THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VÀ CHUẨN HÓA QUY TRÌNH KINH
Thương mại điện tử
1.1.1 Khái niệm thương mại điện tử và kinh doanh điện tử
E-commerce (Electronic commerce - Thương mại điện tử) là việc sử dụng các phương tiện truyền thông điện tử và công nghệ xử lý thông tin số trong giao dịch kinh doanh nhằm tạo ra, truyền tải và định nghĩa lại mối quan hệ để tạo ra giá trị giữa các tổ chức hoặc giữa các tổ chức với các cá nhân
Trong lĩnh vực kinh doanh điện tử, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức ICT bao gồm mọi quy trình mà các tổ chức, dù là phi lợi nhuận, chính phủ hay có lợi nhuận, thực hiện thông qua mạng máy tính.
Kinh doanh điện tử được định nghĩa là quá trình mà tổ chức sử dụng công nghệ, triết lý và mô hình tính toán của nền kinh tế mới để gia tăng giá trị cho khách hàng.
Có ba qua trình chính được tăng cường trong kinh doanh điện tử:
Quá trình sản xuất bao gồm nhiều bước quan trọng như mua hàng, đặt hàng và cung cấp hàng vào kho Nó cũng liên quan đến quá trình thanh toán, thiết lập các mối liên kết điện tử với nhà cung cấp, và quản lý sản xuất hiệu quả.
Quá trình tập trung vào khách hàng bao gồm các bước quan trọng như phát triển sản phẩm, marketing, bán hàng trực tuyến, xử lý đơn đặt hàng và thanh toán, cũng như cung cấp hỗ trợ khách hàng hiệu quả.
Quá trình quản lý nội bộ bao gồm các dịch vụ như đào tạo, chia sẻ thông tin, hội họp qua video và tuyển dụng, giúp tăng cường luồng thông tin giữa sản xuất và lực lượng bán hàng Các ứng dụng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả trao đổi giữa các nhóm làm việc, từ đó cải thiện thông tin kinh doanh nội bộ và gia tăng sản lượng bán hàng.
1.1.2 Các loại hình thương mại điện tử
Doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B - Business to Business) là hình thức thương mại kết nối các doanh nghiệp và tổ chức với nhau Hiện tại, mô hình B2B chiếm đến 80% tổng giá trị thương mại điện tử và dự đoán sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Doanh nghiệp với người tiêu dung (B2C - Business to Consumer): TMĐT
B2C hay là thương mại giữa các công ty và người tiêu dung Đây là hình thái lớn nhất và sớm nhất của TMĐT
Người tiêu dùng với người tiêu dung (C2C - Consumer to Consumer): C2C đơn giản là thương mại giữa các cá nhân và người tiêu dùng
Thương mại di động (M-commerce) là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua công nghệ không dây, bao gồm các thiết bị cầm tay như điện thoại di động và thiết bị hỗ trợ số cá nhân (PDAs).
1.1.3 Đặc điểm của thương mại điện tử
Kinh doanh điện tử mang đến cơ hội cho mọi người, từ những vùng xa xôi đến các thành phố lớn, tham gia vào thị trường giao dịch toàn cầu mà không cần tiếp xúc trực tiếp hay mối quan hệ quen biết Điều này tạo ra sự công bằng trong việc tiếp cận và tham gia vào các hoạt động thương mại.
Thị trường không biên giới là khái niệm quan trọng trong thương mại điện tử (TMĐT), khác biệt với các giao dịch thương mại truyền thống vốn bị giới hạn bởi biên giới quốc gia TMĐT hoạt động trong một thị trường toàn cầu thống nhất, giúp tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ và trực tiếp ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh toàn cầu.
Trong hoạt động giao dịch thương mại điện tử, tối thiểu ba chủ thể tham gia, trong đó không thể thiếu người cung cấp dịch vụ mạng và các cơ quan chứng thực.
Thị trường trong thương mại điện tử (TMĐT) không chỉ đơn thuần là nơi giao dịch mà còn là mạng lưới thông tin quan trọng, nơi mọi dữ liệu được trao đổi và kết nối Trong khi thương mại truyền thống xem mạng lưới thông tin như một công cụ hỗ trợ, TMĐT lại coi đó là yếu tố cốt lõi, tạo nên sự phát triển và tương tác trong thị trường hiện đại.
1.1.4 Các đối tượng của thương mại điện tử
Nhà cung cấp dịch vụ Internet và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị cần thiết cho các công nghệ mới, nhằm đáp ứng nhu cầu hoạt động và kinh doanh trực tuyến.
Người xây dựng website thương mại điện tử cần có kiến thức kỹ thuật vững vàng để tạo ra một trang web chuyên nghiệp, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các nhà kinh doanh.
Người kinh doanh thương mại điện tử cần có kiến thức vững vàng về lĩnh vực này để phát triển nhiều chiến lược và giải pháp hiệu quả, đồng thời xử lý linh hoạt các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch.
Quy trình và chuẩn hóa quy trình kinh doanh
Chuẩn hóa là quá trình tự đánh giá và nhận diện của doanh nghiệp nhằm cải tiến chất lượng quản lý tổng thể Đối tượng chính của chuẩn hóa là doanh nghiệp, với mục tiêu "tối ưu hóa" quy trình nghiệp vụ dựa trên trình độ của doanh nghiệp và nhà cung cấp giải pháp.
Quy trình nghiệp vụ là chuỗi các công việc được sắp xếp theo một trật tự nhất định để hoàn thành một nghiệp vụ
Tính chất nổi bật của quy trình nghiệp vụ là tính lặp đi lặp lại
Trong môi trường doanh nghiệp, có nhiều nghiệp vụ và quy trình khác nhau với tần suất thực hiện khác nhau, ví dụ như nhập hàng 20 lần/ngày hay tính lương 2 lần/tháng Đối với doanh nghiệp nhỏ với ít nhân viên, quy trình có thể được đơn giản hóa Tuy nhiên, khi doanh nghiệp phát triển và số lượng nhân viên cũng như nghiệp vụ tăng lên, việc không chuẩn hóa quy trình sẽ dẫn đến nhầm lẫn, khó kiểm soát, kém hiệu quả và gây chậm trễ trong hoạt động.
1.2.2 Chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ Để triển khai mô hình TMĐT, các doanh nghiệp trước hết cần đẩy mạnh ứng dụng CNTT bằng cách tin học hoá các quy trình kinh doanh, quy trình quản lý, quản trị trong nội bộ doanh nghiệp Và tiến xa hơn là xây dựng các cơ sở dữ liệu nội bộ, tích hợp các quy trình để hỗ trợ việc ra quyết định kinh doanh, kết nối với các đối tác
Chuẩn hóa quy trình là việc thiết lập và truyền đạt rõ ràng các quy trình cùng hướng dẫn sản xuất một cách chi tiết, nhằm tránh sự thiếu nhất quán và những giả định sai lầm trong việc thực hiện công việc.
