CÔNG NGHệ VOIP Và DịCH Vụ ĐIệN THOạI IP
Giới thiệu về công nghệ VoIP
Trong điện thoại thông thường, tín hiệu thoại có tần số nằm trong khoảng 0.3
Tín hiệu 3.4 KHz được lấy mẫu với tần số 8 KHz theo quy tắc Nyquist, sau đó được lượng tử hoá với 8 bit mỗi mẫu và truyền với tốc độ 64 Kbps đến mạng chuyển mạch Tại điểm nhận, dòng dữ liệu 64 Kbps này sẽ được giải mã để tái tạo tín hiệu thoại tương tự Hình 1.1 minh họa về điện thoại thông thường.
VoIP (Voice over IP) là hình thức truyền thoại sử dụng giao thức mạng
Giọng nói qua mạng IP (VoIP) không hoàn toàn khác biệt so với điện thoại truyền thống Đầu tiên, tín hiệu thoại được số hóa, nhưng thay vì truyền qua mạng PSTN, chúng được nén, đóng gói và chuyển qua mạng IP Tại bên nhận, các gói tin được mở ra và giải nén thành các luồng PCM 64Kbps để gửi đến thuê bao Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mạng truyền dẫn và định dạng thông tin sử dụng trong quá trình truyền.
Mạng gói thường tối ưu hóa băng tần mà không chú trọng đến độ trễ, trong khi tín hiệu thoại lại yêu cầu tính thời gian thực Để đảm bảo chất lượng dịch vụ cho người dùng, cần bổ sung các phần tử và giao thức phù hợp vào mạng Các gói thoại được truyền qua mạng IP phải đáp ứng yêu cầu về độ trễ, giúp VoIP ngày càng trở nên phổ biến.
Hình 1.1 Điện thoại thông thường một trong những công nghệ viễn thông hấp dẫn nhất hiện nay Hình 1.2 minh hoạ mô hình cung cấp dịch vụ VoIP
Hình 1.2 Mô hình điện thoại IP
Khi thuê bao A gọi đến thuê bao B, mạng PSTN sẽ phân tích số điện thoại của B và kết nối đến gateway1 Tại gateway1, địa chỉ của B được kiểm tra và xác định rằng thuê bao này được quản lý bởi gateway2 Gateway1 sau đó thiết lập một phiên kết nối đến gateway2, chuyển đổi thông tin báo hiệu từ PSTN sang dạng gói để gửi đến gateway2.
Tại gateway2, các gói tin được chuyển đổi và truyền sang mạng PSTN, nơi thực hiện định tuyến cuộc gọi đến thuê bao B Thông tin phản hồi sẽ được chuyển đổi trở lại qua gateway2 đến gateway1 Sau khi cuộc gọi được thiết lập, các gateway sẽ chuyển đổi giữa các gói tin thoại trên mạng IP và các luồng PCM trên mạng PSTN.
Các hình thức truyền thoại trên mạng IP
1.2.1 Mô hình PC to PC
Trong mô hình này, mỗi máy tính cá nhân được trang bị thiết bị truyền thông như microphone, sound card và loa, kết nối trực tiếp với mạng Internet qua giao diện NIC hoặc modem/cable modem từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) Tất cả quá trình lấy mẫu, nén/giải nén, và mã hóa/giải mã đều được thực hiện trên máy tính.
Máy tính được kết nối với nhà cung cấp dịch vụ VoIP thông qua tài khoản và mật khẩu, cho phép thiết lập cuộc gọi và thực hiện cuộc đàm thoại Cuộc gọi giữa hai người dùng máy tính diễn ra qua địa chỉ IP, trong khi mạng IP và mạng PSTN vẫn hoạt động độc lập Hình 1.3 minh họa mô hình kết nối PC to PC.
Hình 1.3 Mô hình PC to PC
1.2.2 Mô hình PC to Phone
Mô hình PC to Phone là một mô hình được cải tiến hơn so với mô hình
Mô hình PC to PC cho phép người dùng máy tính thực hiện cuộc gọi đến mạng PSTN và ngược lại Trong mô hình PC to Phone, giao tiếp giữa mạng Internet và mạng PSTN được thực hiện thông qua các cổng giao tiếp gateway Đây là nền tảng cơ bản để kết nối mạng Internet với mạng PSTN cũng như các mạng GSM và các dịch vụ đa dạng khác Hình 1.4 minh họa mô hình PC to Phone.
Hình 1.4 Mô hình PC to Phone
1.2.3 Mô hình Phone to Phone
Có hai mô hình Phone to Phone: mô hình đầu tiên kết hợp giữa mạng PSTN và mạng IP, trong khi mô hình thứ hai hoàn toàn sử dụng mạng IP Mô hình thứ hai tương tự như mô hình PC to PC, chỉ khác ở chỗ thay thế máy tính bằng điện thoại IP.
Mô hình thứ nhất Đây là mô hình mở rộng của mô hình PC to Phone, nó sử dụng mạng
Internet đóng vai trò là phương tiện giao tiếp giữa các mạng PSTN, với tất cả các mạng PSTN được kết nối vào mạng Internet thông qua các cổng gateway Mô hình này sử dụng một mã số đặc biệt, được gọi là giá trị cổng, để thiết lập kết nối giữa mạng PSTN và mạng Internet.
Khi thực hiện cuộc gọi qua Internet, người dùng sẽ nhập số điện thoại cần gọi Hệ thống sẽ kết nối đến gateway gần nhất, nơi địa chỉ PSTN được chuyển đổi sang địa chỉ IP để định tuyến gói tin đến mạng đích Gateway cũng có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu thoại tương tự thành dạng số, sau đó mã hóa, nén, đóng gói và gửi qua mạng Tại gateway đích, địa chỉ lại được chuyển đổi về PSTN, và tín hiệu được giải nén, giải mã để chuyển đổi ngược lại thành tín hiệu tương tự trước khi gửi vào mạng PSTN đến đích Hình 1.5 minh họa mô hình Phone to Phone sử dụng điện thoại thông thường.
