo và sữa, những sản phẩm này chiếm ưu thế tại các siêu thị và cửa hàng tạp hóa Chúng được tiêu thụ hàng ngày và phục vụ nhu cầu của mọi lứa tuổi.
Thực trạng kế toán thanh toán tại công ty TNHH Quang Phúc
2.2.1 Đặc điểm hoạt động thanh toán tại công ty TNHH Quang Phúc
Phần mềm SMAT tự động mở sổ sách theo dõi các khoản thanh toán đối với khách hàng và nhà cung cấp khi khai báo thông tin Sổ sách này ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh như khách hàng trả trước tiền hàng, thanh toán khoản nợ, mua hàng trả tiền ngay, hoặc khi công ty thực hiện thanh toán trước cho nhà cung cấp.
Chứng từ gốc Phần mềm kế toán SMAT
Bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại
- Báo cáo kế toán tài chính
Phần mềm kế toán tự động cập nhật thông tin kinh tế phát sinh vào các sổ chi tiết tài khoản 131 (331), sổ cái tài khoản 131 (331), và sổ chi tiết công nợ của từng khách hàng, nhà cung cấp, cùng với sổ nhật ký chung Việc sử dụng phần mềm này mang lại thuận tiện cho công ty trong việc kiểm tra và đối chiếu độ chính xác của các khoản phải thu tại một thời điểm giữa các sổ.
Hoạt động thanh toán của công ty phân phối bánh kẹo, sữa và nước giải khát diễn ra với hai đối tượng khách hàng chính: tổ chức pháp nhân và cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ Đối với đơn hàng nhỏ, khách hàng thường thanh toán ngay bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng, ngay cả khi giá trị đơn hàng trên 20 triệu đồng, và kế toán sẽ lập phiếu thu cùng hóa đơn GTGT Trong trường hợp khách hàng thanh toán chậm, công ty sẽ ký hợp đồng và thỏa thuận thời hạn thanh toán, thường áp dụng cho khách hàng quen thuộc, và kế toán sẽ theo dõi qua tài khoản 131 và mã khách hàng.
Công ty TNHH Quang Phúc chuyên cung cấp sản phẩm bánh kẹo mang thương hiệu Kinh Đô Việt Nam, sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh, sữa tươi cô gái Hà Lan của FrieslandCampina Hà Nam, và các sản phẩm nước giải khát từ công ty cổ phần thực phẩm Quốc Tế - Inferfood Với nguồn hàng ổn định từ các nhà cung cấp uy tín, công ty đã trở thành khách hàng quen thuộc, thường thanh toán bằng chuyển khoản, dẫn đến việc phát sinh khoản phải trả được theo dõi qua tài khoản 331 Ngoài các nhà cung cấp chính, công ty còn có các khoản chi phí phát sinh hàng tháng như xăng, dầu, đồ dùng văn phòng và sửa chữa, thường dưới 20 triệu đồng, nên kế toán sẽ thanh toán ngay bằng tiền mặt dựa trên hóa đơn mua hàng.
2.2.2 Kế toán thanh toán với người mua a) Chứng từ sử dụng
- Hợp đồng kinh tế, đơn đặt hàng
- Hóa đơn hóa đơn GTGT – Mẫu số 01GTGT3/001
- Phiếu giao hàng, phiếu xuất kho (Mẫu số 02 – VT), phiếu báo giá
- Bảng kê đối chiếu công nợ phải thu khách hàng
- Bảng kê hàng hóa, dịch vụ bán ra c) Tài khoản kế toán sử dụng
Tài khoản 131 – Các khoản phải thu khách hàng
Kế toán doanh nghiệp cần theo dõi chi tiết các khoản phải thu từ khách hàng, bao gồm từng đối tượng khách hàng, các khoản nợ và từng lần thanh toán.