Chuẩn hoá là hoạt động cung cấp giải pháp lặp đi lặp lại cho các hoạt động khoa học – kỹ thuật và kinh tế, nhằm đạt được mức độ tối ưu trong điều kiện hiện tại Khi phương pháp hoạt động hiệu quả, chúng được ghi lại và cụ thể hoá thành các nguyên lý, quy định và quy tắc Tiêu chuẩn được xây dựng dựa trên kết quả thực tiễn và sự chọn lọc những phương pháp tốt nhất, nhằm duy trì kết quả và hoạt động như trước đây Sự ra đời của tiêu chuẩn hoá là cần thiết để hợp lý hoá các hoạt động, quy định về kích cỡ sản phẩm, định mức nguyên vật liệu, lao động, quy trình và thông số kỹ thuật.
Chuẩn hoá là quá trình xây dựng và triển khai hệ thống tiêu chuẩn nhằm duy trì các đặc tính và chỉ tiêu đã đạt được Quá trình này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà còn giúp các công việc được thực hiện theo đúng quy trình chuẩn Nhờ vào quy trình chuẩn hoá, doanh nghiệp có thể giảm thiểu sai lệch, đảm bảo tính nhất quán trong hoạt động và kết quả đạt được.
Chuẩn hoá quy trình sản xuất là cần thiết để đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện một cách thống nhất, trừ khi có sự điều chỉnh có chủ ý Nếu không có mức độ chuẩn hoá cao, công nhân có thể hiểu sai về quy trình, dẫn đến những giả định không chính xác Mức độ chuẩn hoá cao cũng giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất dễ dàng hơn, giảm thiểu gián đoạn do thiếu quy trình chuẩn Việc áp dụng ISO được coi là giải pháp hiệu quả nhất cho việc chuẩn hoá quy trình hiện nay, với các quy định được ban hành và thực thi nghiêm ngặt Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã thành công trong việc áp dụng ISO để chuẩn hoá quy trình nghiệp vụ của mình.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP TRUYỀN THÔNG ĐIỆP TIÊN TIẾN TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Công nghệ SOAP (Simple Object Access Protocol)
SOAP là một giao thức giao tiếp dựa trên cấu trúc XML, cho phép các ứng dụng trao đổi thông tin một cách hiệu quả Nó sử dụng các tài liệu XML làm thông điệp trao đổi, giúp người dùng dễ dàng tổng hợp và đọc thông qua bộ soạn thảo văn bản đơn giản Khả năng xử lý tài liệu XML trên nhiều nền tảng khác nhau là ưu điểm nổi bật của SOAP, vượt trội hơn so với các giao thức truyền thông điệp khác.
- Thiết kế đơn giản và dễ mở rộng;
- Tất cả thông điệp đều được mã hóa sử dụng XML;
- Sử dụng giao thức truyền dữ liệu riêng;
Client không lưu giữ bất kỳ tham chiếu nào về các đối tượng ở xa do không có tập rác phân tán và không có cơ chế tham chiếu.
- Không bị ràng buộc bởi bất kỳ công nghệhoặc ngôn ngữ phát triển nào
SOAP không quan tâm đến công nghệ cụ thể nào được sử dụng, miễn là các thông điệp tuân theo chuẩn XML Điều này cho phép các dịch vụ truyền thông có thể hoạt động trên mọi ngôn ngữ, miễn là ngôn ngữ đó có khả năng xử lý cấu trúc thông điệp XML.
Khi trao đổi thông điệp, SOAP đơn giản chỉ là chuyển thông điệp từ bên gửi sang bên nhận
Hình 2.1: SOAP - Truyền thông điệp [2]
Mặc dù việc xử lý đơn giản của SOAP có thể dẫn đến việc thiếu chức năng trong các trường hợp phức tạp, người dùng vẫn có thể phát triển các mô hình truyền thông điệp phức tạp hơn dựa trên mô hình đơn giản ban đầu.
SOAP hỗ trợ hai kiểu truyền thông khác nhau và các định dạng thông điệp, tham số và các hàm API tương ứng trong hai kiểu là khác nhau:
- RPC (Remote Procedure Call): Cho phép gọi hàm hay thủ tục qua mạng
Kiểu này được khai thác bởi các WebServices và có nhiều hỗ trợ
- Document (được biết như kiểu hướng thông điệp): Cung cấp một lớp thấp của sự trừu tượng hóa yêu cầu người phát triển nhiều hơn khi lập trình.
Giải pháp truyền thông điệp dựa trên chuẩn mở ebMS
Dịch vụ thông điệp kinh doanh điện tử được ISO 15000 (ISO 15000-2:2004
Phần 2: Quy định dịch vụ thông điệp (ebMS)) quy định:
- Các yêu cầu cần có đối với dịch vụ xử lý thông điệp kinh doanh điện tử cho kinh doanh điện tử;
- Định nghĩa phương thức trung lập với các giao thức truyền thông trong việc trao đổi các thông điệp, tài liệu kinh doanh;
- Xác định các cấu trúc liên quan đến việc truyền thông điệp tin cậy, an toàn
ISO 15000-2:2004 bao hàm công nghệ đóng gói các gói thông tin và từ đó cho phép các thông điệp không phụ thuộc:
- Nội dung truyền tải (payload);
- Các giao thức sử dụng;
Sự linh hoạt trong hệ thống kinh doanh điện tử truyền thống như UN/EDIFACT, ASCX12 và HL7 đảm bảo tính kế thừa và khả năng tương tác Hạ tầng kinh doanh điện tử sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp và thúc đẩy các công nghệ khác nhau.
Giải pháp truyền thông điệp trong kinh doanh điện tử không chỉ kế thừa các giao thức trước đó mà còn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội Hệ thống kinh doanh điện tử được xây dựng trên nền tảng kỹ thuật XML, hiện đang là công nghệ chủ chốt trong các phương thức trao đổi thông điệp tiên tiến Điều này cho thấy sự phát triển của các công nghệ dựa trên WWW đang ngày càng mạnh mẽ.
Hình 2.2: Cấu trúc thông điệp ebXML [16]
Hình 2 minh họa quy định về việc đóng gói thông điệp theo chuẩn ebMS Cấu trúc của mỗi thông điệp được thiết kế theo dạng cây, trong đó mỗi nút đại diện cho các phần tử khác nhau.
(element) được đặt trong các thẻ (tab) giống như cấu trúc của XML
- SOAP (Simple Object Access Protocol): là giao thức được thiết kế cho truy cập đối tượng từ xa do Microsoft đưa ra;
MIME (Multipurpose Internet Mail Extensions) là một giao thức quan trọng trong việc truyền tải thông tin, cho phép gửi dữ liệu dưới nhiều dạng khác nhau như âm thanh, hình ảnh và tệp nhị phân Giao thức này mã hóa các tệp tin bằng một hoặc hai phương pháp mã hóa, và chúng được giải mã trở lại dạng gốc tại điểm nhận Header của MIME chứa thông tin về kiểu nội dung dữ liệu và phương pháp mã hóa được sử dụng, giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình truyền tải.