Hình 1.5 Mô hình Phone to Phone dùng điện thoại thường
Mô hình thứ hai Ở mô hình này, thay vì dùng PC ta dùng điện thoại IP để thực hiện cuộc gọi
Hình 1.6 minh hoạ mô hình Phone to Phone dùng IP phone
Hình 1.6 Mô hình Phone to Phone dùng IP phone
Các ứng dụng của điện thoại IP
Giao tiếp thoại là hình thức giao tiếp cơ bản và thiết yếu của con người, trong khi mạng điện thoại công cộng vẫn giữ vai trò quan trọng và khó có thể bị thay thế hoàn toàn Các nhà cung cấp dịch vụ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng và tính năng của mạng điện thoại để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
Dịch vụ điện thoại IP tái tạo chức năng của điện thoại truyền thống với chi phí vận hành thấp hơn và cung cấp giải pháp bổ sung cho mạng PSTN Nhờ vào khả năng của Internet, điện thoại IP không chỉ mang lại các tính năng mới mà còn mở ra nhiều ứng dụng hiện tại đa dạng.
Hệ thống điện thoại truyền thống dễ sử dụng nhưng hạn chế về phím điều khiển Sự phát triển của Internet đã mang lại những tính năng thông minh hơn cho người dùng Giữa máy tính và điện thoại có một mối liên hệ chặt chẽ, cho phép giám sát và điều khiển cuộc gọi một cách tiện lợi Internet cung cấp khả năng kiểm soát và quản lý các cuộc thoại hiệu quả hơn.
Dịch vụ điện thoại web giúp doanh nghiệp tích hợp các phím bấm trên trang web, cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống điện thoại của họ Bằng cách sử dụng dịch vụ bấm số, bạn có thể dễ dàng và an toàn mở rộng các kênh liên lạc từ trang web vào hệ thống điện thoại.
Truy cập các trung tâm trả lời điện thoại
Truy cập vào các trung tâm phục vụ khách hàng trực tuyến sẽ thúc đẩy mạnh mẽ thương mại điện tử Dịch vụ này cho phép khách hàng đặt câu hỏi về sản phẩm được chào bán trên Internet và nhận phản hồi ngay lập tức từ nhân viên công ty.
Dịch vụ fax qua IP
Nếu bạn thường xuyên gửi fax từ máy tính, đặc biệt là đến nước ngoài, dịch vụ fax qua Internet sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và giảm tải cho kênh thoại Dịch vụ này cho phép bạn gửi fax trực tiếp từ PC thông qua kết nối Internet, mở rộng khả năng sử dụng Internet không chỉ cho cuộc gọi mà còn cho việc gửi fax.
Lợi ích của điện thoại IP
Điện thoại IP được phát triển để tối ưu hóa hiệu quả của các mạng truyền dữ liệu, đồng thời mang lại tính linh hoạt trong việc phát triển ứng dụng mới dựa trên giao thức IP Công nghệ VoIP đã mở ra khả năng tích hợp mạnh mẽ giữa mạng thoại và mạng số liệu, cung cấp dịch vụ trên một nền tảng thống nhất.
Giảm chi phí cuộc gọi là ưu điểm lớn nhất của VoIP, giúp tiết kiệm đáng kể cho người dùng, đặc biệt là đối với các cuộc gọi đường dài trong nước và quốc tế Với VoIP, người sử dụng chỉ cần trả mức cước thấp hơn nhiều so với điện thoại truyền thống, nhờ vào việc sử dụng mạng Internet Điều này không chỉ giảm chi phí cho dịch vụ thoại mà còn cho cả dịch vụ fax, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.
Việc chia sẻ chi phí thiết bị và thao tác giữa người sử dụng thoại và dữ liệu không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng mạng mà còn giúp tiết kiệm tài nguyên Dư thừa băng tần của người này có thể được tận dụng bởi người khác, đồng thời kỹ thuật nén tiên tiến giảm tốc độ bít từ 64Kbps xuống dưới 8Kbps, cho phép một kênh 64Kbps phục vụ 8 cuộc gọi đồng thời Nhờ đó, chi phí vận hành mạng được giảm đáng kể.
- Tích hợp mạng thoại, mạng số liệu và mạng báo hiệu
Điện thoại IP cho phép tín hiệu báo hiệu, thoại và dữ liệu truyền tải trên cùng một mạng IP, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho nhân lực và cơ sở hạ tầng so với việc xây dựng các mạng riêng biệt.
Cơ sở hạ tầng tích hợp hỗ trợ mọi hình thức thông tin, giúp chuẩn hoá hiệu quả và giảm số lượng thiết bị cần thiết Hệ thống này còn tối ưu hoá băng tần động, nâng cao hiệu suất truyền tải dữ liệu.
Quản lý từ xa toàn bộ hệ thống hạ tầng mạng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, cho phép người dùng xem xét hệ thống như một khối thống nhất thay vì các phần riêng biệt Sự đơn giản hóa trong quản lý hạ tầng này không chỉ giúp giảm thiểu lỗi mà còn nâng cao khả năng phát hiện sự cố và tính toán chi phí hệ thống một cách hiệu quả.
Con người là yếu tố quan trọng nhất trong mạng viễn thông, nhưng cũng dễ mắc sai lầm Việc hợp nhất các thao tác và loại bỏ lỗi sẽ mang lại lợi ích lớn Quản lý dựa trên SNMP (Simple Network Management Protocol) có thể hỗ trợ cả dịch vụ thoại và dữ liệu VoIP Sử dụng giao thức IP thống nhất cho tất cả ứng dụng sẽ giảm bớt phức tạp và tăng cường tính linh hoạt Các ứng dụng như dịch vụ danh bạ và an ninh mạng sẽ được chia sẻ dễ dàng hơn.
- Khả năng Multimedia và đa dịch vụ
VoIP không chỉ dừng lại ở thoại và fax; nó mở ra nhiều lợi ích lâu dài hơn thông qua các ứng dụng đa phương tiện và đa dịch vụ Trong quá trình đàm thoại, người dùng có thể thực hiện nhiều hoạt động khác như truyền file, chia sẻ dữ liệu và xem hình ảnh của người đối diện, mang lại trải nghiệm giao tiếp phong phú và hiệu quả hơn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng điện thoại IP
Yêu cầu cơ bản của VoIP là đảm bảo chất lượng thoại tương đương với mạng PSTN, do đó, việc đánh giá chất lượng thoại là rất quan trọng Chất lượng thoại được quyết định bởi ba yếu tố chính.
Trong truyền thông, độ trễ là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong truyền thoại Thời gian trễ lớn làm giảm chất lượng cuộc gọi, vì vậy cần giảm độ trễ càng nhiều càng tốt Mỗi hệ thống truyền thông chỉ chấp nhận một giới hạn độ trễ nhất định, với thời gian trễ không được vượt quá 400ms để đảm bảo chất lượng cuộc gọi Thời gian trễ chấp nhận được nằm trong khoảng 200ms đến 400ms, trong khi để đạt được chất lượng cuộc gọi tốt, thời gian trễ lý tưởng không nên vượt quá 200ms.