Doanh nghiệp mở các tài khoản chi tiết để theo dõi từng đối tượng khách hàng:
Hình ảnh 2.2: Danh sách tài khoản 131 chi tiết cho từng khách hàng mà doanh nghiệp sử dụng 1
Hình ảnh 2.3: Danh sách tài khoản 131 chi tiết cho từng khách hàng mà doanh nghiệp đang sử dụng 2
Ngoài ra, kế toán còn sử dụng các tài khoản liên quan như: TK 111, TK
112, TK 511, TK 33311,… c) Sổ sách kế toán sử dụng
- Sổ cái tài khoản 131 (Mẫu số S03b – DNN)
- Sổ chi tiết thanh toán với người mua (Mẫu số S13-DNN)
- Sổ chi tiết các tài khoản – TK 131 (Mẫu số S20-DNN)
- Sổ Nhật ký chung (Mẫu số S03a – DNN) d) Phương pháp hạch toán
Qua việc nghiên cứu sổ sách và chứng từ, cùng với phỏng vấn kế toán tại công ty TNHH Quang Phúc, chúng tôi đã xác định các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến công nợ khách hàng tại công ty.
(1) Bán hàng: ghi nhận tăng doanh thu và thuế GTGT đầu ra
(3) Khách hàng ứng trước hoặc thanh toán tiền hàng
511Phải thu của khách hàng511
Sơ đồ 2.4: Hạch toán tài khoản 131 thực tế phát sinh tại doanh nghiệp
Quy trình luân chuyển chứng từ đối với các nghiệp vụ thanh toán với khách hàng tại công ty TNHH Quang Phúc:
Kế toán trong nghiệp vụ bán hàng cần thu thập hóa đơn GTGT bán ra liên 3 hoặc liên 1, hợp đồng kinh tế cho các hóa đơn có giá trị lớn, và phiếu xuất kho bán hàng Sau khi thu thập, kế toán sẽ kiểm tra lại số tiền trên hóa đơn và thực hiện hạch toán theo quy định.
Nợ TK: 131: Tổng tiền thanh toán = Tổng tiền hàng + Tiền thuế GTGT
Có TK 511: Tổng tiền hàng
Để tính tiền thuế GTGT theo tài khoản 33311, bạn cần nhân tổng tiền hàng với thuế suất 10% Sau khi hạch toán xong, kế toán nên lưu giữ liên 1 và liên 3 của hóa đơn để bảo quản một cách thuận tiện.
Nghiệp vụ chiết khấu thương mại thường được thực hiện trực tiếp trên hóa đơn bán hàng Kế toán bán hàng cần thu thập các chứng từ liên quan đến nghiệp vụ bán hàng và tiến hành hạch toán theo quy định.
Nợ TK 131: Tổng tiền thanh toán = Tổng tiền hàng + tiền thuế GTGT
Có TK 511: Tổng tiền hàng sau khi đã trừ đi tiền chiết khấu thương mại
Có TK 33311: Tiền thuế GTGT = Tổng tiền hàng sau khi trừ đi tiền chiết khấu thương mại x 10%
Kế toán thu thập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ thanh toán tiền hàng, bao gồm sao kê ngân hàng và giấy báo có Sau đó, kế toán xác định đối tượng chuyển tiền để thực hiện hạch toán chính xác.
Nợ TK 1121: Số tiền mà khách hàng chuyển trả hoặc ứng trước
Có TK 131: tiền mà khách hàng chuyển trả hoặc ứng trước e) Một số nghiệp vụ thực tế tại doanh nghiệp trong thời gian nghiên cứu
Ví dụ1.1: Nghiệp vụ khách hàng ứng trước tiền hàng bằng chuyển khoản
Vào ngày 05/12/2019, Công ty TNHH Dệt Phú Thọ đã thực hiện chuyển khoản ứng trước tiền hàng với số tiền 14.300.000 đồng Kế toán sử dụng sao kê ngân hàng hoặc Giấy báo có (Phụ lục 03) để hạch toán nghiệp vụ thu tiền gửi ngân hàng.
+ Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm kế toán SMAT với tên đăng nhập và mật khẩu
+ Bước 2: Trên thanh công cụ, kế toán nhấn “Cập nhật” “Phiếu thu tiền mặt ngân hàng”
Hình ảnh 2.4: Thanh công cụ trên phần mềm SMAT + Bước 3: Kế toán điền các thông tin vào phiếu thu tiền ngân hàng:
Thu của: Công ty TNHH Dệt Phú Thọ Địa chỉ: phần mềm tự cập nhật dựa trên thông tin đã mặc định sẵn
Nội dung: Trả tiền mua hàng BIDV
Về việc: Công ty TNHH Dệt trả tiền BIDV (13127)
Ngân hàng: Chọn “Tiền gửi ngân hàng BIDV”
Hình ảnh 2.5: Phiếu thu tiền hạch toán trên phần mềm kế toán SMAT
Bước 4: Sau khi hoàn tất việc điền thông tin vào Phiếu thu tiền mặt ngân hàng, kế toán cần chọn ô “Chứng từ” ở cuối màn hình, từ đó sẽ hiển thị “Chứng từ kế toán” Các thông tin trên chứng từ này sẽ được cập nhật dựa trên Phiếu thu tiền mặt ngân hàng Kế toán cần kiểm tra lại tất cả các thông tin trên phiếu hạch toán để đảm bảo tính chính xác.