Giải pháp truyền thông điệp
Hình 2.3: Truyền nhận thông điệp [16]
Hình 2.4: Nội dung thông điệp truyền tải X từ A tới B [16]
Giải pháp truyền thông điệp IBM - WebSphere DataPower XB60
Thiết bị tích hợp XB60 của IBM WebSphere DataPower cung cấp ứng dụng
XB60 của IBM là giải pháp B2B độc nhất, cung cấp chức năng chuyển đổi tích hợp, bảo mật dữ liệu đối tác thương mại, và định tuyến trong một thiết bị mạng Công nghệ này giúp cắt giảm chi phí hoạt động và nâng cao hiệu suất, cho phép các tổ chức mở rộng triển khai B2B và tích hợp cơ sở hạ tầng nội bộ Nhờ đó, các tổ chức có thể nhanh chóng hoàn vốn đầu tư và giảm tổng chi phí cho chủ đầu tư.
Những tính năng cơ bản của B2B XB60:
- Quản lý đối tác thương mại B2B, giao thức B2B thực thi chính sách kiểm soát truy cập, lọc tin nhắn và bảo mật dữ liệu;
Tích hợp ứng dụng qua B2B Gateway độc lập cung cấp hỗ trợ cho nhiều giao thức trao đổi thông điệp, bao gồm các mô hình B2B AS1, AS2, AS3, email dạng văn bản, dịch vụ Web và giao thức FTP.
Giao diện người dùng hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng giúp người dùng dễ dàng cấu hình và theo dõi các giao dịch B2B, đồng thời hiển thị tài liệu và tất cả các sự kiện liên quan.
Đơn giản hóa quy trình triển khai, cấu hình và quản trị để nâng cao hiệu quả bằng cách thiết lập kết nối nhanh chóng với các đối tác kinh doanh.
Phần cứng ESB sở hữu nhiều tính năng nổi bật, bao gồm khả năng tăng tốc các HUB hiện tại nhờ công nghệ chuyển đổi tốc độ cao, giúp giảm độ trễ và nâng cao thông lượng bằng cách tách tải xử lý XSLT và chuyển đổi XML Nó cũng hỗ trợ hiện đại hóa hệ thống Mainframe và kết nối nhanh chóng với các dịch vụ WEB trong kiến trúc SOA doanh nghiệp Với tính đơn giản của thiết bị, ESB dễ dàng cấu hình và vận hành, giảm thiểu phức tạp và chi phí cho người dùng Cuối cùng, khả năng chuyển đổi giữa mọi khuôn dạng giúp tối ưu hóa quy trình tích hợp dữ liệu.
XI50 có khả năng phân tích chuyển đổi nhiều loại dữ liệu như tin báo nhị phân, flat file, XML, EDI, COBOL Copybook, ISO 8583, CSV, ASN.1 và kinh doanh điện tử Công nghệ DataGlue áp dụng phương pháp khai báo dựa trên dữ liệu đặc tả, khác với các phương pháp lập trình tùy biến Hệ thống cung cấp bảo mật an ninh ở mức độ tích hợp tin nhắn, cho phép kiểm soát truy cập hoàn chỉnh, lọc, duyệt, mã hóa và ký điện tử, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng quan trọng Các công nghệ hỗ trợ bao gồm WS Security, WS-Trust, SAML và LDAP, tạo ra một thiết bị mạng đóng kín với độ tin cậy và an ninh cao Hệ thống cũng cung cấp khả năng định tuyến, lọc và xử lý tin nhắn đa bước tinh vi, cùng với sự hỗ trợ cho nhiều giao thức truyền tải đồng bộ và không đồng bộ.
XB60 hỗ trợ nhiều giao thức vận chuyển đồng bộ và không đồng bộ, cho phép tùy chỉnh chất lượng dịch vụ và ghi chép nhật ký chi tiết với khả năng tìm vết Hệ thống này cung cấp hỗ trợ pháp lý về chống chối bỏ và các giao diện tiêu chuẩn, giúp kết nối đồng nhất trong toàn bộ cơ sở hạ tầng doanh nghiệp Với khả năng hỗ trợ cấu hình và kịch bản lệnh linh hoạt, XB60 mang lại giải pháp "đóng gói sẵn" để dễ dàng triển khai các tiêu chuẩn khác nhau Hỗ trợ XML và tích hợp ứng dụng tốc độ đường truyền giúp giảm thiểu thời gian, chi phí và rủi ro của các phương thức tích hợp truyền thống Bằng cách sử dụng tích hợp dựa trên siêu dữ liệu, XB60 áp dụng mô hình lập trình hướng dữ liệu, giúp tránh các điểm tắc nghẽn Các công cụ đồ họa dễ sử dụng hỗ trợ nhà phân tích trong việc cấu hình định dạng và đồng bộ hóa tin báo Cuối cùng, XB60 cung cấp an ninh và hiệu năng cao với khả năng phân tích, lọc, chuyển đổi và định tuyến tin báo kiểm soát truy cập, đồng thời hỗ trợ mã hóa và ký số.
2.3.3 Lợi ích Đơn giải hóa việc triển khai và quản trị ( Simplified deployment and ongoing management ): Giúp cho người triển khai có thể giảm thiểu các kỹ năng cần thiết để triển khai và quản trị B2B XB60 là một công cụ tích hợp trong B2B phù hợp trong vùng Demilitarized Zone (DMZ) XB60 được chuyên dùng cho việc tối ưu hóa hardware và firmware và không phải cài đặt phần mềm
High security assurance is achieved with hardware certified at Common Criteria Evaluation Assurance Level 4+, ensuring robust data protection and effective management of digital certificates The system excels in authentication, authorization, and auditing (AAA) when integrated with external systems Additionally, it offers high reliability and assured delivery, allowing for interchangeability and replacement with backup devices through the use of Virtual Router technology.
The Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP) enhances network reliability, while RAID 1 offers a robust option for hard drive redundancy Additionally, it supports automatic retransmission using the EDIINT protocol (EDI over Internet), with the capability for manual retransmission by trading partners.
Ghi nhật ký và giám sát là yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ ghi lại và lưu trữ các file nhật ký lớn Công cụ B2B Transaction Viewer cung cấp khả năng giám sát giao dịch B2B theo thời gian thực, đồng thời cho phép cấu hình để các đối tác thương mại theo dõi các giao dịch của họ một cách hiệu quả.
Tính linh hoạt trong việc hỗ trợ các giao thức kết nối với đối tác kinh doanh cho phép cung cấp nhiều lựa chọn tích hợp cho các ứng dụng Back-End Nhiều giao thức được hỗ trợ nhằm tăng cường khả năng kết nối và tối ưu hóa quy trình làm việc.