Trượt là sự chênh lệch thời gian đến của các gói trong mạng, do thời gian truyền dẫn khác nhau từ nguồn đến đích Để tái tạo âm thanh chính xác, cần loại bỏ jitter, và phương pháp phổ biến hiện nay là sử dụng bộ đệm Các gói được lưu trong bộ đệm và xử lý lần lượt, giúp tránh thời gian trễ lớn Tuy nhiên, bộ đệm cũng làm tăng thời gian trễ trong hệ thống; do đó, dung lượng bộ đệm cần được tính toán hợp lý để tránh trượt mà không giảm chất lượng hệ thống Hình 1.7 minh họa hoạt động của bộ đệm.
Hình 1.7 Hoạt động của bộ đệm
Mạng Internet không đảm bảo việc chuyển giao tất cả các gói tin, vì chúng có thể bị mất do quá tải, nghẽn mạng hoặc kết nối không ổn định Tỷ lệ mất gói yêu cầu phải nhỏ hơn 10% Do hạn chế về thời gian trễ, các giao thức truyền bảo đảm không phù hợp để giải quyết vấn đề này Một cách tiếp cận hiệu quả là phát lại gói cuối cùng và gửi thêm thông tin dư để bù đắp cho các gói mất.
1.6 Ƣu điểm và nhƣợc điểm của điện thoại IP Ƣu điểm:
Làm giảm lưu lượng mạng do thông tin thoại trước khi đưa lên mạng IP sẽ được nén xuống dung lượng thấp
Tăng hiệu suất mạng do điện thoại IP có cơ chế phát hiện khoảng lặng
(khoảng thời gian không có tiếng nói)
Nhược điểm lớn nhất của dịch vụ thoại qua mạng số liệu là chất lượng cuộc gọi kém Các mạng này không được thiết kế cho truyền thoại thời gian thực, dẫn đến tình trạng trễ và mất gói tin, ảnh hưởng đến độ tin cậy của cuộc gọi Hơn nữa, kỹ thuật nén dữ liệu nhằm tiết kiệm băng thông cũng làm giảm chất lượng âm thanh Khi dung lượng nén càng thấp, kỹ thuật nén trở nên phức tạp hơn, gây ra thời gian xử lý lâu và độ trễ cao.
Ngoài ra, một nhược điểm khác là vấn đề tiếng vọng do trễ lớn nên tiếng vọng ảnh hưởng nhiều đến chất lượng thoại
Thời gian đến Thời gian phát lại
1.7 Các thách thức đối với việc triển khai điện thoại IP
Mục tiêu của các nhà phát triển VoIP là tích hợp tính năng gọi điện thoại, bao gồm cả truyền thoại và báo hiệu, vào các mạng IP, nhằm kết nối với mạng điện thoại công cộng và cá nhân, đồng thời duy trì chất lượng thoại và các đặc tính mà người dùng mong đợi Các yêu cầu chính trong quá trình phát triển VoIP bao gồm đảm bảo chất lượng cuộc gọi và tính ổn định của dịch vụ.
Chất lượng thoại phải so sánh được với chất lượng thoại của mạng PSTN và với các mạng có chất lượng phục vụ khác nhau
Mạng IP cơ bản cần đáp ứng các tiêu chí hoạt động nghiêm ngặt, bao gồm việc giảm thiểu tình trạng không chấp nhận cuộc gọi, mất gói dữ liệu và ngắt kết nối Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi mạng bị nghẽn hoặc khi nhiều người sử dụng tài nguyên mạng đồng thời.
Tín hiệu điều khiển gọi không ảnh hưởng đến hoạt động của mạng, giúp người sử dụng không nhận biết được công nghệ dịch vụ mà họ đang sử dụng.
Quản lý hệ thống an toàn, địa chỉ hoá và thanh toán cần được cung cấp một cách hiệu quả, ưu tiên việc tích hợp với các hệ thống hỗ trợ hoạt động PSTN để đảm bảo tính đồng bộ và tối ưu trong quy trình.
Các thách thức đối với việc triển khai điện thoại IP
Nhà phát triển hướng đến việc tích hợp các tính năng gọi điện thoại, bao gồm cả truyền thoại và báo hiệu, vào mạng IP, nhằm kết nối với mạng điện thoại công cộng và mạng điện thoại cá nhân Mục tiêu là duy trì chất lượng thoại hiện tại và đáp ứng các yêu cầu mà người dùng mong muốn từ dịch vụ điện thoại Các yêu cầu chính trong quá trình phát triển VoIP bao gồm việc đảm bảo tính ổn định, chất lượng cuộc gọi và khả năng tương thích với các hệ thống hiện có.
Chất lượng thoại phải so sánh được với chất lượng thoại của mạng PSTN và với các mạng có chất lượng phục vụ khác nhau
Mạng IP cơ bản cần đáp ứng các tiêu chí khắt khe về hiệu suất, bao gồm giảm thiểu tình trạng không tiếp nhận cuộc gọi, mất gói dữ liệu và đảm bảo liên lạc ổn định Điều này đặc biệt quan trọng khi mạng bị nghẽn hoặc khi có nhiều người sử dụng cùng lúc, nhằm duy trì chất lượng dịch vụ tối ưu.
Tín hiệu điều khiển gọi không làm gián đoạn hoạt động của mạng, đảm bảo rằng người sử dụng không nhận biết được công nghệ dịch vụ mà họ đang được cung cấp.
Quản lý hệ thống an toàn, địa chỉ hoá và thanh toán cần được cung cấp và tốt nhất là nên được tích hợp với các hệ thống hỗ trợ hoạt động của PSTN.
Các Giao thức báo hiệu trong VoIP
Báo hiệu theo chuẩn H.323
Call Control and Signaling Signaling and
VoIP là công nghệ truyền thoại tiên tiến và đang ngày càng phổ biến, nhưng mạng PSTN truyền thống vẫn tồn tại và được người dùng ưa chuộng Sự quen thuộc với điện thoại thông thường khiến cho điện thoại IP không thể thay thế ngay lập tức Do đó, cần có sự kết hợp giữa điện thoại IP và điện thoại truyền thống Chuẩn H.323 của ITU đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu này, tạo điều kiện cho sự chuyển giao mượt mà giữa hai công nghệ.
