Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Hưng (2013), Tìm hiểu về mô hình không gian Vector, http://butchiso.com/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu về mô hình không gian Vector |
Tác giả: |
Nguyễn Hưng |
Năm: |
2013 |
|
[2] Minh-Tien Nguyen and Tri-Thanh Nguyen (2013). Extraction of disease events for a real-time monitoring system . In SoICT, Danang, Vietnam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Extraction of disease events for a real-time monitoring system |
Tác giả: |
Minh-Tien Nguyen and Tri-Thanh Nguyen |
Năm: |
2013 |
|
[3] Nguyễn Minh Tiến (2014),Trích chọn sự kiện dịch bệnh cho hệ thống giám sát trực tuyến,Luận văn thạc sĩ Công nghệ Thông tin, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, tr.12-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trích chọn sự kiện dịch bệnh cho hệ thống giám sát trực tuyến |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Tiến |
Nhà XB: |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
[4] Nguyễn Văn Chức (2010), Thuật toán K láng giềng gần nhất, http://bis.net.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuật toán K láng giềng gần nhất |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Chức |
Năm: |
2010 |
|
[5] Lưu Tuấn Anh (2012),Thuật toán Cây quyết định, (Nature Language Processing) http://viet.jnlp.org/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuật toán Cây quyết định |
Tác giả: |
Lưu Tuấn Anh |
Nhà XB: |
Nature Language Processing |
Năm: |
2012 |
|
[6] Trần Cao Đệ và Phạm Nguyên Khang (2012), Phân loại văn bản với máy học vector hỗ trợ và cây quyết định, Tạp chí Khoa học, trường Đại học Cần Thơ, tr. 52 – 63 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại văn bản với máy học vector hỗ trợ và cây quyết định |
Tác giả: |
Trần Cao Đệ, Phạm Nguyên Khang |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học, trường Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2012 |
|
[7] Lưu Tuấn Anh (2012),Thuật toán Entropy cực đại, (Nature Language Processing) http://viet.jnlp.org/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuật toán Entropy cực đại |
Tác giả: |
Lưu Tuấn Anh |
Nhà XB: |
Nature Language Processing |
Năm: |
2012 |
|
[8] Maxreading (2010), Đại cương về tiếng Việt, www.maxreading.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương về tiếng Việt |
Tác giả: |
Maxreading |
Năm: |
2010 |
|
[9] Quốc hội (2009), Bộ luật hình sự, sửa đổi bổ sung 2009/QH12, Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, http://www.moj.gov.vn/Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ luật hình sự, sửa đổi bổ sung 2009/QH12 |
Tác giả: |
Quốc hội |
Nhà XB: |
Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật |
Năm: |
2009 |
|
[10] Austin Wentzlaff (2014),“Big Data and Mobile Banking Applications”, Business Development Analyst |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Big Data and Mobile Banking Applications |
Tác giả: |
Austin Wentzlaff |
Nhà XB: |
Business Development Analyst |
Năm: |
2014 |
|
[11] Cisco (2014), “Forecast and Methodology 2014–2019”, Cisco Visual Networking Index |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Forecast and Methodology 2014–2019” |
Tác giả: |
Cisco |
Năm: |
2014 |
|
[12] Josh James (2014), “Data Never Sleeps 2.0”, https://www.domo.com/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Data Never Sleeps 2.0 |
Tác giả: |
Josh James |
Năm: |
2014 |
|
[13] Python Course (2014), “Text Categorization and Classification”, http://www.python- course.eu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Text Categorization and Classification |
Nhà XB: |
Python Course |
Năm: |
2014 |
|
[14] Hamish Cunningham (2002).“Gate, a general architecture for text engineering. In Computers and the Humanities” p. 223-254 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gate, a general architecture for text engineering. In Computers and the Humanities |
Tác giả: |
Hamish Cunningham |
Năm: |
2002 |
|
[15] M.A Hearst. Wordnet (1998).“An electronic lexical database and some of its applications”. In Automated Discovery of WordNet Relations, p. 131-151 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An electronic lexical database and some of its applications |
Tác giả: |
M.A Hearst |
Nhà XB: |
Automated Discovery of WordNet Relations |
Năm: |
1998 |
|
[17] Yusuke Miyao Akane Yakushiji, Yuka Tateisi and Jun ichi Tsujii (2001).“Event extraction from biomedical papers using a full parser”.6th Pacific Symposium on Biocomputing (PSB 2001), p. 408 - 419 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Event extraction from biomedical papers using a full parser |
Tác giả: |
Yusuke Miyao, Akane Yakushiji, Yuka Tateisi, Jun ichi Tsujii |
Nhà XB: |
6th Pacific Symposium on Biocomputing (PSB 2001) |
Năm: |
2001 |
|
[18] Chinatsu Aone and Mila Ramos-Santacruz. Rees (2000),“A large-scale relation and event extraction system”. 6th Applied Natural Language Processing Conference (ANLP 2000), p. 76 – 83 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A large-scale relation and event extraction system |
Tác giả: |
Chinatsu Aone, Mila Ramos-Santacruz |
Nhà XB: |
6th Applied Natural Language Processing Conference (ANLP 2000) |
Năm: |
2000 |
|
[19] Huanye Sheng Li Fang and Dongmo Zhang (2002). “Event pattern discovery from the stock market bulletin”. 5th International Conference on Discovery Science (DS 2002). Lecture Notes in Computer Science, Springer-Verlag Berlin Heidelberg, p. 35 – 49 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Event pattern discovery from the stock market bulletin”. "5th International Conference on Discovery Science (DS 2002). Lecture Notes in Computer Science |
Tác giả: |
Huanye Sheng Li Fang and Dongmo Zhang |
Năm: |
2002 |
|
[22] Vargas-Vera Maria and David Celjuska (2004). Event recognition on news stories and semi-automatic population of an ontology. 3rd IEEE/WIC/ACM International Conference on Web Intelligence (WI 2004). pp. 615- 618 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Event recognition on news stories and semi-automatic population of an ontology |
Tác giả: |
Vargas-Vera Maria, David Celjuska |
Nhà XB: |
3rd IEEE/WIC/ACM International Conference on Web Intelligence (WI 2004) |
Năm: |
2004 |
|
[20] Helen L. Johnson Chris Roeder Philip V.Ogren-William A. Baumgartner Jr |
Khác |
|