HTTP(s), FTP(s), SFTP, POP3, SMTP, MQ, JMS, AS1, AS2, AS3, NFS, IMS ™
Connect, Tibco EMS, và ODBC (DB2 ®, Oracle, MS SQL)
Chi phí thấp ( Low total cost of ownership ): Sử dụng thiết bị tích hợp XB60 có thể giảm chi phí triển khai và hoạt động đến 50%
XB60 được phát triển trên nền tảng DataPower Application Integration, giúp quản lý các đối tác thương mại và theo dõi giao dịch B2B Với công nghệ tiêu chuẩn trong việc trao đổi thông điệp B2B, XB60 cung cấp khả năng tích hợp mạnh mẽ và hiệu quả.
Thành phần chính của thiết bị:
Hình 2.5: Các thành phần của XB60 B2B [7]
- B2B Gateway Service: Đảm nhiệm việc xử lý và định tuyến dữ liệu
- Partner profiles: Có khả năng kết nối với nhiều cổng vào và nó có khả năng kết nối với bất kỳ cổng vào của B2B Gateway Service
- B2B Viewer: Được sử dụng để theo dõi tất cả các giao dịch đi qua B2B
Hình 2.6: Trao đổi dữ liệu điện tử B2B [4]
IBM WebSphere MQ File Transfer Edition là giải pháp truyền dữ liệu tin cậy và dễ quản lý, cho phép truyền tải dữ liệu với mọi kích thước file giữa các hệ thống Giải pháp này tận dụng các mạng WebSphere MQ đã có sẵn, đảm bảo hiệu suất và tính ổn định trong quá trình truyền tải.
WebSphere MQ File Transfer Edition dễ dàng tích hợp với các hệ thống truyền tải dữ liệu sẵn có
Hình 2.7: WebSphere MQ File Transfer Edition và MQ Family [10]
2.3.5.1 Kiến trúc của IBM WebSphere MQ File Transfer Edition
WebSphere MQ File Transfer bao gồm bốn thành phần chính, tất cả đều được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều nhà quản lý hàng đợi WebSphere MQ trong mạng Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và chuyển giao tệp tin một cách hiệu quả.
- Agents: Là các chương trình thực hiện chức năng truyền tải dữ liệu cơ sở Ví dụ như chúng truyền và nhận dữ liệu từ hệ thống nội bộ
- Configuration commands: Đây là những lệnh được sử dụng để điều khiển FTE từ dòng lệnh Ví dụ như tạo hay xóa Agents
- Administration commands: Thực hiện nhiệm vụ như là tạo ra các tập tin truyền tải mới
- Graphical user interface: Đây là một giao diện point-and-click được sử dụng để cấu hình và quản lý FTE
Giải pháp truyền thông điệp Oracle - Oracle Fusion Middleware
Oracle Fusion Middleware là giải pháp kiến trúc toàn diện, hỗ trợ đa nền tảng với tính năng "Hot - Pluggable", phục vụ hơn 77,000 khách hàng toàn cầu Tính năng này cho phép triển khai linh hoạt các thành phần sản phẩm trên các hệ điều hành phổ biến và tương thích với công nghệ lớp giữa cùng ứng dụng kinh doanh từ các nhà cung cấp như IBM, Microsoft và SAP Sản phẩm Oracle® Fusion Middleware nổi bật với khả năng tích hợp và chuẩn hóa, dẫn đầu trong thị trường ứng dụng máy chủ lớp.
Cổng thông tin thế hệ 2.0 (Enterprise 2.0) và Hệ quản trị nội dung đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp và khách hàng một cách toàn diện Oracle Fusion Middleware được tích hợp với các sản phẩm khác, hệ quản trị Cơ sở dữ liệu Oracle và ứng dụng nghiệp vụ của Oracle, giúp giảm chi phí sở hữu Tính năng “Hot - Pluggable” độc đáo cho phép làm việc trên nhiều nền tảng khác nhau, giúp khách hàng mở rộng đầu tư trong môi trường CNTT không đồng nhất.
Middleware được hỗ trợ bởi mạng lưới hơn 11,000 nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV), các nhà bán lẻ gia tăng giá trị và các nhà tích hợp hệ thống (SI).
Oracle Fusion Middleware là một trong những công ty tiên phong trong việc phát hành gói nền tảng ứng dụng chuẩn và tích hợp cho điện toán lưới Sản phẩm của họ hỗ trợ cấu trúc hướng dịch vụ (SOA), cấu trúc hướng sự kiện (EDA) và bảo mật doanh nghiệp, khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ.
Oracle Fusion Middleware là một họ các sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn công nghệ, đã được khách hàng thử nghiệm, bao gồm các sản phẩm Oracle Application
Server và các công cụ liên quan: Developer Suite, jDeveloper, BPEL Business Process
Manager, Files, Portal, Business Intelligence, Form and Reports, TopLink,
Colloboration Suite, Identity Management, Data Hubs, Integration;
Một số sản phẩm thuộc họ Oracle Fusion Middleware hỗ trợ tích hợp ứng dụng
TMĐT và điển hình được sự dụng phổ biến như: Oracle Application Server 10g
Integration B2B, Oracle 29 B2B, Oracle Enterprise Messaging Service, Hiện tại
Oracle Application Server 10g Integration B2B được sử dụng khá phổ biến;
Bốn nguyên tắc phát triển của sản phẩm Oracle Fusion Middleware:
Bộ sản phẩm phần mềm lớp giữa hoàn thiện và có khả năng tích hợp, sử dụng kiến trúc thành phần theo mô hình SOA, cho phép khách hàng lựa chọn các thành phần mong muốn Các thành phần này dựa trên chuẩn mở, hỗ trợ tương tác hiệu quả trong môi trường không đồng nhất.
- Phát triển và triển khai các ứng dụng theo mô hình SOA trên nền tảng
Web Base cho phép tích hợp các dịch vụ, tạo ra quy trình nghiệp vụ linh hoạt, dễ dàng thay đổi và nhanh chóng đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh.
Sử dụng phần mềm phân tích tri thức (Business Intelligence) giúp xác định các quy trình nghiệp vụ cần tối ưu hóa, từ đó cung cấp thông tin tri thức cho hệ thống quản lý nội dung hoặc cổng thông tin doanh nghiệp.
Giảm chi phí sở hữu có thể đạt được bằng cách quản lý ba tiêu chí cơ bản: đầu tiên là quản lý hệ thống và ứng dụng hoạt động trên phần mềm; thứ hai là đảm bảo dịch vụ tuân thủ kiến trúc SOA; và cuối cùng là quản lý định danh người dùng cùng các nguyên tắc an toàn bảo mật.