H.323 là tiêu chuẩn kỹ thuật cho truyền dẫn video, audio và dữ liệu qua giao thức mạng IP, được phát triển bởi hiệp hội viễn thông quốc tế ITU Được gọi là "Hệ thống truyền thông đa phương tiện dựa trên công nghệ gói", H.323 bao gồm các chức năng như báo hiệu và điều khiển cuộc gọi, giao vận và điều khiển truyền thông, cũng như quản lý băng thông cho các cuộc hội nghị điểm - điểm và đa điểm Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều thành phần và giao thức thiết yếu cho việc truyền tải và quản lý thông tin đa phương tiện.
Bảng 2.1 Các thành phần và các giao thức của chuẩn H.323
Dịch vụ (Feature) Giao thức (Protocol)
Báo hiệu cuộc gọi (Call Signaling) H.225 Điều khiển truyền thông (Media Control) H.245
Mã hoá và giải mã Audio (Audio Codecs) G.711, G.722, G.723,
Mã hóa và giải mã Video (Video Codecs) H.261, H.263
Chia sẻ dữ liệu (Data Sharing) T.120
Giao vận truyền thông (Media Transport) RTP/RTCP
Mạng chuyển mạch gói (PBN)
Thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối
Thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối
Thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối
Chồng giao thức H.323 có cấu trúc như sau (hình 2.2):
R TC P (K ên h điều kh iển A /V )
RAS ( K ên h điều kh iển RA S )
H 2 2 5 0 ( Q 9 3 1 ) (Kênh điề u k hi ển cuộc gọ i) H 2 4 5 (K ên h điều kh iển tr uyề n th ôn g)
Kênh Audio Các kênh điều khiển
Cấu trúc của một hệ thống H.323 và việc thông tin giữa hệ thống H.323 với các mạng khác được chỉ ra trên hình 2.3
Hình 2.3 Cấu trúc hệ thống H.323
Cấu trúc H.323 bao gồm bốn thành phần chính: thiết bị đầu cuối (terminal), gateway, gatekeeper và đơn vị điều khiển đa điểm (MCU) Mỗi thiết bị trong hệ thống này đảm nhận những chức năng cụ thể để đảm bảo hoạt động hiệu quả của giao thức H.323.
2.1.2.1 Thiết bị đầu cuối (Terminal) Đầu cuối được dùng cho truyền thông hai chiều thời gian thực Một H.323 terminal có thể là điện thoại hay một máy tính chạy ứng dụng của H.323 và các multimedia khác Nó được sử dụng cho cả tín hiệu audio, video và dữ liệu H.323 đóng vai trò quan trọng trong điện thoại IP Mục đích của H.323 là có thể liên kết hoạt động được với các thiết bị truyền thông khác H.323 tương thích với H.324 terminal của mạng chuyển mạch công cộng, với H.310 terminal trên mạng B-ISDN Cấu trúc thiết bị đầu cuối H.323 được chỉ ra trên hình 2.4
Hình 2.4 Thiết bị đầu cuối H.323 (H.323 Terminal)
Receive Path Delay Audio Codec
Các thiết bị đầu cuối H.323 cần có bộ mã hoá và giải mã audio theo chuẩn G.711 và có khả năng truyền và nhận tín hiệu PCM mã hoá theo luật A hay μ Ngoài ra, chúng cũng có thể mã hoá và giải mã theo các chuẩn nén tín hiệu thoại khác như G.723, G.728 và G.729 Bộ mã hoá và giải mã của đầu cuối H.323 có khả năng hoạt động không đối xứng trên cùng một kênh tiếng, cho phép gửi tín hiệu mã hoá theo chuẩn G.711 và nhận tín hiệu mã hoá theo chuẩn G.723 Bộ mã hoá và giải mã video thực hiện việc mã hoá và giải mã tín hiệu video theo chuẩn H.261 và H.263 Bộ đệm nhận tín hiệu điều khiển trễ trên đường truyền và đảm bảo đồng bộ trên kênh Khối điều khiển hệ thống giám sát và điều khiển mọi hoạt động của thiết bị trong mạng, bao gồm điều khiển H.245, chức năng báo hiệu RAS và chức năng báo hiệu cuộc gọi.
Khối điều khiển theo chuẩn H.245 sử dụng kênh điều khiển H.245 để truyền các bản tin điều khiển điểm - điểm, điều phối hoạt động của các phần tử H.323 trong mạng Nó bao gồm việc trao đổi khả năng, mở và đóng các kênh logic, yêu cầu chế độ hoạt động thích hợp, điều khiển tính tuần tự của các bản tin, cũng như phát lệnh và chỉ thị cần thiết.
Chức năng báo hiệu cuộc gọi: sử dụng báo hiệu theo khuyến nghị
H.225.0 được sử dụng để thiết lập kết nối giữa hai đầu cuối H.323, với kênh báo hiệu độc lập so với RAS và H.245 Trong hệ thống không có Gatekeeper, kênh báo hiệu cuộc gọi được thiết lập trực tiếp giữa hai đầu cuối Ngược lại, trong hệ thống có Gatekeeper, kênh báo hiệu cuộc gọi có thể được thiết lập giữa các đầu cuối với Gatekeeper hoặc giữa hai đầu cuối với nhau, tùy thuộc vào quyết định của Gatekeeper.
Kênh báo hiệu RAS sử dụng các bản tin theo khuyến nghị H.225.0 để thực hiện chức năng như đăng ký dịch vụ, thay đổi băng thông và thông báo trạng thái giữa các đầu cuối và Gatekeeper Trong môi trường không có Gatekeeper, kênh RAS không tồn tại, nhưng khi có Gatekeeper, kênh này được thiết lập giữa đầu cuối và Gatekeeper Lớp H.225.0 cho phép thiết lập các kênh logic để truyền thông tin thoại, video và điều khiển theo quy trình của H.245, với phần lớn các kênh là đơn hướng và độc lập Một số kênh như kênh số liệu có thể hai chiều, liên quan đến quy trình mở kênh hai chiều của H.245 Mỗi kênh logic được xác định bởi số kênh logic (LCN) từ 0 đến 65535, và băng thông của mỗi kênh phải được giới hạn bởi giá trị cận trên dựa trên khả năng phát và thu của thiết bị đầu cuối.