Hình ảnh 2.6: Chứng từ kế toán nghiệp vụ thu tiền gửi của khách hàng
+ Bước 5: Kế toán ấn “Ghi” để lưu phần thông tin hạch toán
Ví dụ 1.2: Công ty TNHH Quang Phúc xuất kho bán hàng cho khách hàng đã ứng trước tiền hàng
Vào ngày 17/12/2019, công ty TNHH Dệt Phú Thọ đã đến nhận hàng với hóa đơn tổng trị giá 15.444.000 đồng, bao gồm cả thuế GTGT Kế toán đã thực hiện hạch toán phiếu xuất kho dựa trên hóa đơn GTGT bán hàng theo quy định trong Phụ lục 04.
+ Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm kế toán SMAT với tên đăng nhập và mật khẩu
+ Bước 2: Trên thanh công cụ chọn “Cập nhật” “Phiếu xuất kho” + Bước 3: Điền các thông tin cơ bản lên phiếu xuất kho:
Nghiệp vụ: chọn “Trả chậm – Công ty TNHH dệt”
Khách hàng: Công ty TNHH Dệt Phú Thọ Địa chỉ, mã số thuế: phần mềm sẽ tự cập nhật tương ứng với tên khách hàng
Ký hiệu hóa đơn:QP/17P
Danh sách hàng hóa, số lượng, đơn giá điền tương ứng với hóa đơn GTGT
Hình ảnh2.7: Phiếu xuất kho bán hàng
Bước 4: Sau khi hoàn tất việc điền thông tin trên "Phiếu xuất kho", kế toán cần nhấn chọn "Chứng từ" để thực hiện hạch toán chi tiết tài khoản Các thông tin trong phiếu hạch toán sẽ được cập nhật tương ứng với "Phiếu xuất kho" Kế toán cần kiểm tra lại nội dung để đảm bảo tính chính xác, và trong trường hợp có các nghiệp vụ khác biệt, kế toán sẽ điều chỉnh bút toán cho phù hợp.
Hình ảnh 2.8: Phiếu hạch toán chi tiết nghiệp vụ bán hàng
+ Bước 5: Nhấn “Ghi” để lưu thông tin đã hạch toán
Sau khi hạch toán song, phần mềm sẽ tự cập nhật thông tin lên các loại sổ kế toán cần thiết, cách xem các sổ như sau:
1) Chọn “Báo cáo” “Sổ nhật ký chung” chọn khoảng thời gian là tháng 12 để xem sổ tháng 12:
Hình ảnh 2.9: Giao diện sổ nhật ký chung sau khi xuất ra excel tháng
2) Chọn “Báo cáo” “Sổ cái chi tiết từng tài khoản” Chọn tài khoản
Hình ảnh 2.10: Giao diện sổ cái tài khoản 131 tháng 12/2019
3) Chọn “Báo cáo” “Chi tiết công nợ khách hàng” chọn khách hàng muốn xem công nợ:
Hình ảnh 2.11: Giao diện sổ chi tiết tài khoản 131 của “Công ty TNHH dệt Phú Thọ” tháng 12/2019
Ví dụ 02: Bán hàng, thu tiền ngay bằng tiền mặt:
Vào ngày 19/12/2019, công ty TNHH Quang Phúc đã thực hiện giao dịch bán hàng với hộ kinh doanh Nguyễn Thị Được, cung cấp hàng hóa có giá trị 40.039.331 đồng (bao gồm thuế GTGT) Dựa trên hóa đơn GTGT (Phụ lục 05), phiếu xuất kho bán hàng và phiếu thu (Phụ lục 06), kế toán đã hạch toán giao dịch này trên phần mềm SMAT.