Hình 2.12: Cổng giao tiếp Oracle B2B [12]
- Quản lý tài liệu một cách toàn diện và quản lý các đối tác thương mại;
- Hỗ trợ mở rộng các giao thức B2B;
- Trao đổi thông điệp một cách an toàn và tin cậy;
- Cho phép hoàn thành các quá trình end-to-end với tất cả vốn đầu tư
2.4.3 Tích hợp quy trình kinh doanh
- E-Business Suite (eBiz): Bắt đầu quá trình đặt hàng cần mua;
The Enterprise Service Bus (ESB) facilitates the order processing by receiving orders from eBiz, converting them into XML format, and applying XSLT transformations It further encodes the data and directs the messages to the BPEL Process Manager for efficient workflow management.
- BPEL Process Manager (BPEL): o Nhận thông điệp đặt hàng; o Thực hiện quy trình kinh doanh; o Gửi đơn đặt hàng tới ESB
- Enterprise Service Bus (ESB) o Nhận thông điệp đặt hàng; o Kiểm tra và chuyển đổi XSLT; o Chuyển đổi mã; o Định tuyến thông điệp tới B2B
- Oracle B2B (B2B) o Nhận thông điệp đặt hàng; o Chuyển đổi về định dạng EDI gốc; o Quản lý tương tác với đối tác thương mại
- Business Activity Monitoring (BAM): Giám sát quá trình hoạt động
Oracle Application Server 10g Integration B2B giúp các doanh nghiệp mở rộng kinh doanh với đối tác thông qua một kiến trúc được định nghĩa rõ ràng, đảm bảo tính an toàn, trực quan và ổn định Đây là một phần thiết yếu trong kiến trúc, cho phép tích hợp hiệu quả các quy trình kinh doanh.
- Cung cấp nền tảng cho phép hòa hợp quy trình, quản trị, giám sát, kết nối nội bộ doanh nghiệp…;
Doanh nghiệp có khả năng hoàn toàn điện tử trong việc định nghĩa, cấu hình, quản lý và giám sát quá trình trao đổi thông tin kinh doanh với các đối tác.
Ứng dụng Gateway cung cấp nhiều giao thức hỗ trợ công nghệ tiên tiến, bao gồm quản lý chứng từ (Document Management) thông qua Oracle Integration B2B, cho phép người dùng định nghĩa và quản lý các tài liệu kinh doanh với nhiều định dạng khác nhau như EDIFACT, XML, X12, HIPAA, HL7 Ngoài ra, ứng dụng còn hỗ trợ các giao thức mở rộng, nâng cao khả năng tích hợp và tương tác giữa các hệ thống.
Oracle Integration B2B cung cấp nhiều giao thức hỗ trợ như:
MIME, S/MIME, XML Digital Signature (XMLDSig), XML Encryption (XMLEncrypt), SOAP, ebMS, FTP, FTPS, HTTP, HTTPS, SMTP, and AS2 provide users with flexible customization and configuration options This facilitates effective management of trading partners in various business transactions.
Oracle Integration B2B cung cấp giao diện trực quan dễ quản trị, cho phép xác định khả năng của từng đối tác Dựa trên những khả năng này, người dùng có thể định nghĩa thỏa thuận giữa các đối tác (Trading Partner Agreement), đảm bảo các bên tuân thủ trong quá trình giao dịch theo quy trình kinh doanh đã được chỉ định Hệ thống cũng hỗ trợ các chức năng nâng cao cho nhà quản trị có kinh nghiệm trong việc cấu hình EDI, UBL, RossetaNet và UCCNet, cùng với khả năng tùy biến cấu hình linh hoạt.
Dễ dàng hỗ trợ nhiều giao thức và nhiều phiên bản của các giao thức trong cộng đồng đối tác;
Có thể tùy biến cấu hình cho thỏa thuận giữa các đối tác cụ thể;
Hoàn toàn kiểm soát được các giao dịch;
Cho phép thiết lập các mức dịch vụ như thời gian phản hồi, thời gian thực hiện, số lần gửi, nén dữ liệu, bảo đảm chống chối bỏ nguồn gốc và chống chối bỏ đã nhận thông tin, cũng như mã hóa dữ liệu.
Giải pháp truyền thông điệp Microsoft – Biztalk Server
Trong thế giới kinh doanh hiện đại, không có ứng dụng nào hoạt động tách biệt; việc kết nối các hệ thống là điều tất yếu để đạt hiệu quả cao Liên kết các ứng dụng phần mềm trở thành ưu tiên hàng đầu cho doanh nghiệp, đặc biệt khi họ chuyển mình sang mô hình dịch vụ Mục tiêu chính là tạo ra quy trình kinh doanh hiệu quả thông qua việc hợp nhất các hệ thống riêng lẻ thành một hệ thống liên kết mạch lạc, điều này hoàn toàn khả thi trong tương lai.
Microsoft BizTalk Server, hay còn gọi là BizTalk, là giải pháp phần mềm quản lý quy trình kinh doanh cho doanh nghiệp Nhờ vào việc sử dụng các Adapters, BizTalk có khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều hệ thống phần mềm khác nhau trong một doanh nghiệp lớn.
BizTalk là một giải pháp của Microsoft cho phép kết nối các hệ thống phần mềm khác nhau trong doanh nghiệp, giúp tự động hóa và tích hợp quy trình kinh doanh hiệu quả Các chức năng chính của BizTalk bao gồm khả năng liên kết, tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc trong tổ chức.
- Tự động hóa quy trình kinh doanh;
- Mô hình hóa quy trình kinh doanh;
- Giao dịch business-to-business (B2B);
- Tích hợp ứng dụng cho doanh nghiệp;
BizTalk hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tích hợp và quản lý quy trình kinh doanh thông qua việc trao đổi các chứng từ như đơn đặt hàng và hóa đơn giữa các ứng dụng hoặc hệ thống khác nhau, cả trong nội bộ doanh nghiệp và giữa các doanh nghiệp khác nhau.
Kiến trúc BizTalk được xây dựng nhằm cung cấp các giải pháp để giải quyết 3 vấn đề lớn sau:
- Kết nối các ứng dụng khác nhau đang được sử dụng trong một doanh nghiệp hay một tổ chức (EAI – Enterprise Application Integration)
Chức năng này có thể được cung cấp như một dịch vụ áp dụng cho nhiều doanh nghiệp – kiến trúc hướng dịch vụ (SOA - Service-oriented
- Kết nối các ứng dụng khác nhau giữa các doanh nghiệp, tổ chức khác nhau (B2B - Business-to-Business Integration)
- Hỗ trợ việc tự động hóa quy trình kinh doanh và quản lý quy trình kinh doanh
Kết hợp các hệ thống khác nhau vào quy trình kinh doanh là cách hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Hình vẽ dưới đây sẽ minh họa các thành phần chính của sản phẩm.
Hình 2.16: Kiến trúc của BizTalk Server [9]
Trái tim của hệ thống chính là bộ phận "BizTalk Server 2006 Engine", bao gồm hai thành phần chính.