Gateway đóng vai trò quan trọng trong việc ánh xạ và thông dịch giữa mạng IP và mạng điện thoại, hoạt động như một cầu nối chỉ khi có sự chuyển tiếp từ mạng H.323 sang mạng phi H.323 Nó thực hiện nhiều chức năng, bao gồm chuyển đổi giữa các dạng khung truyền dẫn như H.225.0 và H.221, cũng như giữa các thủ tục giao tiếp như H.245 và H.242 Thêm vào đó, Gateway còn chuyển đổi giữa các dạng mã hoá khác nhau của tín hiệu âm thanh và hình ảnh, đồng thời có khả năng thiết lập và giải phóng cuộc gọi ở cả hai phía.
Gateway hoạt động như một thiết bị đầu cuối H.323 hoặc một MCU trong mạng LAN, đồng thời cũng có chức năng của một thiết bị đầu cuối trong SCN (Switch Channel Network) hoặc một MCU trong SCN Do đó, có bốn cấu hình cơ sở của Gateway được thể hiện rõ ràng trong hình 2.5.
Hình 2.5 Các cấu hình cơ sở của Gateway
Gatekeeper đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dịch vụ cuộc gọi giữa các điểm cuối H.323 Chức năng này có thể được thực hiện bởi một Gatekeeper đơn lẻ hoặc nhiều Gatekeeper phối hợp với nhau Các chức năng của Gatekeeper được chia thành hai loại: chức năng bắt buộc và chức năng không bắt buộc.
Các chức năng bắt buộc của Gatekeeper
Chức năng dịch địa chỉ của Gatekeeper cho phép chuyển đổi địa chỉ hình thức (tên gọi) của các thiết bị đầu cuối và Gateway sang địa chỉ truyền dẫn thực trong mạng, cụ thể là địa chỉ IP.
Điều khiển truy nhập - Gatekeeper sẽ chấp nhận một truy nhập mạng
LAN bằng cách sử dụng các bản tin H.225.0 là ARQ/ACF/ARJ
Điều khiển độ rộng băng tần - Gatekeeper hỗ trợ việc trao đổi các bản tin
H.225.0 là BRQ/BCF/BRJ để điều khiển độ rộng băng tần của một cuộc gọi
Chức năng đầu cuối SCN
Chức năng đầu cuối SCN
Điều khiển vùng trong H.323 bao gồm tất cả các phần tử như thiết bị đầu cuối, Gateway và MCU, tất cả đều được đăng ký với Gatekeeper Gatekeeper thực hiện cơ chế điều khiển để quản lý liên lạc giữa các phần tử trong cùng một vùng cũng như giữa các vùng khác nhau.
Các chức năng không bắt buộc của Gatekeeper
Gatekeeper có khả năng điều khiển báo hiệu cuộc gọi thông qua hai phương thức: một là kết hợp với kênh báo hiệu trực tiếp giữa các đầu cuối để thực hiện quá trình báo hiệu, hai là chỉ sử dụng các kênh báo hiệu riêng của nó để xử lý tín hiệu cuộc gọi.
Hạn chế truy nhập - Gatekeeper có thể sử dụng báo hiệu trên kênh
H.225.0 để từ chối một cuộc gọi của một thiết bị đầu cuối khi nhận thấy có lỗi trong việc đăng ký
Giám sát độ rộng băng tần là một chức năng quan trọng của Gatekeeper, cho phép hạn chế số lượng đầu cuối H.232 sử dụng mạng cùng lúc Nó có thể từ chối cuộc gọi qua kênh báo hiệu H.225.0 khi băng tần không đủ hoặc khi một đầu cuối đang hoạt động yêu cầu thêm băng tần Tuy nhiên, có thể thiết lập thủ tục rỗng nghĩa, cho phép tất cả yêu cầu truy nhập được đồng ý.
Giao thức điều khiển phiên SIP (Session Initation Protocol)
SIP (Session Initiation Protocol) là giao thức thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên thông tin đa phương tiện, bao gồm thoại, truyền thông hội nghị và các ứng dụng âm thanh, hình ảnh cùng dữ liệu Được phát triển bởi IETF, SIP đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ thoại trong các mạng.
Giao thức IP kế thừa các đặc điểm từ các giao thức trước đây do IETF phát triển, như SMTP và HTTP SIP hoạt động theo mô hình Client/Server, trong đó Client gửi yêu cầu (Request) đến Server Server xử lý các yêu cầu này và gửi lại các phản hồi (Response) cho Client Mỗi yêu cầu và phản hồi tương ứng tạo thành một phiên giao dịch (transaction), với khả năng gửi qua kết nối TCP hoặc UDP.
SIP sử dụng các thông điệp INVITE và ACK để khởi tạo kênh tin cậy cho việc truyền thông điệp điều khiển cuộc gọi Kết hợp với giao thức SDP (Session Description Protocol), SIP cho phép các bên tham gia thỏa thuận về kiểu mã hóa trong cuộc đàm thoại, tương tự như chức năng trao đổi khả năng của H245 SIP hỗ trợ các phiên Unicast, Multicast và cả cuộc gọi điểm-điểm lẫn đa điểm, mang đến nhiều dịch vụ đa dạng.
Vị trí người sử dụng: xác định hệ thống cuối (end system) được sử dụng cho thông tin
Thiết lập cuộc gọi: rung chuông và thiết lập các thông số của cuộc gọi cho cả người bị gọi và người gọi
Tính sẵn sàng của người dùng: xác định tính tự nguyện của người bị gọi khi tham gia trao đổi thông tin
Khả năng người dùng: xác định phương tiện và các tham số của phương tiện được sử dụng
Quá trình tiến hành cuộc gọi (call handling): cung cấp dịch vụ chuyển và kết thúc cuộc gọi
2.2.1 Các thành phần của SIP
Hình 2.8 chỉ ra các thành phần của SIP:
Hệ thống SIP bao gồm hai thành phần là các User Agent và các Network Server
User Agent là thiết bị đầu cuối trong mạng SIP, bao gồm máy điện thoại SIP và máy tính chạy phần mềm SIP Một thực thể người dùng gồm hai phần: UAC (User Agent Client) dùng để khởi tạo yêu cầu và UAS (User Agent Server) dùng để nhận yêu cầu và gửi phản hồi.
Các Server mạng (Network Servers):
Proxy Server là phần mềm trung gian hoạt động như cả server và client, thực hiện các yêu cầu thay mặt các thiết bị khác Nó xử lý yêu cầu tại chỗ nếu có thể, hoặc chuyển tiếp đến các máy chủ khác Nếu Proxy Server không thể đáp ứng trực tiếp, nó sẽ chuyển đổi hoặc định dạng lại yêu cầu trước khi gửi đi.