+ Bước 1: Đăng nhập phần mềm SMAT
+ Bước 2: Trên thanh công cụ chọn Cập nhật -> Phiếu xuất kho
+ Bước 3: Nhập các nội dung cần thiết:
- Tên khách hàng: Nguyễn Thị Được
- Người mua hàng: Nguyễn Thị Được
- Chọn mẫu số hóa đơn: 01GTKT3/002
- Số CT: 02855 – Số hóa đơn GTGT
- Chọn kí hiệu hóa đơn: QP/17P
- Điền tên mặt hàng, số lượng, đơn giá, chiết khấu tương ứng:
Tên mặt hàng Số lượng
Sữa chua Ba Vì 20 thùng
Sữa tươi tiệt trùng dl có đường 180ml 50 thùng
Bánh quy nhân trái cây 450 gam x 10 túi
+ Mục sổ nợ cũ: phần mềm sẽ tự cập nhật dựa trên số liệu của tài khoản
+ Hạn thanh toán: ngày 19/12/2019 (do khách hàng thanh toán ngay bằng tiền mặt)
+ Trả trước: 40.039.331đ - là số tiền khách hàng thanh toán ngay trong ngày hóa đơn Ở đây khách hàng thanh toán toàn bộ
+ Khấu trừ: 1.344.433đ là tổng tiền người mua được chiết khấu, số tiền chiết khấu được trừ thẳng vào tổng tiền hàng
+ Thành tiền: Phần mềm tự cập nhật
Hình ảnh 2.12: Phiếu xuất kho bán hàng
+ Bước 4: Chọn sang phần chứng từ và điền nội dung hạch toán nghiệp vụ:
- Số CT, đối tượng khách hàng, ký hiệu hóa đơn, ngày hóa đơn: phần mềm tự cập nhật theo phiếu xuất kho
- Cột TK Nợ: Tiến hành ghi nợ TK 1111 - Tăng tiền mặt Việt Nam Đồng
- Cột TK Có: 1) TK 5111: Doanh thu bán hàng hóa
2) TK 33311: Thuế GTGT hàng hóa, dịch vụ bán ra
- Cột Tên TK, gõ nội dung chi tiết dễ hiểu: Tiền mặt Việt Nam
- Cột số tiền: phần mềm tự cập nhật theo phiếu xuất kho
Hình ảnh 2.13: Phiếu hạch toán bán hàng
+ Bước 5: Ấn “Ghi” để lưu nội dung phiếu hạch toán
Ví dụ3.1: Khách hàng mua nợ tiền sau đó thanh toán bằng chuyển khoản: Ngày 18/12/2019, Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thế giới sữa tại Phú
Thọ mua hàng của công ty với giá trị chưa thuế là 95.927.440 đồng Căn cứ vào
Hóa đơn GTGT (Phụ lục 07), phiếu xuất kho kế toán tiến hành ghi nhận bút toán khách hàng mua hàng nợ tiền như sau:
+ Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm kế toán SMAT với tên đăng nhập và mật khẩu
+ Bước 2: Trên thanh công cụ chọn “Cập nhật” “Phiếu xuất kho” + Bước 3: Điền đầy đủ thông tin lên Phiếu xuất kho
Số CT: Phần mềm tự cập nhật
Nghiệp vụ: Chọn “Trả chậm – Công ty CP thế giới sữa”
Khách hàng: Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thế giới sữa tại Phú Thọ Địa chỉ, MST: phần mềm tự cập nhật
Ký hiệu HĐ gốc: QP/17P
Tên mặt hàng, số lượng, đơn giá: điền lần lượt các mặt hàng theo hóa đơn GTGT
Hình ảnh 2.14: Giao diện hạch toán phiếu xuất kho
+ Bước 4: Sau khi điền đủ các thông tin trên Phiếu xuất kho, chọn
“Chứng từ” để kiểm tra các thông tin trên phiếu hạch toán Các thông tin trên phiếu hạc toán sẽ tự cập nhật tương ứng với Phiếu xuất kho
+ Bước 5: Nhấn “Ghi” để lưu toàn bộ các bút toán đã hạch toán
Hình ảnh 2.15: Giao diện phiếu hạch toán chi tiết nghiệp vụ bán hàng