- Thành phần thông điệp (Messaging): cung cấp khả năng giao tiếp với một loạt các phần mềm khác nhau, mỗi phần gồm một tập hợp các
Adapter là một công cụ quan trọng, cho phép cài đặt các công nghệ giao tiếp và trao đổi dữ liệu riêng biệt Chẳng hạn, nó có thể hỗ trợ các dịch vụ Web hoặc tương tác trong các ứng dụng như SAP ERP Nhờ vào bộ điều hợp, công cụ này có khả năng hỗ trợ nhiều giao thức và định dạng dữ liệu, bao gồm cả các dịch vụ Web và nhiều loại dịch vụ khác.
Thành phần kịch bản (Orchestration) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và thực hiện các quy trình kinh doanh một cách sinh động Được xây dựng trên nền tảng của các thành phần thông điệp (Messaging), các kịch bản này mô tả một cách logic toàn bộ hoặc một phần của quy trình, giúp tối ưu hóa hiệu suất và sự hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Ngoài ra một số công nghệ khác cũng có thể được sử dụng phối hợp, bao gồm:
- Business Rule Engine - BRE: Công cụ thiết lập quy tắc kinh doanh
- Health and Activity Tracking: Công cụ cho phép người phát triển và quản trị có thể theo dõi kịch bản chạy;
Enterprise Single Sign-on cho phép người dùng đăng nhập một lần, cung cấp khả năng xác thực thông tin hiệu quả bằng cách ánh xạ dữ liệu giữa hệ thống Windows và các hệ thống không phải Windows.
Mục tiêu chính của “BizTalk” là giám sát hoạt động kinh doanh, hỗ trợ kỹ sư CNTT trong việc theo dõi quy trình kinh doanh Thông tin hiển thị được thiết kế để dễ hiểu, tập trung vào lĩnh vực kinh doanh thay vì các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp Phiên bản “BizTalk” 2006 mang đến một bộ công nghệ đa dạng nhằm định hướng cho người dùng trong các hoạt động kinh doanh.
Business Activity Monitoring (BAM) là công cụ giúp người vận hành theo dõi quy trình kinh doanh một cách hiệu quả Thông tin được trình bày bằng ngôn ngữ kinh doanh, không phải thuật ngữ kỹ thuật, giúp người dùng dễ dàng hiểu và quản lý hệ thống Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
- Business Activity Services - BAS: Giúp cho người phát triển có thể thiết lập và quản lý các tương tác với các đối tác thương mại
Hiện nay, hầu hết các quy trình kinh doanh hiện đại đều phụ thuộc vào phần mềm, với nhiều quy trình sử dụng một hoặc nhiều ứng dụng đơn lẻ, trong khi một số khác lại dựa vào hệ thống phần mềm đa dạng Tình trạng phần mềm hiện tại của các tổ chức và doanh nghiệp đang gặp nhiều thách thức.
- Những phần mềm được tạo ra ở những thời điểm khác nhau, dẫn đến không đồng nhất, chắp vá, dư thừa thông tin
Các phần mềm được phát triển trên nền tảng và công nghệ khác nhau, gây ra khó khăn trong việc tích hợp hệ thống và giao tiếp giữa các hệ thống.
Mục tiêu chính của các doanh nghiệp trong việc tự động hóa quá trình kinh doanh là kết nối các hệ thống đa dạng lại với nhau Các phương pháp tự động hóa bao gồm tự động hóa quy trình kinh doanh (BPA) và quản lý quá trình kinh doanh.
(BPM) và những tên gọi khác Nhưng dù gọi theo cách nào đi chăng nữa thì luôn có hai kịch bản quan trọng cho việc tích hợp ứng dụng
- Một là: Kết nối các ứng dụng trong một doanh nghiệp duy nhất, thường được gọi là tích hợp ứng dụng doanh nghiệp(EAI);
- Hai là: Tích hợp doanh nghiệp với doanh nghiệp(B2B), kết nối các ứng dụng trong các doanh nghiệp khác nhau
2.5.2.1 Tích hợp Enterprise Application Integration (EAI)
Một ví dụ đơn giản cho việc xử lý của lõi BizTalk áp dụng cho vấn đề EAI
Trong kịch bản này, một ứng dụng kiểm kê hoạt động trên máy chủ IBM sẽ giúp quản lý kho hàng hiệu quả, đặc biệt khi số lượng mặt hàng còn lại trong kho ít hơn so với nhu cầu đặt hàng.
Hình 2.17: Xử lý của BizTalk trong vấn đề EAI [9]
- Bước 1: Yêu cầu này ban đầu được gửi đến một kịch bản của BizTalk
- Bước 2: Đưa đơn đặt hàng đến ứng dụng ERP của doanh nghiệp;
- Bước 3: Ứng dụng ERP (có thể chạy trên hệ điều hành khác, ví dụ
UNIX) kiểm tra và gửi lại yêu cầu đơn đặt hàng;
ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP TRUYỀN THÔNG ĐIỆP XÂY DỰNG MẠNG
Thực trạng và giải pháp
Hiện tại, công tác báo cáo, thống kê là một công tác rất quan trọng tại Bộ Công
Các Tổng công ty và công ty trực thuộc phụ thuộc vào số liệu báo cáo và thống kê để Bộ Công Thương có thể ban hành các chính sách và quyết định điều hành ngành công nghiệp và thương mại Tuy nhiên, hiện nay, công tác báo cáo thống kê chủ yếu thực hiện bằng phương pháp thủ công qua văn bản, dẫn đến khó khăn trong việc tổng hợp dữ liệu và gây ra sự chậm trễ cũng như thiếu chính xác trong báo cáo Hệ thống phần mềm hiện tại cũng bộc lộ nhiều khuyết điểm do cả nguyên nhân chủ quan và khách quan.
- Các phần mềm thiếu một kiến trúc và tiêu chuẩn dữ liệu đồng nhất;
- Các phần mềm thiếu cơ sở đồng nhất về cơ sở hạ tầng;
Sự phát triển nhanh chóng của doanh nghiệp đã dẫn đến sự gia tăng số lượng giao dịch, điều này đã ảnh hưởng đến hiệu suất của phần mềm vốn chỉ được thiết kế để xử lý các giao dịch đơn lẻ.
- Có quá nhiều phần mềm nhỏ lẻ, khó quản lý, chi phí cho đội ngũ quản trị các phần mềm rất lớn;
Các phòng ban chức năng cần thực hiện việc trao đổi và tổng hợp dữ liệu định kỳ để đảm bảo ban quản trị nhận được báo cáo kịp thời về tình hình hoạt động của doanh nghiệp Việc này giúp tránh tình trạng báo cáo mâu thuẫn, từ đó hỗ trợ lãnh đạo trong việc ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Quản lý doanh nghiệp trở nên khó khăn hơn khi có nhiều chi nhánh hoặc bộ phận hoạt động cả trong nước và quốc tế, đặc biệt khi công ty đang trong quá trình chuyển đổi thành một tập đoàn đa quốc gia.