Server vị trí (Location Server) định vị thuê bao, cung cấp thông tin về những vị trí có thể của phía bị gọi cho các Proxy Server và Redirect
Redirect Server nhận yêu cầu SIP và chuyển đổi địa chỉ SIP sang một số địa chỉ khác và gửi lại cho đầu cuối Redirect server nhận các
PSTN yêu cầu xác định server tiếp theo để chuyển yêu cầu và gửi địa chỉ server đó đến client, giúp client tự chuyển tiếp yêu cầu Khác với Proxy Server, Redirect Server không hoạt động như một đầu cuối, nghĩa là nó không gửi đi bất kỳ yêu cầu nào và cũng không nhận hay hủy cuộc gọi.
Registrar Server (Server đăng kí) nhận các yêu cầu đăng ký
Trong nhiều trường hợp, máy chủ Registrar đảm nhiệm các chức năng an ninh như xác nhận người sử dụng và thường được cài đặt cùng với máy chủ proxy hoặc máy chủ redirect Mỗi khi thiết bị đầu cuối như điện thoại hoặc phần mềm SIP được khởi động, nó sẽ thực hiện việc đăng ký với máy chủ Nếu thiết bị cần thông báo vị trí của mình, bản tin REGISTER sẽ được gửi đi Thông thường, các thiết bị đầu cuối thực hiện việc đăng ký lại một cách định kỳ.
2.2.2 Các bản tin SIP và mào đầu
SIP định nghĩa rất nhiều bản tin Những bản tin được dùng để trao đổi thông tin giữa Client và SIP Server bao gồm:
INVITE – Bắt đầu thiết lập cuộc gọi bằng cách gửi bản tin mời đầu cuối khác tham gia
ACK – Bản tin này khẳng định client đã nhận được bản tin trả lời bản tin INVITE
BYE – Bắt đầu kết thúc cuộc gọi
CANCEL – Huỷ yêu cầu đang nằm trong hàng đợi
REGISTER - Đầu cuối SIP sử dụng bản tin này để đăng ký với Registrar Server
OPTIONS – Sử dụng để xác định năng lực của server
INFO – Sử dụng để tải các thông tin như tone DTMF
Giao thức SIP có nhiều điểm trùng hợp với giao thức HTTP Các bản tin trả lời các bản tin SIP nêu trên gồm có:
1xx – Các bản tin chung
4xx – Yêu cầu không được đáp ứng
5xx – Sự cố của server
6xx – Sự cố toàn mạng
Các bản tin SIP có cấu trúc tương tự như HTTP, với phần mở đầu cũng giống như HTTP và hỗ trợ MIME, một số chuẩn liên quan đến e-mail Dưới đây là ví dụ về phần mở đầu của một bản tin SIP:
User-Agent: Cisco IP Phone/ Rev 1/ SIP enabled
Người gọi và người bị gọi trong giao thức SIP được xác định qua địa chỉ SIP Để thực hiện cuộc gọi, người gọi cần chọn Server phù hợp để gửi yêu cầu Cuộc gọi có thể được thực hiện trực tiếp hoặc thông qua các Server chỉ đường Mỗi cuộc gọi được nhận diện duy nhất bằng trường call ID trong tiêu đề của thông điệp SIP.
Các trạm SIP được xác định qua địa chỉ SIP có cấu trúc tương tự như URL, với định dạng user@host Trong đó, phần user có thể là tên người dùng hoặc số điện thoại, còn phần host có thể là tên miền hoặc địa chỉ IP Địa chỉ email cũng có thể được sử dụng làm địa chỉ SIP Ví dụ về địa chỉ SIP bao gồm sip:leminh@mail.hut.edu.vn và sip:4085376@193.100.101.23.
Một địa chỉ SIP có thể đại diện cho một cá nhân hoặc một nhóm người
Xác định một SIP server:
Một Client có thể gửi yêu cầu trực tiếp đến Proxy Server trong cùng một vùng hoặc tới địa chỉ IP và cổng tương ứng với địa chỉ SIP Gửi yêu cầu trực tiếp là dễ dàng vì trạm cuối đã biết về Proxy Server phục vụ Tuy nhiên, việc gửi yêu cầu theo cách thứ hai phức tạp hơn do Client cần xác định chính xác địa chỉ IP và cổng của Server.
Mời tham gia đàm thoại:
Một lời mời thành công trong giao tiếp mạng bao gồm hai thông điệp chính: INVITE và ACK Thông điệp INVITE được sử dụng để mời bên bị gọi tham gia vào một hội nghị hoặc cuộc đối thoại hai bên Nếu bên bị gọi đồng ý tham gia, họ sẽ gửi lại thông điệp ACK để xác nhận Yêu cầu INVITE đi kèm với một bản mô tả phiên, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho bên bị gọi Nếu bên bị gọi chấp nhận lời mời, họ cũng sẽ gửi lại một bản mô tả tương tự trong thông điệp ACK.
Xác định người bị gọi :
Bên bị gọi có khả năng thay đổi địa điểm từ trạm cuối này sang trạm cuối khác, có thể kết nối vào mạng LAN của công ty hoặc truy cập từ nhà qua mạng công cộng của ISP Những vị trí này có thể đăng ký linh hoạt với SIP Server hoặc các Server xác định vị trí bên ngoài hệ thống SIP Trong trường hợp này, các SIP Server cần lưu trữ một danh sách các vị trí khả thi, trong khi một server vị trí thực sự trong hệ thống SIP sẽ tạo ra và chuyển giao các bảng danh sách này cho SIP server.
Hoạt động thiết lập cuộc gọi trong hệ thống SIP:
Các SIP server có thể hoạt động như một Proxy server hoặc Redirect server, cho phép chúng liên lạc với một Location server bên ngoài để lấy thông tin về đường đi tới đích Location server này có thể là bất kỳ hệ thống nào chứa thông tin về thuê bao mà người dùng đang gọi.
2.2.4 Thiết lập và huỷ cuộc gọi SIP
Quá trình thiết lập và huỷ cuộc gọi SIP cơ bản được mô tả trong hình 2.9:
In the SIP call setup process, the User Agent Client (UAC) initiates communication by sending an INVITE request to the Proxy Server Due to the involvement of multiple Proxy Servers, this server forwards the INVITE to a Redirect Server to determine the appropriate destination The Redirect Server then queries the Location Server to find the exact location and subsequently sends a temporary address back to the Proxy Server, which acknowledges receipt of this address with an ACK response.