Triển khai phần mềm quản lý doanh nghiệp thường diễn ra theo từng giai đoạn với các hệ thống khác nhau về kiến trúc và định nghĩa dữ liệu, dẫn đến khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu giữa các phần mềm Điều này gây cản trở cho các bộ phận trong doanh nghiệp khi cần sử dụng thông tin để đưa ra quyết định kịp thời Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và cơ hội tham gia thị trường toàn cầu, nhu cầu tích hợp dữ liệu quản lý doanh nghiệp trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh trước những đối thủ sở hữu hệ thống thông tin hiện đại và chính xác.
Trong quá trình hình thành doanh nghiệp, nhu cầu về phần mềm quản lý thường phát sinh một cách tự phát và thiếu tính chiến lược Mỗi khi có yêu cầu mới từ khách hàng hoặc nghiệp vụ mới, doanh nghiệp lại phát triển các phân hệ hoặc phần mềm mới để đáp ứng Hệ quả là số lượng phần mềm riêng biệt gia tăng, dẫn đến việc tốn nguồn lực quản trị hệ thống Các dữ liệu mà các phần mềm này cung cấp chỉ đáp ứng một nhu cầu cụ thể, nhưng không chia sẻ dữ liệu với nhau, gây ra tình trạng không có báo cáo tổng hợp và có thể dẫn đến sự không nhất quán trong các số liệu báo cáo.
Vậy để tích hợp, doanh nghiệp thường chọn một trong hai giải pháp sau:
Khi chọn mua phần mềm mới, cần đảm bảo nó có đầy đủ các chức năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu quản lý tổng thể Tuy nhiên, giải pháp này thường dẫn đến chi phí cao cho phần mềm, triển khai và bảo trì, cùng với sự phức tạp trong việc chuyển đổi dữ liệu.
Sử dụng giải pháp tích hợp là cần thiết để xác định một hệ thống trung tâm, giúp liên kết và đồng bộ dữ liệu từ các phân hệ và hệ thống riêng lẻ Hệ thống này sẽ gửi dữ liệu cập nhật trực tuyến đến các phân hệ khác, từ đó tối ưu hóa việc quản lý dữ liệu một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Gần đây, nhiều doanh nghiệp lớn đã đầu tư vào việc mua sắm và triển khai các phần mềm ERP phổ biến trên toàn cầu, như Oracle, SAP và Sun.
Hệ thống phần mềm chuyên biệt phục vụ quản lý khách sạn, bảo hiểm, ngân hàng và bệnh viện (E-Hospital) có chi phí từ vài trăm đến hàng triệu USD Mặc dù việc triển khai các phần mềm này giúp tận dụng sức mạnh riêng của từng loại, nhưng việc tích hợp các hệ thống này trong tương lai lại là một thách thức phức tạp và khó khăn.
Giải pháp tối ưu là tích hợp hệ thống để quản lý đồng bộ một cách nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng đến các hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
Như vậy, khi tích hợp hệ thống có thể thấy ngay các khó khăn cần xử lý khi triển khai:
Chuẩn hóa quy trình kinh doanh là bước quan trọng cần thực hiện trước khi triển khai EDI Thông thường, EDI liên quan đến việc chuyển tiếp các thông điệp đơn giản giữa các hệ thống khác nhau, nhưng thường xuyên phải xử lý nhiều hệ thống và luồng nghiệp vụ phức tạp.
Các hệ thống tích hợp được xây dựng trên nhiều hệ điều hành và công nghệ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong các giao thức truyền và nhận thông điệp Để hoạt động hiệu quả, hệ thống tích hợp cần có khả năng tiếp nhận thông điệp qua các giao thức mà hệ thống gửi hỗ trợ, đồng thời chuyển tiếp các gói tin sử dụng các giao thức tương thích với hệ thống nhận.
Trong lĩnh vực chuyển đổi thông điệp, có nhiều loại gói tin như EDI, XML và Flat file, nhưng XML được coi là kiểu dữ liệu trung tâm Thông thường, người dùng sẽ chuyển đổi gói tin thành định dạng XML đầu tiên thông qua quy trình phân tích cú pháp Bên cạnh đó, người dùng cũng có khả năng chuyển đổi file XML sang các định dạng khác, điều này diễn ra trong quy trình tuần tự hóa.
Giải pháp truyền thông điệp đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp, lưu trữ và chuyển tiếp thông điệp đến người nhận thông qua các nền tảng công nghệ hiện đại Được tích hợp với các mạng giá trị gia tăng (VANs), giải pháp này cung cấp công cụ để tạo, gửi và nhận các thông điệp và chứng từ điện tử giữa các bên Hệ thống công nghệ sẽ lọc và xử lý dữ liệu theo định dạng chuẩn, tách biệt các thông điệp để gửi đến từng bên nhận theo địa chỉ quy định Phần mềm trao đổi dữ liệu điện tử chuyển đổi chứng từ kinh doanh thành thông điệp điện tử tiêu chuẩn, gửi đến các đối tác dựa trên quy trình nghiệp vụ và thông tin đã đăng ký.
Hình 3.1: Mô hình tổng thể mạng truyền thông điệp
Mạng truyền thông điệp phải đáp ứng các yêu cầu:
- Có khả năng mở rộng và xử lý, truyền thông điệp cho số lượng lớn thông điệp của nhiều doanh nghiệp tham gia;
- Có khả năng liên kết chặt chẽ giữa ban quản trị hệ thống tới các doanh nghiệp thành viên và ngược lại;
- Có khả năng hoàn thành các giao dịch chưa hoàn tất theo yêu cầu của doanh nghiệp
Xây dựng hệ thống mạng kinh doanh điện tử cho một số doanh nghiệp có quy mô lớn
3.2.1.1 Phát biểu bài toán Để khắc phục thực tại trên và nhằm tăng cường ứng dụng TMĐT cho các doanh nghiệp theo mô hình doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), đặc biệt là các doanh nghiệp ngành Công Thương, đề xuất giải pháp xây dựng hệ thống có thể đáp ứng báo cáo đa chiều giữa Công ty, Tổng công ty và Bộ Công Thương Hệ thống này cho phép xây dựng các biểu mẫu báo cáo, truyền thông điệp là các báo cáo dưới một chuẩn nhất định, tổng hợp dữ liệu và xây dựng báo cáo tổng hợp từ các báo cáo khác nhau một cách nhanh chóng, dễ dàng và chính xác Cục TMĐT và CNTT thuộc Bộ công thương đã giới thiệu về Mạng kinh doanh điện tử theo mô hình mạng giá trị gia tăng (Value
Dự án "Xây dựng mạng kinh doanh điện tử cho một số doanh nghiệp có quy mô lớn" nhằm thiết lập Mạng Kinh doanh điện tử, hỗ trợ các Tập đoàn và Tổng công ty trong việc điện tử hóa chứng từ và biểu mẫu Dựa trên các tiêu chuẩn công nghệ tiên tiến, dự án giúp cắt giảm nguồn lực và chi phí, nâng cao hiệu quả trong công tác điều hành quản lý sản xuất kinh doanh.