Báo hiệu theo giao thức MGCP
Nhiều phương pháp báo hiệu mới cho VoIP đã được phát triển, trong đó nổi bật là phương pháp dựa trên giao thức SGCP (Simple Gateway Control Protocol) và phiên bản cải tiến của nó, MGCP (Media Gateway Control Protocol).
SGCP ra đời là do những vấn đề sau:
Việc chuyển tiếp báo hiệu cuộc gọi từ mạng PSTN sang mạng VoIP gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt giữa các bản tin báo hiệu SS7 và Q.931 Quá trình chuyển đổi này có thể dẫn đến mất mát thông tin, vì nội dung của hai loại bản tin không tương đồng.
Thời gian thiết lập cuộc gọi trong H323 quá dài và trải qua nhiều giai đoạn
Giao thức Điều khiển Cổng Truyền Thông (MGCP) là một giao thức thiết yếu cho việc quản lý các gateway thoại thông qua các thiết bị điều khiển cuộc gọi, được biết đến với tên gọi là Bộ điều khiển Cổng Truyền Thông hoặc Đại lý Cuộc Gọi Định nghĩa này được trích dẫn từ IETF RFC 2705 về Giao thức Điều khiển Cổng Truyền Thông.
Mối quan hệ giữa MG và MGC (hay CA) được thể hiện trong hình 2.10, trong đó MGC thực hiện chức năng báo hiệu cuộc gọi và điều khiển MG Sự trao đổi lệnh giữa MGC và MG diễn ra thông qua giao thức MGCP.
MGCP được phát triển để tách biệt chức năng báo hiệu và thiết lập đường truyền Sau khi nhận yêu cầu thiết lập cuộc gọi SIP hoặc H.323, MGC/SW sẽ sử dụng giao thức MGCP để điều khiển Gateway, tạo phiên kết nối giữa hai đầu cuối MGCP hỗ trợ truyền tải các loại tín hiệu như thoại, dữ liệu và hình ảnh trong mạng.
Trong mô hình MGCP, các Gateway (MG) tập trung vào việc phiên dịch tín hiệu âm thanh, trong khi đó, Softswitch (SW) đảm nhận vai trò xử lý báo hiệu và quản lý cuộc gọi trong mạng truyền thống (PSTN).
Hình 2.10 MG và MGC 2.3.2 Thiết lập cuộc gọi
Trình tự thiết lập cuộc gọi cơ sở là như sau (hình 2.11):
Hình 2.11 Thiết lập cuộc gọi A-B
Khi máy ĐT A được nhấc lên gateway A gửi bản tin cho MGC
Gateway A tạo âm mời quay số và nhận số bị gọi
Số bị gọi được gửi cho MGC
MGC xác định định tuyến cuộc gọi như thế nào
Call Agent or Media Gateway Controller (MGC)
Call Agent or Media Gateway Controller (MGC)
Call Agent Media Gateway Controller
MGC gửi lệnh cho gateway B
MGC gửi lệnh cho gateway A và B tạo phiên kết nối RTP/RTCP
2.3.3 So sánh MGCP, SIP và H.323
MGCP khác với SIP và H.323 ở một số điểm như sau:
MGCP là giao thức kiểu chủ/ tớ, trong khi SIP và H.323 là giao thức ngang cấp
MGCP được sử dụng giữa MG và MGC
MGCP được phát triển để phân tách chức năng báo hiệu và thiết lập đường truyền Khi nhận yêu cầu thiết lập cuộc gọi SIP hoặc H.323, MGC (hay CA, softswitch ) sử dụng giao thức MGCP để điều khiển gateway, từ đó thiết lập phiên kết nối giữa hai đầu cuối.
Hình 2.12 H.323 Gateway và MGC + MG
Chức năng báo hiệu đã được tách biệt và do MGC đảm nhiệm, như thể hiện trong hình 2.12 Chúng ta sẽ xem xét việc thiết lập cuộc gọi trong hai trường hợp khác nhau.
Hình 2.13 Báo hiệu thiết lập cuộc gọi trong hai mạng H.323 và MGCP
1 Thuê bao nhấc máy và quay số
2 Gateway phân tích định tuyến cuộc gọi
3 Hai gateway trao đổi thông tin
4 Gateway bị gọi đổ chuông ở số máy bị gọi
5 Hai gateway thiết lập phiên kết nối RTP/RTCP
1 Thuê bao nhấc máy và quay số
2 Gateway thông báo cho MGC
3 MGC phân tích số, định tuyến và gửi lệnh cho gateway bị gọi để đổ chuông ở số máy bị gọi
4 MGC gửi lệnh cho 2 gateway để thiết lập phiên kết nối RTP/RTCP
Bảng 2.3 Thiết lập cuộc gọi trong hai mạng H.323 và MGCP
Trên cơ sở MGCP một số giao thức mới được phát triển, đó là:
- Megaco do IETF phát triển
- H.248 hay H.GCP do ITU phát triển
MGCP và Megaco/H.248 là hai giao thức điều khiển MG từ MGC/SW, trong đó Megaco/H.248 là phiên bản mới hơn và đang dần thay thế MGCP Nhiều thiết bị hiện nay được sản xuất để hỗ trợ đồng thời cả hai giao thức này.
Giao thức Megaco/H.248
Megaco/H.248 là một chuẩn quốc tế điều khiển cổng (Gateway) trong các mạng riêng, được phát triển bởi IETF và ITU Dựa trên mô hình chủ/tớ (Master/Slave), Megaco/H.248 mang lại sự đơn giản nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt.
Cổng H.323 là một giải pháp linh hoạt, cho phép thiết lập chức năng cổng tách rời dưới lớp điều khiển cuộc gọi như H.323 và SIP Nó hỗ trợ triển khai các dịch vụ lớn mang lại lợi nhuận, đồng thời phát triển và phục vụ hiệu quả các mạng kế thừa.
Megaco/H.248 cung cấp một phương pháp điều khiển cổng độc lập, tích hợp tất cả các ứng dụng cổng vào ra như PSTN, giao diện ATM, đường dây tương tự, điện thoại Internet và nhiều ứng dụng khác Phương pháp này phục vụ cho nhiều ứng dụng với các đặc tính nổi bật như đơn giản, hiệu quả, linh hoạt và mang lại lợi nhuận cao, khiến Megaco/H.248 trở thành một chuẩn hấp dẫn cho mạng thế hệ kế tiếp (NGN).
Hình 2.14 Cấu trúc giao thức điều khiển cổng Megaco/H.248
Hình 2.14 chỉ ra cấu trúc của Megaco/H.248:
Lớp MGC là nơi lưu trữ toàn bộ thông tin điều khiển cuộc gọi, cung cấp các đặc trưng như hướng cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, hội nghị và giữ cuộc gọi Nó cũng hỗ trợ một số giao thức ngang cấp để tương tác với các MGC khác hoặc các thực thể ngang cấp, đồng thời quản lý tính tương thích của các đặc trưng và một số tương thích với mạng báo hiệu số 7 (SS7).
Lớp MG thực hiện kết nối các phương tiện với mạng gói cơ bản như IP hoặc ATM, tương tác và chuyển đổi các tín hiệu và sự kiện qua ứng dụng Đồng thời, lớp này cũng kiểm soát các đặc tính thiết bị cổng, bao gồm giao diện người dùng, mà không cần quan tâm đến các đặc tính mức cuộc gọi, hoạt động như một tớ (Slave) đơn giản.
+) Giao thức Megaco/H.248 thực hiện điều khiển chủ/tớ MG bởi MGC Nó cung cấp điều khiển kết nối, điều khiển thiết bị, và cấu hình thiết bị
Các đặc trưng của Megaco/H.248:
Hai khái niệm chính - đầu cuối và đối tượng
Đầu cuối cung cấp các kết nối phương tiện đến và từ mạng gói, cho phép tín hiệu được truyền qua các kết nối này và nhận diện các sự kiện từ chúng.
- Đối tượng cung cấp cầu nối và trộn phương tiện giữa các đầu cuối
Chỉ có 7 lệnh, hoạt động trên các đầu cuối theo cách nhất định: Add,
Subtract, Move, Modify, Notify, Audit, ServiceChange
Nhóm các lệnh vào các phiên hoạt động (transaction), sử dụng quy tắc xây dựng mềm dẻo
Các lệnh sử dụng kí hiệu để nhóm các thành phần dữ liệu liên quan
Cơ chế mở rộng gói cung cấp phương thức rõ ràng và đơn giản, cho phép xác định các tín hiệu, sự kiện, thuộc tính và thông số trên đầu cuối một cách hiệu quả.
Cơ chế hoạt động cấu hình định nghĩa tổ chức của MG và chỉ rõ sự lựa chọn các thành phần cho các ứng dụng riêng biệt
So sánh Megaco/H.248 và MGCP
Các vấn đề Megaco/H.248 MGCP
Tiêu chuẩn hoá Là một chuẩn thật sự mở
Vấn đề có thể được xem xét lại
Là chuẩn quốc tế độc lập từ cả IETF và ITU
Vấn đề không thể xem xét lại
Mô hình kết nối Mô hình đầu cuối - đối tượng hoàn toàn mềm dẻo, cung cấp cho tất cả các mạng
Có khả năng thực hiện những kịch bản kết nối phức tạp, trộn lẫn đa phương tiện
Có thể áp dụng cho tất cả các loại mạng gói, xây dựng các dịch vụ đồng thời cho cả mạng
Mô hình kết nối kém mềm dẻo
Không hiệu quả đối với hội nghị và các kịch bản kết nối phức tạp khác
Các dịch vụ khác nhau cung cấp cho mạng IP và ATM, làm tăng sự phức tạp, khó khăn hơn khi triển khai
Cơ chế mở rộng gói cho phép định nghĩa dễ dàng các giao diện ứng dụng mới thông qua một hệ thống định nghĩa gói hoàn toàn mở, đồng thời hỗ trợ việc xử lý đăng ký một cách hiệu quả.
Các gói mới có thể được định nghĩa dựa trên các gói đã có
Cho phép định nghĩa mở rộng các gói mà không cần chuẩn giao thức cơ bản
Thời gian ngắn để tạo ra các chức năng mới, tăng cơ hội đổi mới
Rất khó mở rộng các thiết kế cố định
Cơ chế định nghĩa gói mở không rõ ràng
Không có các thuật toán để mở rộng gói dựa trên các gói đã có
Cơ chế cấu hình Cho phép định nghĩa và thoả thuận giữa MGC và MG trên các ứng dụng rõ ràng
Giảm phức tạp và tăng hiệu quả trong cả MGC và MG
Cải thiện vận hành cho các ứng dụng riêng biệt
Bảng 2.4 So sánh Megaco/H.248 và MGCP
Kết luận
Trong các mạng VoIP hiện nay, giao thức báo hiệu chính là H.323 cho liên gateway và SS7 cho kết nối PSTN Tuy nhiên, H.323 ít được chú trọng trong các sản phẩm mới do tính phức tạp của nó, mặc dù hỗ trợ nhiều tính năng như truyền hình hội nghị và đảm bảo khả năng tương tác giữa các mạng khác Thủ tục báo hiệu của H.323 trải qua nhiều giai đoạn, dẫn đến thời gian thiết lập cuộc gọi dài Các nhà cung cấp thiết bị chủ yếu hỗ trợ H.323 để đảm bảo tính tương thích với các mạng hiện có.
Có lẽ trong tương lai H.323 chỉ có thể đứng vững trong lĩnh vực hẹp là báo hiệu những hội nghị audio hay video đặc biệt phức tạp
SIP được phát triển trên nền tảng mạng Internet, khắc phục những hạn chế của H.323 thông qua mô hình Client/Server Việc thiết lập cuộc gọi trong SIP diễn ra nhanh chóng với quy trình báo hiệu đơn giản và khả năng mở rộng cao Trong mạng NGN, SIP đã trở thành chuẩn mực cho các kết nối trong mạng IP, trong khi SS7 vẫn tiếp tục được sử dụng để báo hiệu với mạng PSTN.
MGCP (Media Gateway Control Protocol) là một phương pháp báo hiệu hiện đại, cho phép tích hợp hoạt động với mạng PSTN, đặc biệt là mạng báo hiệu số 7, và có tính mở để phát triển các tính năng mới Tuy nhiên, mô hình báo hiệu MGCP vẫn chưa đầy đủ, nhiều tính năng như thông tin PC tới PC hay hội nghị truyền thông vẫn cần sử dụng H323 hoặc SIP, và chưa được các hãng hỗ trợ rộng rãi.