Mạng kinh doanh điện tử khuyến nghị áp dụng giải pháp truyền thông điệp của Microsoft, đóng vai trò quan trọng trong giao dịch B2B Các thông điệp gửi đến doanh nghiệp sẽ được xác thực và kiểm tra so khớp với mẫu đăng ký trước khi chuyển đến đối tác Giải pháp này hoạt động dựa trên khả năng của nền tảng xử lý giao dịch lõi, cụ thể là Microsoft Biztalk Server.
Mục tiêu của hệ thống
Hệ thống phần mềm ứng dụng cho mạng kinh doanh điện tử thuộc dự án này
(sau đây gọi là phần mềm VAN) được xây dựng để đáp ứng các yêu cầu sau:
- Triển khai tích hợp với cổng thông tin (sau đây gọi là Portal) của VAN
Thông qua Internet, các doanh nghiệp có thể truy cập vào Portal của VAN để thực hiện các chức năng như đăng ký hồ sơ doanh nghiệp, đăng ký chứng từ kinh doanh và đăng ký thỏa thuận hợp tác.
Sau khi doanh nghiệp đã tham gia vào mạng kinh doanh điện tử của Bộ
BCT VAN sẽ được cài đặt phần mềm BCT VAN Client tại doanh nghiệp để truy cập và thực hiện giao dịch trong mạng kinh doanh điện tử Phần mềm này không chỉ hỗ trợ giao dịch B2B giữa các doanh nghiệp mà còn lưu trữ và quản lý các thông tin đã đăng ký của doanh nghiệp, đảm bảo quy trình giao dịch diễn ra hiệu quả.
Các thông điệp gửi đến doanh nghiệp sẽ được xác thực và kiểm tra đối chiếu với mẫu đăng ký trước khi được chuyển đến các đối tác Quá trình này hoạt động dựa trên khả năng của nền tảng Microsoft Biztalk Server.
Chúng tôi cung cấp công cụ ánh xạ dữ liệu giữa các cấu trúc chứng từ kinh doanh theo chuẩn EDIFACT và XML, từ đó tạo ra các tập tin ánh xạ (file map) cho các cấu trúc này Ngoài ra, chúng tôi cũng hỗ trợ triển khai các file map lên máy chủ để tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
- Cung cấp chức năng thu thập thông tin, chuẩn hóa thông điệp dựa trên năng lực của nền tảng Microsoft Biztalk Server và hệ thống BCT VAN
- Cung cấp các chức năng quản trị hệ thống BCT VAN
- Portal của hệ thống BCT VAN dựa trên Microsoft SharePoint cung cấp một nền tảng thuận lợi cho quá trình xây dựng và tích hợp ứng dụng
3.2.2 Kiến trúc tổng thể hệ thống
Hệ thống Mạng kinh doanh điện tử cho một số doanh nghiệp quy mô lớn được đề xuất xây dựng với kiến trúc hệ thống như sau:
Hình 3.5: Mô hình mạng kinh doanh điện tử
Hệ thống được thiết kế dựa trên kiến trúc dữ liệu và xử lý tập trung, áp dụng mô hình mạng kinh doanh điện tử giá trị gia tăng (VAN) Mô hình này giúp tối ưu hóa quy trình giao dịch và nâng cao giá trị dịch vụ, mang lại lợi ích cho người dùng và doanh nghiệp.
Mạng lưới hỗ trợ các doanh nghiệp lớn và các đối tác có mối quan hệ kinh doanh chặt chẽ thực hiện giao dịch thương mại điện tử theo hình thức "doanh nghiệp - doanh nghiệp" (B2B).
- Hệ thống được triển khai tập trung tại trụ sở Bộ Công Thương Người sử dụng tại truy cập vào hệ thống thông qua kết nối mạng Internet
3.2.3 Quy trình truyền nhận thông điệp
Schema thông điệp gửi đến:
Hình 3.6: Nội dung thông điệp được gửi đến
Thông điệp sau khi Mapping:
Màn hình kịch bản chạy:
Kết quả đạt đƣợc
Mạng kinh doanh điện tử (KDĐT) được thiết kế theo mô hình VAN, kết nối các doanh nghiệp theo mô hình thương mại điện tử B2B, giúp các doanh nghiệp lớn truyền và nhận chứng từ kinh doanh chuẩn hóa thông qua công nghệ EDI/XML và ebXML Điều này tạo ra một đầu mối quan trọng cho việc truyền tải chứng từ thương mại và dữ liệu kinh doanh trên quy mô quốc gia, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp các hoạt động thương mại của các doanh nghiệp lớn với các đối tác trong nước và quốc tế Thông tin mới nhất từ Bộ Công.
Thương cho biết đã có 8 doanh nghiệp ký biên bản ghi nhớ hợp tác với Cục TMĐT &
CNTT về việc tham gia Mạng KDĐT, gồm:
- Tổng Công ty Thép Việt Nam;
- Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk);
- Tổng Công ty Cổ phần Bia Rượu Nước giải khát Sài Gòn (Sabeco);
- Tổng Công ty Thương mại Hà Nội (Hapro);
- Công ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội;
- Tổng Công ty Cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà;
- Tổng công ty CP Điện tử tin học Việt Nam;
- Công ty PV Tech (Tập đoàn Dầu khí Việt Nam)
Lợi ích của doanh nghiệp thành viên của Bộ Công Thương khi tham gia mạng kinh doanh điện tử ứng dụng công nghệ truyền thông điệp tiên tiến:
Hạ tầng thông tin vững chắc với dịch vụ điện tử tiên tiến theo tiêu chuẩn TMĐT B2B hỗ trợ doanh nghiệp quy mô lớn trong việc truyền và nhận chứng từ kinh doanh Các chứng từ này được chuẩn hóa dựa trên công nghệ hiện đại về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI/XML, ebXML).
- Giúp liên kết thông suốt các công ty thành viên;
- Giúp nâng cao hiệu quả trong sản xuất kinh doanh;
Giảm chi phí xây dựng và quản lý nguồn nhân lực cho các phần mềm riêng lẻ sẽ giúp nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Sẵn sàng cho kết nối với mạng kinh doanh điện tử của các doanh nghiệp đa quốc gia do áp dụng phương thức truyền thông điệp tiên tiến;
Chúng tôi hỗ trợ các Tập đoàn, Tổng công ty và doanh nghiệp trong việc điện tử hóa chứng từ và biểu mẫu theo các tiêu chuẩn công nghệ tiên tiến, nhằm giảm thiểu nguồn lực và chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác điều hành và quản lý sản xuất kinh doanh.